Dưới đây tóm tắt 30% nội dung quan trọng nhất của 8 bài thí nghiệm trong giáo trình
"Thực tập Hóa phân tích", giúp bạn nắm được 70% kiến thức còn lại:
1. Dụng cụ động tác định lượng thể tích Hiệu chỉnh dụng cụ đo
Mục tiêu: Học cách sử dụng hiệu chỉnh burette, pipette, bình định mức để đảm bảo
độ chính xác trong phép đo thể tích.
Các bước quan trọng:
o Kiểm tra độ sạch hiệu chỉnh dụng cụ bằng cách đo lường nước cất hoặc
dung dịch chuẩn.
o Pipette cần được tráng bằng dung dịch cần lấy để tránh sai số do m dính
dung dịch ban đầu.
2. Phương pháp acid - base Pha dung dịch oxalic chuẩn, xác định nồng độ
NaOH & H3PO4
Mục tiêu: Chuẩn bị dung dịch acid-base sử dụng để xác định nồng độ NaOH
H3PO4.
Điểm chính:
o Oxalic acid (H2C2O4) được sử dụng để chuẩn hóa dung dịch NaOH.
o Dung dịch NaOH sau khi được chuẩn hóa sẽ được dùng để xác định nồng độ
H3PO4.
o Chỉ thị dùng cho định phân nấc 1 của H3PO4 điểm methyl da cam
đổi màu phù hợp.
3. Phương pháp chuẩn độ oxy hóa khử bằng Permanganate
Mục tiêu: Định lượng muối Mohr sắt (II) bằng dung dịch kali permanganat
(KMnO4).
Nguyên tắc:
o KMnO4 chất oxy hóa mạnh, dùng để chuẩn độ trong môi trường acid.
o Dung dịch H2C2O4 cần được đun nóng trước khi chuẩn độ với KMnO4 để
đảm bảo phản ứng diễn ra nhanh hơn.
o Không nên sử dụng môi trường HCl khi chuẩn độ bằng KMnO4 Cl thể
bị oxy hóa.
4. Phương pháp chuẩn độ kết tủa Xác định Cl bằng phương pháp Mohr &
Fajan
Mục tiêu: Định lượng ion Cl trong dung dịch bằng phương pháp chuẩn độ với bạc
nitrat (AgNO3).
Điểm quan trọng:
o Phương pháp Mohr: Sử dụng K2CrO4 làm chất chỉ thị, tạo kết tủa AgCl màu
trắng.
o Phương pháp Fajan: Sử dụng Fluorescein làm chất chỉ thị, chuyển từ màu
xanh sang hồng khi AgCl hình thành.
o Điều kiện môi trường phải phù hợp để tránh sai số do tạo phức Ag2CrO4.
5. Phương pháp chuẩn độ phức chất (Complexon) c định độ cứng của
nước
Mục tiêu: Xác định độ cứng của nước bằng phương pháp complexon với .EDTA
Nguyên tắc:
o EDTA tạo phức bền với ion Ca² Mg² .
o Chất chỉ thị đổi màu từ đỏ tía sang xanh khi phản ứng kết thúc.ETOO
o Cần dùng dung dịch đệm để giữ pH ổn định.NH4OH + NH4Cl
6. Phương pháp chuẩn độ iod Xác định H2O2 bằng Na2S2O3
Mục tiêu: Xác định nồng độ H2O2 dựa trên phản ứng với dung dịch iod (I2).
Điểm quan trọng:
o I2 phản ứng với Na2S2O3 để tạo NaI.
o Chỉ thị hồ tinh bột giúp nhận biết điểm tương đương (màu xanh đen mất đi khi
I2 phản ứng hết).
o Dung dịch phải bảo quản trong môi trường tối để tránh phân hủy.
Mục tiêu: Xác định hàm lượng Fe³ SO4² trong dung dịch bằng phương pháp trọng
lượng.
sở:
o Fe³
kết tủa dưới dạng Fe(OH)3 bằng NH3, sau đó nung thành Fe2O3 để cân.
o SO4²
kết tủa với BaCl2 tạo BaSO4, nung đến khối lượng không đổi.
o Để đảm bảo kết tủa hoàn toàn, cần đun nóng thêm thuốc thử.
