Tài liệu sinh lý hệ hô hấp | Khoa Học Tự Nhiên 8

Tài liệu sinh lý hệ hô hấp | Khoa Học Tự Nhiên 8. Tài liệu gồm 36 trang, giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:

Khoa học tự nhiên 8 1.1 K tài liệu

Thông tin:
36 trang 6 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Tài liệu sinh lý hệ hô hấp | Khoa Học Tự Nhiên 8

Tài liệu sinh lý hệ hô hấp | Khoa Học Tự Nhiên 8. Tài liệu gồm 36 trang, giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

71 36 lượt tải Tải xuống
SINH LÝ H HÔ HP
BS HUỲNH ĐỨC TÍNH
Chứàăgàđườgàdẫàkhí
Chứàăgàảoàv
Lgàũi:à<à
Dịhàh
Chứàăgàsưởiàấàvàoàhaàhơiàướ
Tuếàtiếtàướ,àtuếàtiếtàh,àhệàaoàạh
Phát âm
Chứàăgàthôgàkhí
Càđộgàtàhàhấp
Hít vào
Thởà
Độgàtàđặàiệ
Hàhấpàhàtạo
Càthểàth,àdugàth,àlưuàlượgàthở
Độgàtàhítàvo
Cơàhogàhạàuốgà tăgàhiềuàdọ
Bhàthườg:à.àà/àgắgàsứà-8 cm thêm 1500-2000 ml khí
250 cm3/ 1cm
Xươgàsườ:àgàlêà tăgàhiềuàtướàsau,àgag
Chêhàlệhàpàlựà khàvoàphổi
Độgàtàthởàra
Cơàhohàgàlê
Xươgàsườàhạàuốg
Làđộgàtàthụàđộg
Thởàaàgắgàsứ:àđộgàtààýàthứ
Độgàtàhôàhấpàđặàiệt
Rặ:àhtàsu,àđgàắpàthahà,àthỏàaàtốiàđaà ơàhogàđiàuốg
Ho: hít sâu đgàắpàthahàà thởàaàạhà ắpàthahà
àởàaàđộtàgột
Hắtàhơi:àluồgàkhàạhàđiàuaàũi
Ni:àthởàaàgàugàđộgàdàthah
Hôàhấpàhàtạo
Miệgà– iệg
Miệgà- ũi
Càthểàtíh
ThểàthàkhàlưuàthgàTidalàVolueà–TV):
thểàthààlầàhtàvo/thởàa
0.5l
ThểàthàkhàdựàtữàhtàvoàIspiatoàReseveàVolueà– IRV)
Thểàthàhtàvoàthêàsauàkhiàhtàvoàhàthườg
1.5 2l
ThểàthàkhàdựàtữàthởàaàEspiatoàReserve Volume ERV)
1.1-1.5l
ThểàthàkhàặàResidualàVolueà– RV):
thểàthààlạiàsauàthởàaàhàthườg
1-1.2l
Càdugàtíhàhôàhấp
Dugàth:àtổgàủaààhaàhiềuàV
DugàthàsốgàVitalàCapaità– VC):
thểàthàthởàaàtốiàđaàsauàkhiàhtàvoàtốiàđa
TV + IRV + ERV
2.5 3.5l / 3.5 -4.5l
Tuổi,àgiới,àhiềuàao
DugàthàtoàphổiààTotalàLugàCapaità- TLC)
thểàthàtogàphổiàsauàkhiàhtàvoàtốiàđa
Khảàăgàhứaàđựgàtốiàđa
VC + RV
5l
Càlưuàlượgàthở
ThểàthàthởàaàtốiàđaàtogàgiàđầuàFEV/àVEMì
Thởàaàtốiàđaàtogàgiàđầuàsauàkhiàhtàvoàgắgàsứ
Mứàđộàthgàthog,àkhảàăgàdàởàphổià&àlồgàgự
ChỉàsốàTiffeeauàFEV/VC
80%
Độàđàhồiàủaàphổi,àlồgàgự,àơàhoh
<à%à/à<à%à:àhộiàhứgàtắàghẽ
Thông khí phút (Minute ventilation)
Thểàthàkhàhtàvo/àthởàaàtogààphút
TV * f
Thgàkhàphếàag:àlượgàkhàtaoàđổiàtạiàPNàtogààphút
Khoảgàhết
Khoảgàkhgààsựàtaoàđổiàkh
Khoảgàhếtàgp:àtoàộàđgàdẫàkh
Khoảgàhếtàsihàlý:àkhoảgàhếtàgpà+àVàphếàagàkhgàtaoàđổiàkh
Vậàhuểà&àtraoàđổiàkhí
Càếuàtốàảhàhưởgàđếàtốàđộàkhuếhàtàkhàuaàg
Vậàhuểà&àtaoàđổiào
Vậàhuểà&àtaoàđổiàCO
| 1/36

