













Preview text:
lOMoAR cPSD| 58737056
Phần 3. HỌC THUYẾT KINH TẾ CỦA CHỦ NGHĨA TRỌNG NÔNG.
Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy) là một trong những trường phái kinh
tế quan trọng trong lịch sử tư tưởng kinh tế, nổi bật vào thế kỷ 18, đặc biệt
là tại Pháp. Các nhà tư tưởng như François Quesnay đã đưa ra nhiều lý
thuyết mới mẻ về sản xuất và lợi nhuận, nhấn mạnh vai trò trung tâm của
nông nghiệp trong nền kinh tế. Lợi nhuận không chỉ đơn thuần là một chỉ
tiêu tài chính mà còn là một khái niệm phức tạp, liên quan đến các yếu tố
như lao động, đất đai và vốn. Bài tiểu luận này sẽ phân tích sâu về vấn đề
lợi nhuận theo học thuyết kinh tế của chủ nghĩa trọng nông, từ các nguyên
lý cơ bản cho đến tác động và ảnh hưởng của nó trong thực tiễn kinh tế.
I. Khái niệm về Chủ nghĩa Trọng nông
Chủ nghĩa trọng nông phát triển vào thế kỷ 18 trong bối cảnh kinh tế châu
Âu, khi mà nền nông nghiệp truyền thống bắt đầu được nhìn nhận lại trong
mối quan hệ với sự phát triển của công nghiệp và thương mại. François
Quesnay, người sáng lập trường phái này, đã tuyên bố rằng nông nghiệp là
nguồn gốc duy nhất tạo ra giá trị trong nền kinh tế. Theo ông, sản xuất
nông nghiệp không chỉ tạo ra thực phẩm mà còn tạo ra giá trị thặng dư, từ
đó hình thành nên lợi nhuận.
II. Nguyên lý cơ bản về Lợi nhuận trong Chủ nghĩa Trọng nông
Học thuyết chủ nghĩa trọng nông được xây dựng trên những nguyên lý cơ
bản liên quan đến lợi nhuận, trong đó nông nghiệp đóng vai trò trung tâm.
Dưới đây là ba yếu tố chính tạo ra lợi nhuận theo học thuyết này: 1. Đất đai
· Tính chất nguồn gốc: Đất đai được coi là nguồn gốc duy nhất tạo ra giá
trị. Trong quan điểm của Quesnay, chỉ có sản xuất nông nghiệp mới có thể
sinh ra giá trị thặng dư, từ đó tạo ra lợi nhuận thực sự. Sự màu mỡ và chất
lượng của đất đai ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và khả năng sinh lợi
của sản xuất nông nghiệp.
· Chính sách ưu đãi: Chủ nghĩa trọng nông khuyến khích các chính sách
thúc đẩy phát triển nông nghiệp, như giảm thuế đất, khuyến khích trồng
trọt và cải thiện quản lý đất đai. Chính sách này nhằm tối ưu hóa việc sử
dụng đất, từ đó tăng cường lợi nhuận. lOMoAR cPSD| 58737056 2. Lao động
· Vai trò của lao động: Lao động là yếu tố thiết yếu trong quá trình sản
xuất. Quesnay nhấn mạnh rằng nông dân, thông qua lao động của mình,
thực hiện việc canh tác, chăm sóc và thu hoạch mùa màng, tạo ra sản phẩm và giá trị.
· Giá trị thặng dư: Lợi nhuận chủ yếu được tạo ra từ giá trị thặng dư mà
nông dân sản xuất ra. Giá trị thặng dư này xuất phát từ sự khác biệt giữa
giá trị sản phẩm nông nghiệp và chi phí lao động cần thiết để sản xuất ra
sản phẩm đó. Quesnay cho rằng, nông dân cần nhận được một phần lợi
nhuận hợp lý từ công sức của mình. 3. Vốn
· Khái niệm về vốn: Trong học thuyết trọng nông, vốn không phải là yếu
tố chính nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường năng
suất nông nghiệp. Đầu tư vào công nghệ, máy móc và cải tiến phương pháp
canh tác có thể nâng cao hiệu quả sản xuất và từ đó tạo ra lợi nhuận.
· Sự đầu tư thông minh: Quesnay khuyến khích đầu tư vào nông nghiệp
với những công cụ hiện đại và phương pháp canh tác hiệu quả, nhằm tối ưu
hóa sản xuất và tăng cường lợi nhuận.
