Tóm tắt chương 1: Tổng quan về quản trị học - Môn quản trị học - Đại Học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng

Để tăng hiệu suất quản trị, các nhà quản trị có thể thực hiện bằng cách: Giảm chi phí ở đầu vào và doanh thu ở đầu ra không thay đổi. Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

lOMoARcPSD|49328981
CHƯƠNG 1
Câu 1: Qu n tr đc th c hi n trong 1 t ch c nhằằm
a. Tốối đa hóa l i nhu nợ
b. Đ t m c têu c a t ch cạ
c. S d ng có hi u qu cao nhât các nguốằn l c
d. Đ t đc m c têu c a t ch c v i hi u suâốt cao
Câu 2: Điêằn vào chốỗ trốống : qu n tr là nh ng ho t đ ng cânằ thiêt kh i nhu người kêt
h p v i nhau trong 1 t ch c nhmằổ th c hi n … .. chung”ự
a. M c têu
b. L i nhu n
c. ho ch
d. L i ích
Câu 3: Điêằn o chốỗ trốống “ Ho t đ ng qu n tr ch u s tác đ ng c a … đang biêốn đ ng k ng ng”ạ
a. Kỹỗ thu t
b. Cng ngh
c. Kinh tê
d. Mi tru ng
Câu 4: Qu n tr cân thiêt cho
a. Các t ch c vì l i nhu n và t ch c phi l i nhu n
b. Các doanh nghi p ho t đ ng sx kinh doanhệ
c. Các đ n v hành chính s nghi pơ
d. Các cng t l n
Câu 5: Điêằn vào chốỗ trốống qu n tr hả ướng t ch c đ t m c têu v i cao nhâốt và chi phí thâp
nhât” a. S th a mãn
b. L i ích
lOMoARcPSD| 49328981
c. t qu
d. L i nhu n
Câu 6: Đ tằng hi u suât qu n tr , các nhà qu n tr có th th c hi n bằằng cách
a. Gi m chi phí đâuằ vào và doanh thu đâuằ ra k tha đ iả
b. Chi phí đâằu vào k tha đ i và tằng doanh thu đâằu ra
c. V a gi m chi phí đâằu vào và v a tằng doanh thu đâằu ra
d. t c nh ng cách trên
Câu 7: Qu n tr viên trung câp tr ường t p trung vào vi c ra các
lo i quêốt đ nhậ a. Chiên lược
b. Tác nghi p
c. Chiên thu t
d. t c các lo i quêốt đ nh trênả
Câu 8: Càng xuốốngp tp h n th i gian dành cho ch c nng qu n tr nào sẽỗ càng quan tr ngơ
a. Ho ch đ nhạ
b. T ch c và ki m tr
c. Điêằu khi n
d. t c các ch c nng trên
Câu 9: Càng lên câp cao h n, th i gain dành cho ch c nng qu n tr nào sẽỗ càng quan tr ngơ
a. Ho ch đ nhạ
b. T ch c
c. Điêằu khi n
d. Ki m tra
Câu 10: Nhà qu n tr phân bốố th i gian nhiêu nhât cho vi c th c hi
n ch c nng a. Ho ch đ nh
lOMoARcPSD| 49328981
b. Đi u khi n và ki m traể
c. T ch c
d. t c ph ương án trên đêằu k chính xác
Câu 11: Nàh qu n tr câp cao cân thiêt nhât kỹỗ
nng
a. Nhân s
b. T duỹư
c. Kỹỗ thu t
d. Kỹỗ nng t du + nhân sư Câu 12: Mốối quan h gi a các câp b c qu n tr
và các kỹỗ nng c a nàh qu n tr là
a. b c qu n tr càng cao kỹỗ nng kỹỗ
thu t càng có tâmằậ quan
tr ng
b. b c qu n tr càng cao kỹỗ nng nhân s
càng tâm quan tr
ng
c. Kỹỗ nng nhân sm quan tr ng nh
ư nhau đốối v i các câp b c qu
n tr
d. t c các ph ương án trên điêằu sai
Câu 13: Ho t đ ng qu n tr th trạ ường đc
th c hi n thng qua 4 ch c nng
a. Ho ch đ nh, t ch c, điêằu khi n, ki m
tra
lOMoARcPSD| 49328981
b. Ho ch đ nh, nhân s , ch huỹ, phốối h p
c. Ho ch đ nh, t ch c, phốối h p, báo cáo
d. ho ch, ch đ o, t ch c, ki m traạ
Câu 14: Trong 1 t ch c, các câp b c qu n tr
thừơng đc chia thành
a. 2 câp qu n tr
b. 3 câp qu n tr
c. 4 câp qu n tr
d. 5 câp qu n tr
Câu 15: Cốố ốn cho ban giám đốốc c u 1 doanh
nghi p thu c câp qu n tr
a. p cao
b. p gi a
c. p thâp ( c s )ơ
d. ốt c đêuằ sai
Câu 16: Điêằn vào chốỗ trn gch c nằng ho ch
đ nh nhằằm xác đ nh m c têu câằn đ t đc
đê ra … hành đ ng đ đ t m c têu trong t ng
kho ng th i gian nhâốt đ nh”ờ
a. Quan đi mể
b. Chương trình
c. Gi i h n
d. Cách th c
Câu 17: Quan h gi a câp b c qu n tr và các kỹỗ
lOMoARcPSD| 49328981
nng
a. Ch c v càng thâốp thì nằng kỹỗ
thu t càng quan tr ng
b. Ch c v càng cao thì kỹỗ nng tu du
càng quan tr ng
c. Nhà qu n tr n t c c kỹỗ nng, tu
