Sự phát triển và thay đổi của tôn giáo ở Việt Nam trong thời kỳ đổi mới | Tiểu luận cuối kỳ môn chủ nghĩa xã hội khoa học
Sự phát triển và thay đổi của tôn giáo ở Việt Nam trong thời kì đổi mới là một đề tài rất phong phú và đáng để nghiên cứu. Có thể nói, tôn giáo là một phần quan trọng của văn hóa và đời sống tâm linh của con người. Việc nghiên cứu về sự phát triển và thay đổi của tôn giáo ở Việt Nam sẽ giúp chúng ta có góc nhìn rõ hơn về tâm lý và tư tưởng của người dân nơi đây bởi: Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Chủ nghĩa xã hội khoa học (LLCT120405)
Trường: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
(BÌA CHÍNH)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH
KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ
Đề tài: SỰ PHÁT TRIỂN VÀ THAY ĐỔI CỦA TÔN GIÁO Ở VIỆT NAM
TRONG THỜI KỲ ĐỔI MỚI
Tiểu luận cuối kỳ
Môn học: Chủ nghĩa xã hội khoa học
MÃ SỐ LỚP HP: LLCT120405_22_2_07
GVHD: GVC. TS. Đặng Thị Minh Tuấn
NHÓM THỰC HIỆN: Nhóm 5
HỌC KỲ: – NĂM HỌC: 2 2022 – 2023
TP.HỒ CHÍ MINH – THÁNG 5 / NĂM 2023 (BÌA PHỤ)
Họ tên sinh viên thực hiện đề tài: 1. Hà Đỗ Thái An - MSSV: 21110362 2. Phạm Anh Minh - MSSV: 21154056
3. Trần Minh Hiến - MSSV: 20142494
4. Ngô Vũ Khương - MSSV: 21154054 ĐIỂM: ........... NHẬN XÉT CỦA GV:
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
................................................................................................................................. GV ký tên Mục lục
Phần mở đầu...................................................................................................................................1
1. Lý do chọn đề tài..................................................................................................................1
2. Nhiệm vụ và ý nghĩa của đề tài...........................................................................................2
3. Phương pháp nghiên cứu....................................................................................................2
4. Phạm vi nghiên cứu.............................................................................................................2
Phần nội dung.................................................................................................................................3
1. Tôn giáo ở Việt Nam trước đổi mới...................................................................................3 1.1.
Khái quát lịch sử phát triển của tôn giáo ở Việt Nam....................................................3 1.2.
Vai trò và ảnh hưởng của tôn giáo đến xã hội và văn hóa Việt Nam trước đổi mới......4
2. Sự thay đổi của tôn giáo trong thời kỳ đổi mới.................................................................5 2.1.
Chính sách của nhà nước đối với tôn giáo trong thời kỳ đổi mới..................................5 2.2.
Những thay đổi trong tư tưởng và quan niệm của người dân đối với tôn giáo trong
thời kỳ đổi mới..........................................................................................................................7 2.3.
Những thay đổi trong hoạt động của các tôn giáo và ảnh hưởng của sự thay đổi đó
đến đời sống tôn giáo................................................................................................................9
3. Những thách thức và cơ hội đối với tôn giáo trong thời kỳ đổi mới.............................10 3.1.
Những thách thức mà tôn giáo đang đối mặt trong thời kỳ đổi mới............................10 3.2.
Những cơ hội để tôn giáo phát triển trong thời kỳ đổi mới..........................................11
4. Phân tích đánh giá sự phát triển và thay đổi của tôn giáo ở Việt Nam trong thời
kỳ đổi mới..................................................................................................................................12 4.1.
Sự trở lại của niềm tin tôn giáo và sự biến đổi diện mạo và cấu trúc tôn giáo............12 4.2.
Sự hòa nhập và góp phần của các tổ chức tôn giáo vào sự phát triển của xã hội........14
5. Giải pháp để tôn giáo phát triển trong thời kỳ đổi mới.................................................16 5.1.
Giải pháp về chính sách của nhà nước đối với tôn giáo...............................................16 5.2.
Giải pháp về hoạt động của các tôn giáo......................................................................18 5.3.
Giải pháp về tư tưởng và nhận thức của người dân về tôn giáo...................................20
Kết luận.........................................................................................................................................21
Tài liệu tham khảo........................................................................................................................22 1 Phần mở đầu
1. Lý do chọn đề tài
Sự phát triển và thay đổi của tôn giáo ở Việt Nam trong thời kì đổi mới là
một đề tài rất phong phú và đáng để nghiên cứu. Có thể nói, tôn giáo là một
phần quan trọng của văn hóa và đời sống tâm linh của con người. Việc nghiên
cứu về sự phát triển và thay đổi của tôn giáo ở Việt Nam sẽ giúp chúng ta có góc
nhìn rõ hơn về tâm lý và tư tưởng của người dân nơi đây bởi:
Thời kì đổi mới ở Việt Nam đã đánh dấu một bước ngoặt lớn trong lịch sử
đất nước. Việc nghiên cứu sự phát triển và thay đổi của tôn giáo trong thời
kì này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tác động của các sự kiện lịch sử đó đến tôn giáo.
Việt Nam là một quốc gia có nhiều tôn giáo khác nhau, bao gồm đạo Phật,
đạo Công giáo, đạo Tin lành, đạo Cao Đài và đạo Hòa Hảo. Sự phát triển
và thay đổi của mỗi tôn giáo sẽ phản ánh rõ nét nhiều yếu tố văn hóa và xã hội khác nhau.
Nghiên cứu về sự phát triển và thay đổi của tôn giáo ở Việt Nam cũng có
thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến tôn giáo và xã
hội, chẳng hạn như tôn giáo và chính trị, tôn giáo và giáo dục, tôn giáo và tội phạm.
