
















Preview text:
  lOMoAR cPSD| 59114765
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI   
TIỂU LUẬN CUỐI KỲ  ĐỀ TÀI : 
CÂU 1: PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ MÔ HÌNH 4PS TRONG BỐI CẢNH KINH DOANH 
HIỆN ĐẠI. LÀM THÊ NÀO MÔ 
HÌNH NÀY CÓ THỂ THAY ĐỔI KHI DOANH NGHIỆP CHUYỂN TỪ MÔ HÌNH 
TRUYỀN THỐNG SANG KỸ THUẬT SỐ? 
CÂU 2: CHỌN MỘT DOANH NGHIỆP HOẶC THƯƠNG HIỆU CỤ THỂ VÀ PHÂN 
TÍCH CÁCH HỌ ĐÃ ÁP DỤNG MÔ HÌNH 4Ps TRONG MÔI TRƯỜNG KỸ THUẬT SỐ.  ĐÁNH GIÁ CÁC 
ĐIỀU CHÌNH CỦA TỪNG YẾU TỐ 4Ps VÀ KẾT QUẢ ĐẠT ĐƯỢC TRONG CHIẾN 
LƯỢC KINH DOANH CỦA HỌ.                            lOMoAR cPSD| 59114765 LỜI NÓI ĐẦU 
Trong thế giới kinh doanh ngày nay, marketing không chỉ đơn thuần là việc 
quảng bá sản phẩm hay dịch vụ; nó còn là nghệ thuật và khoa học trong việc hiểu 
rõ nhu cầu của khách hàng, xác định thị trường mục tiêu và thiết kế các chiến 
lược phù hợp để cung cấp giá trị tối ưu cho khách hàng. Để đạt được điều này, 
các nhà quản lý marketing thường sử dụng mô hình 4Ps, một công cụ mạnh mẽ 
giúp họ tổ chức và triển khai các chiến lược marketing hiệu quả. 
Mô hình 4ps đã đã trở thành một khái niệm nền tảng trong lĩnh vực marketing kể 
từ khi được Philip Kotler giới thiệu lần đầu tiên vào những năm 1960. Mỗi yếu tố 
trong mô hình này đều có vai trò quan trọng và tương tác lẫn nhau, tạo nên một 
hệ thống tổng thể trong việc xây dựng thương hiệu và tạo ra sự khác biệt trên thị  trường. 
Bài tiểu luận này sẽ phân tích về mô hình 4Ps trong bối cảnh hiện nay, khi mà 
thời đại công nghệ số ký thuật số hiện đại đòi hỏi các doanh nghiệp phải không 
ngừng đổi mới về tư duy và sáng tạo để không bị tụt hậu lại phía sau. 
Bài tiểu luận có thể còn nhiều sai sót. Em rất mong nhận được sự góp ý của cô, 
cũng như ý kiến đóng góp của các bạn để bài trở nên hoàn thiện hơn.   Xin chân thành cảm ơn! 
Hà nội ,tháng 11 năm 2024                        lOMoAR cPSD| 59114765   Mục lục  Table of Contents 
LỜI NÓI ĐẦU......................................................................................................2 
Mục lục.................................................................................................................3 
I. Khái quát về mô hình 4Ps..................................................................................1 
1. Cơ sở lý luận của mô hình 4Ps.....................................................................1 
1.1 Khái niệm marketing mix.......................................................................1 
1.2 Sự ra đời của 4p marketing.....................................................................1 
1.3 Phân tích 4 yếu tố cấu thành mô hình 4ps..............................................2 
2. Đánh giá sự phù hợp của mô hình 4Ps trong môi trường kỹ thuật số..........5 
II.Phân tích mô hình 4P của tập đoàn Nestle và sản phẩm sữa Milo...................7 
1.tổng quan về công ty Nestle và sản phẩm sữa Milo......................................7 
2.1 Về product..............................................................................................9 
2.2 về Price.................................................................................................11 
2.3 về Place.................................................................................................11 
2,4 Về promotion........................................................................................12 
Tiểu kết...............................................................................................................13 
III,Kết luận..........................................................................................................13 
IV. Tài liệu tham khảo........................................................................................14      lOMoAR cPSD| 59114765 1 
Khi thế giới ngày càng trở nên kỹ thuật số và kết nối với nhau, các thương hiệu 
và nhà tiếp thị đang áp dụng các chiến lược tiếp thị nội dung sáng tạo để thu hút 
khách hàng tiềm năng và nâng cao doanh số bán hàng của họ. Sự cạnh tranh ngày 
càng tăng trong lĩnh vực tiếp thị đang buộc các nhà tiếp thị nội dung phải sáng 
tạo hơn, cung cấp nội dung theo thời gian thực dựa trên các mô hình hành vi và 
làm cho nội dung đó hấp dẫn về mặt hình ảnh. Với sự ra đời của các công nghệ 
tiên tiến như trí tuệ nhân tạo, thực tế ảo và tính di động, tiếp thị nội dung đã đạt 
đến một cấp độ hoàn toàn mới. 
