



















Preview text:
MỤC LỤC
CHƯƠNG 1 : TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU.......................................8 1.1
Lý do chọn đề tài................................................................................................8 1.2
Mục tiêu nghiên cứu...........................................................................................9 1.2.1
Mục tiêu chính................................................................................................9 1.2.2
Mục tiêu cụ thể................................................................................................9 1.3
Câu hỏi nghiên cứu.............................................................................................9 1.4
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu.......................................................................9
CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT.........................................................................10 2.1
Các khái niệm liên quan đến đề tài nghiên cứu.................................................10 2.1.1
Smartphone...................................................................................................10 2.2
Các cơ sở lý thuyết nghiên cứu.........................................................................10 2.2.1
Điều tra thống kê...........................................................................................10 2.2.2
Điều tra chọn mẫu.........................................................................................10 2.2.3
Thống kê mô tả..............................................................................................10 2.2.4
Thống kê suy diễn.........................................................................................10 2.2.5
Điều tra không thường xuyên........................................................................10 2.2.6
Dữ liệu thời điểm..........................................................................................11 2.2.7
Chọn mẫu thuận tiện.....................................................................................11 2.2.8
Phân tích tương quan.....................................................................................11
CHƯƠNG 3 : PHƯƠNG PHÁP THỰC HIỆN........................................................11 3.1
Phương pháp chọn mẫu.....................................................................................11 3.2
Mô hình nghiên cứu..........................................................................................11 3.3
Phương pháp thu thập dữ liệu...........................................................................12 3.4
Phương pháp phân tích dữ liệu..........................................................................13 3.4.1
Thống kê mô tả..............................................................................................13 3.4.2
Thống kê suy diễn.........................................................................................13
CHƯƠNG 4 : KẾT QUẢ, XỬ LÝ DỮ LIỆU VÀ THẢO LUẬN...........................13 4.1
Thông tin về mẫu nghiên cứu............................................................................13 4.1.1
Về nhân khẩu học..........................................................................................13 4.1.2
Hành vi và thói quen.....................................................................................17 4.2
Tương quan hồi quy tuyến tính.........................................................................36 4.2.1
Hồi quy hai biến............................................................................................36 4.2.2
Hồi quy đa biến.............................................................................................39
CHƯƠNG 5: ĐỀ XUẤT VÀ KẾT LUẬN, HẠN CHẾ............................................41 5.1
Kết luận chung..................................................................................................41 5.2
Đề xuất..............................................................................................................42 5.2.1
Đối với nhà sản xuất:.....................................................................................42 5.2.2
Đối với khách hàng:......................................................................................42 5.2.3
Đối với các nhà mạng:...................................................................................42 5.3
Hạn chế của nghiên cứu....................................................................................43 LỜI MỞ ĐẦU
Dừa tươi từ lâu đã trở thành một biểu tượng đặc trưng của nền nông nghiệp Việt
Nam, đóng vai trò quan trọng trong kinh tế - xã hội của nhiều địa phương, đặc biệt là
các tỉnh miền Tây Nam Bộ. Với đặc tính đa dụng, dừa không chỉ cung cấp nguồn nước
giải khát tự nhiên, mà còn là nguyên liệu quý giá cho nhiều ngành công nghiệp chế
biến, từ thực phẩm (kẹo dừa, cơm dừa sấy, sữa dừa) đến mỹ phẩm, vật liệu xây dựng
(gỗ dừa, xơ dừa). Trên quy mô quốc gia, dừa đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất
khẩu, mang lại nguồn ngoại tệ quý giá. Đồng thời, ngành dừa tạo việc làm cho hàng
trăm nghìn lao động, góp phần nâng cao thu nhập và đời sống cho người dân nông thôn.
Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, ngành dừa Việt Nam cũng
đối mặt với nhiều thách thức. Cạnh tranh từ các nước sản xuất dừa lớn như
Philippines, Indonesia ngày càng gay gắt. Chất lượng sản phẩm chưa đồng đều, quy
trình sản xuất còn thủ công, hệ thống phân phối chưa hiện đại là những hạn chế cần khắc phục.
Bên cạnh những thách thức, ngành dừa Việt Nam cũng mở ra nhiều cơ hội lớn.
Nhu cầu tiêu thụ các sản phẩm từ dừa trên thế giới ngày càng tăng, đặc biệt là các sản
phẩm hữu cơ, sạch. Việc ký kết các hiệp định thương mại tự do tạo điều kiện thuận lợi
cho xuất khẩu dừa và các sản phẩm chế biến. Đồng thời, sự phát triển của công nghệ
thông tin và e-commerce mở ra những kênh phân phối mới, giúp sản phẩm dừa tiếp
cận được nhiều khách hàng hơn.
Để tận dụng tối đa tiềm năng của dừa tươi và nâng cao năng lực cạnh tranh trên
thị trường quốc tế, việc ứng dụng công nghệ thông tin vào chuỗi cung ứng là một giải
pháp không thể thiếu. Công nghệ sẽ giúp chúng ta quản lý hiệu quả quá trình sản xuất,
chế biến, bảo quản và phân phối sản phẩm, từ đó nâng cao chất lượng, đảm bảo an
toàn vệ sinh thực phẩm và đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế.
Chương 1: Tổng quan về đề tài
1.1. Lý do chọn đề tài
Ngành nông nghiệp Việt Nam, đặc biệt là xuất khẩu nông sản, đang đối mặt với
nhiều thách thức trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Để nâng cao năng lực cạnh
tranh, việc ứng dụng công nghệ thông tin vào chuỗi cung ứng nông sản là một giải
pháp cấp thiết. Dừa tươi, một trong những sản phẩm nông nghiệp chủ lực của Việt
Nam, có tiềm năng lớn để vươn ra thị trường thế giới. Tuy nhiên, chuỗi cung ứng dừa
tươi hiện nay còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và khả năng đáp
ứng nhu cầu của khách hàng quốc tế.
Việc lựa chọn Công ty Kim Thành làm đối tượng nghiên cứu là do công ty này
có vị trí quan trọng trong ngành dừa Việt Nam và đã có những nỗ lực nhất định trong
việc ứng dụng công nghệ vào sản xuất. Tuy nhiên, để nâng cao năng lực cạnh tranh
trên thị trường quốc tế, công ty cần có những giải pháp toàn diện hơn, đặc biệt là trong
việc ứng dụng công nghệ thông tin vào chuỗi cung ứng.
1.1.1. Mục tiêu nghiên cứu Mục tiêu chung:
Mục tiêu chính của bài tiểu luận này là xây dựng một mô hình chuỗi cung ứng
dừa tươi tối ưu cho Công ty Kim Thành dựa trên nền tảng công nghệ thông tin,
nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm thiểu chi phí, đảm bảo chất lượng sản
phẩm và đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế. Đặc biệt, bài tiểu
luận sẽ tập trung vào việc áp dụng mô hình Logistics 4PL để tạo ra một hệ thống
quản lý chuỗi cung ứng toàn diện và linh hoạt, giúp Công ty Kim Thành có thể cạnh
tranh hiệu quả trên thị trường toàn cầu.
