



















Preview text:
  MỤC LỤC  Phần 1: 
Câu A: Phân tích và liệt kê các cơ hội và thách thức từ các yếu tố môi trường 
bên ngoài của Doanh nghiệp  4  1.2: Môi trường vĩ mô  5  1.3:Môi trường vi mô  11 
Câu B: Phân tích và liệt kê các điểm mạnh và điểm yếu bên trong của doanh nghiệp 15 
Câu C:. Đề xuất giải pháp quản trị đạt hiệu quả và hiệu suất cao của công ty này trong tình  hình hiện tại  17  Phần 2 :1/ Tình huống 1  21  2/ Tình huống 2  22  TÀI LIỆU THAM KHẢO  31                      LỜI CAM ĐOAN 
Tôi cam kết bài tiểu luận của tôi bảo đảm được bảo mật, tuyệt đối không chia sẻ bài cho 
sinh viên khác. Kết quả bài tiểu luận của tôi do tôi tự thực hiện dựa trên bài giảng, 
powerpoint, các thông tin từ giảng viên và tham khảo từ các nguồn trích dẫn trong bài.... 
Tôi xin cam đoan rằng mọi thông tin trích dẫn trong bài tiểu luận đã được chỉ rõ nguồn  gốc. 
Sinh viên thực hiện bài tiểu luận 
 (Ký và ghi rõ họ tên)        LỜI CẢM ƠN 
Xin cám ơn cô Bùi Thị Vân Quỳnh đã hỗ trợ, giảng dạy và nhiệt tình trong những video 
bài giảng cũng như những lần họp giảng viên. Chúc cô có sức khỏe và tiếp tục truyền lửa 
kiến thức trong chuyên ngành của mình. 
Xin cám ơn nhóm 7 đã cùng nhau xây dựng, đóng góp thông tin để đưa ra được đầy đủ 
thông tin trong bài luận này.        Phần 1: 
Câu A: Phân tích và liệt kê các cơ hội và thách thức từ các yếu tố môi trường bên ngoài 
của Doanh nghiệp.  1. 
Định nghĩa yếu tố môi trường bên ngoài 
Môi trường bên ngoài của một doanh nghiệp bao gồm tất cả các yếu tố và lực lượng nằm 
ngoài ranh giới của doanh nghiệp nhưng có thể ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động và hiệu 
suất của nó. Môi trường bên ngoài được chia thành hai loại chính: môi trường vĩ mô và 
môi trường vi mô. Môi trường vĩ mô bao gồm các yếu tố như kinh tế, chính trị, pháp luật, 
văn hóa xã hội, công nghệ, và tự nhiên, những yếu tố này tác động rộng rãi và có thể định 
hình bối cảnh hoạt động của doanh nghiệp. Trong khi đó, môi trường vi mô bao gồm các 
yếu tố gần gũi hơn với doanh nghiệp như khách hàng, đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp, và 
các đối tác – những thành phần trực tiếp ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày và chiến lược 
của doanh nghiệp. Cả hai môi trường này đều đóng vai trò quan trọng, tương tác lẫn nhau 
và định hình con đường phát triển của doanh nghiệp. 
GIỚI THIỆU DOANH NGHIỆP 
1.1. Giới thiệu tổng quan về Công Ty 
Công Ty Vietravel được sáng lập bởi ông Nguyễn Quốc Kỳ 
vào năm 1995, là một trong những Công Ty lữ hành hàng đầu 
tại Việt Nam có trụ sở chính đặt tại thành phố Hồ Chí Minh, 
đây là vị trí trung tâm của thành phố, gần nhiều khách sạn, cửa 
hàng và trung tâm thương mại. 
 Ngoài trụ sở chính ở TP.HCM, Vietravel còn có các văn phòng và chi nhánh tại Hà 
Nội, Đà Nẵng, Nha Trang, Huế, Cần Thơ và các thành phố lớn khác trên toàn quốc. Bên 
cạnh đó, Vietravel cũng có các đại lý và đối tác tại nhiều quốc gia trên thế giới Mỹ, Úc, 
Pháp, Campuchia,... để hỗ trợ khách hàng trong việc cung cấp các dịch vụ du lịch đa dạng 
và chuyên nghiệp như tour du lịch trong nước và quốc tế, dịch vụ visa, đặt phòng khách 
sạn, vé máy bay, cho thuê xe, và các dịch vụ hỗ trợ du lịch khác. Các tour du lịch của 
Vietravel được thiết kế để đáp ứng nhu cầu khách hàng từ các tour trọn gói đến các tour tự     
chọn, từ du lịch nghỉ dưỡng đến du lịch mạo hiểm. Bên cạnh hoạt động kinh doanh, 
Vietravel cũng có các hoạt động xã hội như tài trợ cho các chương trình giáo dục, giúp đỡ 
người nghèo, bảo vệ môi trường và các hoạt động khác để đóng góp tích cực cho sự phát 
triển của cộng đồng và ngành du lịch Việt Nam. 
1.2: Môi trường vĩ mô  A/ Kinh tế   
Việt Nam là một quốc gia đang phát triển nhưng có tốc độ tăng trưởng kinh tế đáng kinh 
ngạc so với các nước trong và ngoài nước. Theo tổng cục thông GDP của Việt Nam năm 
2022 đạt 8,02 cao nhất từ trước tói nay, một con số khá ấn tượng hơn 10 năm qua cho dù 
ảnh hưởng của đại dịch Covid 19. Ngoài ra, Việt Nam cũng được các tổ chức như 
IMF,WB,ADB dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng cao vào trong năm 2023. Với thành tựu trên, 
Việt Nam đã trở thành một trong những điểm đến của nhiều nhà đầu tư trong nước và quốc 
tế. Du lịch là một trong những ngành có vai trò quan trọng trong cơ cấu GDP của Việt Nam 
và có khả năng tạo ra nhiều việc làm cho người lao động. Việt Nam đang cố gắng đưa 
ngành du lịch trở thành một ngành mũi nhọn đem lại nguồn lợi nhuận khổng lồ cho quốc 
gia nhưng thu nhập của người. Do đó, các doanh nghiệp phát triển du lịch cần nắm bắt cơ 
hội từ sự phục hồi và mở cửa của nền kinh tế sau dịch bệnh để đưa ra các sản phẩm và dịch 
vụ du lịch chất lượng cao, an toàn và phù hợp với nhu cầu của khách hàng. 