nhiên ch c v càng cao thì kỹỗ nng t
ư du càng quan tr ng
d. t c nh ng tuên bốố nêu trên đêằu sai
Câu 18: K nng nào n thiêt
m c đ nh ở ư nhau đốối v
i các nhà qu n tr
a. T duỹư
b. Kỹỗ thu t
c. Nhân s
d. ốt c đêuằ sai
Câu 19: Vai trò nào đã đc th c hi n khi nhà
qu n tr đ a ra 1 quêốt đ nh đ phát tri n kinh ả
ư
doanh
a. Vai trò người lãnh đ oạ
b. Vai trò người đ i di nạ
c. Vai trò người phân bốố tài nguên
lOMoARcPSD| 49328981
d. Vai trò người doanh nhân Câu 20: Điêằn vào chốỗ trn g “ Nàh qu n tr câpố thâp thì
kỹỗ nằng … càng quan tr ng”ọ
a. Nhân s
b. Chuên mn
c. T duỹư
d. Giao têp
Câu 21: M c têu c a qu n tr trong 1 t ch c làụủ
a. Đ t đc hi u qu và hi u suâốt cao
b. S d ng h p lý các nguốằn l c hi n có
c. Tìm kiêm l i nhu n
d. T o s n đ nh đ phát tri nạ Câu 22: Phát bi u nào sau đâỹ l đúngể
a. Qu n tr cân thiêt đốối v i b nh vi n
b. Qu n tr cân thiêốt đốối v i tr ường đ i h cạ
c. Qu n tr ch cân thiêốt đốối v i t ch c có
qu m l n
d. Qu n tr cân thiêốt đốối v i doanh nghi p Câu 23: Qu n tr cân thiêốt trong các t ch c đả
a. Đ t đc l i nhu nạ
b. Gi m chi phí
c. Đ t đc m c têu v i hi u suât cao
d. T o tr t t trong 1 t ch c Câu 24: Đ tằng hi u qu , các nàh qu n tr có th th c hi n bằằng
cách
a. Gi m chi phí đâuằ vào và ốt qu đâằu
ra k tha đ i
b. Chi phí đâằu vào k đ i tằng kq đâằu
lOMoARcPSD| 49328981
ra
c. V a gi m chi phí đâu vào tng kq
đàu ra
d. ốt c đêuằ sai
Câu 25: Đ đ t hi u qu , các nàh qu n tr cân
ph i
a. Xác đ nh và hoàn thành đúng m c têuị
b. Gi m chi phí đâằu vào
c. Tằng doanh thu đâuằ ra
d. ốt c đêuằ ch a chính xác ư
Câu 26: Trong qu n tr doanh nghi p quan tr ng
nhât
a. Xác đ nh đúng lĩnh v c ho t đ ng tị ch
c
b. Xác đ nh đúng quỹ m c a t ch c
c. Xác đ nh đúng trình đ và sốố l
ượng đ i ộ ngũ nhân viên
d. Xác đ nh đúng chiên l ược phát tri n c
a doanh nghi p
Câu 27: Nhà qu n tr p thâp n t p trung th i
gian nhiêu nhât cho ch c nng
nào sau đâỹ?
a. Ho ch đ nhạ
b. T ch c và ki m tra
lOMoARcPSD| 49328981
c. Điêằu khi n
d. t c các ch c nng trên Câu 28: Th i gian dành cho ch c nng ho ch đ nh sẽỗ
cân nhiêằu h n đốối v i nàh qu n tr ơ
a. p cao
b. p trung
c. p thâp
d. t c các nàh qu n tr
Câu 29: Nhà qu n tr cân phân bốố th i gian nhiêu nhât cho vi c th c hi n ch c nng
a. Ho ch đ nh và ki m traạ
b. Điêằu khi n và ki m tra
c. Ho ch đ nh và t ch cạ
d. t c ph ương án trên đêằu k chính xác Câu 30: Nhà qu n tr p thâp n thiêt nhât
a. Kỹỗ nng nhân s
b. Kỹỗ nng nhân s + kỹỗ nng kỹỗ thu t
c. Kỹỗ nng kỹỗ thu t
d. Kỹỗ nng kỹỗ thu t + kỹỗ nng t duỹậ ư Câu 31: Các ch c nng c b n tho qu n tr h c ơ hi n đ
i gốằm
a. 4 ch c nng
b. 6 ch c nng
c. 3 ch c nng
d. 5 ch c nng
Câu 32: Tho Hnr Minzbrg, các nàh qu n tr
ph i th c hi n bao nhiêu vao trò
lOMoARcPSD| 49328981
a. 7
b. 14
c. 10
d. 4
Câu 33: Nghiên c u c a Hnr Minzbẽrg đã ứ
nh n d ng 10 vai trò c a nhà qu n tr và phân
lo i thành 3 nhóm vai trò, đó làạ
a. Nhóm vai trò lãnh đ o, vai trò thống
tn, vai trò ra quêốt đ nhị
b. Nhóm vai trò tương quan nhân s ,
vai trò x lý các xung đ t, vai trò ra quỹêt
đ nhị
c. Nhóm vai trò tương quan nhân s ,
vai trò thng tn, vai trò ra quêt đ nhị
d. Nhóm vai trò liên l c, vai trò phân
bốố tài nguên, vai trò thương thuêt
Câu 34: Hi u suâốt c a qu n tr ch có đc khiệ
a. Làm đúng vi cệ
b. Làm vi c đúng cáchệ
c. Chi phí thâp
d. ốt c đêuằ sai
Câu 35: Trong qu n tr t ch c, quan tr ng nhât
lOMoARcPSD| 49328981
a. Làm đúng vi cệ
b. Làm vi c đúng cáchệ
c. Đ t đc l i nhu nạ
d. Chi phí thâp
Câu 36: Trong qu n tr t ch c, quan tr ng nhât
a. Th c hi n m c têu đúng v i hi u suâốt cao
