



















Preview text:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP 
KHOA KINH TẾ - LUẬT     
TIỂU LUẬN HỌC PHẦN LUẬT KINH TẾ 
CHỦ ĐỀ TIỂU LUẬN 
PHÂN TÍCH NHỮNG HÀNH VI BỊ NGHIÊM CẤM 
TRONG HOẠT ĐỘNG TRƯNG BÀY; GIỚI THIỆU 
HÀNG HÓA, DỊCH VỤ 
Họ và tên: VÕ DUY KHÁNH 
Mã số sinh viên: 0023412725 
Lớp chuyên ngành: ĐHQLC23A 
Nhóm/Lớp học phần: Nhóm 9/EC400304 
Giảng viên hướng dẫn: Nguyễn Văn Đúng 
Đồng Tháp, 11 - 2024      MỤC LỤC 
PHẦN MỞ ĐẦU...............................................................................................................2 
I. LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI.................................................................................................2  1. 
Tính cấp thiết của đề tài.................................................................................................2  2. 
Mục đích nghiên cứu.....................................................................................................2  3. 
Ý nghĩa thực tiễn và khoa học của đề tài.......................................................................3  4. 
Sự hấp dẫn của đề tài.....................................................................................................3 
PHẦN NỘI DUNG............................................................................................................4 
2. NỘI DUNG....................................................................................................................4 
2.1. Cơ sở lý luận về trưng bày, giới thiệu hàng hóa, dịch vụ...........................................4 
2.1.1. Khái niệm và vai trò................................................................................................4 
2.1.2. Quy định pháp luật hiện hành.................................................................................6 
2.2. Phân tích các hành vi bị nghiêm cấm.........................................................................9 
2.2.1. Danh mục các hành vi bị nghiêm cấm.....................................................................9 
2.2.2. Hậu quả và tác động của các hành vi vi phạm......................................................11 
2.2.3. Các tình huống minh họa.......................................................................................14 
2.3. Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.................................................................17 
2.3.1. Đánh giá thực trạng...............................................................................................17 
2.3.2. Đề xuất giải pháp..................................................................................................18 
KẾT LUẬN.....................................................................................................................20 
TÀI LIỆU KHAM KHẢO...................................................................................22      PHẦN MỞ ĐẦU  I. LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI  1. 
Tính cấp thiết của đề tài 
Trong một thế giới đầy sôi động của nền kinh tế thị trường, hoạt động trưng bày, giới 
thiệu hàng hóa và dịch vụ không chỉ là một công cụ quảng bá đơn thuần mà còn là nhịp 
đập của nền thương mại hiện đại. Qua những gian hàng lung linh tại triển lãm, hay các 
chiến dịch quảng cáo táo bạo trên nền tảng kỹ thuật số, hoạt động này đã trở thành 
chiếc cầu nối giữa doanh nghiệp và khách hàng, góp phần thúc đẩy giao thương, cạnh 
tranh lành mạnh, và khẳng định thương hiệu. 
Tuy nhiên, đằng sau vẻ ngoài hào nhoáng đó lại là một mặt tối đầy phức tạp. Những 
hành vi bị nghiêm cấm như quảng cáo sai sự thật, lừa dối khách hàng, hay thao túng 
thông tin không chỉ làm tổn hại niềm tin của người tiêu dùng mà còn phá vỡ sự minh 
bạch của thị trường. Trong bối cảnh nền kinh tế đang hướng đến tính bền vững và phát 
triển lâu dài, những vi phạm như vậy không chỉ là "hạt sạn nhỏ" mà còn là nguy cơ lớn 
đe dọa sự ổn định và công bằng. 
Chúng ta không thể quên những vụ việc đình đám như doanh nghiệp sử dụng hình ảnh 
giả mạo để quảng cáo sản phẩm, hay những chiêu trò khuyến mãi “gài bẫy” khách 
hàng. Các vụ việc này đã làm rúng động dư luận, khiến mọi người đặt câu hỏi: Phải 
chăng các chế tài hiện hành chưa đủ mạnh? Điều gì cần thay đổi để bảo vệ quyền lợi 
chính đáng của người tiêu dùng và khôi phục niềm tin vào thị trường?  2.  Mục đích nghiên cứu 
Từ sự cấp thiết đó, tôi lựa chọn đề tài này không chỉ để đào sâu vào các quy định pháp 
luật về các hành vi bị nghiêm cấm mà còn để phơi bày những lỗ hổng trong việc thực 
thi pháp luật hiện hành. Tôi mong muốn thông qua bài tiểu luận này, sẽ làm rõ bức 
tranh về các hành vi vi phạm trong lĩnh vực trưng bày, giới thiệu hàng hóa, dịch vụ. 
Phân tích những tình huống thực tiễn để minh chứng cho những thách thức trong quản 
lý và giám sát. Đề xuất những giải phá đột phá, không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn 
mang tính ứng dụng cao, nhằm bảo vệ quyền lợi của cả doanh nghiệp và người tiêu  dùng.      3. 
Ý nghĩa thực tiễn và khoa học của đề tài 
Nghiên cứu không chỉ có giá trị trong việc cung cấp một cái nhìn hệ thống về pháp luật 
điều chỉnh lĩnh vực này mà còn gợi mở các giải pháp khả thi nhằm nâng cao hiệu quả  quản lý. 
Về mặt thực tiễn, nó mang lại giá trị lớn cho: 
Doanh nghiệp: Giúp họ hiểu rõ ranh giới pháp lý, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh  minh bạch, bền vững. 
Người tiêu dùng: Tăng cường nhận thức và khả năng tự bảo vệ trước những hành vi lừa  dối.  4. 
Sự hấp dẫn của đề tài 
Lý do chọn đề tài này không chỉ nằm ở sự cấp bách mà còn vì sức hút riêng của nó. 
Những hành vi sai trái trong lĩnh vực này không đơn thuần là những “góc khuất” nhỏ 
lẻ, mà là những câu chuyện đầy kịch tính, nhiều khi gây ra tranh cãi gay gắt trong xã 
hội. Việc khám phá và phân tích các tình huống thực tế, từ các vụ kiện tụng đình đám 
đến những bản án mang tính bước ngoặt, chắc chắn sẽ làm bài viết trở nên sống động, 
hấp dẫn và chạm đến mối quan tâm của nhiều đối tượng. 