Thu nhập: Chất lượng sống của người dân Việt Nam chưa cao với thu nhập chỉ khoảng 
2700 USD/năm cho mỗi người. Điều này khiến cho người dân Việt Nam chưa có điều kiện 
để du lịch nhiều, đặc biệt là du lịch nước ngoài. Theo Tổng cục Thống kê, thu nhập bình 
quân đầu người của Việt Nam năm 2021 là 4,2 triệu đồng/tháng, giảm 1% so với năm 2020 
do tác động của dịch Covid-19. Trong khi đó, chi phí du lịch nước ngoài trung bình của     
một người Việt Nam là 15 triệu đồng/chuyến, cao gấp hơn 3 lần thu nhập bình quân tháng. 
Do đó, hầu hết người dân Việt Nam chỉ đi du lịch trong nước, chỉ có một số ít người có thu 
nhập cao mới có thể đi du lịch quốc tế. Với thực tế này, doanh nghiệp cũng cần chú trọng 
đến chất lượng và an toàn của các tour du lịch trong nước để tạo niềm tin cho khách hàng 
và gây dựng thương hiệu cho doanh nghiệp. 
Biến động tỉ giá: Tiền VNĐ giảm giá trị trên thị trường trong nước làm cho khách du lịch 
nước ngoài tiết kiệm được chi phí khi sử dụng USD tại Việt Nam. Tuy nhiên, do các hãng 
du lịch niêm yết giá bằng USD nhưng không ảnh hưởng nhiều đến đồng VNĐ mà còn còn 
mang đến nhiều lợi nhuận hơn cho doanh nghiệp du lịch. Tiền VNĐ giảm giá chính là cơ 
hội cho ngành du lịch Việt Nam bởi nó sẽ hút khách nước ngoài đến du lịch nhưng do 
chênh lệch giá giữa đồng USD và VNĐ thì khách nước ngoài sẽ chi ít hơn khi dùng USD  tại Việt Nam. 
B/ Môi trường chính trị 
Việt Nam là một nước có nền chính trị ổn định và người dân có lòng tin chắc chắn vào 
đảng và nhà nước. Chính phủ Việt Nam coi trọng phát triển hội nhập kinh tế và khuyến 
khích các doanh nghiệp xuất khẩu ra nước ngoài. Nhiều chính sách đã được đưa ra để thu 
hút vốn đầu tư nước ngoài và tạo điều kiện cho các ngành kinh tế phát triển. Chính phủ 
định hướng phát triển du lịch là một ngành kinh tế trọng điểm và đi kèm với bảo tồn tài 
nguyên thiên nhiên. Điều này tạo thuận lợi cho các doanh nghiệp du lịch phát triển và đón 
đầu xu thế mới. Bất cứ sự thay đổi nào về chính sách hay chế độ của nhà nước cũng có ảnh 
hưởng lớn đến hoạt động của ngành du lịch, bao gồm cả Vietravel.  C/ Pháp luật 
Pháp luật và các chính sách của Việt Nam được xem là không quá khắt khe so với nhiều 
nước khác, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều doanh nghiệp kinh doanh du lịch 
đăng ký, làm thủ tục dễ dàng. Việt Nam đã có nhiều cải cách về hệ thống pháp luật và thủ 
tục hành chính để hội nhập với kinh tế thế giới và phát triển ngành du lịch. Đây là những 
bước tiến quan trọng để bảo vệ các doanh nghiệp trong nước và khuyến khích các doanh 
nghiệp nước ngoài vào đầu tư. Theo báo cáo của Bộ Tư pháp, Việt Nam đã sửa đổi và hoàn 
chỉnh hơn 200 văn bản pháp luật liên quan đến kinh tế, thương mại, đầu tư, lao động, môi     
trường… để phù hợp với các cam kết khi gia nhập WTO. Việt Nam cũng đã đơn giản hóa 
và cải cách các thủ tục hành chính, như làm visa, xin nhập quốc tịch, đăng ký kinh doanh… 
để tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và doanh nghiệp. Điều này đã thúc đẩy các doanh 
nghiệp phát triển và mở rộng hoạt động kinh doanh du lịch của mình. Cải cách hệ thống 
pháp luật và thủ tục hành chính là một trong những yếu tố quan trọng để Việt Nam hội 
nhập với kinh tế thế giới và phát triển ngành du lịch. Điều này đã góp phần nâng cao uy tín 
và hấp dẫn của Việt Nam đối với các khách du lịch và các nhà đầu tư trong và ngoài nước. 
Tuy nhiên, Việt Nam cũng cần phải tiếp tục cải tiến và hoàn thiện hơn nữa các vấn đề về 
pháp luật và hành chính để đáp ứng được những yêu cầu ngày càng cao của quốc tế. Các 
quy định của pháp luật liên quan đến lĩnh vực du lịch: luật du lịch; luật bảo vệ môi trường; 
luật thuế; luật doanh nghiêp… Ngành du lịch Việt Nam đang đứng trước nhiều thách thức 
và cơ hội trong bối cảnh mới. Theo Nghị quyết số 08/NQ-CP ngày 07/02/2020 của Chính 
phủ về Kế hoạch thực hiện Nghị quyết số 08-NQ/TW của Bộ Chính trị về phát triển du lịch 
trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, ngành du lịch Việt Nam phải đối phó với tác động của 
dịch bệnh COVID-19 và các yếu tố bất ổn khác trên thế giới; nâng cao chất lượng và hiệu 
quả của các sản phẩm du lịch; bảo vệ môi trường và tài nguyên du lịch; phát triển nguồn 
nhân lực cho ngành du lịch; phối hợp giữa các bộ, ngành, địa phương và các tổ chức, cá 
nhân liên quan trong việc xây dựng và thực hiện các chính sách, kế hoạch, chương trình 
phát triển du lịch. Đồng thời, ngành du lịch Việt Nam cũng có thể tận dụng được tiềm năng 
và ưu thế của Việt Nam về tài nguyên du lịch phong phú và đa dạng, văn hóa truyền thống 
giàu bản sắc và sự hòa nhập quốc tế ngày càng sâu rộng; áp dụng được các công nghệ mới 
và sáng tạo trong việc thiết kế, sản xuất và tiêu thụ các sản phẩm du lịch; hưởng lợi từ các 
chính sách ưu đãi và hỗ trợ của Nhà nước cho ngành du lịch; mở rộng được thị trường du 
lịch trong nước và quốc tế; góp phần vào phát triển kinh tế - xã hội bền vững của đất nước. 