4. Quan hệ giữa ba yếu tố
Ba yếu tố này không hoạt động độc lập mà tương tác với nhau để tạo ra lợi
nhuận. Đất đai cung cấp nguồn nguyên liệu, lao động thực hiện quá trình
sản xuất và vốn đầu tư cải tiến quy trình sản xuất. Sự phối hợp hiệu quả
giữa ba yếu tố này là chìa khóa để tối ưu hóa lợi nhuận trong nền kinh tế nông nghiệp.
5. Chính sách và thực tiễn
Chủ nghĩa trọng nông khuyến khích các chính sách ủng hộ sự phát triển
nông nghiệp, như giảm thuế cho nông dân và tạo điều kiện thuận lợi cho
việc đầu tư vào đất đai và công nghệ. Những chính sách này không chỉ
thúc đẩy sản xuất mà còn đảm bảo lợi nhuận cho nông dân, từ đó tạo ra sự
ổn định cho toàn bộ nền kinh tế. lOMoAR cPSD| 58737056
III. Mô hình Bảng lưu chuyển kinh tế
Mô hình Bảng lưu chuyển kinh tế (Tableau Économique) được François
Quesnay phát triển để minh họa các mối quan hệ kinh tế giữa các giai cấp
trong xã hội. Mô hình này không chỉ phản ánh cách thức lưu chuyển của
tiền và hàng hóa mà còn thể hiện cách mà lợi nhuận được tạo ra và phân phối.
1. Cấu trúc mô hình
Bảng lưu chuyển kinh tế gồm ba giai cấp chính:
Giai cấp nông dân: Là những người sản xuất nông sản, tạo ra giá trị
thặng dư. Họ cung cấp lương thực cho xã hội và cũng là người đầu tiên
nhận được lợi nhuận từ hoạt động sản xuất.
Giai cấp tư bản: Bao gồm các nhà đầu tư, thương nhân, người tiêu dùng
và các nhà sản xuất công nghiệp. Giai cấp này đầu tư vào nông nghiệp
và hưởng lợi từ sản phẩm nông nghiệp thông qua tiêu dùng và buôn bán.
Nhà nước: Thu thuế từ lợi nhuận của nông dân và tư bản. Nhà nước sử
dụng nguồn thu này để chi cho các hoạt động công cộng và phát triển cơ sở hạ tầng. 2. Sơ đồ mô hình
Mô hình có thể được hình dung dưới dạng sơ đồ đơn giản như sau: lOMoAR cPSD| 58737056 3. Ví dụ minh họa
Giả sử một vùng nông thôn có các nông dân trồng lúa và một số nhà đầu tư
(tư bản) mua lúa từ nông dân để chế biến thành sản phẩm thực phẩm.
Nông dân: Họ trồng lúa, thu hoạch và bán lúa cho các nhà đầu tư. Nếu một
nông dân chi phí cho việc trồng lúa là 100 đơn vị tiền tệ và thu về 150 đơn
vị từ việc bán lúa, thì lợi nhuận mà họ tạo ra là 50 đơn vị tiền tệ.
Nhà đầu tư: Mua lúa với giá 150 đơn vị tiền tệ và chế biến thành sản
phẩm thực phẩm, bán ra với giá 200 đơn vị tiền tệ. Lợi nhuận của nhà
đầu tư sẽ là 50 đơn vị tiền tệ.
Nhà nước: Nhà nước thu thuế từ lợi nhuận của cả nông dân và nhà đầu
tư, giả sử tổng thuế là 10 đơn vị tiền tệ. Nhà nước sử dụng nguồn thu
này để phát triển cơ sở hạ tầng, giáo dục và y tế.
4. Ý nghĩa của mô hình
Mô hình Bảng lưu chuyển kinh tế không chỉ thể hiện mối quan hệ giữa các
giai cấp mà còn chỉ ra rằng lợi nhuận không chỉ được tạo ra mà còn phải
được phân phối một cách công bằng. Điều này phản ánh tư tưởng của chủ
nghĩa trọng nông rằng một nền kinh tế khỏe mạnh cần có sự hợp tác và liên
kết giữa các thành phần trong xã hội.
IV. Tác động của Lợi nhuận trong Nền kinh tế
Lợi nhuận là một yếu tố quyết định trong bất kỳ nền kinh tế nào, đặc biệt
trong học thuyết chủ nghĩa trọng nông, nơi nông nghiệp được xem là
nguồn gốc chính tạo ra giá trị. Dưới đây là các tác động chính của lợi
nhuận trong nền kinh tế theo học thuyết trọng nông, kèm theo ví dụ minh họa.
