



















Preview text:
  lOMoAR cPSD| 58583460
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO 
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ...........  (LOGO) 
TIỂU LUẬN MÔN...........  ĐỀ TÀI 
THỰC HÀNH VÀ ÁP DỤNG HỆ THỐNG QTCL CỦA SẢN PHẨM  TRUYỀN THỐNG  Họ và tên sinh viên:  Lớp:  Mã sinh viên:  Giáo viên hướng dẫn:  Hà Nội, 2023      lOMoAR cPSD| 58583460 1  MỤC LỤC 
MỞ ĐẦU ................................................................................................................... 1 
NỘI DUNG ................................................................................................................ 2 
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN ............................................................................... 2 
1.1. Khái niệm sản phẩm truyền thống .................................................................. 2 
1.2. Hệ thống quản trị chất lượng .......................................................................... 2 
1.3. Nguyên tắc hệ thống quản trị chất lượng........................................................ 3 
1.4. Quy trình đánh giá chất lượng ........................................................................ 4 
CHƯƠNG 2: LIÊN HỆ THỰC TIỄN ....................................................................... 7 
2.1. Giới thiệu về sản phẩm ................................................................................... 7 
2.1.1. Lịch sử của sản phẩm gốm Bát Tràng ..................................................... 7 
2.1.2. Lịch sử công ty TNHH gốm sứ Quang Vinh ........................................... 8 
2.1.3. Tính tiêu biểu của gốm Bát Tràng ........................................................... 8 
2.1.4. Thị trường hiện nay của gốm Bát Tràng .................................................. 9 
2.2. Mô tả bằng sơ đồ về quá trình sản xuất ra sản phẩm ................................... 12 
2.3. Hệ thống chỉ tiêu chất lượng và đánh giá quá trình áp dụng các chỉ tiêu chất 
lượng trong quá trình sản xuất và thương mại hóa các sản phẩm trên ( cụ thể công 
ty TNHH gốm sứ Quang Vinh) ........................................................................... 14 
2.3.1. Chứng chỉ ISO 9001:2000 ..................................................................... 14 
2.3.2. Chứng chỉ OCOP ................................................................................... 15 
2.3.3. Một số chứng chỉ khác ........................................................................... 18 
CHƯƠNG 3: GIẢI PHÁP NÂNG CAO QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG CHO SẢN 19 
PHẨM TRUYỀN THỐNG VIỆT NAM ................................................................. 19 
KẾT LUẬN .............................................................................................................. 20 
DANH MỤC THAM KHẢO .................................................................................. 21        lOMoAR cPSD| 58583460 MỞ ĐẦU 
Sản phẩm truyền thống là một phần không thể thiếu trong văn hóa và đời sống của 
mỗi dân tộc. Chúng được xem là biểu tượng của sự độc đáo, mang trong mình giá 
trị văn hóa sâu sắc và là tài sản văn hoá của quốc gia. Tuy nhiên, để giữ gìn và phát 
huy giá trị của sản phẩm truyền thống không phải là điều dễ dàng. Nhiều sản phẩm 
đã bị lãng quên, không còn được sản xuất và sử dụng như trước. Điều này đòi hỏi 
chúng ta phải tìm cách bảo tồn và phát triển các sản phẩm truyền thống, giúp chúng 
được truyền lại từ đời này sang đời khác. 
Trong bối cảnh đó, hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm truyền thống (QTCL) được 
xem là một công cụ hữu hiệu giúp bảo vệ và phát triển các sản phẩm truyền thống. 
Hệ thống này giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm, từ quá trình sản xuất cho đến khi 
sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Nó đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được các 
yêu cầu về chất lượng và an toàn sức khỏe, từ đó giúp tăng giá trị thương hiệu và 
phát triển thị trường. 
Với những lợi ích đó, việc áp dụng hệ thống QTCL vào sản phẩm truyền thống đã 
và đang được nhiều doanh nghiệp và tổ chức quan tâm và thực hiện. Tuy nhiên, việc 
thực hành và áp dụng hệ thống QTCL đối với sản phẩm truyền thống cũng đòi hỏi 
nhiều kiến thức và kinh nghiệm. 
Để hiểu rõ hơn về quy trình thực hành và áp dụng hệ thống QTCL cho sản phẩm 
truyền thống, chúng ta cần tìm hiểu sâu hơn về các khái niệm và quy trình liên quan 
đến hệ thống QTCL. Bên cạnh đó, cũng cần xây dựng các chiến lược và kế hoạch 
thực hiện hệ thống QTCL phù hợp với từng sản phẩm truyền thống cụ thể.      lOMoAR cPSD| 58583460 NỘI DUNG 
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN 
1.1. Khái niệm sản phẩm truyền thống 
Sản phẩm truyền thống là các sản phẩm hoặc dịch vụ được liên quan đến văn hoá, 
phong tục, tập quán và truyền thống của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ cụ thể. 
Những sản phẩm này thường có lịch sử lâu đời và được duy trì qua nhiều thế hệ. 
Các sản phẩm truyền thống có thể bao gồm đồ thủ công mỹ nghệ như gốm sứ, đồ 
da, trang sức, quần áo, nón lá và các sản phẩm khác; thực phẩm truyền thống như 
các món ăn, đồ uống, các loại bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ thực vật và 
động vật; các loại nhạc cụ truyền thống, các hình thức nghệ thuật truyền thống, các 
môn thể thao truyền thống, các trò chơi dân gian và các hoạt động văn hóa khác. 
