



















Preview text:
BÀI TẬP NHÓM
MÔN: ĐẠI CƯƠNG VĂN HOÁ VIỆT NAM
ĐỀ BÀI: CHỨNG MINH LUẬN ĐIỂM “VĂN HÓA VIỆT NAM MANG
TÍNH TỔNG HỢP VÀ HỖN DUNG” TỪ CÔNG CỤ ĐỊNH VỊ GIAO
LƯU - TIẾP BIẾN VĂN HÓA, TỪ ĐÓ CHỈ RA ƯU ĐIỂM VÀ HẠN
CHẾ CỦA ĐẶC ĐIỂM NÀY TRONG BỐI CẢNH HỘI NHẬP QUỐC TẾ. Hà Nội, 2025 Nhóm 06 – TL1
BIÊN BẢN XÁC ĐỊNH MỨC ĐỘ THAM GIA VÀ KẾT QUẢ THAM GIA LÀM BÀI TẬP NHÓM Nhóm: 06-TL1
Tổng số thành viên của nhóm: 2 Có mặt: 2 Vắng mặt: 0
Tên bài tập: Bài tập thuyết trình môn Đại cương văn hóa đề số 2
Xác định mức độ tham gia và kết quả tham gia của từng sinh viên trong việc
thực hiện bài tập nhóm số 6. Kết quả như sau: STT MSSV HỌ TÊN ĐÁNH GIÁ CỦA SV A B C 1 480667 Trần Đức Văn X 2 480669 Bùi Yến Vy X
Hà Nội, ngày tháng năm 2025
Kết quả điểm bài viết:……………. NHÓM TRƯỞNG
Giáo viên chấm bài:……………...
Kết quả điểm thuyết trình:……….
Giáo viên chấm thuyết trình:…….
Điểm kết luận cuối cùng:………... 1 MỤC LỤC
MỤC LỤC...................................................................................................... 2
MỞ ĐẦU........................................................................................................ 3
NỘI DUNG ................................................................................................ 3
I. CƠ SỞ LÍ LUẬN .................................................................................... 3
1. Khái niệm văn hóa và vai trò của giao lưu – tiếp biến ......................... 3
2. Tính tổng hợp và hỗn dung trong lý thuyết văn hoá học ...................... 4
3. Khung phân tích: công cụ định vị giao lưu – tiếp biến ........................ 4
II. CHỨNG MINH LUẬN ĐIỂM “VĂN HÓA VIỆT NAM MANG TÍNH
TỔNG HỢP VÀ HỖN DUNG” ...................................................................... 5
1. Ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ ............................................................... 5
1.1. Đợt sóng lan tỏa tiên phát: Phật giáo từ Ấn Độ ................................ 5
1.2. Đợt sóng lan tỏa thứ phát: Qua văn hóa Trung Hoa và văn hóa Chăm
. .............................................................................................................. 6
2. Ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc ....................................................... 8
2.1. Giao lưu văn hóa qua con đường cưỡng bức và phi cưỡng bức ........ 8
2.2. Các yếu tố văn hóa Trung Hoa được tiếp nhận và chuyển hóa .......... 9
2.3. Chủ động tiếp thu và giữ vững bản sắc .......................................... 11
3. Ảnh hưởng của văn hóa Phương Tây .................................................... 11
3.1. Giai đoạn từ đầu thế kỷ XVI đến cuối thế kỷ XIX.......................... 11
3.3. Giai đoạn từ 1954 đến nay ............................................................. 14
III. ƯU ĐIỂM VÀ HẠN CHẾ TRONG BỐI CẢNH HỘI NHẬP QUỐC TẾ15
1. Khái niệm hội nhập quốc tế .................................................................. 15
2. Ưu điểm ................................................................................................ 15
3. Hạn chế: ............................................................................................... 17
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO....................................................... 19 2 MỞ ĐẦU
Trong suốt chiều dài lịch sử, văn hóa nói chung đã luôn là tấm gương phản
chiếu tiến trình phát triển của cả một cộng đồng người, là nơi ghi dấu những
biến chuyển, giao thoa và tiếp biến trong quá trình phát triển của lịch sử nhân
loại. Nhưng, văn hóa không phải là một khối biệt lập, trái lại văn hóa luôn
không ngừng vận động, tiếp thu và biến đổi qua các cuộc tiếp xúc và giao lưu
giữa các nền văn hóa khác nhau.
Chính quá trình giao lưu - tiếp biến văn hóa đã tạo nên một đặc tính nổi
bật của văn hóa, đó chính là tính tổng hợp và tính hỗn dung. Quá trình giao
lưu - tiếp biến văn hóa còn đóng vai trò then chốt trong việc nhận diện và lý
giải rõ đặc tính nổi bật này.
Việc phân tích tính tổng hợp và tính hỗn dung của văn hóa từ góc độ giao
lưu - tiếp biến không chỉ giúp hiểu rõ hơn về bản chất động của văn hóa, mà
còn chỉ ra những ưu điểm và hạn chế mà nó mang lại trong bối cảnh hội nhập
quốc tế hiện nay - khi sự giao thoa của các nền văn hóa giữa các nước ngày càng trở nên mờ nhạt. NỘI DUNG I. CƠ SỞ LÍ LUẬN
1. Khái niệm văn hóa và vai trò của giao lưu – tiếp biến
Văn hóa là tổng hợp những giá trị vật chất và tinh thần do con
người sáng tạo, thừa kế và biến đổi qua các thời kỳ lịch sử. Giá trị
vật chất bao gồm di tích, hiện vật, công trình kiến trúc; giá trị tinh
thần là ngôn ngữ, tín ngưỡng, nghệ thuật, tri thức và phong tục tập
quán . Trong bối cảnh toàn cầu hóa, văn hóa còn được coi như
“sức mạnh mềm” (soft power), có khả năng thu hút và tạo ảnh
hưởng trong quan hệ quốc tế. 3
Giao lưu – tiếp biến văn hóa (acculturation) là khái niệm chỉ quá
trình tương tác hai chiều giữa ít nhất hai nền văn hóa, trong đó
diễn ra việc vay mượn, chuyển hóa và sáng tạo lại các yếu tố văn
hóa . Theo lý thuyết của Claude Lévi-Strauss, quá trình này không
chỉ là tiếp nhận thụ động mà đòi hỏi bản địa hóa (indigenization)—
một bước chuyển hóa sâu, giúp những yếu tố ngoại sinh “hòa
nhập” vào cấu trúc nhận thức, thẩm mỹ và xã hội của cộng đồng tiếp nhận.