Với những lý do hấp dẫn như vậy, tôi tin rằng việc lựa chọn đề tài này không chỉ là một 
nhiệm vụ học thuật mà còn là cơ hội để tôi góp phần xây dựng một môi trường kinh 
doanh lành mạnh, minh bạch hơn. Mỗi hành vi bị nghiêm cấm được phơi bày sẽ là một 
bước tiến gần hơn đến sự công bằng và phát triển bền vững cho xã hội.                PHẦN NỘI DUNG  2. NỘI DUNG 
2.1. Cơ sở lý luận về trưng bày, giới thiệu hàng hóa, dịch vụ 
2.1.1. Khái niệm và vai trò 
Định nghĩa trưng bày, giới thiệu hàng hóa, dịch vụ 
Trưng bày hàng hóa là hoạt động sắp đặt, bố trí sản phẩm trong một không gian nhất 
định nhằm giới thiệu sản phẩm đến khách hàng một cách trực quan, sinh động và hấp 
dẫn. Đây là một hình thức xúc tiến thương mại phổ biến, giúp doanh nghiệp tạo ấn 
tượng mạnh mẽ về sản phẩm trong mắt khách hàng. 
Theo Điều 129 Luật Thương mại 2005, trưng bày hàng hóa được hiểu là việc thương 
nhân tổ chức trưng bày hàng hóa tại các địa điểm như hội chợ, triển lãm, cửa hàng, 
hoặc các không gian trực tuyến để cung cấp thông tin và thu hút sự chú ý của khách  hàng mục tiêu. 
Giới thiệu dịch vụ là hoạt động nhằm cung cấp thông tin về một loại dịch vụ cụ thể, bao 
gồm lợi ích, tính năng, và giá trị sử dụng của dịch vụ đó, để thu hút sự quan tâm và thúc 
đẩy hành động sử dụng dịch vụ từ phía khách hàng. 
Theo pháp luật thương mại, giới thiệu dịch vụ cũng thuộc phạm trù xúc tiến thương 
mại, được thực hiện bởi thương nhân thông qua các kênh truyền thông, sự kiện, hoặc 
các phương tiện quảng cáo nhằm kết nối khách hàng với các dịch vụ mà doanh nghiệp  cung cấp. 
Cả hai khái niệm này đều đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tiêu dùng và tăng 
cường hiệu quả kinh doanh 
Vai trò của trưng bày và giới thiệu hàng hóa, dịch vụ trong kinh doanh và quảng bá 
thương hiệu Đối với kinh doanh Thúc đẩy doanh số bán hàng 
Trưng bày hàng hóa đẹp mắt và giới thiệu dịch vụ một cách chuyên nghiệp giúp thu hút 
sự chú ý của khách hàng. Khi khách hàng được tiếp cận với sản phẩm hoặc dịch vụ 
thông qua trải nghiệm thực tế hoặc hình ảnh hấp dẫn, họ có xu hướng ra quyết định mua  sắm nhanh hơn.     
Ví dụ: Một cửa hàng điện tử cho phép khách hàng trải nghiệm sản phẩm trực tiếp, từ đó 
tăng khả năng bán hàng ngay tại chỗ. 
Xây dựng lòng tin của khách hàng 
Một hoạt động trưng bày minh bạch và giới thiệu rõ ràng về chất lượng, tính năng của 
sản phẩm/dịch vụ giúp khách hàng cảm thấy an tâm hơn khi đưa ra quyết định. Điều 
này đặc biệt quan trọng trong những ngành như thực phẩm, mỹ phẩm, hoặc công nghệ 
cao, nơi khách hàng cần hiểu rõ sản phẩm trước khi mua. 
Mở rộng tệp khách hàng tiềm năng 
Các sự kiện như triển lãm thương mại hoặc hội chợ là cơ hội để doanh nghiệp tiếp cận 
những khách hàng mới, tạo mối liên kết với các đối tác kinh doanh. 
Ví dụ: Một doanh nghiệp thực phẩm tham gia hội chợ quốc tế có thể thu hút không chỉ 
người tiêu dùng trong nước mà còn các nhà nhập khẩu quốc tế. 
Tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh 
Trưng bày, giới thiệu sản phẩm giúp doanh nghiệp thể hiện sự khác biệt so với đối thủ, 
từ đó chiếm lĩnh vị trí tốt hơn trên thị trường. 
Ví dụ: Một thương hiệu thời trang cao cấp tạo ra cửa hàng trưng bày sang trọng, mang 
lại cảm giác độc quyền và chất lượng cao cho khách hàng. 
Đối với quảng bá thương hiệu Tăng cường nhận diện thương hiệu 
Một hoạt động trưng bày và giới thiệu ấn tượng sẽ khắc sâu hình ảnh thương hiệu trong  tâm trí khách hàng. 
Ví dụ: Apple không chỉ trưng bày sản phẩm mà còn tạo ra không gian trải nghiệm mang 
phong cách riêng biệt, giúp khách hàng nhớ ngay đến thương hiệu. 
Gắn kết với khách hàng qua trải nghiệm thực tế 
Thay vì chỉ quảng cáo thông qua hình ảnh hoặc video, trưng bày và giới thiệu trực tiếp 
tạo cơ hội để khách hàng tương tác với sản phẩm/dịch vụ. Điều này giúp thương hiệu 
xây dựng mối quan hệ sâu sắc hơn với khách hàng.     
Truyền tải giá trị và câu chuyện thương hiệu 
Thông qua cách thức trưng bày và nội dung giới thiệu, doanh nghiệp có thể kể câu 
chuyện về giá trị cốt lõi và sứ mệnh của mình, làm tăng tính nhân văn và uy tín của  thương hiệu. 
Ví dụ: Một thương hiệu mỹ phẩm thiên nhiên thiết kế gian hàng với phong cách gần 
gũi, sử dụng nguyên liệu thân thiện với môi trường để truyền tải thông điệp về bảo vệ  thiên nhiên. 
