Tổng ôn chuyên đề cung và góc lượng giác, công thức lượng giác
Tài liệu gồm 42 trang, bao gồm kiến thức trọng tâm, hệ thống ví dụ minh họa và bài tập trắc nghiệm tự luyện chuyên đề cung và góc lượng giác, công thức lượng giác, có đáp án và lời giải chi tiết; giúp học sinh lớp 10 tổng ôn chương trình Đại số 10 chương 6.
Chủ đề: Chương 1: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác (KNTT)
Môn: Toán 11
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
TỔNG ÔN CHUYÊN ĐỀ
CUNG VÀ GÓC LƯỢNG GIÁC - CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC I. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
1) Các hệ thức lượng giác cơ bản 2 2 sin x 1 cos x • 2 2 sin x cos x 1 2 2 cos x 1sin x 1 1 • 2 2 1 tan x tan x 1 2 2 cos x cos x 1 1 • 2 2 1 cot x cot x 1 2 2 sin x sin x 1 • tan . x cot x 1 cot x tan x • 4 4 2 2
sin x cos x 1 2sin x cos x ; 6 6 2 2
sin x cos x 1 3sin x cos x • 3 3
sin x cos x sin x cos x1 sin . x cos x ; 3 3
sin x cos x sin x cos x1 sin . x cos x
2) Dấu của hàm số lượng giác Góc I Góc II Góc III Góc IV sin x cos x tan x cot x
3) Mối quan hệ giữa các cung lượng giác đặc biệt
▪ Cung đối nhau: và cos cos sin sin tan tan cot cot
▪ Cung bù nhau: và
cos cos
sin sin
tan tan Trang 1
cot cot
▪ Cung hơn kém : và
cos cos
sin sin
tan tan
cot cot
▪ Cung phụ nhau: và 2 cos sin 2 sin cos 2 tan cot 2 cot tan 2 4) Công thức cộng
▪ cosa b cos a cosb sin asin b
▪ cosa b cos a cosb sin asin b
▪ sin a b sin a cosb sin bcos a
▪ sin a b sin a cosb sin bcos a a b ▪ a b tan tan tan 1 tan a tan b a b ▪ a b tan tan tan 1 tan a tan b
5) Công thức góc nhân đôi, nhân ba
sin2 2sin cos
▪ Công thức góc nhân đôi: 2 2 2 2
cos 2 cos sin 2 cos 1 1 2sin 2 tan tan 2 2 1 tan Trang 2 3
sin3 3sin 3sin
▪ Công thức góc nhân ba: 3
cos3 4cos 3cos 3 3tan tan tan 3 2 1 tan
6) Công thức hạ bậc hai, bậc ba 1 cos 2 2 sin
▪ Công thức hạ bậc hai: 2 1 cos 2 2 cos 2 3 3sin sin 3 sin
▪ Công thức hạ bậc ba: 4 3cos cos3 3 cos 4
7) Công thức biến đổi tích sang tổng và ngược lại 1 cosa cosb cos
a b cosa b 2 1
▪ Công thức biến đổi tích thành tổng: sin a sin b cos a b cosa b 2 1 sin acosb sin
a bsin a b 2
▪ Công thức biến đổi tổng thành tích: u v u v cos u cos v 2cos cos 2 2 u v u v cos u cos v 2 sin sin 2 2 u v u v sin u sin v 2sin cos 2 2 u v u v sin u sin v 2cos sin 2 2
II. HỆ THỐNG VÍ DỤ MINH HỌA
Ví dụ 1. Tính giá trị của các hàm lượng giác còn lại của cung x sau: 1 a) sin x ; 0 x b) 2 cos x ; x 3 2 5 2 3 1 3 c) tan x 2 ; x d) cot x ; x 2 2 2 2 Lời giải: Trang 3 1 1 8 2 2 a) Từ sin x 2 2
cos x 1 sin x 1 cos x 3 9 9 3 2 2 Do 0 x cos x 0 cos x 2 3 sin x 1 2 tan x cos x 2 2 4 Từ đó ta được: 1 cot x 2 2 tan x 4 1 b) Từ 2 cos x 2 2
sin x 1 cos x 1 1 sin x 5 5 5 5 Do x sin 0 1 sin x 2 5 sin x 1 tan x cos x 2 Từ đó ta được 1 cot x 2 tan x 1 1
c) Từ tan x 2 cot x tan x 2 1 2 2 sin x cos x sin x tan x 2 sin x 2cos x 5 5 Ta có cos x 2 5cos x 1 4 1 2 2 2 sin x cos x 1 sin x cos x 5 5 2 sin x 3 sin x 0 5 Do x 2 cos x 0 1 cos x 5 1 d) cot x 1 tan x 2 2 cot x 1 2 2 sin x cos x sin x tan x 2 sin x 2 cos x 5 5 Ta có: cos x 2 5cos x 1 4 1 2 2 2 sin x cos x 1 sin x cos x 5 5 2 sin x 3 sin x 0 5 Do x 2 2 cos x 0 1 cos x 5
Ví dụ 2. Tính giá trị của các hàm số lượng giác a) 1 sin x ; 0 x b) cot x 2 ; x 0 3 2 2 Trang 4 3
c) tan x cot x 2; 0 x d) 2 cos x ; x 2 6 2 Lời giải: a) Ta có: 1 sin x 2 2 cos x 1sin x ; 1 tan x ; cot x 2 3 3 2 1 1 1 1 2
b) Ta có: cot x 2 tan x sin x ; cos x 2 cot x 2 1 cot x 3 3 1
c) tan x cot x 2 tan x
2 tan x 1 cot x 1 tan x 1 1 Khi đó sin x ; 1 cos x 2 1 cot x 2 2 d) Ta có: 2 cos x 2 2
sin x 1 cos x 1 tan x ; cot x 2 6 6 2
Ví dụ 3. Tính giá trị của các hàm số lượng giác 3 a) 2 tan x cot x ; x b) 1 tan x ; x 3 2 3 2 Lời giải: a) Ta có: 2 tan x cot x 1 2 tan x 2
3 tan x 2tan x 3 0 tan x 3 3 tan x 3 1 1 1 3 1 cot x ; sin x cos x tan x 3 2 1 cot x 2 2 1 1 1 3 b) Ta có: 1 tan x cot x 3 sin x cos x 3 tan x 2 1 cot x 2 2
Ví dụ 4. Rút gọn các biểu thức sau 1 cos x 1 2 2 a) A b) 1 sin x.cos x 2 B cos x 2 sin x 1 cos x 2 cos x Lời giải: 1 cos x 1 1 cos x 1 1 1 a) Ta có: A 0 2 2 sin x
1 cos x 1 cos x 1 cos x 1 cos x 1 cos x 2 2 2 2 2 2 b)Ta có: 1 sin x.cos x
sin x cos x sin x cos x 2 B cos x 2 2 cos x cos x 2 x 2 2 x x 2 tan 1 sin cos tan x
Ví dụ 5. Rút gọn các biểu thức sau 1 cos x 1 cos x a) A b) 2 2 B 1 cot . x sin x 1 1 cos x 1 cos x Lời giải: Trang 5 1 cos x 1 cos x
1 cos x 1 cos x 2cos x 2cot x, 0 sin x 1 a) A 2 1 cos x 1 cos x 1 cos x sin x 2cot x, 1 sin x 0 b) 2 2 2
B 1 cot x.sin x 1 1 cos x 1 sin x 1
Ví dụ 6. Chứng minh các đẳng thức sau sin x cos x 1 cos x a) 2 2 2 2
tan x sin x tan x sin x b)
sin x cos x 1 1 sin x 2 2 c) sin x cos x x y 1 sin x cos x d) tan tan tan x. tan y 1 cot x 1 tan x cot x cot y Lời giải: 2 sin x sin x sin x cos x sin x 2 2 2 2 2 1 cos x 2 2 2 a) 2 2 tan x sin x sin x tan xsin x 2 2 2 cos x cos x cos x
b) Áp dụng công thức góc nhân đôi ta được: x x x x x x 2 x x 2sin cos 2sin 2sin cos sin cos sin sin x cos x 1 2 2 2 2 2 2 2 2 , 1 sin x cos x 1 x x 2 x x x x x x 2sin cos 2sin 2sin cos sin cos sin 2 2 2 2 2 2 2 2 2 x 2 x x x cos sin cos sin cos x Mặt khác 2 2 2 2 , 2 2 1 sin x x x x x cos sin sin cos 2 2 2 2 Từ
1 và 2 suy ra điều phải chứng minh. 2 2 2 2 3 3 c) Ta có: sin x cos x sin x cos x sin x cos x 1 1 1 1 cot x 1 tan x cos x sin x sin x cos x sin x cos 1 1 x sin x cos x sin x cos x x x 2 2 3 3 sin cos
sin x sin x cos x cos x 1 1 sin x cos x sin x cos x
1 1 sin xcos x sin xcos x đpcm. sin x sin y sin x cos y sin y cos x d) tan x tan y cos x cos y cos x cos y sin x sin y tan x tan y đpcm cot x cot y cos x cos y sin x cos y sin y cos x cos x cos y sin x sin y sin x sin y
Ví dụ 7. Rút gọn các biểu thức sau 2 2 2 cos x cos x cot x A 2 2 2 sin x sin x tan x 2
cos x 2 sin x 1 sin x 2 1 sin x B x x x . 1 sin cos 1 sin cos x 1 sin x C x 3 x x 3 1 cot sin 1 tan cos x sin x cos x Trang 6 4 2 4 2
D sin x 4cos x cos x 4sin x Lời giải: 2 cos x cos x 2 2 2 sin x cos x 2 2 2 2 2 cos x cos . x 4 2 2 cos x cos x cot x cos x • sin x sin x 4 A cot x 2 2 2 2 2 sin x sin x tan x sin x sin x 2 2 2 2 cos x sin x 4 sin x sin x sin . x 2 2 cos x cos x 2 x x x 2 cos 2 sin 1 sin
1 sin x 2 sin x 1 sin x • Xét
1 sin x cos x 1 sin x cos x
1 sin x 1 sin xcos x x x x x2 1 sin 1 sin 2sin 1 sin 2cos x 2cos x
x2 x x x 2 1 sin 2 1 sin 1 sin 1 sin 1 sin x B . cos x 2cos x 1 sin x cos x cos x • C x 3 x x 3 1 cot sin 1 tan cos x sin x cos x cos x sin x 3 3 1 sin x 1 cos x sin xcos x sin x cos x 3 3 2 2
sin x cos x cos x sin x cos x sin x sin x cos x x x 2 2 sin cos
sin x cos x sin x cos x cos x sin x sin x cos x sin x cos x
sin x cos x1 sin xcos x sin xcos xsin x cos x
1 sin x cos x sin xcos x • 4 2 4 2
D sin x 4cos x cos x 4sin x x2 x x 2 2 2 2 2 1 cos 4 cos 1 sin 4 sin x 4 2 4 2
cos x 2cos x 1 sin x 2sin x 1 x 2 x 2 2 2 cos 1 sin 1 2 2
sin x cos x 2 3
Ví dụ 8. Chứng minh các đẳng thức sau: 2 a) 1 sin x 2 2 cot x 2 1 cos x b) x x x x 2 2 1 sin 1 cos 1 sin cos Lời giải: 2 2 2 2 a) Ta có 1 sin x 1 sin x 2 sin x cos x 2 2 cot x 2 2 2 1 cos x sin x sin x
b) Ta có VP 1 sin x cos x2 2 2
cos x sin x 1 2sin x 2sin xcos x 2cos x 1
21sin x1 cos x VT . Suy ra đpcm.