Các sản phẩm truyền thống thường có giá trị kinh tế, văn hóa và tinh thần đối với 
cộng đồng. Chúng đóng góp vào việc giữ gìn và phát triển văn hoá, tạo sự đoàn kết, 
tự hào và lòng yêu nước. Tuy nhiên, việc bảo tồn và phát triển các sản phẩm truyền 
thống cũng đòi hỏi sự đổi mới và thích ứng với thời đại mới để đáp ứng nhu cầu của  người tiêu dùng. 
1.2. Hệ thống quản trị chất lượng 
Quản trị chất lượng là hoạt động có chức năng quản trị chung nhằm đề ra mục tiêu 
chất lượng, chính sách chất lượng và thực hiện chúng bằng các biện pháp như hoạch 
định chất lượng, kiểm soát chất lượng, đảm bảo chất lượng và cải tiến chất lượng 
trong khuôn khổ một hệ thống quản trị chất lượng nhất định. Hệ thống quản lý chất 
lượng là một hệ thống gồm các quy trình, thủ tục và những yêu cầu để đạt được 
những chính sách và mục tiêu về chất lượng. Hệ thống quản lý chất lượng giúp điều 
phối và định hướng hoạt động của doanh nghiệp giúp thỏa mãn các yêu cầu của 
khách hàng và tạo ra sản phẩm chất lượng ổn định đến người tiêu dùng.      lOMoAR cPSD| 58583460
1.3. Nguyên tắc hệ thống quản trị chất lượng 
Các nguyên tắc của hệ thống quản lý chất lượng là những quy tắc cơ bản mà một tổ 
chức nên tuân thủ để đảm bảo hoạt động của họ đạt được chất lượng và hiệu quả 
cao. Dưới đây là tóm tắt các nguyên tắc đó: 
Nguyên tắc định hướng khách hàng: Đặt khách hàng là trung tâm của mọi hoạt động 
và quyết định của tổ chức. 
Nguyên tắc sự lãnh đạo: Lãnh đạo phải xác định được mục tiêu và phương hướng 
của tổ chức và tạo môi trường thuận lợi cho các thành viên tham gia hoạt động để 
đạt được mục tiêu đó. 
Nguyên tắc sự tham gia của mọi người: Mọi người trong tổ chức phải tham gia nhiệt 
tình và chịu trách nhiệm trong việc đạt được mục tiêu của tổ chức. 
Nguyên tắc tiếp cận theo quá trình: Các hoạt động và nguồn tài nguyên liên quan 
phải được quản lý như một quá trình liên tục để đảm bảo tính hiệu quả. 
Nguyên tắc quản lý theo hệ thống: Tất cả các quá trình và nguồn lực có liên quan 
phải được xem như là một hệ thống để đảm bảo tính hiệu quả của tổ chức. 
Nguyên tắc cải tiến liên tục: Tổ chức phải luôn luôn cải tiến và nâng cao chất lượng 
để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tăng tính hiệu quả của hoạt động. 
Nguyên tắc ra quyết định dựa trên sự kiện thực tế: Quyết định phải dựa trên phân 
tích dữ liệu và thông tin để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của quyết định đó. 
Nguyên tắc quan hệ hợp tác cùng có lợi với người cung ứng: Tổ chức phải có quan 
hệ hợp tác cùng có lợi với người cung ứng để đảm bảo nguồn cung cấp liên tục và 
đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.      lOMoAR cPSD| 58583460
1.4. Quy trình đánh giá chất lượng   
Hình 1.1. Quy trình kiểm tra chất lượng 
Bước 1: Xác định đối tượng và mục đích đánh giá 
Để tạo nên cơ sở cho việc lựa chọn các chỉ tiêu đánh giá cũng như để đề ra những 
yêu cầu cụ thể cho từng chỉ tiêu, trước hết cần xác định rõ mục đích và đối tượng 
của cuộc đánh giá. Trong bước này, ta cần xác định phạm vi đánh giá và thời gian 
đánh giá cụ thể cho từng cuộc đánh giá. 
Bước 2: Xác định danh mục các chỉ tiêu chất lượng (Ci)      lOMoAR cPSD| 58583460
Các chỉ tiêu chất lượng là những đặc trưng định lượng của các thuộc tính cấu thành 
chất lượng sản phẩm. Những đặc trưng này được xem xét và đánh giá trong những 
điều kiện nhất định của quá trình hình thành và sử dụng sản phẩm. Các chỉ tiêu chất 
lượng được phân loại theo nguyên tắc phân cấp, phân nhánh tùy thuộc vào mức độ 
tổng hợp và riêng rẽ của các tính chất, đặc trưng của sản phẩm hoặc các quá trình. 
Số lượng thứ bậc của các chỉ tiêu chất lượng phản ánh mức độ phức tạp của sản 
phẩm và phụ thuộc vào mục đích nghiên cứu, mức độ chính xác của việc đánh giá  chất lượng. 
Bước 3: Xác định tầm quan trọng của các chỉ tiêu chất lượng (Vi) 
Sau khi xây dựng và lựa chọn được các chỉ tiêu chất lượng, ta nhận ra rằng chúng 
lại có mức độ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm rất khác nhau. Vì vậy, để đánh 
giá chính xác, ta cần phải xác định rõ tầm quan trọng của từng chỉ tiêu chất lượng. 
Tầm quan trọng của chúng đối với chất lượng một sản phẩm hay một quá trình. 