I. Khái quát về mô hình 4Ps. 
1. Cơ sở lý luận của mô hình 4Ps 
Mô hình 4Ps (Product, Price, Place, Promotion) là một công cụ marketing cơ bản 
và phổ biến được sử dụng để phân tích và hoạch định các chiến lược marketing 
của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó dựa trên ý tưởng rằng các doanh nghiệp có 
thể kiểm soát và điều chỉnh bốn yếu tố chính này để đạt được mục tiêu kinh  doanh. 
1.1 Khái niệm marketing mix 
Marketing Mix, một thuật ngữ do Neil Borden đặt ra, là những thành phần kết 
hợp để nắm bắt và quảng bá các điểm bán hàng độc đáo của một thương hiệu 
hoặc sản phẩm, những điểm khác biệt với đối thủ cạnh tranh. Những ý tưởng 
đằng sau mô hình của Borden đã được cải tiến qua nhiều năm cho đến khi E. 
Jerome McCarthy rút gọn chúng thành 4 yếu tố được gọi là “Bốn chữ P”. Phân 
loại đề xuất này đã được các công ty tiếp thị, cơ quan xây dựng thương hiệu và 
công ty thiết kế web trên toàn thế giới sử dụng. 
1.2 Sự ra đời của 4p marketing 
Khái niệm 4P trong marketing lần đầu tiên được giới thiệu dưới thuật ngữ 
Marketing mix (quảng cáo hỗn hợp) trong một bài báo của Neil Borden vào năm 
1964.Ở thời điểm đó, thuật ngữ Marketing Mix này bao gồm khá nhiều yếu tố.      lOMoAR cPSD| 59114765 2 
(Ví dụ: sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp, kế hoạch marketing, kênh phân 
phối, giá cả, thương hiệu, bao bì, quảng cáo, chính sách khuyến mãi, tính cá nhân 
hóa).Sau đó, chuyên gia marketing E. Jerome McCarthy đã nhóm các yếu tố này 
lại thành 4 yếu tố cơ bản góp phần ứng dụng rất lớn vào việc xây dựng & phát 
triển các chiến lược marketing lần đầu tiên vào năm 1960 mà ngày nay chúng ta  vẫn gọi là 4P marketing. 
1.3 Phân tích 4 yếu tố cấu thành mô hình 4ps 
1.3.1, Product (sản phẩm/dịch vụ) 
-Sản phẩm – Yếu tố đầu tiên trong 4P của tiếp thị là sản phẩm. Sản phẩm có thể 
là hàng hóa hữu hình hoặc dịch vụ vô hình nhằm đáp ứng nhu cầu hoặc mong 
muốn của người tiêu dùng. Cho dù doanh nghiệp bán pallet và sản phẩm gỗ theo 
yêu cầu hay cung cấp chỗ ở sang trọng, điều bắt buộc là doanh nghiệp phải nắm 
rõ chính xác sản phẩm của mình là gì và điều gì khiến nó trở nên độc đáo trước 
khi doanh nghiệp có thể tiếp thị thành công. 
-Quản lý vòng đời sản phẩm đóng một vai trò quan trọng trong việc hoạch định 
chiến lược. Các sản phẩm thích ứng với sự thay đổi sở thích của người tiêu dùng 
trong suốt vòng đời của chúng cho thấy hiệu suất thị trường tốt hơn 40%. Quá 
trình thích ứng này đòi hỏi sự chú ý cẩn thận đến bốn giai đoạn: giới thiệu, tăng 
trưởng, trưởng thành và suy thoái. Bộ phận di động của Samsung minh họa việc 
quản lý vòng đời hiệu quả bằng cách liên tục giới thiệu các mẫu máy mới đồng 
thời hỗ trợ các mẫu hiện có bằng các bản cập nhật phần mềm và cải tiến dịch vụ.  - 
Việc cân nhắc thương hiệu ngày càng trở nên quan trọng trong chiến lược 
sản phẩm.Việc nhận diện thương hiệu mạnh góp phần làm tăng khả năng mua 
hàng của người tiêu dùng. Phát triển sản phẩm hiện đại phải kết hợp các yếu tố 
thương hiệu gây được tiếng vang với đối tượng mục tiêu trong khi vẫn duy trì 
tính nhất quán trên tất cả các yếu tố hỗn hợp tiếp thị. Chiến lược sản phẩm của 
Nike thể hiện điều này thông qua thông điệp thương hiệu nhất quán trên các dòng 
sản phẩm, từ trang phục thể thao hiệu suất đến các sản phẩm phong cách sống.      lOMoAR cPSD| 59114765 3  - 
Kiểm soát chất lượng và đổi mới vẫn là trọng tâm cho sự thành công của 
chiếnlược sản phẩm cho thấy các công ty duy trì các tiêu chuẩn chất lượng 
nghiêm ngặt trong khi theo đuổi sự đổi mới đạt được tỷ suất lợi nhuận cao hơn so 
với mức trung bình của ngành. Sự cân bằng giữa duy trì chất lượng và phát triển 
đổi mới tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trong các thị trường ngày càng đông  đúc. 