2.2 Mục tiêu cụ thể: o
Phân tích thực trạng chuỗi cung ứng dừa tươi của Công ty Kim Thành. o
Xác định các hạn chế và cơ hội trong việc ứng dụng công nghệ thông tin. o
Đề xuất các giải pháp cụ thể, bao gồm cả việc ứng dụng các công nghệ
mới như Internet of Things (IoT), Big Data, Trí tuệ nhân tạo (AI), Blockchain... o
Xây dựng mô hình chuỗi cung ứng lý tưởng dựa trên nền tảng công nghệ thông tin. o
Đánh giá hiệu quả của các giải pháp đề xuất.
3 Phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu tập trung vào chuỗi cung ứng dừa tươi của Công ty Kim Thành, từ
khâu sản xuất đến khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Nghiên cứu sẽ đề xuất các
giải pháp công nghệ thông tin phù hợp với từng giai đoạn của chuỗi cung ứng, đồng
thời phân tích tác động của các giải pháp này đến hiệu quả hoạt động của công ty.
Chương II:Cơ sở lý thuyết
2.1 Chuỗi cung ứng nông sản
2.1.1 chuỗi cung ứng
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt ở thị trường toàn cầu hiện nay, để cạnh tranh
thành công trên thị trường XK đòi hỏi các doanh nghiệp XK phải tham gia vào chuỗi cung ứng của sản phẩm.
Theo M. Christopher và L. Martin (1992), “SC là mạng lưới của những tổ chức
liên quan đến những mối liên kết các dòng chảy ngược và xuôi theo những tiến trình
và những hoạt động khác nhau nhằm tạo ra giá trị trong từng sản phẩm cho khách hàng”.
Chuỗi cung ứng được coi như “một chuỗi xích”, trong chúng các “mắt xích” là
các doanh nghiệp, tổ chức, hộ sản xuất kinh doanh tham gia và chúng được giao kết
trong một quá trình làm gia tăng giá trị (Hình 1)
1.1.1 2.1.2 Chuỗi Cung Ứng Nông Sản
Chuỗi cung ứng nông sản là một hệ thống liên kết các hoạt động từ khâu sản xuất
nguyên liệu thô (trồng trọt, chăn nuôi) đến khi sản phẩm cuối cùng đến tay người tiêu
dùng. Hệ thống này bao gồm các khâu như: sản xuất, thu hoạch, sơ chế, bảo quản, vận
chuyển, phân phối và bán lẻ. Mỗi khâu đều có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, tạo thành
một chuỗi giá trị hoàn chỉnh.
Theo Hiệp định Nông nghiệp của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), hàng
nông sản bao gồm tất cả các sản phẩm nông nghiệp cơ bản như lúa gạo, bột mỳ, sữa,
động vật sống, cà phê, hồ tiêu, hạt điều, chè, rau quả tươi,…
Theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên hợp quốc (FAO), hàng nông
sản là bất kỳ sản phẩm hoặc hàng hóa nào, thô hoặc chế biến, được bán trên thị trường cho con người.
Như vậy, chuỗi cung ứng hàng nông sản được hiểu một cách đơn giản chính là sự
giảm thiểu tối đa các thành viên tham gia trong chuỗi cung ứng, với các đặc trưng chủ
yếu là: khoảng cách về mặt địa lý, được đo bằng khoảng cách giữa người sản xuất và
người tiêu dùng; số lượng các đơn vị trung gian tham gia chuỗi cung ứng; sự kết nối,
tương tác giữa người tiêu dùng và người sản xuất.
Xuất phát từ khái niệm về chuỗi cung ứng đã nêu trong mục 2.1 và khái niệm
hàng nông sản, trong bài nghiên cứu này có thể hiểu, “chuỗi cung ứng nông sản là một
hệ thống bao gồm doanh nghiệp, nhà thu gom hàng nông sản, nhà sản xuất/chế
biến/nhà phân phối và các đơn vị cung ứng dịch vụ logistics và các nguồn lực khác
liên quan đến quá trình chuyển đổi hàng nông sản từ trang trại nuôi trồng cho đến
tay người tiêu dùng cuối cùng”.
1.1.2 2.1.3 Các Thành Phần Của Chuỗi Cung Ứng Nông Sản
Nhà cung cấp: Cung cấp các yếu tố đầu vào cho sản xuất như giống, phân bón,
thuốc bảo vệ thực vật.
Nông dân: Trồng trọt, chăn nuôi và thu hoạch sản phẩm.
Nhà thu mua: Thu mua sản phẩm từ nông dân.
Nhà chế biến: Sơ chế, đóng gói và bảo quản sản phẩm.
Nhà phân phối: Vận chuyển và phân phối sản phẩm đến các kênh bán lẻ.
Nhà bán lẻ: Bán sản phẩm cho người tiêu dùng cuối cùng.
Người tiêu dùng: Sử dụng sản phẩm. 2.2 Logistics 4PL 2.2.1 khái niệm
Logistics 4pl , thường được gọi là 4PL, đại diện cho mức độ quản lý chuỗi cung
ứng cao hơn. Không giống như các nhà cung cấp dịch vụ hậu cần bên thứ ba (3PL),
tập trung vào các nhiệm vụ hậu cần cụ thể như kho bãi, vận chuyển và thực hiện đơn
hàng, các nhà cung cấp 4PL quản lý và tối ưu hóa toàn bộ chuỗi cung ứng.
Họ hoạt động như một đầu mối liên lạc duy nhất giữa một công ty và nhiều nhà
cung cấp dịch vụ hậu cần. Điều này có nghĩa là các doanh nghiệp chỉ giao dịch với
một nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài, 4PL, giám sát và điều phối các dịch vụ hậu cần
khác nhau từ các nhà cung cấp bên thứ ba.
Mô hình này cung cấp cho doanh nghiệp các dịch vụ chuỗi cung ứng tích hợp,
tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình logistics từ đầu đến cuối. 4PL đặc biệt quan trọng
trong các ngành công nghiệp có tốc độ tăng trưởng nhanh, nơi nhu cầu về mạng lưới
chuỗi cung ứng rất phức tạp và không ngừng phát triển.
Sự khác biệt quan trọng giữa 3PL và 4PL nằm ở cách tiếp cận của họ: trong khi
3PL cung cấp các dịch vụ cụ thể, 4PL cung cấp một cách tiếp cận toàn diện, giám sát
hậu cần của doanh nghiệp từ góc độ từ trên xuống. 2.2.2 ưu và nhược điểm
1.1.3 LỢI ÍCH CỦA VIỆC SỬ DỤNG 4PL
Giám sát toàn diện: Các nhà cung cấp 4PL giám sát toàn bộ chuỗi cung ứng, đảm
bảo quy trình hậu cần hợp lý.
Hiệu quả chi phí: Chỉ với một đầu mối liên hệ, doanh nghiệp có thể tiết kiệm tiền
đàm phán và quản lý nhiều đối tác.
Giải pháp tối ưu hóa: Tận dụng dữ liệu lịch sử, các nhà cung cấp 4PL có thể dự báo
nhu cầu của khách hàng, đảm bảo các dịch vụ hậu cần luôn đi trước đường cong.
Dịch vụ tích hợp: Tất cả các nhiệm vụ hậu cần được hài hòa để đạt hiệu quả, từ quản
lý hàng tồn kho đến giao tiếp với khách hàng.
1.1.4 NHƯỢC ĐIỂM CỦA VIỆC SỬ DỤNG 4PL
Kiểm soát ít hơn: Vì 4PL xử lý hầu hết các nhiệm vụ hậu cần, các doanh nghiệp có
thể cần kiểm soát nhiều hơn đối với các khía cạnh nhất định trong chuỗi cung ứng của họ.
