lOMoARcPSD| 59114765
TRƯỜNG ĐI HỌC KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
TIỂU LUẬN CUỐI KỲ
ĐỀ TÀI :
CÂU 1: PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ MÔ HÌNH 4PS TRONG BỐI CẢNH KINH DOANH
HIỆN ĐẠI. LÀM THÊ NÀO
HÌNH NÀY CÓ THỂ THAY ĐỔI KHI DOANH NGHIỆP CHUYỂN TỪ MÔ HÌNH
TRUYỀN THỐNG SANG KỸ THUT SỐ?
CÂU 2: CHỌN MỘT DOANH NGHIỆP HOẶC THƯƠNG HIỆU CTHỂ VÀ PHÂN
TÍCH CÁCH HỌ ĐÃ ÁP DỤNG MÔ HÌNH 4Ps TRONG MÔI TRƯỜNG KỸ THUT SỐ.
ĐÁNH GIÁ CÁC
ĐIỀU CHÌNH CỦA TỪNG YẾU TỐ 4Ps VÀ KẾT QUẢ ĐẠT ĐƯỢC TRONG CHIN
C KINH DOANH CỦA HỌ.
lOMoARcPSD| 59114765
LỜI NÓI ĐẦU
Trong thế giới kinh doanh ngày nay, marketing không chỉ đơn thuần là việc
quảng bá sản phẩm hay dịch vụ; nó còn là nghệ thuật và khoa học trong việc hiểu
rõ nhu cầu của khách hàng, xác định thị trường mục tiêu và thiết kế các chiến
lược phù hợp để cung cấp giá trị tối ưu cho khách hàng. Để đạt được điều này,
các nhà quản lý marketing thường sử dụng mô hình 4Ps, một công cụ mạnh mẽ
giúp họ tổ chức và triển khai các chiến lược marketing hiệu quả.
Mô hình 4ps đã đã trở thành một khái niệm nền tảng trong lĩnh vực marketing kể
từ khi được Philip Kotler giới thiệu lần đầu tiên vào những năm 1960. Mỗi yếu tố
trong mô hình này đều có vai trò quan trọng và tương tác lẫn nhau, tạo nên một
hệ thống tổng thể trong việc xây dựng thương hiệu và tạo ra sự khác biệt trên thị
trường.
Bài tiểu luận này sẽ phân tích về mô hình 4Ps trong bối cảnh hiện nay, khi mà
thời đại công nghệ số ký thuật số hiện đại đòi hỏi các doanh nghiệp phải không
ngừng đổi mới về tư duy và sáng tạo để không bị tụt hậu lại phía sau.
Bài tiểu luận có thể còn nhiều sai sót. Em rất mong nhận được sự góp ý của cô,
cũng như ý kiến đóng góp của các bạn để bài trở nên hoàn thiện hơn.
Xin chân thành cảm ơn!
Hà nội ,tháng 11 năm 2024
lOMoARcPSD| 59114765
Mục lục
Table of Contents
LỜI NÓI ĐẦU......................................................................................................2
Mục lục.................................................................................................................3
I. Khái quát về mô hình 4Ps..................................................................................1
1. Cơ sở lý luận của mô hình 4Ps.....................................................................1
1.1 Khái niệm marketing mix.......................................................................1
1.2 Sự ra đời của 4p marketing.....................................................................1
1.3 Phân tích 4 yếu tố cấu thành mô hình 4ps..............................................2
2. Đánh giá sự phù hợp của mô hình 4Ps trong môi trường kỹ thuật số..........5
II.Phân tích mô hình 4P của tập đoàn Nestle và sản phẩm sữa Milo...................7
1.tổng quan về công ty Nestle và sản phẩm sữa Milo......................................7
2.1 Về product..............................................................................................9
2.2 về Price.................................................................................................11
2.3 về Place.................................................................................................11
2,4 Về promotion........................................................................................12
Tiểu kết...............................................................................................................13
III,Kết luận..........................................................................................................13
IV. Tài liệu tham khảo........................................................................................14
lOMoARcPSD| 59114765
1
Khi thế giới ngày càng trở nên kỹ thuật số và kết nối với nhau, các thương hiệu
và nhà tiếp thị đang áp dụng các chiến lược tiếp thị nội dung sáng tạo để thu hút
khách hàng tiềm năng và nâng cao doanh số bán hàng của họ. Sự cạnh tranh ngày
càng tăng trong lĩnh vực tiếp thị đang buộc các nhà tiếp thị nội dung phải sáng
tạo hơn, cung cấp nội dung theo thời gian thực dựa trên các mô hình hành vi và
làm cho nội dung đó hấp dẫn về mặt hình ảnh. Với sự ra đời của các công nghệ
tiên tiến như trí tuệ nhân tạo, thực tế ảo và tính di động, tiếp thị nội dung đã đạt
đến một cấp độ hoàn toàn mới.
I. Khái quát về mô hình 4Ps.
1. Cơ sở lý luận của mô hình 4Ps
Mô hình 4Ps (Product, Price, Place, Promotion) là một công cụ marketing cơ bản
và phổ biến được sử dụng để phân tích và hoạch định các chiến lược marketing
của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó dựa trên ý tưởng rằng các doanh nghiệp có
thể kiểm soát và điều chỉnh bốn yếu tố chính này để đạt được mục tiêu kinh
doanh.
1.1 Khái niệm markeng mix
Marketing Mix, một thuật ngữ do Neil Borden đặt ra, là những thành phần kết
hợp để nắm bắt và quảng bá các điểm bán hàng độc đáo của một thương hiệu
hoặc sản phẩm, những điểm khác biệt với đối thủ cạnh tranh. Những ý tưởng
đằng sau mô hình của Borden đã được cải tiến qua nhiều năm cho đến khi E.
Jerome McCarthy rút gọn chúng thành 4 yếu tố được gọi là “Bốn chữ P”. Phân
loại đề xuất này đã được các công ty tiếp thị, cơ quan xây dựng thương hiệu và
công ty thiết kế web trên toàn thế giới sử dụng.
1.2 Sự ra đời của 4p markeng
Khái niệm 4P trong marketing lần đầu tiên được giới thiệu dưới thuật ngữ
Marketing mix (quảng cáo hỗn hợp) trong một bài báo của Neil Borden vào năm
1964.Ở thời điểm đó, thuật ngữ Markeng Mix này bao gồm khá nhiều yếu tố.
lOMoARcPSD| 59114765
2
(Ví dụ: sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp, kế hoạch marketing, kênh phân
phối, giá cả, thương hiệu, bao bì, quảng cáo, chính sách khuyến mãi, tính cá nhân
hóa).Sau đó, chuyên gia marketing E. Jerome McCarthy đã nhóm các yếu tố này
lại thành 4 yếu tố cơ bản góp phần ứng dụng rất lớn vào việc xây dựng & phát
triển các chiến lược marketing lần đầu tiên vào năm 1960 mà ngày nay chúng ta
vẫn gọi là 4P marketing.
1.3 Phân ch 4 yếu tố cấu thành mô hình 4ps
1.3.1, Product (sản phẩm/dịch vụ)
-Sản phẩm – Yếu tố đầu tiên trong 4P của tiếp thị là sản phẩm. Sản phẩm có thể
là hàng hóa hữu hình hoặc dịch vụ vô hình nhằm đáp ứng nhu cầu hoặc mong
muốn của người tiêu dùng. Cho dù doanh nghiệp bán pallet và sản phẩm gỗ theo
yêu cầu hay cung cấp chỗ ở sang trọng, điều bắt buộc là doanh nghiệp phải nắm
rõ chính xác sản phẩm của mình là gì và điều gì khiến nó trở nên độc đáo trước
khi doanh nghiệp có thể tiếp thị thành công.
-Quản lý vòng đời sản phẩm đóng một vai trò quan trọng trong việc hoạch định
chiến lược. Các sản phẩm thích ứng với sự thay đổi sở thích của người tiêu dùng
trong suốt vòng đời của chúng cho thấy hiệu suất thị trường tốt hơn 40%. Quá
trình thích ứng này đòi hỏi sự chú ý cẩn thận đến bốn giai đoạn: giới thiệu, tăng
trưởng, trưởng thành và suy thoái. Bộ phận di động của Samsung minh họa việc
quản lý vòng đời hiệu quả bằng cách liên tục giới thiệu các mẫu máy mới đồng
thời hỗ trợ các mẫu hiện có bằng các bản cập nhật phần mềm và cải tiến dịch vụ.
- Việc cân nhắc thương hiệu ngày càng trở nên quan trọng trong chiến lược
sản phẩm.Việc nhận diện thương hiệu mạnh góp phần làm tăng khả năng mua
hàng của người tiêu dùng. Phát triển sản phẩm hiện đại phải kết hợp các yếu tố
thương hiệu gây được tiếng vang với đối tượng mục tiêu trong khi vẫn duy trì
tính nhất quán trên tất cả các yếu tố hỗn hợp tiếp thị. Chiến lược sản phẩm của
Nike thể hiện điều này thông qua thông điệp thương hiệu nhất quán trên các dòng
sản phẩm, từ trang phục thể thao hiệu suất đến các sản phẩm phong cách sống.
lOMoARcPSD| 59114765
3
- Kiểm soát chất lượng và đổi mới vẫn là trọng tâm cho sự thành công của
chiếnlược sản phẩm cho thấy các công ty duy trì các tiêu chuẩn chất lượng
nghiêm ngặt trong khi theo đuổi sự đổi mới đạt được tỷ suất lợi nhuận cao hơn so
với mức trung bình của ngành. Sự cân bằng giữa duy trì chất lượng và phát triển
đổi mới tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trong các thị trường ngày càng đông
đúc.