Khơi dậy sự tò mò và tạo hiệu ứng truyền thông 
Một cách trưng bày độc đáo hoặc sự kiện giới thiệu dịch vụ sáng tạo sẽ thu hút sự chú ý 
từ báo chí, mạng xã hội và cộng đồng, tạo hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ. 
Ví dụ: Một buổi ra mắt sản phẩm kết hợp với trình diễn nghệ thuật có thể thu hút hàng 
loạt bài đăng trên mạng xã hội và các phương tiện truyền thông. 
Các hoạt động trưng bày và giới thiệu hàng hóa, dịch vụ không chỉ là công cụ bán hàng 
mà còn là chiến lược quan trọng để doanh nghiệp khẳng định thương hiệu và gia tăng 
giá trị dài hạn. Với sự phát triển của công nghệ và xu hướng cá nhân hóa trải nghiệm, 
vai trò của các hoạt động này ngày càng trở nên thiết yếu trong bối cảnh kinh doanh  hiện đại. 
2.1.2. Quy định pháp luật hiện hành 
Các văn bản pháp luật điều chỉnh hoạt động trưng bày, giới thiệu hàng hóa, dịch vụ 
Hoạt động trưng bày, giới thiệu hàng hóa, dịch vụ được điều chỉnh bởi nhiều văn bản 
pháp luật tại Việt Nam nhằm đảm bảo tính minh bạch, trung thực và bảo vệ quyền lợi 
người tiêu dùng. Dưới đây là các văn bản pháp luật quan trọng liên quan: 
Luật Quảng cáo 2012 Nội dung điều chỉnh: 
Luật này quy định về hoạt động quảng cáo, trong đó bao gồm việc giới thiệu sản phẩm, 
dịch vụ đến công chúng thông qua nhiều hình thức như trưng bày, quảng cáo trực tiếp 
hoặc trên các phương tiện thông tin đại chúng. 
Các hành vi bị cấm trong quảng cáo (Điều 8), như: 
Quảng cáo sai sự thật, gây nhầm lẫn về sản phẩm hoặc dịch vụ. Sử dụng hình ảnh, lời 
nói vi phạm truyền thống văn hóa hoặc gây phản cảm.     
Quy định về nội dung bắt buộc trong quảng cáo (Điều 20): Đảm bảo tính chính xác, rõ 
ràng và không được gây hiểu lầm cho người tiêu dùng. 
Ý nghĩa: Luật Quảng cáo đặt nền tảng pháp lý để đảm bảo rằng các hoạt động trưng bày 
và giới thiệu không vi phạm đạo đức và pháp luật. Luật Thương mại 2005 Nội dung  điều chỉnh: 
Hoạt động trưng bày và giới thiệu hàng hóa, dịch vụ được xem là một phần của xúc tiến  thương mại (Chương IV). 
Điều 129: Quy định về việc tổ chức trưng bày hàng hóa và giới thiệu dịch vụ. Cụ thể: 
Các tổ chức, cá nhân có quyền tổ chức hoạt động này nhưng phải tuân thủ pháp luật. 
Trưng bày, giới thiệu không được ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, môi trường hoặc 
quyền lợi người tiêu dùng. 
Điều 130: Quy định về trách nhiệm của thương nhân khi thực hiện các hoạt động này, 
bao gồm đảm bảo tính trung thực, không gây nhầm lẫn hoặc lừa dối. 
Ý nghĩa: Luật Thương mại cung cấp khung pháp lý tổng quát, hướng dẫn doanh nghiệp 
thực hiện các hoạt động xúc tiến thương mại một cách hợp pháp và chuyên nghiệp. 
Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2010 Nội dung điều chỉnh: 
Luật này tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi chính đáng của người tiêu dùng trong các 
giao dịch mua bán và sử dụng dịch vụ. 
Điều 8: Quyền được cung cấp thông tin chính xác về sản phẩm/dịch vụ. Các thông tin 
phải bao gồm: đặc điểm, công dụng, giá cả, và các điều kiện giao dịch. 
Điều 10: Quy định rõ ràng trách nhiệm của tổ chức, cá nhân trong việc quảng cáo, giới  thiệu sản phẩm. 
Điều 22: Các hành vi bị cấm khi cung cấp thông tin, bao gồm: 
Cố ý cung cấp thông tin sai lệch hoặc gây nhầm lẫn. Che giấu thông tin quan trọng về 
sản phẩm hoặc dịch vụ. 
Ý nghĩa: Luật này nhấn mạnh việc bảo vệ quyền được biết của người tiêu dùng và buộc 
doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm đối với thông tin mà họ cung cấp. Các nghị định và  thông tư liên quan 
Ngoài các luật chính, còn có nhiều nghị định và thông tư hướng dẫn chi tiết, ví dụ:     
Nghị định 181/2013/NĐ-CP: Quy định chi tiết về xử lý vi phạm hành chính trong hoạt  động quảng cáo. 
Nghị định 185/2013/NĐ-CP: Xử phạt hành chính đối với hành vi vi phạm trong xúc 
tiến thương mại, trong đó bao gồm trưng bày và giới thiệu hàng hóa, dịch vụ. 
Thông tư 10/2018/TT-BTC: Hướng dẫn cụ thể về phí và lệ phí liên quan đến hoạt động  xúc tiến thương mại. 
