QUIZ CH NG 9ƯƠ
1. M t khách hàng mua m t s n ph m không quen thu c có m c đ r i ro khá
cao seẽ có nhiềều kh năng tham gia vào lo i gi i quyềết vấến đềề nào?
Select one:
a.gi i quyềết vấến đềề h n chềế (limited problem solving)
b.gi i quyếết vấến đếề m r ng (extended problem solving)
c.gi i quyềết vấến đềề nh n d ng (recognition problem solving)
d.gi i quyềết vấến đềề theo thói quen (habitual problem solving)
2. ________ là nh ng khía c nh đ c s d ng đ đánh giá giá tr c a các l a ượ
ch n c nh tranh.
Select one:
a.Nh ng đi n hình c a danh m c (Category exemplars)
b.Tiếu chí đánh giá (Evaluative criteria)
c.M c đ tr u t ng (Levels of abstraction) ượ
d.T p h p g i ý (Evoked sets)
3. Điềều nào sau đấy mô t b n chấết th giác c a trò ch i xã h i (social game)? ơ
Select one:
a.nềền t ng (platform)
b.th lo i (genre)
c.môi tr ng (milieu)ườ
d.chềế đ (mode)
4. Susan đang côế găếng ch n chuyềến tham quan phù h p. Cô ấếy seẽ đềến nh ng ư
không th quyềết đ nh mình muôến làm gì khi đềến đó. Có rấết nhiềều biềến sôế bao
gôềm chi phí, th i tiềết và mong muôến c a Susan đ c thăm ngôi làng mà bà ượ
c a cô g i là quề h ng. Vấến đềề c a Susan nhấến m nh tấềm quan tr ng c a ươ
________ trong vi c thiềết kềế m t ch ng trình tiềếp th -khách s n hi u qu ươ
cho ngành du l ch.
Select one:
a.quan đi m kinh nghi m (experiential perspective)
b.quan đi m nh h ng hành vi (behavioral influence perspective) ưở
c.hi n t ng đà mua (purchase momentum phenomenon) ượ
d.quan đi m h p lý (rational perspective)
5. Nềếu tr ng thái lý t ng c a ng i tiều dùng rấết gấền ho c giôếng v i tr ng thái ưở ườ
th c tềế c a h , điềều nào sau đấy mô t đúng nhấết vềề lo i nh n th c vấến đềề
mà ng i tiều dùng có nhiềều kh năng g p ph i nhấết?ườ
Select one:
a.không có vấến đếề nào đ c nh n d ng (no problem recognized)ượ
b.nh n biềết c h i (opportunity recognition) ơ
c.cấền đ c công nh n (need recognition)ượ
d.nh n d ng tìm kiềếm (search recognition)
6. Nh ng lo i trung gian m ng (cybermediaries) nào là tác nhấn thông minh
(intelligent agents)?
Select one:
a.H là nh ng ng i có th giúp đ ng i dùng máy tính gi i quyềết các vấến đềề ườ ườ
h g p ph i khi mua săếm tr c tuyềến; liền h là tr c tiềếp và tr c tiềếp
b.Chúng là các ch ng trình phấền mếềm ph c t p s d ng công ngh l c c ng ươ
tác đ h c h i t hành vi c a ng i dùng trong quá kh nhằềm đếề xuấết các ườ
giao d ch mua m i.
c.H là đ i lý du l ch tr l i các cấu h i tr c tuyềến.
d.Chúng là các công c tìm kiềếm đ c thiềết kềế đ c bi t cho tiềếp th tr c tuyềến và ượ