1.3.2, Price (giá cả)
Chiến lược giá đóng vai trò là yếu tố quyết định quan trọng đến vị trí thị trường
và hiệu quả tài chính trong hỗn hợp tiếp thị.Cchiến lược định giá hiệu quả có thể
tăng lợi nhuận của công ty lên mà không cần đầu tư thêm hoặc phân bổ nguồn
lực. Đòn bẩy kinh tế này làm cho việc định giá trở thành một trong những công
cụ mạnh mẽ nhất trong hoạt động tiếp thị hỗn hợp.
Chiến lược định giá phải cân bằng nhiều yếu tố, bao gồm chi phí sản xuất, nhu
cầu thị trường, giá cả của đối thủ cạnh tranh và giá trị cảm nhận. Tạp chí Nghiên
cứu Tiếp thị (2023) báo cáo rằng 67% người tiêu dùng coi tỷ lệ giá trên giá trị là
tiêu chí mua hàng chính của họ. Phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của
phương pháp định giá dựa trên giá trị, trong đó các công ty định giá dựa trên lợi
ích mà khách hàng nhận thấy thay vì chỉ dựa trên chi phí sản xuất.
Định giá linh hoạt đã nổi lên như một chiến lược tinh vi trong thời đại kỹ thuật
số. (Ví dụ như công ty Amazon, thực hiện tới 2,5 triệu lần thay đổi giá hàng
ngày), ví dụ cho cách tiếp cận này (Phân tích thị trường Bloomberg, 2023). Tính
linh hoạt như vậy cho phép doanh nghiệp phản ứng với những thay đổi của thị
trường, quản lý hàng tồn kho và tối đa hóa doanh thu thông qua các điều chỉnh
theo thời gian thực. Giá cả cạnh tranh vẫn rất quan trọng trong việc định vị thị
trường. Khảo sát người tiêu dùng của Deloitte (2023) tiết lộ rằng trong khi 78%
người tiêu dùng so sánh giá trước khi mua, chỉ có 32% tự động chọn phương án
có giá thấp nhất. Hành vi này cho thấy người tiêu dùng cân nhắc nhiều yếu tố bên
cạnh giá cả, bao gồm uy tín thương hiệu, chất lượng và sự tiện lợi. Các công ty
lOMoARcPSD| 59114765
4
như Apple đã thành công trong việc duy trì mức giá ưu đãi bằng cách nhấn mạnh
vào chất lượng và sự đổi mới, chứng minh rằng mức giá cao hơn có thể cùng tồn
tại với hiệu suất thị trường mạnh mẽ khi được hỗ trợ bởi các tuyên bố giá trị phù
hợp.
1.3.3, Place(Địa điểm)
Địa điểm là việc cân nhắc xem sản phẩm sẽ được bày bán ở đâu—tại các cửa
hàng truyền thống và trực tuyến—và cách trưng bày sản phẩm.
Quyết định là chìa khóa: Các nhà sản xuất mỹ phẩm xa xỉ muốn được trưng bày
tại Sephora và Neiman Marcus, không phải tại Walmart hay Family Dollar. Mục
tiêu của các giám đốc điều hành doanh nghiệp luôn là đưa sản phẩm của họ đến
trước những người tiêu dùng có khả năng mua chúng nhiều nhất. Giống như giá
cả, việc tìm đúng nơi để tiếp thị và bán sản phẩm là chìa khóa để tiếp cận đối
tượng mục tiêu. Nếu doanh nghiệp đặt sản phẩm của mình ở một nơi mà khách
hàng mục tiêu không ghé thăm—dù là trực tuyến hay ngoại tuyến—thì doanh
nghiệp có thể sẽ không đạt được mục tiêu bán hàng của mình. Nơi phù hợp có thể
giúp doanh nghiệp kết nối với đối tượng mục tiêu và giúp doanh nghiệp thành
công.
Ví dụ như VinaMilk có mặt ở hầu hết các cửa hàng tạp hóa, siêu thị, cửa hàng
tiện lợi trên toàn quốc. Ngoài các sản phẩm sữa, Vinamilk còn mở rộng sang các
sản phẩm từ sữa khác như sữa chua, phô mai, và phân phối qua các kênh như
trường học, bệnh viện.
1.3.4 Promoon
Khuyến mãi là cách doanh nghiệp quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
Thông qua các hoạt động quảng cáo, doanh nghiệp sẽ quảng bá rộng rãi về sản
phẩm của mình bằng một chiến dịch tiếp thị hiệu quả, gây được tiếng vang với
đối tượng mục tiêu.
Có nhiều cách khác nhau để quảng bá sản phẩm của doanh nghiệp. Một số
phương pháp truyền thống bao gồm truyền miệng, quảng cáo trên báo in và
lOMoARcPSD| 59114765
5
quảng cáo trên truyền hình. Trong thời đại kỹ thuật số, doanh nghiệp có thể tạo
các chiến dịch tiếp thị trực tuyến để quảng bá sản phẩm của mình bằng cách sử
dụng :tiếp thị nội dung , tiếp thị qua email , quảng cáo hiển thị hình ảnh và tiếp
thị trên mạng xã hội .
Ví dụ như Thương hiệu vodka Absolut của Thụy Điển chỉ bán được 10.000 thùng
vodka vào năm 1980. Đến năm 2000, công ty đã bán được 4,5 triệu thùng, một
phần là nhờ vào chiến dịch quảng cáo mang tính biểu tượng của mình. Những
hình ảnh trong chiến dịch này có hình ảnh chai rượu đặc trưng của thương hiệu
được tạo kiểu theo một loạt hình ảnh siêu thực: một chai rượu có vầng hào
quang, một chai rượu làm bằng đá hoặc một chai rượu có hình dạng của những
cái cây đứng trên sườn dốc trượt tuyết. Cho đến nay, chiến dịch Absolut là một
trong những chiến dịch liên tục kéo dài nhất mọi thời đại, từ năm 1981 đến năm
2005
2. Đánh giá sự phù hợp của mô hình 4Ps trong môi trường kỹ thuật số
Trong môi trường kỹ thuật số, việc điều chỉnh chiến lược sản phẩm là rất quan
trọng để tiếp thị hiệu quả. Mô hình 4P nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố sản
phẩm, bao gồm các tính năng, chất lượng và lợi ích cung cấp cho người tiêu dùng
[1]. Trong lĩnh vực tiếp thị kỹ thuật số, các doanh nghiệp có thể tận dụng công
nghệ để thu thập thông tin chi tiết về sở thích và hành vi của khách hàng, cho
phép họ điều chỉnh sản phẩm của mình cho phù hợp. Ví dụ, các nền tảng trực
tuyến tạo điều kiện cho phản hồi theo thời gian thực có thể thông báo cho việc
phát triển và cải tiến sản phẩm. Hơn nữa, các công cụ kỹ thuật số cho phép các
doanh nghiệp tạo ra trải nghiệm được cá nhân hóa, nâng cao sự hài lòng và lòng
trung thành của khách hàng. Khả năng thích ứng này không chỉ phù hợp với kỳ
vọng của người tiêu dùng mà còn thúc đẩy lợi thế cạnh tranh trong một thị trường
ngày càng đông đúc.
Chuyển đổi mô hình định giá trên các nền tảng trực tuyến là một khía cạnh quan
trọng khác của việc áp dụng 4P trong bối cảnh kỹ thuật số
lOMoARcPSD| 59114765
6
[2]. Môi trường kỹ thuật số cho phép các chiến lược định giá năng động có thể
phản ứng nhanh với các điều kiện thị trường và nhu cầu của người tiêu dùng [3].
Các doanh nghiệp có thể sử dụng các kỹ thuật như thuật toán tối ưu hóa giá, phân
tích dữ liệu về giá của đối thủ cạnh tranh, hành vi của khách hàng và xu hướng
thị trường để điều chỉnh giá theo thời gian thực. Ngoài ra, sự phổ biến của các
dịch vụ đăng ký và mô hình freemium minh họa cho cách các nền tảng kỹ thuật
số đang định hình lại các chiến lược định giá truyền thống. Những cách tiếp cận
linh hoạt này đối với giá cả không chỉ tăng tiềm năng doanh thu mà còn giúp sản
phẩm dễ tiếp cận hơn với nhiều đối tượng hơn, do đó mở rộng phạm vi thị
trường.
Những thay đổi trong kỹ thuật quảng cáo cũng là một cân nhắc quan trọng khi
đánh giá mô hình 4P trong các kênh kỹ thuật số
[4]. Sự phát triển của phương tiện truyền thông xã hội, công cụ tìm kiếm và tiếp
thị người có sức ảnh hưởng đã cách mạng hóa cách các doanh nghiệp quảng bá
sản phẩm của h
[5]. Quảng cáo kỹ thuật số cho phép các chiến dịch nhắm mục tiêu có thể tiếp cận
các nhóm nhân khẩu học cụ thể dựa trên dữ liệu người dùng, do đó cải thiện hiệu
quả của các nỗ lực quảng cáo. Ví dụ, các doanh nghiệp có thể sử dụng quảng cáo
trả tiền cho mỗi lần nhấp hoặc quảng cáo trên phương tiện truyền thông xã hội để
thu hút khách hàng tiềm năng bằng các thông điệp được thiết kế riêng. Ngoài ra,
khả năng theo dõi và phân tích hiệu suất chiến dịch theo thời gian thực cho phép
các nhà tiếp thị tối ưu hóa chiến lược của họ một cách nhanh chóng, đảm bảo
rằng các nỗ lực quảng cáo vẫn phù hợp và có tác động trong môi trường kỹ thuật
số có nhịp độ nhanh.
