Quản trị thu mua Tài liệu bổ sung - Môn quản trị học - Đại Học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng

Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp được đề cập đến như một yếu tố quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng. Sách cung cấp các chiến lược để giữ vững hiệu quả của chương trình cải thiện mua sắm theo thời gian. Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!​10:07/-strong/-heart:>:o:-((:-h 15:51 Hôm qua

lOMoARcPSD|49325974
PROCUREMENT TEXTBOOK SUMMARY
A. Caroline Booth - Strategic Procurement_ Organizing Suppliers and Supply
Chains for Competitive Advantage-Kogan Page (2010)
TÓM TẮT SÁCH
Tóm tắt nội dung sách
Sách tập trung vào vai trò chiến lược của mua sắm bên thứ ba
quản lý nhà cung cấp đối với sự thành công của một tổ chức.
Khái niệm chuỗi cung ứng được giải thích chi tiết, bao gồm cả
chuỗi cung ứng nội bộ và chuỗi cung ứng hướng đến khách hàng.
Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu lợi ích mà khách
hàng nhận được từ sản phẩm hoặc dịch vụ và liên kết điều đó với
chiến lược mua sắm.
Các loại chi tiêu (trực tiếp, gián tiếp, hỗ trợ) được phân tích để xác
định loại nào nên được ưu tiên và cách tiếp cận tối ưu cho từng
loại.
Việc xác định và phân tích chi tiêu được coi là bước quan trọng
để tận dụng tối đa nguồn lực và nhà cung cấp.
Tác giả giới thiệu các mô hình để đánh giá mức độ quan trọng
của danh mục chi tiêu và mối quan hệ với nhà cung cấp.
Quá trình tìm nguồn cung ứng được mô tả với các yếu tố quan
trọng như: yêu cầu, thị trường cung ứng và quy trình lựa chọn nhà
cung cấp.
Tầm quan trọng của hợp đồng được nhấn mạnh, bao gồm cả việc
đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng và khả năng đáp ứng các thay đổi
trong tương lai.
lOMoARcPSD|49325974
Tác giả thảo luận về các thách thức và lợi ích của việc gia công
phần mềm.
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp được đề cập đến như một
yếu tố quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng.
Sách cung cấp các chiến lược để giữ vững hiệu quả của chương
trình cải thiện mua sắm theo thời gian.
Lưu ý: Thông tin được cung cấp trong phần tóm tắt này chỉ dựa trên nội
dung của các nguồn được cung cấp.
KHÁI NIỆM CHUỖI CUNG ỨNG
Khái Niệm Chuỗi Cung Ứng Trong Sách
Mặc dù sách không định nghĩa trực tiếp "chuỗi cung ứng" là gì, nhưng
thông qua việc mô tả và giải thích các khía cạnh khác nhau, ta có thể
hiểu khái niệm này như sau:
Chuỗi cung ứng là một chuỗi các hoạt động được thực hiện bởi
nhiều đơn vị (cả nội bộ và bên ngoài tổ chức) để tạo ra sản
phẩm/dịch vụ cuối cùng và cung cấp đến tay người nhận.
Người nhận ở đây có thể là:
Khách hàng (bên ngoài tổ chức): khi sản phẩm/dịch vụ được tạo
ra để bán cho khách hàng.
Đồng nghiệp (bên trong tổ chức): khi sản phẩm/dịch vụ được tạo
ra để phục vụ cho hoạt động nội bộ.
Các nguồn cung cấp một số thông tin quan trọng giúp hiểu rõ hơn về
chuỗi cung ứng:
lOMoARcPSD|49325974
Phân loại chuỗi cung ứng: Các nguồn phân biệt rõ ràng giữa
chuỗi cung ứng hướng đến khách hàng (customer-facing supply
chain) và chuỗi cung ứng nội bộ (colleague-facing supply chain),
nhấn mạnh sự khác biệt về người nhận kết quả cuối cùng.
Cấu trúc của chuỗi cung ứng: Các nguồn minh họa chuỗi cung
ứng bằng sơ đồ đơn giản hóa, bao gồm các hoạt động chính như:
thiết kế, lập kế hoạch, mua sắm/sản xuất, vận chuyển, bán hàng và
dịch vụ hậu mãi.
Phân tích chuỗi cung ứng theo hệ quả: Các nguồn đề cập đến
"chuỗi cung ứng chính" (primary supply chain) và "chuỗi cung
ứng thứ cấp" (secondary supply chain), đồng thời nhấn mạnh tầm
quan trọng của việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng thứ cấp trong bối
cảnh của chuỗi cung ứng chính để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến
mục tiêu chung.
Vai trò của nhà cung cấp: Các nguồn khẳng định rằng nhà cung
cấp là một phần không thể thiếu trong chuỗi cung ứng, góp phần
vào việc tạo ra sản phẩm/dịch vụ cuối cùng. Việc quản lý mối quan
hệ với nhà cung cấp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo
hiệu quả hoạt động của toàn bộ chuỗi cung ứng.
Tóm lại, chuỗi cung ứng là một hệ thống phức tạp, bao gồm nhiều
hoạt động và đơn vị khác nhau, được kết nối với nhau để đạt được
mục tiêu chung là cung cấp sản phẩm/dịch vụ đến tay người nhận.
CHUỖI CUNG ỨNG CHÍNH VÀ THỨ CẤP
Chuỗi Cung Ứng Chính Là Gì?
Trong khi các nguồn không trực tiếp định nghĩa "chuỗi cung ứng chính"
là gì, thông tin từ cuộc trò chuyện của chúng ta và cho thấy chuỗi cung
ứng chính là chuỗi cung ứng quan trọng nhất, trực tiếp liên quan
đến mục tiêu kinh doanh cốt lõi của một tổ chức.
lOMoARcPSD|49325974
Nguồn sử dụng ví dụ về ngành dầu khí để minh họa cho khái niệm này.
Trong đó, "thu gom và vận chuyển dầu khí" được xác định là chuỗi
cung ứng chính, bởi vì nó trực tiếp tạo ra giá trị và lợi nhuận cho doanh
nghiệp.
Ngược lại, "thu gom và vận chuyển vật tư, thiết bị" được xem là
chuỗi cung ứng thứ cấp, phục vụ cho hoạt động của chuỗi cung ứng
chính.
Điều quan trọng cần lưu ýviệc tối ưu hóa chuỗi cung ứng thứ cấp
cần được thực hiện trong bối cảnh của chuỗi cung ứng chính, đảm
bảo không gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động và mục tiêu
chung. Việc bỏ qua mối liên hệ này có thể dẫn đến những hậu qu
nghiêm trọng, ví dụ như việc tối ưu hóa khâu vận chuyển vật tư bằng
cách chỉ cho tàu cập cảng ở một địa điểm duy nhất có thể khiến hoạt
động khai thác và vận chuyển dầu khí bị đình trệ do thiếu thiết bị, gây
thiệt hại lớn cho doanh nghiệp.
Tóm lại, chuỗi cung ứng chính là chuỗi hoạt động quan trọng nhất,
trực tiếp quyết định đến sự thành công và khả năng tạo ra giá trị
của một tổ chức.
Chuỗi Cung Ứng Thứ Cấp Là Gì?
Tương tự như khái niệm "chuỗi cung ứng chính", các nguồn không định
nghĩa trực tiếp "chuỗi cung ứng thứ cấp" là gì. Tuy nhiên, dựa trên thông
tin từ cuộc trò chuyện của chúng ta và ví dụ được đề cập trong nguồn, có
thể hiểu chuỗi cung ứng thứ cấp là những chuỗi cung ứng hỗ trợ, gián
tiếp cho hoạt động của chuỗi cung ứng chính, đảm bảo cho chuỗi cung
ứng chính hoạt động hiệu quả.
Ví dụ minh họa trong nguồn cho thấy trong ngành dầu khí, chuỗi cung
ứng chính là "thu gom và vận chuyển dầu khí".
lOMoARcPSD|49325974
Ngược lại, "thu gom và vận chuyển vật tư, thiết bị" được xem là
chuỗi cung ứng thứ cấp. Hoạt động này gián tiếp hỗ trợ cho việc khai
thác và vận chuyển dầu khí diễn ra suôn sẻ.
Mối quan hệ giữa chuỗi cung ứng chính và thứ cấp:
Chuỗi cung ứng thứ cấp không trực tiếp tạo ra giá trị hay lợi
nhuận chính cho doanh nghiệp, nhưng đóng vai trò hỗ trợ cho
hoạt động của chuỗi cung ứng chính.
Việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng thứ cấp cần được thực hiện
trong bối cảnh của chuỗi cung ứng chính.
Việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng thứ cấp mà bỏ qua những yêu cầu
và tác động đến chuỗi cung ứng chính có thể gây ra hậu quả tiêu
cực đến mục tiêu chung của doanh nghiệp.
Ví dụ:
Nguồn đã đưa ra một ví dụ cụ thể về việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng thứ
cấp mà không tính toán đến tác động của nó đến chuỗi cung ứng chính.
Việc chỉ cho phép tàu chở vật tư cập cảng ở một địa điểm duy nhất (ví
dụ như Singapore) có thể giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển cho chuỗi
cung ứng thứ cấp.
Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến việc tàu khai thác dầu khí bị thiếu
vật tư, thiết bị cần thiết để hoạt động. Hậu quả là hoạt động khai thác
và vận chuyển dầu khí bị gián đoạn, gây thiệt hại lớn cho doanh
nghiệp, vượt xa khoản chi phí đã tiết kiệm được từ việc tối ưu hóa chuỗi
cung ứng thứ cấp.