2. Tính tổng hợp và hỗn dung trong lý thuyết văn hoá học
Tính tổng hợp (integration) đề cập đến khả năng một nền
văn hóa tiếp nhận, thu thập và sắp xếp có chọn lọc các yếu tố
ngoại sinh để làm phong phú kho di sản của mình, đồng
thời bảo lưu các trụ cột giá trị nội sinh.
Tính hỗn dung (hybridity) nhấn mạnh quá trình pha trộn và
tái sáng tạo, trong đó các thành tố nước ngoài không chỉ
được “dán” lên nền văn hóa gốc mà bị phá cấu trúc ban đầu,
hòa quyện và cấu thành dạng thức mới hoàn toàn khác biệt
cả về hình thức lẫn nội dung .
Trong nghiên cứu văn hoá học, hai khái niệm này thường đi cùng
nhau: tổng hợp là bước đầu tiên để chọn lọc, còn hỗn dung là giai
đoạn sâu hơn, nơi văn hóa gốc và ngoại lai tương tác mà không có ranh giới cố định.
3. Khung phân tích: công cụ định vị giao lưu – tiếp biến
Để chứng minh luận điểm “văn hóa Việt Nam mang tính tổng hợp
và hỗn dung”, chúng ta sẽ vận dụng một khung phân tích bốn bước: 4
1. Xác định luồng ảnh hưởng ngoại sinh: Nhận diện các giá trị,
kỹ thuật, kiểu hình văn hóa từ Trung Hoa, Ấn Độ, Pháp–Tây,
Mỹ… đã đến Việt Nam.
2. Đánh giá mức độ tiếp nhận và bản địa hóa: Phân tích cách
cộng đồng Việt Nam biến đổi về ngôn ngữ, học thuật, mỹ
thuật,… sao cho phù hợp với thẩm mỹ, lối sống và điều kiện tự nhiên bản địa.
3. Xem xét cơ chế hỗn dung: Tìm hiểu những điểm giao thoa,
nơi thành tố ngoại sinh và nội sinh hòa quyện, tạo ra dạng
thức văn hóa mới (ví dụ: Truyện Kiều, tranh sơn mài Đông
Dương, Tân nhạc Việt Nam).
4. Phân tích hệ quả: Đánh giá lợi ích (sự phong phú, khả năng
thích ứng, “sức mạnh mềm”) và thách thức (xói mòn giá trị,
ô nhiễm thông tin, mất định hướng) trong bối cảnh hội nhập.
II. CHỨNG MINH LUẬN ĐIỂM “VĂN HÓA VIỆT NAM
MANG TÍNH TỔNG HỢP VÀ HỖN DUNG”
1. Ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ
Văn hóa Ấn Độ du nhập vào Việt Nam qua nhiều con đường khác nhau, từ
sự lan tỏa trực tiếp của Phật giáo đến sự giao thoa gián tiếp qua văn hóa Chăm
và Trung Hoa. Quá trình này không chỉ là sự tiếp nhận mà còn là sự biến đổi
đầy sáng tạo, thể hiện rõ tính tổng hợp và hỗn dung của văn hóa Việt Nam.
1.1. Đợt sóng lan tỏa tiên phát: Phật giáo từ Ấn Độ
Phật giáo đến Việt Nam từ khoảng thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên qua con
đường hàng hải, với trung tâm Luy Lâu (Bắc Ninh ngày nay) trở thành một
trong những cái nôi đầu tiên của Phật giáo tại Đông Nam Á. Luy Lâu không
chỉ là điểm giao thoa văn hóa mà còn là minh chứng cho khả năng tiếp nhận
nhanh chóng của người Việt đối với một tôn giáo ngoại lai. Tuy nhiên, thay vì
giữ nguyên hình thức nguyên thủy của Phật giáo Ấn Độ, người Việt đã khéo
léo bản địa hóa nó để phù hợp với đời sống tinh thần và văn hóa bản địa. 5
Trong các gia đình Việt Nam, bàn thờ Phật thường được đặt cạnh bàn thờ tổ
tiên, tạo nên một không gian tâm linh đặc biệt – vừa mang dấu ấn của giáo lý
từ bi, giác ngộ của Phật giáo, vừa duy trì truyền thống hiếu đạo và tín ngưỡng
thờ cúng tổ tiên vốn là cốt lõi của văn hóa Việt. Sự kết hợp này không chỉ là
sự tiếp nhận mà còn là sự hòa quyện, khi người Việt biến giáo lý ngoại lai
thành một phần không thể tách rời của đời sống hàng ngày.
Một ví dụ điển hình là lễ Vu Lan, được tổ chức vào rằm tháng Bảy âm lịch.
Lễ hội này xuất phát từ câu chuyện về lòng hiếu thảo trong kinh Phật, nhưng
đã được người Việt biến đổi để phù hợp với tín ngưỡng báo hiếu. Không chỉ
là dịp cầu siêu cho những linh hồn đã khuất, lễ Vu Lan còn trở thành ngày để
con cháu bày tỏ lòng biết ơn đối với cha mẹ và tổ tiên – một giá trị cốt lõi của
văn hóa Việt Nam. Các nghi thức như cài hoa hồng trắng đỏ trên áo, tổ chức
đại lễ tại chùa, và các hoạt động từ thiện trong dịp này cho thấy sự tổng hợp
giữa giáo lý Phật giáo và truyền thống bản địa.
Ngoài ra, sự xuất hiện của các nhân vật Phật giáo Việt hóa như Quan Âm
Thị Kính là một minh chứng sống động khác. Quan Âm Thị Kính không chỉ
là hình ảnh của Quan Âm Bồ Tát trong Phật giáo mà còn được gắn với câu
chuyện dân gian về người phụ nữ Việt Nam chịu đựng gian khó để bảo vệ đạo
đức và danh dự. Hình tượng này phản ánh sự sáng tạo của người Việt trong
việc kết hợp tôn giáo ngoại lai với các giá trị văn hóa địa phương, tạo nên một
biểu tượng vừa thiêng liêng vừa gần gũi.
1.2. Đợt sóng lan tỏa thứ phát: Qua văn hóa Trung Hoa và văn hóa Chăm
Văn hóa Ấn Độ không chỉ đến Việt Nam trực tiếp mà còn thông qua các nền
văn hóa trung gian như Trung Hoa và Chăm, làm nổi bật hơn nữa khả năng
tổng hợp và hỗn dung của người Việt.