1.3.2, Price (giá cả) 
Chiến lược giá đóng vai trò là yếu tố quyết định quan trọng đến vị trí thị trường 
và hiệu quả tài chính trong hỗn hợp tiếp thị.Cchiến lược định giá hiệu quả có thể 
tăng lợi nhuận của công ty lên mà không cần đầu tư thêm hoặc phân bổ nguồn 
lực. Đòn bẩy kinh tế này làm cho việc định giá trở thành một trong những công 
cụ mạnh mẽ nhất trong hoạt động tiếp thị hỗn hợp. 
Chiến lược định giá phải cân bằng nhiều yếu tố, bao gồm chi phí sản xuất, nhu 
cầu thị trường, giá cả của đối thủ cạnh tranh và giá trị cảm nhận. Tạp chí Nghiên 
cứu Tiếp thị (2023) báo cáo rằng 67% người tiêu dùng coi tỷ lệ giá trên giá trị là 
tiêu chí mua hàng chính của họ. Phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của 
phương pháp định giá dựa trên giá trị, trong đó các công ty định giá dựa trên lợi 
ích mà khách hàng nhận thấy thay vì chỉ dựa trên chi phí sản xuất. 
Định giá linh hoạt đã nổi lên như một chiến lược tinh vi trong thời đại kỹ thuật 
số. (Ví dụ như công ty Amazon, thực hiện tới 2,5 triệu lần thay đổi giá hàng 
ngày), ví dụ cho cách tiếp cận này (Phân tích thị trường Bloomberg, 2023). Tính 
linh hoạt như vậy cho phép doanh nghiệp phản ứng với những thay đổi của thị 
trường, quản lý hàng tồn kho và tối đa hóa doanh thu thông qua các điều chỉnh 
theo thời gian thực. Giá cả cạnh tranh vẫn rất quan trọng trong việc định vị thị 
trường. Khảo sát người tiêu dùng của Deloitte (2023) tiết lộ rằng trong khi 78% 
người tiêu dùng so sánh giá trước khi mua, chỉ có 32% tự động chọn phương án 
có giá thấp nhất. Hành vi này cho thấy người tiêu dùng cân nhắc nhiều yếu tố bên 
cạnh giá cả, bao gồm uy tín thương hiệu, chất lượng và sự tiện lợi. Các công ty      lOMoAR cPSD| 59114765 4 
như Apple đã thành công trong việc duy trì mức giá ưu đãi bằng cách nhấn mạnh 
vào chất lượng và sự đổi mới, chứng minh rằng mức giá cao hơn có thể cùng tồn 
tại với hiệu suất thị trường mạnh mẽ khi được hỗ trợ bởi các tuyên bố giá trị phù  hợp. 
1.3.3, Place(Địa điểm) 
Địa điểm là việc cân nhắc xem sản phẩm sẽ được bày bán ở đâu—tại các cửa 
hàng truyền thống và trực tuyến—và cách trưng bày sản phẩm. 
Quyết định là chìa khóa: Các nhà sản xuất mỹ phẩm xa xỉ muốn được trưng bày 
tại Sephora và Neiman Marcus, không phải tại Walmart hay Family Dollar. Mục 
tiêu của các giám đốc điều hành doanh nghiệp luôn là đưa sản phẩm của họ đến 
trước những người tiêu dùng có khả năng mua chúng nhiều nhất. Giống như giá 
cả, việc tìm đúng nơi để tiếp thị và bán sản phẩm là chìa khóa để tiếp cận đối 
tượng mục tiêu. Nếu doanh nghiệp đặt sản phẩm của mình ở một nơi mà khách 
hàng mục tiêu không ghé thăm—dù là trực tuyến hay ngoại tuyến—thì doanh 
nghiệp có thể sẽ không đạt được mục tiêu bán hàng của mình. Nơi phù hợp có thể 
giúp doanh nghiệp kết nối với đối tượng mục tiêu và giúp doanh nghiệp thành  công. 
Ví dụ như VinaMilk có mặt ở hầu hết các cửa hàng tạp hóa, siêu thị, cửa hàng 
tiện lợi trên toàn quốc. Ngoài các sản phẩm sữa, Vinamilk còn mở rộng sang các 
sản phẩm từ sữa khác như sữa chua, phô mai, và phân phối qua các kênh như 
trường học, bệnh viện. 
1.3.4 Promotion 
Khuyến mãi là cách doanh nghiệp quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. 
Thông qua các hoạt động quảng cáo, doanh nghiệp sẽ quảng bá rộng rãi về sản 
phẩm của mình bằng một chiến dịch tiếp thị hiệu quả, gây được tiếng vang với  đối tượng mục tiêu. 