Tóm lại, chuỗi cung ứng thứ cấp đóng vai trò quan trọng trong việc
hỗ trợ hoạt động của chuỗi cung ứng chính.
Doanh nghiệp cần có cái nhìn tổng thể, phân tích kỹ lưỡng mối liên hệ
giữa các chuỗi cung ứng để đảm bảo hoạt động của chúng phối hợp
lOMoARcPSD|49325974
nhịp nhàng, hỗ trợ lẫn nhau, hướng đến mục tiêu chung của doanh
nghiệp.
VAI TRÒ CỦA NHÀ CUNG CẤP
Vai Trò Của Nhà Cung Cấp Trong Chuỗi Cung Ứng
Mặc dù các nguồn không trực tiếp liệt kê vai trò của nhà cung cấp một
cách tóm tắt, nhưng dựa vào thông tin từ các nguồn và lịch sử trò chuyện
của chúng ta, có thể thấy nhà cung cấp đóng vai trò rất quan trọng, là
một mắt xích không thể thiếu trong chuỗi cung ứng.
Cụ thể:
Cung cấp hàng hóa và dịch vụ: Đây là vai trò cơ bản nhất của
nhà cung cấp. Nguồn cho thấy chi tiêu bên thứ ba - khoản tiền trả
cho các công ty khác để đổi lấy hàng hóa và dịch vụ - chiếm tỷ lệ
đáng kể trong tổng chi phí của một tổ chức. Điều này cho thấy vai
trò quan trọng của nhà cung cấp trong việc cung cấp các yếu tố đầu
vào cho hoạt động của doanh nghiệp.
Góp phần tạo ra giá trị cho sản phẩm/dịch vụ cuối cùng: Các
nguồn nhấn mạnh rằng việc lựa chọn nhà cung cấp phù hợp, có khả
năng cung cấp hàng hóa, dịch vụ chất lượng cao với chi phí hợp lý
là yếu tố then chốt để doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh.
Hỗ trợ doanh nghiệp tập trung vào hoạt động cốt lõi: Xu hướng
thuê ngoài các hoạt động không phải cốt lõi cho thấy vai trò ngày
càng lớn của nhà cung cấp trong việc hỗ trợ doanh nghiệp tập
trung nguồn lực vào những hoạt động tạo ra giá trị cốt lõi, từ đó
nâng cao hiệu quả hoạt động chung.
Cùng hợp tác để tối ưu hóa chuỗi cung ứng: Các nguồn đề cập
đến tầm quan trọng của việc xây dựng mối quan hệ hợp tác, chia sẻ
lợi ích (gainshare) giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp. Điều này
lOMoARcPSD|49325974
cho thấy vai trò của nhà cung cấp không chỉ dừng lại ở việc cung
cấp hàng hóa, dịch vụ mà còn là đối tác đồng hành, cùng chung tay
để tối ưu hóa hoạt động của toàn bộ chuỗi cung ứng.
Phân tích sâu hơn về vai trò của nhà cung cấp:
Vai trò của nhà cung cấp thay đổi tùy theo vị trí của sản
phẩm/dịch vụ trên "đường cong trưởng thành của thị trường".
Trong giai đoạn đầu, khi sản phẩm/dịch vụ còn mới mẻ, doanh
nghiệp cần tìm kiếm những nhà cung cấp có khả năng cung cấp
giải pháp sáng tạo, đột phá để tạo lợi thế cạnh tranh.
Khi thị trường đã bão hòa, yếu tố chi phí trở nên quan trọng hơn,
doanh nghiệp có xu hướng tìm kiếm những nhà cung cấp có khả
năng cung cấp giải pháp với chi phí thấp để duy trì lợi nhuận.
Việc quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp cũng cần được điều
chỉnh phù hợp với từng giai đoạn, từ việc hợp tác chặt chẽ, chia
sẻ rủi ro, lợi nhuận trong giai đoạn đầu đến việc tối ưu hóa chi phí,
hiệu quả hoạt động trong giai đoạn sau.
Tóm lại, nhà cung cấp không chỉ đơn thuần là bên cung cấp hàng
hóa, dịch vụ mà còn là đối tác quan trọng, góp phần trực tiếp vào sự
thành công của doanh nghiệp.
Việc xây dựng chiến lược quản lý nhà cung cấp hiệu quả là yếu tố
then chốt giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động, giảm thiểu rủi ro và
nâng cao năng lực cạnh tranh.
lOMoARcPSD|49325974
Đường Cong Trưởng Thành Của Thị Trường Trong Quản Trị
Chuỗi Cung Ứng
Mặc dù các nguồn không trực tiếp định nghĩa "đường cong trưởng thành
của thị trường" là gì, nhưng thông tin từ ngun và lịch sử trò chuyện của
chúng ta cho phép ta hiểu khái niệm này như sau:
Đường cong trưởng thành của thị trường là một mô hình mô tả
vòng đời của một sản phẩm/dịch vụ trên thị trường, từ giai đoạn sơ
khai đến khi thoái lui, với những đặc điểm và thách thức riêng biệt
ở mỗi giai đoạn.
Nguồn minh họa đường cong này bằng biểu đồ hai chiều, với trục
hoành là "Mức độ trưởng thành của thị trường" và trục tung là "Khả
năng thành công".
Phân tích chi tiết về các giai đoạn trên đường cong:
Giai đoạn "Pioneer" (Người tiên phong):
o Đặc điểm: Sản phẩm/dịch vụ còn rất mới mẻ, thị trường
chưa hình thành rõ ràng, nhu cầu khách hàng chưa được xác
định chính xác.
o Khả năng thành công: Chưa rõ ràng, phụ thuộc vào nhiều
yếu tố như tốc độ tiếp cận thị trường, khả năng tạo ra sự khác
biệt, thu hút khách hàng.
lOMoARcPSD|49325974
o Ví dụ: Xe ô tô điện, dịch vụ điện toán đám mây (ở giai đoạn
đầu).
o Chiến lược chuỗi cung ứng: Doanh nghiệp cần linh hoạt,
thích ứng nhanh với sự thay đổi của thị trường, tập trung vào
việc xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với nhà cung cấp
để có được giải pháp sáng tạo, đột phá.
Giai đoạn "Land Grabber" (Chiếm lĩnh thị trường):
o Đặc điểm: Sản phẩm/dịch vụ bắt đầu được khách hàng đón
nhận, thị trường phát triển nhanh chóng, nhu cầu tăng cao.
o Khả năng thành công: Cao hơn so với giai đoạn "Pioneer",
nhưng vẫn tiềm ẩn rủi ro từ các đối thủ cạnh tranh mới gia
nhập thị trường.
o Ví dụ: Máy tính Acorn Electron (trong thời gian ngắn sau
khi ra mắt), thị trường netbook (theo ví dụ về Intel Classmate
PC).
o Chiến lược chuỗi cung ứng: Doanh nghiệp cần nhanh
chóng mở rộng quy mô sản xuất, đảm bảo nguồn cung ứng
ổn định để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường.
Giai đoạn "Hunter" (Thợ săn):
o Đặc điểm: Tốc độ tăng trưởng của thị trường bắt đầu chậm
lại, cạnh tranh ngày càng gay gắt, sản phẩm/dịch vụ cần có
những cải tiến để duy trì sức hút với khách hàng.
o Khả năng thành công: Phụ thuộc vào khả năng cạnh tranh
về giá, chất lượng, dịch vụ của doanh nghiệp.
o Ví dụ: Máy tính cá nhân (PC) ở thời điểm hiện tại.
lOMoARcPSD|49325974
o Chiến lược chuỗi cung ứng: Doanh nghiệp cần tối ưu hóa
hoạt động, giảm thiểu chi phí sản xuất để duy trì lợi nhuận
trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt.
Giai đoạn "Farmer" (Người nông dân):
o Đặc điểm: Thị trường đã bão hòa, nhu cầu ổn định, sản
phẩm/dịch vụ trở nên phổ biến, ít có sự khác biệt.
o Khả năng thành công: Phụ thuộc vào khả năng duy trì thị
phần, tối ưu a chi phí sản xuất.
o Ví dụ: Dịch vụ viễn thông cố định, sản phẩm xe máy phổ
thông.
o Chiến lược chuỗi cung ứng: Doanh nghiệp cần tập trung
vào việc quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng, giảm thiểu chi phí,
nâng cao năng suất lao động để tối đa hóa lợi nhuận.
Vai trò của đường cong trưởng thành trong quản trị chuỗi cung
ứng:
Giúp doanh nghiệp nhận thức rõ vị trí của sản phẩm/dịch vụ trên
thị trường, từ đó xác định được chiến lược kinh doanh phù hợp.
Cung cấp thông tin hữu ích để doanh nghiệp lựa chọn nhà cung
cấp, xây dựng mối quan hệ hợp tác và tối ưu hóa hoạt động chuỗi
cung ứng một cách hiệu quả.
Lưu ý:
Đường cong trưởng thành của thị trường chỉ là một mô hình lý
thuyết, thực tế có thể phức tạp hơn.