Qua văn hóa Trung Hoa: Trong thời kỳ Bắc thuộc (từ thế kỷ thứ nhất
trước Công nguyên đến thế kỷ thứ mười), Phật giáo Đại thừa từ Trung
Hoa, với các nhánh như Thiền tông và Tịnh độ tông, đã được truyền
vào Việt Nam. Tuy nhiên, người Việt không sao chép nguyên bản mà
biến đổi để phù hợp với bản sắc dân tộc. Thiền tông ở Việt Nam mang
tính thực tiễn, nhấn mạnh sự hòa hợp với đời sống hàng ngày, khác với
tính siêu hình và triết lý trừu tượng của Thiền Trung Hoa. Các thiền sư 6
Việt Nam thường kết hợp thiền định với lao động và sáng tác nghệ
thuật, thể hiện tinh thần phóng khoáng và thực dụng.
Một ví dụ tiêu biểu là Thiền phái Trúc Lâm, được vua Trần Nhân Tông sáng
lập vào thế kỷ XIII. Thiền phái này không chỉ kế thừa tư tưởng Thiền tông mà
còn dung hợp với triết lý sống gần gũi thiên nhiên của Đạo giáo và tinh thần
nhập thế của Nho giáo. Các thiền sư như Tuệ Trung Thượng Sĩ, với những
bài thơ giàu chất thiền và triết lý sống, hay Huyền Quang, một nhà thơ và
nhà văn hóa lớn, đã thể hiện sự tổng hợp giữa tu hành Phật giáo và các hoạt
động xã hội, văn học. Điều này cho thấy người Việt không chỉ tiếp nhận mà
còn sáng tạo để làm phong phú thêm các giá trị ngoại sinh.
Qua văn hóa Chăm: Trong quá trình Nam tiến (từ thế kỷ XI), người
Việt tiếp xúc với văn hóa Chăm – một nền văn hóa chịu ảnh hưởng sâu
sắc từ Ấn Độ qua Brahmanism và Phật giáo. Người Chăm thờ các vị
thần Hindu như Brahma, Vishnu và Shiva, với các biểu tượng như
Linga và Yoni gắn liền với tín ngưỡng phồn thực. Khi giao lưu với văn
hóa Chăm, người Việt không đơn thuần sao chép mà kết hợp với tín
ngưỡng bản địa để tạo nên những giá trị mới.
Ví dụ, các tháp Chăm như tháp Po Nagar ở Nha Trang hay tháp Mỹ Sơn ở
Quảng Nam mang phong cách kiến trúc Ấn Độ với hình dáng đỉnh chóp
tượng trưng cho núi Meru – trung tâm vũ trụ trong thần thoại Hindu. Tuy
nhiên, người Việt đã thêm vào các yếu tố kiến trúc Đông Nam Á như mái
cong mềm mại và các họa tiết trang trí lấy cảm hứng từ thiên nhiên, tạo nên
một phong cách kiến trúc tổng hợp. Các công trình này không chỉ là di sản
của người Chăm mà còn được người Việt bảo tồn và tiếp nối, thể hiện sự dung nạp văn hóa.
Ngoài ra, nghệ thuật điêu khắc Chăm cũng để lại dấu ấn trong văn hóa Việt
Nam. Các tượng thần như Shiva, Ganesha hay Apsara được người Việt tiếp
nhận và biến đổi, thể hiện qua các tác phẩm nghệ thuật ở các đền thờ và bảo
tàng. Chẳng hạn, tượng Apsara tại Mỹ Sơn, với những điệu múa uyển chuyển,
đã được người Việt kết hợp với các điệu múa dân gian như múa đèn, tạo nên
một phong cách nghệ thuật biểu diễn độc đáo, vừa mang dấu ấn Ấn Độ vừa
phản ánh bản sắc địa phương. 1.3. Văn hóa Óc Eo 7
Văn hóa Óc Eo ở Nam Bộ (thế kỷ I-VII) là một minh chứng khác cho ảnh
hưởng của văn hóa Ấn Độ và khả năng tổng hợp của người Việt. Các di chỉ
khảo cổ tại Óc Eo (An Giang), Gò Tháp (Đồng Tháp) và các khu vực lân cận
cho thấy sự hiện diện của Brahmanism và Phật giáo qua các biểu tượng như
Linga, tượng thần Vishnu, và các tác phẩm điêu khắc mang phong cách Gupta
của Ấn Độ. Tuy nhiên, người Việt không chỉ tiếp nhận mà còn hòa quyện các
yếu tố này với văn hóa bản địa.
Ví dụ, tín ngưỡng thờ Linga – biểu tượng của thần Shiva – được người Việt
kết hợp với tín ngưỡng phồn thực của cư dân nông nghiệp, vốn tôn vinh sự
sinh sôi và mùa màng. Các nghi lễ liên quan đến Linga tại Óc Eo không chỉ
mang ý nghĩa tôn giáo mà còn gắn liền với đời sống sản xuất, phản ánh sự
hỗn dung giữa tín ngưỡng ngoại lai và thực tiễn bản địa. Các tượng thần
Vishnu tại đây cũng được điêu khắc với phong cách gần gũi hơn, với những
đường nét mềm mại và biểu cảm thân thiện, khác với phong cách trang
nghiêm, cổ điển của Ấn Độ.
Hơn nữa, văn hóa Óc Eo còn cho thấy sự giao thoa với các nền văn hóa khác
như văn hóa Khmer và Trung Hoa. Các hiện vật như đồ gốm, đồ trang sức
bằng vàng, và các công cụ lao động được tìm thấy tại đây mang dấu ấn của
nhiều nền văn hóa, từ phong cách trang trí hoa văn của Ấn Độ đến kỹ thuật
chế tác của Trung Hoa. Sự đa dạng này khẳng định tính tổng hợp của văn hóa
Việt Nam, khi người Việt không chỉ tiếp nhận một nguồn ảnh hưởng mà còn
dung hợp từ nhiều nguồn khác nhau để tạo nên một nền văn hóa phong phú.
Một khía cạnh đáng chú ý khác là sự phát triển của thương mại tại Óc Eo,
nơi từng là một cảng thị quốc tế sầm uất trên tuyến đường hàng hải nối Ấn Độ
với Đông Nam Á và Trung Hoa. Các đồng tiền La Mã, hạt thủy tinh từ Ấn Độ
và đồ gốm Trung Hoa được khai quật tại đây cho thấy Óc Eo không chỉ là
trung tâm giao lưu văn hóa mà còn là nơi người Việt học hỏi và sáng tạo, biến
các yếu tố ngoại sinh thành tài sản văn hóa của mình.
