




Preview text:
lOMoAR cPSD| 48641284
Câu hỏi: Từ việc nghiên cứu hai cặp phạm trù tư bản bất biến và tư bản khả biến; tư
bản cố định, tư bản lưu động theo quan điểm của C.Mác. Anh chị hãy:
1. Phân tích mối quan hệ, căn cứ, mục đích và ý nghĩa của việc phân chia các cặp phạm trù trên.
2. Liên hệ thực tiễn ở Việt Nam hiện nay.
1 . SƠ LƯỢC VỀ 2 CẶP PHẠM TRÙ
Tư bản là giá trị đem lại giá trị thặng dư bằng cách bóc lột công nhân làm thuê. Để tiến
hành sản xuất, nhà tư bản ứng tiền ra mua tư liệu sản xuất và sức lao động. Các yếu tố này
có vai trò khác nhau trong việc tạo ra giá trị thặng dư. 1.1 Khái niệm
Tư bản bất biến và tư bản khả biến: •
Tư bản bất biến (C): Là bộ phận tư bản dùng để mua tư liệu sản xuất (nhà
xưởng, máy móc, thiết bị, nhiên liệu, nguyên liệu, vật liệu phụ...). Giá trị của
tư bản bất biến không thay đổi trong quá trình sản xuất mà chỉ chuyển hóa vào sản phẩm. •
Tư bản khả biến (V): Là bộ phận tư bản dùng để mua sức lao động. Trong
quá trình sản xuất, tư bản này không những tái sản xuất ra giá trị sức lao động
mà còn tạo ra giá trị thặng dư.
Tư bản cố định và tư bản lưu động •
Tư bản cố định: Là bộ phận tư bản chuyển dần giá trị vào sản phẩm qua nhiều
chu kỳ sản xuất, bao gồm nhà xưởng, máy móc, thiết bị... Tư bản cố định chịu hai loại hao mòn: •
Hao mòn hữu hình: Do sử dụng hoặc tác động của tự nhiên làm tư bản cố định xuống cấp. •
Hao mòn vô hình: Do sự phát triển công nghệ làm giá trị của tư bản cố định
giảm xuống dù vẫn còn sử dụng được. •
Tư bản lưu động: Là bộ phận tư bản chuyển toàn bộ giá trị vào sản phẩm
trong một chu kỳ sản xuất, gồm nguyên liệu, nhiên liệu và tiền lương.
1.2 Vai trò và chức năng •
Tư bản bất biến: Giữ vai trò cung cấp cơ sở vật chất cho sản xuất, đảm
bảo quá trình sản xuất có thể diễn ra liên tục. Tuy nhiên, nó không tạo ra
giá trị mới mà chỉ chuyển hóa giá trị vào sản phẩm. •
Tư bản khả biến: Giữ vai trò quyết định trong việc tạo ra giá trị thặng
dư thông qua lao động sống. Đây là yếu tố giúp tư bản sinh lợi và tái sản xuất mở rộng. •
Tư bản cố định: Đóng vai trò là nền tảng vật chất lâu dài cho doanh
nghiệp, giúp duy trì sản xuất ổn định. Nó ảnh hưởng đến năng suất lao
động và tốc độ hiện đại hóa công nghệ. lOMoAR cPSD| 48641284 •
Tư bản lưu động: Đảm bảo chu kỳ sản xuất diễn ra liên tục, giúp doanh
nghiệp duy trì dòng vốn và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguyên liệu cũng như sức lao động.
2 . PHÂN TÍCH HAI CẶP PHẠM TRÙ TƯ BẢN
2.1Mối quan hệ và căn cứ giữa 2 cặp phạm trù
a. Tư bản bất biến và tư bản khả biến *Mối quan hệ: •
Tư bản bất biến và tư bản khả biến là hai bộ phận cấu thành nên tư bản sản xuất.
Chúng phản ánh sự khác biệt về vai trò của các yếu tố sản xuất trong quá trình tạo ra giá trị thặng dư. •
Tư bản bất biến là điều kiện vật chất cần thiết để sản xuất, nhưng nó không tạo ra
giá trị mới. Trong khi đó, tư bản khả biến là nguồn gốc trực tiếp của giá trị thặng
dư, vì sức lao động có khả năng tạo ra giá trị lớn hơn giá trị của bản thân nó.