Doanh nghiệp cần thường xuyên theo dõi, phân tích thị trường để
có những điều chỉnh kịp thời cho chiến lược kinh doanh và quản trị
chuỗi cung ứng.
lOMoARcPSD|49325974
NHÀ CUNG CẤP ĐÓNG VAI TRÒ GÌ TRONG VIỆC TỐI ƯU HÓA
GIÁ TRỊ CỦA CHUỖI CUNG ỨNG
Vai Trò Của Nhà Cung Cấp Trong Việc Tối Ưu Hóa Chuỗi Cung
Ứng
Mặc dù các nguồn không trực tiếp đề cập đến việc "tối ưu hóa chuỗi
cung ứng", nhưng thông tin từ các nguồn cho phép ta hiểu nhà cung cấp
đóng vai trò rất quan trọng, góp phần vào sự thành công của toàn
bộ chuỗi cung ứng.
Cụ thể:
Cung cấp hàng hóa và dịch vụ: Đây là vai trò cơ bản nhất của
nhà cung cấp. Các doanh nghiệp ngày nay thường tập trung vào
hoạt động cốt lõi và thuê ngoài các hoạt động không phải cốt lõi
cho các nhà cung cấp khác. Do đó, nhà cung cấp có khả năng
cung cấp hàng hóa và dịch vụ chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ
các yêu cầu của doanh nghiệp, sẽ góp phần quan trọng vào sự
thành công của chuỗi cung ứng.
Giảm thiểu chi phí: Các nguồn nhấn mạnh tầm quan trọng của
việc giảm thiểu chi phí trong chuỗi cung ứng để tăng cường lợi
nhuận. Nhà cung cấp có khả năng cung cấp sản phẩm/dịch vụ với
chi phí cạnh tranh sẽ giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu này.
Ngoài ra, nhà cung cấp có thể tham gia vào các chương trình cải
tiến liên tụcchia sẻ lợi nhuận (gainshare) để cùng doanh
nghiệp tối ưu hóa chi phí.
Nâng cao chất lượng: Chất lượng sản phẩm/dịch vụ là yếu tố
quan trọng hàng đầu trong chuỗi cung ứng. Nhà cung cấp có hệ
thống quản lý chất lượng tốt, quy trình sản xuất hiện đại sẽ
đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ đầu ra, đáp ứng yêu cầu
ngày càng cao của thị trường.
lOMoARcPSD|49325974
Đảm bảo tiến độ giao hàng: Việc giao hàng đúng hẹn là yếu tố
quan trọng góp phần duy trì hoạt động hiệu quả của chuỗi cung
ứng. Nhà cung cấpkhả năng cung ứng ổn định, đáp ứng kịp
thời nhu cầu của doanh nghiệp sẽ giúp doanh nghiệp tránh được
tình trạng gián đoạn sản xuất, chậm trễ giao hàng cho khách hàng.
Cung cấp giải pháp sáng tạo: Trong bối cảnh cạnh tranh khốc
liệt, doanh nghiệp cần không ngừng đổi mới để tạo ra lợi thế
cạnh tranh. Nhà cung cấp có khả năng cung cấp giải pháp sáng
tạo, công nghệ tiên tiến sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng
sản phẩm/dịch vụ, đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng đa dạng của
khách hàng.
Hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng thị trường: Với xu hướng toàn
cầu hóa, việc mở rộng thị trường là chiến lược quan trọng của
nhiều doanh nghiệp. Nhà cung cấp có mạng lưới hoạt động rộng
khắp, am hiểu thị trường địa phương sẽ hỗ trợ đắc lực cho
doanh nghiệp trong việc tiếp cận khách hàng mới, thâm nhập thị
trường mới.
Kết luận:
Nhà cung cấp đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc tối ưu hóa
chuỗi cung ứng.
Để đạt được hiệu quả kinh doanh cao nhất, doanh nghiệp cần tuyển
chọn nhà cung cấp một cách cẩn thận, xây dựng mối quan hệ hợp
tác bền vững, cùng có lợi với nhà cung cấp, và không ngừng cải tiến
quy trình hoạt động của chuỗi cung ứng.
Tối ưu hóa giá trị của chuỗi cung ứng: Từ góc nhìn tổng chi phí sở
hữu
Mặc dù các nguồn không trực tiếp định nghĩa "tối ưu hóa giá trị của
chuỗi cung ứng", nhưng thông tin từ các nguồn, đặc biệt là chương 19 về
lOMoARcPSD|49325974
"Giảm thiểu tổng chi phí", cho phép ta hiểu tối ưu hóa giá trị của chuỗi
cung ứng là việc liên tục cải tiến, tái cấu trúc các hoạt động trong
chuỗi cung ứng nhằm giảm thiểu tổng chi phí sở hữu (Total Cost of
Ownership) cho doanh nghiệp, đồng thời vẫn đảm bảo đáp ứng
được giá trị mà chuỗi cung ứng đó mang lại.
Tổng chi phí sở hữu bao gồm tất cả các chi phí phát sinh trong suốt
vòng đời của sản phẩm/dịch vụ, từ giai đoạn thiết kế, mua sắm, vận
chuyển, lưu kho, sử dụng, bảo trì cho đến khi thanh lý. Nguồn nhấn
mạnh, giá trị của tổng chi phí sở hữu chỉ thực sự đạt được tại thời điểm
sử dụng, khi sản phẩm/dịch vụ đó đáp ứng được nhu cầu của doanh
nghiệp.
Theo đó, để tối ưu hóa giá trị của chuỗi cung ứng, doanh nghiệp cần:
Xác định rõ giá trị mà chuỗi cung ứng mang lại: Nguồn lấy ví
dụ về chuỗi cung ứng bút chì với mục tiêu là "Cung cấp cho nhân
viên văn phòng phẩm viết có thể xóa được với tổng chi phí thấp
nhất, đồng thời đáp ứng các mục tiêu về sức khỏe, an toàn và môi
trường". Việc xác định rõ giá trị này sẽ giúp doanh nghiệp tập
trung vào các hoạt động thực sự quan trọng, loại bỏ lãng phí ở các
công đoạn không tạo ra giá trị.
Phân tích tổng chi phí sở hữu: Nguồn chỉ ra rằng chi phí hiển thị
trên hóa đơn chỉ là một phần nhỏ trong tổng chi phí sở hữu. Doanh
nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng tất cả các chi phí phát sinh trong
chuỗi cung ứng, bao gồm cả chi phí nội bộ (quản lý, vận hành, lưu
kho...) và chi phí bên ngoài (mua sắm, vận chuyển...).
Tái cấu trúc chuỗi cung ứng: Nguồn nhấn mạnh tầm quan trọng
của việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng để "thu nhỏ chiếc bánh", tức
là giảm thiểu tổng chi phí. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải
xem xét lại tất cả các hoạt động trong chuỗi cung ứng, từ đó
loại bỏ các công đoạn không cần thiết, đơn giản hóa quy trình,
tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại. Ví dụ, trong chuỗi cung
lOMoARcPSD|49325974
ứng bút chì, việc tiêu chuẩn hóa quy trình đặt hàng, thanh toán tự
động có thể giúp giảm 90% chi phí xử lý.
Hợp tác với nhà cung cấp: Nguồn cho rằng việc hợp tác với nhà
cung cấp để cùng tái cấu trúc chuỗi cung ứng có thể mang lại lợi
ích cho cả hai bên. Doanh nghiệp có thể giảm thiểu chi phí, trong
khi nhà cung cấp có thể cải thiện biên lợi nhuận. Ví dụ, chương
trình SCORE của Chrysler đã chứng minh thành công của mô hình
hợp tác chia sẻ lợi nhuận (gainshare) giữa doanh nghiệp và nhà
cung cấp.
Kết luận:
Tối ưu hóa giá trị của chuỗi cung ứng là một quá trình liên tục, đòi hỏi
doanh nghiệp phải không ngừng nỗ lực cải tiến. Bằng cách xác định rõ
giá trị, phân tích tổng chi phí, tái cấu trúc chuỗi cung ứng và hợp tác với
nhà cung cấp, doanh nghiệp có thể giảm thiểu chi phí, nâng cao hiệu qu
hoạt động và tăng cường lợi thế cạnh tranh.
Tổng Chi Phí Sở Hữu Hàng Hóa
Tổng chi phí sở hữu hàng hóa (Total Cost of Ownership) là tổng chi p
mà doanh nghiệp phải bỏ ra trong suốt vòng đời của một loại hàng
hóa/dịch vụ, từ giai đoạn thiết kế, mua sắm, vận chuyển, lưu kho, sử
dụng, bảo trì cho đến khi thanh lý.
Mặc dù các nguồn không trực tiếp định nghĩa "tổng chi phí sở hữu hàng
hóa", nhưng chương 19 của nguồn cung cấp thông tin chi tiết về khái
niệm "tổng chi phí sở hữu" (Total Cost of Ownership) trong bối cảnh
giảm thiểu tổng chi phí của chuỗi cung ứng. Theo đó, ta có thể suy luận
rằng tổng chi phí sở hữu hàng hóa là tổng chi phí liên quan đến việc
sở hữu và sử dụng một loại hàng hóa cụ thể trong doanh nghiệp.
Nguồn minh họa khái niệm tổng chi phí sở hữu thông qua hai ví dụ về
chuỗi cung ứng bút chì và máy bay (Hình 19.1 - 19.5). Trong đó, nguồn
lOMoARcPSD|49325974
nhấn mạnh "giá" chỉ là điểm giao nhau giữa chuỗi cung ứng của
khách hàng và nhà cung cấp, thể hiện chi phí mua hàng ban đầu.