Trong phương pháp chuyên gia, trọng số thường được xác định dựa trên ý kiến của 
các chuyên gia. Tuy nhiên, trong thực tế, phương pháp xã hội học được áp dụng để 
xác định trọng số, bằng cách thu thập ý kiến của người tiêu dùng. Quá trình xác định 
trọng số của các chỉ tiêu chất lượng được thực hiện bằng cách điều tra ý kiến về thứ 
tự ưu tiên của các chỉ tiêu từ chuyên gia hoặc người tiêu dùng. Sau đó, các thứ tự 
được tổng hợp theo từng nhóm chuyên gia, cho điểm từng chỉ tiêu dựa trên các thứ 
tự ưu tiên đã được điều tra. Trọng số được tính toán dựa trên các điểm tầm quan 
trọng của từng chỉ tiêu, theo công thức sau:  Vi = Pi/(∑_1^n▒Pi)  Trong đó: 
Pi: Số điểm trung bình của từng chỉ tiêu thu được từ các nhóm điều tra, với số lần 
lặp lại. n: Số chỉ tiêu được lựa chọn.      lOMoAR cPSD| 58583460
Bước tiếp theo là xây dựng hoặc lựa chọn thang điểm dựa trên mức độ quan trọng 
của việc đánh giá. Nếu có nhiều chỉ tiêu và yêu cầu độ chính xác cao, thang điểm 
lớn hơn (ví dụ như thang điểm 1000 được sử dụng khi chấm giải thưởng chất lượng 
Việt Nam) sẽ được sử dụng. 
Bước 4: Thu thập dữ liệu và tiến hành đánh giá 
Sau khi đã xác định được các chỉ tiêu chất lượng và tầm quan trọng của chúng, ta 
tiến hành thu thập dữ liệu và tiến hành đánh giá chất lượng sản phẩm hoặc quá trình. 
Việc thu thập dữ liệu cần được thực hiện chính xác, đảm bảo tính khách quan và đầy 
đủ để đánh giá chất lượng một cách chính xác. Trong quá trình đánh giá, cần phải sử 
dụng các phương pháp đánh giá phù hợp để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy 
của kết quả đánh giá. Có nhiều phương pháp đánh giá khác nhau như phương pháp 
phân tích đánh giá hiện trạng, phương pháp đánh giá định lượng, phương pháp đánh  giá định tính... 
Bước 5: Phân tích và đánh giá kết quả 
Sau khi đã thu thập được dữ liệu và tiến hành đánh giá, ta tiến hành phân tích và 
đánh giá kết quả. Quá trình phân tích kết quả đánh giá được thực hiện để đưa ra 
những kết luận và đề xuất để cải thiện chất lượng sản phẩm hoặc quá trình. Trong 
quá trình phân tích kết quả, cần phải đưa ra các đánh giá chính xác, phân tích đầy đủ 
về tình trạng hiện tại của chất lượng sản phẩm hoặc quá trình, từ đó đưa ra những 
giải pháp cải thiện chất lượng. Việc đưa ra giải pháp cải thiện chất lượng cần phải 
được đảm bảo tính khả thi và hiệu quả để đảm bảo đạt được mục tiêu đánh giá. 
Bước 6: Đưa ra kết luận và đề xuất 
Cuối cùng, sau khi đã phân tích và đánh giá kết quả, ta đưa ra kết luận và đề xuất để 
cải thiện chất lượng sản phẩm hoặc quá trình. Kết luận và đề xuất cần phải được đưa 
ra dựa trên những phân tích và đánh giá chính xác, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.      lOMoAR cPSD| 58583460
CHƯƠNG 2: LIÊN HỆ THỰC TIỄN 
2.1. Giới thiệu về sản phẩm 
2.1.1. Lịch sử của sản phẩm gốm Bát Tràng 
Theo nhiều sử sách, làng gốm Bát Tràng được hình thành vào khoảng thế kỷ 14-15. 
Theo đứa địa chí của Nguyễn Trãi, làng Bát Tràng làm đồ chén bát và thuộc huyện 
Gia Lâm, Huê Cầu thuộc huyện Văn Giang. Hai làng này cung ứng đồ cống cho 
Trung Quốc gồm 70 bộ bát đĩa và 200 tấm vải thâm. Thông qua nhiều câu chuyện 
dân gian, có thể thấy làng gốm Bát Tràng đã hình thành trước khi được ghi lại trong 
sử sách do 3 vị thái học sinh truyền lại. 
Trong gia phả của nhiều dòng họ ở Bát Tràng cũng có nhiều dấu ấn lịch sử của làng 
gốm, như xuất hiện gốm sứ trong đời sống người dân với những hoa văn, họa tiết 
khác nhau. Điều này đã được nhiều nhà khảo cổ xác nhận thông qua dấu tích của lớp 
đất nung và mảnh gốm tìm thấy ở Ninh Bình, Thanh Hóa. 
Thời kỳ phát triển hưng thịnh của làng gốm Bát Tràng là nhờ vào chính sách cai trị 
mở của nhà Mạc ở thế kỷ 15, 16, các sản phẩm gốm sứ Bát Tràng được phân phối 
rộng rãi trong nước, đa phần người sử dụng là các quý tộc, hoàng thất và trải dài 
khắp cả nước. Đến thế kỷ XVI - XVII, các nước Tây Âu tràn sang châu Á đã khiến 
cho kinh tế giao thương ngày càng phát triển hơn. 