Ví dụ 9. Chứng minh các đẳng thức sau 2 2 1 4sin xcos x 2 2 2 4 a) sin x cos x b) sin x cos x cos x 4 2 tan x sin x cos x 2 2 4 cos x sin x sin x Trang 7 Lời giải: 1 4sin x cos x sin x cos x2 2 2
2sin x cos x 1 2sin x cos x a) VT sin x cos x2 sin x cos x2
sin x cos x2 1 2sin xcos x 2 2
1 2sin x cos x sin x cos x 2sin x cos x sin x cos x2 x x 2 sin cos VP . Suy ra đpcm. 2 2 sin x cos x 2 2 2 4 1 cos sin cos cos x x x x 2 2 2 sin x cos xsin x b) VT 2 2 4 2 2 cos x sin x sin x cos x sin x 2 1 sin x 2 2 2 cos x sin xcos x 2 sin x 2 1 cos x 4 sin x 4
tan x VP . Suy ra đpcm. 2 cos x 2 1 sin x 4 cos x
Ví dụ 10. Chứng minh các đẳng thức sau tan x sin x 4 4 a) cos x b) sin x cos x 1 2 sin x cot x 6 6 sin x cos x 1 3 Lời giải: 2 a) tan x sin x 1 sin x VT cos x VP sin x cot x cos x x x 2 2 sin x cos x 2 2 4 4 2sin x cos x 1 sin cos 1 2 b) VT VP 6 6
sin x cos x 1 sin x cos x3 2 2 2 2 3sin x cos x 2 2 sin x cos x 3 1
Ví dụ 11. Chứng minh các đẳng thức sau sin x cos x 1 2 cos x 1 a) b) 2 2 2 tan x cot x 1 cos x sin x cos x 1 2 2 sin . x cos x Lời giải: sin x cos x 1 2 cos x a) Ta có 2 2
sin x cos x 2cos x 1 2cos x 1 cos x 1 cos x sin x cos x 1 Nhận xét: 2 2 2
sin x cos x 2cos x 1 2cos x 2cos x 2cos x1 cos x . Suy ra đpcm. 2 2 2 2 4 4 b) sin x cos x
2 sin x cos x sin x cos x 2 2
VP 2 tan x cot x 2 2 2 2 2 cos x sin x sin x.cos x sin xcos x2 2 2 1 VT đpcm. 2 2 2 2 sin . x cos x sin . x cos x
Ví dụ 12. Chứng minh các đẳng thức sau 4 4 a) sin x 3 cos x 1 3 b) 2 x 2 2 x x 4 cos 2 sin cos 1 sin x 6 6 4
sin x cos x 3cos x 1 2 Lời giải: Trang 8 a) Ta có: 4 4 4 4 sin x 3cos x 1 sin x 3cos x 1 VT 6 6 4
sin x cos x 3cos x 1 sin x cos x3 2 2 2 2 3sin x cos x 2 2 sin x cos x 4 3cos x 1 x x 1cos x2 2 4 4 4 4 2 3cos x 1 sin 3cos 1 4cos x 2 cos x 2 VP 2 2 4 4 2 3
sin xcos x 3cos x 3cos x 3cos x 2 1 cos x 4 2 6cos x 3cos x 3 b) Ta có: 2 x 2 2 x x 2 x 2 x 2 x 2 x 4 cos 2 sin cos cos 1 sin 1 sin 1 sin 1 sin x
Ví dụ 13. Chứng minh các đẳng thức sau: 2 cot x 1 a) A tan x 1 cot x 1 b) 4 4 2 4 2
B 2 cos x sin x sin x cos x 3sin x Lời giải: 2 cot x 1 2cos x cos x sin x cos x sin x a) A 1 tan x 1 cot x 1 sin x cos x cos x sin x sin x cos x b) 4 4 2 2 2
B 2cos x sin x sin x cos x 3sin x 4 x 2 x 2 2 2 cos 1 cos
3 cos x 1 cos x 4 x 2 x 2 x 4 x 4 2 cos 1 cos 2 cos 2 2 cos 2 1 cos x 2
Ví dụ 14. Chứng minh rằng các biểu thức sau đây không phụ thuộc vào x ? 2 2 a) tan x sin x 6 A .cot x 2 2 cot x cos x b) 2 2 2 2 2 B sin .
x tan x 4sin x tan x 3cos x Lời giải: 1 2 sin x 1 2 2 2 4 2 6 cos x sin x sin x cos x a) tan x sin x 6 A .cot x 6 .cot x . . 1 2 2 cot x cos x 2 4 6 1 2 cos x cos x sin x cos x 1 2 sin x b) 2 2 2 2 2 B sin .
x tan x 4sin x tan x 3cos x 2 x 2 x 2 2 2 tan sin
1 3sin x 3 cos x sin x 2 2 2 2 2
tan x cos x 3 sin x sin x 3 sin x 3
Ví dụ 15. Tính giá trị biểu thức 3 2 a)
cos x cos x.sin x sin x A , với tan x 2 . 3 3 sin x cos x 1 cos x sin x 12 b) B ,với cos x và x . 1 cos x 13 2 2 2 c)
2 sin x sin x cos x cos x C , với tan x 3. 4 4 sin x cos x Lời giải: 2 2 3 2
1 tan x tan x 1 tan x 1 4 21 4 5 a)
cos x cos x.sin x sin x A 3 3 sin x cos x 3 tan x 1 8 1 7 Trang 9 12 cos x 144 2 13 cos x 5 6 b) Ta có: 169 sin x B 13 25 x sin x 0 2 2 2 2 2 c)
2 sin x sin x cos x cos x
2 sin x sin x.cos x cos x C 4 4 sin x cos x 2 2 sin x cos x 2 2 tan x tan x 1 11 C 2 tan x 1 4
Ví dụ 16. Chứng minh các đẳng thức sau 1 2 1 cot x 1 4 4 2 sin x cos x cos x x 2 cos x a) 2 b) 2 cos 2 1 cos x 2 2 1 tan x Lời giải: 4 4 2 sin x cos x cos x 2 2 2 a) Ta có: sin x cos x cos x 1 2 2 1 cos x 2 2 sin x 2 1 2 1 cot x 1 2 cos x 2 b) Ta có: = 1 sin x 2 . .cos x 1 2 1 tan x 2 2 sin x cos x
Ví dụ 17. Rút gọn các biểu thức sau: a) A x x x 3 sin cos cot 2 tan x 2 2 3 5 b) B sin x .cos x 3.cot x 2 2 1 2sin 2550 .cos 1 88 c) C tan368 2cos638 cos98 Lời giải: a) A x x x 3 sin cos cot 2 tan x 2 2 sin x sin x cot x tan x
cot x cot x 0 2 3 5 b) B sin x .cos x 3.cot x sin x .cos
x 2.cot 2 x 2 2 2 2 sin x .cos x ..cot x cos .