Có nhiều cách khác nhau để quảng bá sản phẩm của doanh nghiệp. Một số 
phương pháp truyền thống bao gồm truyền miệng, quảng cáo trên báo in và      lOMoAR cPSD| 59114765 5 
quảng cáo trên truyền hình. Trong thời đại kỹ thuật số, doanh nghiệp có thể tạo 
các chiến dịch tiếp thị trực tuyến để quảng bá sản phẩm của mình bằng cách sử 
dụng :tiếp thị nội dung , tiếp thị qua email , quảng cáo hiển thị hình ảnh và tiếp 
thị trên mạng xã hội . 
Ví dụ như Thương hiệu vodka Absolut của Thụy Điển chỉ bán được 10.000 thùng 
vodka vào năm 1980. Đến năm 2000, công ty đã bán được 4,5 triệu thùng, một 
phần là nhờ vào chiến dịch quảng cáo mang tính biểu tượng của mình. Những 
hình ảnh trong chiến dịch này có hình ảnh chai rượu đặc trưng của thương hiệu 
được tạo kiểu theo một loạt hình ảnh siêu thực: một chai rượu có vầng hào 
quang, một chai rượu làm bằng đá hoặc một chai rượu có hình dạng của những 
cái cây đứng trên sườn dốc trượt tuyết. Cho đến nay, chiến dịch Absolut là một 
trong những chiến dịch liên tục kéo dài nhất mọi thời đại, từ năm 1981 đến năm  2005 
2. Đánh giá sự phù hợp của mô hình 4Ps trong môi trường kỹ thuật số 
Trong môi trường kỹ thuật số, việc điều chỉnh chiến lược sản phẩm là rất quan 
trọng để tiếp thị hiệu quả. Mô hình 4P nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố sản 
phẩm, bao gồm các tính năng, chất lượng và lợi ích cung cấp cho người tiêu dùng 
[1]. Trong lĩnh vực tiếp thị kỹ thuật số, các doanh nghiệp có thể tận dụng công 
nghệ để thu thập thông tin chi tiết về sở thích và hành vi của khách hàng, cho 
phép họ điều chỉnh sản phẩm của mình cho phù hợp. Ví dụ, các nền tảng trực 
tuyến tạo điều kiện cho phản hồi theo thời gian thực có thể thông báo cho việc 
phát triển và cải tiến sản phẩm. Hơn nữa, các công cụ kỹ thuật số cho phép các 
doanh nghiệp tạo ra trải nghiệm được cá nhân hóa, nâng cao sự hài lòng và lòng 
trung thành của khách hàng. Khả năng thích ứng này không chỉ phù hợp với kỳ 
vọng của người tiêu dùng mà còn thúc đẩy lợi thế cạnh tranh trong một thị trường  ngày càng đông đúc. 
Chuyển đổi mô hình định giá trên các nền tảng trực tuyến là một khía cạnh quan 
trọng khác của việc áp dụng 4P trong bối cảnh kỹ thuật số      lOMoAR cPSD| 59114765 6 
[2]. Môi trường kỹ thuật số cho phép các chiến lược định giá năng động có thể 
phản ứng nhanh với các điều kiện thị trường và nhu cầu của người tiêu dùng [3]. 
Các doanh nghiệp có thể sử dụng các kỹ thuật như thuật toán tối ưu hóa giá, phân 
tích dữ liệu về giá của đối thủ cạnh tranh, hành vi của khách hàng và xu hướng 
thị trường để điều chỉnh giá theo thời gian thực. Ngoài ra, sự phổ biến của các 
dịch vụ đăng ký và mô hình freemium minh họa cho cách các nền tảng kỹ thuật 
số đang định hình lại các chiến lược định giá truyền thống. Những cách tiếp cận 
linh hoạt này đối với giá cả không chỉ tăng tiềm năng doanh thu mà còn giúp sản 
phẩm dễ tiếp cận hơn với nhiều đối tượng hơn, do đó mở rộng phạm vi thị  trường. 
Những thay đổi trong kỹ thuật quảng cáo cũng là một cân nhắc quan trọng khi 
đánh giá mô hình 4P trong các kênh kỹ thuật số 
[4]. Sự phát triển của phương tiện truyền thông xã hội, công cụ tìm kiếm và tiếp 
thị người có sức ảnh hưởng đã cách mạng hóa cách các doanh nghiệp quảng bá  sản phẩm của họ 
[5]. Quảng cáo kỹ thuật số cho phép các chiến dịch nhắm mục tiêu có thể tiếp cận 
các nhóm nhân khẩu học cụ thể dựa trên dữ liệu người dùng, do đó cải thiện hiệu 
quả của các nỗ lực quảng cáo. Ví dụ, các doanh nghiệp có thể sử dụng quảng cáo 
trả tiền cho mỗi lần nhấp hoặc quảng cáo trên phương tiện truyền thông xã hội để 
thu hút khách hàng tiềm năng bằng các thông điệp được thiết kế riêng. Ngoài ra, 
khả năng theo dõi và phân tích hiệu suất chiến dịch theo thời gian thực cho phép 
các nhà tiếp thị tối ưu hóa chiến lược của họ một cách nhanh chóng, đảm bảo 
rằng các nỗ lực quảng cáo vẫn phù hợp và có tác động trong môi trường kỹ thuật  số có nhịp độ nhanh. 