8. Phương pháp Complexon Xác định Al³ bằng EDTA
Mục tiêu: Định lượng ion Al³ bằng phương pháp chuẩn độ ngược với EDTA.
Các bước chính:
o Thêm EDTA vào dung dịch chứa Al³ .
o Dùng ZnSO4 để phản ứng với lượng EDTA dư, từ đó tính toán lượng Al³ .
o Cần dung dịch đệm NH4OH + NH4Cl để giữ pH ổn định.
Kết luận
Đây những nội dung cốt lõi giúp bạn nắm được 70% kiến thức còn lại. Các bài thí nghiệm
đều yêu cầu: Chuẩn bị dung dịch chuẩn
Sử dụng đúng chất chỉ thị
Thực hiện chuẩn độ theo điều kiện tối ưu
Tính toán kết quả chính xác dựa trên phản ứng hóa học
Bạn cần thực hành để hiểu sâu hơn về quy trình kỹ thuật chuẩn độ. Nếu phần nào chưa
rõ, bạn thể hỏi mình chi tiết hơn! 🚀
Dưới đây danh sách các công thức được liệt theo định dạng dễ đọc:
1. Công thức pha dung dịch chuẩn
1.1. Pha dung dịch H₂C₂O₄.2H₂O 1N
N=m/(E×V)×1000
dụ: Pha 100 mL dung dịch H 1N:C O
m=63.03×1×100/1000=6.303 gm
1.2. Pha dung dịch NaOH
N
NaOH
=m/(E×V)×1000
1.3. Pha dung dịch HCl từ HCl đặc
V
HCl
đặc=m/(d×C%)×100V
dụ: Để pha 1000 mL dung dịch HCl 1N từ HCl đặc (d = 1.18 g/mL, C% = 38%):
V
HCl
đặc=36.5/(1.18×38)×100=81.4 mL
2. Công thức xác định nồng đdung dịch
C1V1=C2V2C_1V_1 = C_2V_2
dụ: Khi chuẩn độ HCl với NaOH:
N
HCl
=N ×V
NaOH NaOH HCl
/V
3. Công thức chuẩn độ
3.1. Phương pháp Acid-Base
Nacid×Vacid=Nbase×Vbase
3.2. Phương pháp Oxidation-Reduction (oxy hóa khử)
NFe2+×VFe2+=NMnO4−×VMnO4−×5
3.3. Phương pháp kết tủa (chuẩn độ Mohr)
N
Cl−
=N
AgNO3
×V
AgNO3
/Vmẫu
4. Công thức xác định nồng đEDTA trong phương pháp Complexon
H2Y2−+Men+→MeY(n−4)−+2H+H_2Y^{2-} + \text{Me}^{n+} \rightarrow \
text{MeY}^{(n-4)-} + 2H^+ NEDTA×VEDTA=Nkim loại×Vkim loạiN_{\text{EDTA}} \
times V_{\text{EDTA}} = N_{\text{kim loại}} \times V_{\text{kim loại}}
5. Công thức xác định nồng đH bằng phương pháp iod
O
N
H2O2
=NNa2S2O3×VNa2S2O3/V
mẫu
6. Công thức xác định độ cứng của nước (tính Ca² Mg² )
Độ cứng (mg/L CaCO3)=NEDTA×VEDTA×50\text{Độ cứng (mg/L CaCO}_3) = N_{\
text{EDTA}} \times V_{\text{EDTA}} \times 50
7. Công thức phân tích trọng lượng (xác định Fe³ SO
² )
Xác định Fe³ bằng cách nung Fe(OH) thành Fe : O
%Fe=mFe2O3×2/MFe2O3×100\%\text{Fe} = m_{\text{Fe}_2O_3} \times 2 / M_{\
text{Fe}_2O_3} \times 100
Xác định SO bằng kết tủa với BaCl :²
%SO42−=mBaSO4×96.06/MBaSO4×100\%\text{SO}_4^{2-} = m_{\text{BaSO}_4} \times
96.06 / M_{\text{BaSO}_4} \times 100
Nếu bạn cần giải thích thêm về công thức nào, cứ hỏi mình nhé! 🚀

Preview text:

Dưới đây là tóm tắt 30% nội dung quan trọng nhất của 8 bài thí nghiệm trong giáo trình
"Thực tập Hóa phân tích", giúp bạn nắm được 70% kiến thức còn lại:
1. Dụng cụ và động tác định lượng thể tích – Hiệu chỉnh dụng cụ đo
Mục tiêu: Học cách sử dụng và hiệu chỉnh burette, pipette, bình định mức để đảm bảo
độ chính xác trong phép đo thể tích.  Các bước quan trọng: o
Kiểm tra độ sạch và hiệu chỉnh dụng cụ bằng cách đo lường nước cất hoặc dung dịch chuẩn. o
Khi sử dụng burette, phải loại bỏ bọt khí trước khi chuẩn độ. o
Pipette cần được tráng bằng dung dịch cần lấy để tránh sai số do bám dính dung dịch ban đầu.