Nguyên tắc pháp lý trong hoạt động trưng bày, giới thiệu hàng hóa, dịch vụ 
Mọi hoạt động trưng bày, giới thiệu phải nằm trong khuôn khổ pháp luật, không được 
lợi dụng để thực hiện các hành vi vi phạm như quảng cáo sai sự thật, lừa dối khách 
hàng hoặc xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ. Trung thực và minh bạch Doanh nghiệp phải 
cung cấp thông tin đầy đủ, rõ ràng và chính xác về sản phẩm/dịch vụ, tránh gây nhầm 
lẫn hoặc hiểu lầm cho người tiêu dùng. Các hoạt động xúc tiến thương mại phải đặt lợi 
ích của người tiêu dùng lên hàng đầu, không được che giấu thông tin bất lợi hoặc cố ý 
gây thiệt hại. Nội dung trưng bày, giới thiệu không được vi phạm thuần phong mỹ tục 
hoặc sử dụng hình ảnh, ngôn ngữ phản cảm. Tránh các hành vi làm xáo trộn an ninh trật 
tự, ô nhiễm môi trường hoặc vi phạm quyền lợi của các tổ chức, cá nhân khác. Các quy 
định trên tạo nền tảng pháp lý quan trọng để các doanh nghiệp hoạt động đúng đắn, 
đồng thời bảo vệ lợi ích của khách hàng và đảm bảo sự phát triển bền vững cho nền 
kinh tế. Trích dẫn các quy định pháp luật về hành vi bị nghiêm cấm trong trưng bày, 
giới thiệu hàng hóa, dịch vụ 
2.2. Phân tích các hành vi bị nghiêm cấm 
2.2.1. Danh mục các hành vi bị nghiêm cấm 
Trong hoạt động trưng bày và giới thiệu hàng hóa, dịch vụ, pháp luật Việt Nam đã quy 
định rõ các hành vi bị nghiêm cấm nhằm đảm bảo sự minh bạch, công bằng và bảo vệ 
quyền lợi người tiêu dùng. Dưới đây là một số quy định quan trọng:  Luật Quảng cáo 2012 
Điều 8. Các hành vi bị cấm trong hoạt động quảng cáo: 
Quảng cáo không đúng hoặc gây nhầm lẫn về: 
Hàng hóa, dịch vụ được quảng cáo, uy tín và khả năng của tổ chức, cá nhân sản xuất 
kinh doanh hàng hóa, dịch vụ. Các yếu tố cấu thành, tính năng, công dụng, giá cả, chất     
lượng của sản phẩm. Sử dụng hình ảnh, ngôn ngữ, âm thanh vi phạm thuần phong mỹ 
tục, truyền thống văn hóa Việt Nam. Quảng cáo gây tổn hại đến sức khỏe, an toàn, môi 
trường hoặc vi phạm quyền lợi hợp pháp của tổ chức, cá nhân. 
Ví dụ: Một doanh nghiệp quảng cáo sản phẩm thuốc giảm cân với cam kết “giảm 10kg 
trong 1 tuần” nhưng không có cơ sở khoa học hoặc kiểm định, vi phạm quy định quảng  cáo sai sự thật.  Luật Thương mại 2005 
Điều 130. Các hành vi bị cấm trong hoạt động trưng bày, giới thiệu hàng hóa và dịch  vụ: 
Trưng bày, giới thiệu hàng hóa, dịch vụ có nội dung không đúng với thực tế hàng hóa, 
dịch vụ cung cấp. Xúc phạm danh dự, uy tín của tổ chức, cá nhân khác thông qua các 
hình thức trưng bày, giới thiệu. Sử dụng các hình ảnh, ngôn từ không phù hợp với đạo 
đức xã hội, thuần phong mỹ tục để quảng bá hàng hóa, dịch vụ. 
Ví dụ: Tại một triển lãm thương mại, một doanh nghiệp giới thiệu sản phẩm rượu là 
“sản phẩm chữa bệnh” trong khi không được cơ quan chức năng cấp phép. 
Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2010 
Điều 10. Trách nhiệm cung cấp thông tin trung thực của tổ chức, cá nhân kinh doanh  hàng hóa, dịch vụ:  - 
Tổ chức, cá nhân kinh doanh không được cung cấp thông tin sai lệch hoặc gây 
nhầm lẫn về: Giá cả, công dụng, tính năng của hàng hóa, dịch vụ. Chất lượng, nguồn 
gốc, xuất xứ hàng hóa. 
Điều 22. Các hành vi bị cấm:  - 
Cung cấp thông tin không chính xác, không đầy đủ hoặc gây nhầm lẫn cho người 
tiêu dùng về hàng hóa, dịch vụ. Gian lận trong cân đo, tính giá, hoặc lợi dụng yếu tố 
tâm lý để lừa đảo khách hàng. 
Ví dụ: Một cửa hàng giới thiệu thực phẩm "sạch 100%" nhưng bị phát hiện sử dụng 
nguyên liệu không rõ nguồn gốc, gây ảnh hưởng đến quyền lợi người tiêu dùng. 
Nghị định 185/2013/NĐ-CP 
Điều 51. Hành vi vi phạm quy định về xúc tiến thương mại:      - 
Phạt tiền đối với hành vi tổ chức trưng bày, giới thiệu hàng hóa sai nội dung đã 
đăng ký hoặc không đúng với chất lượng thực tế. Phạt nặng nếu sử dụng các hình thức 
khuyến mãi, giảm giá để lừa dối người tiêu dùng, gây thiệt hại nghiêm trọng.  Luật Cạnh tranh 2018 
Điều 45. Cấm các hành vi quảng cáo không lành mạnh:  - 
Doanh nghiệp không được so sánh trực tiếp không trung thực với sản phẩm của 
doanh nghiệp khác nhằm làm mất uy tín đối thủ. Cấm các hành vi quảng cáo gây nhầm 
lẫn về nguồn gốc, giá trị, công dụng hoặc chất lượng sản phẩm. 
Ví dụ: Một thương hiệu mỹ phẩm tuyên bố sản phẩm của họ “an toàn hơn” so với sản 
phẩm cùng loại của đối thủ mà không có bằng chứng khoa học. 
Các hành vi bị cấm như:  - 
Quảng cáo sai sự thật: Cung cấp thông tin sai lệch về chất lượng, giá trị, nguồn 
gốc của sản phẩm/dịch vụ.  - 
Xâm phạm quyền lợi người tiêu dùng: Lừa dối khách hàng thông qua khuyến 
mãi, trưng bày hoặc quảng bá gian lận.  - 
Vi phạm thuần phong mỹ tục: Sử dụng hình ảnh, nội dung không phù hợp với  đạo đức xã hội.  - 
Gây nhầm lẫn hoặc làm tổn hại đến đối thủ: So sánh không trung thực, hoặc 
bôinhọ danh dự doanh nghiệp khác. 
