








Preview text:
1. Đặc sắc văn hóa người Tày, Nùng trong sáng tác của nhà thơ Y Phương Nhà
thơ Y Phương, một trong những gương mặt tiêu biểu của văn học dân tộc thiểu số
Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu sắc qua những tác phẩm giàu bản sắc văn hóa Tày,
Nùng. Thơ ông mang hơi thở núi rừng, bản làng, phản ánh đời sống, tâm hồn con
người miền núi với niềm tự hào, ý chí kiên cường và tình cảm sâu sắc. Trước hết,
chất liệu văn hóa dân gian hiện lên rõ nét trong thơ Y Phương. Những hình ảnh như
núi rừng, bản làng, mái nhà sàn, chợ phiên không chỉ đơn thuần là bối cảnh mà còn
mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện sự gắn bó sâu sắc giữa con người và quê hương.
Không gian thơ của ông rộng lớn, khoáng đạt, đầy hơi thở đại ngàn, giúp người đọc
cảm nhận rõ vẻ đẹp hùng vĩ nhưng bình yên của miền núi. Bên cạnh đó, tư duy thơ
của Y Phương đậm chất miền núi với cách diễn đạt cụ thể, giàu hình tượng. Những
câu thơ của ông không thiên về triết lý cao siêu mà chân thật, mộc mạc, gần gũi như
lời ăn tiếng nói hằng ngày của người dân tộc. Hình ảnh “người đồng mình” trong
bài thơ Nói với con là một ví dụ điển hình – vừa giản dị, vừa hàm chứa triết lý sâu
sắc về con người miền núi: mộc mạc nhưng không nhỏ bé, thô sơ nhưng đầy bản lĩnh.
Giọng điệu thơ Y Phương chân thành, tự nhiên, mang nhạc điệu của những câu hát
dân gian. Nhịp thơ linh hoạt, có lúc nhẹ nhàng, có lúc dồn dập, tạo nên một dòng
chảy cảm xúc mạnh mẽ, vừa như lời ru của mẹ, vừa như những câu chuyện kể bên
bếp lửa của người cha.
Tình cảm gia đình cũng là một trong những nét nổi bật trong thơ Y Phương. Đặc
biệt, trong bài thơ Nói với con, tình cảm cha con không chỉ dừng lại ở sự yêu thương
mà còn mang ý nghĩa giáo dục, hun đúc ý chí và lòng tự hào dân tộc. Người cha
trong thơ Y Phương không chỉ dạy con cách sống mà còn dạy con biết yêu quê
hương, biết giữ gìn bản sắc của dân tộc mình.
Thơ Y Phương còn mang tinh thần tự hào dân tộc sâu sắc. Ông không chỉ miêu tả
đời sống của người Tày, Nùng mà còn khẳng định niềm kiêu hãnh của họ. “Người lOMoAR cPSD| 57855709
đồng mình thô sơ da thịt / Chẳng mấy ai nhỏ bé đâu con” – câu thơ giản dị nhưng
chứa đựng cả một triết lý sống mạnh mẽ, khẳng định lòng tự tôn của con người miền núi.
Bên cạnh niềm tự hào, thơ Y Phương cũng thể hiện ý chí kiên cường, lạc quan của
người Tày, Nùng. Những con người ấy dù sống giữa thiên nhiên khắc nghiệt, dù
“sống trên đá, chết nằm trong đá” vẫn không gục ngã, vẫn kiên cường như những
dãy núi quê hương. Tinh thần ấy không chỉ là phẩm chất riêng của đồng bào miền
núi mà còn là bài học nhân sinh sâu sắc về ý chí và nghị lực con người.
Không gian thơ Y Phương không chỉ đẹp mà còn giàu cảm xúc. Núi non, sông suối,
những con đường quanh co, những cánh rừng xanh thẳm... tất cả không chỉ là hình
ảnh tả thực mà còn mang ý nghĩa tượng trưng, gợi lên sự gắn bó, hòa quyện giữa
con người với thiên nhiên.
Một trong những điểm đặc sắc của thơ Y Phương là chất nhạc tự nhiên, giàu sức gợi.
Ông thường sử dụng điệp từ, đối xứng để tạo nhạc điệu cho thơ, giúp câu chữ vang
vọng như tiếng nói từ đại ngàn. Những câu thơ lặp cấu trúc như: “Người đồng mình
thương lắm con ơi / Cao đo nỗi buồn / Xa nuôi chí lớn” không chỉ có ý nghĩa triết
lý mà còn tạo âm hưởng nhẹ nhàng, sâu lắng.
Thơ Y Phương cũng mang tính giáo huấn sâu sắc. Giống như lời dặn dò của thế hệ
trước dành cho thế hệ sau, thơ ông giúp người đọc hiểu về giá trị của cội nguồn, của
lòng biết ơn và bản lĩnh sống. Điều này thể hiện rõ trong cách ông nhắn nhủ con cái
về ý chí vững vàng, về lòng kiêu hãnh với quê hương và nguồn cội.