các hình th c th ng m i đi n t khác. ươ
7. Giai đo n đấều tiền trong quá trình ra quyềết đ nh c a ng i tiều dùng là ườ
________.
Select one:
a.nh n d ng vấến đếề (problem recognition)
b.đánh giá các l a ch n thay thềế (evaluation of alternatives)
c.tìm kiềếm thông tin (information search)
d.l a ch n s n ph m (product choice)
8. M t lôếi tăết (shortcut) gi i quyềết vấến đềề ho c tinh thấền đ đ a ra quyềết đ nh ư
mua hàng đ c g i là m t _______.ượ
Select one:
a.kinh nghi m (heuristic)
b.quy tăếc kinh nghi m (experience rule)
c.đ nh th c (determinant
d.quy tăếc chi tiềết (detail rule)
9. Chiềến l c quyềết đ nh tìm cách đ a ra gi i pháp phù h p thay vì gi i pháp tôết ượ ư
nhấết có th đ c g i là ________. ượ
Select one:
a.th a mãn (satisficing)
b.quán tính (inertia)
c.neo (anchoring)
d.h p lý hóa (rationalizing)
10.Quan đi m nào sau đấy vềề vi c ra quyềết đ nh c a ng i tiều dùng có liền ườ
quan ch t cheẽ nhấết v i tính kinh tềế c a cách tiềếp c n thông tin đôếi v i quá
trình tìm kiềếm, gi đ nh răềng ng i tiều dùng ch thu th p đ d li u cấền ườ
thiềết đ đ a ra quyềết đ nh sáng suôết? ư
Select one:
a.quan đi m mang tính xấy d ng (constructive perspective)
b.quan đi m kinh nghi m (experiential perspective)
c.quan đi m h p lý (rational perspective)
d.quan đi m nh h ng hành vi (behavioral influence perspective ưở
11.Điềều nào sau đấy mô t chính xác nhấết m t trong nh ng phát hi n c a nhà
ngôn ng h c George Kingsley Zipf trong nh ng năm 1930?
Select one:
a.T "sex" nền đ c lo i b kh i các ch ng trình khuyềến mãi tiềếp th . ượ ươ
b.T "the" xuấết hi n th ng xuyến gấếp đôi so v i t "of" trong tiếếng Anh. ườ
c.M i ng i thích tiều đềề tiềếng Anh trền các s n ph m h n các tiều đềề khác. ườ ơ
d.M i ng i thích nh ng t ngăến h n nh ng t dài trong qu ng cáo ườ ơ
12.Khi kiềến th c vềề s n ph m c a khách hàng tăng lền, điềều gì th ng x y ra v i ườ
khôếi l ng tìm kiềếm do ng i tiều dùng th c hi n?ượ ườ
Select one:
a.Nó seẽ liền t c gi m
b.Nó seẽ liền t c tăng lền.
c.Nó seẽ tăng lền và sau đó gi m đi khi khách hàng hi u biềết h n. ơ
d.Nó seẽ gi m, và sau đó tằng lến khi khách hàng tr nến hi u biếết h n. ơ
13.Loi tìm kiềếm thông tin nào mà m t khách hàng n tham gia khi cô ấếy xem
qu ng cáo trền báo hàng ngày đ tìm thông tin m i vềề th i trang, m c dù cô
ấếy không nghĩ đềến vi c mua bấết c th săếp đềến?
Select one:
a.tìm kiềếm n i b (internal search)
b.tìm kiếếm liến t c (ongoing search)
c.tìm kiềếm tr c khi mua (prepurchase search)ướ
d.tìm kiềếm b trì hoãn (delayed search)
14.Les v a mua m t cái côếc l n đ ng bia gôếc (root beer). Khi uôếng t chiềếc côếc
kh ng lôề, cuôếi cùng anh ấếy cũng tr nền no. M t ng i b n nh n xét: “Nềếu ườ
không ng ng uôếng th đó, b n seẽ b b nh”. Les tr l i: "Này, tôi đã mua nó và
tôi seẽ không lãng phí m t gi t nào." Hành vi c a Les có th đ c mô t tôết ượ
nhấết băềng thành kiềến tinh thấền nào sau đấy?
Select one:
a.đ nh v r i ro (risk positioning)
b.ác c m mấết mát (loss aversion)
c.viềẽn th (hyperopia)
d.sai lấềm chi phí chìm (the sunk-cost fallacy)
15.________ x y ra bấết c khi nào ng i tiều dùng nh n thấếy s khác bi t đáng ườ
k gi a tình tr ng hi n t i c a h và tình tr ng mong muôến nào đó.
Select one:
a.Đánh giá t p h p g i lền (Evaluation of the evoked set)
b.Tìm kiếếm thông tin (Information search)
c.Nh n d ng vấến đềề (Problem recognition )
d.Đánh giá các l a ch n thay thềế (Evaluation of alternatives)
16.M t ________ đềề c p đềến m t t p h p niềềm tin và cách chúng ta săếp xềếp
nh ng niềềm tin đó trong tấm trí mình.
