












Preview text:
lO M oARcPSD| 45467232
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI
KHOA : KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ
- - - - - - BÀI TIỂU LUẬN
TÊN ĐỀ TÀI : TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY SAM SUNG TÊN GIẢNG VIÊN :
DƯƠNG QUỐC MINH TRIỀU
NHÓM THỰC HIỆN : 4 MÔN HỌC :
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP LỚP : S25-64QT-KDQT
DANH SÁCH, NHIỆM VỤ PHÂN CÔNG VÀ KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ THÀNH VIÊN lO M oARcPSD| 45467232
STT HỌ VÀ TÊN NỘI DUNG PHÂN KẾT QUẢ CÔNG THỰC HIỆN 1 DƯƠNG THỊ LỄ
Tìm nội dung, thuyết 100% trình 2
HUỲNH THỊ NGỌC DIỆP
Tìm kiếm nội dung, 100% làm word 3 NGUYỄN TẤN TÀI Làm slide 100% 4 VÕ DUY TIẾN Thuyết trình 100% 5 TRƯƠNG VĂN LINH
Tìm kiếm nội dung, 100% làm word Mục lục
I. Giới thiệu về công ty Samsung ........................................................................................ 1
Lĩnh vực hoạt động của Samsung ............................................................................ 1
Điện tử tiêu dùng và thiết bị công nghệ cao: ......................................................... 1
Chất bán dẫn và màn hình:.................................................................................................. 1
Viễn thông và công nghệ thông tin: ................................................................................... 1
Hóa chất và vật liệu: ............................................................................................................ 2
Các công ty con: ........................................................................................................... 2
II. PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG VĨ MÔ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SAMSUNG ........... 2
1. Môi trường kinh tế ........................................................................................................... 2
2. Môi trường chính trị và pháp luật: ................................................................................. 3
3. Môi trường công nghệ ..................................................................................................... 4
4. Môi trường văn hóa – xã hội: ......................................................................................... 4
5. Môi trường nhân khẩu học: ............................................................................................ 4
III: PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG VI MÔ ẢNH HƯỞNG ĐẾN CÔNG TY .......... 5 lO M oARcPSD| 45467232
SAMSUNG .............................................................................................................................. 5
1. Điều kiện kinh tế:........................................................................................................... 5
2. Yếu tố tự nhiên:.............................................................................................................. 6
3. Nhân khẩu học: .............................................................................................................. 6
4. Kỹ thuật – công nghệ: ................................................................................................... 6
5. Đối thủ cạnh tranh tiềm năng:.................................................................................... 7
IV. NHỮNG MẶT TÍCH CỰC CỦA SAMSUNG..................................................10
1. Khả năng đổi mới công nghệ mạnh mẽ:...............................................................10
2. Thương hiệu mạnh và chiến lược marketing hiệu quả:.........................................10
3. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm:.......................................................................10
4. Khả năng thích ứng nhanh với thị trường:............................................................10
5. Nguồn nhân lực chất lượng cao:..................................... ......................................10
V. NHỮNG HẠN CHẾ, GIẢI PHÁP KHẮC PHỤC VÀ NHỮNG THÀNH TỰU
CỦA SAMSUNG........................................................................................................11
1. Hạn chế:..............................................................................................................11
2. Giải pháp:............................................................................................................11
3. Những thành tựu:..................................................................................................11 4 lO M oARcPSD| 45467232
I. Giới thiệu về công ty Samsung
• Samsung là một tập đoàn đa quốc gia nổi tiếng toàn cầu, có trụ sở chính
tại Seoul, Hàn Quốc. Được thành lập vào năm 1938 bởi Lee Byung-chul,
Samsung ban đầu chỉ là một cửa hàng bán lẻ thực phẩm và quần áo. Tuy
nhiên, với sự phát triển không ngừng qua các thập kỷ, Samsung hiện nay
đã trở thành một trong những tập đoàn lớn nhất và mạnh mẽ nhất thế giới
trong các lĩnh vực điện tử, công nghệ, viễn thông, hóa chất, và tài chính.