Chi phí tiềm năng cao hơn: Các dịch vụ cao cấp, trọn gói có thể có mức giá
cao hơn so với việc chọn các dịch vụ hậu cần của bên thứ ba riêng lẻ.
Sự phụ thuộc: Sự phụ thuộc quá mức vào một thực thể duy nhất cho tất cả các
nhu cầu hậu cần có thể gây ra rủi ro nếu nhà cung cấp 4PL phải đối mặt với những thách thức.
2.2.3 công nghệ và vai trò của nó trong vận chuyển và 4pl
Không thể phủ nhận công nghệ là một trụ cột trong bối cảnh hậu cần ngày nay,
với các nhà cung cấp 4PL phụ thuộc rất nhiều vào đổi mới công nghệ để nâng cao dịch vụ của họ.
Từ theo dõi hàng tồn kho theo thời gian thực đến tối ưu hóa quy trình thực hiện
đơn hàng và tận dụng dữ liệu lịch sử để dự đoán nhu cầu của khách hàng, công nghệ
trao quyền cho các 4PL cung cấp cho khách hàng của họ các giải pháp hậu cần tuyệt vời.
Các thuật toán AI tiên tiến và học máy đóng một vai trò quan trọng trong việc dự
đoán chi phí vận chuyển, trong khi các công nghệ blockchain đảm bảo các giao dịch
an toàn và minh bạch trên mạng lưới chuỗi cung ứng.
Hơn nữa, sự gia tăng của các nền tảng kỹ thuật số và các công cụ tích hợp đã tạo
điều kiện cho các nhà cung cấp 4PL hợp tác liền mạch với đội ngũ nội bộ của công ty,
hợp lý hóa thông tin liên lạc và hoạt động.
Sự tương tác của công nghệ tiên tiến này đảm bảo rằng các dịch vụ hậu cần 4PL
vẫn đi đầu, cho phép các doanh nghiệp quản lý thành thạo sự phức tạp của chuỗi cung
ứng hiện đại và duy trì tính cạnh tranh trong một thị trường không ngừng phát triển.
Chương 3 :Thực trạng chuỗi cung ứng dừa tươi tại Việt Nam
1.Phân tích SWOT: Đánh giá strengths, weaknesses, opportunities và threats
của chuỗi cung ứng dừa tươi Việt Nam. 1.1 Điểm mạnh
Strengths (Điểm mạnh)
Nguồn cung dừa phong phú: Việt Nam là một trong những quốc gia sản xuất
dừa lớn nhất thế giới, với diện tích trồng dừa rộng lớn và sản lượng ổn định,
chủ yếu ở các tỉnh miền Trung và miền Nam như Bến Tre, Trà Vinh, Sóc Trăng, Cà Mau.
Chất lượng sản phẩm: Dừa Việt Nam được đánh giá cao về chất lượng, đặc
biệt là dừa tươi với nước dừa ngọt, tinh khiết, có giá trị dinh dưỡng cao.
Tiềm năng xuất khẩu: Dừa tươi và các sản phẩm chế biến từ dừa (nước dừa,
cơm dừa, dầu dừa,…) có tiềm năng xuất khẩu lớn, nhất là vào các thị trường
như châu Á, châu Âu và Mỹ.
Khả năng phát triển sản phẩm chế biến: Ngành công nghiệp chế biến dừa tại
Việt Nam đang phát triển mạnh, với các sản phẩm như nước dừa đóng hộp, dừa
sấy khô, dầu dừa, cơm dừa, tạo thêm giá trị gia tăng cho chuỗi cung ứng.
.1.2. Weaknesses (Điểm yếu)
Chất lượng và đồng nhất sản phẩm: Mặc dù dừa tươi Việt Nam có chất lượng
1tốt, nhưng việc thiếu một hệ thống tiêu chuẩn và kiểm soát chất lượng nghiêm
ngặt đôi khi dẫn đến sự không đồng nhất trong sản phẩm. Điều này ảnh hưởng
đến uy tín của sản phẩm trên thị trường quốc tế.
Hạ tầng logistics yếu: Vận chuyển dừa tươi yêu cầu điều kiện bảo quản và vận
chuyển đặc biệt, nhưng hạ tầng logistics của Việt Nam còn nhiều hạn chế, đặc
biệt là các kho lạnh, xe chuyên dụng và hệ thống đường bộ.
Chưa phát triển thương hiệu quốc gia: Dừa tươi Việt Nam chưa xây dựng
được một thương hiệu mạnh và đồng nhất trên thị trường quốc tế. Các sản phẩm
dừa Việt Nam thường bị nhận diện dưới nhãn mác chung mà chưa có sự phân
biệt rõ rệt về thương hiệu.
Rủi ro thiên tai và biến đổi khí hậu: Các thiên tai như bão, lũ lụt, hạn hán có
thể ảnh hưởng đến sản lượng và chất lượng dừa. Biến đổi khí hậu cũng ảnh
hưởng đến quá trình trồng và thu hoạch dừa.
1.3. Opportunities (Cơ hội)
Nhu cầu tiêu thụ dừa tươi và sản phẩm từ dừa tăng cao: Nhu cầu tiêu thụ
dừa và các sản phẩm chế biến từ dừa ngày càng cao, đặc biệt là trong ngành
thực phẩm và mỹ phẩm, do xu hướng tiêu dùng các sản phẩm tự nhiên và có lợi cho sức khỏe.
Thị trường quốc tế rộng mở: Với các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà
Việt Nam tham gia, cơ hội xuất khẩu dừa tươi và các sản phẩm từ dừa sang các
thị trường như Trung Quốc, châu Âu, Mỹ rất lớn. Dừa tươi Việt Nam có thể mở
rộng thị trường xuất khẩu nếu cải thiện được chất lượng và logistics.
Ứng dụng công nghệ trong sản xuất và chế biến: Việc áp dụng công nghệ
mới vào sản xuất, chế biến dừa, từ việc sử dụng tự động hóa trong thu hoạch, chế
biến dừa tươi, đến việc sử dụng công nghệ bảo quản hiện đại giúp kéo dài thời gian
sử dụng và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Tiềm năng phát triển du lịch nông nghiệp: Các tỉnh có nguồn cung dừa
phong phú có thể phát triển du lịch nông nghiệp, giới thiệu sản phẩm dừa và thu
hút khách du lịch đến tham quan các vườn dừa, tạo cơ hội tiêu thụ trực tiếp sản phẩm.
1.4. Threats (Thách thức)
Cạnh tranh quốc tế: Dù Việt Nam là một trong những nhà sản xuất dừa lớn,
nhưng vẫn phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các quốc gia khác sản
xuất dừa lớn như Thái Lan, Indonesia, Philippines. Các quốc gia này có lợi thế
về giá thành và hệ thống phân phối ổn định hơn.
Biến động thị trường: Giá dừa có thể dao động mạnh do ảnh hưởng của yếu tố
thời tiết, chi phí vận chuyển, hoặc các yếu tố cung cầu trên thị trường quốc tế.
Điều này có thể tạo ra sự bất ổn cho các nhà sản xuất và người nông dân.
Khó khăn trong việc nâng cao giá trị gia tăng: Mặc dù có tiềm năng lớn,
nhưng các sản phẩm chế biến từ dừa tại Việt Nam vẫn còn chưa đa dạng và
phát triển đầy đủ, dẫn đến việc giá trị gia tăng của ngành dừa chưa cao.