Như vậy, ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ đến Việt Nam qua các con đường
trực tiếp và gián tiếp đã được người Việt tiếp nhận, biến đổi và hòa quyện với
truyền thống bản địa, tạo nên một nền văn hóa vừa đa dạng vừa thống nhất,
thể hiện rõ tính tổng hợp và hỗn dung. 8
2. Ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc
Văn hóa Trung Quốc có tác động sâu rộng đến Việt Nam qua hơn một nghìn
năm Bắc thuộc (111 TCN – 939) và các giai đoạn giao lưu sau đó. Tuy nhiên,
thay vì bị đồng hóa, người Việt đã thể hiện khả năng tiếp nhận có chọn lọc và
biến đổi các yếu tố Trung Hoa, làm phong phú thêm bản sắc dân tộc.
2.1. Giao lưu văn hóa qua con đường cưỡng bức và phi cưỡng bức
Trong thời kỳ Bắc thuộc, văn hóa Trung Hoa được áp đặt lên Việt Nam thông
qua chính sách đồng hóa, mang theo Nho giáo, Đạo giáo và Phật giáo Đại
thừa. Sau khi giành độc lập vào thế kỷ X, giao lưu văn hóa chuyển sang con
đường phi cưỡng bức như thương mại, trao đổi tri thức và ngoại giao. Dù
trong hoàn cảnh nào, người Việt cũng chủ động biến đổi các yếu tố ngoại lai
để phù hợp với đời sống và bản sắc của mình.
Chẳng hạn, Nho giáo – một công cụ quan trọng của chính quyền phong kiến
Trung Hoa – được người Việt điều chỉnh để thích nghi với tinh thần dân chủ
và tự trị của làng xã. Trong khi Nho giáo Trung Quốc nhấn mạnh hệ thống
“tam cương, ngũ thường” để phục vụ triều đình, Nho giáo Việt Nam tập trung
vào đạo lý làm người và các giá trị thực tiễn. Các làng xã Việt Nam sử dụng
Nho giáo để tổ chức đời sống cộng đồng, nhưng vẫn duy trì phong tục tập
quán bản địa như lễ hội đình làng và tín ngưỡng thờ thần Thành Hoàng.
Hơn nữa, người Việt đã tổ chức các kỳ thi Hương, thi Hội theo mô hình Nho
giáo Trung Quốc, nhưng biến đổi để phản ánh tinh thần sáng tạo và yêu nước.
Nguyễn Trãi, một nhà Nho tiêu biểu của thế kỷ XV, là ví dụ điển hình. Tác
phẩm “Bình Ngô đại cáo” của ông không chỉ kế thừa văn phong Nho giáo mà
còn thể hiện tinh thần nhân văn và ý chí độc lập của dân tộc Việt Nam. Các
tác phẩm khác như “Quân trung từ mệnh tập” và “Dư địa chí” cũng cho thấy
sự dung hợp giữa tri thức Trung Hoa và bản sắc địa phương, khi Nguyễn Trãi
kết hợp lý tưởng Nho giáo với tình yêu quê hương và tư duy thực tiễn.
2.2. Các yếu tố văn hóa Trung Hoa được tiếp nhận và chuyển hóa
Người Việt đã tiếp nhận và biến đổi nhiều yếu tố từ văn hóa Trung Hoa để tạo
nên những đặc trưng riêng:
Tôn giáo và đời sống tâm linh: Phật giáo Đại thừa và Đạo giáo từ
Trung Hoa được hòa quyện với tín ngưỡng bản địa, tạo nên một hệ
thống tín ngưỡng hỗn dung. Các vị thần như Ngọc Hoàng, Nam Tào, 9
Bắc Đẩu của Đạo giáo được thờ cùng các vị thần Việt Nam như Thánh
Trần (Trần Hưng Đạo), Bà Triệu, hay Công chúa Liễu Hạnh. Trong các
đền chùa, sự hiện diện của Quan Âm Bồ Tát (Phật giáo), Khổng Tử
(Nho giáo) và các thần linh bản địa là minh chứng cho sự dung hợp
Tam giáo (Nho – Phật – Đạo).
Ví dụ, tại Đền Ngọc Sơn ở Hà Nội, người ta thờ cả Quan Âm, Lão Tử và
Khổng Tử trong cùng một không gian, thể hiện tinh thần dung nạp và hòa
quyện. Các lễ hội tại đây, như lễ cầu an đầu năm, không chỉ mang ý nghĩa tôn
giáo mà còn gắn với đời sống cộng đồng, phản ánh sự tổng hợp giữa các yếu
tố ngoại lai và bản địa.
Ngôn ngữ và văn tự: Sự xuất hiện của từ Hán Việt và chữ Nôm – một
biến thể của chữ Hán – là minh chứng cho sự sáng tạo của người Việt.
Chữ Nôm không chỉ là công cụ ghi chép mà còn là phương tiện thể
hiện bản sắc dân tộc thông qua việc kết hợp chữ Hán với tiếng Việt.
Tác phẩm “Truyện Kiều” của Nguyễn Du, viết bằng chữ Nôm, là một
kiệt tác minh họa cho sự tổng hợp giữa ngôn ngữ Trung Hoa và văn hóa
Việt Nam. Ngôn từ trong “Truyện Kiều” vừa mang âm hưởng cổ điển
của văn học Trung Hoa vừa đậm chất Việt Nam qua cách sử dụng từ
ngữ gần gũi và hình ảnh đời thường.
Ngoài ra, trong văn học, các thể loại như thơ Đường luật được người Việt
tiếp nhận nhưng biến đổi để phù hợp với ngôn ngữ và cảm xúc dân tộc. Các
nhà thơ như Hồ Xuân Hương, Bà Huyện Thanh Quan và Nguyễn Khuyến đã
sáng tác những bài thơ Đường luật mang đậm chất Việt Nam, với ngôn từ
giản dị, đề tài phản ánh đời sống nông thôn và tâm tư của người Việt. Chẳng
hạn, bài “Tự tình” của Hồ Xuân Hương vừa giữ cấu trúc chặt chẽ của Đường
luật vừa thể hiện tinh thần phản kháng và cá tính mạnh mẽ của người phụ nữ Việt Nam.
Kiến trúc và nghệ thuật: Các công trình như Văn Miếu - Quốc Tử
Giám ở Hà Nội mang dấu ấn kiến trúc Trung Hoa với mái ngói cong,
bố cục đối xứng và các họa tiết rồng phượng. Tuy nhiên, người Việt đã
thêm các yếu tố bản địa như sân vườn rộng rãi, các cột đá khắc chữ
mang phong cách riêng, tạo nên một không gian kiến trúc tổng hợp. 10
Văn Miếu không chỉ là nơi đào tạo nhân tài mà còn là biểu tượng của
sự dung hợp giữa Nho giáo Trung Hoa và tinh thần học thuật Việt Nam.