II.Phân ch mô hình 4P của tập đoàn Nestle và sản phẩm sữa Milo 1.tổng quan
về công ty Nestle và sản phẩm sữa Milo
Nestle trên thế giới là một tập đoàn nổi tiếng về thực phẩm và đồ uống với mạng
lưới sản xuất kinh doanh rộng khắp thế giới, trụ sở chính của Nestle được đặt tại
Vevey, Thụy Sĩ.
lOMoARcPSD| 59114765
7
Nestle ra đời năm 1866 khi Dược sĩ Henri Nestlé đã phát minh ra một loại thức
ăn cho những trẻ sơ sinh không thể được nuôi bằng sữa mẹ đó chính là sữa bột
Farine Lactée Henrie Nestlé. Thành công đến với Nestle sau khi sản phẩm này
được công nhận khi nó đã cứu sống được một đứa trẻ sinh non không thể nuôi
được bằng sữa mẹ hay thực phẩm thông thường khác, từ đó dòng sữa bột này
được bày bán khắp Châu Âu.
Hiện nay tập đoàn Nestle có gần 500 nhà máy phân bố tại 86 quốc gia, tiếp thị tới
85.000 thương hiệu, 30.000 sản phẩm, sản phẩm của nestle được bán tại 196
quốc gia. Điều đó cho thấy sự lớn mạnh của tập đoàn cũng như sự chuyên nghiệp
và chất lượng. Tập đoàn Nestle luôn hướng đến giá trị cho người tiêu dùng với
thực phẩm tốt cho sức khỏe và cuộc sống cũng như slogan “Good food, Good
Life”.
Logo của Nestlé lấy cảm hứng từ huy hiệu của gia đình ông Henri Nestle – biểu
tượng chú chim nằm trong một cái tổ. Tên gia đình ông là Nestlé theo tiếng Đức
có nghĩa là “tổ chim”. Hình ảnh logo là chú chim mẹ đang mớm mồi cho 3 chú
chim non hướng đến giá trị “gia đình” của sứ mệnh công ty và còn tạo mối gắn
kết với sản phẩm bột ngũ cốc sơ sinh thuở ban đầu của công ty ông. Nestle đã có
lịch sử tại Việt Nam hơn 100 năm khi văn phòng đầu tiên của Nestle được thành
lập tại Việt Nam(Sài Gòn) năm 1912. Kể từ đó biểu tượng ổ chim của Nestle đã
dầnquen thuộc với người tiêu dùng Việt Nam.
Vào năm 1994 Milo xuất hiện lần đầu tiên trên thị trường Việt với sản phẩm đầu
tiên là sữa bột Milo. Sau 4 năm hoạt động, Nestlé chính thức khánh thành nhà
máy sản xuất MILO bột tại Đồng Nai để đáp ứng nhu cầu và khẩu vị ngày càng
tăng của người tiêu dùng Việt Nam.
Vào năm 2003 Milo tài trợ và tổ chức các hội khỏe phù đổng tại Việt Nam. Vào
năm 2005 Milo chính thức đưa ra các sản phẩm sữa bột cái tiến với công thức
vượt trội 3 trong một. Vào năm 2006 Milo đưa ra sản phẩm sữa nước đầu tiên tại
thị trường Việt Nam và nhà máy được được đặt ở Đồng Nai.
lOMoARcPSD| 59114765
8
Đến nay Milo không ngừng tích cực đưa thêm khoáng chất vào các sản phẩm cũ
mà còn cho ra thêm rất nhiều sản phẩm mới, bên cạnh đó có thêm rất nhiều nhà
máy sản xuất sữa milo được xây dựng thêm để đáp ứng được nhu cầu của người
tiêu dùng ngày càng tăng. Logo của thương hiệu Milo tổng chủ đạo là màu xanh
lá và chữ Milo là màu nâu tượng trưng cho lúa mạch.
Giữ vững tầm nhìn phát triển sức khỏe và giúp trẻ vươn xa, Milo đã không ngừng
cải tiến sản phẩm cả về mẫu mã và chất lượng theo thời gian, đáp ứng nhu cầu
của người tiêu dùng cả trong và ngoài nước.
Sữa Milo của Nestle đã có mặt và liên tục phát triển tại thị trường Việt Nam từ
hơn 17 năm qua và là nhãn hiệu uy tín, dẫn đầu về chất lượng và thị phần trong
ngành hàng thức uống cacao dinh dưỡng dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi. Thức uống
lúa mạch Sữa Milo của Nestle cũng là sự kết hợp hoàn hảo từ hương vị thơm
ngon độc đáo của cacao và nguồn dưỡng chất thiên nhiên giàu đạm và các chất
dinh dưỡng từ sữa, mầm lúa mạch nguyên cám và các vitamin, khoáng chất.
Milo là sản phẩm được yêu thích tại nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là
Malaysia nơi cái tên Milo được sử dụng như từ chuyên chỉ các loại đồ uống
hương vị chocolate. Tại thị trường này, sữa Milo chiếm tới 90% trên tổng thị
phần sữa bột, biến Malaysia trở thành đất nước sử dụng Milo nhiều nhất thế giới.
Tương tự, tại Singapore, Milo đứng số 1 trong danh sách 10 thương hiệu được
yêu thích năm 2017. Cùng với rất nhiều các nước khác như Ấn Độ, Australia,
Việt Nam,.. Milo đã và đang trở thành loại đồ uống không thể thiếu trong mỗi gia
đình, trở thành thương hiệu sữa thống lĩnh của nhiều thị trường. Để đạt được
thành công như hiện nay, Milo đã xây dựng và triển khai những chiến lược
Marketing Mix theo mô hình 4P một cách hiệu quả. Vậy chiến lược Marketing 4P
của Milo là gì? Milo đã triển khai chiến lược Marketing của mình như thế nào?
2.1 Về product
Đối với chiến lược Marketing 4P của Milo về sản phẩm (Product), thương hiệu
này chú trọng mở rộng danh mục sản phẩm của mình cũng như nâng cao chất
lOMoARcPSD| 59114765
9
lượng sản phẩm để cung cấp cho khách hàng sản phẩm đạt chất lượng cao nhất.
Thương hiệu Nestle Milo đã phát triển và cải tiến nhiều dạng sản phẩm khác
nhau: Sữa hộp bằng ống hút, sữa hộp bằng nắp vặn (milo teen) uống liền,… Với
sáng chế mới là sản phẩm thức uống cân bằng và sữa milo ít đường với các thành
phần dinh dưỡng như yến mạch, gạo lứt, lúa mì,… đều là những thực phẩm
nguyên cám có giá trị dinh dưỡng cao hơn các tinh bột nhanh thông thường. Sản
phẩm mới này hoàn toàn tốt cho sức khoẻ kể cả người lớn và trẻ em.
Một số danh mục sản phẩm chính của Milo bao gồm:
Sữa lon: Milo teen mới cung cấp protein và canxi giúp phát triển chiều cao, chắc
khoẻ xương.
Sữa bịch uống liền: Tiện lợi và phù hợp với lựa chọn đa dạng của người tiêu dùng
khi muốn thay đổi sở thích.
Sữa bột dạng lon nhựa và hộp giấy chữ nhật: Là dạng bột milo nguyên chất, giúp
người tiêu dùng tự chế biến và pha theo khẩu vị đậm nhạt của mình, phù hợp cho
cả người lớn và trẻ em.
Ngoài các sản phẩm về sữa Milo còn phát triển thêm rất nhiều sản phẩm khác
như: ngũ cốc ăn sáng, bánh kẹp, kẹo ngậm,.. đều có tên là Milo và hương vị
tương đồng. Điều này giúp doanh nghiệp cung cấp thêm cho khách hàng các sự
lựa chọn, giải quyết nhiều vấn đề mà sản phẩm sữa bột không thể đáp ứng như
tính tiện lợi, nhanh gọn.
Về bao bì và thiết kế sản phẩm, bao bì là vấn đề được quan tâm hàng đầu của bất
kì doanh nghiệp hay công ty sản phẩm nào. Bởi một phần bao bì là yếu tố thu hút
thị giác người mua. Tuy nhiên một vấn đề nghi ngại đối với bao bì đặc biệt là
ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMGC) đó là những chất liệu gây ô nhiễm cho môi
trường như nhựa, nilon.
Để tối ưu hoá việc đó Nestle Milo Việt Nam đã tập trung vào chất liệu loại bao bì
thân thiện môi trường, đồng thời cung cấp những thông tin, cách thức tái chế hữu
ích đến với khách hàng. Có thể thấy qua các sản phẩm của milo đều là hộp giấy
lOMoARcPSD| 59114765
10
dễ tiêu huỷ, lon có thể tái chế được, hộp nhựa Milo bột nguyên chất cũng có thể
để người tiêu dùng đựng nguyên liệu,…
Điển hình như năm 2020, Milo đã sử dụng 16 triệu ống hút giấy, tổ chức chương
trình “Tái sinh vỏ Milo” cho các các em mầm non và tiểu học trên địa bàn Thành
Phố Hồ Chí Minh, khẳng định được vai trò tiên phong và trách nhiệm trong việc
thực hiện mục tiêu xây dựng Việt Nam xanh, sạch hơn. Vào tháng 2 năm 2020,
Nestle Milo đã thực hiện bao bì mới có nội dung bảo vệ môi trường ý nghĩa.
