lOMoARcPSD| 58504431
HỌC PHẦN: MÔI TRƯỜNG VÀ CON NGƯỜI
CHỦ DỀ : TÀI NGUYÊN NƯỚC
5. Tình hình sử dụng tài nguyên nước ở vn hiện nay.
5.1. Nước mặt.
Nước mặt, bao gồm các sông, hồ, suối và các nguồn nước ngoài lòng đất, là nguồn
tài nguyên quan trọng cho sinh hoạt, nông nghiệp, công nghiệp và thủy điện ở Việt Nam.
Tuy nhiên, hiện nay, tình trạng khai thác nước mặt ở Việt Nam đang đối mặt với nhiều
vấn đề về sự cạn kiệt, ô nhiễm và phân phối không đồng đều.
Khai thác nước mặt phục vụ sinh hoạt
Nước mặt hiện chiếm phần lớn trong tổng nguồn cung cấp nước sạch cho các đô thị
và nông thôn ở Việt Nam. Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường (2021), hơn
60% dân số Việt Nam hiện đang sử dụng nước mặt từ các nguồn sông, hồ và suối cho nhu
cầu sinh hoạt.
Tuy nhiên, trong bối cảnh gia tăng dân số và đô thị hóa, nhu cầu sử dụng nước mặt
cho sinh hoạt đã tăng lên mạnh mẽ, dẫn đến áp lực lên các hệ thống cấp nước và khiến
nhiều nguồn nước bị ô nhiễm, khan hiếm.
Theo báo cáo của Tổng cục Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn)
(2020), lượng nước mặt sử dụng cho sinh hoạt hàng năm ở các khu vực đô thị, đặc biệt là
TP.HCM và Hà Nội, chiếm 40-50% tổng lượng nước sạch tiêu thụ. Một số thành phố lớn,
như Hà Nội và TP.HCM, phụ thuộc vào các sông lớn như sông Hồng và sông Sài Gòn để
cấp nước sinh hoạt.
Khai thác nước mặt phục vụ nông nghiệp
Nước mặt cũng đóng vai trò quan trọng trong tưới tiêu cho sản xuất nông nghiệp.
Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (2019), khoảng 70-80% tổng
lượng nước mặt ở Việt Nam được sử dụng cho nông nghiệp, đặc biệt trong các khu vực
đồng bằng sông Cửu Long, Đồng bằng sông Hồng và các tỉnh ven biển miền Trung.
Theo Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam (2020), vùng đồng bằng sông Cửu Long sử
dụng khoảng 18 tỷ m³ nước mặt mỗi năm để phục vụ cho canh tác lúa và các cây trồng
khác, chiếm khoảng 65% tổng lượng nước mặt sử dụng trong cả nước.
Trong mùa mưa, lượng nước mặt này có thể phục vụ cho nông nghiệp. Tuy nhiên,
vào mùa khô, việc thiếu hụt nước mặt, kết hợp với tình trạng hạn hán, làm gia tăng áp lực
lên các hệ thống thủy lợi và gây khó khăn cho sản xuất nông nghiệp.
Khai thác nước mặt phục vụ thủy điện
lOMoARcPSD| 58504431
Ngoài phục vụ sinh hoạt và nông nghiệp, nước mặt còn được khai thác để sản xuất
điện, đặc biệt là thủy điện. Việt Nam có nhiều hệ thống thủy điện lớn, như thủy điện Sơn
La, thủy điện Hòa Bình, và thủy điện Lai Châu, đóng góp một phần quan trọng vào việc
cung cấp điện cho cả nước.
Theo báo cáo của Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) (2020), nước mặt được sử
dụng cho thủy điện đóng góp 30-40% tổng sản lượng điện ở Việt Nam, với các hồ chứa
lớn cung cấp lượng điện ổn định trong suốt năm. Tuy nhiên, trong bối cảnh biến đổi khí
hậu và mùa mưa ít, việc khai thác thủy điện cũng đang gặp khó khăn khi lượng nước
trong các hồ chứa giảm sút.
Khai thác nước mặt phục vụ công nghiệp.
Công nghiệp sử dụng một lượng lớn nước, đặc biệt tại các khu công nghiệp lớn
miền Bắc và miền Nam.Nước dùng trong công nghiệp chủ yếu phục vụ làm mát, sản xuất
và xử lý chất thải.
Công nghiệp đóng góp lớn vào GDP, tuy nhiên, các nhà máy công nghiệp đôi khi xả
thải chưa qua xử lý, gây áp lực lớn lên nguồn nước.
Khai thác nước mặt phục vụ nuôi trồng thủy sản
Các vùng ven biển và đồng bằng sông Cửu Long cũng sử dụng một lượng lớn nước
mặt cho ngành nuôi trồng thủy sản. Tính toán cho thấy, khoảng 11% tổng lượng nước mặt
được sử dụng cho mục đích này.
5.2. nước dưới đất ( nước ngầm )
Nước ngầm là nguồn tài nguyên quan trọng trong việc cung cấp nước cho sinh hoạt,
nông nghiệp và công nghiệp ở Việt Nam. Tuy nhiên, việc khai thác nước ngầm đang gặp
phải nhiều thách thức do sự khai thác quá mức, ô nhiễm và sự cạn kiệt của nguồn nước.
Sử dụng nước ngầm cho sinh hoạt
Nước ngầm hiện đang là nguồn cung cấp chủ yếu cho các khu vực nông thôn và một
số khu vực đô thị chưa được cấp nước sạch đầy đủ từ hệ thống cấp nước công cộng. Theo
báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường (2020), 30% dân số Việt Nam sử dụng nước
ngầm cho sinh hoạt. Đặc biệt, ở các vùng nông thôn và miền núi, tỷ lệ này có thể lên tới
50%.
Tuy nhiên, việc khai thác nước ngầm không được quản lý chặt chẽ đang dẫn đến
tình trạng suy giảm mực nước ngầm, đặc biệt là ở các khu vực đồng bằng sông Cửu Long
và đồng bằng sông Hồng.
Theo báo cáo của Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam (2020), tổng lượng nước ngầm
khai thác ở Việt Nam vào khoảng 6 tỷ m³ mỗi năm. Trong đó, hơn 50% được sử dụng cho
sinh hoạt, đặc biệt tại các khu vực thiếu nguồn nước mặt.
lOMoARcPSD| 58504431
Sử dụng nước ngầm cho nông nghiệp.