Trong nghệ thuật, chạm khắc gỗ ở các đình làng là một ví dụ điển hình khác.
Các họa tiết rồng, phượng của Trung Hoa được kết hợp với các biểu tượng
dân gian Việt Nam như cây đa, giếng nước, chim lạc, tạo nên một phong cách
nghệ thuật độc đáo. Các bức chạm khắc tại đình Tây Đằng (Hà Nội) hay đình
Đình Bảng (Bắc Ninh) cho thấy sự hòa quyện giữa kỹ thuật Trung Hoa và
thẩm mỹ bản địa, phản ánh đời sống và tín ngưỡng của người Việt.
Y học cổ truyền: Người Việt tiếp nhận y học cổ truyền Trung Hoa với
các khái niệm như âm dương, ngũ hành và kinh mạch, nhưng kết hợp
với các bài thuốc dân gian và kiến thức bản địa để tạo nên một hệ thống
y học độc đáo. Tuệ Tĩnh, một danh y thế kỷ XIV, đã viết “Nam dược
thần hiệu”, trong đó tổng hợp kiến thức y học Trung Hoa với các loại
thảo dược Việt Nam như lá lốt, rau má, gừng. Đến thế kỷ XVIII, Hải
Thượng Lãn Ông tiếp tục phát triển y học Việt Nam với bộ sách “Lĩnh
Nam bản thảo”, kết hợp lý luận Trung Hoa với kinh nghiệm thực tiễn,
nhấn mạnh triết lý “Nam dược trị Nam nhân” (dùng thuốc Nam để chữa bệnh cho người Nam).
2.3. Chủ động tiếp thu và giữ vững bản sắc
Dù chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Trung Hoa, người Việt không bị đồng hóa mà
chủ động tiếp thu có chọn lọc. Các chính sách đồng hóa của phong kiến
phương Bắc, như bắt buộc sử dụng chữ Hán hay áp đặt Nho giáo, đã thất bại
trước sức mạnh của bản sắc văn hóa Việt Nam. Người Việt chỉ tiếp nhận
những yếu tố giúp bảo vệ quyền tự chủ và phát triển dân tộc, đồng thời kết
hợp với các nền văn hóa khác như Đông Nam Á và Ấn Độ.
Ví dụ, trong khi sử dụng Nho giáo để tổ chức xã hội, người Việt vẫn duy trì
tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, các lễ hội làng, và phong tục như ăn trầu cau –
những nét văn hóa không hề có trong văn hóa Trung Hoa. Sự kết hợp này tạo
nên một nền văn hóa tổng hợp, không phụ thuộc hoàn toàn vào bất kỳ nguồn ảnh hưởng nào.
Hơn nữa, trong đời sống hàng ngày, người Việt tiếp nhận các món ăn Trung
Hoa như bánh chưng, bánh giầy (từ truyền thuyết bánh dày bánh chưng của
Trung Hoa), nhưng biến đổi để mang hương vị và ý nghĩa riêng. Bánh chưng 11
Việt Nam không chỉ là món ăn mà còn là biểu tượng của đất trời và lòng biết
ơn tổ tiên, thể hiện sự sáng tạo trong việc dung hợp văn hóa ẩm thực.
Từ những phân tích trên, có thể thấy rằng ảnh hưởng của văn hóa Trung
Quốc đến Việt Nam là sâu rộng, nhưng người Việt đã thể hiện tính tổng hợp
và hỗn dung qua việc tiếp nhận, biến đổi và làm phong phú thêm bản sắc dân tộc.
3. Ảnh hưởng của văn hóa Phương Tây
Văn hóa Phương Tây du nhập vào Việt Nam từ thế kỷ XVI qua hoạt động
truyền giáo và thương mại, trở nên mạnh mẽ hơn từ thời kỳ thực dân Pháp
(1858-1954), và tiếp tục phát triển đến ngày nay. Quá trình này thể hiện rõ
khả năng tổng hợp và hỗn dung của người Việt trong việc tiếp nhận cái mới
mà vẫn giữ gìn bản sắc.
3.1. Giai đoạn từ đầu thế kỷ XVI đến cuối thế kỷ XIX
Văn hóa Phương Tây thâm nhập qua các giáo sĩ truyền giáo từ Bồ Đào Nha,
Tây Ban Nha và Pháp, mang theo Kitô giáo, đặc biệt là Công giáo. Dù ban
đầu gặp nhiều khó khăn do sự khác biệt về tôn giáo và phong tục, Công giáo
dần được người Việt chấp nhận và biến đổi để hòa nhập với đời sống bản địa.
Thành tựu nổi bật nhất trong giai đoạn này là sự ra đời của chữ Quốc ngữ –
hệ chữ Latinh do các giáo sĩ như Alexandre de Rhodes sáng tạo vào thế kỷ
XVII. Ban đầu, chữ Quốc ngữ được dùng để ghi chép kinh thánh và truyền
giáo, nhưng người Việt đã nhanh chóng biến nó thành công cụ giao tiếp, giáo
dục và văn học. Đến thế kỷ XIX-XX, chữ Quốc ngữ thay thế dần chữ Hán và
chữ Nôm, trở thành hệ chữ chính thức của Việt Nam. Sự phát triển này thể
hiện tính tổng hợp khi người Việt kết hợp hệ chữ cái phương Tây với ngôn
ngữ bản địa, và tính hỗn dung qua việc biến nó thành một phần không thể
tách rời của văn hóa dân tộc.
Ví dụ, việc xuất bản “Truyện Kiều” bằng chữ Quốc ngữ vào đầu thế kỷ XX
đã giúp phổ biến văn học cổ điển đến đông đảo người dân, đồng thời thúc đẩy
giáo dục và phong trào yêu nước. Các phong trào như Duy Tân (1905-1908)
và Đông Kinh Nghĩa Thục đã sử dụng chữ Quốc ngữ để truyền bá tư tưởng
tiến bộ, nâng cao dân trí, thể hiện sự sáng tạo trong việc dùng công cụ mới để
bảo tồn và phát triển văn hóa truyền thống. 12
Ngoài ra, Công giáo cũng được Việt hóa qua các nghi lễ và kiến trúc. Các
nhà thờ ở Việt Nam thường kết hợp phong cách Gothic châu Âu với các yếu
tố bản địa, như sử dụng vật liệu tre, gỗ, và các họa tiết trang trí mang hình ảnh
làng quê Việt Nam. Các ngày lễ Công giáo như Giáng sinh, Phục sinh cũng
được tổ chức với phong tục Việt Nam, như làm bánh chưng, bánh giầy trong
dịp Noel ở một số vùng miền.