Ngoài ra, tổng chi phí sở hữu còn bao gồm rất nhiều chi phí khác, bao
gồm:
Chi phí nội bộ:
o Chi phí liên quan đến hoạt động mua sắm (lựa chọn nhà cung
cấp, đàm phán hợp đồng, xử lý đơn hàng...).
o Chi phí vận chuyển, lưu kho, bảo quản hàng hóa.
o Chi phí sử dụng (như năng lượng, vật tư tiêu hao...). o Chi
phí bảo trì, sửa chữa.
o Chi phí quản lý, vận hành hệ thống liên quan đến hàng hóa
đó.
o Chi phí đào tạo nhân viên sử dụng hàng hóa.
Chi phí bên ngoài:
o Chi phí do chậm trễ giao hàng.
o Chi phí do chất lượng hàng hóa không đảm bảo.
o Chi phí do rủi ro trong quá trình vận chuyển, lưu kho.
Nguồn nhấn mạnh, việc phân tích tổng chi phí sở hữu giúp doanh
nghiệp:
Đưa ra quyết định mua hàng hiệu quả: Bằng cách xem xét tổng
chi phí sở hữu, doanh nghiệp có thể lựa chọn được nhà cung cấp và
loại hàng hóa phù hợp nhất, mang lại hiệu quả kinh tế cao nhất.
Tối ưu hóa chi phí chuỗi cung ứng: Phân tích tổng chi phí sở hữu
giúp doanh nghiệp nhận diện các điểm lãng phí, từ đó có giải pháp
cải tiến quy trình, nâng cao hiệu quả hoạt động của chuỗi cung
ứng.
lOMoARcPSD|49325974
Tăng cường lợi thế cạnh tranh: Giảm thiểu tổng chi phí sở hữu
giúp doanh nghiệp giảm giá thành sản phẩm, tăng cường khả năng
cạnh tranh trên thị trường.
Kết luận:
Tổng chi phí sở hữu hàng hóa là một chỉ số quan trọng giúp doanh
nghiệp đánh giá hiệu quả của hoạt động mua sắm và quản lý hàng tồn
kho. Việc phân tích và tối ưu hóa tổng chi phí sở hữu hàng hóa góp phần
nâng cao hiệu quả kinh doanh, tăng cường lợi thế cạnh tranh cho doanh
nghiệp.
Điểm Lãng Phí Trong Chuỗi Cung Ứng: Tổng Quan Từ Góc Nhìn
Tổng Chi Phí Sở Hữu
Mặc dù các nguồn không trực tiếp định nghĩa "điểm lãng phí", nhưng
dựa trên thông tin về "tổng chi phí sở hữu" (Total Cost of Ownership) và
"thu nhỏ chiếc bánh" trong chương 19, ta có thể hiểu "điểm lãng phí"
trong chuỗi cung ứng là những hoạt động không tạo ra giá trị gia
tăng cho sản phẩm/dịch vụ, nhưng lại làm tăng tổng chi phí
doanh nghiệp phải bỏ ra.
Nói cách khác, điểm lãng phí là những chi phí "vô hình" phát sinh
trong quá trình vận hành chuỗi cung ứng, không trực tiếp tạo ra sản
phẩm/dịch vụ, nhưng lại m tăng giá thành, giảm hiệu quả hoạt động
lợi nhuận của doanh nghiệp.
Theo đó, điểm lãng phí có thể xuất hiện ở nhiều khâu trong chuỗi cung
ứng, bao gồm:
Quá trình mua sắm: Lựa chọn nhà cung cấp không phù hợp, đàm
phán hợp đồng kém hiệu quả, thủ tục mua hàng rườm rà, phức
tạp... là những điểm lãng phí thường gặp.
Quản lý hàng tồn kho: Dư thừa hàng tồn kho, thiếu hụt nguyên
vật liệu, lưu kho không khoa học, chi phí quản lý kho bãi cao...
cũng là những điểm lãng phí cần được chú trọng.
lOMoARcPSD|49325974
Vận chuyển: Lựa chọn phương thức vận chuyển không tối ưu,
tuyến đường vận chuyển dài, chi phí vận chuyển cao, thời gian vận
chuyển lâu... là những điểm lãng phí điển hình.
Quản lý thông tin: Thiếu thông tin về thị trường, nhà cung cấp,
khách hàng, quy trình nội bộ phức tạp, thiếu sự phối hợp giữa các
bộ phận... cũng được xem là điểm lãng phí trong chuỗi cung ứng.
Nhận diện và loại bỏ điểm lãng phí là yếu tố then chốt để tối ưu hóa
chuỗi cung ứng, từ đó:
Giảm thiểu tổng chi phí sở hữu.
Nâng cao hiệu quả hoạt động.
Rút ngắn thời gian cung ứng.
Tăng cường khả năng cạnh tranh.
Để nhận diện điểm lãng phí, doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng
toàn bộ quy trình hoạt động của chuỗi cung ứng, từ khâu mua sắm
nguyên vật liệu đến khâu phân phối sản phẩm/dịch vụ đến tay người
tiêu dùng.
Sau khi đã nhận diện được điểm lãng phí, doanh nghiệp cần xây dựng
giải pháp phù hợp để loại bỏ hoặc giảm thiểu tối đa tác động của
chúng, ví dụ như:
Tối ưu hóa quy trình mua sắm, lựa chọn nhà cung cấp uy tín, áp
dụng công nghệ thông tin vào quản lý chuỗi cung ứng...
Áp dụng mô hình quản lý hàng tồn kho hiệu quả như Just-
inTime (JIT), Kanban...
Lựa chọn phương thức vận chuyển tối ưu, rút ngắn thời gian và
quãng đường vận chuyển...
Cải thiện hệ thống thông tin, tăng cường sự phối hợp giữa các bộ
phận trong chuỗi cung ứng...
lOMoARcPSD|49325974
Kết luận:
Hiểu rõ khái niệm "điểm lãng phí" và áp dụng các biện pháp phù hợp để
loại bỏ chúng là chìa khóa giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chuỗi cung ứng,
nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh và tăng cường lợi thế cạnh
tranh trên thị trường.
Hoạt Động Lõi Và Không Phải Lõi Của Doanh Nghiệp: Phân Tích
Từ Góc Nhìn Chuỗi Cung Ứng
Mặc dù các nguồn không trực tiếp định nghĩa "hoạt động lõi" và "hoạt
động không phải lõi", nhưng dựa vào chương 4, "Biết Điểm Mạnh Của
Bạn" (Know Your Core), ta có thể phân tích hai khái niệm này dưới góc
nhìn chuỗi cung ứng và khả năng thực thi của doanh nghiệp.
1. Hoạt động lõi:
Là những hoạt động quan trọng nhất, góp phần trực tiếp tạo ra
giá trị cho khách hàng trong chuỗi cung ứng của doanh nghiệp.
Là những hoạt động mà doanh nghiệp có năng lực thực thi vượt
trội, khó có thể bị sao chép bởi đối thủ cạnh tranh.
Tập trung vào hoạt động lõi giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn
lực, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và tăng cường lợi thế
cạnh tranh bền vững.
Ví dụ, đối với công ty sản xuất ô tô, hoạt động lõi có thể là thiết kế
và lắp ráp xe, trong khi các hoạt động như sản xuất linh kiện,
logistics có thể không phải là hoạt động lõi.
2. Hoạt động không phải lõi:
Là những hoạt động ít quan trọng hơn, không trực tiếp tạo ra
giá trị gia tăng cho sản phẩm/dịch vụ chính của doanh nghiệp.
lOMoARcPSD|49325974
Là những hoạt động mà doanh nghiệp không có lợi thế cạnh
tranh so với các đối thủ khác trên thị trường.
Doanh nghiệp có thể cân nhắc thuê ngoài (outsource) các hoạt
động không phải lõi để tập trung nguồn lực cho hoạt động lõi,
giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Ví dụ, các hoạt động như dịch vụ văn phòng, kế toán, tuyển dụng...
thường được xem là hoạt động không phải lõi và có thể thuê ngoài.
Phân biệt hoạt động lõi và không phải lõi:
Để phân biệt hoạt động lõi và không phải lõi, doanh nghiệp có thể sử
dụng ma trận đánh giá năng lực của tổ chức (Organization Capability
Evaluation Matrix - Hình 4.2).
Trục tung: Đánh giá mức độ quan trọng của hoạt động đối với
hoạt động kinh doanh/hoạt động lõi.
Trục hoành: Đánh giá năng lực thực thi của doanh nghiệp đối với
hoạt động đó.
Dựa vào ma trận này, doanh nghiệp có thể phân loại các hoạt động thành
4 nhóm:
Hoạt động lõi (Core): Nằm ở góc phần tư phía trên bên phải, là
những hoạt động quan trọng và doanh nghiệp có năng lực thực thi
tốt.
Hoạt động cần loại bỏ (Eliminate): Nằm ở góc phần tư phía dưới
bên trái, là những hoạt động kém quan trọng và doanh nghiệp thực
hiện không hiệu quả.
Hoạt động cần hợp tác (Partner): Nằm ở góc phần tư phía trên
bên trái, là những hoạt động quan trọng nhưng doanh nghiệp chưa
có đủ năng lực thực thi.
lOMoARcPSD|49325974
Hoạt động cần thoái vốn (Divest): Nằm ở góc phần tư phía dưới
bên phải, là những hoạt động doanh nghiệp thực hiện tốt nhưng
không thực sự quan trọng.
