











Preview text:
lOMoAR cPSD| 45734214
NỘI DUNG THUYẾT TRÌNH BUỔI 9
Bài thuyết trình thông thường bao gồm 3 phần lớn:
● Introduction (Phần mở đầu): Gồm có chào hỏi, giới thiệu về
bản thân, chủ đề thuyết trình và mục tiêu của bài thuyết trình.
● Body (Phần thân bài): Là phần chính và có vai trò quan trọng
nhất trong một bài thuyết trình. Ở phần này, cần đưa ra đầy đủ
những thông tin mà mình muốn truyền tải cũng như các dẫn chứng cần thiết.
● Conclusion (Phần kết luận): Phần đơn giản, ngắn gọn kết thúc nội dung thuyết trình
● 2.1 Phần mở đầu
a. Welcome: phần chào hỏi Mẫu câu Dịch nghĩa Good morning/ afternoon/ Chào buổi sáng/ buổi evening, ladies and
chiều/ buổi tối tất cả Quý lOMoAR cPSD| 45734214 gentlemen/ vị/ mọi người. everyone. On behalf of “Team name”,
Thay mặt cho “Tên nhóm”, allow me to extend a warm
tôi xin gửi lời chào trân welcome to you.
trọng nhất tới tất cả mọi người. Hi, everyone. Welcome to
Xin chào tất cả mọi người. my/ our presentation.
Chào mừng đến với phần
thuyết trình của tôi/ nhóm chúng tôi.
b. Introduce the speaker and topic
Giới thiệu bản thân và chủ đề sắp trình bày Mẫu câu Dịch nghĩa Let me introduce myself.
Tôi xin được giới thiệu ngắn gọn về lOMoAR cPSD| 45734214 My name is “X” and I am
bản thân mình. Tên tôi là “X” và tôi
happy/ gald to be here today rất vui khi được có mặt ở đây hôm to talk to you about…
nay để nói với bạn về… First, let me introduce
Đầu tiên, tôi xin được giới thiệu về myself. My name is “X”
bản thân mình. Tên tôi là “X” và tôi
and I am the “Position” of
là “Chức vụ” (nhóm trưởng/ nhóm “Team name”. Today I’d
phó/ thành viên/…) của “Tên nhóm”. like to talk to you about…
Hôm nay tôi muốn thuyết trình về…
I’m “X” from “Team name” Tôi là “X” đến từ “Tên nhóm” và
hôm nay, tôi muốn thuyết trình về…
and today I’d like to talk to you about…
c. INTRODUCE STRUCTURE (GIỚI THIỆU CÁC
PHẦN CỦA BÀI THUYẾT TRÌNH) Mẫu câu Dịch nghĩa
My talk/ presentation is divided
Bài nói chuyện/ thuyết trình của into “x” parts.
tôi được chia thành các phần lOMoAR cPSD| 45734214 “x”.
I’ll start with…/ First, I will talk Tôi sẽ bắt đầu với…/ Đầu tiên,
tôi sẽ nói về…/ Tôi sẽ bắt đầu
about…/ I’ll begin with…, then I với…, sau đó tôi sẽ xem xét…, will look at…, next…, and
tiếp theo…, và cuối cùng… finally…
II. BODY (PHẦN THÂN BÀI)
Phần thân bài thông thường sẽ bao gồm rất nhiều thông tin quan trọng
1. GRAB THE ATTENTION (THU HÚT SỰ CHÚ Ý) Mẫu câu Dịch nghĩa
Let me start with some general Hãy để tôi bắt đầu với một số information on… thông tin chung về…
Let me begin by explaining why/ Hãy để tôi bắt đầu bằng việc giải lOMoAR cPSD| 45734214 how…
thích tại sao/ như thế nào… I’d like to give you some
Tôi muốn cung cấp cho bạn một
số thông tin cơ bản về… Trước
background information about… khi tôi bắt đầu, có ai biết… Before I start, does anyone know… As you all know…
Như các bạn đã biết… I think everybody has heard
Tôi nghĩ mọi người đã nghe nói about…, but hardly anyone
về…, nhưng hầu như không ai knows much about it. biết nhiều về nó.