Cuối cùng, nghiên cứu về sự phát triển và thay đổi của tôn giáo ở Việt
Nam cũng có thể giúp chúng ta đưa ra những khuyến nghị, đề xuất chính
sách cho các nhà lãnh đạo tôn giáo và chính phủ nhằm tạo điều kiện thuận
lợi cho sự phát triển của tôn giáo và đảm bảo quyền lợi cho người dân tín đồ.
Tóm lại, sự phát triển và thay đổi của tôn giáo ở Việt Nam trong thời kì
đổi mới là một đề tài rất thú vị và có giá trị nghiên cứu cao, đem lại nhiều
thông tin quan trọng để hiểu rõ hơn về văn hóa và tâm lý người dân Việt 2
Nam, cũng như tác động của các sự kiện lịch sử và xã hội đến tôn giáo. Đó là
những lý do mà nhóm xin phép lựa chọn đề tài này. Ngoài ra, đề tài còn
mang tính ứng dụng cao khi có thể giúp đưa ra các khuyến nghị, đề xuất
chính sách cho các nhà lãnh đạo tôn giáo và chính phủ nhằm đảm bảo quyền
lợi và thuận lợi cho sự phát triển của tôn giáo.
2. Nhiệm vụ và ý nghĩa của đề tài
Nhiệm vụ: Nghiên cứu và trình bày khái quát sự đồng hành của tôn giáo đi
cùng sự phát triển của đất nước. Đưa ra vai trò của tôn giáo trong đời sống xã
hội Việt Nam, bao gồm cả sự ảnh hưởng của tôn giáo đến văn hóa, tôn giáo và
đời sống của người dân Việt Nam, cũng như tác động của tôn giáo đến phát triển
kinh tế, chính trị và xã hội của đất nước. Từ đó nêu ra giải pháp giúp cho các tôn
giáo phát triển trong thời kỳ đổi mới.
Ý nghĩa: Để hiểu rõ hơn về vai trò và tác động của tôn giáo đối với xã hội,
văn hóa và chính trị ở Việt Nam, cũng như những thách thức và cơ hội mà các
tôn giáo phải đối mặt trong quá trình hội nhập và phát triển. Đồng thời giúp
chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về đất nước Việt Nam và các vấn đề xã hội liên quan đến tôn giáo.
3. Phương pháp nghiên cứu
Sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính. Phương pháp nghiên cứu định
tính bao gồm việc thu thập và phân tích dữ liệu văn bản, tài liệu, báo cáo, luận
văn, sách và các nguồn trực tuyến liên quan đến đề tài.
4. Phạm vi nghiên cứu
Tập trung vào sự biến đổi của đời sống tôn giáo ở Việt Nam trong thời kỳ đổi
mới, từ năm 1986 đến nay. Đề tài không nghiên cứu chi tiết về lịch sử, giáo lý,
giáo luật và tổ chức của từng tôn giáo, mà chỉ đề cập đến những điểm chung và
khác biệt giữa các tôn giáo trong quá trình biến đổi. 3 Phần nội dung
1. Tôn giáo ở Việt Nam trước đổi mới
1.1.Khái quát lịch sử phát triển của tôn giáo ở Việt Nam
Lịch sử tôn giáo ở Việt Nam có một bước phát triển dài và đa dạng. Từ thời
tiền sử, Việt Nam đã có các tín ngưỡng tôn giáo dân gian và tâm linh truyền
thống như Đạo Mẫu, Đạo Công Giáo Dân Tộc, Đạo Bửu Sơn Kỳ Hương, và Đạo
Lê Hữu Trác. Trong thời kỳ lịch sử, các tôn giáo chính thống như Đạo Phật, Đạo
Thiên Chúa, Đạo Cao Đài và Hồi giáo cũng đã có sự phát triển và ảnh hưởng lớn.
Đạo Phật là tôn giáo lớn nhất và có lịch sử lâu đời nhất ở Việt Nam. Từ khi
Đạo Phật được đưa vào nước ta từ thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên, nó đã phát
triển và trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống văn hóa và tôn giáo
của người dân Việt Nam. Chúng ta sẽ đi vào các giai đoạn hình thành của tôn giáo Việt Nam:
Giai đoạn phong kiến: Việt Nam giành được độc lập và xây dựng nền
quốc gia phong kiến. Trong thời kỳ này, các tôn giáo từ phương Tây như
Công giáo và Tin Lành đã được truyền bá vào Việt Nam do các nhà truyền
giáo Bồ Đào Nha, Pháp và Hà Lan. Các tôn giáo này đã gặp nhiều khó
khăn và sự đàn áp từ phía triều đình và nhân dân Việt Nam do liên quan
đến hoạt động thực dân của các nước Tây Âu.
Giai đoạn trước đổi mới: Việt Nam xây dựng nền kinh tế xã hội chủ nghĩa
theo mô hình của Liên Xô và các nước Đông Âu. Trong thời kỳ này, Nhà
nước Việt Nam đã tiếp tục ban hành các văn bản quy phạm pháp luật liên
quan đến tôn giáo, như Nghị quyết 297 của Bộ Chính trị năm 1977, Nghị
quyết 40 của Bộ Chính trị năm 1981. Những văn bản này đã khẳng định
vai trò tích cực của tôn giáo trong xây dựng xã hội chủ nghĩa, nhưng cũng
có những hạn chế và thiếu sót trong việc thực hiện. 4
Giai đoạn sau đổi mới: Việt Nam thực hiện chính sách đổi mới và mở cửa
kinh tế, hội nhập quốc tế. Trong thời kỳ này, Nhà nước Việt Nam đã có
những bước tiến quan trọng trong việc cải thiện môi trường pháp lý và
thực tiễn cho hoạt động tôn giáo. Các văn bản quy phạm pháp luật chủ
yếu là Hiến pháp 1992 và 2013, Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo 2004 và 2016,
Nghị quyết 25 của Bộ Chính trị năm 2013. Những văn bản này đã bảo
đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân, tạo điều kiện thuận
lợi cho các tổ chức tôn giáo hoạt động hợp pháp và đóng góp cho sự phát triển của đất nước.