1. Thúc đẩy sản xuất nông nghiệp
Lợi nhuận cao từ sản xuất nông nghiệp khuyến khích nông dân mở rộng
diện tích canh tác và đầu tư vào công nghệ mới. Khi có lợi nhuận, nông
dân có động lực để áp dụng các phương pháp canh tác hiện đại hơn, như sử
dụng giống cây trồng tốt hơn hoặc áp dụng công nghệ tưới tiêu tiên tiến.
Ví dụ: Trong một khu vực sản xuất lúa, nếu nông dân thấy lợi nhuận từ vụ
mùa trước là rất cao, họ có thể quyết định mở rộng diện tích trồng lúa và
đầu tư vào máy móc hiện đại để tăng năng suất. Việc áp dụng công nghệ
tưới tiết kiệm nước giúp họ sản xuất nhiều lúa hơn với chi phí thấp hơn. lOMoAR cPSD| 58737056
2. Tạo ra việc làm
Khi lợi nhuận từ nông nghiệp tăng, các doanh nghiệp nông nghiệp có xu
hướng mở rộng sản xuất, từ đó tạo ra nhiều việc làm cho người lao động.
Sự phát triển của ngành nông nghiệp cũng kéo theo sự phát triển của các
ngành công nghiệp liên quan như chế biến thực phẩm, vận tải, và dịch vụ.
Ví dụ: Một công ty chế biến thực phẩm có lợi nhuận cao từ việc tiêu thụ
sản phẩm nông nghiệp có thể mở rộng nhà máy, tạo ra thêm việc làm cho
nhiều lao động địa phương, từ công nhân đến nhân viên quản lý.
3. Tác động đến chính sách kinh tế
Lợi nhuận trong nông nghiệp có thể ảnh hưởng đến các chính sách kinh tế
của chính phủ. Khi lợi nhuận từ nông nghiệp cao, chính phủ có thể thu thuế
nhiều hơn từ ngành này, từ đó có nguồn lực để đầu tư vào các lĩnh vực
khác như giáo dục và y tế.
Ví dụ: Nếu một chính phủ nhận thấy rằng lợi nhuận từ ngành nông nghiệp
đang tăng cao, họ có thể quyết định giảm thuế cho nông dân để khuyến
khích đầu tư hơn nữa vào nông nghiệp, hoặc sử dụng nguồn thuế để xây
dựng cơ sở hạ tầng như đường giao thông và hệ thống tưới tiêu.
4. Tăng trưởng kinh tế
Lợi nhuận từ sản xuất nông nghiệp không chỉ giúp cải thiện đời sống của
nông dân mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế tổng thể. Khi nông dân có
lợi nhuận cao, họ có khả năng tiêu dùng nhiều hơn, từ đó kích thích các ngành kinh tế khác.
Ví dụ: Khi nông dân thu được lợi nhuận cao từ mùa màng, họ sẽ chi tiêu
nhiều hơn cho hàng hóa và dịch vụ, từ đó thúc đẩy tăng trưởng trong lĩnh
vực bán lẻ, xây dựng và dịch vụ.
5. Phát triển bền vững
Khi lợi nhuận được tạo ra từ nông nghiệp một cách bền vững, nó có thể hỗ
trợ cho việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Các nhà sản xuất
nông nghiệp có thể đầu tư vào các phương pháp canh tác thân thiện với
môi trường nếu họ nhận thấy lợi nhuận từ các sản phẩm hữu cơ hoặc các
sản phẩm đạt tiêu chuẩn sinh thái. lOMoAR cPSD| 58737056
Ví dụ: Một trang trại sản xuất rau quả hữu cơ có thể thu được lợi nhuận
cao hơn từ việc bán sản phẩm hữu cơ, dẫn đến việc nông dân áp dụng các
phương pháp canh tác bền vững, bảo vệ nguồn nước và đất đai.
V. Lợi nhuận và Phân phối thu nhập
Lợi nhuận không chỉ là một chỉ tiêu tài chính mà còn có tác động sâu sắc
đến việc phân phối thu nhập trong xã hội. Trong học thuyết chủ nghĩa
trọng nông, vấn đề phân phối thu nhập có vai trò quan trọng, ảnh hưởng
đến sự công bằng và phát triển bền vững của nền kinh tế. Dưới đây là một
số khía cạnh chính liên quan đến lợi nhuận và phân phối thu nhập:
1. Phân phối thu nhập giữa các giai cấp
Chủ nghĩa trọng nông nhấn mạnh rằng lợi nhuận từ sản xuất nông nghiệp
phải được phân phối công bằng giữa các giai cấp trong xã hội: nông dân,
nhà tư bản và nhà nước.
