



















Preview text:
HÀ NỘI-2025
Số phách (để trống):
Số phách (để
trống):…………… ………………… TÊN HỌC PHẦN: Thông tin cá nhân sinh viên:
Các tộc người ở Việt
Nam Điểm bài thi sau thống Họ tên sinh viên: nhất: Nguyễn Thị Bằng số: Quỳnh Trâm
………………………… Ngày sinh: 02/06/2005 Bằng chữ: ..…………………….. Mã sinh viên: 735606161
Cán bộ chấm thi 1 (ký ghi rõ họ tên) Lớp tín chỉ: VNSS246K73VNH.01-LT
…………………………… ……….. SBD:
Cán bộ chấm thi 2 (ký ghi ………………………… rõ họ tên) ………
…………………………… …. ………
Chủ đề số: Văn hóa dân … tộc Hoa ở Việt Nam lOMoAR cPSD| 57855709 MỤC LỤC
Văn hóa của tộc người Hoa 1.MỞ ĐẦU 2 2.NỘI DUNG 3
2.1 Các mục từ văn hóa của người Hoa 3
2.1.1 Nhà ở: nhà hình ống,nhà liền kề ( nhà ống) 3 2.1.2 Khâu nhục 5 2.1.3 Sườn xám 6
2.1.4 Lễ hội Tết Nguyên Tiêu ( Rằm Tháng Giêng) 7
2.1.5 Tết Nguyên Đán (người Hoa gọi là Xuân tiết) 8
2.1.6 Tín ngưỡng thờ bà Thiên Hậu, ông Quan Công 10
2.1.7 Nghi lễ vòng đời 13
2.1.8 Múa lân sư tử 15 2.1.9 China Town 16
2.1.10 Hội quán Phúc Kiến 18
2.2 Văn hóa của tộc người Hoa 19 3.KẾT LUẬN 24
VĂN HÓA DÂN TỘC HOA Ở VIỆT NAM 1.MỞ ĐẦU
Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc với 54 dân tộc cùng chung sống, mỗi dân tộc
đều có những nét văn hóa độc đáo góp phần tạo nên bức tranh văn hóa đa sắc màu của dân
tộc Việt Nam. Trong đó, cộng đồng người Hoa (Hán) là một trong những nhóm dân tộc có
lịch sử định cư lâu đời và đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành và phát triển
văn hóa, kinh tế, xã hội của đất nước.
Người Hoa di cư đến Việt Nam qua nhiều thời kỳ khác nhau, từ những thế kỷ đầu
Công nguyên cho đến các đợt di dân lớn vào thế kỷ XVII – XX. Họ mang theo hành trang
văn hóa phong phú, bao gồm ngôn ngữ, tín ngưỡng, phong tục tập quán, lễ hội, ẩm thực,
kiến trúc, nghệ thuật biểu diễn và nhiều giá trị văn hóa vật thể, phi vật thể khác. Qua quá
trình cộng cư với các dân tộc khác, văn hóa người Hoa vừa bảo lưu được những nét đặc
trưng, vừa có sự giao thoa, tiếp biến với văn hóa bản địa, tạo nên một diện mạo văn hóa độc đáo.
Theo số liệu thống kê, hiện nay cộng đồng người Hoa ở Việt Nam có khoảng hơn
800.000 người, tập trung chủ yếu tại các đô thị lớn như TP. Hồ Chí Minh (đặc biệt là khu
vực Chợ Lớn), Hà Nội, Hải Phòng, Đồng Nai, Bình Dương, Sóc Trăng… Cộng đồng người
Hoa ở Việt Nam không đồng nhất mà bao gồm nhiều nhóm địa phương như Quảng Đông,
Triều Châu, Phúc Kiến, Hải Nam và Khách Gia (Hakka), mỗi nhóm có những đặc điểm văn
hóa riêng biệt.Đề tài nghiên cứu về văn hóa người Hoa ở Việt Nam sẽ thể hiện những nét
nổi bật về văn hóa vật thể và phi vật thể của người Hoa, nhìn nhận rõ nét hơn về văn hóa tộc người này.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, văn hóa truyền thống của
các dân tộc thiểu số nói chung và người Hoa nói riêng đang đứng trước nhiều thách thức.
Một số phong tục, lễ hội, nghề truyền thống dần mai một do tác động của đời sống hiện đại.
Bên cạnh đó, quá trình đô thị hóa và giao lưu văn hóa mạnh mẽ cũng làm thay đổi lối sống,
sinh hoạt văn hóa của cộng đồng người Hoa. 2.NỘI DUNG
2.1 Các mục từ văn hóa của người Hoa
2.1.1 Nhà ở: nhà hình ống,nhà liền kề ( nhà ống)
Nhà ở là một dạng văn hóa vật chất, tồn tại cùng với sự phát triển của xã hội loài
người. Sự biến đổi của nhà ở thường được quy định bởi các yếu tố: môi trường địa lý; trình
độ phát triển kinh tế, xã hội và tập quán của dân tộc.
Trong đời sống văn hóa vật chất của cộng đồng người Hoa tại Việt Nam, nhà ở
không chỉ đơn thuần là nơi trú ngụ mà còn là một chỉnh thể văn hóa phản ánh quan niệm
sống, tín ngưỡng và quá trình thích nghi lâu dài với môi trường bản địa. Kiến trúc nhà ở của
người Hoa mang đậm dấu ấn văn hóa Trung Hoa nhưng đồng thời cũng thể hiện rõ sự giao
thoa với các yếu tố địa phương, tạo nên những nét độc đáo riêng biệt.
Về mặt kiến trúc, nhà ở truyền thống của người Hoa chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các
mô hình kiến trúc Trung Hoa cổ điển. Điển hình là kiểu "tứ hợp viện" với bốn dãy nhà bao
quanh một sân trung tâm, hoặc kiểu "nhà ba gian hai chái" phổ biến trong các cộng đồng
người Hoa gốc Quảng Đông, Phúc Kiến. Kết cấu nhà thường sử dụng hệ khung gỗ kết hợp
với tường gạch, mái lợp ngói âm dương với các đầu đao cong vút mang tính thẩm mỹ cao.
Người Hoa ở TP.HCM thường xây dựng nhà cửa ở nơi đông dân cư để thuận lợi cho
việc làm ăn, buôn bán. Phổ biến hơn cả là nhà phố, có một hoặc hai tầng với chiều ngang
hẹp, chiều sâu rất dài. Những vật liệu chính dùng để xây dựng nhà ở đây đều có sức chịu
lực và độ bền cao do đặc điểm khí hậu khắc nghiệt của vùng đất phương Nam. Thông
thường, các ngôi nhà có kết cấu kiểu nhà khung gỗ, hai bên có tường gạch ngăn cách.
Khuôn viên trung bình của các ngôi nhà có chiều ngang từ 48m, chiều sâu từ 10-40m, biến
thiên theo từng tuyến phố. Bố cục mặt bằng phổ biến gồm: vỉa hè, hiên, nhà chính, nhà phụ,
hiên, nhà cầu, sân trong, hiên, nhà sau ba gian, vườn sau. Thực chất, nhà phố của người Hoa
bao gồm nhiều nếp nhà, bố trí theo chiều sâu, gồm 3 phần: không gian buôn bán, không
gian sinh hoạt và không gian thờ cúng. Cách phân chia này phù hợp với mặt bằng hẹp và
kết hợp nhiều công năng của ngôi nhà. Có thể nhận thấy đây là một sản phẩm kiến trúc
mang tính văn hóa khu vực. lOMoAR cPSD| 57855709
Tổ chức không gian nhà ở của người Hoa tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc phong
thủy truyền thống. Ngôi nhà thường được bố trí theo hướng "tọa Bắc triều Nam", tránh cửa
chính đối diện trực tiếp với ngõ cụt. Trước cửa thường đặt bình phong để ngăn chặn tà khí,
trong khi hướng bếp được xác định dựa trên mệnh trạch của gia chủ theo thuyết Đông/Tây
tứ trạch. Không gian nội thất được phân chia rõ ràng theo chức năng: gian giữa là nơi thờ
cúng trang trọng với bàn thờ Thiên Địa Quân Thân Sư, buồng ngủ của người cao tuổi được
bố trí ở vị trí tôn nghiêm nhất, còn khu vực bếp núc thường tách biệt theo nguyên tắc "Tiền khách hậu trù".