Đặc biệt, nhà Minh của Trung Quốc có chính sách cấm tư nhân buôn bán với nước 
ngoài lại càng khiến các hoạt động xuất khẩu gốm sứ sang Nhật phát triển hơn. Giai 
đoạn thế kỷ XV - XVII là thời kỳ phát triển mạnh mẽ nhất trong lịch sử của làng 
gốm Bát Tràng và ngành gốm sứ xuất khẩu. Vị trí địa lý của làng gốm này nằm bên 
bờ sông Hồng, giữa Thăng Long và phố Hiến, rất thuận tiện cho việc thông thương 
và buôn bán với nhiều thương nhân nước ngoài.      lOMoAR cPSD| 58583460
2.1.2. Lịch sử công ty TNHH gốm sứ Quang Vinh 
Công ty được thành lập năm 1989. Trong ba năm đầu sản phẩm của công ty được 
xuất khẩu chủ yếu sang Lào và Căm pu chia. Năm 1992 Công t Gốm sứ Quang Vinh 
bắt đầu mở rộng thị trường và xuất khẩu sản phẩm đi nhiều nước khác. Cho đến nay 
công ty có hơn 100 công nhân làm việc tại nhà máy ở Bát Tràng và công việc kinh 
doanh phát triển qua nhiều năm. Hiện nay công ty luôn chú trọng đến chất lượng sản 
phẩm và thị trường xuất khẩu. Sản phẩm của công ty luôn được đảm bảo chất lượng 
cao và thực hiện theo đơn đặt hàng của nhiều khách hàng. 
2.1.3. Tính tiêu biểu của gốm Bát Tràng 
Gốm sứ Bát Tràng được sản xuất từ chất liệu đất sét tốt và được nung ở nhiệt độ cao, 
mang lại chất lượng sản phẩm cao, với độ bền, độ sáng bóng và độ bền màu tốt. 
Ngoài ra, sản phẩm này có nhiều kiểu dáng và họa tiết đa dạng, phù hợp với các nhu 
cầu khác nhau của người tiêu dùng. Họa tiết được thiết kế tỉ mỉ, tinh tế và đẹp mắt, 
tạo nên tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm. 
Gốm sứ Bát Tràng là một sản phẩm trang trí nội thất, giúp tạo nên vẻ đẹp cho không 
gian sống. Làng gốm Bát Tràng có lịch sử lâu đời, phát triển từ thế kỷ 14-15 và đến 
ngày nay, sản phẩm này được xuất khẩu sang nhiều quốc gia trên thế giới, đóng góp 
quan trọng vào phát triển kinh tế địa phương và quốc gia. 
Ngoài việc được sử dụng trong trang trí nội thất, gốm sứ Bát Tràng cũng được sử 
dụng trong các hoạt động nghi lễ, tôn giáo, văn hóa và truyền thống của người Việt 
Nam. Sản phẩm gốm sứ Bát Tràng được xem là một phần không thể thiếu trong các 
dịp lễ hội, đám cưới, khánh thành, đón Tết và các dịp quan trọng khác. 
Với vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế địa phương và quốc gia, gốm sứ Bát 
Tràng cũng là một trong những đại sứ văn hóa của Việt Nam trên thế giới, giúp tạo 
nên hình ảnh đất nước với văn hóa và truyền thống đặc sắc.      lOMoAR cPSD| 58583460
2.1.4. Thị trường hiện nay của gốm Bát Tràng 
2.1.4.1. Thị trường chung của sản phẩm gốm Bát Tràng 
Gốm sứ Bát Tràng từ lâu đã được các thương nhân nhỏ đưa ra nước ngoài thông qua 
đường tiểu ngạch. Thị trường xuất khẩu lớn nhất của gốm sứ Bát Tràng là Trung 
Quốc. Tuy nhiên, với sự thay đổi của kinh tế, gốm sứ Bát Tràng đã phải đối mặt với 
sự cạnh tranh của gốm sứ Trung Quốc với giá rẻ. Do đó, người dân ở đây phải tìm 
kiếm thị trường mới cho gốm sứ Bát Tràng. 
Thị trường đầu tiên mà họ nhắm đến là Đài Loan vì đó là một nơi có nền văn hóa 
tương đồng với Trung Quốc và rất ưa chuộng đồ gốm sứ. Các sản phẩm gốm sứ Bát 
Tràng được xuất khẩu sang Đài Loan đầu tiên là các món đồ mỹ nghệ và dân dụng 
như lọ hoa, chậu hoa nhỏ, sau đó là các loại chậu hoa, ống dùng cho hoa với các hoa 
văn tinh xảo. Kể từ năm 1997, gốm sứ Bát Tràng đã được xuất khẩu sang các nước 
như Hà Lan, Nhật Bản, Hàn Quốc và Đan Mạch. Tuy nhiên, Mỹ và Pháp cũng nhập 
khẩu nhưng số lượng chưa nhiều. 
Mỗi thị trường xuất khẩu của gốm sứ Bát Tràng lại có những đặc điểm khác nhau. 