b. Làm đúng vi cệ
c. Đ t đc l i nhu nạ
d. Chi phí thâp nhât
Câu 37: Hi u qu và hi u suât c a qu n tr ch
có đc khi
a. Làm đúng vi cệ
b. Làm đúng cách
c. T l gi a kêốt qu đ t đc/ chi phí b ra ỷ
cao
d. Làm đúng cách đ đ t đc m c têuể Câu 38: Nhà qu n tr th c hi n vai trò j khi đ a ả
ư ra quêốt đ nh áp d ng cống ngh m i vào s n
xuât
a. Vai trò ngưi th c hi n
b. Vai trò người đ i di nạ
c. Vai trò người phân b tài nguên
d. Vai trò nhà kinh doanh
lOMoARcPSD| 49328981
Câu 39: Nhà qu n tr th c hi n vai trò j khi gi i
quêt vân đê bãi cng x ra
trong doanh nghi p
a. Vai trò nàh kinh doanh
b. Vai trò người gi i quêt xáo tr n
c. Vai trò người thương thuêt
d. Vai trò người lãnh đ oạ
Câu 40: Nhà qu n tr th c hi n vai trò j khi đàm ả
phán v i đốối tác vi c tằng đ n giá gia
cng ơ tròn quá trình th o lu n h p đốằng v i
h
a. Vai trò ngưi liên l c
b. Vai trò người thương thuêt
c. Vai trò người lãnh đ oạ
d. Vai trò người đ i di nạ Câu 41: Mốối quan h gi a khoa h c và ngh thu t qu n
tr đc diêỗn d t rõ nhât trong câu
a. Khoa h c nên t ng đêằ hình
thành ngh thu t
b. Tr c giác là quan tr ng đ thành cống
trong qu n tr
c. ằn v n d ng đúng các nguỹên tc
khoa h c vào qu n tr
lOMoARcPSD|49328981
d. mốối quan h bi n ch ng gi a khoa
h c và ngh thu t qu n tr Câu
42: Phát bi u nào sau đâ k đúng?ể
a. Tr c giác là quan tr ng đ thành cống
trong qu n tr
b. mốối quan h bi n ch ng gi a khoa
h c và ngh thu t qu n tr
c. ằn v n d ng đúng các nguên tc
khoa h c vào qu n tr
d. Khoa h c nêằn t ng đ hình thành
ngh thu t qu n tr Câu 43: Ngh thu
t qu n tr có đc tệ
a. T cha truên con nốối
b. Kh nng b m sinh
c. Tr i nghi m qua th c hành qu n tr
d. Các chương trình đào t oạ Câu 44: Phát bi u nào sau đâỹ k đúng
a. Ngh thu t qu n tr k th h c đcệ
b. Có đc t di truỹên
c. Tr i nghi m qua th c hành qu n tr
d. Kh nng b m sinh
ĐÁP ÁN:
1. D
2. A
3. D
lOMoARcPSD| 49328981
4. A
5. C
6. D
7. C
8. C
9. A
10. D
11. D
12. C
13. A
14. B
15. D
16. B
17. C
18. C
19. D
20. B
21. A
22. C
23. C
24. D
25. A
26. D
lOMoARcPSD|49328981
27. C
28. A
29. D
30. B
31. A
32. C
33. C
34. B
35. A
36. A
37. D
38. D
39. B
40. B
41. D
42. A
43. C
44. A
Chương 3: MÔI TRƯỜNG HO T ĐẠ NG C A DOANG NGHI P
Trc nghi m:
Câu 1: Phân tch mt ho t đ ng c a t ch c ạ
nhm:
a) Xác đ nh c h i & nguỹ c ơ ơ
b) Xác đ nh đi m m nh & đi m ỹêu
c) Ph c v cho vi c ra quêốt đ nh
lOMoARcPSD| 49328981
d) Đ có thong tnể
Câu 2: MT nh h ưởng đênố h.đ ng c a 1 doangộ
nghi p bao gốằm:
a) Mt bên trong và bên ngoài
b) Mt vĩ mố,vi m và n i b
c) Mt t ng quát, ngành và n i b
d) Mt toàn câu , t ng quát, ngành và n i b Câu 3: Các bi n phám kiêm chê l m phát
n kt là tác đ ng c a mt:ộ
a) T ng quát
b) Ngành
c) Bên ngoài
d) N i b
Câu 4: Nhà qu n tr ằn phân tch mt đ :ả
a) Có thng tn
b) L p kê hoach kinh doanh
c) Phát tri n th tr ường
d) Đê ra quêốt đ nh kinh doanhị Câu 5: Mt tác đ ng đêốn doanh nghi p và:
a) T o các c h i cho doanh nghi p ơ
b) Có nh h ưởng đên quêốt đ nh và chiên
lược ho t đ ng c a doanh nghi pạ
c) Tác đ ng đên ph m vi ho t đ ng c a ộ
doanh nghi p
d) T o các đẽ d a đốối v i doanh nghi p
Câu 6: Khoa h c cng ngh
lOMoARcPSD| 49328981
phát tri n nhanh đẽm l i cho
doanh nghi p:
a) Nhu c h iơ
b) Nhiêu c h i h n là thách th cơ ơ
c) Nhiêu thách th c
d) ốt c điêằu ch a chính xác ư Câu 7: Nghiên c u êu tốố ds là cân thiêốt đ ứ doanh nghi
p:
a) Xác đ nh c h i th trị ơ ường
b) Xác đ nh nhu câuằ th tr ường
c) Ra quêốt đ nh kinh doanhị
d) Các đ nh chiêốn l ược sp Câu 8:Nhân viên gi i r i b d.nghi p đêốn n i ơ khác, đó là ỹêu tốố nào
t.đ ng đênố d.nghi p?