*Căn cứ: C.Mác dựa trên lý thuyết giá trị lao động để phân biệt hai loại tư bản này. Ông
chỉ ra rằng chỉ có lao động sống (sức lao động) mới có khả năng tạo ra giá trị mới, còn tư
liệu sản xuất chỉ chuyển giá trị của chúng vào sản phẩm.
b. Tư bản cố định và tư bản lưu động *Mối quan hệ: •
Tư bản cố định và tư bản lưu động là hai hình thái vận động khác nhau của tư bản
sản xuất. Chúng phản ánh sự khác biệt về tốc độ chu chuyển và cách thức chuyển giá trị vào sản phẩm. •
Tư bản cố định đóng vai trò là cơ sở vật chất lâu dài cho sản xuất, trong khi tư bản
lưu động đảm bảo tính liên tục của quá trình sản xuất.
*Căn cứ: C.Mác phân chia tư bản cố định và tư bản lưu động dựa trên đặc điểm chu
chuyển giá trị của chúng. Tư bản cố định chu chuyển chậm, còn tư bản lưu động chu chuyển nhanh hơn.
c. Mối quan hệ giữa hai cặp phạm trù
Tư bản bất biến bao gồm tư bản cố định và một phần tư bản lưu động (nguyên vật liệu),
trong khi tư bản khả biến là một phần của tư bản lưu động (sức lao động).
Sự phân chia này giúp hiểu rõ nguồn gốc giá trị thặng dư và cách thức vận động của tư bản. d. Kết luận •
Hai cặp phạm trù này bổ sung cho nhau, giúp phân tích toàn diện quá trình sản xuất
tư bản chủ nghĩa. Tư bản bất biến và tư bản khả biến phản ánh bản chất của giá trị
thặng dư, còn tư bản cố định và tư bản lưu động phản ánh cách thức vận động của tư bản. •
Căn cứ của sự phân chia này dựa trên lý thuyết giá trị lao động và đặc điểm chu
chuyển giá trị của các yếu tố sản xuất. lOMoAR cPSD| 48641284
=> Qua đó, C.Mác đã chỉ ra rằng giá trị thặng dư chỉ được tạo ra từ lao động sống (tư bản
khả biến), trong khi tư bản bất biến và tư bản cố định chỉ là điều kiện cần thiết để quá trình sản xuất diễn ra.
2.2 . Mục đích của việc phân chia hai cặp phạm trù
a. Tư bản bất biến và tư bản khả biến
Mục đích chính của việc phân chia này là tìm ra nguồn gốc của giá trị thặng dư và chứng
minh rằng chỉ có lao động mới tạo ra giá trị mới. •
Tư bản bất biến (C) gồm máy móc, nhà xưởng, nguyên liệu, v.v., không tạo ra giá
trị thặng dư mà chỉ chuyển giá trị sẵn có vào sản phẩm. •
Tư bản khả biến (V) là tiền lương trả cho công nhân. Khi công nhân lao động, họ
không chỉ tạo ra giá trị ngang bằng với tiền lương mà còn sản sinh giá trị thặng dư cho nhà tư bản.
= > Qua đó, C.Mác vạch trần bản chất bóc lột của chủ nghĩa tư bản, nơi mà nhà tư bản cố
gắng giảm chi phí lao động để thu về giá trị thặng dư cao hơn.
b. Tư bản cố định và tư bản lưu động
Mục đích của việc phân chia này là giải thích sự luân chuyển của tư bản trong quá trình sản xuất. •
Tư bản cố định tham gia vào nhiều chu kỳ sản xuất, giá trị của nó được chuyển dần
vào sản phẩm thông qua khấu hao (ví dụ: máy móc, nhà xưởng). •
Tư bản lưu động được tiêu dùng hoàn toàn trong một chu kỳ sản xuất (ví dụ:
nguyên vật liệu, nhiên liệu, tiền lương).
=> Phân chia này giúp C.Mác giải thích tốc độ quay vòng của tư bản, cách nhà tư bản
quản lý vốn và lý do họ phải liên tục tái đầu tư để duy trì sản xuất và tối đa hóa lợi nhuận.
2.3 . Ý nghĩa của việc phân chia hai cặp phạm trù
a. Ý nghĩa lý luận •
Làm rõ nguồn gốc giá trị thặng dư, bác bỏ quan điểm tư bản tự thân có thể sinh lời. •
Giúp hiểu quy luật vận động của tư bản và cơ chế bóc lột trong chủ nghĩa tư bản.
Giải thích sự tích lũy tư bản và mâu thuẫn giai cấp.
b. Ý nghĩa thực tiễn •
Trong quản lý doanh nghiệp: Phân biệt tư bản cố định và lưu động giúp tối ưu hóa
đầu tư và tái sản xuất. •
Trong chính sách lao động: Giúp điều chỉnh chính sách tiền lương và bảo vệ quyền lợi công nhân. lOMoAR cPSD| 48641284 •
Trong đấu tranh giai cấp: Nhận thức rõ sự bóc lột của tư bản giúp công nhân đấu tranh giành quyền lợi.