x cos x.tan x sin xcosx 2 2 1 2sin 2550 .cos 1 88 1
2sin 7.360 30 .cos180 8 c) C tan368 2cos638 cos98 tan 360 8 7 2 cos 180 . 8 cos 90 8 2 Trang 10 1 2
sin30 .cos8 1 cos8 2 tan8 2sin8 sin8 tan8 sin8 tan8
Ví dụ 18. Rút gọn các biểu thức sau: a) A x 11 11 cos 5 2sin x sin x 2 2 3 b) B cos x cos x cos x cos 2 x 2 2 Lời giải: a) Ta có : A cos x 2sin x sin x
cos x 2cos x cos x 0 2 2
b) Ta có : B sin x cos x cos x
cos x sin x sin x 0 2
Ví dụ 19. Rút gọn các biểu thức sau: 3 3 7 7 a) A cos x sin x cos x cos x 2 2 2 2 5 11 7 b) B sin x cos x 3sin x 5 tan x .tan x 2 2 2 Lời giải: a) 2 2 A cos x sin x cos
x sin x cos x sin x 2 2 2 b) B sin x cos x 3sin x tan x tan x 2 2 2
cos x sin x 3sin x cot xtan x 4sin x cos x 1
Ví dụ 20. Rút gọn các biểu thức sau: a) A x 3 3 cos sin x tan x cot x 2 2 2
b) B sin 270 x 2sin x 450 cos x 900 2sin 720 x cos540 x Lời giải: a) Ta có : A cos x sin x cot xcot x
cos x cos x cot . x tan x 1 2 2
b) Ta có : B sin 90 x 2sin x 90 cos x 2sin x cos x cos x 2sin x
Ví dụ 21. Rút gọn các biểu thức sau: Trang 11 3 7 3 tan x .cos x sin x 2 2 2 A 3 cos x .tan x 2 2 11 3 13 2 2 B 1 tan x
1 cot x 3 .cos x sin 11 x.cos x sin x 7 2 2 2 Lời giải: 3 cos x 3 cot xcos x sin x sin x cos x 2 2 sin x A sin . x cot x cos x 3 cos x cos x 2 2
1 cos x sin x cos x 2 2 B x x x x x x 2 x 2 x 4 1 tan 1 cot .sin .sin .sin . sin 1 cot 1 cot . sin x 2 1 4 .sin x 1 4 sin x
Ví dụ 22. Chứng minh các đẳng thức sau 11 21 9 29 2 a) sin sin sin sin 2cos 10 10 10 10 5
sin 515.cos 475 cot 222.cot 408 b) 1 2 cos 25 cot 415 .cot 505 tan197. tan 73 2
c) tan105 tan 285 tan 4 35 tan 7 5 0 Lời giải: 11 21 9 29 a) A sin sin sin sin 10 10 10 10 9 21 9 21 sin 2 sin sin sin 5 10 10 10 10 9 21 9 21 sin sin sin sin 10 10 10 10 9 9 2 2sin 2cos 2 cos 10 10 2 5
sin 515.cos 475 cot 222.cot 408 b) B
cot 415.cot 505 tan197.tan 73
sin 360 180 25 .cos 360 90 25 cot 180 42 .cot 360 48
cot 360 55 .cot 360 90 55 tan 180 17 . tan 90 17 2 2 sin 25 . sin 25 cot 42 .cot 90 42 sin 25 1 cos 25
cot 55 .tan55 tan17 .cot17 2 2 Trang 12
c) C tan105 tan 285 tan 4 35 tan 7 5
tan 180 75 tan360 75 tan 3
60 75 tan 7 5
tan75 tan75 tan75 tan75 0
Ví dụ 23. Tính giá trị các biểu thức sau 9 3 a) A tan x , với cos x ; x 4 41 2 8 5
b) Cho a , b là các góc nhọn thỏa mãn: sin a , tan b 17 12
Tính: sin a b , cos a b , tana b Lời giải: 9 1 1600 40 a) cos x 2 2
sin x 1 cos x 1 sin x 41 1681 1681 41 3 40 sin x 40 Do x
sin x 0 sin x tan x 2 41 cos x 9 40 tan x tan 1 4 9 31
Từ đó ta được A tan x 4 40 49 1 tan x tan 1 4 9 b) Ta có: 8 15 • sin a cos a 17 17 15 8
Do a là góc nhọn cos a 0 cos a tan a 17 15 5 5 • tan b sin b cos b 12 12 5 5 sin sin cos b b b 13 Từ đó ta có 12 12 2 2
sin b cos b 1 cosb 13 5 sinb 13
Do b là góc nhọn nên sinb 0 , cosb 0 12 cosb 13 • a b 8 12 15 5 21 sin
sin a cosb cos a sin b . . 17 13 17 13 221 • a b 15 12 8 5 140 cos
cos a cosb sin a sin b . . 17 13 17 13 221 Trang 13 8 5 tan a tan b 15 12 21 • tan a b 1 tan a tan b 8 5 220 1 . 15 12
Ví dụ 24. Chứng minh các biểu thức sau không phụ thuộc vào biến 3 3 a) 2 2 2 A cos x cos x cos x 3 cos x cos 3x 3 sin x sin 3x b) B 3 3 cos x sin x Lời giải:
a) Cách 1: (Khai triển theo công thức cộng) 2 2 2 A cos x cos x cos x 3 3 2 2 2 cos x cos x cos sin x sin cos xcos sin x sin 3 3 3 3 1 3 3 1 3 3 2 2 2 2 2 cos x cos x
sin xcos x sin x cos x sin xcos x sin x 4 2 4 4 2 4 3 3 3 2 2 cos x sin x 2 2 2
Cách 2: (Sử dụng công thức hạ bậc) 2 2 1 cos 2x 1 cos 2x 2 2 2 1 cos 2x 3 3 A cos x cos x cos x 3 3 2 2 2 3 1 1 2 2 3 1 1 2 cos 2x cos 2x cos 2x cos2x 2cos2 . x cos 2 2 2 3 3 2 2 2 3 3 1 2 cos 2x 3 1 1 3 3 cos 2 . x cos
cos 2x cos 2x A 2 2 3 2 2 2 2 2
Vậy biểu thức A không phụ thuộc vào biến x . 3 3 b) 3 cos x cos 3x 3sin x sin 3x B cos x sin x 3 3 3 3
3 cos x 4 cos x 3 cos x 3sin x 4 sin x 3sin x cos x sin x 3 3 cos x 3 cos x sin x 3sin x 2 2
cos x sin x 6 5 cos x sin x
Vậy biểu thức B không phụ thuộc vào biến x .
Ví dụ 25. Chứng minh các đẳng thức sau sin a b sin a b 2 2 a) tan a tan b 2 2 cos . a cos b 1 3 b) 4 4
sin x cos x cos 4x 4 4 Trang 14 6 2cos 4x c) 2 2 cot x tan x 1 cos 4x Lời giải: 2 2 2 2 2 2 a) 2 2 tan a tan b sin a sin b sin a.cos b sin b.cos a 2 2 cos a cos b 2 2 cos a.cos b
sinacosbsinbcosasinacosbsinbcosa sina bsina b 2 2 cos . a cos b 2 2 cos . a cos b 2 1 b) 4 4 2 sin x cos x 2 2
sin x cos x 2sin xcos x 2 1 2. sin 2x 4 1 3 1
1 1 cos 4x cos 4x 4 4 4
sin xcos x2 2sin xcosx2 2 2 2 2 4 4 c) 2 2 cot x tan x sin x cos x sin x cos x 2 2 2 2 cos x sin x sin x cos x 1 2 sin 2x 4 1 2 4 1 sin 2x 1 1 2 4 1 cos 4x 6 2 cos 4x 4 4 2 sin 2x 1 cos 4x 1 cos 4x 2 98 Ví dụ 26. Cho 4 4 3sin x 2 cos x
. Tính giá trị biểu thức 4 4 A 2sin x 3cos x 81 Lời giải: 98 3a 2b 3a 21 a2 98 2 2 2 Đặt 2 a sin x , 2
b cos x a,b 1; 1 , ta có: 81 81 a b 1 b 1 a 4 5 107 2 2
a ,b A 2a 3b 9 9 81 16 29 607 2 2 a b A 2a 3b 45 45 405
Ví dụ 27. Chứng minh các đẳng thức sau 2 a) 2 2 sin x sin x sin 2x
b) sin x1 cos 2x sin 2 . x cos x 8 8 2 1 2 x 1 c) tan x d) tan 1 tan x tan x tan 2x 2 cos x Lời giải: 1 cos 2x 1 cos 2x cos 2x cos 2x 4 4 4 4 a) Ta có: VT 2 2 2 Trang 15 2 sin sin 2 x 2 4 sin 2x VP 2 2 b) 2 VT sin . x 2 cos x 2sin x cos . x cos x sin 2 . x cos 2x VP 2 2 c) sin x cos x sin x cos x cos 2x 2 VT VP cos x sin x sin x cos x 1 tan 2 sin 2 x x 2 x x 2 x sin sin .2cos 1 cos x x x 1 d) 2 2 2 VT 2sin cos tan x VP x 2cos x x 2 2 cos cos 2cos .cos x x 2 2
Ví dụ 28. Rút gọn các biểu thức sau x 2 1 sin x 2 sin 4 2 E x 4 cos 2 3 3 cos x.sin x sin x.cos x F sin 2 x.cos 2 x sin 4 . x cos 2x G
1 cos 4x1 cos 2x 2 2 sin 2x 4sin x H 2 sin 2x 2 4sin x 4 Lời giải: 1 sin x
1 cos x x 2 sin x sin x • Ta có: cos 0 E 0 2 x x 4cos 4cos 2 2 x x 2 2 cos sin cos x sin x cos x sin . x cos 2x 1 • Với sin2 . x cos2x 0 ta có: F sin 2x cos 2x 2sin x cos x cos 2x 2
• Với 1 cos 4x1 cos 2x 0 ta có: 2sin 2x cos 2 . x cos 2x sin 2x 2sin x cos x G tan x 2 2 2 2 2cos 2 . x 2 cos x 2 cos x 2cos x 2 sin x 2 2 2 2 cos x x x x 4 1 4sin cos 4sin sin x •Ta có: 4 H tan x 2 2 2 2 4sin xcos x 4cos x cos x 2 sin x 4 1 cos x
Ví dụ 29. Chứng minh các đẳng thức sau 2 2 a) tan 2a tan a tan a.tan 3a b) sin a sin a 2sin a 2 2 1 tan 2a.tan a 4 4 Lời giải: Trang 16 2 2 tan 2a tan a
tan 2a tan atan 2a tan a a) VT tan a.tan 3a VP 2 2 1 tan 2a.tan a
1 tan a tan 2a1 tan a tan 2a 1 1 b) VT sin a sin a
sina cosa sina cosb 2sina VP 4 4 2 2
Ví dụ 30. Chứng minh các đẳng thức sau
sina bsina b
cosa bcosa b a) 2 2 cos . a sin b b) 2 2 1 tan . a tan b 2 2 1 tan . a cot b 2 2 cos . a cos b Lời giải:
sina bsina b
sin acosb sinbcosasin acosb sinbcosa a) VT 2 2 1 tan . a cot b 2 2 sin a cos b 1 2 2 cos a sin b 2 2 2 2 sin a cos b sin bcos a 2 2 cos . a sin b VP 2 2 2 2 cos a sin b sin a cos b 2 2 cos a sin b
cosa bcosa b
cosacosbsinasinbcosacosbsinasinb b) VT 2 2 cos . a cos b 2 2 cos . a cos b 2 2 2 2 cos a.cos b sin a.sin b 2 2 1 tan . a tan b VP 2 2 cos a.cos b
Ví dụ 31. Chứng minh các đẳng thức sau cos x x 2 2 a) cot tan 2x tan x b) tan x.tan 3x 1 sin x 4 2 2 2 1 tan . x tan 2x Lời giải: x 1 x x x x x x cos cos sin cos sin cos sin x 2 2 2 2 a) Ta có: 4 2 2 2 2 VT cot 4 2 x 1 x x 2 sin cos sin x x cos sin 4 2 2 2 2 2 2 2 x 2 x cos sin cos 2 2 x VP x x 1 sin 1 2sin cos x 2 2 2 2
tan 2x tan xtan 2x tan x b) Ta có: tan 2 x tan x VT tan x tan 3x VP 2 2 1 tan x. tan 2x
1 tan x tan 2x1 tan x tan 2x
Ví dụ 32. Cho tam giác, chứng minh các đẳng thức sau: a) sin A sin . B cosC sin . C cos B
b) tan A tan B tanC tan . A tan . B tanC Lời giải: Trang 17
a) sin B cosC cos Bsin C sin B C sin A sin A đpcm sin A sin B sin C
sin Acos B cos C sin B cos Acos C sin C cos Acos B
b) tan A tan B tan C cos A cos B cos C cos Acos B cos C
cosC sin Acos B sin Bcos A sinC cos Acos B
cosCsin A B sinC cos Acos B cos Acos BcosC cos Acos BcosC
cosC sin C sin C cos Acos B sinCcosC cos Acos B sin C cos A B cos Acos B cos Acos B cos C cos Acos BcosC cos Acos BcosC sin Asin B sin C tan . A tan . B tan C cos Acos B cos C Nhận xét:
Cách giải trên là cách giải tương đối cổ điển, dựa vào phép biến đổi sơ cấp.