1.2.Vai trò và ảnh hưởng của tôn giáo đến xã hội và văn hóa Việt Nam trước đổi mới
Tôn giáo cũng có vai trò tích cực trong việc duy trì và phát triển các giá trị
truyền thống của dân tộc Việt Nam, như lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết, lòng
hiếu thảo, sự bao dung, sự cần cù… Các tôn giáo đã thể hiện sự gắn bó với dân
tộc bằng cách tham gia vào các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm và bảo vệ
chủ quyền lãnh thổ. Hơn nữa, tôn giáo còn góp phần vào việc giảng dạy, truyền
bá tri thức và giáo dục. Nhờ các trường học và trung tâm tôn giáo, kiến thức về
triết học, văn hóa và khoa học đã được truyền đạt và phát triển.
Tôn giáo góp phần giải quyết vấn đề xã hội và bảo đảm an ninh tâm linh cho
người dân. Chúng thúc đẩy các hoạt động từ thiện và giúp xây dựng các cơ sở y
tế, giáo dục và xã hội. Tổ chức tôn giáo thường tổ chức các hoạt động từ thiện,
như chăm sóc cho người già, trẻ em mồ côi, người tàn tật và người nghèo, giúp
cải thiện chất lượng cuộc sống và tạo môi trường tốt hơn cho cộng đồng. Tôn
giáo còn có vai trò gắn kết cộng đồng và xây dựng mối quan hệ xã hội thông qua
các hoạt động lễ hội, lễ rước, lễ cưới và tang lễ.
Tuy nhiên, cũng cần nhìn nhận rằng trước đổi mới, có một số vấn đề về tôn
giáo như sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước và sự can thiệp vào các hoạt động
tôn giáo. Điều này có thể ảnh hưởng đến quyền tự do tín ngưỡng và tự do thực 5
hiện tôn giáo của người dân. Tôn giáo cũng có những ảnh hưởng tiêu cực đến xã
hội và văn hóa Việt Nam trước đổi mới. Một số tôn giáo đã bị lợi dụng bởi các
thế lực thù địch để phá hoại và chia rẽ dân tộc, những hành vi vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội.
Tóm lại, tôn giáo ở Việt Nam trước đổi mới đã có sự phát triển đa dạng và
đóng vai trò quan trọng trong xã hội và văn hóa. Nó đã góp phần vào việc truyền
bá triết lý, đạo đức và giáo dục, tạo điều kiện tốt hơn cho cộng đồng và thúc đẩy
các hoạt động từ thiện và cứu trợ xã hội. Tuy nhiên, cũng cần nhìn nhận rằng tôn
giáo đã phải đối mặt với một số thách thức và hạn chế từ phía chính quyền nhà nước.
2. Sự thay đổi của tôn giáo trong thời kỳ đổi mới
2.1.Chính sách của nhà nước đối với tôn giáo trong thời kỳ đổi mới
Trong quá trình lãnh đạo cách mạng, Đảng ta luôn khẳng định vấn đề dân
tộc, tôn giáo và công tác dân tộc, tôn giáo là vấn đề chiến lược có tầm quan
trọng đặc biệt; thực hiện tốt chính sách dân tộc, tôn giáo, phát huy truyền thống
và sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân tộc là một đảm bảo quan trọng cho
thắng lợi sự nghiệp cách mạng của toàn Đảng, toàn dân và toàn quân ta.
Ngay từ khi mới ra đời, Đảng ta đã xây dựng nguyên tắc của chính sách dân
tộc ở Việt Nam là: bình đẳng, đoàn kết, tương trợ giúp đỡ lẫn nhau giữa các dân
tộc. Những nguyên tắc này được quán triệt và thực hiện nhất quán, có hiệu quả
trong mọi thời kỳ cách mạng.
Trên cơ sở đó, Đảng và Nhà nước đã đề ra và tổ chức thực hiện nhiều chương
trình, đề án quan trọng, có tác dụng to lớn đối với đồng bào dân tộc, như: Quyết
định về Chương trình phát triển kinh tế xã hội các xã đặc biệt khó khăn miền núi
và vùng sâu, vùng xa; Quyết định về chính sách hỗ trợ đất sản xuất, đất ở, nhà ở,
nước sinh hoạt cho hộ đồng bào dân tộc thiểu số… các Nghị quyết về phát triển
kinh tế xã hội đảm bảo quốc phòng, an ninh vùng Tây Nguyên, Tây Bắc, Tây 6
Nam Bộ... Nhờ vậy, tình hình chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội ở vùng đồng bào
các dân tộc thiểu số đã ngày càng ổn định và có bước phát triển vững chắc. Đời
sống của nhân dân từng bước được nâng lên; đồng bào các dân tộc ngày càng tin
tưởng hơn vào sự lãnh đạo của Đảng, sự quản lý, điều hành của Nhà nước, tiếp
tục nêu cao truyền thống đoàn kết, tích cực lao động sản xuất, xây dựng đời
sống văn hóa, góp phần giữ vững an ninh chính trị, trật tự, an toàn xã hội.
Cùng với việc thực hiện tốt chính sách dân tộc, công tác dân tộc, Đảng và
Nhà nước ta cũng thường xuyên thực hiện có hiệu quả chính sách tôn giáo và
công tác tôn giáo. Tư tưởng nhất quán của Đảng ta là tôn trọng quyền tự do tín
ngưỡng, tôn giáo và quyền tự do không tín ngưỡng, tôn giáo của nhân dân, hết
sức chăm lo đoàn kết tôn giáo, hòa hợp dân tộc. Đảng và Nhà nước ta đã ban
hành và tổ chức thực hiện có hiệu quả nhiều nghị quyết, chỉ thị, sắc lệnh, nghị
định về vấn đề tôn giáo, công tác tôn giáo và Luật Tín ngưỡng Tôn giáo; qua đó,
góp phần củng cố, phát huy được sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
Những chuyển biến tích cực trong hoạt động của các tôn giáo khẳng định: chính
sách tôn trọng và đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của Đảng và Nhà
nước ta đã đi vào đời sống xã hội, đáp ứng được nguyện vọng của đồng bào các
tôn giáo trong cả nước... Song song đó, cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền về
dân tộc, tôn giáo, giúp cho cộng đồng hiểu rõ chính sách dân tộc, chính sách tôn
trọng tự do tín ngưỡng, tôn giáo của Đảng, nhà nước ta và thực tế tình hình cuộc
sống lao động, sản xuất, sinh hoạt tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam trong giai
đoạn hội nhập và phát triển.