Ở Hà Lan, họ ưa chuộng các loại chậu hoa to nhỏ đủ cỡ, gồm cả loại tráng men và 
loại đất đỏ không men, các loại bình lọ hoa chơi theo mùa. Ở Đan Mạch, các sản 
phẩm chính được xuất khẩu là bộ đồ ăn dùng trong nhà, chậu gốm cỡ lớn nung bằng 
đất đỏ. Men rạn truyền thống của Bát Tràng rất được khách hàng Mỹ ưa chuộng, đa 
phần là bình, lọ hoa và đĩa men rạn, gam màu trầm – đồ giả cổ. Ở Nhật Bản, các sản 
phẩm gốm sứ Tam Thái (gốm sứ 3 màu), chậu hoa để bàn của Bát Tràng, đồ gốm và 
các trà cụ rất được ưa chuộng. Thị trường Hàn Quốc thì thích loại chậu hoa thân thon 
thả mà dáng vút cao, hoa văn chủ yếu vẽ trúc. 
Hiện nay, thị trường gốm sứ Bát Tràng xuất khẩu lớn nhất là Hàn Quốc, kế đến là 
Đài Loan. Bát đĩa, ấm chén và đồ gia dụng, gốm sứ mỹ nghệ cũng được xuất đi nước      lOMoAR cPSD| 58583460
ngoài tuy nhiên số lượng chưa nhiều mà mới chỉ dừng lại ở việc phục vụ nhu cầu 
của cộng đồng kiều bào Việt Nam. 
Theo số liệu thống kê sơ bộ của Tổng cục Hải quan, xuất khẩu sản phẩm gốm sứ của 
Việt Nam trong 6 tháng đầu năm nay tăng 3,8% so với cùng kì 2019, đạt trên 262 
triệu USD. Trong tháng 6, xuất khẩu nhóm hàng này đạt 42,5 triệu USD, tăng khoảng 
10% so với tháng 5 và tăng 9,4% so với cùng kì năm ngoái. Gốm sứ được xuất khẩu 
nhiều nhất sang Mỹ khi chiếm gần 21% trong tổng kim ngạch xuất khẩu gốm sứ cả 
nước, đạt 54,8 triệu USD, tăng 18% so với cùng kì 2019. Mặc dù giảm hơn 20%, thị 
trường Đông Nam Á vẫn đứng thứ hai về nhập khẩu gốm sứ của Việt Nam, chiếm 
gần 18% tổng kim ngạch cả nước, đạt 45,8 triệu USD.   
Hình 2.1. Kim ngạch xuất khẩu sản phẩm gốm sang thị trường quốc tế 2020 
Nhật Bản đứng thứ ba với 40,8 triệu USD, chiếm xấp xỉ 16% tổng kim ngạch xuất 
khẩu và tăng 14%. Sản phẩm gốm sứ xuất khẩu sang thị trường EU trong 6 tháng 
đầu năm đạt 39,39 triệu USD, chiếm hơn 15% trong tổng kim ngạch, giảm 6,2%. So 
với cùng kì năm ngoái, hầu hết xuất khẩu sản phẩm gốm sứ giảm kim ngạch, giảm      lOMoAR cPSD| 58583460
mạnh ở một số nước như Argentina giảm 79%, đạt 0,29 triệu USD; Singapore giảm 
49% đạt 0,37 triệu USD; Malaysia giảm 42,6%, đạt 2,7 triệu USD. Ngược lại, gốm 
sứ xuất khẩu tăng mạnh ở một số thị trường như Trung Quốc tăng hơn 83%, đạt 13,8 
triệu USD; Thụy Điển tăng trên 80%, đạt 1,2 triệu USD; Đan Mạch tăng 48%, đạt  2,8 triệu USD. 
2.1.4.2. Thị trường của công ty TNHH gốm sứ Quang Vinh 
Công ty TNHH Gốm sứ Quang Vinh là một trong những đơn vị có lịch sử lâu đời 
trong nghề sản xuất gốm sứ tại làng gốm Bát Tràng (Hà Nội), bắt đầu hoạt động từ 
năm 1989. Với hơn 30 năm kinh nghiệm trong sản xuất gốm sứ mỹ nghệ phục vụ 
cho xuất khẩu, công ty đã có nhiều sản phẩm chiếm lĩnh thị phần ở các thị trường 
khó tính như Mỹ, Nhật Bản, Pháp, Đức, Chi Lê, Colombia, Đan Mạch... 
Ban đầu, công ty xuất khẩu chủ yếu sang 2 thị trường Lào và Campuchia, nhưng sau 
đó mở rộng xuất khẩu sang các thị trường quốc tế khác. Với quy mô trên 700 lao 
động tại 2 cơ sở Bát Tràng và Quảng Ninh, công ty Quang Vinh trở thành một cái 
tên nổi tiếng trong làng gốm sứ Việt. Từ năm 2012 đến nay, doanh nghiệp luôn duy 
trì kim ngạch xuất khẩu trên dưới 2 triệu USD/năm. 
Ngoài việc sản xuất gốm sứ mỹ nghệ, Công ty TNHH Gốm sứ Quang Vinh còn đặc 
biệt chú trọng vào việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới, sáng tạo, mang 
tính độc đáo và phù hợp với nhu cầu của thị trường. Để làm được điều này, công ty 
đã đầu tư vào các trang thiết bị và công nghệ sản xuất hiện đại, sử dụng nguồn 
nguyên liệu đầu vào tốt nhất và chất lượng nhất. 
Bên cạnh đó, Công ty TNHH Gốm sứ Quang Vinh cũng đưa ra các chính sách hỗ trợ 
nhân viên về mặt vật chất và tinh thần, nhằm tạo điều kiện tốt nhất để nhân viên có 
thể phát triển bản thân, đóng góp vào sự phát triển của công ty. Nhờ có những nỗ lực 
này, công ty đã trở thành một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất      lOMoAR cPSD| 58583460
và xuất khẩu gốm sứ tại Việt Nam, đồng thời góp phần phát triển kinh tế địa phương  và đất nước. 