Preview text:

SINH LÝ HỆ HÔ HẤP BS HUỲNH ĐỨC TÍNH
Chứ à ă gàđườ gàdẫ àkhí • Chứ à ă gà ảoàvệ • L gà ũi:à<à • Dị hà h
• Chứ à ă gàsưởiàấ àv à oàh aàhơià ướ
• Tu ế àtiếtà ướ ,àtu ế àtiếtà h ,àhệà aoà ạ h • Phát âm Chứ à ă gàthô gàkhí • C àđộ gàt àh àhấp • Hít vào • Thởà aà
• Độ gàt àđặ à iệtà • H àhấpà h àtạo
• C àthểàt h,àdu gàt h,àlưuàlượ gàthở Độ gàt àhítàv o
• Cơàho gàhạà uố gà tă gà hiềuàdọ
• B hàthườ g:à . à à/àgắ gàsứ à -8 cm  thêm 1500-2000 ml khí • 250 cm3/ 1cm • Xươ gàsườ :à
gàlê à tă gà hiềuàt ướ àsau,à ga g
• Chê hàlệ hà pàlự à kh àv oàphổi Độ gàt àthởàra • Cơàho hà gàlê
• Xươ gàsườ àhạà uố g
• L àđộ gàt àthụàđộ g
• Thởà aàgắ gàsứ :àđộ gàt à àýàthứ
Độ gàt àhôàhấpàđặ à iệt
• Rặ :àh tàs u,àđ gà ắpàtha hà
,àthỏà aàtốiàđaà ơàho gàđià uố g
• Ho: hít sâu  đ gà ắpàtha hà
à thởà aà ạ hà ắpàtha hà à ởà aàđộtà gột
• Hắtàhơi:àluồ gàkh à ạ hàđià uaà ũi
• N i:àthởà aàg à u gàđộ gàd àtha h Hôàhấpà h àtạo • Miệ gà– iệ g • Miệ gà- ũi C àthểàtí h
• Thểàt hàkh àlưuàth gà TidalàVolu eà–TV):
• thểàt hà àlầ àh tàv o/thởà a • 0.5l
• Thểàt hàkh àdựàt ữàh tàv oà I spi ato àRese veàVolu eà– IRV)
• Thểàt hàh tàv oàthê àsauàkhiàh tàv oà hàthườ g • 1.5 – 2l
• Thểàt hàkh àdựàt ữàthởà aà E spi ato àReserve Volume – ERV) • 1.1-1.5l
• Thểàt hàkh à ặ à ResidualàVolu eà– RV): • thểàt hà
àlạiàsauàthởà aà hàthườ g • 1-1.2l C àdu gàtí hàhôàhấp
• Du gàt h:àtổ gà ủaà àha à hiềuàV
• Du gàt hàsố gà VitalàCapa it à– VC):
• thểàt hàthởà aàtốiàđaàsauàkhiàh tàv oàtốiàđa • TV + IRV + ERV • 2.5 – 3.5l / 3.5 -4.5l
• Tuổi,àgiới,à hiềuà ao
• Du gàt hàto àphổià àTotalàLu gàCapa it à- TLC)
• thểàt hàt o gàphổiàsauàkhiàh tàv oàtốiàđa
• Khảà ă gà hứaàđự gàtốiàđa • VC + RV • 5l C àlưuàlượ gàthở
• Thểàt hàthởà aàtốiàđaàt o gàgi àđầuà FEV /àVEMì
• Thởà aàtốiàđaàt o gàgi àđầuàsauàkhiàh tàv oàgắ gàsứ
• Mứ àđộàth gàtho g,àkhảà ă gàd à ởàphổià&àlồ gà gự
• ChỉàsốàTiffe eauàFEV /VC • 80%
• Độàđ àhồià ủaàphổi,àlồ gà gự ,à ơàho h
• <à %à/à<à %à:àhộià hứ gàtắ à ghẽ
• Thông khí phút (Minute ventilation)
• Thểàt hàkh àh tàv o/àthởà aàt o gà àphút • TV * f
• Th gàkh àphếà a g:àlượ gàkh àt aoàđổiàtạiàPNàt o gà àphút • Khoả gà hết
• Khoả gàkh gà àsựàt aoàđổiàkh
• Khoả gà hếtàgp:àto à ộàđgàdẫ àkh
• Khoả gà hếtàsi hàlý:àkhoả gà hếtàgpà+àVàphếà a gàkh gàt aoàđổiàkh
Vậ à hu ể à&àtraoàđổiàkhí
• C à ếuàtốàả hàhưở gàđế àtố àđộàkhuế hàt àkh à uaà g
• Vậ à hu ể à&àt aoàđổiào
• Vậ à hu ể à&àt aoàđổiàCO