Về chất lượng sản phẩm, Nestle Việt Nam đã luôn cho rằng “Chất lượng là điều
tiên quyết tạo ra thành công”. Thành công của phát triển sản phẩm trong chiến
lược Marketing 4P của Milo chính là việc nhấn mạnh giá trị dinh dưỡng mỗi sản
phẩm cung cấp cho người tiêu dùng.
Năm 1934, MiLo được nghiên cứu và giới thiệu lần đầu tại Úc, ban đầu chỉ là
một loại thức uống kết hợp từ sữa, ngũ cốc và cacao, bổ sung thêm vitamin và
muối khoáng. Hơn 85 năm sau, Nestlé MILO đã có thêm mầm lúa mạch
PROTOMALT và ACTIGEN-E (tập hợp 8 vitamin và 4 khoáng chất tốt cho cơ
thể) mang đến nguồn dinh dưỡng và năng lượng cho trẻ em tại hơn 40 quốc gia
trên thế giới.
Với danh mục sản phẩm đa dạng cũng như sản phẩm đạt chất lượng cao, chiến
lược Marketing 4P của Milo về sản phẩm đã thu hút khách hàng thành công và
được nhiều người tin dùng.
2.2 về Price
Đối với chiến lược Marketing 4P của Milo về giá (Price), dòng sản phẩm sữa
Milo nhắm tới đối tượng khách hàng mục tiêu chính là những phụ huynh có con
từ 6-14 tuổi, có nguồn thu nhập từ thấp đến cao.
Vì vậy, việc định giá sản phẩm của sữa Milo tương đối phù hợp với mức thu nhập
bình quân hàng tháng của các hộ gia đình ở Việt Nam (với GDP bình quân đầu
người là 2.750 USD/năm theo cục thống kê vào năm 2020).
lOMoARcPSD| 59114765
11
Giá của Milo chênh lệch không đáng kể so với giá của các dòng sản phẩm sữa
khác. Ví dụ: Sữa nước Milo hộp giấy 1 lốc có giá 28.000 đồng thì 1 lốc sữa nước
Dutch Lady hộp giấy có giá 26.000, chênh lệch nhau khoảng 2000 đồng.
2.3 về Place
Khi phân tích chiến lược Marketing 4P của Milo về hệ thống phân phối (Place),
thương hiệu này đã xây dựng hệ thống phân phối rộng khắp để có thể đưa sản
phẩm của mình tới tay khách hàng một cách nhanh chóng và thuận tiện nhất. Tất
cả các sản phẩm sữa Milo được phân bố một cách rộng rãi trên khắp cả nước, từ
các thành phố lớn như thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nắng cho đến các
vùng nông thôn.
Hiện nay sản phẩm của Milo đã có mặt khắp các tỉnh thành Việt nam. Đầu tiên
sản phẩm sẽ được sản xuất tại nhà máy chuyên sản xuất Milo là: Bông Sen, Bình
An. Sau đó, sản phẩm sẽ được kiểm định chất lượng, đóng gói và phân phối ra
các nhà đại lý của Milo cũng như các nhà bán sỉ, bán lẻ: tạp hoá, siêu thị, bách
hoá xanh, chợ,
Ngoài hợp tác với các đại lý, siêu thị trên toàn quốc, Nestle cũng hợp tác với các
sàn thương mại điện tử. Nhờ sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, thói
quen cũng như hành vi mua sắm của người tiêu dùng Việt Nam cũng đã thay đổi
đáng kể. Với việc giảm tần suất mua và tăng khối lượng mua hàng trên một lần
mua, người Việt Nam cũng có xu hướng đặt hàng trên mạng theo thùng hơn mua
lẻ như ngày xưa.
2,4 Về promoon
Với các chiến dịch quảng cáo, Milo đã kết hợp đa dạng những loại hình quảng
cáo khác nhau như quảng cáo TVC, quảng cáo ngoài trời và quảng cáo tại điểm
bán.
Milo được công chúng nhớ đến với các TVC về một cậu bé, hoặc bé gái trở nên
năng động, sáng tạo hơn sau khi sử dụng sản phẩm Milo, cuối quảng cáo là hình
lOMoARcPSD| 59114765
12
ảnh cha mẹ đưa cho bé Milo. Mục đích của quảng cáo nhằm thu hút sự chú ý của
phụ huynh và trẻ nhỏ, thuyết phục họ mua sản phẩm.
Ví dụ như quảng cáo sản phẩm “Milo cân bằng bữa sáng” dạng nắp vặn và hộp,
được quảng cáo bằng hình ảnh một cậu học sinh uống Milo và có năng lượng
cùng giai điệu bài hát chỉ trong vòng mấy giây “lên năng lượng, lên luôn tình
thân, lấy đà chinh phục hành trình phía trước”, làm cho khách hàng chủ yếu là
các bà mẹ khi nhìn vào quảng cáo họ thấy được sự thiết thực, năng lượng, tích
cực mà sản phẩm mang lại.
Bên cạnh đó, tháng 4/2021 vừa qua, để quảng cáo cho sản phẩm “Milo – Cân
bằng bữa sáng”, Nestle Milo Việt Nam đã mời Lê Đăng Bách – Quán Quân The
Voice Kid 2021 và rapper Ricky Star để đóng MV “Đủ Chất Thật Ngầu”. Milo đã
tận dụng mời những tài năng đang nổi hiện nay để thu hút người xem. MV đã
được hơn 5 triệu lượt xem trên kênh Youtube Milo Việt Nam.
Ngoài ra, Milo cũng triển khai quảng cáo ngoài trời để thu hút khách hàng. Bắt
đầu từ cuối năm 2020, tại ngã tư Đinh Tiên Hoàng – Nguyễn Thị Minh Khai
(Quận 1, TP. Hồ Chí Minh), Milo đã triển khai billboard (biển quảng cáo) với ý
tưởng tấm rèm hé lộ bí mật một ngày của nhà vô địch.
Trong đó, nội dung đằng sau tấm rèm sẽ thay đổi tương ứng với mỗi buổi trong
ngày. Với 3 thông điệp: “Nạp dinh dưỡng cân bằng bữa sáng” từ 5-9 giờ, “Tiếp
thêm năng lượng giờ ra chơi” từ 9-16h, “Uống Milo ngon sau giờ tan trường” 16-
22h, billboard của Milo khiến người đi đường không bị cảm thấy nhàm chán bởi
nội dung được thay đổi liên tục.
Milo cũng đã hợp tác cùng Asia Shopper Marketing lắp đặt hơn 100 máy chiếu
3D tại tại hệ thống siêu thị Coopmart và Lotte Mart nhằm cung cấp các thông tin
về chương trình khuyến mãi hiện tại, cũng như thông tin về sản phẩm đang được
bày bán trên quầy.
lOMoARcPSD| 59114765
13
Tiểu kết: Milo là một trong những thương hiệu sữa được ưa chuộng nhất ở Việt
Nam cũng như trên thế giới. Để đạt được những thành công như hiện nay, Milo
đã triển khai những chiến lược Marketing 4P hiệu quả.
Về sản phẩm, chiến lược Marketing 4P của Milo là đa dạng hóa sản phẩm cũng
như chú trọng vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, giá của Milo
cũng phù hợp với thu nhập của khách hàng ở Việt Nam. Ngoài ra, Milo cũng
triển khai các chiến dịch quảng cáo và các hoạt động quan hệ công chúng hiệu
quả để thu hút khách hàng.
III,Kết luận
Mô hình Marketing 4P là một trong những chiến lược quan trọng nhất, nó sẽ giúp
những người làm Marketing xác định những lựa chọn trong marketing về sản
phẩm, kênh phân phối, giá cả và tiếp thị nhằm đáp ứng đúng nhu cầu của nhóm
khách hàng mục tiêu giúp doanh nghiệp tăng hiệu quả kinh doanh một cách
nhanh chóng. Mô hình 4Ps, mặc dù là một công cụ marketing cơ bản, vẫn giữ vai
trò quan trọng trong việc định hình chiến lược kinh doanh của các doanh nghiệp.
Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, đặc biệt là khi chuyển đổi số, mô hình này
cần được điều chỉnh để phù hợp với thực tế. Các doanh nghiệp cần linh hoạt
trong việc áp dụng và điều chỉnh các yếu tố trong mô hình 4Ps để đáp ứng nhu
cầu ngày càng cao của khách hàng và đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt trên thị
trường.
Việc chuyển đổi số đã tạo ra những cơ hội mới cho các doanh nghiệp trong việc
tiếp cận và tương tác với khách hàng. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra những thách thức
mới đòi hỏi các doanh nghiệp phải không ngừng học hỏi và đổi mới. Mô hình
4Ps, khi được kết hợp với các công cụ marketing kỹ thuật số, có thể giúp các
doanh nghiệp xây dựng một chiến lược marketing hiệu quả và bền vững.
IV. Tài liệu tham khảo
1. 1 Baker, M. J., & Saren, M. (2022). Marketing Theory: A Student Text
(4th ed.). SAGE Publications.
lOMoARcPSD| 59114765
14
1.2 Phân tích thị trường Bloomberg. (2023). Báo cáo chiến lược định giá
kỹ thuật số.
1.,3 https://hocvien.haravan.com/blogs/khoi-nghiep-kinh-doanh/marketing-4p la-
gi .