Ảnh hưởng của dịch bệnh: Những dịch bệnh có thể ảnh hưởng đến cây trồng
như bệnh do vi khuẩn, virus hoặc nấm có thể gây thiệt hại lớn đến sản lượng
dừa. Các dịch bệnh như COVID-19 cũng làm gián đoạn chuỗi cung ứng, ảnh
hưởng đến xuất khẩu và tiêu thụ trong nước.
2. Chuỗi cung ứng của nước ta so với các đối thủ cạnh tranh 2.1 Philippine
Philippines là một trong những nhà sản xuất dừa lớn nhất thế giới, chỉ sau Indonesia.
Quốc gia này có diện tích trồng dừa rất lớn và sản lượng dừa cao. Các loại sản phẩm từ dừa
của Philippines bao gồm dầu dừa, cơm dừa, nước dừa, xơ dừa và các sản phẩm chế biến khác.
Philippines đã triển khai các công nghệ hiện đại trong việc chế biến dừa, đặc biệt là trong sản
xuất dầu dừa và các sản phẩm cao cấp từ dừa. Các nhà máy chế biến sử dụng công nghệ ép
lạnh để sản xuất dầu dừa nguyên chất, giúp bảo toàn dưỡng chất. Đồng thời, chuỗi cung ứng
của Philippines cũng rất phát triển, từ khâu trồng trọt, thu hoạch đến chế biến và xuất khẩu.
Các công ty tại Philippines có thể truy xuất nguồn gốc sản phẩm và áp dụng các quy trình
kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Điểm mạnh:
Sản xuất dừa lớn, chiếm tỷ trọng cao trong xuất khẩu dừa toàn cầu.
Công nghệ chế biến tiên tiến, đặc biệt là trong việc sản xuất dầu dừa và các sản phẩm cao cấp.
Chuỗi cung ứng toàn diện, từ trồng trọt đến chế biến và xuất khẩu. 2.2 Indonesia
Indonesia là một trong những quốc gia xuất khẩu dừa lớn nhất thế giới, đặc biệt nổi bật
trong việc sản xuất các sản phẩm như dầu dừa, cơm dừa, xơ dừa, và nước dừa. Indonesia có
diện tích trồng dừa rộng lớn, với các vùng sản xuất chính nằm ở Sumatra, Sulawesi và Java.
Indonesia đang phát triển mạnh mẽ về công nghệ chế biến dừa. Các nhà máy tại Indonesia sử
dụng công nghệ hiện đại trong việc chế biến dầu dừa và các sản phẩm từ dừa để nâng cao giá
trị gia tăng. Ngoài ra, chuỗi cung ứng dừa ở Indonesia đã được cải tiến với các hệ thống quản
lý và quy trình sản xuất hiệu quả. Những sáng kiến về việc sử dụng máy móc hiện đại giúp
nâng cao hiệu quả thu hoạch và chất lượng sản phẩm. Điểm mạnh:
Diện tích trồng dừa lớn, sản lượng cao.
Công nghệ chế biến dầu dừa và các sản phẩm khác hiện đại.
Chuỗi cung ứng được quản lý hiệu quả, đặc biệt là trong khâu xuất khẩu. 2.3. Việt Nam
Việt Nam cũng là một quốc gia có sản xuất dừa lớn, chủ yếu ở các tỉnh miền Nam như
Bến Tre, Trà Vinh, Sóc Trăng và Tiền Giang. Dừa Việt Nam chủ yếu được sản xuất để chế
biến thành các sản phẩm như dầu dừa, cơm dừa, xơ dừa, nước dừa và các sản phẩm chế biến sẵn.
Mặc dù ngành dừa ở Việt Nam phát triển nhanh và đã có một số tiến bộ trong công nghệ chế
biến, nhưng việc áp dụng công nghệ hiện đại và quản lý chuỗi cung ứng còn nhiều thách thức.
Trong những năm gần đây, một số công ty đã đầu tư vào các nhà máy chế biến dừa sử dụng
công nghệ cao, nhưng vẫn có khoảng cách lớn so với Philippines và Indonesia trong việc áp
dụng công nghệ tiên tiến và tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Các sản phẩm chế biến từ dừa Việt
Nam chủ yếu nhắm đến thị trường xuất khẩu, nhưng vẫn còn hạn chế trong việc gia tăng giá trị sản phẩm. Điểm mạnh:
Sản lượng dừa lớn và nguồn cung ổn định.
Tiềm năng phát triển ngành dừa còn rất lớn, đặc biệt là trong việc nâng cao giá trị gia
tăng của các sản phẩm chế biến từ dừa.
Một số công ty đã bắt đầu ứng dụng công nghệ cao, đặc biệt trong lĩnh vực chế biến dầu dừa và xơ dừa.
Về tổng thể , ta có thể thấy rằng Philippines và Indonesia hiện đang dẫn đầu
về công nghệ chế biến dừa và chuỗi cung ứng toàn diện. Việt Nam có tiềm năng lớn
nhưng cần thêm thời gian để nâng cao công nghệ và hoàn thiện chuỗi cung ứng. Hai
quốc gia này đã tạo ra nhiều sản phẩm giá trị gia tăng từ dừa, trong khi Việt Nam vẫn đang
trong quá trình phát triển các sản phẩm này, mặc dù có tiềm năng lớn.bên cạnh đó, nước ta
còn có lợi thế về chi phí sản xuất và năng suất lao động, giúp có thể gia tăng sản lượng và
xuất khẩu trong tương lai. Rõ ràng nghành dừa việt nam nói riêng và chuỗi cung ứng nông sản
nước ta nói chung đang cần những hoàn thiện về mặt công nghệ để phát triển mạnh mẽ hơn.
Chương III:Đề xuất giải pháp ứng dụng công nghệ thông tin
Để khắc phục những hạn chế trên và đáp ứng yêu cầu của mô hình Logistics
4PL, ngành dừa nước ta cần tích hợp các công nghệ thông tin hiện đại vào chuỗi cung
ứng. Các công nghệ này không chỉ giúp tối ưu hóa các quy trình trong chuỗi cung ứng
mà còn đảm bảo tính minh bạch, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí.
Để đáp ứng đúng hình thức Logistics 4PL và ứng dụng các công nghệ mới vào chuỗi
cung ứng dừa tươi, chúng ta cần chú trọng vào việc kết nối các bên tham gia trong
chuỗi cung ứng qua một nền tảng hợp tác mạnh mẽ, tích hợp công nghệ thông tin và
dịch vụ logistics, đặc biệt là qua các nhà cung cấp dịch vụ 4PL. Cụ thể hơn, các doanh
nghiệp sẽ cần hợp tác với các công ty Logistics 4PL chuyên nghiệp, cung cấp các dịch
vụ không chỉ quản lý vận tải, kho bãi mà còn cung cấp dịch vụ tư vấn chiến lược, tối
ưu hóa toàn bộ chuỗi cung ứng
1.1.5 1Ứng dụng công nghệ Blockchain để xây dựng "Thương hiệu nông sản
thông minh" (Smart Agro-Branding)
1.1 Ứng dụng blockchain trong truy xuất nguồn gốc nông sản
Việc sử dụng Blockchain trong chuỗi cung ứng không chỉ giúp bảo đảm tính
minh bạch và truy xuất nguồn gốc mà còn có thể ứng dụng để xây dựng một hệ thống
thương hiệu nông sản thông minh, tạo nên giá trị gia tăng cho sản phẩm dừa tươi. Điều
này sẽ giúp tăng cường lòng tin của khách hàng và các đối tác quốc tế, đặc biệt trong
bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các yếu tố về an toàn thực phẩm và
truy xuất nguồn gốc. đặc biệt khi chiến lược blockchain quốc gia được ban hành ngày
22/10 giúp thúc đẩy Việc ứng dụng và phát triển công nghệ Blockchain , giúp góp
phần quan trọng trong việc xây dựng hạ tầng số tiên tiến, bảo đảm độ tin cậy và an
toàn dữ liệu, tạo lập nền tảng phát triển công nghiệp công nghệ số.