2.2. Mô tả bằng sơ đồ về quá trình sản xuất ra sản phẩm   
Hình 2.2. Quy trình sản xuất gốm Bát Tràng tiêu biểu 
Bát Tràng là một làng nghề truyền thống nổi tiếng ở Hà Nội, Việt Nam với sản xuất 
gốm sứ. Quy trình sản xuất gốm sứ ở Bát Tràng bao gồm nhiều bước, bao gồm chọn 
đất, xử lý, pha chế đất, tạo hình, tạo hoa văn, phủ men, và cuối cùng là nung sản 
phẩm. Kinh nghiệm truyền đời của dân làng gốm Bát Tràng là “Nhất xương, nhì da,  thứ ba dạc lò”. 
Các nghệ nhân gốm tin rằng hiện vật gốm là một cơ thể sống, là một vũ trụ thu nhỏ 
trong đó có sự kết hợp hài hòa của Ngũ hành (Kim-Mộc-Thổ-Hỏa-Thủy). Sự phát 
triển của nghề gốm được xem như là sự hanh thông của Ngũ hành mà sự hanh thông 
của Ngũ hành lại nằm trong quá trình lao động sáng tạo ra những kỹ thuật chuẩn  sáng, chặt chẽ.      lOMoAR cPSD| 58583460
Quy trình sản xuất gốm sứ bắt đầu với việc chọn đất sét trắng, có độ dẻo cao và hạt 
mịn. Đất sét này sau đó được xử lý, pha chế thông qua việc ngâm trong hệ thống bể 
chứa bao gồm 4 bể ở độ cao khác nhau để loại bỏ tạp chất. 
Cách tạo dáng truyền thống của người làng gốm Bát Tràng là làm gốm bằng tay trên 
bàn xoay. Người thợ gốm ngồi trên một cái ghế cao hơn mặt bàn rồi dùng chân quay 
bàn xoay đồng thời dùng tay vuốt đất tạo dáng sản phẩm. Sau khi tạo dáng, sản phẩm 
sẽ được phủ men và nung trong lò để đạt được chất lượng cao. 
Sau công đoạn tạo dáng Sản phẩm thì tiến hành phơi sản phẩm mộc sao cho khô, để 
không bị nứt nẻ, không làm thay đổi hình dáng của sản phẩm. Biện pháp tối ưu mà 
xưa nay người làng Bát Tràng vẫn thường sử dụng là hong khô hiện vật trên giá và 
để nơi thoáng mát. Ngày nay phần nhiều các gia đình thường sử dụng biện pháp sấy 
hiện vật trong lò sấy, tăng nhiệt độ từ từ để cho nước bốc hơi dần dần. 
Sau khi tạo dáng và phơi khô xong, người thợ gốm sẽ tiến hành tạo hoa văn cho sản 
phẩm. Ở Bát Tràng, nghệ nhân sử dụng các công cụ như chổi, cọ, tay lột, dao cắt để 
tạo hình hoa văn trên bề mặt sản phẩm. Các hoa văn thường được tạo ra bằng cách 
vẽ hoặc khắc trực tiếp lên sản phẩm gốm, hoặc sử dụng khuôn để ép lên bề mặt sản 
phẩm. Một số nghệ nhân còn sử dụng kỹ thuật lõm trên nền cao để tạo hoa văn sâu 
hơn trên bề mặt sản phẩm. 
Sau khi hoàn tất quá trình tạo hình và hoa văn, sản phẩm gốm sẽ được phủ men trước 
khi đưa vào lò nung. Men là chất lỏng có tính năng bảo vệ và làm cho bề mặt sản 
phẩm mịn hơn. Ở Bát Tràng, nghệ nhân sử dụng men làm từ đất sét, thạch cao và tro 
nung để phủ lên bề mặt sản phẩm. Quá trình phủ men cũng là một công đoạn rất 
quan trọng, bởi nó sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của sản phẩm gốm sau khi  nung.      lOMoAR cPSD| 58583460
Sau khi phủ men, sản phẩm gốm sẽ được đưa vào lò nung để đốt và cứng kết. Ở Bát 
Tràng, lò nung được làm từ gạch chịu lửa, với kích thước khá lớn, có thể đồng thời 
nung được nhiều sản phẩm gốm cùng lúc. 
Quá trình nung diễn ra trong khoảng từ 3 đến 5 giờ, tùy thuộc vào loại sản phẩm và 
kích thước của nó. Sau khi nung xong, sản phẩm gốm sẽ được lấy ra khỏi lò, để 
nguội và chuẩn bị đóng gói. 
Như vậy là đã kể qua quy trình sản xuất gốm sứ Bát Tràng, một nghề thủ công truyền 
thống mang tính văn hóa, lịch sử cao của dân tộc Việt Nam. Chính những nghệ nhân 
làng gốm đã gìn giữ và phát triển nghề truyền thống này đến ngày nay, khiến cho 
Bát Tràng trở thành một điểm đến thú vị của nhiều người. 
2.3. Hệ thống chỉ tiêu chất lượng và đánh giá quá trình áp dụng các chỉ tiêu chất 
lượng trong quá trình sản xuất và thương mại hóa các sản phẩm trên ( cụ 
thể công ty TNHH gốm sứ Quang Vinh) 
2.3.1. Chứng chỉ ISO 9001:2000 
Tiêu chuẩn ISO 9001:2000 đã quy định những yêu cầu về Hệ thống quản lý chất 
lượng, đặc biệt là khi tổ chức muốn chứng minh khả năng cung cấp sản phẩm một 
cách ổn định để đáp ứng yêu cầu của khách hàng và đáp ứng những yêu cầu chính  sách hiện hành. 