1.3 https://www.navee.asia/kb/chien-luoc-marketing-cua-nestle/
1.4 https://www.brandsvietnam.com/congdong/topic/324946-chien-
luocmarketing-cua-nestle-bai-hoc-rut-ra-cho-cac-doanh-nghiep-viet-
nam

Preview text:

lOMoAR cPSD| 59114765
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
TIỂU LUẬN CUỐI KỲ ĐỀ TÀI :
CÂU 1: PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ MÔ HÌNH 4PS TRONG BỐI CẢNH KINH DOANH
HIỆN ĐẠI. LÀM THÊ NÀO MÔ
HÌNH NÀY CÓ THỂ THAY ĐỔI KHI DOANH NGHIỆP CHUYỂN TỪ MÔ HÌNH
TRUYỀN THỐNG SANG KỸ THUẬT SỐ?
CÂU 2: CHỌN MỘT DOANH NGHIỆP HOẶC THƯƠNG HIỆU CỤ THỂ VÀ PHÂN
TÍCH CÁCH HỌ ĐÃ ÁP DỤNG MÔ HÌNH 4Ps TRONG MÔI TRƯỜNG KỸ THUẬT SỐ. ĐÁNH GIÁ CÁC
ĐIỀU CHÌNH CỦA TỪNG YẾU TỐ 4Ps VÀ KẾT QUẢ ĐẠT ĐƯỢC TRONG CHIẾN
LƯỢC KINH DOANH CỦA HỌ. lOMoAR cPSD| 59114765 LỜI NÓI ĐẦU
Trong thế giới kinh doanh ngày nay, marketing không chỉ đơn thuần là việc
quảng bá sản phẩm hay dịch vụ; nó còn là nghệ thuật và khoa học trong việc hiểu
rõ nhu cầu của khách hàng, xác định thị trường mục tiêu và thiết kế các chiến
lược phù hợp để cung cấp giá trị tối ưu cho khách hàng. Để đạt được điều này,
các nhà quản lý marketing thường sử dụng mô hình 4Ps, một công cụ mạnh mẽ
giúp họ tổ chức và triển khai các chiến lược marketing hiệu quả.
Mô hình 4ps đã đã trở thành một khái niệm nền tảng trong lĩnh vực marketing kể
từ khi được Philip Kotler giới thiệu lần đầu tiên vào những năm 1960. Mỗi yếu tố
trong mô hình này đều có vai trò quan trọng và tương tác lẫn nhau, tạo nên một
hệ thống tổng thể trong việc xây dựng thương hiệu và tạo ra sự khác biệt trên thị trường.
Bài tiểu luận này sẽ phân tích về mô hình 4Ps trong bối cảnh hiện nay, khi mà
thời đại công nghệ số ký thuật số hiện đại đòi hỏi các doanh nghiệp phải không
ngừng đổi mới về tư duy và sáng tạo để không bị tụt hậu lại phía sau.
Bài tiểu luận có thể còn nhiều sai sót. Em rất mong nhận được sự góp ý của cô,
cũng như ý kiến đóng góp của các bạn để bài trở nên hoàn thiện hơn. Xin chân thành cảm ơn!
Hà nội ,tháng 11 năm 2024 lOMoAR cPSD| 59114765 Mục lục Table of Contents
LỜI NÓI ĐẦU......................................................................................................2
Mục lục.................................................................................................................3
I. Khái quát về mô hình 4Ps..................................................................................1
1. Cơ sở lý luận của mô hình 4Ps.....................................................................1
1.1 Khái niệm marketing mix.......................................................................1
1.2 Sự ra đời của 4p marketing.....................................................................1
1.3 Phân tích 4 yếu tố cấu thành mô hình 4ps..............................................2
2. Đánh giá sự phù hợp của mô hình 4Ps trong môi trường kỹ thuật số..........5
II.Phân tích mô hình 4P của tập đoàn Nestle và sản phẩm sữa Milo...................7
1.tổng quan về công ty Nestle và sản phẩm sữa Milo......................................7
2.1 Về product..............................................................................................9
2.2 về Price.................................................................................................11
2.3 về Place.................................................................................................11
2,4 Về promotion........................................................................................12
Tiểu kết...............................................................................................................13
III,Kết luận..........................................................................................................13
IV. Tài liệu tham khảo........................................................................................14 lOMoAR cPSD| 59114765 1
Khi thế giới ngày càng trở nên kỹ thuật số và kết nối với nhau, các thương hiệu
và nhà tiếp thị đang áp dụng các chiến lược tiếp thị nội dung sáng tạo để thu hút
khách hàng tiềm năng và nâng cao doanh số bán hàng của họ. Sự cạnh tranh ngày
càng tăng trong lĩnh vực tiếp thị đang buộc các nhà tiếp thị nội dung phải sáng
tạo hơn, cung cấp nội dung theo thời gian thực dựa trên các mô hình hành vi và
làm cho nội dung đó hấp dẫn về mặt hình ảnh. Với sự ra đời của các công nghệ
tiên tiến như trí tuệ nhân tạo, thực tế ảo và tính di động, tiếp thị nội dung đã đạt
đến một cấp độ hoàn toàn mới.
I. Khái quát về mô hình 4Ps.
1. Cơ sở lý luận của mô hình 4Ps
Mô hình 4Ps (Product, Price, Place, Promotion) là một công cụ marketing cơ bản
và phổ biến được sử dụng để phân tích và hoạch định các chiến lược marketing
của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó dựa trên ý tưởng rằng các doanh nghiệp có
thể kiểm soát và điều chỉnh bốn yếu tố chính này để đạt được mục tiêu kinh doanh.
1.1 Khái niệm marketing mix
Marketing Mix, một thuật ngữ do Neil Borden đặt ra, là những thành phần kết
hợp để nắm bắt và quảng bá các điểm bán hàng độc đáo của một thương hiệu
hoặc sản phẩm, những điểm khác biệt với đối thủ cạnh tranh. Những ý tưởng
đằng sau mô hình của Borden đã được cải tiến qua nhiều năm cho đến khi E.
Jerome McCarthy rút gọn chúng thành 4 yếu tố được gọi là “Bốn chữ P”. Phân
loại đề xuất này đã được các công ty tiếp thị, cơ quan xây dựng thương hiệu và
công ty thiết kế web trên toàn thế giới sử dụng.
1.2 Sự ra đời của 4p marketing
Khái niệm 4P trong marketing lần đầu tiên được giới thiệu dưới thuật ngữ
Marketing mix (quảng cáo hỗn hợp) trong một bài báo của Neil Borden vào năm
1964.Ở thời điểm đó, thuật ngữ Marketing Mix này bao gồm khá nhiều yếu tố. lOMoAR cPSD| 59114765 2
(Ví dụ: sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp, kế hoạch marketing, kênh phân
phối, giá cả, thương hiệu, bao bì, quảng cáo, chính sách khuyến mãi, tính cá nhân
hóa).Sau đó, chuyên gia marketing E. Jerome McCarthy đã nhóm các yếu tố này
lại thành 4 yếu tố cơ bản góp phần ứng dụng rất lớn vào việc xây dựng & phát
triển các chiến lược marketing lần đầu tiên vào năm 1960 mà ngày nay chúng ta vẫn gọi là 4P marketing.
1.3 Phân tích 4 yếu tố cấu thành mô hình 4ps
1.3.1, Product (sản phẩm/dịch vụ)
-Sản phẩm – Yếu tố đầu tiên trong 4P của tiếp thị là sản phẩm. Sản phẩm có thể
là hàng hóa hữu hình hoặc dịch vụ vô hình nhằm đáp ứng nhu cầu hoặc mong
muốn của người tiêu dùng. Cho dù doanh nghiệp bán pallet và sản phẩm gỗ theo
yêu cầu hay cung cấp chỗ ở sang trọng, điều bắt buộc là doanh nghiệp phải nắm
rõ chính xác sản phẩm của mình là gì và điều gì khiến nó trở nên độc đáo trước
khi doanh nghiệp có thể tiếp thị thành công.
-Quản lý vòng đời sản phẩm đóng một vai trò quan trọng trong việc hoạch định
chiến lược. Các sản phẩm thích ứng với sự thay đổi sở thích của người tiêu dùng
trong suốt vòng đời của chúng cho thấy hiệu suất thị trường tốt hơn 40%. Quá
trình thích ứng này đòi hỏi sự chú ý cẩn thận đến bốn giai đoạn: giới thiệu, tăng
trưởng, trưởng thành và suy thoái. Bộ phận di động của Samsung minh họa việc
quản lý vòng đời hiệu quả bằng cách liên tục giới thiệu các mẫu máy mới đồng
thời hỗ trợ các mẫu hiện có bằng các bản cập nhật phần mềm và cải tiến dịch vụ. -
Việc cân nhắc thương hiệu ngày càng trở nên quan trọng trong chiến lược
sản phẩm.Việc nhận diện thương hiệu mạnh góp phần làm tăng khả năng mua
hàng của người tiêu dùng. Phát triển sản phẩm hiện đại phải kết hợp các yếu tố
thương hiệu gây được tiếng vang với đối tượng mục tiêu trong khi vẫn duy trì
tính nhất quán trên tất cả các yếu tố hỗn hợp tiếp thị. Chiến lược sản phẩm của
Nike thể hiện điều này thông qua thông điệp thương hiệu nhất quán trên các dòng
sản phẩm, từ trang phục thể thao hiệu suất đến các sản phẩm phong cách sống. lOMoAR cPSD| 59114765 3 -
Kiểm soát chất lượng và đổi mới vẫn là trọng tâm cho sự thành công của
chiếnlược sản phẩm cho thấy các công ty duy trì các tiêu chuẩn chất lượng
nghiêm ngặt trong khi theo đuổi sự đổi mới đạt được tỷ suất lợi nhuận cao hơn so
với mức trung bình của ngành. Sự cân bằng giữa duy trì chất lượng và phát triển
đổi mới tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trong các thị trường ngày càng đông đúc.