2. EXAMPLE (CHO VÍ DỤ)
Ví dụ không chỉ giúp củng cố cho lập luận của mình mà còn giúp
người nghe hiểu hơn về thông tin đang được nhắc đến. Để mở đầu
cho một ví dụ,có thể sử dụng một số mẫu câu dưới đây: Mẫu câu Dịch nghĩa
For example/ For instance,… Ví dụ lOMoAR cPSD| 45734214
A good example of this is… Một ví dụ điển hình về điều này là… As an illustration,… Để minh họa,… To give you an example,…
Để cho bạn một ví dụ,… To illustrate this point…
Để minh họa điểm này…
3. TRANSITION (CHUYỂN Ý)
Khi cần chuyển sang một luận điểm mới, nên sử dụng các câu chuyển
ý để khán giả có thể nắm rõ được mạch của bài thuyết trình. Mẫu câu Dịch nghĩa
I would like to move on to the
Tôi muốn chuyển sang phần tiếp next part. theo. lOMoAR cPSD| 45734214
This leads me to the next point, Điều này dẫn tôi đến điểm tiếp which is… theo, đó là…
Turning our attention now to…
Bây giờ chúng ta hãy chú ý đến… Let’s now turn to…
Bây giờ chúng ta hãy chuyển sang…
4. GIVE QUESTIONS (ĐƯA RA CÂU HỎI)
Trong khi trình bày, bạn cần dành ra một vài phút để tương tác với các
thành viên trong lớp, bao gồm cả thầy cô và bạn cùng lớp, nhằm kiểm
tra mức độ tập trung và nắm được nội dung bài thuyết trình của các
thành viên. Dưới đây là một vài câu có thể tham khảo để tương tác và
khuyến khích người nghe đặt câu hỏi: Mẫu câu Dịch nghĩa lOMoAR cPSD| 45734214 Does anyone have any
Có ai có bất kỳ câu hỏi hoặc ý questions or comments? kiến nào không? I am happy to answer your
Tôi rất vui được trả lời câu hỏi của questions now. bạn ngay bây giờ.
Please feel free to interrupt me Vui lòng ngắt lời tôi nếu bạn có if you have questions. thắc mắc. If you have any questions,
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, xin
please don’t hesitate to ask. đừng ngần ngại hỏi.
Please stop me if you have any Hãy dừng tôi lại nếu bạn có bất kỳ questions. câu hỏi nào. Do you have any questions
Bạn có câu hỏi nào trước khi tôi before I move on? tiếp tục không? lOMoAR cPSD| 45734214
If there are no further questions Nếu không có thêm câu hỏi nào
at this point, I’d like to…
vào thời điểm này, tôi muốn…
5. CONCLUSION (PHẦN KẾT LUẬN)
Một phần kết luận tốt cần đảm bảo đủ 2 nội dung: tóm tắt lại các ý
chính của bài thuyết trình và bày tỏ sự cảm ơn vì thầy cô và các bạn
cùng lớp đã chú ý lắng nghe. Sau đây là một số mẫu câu để bạn diễn
đạt 2 nội dung này dễ dàng hơn: Mẫu câu Dịch nghĩa
This brings me to the end of Đây là phần cuối bài trình bày của
tôi. Để tóm tắt những điểm chính của my presentation. To tôi,… summarize my main points, … Well, that is all I have for
Đó là phần trình bày của tôi cho chủ today. Let me now
đề ngày hôm nay. Bây giờ hãy để tôi summarize what I talked
tóm tắt những gì tôi đã nói về…. about…. lOMoAR cPSD| 45734214
I have now come to the end Bây giờ tôi đã đi đến phần cuối của of my presentation. In
bài thuyết trình của mình. Tóm lại, summary, I spoke about… tôi đã nói về…
I’d like to finish with this
Tôi muốn kết thúc phần trình bày của powerful/ interesting/
wonderful/ inspiring/ quote mình bằng một câu trích dẫn mạnh from …
mẽ/ thú vị/ tuyệt vời/ đầy cảm hứng/ này từ… In conclusion, let me sum
Để kết thúc bài thuyết trình, hãy để up my main points.
tôi tóm tắt những điểm chính của mình. Thank you all for listening.
Cảm ơn các bạn đã lắng nghe. Tôi rất
It was a pleasure being here vui được khi ở đây ngày hôm nay. today. lOMoAR cPSD| 45734214
NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý KHI THUYẾT TRÌNH Ở LỚP HỌC
Để chuẩn bị thật kỹ về mặt nội dung lẫn hình thức cho bài thuyết
trình, đặc biệt là một bài thuyết trình tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số điều dưới đây:
● Xác định rõ mục tiêu trước khi thuyết trình: Bài thuyết trình
có mục tiêu rõ ràng sẽ đi đúng hướng và thuyết phục người
nghe hơn. Các mục tiêu được đặt ra thông thường như sau:
giúp người đọc hiểu được nội dung bài thuyết trình, nhấn
mạnh được các điểm quan trọng, lôi cuốn và hấp dẫn người
nghe, người nghe thay đổi quan điểm hoặc ý kiến,…
● Ghi nhớ và nắm rõ chủ đề đang đề cập tới: Điều này là tiêu
chí vô cùng quan trọng trong bài thuyết trình tiếng Anh, giúp
bạn tránh lạc đề và phản hồi lại được những thắc mắc hay câu hỏi liên quan.
● Lên dàn ý: Lập dàn ý trước khi thuyết trình sẽ giúp tổ chức ý
tưởng một cách logic và có hệ thống hơn, đồng thời bố trí thời
lượng nói phù hợp cho các phần. lOMoAR cPSD| 45734214
● Diễn tập trước bài thuyết trình tiếng Anh: giúp cải thiện sự tự
tin, trôi chảy, đạt hiệu quả cao
● Tư thế và cử chỉ tự nhiên, giọng nói diễn cảm và nhấn nhá khi cần thiết.
Công cụ thiết kế slide: https://www.canva.com/