





Preview text:
8. Tìm hiểu về tầm quan trọng của phát triển đô thị thông minh và xanh trong việc giảm
thiểu tác động môi trường
CHƯƠNG I: PHẦN MỞ ĐẦU
1.1. Lý do chọn đề tài
1.2. Mục tiêu nghiên cứu
1.3. Phạm vi nghiên cứu
CHƯƠNG II: CƠ SỞ LÝ THUYẾT
2.1. Khái niệm đô thị thông minh
2.1.1. Đặc điểm đô thị thông minh
2.1.2. Lợi ích của đô thị thông minh
2.2. Khái niệm đô thị xanh
2.2.1.Đặc điểm đô thị xanh
2.2.2. Lợi ích của đô thị xanh
CHƯƠNG III: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
CHƯƠNG IV: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
4.1. Tác động đến chất lượng không khí
Hoạt động giao thông vận tải: Là nguồn gây ô nhiễm không khí chủ yếu ở các đô thị, chiếm
khoảng 50-60% tổng lượng khí thải. Các chất gây ô nhiễm chính từ hoạt động giao thông vận
tải bao gồm bụi, khí NOx, SO2, CO, HC,...
- Hoạt động sản xuất công nghiệp: Gây ô nhiễm không khí bằng cách thải ra các chất độc hại
như SO2, NOx, CO, HC, bụi,...
- tác động của ô nhiễm không khí đến môi trường và sức khỏe con người rất nghiêm trọng, bao gồm:
Ảnh hưởng đến sức khỏe con người: Gây các bệnh về đường hô hấp, tim mạch, ung thư,...
Ảnh hưởng đến hệ sinh thái: Gây suy giảm chất lượng không khí, ảnh hưởng
đến sự phát triển của thực vật và động vật.
Ảnh hưởng đến tài nguyên thiên nhiên: Gây suy thoái tầng ôzôn, hiệu ứng nhà kính,...
4.2. Tác động đến chất lượng nguồn nước
- Nước thải sinh hoạt: Là nguồn gây ô nhiễm nguồn nước chủ yếu ở các đô thị, chiếm khoảng
70-80% tổng lượng nước thải. Nước thải sinh hoạt chứa nhiều chất ô nhiễm như BOD, COD, SS, N, P,...
- Nước thải công nghiệp: Gây ô nhiễm nguồn nước bằng cách thải ra các chất độc hại như kim loại nặng, hóa chất,...
- Nước mưa: Khi chảy qua các khu vực đô thị, nước mưa sẽ cuốn theo các chất ô nhiễm như bụi, rác thải,...
- Nước thải từ hoạt động nông nghiệp: Gây ô nhiễm nguồn nước bằng cách thải ra các chất ô
nhiễm như thuốc trừ sâu, phân bón,...
- Tác động của ô nhiễm nguồn nước đến môi trường và sức khỏe con người rất nghiêm trọng, bao gồm:
Ảnh hưởng đến sức khỏe con người: Gây các bệnh về đường tiêu hóa, đường hô hấp, da liễu,...
Ảnh hưởng đến hệ sinh thái: Gây suy giảm chất lượng nguồn nước, ảnh hưởng
đến sự phát triển của thực vật và động vật thủy sinh.
Ảnh hưởng đến tài nguyên thiên nhiên: Gây suy thoái nguồn nước ngầm, ảnh
hưởng đến nguồn cung cấp nước sạch cho sinh hoạt, sản xuất.
4.3. Tác động đến đất đai
Sự chuyển đổi đất đai: Diện tích đất nông nghiệp bị thu hẹp, diện tích đất xây dựng đô thị tăng lên.
Quá trình đô thị hóa dẫn đến nhu cầu sử dụng đất cho các hoạt động đô thị tăng cao,
đặc biệt là đất xây dựng nhà ở, công trình công cộng, hạ tầng kỹ thuật. Điều này dẫn
đến sự chuyển đổi đất đai từ đất nông nghiệp sang đất xây dựng đô thị.
Sự suy giảm chất lượng đất: Đất đai bị ô nhiễm, thoái hóa, bạc màu.