a) Yêu tốố ds
b) u tốố Xh
c) u tốố nhân l c
d) u tốố vn hóa
Câu 9: Vi c điêằu ch nh trân l i suât hu đ ng ệ
t ki m là êu tốố tác đ ng t
êu tốố:
a) Kinh tê
b) Chính tr và lu t phá
c) C a mt ngành
d) Nhà cung câp
Câu 10: Chính sách phúc l i xh là êu tốố thu c:
a) Mt t ng quát
lOMoARcPSD| 49328981
b) Xã h i
c) u tốố 9 sách và pháp lu t
d) u tốố ds
Câu 11: K thu t phân tch Swot đc dùng đ :ậ
a) Xác đ nh đi m m nh-êu c a doanh nghi p
b) Xác đ nh c h i-đẽ d a đênố doanh nghi p ơ
c) Xác đ nh các phị ương án kêt h p tốt qu phân tch mt đ xâỹ d ng chiên l
ược
d) T ng h p các thong tn t phân tch mt Câu 12: Phân tch đốối th c nh tranh là phân tch
êu tốố c a mt:
a) T ng quát
b) Ngành
c) Bên ngoài
d) ốt c đêằu sai
Câu 13: Giá dâu th trên th tr ường thê gi i
tng là nh h ưởng c a mt:
a) Toàn câu
b) Ngành
c) T ng quát
d) ốt c đêằu sai
Câu 14: Xu hướng c a t giá là êu tốố:
a) Chính ph và chính tr
b) Kinh tê
c) C a mt t ng quát
d) C a mt ngành
lOMoARcPSD| 49328981
Câu 15: Các biên đ ng trên th trộ
ường ch ng khoán là êu tốố nh h ưởng đêốn
doanh nghi p t :
a) Mt ngành
b) Mt đ c thùặ
c) u tốố kt
d) Mt t ng quát
Câu 16: V i doanh nghi p,vi c nghiên c u mt
là cng vi c ph i làm c a:
a) Giám đốc doanh nghi p
b) Các nhà chuên mn
c) Khách hang
d) t c các nhà qu n tr
Câu 17: Điêằn vàochốỗ trốống”khi nghiên c u
mt cân nh n di n các êu tốố tác đ ng và
….c a các ậ êu tốố
đó”
a) S ngu hi m
b) Kh nng xuât hi n
c) M c đ nh hứ ưởng
d) S tha đ i
Câu 18: Tác đ ng c a s thích thẽo nhóm tu i
đốối v i sp c a doanh nghi p
êu tốố thu c vê:
lOMoARcPSD| 49328981
a) Kinh tê
b) Dân sốố
c) Chính tr xh
d) Vn hóa
Câu 19: S điêằu ốt mố n kt VN thng
qua các 9 sách kt, tài 9. Đó tác đ ng đêốn
doanh nghi p t :
a) Mt t ng quát
b) Mt ngành
c) u tốố kt
d) u tốố9 tr và pháp lu t
Câu 20:”M c tằng tr ưởng c a nên kt gi m sút”
nh hưởng đêốn doanh nghi p êu
tốố:
a) Chính tr
b) Kinh tê
c) Xã h i
d) C a mt t ng quát
Câu 21: Người dân ngà càng quan tâm h n ơ đên chât lượng cu c sốống s t.đ ng t êu tốố:
a) Kinh tê
b) Chính tr -pháp lu t
c) Xã h i
d) Dân sốố
lOMoARcPSD| 49328981
Câu 22: Lãi suât hu đ ng t ki m c a ngân
hang là tác đ ng đêốn doanh nghi p t êu tốố:
a) Chính tr và pháp lu t
b) Kinh tê
c) Nhà cung câp
d) Tài chính
Câu 23: Chính sách hốỗ tr lãi suât tn d ng cho
doanh nghi p v a và nh là tác đ ng t ỹêu tốố:
a) Chính tr và pháp lu t
b) Kinh tê
c) Nhà cung câp
d) Tài chính
Câu 24: S ki n s a nhm chât mlamina c a
các doanh nghi p sx s a, nh h
ưởng đêốn:
a) Cng ngh
b) Xã h i
c) Dân sốố
d) Khách hang
Câu 25: Mi trường tác đ ng đênố doanh nghi p
và nh h ưởng m nh nhâốt đênố :
a) C h i th trơ ường cho doing nghi p
| 1/58

Preview text:

lOMoARcPSD| 49328981 CHƯƠNG 1
Câu 1: Qu n tr đc th c hi n trong 1 t ch c nhằằmả ị ự ệ ổ ứ
a. Tốối đa hóa l i nhu nợ ậ
b. Đ t m c têu c a t ch cạ ụ ủ ổ ứ
c. S d ng có hi u qu cao nhâtố các nguốằn l cử ụ ể ả ự
d. Đ t đc m c têu c a t ch c v i hi u suâốt caoạ ụ ủ ổ ứ ớ ệ
Câu 2: Điêằn vào chốỗ trốống : qu n tr là nh ng ho t đ ng cânằ thiêtố khả ị ữ ạ ộ i có nhiêằu người kêốt
h p v i nhau ợ ớ trong 1 t ch c nhằmằổ ứ th c hi n … .. chung”ự ệ a. M c têuụ b. L i nhu nợ ậ c. Kêố ho chạ d. L i íchợ
Câu 3: Điêằn vào chốỗ trốống “ Ho t đ ng qu n tr ch u s tác đ ng c a … đang biêốn đ ng k ng ng”ạ ộ ả ị ị ự ộ ủ ộ ừ a. Kỹỗ thu tậ b. Cống nghệ c. Kinh têố d. Mối tru ngờ
Câu 4: Qu n tr câằn thiêốt choả ị
a. Các t ch c vì l i nhu n và t ch c phi l i nhu nổ ứ ợ ậ ổ ứ ợ ậ
b. Các doanh nghi p ho t đ ng sx kinh doanhệ ạ ộ
c. Các đ n v hành chính s nghi pơ ị ự ệ d. Các cống tỹ l nớ
Câu 5: Điêằn vào chốỗ trốống “ qu n tr hả ị ướng t ch c đ t m c têu v i … cao nhâốt và chi phí thâốp
nhâốt”ổ ứ ạ ụ ớ a. S th a mãnự ỏ b. L i íchợ lOMoAR cPSD| 49328981 c. Kêốt quả d. L i nhu nợ ậ
Câu 6: Đ tằng hi u suâốt qu n tr , các nhà qu n tr có th th c hi n bằằng cáchể ệ ả ị ả ị ể ự ệ
a. Gi m chi phí đâuằ vào và doanh thu đâuằ ra k thaỹ đ iả ở ở ổ
b. Chi phí đâằu vào k thaỹ đ i và tằng doanh thu đâằu raở ổ ở
c. V a gi m chi phí đâằu vào và v a tằng doanh thu đâằu raừ ả ở ừ ở
d. Tâốt c nh ng cách trênả ữ
Câu 7: Qu n tr viên trung câốp trả ị
ường t p trung vào vi c ra các lo i quỹêốt đ nhậ ệ ạ ị a. Chiêốn lược b. Tác nghi pệ c. Chiêốn thu tậ
d. Tâốt c các lo i quỹêốt đ nh trênả ạ ị
Câu 8: Càng xuốống câốp thâốp h n th i gian dành cho ch c nằng qu n tr nào sẽỗ càng quan tr ngơ ờ ứ ả ị ọ a. Ho ch đ nhạ ị b. T ch c và ki m trổ ứ ể ả c. Điêằu khi nể
d. Tâốt c các ch c nằng trênả ứ
Câu 9: Càng lên câốp cao h n, th i gain dành cho ch c nằng qu n tr nào sẽỗ càng quan tr ngơ ờ ứ ả ị ọ a. Ho ch đ nhạ ị b. T ch cổ ứ c. Điêằu khi nể d. Ki m traể
Câu 10: Nhà qu n tr phân bốố th i gian nhiêuằ nhâtố cho vi c th c hiả ị ờ ệ ự
ện ch c nằngứ a. Ho ch đ nhạ ị lOMoAR cPSD| 49328981
b. Đi u khi n và ki m traể ể ể c. T ch cỏ ứ d. Tâốt c phả
ương án trên đêằu k chính xác
Câu 11: Nàh qu n tr câốp cao câằn thiêốt nhâốt kỹỗả ị nằng a. Nhân sự b. T duỹư c. Kỹỗ thu tậ
d. Kỹỗ nằng t duỹ + nhân sư
ự Câu 12: Mốối quan h gi a các câốp b c qu n trệ ữ ậ ả
ị và các kỹỗ nằng c a nàh qu n tr làủ ả ị a.