Select one:
a.tính toán tinh thấền (mental accounting)
b.cấếu trúc kiếến th c (knowledge structure)
c.quan đi m nh h ng (influence perspective) ưở
d.quan đi m h p lý (rational perspective)
17.M i ng i th ng đ a ra quyềết đ nh trền c s tính toán tinh thấền (mental ườ ườ ư ơ
accounting). M t khía c nh c a tính toán này là đ a ra quyềết đ nh d a trền ư
cách đ t ra vấến đềề. Điềều này đ c g i là ________. ượ
Select one:
a.sai lấềm t ng-chi phí (the sum-cost fallacy)
b.t o khung (framing)
c.ác c m mấết mát (loss aversion)
d.đ nh v (positioning)
18.Các th m c (Directories) và c ng thông tin (portals), ng i đánh giá trang ư ườ
web, diềẽn đàn, cấu l c b ng i hấm m và nhóm ng i dùng đềều là nh ng ườ ườ
hình th c c a________.
Select one:
a.Các nhà bán l trền web (Web retailers)
b.tiềền đi n t (cybercash)
c.trung gian m ng (cybermediaries)
d.nhóm thiềết kềế (design groups)
19.Kent, m t sinh viền đ i h c, là m t ng i nghi n Coca-Cola trung thành. ườ
Trung bình anh ấếy uôếng kho ng sáu côếc Coke môẽi ngày. Anh ấếy th m chí còn
thích Coke h n n c. Tuy nhiền, hôm nay khi đi ngang qua máy bán hàng t ơ ướ
đ ng trong ký túc xá c a mình, anh ấếy đã mua m t lo i n c gi i khát có ướ
h ng v m i tền là Big Red. Điềều nào sau đấy chính xác nhấết gi i thích hành viươ
c a mình, d a trền s th t vềề hành vi tr c đấy c a Kent? ướ
Select one:
a.Kent đang chuy n đ i th ng hi u (Kent is brand switching). ươ
b.Kent tham gia gi i quyềết vấến đềề m r ng (Kent is involved in extended problem
solving).
c.Kent đang tìm kiếếm s đa d ng (Kent is variety seeking).
d.Kent b nh h ng b i áp l c ngang hàng (Kent is influenced by peer pressure). ưở
20.Jeff c m thấếy m t m i vì chiềếc xe cũ c a mình b h h ng và bong tróc l p ư
s n nhiềều lấền. Khi Jeff băết đấều ch đ ng suy nghĩ vềề chiềếc xe c a mình theo ơ
cách này, Jeff seẽ tr i qua b c nào trong quá trình ra quyềết đ nh c a ng i ướ ườ
tiều dùng sau đấy?
Select one:
a.tìm kiềếm thông tin (information search)
b.nh n d ng vấến đếề (problem recognition)
cđánh giá các l a ch n thay thềế (evaluation of alternatives)
d.l a ch n s n ph m (product choice)

Preview text:

QUIZ CH NG 9 ƯƠ
1. Một khách hàng mua một s n ph ả ẩm không quen thu c có m ộ c đ ứ r ộ i ro khá ủ
cao seẽ có nhiềều kh năng tham gia vào lo ả i gi ạ i quyềết v ả ấến đềề nào? Select one: a.gi i quyềết vấến ả đềề h n
ạ chềế (limited problem solving) b.gi i quyếết v ấến đếề m r
ở ộng (extended problem solving) c.gi i quyềết v ả ấến đềề nh n d ậ ng (recognition pro ạ blem solving) d.gi i quyềết v ả
ấến đềề theo thói quen (habitual problem solving)
2. ________ là nh ng khía c ữ nh đ ạ c s ượ d ử ng đ ụ đánh giá giá tr ể c ị a các l ủ a ự ch n ọ c nh tranh. ạ Select one: a.Nh n ữ g đi n hình c ể a danh m ủ c (Cat ụ egory exemplars)
b.Tiếu chí đánh giá (Evaluative criteria) c.Mức đ ộ tr u t ừ ng (Levels ượ of abstraction) d.T p h ậ ợp gợi ý (Evoked sets)
3. Điềều nào sau đấy mô t b ả n chấết ả th giác c ị a ủ trò ch i x ơ ã h i (social game)? ộ Select one: a.nềền t ng ả (platform) b.th lo ể i ( ạ genre) c.môi tr ng (milieu) ườ d.chềế đ ộ (mode)
4. Susan đang côế găếng ch n
ọ chuyềến tham quan phù h p.
