-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Tổng hợp 600 từ vựng Toeic - Tiếng anh Nâng cao 1 | Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
abide by ability abundant accept access accommodate accomplishment accounting accumulate accurately accustom to achievement acquire action address adhere to adjacent. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Tiếng Anh (HCMCOU) 38 tài liệu
Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh 640 tài liệu
Tổng hợp 600 từ vựng Toeic - Tiếng anh Nâng cao 1 | Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
abide by ability abundant accept access accommodate accomplishment accounting accumulate accurately accustom to achievement acquire action address adhere to adjacent. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Môn: Tiếng Anh (HCMCOU) 38 tài liệu
Trường: Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh 640 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
Preview text:
TOEIC SHINE - CAM KẾT ĐẦU RA, TỐI ĐA ĐIỂM SỐ 600 TỪ VỰNG
HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC VOCABULARY
TOEIC SHINE - CAM KẾT ĐẦU RA, TỐI ĐA ĐIỂM SỐ 600 TỪ VỰNG
HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC
Đăng ký làm test TOEIC và nhận lộ trình học MIỄN PHÍ:
https://forms.gle/ykgaKJDs5KdAr9SS8
Toeic Foundation, cam kết đầu ra 300+
Toeic Beginner, cam kết đầu ra 550+
Toeic Senior, cam kết đầu ra 750+
CAM KẾT ĐẦU RA, học lại MIỄN PHÍ 100% nên không đạt như cam kết
Các kênh hoạt động chính của TOEIC Shine:
- Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
- Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K
- Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
- Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 1 abide by tuân theo 2 ability /əˈbɪl.ɪ.ti/, khả năng 3 abundant /əˈbʌn.dənt/, thừa mứa 4 accept /əkˈsept/, chấp nhận 5 access /ˈæk.ses/, truy cập 6 accommodate
/əˈkɒm.ə.deɪt/, cung cấp 7 accomplishment
/əˈkʌm.plɪʃ.mənt/, sự hoàn thành 8 accounting
/əˈkaʊn.tɪŋ/, tính toán, kế toán 9 accumulate
/əˈkjuː.mjʊ.leɪt/, sự tích lũy 10 accurately chính xác 11 accustom to quen với 12 achievement
/əˈtʃiːv.mənt/, sự đạt được 13 acquire
/əˈkwaɪər/, đạt được 14 action /ˈæk.ʃən/, hành động 15 address /əˈdres/, hướng đến 16 adhere to /ədˈhɪər tuː/, tuân theo 17 adjacent /əˈdʒeɪ.sənt/, kế bên
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 18 adjustment
/əˈdʒʌst.mənt/, sự điều chỉnh 19 admire /ədˈmaɪər/, ngưỡng mộ 20 admit /ədˈmɪt/, cho phép 21 advanced /ədˈvɑːnst/, cao hơn 22 affordable có khả năng 23 agenda
/əˈdʒen.də/, lịch trình thảo luận 24 agent
/ˈeɪ.dʒənt/, đại diện của công ty 25 aggressively xông xáo, tháo vát 26 agreement
/əˈɡriː.mənt/, thỏa thuận 27 allocate phân vùng 28 allow cho phép 29 alternative lựa chọn khác 30 announcement tuyên bố công khai 31 annually hằng năm 32 anxious lo lắng 33 appeal thu hút 34 apply áp dụng
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 35 appointment
/əˈpɔɪnt.mənt/, cuộc hẹn 36 appreciation sự nâng giá trị 37 apprehensive lo lắng về tương lai 38 apprentice sinh viên(ẩm thực) 39 approach tiếp cận 40 arrangement sự sắp xếp 41 arrive đến 42 as needed cần 43 ascertain để chắc chắn xem 44 aspect khía cạnh 45 assemble tập hợp lại 46 assess đánh giá 47 asset tài sản 48 assignment
công việc được phân công 49 assist giúp đỡ 50 association sự liên kết hiệp hội 51 assume nắm giữ (vị trí mới)