Kết luận:
Việc xác định rõ hoạt động lõi và không phải lõi là cơ sở quan trọng để
doanh nghiệp xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả. Tập trung
vào hoạt động lõi, kết hợp với việc thuê ngoài các hoạt động không phải
lõi sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao hiệu quả hoạt
động và tăng cường lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Mối Quan Hệ Giữa Nhà Cung Ứng và Khách Hàng (người mua):
Nền Tảng Cho Sự Thành Công Bền Vững
Các nguồn cung cấp một cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa nhà cung
ứng và khách hàng, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự liên kết chiến
| 1/40

Preview text:

lOMoARcPSD| 49325974
PROCUREMENT TEXTBOOK SUMMARY
A. Caroline Booth - Strategic Procurement_ Organizing Suppliers and Supply
Chains for Competitive Advantage-Kogan Page (2010) TÓM TẮT SÁCH Tóm tắt nội dung sách •
Sách tập trung vào vai trò chiến lược của mua sắm bên thứ ba
quản lý nhà cung cấp đối với sự thành công của một tổ chức. •
Khái niệm chuỗi cung ứng được giải thích chi tiết, bao gồm cả
chuỗi cung ứng nội bộ và chuỗi cung ứng hướng đến khách hàng. •
Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu lợi ích mà khách
hàng nhận được
từ sản phẩm hoặc dịch vụ và liên kết điều đó với chiến lược mua sắm. •
Các loại chi tiêu (trực tiếp, gián tiếp, hỗ trợ) được phân tích để xác
định loại nào nên được ưu tiên và cách tiếp cận tối ưu cho từng loại. •
Việc xác định và phân tích chi tiêu được coi là bước quan trọng
để tận dụng tối đa nguồn lực và nhà cung cấp. •
Tác giả giới thiệu các mô hình để đánh giá mức độ quan trọng
của danh mục
chi tiêu và mối quan hệ với nhà cung cấp. •
Quá trình tìm nguồn cung ứng được mô tả với các yếu tố quan
trọng như: yêu cầu, thị trường cung ứng và quy trình lựa chọn nhà cung cấp. •
Tầm quan trọng của hợp đồng được nhấn mạnh, bao gồm cả việc
đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng và khả năng đáp ứng các thay đổi trong tương lai. lOMoARcPSD| 49325974 •
Tác giả thảo luận về các thách thức và lợi ích của việc gia công phần mềm. •
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp được đề cập đến như một
yếu tố quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng. •
Sách cung cấp các chiến lược để giữ vững hiệu quả của chương
trình cải thiện mua sắm theo thời gian.
Lưu ý: Thông tin được cung cấp trong phần tóm tắt này chỉ dựa trên nội
dung của các nguồn được cung cấp.
KHÁI NIỆM CHUỖI CUNG ỨNG
Khái Niệm Chuỗi Cung Ứng Trong Sách
Mặc dù sách không định nghĩa trực tiếp "chuỗi cung ứng" là gì, nhưng
thông qua việc mô tả và giải thích các khía cạnh khác nhau, ta có thể
hiểu khái niệm này như sau:
Chuỗi cung ứng là một chuỗi các hoạt động được thực hiện bởi
nhiều đơn vị (cả nội bộ và bên ngoài tổ chức) để tạo ra sản
phẩm/dịch vụ cuối cùng và cung cấp đến tay người nhận.

Người nhận ở đây có thể là: •
Khách hàng (bên ngoài tổ chức): khi sản phẩm/dịch vụ được tạo
ra để bán cho khách hàng. •
Đồng nghiệp (bên trong tổ chức): khi sản phẩm/dịch vụ được tạo
ra để phục vụ cho hoạt động nội bộ.
Các nguồn cung cấp một số thông tin quan trọng giúp hiểu rõ hơn về chuỗi cung ứng: lOMoARcPSD| 49325974 •
Phân loại chuỗi cung ứng: Các nguồn phân biệt rõ ràng giữa
chuỗi cung ứng hướng đến khách hàng (customer-facing supply
chain) và chuỗi cung ứng nội bộ (colleague-facing supply chain),
nhấn mạnh sự khác biệt về người nhận kết quả cuối cùng. •
Cấu trúc của chuỗi cung ứng: Các nguồn minh họa chuỗi cung
ứng bằng sơ đồ đơn giản hóa, bao gồm các hoạt động chính như:
thiết kế, lập kế hoạch, mua sắm/sản xuất, vận chuyển, bán hàng và dịch vụ hậu mãi. •
Phân tích chuỗi cung ứng theo hệ quả: Các nguồn đề cập đến
"chuỗi cung ứng chính" (primary supply chain) và "chuỗi cung
ứng thứ cấp"
(secondary supply chain), đồng thời nhấn mạnh tầm
quan trọng của việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng thứ cấp trong bối
cảnh
của chuỗi cung ứng chính để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến mục tiêu chung. •
Vai trò của nhà cung cấp: Các nguồn khẳng định rằng nhà cung
cấp là một phần không thể thiếu trong chuỗi cung ứng, góp phần
vào việc tạo ra sản phẩm/dịch vụ cuối cùng. Việc quản lý mối quan
hệ với nhà cung cấp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo
hiệu quả hoạt động của toàn bộ chuỗi cung ứng.
Tóm lại, chuỗi cung ứng là một hệ thống phức tạp, bao gồm nhiều
hoạt động và đơn vị khác nhau, được kết nối với nhau để đạt được
mục tiêu chung là cung cấp sản phẩm/dịch vụ đến tay người nhận.

CHUỖI CUNG ỨNG CHÍNH VÀ THỨ CẤP
Chuỗi Cung Ứng Chính Là Gì?
Trong khi các nguồn không trực tiếp định nghĩa "chuỗi cung ứng chính"
là gì, thông tin từ cuộc trò chuyện của chúng ta và cho thấy chuỗi cung
ứng chính là chuỗi cung ứng quan trọng nhất, trực tiếp liên quan
đến mục tiêu kinh doanh cốt lõi của một tổ chức
. lOMoARcPSD| 49325974
Nguồn sử dụng ví dụ về ngành dầu khí để minh họa cho khái niệm này.
Trong đó, "thu gom và vận chuyển dầu khí" được xác định là chuỗi
cung ứng chính
, bởi vì nó trực tiếp tạo ra giá trị và lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Ngược lại, "thu gom và vận chuyển vật tư, thiết bị" được xem là
chuỗi cung ứng thứ cấp, phục vụ cho hoạt động của chuỗi cung ứng chính.
Điều quan trọng cần lưu ý là việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng thứ cấp
cần được thực hiện trong bối cảnh của chuỗi cung ứng chính
, đảm
bảo không gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động và mục tiêu
chung. Việc bỏ qua mối liên hệ này có thể dẫn đến những hậu quả
nghiêm trọng, ví dụ như việc tối ưu hóa khâu vận chuyển vật tư bằng
cách chỉ cho tàu cập cảng ở một địa điểm duy nhất có thể khiến hoạt
động khai thác và vận chuyển dầu khí bị đình trệ do thiếu thiết bị, gây
thiệt hại lớn cho doanh nghiệp.
Tóm lại, chuỗi cung ứng chính là chuỗi hoạt động quan trọng nhất,
trực tiếp quyết định đến sự thành công và khả năng tạo ra giá trị của một tổ chức.
Chuỗi Cung Ứng Thứ Cấp Là Gì?
Tương tự như khái niệm "chuỗi cung ứng chính", các nguồn không định
nghĩa trực tiếp "chuỗi cung ứng thứ cấp" là gì. Tuy nhiên, dựa trên thông
tin từ cuộc trò chuyện của chúng ta và ví dụ được đề cập trong nguồn, có
thể hiểu chuỗi cung ứng thứ cấp là những chuỗi cung ứng hỗ trợ, gián
tiếp
cho hoạt động của chuỗi cung ứng chính, đảm bảo cho chuỗi cung
ứng chính hoạt động hiệu quả.
Ví dụ minh họa trong nguồn cho thấy trong ngành dầu khí, chuỗi cung
ứng chính
là "thu gom và vận chuyển dầu khí". lOMoARcPSD| 49325974
Ngược lại, "thu gom và vận chuyển vật tư, thiết bị" được xem là
chuỗi cung ứng thứ cấp. Hoạt động này gián tiếp hỗ trợ cho việc khai
thác và vận chuyển dầu khí diễn ra suôn sẻ.
Mối quan hệ giữa chuỗi cung ứng chính và thứ cấp:
Chuỗi cung ứng thứ cấp không trực tiếp tạo ra giá trị hay lợi
nhuận chính cho doanh nghiệp, nhưng đóng vai trò hỗ trợ cho
hoạt động của chuỗi cung ứng chính. •
Việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng thứ cấp cần được thực hiện
trong bối cảnh của chuỗi cung ứng chính
. •
Việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng thứ cấp mà bỏ qua những yêu cầu
và tác động đến chuỗi cung ứng chính có thể gây ra hậu quả tiêu
cực đến mục tiêu chung
của doanh nghiệp. Ví dụ:
Nguồn đã đưa ra một ví dụ cụ thể về việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng thứ
cấp mà không tính toán đến tác động của nó đến chuỗi cung ứng chính.
Việc chỉ cho phép tàu chở vật tư cập cảng ở một địa điểm duy nhất (ví
dụ như Singapore) có thể giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển cho chuỗi cung ứng thứ cấp.
Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến việc tàu khai thác dầu khí bị thiếu
vật tư, thiết bị
cần thiết để hoạt động. Hậu quả là hoạt động khai thác
và vận chuyển dầu khí bị gián đoạn
, gây thiệt hại lớn cho doanh
nghiệp, vượt xa khoản chi phí đã tiết kiệm được từ việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng thứ cấp.