D/ Nhân khẩu học 
Việt Nam là một quốc gia đông dân với hơn 96 triệu người, trong đó có 70% là người lao 
động. Đây là một lợi thế cho ngành du lịch Việt Nam khi có một nguồn nhân lực trẻ và 
năng động. Tuy nhiên, để giữ được nhân lực chất lượng cao cho ngành du lịch, cần có 
những chính sách hấp dẫn và đào tạo chuyên nghiệp. Ngoài ra, ngành du lịch cũng phải 
đáp ứng được nhu cầu và sở thích của khách hàng, đặc biệt là nhóm từ 15 đến 30 tuổi. Họ     
thường muốn đi du lịch để khám phá, trải nghiệm và giải trí. Do đó, ngành du lịch cần phát 
triển các sản phẩm và dịch vụ đa dạng và hấp dẫn. Ví dụ như các tour du lịch tham quan 
thiên nhiên, du lịch mạo hiểm, tham gia các hoạt động văn hóa, âm nhạc hay ẩm thực. 
E/ Văn Hóa - Xã Hội 
Văn hóa là một yếu tố thu hút khách du lịch đến với Việt Nam bởi nền văn hóa đa dạng và 
phong phú, được thể hiện qua các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, cũng như nền ẩm 
thực đặc sắc và đa dạng. Theo Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên hiệp quốc 
(UNESCO), Việt Nam có 8 di sản văn hóa thế giới, 12 di sản văn hóa phi vật thể nhân loại 
và 7 công trình được công nhận là di sản kiến trúc của thế kỷ XX. Những di sản này không 
chỉ là những biểu tượng của lịch sử, văn hóa và nghệ thuật của Việt Nam, mà còn là những 
điểm đến hấp dẫn cho khách du lịch trong và ngoài nước. Ngoài ra, Việt Nam còn có một 
nền ẩm thực đặc sắc và đa dạng, được ảnh hưởng bởi nhiều nền văn hóa khác nhau. Các 
món ăn của Việt Nam không chỉ ngon miệng, mà còn có ý nghĩa về mặt văn hóa và tâm 
linh. Ví dụ như phở, bánh mì, bún chả hay nem rán là những món ăn nổi tiếng của Việt 
Nam trên thế giới. Những món ăn này không chỉ làm say lòng khách du lịch bởi hương vị 
đặc trưng, mà còn làm cho họ hiểu được nét đẹp của văn hóa Việt Nam qua cách chế biến, 
bày trí và thưởng thức. Xã hội là một yếu tố tác động đến ngành du lịch và các doanh 
nghiệp du lịch tại Việt Nam bởi sự hiếu khách, sôi nổi, thân thiện và cởi mở của người dân, 
cũng như những thay đổi về kinh tế, chính trị và môi trường. Xã hội Việt Nam có những 
đặc điểm riêng biệt so với các nước khác, như sự hiếu khách, sôi nổi, thân thiện và cởi mở 
của người dân. Những đặc điểm này tạo ra một không khí ấm áp và gần gũi cho khách du 
lịch khi đến với Việt Nam. Họ có thể dễ dàng giao tiếp, kết bạn và trao đổi với người dân 
địa phương, cũng như được chia sẻ những thông tin và kinh nghiệm du lịch bổ ích. 
F/ Yếu tố tự nhiên 
Du lịch là một ngành kinh tế quan trọng, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của 
đất nước... Để phát triển du lịch, một quốc gia cần có nhiều yếu tố thuận lợi, trong đó điều 
kiện tự nhiên là một yếu tố quan trọng. Việt Nam là một quốc gia có điều kiện tự nhiên rất 
thuận lợi cho phát triển ngành du lịch.     
Một là điều kiện về biển: Việt Nam là một quốc gia ven biển, có đường bờ biển dài 3260 
km, bao gồm nhiều bãi biển đẹp và hấp dẫn như Hạ Long, Đà Nẵng, Nha Trang, Phú 
Quốc… Biển là một nguồn tài nguyên du lịch thiên nhiên quý giá, thu hút được nhiều khách 
du lịch trong và ngoài nước yêu thích các hoạt động như tắm biển, tham quan đảo, lặn biển, 
câu cá… Biển cũng là một yếu tố tạo nên khí hậu ôn hòa cho các vùng ven biển, giúp cho 
du khách có thể du lịch quanh năm. Ngoài ra, biển còn là một nguồn cung cấp các sản 
phẩm hải sản tươi ngon và đa dạng, làm giàu cho ẩm thực Việt Nam. 
Hai là điều kiện về địa hình: Việt Nam cũng có địa hình đa dạng, gồm có đồng bằng, 
trung du, miền núi và cao nguyên. Điều này tạo ra nhiều cảnh quan du lịch độc đáo và 
phong phú, như các thung lũng, hang động, thác nước, rừng nguyên sinh… Một số điểm 
du lịch nổi tiếng với địa hình đặc sắc là Sa Pa, Đà Lạt, Phong Nha - Kẻ Bàng, Cao Bằng… 
Địa hình Việt Nam cũng có sự đa dạng theo vĩ độ và độ cao. Điều này giúp cho du khách 
có thể chọn được thời điểm và địa điểm phù hợp với sở thích và nhu cầu của mình. 