ợ Cô ấếy seẽ đềến nh ng ư không th quyềết đ ể
nh mình muôến làm gì khi đềến đó. Có r ị
ấết nhiềều biềến sôế bao
gôềm chi phí, th i tiềết và mong muôến c ờ a Susan đ ủ c thăm ngôi làng mà bà ượ c a cô g ủ i là quề h ọ ng. V ươ ấến đềề c a
ủ Susan nhấến m nh tấềm quan tr ạ ng ọ c a ủ
________ trong vi c thiềết k ệ ềế m t ch ộ ng trình ươ tiềếp th -khách s ị n ạ hi u qu ệ ả cho ngành du l ch. ị Select one:
a.quan điểm kinh nghi m (expe riential perspective) b.quan đi m ể n ả h h ng hành vi (behavior ưở al influence perspective) c.hi n ệ t ng đà mua (purchase momen ượ tum phenomenon) d.quan đi m h ể p lý (r ợ ational perspective)
5. Nềếu tr ng thái lý t ạ ng c ưở a ng ủ i tiều dùng rấết g ườ ấền ho c giôếng v ặ i tr ớ ng thái ạ th c tềế c ự
a hủ , điềều nào sau đấy ọ
mô t đúng nhấết vềề lo ả i nh ạ n th ậ c v ứ ấến đềề mà ng
i tiều dùng có nhiềều kh ườ năng g ả p ph ặ i nhấết? ả Select one:
a.không có vấến đếề nào đ c nh ượ n d ng (no problem recogniz ed) b.nhận biềết c h ơ i (opportunity recognition) ộ
c.cấền được công nh n (need recog ậ nition)
d.nhận d ng tìm kiềếm (search rec ạ ognition) 6. Nh ng lo ữ i
ạ trung gian m ng (cybermediaries) ạ
nào là tác nhấn thông minh (intelligent agents)? Select one: a.H là nh ọ n ữg ng i có th ườ giúp đ ể ng ỡ i dùng máy tính gi ườ i quyềết các v ả ấến đềề họ g p ph ặ i khi mua săếm tr ả c tuyềến; liền h ự là tr ệ
ực tiềếp và tr c tiềếp ự b.Chúng là các ch
ng trình phấền mếềm ph ươ ức t p s d ử ụng công ngh l ệ c c ng tác đ h ể c h i t ỏ hành vi c a ng i dùng trong quá kh ườ
nhằềm đếề xuấết c ác giao d ch mua m i. c.Họ là đ i lý du l ạ ch ị tr l ả i các cấu h ờ i tr ỏ c tuyềến. ự
d.Chúng là các công c tìm kiềếm đ ụ c thiềết k ượ ềế đ c bi ặ t cho tiềếp th ệ tr ị c tuy ự ềến và các hình th c th ứ ng ươ m i đi ạ n ệ t khác. ử
7. Giai đo n đấều tiền trong quá trình r ạ a quyềết đ nh c ị a ng ủ i tiều dùng là ườ ________. Select one: a.nh n d
ng vấến đếề (pro blem recognition) b.đánh giá các l a ch ự n thay thềế (e ọ valuation of alternatives)
c.tìm kiềếm thông tin (information search) d.lựa ch n ọ s n ph ả m (product choice) ẩ
8. M t lôếi tăết (short ộ
cut) gi i quyềết vấến đềề ho ả c tinh thấền đ ặ đ ể a ra quy ư ềết đ nh ị mua hàng đ c g ượ i là m ọ t _______. ộ Select one:
a.kinh nghi m (heuristic)
b.quy tăếc kinh nghi m (experience rule) ệ c.đ nh th ị c (determinan ứ t
d.quy tăếc chi tiềết (detail rule) 9. Chiềến l c quyềết đ ượ nh tìm cách đ ị a ra gi ư i pháp phù h ả p
ợ thay vì gi i pháp tôết ả nhấết có th đ ể c g ượ i là ________. ọ Select one:
a.th a mãn (satisficing) b.quán tính (inertia) c.neo (anchoring) d.h p ợ lý hóa (rationalizing)