Các hoạt động đô thị như xây dựng, giao thông vận tải, sản xuất công nghiệp,... phát
sinh nhiều chất thải, gây ô nhiễm đất. Bên cạnh đó, việc sử dụng đất nông nghiệp
không hợp lý, lạm dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu cũng làm suy giảm chất lượng đất.
Tình trạng ngập lụt, sạt lở đất: Đất đai bị mất khả năng thấm nước, dễ bị ngập lụt, sạt lở.
Sự phát triển đô thị dẫn đến việc bê tông hóa, nhựa hóa bề mặt đất, khiến đất mất khả
năng thấm nước. Điều này làm tăng nguy cơ ngập lụt, sạt lở đất, đặc biệt là ở các khu vực ven sông, ven biển.
Tác động của ô nhiễm đất đến môi trường và sức khỏe con người
Ô nhiễm đất gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người, bao gồm:
Ảnh hưởng đến hệ sinh thái: Gây suy thoái hệ sinh thái, ảnh hưởng đến sự phát
triển của thực vật và động vật.
Đất ô nhiễm có thể chứa các chất độc hại, khiến các sinh vật sống trong đất bị nhiễm
độc và chết. Điều này dẫn đến suy thoái hệ sinh thái, ảnh hưởng đến sự phát triển của
thực vật và động vật.
Ảnh hưởng đến sức khỏe con người: Gây các bệnh về đường tiêu hóa, đường hô hấp, da liễu,...
Đất ô nhiễm có thể chứa các vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh. Khi tiếp xúc với
đất ô nhiễm, con người có thể bị mắc các bệnh về đường tiêu hóa, đường hô hấp, da liễu,...
Ảnh hưởng đến tài nguyên thiên nhiên: Gây suy thoái tài nguyên đất, ảnh hưởng
đến sản xuất nông nghiệp, công nghiệp.
4.4. Tác động đến đa dạng sinh học
Quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng đã tác động tiêu cực đến đa dạng sinh học,
đặc biệt là ở các đô thị lớn. Các tác động của đô thị hóa đến đa dạng sinh học bao gồm:
Sự mất đi môi trường sống: Diện tích đất tự nhiên bị thu hẹp, diện tích đất xây dựng đô thị tăng lên.
Quá trình đô thị hóa dẫn đến nhu cầu sử dụng đất cho các hoạt động đô thị tăng cao,
đặc biệt là đất xây dựng nhà ở, công trình công cộng, hạ tầng kỹ thuật. Điều này dẫn
đến sự chuyển đổi đất đai từ đất tự nhiên sang đất xây dựng đô thị, làm mất đi môi
trường sống của nhiều loài sinh vật.
Sự suy giảm chất lượng môi trường: Môi trường đô thị bị ô nhiễm, ảnh hưởng
đến sự phát triển của sinh vật.
Các hoạt động đô thị như xây dựng, giao thông vận tải, sản xuất công nghiệp,... phát
sinh nhiều chất thải, gây ô nhiễm môi trường. Ô nhiễm môi trường làm suy giảm chất
lượng môi trường sống của nhiều loài sinh vật, khiến chúng khó khăn trong việc tìm
kiếm thức ăn, nơi ở,...
Sự xâm nhập của các loài ngoại lai: Các loài ngoại lai xâm nhập vào môi trường
đô thị, cạnh tranh với các loài bản địa.
Các loài ngoại lai xâm nhập vào môi trường đô thị có thể là do hoạt động vận chuyển
hàng hóa, du lịch,... Các loài ngoại lai có thể cạnh tranh với các loài bản địa, khiến các
loài bản địa bị suy giảm số lượng, thậm chí là tuyệt chủng.
Tác động của suy giảm đa dạng sinh học đến môi trường và sức khỏe con người
Suy giảm đa dạng sinh học gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người, bao gồm:
Ảnh hưởng đến hệ sinh thái: Gây suy thoái hệ sinh thái, ảnh hưởng đến sự cân bằng tự nhiên.
Suy giảm đa dạng sinh học làm giảm khả năng tự cân bằng của hệ sinh thái, khiến hệ
sinh thái dễ bị tổn thương trước các tác động của biến đổi khí hậu, thiên tai,...
Ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp: Gây giảm năng suất cây trồng, vật nuôi.
Nhiều loài sinh vật đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp, chẳng hạn như
các loài thụ phấn, các loài kiểm soát dịch hại,... Suy giảm đa dạng sinh học làm giảm số
lượng các loài sinh vật này, khiến năng suất cây trồng, vật nuôi bị giảm sút.
Ảnh hưởng đến sức khỏe con người: Gây ra các bệnh truyền nhiễm, dịch bệnh.
Nhiều loài sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dịch bệnh, chẳng hạn
như các loài thiên địch, các loài phân hủy chất thải,... Suy giảm đa dạng sinh học làm
giảm số lượng các loài sinh vật này, khiến nguy cơ dịch bệnh bùng phát cao hơn.
4.5. Tác động đến khí hậu
Tăng phát thải khí nhà kính: Các hoạt động đô thị như xây dựng, giao thông vận
tải, sản xuất công nghiệp,... phát sinh nhiều khí nhà kính, góp phần làm tăng
hiệu ứng nhà kính, gây biến đổi khí hậu.
Khí nhà kính là các khí có khả năng hấp thụ bức xạ nhiệt từ mặt trời, khiến nhiệt độ Trái
đất tăng lên. Các hoạt động đô thị phát sinh nhiều khí nhà kính, góp phần làm tăng hiệu
ứng nhà kính, gây biến đổi khí hậu.
Thay đổi nhiệt độ, độ ẩm: Môi trường đô thị nóng hơn và khô hơn môi trường nông thôn.
Các hoạt động đô thị như xây dựng, giao thông vận tải, sản xuất công nghiệp,... làm
giảm bề mặt hấp thụ ánh sáng mặt trời, khiến nhiệt độ đô thị tăng lên. Bên cạnh đó, cây
xanh trong đô thị bị suy giảm, khiến độ ẩm đô thị giảm xuống.
Thay đổi lượng mưa: Lượng mưa ở đô thị thường ít hơn và thất thường hơn so với nông thôn.
Các hoạt động đô thị như bê tông hóa, nhựa hóa bề mặt đất,... khiến nước mưa khó
thấm xuống đất, dẫn đến lượng mưa ở đô thị thường ít hơn và thất thường hơn so với nông thôn.
Tác động của biến đổi khí hậu đến môi trường và sức khỏe con người
Biến đổi khí hậu gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người, bao gồm:
Tăng cường các hiện tượng thời tiết cực đoan: Bão, lũ lụt, hạn hán,... xảy ra
thường xuyên và mạnh hơn.
Biến đổi khí hậu làm tăng nhiệt độ Trái đất, khiến các hiện tượng thời tiết cực đoan như
bão, lũ lụt, hạn hán,... xảy ra thường xuyên và mạnh hơn.
Tăng mực nước biển: Mực nước biển dâng cao, đe dọa các khu vực ven biển.
Biến đổi khí hậu làm tan chảy băng ở hai cực, khiến mực nước biển dâng cao. Mực
nước biển dâng cao đe dọa các khu vực ven biển, khiến nhiều người dân phải di dời.
Thay đổi hệ sinh thái: Nhiều loài sinh vật bị tuyệt chủng, nhiều loài sinh vật phải
di cư đến các khu vực khác.
Biến đổi khí hậu làm thay đổi môi trường sống của nhiều loài sinh vật, khiến nhiều loài
sinh vật bị tuyệt chủng, nhiều loài sinh vật phải di cư đến các khu vực khác.
Ảnh hưởng đến sức khỏe con người: Gây ra các bệnh về đường hô hấp, tim mạch,...
4.6. Tầm quan trọng của phát triển đô thị thông minh và xanh trong việc giảm
thiểu tác động môi trường
4.6.1. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
4.6.2. Tăng cường khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu
4.6.3. Tăng cường chất lượng cuộc sống
CHƯƠNG V: GIẢI PHÁP VÀ KHUYẾN NGHỊ
5.1. Về quy hoạch đô thị
5.2. Về quản lý đô thị 5.3. Về công nghệ KẾT LUẬN