Trang trí kiến trúc nhà ở người Hoa thể hiện sự tinh tế qua hệ thống họa tiết đặc
trưng. Mặt tiền nhà thường được trang trí bằng các tượng gốm men màu hình ông Nhật - bà
Nguyệt, cửa sổ hình tròn tượng trưng cho sự viên mãn, cùng những đôi câu đối đỏ hai bên
cửa chứa đựng lời chúc phúc lộc. Tại các địa phương khác nhau, vật liệu xây dựng có sự
thích nghi rõ rệt: ở miền Tây Nam Bộ, các ngôi nhà kết hợp gỗ căm xe, cẩm lai với kỹ thuật
chạm khắc ảnh hưởng từ văn hóa Khmer; trong khi ở vùng ven biển, người ta sử dụng vôi
hàu trộn với mật mía để tạo ra loại vữa có khả năng chống mối mọt đặc biệt hiệu quả.
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, kiến trúc nhà ở của người Hoa đã có nhiều biến đổi
đáng kể. Các ngôi nhà cao tầng mới xây dựng vẫn cố gắng bảo lưu không gian thờ tự truyền
thống, thường được bố trí ở tầng áp mái. Một số công trình như Bảo tàng Phật giáo Hòa
Hảo ở An Giang đã tái hiện thành công kiến trúc nhà ở của người Hoa thế kỷ XIX, trong khi
khu phố Tây ở Hội An may mắn bảo tồn được 87 ngôi nhà mang phong cách kiến trúc Minh
Thanh. Tuy nhiên, theo nghiên cứu của Viện Dân tộc học năm 2018, có đến 62% số nhà cổ
của người Hoa tại khu vực Chợ Lớn đã bị tháo dỡ để nhường chỗ cho các công trình hiện
đại. Các dự án bảo tồn như "Làng văn hóa các dân tộc" tại Đồng Mô mới chỉ tái tạo được
khoảng 30% kỹ thuật xây dựng cổ truyền.
Giá trị văn hóa của kiến trúc nhà ở người Hoa thể hiện ở nhiều khía cạnh. Về mặt di
sản, có 5 công trình kiến trúc nhà ở của người Hoa đã được xếp hạng di tích quốc gia, trong
đó có Nhà cổ Phùng Hưng ở Hội An và Đình Minh Hương Gia Thạnh tại TP.HCM. Kỹ
thuật "đấu củng" trong xây dựng nhà ở truyền thống đã được UNESCO công nhận là di sản
phi vật thể cần được bảo vệ. Về mặt xã hội, không gian sân trong (thiên tỉnh) vẫn đóng vai
trò là nơi gắn kết gia tộc qua các nghi lễ quan trọng như lễ đầy tháng, lễ thượng thọ. Nghiên
cứu của GS. Trần Ngọc Thêm năm 2020 cho thấy 73% hộ gia đình người Hoa vẫn duy trì
tập tục cúng Táo quân trong nhà bếp, một minh chứng cho sức sống bền bỉ của các giá trị văn hóa truyền thống.
Như vậy, kiến trúc nhà ở của người Hoa tại Việt Nam là một chỉnh thể văn hóa đặc
sắc, thể hiện sự dung hợp nhuần nhuyễn giữa các yếu tố truyền thống và hiện đại, giữa văn
hóa gốc và văn hóa bản địa. Việc bảo tồn các giá trị này trong bối cảnh đô thị hóa mạnh mẽ
hiện nay đòi hỏi sự chung tay của cả cộng đồng và những chính sách quản lý di sản hợp lý
từ phía nhà nước. Chỉ có như vậy, những ngôi nhà cổ của người Hoa mới có thể tiếp tục
đóng vai trò là những "bảo tàng sống" lưu giữ giá trị văn hóa cho các thế hệ tương lai.
Nhà ở đây thường có 3 loại: nhà 3 gian hai chái, nhà chữ Môn và chữ Khẩu. Vật liệu
xây nhà thường là gỗ, gạch mộc. Ngói lợp bằng tôn (nếu nhà có điều kiện) hoặc quế, lá tre, phên nứa.
2.1.2 Khâu nhục
Khâu nhục là một món ăn truyền thống đặc sắc của cộng đồng người Hoa tại Việt
Nam, mang đậm nét văn hóa ẩm thực Hoa - Việt. Món ăn này có nguồn gốc từ các nhóm
người Khánh Gia hay còn gọi là Hẹ (Hakka) và Quảng Đông, được biến tấu phù hợp với
khẩu vị địa phương qua nhiều thế hệ. Tên gọi "khâu nhục" bắt nguồn từ phương pháp chế
biến đặc biệt, trong đó thịt heo ba chỉ được chế biến qua nhiều công đoạn cầu kỳ để đạt
được hương vị hoàn hảo.
Nguyên liệu chính của khâu nhục bao gồm thịt ba chỉ heo cùng các gia vị đặc trưng
như nước tương, rượu mai quế lộ, ngũ vị hương và đường thẻ. Quy trình chế biến trải qua
bốn bước quan trọng: luộc sơ để thịt săn lại, chiên vàng tạo lớp da giòn rụm, ướp gia vị đậm
đà, cuối cùng là hấp cách thủy trong nhiều giờ để thịt chín mềm và thấm vị. Cách chế biến
này thể hiện sự tinh tế trong nghệ thuật ẩm thực của người Hoa, đòi hỏi sự kiên nhẫn và khéo léo.
Quá trình chế biến khâu nhục thể hiện sự tinh tế trong nghệ thuật ẩm thực của người
Hoa. Thịt heo ba chỉ được chọn lựa kỹ lưỡng, sau đó trải qua nhiều công đoạn chế biến
công phu. Đầu tiên, miếng thịt được luộc sơ để giữ độ săn chắc, sau đó dùng kim châm đều
lên bề mặt da để khi chiên sẽ tạo được lớp da phồng rụm đặc trưệt. Công đoạn chiên thịt đòi lOMoAR cPSD| 57855709
hỏi sự khéo léo để đạt được màu vàng nâu đẹp mắt mà không bị cháy. Sau khi chiên, thịt
được thái lát và ướp với hỗn hợp gia vị đặc biệt gồm nước tương, rượu mai quế lộ, ngũ vị
hương, đường phèn, tỏi và hành khô - những gia vị đặc trưng của ẩm thực Hoa. Cuối cùng,
thịt được xếp vào bát sứ và hấp cách thủy trong nhiều giờ để các gia vị thấm đều và thịt đạt
độ mềm nhừ hoàn hảo.
Trong đời sống văn hóa của người Hoa tại Việt Nam, khâu nhục giữ vị trí quan trọng
trong các dịp lễ tết và nghi lễ truyền thống. Món ăn thường xuất hiện trong mâm cỗ cúng tổ
tiên, tiệc cưới hay dịp Tết Nguyên Đán, tượng trưng cho sự no đủ và hạnh phúc. Sự kết hợp
hài hòa giữa vị béo ngậy của thịt, vị mặn của nước tương, vị ngọt của đường và hương thơm
của ngũ vị hương tạo nên hương vị độc đáo khó quên.
Tùy theo từng vùng miền, khâu nhục có những biến tấu riêng để phù hợp với khẩu vị
địa phương. Tại khu vực Chợ Lớn (TP.HCM), người Hoa Triều Châu thường thêm mộc nhĩ
và nấm đông cô để tăng độ ngọt tự nhiên cho món ăn. Một số nhà hàng cao cấp còn sáng
tạo phiên bản khâu nhục hầm thuốc Bắc, trở thành món ăn bồi bổ sức khỏe trong dịp Tết
Đoan Ngọ. Cách ăn truyền thống là dùng kèm với bánh bao hoặc cơm trắng, cùng chút dưa
chua để cân bằng vị giác.
Ngày nay, khâu nhục không chỉ là niềm tự hào của cộng đồng người Hoa mà còn trở
thành món ăn được nhiều người Việt yêu thích. Món ăn này xuất hiện phổ biến trong thực
đơn của các nhà hàng dimsum sang trọng cũng như trong những bữa cơm gia đình ấm cúng.
Sự hiện diện của khâu nhục trong đời sống ẩm thực Việt Nam là minh chứng rõ nét cho quá
trình giao lưu và tiếp biến văn hóa Hoa - Việt qua nhiều thế kỷ.
Khâu nhục của người Hoa
2.1.3 Sườn xám
Sườn xám, hay còn gọi là xường xám (cheongsam), là trang phục truyền thống mang
đậm bản sắc văn hóa của phụ nữ người Hoa, đã trở thành một biểu tượng thời trang không
chỉ ở Trung Quốc mà còn trong cộng đồng người Hoa tại Việt Nam. Theo các tài liệu dân
tộc học, sườn xám du nhập vào Việt Nam cùng với làn sóng di cư của người Hoa từ đầu thế
kỷ XX, chủ yếu thông qua các cộng đồng người Hoa ở Chợ Lớn (Sài Gòn), Hải Phòng và
một số tỉnh thành khác. Trang phục này ban đầu được các thiếu nữ người Hoa ưa chuộng
trong những dịp lễ tết quan trọng, dần dần trở thành biểu tượng của sự sang trọng và nét đẹp truyền thống.