2. Phương pháp acid - base – Pha dung dịch oxalic chuẩn, xác định nồng độ NaOH & H3PO4
Mục tiêu: Chuẩn bị dung dịch acid-base và sử dụng để xác định nồng độ NaOH và H3PO4.  Điểm chính: o
Oxalic acid (H2C2O4) được sử dụng để chuẩn hóa dung dịch NaOH. o
Dung dịch NaOH sau khi được chuẩn hóa sẽ được dùng để xác định nồng độ H3PO4. o
Chỉ thị methyl da cam dùng cho định phân nấc 1 của H3PO4 vì nó có điểm đổi màu phù hợp.
3. Phương pháp chuẩn độ oxy hóa – khử bằng Permanganate
Mục tiêu: Định lượng muối Mohr và sắt (II) bằng dung dịch kali permanganat (KMnO4).  Nguyên tắc: o
KMnO4 là chất oxy hóa mạnh, dùng để chuẩn độ trong môi trường acid. o
Dung dịch H2C2O4 cần được đun nóng trước khi chuẩn độ với KMnO4 để
đảm bảo phản ứng diễn ra nhanh hơn. o
Không nên sử dụng môi trường HCl khi chuẩn độ bằng KMnO4 vì Cl⁻ có thể bị oxy hóa.
4. Phương pháp chuẩn độ kết tủa – Xác định Cl bằng phương pháp Mohr & Fajan
Mục tiêu: Định lượng ion Cl⁻ trong dung dịch bằng phương pháp chuẩn độ với bạc nitrat (AgNO3).  Điểm quan trọng: o
Phương pháp Mohr: Sử dụng K2CrO4 làm chất chỉ thị, tạo kết tủa AgCl màu trắng. o
Phương pháp Fajan: Sử dụng Fluorescein làm chất chỉ thị, chuyển từ màu
xanh sang hồng khi AgCl hình thành. o
Điều kiện môi trường phải phù hợp để tránh sai số do tạo phức Ag2CrO4.
5. Phương pháp chuẩn độ phức chất (Complexon) – Xác định độ cứng của nước
Mục tiêu: Xác định độ cứng của nước bằng phương pháp complexon với EDTA.  Nguyên tắc: o
EDTA tạo phức bền với ion Ca²⁺ và Mg²⁺. o Chất chỉ thị
đổi màu từ đỏ tía sang xanh khi phản ứng kết thúc. ETOO o
Cần dùng dung dịch đệm NH4OH + NH4Cl để giữ pH ổn định.
6. Phương pháp chuẩn độ iod – Xác định H2O2 bằng Na2S2O3
Mục tiêu: Xác định nồng độ H2O2 dựa trên phản ứng với dung dịch iod (I2).  Điểm quan trọng: o
I2 phản ứng với Na2S2O3 để tạo NaI. o
Chỉ thị hồ tinh bột giúp nhận biết điểm tương đương (màu xanh đen mất đi khi I2 phản ứng hết). o
Dung dịch phải bảo quản trong môi trường tối để tránh phân hủy.
7. Phương pháp trọng lượng – Xác định Fe³ và SO4² ⁺ ⁻ 
Mục tiêu: Xác định hàm lượng Fe³⁺ và SO4²⁻ trong dung dịch bằng phương pháp trọng lượng.  Cơ sở: o
Fe³⁺ kết tủa dưới dạng Fe(OH)3 bằng NH3, sau đó nung thành Fe2O3 để cân. o
SO4²⁻ kết tủa với BaCl2 tạo BaSO4, nung đến khối lượng không đổi. o
Để đảm bảo kết tủa hoàn toàn, cần đun nóng và thêm dư thuốc thử.