2.2.Những thay đổi trong tư tưởng và quan niệm của người dân đối với tôn
giáo trong thời kỳ đổi mới
Nghị quyết 25-NQ/TW ngày 12.3.2003 là Nghị quyết riêng về công tác tôn
giáo, vấn đề tôn giáo lần đầu tiên được đưa ra bàn bạc, quyết định ở cấp Ban
Chấp hành Trung ương Đảng, tại Hội nghị lần thứ bảy Ban Chấp hành Trung
ương khóa IX. Nghị quyết 24-NQ/TW, Đảng mới chỉ nêu ra ba quan điểm chỉ 7
đạo thì đến Nghị quyết 25-NQ/TW, Đảng đã nêu ra năm quan điểm và chính
sách, trong đó tiếp tục khẳng định những quan điểm đã được nêu tại Nghị quyết
24-NQ/TW và bổ sung một số quan điểm mới, cụ thể là:
Một là, Tín ngưỡng và tôn giáo là nhu cầu tinh thần của một bộ phận nhân
dân và quyền tự do tôn giáo, tín ngưỡng của nhân dân được bảo đảm. Đồng bào
các tôn giáo là bộ phận của khối đại đoàn kết toàn dân tộc và thực hiện chính
sách đoàn kết toàn dân tộc. Quan điểm đoàn kết tôn giáo là một tư tưởng lớn của
Hồ Chí Minh và được xây dựng trên nền tảng cơ sở lý luận của chủ nghĩa Mác -
Lênin về vai trò của quần chúng nhân dân. Việt Nam tất yếu phải đoàn kết toàn
dân để tạo nên sức mạnh trong công cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc và xây
dựng quốc gia đa dân tộc, nhiều tôn giáo.
Hai là, Trong thời kỳ mới, công tác tôn giáo là công tác vận động quần
chúng. Nhà nước quản lý hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo và đảm bảo tuân thủ
Hiến pháp và pháp luật. Các tổ chức tôn giáo được Nhà nước thừa nhận và được
bảo hộ bởi pháp luật. Nghiêm cấm các hoạt động mê tín dị đoan hay vi phạm
các quy định của pháp luật. Đại hội X và XI của Đảng đã đấu tranh ngăn chặn
các hành vi lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo làm phương hại đến lợi ích chung của
đất nước, và khẳng định quyền tự do tín ngưỡng và tôn giáo của nhân dân theo
pháp luật. Đại hội XI của Đảng (2011) tiếp tục khẳng định quan điểm "tôn trọng
và bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và không tín ngưỡng tôn giáo của
nhân dân theo quy định của pháp luật".
Ba là, nội dung cốt lõi của công tác tôn giáo là công tác vận động quần
chúng. Đảng ta khẳng định, thực chất công tác tôn giáo là công tác vận động
quần chúng, yêu cầu các cấp, các ngành quan tâm giải quyết những nhu cầu,
nguyện vọng chính đáng của chức sắc, tín đồ tôn giáo; nắm bắt và giải quyết kịp
thời những vấn đề tồn tại trong công tác quản lý hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo;
quan tâm đời sống nhân dân. 8
Bốn là, công tác tôn giáo là trách nhiệm của cả hệ thống chính trị. Với quan
điểm này, Đảng đã khẳng định các tổ chức đảng, chính quyền, Mặt trận và tổ
chức chính trị - xã hội các cấp, trên cơ sở chức năng, nhiệm vụ của mình, trực
tiếp làm công tác tôn giáo, góp phần làm tốt công tác tôn giáo trong thời kỳ mới.
Trong công tác tôn giáo, Đảng lãnh đạo, đề ra chủ trương, phương hướng, Nhà
nước quản lý hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo và công tác tôn giáo theo quy định
của Hiến pháp và pháp luật, Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể nhân dân quán
triệt đường lối, chủ trương, chính sách để vận động quần chúng thực hiện tốt chính sách tôn giáo.
Năm là, vấn đề theo đạo và truyền đạo. Đây là điểm quan trọng nhằm xác
định các hoạt động tôn giáo đều phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật. Mọi tín
đồ đều có quyền tự do hành đạo tại gia đình và cơ sở thờ tự hợp pháp theo quy
định của pháp luật. Các tổ chức tôn giáo được Nhà nước thừa nhận thì được hoạt
động theo pháp luật và được pháp luật bảo hộ, được hoạt động tôn giáo, mở
trường đào tạo chức sắc, nhà tu hành, xuất bản kinh sách, giữ gìn, sửa chữa, xây
dựng cơ sở thờ tự tôn giáo theo quy định của pháp luật. Không được lợi dụng
tôn giáo để tuyên truyền tà đạo, hoạt động mê tín dị đoan, không được ép buộc
người dân theo đạo. Nghiêm cấm các tổ chức, cá nhân truyền đạo trái phép, vi
phạm các quy định của pháp luật.