Về kiểu dáng và chất liệu, sườn xám truyền thống của người Hoa ở Việt Nam thường
được may từ lụa tơ tằm cao cấp hoặc gấm hoa, với đặc trưng là cổ cao, tay dài, thân áo ôm
sát cơ thể, xẻ tà hai bên tạo dáng uyển chuyển. Hoa văn trang trí trên sườn xám thường
mang ý nghĩa cát tường như hình hoa mẫu đơn (tượng trưng cho phú quý), chim phượng
(hạnh phúc) hay hoa sen (thanh khiết). Màu sắc cũng chứa đựng nhiều ý nghĩa văn hóa -
màu đỏ thường dùng trong lễ cưới, màu xanh lam hoặc đen dành cho phụ nữ lớn tuổi, còn
các thiếu nữ thường chuộng màu hồng nhạt hoặc tím nhạt. Sự kết hợp giữa chất liệu cao cấp
và đường may tinh xảo đã tạo nên vẻ đẹp sang trọng, quý phái cho trang phục này.
Trong đời sống văn hóa của người Hoa tại Việt Nam, sườn xám không đơn thuần là
trang phục mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Trang phục này thường xuất hiện trong
các nghi lễ quan trọng như lễ cưới, Tết Nguyên Đán hay các ngày lễ tôn giáo, trở thành
phương tiện thể hiện bản sắc văn hóa và gìn giữ truyền thống dân tộc. Đặc biệt, trong đám
cưới của người Hoa, cô dâu thường mặc sườn xám màu đỏ thêu hoa văn cầu phúc như một
phần không thể thiếu của nghi lễ. Nhiều gia đình người Hoa còn coi việc giữ gìn và truyền
lại những bộ sườn xám qua các thế hệ như cách bảo tồn di sản văn hóa gia đình.
Quá trình phát triển của sườn xám tại Việt Nam đã trải qua nhiều biến đổi để thích
nghi với điều kiện địa phương. Tại Sài Gòn trước 1975, sườn xám được cách điệu với tà
ngắn hơn, chất liệu nhẹ hơn phù hợp với khí hậu nhiệt đới. Ngày nay, các nhà thiết kế Việt
Nam đã sáng tạo nhiều mẫu sườn xám hiện đại kết hợp giữa yếu tố truyền thống và phong
cách thời trang đương đại, sử dụng vải cotton nhẹ hoặc lụa mỏng thích hợp với thời tiết
nóng ẩm. Sự biến đổi này cho thấy khả năng thích nghi linh hoạt của văn hóa trang phục
người Hoa trong môi trường đa văn hóa tại Việt Nam.
Hiện nay, sườn xám không chỉ phổ biến trong cộng đồng người Hoa mà còn được
nhiều phụ nữ Việt Nam yêu thích, trở thành trang phục trong các sự kiện quan trọng hoặc
biểu diễn nghệ thuật. Sự hiện diện của sườn xám trong đời sống đương đại Việt Nam là
minh chứng cho quá trình giao lưu văn hóa lâu dài giữa hai dân tộc, đồng thời thể hiện sức
sống bền bỉ của những giá trị truyền thống trong xã hội hiện đại.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sườn xám tiếp tục là cầu nối văn hóa quan trọng, góp
phần làm phong phú thêm bức tranh đa dạng văn hóa của Việt Nam.
2.1.4 Lễ hội Tết Nguyên Tiêu ( Rằm Tháng Giêng)
Tết Nguyên Tiêu, còn gọi là lễ hội Rằm tháng Giêng, là một trong những lễ hội quan
trọng nhất trong văn hóa truyền thống của người Hoa tại Việt Nam. Được tổ chức vào ngày
15 tháng Giêng âm lịch, lễ hội này không chỉ đánh dấu sự kết thúc của những ngày Tết
Nguyên Đán mà còn mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc, thể hiện qua các nghi thức cúng bái, lOMoAR cPSD| 57855709
hoạt động văn hóa và sinh hoạt cộng đồng. Đối với người Hoa ở Việt Nam, Tết Nguyên
Tiêu là dịp để tưởng nhớ tổ tiên, cầu mong một năm mới an lành, đồng thời là cơ hội để gắn
kết các thành viên trong cộng đồng thông qua những hoạt động lễ hội sôi nổi.
Nguồn gốc của Tết Nguyên Tiêu bắt nguồn từ Trung Quốc, gắn liền với nhiều truyền
thuyết dân gian, trong đó phổ biến nhất là câu chuyện về việc dân chúng treo đèn lồng để
xua đuổi tà ma và tưởng nhớ các vị thần linh. Khi người Hoa di cư đến Việt Nam, họ mang
theo phong tục này và dần phát triển thành một lễ hội đặc trưng, kết hợp giữa yếu tố văn
hóa gốc và những nét địa phương. Tại các khu vực có đông người Hoa sinh sống như Chợ
Lớn (TP. Hồ Chí Minh), Hội An (Quảng Nam) hay một số tỉnh miền Tây Nam Bộ, Tết
Nguyên Tiêu được tổ chức rất quy mô với nhiều hoạt động đa dạng, thu hút không chỉ
người Hoa mà cả người Việt tham gia.
Trong ngày này, các gia đình người Hoa thường chuẩn bị mâm cỗ cúng gia tiên với
những món ăn truyền thống như bánh trôi nước (thang viên), xôi chè, các loại bánh ngọt và
hoa quả. Bánh trôi nước, làm từ bột nếp với nhân đậu xanh hoặc mè, là món không thể
thiếu, tượng trưng cho sự đoàn viên và may mắn. Sau phần lễ cúng tại nhà, mọi người
thường đến chùa hoặc hội quán người Hoa để tham gia các hoạt động lễ hội.
Điểm nhấn đặc biệt của Tết Nguyên Tiêu chính là không khí rực rỡ của những chiếc
đèn lồng đủ màu sắc treo khắp các con phố. Tại Chợ Lớn, khu vực trung tâm của cộng đồng
người Hoa, hàng nghìn chiếc đèn lồng giấy, đèn lồng hình hoa sen, hình con giáp được
trang trí công phu, tạo nên một khung cảnh lung linh. Ngoài ra, lễ hội còn có các màn múa
lân, múa rồng sôi động, biểu diễn võ thuật, hát tiếng Hoa và nhiều trò chơi dân gian. Những
màn bắn pháo hoa cũng thường được tổ chức vào đêm Rằm, làm bừng sáng cả bầu trời và
thu hút đông đảo người xem.
Bên cạnh ý nghĩa tín ngưỡng, Tết Nguyên Tiêu còn là dịp để người Hoa tại Việt Nam
gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa của mình. Thông qua các hoạt động lễ hội, thế hệ trẻ
được giáo dục về truyền thống, phong tục của dân tộc, đồng thời tạo cơ hội giao lưu giữa
các thế hệ trong cộng đồng. Đối với người Việt, việc tham gia lễ hội này cũng thể hiện sự
giao thoa văn hóa, sự tôn trọng và hòa hợp giữa các dân tộc.
Ngày nay, Tết Nguyên Tiêu không chỉ là lễ hội của riêng người Hoa mà đã trở thành
một phần trong đời sống văn hóa đa dạng của Việt Nam. Nhiều địa phương đã đưa lễ hội
này vào danh sách các sự kiện văn hóa tiêu biểu, góp phần quảng bá du lịch và thúc đẩy
giao lưu văn hóa. Sự tồn tại và phát triển của Tết Nguyên Tiêu trong cộng đồng người Hoa
ở Việt Nam chính là minh chứng cho sức sống bền bỉ của những giá trị truyền thống, đồng
thời phản ánh quá trình hội nhập văn hóa đầy sáng tạo và hài hòa.
2.1.5 Tết Nguyên Đán (người Hoa gọi là Xuân tiết)
Cũng như người Việt và một số dân tộc anh em khác, Tết Nguyên Đán là tết mở đầu
một năm mới (theo Âm lịch). Đây là một tết lớn trong năm. Ngay từ những ngày cuối năm
trước, không khí chuẩn bị đón mừng năm mới trở nên nhộn nhịp sôi động. Khắp phố
phường cho đến thôn xóm, bà con người Hoa lo sắm Tết. Ngày 23 tháng chạp, gia đình
người Hoa cúng Ông Táo, tiễn đưa Ông Táo về trời tâu cho Ngọc Hoàng những chuyện tốt
đẹp trong gia đình. Sau ngày Ông Táo về trời, mọi công việc làm ăn, buôn bán của người
Hoa tạm thời gác lại để lo ngày Tết như dọn dẹp, trang hoàng nhà cửa, thay thế các câu đối
liền dán ở cửa ra vào như “Ngũ phúc lâm môn”, “Xuất nhập bình an”... Nhiều nhà còn dán
thêm trên cửa chữ “Phúc” đảo ngược với ý nghĩa “Phúc đáo”.