Ở b c qu n tr càng cao kỹỗ nằng kỹỗậ ả
ị thu t càng có tâmằậ quan tr ngọ b.
Ở b c qu n tr càng cao kỹỗ nằng nhân sậ ả ị ự càng có tâmằ quan tr ngọ c.
Kỹỗ nằng nhân s có tâằm quan tr ng nh ự ọ
ư nhau đốối v i các câốp b c qu n trớ ậ ả ị d.
Tâốt c các phả ương án trên điêằu sai
Câu 13: Ho t đ ng qu n tr th trạ ộ ả ị ị ường đc
th c ự hi n thống qua 4 ch c nằngệ ứ
a. Ho ch đ nh, t ch c, điêằu khi n, ki m ạ ị ổ ứ ể ể tra lOMoAR cPSD| 49328981
b. Ho ch đ nh, nhân s , ch huỹ, phốối h pạ ị ự ỉ ợ
c. Ho ch đ nh, t ch c, phốối h p, báo cáoạ ị ổ ứ ợ
d. Kêố ho ch, ch đ o, t ch c, ki m traạ ỉ ạ ổ ứ ể
Câu 14: Trong 1 t ch c, các câốp b c qu n trổ ứ ậ ả ị thừơng đc chia thành a. 2 câpố qu n trả ị b. 3 câpố qu n trả ị c. 4 câốp qu n trả ị d. 5 câpố qu n trả ị
Câu 15: Cốố vâốn cho ban giám đốốc c u 1 doanh ả
nghi p thu c câpố qu n trệ ộ ả ị a. Câốp cao b. Câốp gi aữ
c. Câốp thâốp ( c s )ơ ở d. Tâốt c đêuằ saiả
Câu 16: Điêằn vào chốỗ trốnố g “ ch c nằng ho ch
ứ ạ đ nh nhằằm xác đ nh m c têu câằn đ t đc và
đêằ ra ị ị ụ ạ … hành đ ng đ đ t m c têu trong t ng
kho ng ộ ể ạ ụ ừ ả th i gian nhâốt đ nh”ờ ị a. Quan đi mể b. Chương trình c. Gi i h nớ ạ d. Cách th cứ
Câu 17: Quan h gi a câpố b c qu n tr và các kỹỗệ ữ ậ ả ị lOMoAR cPSD| 49328981 nằng
a. Ch c v càng thâốp thì kĩ nằng vêằ kỹỗứ
ụ thu t càng quan tr ngậ ọ
b. Ch c v càng cao thì kỹỗ nằng vê ằ tu duỹ ứ ụ càng quan tr ngọ
c. Nhà qu n tr câằn tâốt c các kỹỗ nằng, tuỹ ả ị ả
nhiên ch c v càng cao thì kỹỗ nằng t ứ ụ ư duỹ càng quan tr ngọ
d. Tâốt c nh ng tuỹên bốố nêu trên đêằu saiả
ữ Câu 18: Kỹ ỗ nằng nào câằn thiêốt m c đ nh ở ứ ộ ư nhau đốối v i các nhà qu n trớ ả ị a. T duỹư b. Kỹỗ thu tậ c. Nhân sự d. Tâốt c đêuằ saiả
Câu 19: Vai trò nào đã đc th c hi n khi nhà ự ệ
qu n tr đ a ra 1 quỹêốt đ nh đ phát tri n kinh ả ị ư ị ể ể doanh
a. Vai trò người lãnh đ oạ
b. Vai trò người đ i di nạ ệ
c. Vai trò người phân bốố tài nguỹên lOMoAR cPSD| 49328981
d. Vai trò người doanh nhân Câu 20: Điêằn vào chốỗ trốnố g “ Nàh qu n tr câpố ả ị thâpố thì
kỹỗ nằng … càng quan tr ng”ọ a. Nhân sự b. Chuỹên mốn c. T duỹư d. Giao têốp
Câu 21: M c têu c a qu n tr trong 1 t ch c làụủ ả ị ổ ứ
a. Đ t đc hi u qu và hi u suâốt caoạ ệ ả ệ
b. S d ng h p lý các nguốằn l c hi n cóử ụ ợ ự ệ
c. Tìm kiêốm l i nhu nợ ậ
d. T o s n đ nh đ phát tri nạ ự ổ ị ể
ể Câu 22: Phát bi u nào sau đâỹ l đúngể
a. Qu n tr câằn thiêtố đốối v i b nh vi nả ị ớ ệ ệ
b. Qu n tr cânằ thiêốt đốối v i trả ị ớ ường đ i h cạ ọ
c. Qu n tr ch cânằ thiêốt đốối v i t ch c có ả ị ỉ ớ ổ ứ quỹ mố l nớ