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 52 assurance đảm bảo 53 attainment đạt được 54 attend tham dự 55 attitude thái độ,quan điểm 56 attract thu hút 57 audience khán giả 58 audit kiểm toán 59 authorize
/ˈɔː.θər.aɪz/, cho quyền 60 automatically tự động 61 available có sẵn 62 avoid tránh ra 63 aware nhận thức 64 aware of nhận thức 65 background kiến thức cơ bản 66 balance cân bằng 67 bargain mặc cả 68 basic cơ bản
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 69 basis cơ bản 70 bear chịu đựng 71 beforehand trước 72 behavior hành vi 73 benefit lợi ích 74 beverage thức uống giải khát 75 blanket cái chăn 76 board lên (tàu, xe, máy bay) 77 borrow mượn 78 brand thương hiệu 79 bring in thuê người 80 bring together tụ tập 81 bring up giới thiệu 82 broaden mở rộng 83 budget ngân sách 84 build up tăng dần theo thời gian 85 burden trách nhiệm
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 86 busy bận rộn 87 calculation tính toán 88 call in gọi đến 89 cancellation sự hủy bỏ 90 candidate ứng viên 91 capacity sức chứa, khả năng 92 carrier hãng vận tải 93 casually không trang trọng 94 catalog danh mục 95 catch up bắt kịp 96 category thể loại 97 cautiously thận trọng 98 chain chuỗi 99 characteristic đặc trưng 100 charge tính giá 101 check in đăng ký tại khách sạn 102 checkout kiểm tra
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 103 choose chọn lựa 104 circumstance tình hình 105 claim đòi lại 106 client khách hàng 107 code
/kəʊd/, mật mã,luật lệ 108 coincide xảy ra đồng thời 109 collaboration hợp tác 110 collection bộ sưu tập 111 combine kết hợp 112 come up with đạt tới, bắt kịp 113 comfort an ủi 114 commensurate xứng với 115 commit cam kết 116 commonly thông thường 117 compare so sánh 118 compatible tương thích 119 compensate đền bù
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 120 competition sự cạnh tranh 121 compile sưu tập, biên soạn 122 complete hoàn thành 123 complication phức tạp 124 comprehensive bao gồm 125 compromise kết hợp 126 concentrate tập trung 127 concern lo ngại 128 conclude kết luận 129 condition điều kiện 130 conducive góp phần, dẫn đến 131 conduct hướng dẫn 132 confidence sự tự tin 133 confident tiếp tục 134 confirm xác nhận 135 conform tuân theo 136 confusion sự rắc rối
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 137 consequence hậu quả 138 conservative thận trọng 139 consider cân nhắc 140 constantly liên tục 141 constitute hình thành 142 consult thảo luận với 143 consume tiêu dùng 144 contact liên hệ 145 continue tiếp tục 146 contribute góp phần, dẫn đến 147 control kiểm soát 148 convenient thuận lợi 149 convince thuyết phục 150 coordinate kết hợp 151 courier người đưa thư 152 cover bao bọc 153 creative sáng tạo
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 154 criticism chỉ trích 155 crucial chủ yếu 156 culinary ẩm thực 157 currently hiện tại 158 customer khách hàng 159 daringly dũng cảm 160 deadline giới hạn 161 deal with giải quyết 162 debt nợ 163 decade năm, thập kỷ 164 decision quyết định 165 dedication sự cống hiến 166 deduct khấu trừ 167 defect lỗi 168 delay trì hoãn 169 delete xóa 170 delicately tế nhị
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 171 delivery phân phối 172 deluxe xa xỉ 173 demand cầu (nhu cầu) 174 demonstrate chứng minh 175 depart khởi hành 176 description mô tả 177 designate chỉ định cho 178 desire mong muốn 179 destination điểm đến 180 detail chi tiết 181 detect phát hiện 182 determine xác định 183 develop mở rộng 184 diagnose chẩn đoán (bệnh) 185 dialogue đoạn hội thoại 186 dimension kích thước 187 directory danh bạ