Ngoài ra chúng ta có thể thực hiện phép biến đổi theo hướng khác nhanh gọn hơn như sau A B
C tan A tan B A B C A B C tan tan tan C 1 tan . A tan B
tan A tan B tan C tan . A tan .
B tan C tan A tan B tan C tan . A tan . B tan C BÀI TẬP TỰ LUYỆN 4
Câu 1. Cho góc thỏa mãn sin . Tính P cos4 . 5 527 527 524 524 A. P B. P C. P D. P 625 625 625 625 4 3
Câu 2. Cho góc thỏa mãn sin 2 và
. Tính P sin cos . 5 4 5 5 A. 3 P B. 3 P C. P D. P 5 5 3 3 2
Câu 3. Cho góc thỏa mãn sin 2 . Tính 4 4 P sin cos 3 17 7 9 A. P 1 B. P C. P D. P 81 9 7 4
Câu 4. Cho góc thỏa mãn
và sin . Tính P sin 2 2 5 24 24 12 12 A. P B. P C. P D. P 25 25 25 25 2 1 sin 2 cos 2
Câu 5. Cho góc thỏa mãn 0 và sin . Tính P 2 3 sin cos 2 5 3 3 2 5 A. P B. P C. P D. P 3 2 2 3 Trang 18 3 Câu 6. Biết 3 sin và . Tính P sin 5 2 6 3 3 4 3 3 4 3 3 A. P B. P C. P D. P 5 5 10 10 5 3
Câu 7. Cho góc thỏa mãn cos và
2 . Tính P tan2 13 2 120 119 120 119 A. P B. P C. P D. P 119 120 119 120 2
Câu 8. Cho góc thỏa mãn cos 2 . Tính P 2 2 1 3sin 1 4 cos 3 21 7 A. P 1 2 B. P C. P 6 D. P 2 6 3 3
Câu 9. Cho góc thỏa mãn cos và
2 . Tính P cos 4 2 3 3 21 3 21 3 3 7 3 3 7 A. P B. P C. P D. P 8 8 8 8 4 3
Câu 10. Cho góc thỏa mãn cos và . Tính P tan 5 2 4 1 1 A. P B. P C. P 7 D. P 7 7 7 4
Câu 11. Cho góc thỏa mãn cos 2 và . Tính P cos 2 5 4 2 4 2 2 1 1 A. P B. P C. P D. P 10 10 5 5 4 3 3
Câu 12. Cho góc thỏa mãn cos và . Tính P sin .cos 5 2 2 2 39 49 49 39 A. P B. P C. P D. P 50 50 50 50 5
Câu 13. Cho góc thỏa mãn cot 2 . Tính P tan 2 4 1 1 A. P B. P C. P 3 D. P 3 2 2
Câu 14. Cho góc thỏa mãn cot 15. Tính P sin 2 11 13 15 17 A. P B. P C. P D. P 113 113 113 113
Câu 15. Cho góc thỏa mãn cot 3 2 và
. Tính P tan cot 2 2 2 Trang 19 A. P 2 19 B. P 2 19 C. P 19 D. P 19 4 3
Câu 16. Cho góc thỏa mãn tan ;2 . Tính P sin cos 3 2 2 2 5 5 A. P 5 B. P 5 C. P D. P 5 5 sin 2
Câu 17. Cho góc thỏa mãn tan 2 . Tính P cos 4 1 10 9 10 9 A. P B. P C. P D. P 9 10 9 10 1
Câu 18. Cho góc thỏa mãn tan cot 0 và sin . Tính P sin 2 5 4 6 4 6 2 6 2 6 A. P B. P C. P D. P 25 25 25 25
Câu 19. Cho góc thỏa mãn
và sin 2cos 1 . Tính P sin2 2 24 2 6 24 2 6 A. P B. P C. P D. P 25 5 25 5 3
Câu 20. Cho góc thỏa mãn sin . Tính P sin sin 5 6 6 11 11 7 10 A. P B. P C. P D. P 100 100 25 11
Câu 21. Cho góc lượng giác . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. 2 cos 2 1 2sin B. 2 2
cos 2 cos sin C. 2 cos 2 1 2 cos D. 2 cos 2 2 cos 1 3 3 21
Câu 22. Cho sin , ;
. Tính giá trị cos 5 2 2 4 2 7 2 2 7 2 A. B. C. D. 10 10 10 10 3
Câu 23. Cho tan 2. Giá trị biểu thức sin 3cos P là 3 cos 2 sin 1 5 7 2 A. B. C. D. 3 21 11 7 5 3 Câu 24. Biết sin a ; cosb ; a ; 0 b
. Hãy tính sin a b 13 5 2 2 56 63 33 A. B. C. D. 0 65 65 65 Trang 20 5 3
Câu 25. Nếu biết rằng sin ; cos 0
thì giá trị đúng của biểu thức 13 2 5 2 cos là 16 16 18 18 A. B. C. D. 65 65 65 65 1 1
Câu 26. Cho hai góc nhọn a;b và biết rằng cos a , cosb . Tính giá trị của biểu thức 3 4
P cosa b.cosa b 113 115 117 119 A. B. C. D. 144 144 144 144 1 1
Câu 27. Nếu a;b là hai góc nhọn và sin a , sin b thì cos 2a bcó giá trị bằng 3 2 7 2 6 7 2 6 7 4 6 7 4 6 A. B. C. D. 18 18 18 18 1 3
Câu 28. Cho 0 ,
và thỏa mãn tan , tan
. Góc có giá trị bằng 2 7 4 A. B. C. D. 3 4 6 2 1
Câu 29. Nếu sin a cos a 135 a 180 thì giá trị của biểu thức tan2a bằng 5 20 20 24 24 A. B. C. D. 7 7 7 7
Câu 30. Nếu tan a b 7 , tan a b 4 thì giá trị đúng của tan2a là 11 11 13 13 A. B. C. D. 27 27 27 27 Câu 31. Cho 0
. Khẳng định nào sau đây đúng? 2
A. sin 0 B. sin 0 C. sin 0 D. sin 0 Câu 32. Cho 0
. Khẳng định nào sau đây đúng? 2 A. cot 0 B. cot 0
C. tan 0
D. tan 0 2 2 3 Câu 33. Cho
. Khẳng định nào sau đây đúng? 2 3 3 3 3 A. tan 0 B. tan 0 C. tan 0 D. tan 0 2 2 2 2 Trang 21 Câu 34. Cho
. Xác định dấu của biểu thức M cos .tan 2 2 A. M 0 B. M 0 C. M 0 D. M 0 3 Câu 35. Cho
. Xác định dấu của biểu thức M sin .cot 2 2 A. M 0 B. M 0 C. M 0 D. M 0
Câu 36. Với góc bất kì. Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2 2 sin 2 cos 2 1 B. 2 2 sin cos 1 C. 2 2
sin cos 180 1 D. 2 2
sin cos 180 1
Câu 37. Để ta n có nghĩa khi A. B. 0 C. k D. k 2 2
Câu 38. Điều kiện trong đẳng thức tan . cot 1 là A. k , k Z B. k , k Z C. k , k Z D. k2 , k Z 2 2 2
Câu 39. Điều kiện để biểu thức P= tan cot xác định là 3 6 2 A. k2 , k Z B. k , k Z C. k , k Z D. k 2 , k Z 6 3 6 3
Câu 40. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. sin 60 sin150 B. cos30 cos60 C. tan 45 tan60 D. cot 60 cot 240
Câu 41. Với mọi R thì tan 2017 bằng A. tan B. cot C. ta n D. cot
Câu 42. Đơn giản biểu thức A cos sin
, ta được 2 A. A cos sin B. A 2sin C. A sin . cos D. A 0
Câu 43. Rút gọn biểu thức S cos x sin x sin x cos x ta được 2 2 A. S 0 B. 2 2 S sin x cos x C. S 2sin xcos x D. S 1
Câu 44. Cho P sin .cos và Q sin .cos