Nước ngầm là nguồn tưới tiêu quan trọng đối với sản xuất nông nghiệp, đặc biệt
trong các vùng bị thiếu nước mặt hoặc trong mùa khô. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát
triển Nông thôn (2021), 65-70% tổng lượng nước ngầm được sử dụng cho nông nghiệp,
đặc biệt là tại các khu vực như đồng bằng sông Cửu Long, Đông Nam Bộ và các tỉnh
miền Trung.
Theo Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam (2020), đồng bằng sông Cửu Long hiện nay
sử dụng khoảng 3,5 tỷ m³ nước ngầm mỗi năm cho tưới tiêu, chiếm 60% tổng lượng nước
ngầm khai thác ở Việt Nam. Các vùng đất canh tác lúa và rau màu sử dụng chủ yếu nước
ngầm, đặc biệt trong mùa khô hạn.
Sử dụng nước ngầm trong công nghiệp
Nước ngầm cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là
các khu công nghiệp ở các thành phố lớn. Tuy nhiên, việc khai thác nước ngầm trong
công nghiệp không được quản lý chặt chẽ, dẫn đến những ảnh hưởng xấu đến tài nguyên
nước ngầm.
Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường (2020), khoảng 10% tổng lượng
nước ngầm được sử dụng trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là công nghiệp sản xuất
xi măng, dệt may và chế biến thực phẩm.
Vấn đề ô nhiễm và cạn kiệt nguồn nước ngầm
Nước ngầm đang đối mặt với nhiều vấn đề, trong đó tình trạng ô nhiễm và cạn kiệt
là những vấn đề nghiêm trọng nhất. Theo báo cáo của Tổng cục Môi trường (Bộ Tài
nguyên và Môi trường) (2020), một phần lớn các nguồn nước ngầm, đặc biệt là ở các khu
vực đô thị và công nghiệp, bị ô nhiễm bởi các hóa chất độc hại như asen, amoni, nitrat và
các kim loại nặng. Các nguồn nước ngầm ở khu vực như Hà Nội và TP.HCM đang bị ô
nhiễm do chất thải sinh hoạt và công nghiệp.
Theo nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Nước sạch và Vệ sinh Môi trường (2020),
20-30% các giếng khoan tại các khu vực đô thị lớn có nồng độ asen vượt quá giới hạn
cho phép (10 µg/l), gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người dân.
Ngoài ra, việc khai thác quá mức nước ngầm đã dẫn đến tình trạng sụt lún đấtvà giảm
mực nước ngầm. Tại các khu vực như TP.HCM, việc khai thác nước ngầm quá mức đã dẫn
đến tình trạng sụt lún đất, gây thiệt hại cho cơ sở hạ tầng và làm tăng nguy cơ ngập lụt.
Theo Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam (2020), mực nước ngầm ở một số khu vực
của đồng bằng sông Cửu Long và TP.HCM đã giảm từ 1 đến 2 mét mỗi năm trong những
năm gần đây do khai thác quá mức.
5.3. nước mưa.
lOMoARcPSD| 58504431
Nước mưa từ lâu đã được coi là một nguồn tài nguyên tự nhiên quan trọng, cung
cấp nước cho sinh hoạt, nông nghiệp và công nghiệp, đặc biệt ở những vùng thiếu hụt
nguồn nước mặt và nước ngầm. Ở Việt Nam, mặc dù lượng mưa hàng năm khá lớn,
nhưng việc khai thác và sử dụng nước mưa còn khá hạn chế, chưa phát huy hết tiềm năng
của nguồn nước này. Bài viết này sẽ phân tích tình hình sử dụng nước mưa ở Việt Nam,
từ đó chỉ ra
Lượng mưa tại Việt Nam có thể cung cấp một lượng nước lớn cho các nhu cầu sinh
hoạt và sản xuất. Theo ước tính của Bộ Tài nguyên và Môi trường (2020), nếu áp dụng
các biện pháp thu gom và lưu trữ hiệu quả, nước mưa có thể đáp ứng khoảng 15% đến
20% nhu cầu nước sinh hoạt và sản xuất tại các khu vực nông thôn và khu vực đô thị.
- Sinh hoạt: Sử dụng nước mưa cho nhu cầu ăn uống, tắm rửa, giặt giũ.
- Nông nghiệp: Nước mưa có thể được sử dụng để tưới tiêu cho cây trồng, đặc biệt
là ở các vùng không có hệ thống thủy lợi.
- Công nghiệp: Một số ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, dệt may, đóng
gói có thể tận dụng nước mưa trong quá trình sản xuất.
Khai thác nước mưa trong sinh hoạt
Mặc dù lượng mưa hàng năm tại Việt Nam khá lớn, nhưng việc khai thác nước mưa
cho sinh hoạt chưa thực sự phổ biến và hiệu quả. Theo số liệu từ Bộ Tài nguyên và Môi
trường (2021), chỉ có khoảng 10% dân số ở khu vực nông thôn và 15% dân số ở khu vực
đô thị sử dụng nước mưa cho sinh hoạt. Phần lớn người dân vẫn phụ thuộc vào nguồn
nước mặt và nước ngầm, dù rằng việc sử dụng nước mưa sẽ giúp giảm bớt áp lực lên các
nguồn tài nguyên này.
Tại các khu vực nông thôn, người dân thường sử dụng các bể chứa nước mưa để
tích trữ cho mùa khô, đặc biệt là trong những năm xảy ra hạn hán. Tuy nhiên, việc sử
dụng nước mưa vẫn còn gặp phải nhiều khó khăn do thiếu công nghệ lưu trữ hiện đại, vệ
sinh không đảm bảo và thiếu nguồn lực đầu tư.
Khai thác nước mưa trong nông nghiệp
Trong nông nghiệp, nước mưa là nguồn tài nguyên quan trọng, đặc biệt trong các
khu vực miền Trung và miền Nam, nơi lượng mưa lớn trong mùa mưa có thể cung cấp đủ
nước cho việc tưới tiêu. Tuy nhiên, việc tận dụng nước mưa trong nông nghiệp vẫn chưa
được triển khai rộng rãi và hiệu quả. Một số mô hình thu nước mưa để tưới tiêu đã được
áp dụng ở một số vùng trồng cây ăn quả như ở Đồng Nai, Tiền Giang, nhưng quy mô còn
hạn chế và chưa phát triển mạnh mẽ.