Áp dụng công nghệ blockchain được kỳ vọng phát triển rộng rãi trong lĩnh
vực nông nghiệp nhờ khả năng truy cứu thành phần, quy trình các sản phẩm nông
nghiệp, kiểm soát được thông tin của sản phẩm, và tránh bị giả mạo thương hiệu
(Ge và cộng sự, 2017). Qua đó người tiêu dùng yên tâm hơn trong việc sử dụng các
sản phẩm nông nghiệp có chất lượng đảm bảo an toàn. Các giao dịch nhỏ nhất – dù
ở nông trại, nhà kho hay nhà xưởng – có thể được giám sát hiệu quả và truyền đạt
trên toàn bộ chuỗi cung ứng khi kết hợp với công nghệ IoT (Internet of things) như
cảm biến (sensors) và thẻ RFID (raido Radio-frequency identification) (Kshetri,
2018). Maersk, một công ty vận chuyển và hậu cần, có chuỗi cung cấp liên lục địa
liên quan đến hàng chục nhân viên và hàng trăm sự tương tác. Họ ước tính rằng
blockchain có thể tiết kiệm cho họ hàng tỷ đô la bằng cách cải thiện hiệu quả làm
giảm gian lận và lỗi của con người (Kshetri, 2018).
Ngày nay, Blockchain đang dần dần thâm nhâ ’p vào lĩnh vực logistics (quản trị
chuỗi cung ứng) – lĩnh vực dường như là sự phù hợp hoàn hảo dành cho công nghệ
này (Lê Hồng, 2018). Các chuỗi logistics hàng nông sản thường trải dài qua nhiều
bước và vị trí địa lý khác nhau, gây khó khăn cho việc theo dõi các sự kiện trên toàn
chuỗi, kiểm tra và xác nhận hàng hoá được vận chuyển cũng như phản ứng kịp thời
trước những tình huống bất ngờ. Hơn nữa, do thiếu minh bạch nên rất khó để điều tra
các hoạt động bất hợp pháp xảy ra bất cứ đâu trên chuỗi. Blockchain có tiềm năng giải
quyết tất cả các vấn đề nói trên.. Lợi ích nữa của Blockchain đó là tiết kiệm chi phí,
loại bỏ bên trung gian không cần thiết và làm giảm đáng kể khối lượng luồng công
việc, bảo mật, giảm sai sót đồng thời ngăn ngừa hàng hoá sai nhãn hay trái phép và các
hành vi gian lận khác (Smartlog, 2018).
1.1.5.1 Hướng triển khai:
Xây dựng hệ thống Blockchain tích hợp: Cùng với đối tác logistics 4PL, các
doanh nghiệp sẽ triển khai hệ thống Blockchain, trong đó mỗi quả dừa sẽ được gắn mã
QR hoặc RFID (Radio Frequency Identification). Thông qua việc quét mã này, khách
hàng và các đối tác có thể kiểm tra thông tin về nguồn gốc, quy trình thu hoạch, chế
biến, và vận chuyển sản phẩm.
Tích hợp vào nền tảng quản lý chuỗi cung ứng: các doanh nghiệp sẽ triển
khai phần mềm quản lý chuỗi cung ứng (SCM) tích hợp với Blockchain, nơi công ty
và đối tác logistics có thể theo dõi tình trạng dừa tươi theo thời gian thực. Điều này
không chỉ tạo ra sự minh bạch mà còn cung cấp thông tin chi tiết cho khách hàng về chất lượng sản phẩm. 1.1.5.2 Dẫn chứng:
Một ví dụ thành công trong ứng dụng Blockchain là IBM Food Trust, nền tảng
Blockchain giúp theo dõi quá trình sản xuất và phân phối thực phẩm, bao gồm các sản
phẩm nông sản như rau quả, thịt và hải sản. Các công ty như Walmart đã sử dụng hệ
thống này để tăng cường sự minh bạch và giảm thiểu rủi ro liên quan đến thực phẩm.
Trong ngành dừa tươi, việc ứng dụng Blockchain sẽ giúp khẳng định chất lượng sản
phẩm và tạo niềm tin với các thị trường xuất khẩu.
1.2 Đánh giá cơ hội và thách thức của việc ứng dụng blockchain vào
chuỗi cung ứng hàng nông sản Việt Nam 1.2.1. Cơ hội
Hiện nay, có nhiều doanh nghiệp, công ty đi theo xu hướng tạo dựng riêng một
mạng lưới blockchain để phục vụ việc giao dịch, vì thế trong tương lai blockchain sẽ
phát triển và được áp dụng rộng rãi. Sự xuất hiện của Blockchain cũng như các cột
mốc khi máy tính cá nhân hoặc Internet ra đời, hệ thống này sẽ thay đổi cách mà
chúng ta hiểu biết và nhìn nhận xã hội.
Đối với hoạt động bán lẻ hàng nông sản, để người tiêu dùng đón nhận sản phẩm
nông nghiệp cần phải quan tâm tới vấn đề minh bạch thông tin. Do người tiêu dùng
chưa hiểu rõ sản phẩm, biết rõ nguồn gốc nên mới dẫn đến thực trạng sản phẩm tốt vẫn
không thể tiêu thụ được. Khi các nhà sản xuất hợp tác với nhau và mọi thông tin về
sản phẩm được minh bạch, lòng tin của người tiêu dùng về sản phẩm sẽ tăng lên. Việc
áp dụng blockchain vào trong quá trình sản xuất nông sản sẽ không chỉ dừng ở việc
truy xuất nguồn gốc, đảm bảo an toàn thực phẩm mà ngay cả doanh nghiệp cũng hưởng lợi.
Với những chính sách ưu tiên phát triển công nghệ thông tin như một ngành mũi
nhọn của nhà nước và tiềm năng công nghệ sẵn có, Việt Nam được kỳ vọng sẽ là nơi
công nghệ blockchain có nhiều điều kiện tốt để phát triển. Đây được coi là cơ hội để
các doanh nghiệp, cá nhân khởi nghiệp có thể áp dụng công nghệ mới này với cơ hội
sáng tạo và cạnh tranh mới, đủ sức vươn tầm ra khu vực và quốc tế. Tuy nhiên, chúng
ta cũng không thể không lưu tâm đến những rào cản, thách thức đối với các doanh
nghiệp Việt Nam khi áp dụng công nghệ Blockchain.