3.2. Giai đoạn từ nửa cuối thế kỷ XIX đến giữa thế kỷ XX
Thời kỳ thực dân Pháp đánh dấu sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa
Phương Tây trên nhiều lĩnh vực:
Đô thị và kiến trúc: Các thành phố như Hà Nội, Sài Gòn và Đà Lạt
mang dấu ấn kiến trúc phương Tây qua các công trình như Nhà thờ
Đức Bà (Sài Gòn), Nhà hát Lớn (Hà Nội) và Dinh Bảo Đại (Đà Lạt).
Tuy nhiên, người Việt đã kết hợp với phong cách bản địa để tạo nên
những công trình tổng hợp Đông – Tây. Nhà thờ Đức Bà, dù mang kiến
trúc Gothic với các tháp nhọn, nhưng được xây bằng gạch đỏ địa
phương và có các chi tiết trang trí phù hợp với khí hậu nhiệt đới. Các
biệt thự Pháp ở Hà Nội thường có sân vườn rộng, mái ngói cong, kết
hợp giữa phong cách châu Âu và lối sống Á Đông.
Hơn nữa, các công trình công cộng như cầu Long Biên (Hà Nội) do kỹ sư
người Pháp Gustave Eiffel thiết kế cũng mang dấu ấn tổng hợp. Cầu được xây
dựng bằng kỹ thuật phương Tây, nhưng phục vụ đời sống người Việt và trở
thành biểu tượng của sự kiên cường trong chiến tranh, thể hiện sự dung nạp
và biến đổi của văn hóa Việt Nam.
Giáo dục và khoa học: Hệ thống giáo dục kiểu Pháp thay thế Nho học,
với sự ra đời của các trường như Đại học Y khoa Hà Nội (1902) và
Trường Bưởi (nay là Trường THPT Chu Văn An). Người Việt tiếp
nhận khoa học và triết học phương Tây, nhưng kết hợp với kiến thức
truyền thống để phục vụ đất nước. Trong y học, bác sĩ Tôn Thất Tùng
– người tiên phong trong phẫu thuật gan – đã học kỹ thuật từ Pháp,
nhưng áp dụng sáng tạo trong điều kiện Việt Nam, đồng thời nghiên
cứu các phương pháp chữa bệnh kết hợp Đông và Tây y.
Trong nông nghiệp, người Việt tiếp nhận các kỹ thuật canh tác mới từ Pháp,
như trồng cao su, cà phê, và chăn nuôi gia súc theo mô hình châu Âu. Tuy 13
nhiên, họ kết hợp với kinh nghiệm trồng lúa nước bản địa để tạo nên một nền
nông nghiệp đa dạng, vừa hiện đại vừa truyền thống.
Văn học và nghệ thuật: Văn học Việt Nam chịu ảnh hưởng của các
trào lưu lãng mạn, hiện thực và khai sáng từ phương Tây. Nhóm Tự
Lực Văn Đoàn (Nhất Linh, Khái Hưng, Hoàng Đạo) đã sáng tác tiểu
thuyết theo phong cách phương Tây, nhưng phản ánh đời sống và tư
tưởng Việt Nam. Tác phẩm “Đoạn tuyệt” của Nhất Linh, với cốt truyện
hiện đại và tư tưởng tiến bộ, vẫn đậm chất Việt Nam qua cách miêu tả
gia đình và xã hội truyền thống.
Trong hội họa, các họa sĩ như Tô Ngọc Vân, Nguyễn Gia Trí và Bùi Xuân
Phái đã tiếp thu kỹ thuật sơn dầu và phối cảnh của phương Tây, nhưng chọn
đề tài là phong cảnh làng quê, chân dung người Việt, và các nét đẹp truyền
thống. Tác phẩm “Thiếu nữ bên hoa huệ” của Tô Ngọc Vân là sự kết hợp
hoàn hảo giữa kỹ thuật phương Tây và tinh thần Á Đông, thể hiện sự hỗn dung trong nghệ thuật.
Ẩm thực: Ảnh hưởng phương Tây cũng xuất hiện trong ẩm thực Việt
Nam qua các món ăn như bánh mì, cà phê sữa, và bơ pate. Tuy nhiên,
người Việt đã biến đổi để mang hương vị riêng. Bánh mì Việt Nam
không chỉ là ổ bánh mì Pháp mà còn được thêm pate, rau thơm, nước
mắm, tạo nên một món ăn tổng hợp độc đáo, vừa mang dấu ấn phương
Tây vừa đậm chất Việt Nam.
3.3. Giai đoạn từ 1954 đến nay
Sau khi giành độc lập, Việt Nam tiếp tục giao lưu với văn hóa Phương Tây
qua nhiều hình thức, từ văn hóa Xô Viết trong thời kỳ chiến tranh lạnh đến
văn hóa Mỹ và văn hóa toàn cầu ngày nay.
Âm nhạc và điện ảnh: Âm nhạc phương Tây, đặc biệt là nhạc pop và
rock, được kết hợp với nhạc dân tộc để tạo nên các dòng nhạc mới như
nhạc nhẹ Việt Nam. Các nhạc sĩ như Trịnh Công Sơn, Phạm Duy đã
sáng tác những ca khúc mang âm hưởng phương Tây nhưng đậm chất
Việt Nam qua ca từ và giai điệu. Trong điện ảnh, các bộ phim như “Bao
giờ cho đến tháng Mười” (Đặng Nhật Minh) hay “Mùi cỏ cháy” 14
(Nguyễn Hữu Mười) sử dụng kỹ thuật làm phim phương Tây để kể câu
chuyện Việt Nam, tạo nên những tác phẩm nghệ thuật độc đáo.
Khoa học và công nghệ: Việt Nam tiếp nhận công nghệ thông tin, kỹ
thuật sản xuất và khoa học hiện đại từ phương Tây, nhưng ứng dụng để
phát triển các ngành công nghiệp địa phương. Chẳng hạn, ngành công
nghệ thông tin Việt Nam đã học hỏi từ Silicon Valley để xây dựng các
công ty như FPT, Viettel, trong khi vẫn giữ các giá trị truyền thống như
tinh thần cộng đồng và lao động cần cù. Trong nông nghiệp, các giống
cây trồng và kỹ thuật canh tác hiện đại từ phương Tây được kết hợp với
kinh nghiệm trồng lúa nước để tăng năng suất, nhưng vẫn bảo tồn đa
dạng sinh học bản địa.
