



















Preview text:
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI ------ BÀI THẢO LUẬN ĐỀ TÀI:
Phạm vi ảnh hưởng của trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI) đang được
tranh luận sôi nổi và là vấn đề nóng bỏng nhất hiện nay với một trong những câu
hỏi được đặt ra là: Máy móc có thể thay thể hoàn toàn được lao động người công
nhân của người công nhân? Xu thế phát triển của giai cấp công nhân trong tương
lai sẽ như thế nào khi khoa học, công nghệ ngày càng phát triển? Anh/chị hãy đưa
ra quan điểm của mình và luận giải về những vấn đề trên? Nhóm thực hiện : Nhóm 2
Giảng viên hướng dẫn : Đào Thu Hà Lớp học phần : 242_HCMI0121_19 Hà Nội, 2025
DANH SÁCH THÀNH VIÊN STT Họ và tên Mã sinh viên Điểm đánh giá Ghi chú 1Mai Thùy Dương 2Nguyễn Khánh Dương 3Phùng Tiến Đạt 4Nguyễn Thế Hương Giang 5Phan Đỗ Hương Giang 6Đỗ Thu Hà 7Lê Ngọc Hà 8Nguyễn Ngọc Hà 9Trần Thu Hằng
10 Nguyễn Thị Thu Hiền 11 Nguyễn Minh Hiếu 12 Nguyễn Thu Hoài Nhóm trưởng 13 Đoàn Quang Huy 14 Nguyễn Mạnh Huy MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU.......................................................................................................................................... 3
Chương 1: Cơ sở lý luận về giai cấp công nhân và trí tuệ nhân tạo:....................................................4
1.1. Những biến đổi của giai cấp công nhân và thực hiện sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân:......
1.1.1 Khái niệm giai cấp công nhân:....................................................................................................
1.1.2. Đặc điểm của giai cấp công nhân:..............................................................................................
1.1.3. Những biến đổi của giai cấp công nhân và việc thực hiện sứ mệnh lịch sử hiện nay:................
1.2. Quan điểm cơ bản về AI và ảnh hưởng đối với giai cấp công nhân:...........................................
1.2.1. Khái niệm cơ bản về AI:..........................................................................................................
1.2.2. Đặc điểm của trí tuệ nhân tạo:..................................................................................................
Chương 2: Sự bắt đầu của giai cấp công nhân và xu thế phát triển của giai cấp công nhân trong
tương lai:............................................................................................................................................ 13
2.1. Tác động của trí tuệ nhân tạo đến giai cấp công nhân.................................................................
2.2. Xu thế 1 phát triển của giai cấp công nhân trong tương lai................................................ 18
2.2. Xu thế 2 phát triển của giai cấp công nhân trong tương lai................................................ 19
2.3. Xu thế 3 phát triển của giai cấp công nhân trong tương lai................................................ 21
2.3. Các giải pháp để giai cấp công nhân thích ứng trong hiện nay...................................................... 24
2.3.1 Giải pháp để giai cấp công nhân thích ứng............................................................................... 24
KẾT LUẬN........................................................................................................................................ 27 LỜI MỞ ĐẦU
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - công nghệ, đặc
biệt là cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0, giai cấp công nhân đang đứng trước những cơ
hội và thách thức lớn. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa không chỉ
thay đổi phương thức sản xuất mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến vai trò, vị trí của giai cấp
công nhân trong xã hội hiện đại. Chủ nghĩa xã hội khoa học, với nền tảng tư tưởng của
chủ nghĩa Mác - Lênin,đã khẳng định rằng giai cấp công nhân có sứ mệnh lịch sử trong
việc xây dựng một xã hội công bằng, tiến bộ và không có áp bức bóc lột. Tuy nhiên,
trong bối cảnh hiện nay, sứ mệnh này đang chịu sự tác động của nhiều yếu tố mới như
công nghệ, kinh tế tri thức và xu hướng toàn cầu hóa. Việc nghiên cứu kỹ lưỡng những
biến đổi của giai cấp công nhân không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vai trò của họ
mà còn đưa ra các giải pháp phù hợp để giai cấp công nhân có thể thích nghi và phát
triển trong thời đại mới. Tài liệu này nhằm phân tích các khía cạnh cốt lõi của giai cấp
công nhân, bao gồm cơ sở lý luận, đặc điểm, sự biến đổi và tác động của trí tuệ nhân tạo
đối với họ. Bên cạnh đó, tài liệu cũng đề cập đến các xu hướng phát triển của giai cấp
công nhân trong tương lai và đưa ra những giải pháp để họ có thể thích ứng với sự thay đổi của thời đại.
Chương 1: Cơ sở lý luận về giai cấp công nhân và trí tuệ nhân tạo:
1.1. Những biến đổi của giai cấp công nhân và thực hiện sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân:
1.1.1 Khái niệm giai cấp công nhân:
Giai cấp công nhân là một tập đoàn xã hội ổn định, hình thành và phát triển cùng với
quá trình phát triển nền công nghiệp hiện đại với nhịp độ phát triển của lực lượng sản
xuất, họ lao động với phương thức công nghiệp ngành càng hiện đại và gắn liền với quá
trình sản xuất vật chất mang tính hoạt động, là đại biểu cho phương thức sản xuất mang
tính xã hội hóa ngày càng cao. Họ là người làm thuê do không có nguyên liệu sản xuất,
buộc bán sức lao động để sống và bị giai cấp tư sản bóc lột giá trị thặng dư vì vậy lợi ích
cơ bản của họ đối lập với lợi ích của giai cấp tư sản. Đó là giai cấp có sứ mệnh phủ định
chế độ tư bản chủ nghĩa xây dựng thành công chủ nghĩa cộng sản, chủ nghĩa xã hội trên toàn thế giới.
1.1.2. Đặc điểm của giai cấp công nhân:
Giai cấp công nhân là sản phẩm của nền công nghiệp hiện đại, đồng thời là lực lượng
đại diện cho sự phát triển của lực lượng sản xuất tiên tiến, phản ánh xu hướng vận động
của phương thức sản xuất trong tương lai. Vì vậy, xét về mặt khách quan, giai cấp công
nhân mang trong mình sứ mệnh lịch sử lãnh đạo nhân dân lao động trong cuộc đấu tranh
nhằm xóa bỏ chế độ tư bản chủ nghĩa, thủ tiêu mọi hình thức áp bức, bóc lột và tiến tới
xây dựng một xã hội mới - xã hội xã hội chủ nghĩa và cộng sản chủ nghĩa.
Những đặc điểm chủ yếu của giai cấp công nhân có thể khái quát như sau:
Thứ nhất, đặc điểm nổi bật của giai cấp công nhân là lao động theo phương thức công
nghiệp, trong đó công cụ lao động chủ yếu là máy móc, tạo ra năng suất lao động cao.
Quá trình lao động của giai cấp công nhân mang tính chất xã hội hóa sâu sắc, phản ánh
tính tổ chức và sự hợp tác trong sản xuất quy mô lớn.
Thứ hai, giai cấp công nhân là sản phẩm trực tiếp của nền đại công nghiệp và đồng
thời là chủ thể của quá trình sản xuất vật chất hiện đại. Chính điều này làm cho giai cấp
công nhân trở thành đại diện của lực lượng sản xuất tiên tiến, phản ánh sự phát triển của
phương thức sản xuất hiện đại, đóng vai trò quyết định đối với sự tồn tại và phát triển của xã hội.