Tóm lại, chuỗi cung ứng thứ cấp đóng vai trò quan trọng trong việc
hỗ trợ hoạt động của chuỗi cung ứng chính.
Doanh nghiệp cần có cái nhìn tổng thể, phân tích kỹ lưỡng mối liên hệ
giữa các chuỗi cung ứng để đảm bảo hoạt động của chúng phối hợp lOMoARcPSD| 49325974
nhịp nhàng, hỗ trợ lẫn nhau, hướng đến mục tiêu chung của doanh nghiệp.
VAI TRÒ CỦA NHÀ CUNG CẤP
Vai Trò Của Nhà Cung Cấp Trong Chuỗi Cung Ứng
Mặc dù các nguồn không trực tiếp liệt kê vai trò của nhà cung cấp một
cách tóm tắt, nhưng dựa vào thông tin từ các nguồn và lịch sử trò chuyện
của chúng ta, có thể thấy nhà cung cấp đóng vai trò rất quan trọng, là
một mắt xích không thể thiếu trong chuỗi cung ứng
. Cụ thể:
Cung cấp hàng hóa và dịch vụ: Đây là vai trò cơ bản nhất của
nhà cung cấp. Nguồn cho thấy chi tiêu bên thứ ba - khoản tiền trả
cho các công ty khác để đổi lấy hàng hóa và dịch vụ - chiếm tỷ lệ
đáng kể trong tổng chi phí của một tổ chức. Điều này cho thấy vai
trò quan trọng của nhà cung cấp trong việc cung cấp các yếu tố đầu
vào cho hoạt động của doanh nghiệp. •
Góp phần tạo ra giá trị cho sản phẩm/dịch vụ cuối cùng: Các
nguồn nhấn mạnh rằng việc lựa chọn nhà cung cấp phù hợp, có khả
năng cung cấp hàng hóa, dịch vụ chất lượng cao với chi phí hợp lý
là yếu tố then chốt để doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh. •
Hỗ trợ doanh nghiệp tập trung vào hoạt động cốt lõi: Xu hướng
thuê ngoài các hoạt động không phải cốt lõi cho thấy vai trò ngày
càng lớn của nhà cung cấp trong việc hỗ trợ doanh nghiệp tập
trung nguồn lực vào những hoạt động tạo ra giá trị cốt lõi, từ đó
nâng cao hiệu quả hoạt động chung. •
Cùng hợp tác để tối ưu hóa chuỗi cung ứng: Các nguồn đề cập
đến tầm quan trọng của việc xây dựng mối quan hệ hợp tác, chia sẻ
lợi ích (gainshare) giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp. Điều này lOMoARcPSD| 49325974
cho thấy vai trò của nhà cung cấp không chỉ dừng lại ở việc cung
cấp hàng hóa, dịch vụ mà còn là đối tác đồng hành, cùng chung tay
để tối ưu hóa hoạt động của toàn bộ chuỗi cung ứng.
Phân tích sâu hơn về vai trò của nhà cung cấp:
Vai trò của nhà cung cấp thay đổi tùy theo vị trí của sản
phẩm/dịch vụ trên "đường cong trưởng thành của thị trường"
. •
Trong giai đoạn đầu, khi sản phẩm/dịch vụ còn mới mẻ, doanh
nghiệp cần tìm kiếm những nhà cung cấp có khả năng cung cấp
giải pháp sáng tạo, đột phá để tạo lợi thế cạnh tranh. •
Khi thị trường đã bão hòa, yếu tố chi phí trở nên quan trọng hơn,
doanh nghiệp có xu hướng tìm kiếm những nhà cung cấp có khả
năng cung cấp giải pháp với chi phí thấp để duy trì lợi nhuận. •
Việc quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp cũng cần được điều
chỉnh phù hợp với từng giai đoạn
, từ việc hợp tác chặt chẽ, chia
sẻ rủi ro, lợi nhuận trong giai đoạn đầu đến việc tối ưu hóa chi phí,
hiệu quả hoạt động trong giai đoạn sau.
Tóm lại, nhà cung cấp không chỉ đơn thuần là bên cung cấp hàng
hóa, dịch vụ mà còn là đối tác quan trọng, góp phần trực tiếp vào sự
thành công của doanh nghiệp.

Việc xây dựng chiến lược quản lý nhà cung cấp hiệu quả là yếu tố
then chốt giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động, giảm thiểu rủi ro và
nâng cao năng lực cạnh tranh. lOMoARcPSD| 49325974
Đường Cong Trưởng Thành Của Thị Trường Trong Quản Trị Chuỗi Cung Ứng
Mặc dù các nguồn không trực tiếp định nghĩa "đường cong trưởng thành
của thị trường" là gì, nhưng thông tin từ nguồn và lịch sử trò chuyện của
chúng ta cho phép ta hiểu khái niệm này như sau:
Đường cong trưởng thành của thị trường là một mô hình mô tả
vòng đời của một sản phẩm/dịch vụ trên thị trường, từ giai đoạn sơ
khai đến khi thoái lui, với những đặc điểm và thách thức riêng biệt ở mỗi giai đoạn.

Nguồn minh họa đường cong này bằng biểu đồ hai chiều, với trục
hoành là "Mức độ trưởng thành của thị trường" và trục tung là "Khả năng thành công".
Phân tích chi tiết về các giai đoạn trên đường cong:
Giai đoạn "Pioneer" (Người tiên phong):
o Đặc điểm: Sản phẩm/dịch vụ còn rất mới mẻ, thị trường
chưa hình thành rõ ràng, nhu cầu khách hàng chưa được xác định chính xác.
o Khả năng thành công: Chưa rõ ràng, phụ thuộc vào nhiều
yếu tố như tốc độ tiếp cận thị trường, khả năng tạo ra sự khác
biệt, thu hút khách hàng. lOMoARcPSD| 49325974
o Ví dụ: Xe ô tô điện, dịch vụ điện toán đám mây (ở giai đoạn đầu).
o Chiến lược chuỗi cung ứng: Doanh nghiệp cần linh hoạt,
thích ứng nhanh với sự thay đổi của thị trường, tập trung vào
việc xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với nhà cung cấp
để có được giải pháp sáng tạo, đột phá. •
Giai đoạn "Land Grabber" (Chiếm lĩnh thị trường):
o Đặc điểm: Sản phẩm/dịch vụ bắt đầu được khách hàng đón
nhận, thị trường phát triển nhanh chóng, nhu cầu tăng cao.
o Khả năng thành công: Cao hơn so với giai đoạn "Pioneer",
nhưng vẫn tiềm ẩn rủi ro từ các đối thủ cạnh tranh mới gia nhập thị trường.
o Ví dụ: Máy tính Acorn Electron (trong thời gian ngắn sau
khi ra mắt), thị trường netbook (theo ví dụ về Intel Classmate PC).
o Chiến lược chuỗi cung ứng: Doanh nghiệp cần nhanh
chóng mở rộng quy mô sản xuất, đảm bảo nguồn cung ứng
ổn định để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường. •
Giai đoạn "Hunter" (Thợ săn):
o Đặc điểm: Tốc độ tăng trưởng của thị trường bắt đầu chậm
lại, cạnh tranh ngày càng gay gắt, sản phẩm/dịch vụ cần có
những cải tiến để duy trì sức hút với khách hàng.
o Khả năng thành công: Phụ thuộc vào khả năng cạnh tranh
về giá, chất lượng, dịch vụ của doanh nghiệp.
o Ví dụ: Máy tính cá nhân (PC) ở thời điểm hiện tại. lOMoARcPSD| 49325974
o Chiến lược chuỗi cung ứng: Doanh nghiệp cần tối ưu hóa
hoạt động, giảm thiểu chi phí sản xuất để duy trì lợi nhuận
trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt. •
Giai đoạn "Farmer" (Người nông dân):
o Đặc điểm: Thị trường đã bão hòa, nhu cầu ổn định, sản
phẩm/dịch vụ trở nên phổ biến, ít có sự khác biệt.
o Khả năng thành công: Phụ thuộc vào khả năng duy trì thị
phần, tối ưu hóa chi phí sản xuất.
o Ví dụ: Dịch vụ viễn thông cố định, sản phẩm xe máy phổ thông.
o Chiến lược chuỗi cung ứng: Doanh nghiệp cần tập trung
vào việc quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng, giảm thiểu chi phí,
nâng cao năng suất lao động để tối đa hóa lợi nhuận.
Vai trò của đường cong trưởng thành trong quản trị chuỗi cung ứng:
Giúp doanh nghiệp nhận thức rõ vị trí của sản phẩm/dịch vụ trên
thị trường, từ đó xác định được chiến lược kinh doanh phù hợp. •
Cung cấp thông tin hữu ích để doanh nghiệp lựa chọn nhà cung
cấp, xây dựng mối quan hệ hợp tác và tối ưu hóa hoạt động chuỗi
cung ứng một cách hiệu quả. Lưu ý:
Đường cong trưởng thành của thị trường chỉ là một mô hình lý
thuyết, thực tế có thể phức tạp hơn. •
Doanh nghiệp cần thường xuyên theo dõi, phân tích thị trường để
có những điều chỉnh kịp thời cho chiến lược kinh doanh và quản trị chuỗi cung ứng. lOMoARcPSD| 49325974
NHÀ CUNG CẤP ĐÓNG VAI TRÒ GÌ TRONG VIỆC TỐI ƯU HÓA
GIÁ TRỊ CỦA CHUỖI CUNG ỨNG
Vai Trò Của Nhà Cung Cấp Trong Việc Tối Ưu Hóa Chuỗi Cung Ứng
Mặc dù các nguồn không trực tiếp đề cập đến việc "tối ưu hóa chuỗi
cung ứng", nhưng thông tin từ các nguồn cho phép ta hiểu nhà cung cấp
đóng vai trò rất quan trọng, góp phần vào sự thành công của toàn bộ chuỗi cung ứng.