10.Quan đi m nào sau đấy v ể ềề vi c r ệ a quyềết đ nh c ị a ng ủ i tiều dùng có liền ườ quan ch t ặ cheẽ nhấết v i
ớ tính kinh tềế c a cách tiềếp c ủ n thông tin đôếi v ậ i quá ớ
trình tìm kiềếm, gi đảnh răềng ị ng i tiều dùng ch ườ thu th ỉ p đ ậ d ủ li ữ u cấền ệ thiềết đ đ ể a r
ư a quyềết định sáng suôết? Select one: a.quan đi m mang tính xấ ể y d ng (constructiv ự e perspective) b.quan đi m kinh nghi ể m (exp ệ eriential perspective) c.quan đi m h p lý (ra tional perspective) d.quan đi m ể n ả h h ng hành vi (behavior ưở al influence perspective
11.Điềều nào sau đấy mô t chính xác nhấết m ả t trong nh ộ ng phát hi ữ n ệ c a nhà ủ ngôn ng h ữ c George Kingsley ọ Zipf trong nh ng năm 1930? ữ Select one: a.Từ "sex" nền đ c lo ượ i ạ b kh ỏ i các ch ỏ
ng trình khuyềến mãi tiềếp th ươ . ị b.T "the" xuấết hi n th ng xuy ườ
ến gấếp đôi so v i t
ớ "of" trong tiếếng Anh. c.M i ng ọ
i thích tiều đềề tiềếng Anh trền các s ườ n ph ả m ẩ h n ơ các tiều đềề khác. d.M i ng ọ i thích nh ườ ng t ữ ngăế ừ n h n ơ nh ng t ữ dài trong qu ừ ng cáo ả
12.Khi kiềến th c vềề s ứ n ph ả m c ẩ
a khách hàng tăng lền, điềều gì th ủ ng x ườ y ra v ả i ớ khôếi l ng tìm kiềếm do ng ượ i tiều dùng th ườ c hi ự n? ệ Select one: a.Nó seẽ liền t c gi ụ m ả
b.Nó seẽ liền t c tăng lền. ụ
c.Nó seẽ tăng lền và sau đó gi m ả đi khi khách hàng hi u ể biềết h n. ơ
d.Nó seẽ gi m, và sau đó t
ằng lến khi khách hàng tr nến hi u ể biếết h n. ơ
13.Loại tìm kiềếm thông tin nào mà m t khách hàng n ộ tham gia khi cô ấếy x ữ em qu n
ảg cáo trền báo hàng ngày đ tìm thông tin m ể i vềề th ớ i tr ờ ang, m c dù cô ặ
ấếy không nghĩ đềến vi c mua bấết c ệ ứ th gì ứ săếp đềến? Select one: a.tìm kiềếm n i b ộ (internal search) ộ
b.tìm kiếếm liến t c (ongoing sear ch) c.tìm kiềếm tr c khi mua (prepur ướ chase search)
d.tìm kiềếm b trì hoãn (dela ị yed search) 14.Les v a mua m ừ t cái côếc l ộ n đ ớ ng bia gôếc (r ự
oot beer). Khi uôếng t chiềếc côếc ừ kh n
ổg lôề, cuôếi cùng anh ấếy cũng tr nền no. M ở t ng ộ i b ườ n nh ạ n x ậ ét: “Nềếu không ng ng ừ uôếng th đó, b ứ n seẽ b ạ b ị nh” ệ . Les tr l ả i: "Nà ờ y, tôi đã mua nó và
tôi seẽ không lãng phí m t gi ộ
ọt nào." Hành vi c a Les có th ủ đ ể c mô t ượ tôết ả
nhấết băềng thành kiềến tinh thấền nào sau đấy? Select one:
a.định vị rủi ro (risk positioning)
b.ác c m mấết mát (loss a ả version) c.viềẽn th (hyper ị opia)
d.sai lấềm chi phí chìm (the sunk-cost fallacy) 15.________ x y ả ra bấết c khi ứ nào ng i tiều dùng nh ườ n thấếy s ậ khác ự bi t đán ệ g k gi ể a tình tr ữ ng h ạ i n t ệ i c ạ a h ủ và tình tr ọ ng mong muôến nào đó. ạ Select one: a.Đánh giá t p ậ h p ợ g i lền (Ev ợ aluation of the evoked set)