Các món ẩm thực ngày Tết cũng được mua sắm đầy đủ, vì từ ngày mùng một
Tết đến ngày các cửa hàng khai trương buôn bán phải từ 5 đến 7 ngày. Ngày 30
tháng Chạp mọi gia đình có lễ cúng rước tổ tiên về ăn Tết. Lễ cúng ngày 30 có sự tham dự
đầy đủ của các thành viên trong gia đình. Mọi người cố gắng thu xếp công việc để về lại
mái nhà của gia đình cùng nhau đón Tết vui vẻ.
Ngày Tết, mọi công việc làm ăn buôn bán tạm gác lại, cửa hàng đóng cửa, cơ sở sản
xuất cho công nhân nghỉ việc để lo ăn Tết Không khí Tết từ sau ngày 23 tháng chạp trở nên
sôi động. Các loại hoa, cây kiểng... bày bán khắp phố, cùng các loại hàng, quà Tết, đường
phố đông người mua bán, dạo chợ...Trong dịp Tết, bà con người Hoa tổ chức thăm viếng,
gặp gỡ bà con họ hàng, ăn uống vui vẻ cầu chúc cho nhau một năm mới an khang thịnh vượng.
Trong dịp Tết các cơ quan đoàn thể, chính quyền tổ chức các đoàn đại biểu đi chúc
Tết, thăm hỏi bà con người Hoa, tặng quà Tết cho các gia đình người Hoa có công với cách
mạng, các gia đình người Hoa nghèo, khó khăn. Vào ngày Tết người Hoa có tục mừng thọ
những người trên 60, 70 tuổi. Con cháu sẽ tụ tập tại nhà, chúc thọ ông bà, cha mẹ, có nơi
con cháu tặng cha mẹ áo quần mới hoặc lì xì cho ông bà để lấy sự may mắn. Trẻ em người
Hoa trong dịpTết được cha mẹ cho đi thăm họ hàng, đi vui chơi nơi công cộng, và nhất là
được người lớn lì xì. Lì xì cho trẻ em trong ngày Tết là một tập tục tốt đẹp của người Hoa.
Thường người lớn bỏ một ít tiền trong bao lì xì màu đỏ, để khi giao thừa hoặc đầu năm mới
gửi tặng trẻ em, chúc các em mạnh khỏe, vui vẻ, học tập tốt và ngoan ngoãn...
Trong ngày Tết, người Hoa có nhiều phong tục, tập quán như gặp nhau ngày đầu
năm mới, dù quen hay lạ, mọi người luôn chúc mừng năm mới, chúc sức khỏe, hạnh phúc,
thành đạt trong công việc.
Trong ngày Tết có nhiều kiêng kỵ như không cãi lộn nhau, gây chuyện xích mích,
mọi chuyện cũ bỏ qua hoặc gác lại. Những gia đình có tang không đi thăm viếng bà con để
tránh xui xẻo cho người khác. Ngày mùng một không quét nhà để tránh tiền tài đi ra khỏi
nhà. Người Hoa cũng có tục xông đất đầu năm, họ chọn mời người nhiều tuổi có uy tín
hoặc hợp tuổi với gia đình để đến thăm nhà vào sáng mùng một Tết để đem sự may mắn cả
năm cho gia chủ. Một số bà con người Hoa ngày đầu năm đến chùa, hoặc các miếu điện thờ
để dâng hương cúng Phật và các vị thần thánh như Bà Thiên Hậu, Quan Công...các đội Lân
Sư Rồng biểu diễn phục vụ bà con trên các đường phố tạo thêm không khí náo nhiệt vui tươi. lOMoAR cPSD| 57855709
2.1.6 Tín ngưỡng thờ bà Thiên Hậu, ông Quan Công
Tín ngưỡng thờ bà Thiên Hậu
Tín ngưỡng thờ Thiên Hậu là một trong những nét văn hóa tâm linh đặc sắc nhất của
cộng đồng người Hoa tại Việt Nam, phản ánh rõ nét đời sống tín ngưỡng của những lưu dân
gốc Hải Nam, Phúc Kiến và Quảng Đông. Theo các tài liệu dân tộc học, tục thờ Bà Thiên
Hậu (hay Thiên Hậu Thánh Mẫu) được du nhập vào Việt Nam từ thế kỷ XVII-XVIII cùng
với làn sóng di cư của các thương nhân và ngư dân người Hoa. Vị nữ thần này vốn là một
nhân vật lịch sử có thật tên Lâm Mặc Nương, sống vào thời nhà Tống, được tôn vinh do
những phép lạ cứu giúp ngư dân và thương thuyền trên biển.
Về lai lịch bà Thiên Hậu hay còn gọi là Ma tổ, Thiên Phi, Thiên Thượng Thánh
Mầu... đã có rất nhiều học giả ở Trung Quốc và Việt Nam đề cập4. Bài văn ghi trên bia
“Phúc Kiến hội quán hưng sáng lục” còn lưu tại hội quán có đoạn: “...Thường nghe: con
người trong cõi dân gian luôn có linh âm phù chở che, Thánh cung Thiên Hậu đức khôn
linh nghiệm. Thánh giáng sinh vào năm đầu Kiến Long. Thời Tống ở Đô Lâm, huyện Bồ
Điền. Lúc sinh trong nhà hương thơm, điềm lành hiện ra anh linh kỳ tú, lớn lên ngộ đạo
huyền diệu, bay đi tiêu dao nơi góc bể chân trời, giúp người lợi vật. Nơi đâu cầu khẩn đều
có báo ứng. Từ đời Tuyên Hòa (1119-1126) trở đi, thánh hiến ứng được phong là Thiên Phi.
Trải qua các đời phong sắc tặng là “Vinh trì sung tích cáo đan Côn Hoàng”. Đến triều đại
Thanh niên hiệu Khang Hi (1662-1723) phong Thiên Hậu liệt điển lệ thờ cúng. Ban tiền
công sai quan làm biển thờ, tàu thuyền chở hàng hóa đi biến đều nhờ thánh từ che chở.
Thương thuyền đến An Nam trú ngụ ở đất
Thăng Long dựng miếu đền đèn nhang thờ cúng...”
Bà Thiên Hậu, còn gọi là “Thiên Hậu Thánh Mẫu có sự tích như sau: Bà là người
con gái út của gia đình họ Lâm thuộc tỉnh Phúc Kiến, một thương nhân buôn bán trên biển.
Bà sinh ngày 23 tháng 3 âm lịch năm 960 dưới thời nhàTống ở Trung Quốc. Tương truyền,
khi Bà ra đời, bầu trời có nhiều ánh hào quang rực rỡ, và mùi hương lạ thơm tràn ngập đất
trời. Từ thuở nhỏ bà đã có nhiều tài năng, có thể dự báo trước về tương lai vận mệnh của
những người được gặp Bà. Một lần người cha và anh trai bị nạn đắm thuyền trên biển đã
được bà cứu trong khi bà đang ngồi dệt cửi tại nhà. Lúc đó Bà đã thoát hồn ra biển Đông
cứu được người cha. Đến khi cứu người anh trai, Bà bị mọi người đánh thức nên đành bỏ lỡ
việc cứu anh. Từ đó Bà nổi tiếng trong việc cứu giúp người bị hoạn nạn trên biển. Nhiều
đoàn sứ thần Trung Hoa vượt biển đến các quốc gia xa xôi, đã được Bà hiển linh cứu giúp
khi đắm thuyền. Các triều đại Trung Hoa từ nhà Tống về sau đã ban nhiều vinh hiệu gọi Bà
là “Thiên HậuThánh Mẫu” Nhiều người Hoa rời bỏ Trung Hoa tìm đến các nước ở Đông
Nam Á, trong đó có Việt Nam, tin rằng nhờ sự cứu giúp của Bà, nên đã đến nơi bình yên
sau chặng dài vượt biển đầy hiểm nguy
Trong tâm thức của cộng đồng người Hoa ở Việt Nam, Thiên Hậu được xem là vị
thần hộ mệnh cho những người đi biển, bảo vệ thương thuyền và mang lại may mắn trong
làm ăn buôn bán. Hệ thống đền thờ Thiên Hậu được xây dựng rộng khắp tại các khu vực có
đông người Hoa sinh sống, tiêu biểu nhất phải kể đến Chùa Bà Thiên Hậu ở Chợ Lớn
(TP.HCM), miếu Bà Thiên Hậu ở Hội An (Quảng Nam) và các tỉnh miền Tây Nam Bộ như
An Giang, Kiên Giang. Kiến trúc các đền thờ thường mang đậm phong cách Trung Hoa với
mái ngói uốn cong, trang trí tứ linh và các họa tiết rồng phượng cầu kỳ.