Đại hội XII năm 2016 tôn trọng và đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo
của nhân dân; hoàn thiện chính sách, pháp luật về tín ngưỡng, tôn giáo; phát huy
giá trị văn hóa và đạo đức của các tôn giáo; tạo điều kiện cho các tổ chức tôn
giáo hoạt động theo quy định pháp luật; đấu tranh chống lại những hành vi lợi
dụng tôn giáo gây chia rẽ và phá hoại đoàn kết dân tộc. Đại hội XII tiếp tục
khẳng định các quan điểm, chính sách tôn giáo đã được đưa ra trong các kỳ Đại
hội trước, cùng với sự bổ sung và phát triển phù hợp với tình hình mới về công tác tôn giáo. 9
Sự đổi mới trong nhận thức về tôn giáo của Đảng là kết quả của quá trình tư
duy lâu dài trên cơ sở kế thừa, vận dụng sáng tạo quan điểm của chủ nghĩa Mác
- Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về tôn giáo và là kết quả của hoạt động thực tiễn
cách mạng Việt Nam. Vấn đề tôn giáo và công tác tôn giáo ở nước ta đã có
những chuyển biến mạnh mẽ. Các tổ chức tôn giáo có xu hướng nhập thế, tham
gia vào đời sống chính trị sâu rộng hơn.
2.3.Những thay đổi trong hoạt động của các tôn giáo và ảnh hưởng của sự
thay đổi đó đến đời sống tôn giáo
Trong việc xây dựng văn hóa để động viên sự phát triển của đất nước, cần
chú ý đến sự biến đổi của tôn giáo để củng cố đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam.
Quốc tế hóa của tôn giáo đang ngày càng diễn ra và biểu hiện thông qua quá
trình học tập, nghiên cứu hoặc tu nghiệp ở nước ngoài của các chức sắc và tín đồ
tôn giáo. Người nước ngoài cũng đến Việt Nam để nghiên cứu các giá trị văn
hóa như lễ hội, nghi lễ và sinh hoạt tôn giáo của người Việt Nam.
Trong quá trình này, hoạt động quản lý nhà nước về tôn giáo ở từng cấp gặp
nhiều khó khăn và trở ngại vì sự đa dạng về văn hóa dẫn đến sự đa dạng về tôn giáo.
Các thế lực thù địch lợi dụng xu thế quốc tế hóa tôn giáo để thực hiện mưu
đồ chính trị trên lãnh thổ Việt Nam. Tôn giáo cần gắn bó với dân tộc, với nhân
dân và với vận mệnh của Tổ quốc để tồn tại và phát triển.
Các tôn giáo hiện nay có xu hướng đan xen và đa dạng về các đối tượng thờ
cúng, kết hợp giữa tôn giáo với tín ngưỡng dân gian và truyền thống dân tộc để
đáp ứng nhu cầu tinh thần của người dân. Tuy nhiên, các hoạt động phong phú,
đa dạng và lãng phí tiền bạc gây ra sự phản đối của một số người. Việc lợi dụng
tôn giáo để thu lợi hoặc phô trương tiếng tăm, thanh thế cũng là vấn đề đang
diễn ra. Các quy định pháp luật về tôn giáo phải được tuân thủ, tránh vi phạm và
phải đăng ký cấp phép hoặc được công nhận quyền sử dụng đất. Tôn trọng và 10
bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và không tín ngưỡng tôn giáo của
nhân dân trên cơ sở pháp luật Việt Nam là điều cần thiết. Đồng thời, phải đấu
tranh và xử lý nghiêm đối với mọi hành động vi phạm tự do tín ngưỡng, tôn giáo
và lợi dụng tôn giáo làm phương hại đến lợi ích của Tổ quốc và nhân dân. Các
thế lực thù địch cũng đang lợi dụng chủ đề tôn giáo để phá hoại khối đại đoàn
kết dân tộc, do đó cần phải cảnh giác và đối phó thích hợp.
3. Những thách thức và cơ hội đối với tôn giáo trong thời kỳ đổi mới
3.1.Những thách thức mà tôn giáo đang đối mặt trong thời kỳ đổi mới
Điều đầu tiên là sự phát triển nhanh chóng của khoa học và công nghệ. Điều
này dẫn đến sự thay đổi trong cách tiếp cận tôn giáo của người trẻ. Tôn giáo
đang đối mặt với sự đa dạng ngày càng tăng của các tôn giáo khác nhau và các
giá trị tôn giáo khác nhau. Tôn giáo cần phải tìm cách để tạo ra những giá trị đạo
đức mới, phù hợp với thực tế hiện tại và có thể đáp ứng được các nhu cầu đạo
đức của xã hội. Tôn giáo đang đối mặt với sự thay đổi trong các giá trị văn hóa của xã hội.
Thứ hai, việc đa dạng hóa tôn giáo đang là một thách thức lớn đối với tôn
giáo hiện nay. Những người theo tôn giáo có thể gặp khó khăn trong việc giữ
vững niềm tin của họ trong bối cảnh này. Thách thức đối với tôn giáo ngày nay
đến từ việc xã hội ngày càng đa dạng hóa về giá trị và tôn giáo. Những giá trị
đạo đức và tôn giáo mà từng được coi là chính thống có thể không được chấp
nhận hoặc bị phản đối trong một số cộng đồng.
Thứ ba, tôn giáo đóng vai trò quan trọng đến đạo đức và giá trị của xã hội.
Tôn giáo thường truyền tải một loạt các giá trị đạo đức, ví dụ như lòng từ bi,
chân thành, lòng tin, tình yêu thương, sự hy sinh và sự tha thứ. Tuy nhiên, thách
thức đối với tôn giáo ngày nay đến từ sự mất cân bằng giữa các giá trị đạo đức
và sự phân hóa giữa các giá trị đạo đức. Cần tìm cách tạo ra những giá trị đạo
đức mới phù hợp với thực tế hiện tại và có thể đáp ứng được các nhu cầu đạo đức của xã hội. 11
Thứ tư, tôn giáo đang đối mặt với sự thay đổi trong các giá trị văn hóa của xã
hội. Những giá trị mà tôn giáo truyền bá có thể không còn phù hợp với những
giá trị và thực tiễn của thế giới hiện đại. Cần phải cân nhắc và thích ứng để tôn
giáo vẫn có thể giữ vững được vai trò và giá trị của mình trong xã hội ngày nay.
