Tổng hợp 600 từ vựng Toeic - Tiếng anh Nâng cao 1 | Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh

abide by ability abundant accept access accommodate accomplishment accounting accumulate accurately accustom to achievement acquire action address adhere to adjacent. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

Môn:

Tiếng Anh (HCMCOU) 38 tài liệu

Thông tin:
38 trang 2 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Tổng hợp 600 từ vựng Toeic - Tiếng anh Nâng cao 1 | Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh

abide by ability abundant accept access accommodate accomplishment accounting accumulate accurately accustom to achievement acquire action address adhere to adjacent. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

52 26 lượt tải Tải xuống
TOEIC SHINE - CAM KẾT ĐẦU RA, TỐI ĐA ĐIỂM SỐ
600 TỪ VỰNG
HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC
VOCABULARY
TOEIC SHINE - CAM KẾT ĐẦU RA, TỐI ĐA ĐIỂM SỐ
600 TỪ VỰNG
HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC
Đăng ký làm test TOEIC và nhận lộ trình học MIỄN PHÍ:
hps://forms.gle/ykgaKJDs5KdAr9SS8
Toeic Foundation, cam kết đầu ra 300+
Toeic
Beginner, cam kết đầu ra 550+
Toeic
Senior, cam kết đầu ra 750+
CAM KẾT ĐẦU RA, học lại MIỄN PHÍ 100%n không đạt
như cam kết
Các kênh hoạt động chính của TOEIC Shine:
- Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: hps://bit.ly/36eMJiN
- Fanpage: hps://bit.ly/3oTQz7K
- Instagram: hps://bit.ly/3rY6sM5
- Group “Toeic Có Tâm”: hps://bit.ly/3oWQdwO
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
abide by
ability
abundant
accept
access
accommodate
accomplishment
accounting
accumulate
accurately
accustom to
achievement
acquire
action
address
adhere to
adjacent
tuân theo
/əˈbɪl.ɪ.ti/, khả năng
/əˈbʌn.dənt/, thừa mứa
/əkˈsept/, chấp nhận
/ˈæk.ses/, truy cập
/əˈkɒm.ə.deɪt/, cung cấp
/əˈkʌm.plɪʃ.mənt/, sự hoàn thành
/əˈkaʊn.tɪŋ/, tính toán, kế toán
/əˈkjuː.mjʊ.leɪt/, sự tích lũy
chính xác
quen với
/əˈtʃiːv.mənt/, sự đạt được
/əˈkwaɪər/, đạt được
/ˈæk.ʃən/, hành động
/əˈdres/, hướng đến
/ədˈhɪər tuː/, tuân theo
/əˈdʒeɪ.sənt/, kế bên
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: hps://bit.ly/3oTQz7K
Instagram: hps://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/3oWQdwO
600 TỪ VỰNG
HAY GẶP TRONG
BÀI THI TOEIC
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
adjustment
admire
admit
advanced
aordable
agenda
agent
aggressively
agreement
allocate
allow
alternative
announcement
annually
anxious
appeal
apply
/əˈdʒʌst.mənt/, sự điều chỉnh
/ədˈmaɪər/, ngưỡng mộ
/ədˈmɪt/, cho phép
/ədˈvɑːnst/, cao hơn
có khả năng
/əˈdʒen.də/, lịch trình thảo luận
/ˈeɪ.dʒənt/, đại diện của công ty
xông xáo, tháo t
/əˈɡriː.mənt/, thỏa thuận
phân vùng
cho phép
lựa chọn khác
tuyên bố công khai
hằng năm
lo lắng
thu hút
áp dụng
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: hps://bit.ly/3oTQz7K
Instagram: hps://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/3oWQdwO
600 TỪ VỰNG
HAY GẶP TRONG
BÀI THI TOEIC
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
appointment
appreciation
apprehensive
apprentice
approach
arrangement
arrive
as needed
asceain
aspect
assemble
assess
asset
assignment
assist
association
assume
/əˈpɔɪnt.mənt/, cuộc hẹn
sự nâng giá trị
lo lắng về tương lai
sinh viên(ẩm thực)
tiếp cận
sự sắp xếp
đến
cần
để chắc chắn xem
khía cạnh
tập hợp lại
đánh giá
tài sản
ng việc được phân công
giúp đỡ
sự liên kết hiệp hội
nắm giữ (vị trí mới)
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: hps://bit.ly/3oTQz7K
Instagram: hps://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/3oWQdwO
600 TỪ VỰNG
HAY GẶP TRONG
BÀI THI TOEIC