Cụ thể:
Cung cấp hàng hóa và dịch vụ: Đây là vai trò cơ bản nhất của
nhà cung cấp. Các doanh nghiệp ngày nay thường tập trung vào
hoạt động cốt lõi và thuê ngoài các hoạt động không phải cốt lõi
cho các nhà cung cấp khác. Do đó, nhà cung cấp có khả năng
cung cấp hàng hóa và dịch vụ chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ
các yêu cầu của doanh nghiệp
, sẽ góp phần quan trọng vào sự
thành công của chuỗi cung ứng. •
Giảm thiểu chi phí: Các nguồn nhấn mạnh tầm quan trọng của
việc giảm thiểu chi phí trong chuỗi cung ứng để tăng cường lợi
nhuận. Nhà cung cấp có khả năng cung cấp sản phẩm/dịch vụ với
chi phí cạnh tranh sẽ giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu này.
Ngoài ra, nhà cung cấp có thể tham gia vào các chương trình cải
tiến liên tục
chia sẻ lợi nhuận (gainshare) để cùng doanh
nghiệp tối ưu hóa chi phí. •
Nâng cao chất lượng: Chất lượng sản phẩm/dịch vụ là yếu tố
quan trọng hàng đầu trong chuỗi cung ứng. Nhà cung cấp có hệ
thống quản lý chất lượng tốt, quy trình sản xuất hiện đại
sẽ
đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ đầu ra, đáp ứng yêu cầu
ngày càng cao của thị trường. lOMoARcPSD| 49325974 •
Đảm bảo tiến độ giao hàng: Việc giao hàng đúng hẹn là yếu tố
quan trọng góp phần duy trì hoạt động hiệu quả của chuỗi cung
ứng.
Nhà cung cấp có khả năng cung ứng ổn định, đáp ứng kịp
thời nhu cầu của doanh nghiệp
sẽ giúp doanh nghiệp tránh được
tình trạng gián đoạn sản xuất, chậm trễ giao hàng cho khách hàng. •
Cung cấp giải pháp sáng tạo: Trong bối cảnh cạnh tranh khốc
liệt, doanh nghiệp cần không ngừng đổi mới để tạo ra lợi thế
cạnh tranh.
Nhà cung cấp có khả năng cung cấp giải pháp sáng
tạo, công nghệ tiên tiến
sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng
sản phẩm/dịch vụ, đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng. •
Hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng thị trường: Với xu hướng toàn
cầu hóa, việc mở rộng thị trường là chiến lược quan trọng của
nhiều doanh nghiệp. Nhà cung cấp có mạng lưới hoạt động rộng
khắp, am hiểu thị trường địa phương
sẽ hỗ trợ đắc lực cho
doanh nghiệp trong việc tiếp cận khách hàng mới, thâm nhập thị trường mới. Kết luận:
Nhà cung cấp đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
Để đạt được hiệu quả kinh doanh cao nhất, doanh nghiệp cần tuyển
chọn nhà cung cấp một cách cẩn thận, xây dựng mối quan hệ hợp
tác bền vững, cùng có lợi
với nhà cung cấp, và không ngừng cải tiến
quy trình hoạt động
của chuỗi cung ứng.
Tối ưu hóa giá trị của chuỗi cung ứng: Từ góc nhìn tổng chi phí sở hữu
Mặc dù các nguồn không trực tiếp định nghĩa "tối ưu hóa giá trị của
chuỗi cung ứng", nhưng thông tin từ các nguồn, đặc biệt là chương 19 về lOMoARcPSD| 49325974
"Giảm thiểu tổng chi phí", cho phép ta hiểu tối ưu hóa giá trị của chuỗi
cung ứng là việc liên tục cải tiến, tái cấu trúc các hoạt động trong
chuỗi cung ứng nhằm giảm thiểu tổng chi phí sở hữu (Total Cost of
Ownership) cho doanh nghiệp, đồng thời vẫn đảm bảo đáp ứng
được giá trị mà chuỗi cung ứng đó mang lại
.
Tổng chi phí sở hữu bao gồm tất cả các chi phí phát sinh trong suốt
vòng đời của sản phẩm/dịch vụ, từ giai đoạn thiết kế, mua sắm, vận
chuyển, lưu kho, sử dụng, bảo trì cho đến khi thanh lý. Nguồn nhấn
mạnh, giá trị của tổng chi phí sở hữu chỉ thực sự đạt được tại thời điểm
sử dụng
, khi sản phẩm/dịch vụ đó đáp ứng được nhu cầu của doanh nghiệp.
Theo đó, để tối ưu hóa giá trị của chuỗi cung ứng, doanh nghiệp cần: •
Xác định rõ giá trị mà chuỗi cung ứng mang lại: Nguồn lấy ví
dụ về chuỗi cung ứng bút chì với mục tiêu là "Cung cấp cho nhân
viên văn phòng phẩm viết có thể xóa được với tổng chi phí thấp
nhất, đồng thời đáp ứng các mục tiêu về sức khỏe, an toàn và môi
trường". Việc xác định rõ giá trị này sẽ giúp doanh nghiệp tập
trung vào các hoạt động thực sự quan trọng, loại bỏ lãng phí ở các
công đoạn không tạo ra giá trị. •
Phân tích tổng chi phí sở hữu: Nguồn chỉ ra rằng chi phí hiển thị
trên hóa đơn chỉ là một phần nhỏ trong tổng chi phí sở hữu. Doanh
nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng tất cả các chi phí phát sinh trong
chuỗi cung ứng, bao gồm cả chi phí nội bộ (quản lý, vận hành, lưu
kho...) và chi phí bên ngoài (mua sắm, vận chuyển...). •
Tái cấu trúc chuỗi cung ứng: Nguồn nhấn mạnh tầm quan trọng
của việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng để "thu nhỏ chiếc bánh", tức
là giảm thiểu tổng chi phí. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải
xem xét lại tất cả các hoạt động trong chuỗi cung ứng, từ đó
loại bỏ các công đoạn không cần thiết, đơn giản hóa quy trình,
tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại
. Ví dụ, trong chuỗi cung lOMoARcPSD| 49325974
ứng bút chì, việc tiêu chuẩn hóa quy trình đặt hàng, thanh toán tự
động có thể giúp giảm 90% chi phí xử lý. •
Hợp tác với nhà cung cấp: Nguồn cho rằng việc hợp tác với nhà
cung cấp để cùng tái cấu trúc chuỗi cung ứng có thể mang lại lợi
ích cho cả hai bên. Doanh nghiệp có thể giảm thiểu chi phí, trong
khi nhà cung cấp có thể cải thiện biên lợi nhuận. Ví dụ, chương
trình SCORE của Chrysler đã chứng minh thành công của mô hình
hợp tác chia sẻ lợi nhuận (gainshare) giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp. Kết luận:
Tối ưu hóa giá trị của chuỗi cung ứng là một quá trình liên tục, đòi hỏi
doanh nghiệp phải không ngừng nỗ lực cải tiến. Bằng cách xác định rõ
giá trị, phân tích tổng chi phí, tái cấu trúc chuỗi cung ứng và hợp tác với
nhà cung cấp, doanh nghiệp có thể giảm thiểu chi phí, nâng cao hiệu quả
hoạt động và tăng cường lợi thế cạnh tranh.
Tổng Chi Phí Sở Hữu Hàng Hóa
Tổng chi phí sở hữu hàng hóa (Total Cost of Ownership) là tổng chi phí
mà doanh nghiệp phải bỏ ra trong suốt vòng đời của một loại hàng
hóa/dịch vụ, từ giai đoạn thiết kế, mua sắm, vận chuyển, lưu kho, sử
dụng, bảo trì cho đến khi thanh lý.
Mặc dù các nguồn không trực tiếp định nghĩa "tổng chi phí sở hữu hàng
hóa", nhưng chương 19 của nguồn cung cấp thông tin chi tiết về khái
niệm "tổng chi phí sở hữu" (Total Cost of Ownership) trong bối cảnh
giảm thiểu tổng chi phí của chuỗi cung ứng. Theo đó, ta có thể suy luận
rằng tổng chi phí sở hữu hàng hóa là tổng chi phí liên quan đến việc
sở hữu và sử dụng một loại hàng hóa cụ thể trong doanh nghiệp
.
Nguồn minh họa khái niệm tổng chi phí sở hữu thông qua hai ví dụ về
chuỗi cung ứng bút chì và máy bay (Hình 19.1 - 19.5). Trong đó, nguồn lOMoARcPSD| 49325974
nhấn mạnh "giá" chỉ là điểm giao nhau giữa chuỗi cung ứng của
khách hàng và nhà cung cấp, thể hiện chi phí mua hàng ban đầu
.