Thứ ba, nền sản xuất đại công nghiệp và phương thức sản xuất tiên tiến đã hình thành
ở giai cấp công nhân những phẩm chất đặc trưng như tính tổ chức cao, kỷ luật lao động
nghiêm ngặt, tinh thần hợp tác chặt chẽ và tâm lý lao động công nghiệp. Đây là những
yếu tố quan trọng tạo nên bản chất cách mạng triệt để của giai cấp công nhân, đồng thời
là cơ sở để giai cấp này đảm nhận vai trò lãnh đạo cách mạng.
Cuối cùng, để thực hiện thành công sứ mệnh lịch sử của mình, giai cấp công nhân cần
tập hợp và lãnh đạo các tầng lớp nhân dân lao động, biến cuộc đấu tranh cách mạng
thành động lực xóa bỏ xã hội cũ và xây dựng xã hội mới trên tất cả các lĩnh vực: kinh tế,
chính trị, văn hóa và tư tưởng.
Bên cạnh đó, giai cấp công nhân còn mang bản chất quốc tế, bởi vì lợi ích của giai
cấp này không chỉ giới hạn trong phạm vi một quốc gia mà còn gắn liền với phong trào
cách mạng của giai cấp công nhân trên toàn thế giới. Điều này thể hiện tính thống nhất
về mục tiêu và lý tưởng của giai cấp công nhân trong cuộc đấu tranh vì một xã hội
không có áp bức, bóc lột và bất công.
1.1.3. Những biến đổi của giai cấp công nhân và việc thực hiện sứ mệnh lịch sử hiện nay:
1.1.3.1. Những biến đổi khác biệt của GCCN hiện nay:
a. Tăng nhanh về số lượng, thay đổi mạnh về cơ cấu:
Hiện nay, giai cấp công nhân (GCCN) đang có những biến đổi sâu sắc cả về số lượng
lẫn cơ cấu. Trước hết, số lượng GCCN tăng nhanh do quá trình công nghiệp hóa và toàn
cầu hóa, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Sự mở rộng của các ngành công nghiệp
mới như công nghệ thông tin, tự động hóa, năng lượng tái tạo cũng góp phần làm gia
tăng lực lượng công nhân. Bên cạnh đó, sự dịch chuyển lao động từ nông thôn ra thành
thị và giữa các quốc gia cũng thúc đẩy sự gia tăng về quy mô của GCCN. Không chỉ
thay đổi về số lượng, GCCN còn có sự biến đổi mạnh mẽ về cơ cấu. Nếu trước đây,
công nhân chủ yếu làm việc trong các ngành công nghiệp nặng, thì ngày nay, họ dần
chuyển sang các lĩnh vực công nghệ cao, dịch vụ công nghiệp và sản xuất thông minh.
Đồng thời, yêu cầu về trình độ chuyên môn ngày càng cao, đòi hỏi công nhân không chỉ
có kỹ năng lao động phổ thông mà còn phải biết sử dụng công nghệ hiện đại. Ngoài ra,
mô hình làm việc linh hoạt như lao động thời vụ, freelance ngày càng phổ biến, làm thay
đổi hình thức lao động truyền thống của GCCN, đòi hỏi GCCN phải chủ động hơn trong
việc bảo vệ quyền lợi và tham gia vào các phong trào công đoàn.
Ví dụ, tại Việt Nam, lực lượng công nhân trong các khu công nghiệp, khu chế xuất
ngày càng gia tăng, nhất là ở các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Bình
Dương. Sự mở rộng của các ngành công nghiệp mới như công nghệ thông tin, tự động
hóa, năng lượng tái tạo cũng góp phần làm gia tăng lực lượng công nhân, điển hình như
sự phát triển của ngành sản xuất linh kiện điện tử tại các tập đoàn lớn như Samsung, Foxconn.
Tại Việt Nam, lực lượng công nhân trong các khu công nghiệp, khu chế xuất ngày
càng gia tăng, đặc biệt tại các thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương và Hà
Nội. Theo số liệu năm 2023, TP. Hồ Chí Minh có khoảng 1,2 triệu công nhân, Bình
Dương có 800.000 người, và Hà Nội có 500.000 người làm việc trong các khu công
nghiệp. Các ngành công nghiệp chính bao gồm dệt may, điện tử, cơ khí và chế biến thực phẩm.
b. Có xu hướng trí tuệ hóa (tri thức hóa và trí thức hóa):
Gắn liền với cách mạng khoa học và công nghệ hiện đại, với sự phát triển kinh tế tri
thức, công nhân hiện đại có xu hướng trí tuệ hóa. Tri thức hóa và trí thức hóa công nhân
là hai mặt của cùng một quá trình, của xu hướng trí tuệ hóa đối với công nhân và giai
cấp công nhân. Trên thực tế đã có thêm nhiều khái niệm mới để chỉ công nhân theo xu
hướng này, đó là “công nhân tri thức”, “công nhân trí thức”, “công nhân áo trắng”, lao
động trình độ cao. Nền sản xuất và dịch vụ hiện đại đòi hỏi người lao động phải có hiểu
biết sâu rộng tri thức và kỹ năng nghề nghiệp.
Ví dụ, trong lĩnh vực dịch vụ, những công việc như chăm sóc khách hàng, tài chính –
ngân hàng, logistics ngày càng yêu cầu công nhân có kiến thức chuyên sâu về dữ liệu,
công nghệ số. Ví dụ, nhân viên trong các trung tâm chăm sóc khách hàng không chỉ trả
lời điện thoại mà còn phải xử lý hệ thống phần mềm, phân tích dữ liệu khách hàng để
đưa ra giải pháp phù hợp.
Ngoài ra, trong ngành y tế, y tá và kỹ thuật viên xét nghiệm ngày nay không chỉ thực
hiện các thao tác đơn giản mà còn phải sử dụng thành thạo các thiết bị y tế tiên tiến như
máy chụp CT, MRI, hệ thống xét nghiệm tự động. Họ không chỉ là người thực hành mà
còn tham gia vào quá trình nghiên cứu, phát triển công nghệ y tế.
Ngày nay, công nhân không chỉ được đào tạo chuẩn mực mà còn thường xuyên được
đào tạo lại, đáp ứng sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ trong nền sản xuất. Hao phí
lao động hiện đại chủ yếu là hao phí về trí lực chứ không còn thuần túy là hao phí sức
lực cơ bắp. Cùng với nhu cầu về vật chất, nhu cầu về tinh thần và văn hóa tinh thần của
công nhân ngày càng tăng, phong phú, đa dạng hơn và đòi hỏi chất lượng hưởng thụ tinh thần cao hơn.
c. Xu hướng trung lưu hóa:
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chủ nghĩa tư bản đã có một số điều chỉnh nhất định về
phương thức quản lý, các biện pháp điều hòa mâu thuẫn xã hội. Một bộ phận công nhân
đã tham gia vào sở hữu một lượng tư liệu sản xuất của xã hội thông qua chế độ cổ phần
hóa. Về mặt hình thức, họ không còn là “vô sản” nữa và có thể được “trung lưu hóa" về
mức sống, nhưng về thực chất, ở các nước tư bản, do không chiếm được tỷ lệ sở hữu cao
nên quá trình sản xuất và phân chia lợi nhuận vẫn bị phụ thuộc vào những cổ đông lớn.