8. Phương pháp Complexon – Xác định Al³ bằng EDTA ⁺ 
Mục tiêu: Định lượng ion Al³⁺ bằng phương pháp chuẩn độ ngược với EDTA.  Các bước chính: o
Thêm dư EDTA vào dung dịch chứa Al³⁺. o
Dùng ZnSO4 để phản ứng với lượng EDTA dư, từ đó tính toán lượng Al³⁺. o
Cần dung dịch đệm NH4OH + NH4Cl để giữ pH ổn định. Kết luận
Đây là những nội dung cốt lõi giúp bạn nắm được 70% kiến thức còn lại. Các bài thí nghiệm
đều yêu cầu: ✅ Chuẩn bị dung dịch chuẩn
Sử dụng đúng chất chỉ thị
Thực hiện chuẩn độ theo điều kiện tối ưu
Tính toán kết quả chính xác dựa trên phản ứng hóa học
Bạn cần thực hành để hiểu sâu hơn về quy trình và kỹ thuật chuẩn độ. Nếu có phần nào chưa
rõ, bạn có thể hỏi mình chi tiết hơn! 🚀
Dưới đây là danh sách các công thức được liệt kê theo định dạng dễ đọc:
1. Công thức pha dung dịch chuẩn
1.1. Pha dung dịch H₂C₂O₄.2H₂O 1N N=m/(E×V)×1000
Ví dụ: Pha 100 mL dung dịch H₂C₂O₄ 1N: m=63.03×1×100/1000=6.303 gm 1.2. Pha dung dịch NaOH NNaOH=m/(E×V)×1000
1.3. Pha dung dịch HCl từ HCl đặc
VHCl đặc=m/(d×C%)×100V
Ví dụ: Để pha 1000 mL dung dịch HCl 1N từ HCl đặc (d = 1.18 g/mL, C% = 38%):
VHCl đặc=36.5/(1.18×38)×100=81.4 mL
2. Công thức xác định nồng độ dung dịch C1V1=C2V2C_1V_1 = C_2V_2
Ví dụ: Khi chuẩn độ HCl với NaOH: NHCl=NNaOH×VNaOH HCl /V
3. Công thức chuẩn độ
3.1. Phương pháp Acid-Base Nacid×Vacid=Nbase×Vbase
3.2. Phương pháp Oxidation-Reduction (oxy hóa khử)
NFe2+×VFe2+=NMnO4−×VMnO4−×5
3.3. Phương pháp kết tủa (chuẩn độ Mohr)
NCl−=NAgNO3×VAgNO3/Vmẫu
4. Công thức xác định nồng độ EDTA trong phương pháp Complexon
H2Y2−+Men+→MeY(n−4)−+2H+H_2Y^{2-} + \text{Me}^{n+} \rightarrow \
text{MeY}^{(n-4)-} + 2H^+ NEDTA×VEDTA=Nkim loại×Vkim loạiN_{\text{EDTA}} \
times V_{\text{EDTA}} = N_{\text{kim loại}} \times V_{\text{kim loại}}
5. Công thức xác định nồng độ HO bằng phương pháp iod
NH2O2=NNa2S2O3×VNa2S2O3/Vmẫu
6. Công thức xác định độ cứng của nước (tính Ca² và Mg² ⁺ ⁺)
Độ cứng (mg/L CaCO3)=NEDTA×VEDTA×50\text{Độ cứng (mg/L CaCO}_3) = N_{\
text{EDTA}} \times V_{\text{EDTA}} \times 50
7. Công thức phân tích trọng lượng (xác định Fe³ và SO ⁺ ₄²) ⁻ 
Xác định Fe³⁺ bằng cách nung Fe(OH)₃ thành Fe₂O₃:
%Fe=mFe2O3×2/MFe2O3×100\%\text{Fe} = m_{\text{Fe}_2O_3} \times 2 / M_{\ text{Fe}_2O_3} \times 100 
Xác định SO₄²⁻ bằng kết tủa với BaCl₂:
%SO42−=mBaSO4×96.06/MBaSO4×100\%\text{SO}_4^{2-} = m_{\text{BaSO}_4} \times
96.06 / M_{\text{BaSO}_4} \times 100
Nếu bạn cần giải thích thêm về công thức nào, cứ hỏi mình nhé! 🚀