Nghi lễ thờ cúng Thiên Hậu thể hiện sự pha trộn giữa yếu tố truyền thống và bản địa.
Hàng năm, vào ngày 23 tháng 3 âm lịch (được coi là ngày vía Bà), cộng đồng người Hoa tổ
chức lễ hội lớn với các nghi thức như rước kiệu, dâng hương, biểu diễn múa lân. Đặc biệt,
lễ vật dâng cúng thường bao gồm các món ăn truyền thống như heo quay, bánh bao, xôi
gấc, cùng với những vật phẩm tượng trưng cho nghề đi biển như thuyền buồm thu nhỏ.
Điều thú vị là trong quá trình hội nhập, tín ngưỡng này đã có sự giao thoa với tín ngưỡng
địa phương, thể hiện qua việc nhiều người Việt cũng đến cúng bái và xin lộc tại các đền thờ Thiên Hậu.
Tín ngưỡng thờ Thiên Hậu không chỉ đơn thuần là hoạt động tôn giáo mà còn có vai
trò quan trọng trong việc gắn kết cộng đồng người Hoa ở Việt Nam. Các hội quán, bang hội
người Hoa thường lấy đền thờ Thiên Hậu làm nơi sinh hoạt chung, nơi giải quyết các vấn
đề nội bộ và tổ chức các hoạt động tương trợ. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, mặc dù nghề
đi biển không còn là sinh kế chính của cộng đồng người Hoa, nhưng tín ngưỡng này vẫn
được duy trì mạnh mẽ như một cách bảo tồn bản sắc văn hóa.
Đến ngày nay, tín ngưỡng thờ Thiên Hậu đã trở thành một phần không thể thiếu
trong đời sống tâm linh của người Hoa ở Việt Nam, đồng thời là điểm nhấn văn hóa thu hút
khách du lịch. Sự tồn tại bền bỉ của tín ngưỡng này qua nhiều thế kỷ chính là minh chứng
cho khả năng thích nghi và hội nhập văn hóa của cộng đồng người Hoa trong xã hội Việt
Nam đa dạng. Qua đó, chúng ta có thể thấy được sức sống mãnh liệt của những giá trị
truyền thống trong dòng chảy của cuộc sống hiện đại.
Tín ngưỡng thờ Quan Công
Tín ngưỡng thờ Quan Công, hay còn gọi là Quan Vũ hoặc Quan Thánh Đế lOMoAR cPSD| 57855709
Quân, là một trong những tín ngưỡng dân gian phổ biến nhất trong cộng đồng người
Hoa tại Việt Nam, thể hiện rõ nét sự giao thoa giữa văn hóa tâm linh Trung Hoa và bản địa.
Quan Công, một nhân vật lịch sử sống vào thời Tam Quốc (thế kỷ III), được người Hoa tôn
vinh không chỉ như một vị tướng tài ba mà còn là biểu tượng của trung nghĩa, chính trực và
tài lộc. Tín ngưỡng này du nhập vào Việt Nam cùng với các làn sóng di cư của người Hoa
từ thế kỷ XVII-XVIII, đặc biệt phát triển mạnh trong các cộng đồng người Hoa gốc Quảng
Đông, Triều Châu và Phúc Kiến tại các khu vực như Chợ Lớn (TP.HCM), Hội An (Quảng
Nam) và một số tỉnh miền Tây Nam Bộ.
Quan Công, còn gọi là Quan Thánh Đế Quân, là một nhân vật trong lịch sử cổ đại
phong kiến Trung Quốc. Ông có tên là Quan Vũ, Quan Vân Trường, sinh năm 162, mất năm
219 trong thời Tam Quốc. Ông là người giỏi về quân sự, lập nên nhiều chiến công hiền hách
trong lịch sử chiến tranh của Trung Quốc. Ông có hai người anh em kết nghĩa là Lưu Bị và
Trương Phi, cùng nhau chiến đấu vì sự nghiệp khôi phục nhà Hán. Ông được người Hoa
kính trọng và sùng bái bởi đức tính trung nghĩa, được xem là người có chữ tín. Về sau các
đời vua Trung Quốc phong tặng nhiều danh hiệu như Đại đế, Vạn cổ nhất nhân... Tượng thờ
của Ông, là một người đàn ông mặt đỏ, với 5 chòm râu, mặc triều phục màu xanh. Bên cạnh
tượng thờ của Ông có hai nhân vật là con nuôi của Ông; Châu Thương và Quan Bình.
Tượng Châu Thương cảm thanh bảo kiếm "Thanh Long”, còn Quan Bình cầm ấn "Hán Thọ
Đình Hậu" đựng trong một hộp nhỏ. Nơi thờ Quan Công luôn có một tượng ngựa “Xích
Thổ”, là con ngựa đã tận tụy, trung thành phục vụ Ông suốt đời.
Ngày vía Quan Công vào 24 tháng 6 Âm lịch. Ngoài ra ngày rằm tháng giêng hàng
năm người Hoa cũng tổ chức lễ cúng Ông rất lớn. Lễ vật cúng vào dịp vía và lễ cúng Quan
Công là các món chay, hương hoa, trái cây. Bên cạnh đó là các mâm thức ăn mặn được cúng
cho các đồ đệ và tùy tùng của Quan Công. Ban đêm, trước sân miếu có tổ chức các màn ca
kịch hát Tiểu, hát Quảng,nhắc lại sự tích và những chiến công của Quan Công. Nhiều người
đến miếu bày hương hoa cùng ngựa xích thổ để nhận được sự may mắn.
Quan Công được thờ cúng rộng rãi không chỉ trong các đền miếu riêng biệt mà còn
xuất hiện trong nhiều chùa chiền, hội quán của người Hoa. Tiêu biểu nhất phải kể đến Hội
quán Nghĩa An (Chợ Lớn) - nơi có điện thờ Quan Công uy nghiêm với tượng thờ lớn, được
chạm khắc tinh xảo từ gỗ quý, mô tả vị thần trong tư thế uy nghi, mặt đỏ, râu dài, tay cầm
thanh long đao. Kiến trúc các đền thờ Quan Công thường mang đậm phong cách Trung Hoa
với mái ngói lợp uốn cong, trang trí hình tượng "long - ly - quy - phượng" cùng các họa tiết hoa văn cầu kỳ.
Nghi lễ thờ cúng Quan Công trong cộng đồng người Hoa ở Việt Nam thể hiện sự kết
hợp hài hòa giữa yếu tố truyền thống và bản địa. Vào các ngày vía chính như ngày sinh (24
tháng 6 âm lịch) và ngày hóa (13 tháng 5 âm lịch), cộng đồng người Hoa tổ chức lễ hội lớn
với các nghi thức trang trọng như rước kiệu, dâng hương, biểu diễn múa lân. Lễ vật dâng
cúng thường bao gồm hoa quả, trà rượu, heo quay và đặc biệt là món chè trôi nước - biểu
tượng của sự viên mãn. Điểm đặc biệt là trong quá trình giao lưu văn hóa, nhiều người Việt
cũng tiếp nhận tín ngưỡng này, xem Quan Công như một vị thần bảo hộ cho sự nghiệp và tài lộc.
Trong đời sống tâm linh của người Hoa ở Việt Nam, Quan Công không chỉ đóng vai
trò là vị thần bảo hộ mà còn là hình mẫu đạo đức được tôn kính. Các thương nhân người
Hoa thường thờ Quan Công tại nơi buôn bán để cầu mong sự thành đạt trong làm ăn, đồng
thời nhắc nhở về đạo lý "trung - tín - nghĩa" trong kinh doanh. Đối với nhiều gia đình, việc
thờ cúng Quan Công còn mang ý nghĩa giáo dục con cháu về lòng trung thành, khí tiết và sự công bằng.
Tín ngưỡng thờ Quan Công vẫn giữ vị trí quan trọng trong đời sống văn hóa tinh
thần của cộng đồng người Hoa tại Việt Nam. Các đền thờ Quan Công không chỉ là nơi sinh
hoạt tín ngưỡng mà còn trở thành điểm đến văn hóa thu hút du khách. Sự tồn tại bền vững
của tín ngưỡng này qua nhiều thế kỷ chính là minh chứng cho khả năng thích nghi và hội
nhập sâu sắc của văn hóa Hoa trong lòng xã hội Việt Nam đa dạng. Qua đó cho thấy sức
sống mãnh liệt của những giá trị đạo đức truyền thống trong xã hội hiện đại.