. Mệnh đề nào dưới đây là 2 2 đúng? A. P Q 0 B. P Q 1 C. P Q 1 D. P Q 2 Trang 22 2 2 3
Câu 45. Biểu thức lượng giác sin x sin 10 x cos x cos
8 x có giá trị 2 2 bằng? 1 3 A. 1 B. 2 C. D. 2 4 2 2
Câu 46. Giá trị biểu thức P= 17 7 13 tan tan x cot cot 7 x bằng 4 2 4 1 1 2 2 A. B. C. D. 2 sin x 2 cos x 2 sin x 2 cos x 12
Câu 47. Cho góc thỏa mãn cos và
. Tính tan 13 2 12 5 5 12 A. tan B. tan C. tan D. tan 5 12 12 5
Câu 48. Cho góc thỏa mãn tan 2 và 180 270 . Tính cos sin 3 5 3 5 5 1 A. P B. P 1 5 C. P D. P 5 5 2 3
Câu 49. Cho góc thỏa mãn sin và 90 180 . Khẳng định nào sau đây đúng? 5 4 4 4 4 A. cot B. cos C. tan D. cos 5 5 5 5 3
Câu 50. Cho góc thỏa mãn cot và 0 90 . Khẳng định nào sau đây đúng? 4 4 4 4 4 A. cos B. cos C. sin D. sin 5 5 5 5 3 tan
Câu 51. Cho góc thỏa mãn sin và x . Tính P 5 2 2 1 tan 3 12 12 A. P 3 B. P C. P D. P 7 25 25 7
Câu 52. Cho góc thỏa mãn 1 sin và
. Tính P tan 3 2 2 2 2 A. P 2 2 B. P 2 2 C. P D. P 4 4 3
Câu 53. Cho góc thỏa mãn cos và
0 . Tính P 5 3 tan 6 4 cot 5 2 A. P 4 B. P 4 C. P 6 D. P 6 3
Câu 54. Cho góc thỏa mãn cos và . Tính 2
P tan 2 tan 1 5 4 2 Trang 23 1 1 7 7 A. P B. P C. P D. P 3 3 3 3 Câu 55. Cho góc thỏa
2 và tan 1 . Tính P cos sin 2 4 6 3 6 2 3 3 6 2 3 A. P B. P C. P D. P 2 4 2 4 4 2
Câu 56. Cho góc thỏa mãn tan và . Tính sin cos P 3 2 2 sin cos 30 31 32 34 A. P B. P C. P D. P 11 11 11 11 3sin 2 cos
Câu 57. Cho góc thỏa mãn tan 2. Tính P 5cos 7 sin 4 4 4 4 A. P B. P C. P D. P 9 9 19 19 1 3sin 4 cos
Câu 58. Cho góc thỏa mãn cot . Tính P 3 2sin 5 cos 15 15 A. P B. P C. P 1 3 D. P 13 13 13 2 2
Câu 59. Cho góc thỏa mãn tan 2. Tính
2 sin 3sin cos 4 cos P 2 2 5 sin 6 cos 9 9 9 24 A. P B. P C. P D. p 13 65 65 29 1 2 2
Câu 60. Cho góc thỏa mãn tan . Tính 2 sin 3sin cos 4 cos P 2 2 2 5 cos sin 8 2 2 8 A. P B. P C. P D. P 13 19 19 19
Câu 61. Cho góc thỏa mãn tan 5. Tính 4 4 P sin cos 9 10 11 12 A. P B. P C. P D. P 13 13 13 13 5
Câu 62. Cho góc thỏa mãn sin cos . Tính P sin . cos 4 9 9 9 1 A. P B. P C. P D. P 16 32 8 8 12
Câu 63. Cho góc thỏa mãn sin cos
và sin cos 0. Tính 3 3 P sin cos 25 91 49 7 1 A. P B. P C. P D. P 125 25 5 9 5
Câu 64. Cho góc thỏa mãn 0 sin cos . Tính sin cos 4 2 Trang 24 3 1 1 3 A. P B. P C. P D. P 2 2 2 2
Câu 65. Cho góc thỏa mãn sin cos m. Tính P sin cos A. P 2 m B. 2 P 2 m C. 2 P m 2 D. 2 P 2 m
Câu 66. Cho góc thỏa mãn tan cot 2. Tính 2 2 P tan cot A. P 1 B. P 2 C. P 3 D. P 4
Câu 67. Cho góc thỏa mãn tan cot 5. Tính 3 3 P tan cot A. P 100 B. P 110 C. P 1 1 2 D. P 115 2
Câu 68. Cho góc thỏa mãn sin cos . Tính 2 2 P tan cot 2 A. P 1 2 B. P 1 4 C. P 16 D. P 18
Câu 69. Cho góc thỏa mãn
và tan cot 1. Tính P tan cot 2 A. P 1 B. P 1 C. P 5 D. P 5
Câu 70. Cho góc thỏa mãn 3cos 2sin 2 và sin 0. Tính P sin 5 7 9 12 A. sin B. sin C. sin D. sin 13 13 13 13 x sin x sin
Câu 71. Rút gọn biểu thức 2 A được kết quả là x 1 cos x cos 2 x A. tan B. c o t x C. 2 tan x D. sin x 2 4
Câu 72. Rút gọn biểu thức 5 5
A sin.cos sin .cos 1 1 3 1 A. sin 2 B. sin 4 C. sin 4 D. sin 4 2 2 2 4 1 cos cos 2
Câu 73. Đơn giản biểu thức A thu được kết quả là sin 2 sin A. sin 2 B. ta n C. cot D. cos 2
Câu 74. Biến đổi biểu thức sin a 1 thành tích a a A. sin a 1 2sin cos B. sin a 1 2cos a sin a 2 4 2 4 2 2 a a C. sin a 1 2sin a cos a D. sin a 1 2cos sin 2 2 2 4 2 4 1
Câu 75. Nếu sin x cos x thì sin2x bằng 2 Trang 25 3 3 2 3 A. B. C. D. 4 8 2 4
Câu 76. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? a b a b A. sin a sin b 2 cos sin
B. cosa b cosacosb sin asinb 2 2
C. sin a b sin acosb cos asinb
D. 2cos a cosb cosa b cosa b 5 3
Câu 77. Cho hai góc , thỏa mãn sin ,
và cos , 0 . Tính giá trị 13 2 5 2
đúng của cos 16 18 18 16 A. B. C. D. 65 65 65 65
Câu 78. Mệnh đề nào sau đây sai? sin
A. 1 sin 1; 1 cos 1 B. tan cos 0 cos cos C. cot sin 0 D. 2 2 sin 2018
cos 2018 2018 sin
Câu 79. Rút gọn biểu thức M x x2 x x 2 sin cos sin cos A. M 1 B. M 2 C. M 4 D. M 4sin . x cosx
Câu 80. Rút gọn biểu thức M tan x tan y sin x y sin x y A. M tan x y B. M C. M D. tan x tan y M cos . x cos y cos . x cos y 1 tan x. tan y
Câu 81. Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 3 5 3 A. 4 4 sin x cos x cos 4x B. 4 4 sin x cos x cos 4x 4 4 8 8 3 1 1 1 C. 4 4 sin x cos x cos 4x D. 4 4 sin x cos x cos 4x 4 4 2 2
Câu 82. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 4 4 2
sin x cos x 1 2 cos x B. 4 4 2 2
sin x cos x 1 2sin . x cos x C. 4 4 2
sin x cos x 1 2sin x D. 4 4 2
sin x cos x 2 cos x 1
Câu 83. Rút gọn biểu thức 6 6 M sin x cos x A. 2 2 M 1 3sin x cos x B. 2 M 1 3sin x 3 3 C. 2 M 1 sin x D. 2 M 1 sin 2x 2 4
Câu 84. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1 A. cos3 .
x cos5x cos8x cos 2x B. cos3 .
x cos5x cos8x cos 2x 2 2 Trang 26 1 1 C. cos3 .
x cos5x cos 2x cos8x D. cos 3 .