• Samsung hiện nay không chỉ nổi bật ở Hàn Quốc mà còn trên toàn cầu, là
một thương hiệu được biết đến rộng rãi và có mặt ở nhiều quốc gia. Tập
đoàn này đang dẫn đầu trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong ngành điện
tử tiêu dùng, điện thoại thông minh, chất bán dẫn, màn hình, và các thiết
bị công nghệ cao. Samsung không chỉ nổi bật về sản phẩm mà còn khẳng
định được vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu.
Lĩnh vực hoạt động của Samsung
Samsung hoạt động trong nhiều lĩnh vực đa dạng, giúp công ty này không
chỉ gói gọn trong một ngành mà trở thành một "tập đoàn khổng lồ". Các
lĩnh vực kinh doanh chủ yếu của Samsung bao gồm:
Điện tử tiêu dùng và thiết bị công nghệ cao:
Đây là mảng nổi bật nhất của Samsung, bao gồm sản xuất các sản phẩm
điện tử tiêu dùng như điện thoại thông minh, tivi, máy giặt, tủ lạnh, máy
tính bảng, và các thiết bị gia dụng thông minh. Trong lĩnh vực này, dòng
điện thoại thông minh Galaxy và tivi QLED là hai sản phẩm mang lại
doanh thu lớn nhất cho công ty.
Chất bán dẫn và màn hình:
Samsung là nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực sản xuất bán dẫn,
bộ vi xử lý, và màn hình OLED. Các sản phẩm này không chỉ phục vụ
cho các sản phẩm điện tử của chính Samsung mà còn cung cấp cho các
công ty khác như Apple, Sony và nhiều thương hiệu lớn khác. Công ty
này cũng là nhà cung cấp hàng đầu cho các thiết bị điện tử khác, góp phần
không nhỏ vào sự phát triển của ngành công nghiệp công nghệ cao toàn cầu.
Viễn thông và công nghệ thông tin:
Samsung đã và đang tích cực tham gia vào lĩnh vực công nghệ viễn thông,
đặc biệt là trong việc phát triển và cung cấp các sản phẩm công nghệ 5G. 1 lO M oARcPSD| 45467232
Công ty cũng phát triển các giải pháp điện toán đám mây và công nghệ
mạng, đồng thời cung cấp các dịch vụ dành cho các doanh nghiệp toàn cầu.
Hóa chất và vật liệu:
Ngoài các sản phẩm công nghệ, Samsung còn hoạt động trong lĩnh vực hóa
chất và vật liệu cao cấp, cung cấp các sản phẩm như kính, nhựa, và hóa
chất công nghiệp. Đây là một phần quan trọng giúp hoàn thiện chuỗi cung
ứng của công ty, từ sản xuất đến tiêu thụ. Các công ty con:
• Tập đoàn Samsung bao gồm nhiều công ty con lớn, đáng chú ý nhất là:
• Samsung Electronics: Đây là công ty con chủ lực của tập đoàn, chuyên
sản xuất các thiết bị điện tử và linh kiện.
• Samsung Heavy Industries: Công ty này hoạt động trong ngành đóng
tàu và sản xuất các thiết bị công nghiệp.
• Samsung Life Insurance: Một trong những công ty bảo hiểm hàng đầu tại Hàn Quốc.
• Samsung C&T Corporation: Công ty này hoạt động trong lĩnh vực xây
dựng, thương mại và các dịch vụ khác.
II. PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG VĨ MÔ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SAMSUNG
1. Môi trường kinh tế
• Môi trường kinh tế là một trong những yếu tố quan trọng tác động đến
hoạt động của Samsung, đặc biệt là trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu
không ngừng biến động. Một số yếu tố then chốt bao gồm:
• Tăng trưởng kinh tế toàn cầu: Sự phát triển của nền kinh tế thế giới ảnh
hưởng trực tiếp đến sức mua và nhu cầu tiêu dùng sản phẩm công nghệ.
Khi GDP toàn cầu tăng, người tiêu dùng có xu hướng chi tiêu nhiều hơn
cho các sản phẩm điện tử cao cấp, giúp Samsung mở rộng thị phần.