Mục tiêu của tiêu chuẩn này là nâng cao sự hài lòng của khách hàng thông qua việc 
sử dụng một hệ thống quản lý chất lượng có hiệu lực, bao gồm các quy trình được 
liên tục cải tiến để đảm bảo rằng hệ thống luôn phù hợp với các yêu cầu của khách 
hàng và yêu cầu chính sách. 
Nhiệm vụ của tổ chức là xây dựng, triển khai, phát triển và duy trì hệ thống quản lý 
chất lượng hoạt động hiệu quả. Đồng thời, tổ chức phải thường xuyên nâng cao hiệu 
lực của hệ thống theo các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 9001:2000.      lOMoAR cPSD| 58583460
Công ty TNHH gốm sứ Quang Vinh là một trong những doanh nghiệp sản xuất gốm 
sứ hàng đầu tại Việt Nam. Công ty đã áp dụng thành công hệ thống quản lý chất 
lượng theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2000. Được chứng nhận bởi Tổ chức TUY 
(Đức), Quang Vinh đã đạt được chứng chỉ ISO 9001-2000. 
Công ty TNHH gốm sứ Quang Vinh đã áp dụng và tuân thủ chặt chẽ các yêu cầu của 
tiêu chuẩn ISO 9001-2000. Các bộ phận trong công ty đã được tổ chức và quản lý 
tốt để đảm bảo sản xuất gốm sứ với chất lượng tốt nhất và đáp ứng được các yêu cầu  của khách hàng. 
Quang Vinh thường xuyên nâng cao chất lượng sản phẩm bằng cách đầu tư vào công 
nghệ hiện đại và quản lý chất lượng, đồng thời đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn và 
bảo vệ môi trường được tuân thủ trong quá trình sản xuất. Công ty đã tạo ra nhiều 
sản phẩm gốm sứ chất lượng cao được ưa chuộng trên thị trường, đặc biệt là các sản 
phẩm có thiết kế độc đáo và được làm thủ công. 
Đặc biệt, công ty Quang Vinh đã đầu tư nhiều vào việc đào tạo và phát triển nhân 
viên của mình để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ ngày càng được cải thiện. 
Các quy trình kiểm tra chất lượng được thiết lập và thực hiện chặt chẽ, từ quá trình 
sản xuất đến kiểm tra cuối cùng trước khi sản phẩm được xuất kho. 
Chứng nhận ISO 9001-2000 của Quang Vinh cho thấy công ty đã có sự cam kết với 
việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao và đáp ứng được các yêu cầu của khách 
hàng. Ngoài ra, chứng nhận này còn cho thấy Quang Vinh đã áp dụng hệ thống quản 
lý chất lượng hiệu quả và nâng cao hiệu quả của quá trình sản xuất để đáp ứng được  tiêu chuẩn quốc tế. 
2.3.2. Chứng chỉ OCOP 
Bộ tiêu chí đánh giá và phân hạng sản phẩm được thực hiện theo quyết định số 
1048/QĐ-TTg ngày 21/08/2019 và quyết định 781/QĐ-TTg ngày 8/6/2020 củaThủ      lOMoAR cPSD| 58583460
tướng chính phủ.Bộ Tiêu chí OCOP là căn cứ để đánh giá, phân hạng sản phẩm tham 
gia Chương trình mỗi xã một sản phẩm, sẽ được điều chỉnh phù hợp với điều kiện 
kinh tế, xã hội của đất nước và từng thời kỳ. Các sản phẩm được đánh giá và xếp 
hạng theo bộ tiêu chí, dựa trên Luật chất lượng sản phẩm, hàng hóa được Quốc hội 
thông qua năm 2007; các bộ Tiêu chuẩn quốc gia (TCVN), Quy chuẩn quốc gia 
(QCVN) tương ứng với từng nhóm sản phẩm theo bộ tiêu chí của chương trình  OCOP. 
Bộ tiêu chí bao gồm ba phần: Phần A (35 điểm), Phần B (25 điểm) và Phần C (40 
điểm), với các nội dung chính cụ thể như sau: 
Phần A đánh giá tổ chức sản xuất và sức mạnh cộng đồng. Phần này bao gồm các 
tiêu chí như nguồn nguyên liệu (khuyến khích sử dụng nguyên liệu địa phương), gia 
tăng giá trị (khuyến khích các sản phẩm có giá trị cao), bảo vệ môi trường trong quá 
trình sản xuất, khả năng sản xuất lại hàng loạt để phân phối (khuyến khích khả năng 
sản xuất lớn, chất lượng đồng đều và ổn định), và sức mạnh của cộng đồng (khuyến 
khích sự tham gia vốn rộng rãi của cộng đồng, nhân lực cộng đồng tham gia quản trị  và kế toán minh bạch). 
Phần B đánh giá khả năng tiếp thị của sản phẩm. Phần này bao gồm các tiêu chí như 
hoạt động tiếp thị (khuyến khích phân phối vượt phạm vi của huyện đến quốc tế, có 
hệ thống phân phối hoàn chỉnh và các hoạt động quảng bá thường xuyên, chuyên 
nghiệp), và câu chuyện về sản phẩm (khuyến khích sản phẩm có câu chuyện hoàn 
chỉnh, được trình bày bài bản và được sử dụng trong quảng bá sản phẩm, nội dung 
câu chuyện sản phẩm tạo được ấn tượng rõ ràng về trí tuệ/bản sắc địa phương). 