d. Qu n tr cânằ thiêốt đốối v i doanh nghi pả ị ớ ệ Câu 23: Qu n tr câằn thiêốt trong các t ch c đả ị ổ ứ ể a. Đ t đc l i nhu nạ ợ ậ b. Gi m chi phíả
c. Đ t đc m c têu v i hi u suâốt caoạ ụ ớ ệ
d. T o tr t t trong 1 t ch cạ ậ ự ổ ứ Câu 24: Đ tằng hi u qu , các nàh qu n tr có ể ệ ả ả ị th th c hi n bằằng cáchể ự ệ
a. Gi m chi phí đâuằ vào và kêốt qu đâằu ả ở ả ở ra k thaỹ đ iổ
b. Chi phí đâằu vào k đ i và tằng kq đâằu ở ổ lOMoAR cPSD| 49328981 ra
c. V a gi m chi phí đâằu vào và tằng kq ừ ả ở đàu ra d. Tâốt c đêuằ saiả
Câu 25: Đ đ t hi u qu , các nàh qu n tr cânằ ể ạ ệ ả ả ị ph iả
a. Xác đ nh và hoàn thành đúng m c têuị ụ
b. Gi m chi phí đâằu vàoả
c. Tằng doanh thu đâuằ raở
d. Tâốt c đêuằ ch a chính xácả ư
Câu 26: Trong qu n tr doanh nghi p quan tr ng ả ị ệ ọ nhâtố là
a. Xác đ nh đúng lĩnh v c ho t đ ng tị ự ạ ộ ổ ch cứ
b. Xác đ nh đúng quỹ mố c a t ch cị ủ ổ ứ
c. Xác đ nh đúng trình đ và sốố lị ộ
ượng đ i ộ ngũ nhân viên
d. Xác đ nh đúng chiêốn lị ược phát tri n c a ể ủ doanh nghi pệ
Câu 27: Nhà qu n tr câốp thâốp câằn t p trung th i ả ị ậ
ờ gian nhiêằu nhâốt cho ch c nằng nào sau đâỹ?ứ a. Ho ch đ nhạ ị b. T ch c và ki m traổ ứ ể lOMoAR cPSD| 49328981 c. Điêằu khi nể
d. Tâốt c các ch c nằng trênả
ứ Câu 28: Th i gian dành cho ch c nằng ho ch ờ ứ ạ đ nh sẽỗ
cânằ nhiêằu h n đốối v i nàh qu n trị ơ ớ ả ị a. Câốp cao b. Câốp trung c. Câốp thâốp
d. Tâốt c các nàh qu n trả ả ị
Câu 29: Nhà qu n tr câằn phân bốố th i gian ả ị
ờ nhiêằu nhâốt cho vi c th c hi n ch c nằngệ ự ệ ứ
a. Ho ch đ nh và ki m traạ ị ể
b. Điêằu khi n và ki m traể ể
c. Ho ch đ nh và t ch cạ ị ổ ứ d. Tâốt c phả
ương án trên đêằu k chính xác Câu 30: Nhà qu n tr câốp thâốp câằn thiêốt nhâốtả ị a. Kỹỗ nằng nhân sự
b. Kỹỗ nằng nhân s + kỹỗ nằng kỹỗ thu tự ậ
c. Kỹỗ nằng kỹỗ thu tậ
d. Kỹỗ nằng kỹỗ thu t + kỹỗ nằng t duỹậ ư Câu 31: Các ch c nằng c b n thẽo qu n tr h c ứ ơ ả ả ị ọ hi n đ i gốằmệ ạ a. 4 ch c nằngứ b. 6 ch c nằngứ c. 3 ch c nằngứ d. 5 ch c nằngứ
Câu 32: Thẽo Hẽnrỹ Minzbẽrg, các nàh qu n trả ị
ph i th c hi n bao nhiêu vao tròả ự ệ lOMoAR cPSD| 49328981 a. 7 b. 14 c. 10 d. 4
Câu 33: Nghiên c u c a Hẽnrỹ Minzbẽrg đã ứ ủ
nh n d ng 10 vai trò c a nhà qu n tr và phân ậ ạ
ủ ả ị lo i thành 3 nhóm vai trò, đó làạ a.
Nhóm vai trò lãnh đ o, vai trò thống
tn, ạ vai trò ra quỹêốt đ nhị b.
Nhóm vai trò tương quan nhân s ,
vai ự trò x lý các xung đ t, vai trò ra quỹêốt ử ộ đ nhị c.
Nhóm vai trò tương quan nhân s ,
vai ự trò thống tn, vai trò ra quỹêốt đ nhị d.