3.2.Những cơ hội để tôn giáo phát triển trong thời kỳ đổi mới
Mở rộng quan hệ quốc tế để tăng cường trao đổi thông tin, góp phần hiểu biết
lẫn nhau, mở rộng giao lưu về giáo lý của các tôn giáo, thể hiện tình đồng đạo
của những người cùng chung đức tin và tinh thần yêu hoà bình, thiện chí hợp tác
hữu nghị của nhân dân Việt Nam với nhân dân các nước trên thế giới, góp phần
đấu tranh bác bỏ những luận điệu sai trái, xuyên tạc, vu cáo của các thế lực xấu
thiếu thiện chí với Việt Nam.
Các Giáo hội tôn giáo Việt Nam đã liên kết thân hữu với các Giáo hội tôn
giáo các nước trong khu vực và trên thế giới. Đã tham dự hàng chục hội nghị,
hội thảo quốc tế về chuyên đề tôn giáo đạt kết quả tốt, góp phần tạo uy tín cho
các Giáo hội tôn giáo Việt Nam trong nước và trên thế giới. Từ năm 1993 đến
hết năm 2002, đã có 3.272 trường hợp giáo sỹ xuất cảnh đi học, tham dự hội
nghị, hành hương, chữa bệnh, thăm thân, du lịch.
Việt Nam đã đón ba đoàn tôn giáo nước ngoài rất quan trọng như: đoàn do
Thiền sư Thích Nhất Hạnh dẫn đầu cùng với 200 thiền sinh từ 30 quốc tịch khác
nhau, đoàn Uỷ ban tự do tôn giáo quốc tế Hoa Kỳ do Đại sứ lưu động J.
Handford dẫn đầu thăm Việt Nam và đoàn của Hồng y C. Sepe - Bộ trưởng Bộ truyền giáo Vatican.
Các hoạt động quốc tế ngày càng được mở rộng và phát triển đã góp phần
làm cho các nước hiểu rõ hơn về chính sách đối ngoại và phát triển kinh tế cũng
như pháp luật của Việt Nam về tôn giáo, tín ngưỡng, thúc đẩy Bộ Ngoại giao
Hoa Kỳ thông qua quyết định đưa Việt Nam ra khỏi danh sách “các nước đặc
biệt quan tâm” về tôn giáo (CPC). 12
Tổ chức các hoạt động thông tin tôn giáo và thông tin đối ngoại góp phần
tuyên truyền những thành tựu đổi mới trong nước nhằm quy tụ đồng bào, giáo
dân ở nước ngoài hướng về xây dựng Tổ quốc, tranh thủ được sự ủng hộ, giúp
đỡ của các tổ chức tôn giáo phi chính phủ và các tổ chức quốc tế.
4. Phân tích đánh giá sự phát triển và thay đổi của tôn giáo ở Việt Nam
trong thời kỳ đổi mới
4.1.Sự trở lại của niềm tin tôn giáo và sự biến đổi diện mạo và cấu trúc tôn giáo
Tôn giáo là một hiện tượng xã hội phức tạp và đa chiều, có ảnh hưởng sâu
sắc đến đời sống tinh thần, văn hóa và xã hội của con người. Trong bối cảnh
toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, đời sống tôn giáo ở Việt Nam đã có
những biến đổi đáng chú ý trên nhiều phương diện, như: sự trở lại của niềm tin
tôn giáo, sự biến đổi diện mạo và cấu trúc tôn giáo. Chúng tôi sẽ phân tích
những biến đổi này và những nguyên nhân, ý nghĩa và hệ quả của chúng.
Sự trở lại của niềm tin tôn giáo là hiện tượng diễn ra ở tất cả các tôn giáo, các
cộng đồng xã hội, các tầng lớp dân cư ở mức độ “đậm, nhạt” khác nhau và ở
mọi vùng miền trong cả nước. Đó là sự biến đổi về đức tin, nhu cầu đời sống
tâm linh, tín ngưỡng, tôn giáo gia tăng dưới tác động của kinh tế thị trường, toàn
cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0. Trong vòng 16 năm (2001-2017), số tín
đồ của các tổ chức tôn giáo đã được công nhận tăng lên 6% trong dân số. Sự trở
lại của niềm tin tôn giáo có thể được lý giải bằng nhiều yếu tố, như: sự khủng
hoảng của các giá trị vật chất và hiện sinh; sự thiếu hụt của các nguồn an sinh xã
hội; sự bất bình đẳng và bất công xã hội; sự mong muốn thoát khỏi áp lực và
căng thẳng của cuộc sống hiện đại; sự cần thiết của việc có một ý nghĩa cho
cuộc sống; sự thu hút của các giá trị văn hóa truyền thống; sự giao thoa và ảnh
hưởng lẫn nhau giữa các nền văn hóa và các tôn giáo.
Sự biến đổi tôn giáo trên nhiều phương diện bao gồm: thay đổi số lượng và
tỷ lệ các tôn giáo, xuất hiện tôn giáo mới, tái cấu trúc hệ thống tôn giáo cũng 13
như từng tôn giáo. Điều này có thể được thấy qua việc các tổ chức tôn giáo cố
gắng hoàn thiện hệ thống tổ chức, quản lý, đào tạo và truyền giáo của mình.
Ngoài ra, từng tôn giáo cũng có sự phân hóa về định hướng và phương thức hoạt
động, tạo ra những dòng lưu khác nhau, có những sự đối lập và xung đột giữa
các dòng lưu này. Ví dụ, trong đạo Phật, có sự phân biệt giữa Phật giáo Tây
phương và Phật giáo Đông phương; trong đạo Tin lành, có sự phân biệt giữa Tin
lành chính thống và Tin lành bất chính thống; trong đạo Cao Đài, có sự phân
biệt giữa Cao Đài Tây Ninh và Cao Đài khác Tây Ninh.