2.1.7 Nghi lễ vòng đời
Nghi lễ vòng đời của người Hoa ở Việt Nam là một hệ thống các nghi thức truyền
thống đánh dấu những bước chuyển quan trọng trong cuộc đời mỗi con người, từ khi sinh ra
cho đến khi qua đời. Những nghi lễ này không chỉ phản ánh đậm nét văn hóa truyền thống
của người Hoa mà còn thể hiện sự giao thoa văn hóa với cộng đồng người Việt trong quá
trình hội nhập. Các nghi lễ chính bao gồm: lễ đầy tháng, lễ thành niên, lễ cưới hỏi và lễ
tang, mỗi nghi lễ đều mang những ý nghĩa văn hóa sâu sắc và được thực hiện theo những
quy định nghiêm ngặt truyền lại qua nhiều thế hệ.
Sinh đẻ là một sự kiện quan trọng trong gia đình người Hoa. Vì đối với người vợ
sinh con, nhất là sinh con trai họ đã tiến một bước dài từ vị trí người ngoài, hoà nhập vào
gia đình chồng một các chắc chắn và an toàn vì họ đã tạo được phương tiện nối đi cho nhà lOMoAR cPSD| 57855709
chồng. Còn đối với người đàn ông có con, nhất là con trai, anh ta đã hoàn thành nghĩa vụ
đối với dòng dõi, tổ tiên. Sinh đẻ không những làm thay đổi thể trạng tâm lý, sinh lý cho
các cặp vợ chồng, mà còn đem lại vị trí làm cha làm mẹ cho họ. Đứa trẻ sinh trẻ sinh ra là
niềm vui, là niềm hạnh phúc của cả gia đình và dòng họ. Sự xuất hiện của đứa trẻ còn làm
cho quy mô gia đình thay đổi cả về số lượng các thành viên lẫn uy thế của gia đình với cộng
đồng…. Chính vì vậy việc sinh đẻ của người Hoa có nghi thức, phong tục, tập quán riêng
cho từng thời kỳ từ khi có thai đến khi sinh đẻ
Lễ đầy tháng (còn gọi là lễ "Mãn nguyệt") là nghi thức đầu tiên trong vòng đời của
một đứa trẻ người Hoa. Theo tục lệ, khi đứa trẻ tròn một tháng tuổi, gia đình sẽ tổ chức lễ
cúng báo cáo với tổ tiên và tạ ơn bà mụ. Mâm cúng thường bao gồm xôi, gà luộc, trái cây
và bánh kẹo truyền thống. Đặc biệt, người Hoa thường chuẩn bị món "trứng nhuộm đỏ" để
phân phát cho họ hàng, bạn bè như biểu tượng của sự may mắn và chia sẻ niềm vui. Nghi lễ
này không chỉ có ý nghĩa tạ ơn mà còn là dịp để giới thiệu thành viên mới với cộng đồng.
Lễ thành niên (hay lễ "Gia quan" trong truyền thống người Hoa) đánh dấu sự trưởng
thành của thanh niên. Tuy nhiên, trong cộng đồng người Hoa ở Việt Nam ngày nay, nghi lễ
này thường được đơn giản hóa và kết hợp với các phong tục địa phương. Thay vào đó,
người ta chú trọng hơn đến việc giáo dục con cái về truyền thống gia đình và văn hóa dân
tộc thông qua các sinh hoạt cộng đồng tại hội quán hoặc trong gia đình.
Lễ cưới hỏi là một trong những nghi thức quan trọng nhất, thể hiện rõ nét sự giao
thoa giữa văn hóa Hoa và Việt. Một đám cưới truyền thống của người Hoa thường bao gồm
nhiều nghi thức: lễ nạp thái (đính hôn), lễ vấn danh, lễ nạp cát và lễ rước dâu. Trang phục
cưới truyền thống thường là sườn xám đỏ hoặc áo dài khăn đống, cùng với các vật phẩm
cưới quan trọng như trầu cau, heo quay và bánh phu thê. Điểm đặc biệt là trong quá trình
hội nhập, nhiều gia đình người Hoa đã kết hợp cả nghi thức truyền thống của người Hoa lẫn
phong tục cưới hỏi của người Việt, tạo nên những đám cưới đa văn hóa độc đáo.
Lễ tang là nghi thức cuối cùng trong vòng đời, được người Hoa thực hiện rất cẩn
trọng theo quan niệm "sự tử như sự sinh". Tang lễ truyền thống của người Hoa thường kéo
dài nhiều ngày với các nghi thức như: phát tang, nhập liệm, cúng cơm và cải táng. Màu
trắng là màu chủ đạo trong tang lễ thay vì màu đen như người Việt. Đặc biệt, người Hoa rất
coi trọng việc chọn ngày giờ và vị trí an táng theo phong thủy, với mong muốn người quá
cố được yên nghỉ và phù hộ cho con cháu. Ngày nay, nhiều nghi thức tang lễ đã được giản
lược để phù hợp với điều kiện sống hiện đại, nhưng vẫn giữ được những nét cơ bản thể hiện
lòng hiếu thảo và sự tôn kính với người đã khuất.
Những nghi lễ vòng đời của người Hoa ở Việt Nam không chỉ là các hoạt động tín
ngưỡng thuần túy mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc gìn giữ bản sắc văn hóa và
củng cố mối liên hệ cộng đồng. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, mặc dù nhiều nghi thức đã
được đơn giản hóa, nhưng những giá trị cốt lõi về gia đình, tổ tiên và truyền thống vẫn được
bảo tồn và phát huy. Qua đó cho thấy sức sống bền bỉ của văn hóa truyền thống người Hoa
trong dòng chảy đa văn hóa của xã hội Việt Nam.
2.1.8 Múa lân sư tử
Nghệ thuật múa lân sư tử là một trong những nét văn hóa đặc sắc nhất của cộng đồng
người Hoa tại Việt Nam, đã trở thành môn nghệ thuật biểu diễn đường phố quen thuộc trong
các dịp lễ hội, đặc biệt là Tết Nguyên Đán và Tết Trung Thu. Bắt nguồn từ Trung Hoa, nghệ
thuật này được người Hoa mang đến Việt Nam từ nhiều thế kỷ trước và dần phát triển thành
một loại hình nghệ thuật độc đáo, kết hợp giữa yếu tố truyền thống gốc và sự sáng tạo địa
phương. Đối với người Hoa, múa lân không chỉ là màn trình diễn giải trí mà còn mang ý
nghĩa tâm linh sâu sắc, xua đuổi tà ma và mang lại may mắn, thịnh vượng.
Một đội múa lân sư tử truyền thống của người Hoa thường bao gồm ba thành phần
chính: lân (hoặc sư tử), ông Địa và đội nhạc công. Con lân được chế tác công phu từ khung
tre và giấy bồi, trang trí bằng những màu sắc rực rỡ với các chi tiết cầu kỳ. Màu sắc của lân
cũng mang ý nghĩa riêng: lân vàng tượng trưng cho sự cao quý, lân đỏ biểu thị sức mạnh,
lân xanh thể hiện sự thịnh vượng. Ông Địa với chiếc mặt nạ cười vui vẻ và chiếc quạt nan
đóng vai trò dẫn đường, điều khiển con lân trong các màn trình diễn. Âm nhạc là yếu tố
không thể thiếu, với tiếng trống, thanh la và chập chõa tạo nên nhịp điệu sôi động, khi
nhanh khi chậm tùy theo động tác của lân.
Kỹ thuật múa lân đòi hỏi sự khéo léo và thể lực dẻo dai của người biểu diễn. Người
điều khiển đầu lân phải thể hiện được các động tác như lắc đầu, nháy mắt, vẫy tai một cách
linh hoạt, trong khi người điều khiển phần thân phải phối hợp nhịp nhàng để tạo dáng uyển
chuyển. Những màn biểu diễn đặc sắc thường bao gồm các động tác nhảy cao, trèo cột, đi
trên dây hay múa trên các vật dụng như bàn ghế xếp chồng. Đỉnh cao của màn trình diễn là
cảnh lân "hái lộc" - cắn lấy những phong bao lì xì hoặc rau xanh treo trên cao, tượng trưng
cho việc đón nhận tài lộc và may mắn.