Theo nghiên cứu của Viện Khoa học Thủy lợi (2021), việc thu và sử dụng nước mưa cho
nông nghiệp có thể giúp tiết kiệm chi phí tưới tiêu và giảm bớt sự phụ thuộc vào các hệ
thống thủy lợi, đặc biệt trong các mùa khô hạn. Tuy nhiên, những thách thức trong việc
lOMoARcPSD| 58504431
xây dựng các công trình thu gom nước mưa và việc đảm bảo chất lượng nước sau khi thu
gom là một yếu tố cần được cải thiện.
Khai thác nước mưa trong công nghiệp
Một số ngành công nghiệp tại Việt Nam như chế biến thực phẩm, sản xuất điện, và
dệt may đã và đang thử nghiệm việc sử dụng nước mưa thay thế cho nước mặt trong một
số công đoạn sản xuất. Tuy nhiên, việc sử dụng nước mưa trong công nghiệp vẫn chưa
được triển khai rộng rãi, chủ yếu là do sự thiếu đầu tư vào hệ thống thu gom và lưu trữ
nước mưa, cùng với các vấn đề về chất lượng và quy trình xử lý.
Thách thức trong việc sử dụng nước mưa
Thiếu hạ tầng thu gom và lưu trữ
Chất lượng nước mưa
Thiếu nhận thức cộng đồng
5.4. nước biển.
Với đường bờ biển dài hơn 3.260 km, Việt Nam sở hữu một nguồn tài nguyên nước
biển rất phong phú và đa dạng. Tài nguyên nước biển này không chỉ cung cấp các nguồn
lợi kinh tế quan trọng cho đất nước mà còn đóng vai trò thiết yếu trong bảo vệ môi
trường và phát triển bền vững.
Ngành thủy sản
Ngành thủy sản là một trong những ngành khai thác tài nguyên nước biển chủ yếu
tại Việt Nam. Việt Nam có diện tích vùng biển rộng lớn với các nguồn lợi từ cá, tôm,
ngao, hàu và các loài thủy sản khác. Theo Tổng cục Thủy sản (2020), sản lượng khai thác
thủy sản của Việt Nam đạt khoảng 3,6 triệu tấn mỗi năm, trong đó hơn 60% sản lượng
đến từ các vùng biển. Nguồn lợi từ thủy sản chiếm một phần lớn trong giá trị xuất khẩu
của Việt Nam, với kim ngạch xuất khẩu thủy sản năm 2020 đạt gần 8,5 tỷ USD (Bộ Nông
nghiệp và Phát triển Nông thôn, 2020).
Việt Nam hiện có khoảng 90.000 tàu cá đang hoạt động trên biển, với hơn 50% số
tàu khai thác ở vùng biển xa. Ngành thủy sản cung cấp việc làm cho hơn 4 triệu người,
bao gồm cả những người tham gia vào công đoạn chế biến và tiêu thụ sản phẩm thủy sản.
Tuy nhiên, sự khai thác quá mức và không bền vững đã dẫn đến tình trạng suy giảm
các nguồn lợi thủy sản. Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường (2021), các loài
cá lớn như cá ngừ, cá hố đang có dấu hiệu suy giảm số lượng do khai thác quá mức. Mặc
các quy định về bảo vệ nguồn lợi thủy sản đã được đưa ra, nhưng việc thực thi còn
gặp nhiều khó khăn.
Nguồn năng lượng từ biển
lOMoARcPSD| 58504431
Một lĩnh vực tiềm năng trong việc sử dụng tài nguyên nước biển là năng lượng tái
tạo từ biển, đặc biệt là năng lượng gió và năng lượng sóng. Việt Nam có nhiều khu vực có
tiềm năng phát triển năng lượng gió trên biển, với tốc độ gió trung bình đạt khoảng 78
m/s ở nhiều khu vực ven biển. Theo một nghiên cứu của Viện Khoa học và Công nghệ
Năng lượng (2020), các khu vực ven biển như Bình Thuận, Ninh Thuận, Phú n có tiềm
năng lớn cho việc phát triển các dự án điện gió biển.
Với sự phát triển của công nghệ, năng lượng gió biển đang trở thành một nguồn
năng lượng sạch quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững của Việt Nam. Tuy
nhiên, hiện tại, Việt Nam vẫn chưa có nhiều dự án năng lượng gió biển được triển khai
quy mô lớn, mặc dù một số dự án như dự án điện gió biển tại Bình Thuận đã được đưa
vào hoạt động thử nghiệm.
Du lịch biển và nghỉ dưỡng
Ngành du lịch biển cũng đang khai thác mạnh mẽ tài nguyên nước biển ở Việt Nam.
Các địa phương như Khánh Hòa, Phú Quốc, Quảng Ninh và Bình Thuận đã trở thành
những điểm đến du lịch biển nổi tiếng. Theo Tổng cục Du lịch (2020), ngành du lịch biển
đóng góp khoảng 10% GDP của Việt Nam, với hơn 20 triệu lượt khách mỗi năm đến
tham quan và nghỉ dưỡng tại các khu du lịch biển.
Mặc dù ngành du lịch biển mang lại lợi ích kinh tế lớn, nhưng cũng đang đối mặt
với những vấn đề môi trường, như ô nhiễm biển và sự suy giảm các hệ sinh thái biển do
hoạt động du lịch quá mức, đặc biệt là ở các khu vực có mật độ du khách cao.
Môi trường biển và bảo tồn
Tài nguyên nước biển ở Việt Nam cũng đang đối mặt với nhiều vấn đề môi trường
nghiêm trọng, đặc biệt là ô nhiễm do chất thải nhựa và các hoạt động khai thác tài nguyên
không bền vững. Theo báo cáo của Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP,
2021), Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ ô nhiễm nhựa biển cao, với khoảng
0,28 triệu tấn nhựa thải ra biển mỗi năm. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh
thái biển và các loài động vật biển, đặc biệt là các loài rùa, cá heo và cá voi.