Việc làm và lao động vẫn là nhân tố quyết định mức thu nhập, đời sống của công nhân
hiện đại. Quyền định đoạt quá trình sản xuất, quyền quyết định cơ chế phân phối lợi
nhuận vẫn thuộc về giai cấp tư sản.
Ví dụ, tại các tập đoàn như Tesla, Apple hay Google, một số nhân viên và công nhân
được quyền mua cổ phiếu với giá ưu đãi, giúp họ sở hữu một phần tài sản của công ty.
Tuy nhiên, do số cổ phần mà công nhân nắm giữ rất nhỏ so với các nhà đầu tư lớn hoặc
ban lãnh đạo cấp cao, họ vẫn không có quyền quyết định đáng kể trong quá trình quản lý
và phân chia lợi nhuận của doanh nghiệp. Điều này cho thấy, mặc dù về mặt hình thức
họ có thể trở nên giàu có hơn, nhưng về bản chất họ vẫn là người làm thuê và phụ thuộc vào giới chủ.
Cần hiểu rằng, khi sở hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa về tư liệu sản xuất vẫn tồn tại thì
những thành quả của khoa học và công nghệ, trình độ kinh tế tri thức và những điều
chỉnh về thể chế quản lý kinh tế và xã hội... trước tiên vẫn là công cụ để bóc lột giá trị
thặng dư. Giai cấp công nhân vẫn bị bóc lột nặng nề bởi các chủ thể mới trong toàn cầu
hóa như các tập đoàn xuyên quốc gia, nhà nước của các nước tư bản phát triển...
d. Ở các nước XHCN, GCCN đã trở thành giai cấp lãnh đạo và Đảng cộng sản trở
thành Đảng Cầm Quyền:
Là giai cấp giữ vai trò lãnh đạo, Đảng Cộng sản - đội tiên phong của giai cấp công
nhân, giữ vai trò cầm quyền trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội ở một số quốc gia xã hội chủ nghĩa.
Từ khi nhà nước xã hội chủ nghĩa đầu tiên ra đời - Nhà nước Xô Viết, năm 1917,
Cách mạng Tháng Mười Nga thành công, dẫn đến sự ra đời của Nhà nước Xô Viết, giai
cấp công nhân và đội tiền phong của mình đã trở thành giai cấp lãnh đạo giành chính
quyền và xây dựng nhà nước xã hội chủ nghĩa ở các quốc gia đi lên chủ nghĩa xã hội: ở
Liên Xô và Đông Âu trước đây và ở các nước xã hội chủ nghĩa hiện nay (Việt Nam, Trung Quốc...).
Trong bối cảnh mới của toàn cầu hóa, hội nhập quốc tế và Cách mạng công nghiệp
lần thứ tư, công nhân hiện đại cũng tăng nhanh về số lượng, thay đổi lớn về cơ cấu trong
nền sản xuất hiện đại. Cơ cấu xã hội, cơ cấu nghề nghiệp, cơ cấu thu nhập giữa các bộ
phận công nhân rất khác nhau trên phạm vi toàn cầu cũng như trong mỗi quốc gia. Ví
dụ, Ở Việt Nam, công nhân không chỉ làm việc trong các nhà máy truyền thống mà còn
xuất hiện trong các ngành công nghệ cao như công nghệ thông tin, kỹ thuật số, AI, sản xuất vi mạch...
1.1.3.2. Giai cấp công nhân và việc thực hiện sứ mệnh lịch sử hiện nay:
a. Nội dung sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân:
Sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân được thể hiện cụ thể ở các nội dung sau:
Thứ nhất, nội dung về kinh tế: giai cấp công nhân phải là lực lượng thể hiện và thực
hiện vai trò chủ thể của nền sản xuất công nghiệp hiện đại để sản xuất ra ngày càng
nhiều của cải vật chất cho xã hội, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của co người, tạo tiền
đề vật chất - kỹ thuật cho sự ra đời của chế độ xã hội mới - xã hội xã hội chủ nghĩa, cộng sản chủ nghĩa.
Đây là nhiệm vụ cơ bản và quan trọng nhất trong thực hiện sứ mệnh lịch sử của giai
cấp công nhân, là điều kiện vật chất đề chủ nghĩa xã hội chiền thăng chủ nghĩa tư bản.
Thứ hai, nội dung về chính trị - xã hội: Thông qua sự lãnh đạo của đảng cộng sản,
giai cấp công nhân cùng nhân dân lao động tiền hành cách mạng chính trị lật đổ chế độ
tư bản chủ nghĩa và các chế độ áp bức, bóc lột khác để xây dựng thành công chế độ xã
hội chủ nghĩa, cộng sản chủ nghĩa, con người được giải phóng khỏi áp bức, bóc lột, bất
công, có cuộc sống ấm no, tự do, hạnh phúc. Đây là nhiệm vụ khó khăn và phức tạp, đòi
hỏi giai cấp công nhân phải bền bỉ trong suốt tiến trình thực hiện gắn với các nhiệm vụ
cụ thể, như: xây dựng và hoàn thiện chế độ dân chủ xã hội chủ nghĩa nhằm phát huy
quyền làm chủ rộng rãi của nhân dân lao động; xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội
chủ nghĩa vững mạnh bảo đải vai trò lãnh đạo, quản lý kinh tế - xã hội một cách có hiệu
quả; xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân trên cơ sở liên minh công - nông - trí; đấu
tranh đẩy lùi các hiện tượng tiêu cực của xã hội....
Thứ ba, nội dung về văn hóa - tư tưởng: Thông qua sự lãnh đạo của đảng cộng sản,
giai cấp công nhân tiền hành cuộc cách mạng văn hóa nhằm xác lập hệ tư tưởng tiến bộ
của mình trong toàn xã hội, đấu tranh chống lại các tư tưởng phải động, bảo thủ, lạc
hậu... tạo điều kiện cho con người phát triển tự do và toàn diện trong một xã hội dân
chủ, công bằng, văn minh.
b. Tình hình việc thực hiện sứ mệnh lịch sử của GCCN hiện nay:
Trong công cuộc đổi mới, giai cấp công nhân Việt Nam tiếp tục thực hiện sứ mệnh
lịch sử của mình và đã đạt được những thành tựu to lớn. Cụ thể:
Một là, trên lĩnh vực kinh tế
Gần 40 năm qua, kể từ khi đất nước tiến hành công cuộc đổi mới đến nay, cùng với
quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, giai cấp công nhân nước ta đã có những chuyển
biến quan trọng. Giai cấp công nhân Việt Nam hiện có khoảng 14,8 triệu người, chiếm
hơn 14% dân số và hơn 29% lực lượng lao động xã hội. Họ tham gia trong hầu hết các
lĩnh vực và thành phần kinh tế, đóng góp trực tiếp vào sản xuất vật chất chủ yếu của xã
hội. Cơ cấu giai cấp công nhân trong các ngành kinh tế: công nghiệp chế tạo chiếm
51,33%; xây dựng 9,24%; thương mại, dịch vụ 27,92%; vận tải 4,63%; và các ngành
khác 6,88%. Công nhân tập trung chủ yếu ở doanh nghiệp ngoài nhà nước: 58,14%
trong doanh nghiệp tư nhân, 35,25% trong doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, và
6,61% trong doanh nghiệp nhà nước. Đội ngũ công nhân không chỉ là lao động chân tay
mà còn có nhiều lao động trí óc với trình độ học vấn và chuyên môn cao, tham gia vào
các lĩnh vực công nghệ cao như điện tử, dầu khí, viễn thông, cơ khí tự động, công nghệ
sinh học. Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo chiếm khoảng 26,4%, trong đó 15,6% có trình
độ cao đẳng, đại học. Trong ngành chế biến, chế tạo, công nhân có trình độ công nghệ
cao chiếm 21,87%, và trình độ công nghệ trung bình chiếm 14,68%. Giai cấp công nhân
đóng vai trò chủ đạo trong chuyển đổi mô hình tăng trưởng kinh tế từ chiều rộng sang
chiều sâu, góp phần tăng năng suất lao động bình quân 5,8%/năm giai đoạn 2016-2020,
vượt mục tiêu đề ra. Họ đóng góp hơn 70% nguồn thu ngân sách quốc gia và tạo ra hơn
65% sản phẩm, dịch vụ hàng năm.