Ngược lại, suy thoái kinh tế có thể khiến người tiêu dùng cắt giảm chi
tiêu, ảnh hưởng đến doanh số của công ty.
• Lạm phát và chi phí sản xuất: Tình trạng lạm phát gia tăng làm tăng chi
phí sản xuất và vận chuyển, đặc biệt là trong bối cảnh giá nguyên vật liệu 2 lO M oARcPSD| 45467232
như chất bán dẫn và kim loại hiếm liên tục leo thang. Samsung phải điều
chỉnh chiến lược giá để duy trì lợi nhuận mà không làm mất đi lợi thế cạnh tranh.
• Tỷ giá hối đoái: Là một tập đoàn đa quốc gia, Samsung giao dịch với
nhiều loại tiền tệ khác nhau. Sự biến động của tỷ giá hối đoái giữa đồng
won (KRW) với đồng USD, EUR hay CNY có thể ảnh hưởng đến chi phí
sản xuất và lợi nhuận. Ví dụ, nếu đồng won giảm giá so với USD,
Samsung sẽ có lợi khi xuất khẩu nhưng chi phí nhập khẩu nguyên vật liệu lại tăng.
• Tình trạng chuỗi cung ứng toàn cầu: Việc gián đoạn chuỗi cung ứng, đặc
biệt trong giai đoạn đại dịch COVID-19 và xung đột địa chính trị, đã gây
ảnh hưởng lớn đến sản xuất của Samsung. Công ty đã phải điều chỉnh mô
hình chuỗi cung ứng để đảm bảo nguồn cung linh kiện không bị gián đoạn.
2. Môi trường chính trị và pháp luật:
• Môi trường chính trị và pháp luật ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược kinh
doanh của Samsung trên toàn cầu. Một số yếu tố quan trọng bao gồm:
• Chính sách thương mại quốc tế: Samsung hoạt động tại nhiều quốc gia, do
đó, các chính sách thuế quan và quy định nhập khẩu – xuất khẩu có thể
tác động đến giá thành sản phẩm. Cuộc chiến thương mại Mỹ – Trung đã
buộc Samsung phải điều chỉnh chiến lược sản xuất để tránh các rào cản thuế quan.
• Luật chống độc quyền: Các chính phủ và tổ chức quốc tế ngày càng siết
chặt luật chống độc quyền nhằm hạn chế sự thống trị của các tập đoàn lớn.
Samsung từng bị Liên minh châu Âu (EU) phạt do hành vi thao túng giá
chip nhớ, cho thấy sự giám sát chặt chẽ của cơ quan pháp luật đối với tập đoàn này.
• Chính sách ưu đãi đầu tư: Nhiều quốc gia cung cấp chính sách thuế ưu đãi
để thu hút các công ty công nghệ như Samsung. Chẳng hạn, Việt Nam đã
đưa ra nhiều ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp và miễn giảm thuế
nhập khẩu linh kiện để khuyến khích Samsung mở rộng sản xuất tại Bắc Ninh và Thái Nguyên.
• Các quy định về bảo mật dữ liệu: Samsung phải tuân thủ các quy định
nghiêm ngặt về bảo vệ dữ liệu, đặc biệt là Quy định Bảo vệ Dữ liệu 3 lO M oARcPSD| 45467232
Chung (GDPR) tại châu Âu, nhằm đảm bảo quyền riêng tư của khách hàng.
3. Môi trường công nghệ
• Là một tập đoàn công nghệ, Samsung chịu tác động mạnh từ những xu
hướng công nghệ toàn cầu.
• Đầu tư vào nghiên cứu & phát triển (R&D): Samsung là một trong những
công ty chi tiêu nhiều nhất cho R&D, với hơn 22 tỷ USD mỗi năm. Công
ty tập trung vào các lĩnh vực như AI, 5G, chip bán dẫn và công nghệ màn
hình để duy trì lợi thế cạnh tranh.
• Sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo (AI): Samsung đang tích hợp AI vào sản
phẩm của mình, từ điện thoại thông minh đến thiết bị gia dụng thông
minh, nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng.
• Chuyển đổi số và xu hướng IoT: Samsung đang đẩy mạnh phát triển hệ
sinh thái IoT với các thiết bị kết nối như SmartThings, giúp người dùng
kiểm soát mọi thiết bị trong nhà chỉ bằng một ứng dụng duy nhất.
4. Môi trường văn hóa – xã hội:
• Các yếu tố văn hóa – xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong chiến lược kinh doanh của Samsung.
• Thay đổi xu hướng tiêu dùng: Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến
yếu tố bền vững và thân thiện với môi trường. Samsung đã cam kết giảm
lượng khí thải carbon và sản xuất thiết bị tiết kiệm năng lượng.
• Tác động của mạng xã hội: Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong
chiến lược marketing của Samsung, giúp công ty tiếp cận khách hàng
nhanh chóng hơn thông qua các chiến dịch quảng cáo kỹ thuật số.
• Xu hướng làm việc từ xa: Đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy nhu cầu sử
dụng laptop, máy tính bảng và các thiết bị hỗ trợ làm việc từ xa, giúp tăng
doanh số của Samsung trong phân khúc này.
5. Môi trường nhân khẩu học:
• Nhân khẩu học tác động đến sự phát triển và mở rộng thị trường của Samsung.
• Dân số trẻ và thu nhập tăng ở các nước đang phát triển: Ở các thị trường
như Ấn Độ, Đông Nam Á, tầng lớp trung lưu đang gia tăng, tạo điều kiện
thuận lợi cho Samsung mở rộng thị phần smartphone và thiết bị điện tử. 4 lO M oARcPSD| 45467232
• Già hóa dân số tại các nước phát triển: Ở châu Âu và Nhật Bản, Samsung
phải điều chỉnh sản phẩm để phù hợp với người cao tuổi, tập trung vào
các tính năng dễ sử dụng và hỗ trợ sức khỏe.
III: PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG VI MÔ ẢNH HƯỞNG ĐẾN CÔNG TY SAMSUNG
1. Điều kiện kinh tế:
• Tốc độ tăng trưởng kinh tế tăng hay giảm đều ảnh hưởng đến tập đoàn
Samsung. Nền kinh tế đang ở giai đoạn hưng thịnh thì nó sẽ tạo điều kiện
thuận lợi cho các chiến lược đầu tư, phát triển. GDP của Việt Nam luôn
được duy trì ở mức đáng kể, khoảng 7% trong những năm gần đây. Tuy
nhiên năm 2020, do ảnh hưởng của dịch bệnh, GDP Việt Nam chỉ tăng
2,91%, là mức tăng thấp nhất trong thập kỉ vừa qua từ đó cũng ảnh hưởng
không ít tới các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Nhưng với mức
tăng trưởng này Việt Nam vẫn được đánh giá thành công, thuộc nhóm
tăng trưởng kinh tế cao trên thế giới.
• GDP tăng chứng tỏ nền kinh tế phát triển, thu nhập của tầng lớp dân cư
tăng làm tăng nhu cầu của người tiêu dùng, tăng khả năng thanh toán cho
nhu cầu của họ giúp Samsung có thể bán được nhiều mặt hàng hơn đem
lại lợi nhuận cho doanh nghiệp.
• Lãi suất của Việt Nam cũng ảnh hưởng rất lớn đến Samsung. Khi tỷ lệ lãi
suất tăng cao sẽ ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn và xử lý nguồn
vốn của doanh nghiệp. Nếu mức lãi suất thích hợp Samsung có thể vay
vốn từ ngân hàng hoặc gửi tiền vào ngân hàng và cho các đối tác vay để
thu lại lợi nhuận. Hiểu được vấn đề này, ngân hàng nhà nước Việt Nam đã
liên tiếp điều chỉnh giảm 3 lần các mức lãi suất, tổng mức giảm từ 1,5% -
2%/ năm đối với lãi suất điều hành, tạo điều kiện cho ngân hàng thương
mại tiếp cận vốn từ nhà nước với chi phí thấp qua đó giảm điều kiện lãi
suất cho vay hỗ trợ Samsung và các doanh nghiệp khác phục hồi sản xuất kinh doanh.