Ba là điều kiện về di sản văn hóa: Việt Nam là một quốc gia có lịch sử lâu đời và giàu 
truyền thống văn hóa. Việt Nam có nhiều di tích lịch sử, văn hóa và danh lam thắng cảnh 
được công nhận là di sản thế giới hoặc quốc gia, như Hoàng thành Thăng Long, Vịnh Hạ 
Long, Phố cổ Hội An, Cố đô Huế, Thánh địa Mỹ Sơn… Những di sản này không chỉ là 
những biểu tượng của lịch sử và văn hóa Việt Nam, mà còn là những điểm thu hút du khách 
muốn tìm hiểu và trải nghiệm về sự độc đáo và đa dạng của nền văn hóa Việt Nam. Ngoài 
ra, Việt Nam còn có nhiều lễ hội truyền thống, như Tết Nguyên Đán, Tết Trung Thu, Lễ 
hội Chùa Hương, Lễ hội Gióng… Những lễ hội này không chỉ là những dịp để người Việt 
Nam bày tỏ lòng kính trọng và tri ân đến tổ tiên và các vị thần linh, mà còn là những dịp 
để du khách được tham gia vào các hoạt động vui chơi, giải trí và tìm hiểu về phong tục 
tập quán của người Việt Nam. 
Điều kiện tự nhiên là một yếu tố quan trọng tạo nên sức hút và sự độc đáo của du lịch Việt 
Nam. Tuy nhiên, để phát triển du lịch một cách bền vững và hiệu quả, Việt Nam cần phải 
có những chính sách và biện pháp phù hợp để bảo vệ và khai thác hợp lý các nguồn tài 
nguyên du lịch thiên nhiên. Ngoài ra, Việt Nam cũng cần phải nâng cao chất lượng dịch vụ     
du lịch và nhân lực du lịch để đáp ứng được nhu cầu và mong muốn của khách du lịch  trong và ngoài nước. 
G/ Môi trường công nghệ 
Vietravel, Công Ty lữ hành hàng đầu Việt Nam, nhận thức được tầm quan trọng của môi 
trường công nghệ trong hoạt động kinh doanh của mình. Công nghệ giúp Vietravel cải tiến, 
đổi mới sản phẩm, dịch vụ, quản lý và marketing du lịch hiệu quả hơn. Vietravel là đơn vị 
tiên phong ứng dụng công nghệ thông tin trong ngành du lịch Việt Nam. Công Ty đã triển 
khai mạng đặt tour du lịch trực tuyến đầu tiên tại Việt Nam - website: www.travel.com.vn. 
Website này đã đạt nhiều giải thưởng uy tín trong nước và quốc tế như “Web vàng Việt 
Nam”, “Website và Dịch vụ thương mại điện tử được yêu thích nhất”, “Nhà điều hành du 
lịch Outbound của năm”... Ngoài ra, Vietravel còn giới thiệu dịch vụ du lịch ứng dụng công 
nghệ thông tin cho khách hàng Việt Nam trên hệ thống điện thoại thông minh thông qua 
công cụ Ứng dụng (phiên bản I - Tiếng Việt). Đây là một bước tiến quan trọng trong chiến 
lược phát triển của Vietravel nhằm gia tăng tiện ích để phục vụ khách hàng tốt nhất. Tuy 
nhiên, môi trường công nghệ cũng đặt ra những thách thức cho Vietravel như sự cạnh tranh 
gay gắt từ các nhà cung cấp dịch vụ du lịch trực tuyến khác như Booking.com, Agoda, 
Traveloka, sự thay đổi nhanh chóng về nhu cầu và xu hướng của khách hàng, vấn đề bảo 
mật dữ liệu, an toàn thanh toán trực tuyến. Để đối phó với những thách thức này, Vietravel 
đã mạnh dạn đầu tư nâng cấp, cập nhật trang thiết bị, phần mềm, hệ thống công nghệ thông 
tin nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra liên tục và hiệu quả. Vietravel cũng đã áp 
dụng các giải pháp quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001:2008, ISO 
14001:2004… Vietravel cũng đã tận dụng các kênh truyền thông, marketing kỹ thuật số để 
quảng bá thương hiệu, sản phẩm đến với khách hàng. Vietravel có mặt trên nhiều mạng xã 
hội như Facebook, Youtube, Instagram; có chương trình khuyến mại, ưu đãi hấp dẫn cho 
khách hàng đặt tour trực tuyến; có các ứng dụng hỗ trợ khách hàng trong quá trình du lịch 
như Vietravel Map, Vietravel Guide. Vietravel đã có những bước đi quan trọng trong việc 
tận dụng công nghệ để nâng cao hoạt động kinh doanh và đối phó với những thách thức do 
môi trường công nghệ đặt ra. Vietravel cũng đã đặt ra những tiêu chuẩn cao về quản lý chất     
lượng, đồng thời tận dụng các kênh truyền thông kỹ thuật số và tiếp thị để quảng bá thương 
hiệu và sản phẩm của mình tới khách hàng. 
1.3:Môi trường vi mô 
A/ Đối thủ cạnh tranh 
Với xu hướng công nghiệp hóa – hiện đại hóa và mở cửa hội nhập với nền kinh tế thế giới, 
các doanh nghiệp du lịch hiện đại dưới hình thức loại hình dịch vụ, các trung tâm du lịch, 
tour du lịch 3D ra đời và đã xuất hiện, phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, dể 
thỏa mãn những nhu cầu ngày càng cao của con người.  • 
Các Công Ty du lịch có quy mô lớn: 
Việt Nam trong 10 năm trở đây đã có sự xuất hiện của nhiều doanh nghiệp du lịch trong 
nước và ngoài nước như Saigontourist, Fiditour, Hanoitourist, TransViet, TST Tourist, 
Vietnam Airlines Holidays, Vietnam Travel and Marketing Transports (Vietravel)... các 
Công Ty này có nhiều ưu thế về tài chính, nhân sự, kinh nghiệm, quan hệ và thương hiệu. 