Hai là, trên lĩnh vực chính trị - xã hội
Giai cấp công nhân, thông qua Đảng Cộng sản Việt Nam, thực hiện sứ mệnh lịch sử
xây dựng chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản ở Việt Nam. Dưới sự lãnh đạo của
Đảng, đất nước đạt nhiều thành tựu to lớn, nâng cao vị thế trên trường quốc tế. Việt
Nam từ một nước nghèo nàn đã trở thành quốc gia đang phát triển với thu nhập trung
bình, được đánh giá là "ngôi sao sáng của châu Á" và nằm trong nhóm 16 nền kinh tế
mới nổi thành công nhất thế giới. Thu nhập bình quân đầu người tăng từ 159 USD/năm
(1985) lên khoảng 4.100 USD/năm (2022), xếp thứ 6/11 nước Đông Nam Á và thứ 117
thế giới. Tỷ lệ hộ nghèo theo chuẩn nghèo đa chiều giảm còn dưới 3% năm 2020. Diện
bao phủ bảo hiểm xã hội mở rộng với hơn 16,1 triệu người tham gia, chiếm trên 33% lực
lượng lao động trong độ tuổi. Chất lượng dịch vụ y tế, giáo dục, đào tạo và dạy nghề
được nâng cao. Chính trị - xã hội ổn định; quốc phòng, an ninh được tăng cường; quan
hệ đối ngoại, hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng. Việt Nam thiết lập quan hệ ngoại
giao với 193 quốc gia và vùng lãnh thổ, xây dựng quan hệ đối tác chiến lược, toàn diện
với 30 nước, trong đó có tất cả 5 nước thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
Ba là, trên lĩnh vực văn hóa - tư tưởng
Hệ tư tưởng của giai cấp công nhân Việt Nam là chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng
Hồ Chí Minh, được hình thành trên cơ sở kế thừa có chọn lọc thành tựu văn minh nhân
loại. Đảng Cộng sản Việt Nam khẳng định: "Đảng lấy chủ nghĩa Mác - Lênin và tư
tưởng Hồ Chí Minh làm nền tảng tư tưởng, kim chỉ nam cho hành động". Giai cấp công
nhân không ngừng truyền bá, giáo dục, nâng cao tinh thần đấu tranh trên lĩnh vực tư
tưởng lý luận cho cán bộ, đảng viên, công nhân và các tầng lớp nhân dân lao động để
bảo vệ giá trị khoa học và cách mạng của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí
Minh; chống lại và phản bác những luận điểm sai trái, xuyên tạc của các thế lực thù
địch; kiên định mục tiêu, lý tưởng chủ nghĩa xã hội, chủ nghĩa cộng sản.
Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu đạt được, việc thực hiện sứ mệnh lịch sử của
giai cấp công nhân còn có những hạn chế nhất định.
Vai trò lãnh đạo của một số cấp ủy, tổ chức đảng có lúc, có nơi bị buông lỏng. Nhiều
vấn đề quan trọng trong công cuộc đổi mới chưa được làm sáng tỏ để phục vụ việc
hoạch định chiến lược, chủ trương, chính sách của Đảng, tăng cường sự nhất trí về chính
trị, tư tưởng trong xã hội. Một bộ phận cán bộ, đảng viên chưa tiên phong, gương mẫu;
tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, biểu hiện "tự diễn biến", "tự
chuyển hóa" vẫn còn diễn biến phức tạp..., ảnh hưởng không nhỏ đến năng lực, hiệu quả
lãnh đạo, cầm quyền của Đảng, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế - xã hội, đến uy tín
của Đảng, niềm tin của nhân dân đối với Đảng. Trình độ của giai cấp công nhân còn
thấp nên năng suất lao động chưa cao, chưa hoàn thành được mục tiêu công nghiệp hóa,
hiện đại hóa đất nước. Theo kết quả khảo sát của Tổ chức Lao động quốc tế, năng suất
lao động của công nhân Việt Nam thuộc vào nhóm thấp nhất của khu vực, chỉ bằng 1/5
Malaysia, 2/5 Thái Lan, 1/15 Singapore, 1/11 Nhật Bản, 1/10 Hàn Quốc, dự báo phải
đến năm 2038 năng suất lao động của công nhân Việt Nam mới bắt kịp Philippines, năm
2069 mới bắt kịp được Thái Lan. Nhiều công nhân chưa ý thức được vị trí và vai trò,
còn có tâm lý làm thuê, không thiết tha phần đấu vào Đảng và tham gia hoạt động trong
các tổ chức chính trị - xã hội nên chưa phát huy được vai trò, địa vị của mình trong sự
nghiệp đổi mới. Đời sống và điều kiện sinh hoạt của giai cấp công nhân còn khó khăn,
quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của công nhân chưa được bảo vệ, bảo đảm, chưa
xứng tầm là một lực lượng lãnh đạo xã hội
1.2. Quan điểm cơ bản về AI và ảnh hưởng đối với giai cấp công nhân:
1.2.1. Khái niệm cơ bản về AI:
Trí tuệ nhân tạo (thường được dùng với từ viết tắt là AI - Artificial Intelligence) trước
hết được định nghĩa là “trí tuệ phát sinh bởi máy móc, đối lập với trí tuệ tự nhiên phát
sinh bởi con người và các loài vật”. Theo đó khái niệm trí tuệ nhân tạo được áp dụng khi
máy móc bắt chước được các chức năng lý trí gắn với trí tuệ con người.
Trí tuệ nhân tạo đề cập đến các hệ thống máy tính có thể thực hiện các nhiệm vụ phức
tạp thường được thực hiện bởi lý luận của con người, ra quyết định, sáng tạo,…
Không có định nghĩa đơn lẻ, đơn giản nào về trí tuệ nhân tạo vì các công cụ AI có
khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ và đầu ra khác nhau, nhưng NASA tuân theo định
nghĩa về AI được nêu trong EO 13960, tham chiếu đến Mục 238(g) của Đạo luật Ủy
quyền Quốc phòng Quốc gia năm 2019.
Bất kỳ hệ thống nhân tạo nào thực hiện các nhiệm vụ trong các trường hợp khác nhau
và không thể đoán trước mà không cần sự giám sát đáng kể của con người hoặc có thể
học hỏi từ kinh nghiệm và cải thiện hiệu suất khi tiếp xúc với các tập dữ liệu.
