Tài liệu ôn tập học phần Hành vi tiêu dùng | Đại học Văn Lang

Tài liệu ôn tập học phần Hành vi tiêu dùng | Đại học Văn Lang  giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học

NỘI DUNG
Doanh thu xuất khẩu: (Chỉ bao gồm doanh thu từ bán album, nhạc số và merchandise)
Tổng doanh thu: 318,3 tỷ KRW (tăng 17,1% so với 2022)
243,81 triệu USD tăng 20,3% so với cùng kỳ năm 2022
Lần đầu tiên vượt mốc 300 tỷ KRW trong lịch sử Kpop.
Lần đầu tiên vượt mốc 40 triệu USD vào năm 2017, sau đó tăng trưởng liên tục.
Thị trường xuất khẩu:
Nhật Bản: thị trường xuất khẩu lớn nhất với 137,7 tỷ KRW (157,06 triệu USD)
cao hơn 6,5% so với cùng kỳ năm 2022.
Mỹ: thị trường lớn thứ hai với 70,8 tỷ KRW (54,32 triệu USD), so tăng 67,3%
với cùng kỳ năm 2022.
Trung Quốc: thị trường lớn thứ ba với 30,4 tỷ KRW (23,33 triệu USD). giảm
12,4% so với cùng kỳ năm 2022.
Kết luận:
Nhật Bản và Mỹ là hai thị trường xuất khẩu Kpop lớn nhất.
Thị trường Kpop tại Mỹ đang tăng trưởng mạnh mẽ.
Thị trường Kpop tại Trung Quốc đang gặp khó khăn.
Doanh thu nội địa:
Tổng doanh thu: 5,7 tỷ USD, tăng 12% so với năm 2022.
Cấu thành:
Doanh thu bán album, nhạc số: 1,8 tỷ USD.
Doanh thu từ biểu diễn trực tiếp: 1,8 tỷ USD.
Doanh thu từ quảng cáo, sản phẩm liên quan: 1,2 tỷ USD.
Tỷ lệ đóng góp cho GDP Hàn Quốc: 0,4%
Tác động kinh tế:
Tạo ra 220.000 việc làm, tăng 10% so với năm 2022.
Góp phần thúc đẩy du lịch:
12,3 triệu lượt khách du lịch Hàn Quốc vì Kpop, tăng 15% so với năm
2022.
Doanh thu từ du lịch Kpop: 14,7 tỷ USD, tăng 18% so với năm 2022.
Thúc đẩy xuất khẩu:
Doanh thu xuất khẩu hàng hóa tiêu dùng liên quan Kpop: 10,2 tỷ USD, tăng
13% so với năm 2022.
Nâng cao hình ảnh quốc gia:
Kpop góp phần nâng cao hình ảnh quốc gia Hàn Quốc trên thế giới.
Nâng cao vị thế Hàn Quốc trong ngành giải trí quốc tế.
| 1/1

Preview text:

NỘI DUNG
Doanh thu xuất khẩu: (Chỉ bao gồm doanh thu từ bán album, nhạc số và merchandise) 
Tổng doanh thu: 318,3 tỷ KRW (tăng 17,1% so với 2022) 
243,81 triệu USD tăng 20,3% so với cùng kỳ năm 2022 
Lần đầu tiên vượt mốc 300 tỷ KRW trong lịch sử Kpop. 
Lần đầu tiên vượt mốc 40 triệu USD vào năm 2017, sau đó tăng trưởng liên tục.
Thị trường xuất khẩu:
Nhật Bản: thị trường xuất khẩu lớn nhất với 137,7 tỷ KRW (157,06 triệu USD)
cao hơn 6,5% so với cùng kỳ năm 2022. 
Mỹ: thị trường lớn thứ hai với 70,8 tỷ KRW (54,32 triệu USD), tăng 67,3% so với cùng kỳ năm 2022. 
Trung Quốc: thị trường lớn thứ ba với 30,4 tỷ KRW (23,33 triệu USD). giảm
12,4% so với cùng kỳ năm 2022. Kết luận:
Nhật Bản và Mỹ là hai thị trường xuất khẩu Kpop lớn nhất. 
Thị trường Kpop tại Mỹ đang tăng trưởng mạnh mẽ. 
Thị trường Kpop tại Trung Quốc đang gặp khó khăn. Doanh thu nội địa:
Tổng doanh thu: 5,7 tỷ USD, tăng 12% so với năm 2022.  Cấu thành:
Doanh thu bán album, nhạc số: 1,8 tỷ USD. 
Doanh thu từ biểu diễn trực tiếp: 1,8 tỷ USD. 
Doanh thu từ quảng cáo, sản phẩm liên quan: 1,2 tỷ USD. 
Tỷ lệ đóng góp cho GDP Hàn Quốc: 0,4% Tác động kinh tế:
Tạo ra 220.000 việc làm, tăng 10% so với năm 2022. 
Góp phần thúc đẩy du lịch:
12,3 triệu lượt khách du lịch Hàn Quốc vì Kpop, tăng 15% so với năm 2022. 
Doanh thu từ du lịch Kpop: 14,7 tỷ USD, tăng 18% so với năm 2022. 
Thúc đẩy xuất khẩu:
 Doanh thu xuất khẩu hàng hóa tiêu dùng liên quan Kpop: 10,2 tỷ USD, tăng 13% so với năm 2022. 
Nâng cao hình ảnh quốc gia:
Kpop góp phần nâng cao hình ảnh quốc gia Hàn Quốc trên thế giới. 
Nâng cao vị thế Hàn Quốc trong ngành giải trí quốc tế.