1.2.2. Thách thức
Các yếu tố về đổi mới sáng tạo công nghệ và giáo dục - chuẩn bị cho cách mạng
công nghiệp 4.0 của Việt Nam đều đang ở mức thấp. Cụ thể, Viê ’t Nam đứng thứ
90/100 về Công nghê ’ và Đổi mới (Technology & Innovation); xếp thứ 92/100 về Công
nghê ’ nền (Technology Platform); xếp thứ 77/100 về Năng lực sáng tạo; xếp hạng
70/100 về Nguồn lực con người. Tổng cộng, Việt Nam chỉ đạt 4,9 trên thang điểm 10
về mức độ sẵn sàng với cách mạng 4.0 (ICTnews, 2018). Thách thức mà cuộc cách
mạng 4.0 mang đến cho nền kinh tế Việt Nam phải kể đến các vấn đề về an ninh
mạng, năng lượng, chuỗi cung ứng và đặc biệt là nguồn nhân lực. Hơn nữa, việc
“chuẩn hóa khâu sản xuất” đang là vấn đề khó nhất đối với doanh nghiệp Việt Nam.
Hạn chế chính trong chuỗi cung ứng nông sản Việt Nam nói riêng, nghành dừa nói
chung là khâu sản xuất, vấn đề đầu vào: sử dụng giống, phân bón, thuốc bảo vệ thực
vật, khi ứng dụng blockchain, mọi thông tin sẽ bị “phơi bày”. Điều này không dễ để áp
dụng đối với tập quán sản xuất và kinh doanh tại Việt Nam.
Hơn nữa, công nghệ blockchain vẫn còn nhiều hạn chế về mặt chi phí, cơ sở vật
chất để có thể áp dụng vào chuỗi cung ứng hàng nông sản vì không phải bất kỳ doanh
nghiệp hay đơn vị nào cũng có khả năng chi trả cho việc trang bị những dàn máy tính
cực kỳ hiện đại để có thể sử dụng công nghệ blockchain. Dù sao thì blockchain vẫn
được xem là một công nghệ vô cùng tiềm năng có thể mang đến một cuộc cách mạng
mới trong chuỗi cung ứng hàng nông sản. Bằng chứng là các công ty có tầm nhìn đang
tìm kiếm những cách thức hoàn toàn mới để làm việc với blockchain.
2 Chuyển đổi sang "Logistics Tự động hóa" (Automated Logistics) và
"Logistics Xanh" (Green Logistics)
2.1 Sự cần thiết của Logistics tự động hóa và Logistic Xanh
Một hướng triển khai khác biệt là phát triển Logistics Tự động hóa và Logistics
Xanh, giúp công ty tối ưu hóa vận chuyển và giảm chi phí trong khi vẫn bảo vệ môi
trường. Đây là một yếu tố quan trọng khi nước ta muốn xuất khẩu ra các thị trường có
yêu cầu cao về bảo vệ môi trường như EU.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, hoạt động logistics
trở nên vô cùng quan trọng nhưng cũng đồng thời đặt ra các thách thức lớn về môi
trường. Việc áp dụng logistics bền vững(Logistics xanh) không chỉ giúp giảm thiểu ô
nhiễm không khí, sự nóng lên toàn cầu và suy thoái tài nguyên, mà còn cải thiện hiệu
quả kinh tế thông qua việc giảm chi phí năng lượng và vật liệu. Điều này cũng phản
ánh một thay đổi trong nhận thức của người tiêu dùng, ngày càng nhiều người ưu tiên
chọn lựa các sản phẩm và dịch vụ từ các công ty có trách nhiệm với môi trường.
Trong thời đại ngày nay, vai trò của tự động hoá đối với ngành logistics ngày
càng được nhấn mạnh hơn, lý do là vì:
Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử: Theo thống kê, doanh số
thương mại điện tử bán lẻ trên toàn thế giới đạt 4,28 nghìn tỷ vào năm 2020 và
doanh thu bán lẻ điện tử dự kiến sẽ tăng lên 5,4 nghìn tỷ đô la Mỹ vào năm
2022. Đặc điểm của thị trường thương mại điện tử là độ phủ rộng, đơn hàng
nhỏ lẻ nhưng số lượng lớn, mặt hàng đa dạng, tần suất mua liên tục, gây ra
những khó khăn trong quản lý và vận chuyển. Vì thế để nâng cao hiệu quả quản
lý nhiều doanh nghiệp đã lựa chọn tự động hóa logistics.
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ: Cuộc cách mạng 4.0 đã đem lại
những giải pháp phần mềm, máy móc thông minh giúp tiết kiệm thời gian, công
sức, mà còn tối ưu hoá công tác vận hành, quản lý, đem lại hiệu quả hoạt động
cao nhất. Đối với công việc nhiều quy trình như logistics, các doanh nghiệp sẽ
dễ rơi vào tình trạng quá tải nếu họ không chú trọng đầu tư vào công nghệ, cụ
thể là đẩy mạnh tự động hoá.
Yêu cầu của khách hàng cao hơn, họ mong muốn một dịch vụ nhanh chóng,
chính xác và tận tâm hơn. Vì thế thách thức của doanh nghiệp là luôn luôn phải
tối ưu vận hành, nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Như vậy, với những tác động, yêu cầu từ thị trường và khách hàng như vậy, các
doanh nghiệp logistics cần có những điều chỉnh, tính toán hợp lí về các khâu vận
chuyển, phân phối, lưu trữ và bảo quản hàng hoá để đảm bảo trải nghiệm liền mạch
cho khách hàng. Câu chuyện của xu hướng mua hàng trực tuyến thời Covid-19 là ví dụ
rõ ràng nhất cho nhu cầu tối ưu hoá, tự động hoá vận hành của các nhà logistics.
1.1.5.3 Hướng triển khai:
Ứng dụng phương tiện vận tải tự động hóa và xanh:
Xe tải tự lái: doanh nghiệp có thể hợp tác với các đối tác logistics cung cấp các
dịch vụ vận tải tự động hóa, như Tesla với các xe tải tự lái hoặc các công ty
chuyên cung cấp dịch vụ xe tải điện. Việc sử dụng xe tự lái giúp giảm chi phí
vận chuyển, tối ưu hóa lộ trình và tăng tính linh hoạt trong việc giao hàng nhanh chóng.
Xe điện và tàu biển sử dụng năng lượng tái tạo: Việc sử dụng các phương
tiện vận chuyển xanh, như xe tải điện hoặc tàu biển sử dụng năng lượng mặt
trời, giúp giảm chi phí nhiên liệu và giảm phát thải CO2.
Tối ưu hóa kho bãi bằng robotics và AI: Các đối tác logistics 4PL cũng có
thể triển khai hệ thống kho bãi tự động, nơi robot sẽ giúp phân loại và lưu trữ dừa tươi,
tối ưu hóa diện tích kho và giảm thời gian xử lý đơn hàng.
2.2 Cơ hội và thách thức của Logistics tự động hóa và logistics xanh 2.2.1 Cơ hội
Giảm chi phí: Hệ thống robot trong nhà kho, xe không người lái, các nền tảng
giao hàng công nghệ (như Grab hay Uber)… đã có những đóng góp tích cực
vào nâng cao năng suất lao động, tiết kiệm chi phí nhân công, vận chuyển, tối
ưu nguồn lực. Áp dụng các biện pháp logistics xanh có thể giảm thiểu tiêu thụ
nhiên liệu và tối ưu hóa các tuyến đường vận chuyển, từ đó giảm chi phí vận chuyển cho DN.
Tăng năng lực cạnh tranh, chất lượng dịch vụ:Do công nghệ hỗ trợ cải thiện
hệ thống liên lạc, đảm bảo thông tin liền mạch, thông suốt, giúp giải quyết
công việc hiệu quả hơn. Cụ thể, tiềm lực công nghệ chính là chìa khóa giúp các
doanh nghiệp 4PL khẳng định vị trí của mình trên thị trường.Các công ty, DN
thực hiện hình thái logistics xanh còn có thể tăng thêm khả năng cạnh
tranh với các đối thủ trên thị trường, bằng cách tạo ra những dòng sản
phẩm và dịch vụ bền vững, gây thu hút với các khách hàng quan tâm
đến bảo vệ môi trường.