b.Tìm kiếếm thông tin (Information search) c.Nh n
ậ d ng vấến đềề (Problem r ạ ecognition) d.Đánh giá các l a ch ự n thay thềế (E ọ valuation of alternatives)
16.M t ________ đềề c ộ p ậ đềến m t t ộ p h ậ p niềềm tin và c ợ
ách chúng ta săếp xềếp nh ng niềềm tin đó tro ữ ng tấm trí mình. Select one:
a.tính toán tinh thấền (mental accounting)
b.cấếu trúc kiếến thức (knowledge structure) c.quan đi m ể nh h ả ng (influence per ưở spective) d.quan đi m h ể p lý (r ợ ational perspective) 17.M i ng ọ i th ườ ng đ ườ a ra quy ư ềết đ nh trền c ị s
ơ tính toán tinh thấền (men ở tal accounting). M t khía c ộ nh ạ c a
ủ tính toán này là đ a ra quy ư ềết đ nh d ị a tr ự ền cách đ t ra v
ặ ấến đềề. Điềều này đ c g ượ i ọ là ________. Select one: a.sai lấềm t n
ổ g-chi phí (the sum-cost fallacy) b.t o khung (frami ng) c.ác c m m ả ấết mát (loss aversion) d.đ nh v ị (positioning) ị 18.Các th m ư c (Directories) v ụ
à c ng thông tin (portals), ng ổ i đánh giá tra ườ ng
web, diềẽn đàn, cấu l c b ạ n ộ g i hấm m ườ v ộ à nhóm ng i dùng đềều là nh ườ ng ữ hình th c c ứ a________. ủ Select one: a.Các nhà bán l trền we ẻ b (Web retailers) b.tiềền đi n ệ t (cyberc ử ash)
c.trung gian m ng (cybermediaries)
d.nhóm thiềết kềế (design groups)
19.Kent, m t sinh viền đ ộ i h ạ c, là m ọ t ng ộ i nghi ườ n Coca-Cola trung thành. ệ
Trung bình anh ấếy uôếng kho ng sáu côếc Cok ả
e môẽi ngày. Anh ấếy th m chí còn ậ thích Coke h n n ơ c. T ướ
uy nhiền, hôm nay khi đi ngang qua máy bán hàng t ự đ n
ộ g trong ký túc xá c a mình, anh ấếy đã mua m ủ t lo ộ i n ạ ư c gi ớ i khát có ả h ng v ươ m ị i tền là Big R ớ
ed. Điềều nào sau đấy chính xác nhấết gi i thích hành vi ả c a mình, d ủ a ự trền s th ự t vềề hành vi tr ậ c đấ ướ y c a Kent? ủ Select one: a.Kent đang chuy n đ ể i th ổ ng h ươ i u (Ken ệ t is brand switching).
b.Kent tham gia gi i quyềết vấến đềề m ả r ở n
ộ g (Kent is involved in extended problem solving).
c.Kent đang tìm kiếếm s đ ự a d ng (Ke nt is variety seeking). d.Kent b ị nh h ả ng b ưở i áp l ở c ngang hàng (K ự
ent is influenced by peer pressure). 20.Jeff c m thấếy m ả t m ệ i vì chiềếc x ỏ e cũ c a mình b ủ h ị h ư ng và bong tr ỏ óc l p ớ s n nhiề
ơ ều lấền. Khi Jeff băết đấều ch đ
ủ ng suy nghĩ vềề chiềếc x ộ e c a mình theo ủ
cách này, Jeff seẽ tr i qua b ả c nào trong quá trình r ướ a quyềết đ nh c ị a ng ủ i ườ tiều dùng sau đấy? Select one:
a.tìm kiềếm thông tin (information search) b.nh n d
ng vấến đếề (problem r ecognition) cđánh giá các l a ch ự n thay thềế (ev ọ aluation of alternatives) d.lựa ch n ọ s n ph ả m (product choice) ẩ