Cuối cùng, điểm nổi bật trong thơ Y Phương là sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống
và hiện đại. Ông vừa giữ được tinh thần của văn hóa dân gian, vừa thể hiện được tư
duy thơ mới mẻ, sâu sắc. Chất thơ của ông không bị bó hẹp trong khuôn khổ của
văn học dân tộc thiểu số mà có sức lan tỏa rộng rãi, chạm đến trái tim nhiều thế hệ độc giả.
Tóm lại, thơ Y Phương không chỉ là tiếng nói của riêng ông mà còn là tiếng nói của
cả một cộng đồng, một nền văn hóa. Qua thơ ông, ta thấy được sự mạnh mẽ, kiên
cường, lòng tự hào và tình cảm sâu sắc của con người Tày, Nùng. Những vần thơ ấy
không chỉ lưu giữ bản sắc dân tộc mà còn góp phần làm phong phú thêm nền văn
học Việt Nam, giúp người đọc hiểu hơn về tâm hồn và đời sống của đồng bào miền
núi. 2. Soạn mục từ.
1. Bánh trứng kiến Danh từ Định nghĩa •
Bánh trứng kiến (tiếng Tày gọi là "pẻng rày") là một loại bánh đặc sản của
người Tày, được làm từ bột nếp và nhân trứng kiến rừng. Đây là món ăn độc
đáo, chỉ có theo mùa và phản ánh sự gắn kết giữa con người với thiên nhiên. Đặc điểm • Nguyên liệu:
o Trứng kiến đen rừng (chủ yếu là trứng của loài kiến đen sống trong rừng sâu).
o Bột nếp dẻo được xay từ gạo nếp nương. o Lá cây vả hoặc lá vừng non dùng để gói bánh.
o Mỡ lợn, hành khô, gia vị để chế biến nhân bánh. • Cách chế biến:
o Trứng kiến được thu hoạch vào khoảng tháng 3 - 4 âm lịch, làm sạch,
xào chín với mỡ lợn, hành khô, gia vị.
o Bột nếp được nhồi dẻo, cán mỏng, đặt nhân trứng kiến vào giữa rồi gói
lại bằng lá vả hoặc lá vừng.
o Bánh được hấp chín, khi ăn có vị dẻo mềm của bột nếp, bùi béo của
trứng kiến và mùi thơm đặc trưng của lá gói.
Tập quán và ý nghĩa lOMoAR cPSD| 57855709 •
Món ăn theo mùa: Chỉ có vào mùa trứng kiến sinh sản, thể hiện sự thích nghi
của người Tày với tự nhiên. •
Tượng trưng cho sự khéo léo: Người làm bánh phải tỉ mỉ, từ khâu lấy trứng
kiến đến chế biến sao cho bánh thơm ngon mà không bị tanh. •
Bản sắc văn hóa: Món bánh không chỉ là đặc sản mà còn là niềm tự hào của
người Tày, thể hiện sự sáng tạo trong ẩm thực.
2. Khau nhụcDanh từ Định nghĩa •
Khau nhục (còn gọi là "khâu nhục") là món ăn truyền thống của người Tày,
có nguồn gốc từ ẩm thực Trung Hoa nhưng đã được biến tấu để phù hợp với
khẩu vị địa phương. Đây là món thịt ba chỉ hầm nhừ, mềm tan, có hương vị
đậm đà, thường xuất hiện trong các dịp lễ trọng. Đặc điểm • Nguyên liệu:
o Thịt ba chỉ ngon, khoai môn, tỏi, hành khô, ngũ vị hương, xì dầu, rượu
trắng, mật ong… Cách chế biến:
o Thịt ba chỉ được luộc sơ, khía rãnh, chiên vàng giòn.
o Thịt được tẩm ướp gia vị đặc trưng, sau đó hấp cách thủy trong nhiều giờ đến khi nhừ.
o Khi ăn, thịt mềm, có vị béo ngậy nhưng không ngán, thấm đẫm gia vị.
Tập quán và ý nghĩa •
Xuất hiện trong các dịp quan trọng: Lễ cưới, giỗ chạp, Tết Nguyên đán. •
Thể hiện sự cầu kỳ trong ẩm thực: Người chế biến cần có kinh nghiệm và sự khéo léo. •
Tượng trưng cho sự sung túc: Thịt ba chỉ hầm nhừ, béo mềm thể hiện mong
ước cuộc sống đầy đủ, no ấm.
3. Nam phục truyền thống của người Tày Danh từ Định nghĩa •
Nam phục của người Tày là trang phục truyền thống của đàn ông dân tộc Tày,
thể hiện phong cách giản dị nhưng mạnh mẽ, gần gũi với đời sống lao động. Đặc điểm •
Thành phần: o Áo dài năm thân hoặc áo ngắn, cổ đứng, cài cúc bên phải. o
Quần ống rộng màu chàm hoặc đen.
o Khăn quấn đầu, thắt lưng vải. •
Chất liệu & màu sắc:
o Chủ yếu là vải chàm nhuộm thủ công, bền chắc.
o Ít hoa văn, không cầu kỳ.