Tăng tính “on-demand”, giảm dư thừa:!Sản xuất ồ ạt, hoặc lượng hàng dự trữ
quá dư thừa so với nhu cầu thị trường có thể đem đến những thiệt hại nghiêm
trọng cho doanh nghiệp. Trong trường hợp này, sử dụng những phần mềm
quản lý dữ liệu sẽ giúp tránh những rủi ro trên.Lưu trữ số liệu phục vụ thống
kê, phân tích, dự báo:!Phân tích các xu hướng nhu cầu của thị trường là nghiệp
vụ quan trọng để các nhà logistics tận dụng tối đa tài nguyên 2.2.2 Thách thức
Không ai có thể phủ nhận sức nóng của công nghệ, đặc biệt khi tự động hoá
đang được ứng dụng ngày một phổ biến trong hoạt động logistics. Tuy nhiên, như
một quy luật, cơ hội mở ra luôn đi kèm với thách thức. Trong quá trình tự động hoá
ngành logistics và logistics bền vững các doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với một vài khó khăn.
2.2.2.1 Logistics tự động hóa
Yêu cầu về mạng lưới hạ tầng và trung gian chưa được đáp ứng:Tự động hoá
đặt ra yêu cầu phải rút ngắn chuỗi cung ứng logistics, giảm bớt các bên trung
gian trên chặng đường hàng hoá từ kho đến tay người tiêu dùng. Tuy nhiên, cơ
sở hạ tầng về giao thông và kho bãi tại Việt Nam hiện nay khó có thể đáp ứng nhu cầu này.
Chi phí đầu tư ban đầu cao:Chi phí trung bình để tự động hóa toàn diện một
nhà kho có thể tiêu tốn tới 25 triệu USD. Con số này là từ 5 – 15 triệu USD đối
với giải pháp bán tự động. Chi phí tương đối cao này là một thách thức mà khá
nhiều doanh nghiệp sẽ gặp phải.
Tăng máy móc đồng nghĩa với việc giảm nhân sự lao động:Nhìn chung, tự
động hoá không đánh mất cơ hội việc làm của người lao động mà hướng họ
dành thời gian, công sức vào các công việc có giá trị hơn. Tuy nhiên, đối với
một vài công việc như lấy hàng trong kho hay vận chuyển hàng hoá, robot đã
thể hiện sự vượt trội hơn của mình so với nhân công.
Nhân sự logistics khó đáp ứng/thích nghi với ứng dụng công nghệ:Ngành
logistics đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt trầm trọng nhân sự chất lượng
cao (53,3% các doanh nghiệp logistics Việt Nam gặp vấn đề này). Do đó, khi
đưa công nghệ vào bộ máy vận hành, người lao động thường khá bỡ ngỡ, e dè
và gặp nhiều khó khăn trong việc sử dụng công nghệ. 2.2.2.2 Logistics xanh
Các doanh nghiệp hoạt động logistics xanh có tiềm năng lớn để phát triển, tuy
nhiên, doanh nghiệp vẫn đang đối mặt với nhiều khó khăn. Hầu hết, các doanh nghiệp
logistics trong nước còn đang hạn chế với chuyển đổi xanh, khi việc “xanh hóa” tốn
nhiều chi phí. Nhóm tác giả phân loại thách thức của doanh nghiệp thành các rào cản
chính: rào cản về thông tin, rào cản về nguồn lực và rào cản về cơ sở hạ tầng. Về thông tin
Chuyển đổi xanh có quy mô rất lớn trên diện rộng cả nước và quốc tế, nên doanh
nghiệp cần có những hướng dẫn đầy đủ về mặt thông tin, tiêu chuẩn hành lang pháp lý
trong việc thực hiện chiến lược xanh. Tuy nhiên, hiện nay, 70% doanh nghiệp chưa
được trang bị đủ kiến thức, chưa hiểu rõ được thế nào là phát triển xanh, chưa thấy
được lợi ích của việc áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn (Song Hà, 2023). Về nguồn lực
Logistics xanh vẫn còn gặp rất nhiều khó khăn để phát triển tại Việt Nam. Xét về
quy mô nhân lực, các doanh nghiệp Việt Nam đại đa số có quy mô siêu nhỏ và nhỏ.
Không chỉ thiếu mà nguồn nhân lực còn chưa đủ chất lượng yêu cầu đặt ra. Theo
kết quả khảo sát của Công ty Nghiên cứu và tư vấn công nghiệp Việt Nam, 60%-80%
doanh nghiệp được phỏng vấn cho rằng, năng lực của đội ngũ logistics, bao gồm cả
nhân lực trực tiếp và cán bộ quản lý đang ở trình độ thấp. Theo dự báo, ngành logistics
nước ta đến năm 2030 cần bổ sung 2,2 triệu nhân lực, cũng như cần thêm 200 nghìn
nhân lực được đào tạo chất lượng cao với đầy đủ bằng cấp chứng chỉ và trình độ ngoại
ngữ (Nhật Dương, 2022). Sự hạn chế về mặt nhân lực đã gây ra những thách thức
không nhỏ để phát triển ngành logistics xanh trong tương lai.
Bên cạnh nhân lực, doanh nghiệp cũng đối mặt với vấn đề tài chính để có thể
chuyển đổi sang logistics xanh. Thực tế cho thấy, để phát triển logistics xanh ở bước
đầu, cần đầu tư thêm chi phí tối ưu hóa các hoạt động vận tải, kho bãi và điều đó sẽ
khiến lợi nhuận doanh nghiệp sẽ bị giảm trong ngắn hạn.
Về cơ sở hạ tầng
Một trong những khó khăn tiếp theo chính là vấn đề về cơ sở hạ tầng. Tại Việt
Nam, vận tải hàng hóa còn đang phụ thuộc lớn vào vận tải đường bộ khi lượng hàng
hóa vận chuyển bằng đường bộ rất lớn, chiếm trên 70% tổng lượng vận tải hàng hóa
(Lan Vũ, 2022). Điều này gây ra tình trạng ùn tắc khi xuất khẩu, nhập khẩu qua các
cửa khẩu đường bộ, chất lượng.
Hơn nữa, hạ tầng vận tải tại Việt Nam còn yếu kém chưa theo kịp với yêu cầu
phát triển logistics xanh. Hiện nay, đường tại Việt Nam còn dài, ít làn xe và chất lượng
mặt đường thường xuyên hư hỏng với nhiều ổ gà, vết nứt và sự phân bố không hợp lí
giữa các làn đường, làn đường tránh làm ảnh hưởng đến các phương tiện cũng như
chất lượng vận chuyển và ảnh hưởng đến hoạt động xanh hóa động vận tải đường bộ.
Vẫn có những tuyến đường chưa phù hợp về mặt pháp lý và chưa được đầu tư một cách thích đáng. 1.1.5.4 Dẫn chứng:
Năm 2020, Maersk (một trong những công ty vận tải lớn nhất thế giới) đã công
bố kế hoạch chuyển đổi sang Logistics Xanh, với mục tiêu giảm phát thải khí nhà
kính từ các hoạt động vận tải. Họ đã đầu tư vào các công nghệ sử dụng năng lượng tái
tạo và xe tải điện. Nếu các doanh nghiệp áp dụng mô hình Logistics tự động hóa và
xanh, sản phẩm dừa tươi của công ty sẽ dễ dàng đáp ứng các yêu cầu môi trường khắt
khe của thị trường quốc tế, đặc biệt là châu Âu.