Một hệ thống nhân tạo được phát triển trong phần mềm máy tính, phần cứng vật lý
hoặc bối cảnh khác để giải quyết các nhiệm vụ đòi hỏi nhận thức, nhận thức, lập kế
hoạch, học tập, giao tiếp hoặc hành động vật lý giống con người.
Một hệ thống nhân tạo được thiết kế để suy nghĩ hoặc hành động giống con người,
bao gồm kiến trúc nhận thức và mạng nơ-ron.
Một tập hợp các kỹ thuật, bao gồm học máy được thiết kế để ước tính một nhiệm vụ nhận thức.
Một hệ thống nhân tạo được thiết kế để hoạt động hợp lý, bao gồm phần mềm thông
minh hoặc rô-bốt có thể đạt được mục tiêu bằng cách sử dụng nhận thức, lập kế hoạch,
lý luận, học tập, giao tiếp, ra quyết định và hành động.
1.2.2. Đặc điểm của trí tuệ nhân tạo:
Trí tuệ Nhân tạo (AI) là một lĩnh vực công nghệ tiên tiến, giúp máy móc có thể thực
hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí tuệ như con người. AI không chỉ đơn thuần là lập trình cố
định mà còn có khả năng học tập, suy luận, tự động hóa và tương tác với thế giới thực.
Thứ nhất là khả năng tư duy và suy luận như chuyên gia. AI có khả năng tư duy và
suy luận để đưa ra quyết định tối ưu trong các tình huống phức tạp. Các hệ thống AI
được thiết kế để mô phỏng tư duy của chuyên gia trong từng lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ điển hình là hệ thống Watson for Oncology của IBM. Hệ thống này có thể phân
tích lượng lớn dữ liệu y khoa, bao gồm các nghiên cứu, bài báo và hướng dẫn điều trị, để
đưa ra các khuyến nghị phù hợp cho từng bệnh nhân ung thư. Bằng cách so sánh hồ sơ
bệnh án của bệnh nhân với cơ sở dữ liệu khổng lồ, Watson for Oncology giúp bác sĩ đưa
ra quyết định chính xác hơn trong chẩn đoán và điều trị bệnh.
Thứ hai, AI có khả năng tương tác với thế giới thực. Không chỉ tồn tại dưới dạng
phần mềm, AI còn có thể kết hợp với phần cứng để tương tác trực tiếp với môi trường
thực tế, từ đó thực hiện các tác vụ phức tạp trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Tiêu biểu là hệ thống robot phẫu thuật Da Vinci. Đây là một robot hỗ trợ phẫu thuật,
giúp các bác sĩ thực hiện các ca mổ phức tạp với độ chính xác cao hơn. Robot này có thể
lọc bỏ các chuyển động không mong muốn của bác sĩ, cung cấp hình ảnh 3D sắc nét và
giảm thiểu sai sót trong quá trình phẫu thuật. Nhờ đó, bệnh nhân có thời gian hồi phục
nhanh hơn và nguy cơ biến chứng được giảm đáng kể.
Thứ ba, khả năng nhận diện và phân tích hình ảnh. Một đặc điểm quan trọng của Trí
tuệ Nhân tạo là khả năng xử lý và nhận diện hình ảnh từ môi trường xung quanh. Hệ
thống thị giác máy cho phép AI phân tích hình ảnh, xác định vị trí vật thể và theo dõi
chuyển động, được ứng dụng rộng rãi trong xe tự lái, giúp xe nhận diện chướng ngại vật
và điều hướng an toàn.
Ngoài ra, thị giác máy còn được sử dụng trong kiểm tra chất lượng sản phẩm trong
sản xuất hoặc hỗ trợ chẩn đoán y khoa qua hình ảnh X-quang, CT, MRI để phát hiện
sớm các bệnh lý như ung thư, tổn thương não và tim mạch. AI có thể nhận diện các dấu
hiệu bất thường trong hình ảnh phổi, giúp phát hiện viêm phổi hoặc ung thư phổi ở giai
đoạn sớm. Việc áp dụng AI vào chẩn đoán hình ảnh giúp giảm tải công việc cho bác sĩ
và nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán.
Thứ tư, hiểu và xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Trí tuệ Nhân tạo có thể hiểu, phân tích và
phản hồi ngôn ngữ con người thông qua các hệ thống xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural
Language Processing - NLP). Công nghệ này giúp AI có thể giao tiếp bằng văn bản hoặc
giọng nói, hỗ trợ nhiều ứng dụng như trợ lý ảo (Siri, Google Assistant), chatbot chăm
sóc khách hàng, và dịch thuật tự động
Ví dụ điển hình là VNPT Smartbot, một nền tảng trợ lý ảo được tích hợp công nghệ
NLP. Hệ thống này có thể hiểu và phản hồi bằng ngôn ngữ tự nhiên, hỗ trợ khách hàng
trong nhiều lĩnh vực như tổng đài tự động, chatbot và dịch thuật. Nhờ AI, VNPT
Smartbot có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành, nâng cao trải nghiệm khách
hàng và tự động hóa nhiều quy trình giao tiếp.
Thứ năm, AI có khả năng học tập và tự cải thiện một cách vượt trôi. Đây là một trong
những đặc điểm nổi bật nhất của AI. Nó có thể phân tích thông tin mới, rút ra quy luật
và tối ưu hóa cách hoạt động mà không cần lập trình lại.
Ví dụ, hệ thống phân tích dữ liệu người dùng của các nền tảng mạng xã hội như
Tiktok, Facebook, Shopee, Lazada, AI có thể phân tích thói quen, sở thích của người
tiêu dùng, từ đó đưa ra các bài viết, lựa chọn phù hợp nhằm cải thiện trải nghiệm của người sử dụng.
Như vậy, Trí tuệ Nhân tạo có những đặc điểm quan trọng giúp nó trở thành công nghệ
đột phá, với khả năng tư duy, suy luận, tương tác, nhận diện hình ảnh, xử lý ngôn ngữ và
tự học tập. Các ứng dụng AI ngày càng đa dạng, từ hỗ trợ y tế, giao tiếp đến tự động hóa
tài chính. Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, AI đang trở thành một phần không
thể thiếu trong cuộc sống, góp phần nâng cao hiệu suất và thay đổi cách con người làm
việc trong nhiều lĩnh vực.
Chương 2: Sự bắt đầu của giai cấp công nhân và xu thế phát triển của giai cấp
công nhân trong tương lai:
2.1. Tác động của trí tuệ nhân tạo đến giai cấp công nhân
2.1.1 Tác động tích cực của AI đến giai cấp công nhân
AI đang có những tác động tích cực đến giai cấp công nhân, đặc biệt trong việc tăng
năng suất lao động, cải thiện điều kiện làm việc, nâng cao trình độ chuyên môn và tạo
thêm cơ hội việc làm. Trước hết, AI giúp tự động hóa nhiều công đoạn trong sản xuất,
nâng cao năng suất và giảm chi phí. Theo báo cáo của McKinsey (2023), AI có thể giúp
tăng năng suất lao động lên đến 40% trong các ngành sản xuất, đồng thời giảm thời gian
thực hiện công việc thủ công. AI còn hỗ trợ ra quyết định bằng cách phân tích dữ liệu
sản xuất, dự báo xu hướng và đề xuất phương án tối ưu, giúp công nhân làm việc hiệu
quả hơn. Một ví dụ điển hình là nhà máy của Tesla tại Fremont, California, nơi sử dụng
hơn 200 robot AI trong dây chuyền sản xuất ô tô, giúp giảm 30% thời gian lắp ráp so với
phương pháp truyền thống.