3. LIÊN HỆ THỰC TIỄN VIỆT NAM •
Tư bản bất biến: Tại Việt Nam, tư bản bất biến có thể thấy trong các khoản
đầu tư lớn của các doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt là các doanh nghiệp FDI (
đầu tư trực tiếp nước ngoài) vào máy móc, công nghệ hiện đại. •
VD: ( Các khu công nghiệp lớn như VSIP (Khu công nghiệp Việt Nam Singapore),
KCN Hoà Lạc đều được đầu tư mạnh vào các cơ sở hạ tầng, máy móc hiện đại, phục
vụ cho các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo. •
Trong các ngành sản xuất ô tô, các doanh nghiệp lớn như Vinfast đầu tư hàng tỷ
USD vào dây chuyền tự động hoá, công nghệ sản xuất thông minh đạt tiêu chuẩn quốc tế. •
Ngành điện tử (ví dụ: Samsung Việt Nam) tập trung đầu tư vào máy móc công nghệ
cao, dây chuyền sản xuất tự động tại các nhà máy ở Thái Nguyên, Bắc Ninh). •
Tư bản khả biến: Ở Việt Nam, chi phí cho lao động vẫn chiếm tỷ trọng lớn
trong sản xuất. Tuy nhiên, do mức lương ở Việt Nam còn thấp so với các nước
phát triển, giá trị thặng dư doanh nghiệp vẫn khá lớn. •
VD: Lương của công nhân trong các khu công nghiệp lớn như Bình Dương, Bắc
Ninh, TP. HCM đều có mức lương trung bình thấp hơn so với các nước trong khu vực và thế giới.
=> Tại VN, các doanh nghiệp thường đầu tư lớn vào máy móc, công nghệ (tư bản
bất biến), nhưng chi phí trả lương cho người lao động (tư bản khả biến) vẫn giữa ở
mức thấp nhằm tối đa hoá giá trị thặng dư. Điều này phản ánh sự cạnh tranh khốc
liệt trong việc thu hút đầu tư nước ngoài và khai thác sức lao động rẻ. •
Tư bản cố định: Ở Việt Nam, các ngành công nghiệp như thép, điện, dầu khí
đầu tư nhiều vào tư bản cố định •
VD : Trong lĩnh vực sản xuất thép, các doanh nghiệp như Hoà Phát đầu tư vào nhà
máy cán thép, lò luyện hiện đại, hệ thống tự động hóa tại các khu công nghiệp lớn.
Đây là những tài sản cố định sử dụng lâu dài. •
Lọc dầu Dung Quất đầu tư vào các nhà máy lọc dầu hiện đại với chi phí khổng lồ,
chuyển dần giá trị qua khấu hao trong nhiều năm. •
Tư bản lưu động : Trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở VN, tư bản lưu động là
yếu tố quyết định đến sự ổn định và phát triển. Các doanh nghiệp sản xuất nhỏ lẻ
thường gặp khó khăn trong việc duy trì dòng tiền và tư bản lưu động khi nguyên vật
liệu tăng giá hoặc sự biến động của thị trường. •
VD: Các doanh nghiệp dệt may ( như May 10, Việt Tiến) đầu tư bản lưu động vào
vải, phụ kiện may mặc, chi phí vận hành máy móc, và tiền lương cho công nhân
trong mỗi đợt sản xuất. •
Ngành sản xuất khẩu thuỷ sản (như Vĩnh Hoàn, Minh Phú) cũng cần lượng tư bản
lưu động lớn để mua nguyên liệu tươi sống (cá, tôm), chi phí chế biến, và đóng gói sản phẩm. lOMoAR cPSD| 48641284
=> tại VN, nhiều doanh nghiệp sản xuất đang đầu tư mạnh vào tư bản cố định nhưng
lại gặp khó khăn trong việc duy trì dòng tư bản lưu động => Các doanh nghiệp đang
hướng đến tối ưu hoá chuỗi cung ứng và dự trữ nguyên liệu để giảm thiểu tác động
của biến động giá cả nguyên liệu trên thị trường. 4. KẾT LUẬN
=> Tư bản bất biến và khả biến, cũng như tư bản cố định và lưu động đều hiện diện và ảnh
hưởng lớn đến thực tiễn hoạt động kinh tế của các doanh nghiệp tại Việt Nam, từ các tập
đoàn lớn đến các doanh nghiệp nhỏ lẻ.