Các Công Ty du lịch quy mô lớn có thể cung cấp cho khách hàng nhiều loại hình dịch vụ 
du lịch đa dạng, chất lượng tốt và giá cả hợp lý, nhiều chương trình khuyến mãi thu hút 
khách hàng. Các Công Ty du lịch quy mô lớn cũng có thể tiếp cận được nhiều thị trường 
trong nước và quốc tế, bằng cách mở rộng hệ thống – chi nhánh bao phủ trên cả nước và 
hợp tác với các đối tác uy tín trong và ngoài nước. Công Ty du lịch quy mô lớn có thể tiếp 
cận được nhiều thị trường trong nước và quốc tế, bằng cách mở rộng hệ thống – chi nhánh 
bao phủ trên cả nước và hợp tác với các đối tác uy tín trong và ngoài nước. Công Ty có thể 
khai thác được tiềm năng và ưu thế của các khu vực và loại hình du lịch khác nhau. Những 
điều này gây ra khó khăn và tổn thất cho doanh nghiệp Vietravel.  • 
Các Công Ty du lịch có quy mô nhỏ: 
Đối thủ cạnh tranh nhỏ của Vietravel là Du Lịch Việt, Du Lịch Hoàn Mỹ, Du Lịch Phú 
Quốc, Du Lịch Bến Thành, … Các doanh nghiệp nhỏ không có ưu thế về quy mô – thương 
hiệu nhưng nó có ưu thế là sự tiện lợi và giá cả hợp lý, cũng đã thu hút khách hàng từ các 
khu vực lân cận. Những doanh nghiệp này đã góp phần thay đổi xu hướng loại hình truyền     
thống sang hình thức loại hình du lịch hiện đại. Tập trung vào một khu vực hoặc một loại 
hình du lịch cụ thể, để khai thác được tiềm năng và ưu thế của khu vực hoặc loại hình đó. 
Tìm hiểu và phân tích nhu cầu và sở thích của khách hàng mục tiêu, để thiết kế các sản 
phẩm du lịch phù hợp và đáp ứng được mong muốn của khách hàng. Mặt khác khó khăn 
của các Công Ty du lịch này là phải canh tranh với các Công Ty du lịch lớn hơn, tìm ra 
những chiến lược phù hợp để thay đổi phù hợp với thị trường mà không bị đào thải 
Ví dụ: Công Ty du lịch Phú Quốc chuyên cung cấp các dịch vụ du lịch biển đảo ở Phú 
Quốc; Công Ty du lịch sinh thái chuyên cung cấp các dịch vụ du lịch gần gũi với thiên 
nhiên và bảo tồn môi trường. 
B/ Sản phẩm thay thế 
Sản phẩm thay thế của doanh nghiệp Vietravel có thể được chia thành hai nhóm chính: các 
loại hình du lịch mới và các dịch vụ du lịch trực tuyến. Các loại hình du lịch mới là những 
loại hình du lịch được sinh ra và được triển khai bởi các đối thủ cạnh tranh của Công Ty 
Vietravel, nhằm đáp ứng nhu cầu và sở thích đa dạng của khách hàng. Các loại hình du lịch 
mới có thể là: du lịch mạo hiểm, du lịch sinh thái, du lịch trải nghiệm, du lịch giáo dục, du 
lịch tâm linh… Những loại hình du lịch này có thể thu hút được những khách hàng yêu 
thích sự phiêu lưu, khám phá, học hỏi và tìm kiếm ý nghĩa cho cuộc sống. Doanh nghiệp 
Vietravel cần phải theo dõi và cập nhật những xu hướng mới trong ngành du lịch để không 
bị bỏ lại phía sau. Các dịch vụ du lịch trực tuyến là những dịch vụ cho phép khách hàng 
đặt vé máy bay, phòng khách sạn, xe du lịch… qua các trang web hoặc ứng dụng di động. 
Các dịch vụ này có thể mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm chi phí cho khách hàng, khi họ có 
thể tự chọn và so sánh giá cả và chất lượng của các dịch vụ. Tuy nhiên, các dịch vụ này 
cũng có những rủi ro và hạn chế về an toàn du lịch, bảo vệ môi trường và bản sắc văn hóa. 
Doanh nghiệp Vietravel cần phải tăng cường sự tin tưởng và trung thành của khách hàng 
bằng cách cung cấp những dịch vụ chất lượng cao, uy tín và có giá cả hợp lý. Doanh nghiệp 
Vietravel cũng cần phải quảng bá hình ảnh và thương hiệu của mình trên các kênh truyền 
thông và mạng xã hội, để nâng cao nhận thức và sự quan tâm của khách hàng. Ngoài ra, 
doanh nghiệp Vietravel cũng cần phải tạo ra những chương trình khuyến mãi, ưu đãi và     
chăm sóc khách hàng thường xuyên, để giữ chân và thu hút khách hàng mới. Bằng cách 
làm tốt những điều trên, doanh nghiệp Vietravel có thể đối phó với sự cạnh tranh từ các 
sản phẩm thay thế và duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành du lịch Việt Nam. 
Một số sản phẩm thay thế khác của doanh nghiệp Vietravel:  • 
Các dịch vụ du lịch trực tuyến, cho phép khách hàng tự lên kế hoạch, đặt vé máy 
bay, khách sạn và các dịch vụ khác...  • 
Các dịch vụ du lịch hồi hương, cho phép khách hàng trở về quê hương của mình 
hoặc của người thân để thăm hỏi và tận hưởng không khí quê nhà  • 
Các dịch vụ du lịch nghỉ dưỡng, cho phép khách hàng tìm kiếm sự thư giãn và nghỉ 
ngơi tại các khu resort, spa hay các địa điẻm thiên nhiên đẹp và yên tĩnh.  • 
Đưa ra các chương trình giảm giá, ưu đãi cho khách hàng 
Các sản phảm thay thế du lịch tạo ra sự đa dạng và phong phú cho ngành du lịch, đáp ứng 
được nhiều nhu cầu và sở thích khách nhau của khách hàng. Là một đông lực để Vietravel 
không ngừng sáng tạo và cải tiến các sản phẩm của mình, tìm kiếm những điểm nhần và 
giá trị gia tăng để thu hút, giữ chân khách hàng. Nhưng đồng thời cũng làm giảm nhu cầu 
du lịch của khách hàng đối với các sản phẩm truyển thống của Vietravel, gây ra sự cạnh 
tranh gay gắt và ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận của Công Ty.  C/ Khách hàng 
Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, du lịch là một trong những ngành kinh tế quan trọng 
và có tiềm năng phát triển của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Tuy nhiên, để duy trì 
và nâng cao vị thế cạnh tranh của ngành du lịch, các doanh nghiệp phải luôn chú ý đến yếu 
tố quan trọng nhất: khách hàng. 