Các quy định này nhằm bảo vệ người tiêu dùng, giữ vững sự minh bạch trong hoạt động 
kinh doanh, đồng thời nâng cao trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc quảng bá sản  phẩm/dịch vụ. 
2.2.2. Hậu quả và tác động của các hành vi vi phạm 
Các hành vi vi phạm pháp luật trong trưng bày, giới thiệu hàng hóa, dịch vụ không chỉ 
gây thiệt hại cho doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến người tiêu dùng và  xã hội nói chung. 
Hậu quả đối với doanh nghiệp 
Chịu các chế tài xử phạt nặng Phạt tiền:     
Doanh nghiệp vi phạm có thể bị phạt hành chính theo các nghị định hiện hành như Nghị 
định 185/2013/NĐ-CP hoặc Nghị định 38/2021/NĐ-CP. Mức phạt dao động từ vài triệu 
đến hàng trăm triệu đồng, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng. 
Ví dụ: Một doanh nghiệp quảng cáo thực phẩm chức năng sai công dụng có thể bị phạt  từ 50 - 70 triệu đồng. 
Đình chỉ hoạt động: 
Trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng, doanh nghiệp có thể bị đình chỉ hoạt động 
kinh doanh hoặc cấm tham gia các sự kiện xúc tiến thương mại trong thời gian dài. 
Ví dụ: Một công ty mỹ phẩm sử dụng hình ảnh người nổi tiếng không phép đã bị cấm 
hoạt động trong 6 tháng.  - 
Mất uy tín và hình ảnh thương hiệu 
Khi hành vi vi phạm bị phát hiện, uy tín của doanh nghiệp sẽ bị ảnh hưởng nghiêm 
trọng, gây mất lòng tin từ phía khách hàng. Điều này đặc biệt nghiêm trọng đối với các 
ngành hàng phụ thuộc nhiều vào niềm tin, như thực phẩm, mỹ phẩm, hoặc dịch vụ tài  chính. 
Ví dụ: Một chuỗi cửa hàng đồ ăn nhanh từng bị chỉ trích vì quảng cáo sản phẩm “100% 
tự nhiên” nhưng thực tế lại sử dụng chất bảo quản. Vụ việc đã khiến chuỗi cửa hàng 
mất đi một lượng lớn khách hàng trung thành.  - 
Thiệt hại kinh tế lâu dài 
Hành vi vi phạm có thể khiến doanh nghiệp phải bồi thường cho khách hàng hoặc đối 
tác. Mất khách hàng do mất niềm tin dẫn đến giảm doanh số, thậm chí phá sản. 
Ví dụ: Một công ty bảo hiểm quảng cáo sai sự thật về chính sách bảo hiểm nhân thọ đã 
phải đền bù hàng chục tỷ đồng cho khách hàng bị lừa dối.  - 
Khó khăn trong phát triển bền vững 
Doanh nghiệp vi phạm có thể gặp khó khăn khi hợp tác với các đối tác lớn hoặc mở 
rộng thị trường quốc tế, do uy tín bị ảnh hưởng. 
Ví dụ: Một doanh nghiệp xuất khẩu từng bị từ chối hợp đồng quốc tế sau khi bị phát 
hiện sử dụng chứng nhận giả trong trưng bày sản phẩm tại triển lãm.     
Ảnh hưởng đến người tiêu dùng và xã hội  - 
Tạo niềm tin sai lệch cho người tiêu dùng 
Các hành vi vi phạm như quảng cáo sai sự thật hoặc trưng bày hàng hóa không đúng 
với chất lượng thực tế khiến người tiêu dùng bị nhầm lẫn, đưa ra quyết định sai lầm. 
Ví dụ: Khách hàng mua một sản phẩm chăm sóc sức khỏe dựa trên quảng cáo “chữa 
bệnh hoàn toàn tự nhiên” nhưng sau đó phát hiện sản phẩm có chứa hóa chất độc hại.  - 
Gây nguy hại đến sức khỏe và an toàn 
Sản phẩm hoặc dịch vụ được quảng cáo và giới thiệu sai sự thật có thể gây hậu quả 
nghiêm trọng cho sức khỏe và an toàn của người tiêu dùng.  Ví dụ: 
Thực phẩm chức năng không rõ nguồn gốc, bị quảng cáo như “thuốc chữa bệnh” đã gây 
ngộ độc cho hàng trăm người. Sử dụng dịch vụ làm đẹp không được cấp phép khiến 
nhiều khách hàng bị biến chứng nặng nề.  - 
Gây thiệt hại về kinh tế cho người tiêu dùng 
Người tiêu dùng thường chịu thiệt hại tài chính khi mua sản phẩm kém chất lượng hoặc 
sử dụng dịch vụ không đúng như cam kết. 
Ví dụ: Một khách hàng bị mất tiền khi đăng ký dịch vụ khuyến mãi “miễn phí” nhưng 
bị gài các chi phí ẩn.  - 
Xói mòn lòng tin vào thị trường 
Các hành vi vi phạm phổ biến sẽ tạo ra sự hoài nghi từ phía khách hàng đối với cả 
những doanh nghiệp chân chính. Khi người tiêu dùng mất niềm tin, việc phục hồi hình 
ảnh thị trường nói chung sẽ trở nên khó khăn. 
Tác động đến xã hội  - 
Ảnh hưởng đến sự minh bạch và công bằng trong kinh doanh 
Các doanh nghiệp vi phạm không chỉ gây ảnh hưởng đến người tiêu dùng mà còn làm 
mất tính cạnh tranh lành mạnh trên thị trường. 
Các doanh nghiệp chân chính có thể bị tổn thất khi phải đối đầu với những đối thủ dùng  chiêu trò phi pháp.  - 
Tăng chi phí quản lý của cơ quan chức năng     
Vi phạm thường xuyên buộc cơ quan quản lý phải đầu tư thêm nguồn lực để kiểm tra, 
xử lý, gây lãng phí tài nguyên công.  - 
Gây tác động tiêu cực đến văn hóa tiêu dùng 
Những quảng cáo sai sự thật hoặc chiêu trò lừa đảo có thể làm người tiêu dùng hoang 
mang và khó đưa ra quyết định mua sắm thông minh. 