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
assurance
aainment
aend
aitude
aract
audience
audit
authorize
automatically
available
avoid
aware
aware of
background
balance
bargain
basic
đảm bảo
đạt được
tham dự
thái độ,quan điểm
thu hút
khán giả
kiểm toán
/ˈɔː.θər.aɪz/, cho quyền
tự động
có sẵn
tránh ra
nhận thức
nhận thức
kiến thức cơ bản
cân bằng
mặc cả
cơ bản
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: hps://bit.ly/3oTQz7K
Instagram: hps://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/3oWQdwO
600 TỪ VỰNG
HAY GẶP TRONG
BÀI THI TOEIC
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
basis
bear
beforehand
behavior
benet
beverage
blanket
board
borrow
brand
bring in
bring together
bring up
broaden
budget
build up
burden
cơ bản
chịu đựng
trước
hành vi
lợi ích
thức uống giải khát
cái chăn
lên (tàu, xe, máy bay)
mượn
thương hiệu
thuê người
tụ tập
giới thiệu
mở rộng
ngân sách
tăng dần theo thời gian
trách nhiệm
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: hps://bit.ly/3oTQz7K
Instagram: hps://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/3oWQdwO
600 TỪ VỰNG
HAY GẶP TRONG
BÀI THI TOEIC
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
busy
calculation
call in
cancellation
candidate
capacity
carrier
casually
catalog
catch up
category
cautiously
chain
characteristic
charge
check in
checkout
bận rộn
tính toán
gọi đến
sự hủy bỏ
ứng viên
sức chứa, khả năng
hãng vận tải
không trang trng
danh mục
bắt kịp
thể loại
thận trọng
chuỗi
đặc trưng
tính giá
đăng ký tại khách sạn
kiểm tra
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: hps://bit.ly/3oTQz7K
Instagram: hps://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/3oWQdwO
600 TỪ VỰNG
HAY GẶP TRONG
BÀI THI TOEIC
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
choose
circumstance
claim
client
code
coincide
collaboration
collection
combine
come up with
comfo
commensurate
commit
commonly
compare
compatible
compensate
chọn lựa
tình hình
đòi lại
khách hàng
/kəʊd/, mật mã,luật lệ
xảy ra đồng thời
hợp tác
bộ sưu tập
kết hợp
đạt tới, bắt kịp
an ủi
xứng với
cam kết
thông thường
so sánh
tương thích
đền bù
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: hps://bit.ly/3oTQz7K
Instagram: hps://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/3oWQdwO
600 TỪ VỰNG
HAY GẶP TRONG
BÀI THI TOEIC
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
competition
compile
complete
complication
comprehensive
compromise
concentrate
concern
conclude
condition
conducive
conduct
condence
condent
conrm
conform
confusion
sự cạnh tranh
sưu tập, biên soạn
hoàn thành
phức tạp
bao gồm
kết hợp
tập trung
lo ngại
kết luận
điều kiện
góp phần, dẫn đến
hướng dẫn
sự tự tin
tiếp tục
c nhận
tuân theo
sự rắc rối
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: hps://bit.ly/3oTQz7K
Instagram: hps://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/3oWQdwO
600 TỪ VỰNG
HAY GẶP TRONG
BÀI THI TOEIC
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
consequence
conservative
consider
constantly
constitute
consult
consume
contact
continue
contribute
control
convenient
convince
coordinate
courier
cover
creative
hậu quả
thận trọng
cân nhắc
liên tục
hình thành
thảo luận với
tiêu dùng
liên hệ
tiếp tục
góp phần, dẫn đến
kiểm soát
thuận lợi
thuyết phục
kết hợp
người đưa thư
bao bọc
sáng tạo
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: hps://bit.ly/3oTQz7K
Instagram: hps://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/3oWQdwO
600 TỪ VỰNG
HAY GẶP TRONG
BÀI THI TOEIC
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
criticism
crucial
culinary
currently
customer
daringly
deadline
deal with
debt
decade
decision