Khách hàng là người tạo ra doanh thu và lợi nhuận cho doanh nghiệp, cũng như là người 
truyền đạt hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp đến với thị trường. Do đó, việc hiểu rõ và 
đáp ứng được nhu cầu và mong muốn của khách hàng là một trong những chiến lược kinh 
doanh hiệu quả của các doanh nghiệp du lịch. Vietravel cũng không nằm ngoài quy luật 
này, bằng cách đổi mới liên tục các sản phẩm và dịch vụ du lịch để phục vụ tốt nhất cho 
khách hàng. Hiện nay, Vietravel đang tập trung vào hai nhóm khách hàng chính: cá nhân     
và tổ chức. Trong số đó, khách hàng cá nhân là nhóm mà Vietravel muốn khai thác nhiều 
hơn. Khách hàng cá nhân: là nhóm khách hàng tiềm năng và chiếm tỷ trọng lớn trong tổng 
số khách hàng của Vietravel. Theo báo cáo của Vietravel năm 2022, khách hàng cá nhân 
chiếm 70% tổng số khách hàng của Công Ty. Họ là những người có nhu cầu du lịch cho 
bản thân hoặc gia đình, bạn bè. Họ thường có độ tuổi từ 18 đến 60, thu nhập từ trung bình 
trở lên, có trình độ học vấn và nghề nghiệp đa dạng. Họ có thể là sinh viên, công nhân, 
nhân viên văn phòng, doanh nhân, giáo viên, bác sĩ, luật sư… Họ có sở thích khám phá các 
điểm đến mới lạ và hấp dẫn, tham gia các hoạt động giải trí và ẩm thực địa phương. Họ tin 
tưởng vào chất lượng và kinh nghiệm của Vietravel trong việc cung cấp các tour du lịch 
phù hợp với nhu cầu và mong muốn của họ. Họ có xu hướng chọn các tour du lịch có giá 
cả phải chăng, chất lượng dịch vụ tốt, địa điểm hấp dẫn và phù hợp với sở thích cá nhân. 
Một số khách hàng cá nhân là nữ giới, họ ít khi đi du lịch một mình vì lo ngại về an toàn 
và giá cả. Do đó, họ thích đi du lịch theo tour để được bảo vệ và hỗ trợ tốt hơn.  D/ Cung cấp 
Trong du lịch, các doanh nghiệp cần hợp tác với nhiều nhà cung cấp khác nhau để tạo ra 
sản phẩm hoàn chỉnh. Vietravel cũng có hệ thống nhà cung cấp đa dạng để cung cấp các 
dịch vụ và sản phẩm chất lượng cao.  - 
Nhà cung cấp vận tải: Vietravel hợp tác với nhiều nhà cung cấp vận tải, bao gồm 
hãng hàng không trong nước như Vietnam Airlines, Jetstar Pacific và VietJet, cùng các nhà 
cung cấp vận chuyển đường sắt, đường bộ và đường thủy, nhằm đáp ứng nhu cầu đi lại của 
khách du lịch và mở rộng các đường bay nội địa và quốc tế..  - 
Nhà cung cấp nơi lưu trú: Công Ty Vietravel cần phải hợp tác chặt chẽ với các nhà 
cung cấp dịch vụ lưu trú như khách sạn và nhà hàng để đáp ứng nhu cầu ăn, ở của khách 
du lịch trong các tour du lịch. Vì áp lực trong mùa du lịch và các ngày lễ lớn, 
Vietravel đã đầu tư vào việc duy trì các mối quan hệ mật thiết với các nhà hàng và khách 
sạn trong khu vực cũng như các vùng lân cận.  - 
Nhà cung cấp dịch vụ: Các nhà cung cấp dịch vụ tham quan, vui chơi, giải trí không 
gây áp lực cho Vietravel nhưng các nhà cung cấp khác như bưu chính, viễn thông, ngân     
hàng, bảo hiểm và các nhà cung cấp dịch vụ hành chính lại đóng vai trò quan trọng đối với 
các tour du lịch của Công Ty. Việc thiết lập mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp này giúp 
Vietravel hoàn thành các thủ tục hành chính cho khách hàng thuận lợi và đem lại lợi ích 
thiết thực cho khách hàng. Do đó, Công Ty luôn quan tâm đến việc phát triển các mối quan 
hệ đáng tin cậy với các nhà cung cấp dịch vụ này.  - 
Nhà cung cấp ẩm thực: Vietravel hợp tác cùng các nhà hàng để tạo ra những bữa 
tiệc buffet ngoài trời hoặc ngoài bãi biển, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản 
phẩm du lịch hoàn hảo và nâng cao chất lượng sản phẩm của Công Ty. Việc lựa chọn các 
nhà cung cấp uy tín, chất lượng và giá cả phải chăng đã giúp cho Vietravel chủ động trong 
việc thực hiện các tour, đặc biệt là vào những dịp lễ tết và đáp ứng được nhu cầu của khách 
hàng. Tất cả các nhà cung cấp dịch vụ, bao gồm các địa điểm tham quan, vui chơi, giải trí, 
bưu chính, viễn thông, ngân hàng, bảo hiểm và các nhà cung cấp dịch vụ hành chính mang 
tính chất công quyền, đều đóng góp quan trọng vào việc tạo ra những sản phẩm du lịch 
chất lượng và đáp ứng được nhu cầu của khách hàng, giúp nâng cao uy tín và thương hiệu  của Vietravel. 
Câu B: Phân tích và liệt kê các điểm mạnh và điểm yếu bên trong của doanh nghiệp. 