Sự thay đổi niềm tin tôn giáo có ảnh hưởng đến cá nhân và cộng đồng. Nó có
thể bao gồm việc từ bỏ niềm tin truyền thống, chuyển sang tôn giáo khác hoặc
kết hợp nhiều niềm tin, hoặc củng cố niềm tin truyền thống, theo đuổi niềm tin
cực đoan hoặc phiến diện. Những yếu tố gây ra sự thay đổi niềm tin tôn giáo bao
gồm: thông tin và truyền thông hiện đại, tiếp xúc với các nền văn hóa và các tôn
giáo khác, thay đổi của giá trị xã hội và cá nhân, thay đổi của điều kiện kinh tế
và chính trị. Sự thay đổi niềm tin tôn giáo có những hệ lụy tích cực và tiêu cực,
bao gồm việc nâng cao ý thức văn hóa và tinh thần, khuyến khích sự sáng tạo và
đổi mới, góp phần vào sự phát triển xã hội, nhưng cũng có thể gây ra mâu thuẫn
và xung đột trong và giữa các cộng đồng tôn giáo, gây ra hiểu lầm và khủng
hoảng tinh thần và đạo đức.
Sự biến đổi về phương thức và nội dung truyền giáo và tôn giáo liên quan
đến việc sử dụng các kênh truyền thông hiện đại như internet, truyền hình, báo
chí, sách báo, phim ảnh, âm nhạc, và nghệ thuật để quảng bá niềm tin và học
thuyết. Một số người sống đạo cá nhân hóa hoặc kết hợp nhiều niềm tin và hành
động tôn giáo lại với nhau. Sự biến đổi này được giải thích bởi sự phát triển của
công nghệ thông tin và truyền thông, nhu cầu tự do cá nhân và đa dạng hóa của
xã hội, cạnh tranh và hợp tác giữa các tổ chức tôn giáo, can thiệp và điều tiết của
Nhà nước. Mặc dù có những hệ lụy tích cực như nâng cao khả năng tiếp cận và
lựa chọn của người dân về các thông tin và dịch vụ tôn giáo, góp phần vào sự 14
giao lưu và hòa nhập văn hóa, nhưng cũng có những nguy cơ và thách thức liên
quan đến an ninh quốc gia và an sinh xã hội, cũng như sai lầm và sai lệch trong
việc hiểu biết và thực hành tôn giáo, cùng với mất mát và suy thoái về văn hóa truyền thống.
4.2.Sự hòa nhập và góp phần của các tổ chức tôn giáo vào sự phát triển của xã hội
Tôn giáo là một thành phần quan trọng của văn hóa và đời sống tinh thần của
con người. Tôn giáo không chỉ là một hệ thống niềm tin và giá trị mà còn là một
nguồn lực xã hội có khả năng ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội,
như: kinh tế, chính trị, giáo dục, y tế, từ thiện, bảo vệ môi trường… Trong bối
cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, đời sống tôn giáo ở Việt Nam
cũng có những biến đổi và thích ứng theo xu hướng phát triển của thời đại. Các
tổ chức tôn giáo ở Việt Nam đã và đang hòa nhập và góp phần vào sự phát triển
của xã hội theo những cách sau:
Thứ nhất, các tổ chức tôn giáo đã tích cực tham gia vào công cuộc xây
dựng và bảo vệ Tổ quốc. Các tổ chức tôn giáo đã ủng hộ và thực hiện các
chủ trương, đường lối và chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước,
trong đó có chính sách về tôn giáo. Họ đã tham gia vào các phong trào thi
đua yêu nước, đóng góp cho sự nghiệp công nghiệp hóa và hiện đại hóa,
và thể hiện tinh thần đoàn kết dân tộc và đoàn kết tôn giáo. Họ đã góp
phần bảo vệ an ninh quốc gia và an sinh xã hội. Theo Ban Tôn giáo Chính
phủ, tính đến tháng 12/2021, có 5 chức sắc trúng cử đại biểu Quốc hội
khóa XV; 88 chức sắc, chức vụ và 35 tín đồ của các tôn giáo trúng cử đại
biểu Hội đồng nhân dân cấp tỉnh; 225 chức sắc, chức vụ, nhà tu hành và
246 tín đồ trúng cử đại biểu Hội đồng nhân dân cấp huyện; 646 chức sắc,
chức vụ, nhà tu hành và hơn 5.000 tín đồ trúng cử đại biểu Hội đồng nhân
dân cấp xã. Đây là minh chứng cho vai trò và vị thế của các tổ chức tôn giáo trong xã hội. 15
Thứ hai, các tổ chức tôn giáo không chỉ góp phần vào sự phát triển kinh tế
xã hội mà còn có nhiều hoạt động khác. Tổ chức tôn giáo khuyến khích
tín đồ tham gia sản xuất kinh doanh, tạo ra sản phẩm chất lượng và nâng
cao thu nhập. Họ cũng cải thiện đời sống của nhiều người bằng các hoạt
động từ thiện nhân đạo, chăm sóc cho những người có hoàn cảnh khó
khăn, giúp họ tiếp cận các dịch vụ cơ bản như y tế, giáo dục, nghề nghiệp và văn hóa.
Thứ ba, các tổ chức tôn giáo đã góp phần vào sự phát triển văn hóa và đời
sống tinh thần, bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của
dân tộc, giáo dục tín đồ sống đạo đức, lương thiện, tham gia vào các hoạt
động văn hóa nghệ thuật và giao lưu văn hóa quốc tế. Các tổ chức này
cũng đã đáp ứng nhu cầu tâm linh của người dân, làm dịu bớt những căng
thẳng và khó khăn trong cuộc sống hiện đại, mang lại niềm tin và hy vọng
cho người dân trong những lúc khó khăn và thử thách, và làm cho cuộc
sống của người dân có ý nghĩa và hướng thiện.