Bên cạnh đó, AI giúp cải thiện điều kiện làm việc và đảm bảo an toàn lao động. Công
nghệ này có thể giám sát môi trường làm việc, theo dõi nhiệt độ, độ ẩm, khí độc trong
nhà máy và cảnh báo nguy hiểm trước khi xảy ra tai nạn. Theo Tổ chức Lao động Quốc
tế (ILO), số vụ tai nạn lao động trong các nhà máy tự động hóa đã giảm khoảng 20%
nhờ ứng dụng AI. Đặc biệt, trong những ngành nguy hiểm như khai thác mỏ, AI đóng
vai trò quan trọng khi các robot có thể thay thế công nhân trong các nhiệm vụ như khoan
và đào hầm. Ví dụ, tại hầm mỏ Kiruna (Thụy Điển), công ty LKAB đã triển khai hệ
thống xe tải tự động sử dụng AI, giúp giảm 80% nguy cơ tai nạn cho công nhân làm việc dưới lòng đất.
Không chỉ giúp nâng cao an toàn lao động, AI còn mở ra cơ hội nâng cao kỹ năng và
trình độ chuyên môn cho công nhân. Sự phát triển của công nghệ này đòi hỏi công nhân
phải cập nhật kỹ năng mới để thích nghi. AI hỗ trợ thiết kế các chương trình đào tạo cá
nhân hóa, giúp công nhân học nhanh hơn. Theo báo cáo của IBM (2024), hơn 70%
doanh nghiệp đang sử dụng AI để hỗ trợ đào tạo nhân viên. Hơn nữa, AI cũng tạo ra
những ngành nghề mới như kỹ thuật viên vận hành robot, lập trình viên AI và chuyên
gia phân tích dữ liệu sản xuất. Một ví dụ tiêu biểu là Siemens (Đức), nơi công ty đã đào
tạo lại hơn 30.000 công nhân để vận hành hệ thống AI trong sản xuất, giúp tăng 25% hiệu suất công việc.
Cuối cùng, AI không chỉ thay thế một số công việc tay chân mà còn mở ra nhiều cơ
hội việc làm mới và tăng mức thu nhập cho công nhân có kỹ năng cao. Các nhà máy tự
động hóa cần đội ngũ chuyên gia bảo trì và vận hành AI, tạo ra hàng triệu việc làm mới.
Theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), AI có thể tạo thêm 97 triệu việc làm vào năm
2025. Hơn nữa, việc gia tăng năng suất nhờ AI giúp doanh nghiệp tăng doanh thu, từ đó
công nhân có cơ hội nhận mức lương cao hơn. Theo thống kê của Glassdoor, công nhân
vận hành robot AI tại Mỹ có mức lương trung bình 65.000 USD/năm, cao hơn 20% so
với công nhân trong các ngành truyền thống. Như vậy, AI đang mang đến nhiều lợi ích
to lớn cho giai cấp công nhân, từ việc cải thiện năng suất, đảm bảo an toàn lao động đến
nâng cao kỹ năng và thu nhập, tạo tiền đề cho một nền công nghiệp hiện đại và phát triển bền vững.
2.1.2 Tác động tiêu cực của AI đến giai cấp công nhân:
2.1.2.1.Thất nghiệp và biến đổi nghề nghiệp:
Sự tự động hóa và ứng dụng AI có thể dẫn đến sự giảm việc làm trong một số ngành
nghề, đặt ra thách thức lớn về thất nghiệp và đào tạo lại nguồn nhân lực cho các công việc mới.
- Nhiều công việc đòi hỏi kỹ năng thấp bao gồm các nhiệm vụ lặp đi lặp lại, chẳng
hạn như công việc trong dây chuyền lắp ráp, nhập dữ liệu và dịch vụ khách hàng, có thể
được tự động hóa. Nhiều dây chuyền lắp ráp ô tô chứa đầy máy móc và robot. Ngay cả
trong siêu thị, nhân viên cửa hàng cũng sẽ không cần thiết nữa vì thiết bị kỹ thuật số có
thể thay thế sức lao động của con người. Dẫn đến nhiều người lao động trong các ngành này bị mất việc làm.
- Tác động của AI đến thị trường việc làm đã được thể hiện rõ ràng. Một nghiên cứu
gần đây của McKinsey tiết lộ rằng đến năm 2030, có tới 30% công việc ở Hoa Kỳ có thể
được tự động hóa. Sự gián đoạn này sẽ đặt ra những thách thức đáng kể cho giai cấp
công nhân,buộc các cá nhân phải tìm kiếm việc làm mới hoặc đào tạo lại cho những vai trò mới.
- Tác động của tự động hóa đối với tình trạng mất việc làm có thể dẫn đến bất bình
đẳng kinh tế ngày càng lớn, vì những người công nhân bị mất việc có thể phải vật lộn để
tìm việc làm mới trong một thị trường việc làm đang thay đổi nhanh chóng.Việc mất
việc làm do tự động hóa có thể tác động tâm lý đến những người lao động không có việc
làm. Điều này có thể dẫn đến căng thẳng, lo lắng và trầm cảm tăng lên.Vậy nên điều
quan trọng là phải xem xét các tác động tiêu cực tiềm ẩn và thực hiện các bước để giảm
thiểu chúng. Điều này bao gồm đầu tư vào các chương trình đào tạo lại và giáo dục cho
những người lao động có thể phải di dời, đảm bảo rằng AI được sử dụng một cách có
đạo đức và có trách nhiệm, đồng thời thực hiện các biện pháp bảo vệ để giảm thiểu sai sót và thành kiến.
2.1.2.2. Bảo mật thông tin:
Với khả năng xử lý lượng lớn dữ liệu, AI tạo ra rủi ro lớn về an ninh thông tin. Các hệ
thống AI cũng có khả năng bị tấn công và lạm dụng để gây hậu quả nghiêm trọng.
- Mất thông tin cá nhân và tài chính: Nếu AI bị tấn công, dữ liệu nhạy cảm như thông
tin ngân hàng, mật khẩu hoặc hồ sơ y tế có thể bị đánh cắp và sử dụng vào mục đích xấu.
- Tấn công mạng quy mô lớn: AI có thể bị hacker khai thác để tấn công vào hệ thống
ngân hàng, chính phủ hoặc các tổ chức quan trọng, gây hậu quả nghiêm trọng.
- Lừa đảo và thao túng thông tin: Công nghệ deepfake và chatbot AI có thể bị lợi
dụng để tạo ra nội dung giả mạo, lừa đảo hoặc gây hoang mang dư luận.
- Mất niềm tin vào công nghệ: Nếu AI liên tục gặp sự cố bảo mật, người dùng và
doanh nghiệp có thể trở nên e dè, làm chậm quá trình ứng dụng AI vào thực tế.
2.1.2.3. Chấp nhận xã hội:
Một số người vẫn lo ngại về việc sử dụng AI trong quyết định quan trọng, như trong
hệ thống pháp luật, y tế, hay quyết định tài chính. Điều này đặt ra vấn đề về tính minh
bạch, đạo đức và trách nhiệm của AI.