Nông dân: Là những người trực tiếp sản xuất, họ cần nhận được phần lợi
nhuận công bằng để có thể duy trì cuộc sống và tái đầu tư vào sản xuất.
Nhà tư bản: Họ cũng cần nhận lợi nhuận từ đầu tư vào nông nghiệp và
các ngành liên quan để có thể tiếp tục đầu tư và phát triển kinh doanh.
Nhà nước: Nhà nước thu thuế từ lợi nhuận để cung cấp dịch vụ công,
như giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng. Việc phân phối hợp lý thuế sẽ giúp
đảm bảo nguồn lực cho các dịch vụ thiết yếu này.
2. Tác động đến công bằng xã hội
Phân phối lợi nhuận không công bằng có thể dẫn đến sự bất bình đẳng
trong xã hội. Nếu lợi nhuận tập trung vào tay một số ít nhà tư bản, trong
khi nông dân và lao động không được đền bù hợp lý, điều này có thể tạo ra
sự phân hóa giàu nghèo nghiêm trọng.
Ví dụ: Nếu một số công ty lớn kiểm soát toàn bộ quy trình sản xuất
và phân phối nông sản, họ có thể hưởng lợi lớn từ lợi nhuận mà
không chia sẻ công bằng với nông dân. Điều này có thể dẫn đến sự
bất mãn và xung đột xã hội.
3. Khuyến khích tái đầu tư
Một hệ thống phân phối thu nhập hợp lý sẽ khuyến khích tái đầu tư vào sản
xuất. Khi nông dân và lao động cảm thấy rằng họ nhận được phần lợi lOMoAR cPSD| 58737056
nhuận công bằng, họ sẽ có động lực để tái đầu tư vào đất đai, thiết bị và
công nghệ, từ đó nâng cao năng suất và tạo ra nhiều giá trị hơn.
Ví dụ: Nông dân nhận được lợi nhuận cao từ sản xuất nông nghiệp
có thể quyết định đầu tư vào giống cây trồng tốt hơn hoặc cải thiện
kỹ thuật canh tác để tăng năng suất cho mùa vụ tiếp theo.
4. Chính sách phân phối thu nhập
Chủ nghĩa trọng nông khuyến khích chính phủ thực hiện các chính sách để
đảm bảo phân phối thu nhập công bằng. Các chính sách này có thể bao gồm:
Giảm thuế cho nông dân: Để đảm bảo rằng họ nhận được lợi nhuận cao hơn từ sản xuất.
Hỗ trợ tài chính: Cung cấp các khoản vay ưu đãi cho nông dân để đầu tư vào sản xuất.
Đào tạo và phát triển kỹ năng: Cung cấp đào tạo cho nông dân và lao
động để nâng cao năng suất và thu nhập.
5. Tác động đến phát triển bền vững
Phân phối lợi nhuận công bằng có thể hỗ trợ cho phát triển bền vững. Khi
nông dân và lao động cảm thấy hài lòng với thu nhập của họ, họ sẽ có động
lực để bảo vệ môi trường và đầu tư vào các phương pháp sản xuất bền vững.
Ví dụ: Nông dân được hỗ trợ tài chính và kỹ thuật để áp dụng các
phương pháp canh tác hữu cơ sẽ không chỉ nâng cao thu nhập cá
nhân mà còn bảo vệ đất đai và tài nguyên thiên nhiên cho thế hệ tương lai.
VI. Sự chỉ trích và ảnh hưởng
Học thuyết chủ nghĩa trọng nông, mặc dù có nhiều đóng góp quan trọng
cho nền kinh tế học, vẫn gặp phải sự chỉ trích từ các trường phái tư tưởng
khác. Dưới đây là những điểm chính về sự chỉ trích đối với chủ nghĩa trọng
nông cùng với ảnh hưởng của nó trong lịch sử kinh tế.
1. Sự chỉ trích từ các trường phái khác
Học thuyết cổ điển: Các nhà kinh tế học như Adam Smith và David
Ricardo đã chỉ trích quan điểm của chủ nghĩa trọng nông về việc chỉ lOMoAR cPSD| 58737056
chú trọng vào nông nghiệp. Họ lập luận rằng sự giàu có của một
quốc gia không chỉ đến từ sản xuất nông nghiệp mà còn từ các lĩnh
vực công nghiệp và thương mại. Smith nhấn mạnh rằng sự phát triển
của công nghiệp và thương mại là điều cần thiết để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Adam smith Phê phán chủ nghĩa trọng nông
+ Mục tiêu phê phán của ông là đánh tan các ảo tưởng của phái trọng nông
về tính chất đặc biệt của nông nghiệp, và phá vỡ những luận điểm kỳ lạ của
họ về tính chất không sản xuất của công nghiệp.