dedication
deduct
defect
delay
delete
delicately
chỉ trích
chủ yếu
ẩm thực
hiện tại
khách hàng
dũng cảm
giới hạn
giải quyết
nợ
năm, thập kỷ
quyết định
sự cống hiến
khấu trừ
lỗi
trì hoãn
xóa
tế nhị
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: hps://bit.ly/3oTQz7K
Instagram: hps://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/3oWQdwO
600 TỪ VỰNG
HAY GẶP TRONG
BÀI THI TOEIC
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
delivery
deluxe
demand
demonstrate
depa
description
designate
desire
destination
detail
detect
determine
develop
diagnose
dialogue
dimension
directory
phân phối
xa xỉ
cầu (nhu cầu)
chứng minh
khởi hành
mô tả
chỉ định cho
mong muốn
điểm đến
chi tiết
phát hiện
c định
mở rộng
chẩn đoán (bệnh)
đoạn hội thoại
kích thước
danh bạ
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: hps://bit.ly/3oTQz7K
Instagram: hps://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/3oWQdwO
600 TỪ VỰNG
HAY GẶP TRONG
BÀI THI TOEIC
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
disappoint
discount
discrepancy
disk
disparate
disperse
display
disruption
disseminate
distinguish
distraction
disturb
diversity
divide
dividend
down payment
draw
thất vọng
giảm giá
sự khác nhau
/dɪsk/, ổ đĩa
khác biệt
/dɪˈspɜːs/, lan truyền
hiển thị
sự gián đoạn
lan truyền
phân biệt
làm sao nhẵng
làm náo động
đa dạng
phân chia
cổ phần
/daʊn ˈpeɪ.mənt/, sự trả tiền mặt
thu hút
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: hps://bit.ly/3oTQz7K
Instagram: hps://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/3oWQdwO
600 TỪ VỰNG
HAY GẶP TRONG
BÀI THI TOEIC
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
due to
duplicate
durable
duration
economize
eective
ecient
elegance
element
eligible
embarkation
emphasize
encouragement
engage
enhance
enterprise
enteainment
bởi vì
bản sao
kéo dài
khoảng thời gian
/ɪˈkɒn.ə.maɪz/, tiết kiệm
hiệu quả
hiệu quả
sự trang nhã
nhân tố
thích hợp
lên tàu xe
/ˈem.fə.saɪz/, nhấn mạnh
khuyến khích
tham gia vào
nâng cao
doanh nghiệp
giải trí
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: hps://bit.ly/3oTQz7K
Instagram: hps://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/3oWQdwO
600 TỪ VỰNG
HAY GẶP TRONG
BÀI THI TOEIC
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
entile
equivalent
esco
essentially
establish
estimate
evaluate
everyday
evident
exact
examine
excite
exclude
excursion
expand
expect
expense
cho phép
tương đương với
người bảo v
về bản chất
thành lập
đánh giá
đánh giá
mỗi ngày
rõ ràng
chính xác
kiểm tra
kích thích
loại trừ, đuổi tống ra, tống ra
du lịch giá r
mở rộng
mong đợi
chi phí
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: hps://bit.ly/3oTQz7K
Instagram: hps://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/3oWQdwO
600 TỪ VỰNG
HAY GẶP TRONG
BÀI THI TOEIC
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
experience
experiment
expe
expiration
explore
expose
express
extend
facilitate
factor
fad
failure
fall to
familiar
fare
fashion
favor
trải nghiệm
thí nghiệm
chuyên gia
hết hạn
thăm dò
trưng bày
(adj) nhanh, hỏa tốc, tốc hành
mở rộng
làm cho thuận tiện
nhân tố
xu hướng
thất bại
rơi vào ai (trách nhiệm)
quen thuộc
giá vé
thời trang
thích nhất
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: hps://bit.ly/3oTQz7K
Instagram: hps://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/3oWQdwO
600 TỪ VỰNG
HAY GẶP TRONG
BÀI THI TOEIC
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
gure out
le
ll out
avor
exibly
uctuate
fold
follow up
forecast
forget
frequently
fulll
function
fund
garment
gather
general
hiểu,luận ra
đệ trình
hoàn thành
hương vị
linh động
giao động
gấp lại
bám sát
dự đoán
quên