1.3.2, Price (giá cả)
Chiến lược giá đóng vai trò là yếu tố quyết định quan trọng đến vị trí thị trường
và hiệu quả tài chính trong hỗn hợp tiếp thị.Cchiến lược định giá hiệu quả có thể
tăng lợi nhuận của công ty lên mà không cần đầu tư thêm hoặc phân bổ nguồn
lực. Đòn bẩy kinh tế này làm cho việc định giá trở thành một trong những công
cụ mạnh mẽ nhất trong hoạt động tiếp thị hỗn hợp.
Chiến lược định giá phải cân bằng nhiều yếu tố, bao gồm chi phí sản xuất, nhu
cầu thị trường, giá cả của đối thủ cạnh tranh và giá trị cảm nhận. Tạp chí Nghiên
cứu Tiếp thị (2023) báo cáo rằng 67% người tiêu dùng coi tỷ lệ giá trên giá trị là
tiêu chí mua hàng chính của họ. Phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của
phương pháp định giá dựa trên giá trị, trong đó các công ty định giá dựa trên lợi
ích mà khách hàng nhận thấy thay vì chỉ dựa trên chi phí sản xuất.
Định giá linh hoạt đã nổi lên như một chiến lược tinh vi trong thời đại kỹ thuật
số. (Ví dụ như công ty Amazon, thực hiện tới 2,5 triệu lần thay đổi giá hàng
ngày), ví dụ cho cách tiếp cận này (Phân tích thị trường Bloomberg, 2023). Tính
linh hoạt như vậy cho phép doanh nghiệp phản ứng với những thay đổi của thị
trường, quản lý hàng tồn kho và tối đa hóa doanh thu thông qua các điều chỉnh
theo thời gian thực. Giá cả cạnh tranh vẫn rất quan trọng trong việc định vị thị
trường. Khảo sát người tiêu dùng của Deloitte (2023) tiết lộ rằng trong khi 78%
người tiêu dùng so sánh giá trước khi mua, chỉ có 32% tự động chọn phương án
có giá thấp nhất. Hành vi này cho thấy người tiêu dùng cân nhắc nhiều yếu tố bên
cạnh giá cả, bao gồm uy tín thương hiệu, chất lượng và sự tiện lợi. Các công ty lOMoAR cPSD| 59114765 4
như Apple đã thành công trong việc duy trì mức giá ưu đãi bằng cách nhấn mạnh
vào chất lượng và sự đổi mới, chứng minh rằng mức giá cao hơn có thể cùng tồn
tại với hiệu suất thị trường mạnh mẽ khi được hỗ trợ bởi các tuyên bố giá trị phù hợp.
1.3.3, Place(Địa điểm)
Địa điểm là việc cân nhắc xem sản phẩm sẽ được bày bán ở đâu—tại các cửa
hàng truyền thống và trực tuyến—và cách trưng bày sản phẩm.
Quyết định là chìa khóa: Các nhà sản xuất mỹ phẩm xa xỉ muốn được trưng bày
tại Sephora và Neiman Marcus, không phải tại Walmart hay Family Dollar. Mục
tiêu của các giám đốc điều hành doanh nghiệp luôn là đưa sản phẩm của họ đến
trước những người tiêu dùng có khả năng mua chúng nhiều nhất. Giống như giá
cả, việc tìm đúng nơi để tiếp thị và bán sản phẩm là chìa khóa để tiếp cận đối
tượng mục tiêu. Nếu doanh nghiệp đặt sản phẩm của mình ở một nơi mà khách
hàng mục tiêu không ghé thăm—dù là trực tuyến hay ngoại tuyến—thì doanh
nghiệp có thể sẽ không đạt được mục tiêu bán hàng của mình. Nơi phù hợp có thể
giúp doanh nghiệp kết nối với đối tượng mục tiêu và giúp doanh nghiệp thành công.
Ví dụ như VinaMilk có mặt ở hầu hết các cửa hàng tạp hóa, siêu thị, cửa hàng
tiện lợi trên toàn quốc. Ngoài các sản phẩm sữa, Vinamilk còn mở rộng sang các
sản phẩm từ sữa khác như sữa chua, phô mai, và phân phối qua các kênh như
trường học, bệnh viện.
1.3.4 Promotion
Khuyến mãi là cách doanh nghiệp quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
Thông qua các hoạt động quảng cáo, doanh nghiệp sẽ quảng bá rộng rãi về sản
phẩm của mình bằng một chiến dịch tiếp thị hiệu quả, gây được tiếng vang với đối tượng mục tiêu.
Có nhiều cách khác nhau để quảng bá sản phẩm của doanh nghiệp. Một số
phương pháp truyền thống bao gồm truyền miệng, quảng cáo trên báo in và lOMoAR cPSD| 59114765 5
quảng cáo trên truyền hình. Trong thời đại kỹ thuật số, doanh nghiệp có thể tạo
các chiến dịch tiếp thị trực tuyến để quảng bá sản phẩm của mình bằng cách sử
dụng :tiếp thị nội dung , tiếp thị qua email , quảng cáo hiển thị hình ảnh và tiếp
thị trên mạng xã hội .
Ví dụ như Thương hiệu vodka Absolut của Thụy Điển chỉ bán được 10.000 thùng
vodka vào năm 1980. Đến năm 2000, công ty đã bán được 4,5 triệu thùng, một
phần là nhờ vào chiến dịch quảng cáo mang tính biểu tượng của mình. Những
hình ảnh trong chiến dịch này có hình ảnh chai rượu đặc trưng của thương hiệu
được tạo kiểu theo một loạt hình ảnh siêu thực: một chai rượu có vầng hào
quang, một chai rượu làm bằng đá hoặc một chai rượu có hình dạng của những
cái cây đứng trên sườn dốc trượt tuyết. Cho đến nay, chiến dịch Absolut là một
trong những chiến dịch liên tục kéo dài nhất mọi thời đại, từ năm 1981 đến năm 2005
2. Đánh giá sự phù hợp của mô hình 4Ps trong môi trường kỹ thuật số
Trong môi trường kỹ thuật số, việc điều chỉnh chiến lược sản phẩm là rất quan
trọng để tiếp thị hiệu quả. Mô hình 4P nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố sản
phẩm, bao gồm các tính năng, chất lượng và lợi ích cung cấp cho người tiêu dùng
[1]. Trong lĩnh vực tiếp thị kỹ thuật số, các doanh nghiệp có thể tận dụng công
nghệ để thu thập thông tin chi tiết về sở thích và hành vi của khách hàng, cho
phép họ điều chỉnh sản phẩm của mình cho phù hợp. Ví dụ, các nền tảng trực
tuyến tạo điều kiện cho phản hồi theo thời gian thực có thể thông báo cho việc
phát triển và cải tiến sản phẩm. Hơn nữa, các công cụ kỹ thuật số cho phép các
doanh nghiệp tạo ra trải nghiệm được cá nhân hóa, nâng cao sự hài lòng và lòng
trung thành của khách hàng. Khả năng thích ứng này không chỉ phù hợp với kỳ
vọng của người tiêu dùng mà còn thúc đẩy lợi thế cạnh tranh trong một thị trường ngày càng đông đúc.
Chuyển đổi mô hình định giá trên các nền tảng trực tuyến là một khía cạnh quan
trọng khác của việc áp dụng 4P trong bối cảnh kỹ thuật số lOMoAR cPSD| 59114765 6
[2]. Môi trường kỹ thuật số cho phép các chiến lược định giá năng động có thể
phản ứng nhanh với các điều kiện thị trường và nhu cầu của người tiêu dùng [3].
Các doanh nghiệp có thể sử dụng các kỹ thuật như thuật toán tối ưu hóa giá, phân
tích dữ liệu về giá của đối thủ cạnh tranh, hành vi của khách hàng và xu hướng
thị trường để điều chỉnh giá theo thời gian thực. Ngoài ra, sự phổ biến của các
dịch vụ đăng ký và mô hình freemium minh họa cho cách các nền tảng kỹ thuật
số đang định hình lại các chiến lược định giá truyền thống. Những cách tiếp cận
linh hoạt này đối với giá cả không chỉ tăng tiềm năng doanh thu mà còn giúp sản
phẩm dễ tiếp cận hơn với nhiều đối tượng hơn, do đó mở rộng phạm vi thị trường.
Những thay đổi trong kỹ thuật quảng cáo cũng là một cân nhắc quan trọng khi
đánh giá mô hình 4P trong các kênh kỹ thuật số
[4]. Sự phát triển của phương tiện truyền thông xã hội, công cụ tìm kiếm và tiếp
thị người có sức ảnh hưởng đã cách mạng hóa cách các doanh nghiệp quảng bá sản phẩm của họ
[5]. Quảng cáo kỹ thuật số cho phép các chiến dịch nhắm mục tiêu có thể tiếp cận
các nhóm nhân khẩu học cụ thể dựa trên dữ liệu người dùng, do đó cải thiện hiệu
quả của các nỗ lực quảng cáo. Ví dụ, các doanh nghiệp có thể sử dụng quảng cáo
trả tiền cho mỗi lần nhấp hoặc quảng cáo trên phương tiện truyền thông xã hội để
thu hút khách hàng tiềm năng bằng các thông điệp được thiết kế riêng. Ngoài ra,
khả năng theo dõi và phân tích hiệu suất chiến dịch theo thời gian thực cho phép
các nhà tiếp thị tối ưu hóa chiến lược của họ một cách nhanh chóng, đảm bảo
rằng các nỗ lực quảng cáo vẫn phù hợp và có tác động trong môi trường kỹ thuật số có nhịp độ nhanh.