Thời trang và đời sống: Văn hóa phương Tây ảnh hưởng đến phong
cách ăn mặc và lối sống của người Việt, đặc biệt ở giới trẻ. Tuy nhiên,
người Việt vẫn giữ các giá trị truyền thống như mặc áo dài trong các
dịp lễ hội, kết hợp với trang phục hiện đại để tạo nên phong cách tổng
hợp. Các lễ hội hiện đại như Halloween, Valentine được tổ chức tại Việt
Nam, nhưng thường mang màu sắc Việt Nam qua cách trang trí và hoạt động cộng đồng.
Qua đó, ta nhận ra rằng văn hóa Phương Tây đã ảnh hưởng sâu rộng đến
Việt Nam trên nhiều lĩnh vực, nhưng người Việt luôn thể hiện tính tổng hợp
và hỗn dung trong việc tiếp nhận và biến đổi các yếu tố ngoại sinh để làm
phong phú thêm bản sắc dân tộc.
III. ƯU ĐIỂM VÀ HẠN CHẾ TRONG BỐI CẢNH HỘI NHẬP QUỐC TẾ
1. Khái niệm hội nhập quốc tế
Hội nhập quốc tế quá trình liên kết, gắn kết giữa các quốc gia, vùng lãnh thổ
với nhau thông qua việc tham gia các tổ chức, thiết chế, cơ chế, hoạt động
hợp tác quốc tế vì mục tiêu phát triển của bản thân mỗi quốc gia, vùng lãnh
thổ đó và nhằm tạo thành sức mạnh tập thể giải quyết những vấn đề chung mà
các bên cùng quan tâm, diễn ra trên tất cả lĩnh vực khác nhau của đời sống xã 15
hội. Về bản chất, hội nhập quốc tế là hinh thức phát triển cao của hợp tác
quốc tế nhằm đạt được một mục tiêu hoặc lợi ích chung nào đỏ. Quá trình hội
nhập quốc tế đã diễn ra từ rất lâu về trước. Tuy vậy, với sự phát triển của khoa
học kỹ thuật, hội nhập quốc tế đang diễn ra mạnh mẽ hơn bao giờ hết, trở
thành xu thế chủ đạo trong sự phát triển của thể giới ngày nay và có những tác
động mạnh mẽ đến quan hệ quốc tế và đời sống của từng quốc gia.
Hội nhập quốc tế đòi hỏi các quốc gia nói chung và Việt Nam nói riêng phải
có những chính sách và đường lối đúng đắn và hiệu quả. Với đặc điểm là một
nền văn hóa mang tính tổng hợp và hỗn dung điển hình, Việt Nam có những
ưu điểm và hạn chế cụ thể trong quá trình này. 2. Ưu điểm
Thứ nhất, mang lại sự phong phú về bản sắc cho mỗi quốc gia: tính
tổng hợp và hỗn dung của văn hóa đã mang lại sự phong phú và đa
dạng hóa cho nền văn hóa bản địa của từng quốc gia, sự giao lưu và
trao đổi văn hóa giữa các quốc gia, các dân tộc ngày càng mạnh mẽ,
khiến cho không một nền văn hóa nào có thế phát triển trong sự tách
biệt, cô lập, cách ly với thế giới bên ngoài. Với đặc điểm văn hóa tổng
hợp, hỗn dung điển hình, Việt Nam đã thuận lợi hơn trong quá trình
đón nhận để tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác, từ đỏ cơ hội tiếp thu
và học hỏi từ các nước bạn sẽ dễ dàng và cởi mở hơn. Ví dụ: nước ta
khi tiếp xúc với nền văn hóa Ấn Độ đã học hỏi được nhiều khía cạnh
của nền văn hóa này, điển hình về mặt tôn giáo với 2 đạo lớn là Phật giáo và Bà La Môn giáo.
Thứ hai, là cơ sở cho các nước có điều kiện thuận lợi hơn trong việc
quảng bá văn hóa quốc gia mình: các quốc gia có cơ sở để tiếp thu
một cách có chọn lọc trong quá trình hội nhập quốc tế dựa vào khái
niệm, định nghĩa của tính tổng hợp và hỗn dung của văn hóa. Từ đấy,
không chỉ nhận được các nét văn hóa từ các quốc gia khác, mà các
nước còn có cơ hội để quảng bá các nét văn hóa đặc trưng của quốc gia
mình ra với thế giới như một thứ sức mạnh mà nhiều nước gọi là
“quyền lực mềm” (soft power). Ví dụ: có thể thấy hiện tại, Hàn Quốc là
một trong những nước vô cùng thành công trong việc quảng bá văn hóa
nước mình ra toàn thế giới. Giới trẻ phát cuồng với làn sóng Hallyu - 16
làn sóng văn hóa Hàn Quốc. Từ mặt ẩm thực như bánh gạo cay, cơm
cuộn,... cho tới mặt giải trí như các bộ phim Nấc thang lên thiên đường,
Chuyện tình mùa thu,...đều nhận được sự đón nhận nhiệt tình từ nhiều
người trên toàn thế giới.