thường xuyên
làm đầy
chức năng
quỹ
vải áo quần
thu nhập
chung chung
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: hps://bit.ly/3oTQz7K
Instagram: hps://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/3oWQdwO
600 TỪ VỰNG
HAY GẶP TRONG
BÀI THI TOEIC
/əˈpɔɪnt.mənt/
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
generate
get in touch
get out of
give up
glimpse
go ahead
goal
guide
habit
hamper
hesitant
hire
hold
housekeeper
ideally
identify
ignore
phát ra
liên lạc với ai
thoát khỏi
từ bỏ
lướt qua
tiến tới, cho phép (n)
mục tiêu
người hướng dẫn
thói quen
cản tr
dè dặt
thuê
tổ chức
quản gia
lý tưởng
phân biệt rõ
phớt lờ
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: hps://bit.ly/3oTQz7K
Instagram: hps://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/3oWQdwO
600 TỪ VỰNG
HAY GẶP TRONG
BÀI THI TOEIC
/ˈɔː.θər.aɪz/
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
illuminate
impact
imply
impose
impress
in charge of
inconsiderately
incorporate
incur
in-depth
indicator
individual
inuence
inux
ingredient
initiative
inspect
làm trắng sáng
ảnh hưởng
hàm ý
đánh thuế
ấn tượng
phụ trách, đứng đầu
không lịch sự
kết hợp
hứng chịu
sâu sắc
dấu hiệu
cá nhân
ảnh hưởng
ng chảy vào
thành phần
sáng kiến
kiểm tra kỹ lưỡng
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: hps://bit.ly/3oTQz7K
Instagram: hps://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Tâm”: hps://bit.ly/3oWQdwO
600 TỪ VỰNG
HAY GẶP TRONG
BÀI THI TOEIC
| 1/38

Preview text:

TOEIC SHINE - CAM KẾT ĐẦU RA, TỐI ĐA ĐIỂM SỐ 600 TỪ VỰNG
HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC VOCABULARY
TOEIC SHINE - CAM KẾT ĐẦU RA, TỐI ĐA ĐIỂM SỐ 600 TỪ VỰNG
HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC
Đăng ký làm test TOEIC và nhận lộ trình học MIỄN PHÍ:
https://forms.gle/ykgaKJDs5KdAr9SS8
Toeic Foundation, cam kết đầu ra 300+
Toeic Beginner, cam kết đầu ra 550+
Toeic Senior, cam kết đầu ra 750+
CAM KẾT ĐẦU RA, học lại MIỄN PHÍ 100% nên không đạt như cam kết
Các kênh hoạt động chính của TOEIC Shine:
- Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
- Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K
- Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
- Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 1 abide by tuân theo 2 ability /əˈbɪl.ɪ.ti/, khả năng 3 abundant /əˈbʌn.dənt/, thừa mứa 4 accept /əkˈsept/, chấp nhận 5 access /ˈæk.ses/, truy cập 6 accommodate
/əˈkɒm.ə.deɪt/, cung cấp 7 accomplishment
/əˈkʌm.plɪʃ.mənt/, sự hoàn thành 8 accounting
/əˈkaʊn.tɪŋ/, tính toán, kế toán 9 accumulate
/əˈkjuː.mjʊ.leɪt/, sự tích lũy 10 accurately chính xác 11 accustom to quen với 12 achievement
/əˈtʃiːv.mənt/, sự đạt được 13 acquire
/əˈkwaɪər/, đạt được 14 action /ˈæk.ʃən/, hành động 15 address /əˈdres/, hướng đến 16 adhere to /ədˈhɪər tuː/, tuân theo 17 adjacent /əˈdʒeɪ.sənt/, kế bên
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 18 adjustment
/əˈdʒʌst.mənt/, sự điều chỉnh 19 admire /ədˈmaɪər/, ngưỡng mộ 20 admit /ədˈmɪt/, cho phép 21 advanced /ədˈvɑːnst/, cao hơn 22 affordable có khả năng 23 agenda
/əˈdʒen.də/, lịch trình thảo luận 24 agent
/ˈeɪ.dʒənt/, đại diện của công ty 25 aggressively xông xáo, tháo vát 26 agreement
/əˈɡriː.mənt/, thỏa thuận 27 allocate phân vùng 28 allow cho phép 29 alternative lựa chọn khác 30 announcement tuyên bố công khai 31 annually hằng năm 32 anxious lo lắng 33 appeal thu hút 34 apply áp dụng
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 35 appointment
/əˈpɔɪnt.mənt/, cuộc hẹn 36 appreciation sự nâng giá trị 37 apprehensive lo lắng về tương lai 38 apprentice sinh viên(ẩm thực) 39 approach tiếp cận 40 arrangement sự sắp xếp 41 arrive đến 42 as needed cần 43 ascertain để chắc chắn xem 44 aspect khía cạnh 45 assemble tập hợp lại 46 assess đánh giá 47 asset tài sản 48 assignment