Nhóm vai trò liên l c, vai trò phân
bốố tài ạ nguỹên, vai trò thương thuỹêốt
Câu 34: Hi u suâốt c a qu n tr ch có đc khiệ ủ ả ị ỉ a. Làm đúng vi cệ b. Làm vi c đúng cáchệ c. Chi phí thâốp d. Tâốt c đêuằ saiả
Câu 35: Trong qu n tr t ch c, quan tr ng nhâốt ả ị ổ ứ ọ là lOMoAR cPSD| 49328981 a. Làm đúng vi cệ b. Làm vi c đúng cáchệ c. Đ t đc l i nhu nạ ợ ậ d. Chi phí thâốp
Câu 36: Trong qu n tr t ch c, quan tr ng nhâốt ả ị ổ ứ ọ là
a. Th c hi n m c têu đúng v i hi u suâốt ự ệ ụ ớ ệ cao b. Làm đúng vi cệ c. Đ t đc l i nhu nạ ợ ậ d. Chi phí thâốp nhâốt
Câu 37: Hi u qu và hi u suâốt c a qu n tr chệ ả ệ ủ ả ị ỉ có đc khi a. Làm đúng vi cệ b. Làm đúng cách
c. T l gi a kêốt qu đ t đc/ chi phí b ra ỷ ệ ữ ả ạ ỏ cao
d. Làm đúng cách đ đ t đc m c têuể ạ
ụ Câu 38: Nhà qu n tr th c hi n vai trò j khi đ a ả ị ự ệ
ư ra quỹêốt đ nh áp d ng cống ngh m i vào s n ị ụ ệ ớ ả xuâốt
a. Vai trò người th c hi nự ệ
b. Vai trò người đ i di nạ ệ
c. Vai trò người phân b tài nguỹênổ d. Vai trò nhà kinh doanh lOMoAR cPSD| 49328981
Câu 39: Nhà qu n tr th c hi n vai trò j khi gi i ả ị ự ệ
ả quỹêốt vânố đêằ bãi cống x ỹ ra trong doanh nghi pả ệ a. Vai trò nàh kinh doanh
b. Vai trò người gi i quỹêốt xáo tr nả ộ
c. Vai trò người thương thuỹêốt
d. Vai trò người lãnh đ oạ
Câu 40: Nhà qu n tr th c hi n vai trò j khi đàm ả ị
ự ệ phán v i đốối tác vêằ vi c tằng đ n giá gia
cống ớ ệ ơ tròn quá trình th o lu n h p đốằng v i hả ậ ợ ớ ọ
a. Vai trò người liên l cạ
b. Vai trò người thương thuỹêốt
c. Vai trò người lãnh đ oạ
d. Vai trò người đ i di nạ ệ Câu 41: Mốối quan h gi a khoa h c và nghệ ữ ọ ệ thu t qu n
tr đc diêỗn d t rõ nhâốt trong câuậ ả ị ạ a.
Khoa h c là nênằ t ng đêằ hình thành ọ ả ngh thu tệ ậ b.
Tr c giác là quan tr ng đ thành cống ự ọ ể trong qu n trả ị c.
Câằn v n d ng đúng các nguỹên tằcố
khoa ậ ụ h c vào qu n trọ ả ị lOMoARcPSD| 49328981 d.
Có mốối quan h bi n ch ng gi a khoa
ệ ệ ứ ữ h c và ngh thu t qu n trọ ệ ậ ả ị Câu
42: Phát bi u nào sau đâỹ k đúng?ể a.
Tr c giác là quan tr ng đ thành cống ự ọ ể trong qu n trả ị b.
Có mốối quan h bi n ch ng gi a khoa
ẹ ệ ứ ữ h c và ngh thu t qu n trọ ệ ậ ả ị c.
Câằn v n d ng đúng các nguỹên tằcố
khoa ậ ụ h c vào qu n trọ ả ị d.
Khoa h c là nêằn t ng đ hình thành
ọ ả ể ngh thu t qu n trệ ậ ả ị Câu 43: Ngh thu
t qu n tr có đc tệ ậ ả ị ừ
a. T cha truỹêằn con nốốiừ b. Kh nằng b m sinhả ẩ
c. Tr i nghi m qua th c hành qu n trả ệ ự ả ị
d. Các chương trình đào t oạ Câu 44: Phát bi u nào sau đâỹ k đúngể
a. Ngh thu t qu n tr k th h c đcệ ậ ả ị ể ọ
b. Có đc t di truỹêằnừ
c. Tr i nghi m qua th c hành qu n trả ệ ự ả ị d. Kh nằng b m sinhả ẩ ĐÁP ÁN: 1. D 2. A 3. D lOMoAR cPSD| 49328981 4. A 5. C 6. D 7. C 8. C 9. A 10. D 11. D 12. C 13. A 14. B 15. D 16. B 17. C 18. C 19. D 20. B 21. A 22. C 23. C 24. D 25. A 26. D lOMoARcPSD| 49328981 27. C 28. A 29. D 30. B 31. A 32. C 33. C 34. B 35. A 36. A 37. D 38. D 39. B 40. B 41. D 42. A 43. C 44. A
Chương 3: MÔI TRƯỜNG HO T ĐẠ ỘNG C A DOANG NGHI PỦ Ệ Trằcố nghi m:ệ
Câu 1: Phân tch mt ho t đ ng c a t ch c ạ ộ ủ ổ ứ nhằmằ:
a) Xác đ nh c h i & nguỹ cị ơ ộ ơ
b) Xác đ nh đi m m nh & đi m ỹêốuị ể ạ ể
c) Ph c v cho vi c ra quỹêốt đ nhụ ụ ệ ị lOMoAR cPSD| 49328981 d) Đ có thong tnể
Câu 2: MT nh hả ưởng đênố h.đ ng c a 1 doangộ ủ nghi p bao gốằm:ệ
a) Mt bên trong và bên ngoài
b) Mt vĩ mố,vi mố và n i bộ ộ
c) Mt t ng quát, ngành và n i bổ ộ ộ
d) Mt toàn câuằ , t ng quát, ngành và n i bổ ộ
ộ Câu 3: Các bi n phám kiêằm chêố l m phát nêằn kt ệ ạ là tác đ ng c a mt:ộ ủ a) T ng quátổ b) Ngành c) Bên ngoài d) N i bộ ộ
Câu 4: Nhà qu n tr câằn phân tch mt đ :ả ị ể a) Có thống tn
b) L p kêố hoach kinh doanhậ c) Phát tri n th trể ị ường
d) Đêằ ra quỹêốt đ nh kinh doanhị Câu 5: Mt tác đ ng đêốn doanh nghi p và:ộ ệ