II.Phân tích mô hình 4P của tập đoàn Nestle và sản phẩm sữa Milo 1.tổng quan
về công ty Nestle và sản phẩm sữa Milo
Nestle trên thế giới là một tập đoàn nổi tiếng về thực phẩm và đồ uống với mạng
lưới sản xuất kinh doanh rộng khắp thế giới, trụ sở chính của Nestle được đặt tại Vevey, Thụy Sĩ. lOMoAR cPSD| 59114765 7
Nestle ra đời năm 1866 khi Dược sĩ Henri Nestlé đã phát minh ra một loại thức
ăn cho những trẻ sơ sinh không thể được nuôi bằng sữa mẹ đó chính là sữa bột
Farine Lactée Henrie Nestlé. Thành công đến với Nestle sau khi sản phẩm này
được công nhận khi nó đã cứu sống được một đứa trẻ sinh non không thể nuôi
được bằng sữa mẹ hay thực phẩm thông thường khác, từ đó dòng sữa bột này
được bày bán khắp Châu Âu.
Hiện nay tập đoàn Nestle có gần 500 nhà máy phân bố tại 86 quốc gia, tiếp thị tới
85.000 thương hiệu, 30.000 sản phẩm, sản phẩm của nestle được bán tại 196
quốc gia. Điều đó cho thấy sự lớn mạnh của tập đoàn cũng như sự chuyên nghiệp
và chất lượng. Tập đoàn Nestle luôn hướng đến giá trị cho người tiêu dùng với
thực phẩm tốt cho sức khỏe và cuộc sống cũng như slogan “Good food, Good Life”.
Logo của Nestlé lấy cảm hứng từ huy hiệu của gia đình ông Henri Nestle – biểu
tượng chú chim nằm trong một cái tổ. Tên gia đình ông là Nestlé theo tiếng Đức
có nghĩa là “tổ chim”. Hình ảnh logo là chú chim mẹ đang mớm mồi cho 3 chú
chim non hướng đến giá trị “gia đình” của sứ mệnh công ty và còn tạo mối gắn
kết với sản phẩm bột ngũ cốc sơ sinh thuở ban đầu của công ty ông. Nestle đã có
lịch sử tại Việt Nam hơn 100 năm khi văn phòng đầu tiên của Nestle được thành
lập tại Việt Nam(Sài Gòn) năm 1912. Kể từ đó biểu tượng ổ chim của Nestle đã
dầnquen thuộc với người tiêu dùng Việt Nam.
Vào năm 1994 Milo xuất hiện lần đầu tiên trên thị trường Việt với sản phẩm đầu
tiên là sữa bột Milo. Sau 4 năm hoạt động, Nestlé chính thức khánh thành nhà
máy sản xuất MILO bột tại Đồng Nai để đáp ứng nhu cầu và khẩu vị ngày càng
tăng của người tiêu dùng Việt Nam.
Vào năm 2003 Milo tài trợ và tổ chức các hội khỏe phù đổng tại Việt Nam. Vào
năm 2005 Milo chính thức đưa ra các sản phẩm sữa bột cái tiến với công thức
vượt trội 3 trong một. Vào năm 2006 Milo đưa ra sản phẩm sữa nước đầu tiên tại
thị trường Việt Nam và nhà máy được được đặt ở Đồng Nai. lOMoAR cPSD| 59114765 8
Đến nay Milo không ngừng tích cực đưa thêm khoáng chất vào các sản phẩm cũ
mà còn cho ra thêm rất nhiều sản phẩm mới, bên cạnh đó có thêm rất nhiều nhà
máy sản xuất sữa milo được xây dựng thêm để đáp ứng được nhu cầu của người
tiêu dùng ngày càng tăng. Logo của thương hiệu Milo tổng chủ đạo là màu xanh
lá và chữ Milo là màu nâu tượng trưng cho lúa mạch.
Giữ vững tầm nhìn phát triển sức khỏe và giúp trẻ vươn xa, Milo đã không ngừng
cải tiến sản phẩm cả về mẫu mã và chất lượng theo thời gian, đáp ứng nhu cầu
của người tiêu dùng cả trong và ngoài nước.
Sữa Milo của Nestle đã có mặt và liên tục phát triển tại thị trường Việt Nam từ
hơn 17 năm qua và là nhãn hiệu uy tín, dẫn đầu về chất lượng và thị phần trong
ngành hàng thức uống cacao dinh dưỡng dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi. Thức uống
lúa mạch Sữa Milo của Nestle cũng là sự kết hợp hoàn hảo từ hương vị thơm
ngon độc đáo của cacao và nguồn dưỡng chất thiên nhiên giàu đạm và các chất
dinh dưỡng từ sữa, mầm lúa mạch nguyên cám và các vitamin, khoáng chất.
Milo là sản phẩm được yêu thích tại nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là
Malaysia nơi cái tên Milo được sử dụng như từ chuyên chỉ các loại đồ uống
hương vị chocolate. Tại thị trường này, sữa Milo chiếm tới 90% trên tổng thị
phần sữa bột, biến Malaysia trở thành đất nước sử dụng Milo nhiều nhất thế giới.
Tương tự, tại Singapore, Milo đứng số 1 trong danh sách 10 thương hiệu được
yêu thích năm 2017. Cùng với rất nhiều các nước khác như Ấn Độ, Australia,
Việt Nam,.. Milo đã và đang trở thành loại đồ uống không thể thiếu trong mỗi gia
đình, trở thành thương hiệu sữa thống lĩnh của nhiều thị trường. Để đạt được
thành công như hiện nay, Milo đã xây dựng và triển khai những chiến lược
Marketing Mix theo mô hình 4P một cách hiệu quả. Vậy chiến lược Marketing 4P
của Milo là gì? Milo đã triển khai chiến lược Marketing của mình như thế nào? 2.1 Về product
Đối với chiến lược Marketing 4P của Milo về sản phẩm (Product), thương hiệu
này chú trọng mở rộng danh mục sản phẩm của mình cũng như nâng cao chất lOMoAR cPSD| 59114765 9
lượng sản phẩm để cung cấp cho khách hàng sản phẩm đạt chất lượng cao nhất.
Thương hiệu Nestle Milo đã phát triển và cải tiến nhiều dạng sản phẩm khác
nhau: Sữa hộp bằng ống hút, sữa hộp bằng nắp vặn (milo teen) uống liền,… Với
sáng chế mới là sản phẩm thức uống cân bằng và sữa milo ít đường với các thành
phần dinh dưỡng như yến mạch, gạo lứt, lúa mì,… đều là những thực phẩm
nguyên cám có giá trị dinh dưỡng cao hơn các tinh bột nhanh thông thường. Sản
phẩm mới này hoàn toàn tốt cho sức khoẻ kể cả người lớn và trẻ em.
Một số danh mục sản phẩm chính của Milo bao gồm:
Sữa lon: Milo teen mới cung cấp protein và canxi giúp phát triển chiều cao, chắc khoẻ xương.
Sữa bịch uống liền: Tiện lợi và phù hợp với lựa chọn đa dạng của người tiêu dùng
khi muốn thay đổi sở thích.
Sữa bột dạng lon nhựa và hộp giấy chữ nhật: Là dạng bột milo nguyên chất, giúp
người tiêu dùng tự chế biến và pha theo khẩu vị đậm nhạt của mình, phù hợp cho
cả người lớn và trẻ em.
Ngoài các sản phẩm về sữa Milo còn phát triển thêm rất nhiều sản phẩm khác
như: ngũ cốc ăn sáng, bánh kẹp, kẹo ngậm,.. đều có tên là Milo và hương vị
tương đồng. Điều này giúp doanh nghiệp cung cấp thêm cho khách hàng các sự
lựa chọn, giải quyết nhiều vấn đề mà sản phẩm sữa bột không thể đáp ứng như
tính tiện lợi, nhanh gọn.
Về bao bì và thiết kế sản phẩm, bao bì là vấn đề được quan tâm hàng đầu của bất
kì doanh nghiệp hay công ty sản phẩm nào. Bởi một phần bao bì là yếu tố thu hút
thị giác người mua. Tuy nhiên một vấn đề nghi ngại đối với bao bì đặc biệt là
ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMGC) đó là những chất liệu gây ô nhiễm cho môi trường như nhựa, nilon.
Để tối ưu hoá việc đó Nestle Milo Việt Nam đã tập trung vào chất liệu loại bao bì
thân thiện môi trường, đồng thời cung cấp những thông tin, cách thức tái chế hữu
ích đến với khách hàng. Có thể thấy qua các sản phẩm của milo đều là hộp giấy lOMoAR cPSD| 59114765 10
dễ tiêu huỷ, lon có thể tái chế được, hộp nhựa Milo bột nguyên chất cũng có thể
để người tiêu dùng đựng nguyên liệu,…
Điển hình như năm 2020, Milo đã sử dụng 16 triệu ống hút giấy, tổ chức chương
trình “Tái sinh vỏ Milo” cho các các em mầm non và tiểu học trên địa bàn Thành
Phố Hồ Chí Minh, khẳng định được vai trò tiên phong và trách nhiệm trong việc
thực hiện mục tiêu xây dựng Việt Nam xanh, sạch hơn. Vào tháng 2 năm 2020,
Nestle Milo đã thực hiện bao bì mới có nội dung bảo vệ môi trường ý nghĩa.