công việc được phân công 49 assist giúp đỡ 50 association sự liên kết hiệp hội 51 assume nắm giữ (vị trí mới)
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 52 assurance đảm bảo 53 attainment đạt được 54 attend tham dự 55 attitude thái độ,quan điểm 56 attract thu hút 57 audience khán giả 58 audit kiểm toán 59 authorize
/ˈɔː.θər.aɪz/, cho quyền 60 automatically tự động 61 available có sẵn 62 avoid tránh ra 63 aware nhận thức 64 aware of nhận thức 65 background kiến thức cơ bản 66 balance cân bằng 67 bargain mặc cả 68 basic cơ bản
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 69 basis cơ bản 70 bear chịu đựng 71 beforehand trước 72 behavior hành vi 73 benefit lợi ích 74 beverage thức uống giải khát 75 blanket cái chăn 76 board lên (tàu, xe, máy bay) 77 borrow mượn 78 brand thương hiệu 79 bring in thuê người 80 bring together tụ tập 81 bring up giới thiệu 82 broaden mở rộng 83 budget ngân sách 84 build up tăng dần theo thời gian 85 burden trách nhiệm
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 86 busy bận rộn 87 calculation tính toán 88 call in gọi đến 89 cancellation sự hủy bỏ 90 candidate ứng viên 91 capacity sức chứa, khả năng 92 carrier hãng vận tải 93 casually không trang trọng 94 catalog danh mục 95 catch up bắt kịp 96 category thể loại 97 cautiously thận trọng 98 chain chuỗi 99 characteristic đặc trưng 100 charge tính giá 101 check in đăng ký tại khách sạn 102 checkout kiểm tra
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 103 choose chọn lựa 104 circumstance tình hình 105 claim đòi lại 106 client khách hàng 107 code
/kəʊd/, mật mã,luật lệ 108 coincide xảy ra đồng thời 109 collaboration hợp tác 110 collection bộ sưu tập 111 combine kết hợp 112 come up with đạt tới, bắt kịp 113 comfort an ủi 114 commensurate xứng với 115 commit cam kết 116 commonly thông thường 117 compare so sánh 118 compatible tương thích 119 compensate đền bù
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 120 competition sự cạnh tranh 121 compile sưu tập, biên soạn 122 complete hoàn thành 123 complication phức tạp 124 comprehensive bao gồm 125 compromise kết hợp 126 concentrate tập trung 127 concern lo ngại 128 conclude kết luận 129 condition điều kiện 130 conducive góp phần, dẫn đến 131 conduct hướng dẫn 132 confidence sự tự tin 133 confident tiếp tục 134 confirm xác nhận 135 conform tuân theo 136 confusion sự rắc rối
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 137 consequence hậu quả 138 conservative thận trọng 139 consider cân nhắc 140 constantly liên tục 141 constitute hình thành 142 consult thảo luận với 143 consume tiêu dùng 144 contact liên hệ 145 continue tiếp tục 146 contribute góp phần, dẫn đến 147 control kiểm soát 148 convenient thuận lợi 149 convince thuyết phục 150 coordinate kết hợp 151 courier người đưa thư 152 cover bao bọc 153 creative sáng tạo
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 154 criticism chỉ trích 155 crucial chủ yếu 156 culinary ẩm thực 157 currently hiện tại 158 customer khách hàng 159 daringly dũng cảm 160 deadline giới hạn 161 deal with giải quyết 162 debt nợ 163 decade năm, thập kỷ 164 decision quyết định 165 dedication sự cống hiến 166 deduct khấu trừ 167 defect lỗi 168 delay trì hoãn 169 delete xóa 170 delicately tế nhị
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 171 delivery phân phối 172 deluxe xa xỉ 173 demand cầu (nhu cầu) 174 demonstrate chứng minh 175 depart khởi hành 176 description mô tả 177 designate chỉ định cho 178 desire mong muốn 179 destination điểm đến 180 detail chi tiết 181 detect phát hiện 182 determine xác định 183 develop mở rộng 184 diagnose chẩn đoán (bệnh) 185 dialogue đoạn hội thoại 186 dimension kích thước 187 directory danh bạ