Việc bảo tồn tài nguyên biển trở thành một trong những ưu tiên của chính phủ. Các
khu bảo tồn biển, như Vịnh Nha Trang, Côn Đảo và Cát Bà, đang được triển khai để bảo
vệ các hệ sinh thái quan trọng và duy trì sự bền vững của tài nguyên biển.
6. Các vấn đề liên quan đến tài nguyên nước.
6.1. Hiện trang suy giảm, cạn kiệt nguồn nước mặt, nước dưới đất.
Suy thoái nguồn nước là sự suy giảm về lượng nước, chất lượng nguồn nước gây
ảnh hưởng xấu đến hoạt động khai thác, sử dụng nước và hệ sinh thái thủy sản ( mục 14,
điều 12, luật tài nguyên nước 28/2013/QH15).
lOMoARcPSD| 58504431
Tình trạng suy giảm và cạn kiệt nguồn nước mặt và nước dưới đất ở Việt Nam hiện
nay có nhiều biểu hiện rõ rệt, ảnh hưởng đến đời sống và sản xuất của người dân
Nhiều sông, hồ lớn trên cả nước ghi nhận mực nước giảm đáng kể so với trước đây.
Vào mùa khô, nhiều đoạn sông trơ đáy, gây khó khăn cho giao thông đường thủy và sản
xuất nông nghiệp. Ví dụ việc mực nước ở các sông đang hạ thấp như : sông Hồng – Thái
Bình, sông Cả , hạ lưu đập Đồng Cam trên sông Ba, hạ lưu sông Vũ Gia, TKhúc.
Mực nước ngầm ở nhiều khu vực, đặc biệt là các thành phố lớn và khu công nghiệp,
đã hạ thấp đáng kể do khai thác quá mức. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu nước sinh
hoạt và sản xuất. Ví dụ: Hà Nội và TP.HCM thường xuyên đối mặt với tình trạng thiếu
nước vào mùa khô do mực nước ngầm giảm.
Ở các vùng ven biển và đồng bằng, tình trạng xâm nhập mặn ngày càng nghiêm
trọng do mực nước biển dâng và lượng nước ngọt từ thượng nguồn giảm. Ví dụ: Đồng
bằng sông Cửu Long bị ảnh hưởng nặng nề bởi xâm nhập mặn, gây thiệt hại lớn cho sản
xuất nông nghiệp.
Nhiều khu vực trên cả nước thường xuyên phải đối mặt với tình trạng hạn hán và
thiếu nước, đặc biệt là vào mùa khô. Điều này ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và
đời sống của người dân. Ví dụ: Các tỉnh miền Trung thường xuyên bị hạn hán kéo dài,
gây thiệt hại lớn cho sản xuất.
6.2. nguồn nước phân bố không đồng đều theo không gian và thời gian.
Nguồn nước ở Việt Nam phân bố không đều theo cả không gian và thời gian. Sự
phân bố không gian khác nhau giữa các vùng miền do địa hình và hệ thống sông ngòi,
trong khi sự phân bố thời gian biến động theo mùa mưa và mùa khô.
Theo không gian: toàn bộ phần lãnh thổ phía Bắc đến Tp. Hồ Chí Minh, nơi có 80%
dân số và 90% hoạt động sản xuất kinh doanh dịch vụ nhưng chỉ có gần 40% lượng nước
của cả nước; 60% lượng nước còn lại là ở vùng đồng bằng sông Cửu Long , nơi chỉ có
20% dân số và khoảng 10% hoạt động sản xuất, kinh doanh dịch vụ. Đặc biệt khu vực
sông Đồng Nai chỉ có 4,2% lượng nước, nhưng đang đóng góp khoảng 30% GDP của cả
nước.
Theo thời gian: lượng nước trong 3-5 tháng mùa lũ chiếm tới 70%-80% , trong khi
đó 7-9 tháng nùa kiệt chỉ xấp xỉ 20-30% lượng nước cả năm. Đặt biệt nhưng năm gần đây
do biến đổi khí hậu làm ảnh hưởng lớn đến lượng mưa và khí hậu ở việt nam.
6.3. nguy cơ thiếu nước gia tăng.
Có một số nguyên nhân sau:
Biến đổi khí hậu: Biến đổi khí hậu đang làm thay đổi mô hình thời tiết và
lượng mưa ở Việt Nam. Nhiệt độ tăng cao dẫn đến bốc hơi nhanh hơn, làm
lOMoARcPSD| 58504431
giảm lượng nước sẵn có. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán kéo
dài và lũ lụt gia tăng cũng gây ảnh hưởng lớn đến nguồn nước.
Sử dụng nước quá mức: Nhu cầu sử dụng nước ngày càng tăng do sự phát
triển kinh tế và gia tăng dân số. Các ngành công nghiệp, nông nghiệp và
sinh hoạt đều sử dụng một lượng nước lớn, gây áp lực lên nguồn cung cấp
nước.
Thay đổi sử dụng đất:Việc chuyển đổi đất rừng thành đất nông nghiệp và
đô thị làm giảm khả năng giữ nước của đất, gây ra tình trạng khô hạn và
thiếu nước.
Tác động từ thượng nguồn:Việt Nam phụ thuộc vào nguồn nước từ các con
sông chảy qua nhiều quốc gia. Việc xây dựng các đập thủy điện và sử dụng
nước ở thượng nguồn có thể làm giảm lượng nước chảy về Việt Nam.
6.4. ô nhiễm nước gia tăng.
Tình hình ô nhiễm nước ở Việt Nam đang diễn biến phức tạp với nhiều nguồn gây ô
nhiễm và các biểu hiện rõ rệt. Ô nhiễm nước gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe
con người, sản xuất và môi trường sinh thái.
Một số nguồn gây ô nhiểm như:
Nước thải công nghiệp: Các khu công nghiệp xả thải trực tiếp ra sông, hồ
mà không qua xử lý hoặc xử lý không đạt tiêu chuẩn.
Nước thải sinh hoạt: Các khu dân cư, đô thị xả thải trực tiếp ra môi trường,
đặc biệt là ở các thành phố lớn.
Nước thải nông nghiệp: Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu quá
mức, gây ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm.
Chất thải rắn: Rác thải sinh hoạt và công nghiệp không được xử lý đúng
cách, gây ô nhiễm nguồn nước khi mưa xuống.