+ Ông phê phán quan điểm của trọng nông coi giai cấp thợ thủ công, chủ
công trường là giai cấp không sản xuất.
+ Ông đưa ra nhiều luận điểm để chứng minh ngành công nghiệp là một
ngành sản xuất vật chất như luận điểm về năng suất lao động, tích luỹ tư bản…
Lý thuyết giá trị lao động: Học thuyết trọng nông bị chỉ trích vì đã
coi nông sản là nguồn gốc duy nhất tạo ra giá trị, trong khi các nhà
kinh tế cổ điển cho rằng giá trị sản phẩm cũng phụ thuộc vào lao
động trong các lĩnh vực khác như sản xuất công nghiệp. Họ cho rằng
giá trị không chỉ đến từ sản xuất nông nghiệp mà còn từ toàn bộ nền kinh tế.
Sự bền vững và môi trường: Một số nhà phê bình hiện đại cho rằng
học thuyết trọng nông không đủ chú trọng đến các yếu tố môi
trường. Các chính sách phát triển nông nghiệp mà không cân nhắc
đến tính bền vững có thể dẫn đến tình trạng khai thác tài nguyên quá
mức và ô nhiễm môi trường.
2. Ảnh hưởng của chủ nghĩa trọng nông
Mặc dù bị chỉ trích, chủ nghĩa trọng nông đã để lại ảnh hưởng sâu rộng
trong lịch sử tư tưởng kinh tế và chính sách nông nghiệp:
Khởi nguồn cho nhiều trường phái: Chủ nghĩa trọng nông đã mở
đường cho nhiều trường phái tư tưởng khác, như chủ nghĩa kinh tế
tự do (liberal economics) và chủ nghĩa xã hội, đặc biệt trong việc
nhìn nhận vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế. lOMoAR cPSD| 58737056
Đánh giá lại vai trò của nông nghiệp: Học thuyết này đã giúp nâng
cao nhận thức về tầm quan trọng của nông nghiệp trong phát triển
kinh tế. Nhiều quốc gia đã áp dụng các chính sách hỗ trợ nông
nghiệp và phát triển nông thôn, dựa trên những nguyên lý của chủ nghĩa trọng nông.
Cơ sở cho chính sách nông nghiệp hiện đại: Các nguyên lý về
phát triển nông nghiệp bền vững, bảo vệ môi trường và phân phối
thu nhập công bằng đều có thể tìm thấy dấu ấn của chủ nghĩa trọng
nông. Nhiều quốc gia hiện nay vẫn chú trọng đến việc phát triển
nông nghiệp như một phần quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế tổng thể.
3. Di sản của chủ nghĩa trọng nông
Di sản của chủ nghĩa trọng nông có thể thấy rõ trong các vấn đề kinh tế hiện đại:
Nghiên cứu về phát triển nông thôn: Các nghiên cứu hiện nay về
phát triển nông thôn và chính sách nông nghiệp đều có sự tham khảo
từ nguyên lý của chủ nghĩa trọng nông.
Chính sách nông nghiệp bền vững: Các nguyên lý của chủ nghĩa
trọng nông đã góp phần vào việc hình thành các chính sách nông
nghiệp bền vững, thúc đẩy việc sản xuất nông sản theo hướng thân thiện với môi trường.
Thúc đẩy nghiên cứu về vai trò của nông nghiệp: Chủ nghĩa trọng
nông đã tạo ra động lực cho nghiên cứu về vai trò của nông nghiệp
trong phát triển kinh tế và bảo đảm an ninh lương thực, giúp xác
định những yếu tố quan trọng để phát triển bền vững. VII. Kết luận
Tiểu luận này đã khám phá sâu sắc các khía cạnh của lợi nhuận theo học
thuyết kinh tế của chủ nghĩa trọng nông, từ nguyên lý cơ bản đến tác động
của nó trong nền kinh tế. Chủ nghĩa trọng nông không chỉ đơn thuần là một
lý thuyết về sản xuất nông nghiệp mà còn là một tư tưởng có sức ảnh
hưởng lớn trong việc định hình chính sách kinh tế, phân phối thu nhập và phát triển bền vững. lOMoAR cPSD| 58737056
Lợi nhuận trong học thuyết trọng nông được xem như là một động lực
quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất nông nghiệp. Khi nông dân và nhà
đầu tư nhận được lợi nhuận hợp lý, họ có động lực để tiếp tục sản xuất và
cải thiện chất lượng hàng hóa. Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho cá
nhân mà còn góp phần vào sự phát triển chung của nền kinh tế. Mô hình
Bảng lưu chuyển kinh tế của Quesnay đã minh họa rõ ràng mối quan hệ
giữa các giai cấp trong xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân
phối lợi nhuận công bằng.