Lâu dài, điều này sẽ ảnh hưởng đến chất lượng tiêu dùng và làm suy giảm niềm tin xã  hội. 
Hậu quả của các hành vi vi phạm trong trưng bày, giới thiệu hàng hóa, dịch vụ không 
chỉ dừng lại ở doanh nghiệp vi phạm mà còn gây ra những tác động tiêu cực lâu dài đến 
người tiêu dùng và xã hội. Việc siết chặt quản lý và nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật 
không chỉ giúp hạn chế các vi phạm mà còn góp phần xây dựng môi trường kinh doanh 
minh bạch, lành mạnh và bền vững. 
2.2.3. Các tình huống minh họa 
Việc phân tích các vụ việc thực tế giúp làm rõ hơn các hành vi vi phạm bị nghiêm cấm 
trong trưng bày, giới thiệu hàng hóa và dịch vụ. Dưới đây là một số tình huống minh 
họa tiêu biểu trong nước và quốc tế, kèm theo phân tích và bài học kinh nghiệm. 
Tình huống trong nước 
- Vụ việc quảng cáo sai sự thật về thực phẩm chức năng "thần kỳ" Diễn biến vụ việc: 
Năm 2020, một công ty tại Hà Nội đã quảng cáo thực phẩm chức năng dành cho người 
tiểu đường với nội dung "chữa khỏi hoàn toàn bệnh tiểu đường sau 30 ngày sử dụng". 
Thực tế, sản phẩm này chỉ là thực phẩm hỗ trợ sức khỏe, không có chức năng chữa 
bệnh. Sau khi kiểm tra, Cục An toàn thực phẩm phát hiện công ty không có giấy phép 
quảng cáo và thông tin hoàn toàn sai lệch. 
Quyết định xử phạt: Công ty bị phạt hành chính 75 triệu đồng. Sản phẩm bị buộc phải 
thu hồi và tiêu hủy. Công ty phải gỡ bỏ toàn bộ nội dung quảng cáo sai phạm trên 
website và mạng xã hội.  Bài học kinh nghiệm: 
Đối với doanh nghiệp: Không được thổi phồng công dụng của sản phẩm để tăng lợi 
nhuận, vì điều này có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng và làm mất niềm tin  của khách hàng.     
Đối với người tiêu dùng: Cần kiểm tra kỹ nguồn gốc, giấy phép và thông tin sản phẩm 
trước khi mua, đặc biệt là các sản phẩm liên quan đến sức khỏe. 
- Vụ việc mỹ phẩm quảng cáo không có thật tại triển lãm Diễn biến vụ việc: 
Tại một triển lãm thương mại ở TP.HCM năm 2019, một doanh nghiệp giới thiệu các 
sản phẩm mỹ phẩm "nhập khẩu trực tiếp từ Pháp" với cam kết "100% tự nhiên và an 
toàn". Sau kiểm tra, cơ quan chức năng phát hiện sản phẩm không có giấy tờ chứng 
minh nguồn gốc, và phần lớn là hàng gia công trong nước, không đạt tiêu chuẩn an  toàn. 
Quyết định xử phạt: Doanh nghiệp bị phạt 120 triệu đồng. Toàn bộ sản phẩm bị tịch thu 
và tiêu hủy. Đình chỉ hoạt động kinh doanh 6 tháng.  Bài học kinh nghiệm: 
Đối với doanh nghiệp: Cần minh bạch và trung thực về nguồn gốc sản phẩm. Những 
gian lận về xuất xứ không chỉ vi phạm pháp luật mà còn ảnh hưởng lớn đến danh tiếng. 
Đối với cơ quan quản lý: Cần tăng cường kiểm tra các hoạt động trưng bày tại các triển 
lãm và hội chợ để ngăn chặn kịp thời các hành vi vi phạm. 
Tình huống quốc tế 
- Vụ kiện McDonald's quảng cáo sai lệch về thực phẩm (Mỹ) Diễn biến vụ việc: 
Năm 2011, McDonald's bị kiện tại Mỹ do quảng cáo gà McNuggets là "100% thịt gà 
nguyên chất". Một tổ chức bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng phát hiện sản phẩm này có 
chứa các phụ gia, chất tạo màu và chỉ 50% là thịt gà thực sự. 
Quyết định xử phạt: McDonald's không bị phạt hành chính nhưng phải thay đổi nội 
dung quảng cáo và bồi thường một khoản tiền lớn cho các tổ chức bảo vệ quyền lợi  người tiêu dùng.  Bài học kinh nghiệm: 
Đối với doanh nghiệp: Cần trung thực tuyệt đối trong quảng cáo và giới thiệu sản phẩm, 
đặc biệt khi mô tả thành phần thực phẩm. 
Đối với khách hàng: Nên đọc kỹ thành phần và tìm hiểu thông tin chính thống về sản 
phẩm thay vì chỉ dựa vào quảng cáo. 
- Vụ việc Apple bị phạt vì quảng cáo sai về chống nước (Ý) Diễn biến vụ việc:     
Năm 2020, Apple bị cơ quan giám sát cạnh tranh của Ý phạt 10 triệu euro vì quảng cáo 
các dòng iPhone mới với khả năng "chống nước ở độ sâu 4 mét trong 30 phút". Thực tế, 
các điều kiện này chỉ đúng trong phòng thí nghiệm, không phải trong điều kiện thực tế. 
Nhiều khách hàng phản ánh điện thoại bị hỏng khi ngâm trong nước ở độ sâu ít hơn và  không được bảo hành. 
Quyết định xử phạt: Apple bị phạt 10 triệu euro. Phải thay đổi nội dung quảng cáo tại  châu Âu.  Bài học kinh nghiệm: 
Đối với doanh nghiệp: Cần minh bạch về các điều kiện sử dụng thực tế của sản phẩm. 
Sự phóng đại trong quảng cáo có thể gây hậu quả nghiêm trọng về pháp lý và uy tín. 
Đối với khách hàng: Cần tìm hiểu kỹ về các điều kiện áp dụng trước khi tin tưởng hoàn 
toàn vào nội dung quảng cáo.  Phân tích chung 
Các tình huống trên cho thấy những hậu quả nghiêm trọng mà doanh nghiệp phải đối 
mặt khi vi phạm quy định trong trưng bày và giới thiệu hàng hóa, dịch vụ. 