Preview text:

lOMoAR cPSD| 58504431
HỌC PHẦN: MÔI TRƯỜNG VÀ CON NGƯỜI
CHỦ DỀ : TÀI NGUYÊN NƯỚC
5. Tình hình sử dụng tài nguyên nước ở vn hiện nay. 5.1. Nước mặt.
Nước mặt, bao gồm các sông, hồ, suối và các nguồn nước ngoài lòng đất, là nguồn
tài nguyên quan trọng cho sinh hoạt, nông nghiệp, công nghiệp và thủy điện ở Việt Nam.
Tuy nhiên, hiện nay, tình trạng khai thác nước mặt ở Việt Nam đang đối mặt với nhiều
vấn đề về sự cạn kiệt, ô nhiễm và phân phối không đồng đều.
 Khai thác nước mặt phục vụ sinh hoạt
Nước mặt hiện chiếm phần lớn trong tổng nguồn cung cấp nước sạch cho các đô thị
và nông thôn ở Việt Nam. Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường (2021), hơn
60% dân số Việt Nam hiện đang sử dụng nước mặt từ các nguồn sông, hồ và suối cho nhu cầu sinh hoạt.
Tuy nhiên, trong bối cảnh gia tăng dân số và đô thị hóa, nhu cầu sử dụng nước mặt
cho sinh hoạt đã tăng lên mạnh mẽ, dẫn đến áp lực lên các hệ thống cấp nước và khiến
nhiều nguồn nước bị ô nhiễm, khan hiếm.
Theo báo cáo của Tổng cục Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn)
(2020), lượng nước mặt sử dụng cho sinh hoạt hàng năm ở các khu vực đô thị, đặc biệt là
TP.HCM và Hà Nội, chiếm 40-50% tổng lượng nước sạch tiêu thụ. Một số thành phố lớn,
như Hà Nội và TP.HCM, phụ thuộc vào các sông lớn như sông Hồng và sông Sài Gòn để cấp nước sinh hoạt.
 Khai thác nước mặt phục vụ nông nghiệp
Nước mặt cũng đóng vai trò quan trọng trong tưới tiêu cho sản xuất nông nghiệp.
Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (2019), khoảng 70-80% tổng
lượng nước mặt ở Việt Nam được sử dụng cho nông nghiệp, đặc biệt trong các khu vực
đồng bằng sông Cửu Long, Đồng bằng sông Hồng và các tỉnh ven biển miền Trung.
Theo Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam (2020), vùng đồng bằng sông Cửu Long sử
dụng khoảng 18 tỷ m³ nước mặt mỗi năm để phục vụ cho canh tác lúa và các cây trồng
khác, chiếm khoảng 65% tổng lượng nước mặt sử dụng trong cả nước.
Trong mùa mưa, lượng nước mặt này có thể phục vụ cho nông nghiệp. Tuy nhiên,
vào mùa khô, việc thiếu hụt nước mặt, kết hợp với tình trạng hạn hán, làm gia tăng áp lực
lên các hệ thống thủy lợi và gây khó khăn cho sản xuất nông nghiệp.
 Khai thác nước mặt phục vụ thủy điện lOMoAR cPSD| 58504431
Ngoài phục vụ sinh hoạt và nông nghiệp, nước mặt còn được khai thác để sản xuất
điện, đặc biệt là thủy điện. Việt Nam có nhiều hệ thống thủy điện lớn, như thủy điện Sơn
La, thủy điện Hòa Bình, và thủy điện Lai Châu, đóng góp một phần quan trọng vào việc
cung cấp điện cho cả nước.
Theo báo cáo của Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) (2020), nước mặt được sử
dụng cho thủy điện đóng góp 30-40% tổng sản lượng điện ở Việt Nam, với các hồ chứa
lớn cung cấp lượng điện ổn định trong suốt năm. Tuy nhiên, trong bối cảnh biến đổi khí
hậu và mùa mưa ít, việc khai thác thủy điện cũng đang gặp khó khăn khi lượng nước
trong các hồ chứa giảm sút.
 Khai thác nước mặt phục vụ công nghiệp.
Công nghiệp sử dụng một lượng lớn nước, đặc biệt tại các khu công nghiệp lớn ở
miền Bắc và miền Nam.Nước dùng trong công nghiệp chủ yếu phục vụ làm mát, sản xuất và xử lý chất thải.
Công nghiệp đóng góp lớn vào GDP, tuy nhiên, các nhà máy công nghiệp đôi khi xả
thải chưa qua xử lý, gây áp lực lớn lên nguồn nước.
 Khai thác nước mặt phục vụ nuôi trồng thủy sản
Các vùng ven biển và đồng bằng sông Cửu Long cũng sử dụng một lượng lớn nước
mặt cho ngành nuôi trồng thủy sản. Tính toán cho thấy, khoảng 11% tổng lượng nước mặt
được sử dụng cho mục đích này.
5.2. nước dưới đất ( nước ngầm )
Nước ngầm là nguồn tài nguyên quan trọng trong việc cung cấp nước cho sinh hoạt,
nông nghiệp và công nghiệp ở Việt Nam. Tuy nhiên, việc khai thác nước ngầm đang gặp
phải nhiều thách thức do sự khai thác quá mức, ô nhiễm và sự cạn kiệt của nguồn nước.
 Sử dụng nước ngầm cho sinh hoạt
Nước ngầm hiện đang là nguồn cung cấp chủ yếu cho các khu vực nông thôn và một
số khu vực đô thị chưa được cấp nước sạch đầy đủ từ hệ thống cấp nước công cộng. Theo
báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường (2020), 30% dân số Việt Nam sử dụng nước
ngầm cho sinh hoạt. Đặc biệt, ở các vùng nông thôn và miền núi, tỷ lệ này có thể lên tới 50%.
Tuy nhiên, việc khai thác nước ngầm không được quản lý chặt chẽ đang dẫn đến
tình trạng suy giảm mực nước ngầm, đặc biệt là ở các khu vực đồng bằng sông Cửu Long
và đồng bằng sông Hồng.
Theo báo cáo của Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam (2020), tổng lượng nước ngầm
khai thác ở Việt Nam vào khoảng 6 tỷ m³ mỗi năm. Trong đó, hơn 50% được sử dụng cho
sinh hoạt, đặc biệt tại các khu vực thiếu nguồn nước mặt. lOMoAR cPSD| 58504431
 Sử dụng nước ngầm cho nông nghiệp.