Tập quán và ý nghĩa •
Thể hiện sự giản dị, thực tế của người đàn ông Tày. •
Phù hợp với lao động sản xuất: Thoải mái, bền bỉ.
4. Nữ phục truyền thống của người Tày Danh từ Định nghĩa •
Trang phục truyền thống của phụ nữ Tày mang nét duyên dáng, kín đáo, thể
hiện phẩm chất dịu dàng của người phụ nữ miền núi. Đặc điểm lOMoAR cPSD| 57855709 •
Thành phần: o Áo dài năm thân, cổ tròn hoặc cổ đứng, cài cúc bên phải. o
Váy dài màu đen, thắt lưng vải.
o Khăn vấn đầu, có thể đeo xà tích bạc. •
Chất liệu & màu sắc:
o Chủ yếu là vải chàm, thể hiện sự nền nã, giản dị.
Tập quán và ý nghĩa •
Phản ánh sự dịu dàng, khéo léo của phụ nữ Tày. •
Thường được mặc trong dịp lễ hội, cưới hỏi.
5. Bánh khảo của người Tày Danh từ Định nghĩa •
Bánh khảo là món bánh truyền thống làm từ bột nếp và đường, thường được
làm vào dịp Tết Nguyên đán. Đặc điểm •
Nguyên liệu: o Gạo nếp, đường, nhân đậu xanh hoặc lạc. •
Cách chế biến: o Gạo nếp được rang vàng, xay mịn, trộn với đường, ép thành bánh.
Tập quán và ý nghĩa •
Tượng trưng cho sự may mắn, đủ đầy. •
Là món quà biếu Tết quan trọng.
6. Kiến trúc nhà ở truyền thống của người Tày Danh từ Định nghĩa •
Nhà sàn truyền thống của người Tày thể hiện sự hòa hợp với thiên nhiên, thích
nghi với địa hình miền núi. Đặc điểm •
Cấu trúc: Nhà dựng trên cột gỗ, mái lợp lá cọ hoặc ngói. •
Không gian: Có gian thờ, bếp lửa, không gian sinh hoạt chung. Ý nghĩa •
Bảo vệ khỏi thú dữ, chống ẩm thấp. •
Thể hiện văn hóa gia đình, cộng đồng. 7. Hát Then Danh từ •
Định nghĩa: Một loại hình nghệ thuật dân gian đặc sắc của người Tày, kết hợp
giữa hát, đàn tính và nghi lễ tâm linh. • Đặc điểm:
o Lời hát mang nội dung cầu an, chúc phúc, kể chuyện về thần linh, tổ
tiên. o Đàn tính là nhạc cụ chính, đi kèm theo bộ gõ như chùm xóc nhạc. •
Tập quán: o Được biểu diễn trong các lễ cầu mùa, cầu an, lễ cấp sắc.
o Người hát Then thường là thầy Then, có vai trò kết nối con người với thần linh.
8. Lễ hội Lồng Tồng Danh từ •
Định nghĩa: Lễ hội xuống đồng quan trọng của người Tày, diễn ra vào đầu
năm mới để cầu mùa màng bội thu. •
Đặc điểm: o Gồm các nghi lễ cúng tế trời đất, tổ tiên, các vị thần nông nghiệp.
o Các trò chơi dân gian như ném còn, kéo co, đẩy gậy, hát đối đáp góp vui. • Ý nghĩa: lOMoAR cPSD| 57855709
o Thể hiện niềm tin vào thần linh, cầu mong một năm mưa thuận gió hòa.
o Là dịp giao lưu cộng đồng, gắn kết tình cảm giữa các gia đình, dòng họ.
9. Quan niệm về vũ trụ của người Tày Danh từ •
Định nghĩa: Hệ thống quan niệm về thế giới, trời đất của người Tày, ảnh
hưởng đến tín ngưỡng và phong tục. • Đặc điểm:
o Vũ trụ gồm ba tầng: Trời (Pú), Đất (Đìa), Nước (Nặm), trong đó Trời có vai trò tối cao.
o Mọi vật đều có linh hồn, con người cần sống hòa hợp với tự nhiên. • Tập quán:
o Các nghi lễ cúng Then, cầu mùa đều phản ánh niềm tin vào sự vận hành
của vũ trụ. o Các yếu tố phong thủy, ngày lành tháng tốt rất được coi trọng.
10. Nhà thơ Y Phương Danh từ riêng •
Định nghĩa: Nhà thơ người Tày, tên thật là Hứa Vĩnh Sước (1948 - 2022),
nổi tiếng với những tác phẩm đậm đà bản sắc dân tộc. •
Đặc điểm sáng tác:
o Thơ giàu hình ảnh núi rừng, bản làng, con người miền núi.
o Giọng thơ chân thành, mộc mạc, mang đậm chất trữ tình dân gian. •
Tác phẩm tiêu biểu:
o Nói với con – bài thơ ca ngợi tình cha con, lòng tự hào dân tộc.
o Nhiều tập thơ giàu giá trị như Tiếng hát tháng giêng, Lửa hồng một góc,
Tháng giêng, tháng giêng…