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 188 disappoint thất vọng 189 discount giảm giá 190 discrepancy sự khác nhau 191 disk /dɪsk/, ổ đĩa 192 disparate khác biệt 193 disperse /dɪˈspɜːs/, lan truyền 194 display hiển thị 195 disruption sự gián đoạn 196 disseminate lan truyền 197 distinguish phân biệt 198 distraction làm sao nhẵng 199 disturb làm náo động 200 diversity đa dạng 201 divide phân chia 202 dividend cổ phần 203 down payment
/daʊn ˈpeɪ.mənt/, sự trả tiền mặt 204 draw thu hút
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 205 due to bởi vì 206 duplicate bản sao 207 durable kéo dài 208 duration khoảng thời gian 209 economize
/ɪˈkɒn.ə.maɪz/, tiết kiệm 210 effective hiệu quả 211 efficient hiệu quả 212 elegance sự trang nhã 213 element nhân tố 214 eligible thích hợp 215 embarkation lên tàu xe 216 emphasize
/ˈem.fə.saɪz/, nhấn mạnh 217 encouragement khuyến khích 218 engage tham gia vào 219 enhance nâng cao 220 enterprise doanh nghiệp 221 entertainment giải trí
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 222 entile cho phép 223 equivalent tương đương với 224 escort người bảo vệ 225 essentially về bản chất 226 establish thành lập 227 estimate đánh giá 228 evaluate đánh giá 229 everyday mỗi ngày 230 evident rõ ràng 231 exact chính xác 232 examine kiểm tra 233 excite kích thích 234 exclude
loại trừ, đuổi tống ra, tống ra 235 excursion du lịch giá rẻ 236 expand mở rộng 237 expect mong đợi 238 expense chi phí
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 239 experience trải nghiệm 240 experiment thí nghiệm 241 expert chuyên gia 242 expiration hết hạn 243 explore thăm dò 244 expose trưng bày 245 express
(adj) nhanh, hỏa tốc, tốc hành 246 extend mở rộng 247 facilitate làm cho thuận tiện 248 factor nhân tố 249 fad xu hướng 250 failure thất bại 251 fall to rơi vào ai (trách nhiệm) 252 familiar quen thuộc 253 fare giá vé 254 fashion thời trang 255 favor thích nhất
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 256 figure out hiểu,luận ra 257 file đệ trình 258 fill out hoàn thành 259 flavor hương vị 260 flexibly linh động 261 fluctuate giao động 262 fold gấp lại 263 follow up bám sát 264 forecast dự đoán 265 forget quên 266 frequently thường xuyên 267 fulfill làm đầy 268 function chức năng 269 fund quỹ 270 garment vải áo quần 271 gather thu nhập 272 general chung chung /əˈpɔɪnt.mənt/
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 273 generate phát ra 274 get in touch liên lạc với ai 275 get out of thoát khỏi 276 give up từ bỏ 277 glimpse lướt qua 278 go ahead tiến tới, cho phép (n) 279 goal mục tiêu 280 guide người hướng dẫn 281 habit thói quen 282 hamper cản trở 283 hesitant dè dặt 284 hire thuê 285 hold tổ chức 286 housekeeper quản gia 287 ideally lý tưởng 288 identify phân biệt rõ 289 ignore phớt lờ /ˈɔː.θər.aɪz/
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 290 illuminate làm trắng sáng 291 impact ảnh hưởng 292 imply hàm ý 293 impose đánh thuế 294 impress ấn tượng 295 in charge of phụ trách, đứng đầu 296 inconsiderately không lịch sự 297 incorporate kết hợp 298 incur hứng chịu 299 in-depth sâu sắc 300 indicator dấu hiệu 301 individual cá nhân 302 influence ảnh hưởng 303 influx dòng chảy vào 304 ingredient thành phần 305 initiative sáng kiến 306 inspect kiểm tra kỹ lưỡng