a) T o các c h i cho doanh nghi pạ ơ ộ ệ
b) Có nh hả ưởng đênố quỹêốt đ nh và chiêốn ị
lược ho t đ ng c a doanh nghi pạ ộ ủ ệ
c) Tác đ ng đênố ph m vi ho t đ ng c a ộ ạ ạ ộ ủ doanh nghi pệ
d) T o các đẽ d a đốối v i doanh nghi pạ ọ ớ
ệ Câu 6: Khoa h c và cống ngh lOMoAR cPSD| 49328981 phát tri n nhanh ọ ệ ể đẽm l i cho doanh nghi p:ạ ệ a) Nhiêằu c h iơ ộ
b) Nhiêằu c h i h n là thách th cơ ộ ơ ứ c) Nhiêằu thách th cứ
d) Tâốt c điêằu ch a chính xácả ư Câu 7: Nghiên c u ỹêốu tốố ds là câằn thiêốt đ ứ ể doanh nghi p:ệ
a) Xác đ nh c h i th trị ơ ộ ị ường
b) Xác đ nh nhu câuằ th trị ị ường
c) Ra quỹêốt đ nh kinh doanhị
d) Các đ nh chiêốn lị ược sp Câu 8:Nhân viên gi i r i b d.nghi p đêốn n iỏ ờ ỏ ệ ơ khác, đó là ỹêu tốố nào
t.đ ng đênố d.nghi p?ộ ệ a) Yêuố tốố ds b) Yêốu tốố Xh
c) Yêốu tốố nhân l cự d) Yêốu tốố vằn hóa
Câu 9: Vi c điêằu ch nh trâằn l i suâốt huỹ đ ng ệ ỉ ạ
ộ têốt ki m là ỹêốu tốố tác đ ng t ỹêốu tốố:ệ ộ ừ a) Kinh têố
b) Chính tr và lu t pháị ậ c) C a mt ngànhủ d) Nhà cung câpố
Câu 10: Chính sách phúc l i xh là ỹêốu tốố thu c:ợ ộ a) Mt t ng quátổ lOMoAR cPSD| 49328981 b) Xã h iộ
c) Yêốu tốố 9 sách và pháp lu tậ d) Yêốu tốố ds
Câu 11: Kỹ ỗ thu t phân tch Swot đc dùng đ :ậ ể
a) Xác đ nh đi m m nh-ỹêốu c a doanh nghi pị ể ạ ủ ệ
b) Xác đ nh c h i-đẽ d a đênố doanh nghi pị ơ ộ ọ ệ c) Xác đ nh các phị
ương án kêốt h p t kêốt qu phân tch mt đ xâỹ d ng chiêốn lợ ừ ả ể ự ược
d) T ng h p các thong tn t phân tch mtổ ợ
ừ Câu 12: Phân tch đốối th c nh tranh là phân ủ ạ tch ỹêốu tốố c a mt:ủ a) T ng quátổ b) Ngành c) Bên ngoài d) Tâốt c đêằu saiả
Câu 13: Giá dâằu thố trên th trị ường thêố gi i ớ tằng là nh hả ưởng c a mt:ủ a) Toàn câuằ b) Ngành c) T ng quátổ d) Tâốt c đêằu saiả
Câu 14: Xu hướng c a t giá là ỹêốu tốố:ủ ỉ
a) Chính ph và chính trủ ị b) Kinh têố c) C a mt t ng quátủ ổ d) C a mt ngànhủ lOMoAR cPSD| 49328981
Câu 15: Các biênố đ ng trên th trộ ị
ường ch ng ứ khoán là ỹêốu tốố nh hả ưởng đêốn doanh nghi p t :ệ ừ a) Mt ngành b) Mt đ c thùặ c) Yêốu tốố kt d) Mt t ng quátổ
Câu 16: V i doanh nghi p,vi c nghiên c u mt ớ ệ ệ
ứ là cống vi c ph i làm c a:ệ ả ủ
a) Giám đốcố doanh nghi pệ b) Các nhà chuỹên mốn c) Khách hang
d) Tâốt c các nhà qu n trả ả ị
Câu 17: Điêằn vàochốỗ trốống”khi nghiên c u
mt ứ cânằ nh n di n các ỹêốu tốố tác đ ng và ….c a các ậ ệ ộ ủ ỹêốu tốố đó” a) S nguỹ hi mự ể
b) Kh nằng xuâốt hi nả ệ c) M c đ nh hứ ộ ả ưởng d) S thaỹ đ iự ổ
Câu 18: Tác đ ng c a s thích thẽo nhóm tu i ộ ủ ở
ổ đốối v i sp c a doanh nghi p là
ỹêốu tốố thu c vêằ:ớ ủ ệ ộ lOMoAR cPSD| 49328981 a) Kinh têố b) Dân sốố c) Chính tr xhị d) Vằn hóa
Câu 19: S điêằu têốt vĩ mố nêằn kt VN thống
qua ự các 9 sách kt, tài 9. Đó là tác đ ng đêốn doanh ộ nghi p t :ệ ừ a) Mt t ng quátổ b) Mt ngành c) Yêốu tốố kt
d) Yêốu tốố9 tr và pháp lu tị ậ Câu 20:”M c tằng trứ
ưởng c a nêằn kt gi m sút” ủ
ả ảnh hưởng đêốn doanh nghi p là ỹêốu tốố:ệ a) Chính trị b) Kinh têố c) Xã h iộ d) C a mt t ng quátủ ổ
Câu 21: Người dân ngàỹ càng quan tâm h n ơ đêốn châốt lượng cu c sốống là s t.đ ng t ỹêốu tốố:ộ ự ộ ừ a) Kinh têố
b) Chính tr -pháp lu tị ậ c) Xã h iộ d) Dân sốố lOMoAR cPSD| 49328981
Câu 22: Lãi suâtố huỹ đ ng têtố ki m c a ngân ộ ệ
ủ hang là tác đ ng đêốn doanh nghi p t ỹêốu tốố:ộ ệ ừ
a) Chính tr và pháp lu tị ậ b) Kinh têố c) Nhà cung câpố d) Tài chính
Câu 23: Chính sách hốỗ tr lãi suâốt tn d ng cho ợ ụ
doanh nghi p v a và nh là tác đ ng t ỹêốu tốố:ệ ừ ỏ ộ ừ
a) Chính tr và pháp lu tị ậ b) Kinh têố c) Nhà cung câpố d) Tài chính
Câu 24: S ki n s a nhiêỗm châốt mẽlamina c a ự ệ ữ
ủ các doanh nghi p sx s a, nh hệ ữ ả ưởng đêốn: a) Cống nghệ b) Xã h iộ c) Dân sốố d) Khách hang
Câu 25: Mối trường tác đ ng đênố doanh nghi p ộ ệ và nh hả
ưởng m nh nhâốt đênố :ạ a) C h i th trơ ộ ị ường cho doing nghi pệ