Trong cộng đồng người Hoa ở Việt Nam, múa lân sư tử thường gắn liền với các dịp
lễ hội quan trọng. Vào dịp Tết Nguyên Đán, các đội lân đi từ nhà này sang nhà khác để biểu
diễn và nhận lì xì, tạo nên không khí vui tươi, nhộn nhịp. Trong lễ khai trương cửa hàng hay
công ty, múa lân được xem là nghi thức không thể thiếu để cầu chúc làm ăn phát đạt. Đặc
biệt, tại các hội quán người Hoa như Hội quán Tuệ Thành (Chùa Bà Thiên Hậu) ở Chợ Lớn,
hoạt động múa lân còn mang ý nghĩa tôn giáo, là phần không thể thiếu trong các lễ cúng lớn.
Qua thời gian, nghệ thuật múa lân sư tử của người Hoa ở Việt Nam đã có nhiều sáng
tạo và biến đổi để phù hợp với môi trường mới. Nhiều đội lân đã kết hợp thêm các yếu tố
võ thuật, xiếc hay kỹ thuật hiện đại vào màn trình diễn. Đặc biệt, nghệ thuật này ngày càng
được đông đảo người Việt yêu thích và tham gia, tạo nên sự giao lưu văn hóa sâu sắc. Nhiều
câu lạc bộ múa lân đã được thành lập không chỉ trong cộng đồng người Hoa mà còn ở các
trường học, trung tâm văn hóa trên khắp cả nước.
Múa lân sư tử đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa của cả
cộng đồng người Hoa lẫn người Việt tại Việt Nam. Sự phát triển mạnh mẽ của loại hình
nghệ thuật này không chỉ góp phần bảo tồn di sản văn hóa của người Hoa mà còn làm
phong phú thêm kho tàng văn hóa dân tộc Việt Nam. Qua đó cho thấy sức sống bền bỉ và lOMoAR cPSD| 57855709
khả năng thích nghi tuyệt vời của một loại hình nghệ thuật truyền thống trong bối cảnh xã hội hiện đại.
2.1.9 China Town
Khu phố người Hoa (China Town) tại Việt Nam là những không gian văn hóa đặc
sắc, nơi lưu giữ và phát huy những giá trị truyền thống của cộng đồng người Hoa trong
dòng chảy đương đại. Nổi bật nhất phải kể đến khu Chợ Lớn ở Thành phố Hồ Chí Minh -
một trong những khu phố người Hoa lớn nhất và lâu đời nhất Việt Nam, hình thành từ cuối
thế kỷ 18 khi những lưu dân người Hoa từ các tỉnh Quảng Đông, Phúc Kiến, Triều Châu
đến định cư. Khu phố này không chỉ là trung tâm thương mại sầm uất mà còn là không gian
văn hóa đa sắc màu, nơi hội tụ đầy đủ những nét đặc trưng nhất của cộng đồng người Hoa tại Việt Nam.
Kiến trúc tại các khu China Town ở Việt Nam mang đậm dấu ấn Trung Hoa truyền
thống nhưng đã có sự thích nghi với điều kiện địa phương. Những dãy nhà phố cổ với mặt
tiền hẹp nhưng chiều sâu dài, mái ngói âm dương uốn cong, cửa hàng treo biển hiệu song
ngữ Hoa-Việt là những nét đặc trưng dễ nhận biết. Các công trình kiến trúc tiêu biểu như
chùa Bà Thiên Hậu, hội quán Nghĩa An với lối kiến trúc cầu kỳ, trang trí tứ linh, tứ quý và
những bức phù điêu tinh xảo đã trở thành những điểm nhấn kiến trúc độc đáo. Đặc biệt, hệ
thống hội quán như Triều Châu, Quảng Đông, Phúc Kiến không chỉ là nơi sinh hoạt cộng
đồng mà còn là những bảo tàng sống về văn hóa người Hoa.
Đời sống kinh tế tại các khu China Town xoay quanh các ngành nghề truyền thống
mà người Hoa có thế mạnh như buôn bán vải sợi, kim khí điện máy, dược phẩm, và đặc biệt
là ẩm thực. Những khu chợ đặc trưng như chợ Bình Tây, chợ Kim Biên không chỉ là trung
tâm thương mại sầm uất mà còn là nơi lưu giữ những nghề thủ công truyền thống. Các hiệu
thuốc Bắc lâu đời, tiệm bánh trung thu, cửa hàng đồ khô với những thùng gỗ đựng gia vị
cao ngất tạo nên không gian đặc trưng khó lẫn. Ngày nay, nhiều thế hệ người Hoa trẻ đã
phát triển thêm các loại hình kinh doanh hiện đại nhưng vẫn giữ được nét truyền thống đặc trưng.
Về văn hóa - xã hội, các khu China Town là nơi bảo lưu mạnh mẽ nhất những phong
tục, tập quán của người Hoa. Các lễ hội truyền thống như Tết Nguyên Đán, Tết Nguyên
Tiêu, Trung Thu được tổ chức rất quy mô với múa lân, rước đèn, hát tuồng. Những môn
nghệ thuật truyền thống như thư pháp, cắt giấy nghệ thuật, múa lân sư tử được duy trì và
phát triển. Hệ thống trường học, báo chí tiếng Hoa vẫn hoạt động tích cực, góp phần gìn giữ
ngôn ngữ và bản sắc. Đặc biệt, ẩm thực Hoa tại đây với các món dimsum, mì vằn thắn,
bánh bao, lẩu Trùng Khánh... đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực đô thị Việt Nam.
Trong bối cảnh hiện đại, các khu China Town ở Việt Nam đang đứng trước cả cơ hội
và thách thức. Một mặt, chúng trở thành điểm đến hấp dẫn cho du lịch văn hóa, góp phần
vào sự đa dạng văn hóa đô thị. Mặt khác, quá trình đô thị hóa nhanh cùng sự pha trộn văn
hóa đặt ra nhiều vấn đề về bảo tồn di sản. Tuy nhiên, với sức sống mãnh liệt của cộng đồng
người Hoa cùng chính sách bảo tồn của thành phố, những khu China Town vẫn đang tiếp
tục phát huy vai trò là "bảo tàng sống" về văn hóa người Hoa tại Việt Nam, đồng thời là cầu
nối giao lưu văn hóa Việt - Hoa trong thời kỳ hội nhập. Sự tồn tại và phát triển của những
khu phố này chính là minh chứng sinh động cho khả năng thích nghi và hội nhập văn hóa
của cộng đồng người Hoa trong lòng xã hội Việt Nam đa dạng. lOMoAR cPSD| 57855709 Chợ Bình Tây
Hình ảnh phố người Tàu
2.1.10 Hội quán Phúc Kiến
Hội quán Phúc Kiến là một trong những công trình kiến trúc - văn hóa tiêu biểu của
cộng đồng người Hoa gốc Phúc Kiến tại Việt Nam, thể hiện rõ nét đời sống tín ngưỡng và
sinh hoạt cộng đồng của nhóm ngôn ngữ này. Được xây dựng từ những thế kỷ XVII-XVIII,
khi những lưu dân từ tỉnh Phúc Kiến (Trung Quốc) di cư đến Việt Nam, các hội quán này
không chỉ là nơi thờ tự mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì bản sắc văn hóa và
hỗ trợ cộng đồng người đồng hương. Trong số các hội quán Phúc Kiến tại Việt Nam, nổi bật
nhất phải kể đến Hội quán Phúc Kiến (còn gọi là Hội quán Dinh Ông) ở số 46 đường Lão
Tử, quận 5, TP.HCM - một trong những hội quán lớn nhất và được bảo tồn nguyên vẹn nhất
của người Hoa tại Việt Nam.
Kiến trúc hội quán Phúc Kiến mang đậm phong cách kiến trúc truyền thống Phúc
Kiến với hệ thống mái ngói uốn cong hình thuyền, đầu đao trang trí hình rồng phượng, cùng
những chi tiết chạm khắc tinh xảo bằng gỗ quý. Không gian bên trong hội quán được bố cục
theo mô hình "nội công ngoại quốc" điển hình, với sân thiên tỉnh ở giữa để lấy ánh sáng và
không khí tự nhiên. Điểm nhấn đặc biệt là nghệ thuật trang trí bằng gốm sứ màu với các
tích truyện cổ Trung Hoa, tạo nên vẻ đẹp rực rỡ mà vẫn trang nghiêm. Hội quán thờ Thiên
Hậu Thánh Mẫu (bà chúa bảo vệ ngư dân) và Quan Công (vị thần tượng trưng cho trung
nghĩa), phản ánh đời sống tâm linh của cộng đồng người Hoa gốc Phúc Kiến vốn có truyền
thống đi biển và buôn bán.