x cos 5x sin 8x sin 2x 2 2
Câu 85. Chọn đẳng thức đúng a 1sina a 1 sina A. 2 cos B. 2 cos 4 2 2 4 2 2 a 1cosa a 1 cosa C. 2 cos D. 2 cos 4 2 2 4 2 2 sin y x Câu 86. Gọi M thì sin . x sin y A. M tan x tan y B. M cot x cot y C. M cot y cot x D. 1 1 M sin x sin y
Câu 87. Gọi M cos x cos2x cos3x thì 1
A. M 2cos 2x cos x 1 B. M 4cos 2 . x cos x 2
C. M cos 2x2cos x 1
D. M cos 2x2cos x 1 sin 3x sin x
Câu 88. Rút gọn biểu thức M 2 2 cos x 1 A. tan2x B. sin x C. 2 tan x D. 2sinx
1 cos x cos 2x cos 3x
Câu 89. Rút gọn biểu thức A 2 2 cos x cos x 1 A. cos x B. 2cos x 1 C. 2cos x D. cos x 1 tan cot
Câu 90. Rút gọn biểu thức A cos 2 tan cot A. 0 B. 2 2 cos x C. 2 D. cos 2x 1 sin 4 cos 4
Câu 91. Rút gọn biểu thức A 1 sin 4 cos 4 A. sin 2 B. cos 2 C. tan 2 D. cot 2 2 4 2 2 Câu 92. Khi thì biểu thức sin 2 4 sin 4 sin .cos A có giá trị bằng 6 2 2 4 sin 2 4 sin 1 1 1 1 A. B. C. D. 3 6 9 12 sin 2 sin
Câu 93. Rút gọn biểu thức A 1 cos 2 cos A. ta n B. 2tan C. tan 2 tan D. tan 2 1 sin a cos 2a
Câu 94. Rút gọn biểu thức A sin 2a cos a Trang 27 5 A. 1 B. tan a C. D. 2 tan a 2
Câu 95. Rút gọn biểu thức 2 2 M cos cos 4 4 A. M sin 2 B. M cos 2 C. M cos2 D. M sin 2
Câu 96. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai? A. cos x sin x 2 cos x
B. cos x sin x 2 sin x 4 4 C. cos x sin x 2 sin x
D. sin x cos x 2 sin x 4 4
Câu 97. Nếu , , là ba góc nhọn thỏa mãn tan .sin cos thì 3 A. B. C. D. 4 3 2 4
Câu 98. Nếu sin.cos sin với k ,
l k.l Z thì 2 2
A. tan 2cot B. tan 2cot C. tan 2tan D. tan 2tan
Câu 99. Nếu
thì cot cot 2cot thì cot.cot bằng 2 A. 3 B. 3 C. 3 D. 3 Câu 100. Nếu 2
t a n và tan là hai nghiệm của phương trình x px q 0q 0 thì giá trị biểu thức 2 P
p 2 cos sin .cos
qsin bằng: A. p B. q C. 1 D. p q
Câu 101. Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của biểu thức P 3sin x 2 A. M 1, m 5 B. M 3,m 1 C. M 2, m 2 D. M 0, m 2 Câu 102. Cho biểu thức P 2sin x 2
. Mệnh đề nào sau đây là đúng? 3 A. P 4,x R B. P 4, x R C. P 0, x R D. P 2, x R
Câu 103. Biểu thức P sin x sin x
có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên? 3 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 104. Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của biểu thức 2 2 P sin x 2cos x A. M 3, m 0 B. M 2, m 0 C. M 2, m 1 D. M 3,m 1 Trang 28
Câu 105. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2
P 8sin x 3cos 2x . Tính 2 2M m A. 1 B. 2 C. 1 1 2 D. 130 Câu 106. Cho biểu thức 4 4
P cos x sin x . Mệnh đề nào sau đây là đúng? 2 A. P 2, x R B. P 1,x R C. P 2, x R D. P , x R 2
Câu 107. Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của biểu thức 4 4 P sin x cos x 1 A. M 2, m 2 B. M 2, m 2 C. M 1, m 1 D. M 1, m 2
Câu 108. Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của biểu thức 6 6 P sin x cos x 1 1 1 A. M 2, m 0 B. M 1, m C. M 1, m D. M , m 0 2 4 4
Câu 109. Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của biểu thức P 1 2 cos3x A. M 3, m 1 B. M 1, m 1 C. M 2, m 2 D. M 0, m 2
Câu 110. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 2 P 4sin x 2 sin 2x 4 A. 2 B. 2 1 C. 2 1 D. 2 2
Câu 111. Cho hình thang cân ABCD có đáy nhỏ A B , đáy lớn CD. Biết AB AD và 3 tan BDC . 4 Tính giá trị của cos BAD 17 7 7 17 A. B. C. D. 25 25 25 25 1 17
Câu 112. Cho bất đẳng thức 2A 2 cos 2B 4sin B 0 , ,
A B,C là ba góc của tam giác 4 64cos A 4
ABC. Khẳng định đúng là? A. B C 120 B. B C 130 C. A B 120 D. A B 140
ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI BÀI TẬP TỰ LUYỆN 1-B 2-A 3-C 4-A 5-D 6-D 7-C 8-D 9-B 10-A 11-B 12-D 13-D 14-C 15-A 16-C 17-C 18-B 19-C 20-A 21-C 22-A 23-A 24-C 25-B 26-D 27-D 28-B 29-D 30-A 31-C 32-C 33-B 34-B 35-D 36-C 37-C 38-A 39-C 40-C 41-C 42-D 43-D 44-A 45-B 46-C 47-C 48-A 49-D 50-C 51-D 52-B 53-A 54-B 55-C 56-B 57-D 58-D 59-A 60-D 61-D 62-B 63-A 64-D 65-D 66-B 67-B 68-B 69-C 70-A Trang 29 71-A 72-D 73-C 74-A 75-D 76-B 77-D 78-D 79-B 80-C 81-C 82-A 83-D 84-A 85-A 86-B 87-D 88-D 89-C 90-A 91-C 92-C 93-A 94-B 95-D 96-C 97-B 98-C 99-C 100-C
101-A 102-C 103-C 104-C 105-A 106-B 107-C 108-C 109-B 110-D 111- 112- 2 16 527 Câu 1: P 2 2 2 cos 4 2cos 2 1 2 1 2sin 1 2 1 2. 1 . Chọn B. 25 625 3 sin 0 Câu 2: Do P 0 4 cos 0
Lại có: P sin cos 2 9 3 2
1 2 sin cos 1 sin 2 P . Chọn A. 5 5 1
Câu 3: P sin cos sin cos 2 2sin cos 1 2sin cos 2 4 4 2 2 2 2 2 2 1 1 2 7 2 1 sin 2 1 . . Chọn C. 2 2 3 9
Câu 4: P sin 2 sin 2 2 sin 2 2sin cos 9 3 Mặt khác
cos 0 và 2 2 cos 1 sin cos 2 25 5 4 3 2 4 Suy ra P 2. . . Chọn A. 5 5 25 1 sin 2 cos2 2 1 cos 2
sin2 2cos 2sin cos Câu 5: P sin cos sin cos sin cos
2cos sin cos 2cos sin cos 5 5 2 5 Do 0 nên cos 0và 2 2
cos 1 sin cos P . Chọn D. 2 9 3 3 3 3 16
Câu 6: Ta có: sin 2 2 sin
cos 1 sin 5 5 25 3 4 Do
cos 0 cos 2 5 3 1 Khi đó P sin
sin cos cos sin sin cos 6 6 6 2 2 3 3 1 4 3 3 4 . . . Chọn D. 2 5 2 5 10 Trang 30 3 144 12 Câu 7: Do
2 nên sin 0, mặt khác 2 2 sin 1 cos sin 2 169 13 1 2 5 2. . sin 2 2sin cos 13 13 120 Lại có: P . Chọn C. 2 2 cos 2 2cos 1 5 119 2 1 13 2 1 2 2 2cos 1 cos 2 3 6 5 1 7 Câu 8: cos 2 P 1 3. 1 4. .Chọn D. 3 2 5 2 2 6 6 6 1 2sin sin 3 6 3 9 7 Câu 9: Do
2 sin 0, lại có 2 2
sin 1 cos 1 2 16 16 7 1 3 1 3 3 7 3 21 Suy ra sin , khi đó P cos cos sin . . .Chọn B. 4 3 2 2 2 4 2 4 8 3 16 9 Câu 10: Do sin 0 , lại có 2 2
sin 1 cos 1 2 25 25 3 3 tan 1 1 Do đó sin tan , P tan . Chọn A. 5 4 4 1 tan 7 16 9 Câu 11: Do
2 sin 2 0 , lại có 2 2
sin 2 1 cos 2 1 4 2 2 25 25 3 2
Suy ra sin 2 , P cos 2
cos 2 cos sin 2 sin cos2 sin2 5 4 4 4 2 2 4 3 2 . Chọn B. 2 5 5 10 3 1 1 1 Câu 12: P sin .cos
sin 2 sin 2sin cos sin sin 2cos 1 2 2 2 2 2 3 3 Mặt khác 2 sin 0 sin 1 cos 2 4 1 3 4 39 Do đó P . 2. 1 . Chọn D. 2 5 5 50 Câu 13: 5 cot 2 cot 2 cot 2 tan 2 2 2 2 tan tan 2 1 Khi đó: 4 P tan = -3 . Chọn D. 4 1 2 1 tan tan 4 Trang 31 2sin cos 2 2sin cos sin 2 cot 30 15 Câu 14: P sin 2 . Chọn C. 2 2 2 2 2 2 sin cos sin cos 1 cot 1 15 113 2 sin 2 2 sin cos sin cos 1 2 Câu 15: 2 2 2 2 P tan cot 2 2 sin sin cos sin sin cos 2 2 2 2 2 1 1 Mặt khác
sin 0 , mà 2 2 1 cot sin 2 2 sin 19 Suy ra 1 sin P 2 19 . Chọn A. 19 2 0 sin 3 3 2 2 Câu 16: Ta có: ;2 ; 2 2 4 2 1 cos 2 2 2 Suy ra P sin cos 0 , ta có: 2 P sin cos 1 2sin cos 1 sin 2 2 2 2 2 2 4 3 1 16 Lại có 2
tan cot sin 2 3 4 1 cot 25 3 4 1 1 Mà 2 ;2
sin 0 sin P P . Chọn C. 2 5 5 5 2 2 sin 2 sin 2 1 2 tan sin cos Câu 17: P tan 2. . 2 2 cos 4 1 2cos 2 2cos 2 1 tan 2 2 2 cos sin 2 2 tan 1 10 . . Chọn C. 2 1 4 1 tan 9 1
Câu 18: Cho góc thỏa mãn tan cot 0 và sin . Tính P sin 2 5 4 6 4 6 2 6 2 6 A. P B. P C. P D. P 25 25 25 25 1 HD: Do tan
nên ta n và cot cùng dấu cot 1
Mặt khác tan cot 0 tan 0 , do sin 0 cos 0 5 2 6 4 6 Khi đó 2 cos 1 sin P sin 2 2sin cos . Chọn B. 5 25 Câu 19: Ta có
cos 0 2 Trang 32 Mặt khác 2 2 2 2 2 sin cos 1 1 2 cos
cos 1 5 cos 4 cos 0 4 3 24 Suy ra cos sin P sin 2 2sin cos . Chọn C. 5 5 25 Câu 20: P sin sin sin cos cos sin sin cos cos sin 6 6 6 6 6 6 2 3 1 3 1 3 1 3 3 1 2 2 sin cos sin cos sin cos . 2 1 sin 2 2 2 2 4 4 4 5 4 27 1 9 11 1 . Chọn A. 100 4 25 100 Câu 21: Ta có 2 2 2 2
cos 2a cos a sin a 2 cos a 1 1 2sin a . Chọn C. 21 21 21 2 Câu 22: cos cos.cos sin sin sin cos 4 4 4 2 2 3 4 21 2 Lại có : 2 cos 1 sin 1 cos . Chọn A. 5 5 4 10 sin 1 3 tan . 3 cos cos 2 3 2
1 tan .tan 3 1 Câu 23: P . Chọn A. 3 2 3 2 3 1 sin 1 tan 2 tan 1 tan 2 tan 3 2. 2 3 cos cos
Câu 24: Ta có sin a b sin acosb cos asin b 12 4 Mà 2
cos a 1 cos a ; 2 sin b 1 cos b 13 5 Suy ra a b 5 3 12 4 33 sin . . . Chọn C. 13 5 13 5 65
Câu 25: Ta có cos cos cos sin sin 12 4 Mà 2
cos 1 cos ; 2 sin 1 cos 13 5 Suy ra 12 3 5 4 16 cos . . . Chọn B. 13 5 13 5 65 1 1 Câu 26: P
cosa b a b cosa b a b cos 2a cos 2b 2 2 2 1 7 2 1 7 Lại có 2 cos 2a 2cos a 1 2. 1 ; 2 cos 2b 2 cos b 1 2. 1 3 9 4 8 1 7 7 119 Vậy P . Chọn D. 2 9 8 144 Câu 27: Ta có P a b 2 cos 2 2 cos a b 1 Trang 33
Lại có cosa b cosacosb sin asinb 2 6 1 2 2
1sin a. 1sin b sin . a sinb 7 4 6 P . Chọn D. 6 18 1 3 tan tan Câu 28: 7 4 tan
1 . Chọn B. 1 tan tan 1 3 4 1 . 7 4 5 1 2 24 4 Câu 29: 2 2 2 2
sin a cos a 1 sin a sin a 1 2sin a sin a 0 sin a 5 5 25 5 4 2. 1 3 4 2 tan a 24 Suy ra 3
cos a sin a tan a tan 2a . Chọn D. 2 2 5 5 3 1 tan a 4 7 1 3 tan a b tan a b Câu 30: a a b a b 11 tan 2 tan . Chọn A.