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 188 disappoint thất vọng 189 discount giảm giá 190 discrepancy sự khác nhau 191 disk /dɪsk/, ổ đĩa 192 disparate khác biệt 193 disperse /dɪˈspɜːs/, lan truyền 194 display hiển thị 195 disruption sự gián đoạn 196 disseminate lan truyền 197 distinguish phân biệt 198 distraction làm sao nhẵng 199 disturb làm náo động 200 diversity đa dạng 201 divide phân chia 202 dividend cổ phần 203 down payment
/daʊn ˈpeɪ.mənt/, sự trả tiền mặt 204 draw thu hút
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 205 due to bởi vì 206 duplicate bản sao 207 durable kéo dài 208 duration khoảng thời gian 209 economize
/ɪˈkɒn.ə.maɪz/, tiết kiệm 210 effective hiệu quả 211 efficient hiệu quả 212 elegance sự trang nhã 213 element nhân tố 214 eligible thích hợp 215 embarkation lên tàu xe 216 emphasize
/ˈem.fə.saɪz/, nhấn mạnh 217 encouragement khuyến khích 218 engage tham gia vào 219 enhance nâng cao 220 enterprise doanh nghiệp 221 entertainment giải trí
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 222 entile cho phép 223 equivalent tương đương với 224 escort người bảo vệ 225 essentially về bản chất 226 establish thành lập 227 estimate đánh giá 228 evaluate đánh giá 229 everyday mỗi ngày 230 evident rõ ràng 231 exact chính xác 232 examine kiểm tra 233 excite kích thích 234 exclude
loại trừ, đuổi tống ra, tống ra 235 excursion du lịch giá rẻ 236 expand mở rộng 237 expect mong đợi 238 expense chi phí
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 239 experience trải nghiệm 240 experiment thí nghiệm 241 expert chuyên gia 242 expiration hết hạn 243 explore thăm dò 244 expose trưng bày 245 express
(adj) nhanh, hỏa tốc, tốc hành 246 extend mở rộng 247 facilitate làm cho thuận tiện 248 factor nhân tố 249 fad xu hướng 250 failure thất bại 251 fall to rơi vào ai (trách nhiệm) 252 familiar quen thuộc 253 fare giá vé 254 fashion thời trang 255 favor thích nhất
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 256 figure out hiểu,luận ra 257 file đệ trình 258 fill out hoàn thành 259 flavor hương vị 260 flexibly linh động 261 fluctuate giao động 262 fold gấp lại 263 follow up bám sát 264 forecast dự đoán 265 forget quên 266 frequently thường xuyên 267 fulfill làm đầy 268 function chức năng 269 fund quỹ 270 garment vải áo quần 271 gather thu nhập 272 general chung chung /əˈpɔɪnt.mənt/
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 273 generate phát ra 274 get in touch liên lạc với ai 275 get out of thoát khỏi 276 give up từ bỏ 277 glimpse lướt qua 278 go ahead tiến tới, cho phép (n) 279 goal mục tiêu 280 guide người hướng dẫn 281 habit thói quen 282 hamper cản trở 283 hesitant dè dặt 284 hire thuê 285 hold tổ chức 286 housekeeper quản gia 287 ideally lý tưởng 288 identify phân biệt rõ 289 ignore phớt lờ /ˈɔː.θər.aɪz/
Nhóm Zalo cộng đồng “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/36eMJiN
Fanpage: https://bit.ly/3oTQz7K 600 TỪ VỰNG
Instagram: https://bit.ly/3rY6sM5
Group “Toeic Có Tâm”: https://bit.ly/3oWQdwO HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC 290 illuminate làm trắng sáng 291 impact ảnh hưởng 292 imply hàm ý 293 impose đánh thuế 294 impress ấn tượng 295 in charge of phụ trách, đứng đầu 296 inconsiderately không lịch sự 297 incorporate kết hợp 298 incur hứng chịu 299 in-depth sâu sắc 300 indicator dấu hiệu 301 individual cá nhân 302 influence ảnh hưởng 303 influx dòng chảy vào 304 ingredient thành phần 305 initiative sáng kiến 306 inspect kiểm tra kỹ lưỡng