II.Phân tích mô hình 4P của tập đoàn Nestle và sản phẩm sữa Milo 1.tổng quan 
về công ty Nestle và sản phẩm sữa Milo 
Nestle trên thế giới là một tập đoàn nổi tiếng về thực phẩm và đồ uống với mạng 
lưới sản xuất kinh doanh rộng khắp thế giới, trụ sở chính của Nestle được đặt tại  Vevey, Thụy Sĩ.      lOMoAR cPSD| 59114765 7 
Nestle ra đời năm 1866 khi Dược sĩ Henri Nestlé đã phát minh ra một loại thức 
ăn cho những trẻ sơ sinh không thể được nuôi bằng sữa mẹ đó chính là sữa bột 
Farine Lactée Henrie Nestlé. Thành công đến với Nestle sau khi sản phẩm này 
được công nhận khi nó đã cứu sống được một đứa trẻ sinh non không thể nuôi 
được bằng sữa mẹ hay thực phẩm thông thường khác, từ đó dòng sữa bột này 
được bày bán khắp Châu Âu. 
Hiện nay tập đoàn Nestle có gần 500 nhà máy phân bố tại 86 quốc gia, tiếp thị tới 
85.000 thương hiệu, 30.000 sản phẩm, sản phẩm của nestle được bán tại 196 
quốc gia. Điều đó cho thấy sự lớn mạnh của tập đoàn cũng như sự chuyên nghiệp 
và chất lượng. Tập đoàn Nestle luôn hướng đến giá trị cho người tiêu dùng với 
thực phẩm tốt cho sức khỏe và cuộc sống cũng như slogan “Good food, Good  Life”. 
Logo của Nestlé lấy cảm hứng từ huy hiệu của gia đình ông Henri Nestle – biểu 
tượng chú chim nằm trong một cái tổ. Tên gia đình ông là Nestlé theo tiếng Đức 
có nghĩa là “tổ chim”. Hình ảnh logo là chú chim mẹ đang mớm mồi cho 3 chú 
chim non hướng đến giá trị “gia đình” của sứ mệnh công ty và còn tạo mối gắn 
kết với sản phẩm bột ngũ cốc sơ sinh thuở ban đầu của công ty ông. Nestle đã có 
lịch sử tại Việt Nam hơn 100 năm khi văn phòng đầu tiên của Nestle được thành 
lập tại Việt Nam(Sài Gòn) năm 1912. Kể từ đó biểu tượng ổ chim của Nestle đã 
dầnquen thuộc với người tiêu dùng Việt Nam. 
Vào năm 1994 Milo xuất hiện lần đầu tiên trên thị trường Việt với sản phẩm đầu 
tiên là sữa bột Milo. Sau 4 năm hoạt động, Nestlé chính thức khánh thành nhà 
máy sản xuất MILO bột tại Đồng Nai để đáp ứng nhu cầu và khẩu vị ngày càng 
tăng của người tiêu dùng Việt Nam. 
Vào năm 2003 Milo tài trợ và tổ chức các hội khỏe phù đổng tại Việt Nam. Vào 
năm 2005 Milo chính thức đưa ra các sản phẩm sữa bột cái tiến với công thức 
vượt trội 3 trong một. Vào năm 2006 Milo đưa ra sản phẩm sữa nước đầu tiên tại 
thị trường Việt Nam và nhà máy được được đặt ở Đồng Nai.      lOMoAR cPSD| 59114765 8 
Đến nay Milo không ngừng tích cực đưa thêm khoáng chất vào các sản phẩm cũ 
mà còn cho ra thêm rất nhiều sản phẩm mới, bên cạnh đó có thêm rất nhiều nhà 
máy sản xuất sữa milo được xây dựng thêm để đáp ứng được nhu cầu của người 
tiêu dùng ngày càng tăng. Logo của thương hiệu Milo tổng chủ đạo là màu xanh 
lá và chữ Milo là màu nâu tượng trưng cho lúa mạch. 
Giữ vững tầm nhìn phát triển sức khỏe và giúp trẻ vươn xa, Milo đã không ngừng 
cải tiến sản phẩm cả về mẫu mã và chất lượng theo thời gian, đáp ứng nhu cầu 
của người tiêu dùng cả trong và ngoài nước. 
Sữa Milo của Nestle đã có mặt và liên tục phát triển tại thị trường Việt Nam từ 
hơn 17 năm qua và là nhãn hiệu uy tín, dẫn đầu về chất lượng và thị phần trong 
ngành hàng thức uống cacao dinh dưỡng dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi. Thức uống 
lúa mạch Sữa Milo của Nestle cũng là sự kết hợp hoàn hảo từ hương vị thơm 
ngon độc đáo của cacao và nguồn dưỡng chất thiên nhiên giàu đạm và các chất 
dinh dưỡng từ sữa, mầm lúa mạch nguyên cám và các vitamin, khoáng chất. 