Tác động của lợi nhuận trong nền kinh tế cũng được thể hiện rõ qua việc
tạo ra việc làm, thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp liên
quan, cũng như ảnh hưởng đến chính sách kinh tế của nhà nước. Lợi nhuận
không chỉ mang lại thu nhập cho nông dân mà còn đóng góp vào nguồn thu
ngân sách của nhà nước, từ đó hỗ trợ cho các dịch vụ công và phát triển hạ tầng.
Tuy nhiên, chủ nghĩa trọng nông cũng không tránh khỏi sự chỉ trích, đặc
biệt là từ những nhà kinh tế học như Adam Smith. Sự phê phán của ông đã
chỉ ra rằng chỉ tập trung vào nông nghiệp có thể dẫn đến những bất cập,
như sự bất bình đẳng trong phân phối thu nhập và kìm hãm sự phát triển
của ngành công nghiệp. Từ đó, Smith đã mở ra một hướng đi mới, nhấn
mạnh tầm quan trọng của thị trường tự do và vai trò của đa dạng hóa trong sản xuất.
Ảnh hưởng của chủ nghĩa trọng nông vẫn còn được cảm nhận đến ngày
nay. Nhiều chính sách nông nghiệp hiện đại vẫn dựa vào các nguyên lý của
học thuyết này để thúc đẩy sự phát triển bền vững và bảo đảm an ninh
lương thực. Di sản của chủ nghĩa trọng nông không chỉ là những lý thuyết
mà còn là những bài học quý báu về việc phát triển nông nghiệp và cải
thiện đời sống cho người dân.
Cuối cùng, để đảm bảo rằng nền kinh tế phát triển bền vững và công bằng,
việc áp dụng các nguyên lý của chủ nghĩa trọng nông cùng với những cải
tiến từ các trường phái kinh tế khác là rất cần thiết. Sự kết hợp này sẽ tạo
ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển của nông nghiệp và nền kinh
tế tổng thể, từ đó góp phần vào sự thịnh vượng của xã hội. Việc hiểu rõ các
khía cạnh của lợi nhuận trong bối cảnh nông nghiệp không chỉ là nhiệm vụ
của các nhà kinh tế học mà còn là trách nhiệm của mỗi cá nhân và tổ chức
trong việc xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn cho thế hệ mai sau. lOMoAR cPSD| 58737056
PHẦN 4. LỢI NHUẬN TRONG HỌC THUYẾT KINH TẾ TƯ SẢN CỔ ĐIỂN
Học thuyết kinh tế tư sản cổ điển, phát triển chủ yếu từ thế kỷ 18 đến giữa
thế kỷ 19, đã có ảnh hưởng sâu sắc đến cách thức chúng ta hiểu về kinh tế.
Những nhà kinh tế như Adam Smith, David Ricardo, và John Stuart Mill
đã đặt nền móng cho lý thuyết kinh tế hiện đại, trong đó khái niệm lợi
nhuận được xem là một trong những yếu tố quan trọng nhất. Lợi nhuận
không chỉ đơn thuần là phần chênh lệch giữa doanh thu và chi phí; nó còn
là động lực thúc đẩy sản xuất, đổi mới và phát triển kinh tế. Tiểu luận này
sẽ phân tích sâu sắc lợi nhuận trong học thuyết kinh tế tư sản cổ điển, từ
khái niệm, bản chất, các yếu tố ảnh hưởng, đến bối cảnh lịch sử và những vấn đề còn tồn tại.
I.Lợi Nhuận trong Bối Cảnh Lịch Sử
Lợi nhuận đã có một vai trò trung tâm trong sự phát triển kinh tế, đặc biệt
là trong bối cảnh lịch sử của thế kỷ 18 và 19, thời kỳ diễn ra cuộc cách
mạng công nghiệp. Sự thay đổi trong cách thức sản xuất, phân phối và tiêu
dùng hàng hóa đã tạo ra những điều kiện mới cho lợi nhuận.