Thứ tư, các tổ chức tôn giáo đã thể hiện tinh thần hòa bình, hữu nghị, tôn
trọng và đối thoại với các tôn giáo khác trong và ngoài nước, tham gia xây
dựng và bảo vệ hòa bình thế giới, nâng cao uy tín và hình ảnh của Việt
Nam trên trường quốc tế. Họ cũng hỗ trợ và kết nối với các tổ chức phi
chính phủ quốc tế trong các lĩnh vực từ thiện, y tế, giáo dục và môi
trường, cũng như mở rộng quan hệ hợp tác và kinh doanh với các nước có niềm tin tương đồng.
Tóm lại, chúng ta có thể thấy rằng các tổ chức tôn giáo ở Việt Nam đóng vai
trò quan trọng trong văn hóa và góp phần vào sự phát triển xã hội. Chúng đã và
đang hòa nhập và đóng góp cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc theo
nhiều hình thức khác nhau, đồng thời duy trì nền văn hóa truyền thống và phát
triển giá trị tinh thần cho cộng đồng. Tuy nhiên, để tiếp tục khai thác tối đa 16
nguồn lực của các tổ chức tôn giáo, cần có sự quan tâm và hỗ trợ từ Đảng và Nhà nước.
5. Giải pháp để tôn giáo phát triển trong thời kỳ đổi mới
5.1.Giải pháp về chính sách của nhà nước đối với tôn giáo
Tôn giáo là một phần quan trọng của đời sống tinh thần và văn hóa của một
bộ phận người dân Việt Nam, đồng thời còn là nguồn lực nội sinh quan trọng để
phát triển đất nước. Để tạo điều kiện cho các tôn giáo hoạt động hợp pháp và
góp phần vào sự nghiệp cách mạng của toàn Đảng, toàn dân và toàn quân, chính
sách của nhà nước đối với tôn giáo cần được thực hiện tốt. Đảng và Nhà nước đã
ban hành nhiều chủ trương, chính sách đối với tôn giáo, xác định tín ngưỡng, tôn
giáo (TNTG) là nhu cầu tinh thần của một bộ phận Nhân dân, phát huy giá trị
tích cực về đạo đức và văn hóa của tôn giáo; đồng thời, tiếp tục chủ trương đoàn
kết tôn giáo trong khối đại đoàn kết toàn dân để thực hiện mục tiêu xây dựng
nước Việt Nam dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.
Để thực hiện tốt chính sách TNTG, nhà nước ta đã ban hành Luật TNTG năm
2016 và Nghị định số 162/2017/NĐ-CP ngày 30/12/2017 của Chính phủ quy
định một số điều và biện pháp thi hành Luật TNTG. Luật này đã khẳng định và
bảo đảm quyền tự do TNTG của công dân theo Hiến pháp 2013. Luật này cũng
đã quy định rõ các quyền và nghĩa vụ của các tổ chức TNTG, các cơ sở TNTG
và các chức sắc TNTG trong hoạt động TNTG. Luật này cũng đã tạo điều kiện
cho các tổ chức TNTG được tham gia vào các hoạt động xã hội như giáo dục, y
tế, từ thiện, bảo tồn di sản văn hóa…
Tuy nhiên, để chính sách TNTG được thực hiện hiệu quả hơn trong thời kỳ
đổi mới, cần có một số giải pháp sau:
Tăng cường tuyên truyền và giáo dục về chính sách và pháp luật về
TNTG cho cán bộ, đảng viên và nhân dân. Tuyên truyền và giáo dục cần
thực hiện thường xuyên, đa dạng hóa hình thức và phương tiện, đặc biệt là 17
trong thời đại số hóa. Cần kết hợp giữa các cơ quan nhà nước, các tổ chức
xã hội và các tổ chức TNTG để nâng cao nhận thức và trách nhiệm của
mọi người, phòng ngừa và đấu tranh chống lại các hành vi lợi dụng TNTG
để xâm phạm lợi ích của quốc gia và nhân dân.
Thúc đẩy hợp tác giữa Nhà nước và các tổ chức TNTG trong các lĩnh vực
xã hội. Nhà nước cần khuyến khích và tạo điều kiện cho các tổ chức
TNTG tham gia vào các hoạt động xã hội như giáo dục, y tế, từ thiện, bảo
tồn di sản văn hóa… theo nguyên tắc phù hợp với chức năng, nguyên tắc
tổ chức của mỗi tôn giáo và quy định của pháp luật. Nhà nước cần có sự
hỗ trợ và giám sát để đảm bảo các hoạt động xã hội của các tổ chức
TNTG được thực hiện minh bạch, hiệu quả và góp phần vào sự phát triển
kinh tế - xã hội của đất nước.
Phát huy vai trò của các tổ chức xã hội trong việc tham gia vào công tác
TNTG. Các tổ chức xã hội như Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, Hội Liên hiệp
Phụ nữ Việt Nam, Hội Nông dân Việt Nam, Hội Cựu chiến binh Việt Nam
cần tiếp tục bảo vệ quyền lợi của người dân trong TNTG và phối hợp với
cơ quan nhà nước và các tổ chức TNTG. Điều này bao gồm tuyên truyền,
giáo dục về chính sách và pháp luật của TNTG, khuyến khích hoạt động
xã hội tích cực và thúc đẩy đoàn kết giữa các tôn giáo và giữa các tín đồ
tôn giáo và người không tôn giáo..
Từ những luận điểm trên, chúng ta có thể thấy rằng TNTG ở Việt Nam là vấn
đề phức tạp và nhạy cảm. Để giải quyết vấn đề này, cần căn cứ vào quan điểm
của chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về TNTG, thực hiện chính
sách và pháp luật về TNTG của Đảng và Nhà nước, phát huy vai trò của các tổ
chức xã hội và hợp tác quốc tế trong lĩnh vực này. Việc đoàn kết tôn giáo và hợp
pháp hóa hoạt động của chúng có thể góp phần vào sự nghiệp cách mạng của đất
nước và xây dựng Việt Nam dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, và văn minh.