Milo là sản phẩm được yêu thích tại nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là 
Malaysia nơi cái tên Milo được sử dụng như từ chuyên chỉ các loại đồ uống 
hương vị chocolate. Tại thị trường này, sữa Milo chiếm tới 90% trên tổng thị 
phần sữa bột, biến Malaysia trở thành đất nước sử dụng Milo nhiều nhất thế giới. 
Tương tự, tại Singapore, Milo đứng số 1 trong danh sách 10 thương hiệu được 
yêu thích năm 2017. Cùng với rất nhiều các nước khác như Ấn Độ, Australia, 
Việt Nam,.. Milo đã và đang trở thành loại đồ uống không thể thiếu trong mỗi gia 
đình, trở thành thương hiệu sữa thống lĩnh của nhiều thị trường. Để đạt được 
thành công như hiện nay, Milo đã xây dựng và triển khai những chiến lược 
Marketing Mix theo mô hình 4P một cách hiệu quả. Vậy chiến lược Marketing 4P 
của Milo là gì? Milo đã triển khai chiến lược Marketing của mình như thế nào?  2.1 Về product 
Đối với chiến lược Marketing 4P của Milo về sản phẩm (Product), thương hiệu 
này chú trọng mở rộng danh mục sản phẩm của mình cũng như nâng cao chất      lOMoAR cPSD| 59114765 9 
lượng sản phẩm để cung cấp cho khách hàng sản phẩm đạt chất lượng cao nhất. 
Thương hiệu Nestle Milo đã phát triển và cải tiến nhiều dạng sản phẩm khác 
nhau: Sữa hộp bằng ống hút, sữa hộp bằng nắp vặn (milo teen) uống liền,… Với 
sáng chế mới là sản phẩm thức uống cân bằng và sữa milo ít đường với các thành 
phần dinh dưỡng như yến mạch, gạo lứt, lúa mì,… đều là những thực phẩm 
nguyên cám có giá trị dinh dưỡng cao hơn các tinh bột nhanh thông thường. Sản 
phẩm mới này hoàn toàn tốt cho sức khoẻ kể cả người lớn và trẻ em. 
Một số danh mục sản phẩm chính của Milo bao gồm: 
Sữa lon: Milo teen mới cung cấp protein và canxi giúp phát triển chiều cao, chắc  khoẻ xương. 
Sữa bịch uống liền: Tiện lợi và phù hợp với lựa chọn đa dạng của người tiêu dùng 
khi muốn thay đổi sở thích. 
Sữa bột dạng lon nhựa và hộp giấy chữ nhật: Là dạng bột milo nguyên chất, giúp 
người tiêu dùng tự chế biến và pha theo khẩu vị đậm nhạt của mình, phù hợp cho 
cả người lớn và trẻ em. 
Ngoài các sản phẩm về sữa Milo còn phát triển thêm rất nhiều sản phẩm khác 
như: ngũ cốc ăn sáng, bánh kẹp, kẹo ngậm,.. đều có tên là Milo và hương vị 
tương đồng. Điều này giúp doanh nghiệp cung cấp thêm cho khách hàng các sự 
lựa chọn, giải quyết nhiều vấn đề mà sản phẩm sữa bột không thể đáp ứng như 
tính tiện lợi, nhanh gọn. 
Về bao bì và thiết kế sản phẩm, bao bì là vấn đề được quan tâm hàng đầu của bất 
kì doanh nghiệp hay công ty sản phẩm nào. Bởi một phần bao bì là yếu tố thu hút 
thị giác người mua. Tuy nhiên một vấn đề nghi ngại đối với bao bì đặc biệt là 
ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMGC) đó là những chất liệu gây ô nhiễm cho môi  trường như nhựa, nilon. 
Để tối ưu hoá việc đó Nestle Milo Việt Nam đã tập trung vào chất liệu loại bao bì 
thân thiện môi trường, đồng thời cung cấp những thông tin, cách thức tái chế hữu 
ích đến với khách hàng. Có thể thấy qua các sản phẩm của milo đều là hộp giấy      lOMoAR cPSD| 59114765 10 
dễ tiêu huỷ, lon có thể tái chế được, hộp nhựa Milo bột nguyên chất cũng có thể 
để người tiêu dùng đựng nguyên liệu,… 
Điển hình như năm 2020, Milo đã sử dụng 16 triệu ống hút giấy, tổ chức chương 
trình “Tái sinh vỏ Milo” cho các các em mầm non và tiểu học trên địa bàn Thành 
Phố Hồ Chí Minh, khẳng định được vai trò tiên phong và trách nhiệm trong việc 
thực hiện mục tiêu xây dựng Việt Nam xanh, sạch hơn. Vào tháng 2 năm 2020, 
Nestle Milo đã thực hiện bao bì mới có nội dung bảo vệ môi trường ý nghĩa. 