Ngoài ra, tổng chi phí sở hữu còn bao gồm rất nhiều chi phí khác, bao gồm: • Chi phí nội bộ:
o Chi phí liên quan đến hoạt động mua sắm (lựa chọn nhà cung
cấp, đàm phán hợp đồng, xử lý đơn hàng...).
o Chi phí vận chuyển, lưu kho, bảo quản hàng hóa.
o Chi phí sử dụng (như năng lượng, vật tư tiêu hao...). o Chi
phí bảo trì, sửa chữa.
o Chi phí quản lý, vận hành hệ thống liên quan đến hàng hóa đó.
o Chi phí đào tạo nhân viên sử dụng hàng hóa. • Chi phí bên ngoài:
o Chi phí do chậm trễ giao hàng.
o Chi phí do chất lượng hàng hóa không đảm bảo.
o Chi phí do rủi ro trong quá trình vận chuyển, lưu kho.
Nguồn nhấn mạnh, việc phân tích tổng chi phí sở hữu giúp doanh nghiệp: •
Đưa ra quyết định mua hàng hiệu quả: Bằng cách xem xét tổng
chi phí sở hữu, doanh nghiệp có thể lựa chọn được nhà cung cấp và
loại hàng hóa phù hợp nhất, mang lại hiệu quả kinh tế cao nhất. •
Tối ưu hóa chi phí chuỗi cung ứng: Phân tích tổng chi phí sở hữu
giúp doanh nghiệp nhận diện các điểm lãng phí, từ đó có giải pháp
cải tiến quy trình, nâng cao hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng. lOMoARcPSD| 49325974 •
Tăng cường lợi thế cạnh tranh: Giảm thiểu tổng chi phí sở hữu
giúp doanh nghiệp giảm giá thành sản phẩm, tăng cường khả năng
cạnh tranh trên thị trường. Kết luận:
Tổng chi phí sở hữu hàng hóa là một chỉ số quan trọng giúp doanh
nghiệp đánh giá hiệu quả của hoạt động mua sắm và quản lý hàng tồn
kho. Việc phân tích và tối ưu hóa tổng chi phí sở hữu hàng hóa góp phần
nâng cao hiệu quả kinh doanh, tăng cường lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Điểm Lãng Phí Trong Chuỗi Cung Ứng: Tổng Quan Từ Góc Nhìn
Tổng Chi Phí Sở Hữu
Mặc dù các nguồn không trực tiếp định nghĩa "điểm lãng phí", nhưng
dựa trên thông tin về "tổng chi phí sở hữu" (Total Cost of Ownership) và
"thu nhỏ chiếc bánh" trong chương 19, ta có thể hiểu "điểm lãng phí"
trong chuỗi cung ứng là những hoạt động không tạo ra giá trị gia
tăng cho sản phẩm/dịch vụ, nhưng lại làm tăng tổng chi phí mà
doanh nghiệp phải bỏ ra
.
Nói cách khác, điểm lãng phí là những chi phí "vô hình" phát sinh
trong quá trình vận hành chuỗi cung ứng, không trực tiếp tạo ra sản
phẩm/dịch vụ, nhưng lại làm tăng giá thành, giảm hiệu quả hoạt động
lợi nhuận của doanh nghiệp.
Theo đó, điểm lãng phí có thể xuất hiện ở nhiều khâu trong chuỗi cung ứng, bao gồm: •
Quá trình mua sắm: Lựa chọn nhà cung cấp không phù hợp, đàm
phán hợp đồng kém hiệu quả, thủ tục mua hàng rườm rà, phức
tạp... là những điểm lãng phí thường gặp. •
Quản lý hàng tồn kho: Dư thừa hàng tồn kho, thiếu hụt nguyên
vật liệu, lưu kho không khoa học, chi phí quản lý kho bãi cao...
cũng là những điểm lãng phí cần được chú trọng. lOMoARcPSD| 49325974 •
Vận chuyển: Lựa chọn phương thức vận chuyển không tối ưu,
tuyến đường vận chuyển dài, chi phí vận chuyển cao, thời gian vận
chuyển lâu... là những điểm lãng phí điển hình. •
Quản lý thông tin: Thiếu thông tin về thị trường, nhà cung cấp,
khách hàng, quy trình nội bộ phức tạp, thiếu sự phối hợp giữa các
bộ phận... cũng được xem là điểm lãng phí trong chuỗi cung ứng.
Nhận diện và loại bỏ điểm lãng phí là yếu tố then chốt để tối ưu hóa
chuỗi cung ứng, từ đó: •
Giảm thiểu tổng chi phí sở hữu.
Nâng cao hiệu quả hoạt động.
Rút ngắn thời gian cung ứng.
Tăng cường khả năng cạnh tranh.
Để nhận diện điểm lãng phí, doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng
toàn bộ quy trình hoạt động của chuỗi cung ứng, từ khâu mua sắm
nguyên vật liệu đến khâu phân phối sản phẩm/dịch vụ đến tay người tiêu dùng.

Sau khi đã nhận diện được điểm lãng phí, doanh nghiệp cần xây dựng
giải pháp phù hợp để loại bỏ hoặc giảm thiểu tối đa tác động của chúng, ví dụ như: •
Tối ưu hóa quy trình mua sắm, lựa chọn nhà cung cấp uy tín, áp
dụng công nghệ thông tin vào quản lý chuỗi cung ứng... •
Áp dụng mô hình quản lý hàng tồn kho hiệu quả như Just- inTime (JIT), Kanban... •
Lựa chọn phương thức vận chuyển tối ưu, rút ngắn thời gian và
quãng đường vận chuyển... •
Cải thiện hệ thống thông tin, tăng cường sự phối hợp giữa các bộ
phận trong chuỗi cung ứng... lOMoARcPSD| 49325974 Kết luận:
Hiểu rõ khái niệm "điểm lãng phí" và áp dụng các biện pháp phù hợp để
loại bỏ chúng là chìa khóa giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chuỗi cung ứng,
nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh và tăng cường lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Hoạt Động Lõi Và Không Phải Lõi Của Doanh Nghiệp: Phân Tích
Từ Góc Nhìn Chuỗi Cung Ứng
Mặc dù các nguồn không trực tiếp định nghĩa "hoạt động lõi" và "hoạt
động không phải lõi", nhưng dựa vào chương 4, "Biết Điểm Mạnh Của
Bạn" (Know Your Core), ta có thể phân tích hai khái niệm này dưới góc
nhìn chuỗi cung ứng và khả năng thực thi của doanh nghiệp
.
1. Hoạt động lõi:
Là những hoạt động quan trọng nhất, góp phần trực tiếp tạo ra
giá trị cho khách hàng
trong chuỗi cung ứng của doanh nghiệp. •
Là những hoạt động mà doanh nghiệp có năng lực thực thi vượt
trội
, khó có thể bị sao chép bởi đối thủ cạnh tranh. •
Tập trung vào hoạt động lõi giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn
lực, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và tăng cường lợi thế cạnh tranh bền vững. •
Ví dụ, đối với công ty sản xuất ô tô, hoạt động lõi có thể là thiết kế
và lắp ráp xe, trong khi các hoạt động như sản xuất linh kiện,
logistics có thể không phải là hoạt động lõi.
2. Hoạt động không phải lõi:
Là những hoạt động ít quan trọng hơn, không trực tiếp tạo ra
giá trị gia tăng
cho sản phẩm/dịch vụ chính của doanh nghiệp. lOMoARcPSD| 49325974 •
Là những hoạt động mà doanh nghiệp không có lợi thế cạnh
tranh
so với các đối thủ khác trên thị trường. •
Doanh nghiệp có thể cân nhắc thuê ngoài (outsource) các hoạt
động không phải lõi để tập trung nguồn lực cho hoạt động lõi,
giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động. •
Ví dụ, các hoạt động như dịch vụ văn phòng, kế toán, tuyển dụng...
thường được xem là hoạt động không phải lõi và có thể thuê ngoài.
Phân biệt hoạt động lõi và không phải lõi:
Để phân biệt hoạt động lõi và không phải lõi, doanh nghiệp có thể sử
dụng ma trận đánh giá năng lực của tổ chức (Organization Capability
Evaluation Matrix - Hình 4.2). •
Trục tung: Đánh giá mức độ quan trọng của hoạt động đối với
hoạt động kinh doanh/hoạt động lõi. •
Trục hoành: Đánh giá năng lực thực thi của doanh nghiệp đối với hoạt động đó.
Dựa vào ma trận này, doanh nghiệp có thể phân loại các hoạt động thành 4 nhóm: •
Hoạt động lõi (Core): Nằm ở góc phần tư phía trên bên phải, là
những hoạt động quan trọng và doanh nghiệp có năng lực thực thi tốt. •
Hoạt động cần loại bỏ (Eliminate): Nằm ở góc phần tư phía dưới
bên trái, là những hoạt động kém quan trọng và doanh nghiệp thực hiện không hiệu quả. •
Hoạt động cần hợp tác (Partner): Nằm ở góc phần tư phía trên
bên trái, là những hoạt động quan trọng nhưng doanh nghiệp chưa
có đủ năng lực thực thi. lOMoARcPSD| 49325974 •
Hoạt động cần thoái vốn (Divest): Nằm ở góc phần tư phía dưới
bên phải, là những hoạt động doanh nghiệp thực hiện tốt nhưng
không thực sự quan trọng. Kết luận:
Việc xác định rõ hoạt động lõi và không phải lõi là cơ sở quan trọng để
doanh nghiệp xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả
. Tập trung
vào hoạt động lõi, kết hợp với việc thuê ngoài các hoạt động không phải
lõi sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao hiệu quả hoạt
động và tăng cường lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Mối Quan Hệ Giữa Nhà Cung Ứng và Khách Hàng (người mua):
Nền Tảng Cho Sự Thành Công Bền Vững
Các nguồn cung cấp một cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa nhà cung
ứng và khách hàng, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự liên kết chiến