Thành lập từ năm 1995 bởi ông Nguyễn Quốc Kỳ, Vietravel là một trong những Công Ty 
du lịch hàng đầu của Việt Nam với nhiều thành tích nổi bật trong lĩnh vực du lịch trong 
nước và quốc tế. Để phát triển bền vững và phù hợp với thị trường và khách hàng, Công 
Ty đã sử dụng phương pháp ma trận SWOT để phân tích môi trường bên trong và bên ngoài 
của doanh nghiệp. Từ đó. Công Ty đã xác định được các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và 
thách thức mà mình gặp phải trong lĩnh vực du lịch.    CƠ HỘI (O)  THÁCH THỨC  ĐIỂM MẠNH (S)  ĐIỂM YẾU (W)  (T)      1.  Kinh  tế 1.  Cuộc  1.  Uy  tín, 1.  Phụ thuộc  trongnước 
ngày khủnghoảng kinh tế thương  nhiềuvào  thị 
càng phát triển và (nội chiến dịch bệnh hiệu và đội ngũ  trường nội địa 
thu nhập người trên thế giới hoành  nhân viên  tăng lên  hành)  2.  Tiềm  2.  Giá cả dịch  2.  Thiếu 
năngngành du lịch vụcủa ngành du lịch  kinhnghiệm trong  trong nước rất  2.  Sản  phẩm  không tương xứng  công tác quản lý  phong phú và đa  dịch vụđa dạng và  với chất lượng đưa  dạng  chất lượng cao  ra  3.  Công  3.Sự gia tăng của  3.  Đối với du 
nghệthông tin và các yếu tố cạnh  lịchnước  ngoài:  truyền thông ngày  3.  Khả  năng  tranh  chưa hình thành  càng tiên tiến và 
sángtạo và đổi mới được  phổ biến  vượt trội  mạng lưới dày  đặc,chưa có uy tín  cao trên lãnh thổ  nước ngoài.  4. 
Xu hướng 4.Tài nguyên thiên  dulịch ngày càng  4.  Thiếu đầu  bị ô nhiễm, cạn kiệt  phát triển và đa  4.  Hệ 
thống tưvào cơ sở vật  dạng hóa. 
quản lýhiện đại, áp chất, thiết bị và 
dụng công nghệ phương tiện di  5.  Chính sách 
thông tin và truyền chuyển  5. Hệ thống cơ sở hạ  mởcửa và hợp tác  thông hiệu quả  tầng chậm phát  của Việt Nam  5.  Độ  phủ  triển  thuận lợi cho hoạt  sóng  động  còn khá thấp      du lịch  6.Thiếu sự hợp tác   
6. An ninh quốc phối hợp giữa các 
phòng được đảm bên liên quan trong 
bảo tuyệt đối giúp ngành du lịch  du khách du lịch  an tâm  7. Phân lớn khách du  lịch đến Việt Nam  một  lần  nhưng  không  trở lại   
Câu C:. Đề xuất giải pháp quản trị đạt hiệu quả và hiệu suất cao của công ty này trong 
tình hình hiện tại. 
Sau khi phân tích mô hình SWOT, ta có thể thấy rõ ưu và nhược điểm của Vietravel - một 
trong những Công Ty du lịch hàng đầu Việt Nam. Về mặt ưu điểm, Vietravel có được uy 
tín và chất lượng dịch vụ cao nhờ vào đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và nhiệt tình, mạng 
lưới chi nhánh rộng khắp trong và ngoài nước, và sự đa dạng của các sản phẩm và dịch vụ 
du lịch phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Tuy nhiên, Vietravel cũng phải đối mặt với 
một số nhược điểm như: chi phí du lịch cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh, thiếu sự đổi 
mới và sáng tạo trong việc thiết kế tour du lịch, và sự phụ thuộc nhiều vào các đối tác cung 
cấp dịch vụ như khách sạn, nhà hàng, vận chuyển. 
Ngoài ra, Vietravel còn có nhiều cơ hội và thách thức trong hoạt động kinh doanh. Về mặt 
cơ hội, Vietravel có thể tận dụng được sự phát triển ổn định của kinh tế trong nước và sự 
tăng trưởng của thu nhập của người dân, tiềm năng lớn của ngành du lịch trong nước và 
quốc tế, xu hướng du lịch trải nghiệm và du lịch xanh ngày càng được ưa chuộng, và chính 
sách hỗ trợ và khuyến khích du lịch của nhà nước. Về mặt thách thức, Vietravel phải cạnh 
tranh khốc liệt với các Công Ty du lịch khác trong và ngoài nước, thích ứng linh hoạt với 
các biến động của thị trường và môi trường kinh doanh, đảm bảo an ninh và an toàn cho     
khách hàng trước các yếu tố bất ổn chính trị và thiên tai, và đáp ứng được sự thay đổi nhu 
cầu và hành vi của khách hàng. Từ đó những gì đã phân tích trên nhóm có một số kiến nghị 
cho chiến lược của Công Ty Vietravel theo mô hình TOWS. 
A/ Chiến lược tăng trưởng của Vietravel (S-O) 
Thứ nhất chiến lược phát triển thị trường: tăng cường số lượng chi nhánh ở những địa 
điểm có tiềm năng và liên kết với nhiều đối tác mới và khách hàng tiềm năng hơn để nâng 
cao doanh thu cho doanh nghiệp. Để thực hiện chiến lược này, Vietravel đã phát triển nhiều 
loại hình dịch vụ mới như du lịch nghỉ dưỡng, du lịch sinh thái,... 
Thứ hai chiến lược phát triển sản phẩm mới: Vietravel là một Công Ty du lịch hàng đầu 
của Việt Nam, với nhiều dịch vụ đa dạng và chất lượng. Mới đây, Vietravel đã ra mắt dịch 
vụ du lịch trực tuyến, cho phép khách hàng đặt vé máy bay, khách sạn, tour du lịch và các 
dịch vụ liên quan khác thông qua một nền tảng trực tuyến của Vietravel. Đây là một chiến 
lược sản phẩm mới của Vietravel, nhằm mục tiêu tăng trưởng và cạnh tranh trên thị trường 
du lịch trong và ngoài nước. Để thực hiện chiến lược này, Vietravel đã xác định thị trường 
mục tiêu, đối thủ cạnh tranh, mục tiêu cho sản phẩm, kênh truyền thông, ngân sách 
Marketing và cách triển khai và theo dõi kết quả Marketing. Vietravel hy vọng với dịch vụ 
du lịch trực tuyến mới này, sẽ mang đến cho khách hàng một dịch vụ du lịch tiện lợi, uy 
tín và chất lượng cao. Đem đến các dịch vụ hoàn hảo hơn cho đối tác và cải thiện năng suất 
và chất lượng trong hoạt động kinh doanh của họ. B/ Chiến lược khác biệt hóa (S – T) 
a/ Cải thiện chất lượng dịch vụ: 
Chú trọng vào cải tiến chất lượng dịch vụ để đủ khả năng trở thành đối tác đáng tin tưởng 
và thỏa mãn tiêu chuẩn của thị trường, khả năng thu hút nhiều đối tác mới và tạo dựng 
được lòng trung thành của khách hàng. 