Về chất lượng sản phẩm, Nestle Việt Nam đã luôn cho rằng “Chất lượng là điều 
tiên quyết tạo ra thành công”. Thành công của phát triển sản phẩm trong chiến 
lược Marketing 4P của Milo chính là việc nhấn mạnh giá trị dinh dưỡng mỗi sản 
phẩm cung cấp cho người tiêu dùng. 
Năm 1934, MiLo được nghiên cứu và giới thiệu lần đầu tại Úc, ban đầu chỉ là 
một loại thức uống kết hợp từ sữa, ngũ cốc và cacao, bổ sung thêm vitamin và 
muối khoáng. Hơn 85 năm sau, Nestlé MILO đã có thêm mầm lúa mạch 
PROTOMALT và ACTIGEN-E (tập hợp 8 vitamin và 4 khoáng chất tốt cho cơ 
thể) mang đến nguồn dinh dưỡng và năng lượng cho trẻ em tại hơn 40 quốc gia  trên thế giới. 
Với danh mục sản phẩm đa dạng cũng như sản phẩm đạt chất lượng cao, chiến 
lược Marketing 4P của Milo về sản phẩm đã thu hút khách hàng thành công và 
được nhiều người tin dùng.  2.2 về Price 
Đối với chiến lược Marketing 4P của Milo về giá (Price), dòng sản phẩm sữa 
Milo nhắm tới đối tượng khách hàng mục tiêu chính là những phụ huynh có con 
từ 6-14 tuổi, có nguồn thu nhập từ thấp đến cao. 
Vì vậy, việc định giá sản phẩm của sữa Milo tương đối phù hợp với mức thu nhập 
bình quân hàng tháng của các hộ gia đình ở Việt Nam (với GDP bình quân đầu 
người là 2.750 USD/năm theo cục thống kê vào năm 2020).      lOMoAR cPSD| 59114765 11 
Giá của Milo chênh lệch không đáng kể so với giá của các dòng sản phẩm sữa 
khác. Ví dụ: Sữa nước Milo hộp giấy 1 lốc có giá 28.000 đồng thì 1 lốc sữa nước 
Dutch Lady hộp giấy có giá 26.000, chênh lệch nhau khoảng 2000 đồng.  2.3 về Place 
Khi phân tích chiến lược Marketing 4P của Milo về hệ thống phân phối (Place), 
thương hiệu này đã xây dựng hệ thống phân phối rộng khắp để có thể đưa sản 
phẩm của mình tới tay khách hàng một cách nhanh chóng và thuận tiện nhất. Tất 
cả các sản phẩm sữa Milo được phân bố một cách rộng rãi trên khắp cả nước, từ 
các thành phố lớn như thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nắng cho đến các  vùng nông thôn. 
Hiện nay sản phẩm của Milo đã có mặt khắp các tỉnh thành Việt nam. Đầu tiên 
sản phẩm sẽ được sản xuất tại nhà máy chuyên sản xuất Milo là: Bông Sen, Bình 
An. Sau đó, sản phẩm sẽ được kiểm định chất lượng, đóng gói và phân phối ra 
các nhà đại lý của Milo cũng như các nhà bán sỉ, bán lẻ: tạp hoá, siêu thị, bách  hoá xanh, chợ,… 
Ngoài hợp tác với các đại lý, siêu thị trên toàn quốc, Nestle cũng hợp tác với các 
sàn thương mại điện tử. Nhờ sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, thói 
quen cũng như hành vi mua sắm của người tiêu dùng Việt Nam cũng đã thay đổi 
đáng kể. Với việc giảm tần suất mua và tăng khối lượng mua hàng trên một lần 
mua, người Việt Nam cũng có xu hướng đặt hàng trên mạng theo thùng hơn mua  lẻ như ngày xưa.  2,4 Về promotion 
Với các chiến dịch quảng cáo, Milo đã kết hợp đa dạng những loại hình quảng 
cáo khác nhau như quảng cáo TVC, quảng cáo ngoài trời và quảng cáo tại điểm  bán. 
Milo được công chúng nhớ đến với các TVC về một cậu bé, hoặc bé gái trở nên 
năng động, sáng tạo hơn sau khi sử dụng sản phẩm Milo, cuối quảng cáo là hình      lOMoAR cPSD| 59114765 12 
ảnh cha mẹ đưa cho bé Milo. Mục đích của quảng cáo nhằm thu hút sự chú ý của 
phụ huynh và trẻ nhỏ, thuyết phục họ mua sản phẩm. 
Ví dụ như quảng cáo sản phẩm “Milo cân bằng bữa sáng” dạng nắp vặn và hộp, 
được quảng cáo bằng hình ảnh một cậu học sinh uống Milo và có năng lượng 
cùng giai điệu bài hát chỉ trong vòng mấy giây “lên năng lượng, lên luôn tình 
thân, lấy đà chinh phục hành trình phía trước”, làm cho khách hàng chủ yếu là 
các bà mẹ khi nhìn vào quảng cáo họ thấy được sự thiết thực, năng lượng, tích 
cực mà sản phẩm mang lại. 