Trong học thuyết cổ điển, với những tên tuổi như Adam Smith và David
Ricardo, coi lợi nhuận là động lực chủ yếu cho sản xuất. Họ cho rằng lợi
nhuận sẽ tự điều chỉnh theo quy luật cung cầu.
1. Adam Smith (sinh năm 1723) là một nhà kinh tế học và triết gia nổi
tiếng người Scotland, được coi là "cha đẻ" của kinh tế học hiện đại. Tác
phẩm quan trọng nhất của ông, "The Wealth of Nations" (Tư bản luận), đã
đặt nền tảng cho nhiều lý thuyết kinh tế mà chúng ta vẫn sử dụng ngày nay.
Dưới đây là những điểm nổi bật trong học thuyết của Adam Smith liên
quan đến lợi nhuận và nền kinh tế tư sản cổ điển.
Về lợi nhuận: Lý luận lợi nhuận của ông đầy mâu thuẫn: Theo ông, người
công nhân tạo ra giá trị vật chất chia làm 2 phần: tiền lương của anh ta và
lợi nhuận của nhà tư bản. Có nghĩa, ông thấy được bản chất của sự bóc lột.
Mặt khác, ông phủ nhận bản chất bóc lột của lợi nhuận khi quan niệm lợi
nhuận được sinh ra bởi toàn bộ tư bản ứng trước. Ông còn cho lợi nhuận là
khoản bồi hoàn cho việc mạo hiểm của nhà tư bản. Ông khẳng định: mục
đích của sản xuất tư bản chủ nghĩa là lợi nhuận và nó phù hợp với lợi ích xã hội.
· Lợi nhuận là phần thưởng cho rủi ro: Smith coi lợi nhuận là phần
thưởng cho những rủi ro mà doanh nhân phải chấp nhận khi đầu tư vào sản lOMoAR cPSD| 58737056
xuất. Lợi nhuận không chỉ phản ánh chi phí sản xuất mà còn là động lực để
các nhà đầu tư tham gia vào các hoạt động kinh tế.
· Mối quan hệ với giá trị: Theo Smith, giá trị của hàng hóa không chỉ phụ
thuộc vào chi phí sản xuất mà còn vào nhu cầu và cung. Khi giá hàng hóa
cao hơn chi phí sản xuất, doanh nghiệp sẽ có lợi nhuận cao. Tuy nhiên,
học thuyết của ông vẫn còn những Hạn Chế
Chưa chú ý đến bất bình đẳng: Mặc dù Ricardo đã đề cập đến một
số yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận, ông chưa tập trung nhiều vào
các vấn đề xã hội như bất bình đẳng thu nhập.
Thiếu khía cạnh môi trường: Ricardo không xem xét tác động môi
trường của hoạt động sản xuất và lợi nhuận, điều này đã trở thành
một vấn đề quan trọng trong bối cảnh hiện đại.
II. Những vấn đề còn tông tại của lợi nhuận trong nền kinh tế tư sản
cổ điển 1. Bất bình đẳng và tác động xã hội
Bất bình đẳng kinh tế là một trong những hệ quả quan trọng của việc tối ưu
hóa lợi nhuận trong học thuyết kinh tế tư sản cổ điển. Mặc dù lợi nhuận
đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế, nhưng nó
cũng dẫn đến những vấn đề xã hội nghiêm trọng. Dưới đây là phân tích chi
tiết về bất bình đẳng và các tác động xã hội liên quan.
1.1 Khái Niệm Bất Bình Đẳng Kinh Tế
Bất bình đẳng kinh tế thường được hiểu là sự phân phối không đồng đều
tài sản, thu nhập và cơ hội trong xã hội. Trong bối cảnh kinh tế tư sản cổ
điển, lợi nhuận có xu hướng tập trung vào tay một số cá nhân hoặc tập
đoàn lớn, trong khi nhiều người lao động lại không nhận được phần lợi
nhuận tương xứng với công sức của họ.