1 tan a b.tan a b 27 Câu 31: Do 0 ; sin
0. Chọn C. 2 2 Câu 32: Do 0 cot 0 2 2 2 2
Mặt khác tan tan 0 . Chọn C. 3 Câu 33: Ta có tan tan cot 2 2 3 Mặt khác cot 0 . Chọn B. 2 2 Câu 34: Ta có M cos .tan sin cos .tan
sin.tan 2 2 cos Do
cos 0 M 0 . Chọn B. 2 2 cos Câu 35: Ta có M sin .cot
cos.cot 2 sin 3 Mặt khác
sin 0 M 0 . Chọn D. 2 Câu 36: 2 2 cos 180 cos cos 180 cos Do đó 2 2
sin cos 180 1. Chọn C.
Câu 37: ta n có nghĩa khi cos 0 k . Chọn C. 2 Trang 34 k
Câu 38: tan.cot 1 sin.cos 0 sin 2 0 2 k . Chọn A. 2 cos 0 k 3
Câu 39: Biểu thức P xác định khi 3 2 k . Chọn C. 6 sin 0 k 6 6
Câu 40: Ta có sin150 sin30 nên sin 60 sin150 , cos30 cos60
tan45 tan60 và cot60 cot 240
Khẳng định đúng là C. Chọn C.
Câu 41: Do tan k tan tan2017 tan . Chọn C. Câu 42: A cos sin cos sin
sin sin 0. Chọn D. 2 2 Câu 43: S x x x x 2 2 sin .sin cos . cos
sin x cos x 1. Chọn D.
Câu 44: P sin .cos sin .cos sin.cos Lại có Q sin .cos cos.cos cos.sin sin cos 2 2 2
Do đó P Q 0 . Chọn A. 2 2 3 Câu 45: sin x sin 10 x cos x cos 8 x 2 2 2 x x 2 x x x x 2 x x 2 cos sin cos cos sin cos cos sin 2 2 2
2 sin x cos x 2 . Chọn B. 2 Câu 46: P 2 2 x 2 x 2 1 tan 1 cot
1 cot x 1 cot x 2 2 cot x 2 2 2 2 1 cot x . Chọn C. 2 sin x 1 1 25 Câu 47: 2 2 tan 1 tan 1 2 2 cos cos 144 5 Mặt khác
tan 0 tan . Chọn C. 2 12 sin 0
Câu 48: Do 180 270 cos 0 Mặt khác 1 1 1 1 2 2 tan 1 cos cos 2 2 cos 1 tan 5 5 Trang 35 Khi đó 2 3
sin tan .cos cos sin . Chọn A. 5 5
Câu 49: Ta có 90 180 cos 0 16 4 cos 4 Mặt khác 2 2 cos 1 sin cos cot 25 5 sin 3
Khẳng định đúng là D. Chọn D.
Câu 50: Ta có 0 90 sin 0 1 1 16 4 Mặt khác 2 2 1 cot sin sin . Chọn C. 2 2 sin 1 cot 25 5 4 Câu 51: Do 2 cos 0 cos 1 sin 2 5 sin 3 12 Suy ra tan P . Chọn D. cos 4 25 Câu 52: Ta có 1 1 1 sin
sin sin 3 3 3 2 2 Mặt khác 2 cos 0 cos 1 sin 2 3 7 cos Khi đó P tan tan cot 2 2 . Chọn B. 2 2 sin 4 Câu 53: Do
0 sin 0 suy ra 2 sin 1 cos 2 5 sin 4 3 4 3 Do đó tan , cot suy ra P 5 3. 6 4. 4 . Chọn A. cos 3 4 3 4 4 Câu 54: Ta có sin 0 suy ra 2 sin 1 cos 4 2 5 sin 4 1 Do đó tan
suy ra P tan 2 tan 1 tan 2 2 1
tan 1 . Chọn B. cos 3 3 Câu 55: Ta có tan
1 k k 4 4 4 3 Do 2 P cos sin cos sin . Chọn C. 2 6 6 2 Câu 56: Ta có
cos 0 2 1 9 3 4 Mặt khác 2 cos
cos sin tan.cos 2 1 tan 25 5 5 Trang 36 16 3 2 sin cos 25 5 31 Do đó P . Chọn B. 2 sin cos 4 9 11 5 25 3sin 2cos 3sin 2cos cos 3tan 2 4 Câu 57: P . Chọn D. 5cos 7sin 5cos 7sin 5 7 tan 19 cos 3sin 4cos 3sin 4cos sin 3 4cot Câu 58: P 13 . Chọn D 2sin 5cos 2sin 5cos 2 5cot sin
Câu 59: Chia cả tử số và mẫu số cho 2 cos ta được 2 2 tan 3 tan 4 2.4 3.2 4 9 P . Chọn A 2 5 tan 6 5.4 6 13
Câu 60: Chia cả tử số và mẫu số cho 2 cos ta được 1 1 2 2. 3. 4 2 tan 3tan 4 8 4 2 P . Chọn D. 2 5 tan 1 19 5 4 Câu 61: 4 4 P 2 2 2 2 2 2 2 sin cos sin cos sin cos
sin cos 1 2 cos 1 1 2 12 Lại có: 2 cos P 1 . Chọn D. 2 1 tan 26 26 13 5 25 25 Câu 62: 2 sin cos (sin cos ) 1 2sin cos 4 16 16 25 1 16 9 Suy ra P sin cos . Chọn B. 2 32 Câu 63: 3 3 P 2 2 sin cos (sin
cos ) sin sin cos cos
(sin cos )(1 sin cos ) 24 49 Lại có: 2
(sin cos ) 1 2sin cos 1 25 25 7 7 12 91 Mặt khác sin cos 0 sin cos P 1 . Chọn A. 5 5 25 125 2 Câu 64: Ta có (sin cos ) 1 2 sin cos 2
(sin cos ) 1 2sin cos 3 Do đó 2 2 2
(sin cos ) (sin cos ) 2 (sin cos ) 4 Trang 37 3 Mặt khác 0 sin cos P sin cos 0 P . Chọn D. 4 2 2 Câu 65: Ta có: (sin cos ) 1 2 sin cos 2
(sin cos ) 1 2sin cos Do đó 2 2 2 2
(sin cos) (sin cos) 2 (sin cos) 2m Do đó 2 P |
sin cos | 2 m . Chọn D. Câu 66: 2 2 2
P tan cot (tan cot) 2tan .
cot 42 2. Chọn B. Câu 67: 3 3 3
P tan cot (tan cot) 3tan . cot(tan cot) 3
5 3.5 110 . Chọn B. 2 sin cos Câu 68: 2 2 2 P tan cot (tan cot ) 2 tan cot 2 cos sin 2 2 2 sin cos 1 2 2 2 sin cos (sin cos) 2 1 1 1 Mặt khác 2 sin cos (sin cos) 1 2sin cos sin cos 2 2 2 4
Suy ra P 16 2 14. Chọn B. 2 2 2 Câu 69: Ta có (tan cot ) tan 2 cot 2 2 2
(tan cot ) tan 2 cot 2 2 2 2
(tan cot) (tan cot) 4 P 1 4 P 5. Chọn C. tan 0 Mặt khác P 0 P 5 2 cot 0 2 2sin Câu 70: Ta có 2 2
sin cos 1 và cos 3 2 2 2 2sin 4 8sin 4sin Suy ra 2 2 sin sin 1 3 9 sin 1 2 13sin 8sin 5 0 5 sin 13 5
Do sin 0 sin . Chọn A. 13 x x x x x 2sin cos sin sin 2 cos 1 x Câu 71: 2 2 2 2 2 A tan . Chọn A. x x 2 x x 2 2 cos cos cos 2 cos 1 2 2 2 2 Trang 38 Câu 72: A 4 4 2 2 sin cos cos sin sin cos cos sin 1 1
A sin 2.cos 2 sin 4 . Chọn D 2 4 2 Câu 73: 1 cos cos 2 2 cos cos cos A cot . Chọn C. sin 2 sin
2 sin cos sin sin a a
Câu 74: Ta có: sin a 1 sin a sin 2sin cos . Chọn A. 2 2 4 2 4 1 1 3 Câu 75: Ta có: 2 (sin x cos x)
1 sin 2x sin 2x . Chọn D. 4 4 4
Câu 76: cos(a b) cos a cos b sin a sin b . Chọn B.