Nước ngầm là nguồn tưới tiêu quan trọng đối với sản xuất nông nghiệp, đặc biệt
trong các vùng bị thiếu nước mặt hoặc trong mùa khô. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát
triển Nông thôn (2021), 65-70% tổng lượng nước ngầm được sử dụng cho nông nghiệp,
đặc biệt là tại các khu vực như đồng bằng sông Cửu Long, Đông Nam Bộ và các tỉnh miền Trung.
Theo Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam (2020), đồng bằng sông Cửu Long hiện nay
sử dụng khoảng 3,5 tỷ m³ nước ngầm mỗi năm cho tưới tiêu, chiếm 60% tổng lượng nước
ngầm khai thác ở Việt Nam. Các vùng đất canh tác lúa và rau màu sử dụng chủ yếu nước
ngầm, đặc biệt trong mùa khô hạn.
 Sử dụng nước ngầm trong công nghiệp
Nước ngầm cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là
các khu công nghiệp ở các thành phố lớn. Tuy nhiên, việc khai thác nước ngầm trong
công nghiệp không được quản lý chặt chẽ, dẫn đến những ảnh hưởng xấu đến tài nguyên nước ngầm.
Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường (2020), khoảng 10% tổng lượng
nước ngầm được sử dụng trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là công nghiệp sản xuất
xi măng, dệt may và chế biến thực phẩm.
 Vấn đề ô nhiễm và cạn kiệt nguồn nước ngầm
Nước ngầm đang đối mặt với nhiều vấn đề, trong đó tình trạng ô nhiễm và cạn kiệt
là những vấn đề nghiêm trọng nhất. Theo báo cáo của Tổng cục Môi trường (Bộ Tài
nguyên và Môi trường) (2020), một phần lớn các nguồn nước ngầm, đặc biệt là ở các khu
vực đô thị và công nghiệp, bị ô nhiễm bởi các hóa chất độc hại như asen, amoni, nitrat và
các kim loại nặng. Các nguồn nước ngầm ở khu vực như Hà Nội và TP.HCM đang bị ô
nhiễm do chất thải sinh hoạt và công nghiệp.
Theo nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Nước sạch và Vệ sinh Môi trường (2020),
20-30% các giếng khoan tại các khu vực đô thị lớn có nồng độ asen vượt quá giới hạn
cho phép (10 µg/l), gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người dân.
Ngoài ra, việc khai thác quá mức nước ngầm đã dẫn đến tình trạng sụt lún đấtvà giảm
mực nước ngầm. Tại các khu vực như TP.HCM, việc khai thác nước ngầm quá mức đã dẫn
đến tình trạng sụt lún đất, gây thiệt hại cho cơ sở hạ tầng và làm tăng nguy cơ ngập lụt.
Theo Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam (2020), mực nước ngầm ở một số khu vực
của đồng bằng sông Cửu Long và TP.HCM đã giảm từ 1 đến 2 mét mỗi năm trong những
năm gần đây do khai thác quá mức. 5.3. nước mưa. lOMoAR cPSD| 58504431
Nước mưa từ lâu đã được coi là một nguồn tài nguyên tự nhiên quan trọng, cung
cấp nước cho sinh hoạt, nông nghiệp và công nghiệp, đặc biệt ở những vùng thiếu hụt
nguồn nước mặt và nước ngầm. Ở Việt Nam, mặc dù lượng mưa hàng năm khá lớn,
nhưng việc khai thác và sử dụng nước mưa còn khá hạn chế, chưa phát huy hết tiềm năng
của nguồn nước này. Bài viết này sẽ phân tích tình hình sử dụng nước mưa ở Việt Nam, từ đó chỉ ra
Lượng mưa tại Việt Nam có thể cung cấp một lượng nước lớn cho các nhu cầu sinh
hoạt và sản xuất. Theo ước tính của Bộ Tài nguyên và Môi trường (2020), nếu áp dụng
các biện pháp thu gom và lưu trữ hiệu quả, nước mưa có thể đáp ứng khoảng 15% đến
20% nhu cầu nước sinh hoạt và sản xuất tại các khu vực nông thôn và khu vực đô thị.
- Sinh hoạt: Sử dụng nước mưa cho nhu cầu ăn uống, tắm rửa, giặt giũ.
- Nông nghiệp: Nước mưa có thể được sử dụng để tưới tiêu cho cây trồng, đặc biệt
là ở các vùng không có hệ thống thủy lợi.
- Công nghiệp: Một số ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, dệt may, đóng
gói có thể tận dụng nước mưa trong quá trình sản xuất.
 Khai thác nước mưa trong sinh hoạt
Mặc dù lượng mưa hàng năm tại Việt Nam khá lớn, nhưng việc khai thác nước mưa
cho sinh hoạt chưa thực sự phổ biến và hiệu quả. Theo số liệu từ Bộ Tài nguyên và Môi
trường (2021), chỉ có khoảng 10% dân số ở khu vực nông thôn và 15% dân số ở khu vực
đô thị sử dụng nước mưa cho sinh hoạt. Phần lớn người dân vẫn phụ thuộc vào nguồn
nước mặt và nước ngầm, dù rằng việc sử dụng nước mưa sẽ giúp giảm bớt áp lực lên các nguồn tài nguyên này.
Tại các khu vực nông thôn, người dân thường sử dụng các bể chứa nước mưa để
tích trữ cho mùa khô, đặc biệt là trong những năm xảy ra hạn hán. Tuy nhiên, việc sử
dụng nước mưa vẫn còn gặp phải nhiều khó khăn do thiếu công nghệ lưu trữ hiện đại, vệ
sinh không đảm bảo và thiếu nguồn lực đầu tư.
 Khai thác nước mưa trong nông nghiệp
Trong nông nghiệp, nước mưa là nguồn tài nguyên quan trọng, đặc biệt trong các
khu vực miền Trung và miền Nam, nơi lượng mưa lớn trong mùa mưa có thể cung cấp đủ
nước cho việc tưới tiêu. Tuy nhiên, việc tận dụng nước mưa trong nông nghiệp vẫn chưa
được triển khai rộng rãi và hiệu quả. Một số mô hình thu nước mưa để tưới tiêu đã được
áp dụng ở một số vùng trồng cây ăn quả như ở Đồng Nai, Tiền Giang, nhưng quy mô còn
hạn chế và chưa phát triển mạnh mẽ.
