
















Preview text:
lOMoAR cPSD| 58833082
THIẾT KẾ HỆ DẪN ĐỘNG CƠ KHÍ CHO MÁY KHUẤY DẠNG ĐỨNG 1 Thông số đầu vào:
• - Tốc độ khuấy yêu cầu: 60 – 120 vòng/phút
• - Thời gian làm việc liên tục: 8 giờ/ngày - Nguồn điện: 380V – 3 pha
2 Yêu cầu về thiết kế hệ dẫn động:
• - Chọn động cơ điện phù hợp
• - Thiết kế hộp giảm tốc (ưu tiên bánh răng trụ hoặc trục vít)
• - Thiết kế trục khuấy và khớp nối
• - Lựa chọn ổ lăn, gối đỡ, hệ thống đỡ trục đứng 3 Yêu cầu về bản vẽ:
• - Sơ đồ tổng thể hệ dẫn động
• - Bản vẽ lắp hộp giảm tốc
• - Bản vẽ chi tiết các bộ phận (trục, bánh răng, ổ lăn, khớp nối…) 4 Tính toán kỹ thuật:
• - Tính mô men cần thiết để khuấy
• - Tính tỉ số truyền và chọn hộp giảm tốc - Tính chọn công suất và tốc độ động cơ
• - Tính bền cho trục, bánh răng, then, ổ lăn
• - Kiểm tra an toàn và độ ổn định hệ dẫn động lOMoAR cPSD| 58833082 lOMoAR cPSD| 58833082
I. TÍNH TOÁN SƠ BỘ
Yêu cầu tuổi thọ: Lh = 8.350.5 = 14000 (giờ)
( Mỗi ngày 8 tiếng, , 1 năm làm 350 ngày, thời hạn phục vụ 5 năm) Công suất động cơ: Pđcơ
(với U = 380 (V); I = 5 (A); cos ( φ)=0,95)
=> Chọn động cơ có công suất 4kW, số vòng quay 2880 vòng/phút
Chọn HGT trục vít với tỉ số truyền u = 20 Thông số Động cơ Trục I Trục II Tỉ số truyền 1 28 Số vòng quay 2800 2800 100 Công suất 3,13 3,13 2,48 Mô men xoắn 10675,54 10675,54 236840 lOMoAR cPSD| 58833082
Tính toán thi t k bế ế ộ truy n trề ục vít trên ph n m m INVENTORầ ề lOMoAR cPSD| 58833082
Các thông số nhập trong bảng Tab Design lOMoAR cPSD| 58833082 Mô hình 3D bộ truyền Ta có bảng thông số: STT Thông số Giá trị 1. Mô đun 7,96 mm 2. Khoảng cách trục 152 mm 3.
Chiều dài cắt ren trục vít 108 mm 4. Bề rộng bánh vít 56 mm 5. Số răng 1 28 6. Đường kính vòng chia 80 mm 224 mm 7. Lực hướng tâm 757,343 N 8. Lực dọc trục 2075,646 N 259,456 N 9. Lực tiếp tuyến 259,456 N 2075,646 N 10. Vận tốc 12,064 m/s 1,206 m/s lOMoAR cPSD| 58833082
Tính toán thiết kế trục trên phần mềm INVENTOR 1. Trục I lOMoAR cPSD| 58833082 lOMoAR cPSD| 58833082 lOMoAR cPSD| 58833082 lOMoAR cPSD| 58833082 2. Trục II lOMoAR cPSD| 58833082 lOMoAR cPSD| 58833082 lOMoAR cPSD| 58833082 lOMoAR cPSD| 58833082
3. Chọn ổ lăn và then cho trục
Ổ lăn đũa côn ISO 355 (3DC-40 x 80 x 24,75) cho trục I lOMoAR cPSD| 58833082 Mô hình 3D của ổ
Ổ lăn đũa côn ISO 355 (7FB-50 x 110 x 29,25) cho trục II Mô hình 3D của ổ lOMoAR cPSD| 58833082
Mô hình 3D hoàn chỉnh của bộ truyền