Câu 77: Ta có cos( ) cos cos sin sin 12 4 Lại có 2 2
cos 1 sin ;sin 1 cos 13 5 12 3 5 4 16
Vậy cos( ) . . . Chọn D. 13 5 13 5 65 Câu 78: Ta có 2 2
sin (2018) cos (2018) 1 Khẳng định D sai. Chọn D. Câu 79: 2 2 M (sin x cos ) x (sin x cos ) x 2 2 2 2 x x x x x x x x 2 2 sin 2 sin cos cos sin 2 sin cos cos
2 sin x cos x 2 . Chọn B. Câu 80: sin x sin y sin x cos y sin y cos x sin(x y) M . Chọn C. cos x cos y cos x cos y cos x cos y 1 1
Câu 81: sin x cos x sin x cos x2 4 4 2 2 2 2 2 2
2sin x cos x 1 (2sin x cos x) 1 sin 2x 2 2 1 3 cos 4x 1 (1 cos 4x) . Chọn C. 4 4 Câu 82: 4 4 x x 2 2 x x 2 2 x x 2 2 2 sin cos sin cos sin cos
sin x cos x 1 2 cos x. Chọn A. 3 Câu 83: 6 6 M x x 2 2 x x 2 2 x x 2 2 sin cos sin cos 3sin cos sin x cos x 3 2 2 2
1 3sin x cos x 1 sin 2 . x Chọn D. 4 1 Câu 84: Ta có co 3 s .
x cos 5x (cos8x cos 2x). Chọn A. 2 1 cos a 1 cos ( a) a 2 2 1 sin(a) 1 sin a Câu 85: 2 cos . Chọn A. 4 2 2 2 2 2 Câu 86: sin( y x) sin y cos x cos y sin x sin y cos x cos y sin x M . sin x sin y sin x sin y sin x sin y sin x sin y Trang 39 cos x cos y
cot x cot y . Chọn B. sin x sin y
Câu 87: M cos x cos 2x cos 3x (cos x cos 3x) cos 2x 2 cos x cos 2x cos 2x
cos 2x(2cos x 1). Chọn D. sin 3x sin x 2 cos 2x sin x Câu 88: M 2sin x Chọn D. 2 2 cos x 1 cos 2x Câu 89:
1 cos x cos 2x cos 3x
1 cos 2x (cos x cos 3x) A 2 2 cos x cos x 1 cos x 2 2 cos x 1 2 2 cos x 2 cos 2 x cos x 2 cos x(cos x cos 2x) A 2 cos x. Chọn C. cos x cos 2 x cos x cos 2 x sin cos tan cot Câu 90: cos sin A cos 2 cos 2 tan cot sin cos cos sin 2 2 sin cos sin cos 2 2
cos 2 sin cos cos 2 0. Chọn A. 2 2 sin cos sin cos 2 Câu 91: 1 sin 4 cos 4 1 cos 4 sin 4
2 sin 2 2 sin 2 cos 2 A 2 1 sin 4 cos 4 1 cos 4 sin 4
2 cos 2 2 sin 2 cos 2
2 sin 2 (sin 2 cos 2 ) tan 2 . Chọn C.
2 cos 2 (cos 2 sin 2 ) 2 4 2 2 2 4 2 Câu 92: sin 2 4 sin 4 sin cos sin 2 4 sin (2 sin cos ) A 2 2 2 2 4 sin 2 4 sin 4 sin 2 4 sin 2 4 2 4
sin 2 4sin sin 2 4sin 2 2 4 sin cos 4 2 1 sin 2 2 2 4
sin cos 4cos 4 4 4sin 4sin 1 4 tan Chọn C. 2 4cos 2 1 sin 4 4cos 9 Câu 93: sin 2 sin 2 sin cos sin sin (2 cos 1) sin A tan . Chọn A. 2 1 cos 2 cos 2 cos cos cos (2 cos 1) cos 2 1 sin a cos 2a 2sin a sin a sin a(2sin a 1) Câu 94: A tan a Chọn B. sin 2a cos a 2sin a cos a cos a cos a(2sin a 1) 1 cos 2 1 cos 2 2 2 Câu 95: 2 2 M cos cos 4 4 2 2 1 1
cos 2 cos 2
(sin 2 sin 2) sin 2. Chọn D. 2 2 2 2 Trang 40 Câu 96: Ta có sin x cos x 2 sin x ;cos x sin x 2 cos x . Chọn C. 4 4 Câu 97: tan( ).sin cos tan( ) cot tan Chọn B. 2 2 1 1
Câu 98: sin cos( ) sin sin(2 ) sin sin 2 2 1
sin(2 ) 3sin sin(2 ) sin [sin(2 ) sin ] 2 sin( ) sin
2 cos( ).sin sin( ).cos 2. cos( ) cos
Vậy sin.cos( ) sin tan( ) 2 tan . Chọn C. Câu 99: cot cot 2cot 2tan( ) 2 tan tan cot cot cot cot 2. cot cot 2. 1 tan . tan cot cot 1 2 1
cos , cot 1 2 cos .cot 3. Chọn C. cos .cot 1 Câu 100: tan tan p tan(a ) ( hệ thức Vi-et) 1 tan tan 1 q P Lại có 2 1 . p tan( ) . q tan ( ) 2 cos ( ) 2 p p 1 . p 2 2 1 . p tan( ) . q tan ( ) 1 q (1 q) P 1. Chọn C. 2 2 1 tan ( ) p 1 2 (1 q) P 2
Câu 101: Có 1 sin x 1 1
1 5 P 1 suy ra M 1, m 5. Chọn A. 3 2 P Câu 102: Ta có 1 sin x 1 1 1 0 P 4. Chọn C. 3 2 1 3 Câu 103: P sin x cos
cos x sin sin x sin x cos x 3 3 2 2 2 2 2 1 3 1 3 Lại có sin x cos x . 2 2 sin x cos x 2 1 P 1 2 2 2 2 Do đó 1
P1 mà P P {1;0;1}. Chọn C. 1 cos 2x 1 cos 2x 3 1 Câu 104: Ta có P 2.
cos 2x cos 2x 2P 3 2 2 2 2 Trang 41 M 2 Lại có 1
cos 2x 1 1 2P 3 1 1 P 2 Chọn C. m 1 1 cos 2x Câu 105: Ta có : P 8.
3cos 2x 4 cos 2x cos 2x 4 P 2 M 5 Lại có 2 1
cos2x 1 1 4 P 1 3 P 5 2 M m 1. Chọn A. m 3 1
Câu 106: sin x cos x sin x cos x2 4 4 2 2 2 2 2 2sin . x cos x 1 sin 2x 2 1 Suy ra 2
sin 2x 2 2P [0;1] 0 2 2P 1 P 1. Chọn B. 2 Câu 107: 4 4 P x x 2 2 x x 2 2 sin cos sin cos
sin x cos x cos 2x [1;1]. Chọn C. 3 3
Câu 108: P 2 x 2 x 2 2 x x 4 2 2 4 sin cos sin cos sin x sin . x cos x cos x 1 1 1 3 4 4P 4 4 2 2 2 2 2
sin x cos x sin 2x 1 sin 2x sin 2x 1 sin 2x sin 2x 4 2 4 4 3 4 4P 1 1 Lại có 2 sin 2x [ 0;1] nên 0
1 P 1 M 1;m Chọn C. 3 4 4 1 P 1 P Câu 109: | cos 3x | [0,1] 0
1 1 P 1. Chọn B. 2 2 1 cos2x Câu 110: P 4. sin 2x cos2x 2 sin 2x cos2x 2 2 sin 2x 2 4 Lại có sin 2x 1 2 2sin 2x 2 2 P 2 2. max Chọn D. 4 4 Câu 111: Ta có ABD BDC(so le trong) BDC 3 tan tan ABD 4 Đặt ABD B D A 2 cos B D
A cos( 2) cos 2 3 1 16 7 Lại có 2 2 tan cos
cos 2 2cos 1 Chọn B. 2 4 1 tan 25 25 1 1 1 Câu 112: Ta có 2 2 2 cos 2A 2 cos A 1 cos A cos A 1 4 4 4 64cos A 64 cos A 64 cos A 1 3 1 1 1 2 2 3. cos . A cos . A 1 1 cos 2A 4 4 3 64cos A 64 4 64cos A 4 Lại có 2 2 2cos2B 4sin B 2 sin B 4sinB 2 2 (sinB1) 4 4 1 17 1 17 Suy ra cos 2A 2cos 2B 4sin B 4 0 2 64 cos A 4 4 4 1
Dấu bằng xảy ra khi và chỉ khi cos A
; sin B 0 A 60 ; B 90 . Chọn A. 2 Trang 42