Theo nghiên cứu của Viện Khoa học Thủy lợi (2021), việc thu và sử dụng nước mưa cho
nông nghiệp có thể giúp tiết kiệm chi phí tưới tiêu và giảm bớt sự phụ thuộc vào các hệ
thống thủy lợi, đặc biệt trong các mùa khô hạn. Tuy nhiên, những thách thức trong việc lOMoAR cPSD| 58504431
xây dựng các công trình thu gom nước mưa và việc đảm bảo chất lượng nước sau khi thu
gom là một yếu tố cần được cải thiện.
 Khai thác nước mưa trong công nghiệp
Một số ngành công nghiệp tại Việt Nam như chế biến thực phẩm, sản xuất điện, và
dệt may đã và đang thử nghiệm việc sử dụng nước mưa thay thế cho nước mặt trong một
số công đoạn sản xuất. Tuy nhiên, việc sử dụng nước mưa trong công nghiệp vẫn chưa
được triển khai rộng rãi, chủ yếu là do sự thiếu đầu tư vào hệ thống thu gom và lưu trữ
nước mưa, cùng với các vấn đề về chất lượng và quy trình xử lý.
 Thách thức trong việc sử dụng nước mưa
Thiếu hạ tầng thu gom và lưu trữ Chất lượng nước mưa
Thiếu nhận thức cộng đồng 5.4. nước biển.
Với đường bờ biển dài hơn 3.260 km, Việt Nam sở hữu một nguồn tài nguyên nước
biển rất phong phú và đa dạng. Tài nguyên nước biển này không chỉ cung cấp các nguồn
lợi kinh tế quan trọng cho đất nước mà còn đóng vai trò thiết yếu trong bảo vệ môi
trường và phát triển bền vững.  Ngành thủy sản
Ngành thủy sản là một trong những ngành khai thác tài nguyên nước biển chủ yếu
tại Việt Nam. Việt Nam có diện tích vùng biển rộng lớn với các nguồn lợi từ cá, tôm,
ngao, hàu và các loài thủy sản khác. Theo Tổng cục Thủy sản (2020), sản lượng khai thác
thủy sản của Việt Nam đạt khoảng 3,6 triệu tấn mỗi năm, trong đó hơn 60% sản lượng
đến từ các vùng biển. Nguồn lợi từ thủy sản chiếm một phần lớn trong giá trị xuất khẩu
của Việt Nam, với kim ngạch xuất khẩu thủy sản năm 2020 đạt gần 8,5 tỷ USD (Bộ Nông
nghiệp và Phát triển Nông thôn, 2020).
Việt Nam hiện có khoảng 90.000 tàu cá đang hoạt động trên biển, với hơn 50% số
tàu khai thác ở vùng biển xa. Ngành thủy sản cung cấp việc làm cho hơn 4 triệu người,
bao gồm cả những người tham gia vào công đoạn chế biến và tiêu thụ sản phẩm thủy sản.
Tuy nhiên, sự khai thác quá mức và không bền vững đã dẫn đến tình trạng suy giảm
các nguồn lợi thủy sản. Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường (2021), các loài
cá lớn như cá ngừ, cá hố đang có dấu hiệu suy giảm số lượng do khai thác quá mức. Mặc
dù các quy định về bảo vệ nguồn lợi thủy sản đã được đưa ra, nhưng việc thực thi còn gặp nhiều khó khăn.
 Nguồn năng lượng từ biển lOMoAR cPSD| 58504431
Một lĩnh vực tiềm năng trong việc sử dụng tài nguyên nước biển là năng lượng tái
tạo từ biển, đặc biệt là năng lượng gió và năng lượng sóng. Việt Nam có nhiều khu vực có
tiềm năng phát triển năng lượng gió trên biển, với tốc độ gió trung bình đạt khoảng 78
m/s ở nhiều khu vực ven biển. Theo một nghiên cứu của Viện Khoa học và Công nghệ
Năng lượng (2020), các khu vực ven biển như Bình Thuận, Ninh Thuận, Phú Yên có tiềm
năng lớn cho việc phát triển các dự án điện gió biển.
Với sự phát triển của công nghệ, năng lượng gió biển đang trở thành một nguồn
năng lượng sạch quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững của Việt Nam. Tuy
nhiên, hiện tại, Việt Nam vẫn chưa có nhiều dự án năng lượng gió biển được triển khai
quy mô lớn, mặc dù một số dự án như dự án điện gió biển tại Bình Thuận đã được đưa
vào hoạt động thử nghiệm.
 Du lịch biển và nghỉ dưỡng
Ngành du lịch biển cũng đang khai thác mạnh mẽ tài nguyên nước biển ở Việt Nam.
Các địa phương như Khánh Hòa, Phú Quốc, Quảng Ninh và Bình Thuận đã trở thành
những điểm đến du lịch biển nổi tiếng. Theo Tổng cục Du lịch (2020), ngành du lịch biển
đóng góp khoảng 10% GDP của Việt Nam, với hơn 20 triệu lượt khách mỗi năm đến
tham quan và nghỉ dưỡng tại các khu du lịch biển.
Mặc dù ngành du lịch biển mang lại lợi ích kinh tế lớn, nhưng cũng đang đối mặt
với những vấn đề môi trường, như ô nhiễm biển và sự suy giảm các hệ sinh thái biển do
hoạt động du lịch quá mức, đặc biệt là ở các khu vực có mật độ du khách cao.
 Môi trường biển và bảo tồn
Tài nguyên nước biển ở Việt Nam cũng đang đối mặt với nhiều vấn đề môi trường
nghiêm trọng, đặc biệt là ô nhiễm do chất thải nhựa và các hoạt động khai thác tài nguyên
không bền vững. Theo báo cáo của Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP,
2021), Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ ô nhiễm nhựa biển cao, với khoảng
0,28 triệu tấn nhựa thải ra biển mỗi năm. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh
thái biển và các loài động vật biển, đặc biệt là các loài rùa, cá heo và cá voi.