Phần C đánh giá chất lượng sản phẩm. Phần này bao gồm các tiêu chí như các kiểm 
tra/phân tích tiêu chuẩn (định tính, định lượng) theo yêu cầu của loại sản phẩm và 
cơ hội tiếp thị toàn cầu (khuyến khích các sản phẩm tiếp cận chất lượng quốc tế/toàn  cầu hóa).      lOMoAR cPSD| 58583460
Công ty gốm sứ Quang Vinh là một trong những đơn vị sản xuất gốm sứ hàng đầu 
tại Việt Nam với hơn 25 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Việc đạt được kết quả 
đánh giá và phân hạng OCOP 5 sao là một thành tựu lớn đối với công ty này và là 
minh chứng cho sự nỗ lực không ngừng nghỉ của đội ngũ nhân viên trong việc tạo 
ra những sản phẩm gốm sứ chất lượng cao và đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của  chương trình OCOP. 
Công ty gốm sứ Quang Vinh đặt sự phát triển sản phẩm lên hàng đầu bằng cách kết 
hợp tinh hoa giữa nét khéo léo của các nghệ nhân và công nghệ máy móc, dây chuyền 
tiên tiến hiện đại, nhằm đưa ra thị trường những sản phẩm gốm đạt chuẩn hoàn mỹ  nhất. 
Với việc áp dụng công nghệ tiên tiến trong các khâu từ chế biến nguyên liệu đến đa 
dạng hóa dòng sản phẩm, Công ty Quang Vinh đã sử dụng máy móc để tạo hình và 
kiểm soát chất lượng sản phẩm. Nhờ vậy, sản phẩm gốm của công ty được đảm bảo 
độ mịn, an toàn cao, không bị nứt mẻ hay cong vênh. 
Hiện nay, Công ty gốm sứ Quang Vinh đã đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực 
sản xuất gốm sứ, trong đó có 4 sản phẩm OCOP đạt tiêu chuẩn 5 sao được chứng 
nhận bởi Hội đồng OCOP cấp quốc gia. Đáng chú ý là, tất cả các sản phẩm OCOP 5 
sao này đều được sản xuất bởi Công ty TNHH Gốm sứ Quang Vinh, chứng tỏ chất 
lượng sản phẩm của công ty đã được công nhận và đánh giá cao bởi các cơ quan  chức năng. 
Với việc xuất khẩu hơn 80% sản phẩm ra các thị trường khó tính trên thế giới, Công 
ty gốm sứ Quang Vinh đã khẳng định được vị thế của mình trên trường quốc tế. Sản 
phẩm của công ty được ưa chuộng bởi sự độc đáo, tinh tế và chất lượng đảm bảo, 
đáp ứng được nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.      lOMoAR cPSD| 58583460
Việc xếp hạng sản phẩm OCOP quốc gia hạng 5 sao sẽ giúp Công ty gốm sứ Quang 
Vinh tăng cường thêm uy tín và độ tin cậy của sản phẩm trên thị trường trong nước 
và quốc tế. Đây cũng là cơ hội để công ty mở rộng thị trường, tiếp cận khách hàng 
mới và tăng cường đà tăng trưởng doanh thu trong tương lai. 
Ngoài ra, việc đạt được kết quả đánh giá và phân hạng OCOP 5 sao cũng cho thấy 
sự quan tâm của Công ty gốm sứ Quang Vinh đối với việc bảo tồn và phát triển các 
sản phẩm truyền thống của Việt Nam. Công ty đã đưa vào sản xuất nhiều sản phẩm 
gốm sứ mang đậm nét truyền thống văn hóa Việt, đồng thời cũng kết hợp với những 
yếu tố hiện đại để tạo ra những sản phẩm độc đáo, đẹp mắt và có giá trị thẩm mỹ  cao. 
2.3.3. Một số chứng chỉ khác 
Công ty TNHH Gốm sứ Quang Vinh là một trong những doanh nghiệp tiên phong 
trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh gốm sứ tại Làng gốm Bát Tràng. Với sứ mệnh 
tôn vinh tổ nghiệp, vinh danh quê hương và quảng bá các giá trị văn hóa của Làng 
gốm Bát Tràng, công ty không ngừng đam mê và phát triển mạnh mẽ. 
Với sự nỗ lực không ngừng, công ty đã vinh dự nhận được nhiều giải thưởng, huân 
chương, kỷ niệm chương cao quý như Danh hiệu doanh nghiệp Thương hiệu Việt 
tiêu biểu, Giải thưởng quả cầu vàng 2006, Giải thưởng ngôi sao Việt Nam 2006,... 
Bà Hà Thị Vinh, người sáng lập và là giám đốc của công ty, cũng đã được ghi nhận 
bằng nhiều phần thưởng cao quý như Giải thưởng phụ nữ Việt Nam năm 2003, Danh 
hiệu Bông hồng vàng Thủ đô 2008, Danh hiệu Công dân ưu tú của Thủ đô năm 2019, 
Nữ doanh nhân ASEAN tiêu biểu,... Các đóng góp to lớn của công ty và bà Hà Thị 
Vinh trong lĩnh vực gốm sứ đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của nghề truyền  thống này ở Việt Nam.