Thứ ba, là cơ sở để các quốc gia tiến hành hội nhập, hợp tác sâu
rộng và triệt để hơn: Một nền văn hóa hỗn dung là một nền văn hóa
có sự “hỗn hợp” và “dung chấp” của các nền văn hóa khác trên thế
giới. Tính tổng hợp và hỗn dung đã khiến nền văn hóa của các quốc gia
có sự học hỏi và thay đổi từ các nền văn hóa khác. Nhờ sự trao đổi, học
hỏi về văn hoá đó đã tạo nên tạo cầu nối gắn kết, thấu hiểu lẫn nhau
giữa các nước trên thế giới, tạo điều kiện thuận lợi cho các quốc gia có
văn hóa ngoại sinh. Đồng thời, người Việt luôn có ý thức giữ gìn
những bản sắc sẵn có của dân tộc, biến đổi những yếu tố từ nước ngoài
để làm giàu đẹp thêm cho nền văn hóa truyền thống của đất nước.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, chúng ta tự hào với nền văn
hóa tổng hợp và hỗn dung của nước mình với sự hòa hợp tinh hoa văn
hóa thế giới mà vẫn đậm đà bản sắc dân tộc. Mỗi cá nhân cần có ý thức
tự giáo dục bản thân cũng như hiểu về tầm quan trọng của văn hóa để
tiếp tục phát triển và quảng bá nền văn hóa nước nhà đến với thế giới. 3. Hạn chế:
Bên cạnh những ưu điểm, quá trình hội nhập nhanh chóng và rộng rãi của
Việt Nam hiện nay cũng dẫn đến nhiều hệ lụy không chi cho văn hóa, xã hội
mà cả kinh tế, môi trường và con người Việt Nam. Sự hình thành ngành công
nghiệp văn hóa, thị trường sản phẩm văn hóa mà chưa có mô hinh quản lý
thích hợp sẽ gây nên một khủng hoảng lớn về đạo đức và lối sống
Thứ nhất, bản sắc dân tộc với nguy cơ bị mai một: Khi quá trình
giao lưu - tiếp biến văn hóa đang ngày càng trở nên mạnh mẽ dưới sự
tác động của toàn cầu hóa và truyền thông đại chúng, không khó để bắt
gặp văn hóa ngoại lai trong đời sống của chúng ta hiện nay, thậm chí là
lấn át đi văn hóa truyền thống của dân tộc ta nếu như chúng ta không
có ý thức bảo vệ và chọn lọc. Ví dụ: nhiều bạn trẻ hiện nay chuộng
phong cách Hàn Quốc, phương Tây thế nhưng lại không có hiểu biết về 17
các giá trị truyền thống như hát dân ca, cải lương, kịch chèo, múa rối
nước,... khiến cho các loại hình nghệ thuật truyền thống ngày càng ít người biết tới hơn.
Thứ hai, xung đột giữa các nền văn hóa khác nhau: khi các nền văn
hóa có sự giao thoa lẫn nhau, tất yếu sẽ dẫn đến sự va chạm giữa các hệ
giá trị khác nhau, gây ra sự xung đột về tư tưởng, lối sống và đạo đức.
Đây chính là biểu hiện rõ nét nhất về mặt trái của tính tổng hợp và hỗn
dung trong văn hóa, nhất là khi giá trị truyền thống và giá trị hiện đại
không dung hòa một cách hợp lý. Ví dụ: các quốc gia ở Á Đông - điển
hình như Việt Nam, giá trị truyền thống đề cao sự khiêm nhường, lễ
nghĩa, tôn trọng thứ bậc và tập thể. Trái lại, với các nước phương Tây,
văn hóa đề cao cái tôi, tính cá nhân, sự tự do thể hiện và bình đẳng
tuyệt đối. Sự tiếp nhận thiếu chọn lọc các giá trị hiện đại có thể khiến
giới trẻ rời xa giá trị truyền thống, hình thành nên lối sống thực dụng,
ích kỷ, tách biệt với cộng đồng.
Thứ ba, tâm lý sính ngoại dẫn đến lệ thuộc vào văn hóa và công
nghệ ngoại lai: Tâm lý sính ngoại - một hiện tượng đang dần trở nên
phổ biến trong một số người trẻ hiện nay, coi thường văn hóa dân tộc
và sùng bái văn hóa ngoại lai. Điều này xuất phát từ quan niệm sai lầm
rằng những gì thuộc về phương Tây hoặc các nước phát triển hơn đều
hiện đại, ưu việt còn những gì thuộc về văn hóa bản địa thì lạc hậu và
cổ hủ. Tâm lý này không chỉ dẫn đến sự tự ti văn hóa, khiến cá nhân và
cộng đồng mất đi lòng tự hào và niềm tin vào giá trị của chính mình,
mà còn dẫn đến hệ quả lệ thuộc vào văn hóa và công nghệ đến từ nước
ngoài. Việc này dẫn tới mất chủ quyền trong xây dựng và phát triển bản
sắc văn hóa dân tộc. Ví dụ: người trẻ dần mất hứng thú vào các loại
hình nghệ thuật truyền thống, thay vào đó là thích các thể loại nhạc Âu
Mỹ, Kpop,..Phần lớn các nội dung giải trí, phim ảnh, điện tử, mạng xã
hội hiện nay ở Việt Nam đều do các tập đoàn nước ngoài (như Meta,
Google, Netflix, TikTok) cung cấp. Điều này khiến việc kiểm soát nội
dung trở nên khó khăn, và nếu các nội dung mang tư tưởng lệch lạc,
xuyên tạc văn hóa – lịch sử Việt Nam được lan truyền rộng rãi thì hậu
quả sẽ rất nghiêm trọng. 18 KẾT LUẬN
Tính tổng hợp và hỗn dung là một đặc điểm tất yếu của văn hóa trong quá
trình phát triển và hội nhập. Dưới tác động của cả quá trình giao lưu - tiếp
biến, văn hóa không ngừng đổi mới và sáng tạo ra những giá trị mới mang
tính đa chiều. Đây chính là nền tảng để các nền văn hóa vừa có thể tương tác
linh hoạt với quốc tế, vừa có thể khẳng định bản sắc riêng của mình.
Thế nhưng, bên cạnh những ưu điểm, tính hỗn dung cũng đặt ra không ít
thách thức, đặc biệt là nguy cơ lai tạp, mất gốc nếu thiếu đi sự chọn lọc và
hướng đi đúng đắn. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc nhận thức sâu
sắc đặc điểm này là điều cần thiết để mỗi cá nhân và cộng đồng có thể tiếp
nhận văn hóa một cách chủ động, từ đó góp phần xây dựng một nền văn hóa
vừa hiện đại, cởi mở, mà không mất đi bản sắc văn hóa dân tộc.
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO I. Sách tham khảo
1, Nguyễn Ngọc Thơ (2013) Những vấn đề Khoa học Xã hội & Nhân văn,
Tp.HCM, NXB Đại học Quốc gia.
2. Phạm Thái Việt (2006) Toàn Cầu hoá- Những biến đổi lớn trong đời sống
chính trị quốc tế và văn hóa. Hà Nội, NXB Khoa học Xã hội.
3. Phạm Thái Việt (chủ biên) và Đào Ngọc Tuấn (2004) Đại Cương Về Văn
Hóa Việt Nam. Hà Nội, Nhà xuất bản Văn hóa- Thông tin.
4. Cơ sở văn hóa Việt Nam [Trần Ngọc Thêm, Giáo dục 1999].
II. Đường dẫn tham khảo
1. Bùi Ánh Tuyết, Đại cương về ngôn ngữ và ngôn ngữ học (pdf). Có tại:
https://daihoctantrao.edu.vn/media/files/nndc.pdf 19