Việc bảo tồn tài nguyên biển trở thành một trong những ưu tiên của chính phủ. Các
khu bảo tồn biển, như Vịnh Nha Trang, Côn Đảo và Cát Bà, đang được triển khai để bảo
vệ các hệ sinh thái quan trọng và duy trì sự bền vững của tài nguyên biển.
6. Các vấn đề liên quan đến tài nguyên nước.
6.1. Hiện trang suy giảm, cạn kiệt nguồn nước mặt, nước dưới đất.
Suy thoái nguồn nước là sự suy giảm về lượng nước, chất lượng nguồn nước gây
ảnh hưởng xấu đến hoạt động khai thác, sử dụng nước và hệ sinh thái thủy sản ( mục 14,
điều 12, luật tài nguyên nước 28/2013/QH15). lOMoAR cPSD| 58504431
Tình trạng suy giảm và cạn kiệt nguồn nước mặt và nước dưới đất ở Việt Nam hiện
nay có nhiều biểu hiện rõ rệt, ảnh hưởng đến đời sống và sản xuất của người dân
Nhiều sông, hồ lớn trên cả nước ghi nhận mực nước giảm đáng kể so với trước đây.
Vào mùa khô, nhiều đoạn sông trơ đáy, gây khó khăn cho giao thông đường thủy và sản
xuất nông nghiệp. Ví dụ việc mực nước ở các sông đang hạ thấp như : sông Hồng – Thái
Bình, sông Cả , hạ lưu đập Đồng Cam trên sông Ba, hạ lưu sông Vũ Gia, Trà Khúc.
Mực nước ngầm ở nhiều khu vực, đặc biệt là các thành phố lớn và khu công nghiệp,
đã hạ thấp đáng kể do khai thác quá mức. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu nước sinh
hoạt và sản xuất. Ví dụ: Hà Nội và TP.HCM thường xuyên đối mặt với tình trạng thiếu
nước vào mùa khô do mực nước ngầm giảm.
Ở các vùng ven biển và đồng bằng, tình trạng xâm nhập mặn ngày càng nghiêm
trọng do mực nước biển dâng và lượng nước ngọt từ thượng nguồn giảm. Ví dụ: Đồng
bằng sông Cửu Long bị ảnh hưởng nặng nề bởi xâm nhập mặn, gây thiệt hại lớn cho sản xuất nông nghiệp.
Nhiều khu vực trên cả nước thường xuyên phải đối mặt với tình trạng hạn hán và
thiếu nước, đặc biệt là vào mùa khô. Điều này ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và
đời sống của người dân. Ví dụ: Các tỉnh miền Trung thường xuyên bị hạn hán kéo dài,
gây thiệt hại lớn cho sản xuất.
6.2. nguồn nước phân bố không đồng đều theo không gian và thời gian.
Nguồn nước ở Việt Nam phân bố không đều theo cả không gian và thời gian. Sự
phân bố không gian khác nhau giữa các vùng miền do địa hình và hệ thống sông ngòi,
trong khi sự phân bố thời gian biến động theo mùa mưa và mùa khô.
Theo không gian: toàn bộ phần lãnh thổ phía Bắc đến Tp. Hồ Chí Minh, nơi có 80%
dân số và 90% hoạt động sản xuất kinh doanh dịch vụ nhưng chỉ có gần 40% lượng nước
của cả nước; 60% lượng nước còn lại là ở vùng đồng bằng sông Cửu Long , nơi chỉ có
20% dân số và khoảng 10% hoạt động sản xuất, kinh doanh dịch vụ. Đặc biệt khu vực
sông Đồng Nai chỉ có 4,2% lượng nước, nhưng đang đóng góp khoảng 30% GDP của cả nước.
Theo thời gian: lượng nước trong 3-5 tháng mùa lũ chiếm tới 70%-80% , trong khi
đó 7-9 tháng nùa kiệt chỉ xấp xỉ 20-30% lượng nước cả năm. Đặt biệt nhưng năm gần đây
do biến đổi khí hậu làm ảnh hưởng lớn đến lượng mưa và khí hậu ở việt nam.
6.3. nguy cơ thiếu nước gia tăng.
Có một số nguyên nhân sau:
 Biến đổi khí hậu: Biến đổi khí hậu đang làm thay đổi mô hình thời tiết và
lượng mưa ở Việt Nam. Nhiệt độ tăng cao dẫn đến bốc hơi nhanh hơn, làm lOMoAR cPSD| 58504431
giảm lượng nước sẵn có. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán kéo
dài và lũ lụt gia tăng cũng gây ảnh hưởng lớn đến nguồn nước.
 Sử dụng nước quá mức: Nhu cầu sử dụng nước ngày càng tăng do sự phát
triển kinh tế và gia tăng dân số. Các ngành công nghiệp, nông nghiệp và
sinh hoạt đều sử dụng một lượng nước lớn, gây áp lực lên nguồn cung cấp nước.
 Thay đổi sử dụng đất:Việc chuyển đổi đất rừng thành đất nông nghiệp và
đô thị làm giảm khả năng giữ nước của đất, gây ra tình trạng khô hạn và thiếu nước.
 Tác động từ thượng nguồn:Việt Nam phụ thuộc vào nguồn nước từ các con
sông chảy qua nhiều quốc gia. Việc xây dựng các đập thủy điện và sử dụng
nước ở thượng nguồn có thể làm giảm lượng nước chảy về Việt Nam.
6.4. ô nhiễm nước gia tăng.
Tình hình ô nhiễm nước ở Việt Nam đang diễn biến phức tạp với nhiều nguồn gây ô
nhiễm và các biểu hiện rõ rệt. Ô nhiễm nước gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe
con người, sản xuất và môi trường sinh thái.
Một số nguồn gây ô nhiểm như:
Nước thải công nghiệp: Các khu công nghiệp xả thải trực tiếp ra sông, hồ
mà không qua xử lý hoặc xử lý không đạt tiêu chuẩn.
Nước thải sinh hoạt: Các khu dân cư, đô thị xả thải trực tiếp ra môi trường,
đặc biệt là ở các thành phố lớn.
Nước thải nông nghiệp: Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu quá
mức, gây ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm.
Chất thải rắn: Rác thải sinh hoạt và công nghiệp không được xử lý đúng
cách, gây ô nhiễm nguồn nước khi mưa xuống.