Một số bài học rút ra: 
Về mặt pháp lý: Các quy định về quảng cáo và trưng bày hàng hóa cần được thực thi 
chặt chẽ hơn, đặc biệt là trong việc kiểm soát thông tin sai lệch hoặc phóng đại. 
Về phía doanh nghiệp: Cần nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật và đạo đức kinh doanh, 
vì thiệt hại từ việc mất uy tín thường lớn hơn nhiều so với lợi nhuận tạm thời từ hành vi  vi phạm. 
Về phía người tiêu dùng: Phải trở thành người mua hàng thông thái, tự bảo vệ mình 
bằng cách tìm hiểu kỹ thông tin sản phẩm và dịch vụ. 
Các vụ việc thực tế trong nước và quốc tế minh chứng rõ ràng cho tác động tiêu cực của 
hành vi vi phạm trong trưng bày, giới thiệu hàng hóa, dịch vụ. Để hạn chế các hành vi 
này, cần sự đồng lòng của các bên: doanh nghiệp phải kinh doanh có trách nhiệm, cơ 
quan quản lý cần tăng cường giám sát, và người tiêu dùng cần được nâng cao nhận 
thức. Đây là cách duy nhất để tạo ra một môi trường kinh doanh lành mạnh và minh  bạch.     
2.3. Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp 
2.3.1. Đánh giá thực trạng 
Hiện nay, pháp luật về hoạt động trưng bày, giới thiệu hàng hóa, dịch vụ tại Việt Nam 
đã có những bước tiến đáng kể nhằm kiểm soát các hành vi vi phạm và tạo môi trường 
kinh doanh lành mạnh. Những văn bản pháp luật như Luật Quảng cáo 2012, Luật Bảo 
vệ quyền lợi người tiêu dùng 2010, cùng các nghị định và thông tư hướng dẫn đã định 
hình rõ ràng các nguyên tắc, hành vi nghiêm cấm trong hoạt động này.  Cụ thể:  - 
Nâng cao nhận thức pháp luật là các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân kinh 
doanh ngày càng nhận thức rõ hơn về trách nhiệm tuân thủ pháp luật, đặc biệt trong lĩnh 
vực quảng cáo và giới thiệu sản phẩm.  - 
Kiểm soát tốt hơn nhờ công nghệ là việc ứng dụng công nghệ số vào quản lý, 
giám sát các nội dung trưng bày, quảng cáo giúp cơ quan chức năng phát hiện nhanh 
hơn các hành vi vi phạm, đặc biệt trên môi trường trực tuyến.  - 
Tăng cường kiểm tra, xử phạt là các đợt thanh tra, kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất 
tại các hội chợ triển lãm, siêu thị, chợ đã giúp phát hiện và xử lý nhiều vụ việc vi phạm, 
tạo tính răn đe trong xã hội. 
Những hạn chế và nguyên nhân 
Mặc dù đã đạt được một số kết quả tích cực, việc thực thi pháp luật trong lĩnh vực này 
vẫn còn nhiều tồn tại, hạn chế do các nguyên nhân chủ yếu sau:  -  Quản lý lỏng lẻo: 
Sự chồng chéo pháp lý là các quy định về trưng bày, giới thiệu hàng hóa, dịch vụ được 
điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật khác nhau, dẫn đến khó khăn trong phối hợp 
thực thi và dễ bỏ sót vi phạm. Thiếu giám sát đồng bộ là các cơ quan chức năng ở cấp 
địa phương đôi khi thiếu nhân lực, nguồn lực hoặc sự phối hợp chặt chẽ, dẫn đến tình 
trạng quản lý lỏng lẻo, đặc biệt tại các vùng nông thôn, miền núi.  - 
Chế tài xử lý chưa đủ mạnh: 
Mức phạt không đủ răn đe là một số mức xử phạt hành chính hiện nay vẫn còn thấp so 
với lợi ích kinh tế mà các doanh nghiệp thu được khi vi phạm. Điều này khiến các tổ 
chức sẵn sàng chấp nhận "phạt để tồn tại". Thiếu các biện pháp xử lý bổ sung: Ngoài xử     
phạt hành chính, ít có quy định yêu cầu doanh nghiệp khắc phục hậu quả, bồi thường 
thiệt hại cho người tiêu dùng hoặc phải công khai xin lỗi.  - 
Thách thức từ môi trường số: 
Quảng cáo trái phép trực tuyến là các hoạt động trưng bày, giới thiệu trên nền tảng số 
như mạng xã hội, sàn thương mại điện tử khó kiểm soát hơn so với các hoạt động 
truyền thống, do tính ẩn danh và xuyên biên giới. Thiếu các công cụ kiểm duyệt hiện 
đại là một số cơ quan chức năng vẫn phụ thuộc vào cách làm thủ công trong giám sát 
nội dung, dẫn đến hiệu quả kém khi đối mặt với số lượng vi phạm lớn.  - 
Ý thức tuân thủ pháp luật chưa cao: 
Hành vi lách luật là một số doanh nghiệp cố tình lợi dụng kẽ hở pháp luật hoặc dùng 
chiêu thức tinh vi để trưng bày và quảng cáo sai lệch, gây khó khăn cho cơ quan chức 
năng trong phát hiện và xử lý. Thiếu trách nhiệm xã hội là không ít tổ chức, cá nhân 
kinh doanh chỉ tập trung tối đa hóa lợi nhuận, bất chấp hậu quả tiêu cực mà họ gây ra 
đối với người tiêu dùng và xã hội. 