Nguyên nhân gây ra bất bình đẳng •
Tập trung vốn: Các doanh nghiệp lớn thường tích lũy lợi nhuận cao
hơn và có khả năng đầu tư vào công nghệ và quy mô sản xuất lớn
hơn, dẫn đến việc họ có thể gia tăng lợi thế cạnh tranh. •
Sự phân chia lao động: Trong nền kinh tế công nghiệp, một số
ngành nghề mang lại lợi nhuận cao hơn so với các ngành khác. Các
công việc có kỹ năng cao thường được trả lương cao hơn, trong khi
các công việc có kỹ năng thấp lại nhận lương thấp hơn. lOMoAR cPSD| 58737056 •
Giá trị tài sản: Sự tăng giá bất động sản và các tài sản khác cũng
góp phần làm gia tăng bất bình đẳng, khi những người sở hữu tài sản
có thể tích lũy lợi nhuận từ việc tăng giá tài sản mà không cần nỗ lực sản xuất.
1.2 Tác Động Xã Hội của Bất Bình Đẳng Kinh Tế
1.2.1 Xã hội phân cực
Sự gia tăng bất bình đẳng có thể dẫn đến sự phân cực trong xã hội, nơi mà
một bộ phận nhỏ của xã hội trở nên rất giàu có trong khi phần lớn còn lại
sống trong khó khăn. Điều này có thể dẫn đến sự phân chia giai cấp rõ rệt,
gây ra những mâu thuẫn và căng thẳng xã hội.
1.2.2 Tác động đến sức khỏe và giáo dục
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng các xã hội có mức độ bất bình đẳng cao thường
có chỉ số sức khỏe và giáo dục thấp hơn. Người nghèo có ít khả năng tiếp
cận dịch vụ y tế và giáo dục chất lượng, từ đó perpetuate sự nghèo khó và
bất bình đẳng trong các thế hệ sau.
1.2.3 Giảm sút lòng tin vào các tổ chức
Khi mà bất bình đẳng ngày càng gia tăng, lòng tin của công chúng vào các
tổ chức chính phủ và doanh nghiệp cũng có xu hướng giảm sút. Người dân
có thể cảm thấy rằng các quyết định chính trị và kinh tế được đưa ra chỉ
phục vụ lợi ích của một nhóm nhỏ, dẫn đến sự bất mãn và xung đột xã hội.
1.3. Giải Pháp Giảm Thiểu Bất Bình Đẳng
1.3.1 Chính sách phân phối lại
Các chính phủ có thể thực hiện chính sách thuế công bằng hơn, nhằm giảm
thiểu sự chênh lệch giữa các tầng lớp trong xã hội. Việc tăng thuế đối với
người giàu và giảm thuế cho người nghèo có thể tạo ra sự công bằng hơn
trong phân phối tài nguyên.
1.3.2 Đầu tư vào giáo dục và y tế
Đầu tư vào giáo dục và y tế có thể giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho
những người ở tầng lớp thấp hơn, từ đó giảm thiểu bất bình đẳng. Cung
cấp cơ hội học tập và chăm sóc sức khỏe cho mọi người sẽ tạo ra một xã hội công bằng hơn. lOMoAR cPSD| 58737056
1.3.3 Thúc đẩy sự phát triển bền vững
Khuyến khích các doanh nghiệp phát triển theo hướng bền vững không chỉ
giúp tối ưu hóa lợi nhuận mà còn mang lại lợi ích cho toàn xã hội. Các
doanh nghiệp cần chú trọng đến trách nhiệm xã hội, đóng góp cho cộng
đồng và bảo vệ môi trường.
1.4 Tác động tiêu cực đến môi trường
Tối ưu hóa lợi nhuận thường dẫn đến những tác động tiêu cực đến môi
trường. Trong học thuyết kinh tế tư sản cổ điển, lợi nhuận được xem là
mục tiêu chính của các doanh nghiệp, và điều này có thể dẫn đến việc khai
thác tài nguyên thiên nhiên một cách không bền vững. Dưới đây là phân
tích chi tiết về các tác động tiêu cực đến môi trường.
-Khai thác Tài Nguyên Thiên Nhiên -Ô Nhiễm Môi Trường
-Biến Đổi Khí Hậu III. Kết luận:
Lợi nhuận trong học thuyết kinh tế tư sản cổ điển không chỉ là một khái
niệm kinh tế đơn thuần mà còn là một yếu tố quyết định cho sự phát triển
của nền kinh tế. Sự hiểu biết về lợi nhuận từ góc độ cổ điển sẽ giúp các nhà
kinh tế học hiện đại tìm ra những giải pháp tối ưu cho những thách thức mà
nền kinh tế hiện nay đang đối mặt. Việc cân nhắc các yếu tố xã hội và môi
trường trong quá trình tối ưu hóa lợi nhuận sẽ góp phần xây dựng một nền
kinh tế bền vững hơn cho tương lai.