Vietravel đã tạo ra nhiều sản phẩm và dịch vụ khác nhau để đáp ứng được nhiều nhu cầu 
và sở thích của du khách, cũng như để họ có thêm nhiều sự lựa chọn hơn. Vietravel còn 
kinh doanh trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh doanh vé máy bay, bán vé tàu hỏa hay 
thu đổi ngoại tệ, tư vấn du học và xuất khẩu lao động... Tóm lại. để khẳng định vị thế của 
mình trong nước và khu vực.Vietravel cũng không ngừng cập nhật các xu hướng và địa 
điểm du lịch mới mẻ để thu hút khách hàng. Sự đa dạng sản phẩm giúp Vietravel có thể     
phục vụ rất nhiều nhóm đối tượng khác nhau, từ những người trẻ thích du lịch phượt bụi 
cho tới những người giàu có, muốn du lịch nghỉ dưỡng cao cấp hoặc du lịch nước ngoài  b/ Giá cả: 
Công Ty đã cố gắng rất nhiều để đưa ra những dịch vụ có mức giá hợp lý với khách hàng, 
tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường. Để làm được điều này, Công Ty luôn chú ý đến 
việc tiết kiệm chi phí đầu vào như chi phí vận chuyển, chi phí tổ chức tour, chi phí 
marketing… Trong số đó, chi phí vận chuyển là một yếu tố quan trọng và ảnh hưởng trực 
tiếp đến việc xây dựng giá tour. 
Vietravel luôn quan tâm đến việc làm sao để khách hàng của mình thấy thỏa mãn chất 
lượng và dịch vụ bằng với số tiền mình bỏ ra. Vì vậy Vietravel đã khiến khách hàng hoàn 
toàn bị thuyết phục từ mức giá mà doanh nghiệp đưa ra 
c/ Khắc phục điểm yếu 
Thứ nhất: đầu tư vào công nghệ để tạo ra một hệ thống quản lý khiếu nại tự động, giúp 
tăng tốc độ xử lý và giảm thời gian chờ đợi của khách hàng. 
Thứ hai: phát triển chiến lược tiếp cận khách hàng phù hợp với từng nhóm, bao gồm cả 
việc sử dụng các kênh truyền thông trực tuyến và ngoại tuyến, tạo ra nội dung hấp dẫn và 
tổ chức các sự kiện để thu hút khách hàng. 
Thứ ba: xây dựng mạng lưới đối tác địa phương mạnh mẽ, đảm bảo chất lượng và an toàn 
cho khách hàng. Đầu tư vào quảng bá và marketing tại các quốc gia mục tiêu để tăng khả 
năng nhận diện thương hiệu Vietravel. 
Thứ tư: tìm kiếm những cơ hội mới trong thị trường du lịch nước ngoài bằng cách nghiên 
cứu và đánh giá thị trường. Tăng cường quảng bá và marketing để nâng cao nhận diện 
thương hiệu Vietravel tại các điểm đến nước ngoài, bằng cách sử dụng các kênh truyền 
thông trực tuyến và ngoại tuyến. 
Cuối cùng: tăng cường hợp tác với các Công Ty du lịch địa phương và đối tác quốc tế để 
mở rộng phạm vi dịch vụ và độ phủ địa lý 
d/ Tận dụng cơ hội     
Thứ nhất: đầu tư và xây dựng phát triển các tour du lịch đa dạng và độc đáo (các loại hình 
du lịch mới như du lịch trải nghiệm, du lịch mạo hiểm và du lịch sinh thái), dịch vụ du lịch 
phù hợp với thu nhập và sở thích của các đối tượng khách hàng khác nhau và trải nghiệm 
mới để thu hút khách hàng và tạo sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh. 
Thứ hai: tận dụng tài nguyên du lịch địa phương dồi dào để phát triển các tour du lịch tự 
nhiên, văn hóa và lịch sử. Đồng hành cùng cộng đồng địa phương trong việc bảo vệ và bảo 
tồn tài nguyên du lịch để du lịch phát triển bền vững và mang lại lợi ích cho cả cộng đồng  và khách hàng. 
Thứ ba: nắm bắt và tận dụng các chính sách ưu đãi và hỗ trợ từ nhà nước để đầu tư vào 
phát triển Công Ty và nâng cao chất lượng dịch vụ. Tham gia các chương trình và dự án 
được khuyến khích bởi chính phủ để phát triển du lịch trong nước và nâng cao hiệu quả 
quảng bá và marketing. Đồng thời quảng bá và tôn vinh về an ninh quốc phòng và sự ổn 
định của đất nước, từ đó thu hút khách hàng quốc tế và gia tăng doanh số du lịch nước  ngoài. 
e/ Đối phó với mối đe dọa 
Thứ nhất: đa dạng hóa nguồn cung ứng và tạo sự linh hoạt trong việc điều chỉnh chính 
sách giá cả và tour du lịch. 
Thứ hai: nâng cao chất lượng dịch vụ và đảm bảo sự tương xứng giữa giá trị và giá cả 
thôngqua việc đầu tư vào đào tạo nhân viên và nâng cao năng lực quản lý. 
Thứ ba: đầu tư vào đổi mới và sáng tạo, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ du lịch độc 
đáo, để tạo ra lợi thế cạnh tranh và thu hút khách hàng. 
Thứ tư: hợp tác với các cơ quan chức năng và nhà đầu tư để đẩy mạnh phát triển hạ tầng 
du lịch, đặc biệt là cơ sở vật chất và giao thông vận tải. 
Thứ năm: Xây dựng và tăng cường các chương trình khuyến mãi và ưu đãi, dịch vụ và 
trải nghiệm du lịch để tạo sự ấn tượng và đáng nhớ cho khách hàng để khuyến khích khách 
hàng quay lại và trở thành khách hàng trung thành của Công Ty. 
__________________________________________________________________