Bên cạnh đó, tháng 4/2021 vừa qua, để quảng cáo cho sản phẩm “Milo – Cân 
bằng bữa sáng”, Nestle Milo Việt Nam đã mời Lê Đăng Bách – Quán Quân The 
Voice Kid 2021 và rapper Ricky Star để đóng MV “Đủ Chất Thật Ngầu”. Milo đã 
tận dụng mời những tài năng đang nổi hiện nay để thu hút người xem. MV đã 
được hơn 5 triệu lượt xem trên kênh Youtube Milo Việt Nam. 
Ngoài ra, Milo cũng triển khai quảng cáo ngoài trời để thu hút khách hàng. Bắt 
đầu từ cuối năm 2020, tại ngã tư Đinh Tiên Hoàng – Nguyễn Thị Minh Khai 
(Quận 1, TP. Hồ Chí Minh), Milo đã triển khai billboard (biển quảng cáo) với ý 
tưởng tấm rèm hé lộ bí mật một ngày của nhà vô địch. 
Trong đó, nội dung đằng sau tấm rèm sẽ thay đổi tương ứng với mỗi buổi trong 
ngày. Với 3 thông điệp: “Nạp dinh dưỡng cân bằng bữa sáng” từ 5-9 giờ, “Tiếp 
thêm năng lượng giờ ra chơi” từ 9-16h, “Uống Milo ngon sau giờ tan trường” 16-
22h, billboard của Milo khiến người đi đường không bị cảm thấy nhàm chán bởi 
nội dung được thay đổi liên tục. 
Milo cũng đã hợp tác cùng Asia Shopper Marketing lắp đặt hơn 100 máy chiếu 
3D tại tại hệ thống siêu thị Coopmart và Lotte Mart nhằm cung cấp các thông tin 
về chương trình khuyến mãi hiện tại, cũng như thông tin về sản phẩm đang được  bày bán trên quầy.      lOMoAR cPSD| 59114765 13 
Tiểu kết: Milo là một trong những thương hiệu sữa được ưa chuộng nhất ở Việt 
Nam cũng như trên thế giới. Để đạt được những thành công như hiện nay, Milo 
đã triển khai những chiến lược Marketing 4P hiệu quả. 
Về sản phẩm, chiến lược Marketing 4P của Milo là đa dạng hóa sản phẩm cũng 
như chú trọng vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, giá của Milo 
cũng phù hợp với thu nhập của khách hàng ở Việt Nam. Ngoài ra, Milo cũng 
triển khai các chiến dịch quảng cáo và các hoạt động quan hệ công chúng hiệu 
quả để thu hút khách hàng.  III,Kết luận 
Mô hình Marketing 4P là một trong những chiến lược quan trọng nhất, nó sẽ giúp 
những người làm Marketing xác định những lựa chọn trong marketing về sản 
phẩm, kênh phân phối, giá cả và tiếp thị nhằm đáp ứng đúng nhu cầu của nhóm 
khách hàng mục tiêu giúp doanh nghiệp tăng hiệu quả kinh doanh một cách 
nhanh chóng. Mô hình 4Ps, mặc dù là một công cụ marketing cơ bản, vẫn giữ vai 
trò quan trọng trong việc định hình chiến lược kinh doanh của các doanh nghiệp. 
Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, đặc biệt là khi chuyển đổi số, mô hình này 
cần được điều chỉnh để phù hợp với thực tế. Các doanh nghiệp cần linh hoạt 
trong việc áp dụng và điều chỉnh các yếu tố trong mô hình 4Ps để đáp ứng nhu 
cầu ngày càng cao của khách hàng và đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt trên thị  trường. 
Việc chuyển đổi số đã tạo ra những cơ hội mới cho các doanh nghiệp trong việc 
tiếp cận và tương tác với khách hàng. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra những thách thức 
mới đòi hỏi các doanh nghiệp phải không ngừng học hỏi và đổi mới. Mô hình 
4Ps, khi được kết hợp với các công cụ marketing kỹ thuật số, có thể giúp các 
doanh nghiệp xây dựng một chiến lược marketing hiệu quả và bền vững. 
IV. Tài liệu tham khảo  1. 
1 Baker, M. J., & Saren, M. (2022). Marketing Theory: A Student Text  (4th ed.). SAGE Publications.      lOMoAR cPSD| 59114765 14 
1.2 Phân tích thị trường Bloomberg. (2023). Báo cáo chiến lược định giá  kỹ thuật số. 
1.,3 https://hocvien.haravan.com/blogs/khoi-nghiep-kinh-doanh/marketing-4p la- gi . 
1.3 https://www.navee.asia/kb/chien-luoc-marketing-cua-nestle/ 
1.4 https://www.brandsvietnam.com/congdong/topic/324946-chien-
luocmarketing-cua-nestle-bai-hoc-rut-ra-cho-cac-doanh-nghiep-viet- nam