2.3.2. Đề xuất giải pháp 
Hoàn thiện khung pháp lý 
Khung pháp lý hiện hành cần được điều chỉnh và bổ sung để theo kịp sự phát triển của 
thị trường và công nghệ, đồng thời đảm bảo tính răn đe và khả thi trong thực tiễn: 
- Tăng cường chế tài xử phạt: 
Nâng mức xử phạt hành chính đối với các hành vi vi phạm nghiêm trọng, như quảng 
cáo sai sự thật, gây hiểu lầm hoặc lạm dụng hình ảnh nhạy cảm. Mức phạt nên đủ lớn 
để vượt qua lợi ích kinh tế mà các doanh nghiệp có thể thu được từ vi phạm. Áp dụng 
biện pháp bổ sung, như đình chỉ hoạt động kinh doanh, cấm tham gia các hội chợ triển 
lãm trong thời gian dài, hoặc buộc bồi thường thiệt hại cho người tiêu dùng. 
Quy định rõ ràng hơn về trách nhiệm và hành vi nghiêm cấm: 
Hoàn thiện các tiêu chí để phân định rõ ràng giữa quảng cáo hợp pháp và hành vi lạm 
dụng, chẳng hạn như việc sử dụng thuật ngữ “hàng đầu”, “duy nhất” phải có căn cứ. 
Tăng tính minh bạch trong việc kiểm duyệt các nội dung quảng bá trên nền tảng số, yêu 
cầu các doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm đối với những thông tin do mình cung cấp. 
Điều chỉnh để phù hợp với môi trường số:     
Bổ sung các quy định chuyên biệt về quảng cáo và giới thiệu sản phẩm trên nền tảng số, 
như mạng xã hội, livestream bán hàng, hay quảng cáo dựa trên thuật toán. Quy định 
trách nhiệm pháp lý rõ ràng đối với các nền tảng trực tuyến trong việc kiểm soát nội  dung vi phạm. 
- Nâng cao nhận thức xã hội và trách nhiệm doanh nghiệp Tuyên truyền, giáo dục pháp  luật sâu rộng: 
Triển khai các chiến dịch truyền thông mạnh mẽ trên nhiều kênh, đặc biệt là mạng xã 
hội, để nâng cao nhận thức của người tiêu dùng và doanh nghiệp về các hành vi vi 
phạm và hậu quả của chúng. 
Đưa các nội dung giáo dục về quyền lợi người tiêu dùng và pháp luật liên quan vào 
trường học hoặc chương trình đào tạo nghề. 
Thúc đẩy trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR): 
Khuyến khích các doanh nghiệp cam kết thực hiện kinh doanh minh bạch, trung thực và 
có trách nhiệm thông qua các chương trình chứng nhận, giải thưởng uy tín. Tăng cường 
công khai, minh bạch trong việc báo cáo các hành vi vi phạm, tạo áp lực xã hội để các 
doanh nghiệp không tái phạm. 
Tạo kênh phản hồi từ người tiêu dùng: 
Xây dựng các kênh tiếp nhận phản ánh vi phạm dễ tiếp cận, như đường dây nóng hoặc 
ứng dụng di động, để người tiêu dùng có thể báo cáo các hành vi sai trái. 
- Tăng cường kiểm tra, giám sát và ứng dụng công nghệ trong quản lý Tăng tần suất 
kiểm tra và giám sát thực tế: 
Tổ chức các đợt kiểm tra đột xuất tại hội chợ, triển lãm, siêu thị, và các địa điểm trưng 
bày sản phẩm nhằm phát hiện sớm các hành vi vi phạm. Phân bổ nhân sự và nguồn lực 
hợp lý, đặc biệt ở các địa phương còn thiếu sự giám sát chặt chẽ. 
Ứng dụng công nghệ số trong quản lý: 
Xây dựng cơ sở dữ liệu tập trung về các doanh nghiệp và sản phẩm vi phạm, giúp các 
cơ quan chức năng và người tiêu dùng tra cứu thông tin dễ dàng. 
Hợp tác với các nền tảng số: 
Yêu cầu các nền tảng như Facebook, TikTok, Shopee… thiết lập cơ chế kiểm duyệt nội 
dung quảng cáo và có trách nhiệm gỡ bỏ nhanh chóng các nội dung sai phạm.     
Áp dụng quy định buộc các nền tảng số lưu trữ thông tin doanh nghiệp và quảng cáo vi 
phạm, tạo cơ sở để truy cứu trách nhiệm pháp lý khi cần. 
- Thúc đẩy cơ chế phối hợp liên ngành 
Phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan quản lý: 
Cơ quan quản lý thị trường, thanh tra quảng cáo và công an kinh tế cần có sự phối hợp 
chặt chẽ hơn trong việc phát hiện, điều tra và xử lý vi phạm. 
Xây dựng quy trình phối hợp thống nhất giữa các địa phương, tránh tình trạng chồng 
chéo hoặc đùn đẩy trách nhiệm. 
Tăng cường hợp tác quốc tế: 
Học hỏi kinh nghiệm quản lý từ các quốc gia phát triển để hoàn thiện hệ thống pháp 
luật và công cụ kiểm soát. 
Hợp tác với các tổ chức quốc tế để kiểm soát các nội dung vi phạm xuyên biên giới, đặc 
biệt là trên các nền tảng kỹ thuật số.        KẾT LUẬN 
Bài tiểu luận đã làm sáng tỏ những khía cạnh quan trọng của các hành vi bị nghiêm cấm 
trong hoạt động trưng bày và giới thiệu hàng hóa, dịch vụ. Chúng ta đã thấy rằng, đây 
không chỉ là những hoạt động xúc tiến thương mại thông thường, mà còn là công cụ 
then chốt để doanh nghiệp tạo dựng thương hiệu, thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và 
phát triển bền vững. Tuy nhiên, mặt trái của chúng lại để lộ những thách thức lớn về 
đạo đức kinh doanh và sự tuân thủ pháp luật. Những hành vi như quảng cáo sai sự thật, 
lừa dối khách hàng, hay vi phạm các nguyên tắc minh bạch không chỉ ảnh hưởng 
nghiêm trọng đến quyền lợi người tiêu dùng mà còn gây tổn hại sâu sắc đến niềm tin xã  hội và thị trường. 
Tầm quan trọng của việc ngăn chặn và xử lý các hành vi vi phạm không thể bị xem nhẹ. 
Đây là chìa khóa để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, đảm bảo sự công bằng trong 
cạnh tranh và duy trì tính minh bạch của nền kinh tế. Nếu không có những biện pháp