Về chức năng xã hội, hội quán Phúc Kiến đóng vai trò như một trung tâm cộng đồng
đa năng. Trong quá khứ, đây là nơi giải quyết các tranh chấp nội bộ, hỗ trợ người mới nhập
cư tìm việc làm, tổ chức các lớp dạy chữ Hán và nghề truyền thống. Ngày nay, hội quán vẫn
duy trì các hoạt động tương trợ cộng đồng, tổ chức lễ hội truyền thống và là nơi giao lưu
giữa các thế hệ. Đặc biệt, vào các ngày lễ lớn như Tết Nguyên Đán, Tết Nguyên Tiêu, hội
quán trở thành điểm hội tụ của cộng đồng với các hoạt động múa lân, biểu diễn nghệ thuật và liên hoan ẩm thực.
Hoạt động tín ngưỡng tại hội quán Phúc Kiến thể hiện sự pha trộn giữa yếu tố truyền
thống và bản địa. Ngoài việc thờ cúng các vị thần bản địa Phúc Kiến, hội quán còn tiếp
nhận một số yếu tố tín ngưỡng địa phương, tạo nên sự giao thoa văn hóa độc đáo. Lễ hội
lớn nhất là ngày vía Bà Thiên Hậu (23/3 âm lịch) với nghi thức rước kiệu long trọng qua
các tuyến phố chính của khu người Hoa, thu hút không chỉ người Phúc Kiến mà cả các
nhóm người Hoa khác và người Việt tham gia. Nghi lễ cúng tế kết hợp giữa hình thức
truyền thống Phúc Kiến và cách thức địa phương, với các món cúng đặc trưng như heo quay, bánh bao, xôi gấc.
Trong bối cảnh hiện đại, hội quán Phúc Kiến đang đối mặt với nhiều thách thức
trong việc bảo tồn và phát huy giá trị. Một mặt, nó trở thành điểm tham quan văn hóa hấp
dẫn du khách, được xếp hạng di tích kiến trúc nghệ thuật cấp quốc gia. Mặt khác, sự mai
một ngôn ngữ Phúc Kiến trong thế hệ trẻ và xu hướng đô thị hóa đặt ra yêu cầu phải có
cách thức bảo tồn thích hợp. Hiện nay, hội quán đang nỗ lực kết hợp giữa bảo tồn di sản và
phát triển du lịch, tổ chức các hoạt động giáo dục di sản để thu hút thế hệ trẻ. Sự tồn tại bền
vững của hội quán Phúc Kiến qua hàng thế kỷ chính là minh chứng sinh động cho khả năng
thích nghi và sức sống của văn hóa người Hoa trong lòng xã hội Việt Nam đa dạng.
2.2 Văn hóa của tộc người Hoa
Người Hoa vốn là những cư dân Trung Hoa, ở vùng duyên hải phía Nam Trung Quốc
như các tỉnh Quảng Đông, Phúc Kiến, đảo Hải Nam... vượt biển tìm đến Việt Nam, tìm
kiếm một vùng đất sống. Người Hoa đến Việt Nam vào nhiều thời điểm khác nhau. Tuy
nhiên, có thể xét đến một số đợt di dân lớn vào Việt Nam và Đàng Trong từ thế kỷ XVII
đến nay như cuộc di dân của Mạc Cửu (Mac King Kiou) và gia đình đến vùng đất Mang
Khảm (nay là Hà Tiên) vào năm 1671.Đến thế kỷ XIX, người Pháp tạo điều kiện cho người
Hoa vào định cư ở Sài Gòn, Chợ Lớn. Năm 1949, Đảng Cộng sản Trung Quốc giải phóng
Trung Hoa, một số Quốc dân Đảng chạy sang Đài Loan, và một số sang Việt Nam.
Như vậy, từ thế kỷ XVII đến giữa thế kỷ XX, người Trung Hoa đã sang Việt Nam
thành 4 đợt lớn, bằng đường thủy và đường bộ. Hai khu vực cư tnú lớn nhất: Làng Thanh
Hà ở Biên Hòa và làng Minh Hương ở Chợ Lớn. lOMoAR cPSD| 57855709
Người Hoa tại Việt Nam là một cộng đồng dân tộc có lịch sử lâu đời với nhiều đóng
góp quan trọng trong đời sống kinh tế, văn hóa và xã hội của đất nước. Nguồn gốc của
người Hoa tại đây bắt đầu từ nhiều đợt di cư khác nhau, nhất là từ thế kỷ XVI trở về sau,
khi mà các biến cố lịch sử tại Trung Quốc khiến họ tìm nơi sinh sống mới. Tập trung chủ
yếu tại những đô thị lớn như Thành phố Hồ Chí Minh – nơi mà khu vực Chợ Lớn đã trở
thành trung tâm sinh hoạt văn hóa và kinh doanh sầm uất của cộng đồng Hoa, người Hoa đã
tạo nên một môi trường cư trú đặc trưng, vừa gắn kết vừa hòa nhập với môi trường xã hội chung của Việt Nam.
Đặc điểm cư trú của người Hoa phần lớn thể hiện ở việc họ chọn sinh sống tập trung
tại các khu vực đô thị đông dân cư, thuận lợi cho việc kết nối kinh doanh và duy trì cộng
đồng gắn bó. Khu vực Chợ Lớn ở TP. Hồ Chí Minh có thể coi là biểu tượng tiêu biểu cho sự
hội tụ này, nơi mà con phố, con hẻm đều thấm đẫm không khí văn hóa Hoa cùng các hoạt
động kinh tế. Ngoài ra, các cộng đồng người Hoa cũng phân bố ở những thị trấn lân cận các
thành phố lớn, ở Quảng Ninh, Hải Phòng, và miền Tây Nam Bộ. Lịch sử di cư và các biến
động chính trị, kinh tế từ Trung Quốc đã ảnh hưởng đáng kể đến quá trình định cư của họ,
khiến các khu dân cư Hoa trở nên khá đa dạng về đặc trưng văn hóa, phong tục cũng như
cách sinh hoạt. Tại các nơi này, người Hoa không chỉ giữ gìn truyền thống của mình mà còn
có sự giao thoa sâu sắc với văn hóa bản địa.
Ở Thành phố Hồ Chí Minh, người Hoa tập trung cư trú ở các quận 5, 6 vốn là khu
vực Chợ Lớn cú, và các quận 8, 10, 11... Ngoài ra các quận huyện củaThành phố Hồ Chí
Minh đều có người Hoa sinh sống. Ở Thành phố Hồ Chí Minh, khu vực cư trú tập trung của
bà con lao động người Hoa, là những hẻm phố chật hẹp, với những ngôi nhà thấp nhỏ. Một
số dãy phố có đông người Hoa như Triệu Quang Phục, Tản Đà, Trần Hưng Đạo B (trước
đây là Đồng Khánh).đã tạo nên một diện mạo văn hóa Hoa đặc sắc. Nhiều khách nước
ngoài gọi khu vực quận 5, quận 6 là “Khu phố Tàu” hoặc “China Town”.
Ở vùng nông thôn Nam Bộ, những nơi có đông người Hoa sinh sống như Vĩnh Châu
(Sóc Trăng), Bạc Liêu, Rạch Giá (Kiên Giang)... thường người Hoa cư trú xen lẫn với
người Kinh, Khmer trong các xóm ấp hoặc các phum sóc.
Người Hoa có đặc điểm ngoại hình giống người Kinh nên về sinh kế cũng phát triển
kinh tế, nổi bật trong đó văn hóa ẩm thực thu hút khách nước ngoài.
Sinh kế truyền thống của người Hoa tại Việt Nam luôn là một trong những đặc điểm
dễ nhận diện và đóng vai trò chính trong việc phát triển cộng đồng. Thời gian đầu, nhiều
người Hoa đến Việt Nam chủ yếu tham gia vào các lĩnh vực thương mại nhỏ lẻ – những
tiệm buôn, quán ăn, và chợ búa. Dần dần, người Hoa đã mở rộng phạm vi kinh doanh, trở
thành chủ các doanh nghiệp lớn, các hãng buôn, nhà máy sản xuất hay công ty dịch vụ đa
dạng trong xã hội Việt Nam. Bên cạnh đó, nông nghiệp vẫn giữ vị trí quan trọng trong nhiều
thế hệ người Hoa, đặc biệt ở những khu vực vùng ven và nông thôn, nơi họ canh tác lúa
nước, trồng rau màu và các sản phẩm đặc trưng khác phục vụ thị trường. Những nghề thủ
công truyền thống như dệt may, chế biến thực phẩm, làm gốm sứ hay thủ công mỹ nghệ
cũng mang đặc trưng đậm nét của văn hóa Hoa và góp phần quan trọng vào sinh kế của họ.