Về chất lượng sản phẩm, Nestle Việt Nam đã luôn cho rằng “Chất lượng là điều
tiên quyết tạo ra thành công”. Thành công của phát triển sản phẩm trong chiến
lược Marketing 4P của Milo chính là việc nhấn mạnh giá trị dinh dưỡng mỗi sản
phẩm cung cấp cho người tiêu dùng.
Năm 1934, MiLo được nghiên cứu và giới thiệu lần đầu tại Úc, ban đầu chỉ là
một loại thức uống kết hợp từ sữa, ngũ cốc và cacao, bổ sung thêm vitamin và
muối khoáng. Hơn 85 năm sau, Nestlé MILO đã có thêm mầm lúa mạch
PROTOMALT và ACTIGEN-E (tập hợp 8 vitamin và 4 khoáng chất tốt cho cơ
thể) mang đến nguồn dinh dưỡng và năng lượng cho trẻ em tại hơn 40 quốc gia trên thế giới.
Với danh mục sản phẩm đa dạng cũng như sản phẩm đạt chất lượng cao, chiến
lược Marketing 4P của Milo về sản phẩm đã thu hút khách hàng thành công và
được nhiều người tin dùng. 2.2 về Price
Đối với chiến lược Marketing 4P của Milo về giá (Price), dòng sản phẩm sữa
Milo nhắm tới đối tượng khách hàng mục tiêu chính là những phụ huynh có con
từ 6-14 tuổi, có nguồn thu nhập từ thấp đến cao.
Vì vậy, việc định giá sản phẩm của sữa Milo tương đối phù hợp với mức thu nhập
bình quân hàng tháng của các hộ gia đình ở Việt Nam (với GDP bình quân đầu
người là 2.750 USD/năm theo cục thống kê vào năm 2020). lOMoAR cPSD| 59114765 11
Giá của Milo chênh lệch không đáng kể so với giá của các dòng sản phẩm sữa
khác. Ví dụ: Sữa nước Milo hộp giấy 1 lốc có giá 28.000 đồng thì 1 lốc sữa nước
Dutch Lady hộp giấy có giá 26.000, chênh lệch nhau khoảng 2000 đồng. 2.3 về Place
Khi phân tích chiến lược Marketing 4P của Milo về hệ thống phân phối (Place),
thương hiệu này đã xây dựng hệ thống phân phối rộng khắp để có thể đưa sản
phẩm của mình tới tay khách hàng một cách nhanh chóng và thuận tiện nhất. Tất
cả các sản phẩm sữa Milo được phân bố một cách rộng rãi trên khắp cả nước, từ
các thành phố lớn như thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nắng cho đến các vùng nông thôn.
Hiện nay sản phẩm của Milo đã có mặt khắp các tỉnh thành Việt nam. Đầu tiên
sản phẩm sẽ được sản xuất tại nhà máy chuyên sản xuất Milo là: Bông Sen, Bình
An. Sau đó, sản phẩm sẽ được kiểm định chất lượng, đóng gói và phân phối ra
các nhà đại lý của Milo cũng như các nhà bán sỉ, bán lẻ: tạp hoá, siêu thị, bách hoá xanh, chợ,…
Ngoài hợp tác với các đại lý, siêu thị trên toàn quốc, Nestle cũng hợp tác với các
sàn thương mại điện tử. Nhờ sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, thói
quen cũng như hành vi mua sắm của người tiêu dùng Việt Nam cũng đã thay đổi
đáng kể. Với việc giảm tần suất mua và tăng khối lượng mua hàng trên một lần
mua, người Việt Nam cũng có xu hướng đặt hàng trên mạng theo thùng hơn mua lẻ như ngày xưa. 2,4 Về promotion
Với các chiến dịch quảng cáo, Milo đã kết hợp đa dạng những loại hình quảng
cáo khác nhau như quảng cáo TVC, quảng cáo ngoài trời và quảng cáo tại điểm bán.
Milo được công chúng nhớ đến với các TVC về một cậu bé, hoặc bé gái trở nên
năng động, sáng tạo hơn sau khi sử dụng sản phẩm Milo, cuối quảng cáo là hình lOMoAR cPSD| 59114765 12
ảnh cha mẹ đưa cho bé Milo. Mục đích của quảng cáo nhằm thu hút sự chú ý của
phụ huynh và trẻ nhỏ, thuyết phục họ mua sản phẩm.
Ví dụ như quảng cáo sản phẩm “Milo cân bằng bữa sáng” dạng nắp vặn và hộp,
được quảng cáo bằng hình ảnh một cậu học sinh uống Milo và có năng lượng
cùng giai điệu bài hát chỉ trong vòng mấy giây “lên năng lượng, lên luôn tình
thân, lấy đà chinh phục hành trình phía trước”, làm cho khách hàng chủ yếu là
các bà mẹ khi nhìn vào quảng cáo họ thấy được sự thiết thực, năng lượng, tích
cực mà sản phẩm mang lại.
Bên cạnh đó, tháng 4/2021 vừa qua, để quảng cáo cho sản phẩm “Milo – Cân
bằng bữa sáng”, Nestle Milo Việt Nam đã mời Lê Đăng Bách – Quán Quân The
Voice Kid 2021 và rapper Ricky Star để đóng MV “Đủ Chất Thật Ngầu”. Milo đã
tận dụng mời những tài năng đang nổi hiện nay để thu hút người xem. MV đã
được hơn 5 triệu lượt xem trên kênh Youtube Milo Việt Nam.
Ngoài ra, Milo cũng triển khai quảng cáo ngoài trời để thu hút khách hàng. Bắt
đầu từ cuối năm 2020, tại ngã tư Đinh Tiên Hoàng – Nguyễn Thị Minh Khai
(Quận 1, TP. Hồ Chí Minh), Milo đã triển khai billboard (biển quảng cáo) với ý
tưởng tấm rèm hé lộ bí mật một ngày của nhà vô địch.
Trong đó, nội dung đằng sau tấm rèm sẽ thay đổi tương ứng với mỗi buổi trong
ngày. Với 3 thông điệp: “Nạp dinh dưỡng cân bằng bữa sáng” từ 5-9 giờ, “Tiếp
thêm năng lượng giờ ra chơi” từ 9-16h, “Uống Milo ngon sau giờ tan trường” 16-
22h, billboard của Milo khiến người đi đường không bị cảm thấy nhàm chán bởi
nội dung được thay đổi liên tục.
Milo cũng đã hợp tác cùng Asia Shopper Marketing lắp đặt hơn 100 máy chiếu
3D tại tại hệ thống siêu thị Coopmart và Lotte Mart nhằm cung cấp các thông tin
về chương trình khuyến mãi hiện tại, cũng như thông tin về sản phẩm đang được bày bán trên quầy. lOMoAR cPSD| 59114765 13
Tiểu kết: Milo là một trong những thương hiệu sữa được ưa chuộng nhất ở Việt
Nam cũng như trên thế giới. Để đạt được những thành công như hiện nay, Milo
đã triển khai những chiến lược Marketing 4P hiệu quả.
Về sản phẩm, chiến lược Marketing 4P của Milo là đa dạng hóa sản phẩm cũng
như chú trọng vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, giá của Milo
cũng phù hợp với thu nhập của khách hàng ở Việt Nam. Ngoài ra, Milo cũng
triển khai các chiến dịch quảng cáo và các hoạt động quan hệ công chúng hiệu
quả để thu hút khách hàng. III,Kết luận
Mô hình Marketing 4P là một trong những chiến lược quan trọng nhất, nó sẽ giúp
những người làm Marketing xác định những lựa chọn trong marketing về sản
phẩm, kênh phân phối, giá cả và tiếp thị nhằm đáp ứng đúng nhu cầu của nhóm
khách hàng mục tiêu giúp doanh nghiệp tăng hiệu quả kinh doanh một cách
nhanh chóng. Mô hình 4Ps, mặc dù là một công cụ marketing cơ bản, vẫn giữ vai
trò quan trọng trong việc định hình chiến lược kinh doanh của các doanh nghiệp.
Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, đặc biệt là khi chuyển đổi số, mô hình này
cần được điều chỉnh để phù hợp với thực tế. Các doanh nghiệp cần linh hoạt
trong việc áp dụng và điều chỉnh các yếu tố trong mô hình 4Ps để đáp ứng nhu
cầu ngày càng cao của khách hàng và đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường.
Việc chuyển đổi số đã tạo ra những cơ hội mới cho các doanh nghiệp trong việc
tiếp cận và tương tác với khách hàng. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra những thách thức
mới đòi hỏi các doanh nghiệp phải không ngừng học hỏi và đổi mới. Mô hình
4Ps, khi được kết hợp với các công cụ marketing kỹ thuật số, có thể giúp các
doanh nghiệp xây dựng một chiến lược marketing hiệu quả và bền vững.
IV. Tài liệu tham khảo 1.
1 Baker, M. J., & Saren, M. (2022). Marketing Theory: A Student Text (4th ed.). SAGE Publications. lOMoAR cPSD| 59114765 14
1.2 Phân tích thị trường Bloomberg. (2023). Báo cáo chiến lược định giá kỹ thuật số.
1.,3 https://hocvien.haravan.com/blogs/khoi-nghiep-kinh-doanh/marketing-4p la- gi .
1.3 https://www.navee.asia/kb/chien-luoc-marketing-cua-nestle/
1.4 https://www.brandsvietnam.com/congdong/topic/324946-chien-
luocmarketing-cua-nestle-bai-hoc-rut-ra-cho-cac-doanh-nghiep-viet- nam