- Lo ngại về tính minh bạch và giải thích của AI: Nhiều hệ thống AI hoạt động như
một “hộp đen” (black box), tức là con người không thể hiểu rõ cách mà AI đưa ra quyết
định. Điều này khiến nhiều người không tin tưởng AI, đặc biệt là trong những lĩnh vực như y tế hay tài chính.
- Những sai sót trong thực tế: Một số hệ thống AI từng mắc lỗi nghiêm trọng, như AI
chấm điểm tín dụng của Apple bị tố phân biệt giới tính, hay AI của Amazon từng loại bỏ
ứng viên nữ trong tuyển dụng.
- Những vấn đề đạo đức chưa được giải quyết: AI có thể đưa ra quyết định dựa trên
dữ liệu, nhưng không thể có đạo đức như con người.Vì vậy,Al chưa chắc có thể thay thế
con người trong những quyết định mang tính đạo đức.
2.1.2.4. Phụ thuộc vào công nghệ:
Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ AI có thể tạo ra sự yếu đuối trong xã hội khi
mà nhiều người không còn khả năng tự giải quyết vấn đề hoặc thực hiện công việc mà
trước đây họ có thể thực hiện được.
- Quá phụ thuộc vào tự động hóa và AI có thể dẫn đến mất đi những kỹ năng và kiến
thức quan trọng. Khi các nhiệm vụ ngày càng được tự động hóa, người công nhân có thể
mất khả năng thực hiện các nhiệm vụ này một cách thủ công, khiến họ trở nên thụ động
và phụ thuộc nhiều hơn vào công nghệ.
- Sự tiện lợi của AI: AI có thể tự động hóa nhiều công việc, giúp con người tiết kiệm
thời gian và công sức. Điều này khiến nhiều người ngày càng dựa vào AI để thực hiện
những nhiệm vụ mà trước đây họ có thể tự làm.
- Thói quen sử dụng công nghệ: Với sự phát triển của điện thoại thông minh, trợ lý ảo
(Siri, Google Assistant), chatbot,… con người ngày càng quen với việc nhờ AI hỗ trợ
thay vì tự suy nghĩ và giải quyết vấn đề.
- Sự phát triển mạnh mẽ của AI trong nhiều lĩnh vực: AI đang dần thay thế con người
trong nhiều ngành nghề, từ dịch vụ khách hàng, tài chính, giáo dục cho đến y tế, giao
thông. Điều này khiến con người ngày càng ít tham gia trực tiếp vào quá trình ra quyết định.
- Thiếu kỹ năng và đào tạo để làm việc mà không có AI: Khi AI trở thành một phần
quan trọng trong công việc, nhiều người không còn được đào tạo để thực hiện các nhiệm
vụ thủ công hoặc đưa ra quyết định độc lập.
2.1.2.5. Chi phí và tiêu tốn năng lượng:
Xây dựng và duy trì các hệ thống AI có thể đòi hỏi chi phí đáng kể và đôi khi tiêu tốn
nhiều năng lượng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
- Sự phức tạp của các mô hình AI: Các thuật toán AI hiện đại, đặc biệt là AI dựa trên
mạng nơ-ron sâu, cần xử lý một lượng dữ liệu khổng lồ, đòi hỏi phần cứng mạnh mẽ và nhiều năng lượng.
- Trung tâm dữ liệu quy mô lớn: Các công ty công nghệ như Google, Microsoft,
OpenAI,… vận hành các trung tâm dữ liệu khổng lồ để lưu trữ và xử lý dữ liệu AI, dẫn
đến mức tiêu thụ điện rất cao.
- Sự cạnh tranh trong phát triển AI: Các công ty đang liên tục chạy đua để tạo ra các
mô hình AI lớn hơn, thông minh hơn, đồng nghĩa với việc cần nhiều tài nguyên hơn để
huấn luyện và triển khai.
- Thiếu tối ưu hóa trong sử dụng năng lượng: Nhiều hệ thống AI hiện nay vẫn chưa
được thiết kế để tiết kiệm năng lượng tối đa, dẫn đến lãng phí tài nguyên.
Tiểu luận: Chủ tịch Hội đồng Lí luận T.W bày tỏ: Có ý kiến cho rằng, trong nền kinh
tế tri thức và công nghiệp 4.0, sứ mệnh lịch sử hiện nay không còn thuộc về giai cấp
công nhân mà là thuộc về một số tầng lớp, giai cấp khác, th ậm chí là thuộc về người
máy... Tuy nhiên, nhờ lí luật Mác, chúng ta thấy rõ, dù nền sản xuất hiện đại được tự
động hóa, nhưng xét về nội dung kinh tế thì giai cấp công nhân hiện đại vẫn là người sản
xuất ra của cải vật chất chủ yếu cho xã hội và là người phải được hưởng thụ xứng đáng
các thành quả phát triển.
Ở khía cạnh tư tưởng, chính trị thì chỉ có giai cấp công nhân mới tập hợp được các
giai tầng lao động khác do Đảng Cộng sản lãnh đạo để xây dựng nhà nước pháp quyền
xã hội chủ nghĩa, do dân, vì dân. Do địa vị chính trị, xã hội của mình, chỉ có giai cấp
công nhân mới giải quyết được các vấn đề chính trị - xã hội trong quá trình xây dựng xã hội mới.
Về góc độ văn hóa - tư tưởng, chỉ có giai cấp công nhân mới là lực lượng xác lập
được các hệ giá trị mới như lao động, công bằng, dân chủ, bình đẳng, tự do... để thay thế
cho hệ giá trị tư sản cũ.
Do đó, học thuyết của Các Mác và chủ nghĩa Mác - Lênin về vai trò, sứ mệnh lịch sử
của giai cấp công nhân hiện nay vẫn còn nguyên giá trị, ý nghĩa thời sự.
Thực tế cho thấy, sự phát triển hiện nay của lực lượng sản xuất dựa trên nền tảng tiến
bộ khoa học công nghệ đang đưa nhân loại tới những mô hình phát triển rất mới như
công nghiệp 4.0, xã hội siêu thông minh 5.0 là phù hợp với học thuyết về sự thay thế,
phát triển các hình thái kinh tế - xã hội của Mác.
2.2. Xu thế 1 phát triển của giai cấp công nhân trong tương lai
2.2.1. Cải thiện điều kiện lao động và bảo vệ sức khỏe công nhân
- Đảm bảo an toàn lao động và bảo vệ sức khỏe: Các doanh nghiệp và nhà nước đang
đẩy mạnh các biện pháp bảo vệ an toàn lao động và sức khỏe cho công nhân, nhất là
trong các ngành công nghiệp nặng, khai khoáng và chế biến. Các quy định về phòng
chống tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và sự kiểm tra, giám sát chặt chẽ giúp tạo ra
môi trường làm việc an toàn hơn. Nhờ vậy, công nhân có thể làm việc trong điều kiện
tốt hơn, giảm thiểu được các rủi ro liên quan đến sức khỏe.
- Cải thiện cơ sở vật chất và môi trường làm việc: Các doanh nghiệp chú trọng đầu tư
vào cơ sở hạ tầng và không gian làm việc hiện đại, sạch sẽ, đầy đủ tiện nghi, giúp công
nhân cảm thấy thoải mái và an tâm hơn khi làm việc. Việc giảm thiểu ô nhiễm và tiếng
ồn cũng được các công ty chú trọng, tạo ra một không gian làm việc trong lành hơn.
Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả lao động mà còn giúp công nhân duy trì sức khỏe
và tinh thần trong suốt quá trình làm việc.
- Giảm bớt khối lượng công việc nặng nhọc: Công nhân cần được bảo vệ khỏi các
công việc có hại, nhất là trong các ngành công nghiệp nặng, khai khoáng hay chế biến.
Các công nghệ mới, như tự động hóa và robot, có thể giúp giảm bớt khối lượng công
việc thủ công, giảm căng thẳng và đau nhức cho công nhân.
2.2.2. Tăng cường quyền lợi và phúc lợi xã hội cho công nhân
- Cải thiện chế độ bảo hiểm và an sinh xã hội: Các chính sách bảo hiểm xã hội, bảo
hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp được cải thiện, giúp công nhân có sự đảm bảo trong
những hoàn cảnh khó khăn như ốm đau, tai nạn lao động hay mất việc. Chính phủ cũng
đang nâng cao mức hỗ trợ cho các công nhân gặp khó khăn, giúp họ vượt qua những giai
đoạn khó khăn trong cuộc sống. Các chế độ này là cơ sở vững chắc để bảo vệ quyền lợi
của người lao động và giữ cho xã hội luôn ổn định.
- Tăng cường thu nhập và phúc lợi khác: Chính sách nâng cao mức lương tối thiểu và
cải thiện các phúc lợi khác, như thưởng, trợ cấp và các chế độ chăm sóc sức khỏe, là
những nỗ lực quan trọng trong việc nâng cao đời sống công nhân. Các doanh nghiệp
cũng cung cấp các phúc lợi bổ sung nhằm giữ chân người lao động, từ đó giúp họ gắn bó
lâu dài và đóng góp tích cực vào sự phát triển của công ty. Việc nâng cao thu nhập và
các phúc lợi này giúp tạo ra một môi trường làm việc công bằng và động lực mạnh mẽ cho công nhân.
- Chế độ nghỉ ngơi và thời gian làm việc hợp lý: Chính sách về thời gian làm việc hợp
lý, có chế độ nghỉ ngơi đầy đủ, kỳ nghỉ lễ và phép năm là điều kiện cần thiết để bảo vệ
sức khỏe và tinh thần công nhân. Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng cuộc
sống mà còn gia tăng hiệu quả công việc.
2.2. Xu thế 2 phát triển của giai cấp công nhân trong tương lai
Trong thời đại Công nghiệp 4.0, công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đã nhanh chóng trở
thành một trong những yếu tố quan trọng nhất định hình thị trường lao động. Sự phát
triển vượt bậc của AI không chỉ mang lại cơ hội đổi mới mà còn đặt ra những thách thức
lớn đối với lực lượng lao động, đặc biệt là giai cấp công nhân. AI đang dần thay đổi
cách con người làm việc, tương tác với công nghệ, đồng thời tái định nghĩa vai trò của
lao động trong nền kinh tế.
Tác động đến công việc và thu nhập của công nhân
Việc AI và tự động hóa phát triển mạnh mẽ đã tạo ra sự thay đổi cơ cấu lao động theo
hướng phân hóa rõ rệt. Các công việc đòi hỏi kỹ năng thấp, lặp đi lặp lại như lắp ráp,
kiểm tra sản phẩm trong dây chuyền sản xuất, hoặc các công việc hành chính đơn giản,
có nguy cơ cao bị thay thế bởi robot và hệ thống tự động. Điều này có thể dẫn đến tình
trạng mất việc làm hàng loạt đối với một số nhóm lao động phổ thông, đặc biệt là ở các
ngành như dệt may, điện tử, gia công cơ khí – những lĩnh vực vốn dựa nhiều vào nhân
công giá rẻ tại Việt Nam.
Ngược lại, các công việc yêu cầu kỹ năng cao, tư duy sáng tạo hoặc liên quan đến
quản lý và giám sát AI lại có xu hướng ngày càng được coi trọng. Công nhân có trình độ
cao, có khả năng vận hành, bảo trì và làm việc với hệ thống AI sẽ có lợi thế hơn trên thị
trường lao động. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể dễ dàng chuyển đổi sang nhóm
này, tạo ra sự phân hóa giàu nghèo rõ rệt giữa lao động có kỹ năng và lao động phổ thông.
Để thích ứng với làn sóng AI, giai cấp công nhân sẽ cần phải chuyển dịch từ những
công việc có tính lặp lại sang những công việc đòi hỏi tư duy, sáng tạo và kỹ năng số.
Việc học tập suốt đời, tham gia các chương trình đào tạo lại (reskilling) và nâng cao kỹ
năng (upskilling) sẽ trở thành yêu cầu bắt buộc nếu người lao động muốn giữ vững vị trí trong nền kinh tế số.
Những kỹ năng quan trọng mà công nhân cần trau dồi bao gồm:
Kỹ năng số: Hiểu biết về công nghệ, vận hành và giám sát hệ thống AI, sử
dụng phần mềm hỗ trợ công việc.
Tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề: AI có thể thay thế lao động lặp lại,
nhưng chưa thể thay thế hoàn toàn sự sáng tạo và linh hoạt của con người.
Khả năng thích ứng và học hỏi liên tục: Công nghệ thay đổi nhanh chóng,
đòi hỏi công nhân phải liên tục cập nhật kiến thức mới để không bị bỏ lại phía sau.
Hậu quả, AI làm gia tăng bất bình đẳng và sự mất cân bằng trong phân phối việc làm
Việc AI thay thế công việc truyền thống có thể dẫn đến sự tái cơ cấu lực lượng lao
động, trong đó một bộ phận công nhân sẽ bị đào thải nếu không kịp thích nghi. Điều này
có nguy cơ làm gia tăng tỷ lệ thất nghiệp, đặc biệt là đối với những người lao động trung
niên, có ít cơ hội học tập và đào tạo lại. Nếu không có chính sách hỗ trợ phù hợp,
khoảng cách giàu nghèo sẽ ngày càng lớn, khi một số ít người có trình độ cao kiểm soát
công nghệ, còn phần lớn lao động phổ thông rơi vào tình trạng thất nghiệp hoặc phải làm
việc trong các ngành có thu nhập thấp, không ổn định.
Bên cạnh đó, sự chênh lệch về tiếp cận công nghệ giữa các khu vực cũng là một vấn
đề đáng lo ngại. Ở các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, nơi có nhiều doanh
nghiệp công nghệ và cơ hội đào tạo, người lao động có thể dễ dàng thích nghi với xu
hướng mới. Trong khi đó, ở các tỉnh thành nhỏ, nơi chủ yếu tập trung các ngành sản
xuất truyền thống, việc tiếp cận AI còn nhiều hạn chế, làm trầm trọng thêm sự phân hóa trong xã hội.
Nhìn chung, AI sẽ làm thay đổi đáng kể cấu trúc của giai cấp công nhân, tạo ra một
thị trường lao động hai cực: nhóm lao động có kỹ năng cao hưởng lợi từ công nghệ và
nhóm lao động phổ thông đối mặt với nguy cơ thất nghiệp. Nếu không có chiến lược đào
tạo và hỗ trợ phù hợp, khoảng cách giàu nghèo và sự bất bình đẳng trong xã hội sẽ ngày
càng gia tăng. Do đó, để đối mặt với thách thức này, không chỉ công nhân mà cả doanh