1.1.6 3Tăng cường khả năng tương tác với khách hàng qua nền tảng Digital Twin
3.1 Áp dụng công nghệ Digital Twin vào chuỗi cung ứng
Để tạo ra sự khác biệt trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách
hàng, các doanh nghiệp có thể áp dụng công nghệ Digital Twin (mô phỏng số) để tái
hiện toàn bộ chuỗi cung ứng của mình trên môi trường số. Điều này không chỉ giúp
công ty quản lý chuỗi cung ứng một cách hiệu quả mà còn cho phép khách hàng và đối
tác quốc tế theo dõi và tương tác trực tiếp với chuỗi cung ứng.
1.1.6.1 Hướng triển khai:
Xây dựng Digital Twin cho chuỗi cung ứng dừa tươi: doanh nghiệp có thể
xây dựng mô hình Digital Twin để mô phỏng toàn bộ quy trình từ khi thu mua
nguyên liệu (dừa tươi) cho đến khi sản phẩm được xuất khẩu hoặc đến tay
người tiêu dùng. .Khách hàng và các đối tác quốc tế có thể tương tác trực tiếp
với hệ thống này để theo dõi tình trạng hàng hóa, chất lượng sản phẩm, và tiến
độ giao hàng. Các phần quan trọng trong chuỗi cung ứng này sẽ được mô phỏng
qua các bản sao số hóa để doanh nghiệp có thể theo dõi và tối ưu hóa mọi khía cạnh của quá trình
Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng: Digital Twin có thể giúp doanh nghiệp tạo ra
các mô hình khách hàng, theo dõi hành vi và nhu cầu của khách hàng qua thời gian
thực. Ví dụ, trong ngành bán lẻ, các mô hình khách hàng có thể được xây dựng từ dữ
liệu giao dịch, sở thích và hành vi mua sắm, từ đó đề xuất các sản phẩm, dịch vụ cá nhân hóa phù hợp.
Cải thiện dịch vụ khách hàng: Với các bản sao số hóa của các sản phẩm hoặc dịch
vụ, doanh nghiệp có thể cung cấp cho khách hàng khả năng kiểm tra và tương tác với
các sản phẩm theo cách thức mới. Ví dụ, trong ngành ô tô, khách hàng có thể sử dụng
một bản sao số của chiếc xe để thực hiện các kiểm tra bảo trì hoặc theo dõi tình trạng
kỹ thuật qua ứng dụng di động.
Ứng dụng trong chiến lược marketing: Digital Twin không chỉ có thể giúp
quản lý chuỗi cung ứng mà còn là công cụ marketing hiệu quả. Các đối tác và
khách hàng có thể trải nghiệm quy trình sản xuất dừa tươi của công ty qua các
video mô phỏng hoặc thậm chí tham quan ảo (virtual tour) qua nền tảng này.
Digital Twin có thể cung cấp các video mô phỏng trực quan về quy trình sản
xuất dừa tươi hoặc tạo ra các chuyến tham quan ảo qua nền tảng trực tuyến, nơi
khách hàng và đối tác có thể "tham quan" các cơ sở sản xuất, kho lưu trữ và các
hoạt động nông trại mà không cần phải đến trực tiếp. Đây là một cách hiệu quả
để tăng cường sự kết nối và minh bạch, đồng thời mang lại một trải nghiệm đặc biệt cho khách hàng. 1.1.6.2 Dẫn chứng: Siemens và GE
đã sử dụng công nghệ Digital Twin để mô phỏng và tối ưu hóa
các quy trình sản xuất và chuỗi cung ứng trong ngành công nghiệp. Việc áp dụng mô
hình này để tạo sự khác biệt trong cách thức quản lý chuỗi cung ứng và giao tiếp với khách hàng.
3.2 Cơ hội và thách thức khi áp dụng công nghệ Data Win 3.2.1 Cơ hội
Tiết kiệm thời gian và chi phí: Khách hàng có thể kiểm tra, thay đổi, hoặc tối ưu
hóa sản phẩm/dịch vụ mà không cần phải gặp trực tiếp nhân viên hỗ trợ. Điều này giảm chi
phí vận hành và tạo ra trải nghiệm nhanh chóng, hiệu quả.
Tăng cường sự tin tưởng và minh bạch: Digital Twin giúp khách hàng có thể theo
dõi sản phẩm hoặc dịch vụ của họ trong thời gian thực. Việc chia sẻ các thông tin minh bạch
về tình trạng sản phẩm hoặc dịch vụ giúp tạo dựng niềm tin lâu dài từ khách hàng.
Nâng cao trải nghiệm người dùng: Khách hàng có thể tương tác với các mô hình
3D hoặc các giao diện tương tác khác của sản phẩm, mang lại trải nghiệm trực quan và sinh
động hơn. Việc này đặc biệt hữu ích trong các ngành như bất động sản, ô tô, hoặc sản phẩm công nghệ cao.
Phản hồi và cải tiến liên tục: Digital Twin cho phép doanh nghiệp thu thập dữ liệu
phản hồi từ khách hàng để cải thiện các sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình. Điều này giúp
doanh nghiệp luôn nâng cao chất lượng và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng. 3.2.2 thách thức
Chi phí đầu tư ban đầu cao: Việc xây dựng và triển khai nền tảng Digital Twin có
thể tốn kém về mặt công nghệ, phần mềm, và các cơ sở hạ tầng hỗ trợ.
Bảo mật và quyền riêng tư: Việc thu thập và phân tích dữ liệu người dùng có thể
gặp phải những vấn đề về bảo mật và quyền riêng tư. Doanh nghiệp cần phải đảm bảo rằng dữ
liệu khách hàng được bảo vệ và không bị lạm dụng.
Yêu cầu về hạ tầng công nghệ cao: Để triển khai Digital Twin hiệu quả, doanh
nghiệp cần có hạ tầng công nghệ vững mạnh như cảm biến IoT, nền tảng phân tích dữ liệu lớn
(big data), và khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng, điều này đòi hỏi một mức độ đầu tư không nhỏ.
Chương 4 : NHỮNG KHÓ KHĂN VÀ PHƯƠNG HƯỚNG GIẢI QUYẾT KHI
THỰC HIỆN THỰC HIỆN GIẢI PHÁP 1. Khó khăn
- Mặc dù, các giải pháp trên có thể mang đến cho doanh nghiệp cung cấp dừa tươi
“một chiếc áo mới”, nhưng để mặc được “chiếc áo” này doanh nghiệp phải đối
mặt với hững khó khăn như:
-Thứ nhất, rào cản về chi phí đầu tư, ứng dụng công nghệ: Chi phí đầu tư vào các
giải pháp công nghệ và chi phí triển khai, duy trì công nghệ tương đối cao so với
các chi phí khác mà doanh nghiệp đang phải chịu, trong khi hiệu quả của việc ứng
dụng công nghệ vào hoạt động sản xuất kinh doanh không thể hiện rõ trong thời gian ngắn hạn.
- Thứ hai, khó khăn trong thay đổi thói quen, tập quán kinh doanh: Áp dụng công