• Yếu tố lạm phát cũng ảnh hưởng rất lớn đến việc hoạch định chiến lược và sách lược kinh doanh.
• Năm 2020, tỷ lệ lạm phát của Việt Nam cao nhất trong 5 năm vừa qua.
Theo Tổng cục Thống kê năm 2020 lạm phát cơ bản tăng 2,31% so với
năm 2019 nhiên vẫn đang được kiểm soát tốt, đảm bảo được giá trị đồng
tiền nên không gây quá nhiều khó khăn cho hoạt động kinh doanh của 5 lO M oARcPSD| 45467232
Samsung. Ngoài ra việc kiểm soát tốt tỷ lệ lạm phát cũng làm cho tỷ lệ
thất nghiệp ở mức trung
2. Yếu tố tự nhiên:
• Hàn Quốc nằm trên Bán đảo Triều Tiên, một bán đảo trải dài 1. km từ Bắc
tới Nam, ở phần đông bắc của lục địa châu Á, nơi hải phận của bán đảo
tiếp giáp với phần cực Tây của Thái Bình Dương. Phía bắc bán đảo tiếp
giáp với Trung Quốc và Nga. Phía đông của bán đảo là Biển Đông, xa
hơn nữa là nước láng giềng Nhật Bản, chính điều này đã giúp cho việc
giao thương trên đường biển phát triển mạnh mẽ, tạo điều kiện để
Samsung phát triển không những ở nội địa mà còn cả khắp các nước khác
trên thế giới, nhất là các nước phát triển và có thị trường tiêu thụ rộng lớn:
Nga, Trung Quốc, Nhật Bản và các nước châu Âu, Mỹ...
• Hàn Quốc có một số loại tài nguyên thuận lợi cho việc phát triển ngành
công nghệ cao, tạo nguồn nhiên liệu và nguyên liệu cho các sản phẩm và
thiết bị của Samsung như:than đá, tungsten, graphít, môlípđen, chì, thủy điện. 3. Nhân khẩu học:
• Đối tượng khách hàng mục tiêu của Samsung là Nam và Nữ, tuổi từ 18 –
35, sống ở thành thị tại 2 thành phố lớn (TP và Hà Nội), thu nhập nhóm
A, quan tâm tới công nghệ và các giải pháp giải quyết các vấn đề trong
cuộc sống một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian.
• Giới tính: Đối tượng khách hàng mục tiêu của Samsung bao gồm cả Nam và Nữ.
• Vị trí địa lý: Đối tượng khách hàng mục tiêu của Samsung sống ở thành thị tại 2 thành phố lớn (TP và Hà Nội).
• Tuổi: Đối tượng khách hàng mục tiêu của Samsung tập trung ở nhóm Thanh niên (18 – 24 tuổi) và Trưởng thành (25 – 35 tuổi),
tùy danh mục sản phẩm và thương hiệu.
• Thu nhập: Đối tượng khách hàng mục tiêu của Samsung tập trung ở nhóm thu nhập Nhóm A (15 – 150 triệu VND).
• Thái độ: Đối tượng khách hàng mục tiêu của Samsung quan tâm tới công nghệ và các giải pháp giải quyết các vấn đề trong cuộc
sống một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian.
• Hành vi sống: Đối tượng khách hàng mục tiêu của Samsung thường tìm tòi các giải pháp hiện đại giúp cuộc sống dễ dàng hơn.
4. Kỹ thuật – công nghệ:
• Với các công nghệ đột phá được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo (AI) và công nghệ Vạn vật Kết nối (IoT), Samsung cho thấy cuộc sống
con người đã trở nên tiện lợi hơn vượt bậc, trải nghiệm sinh hoạt hàng ngày cũng được nâng cao, loại bỏ những điều phức tạp,
kèm theo sự an tâm tuyệt đối đến từ mức độ bảo mật cao.
• Bộ Phận Điện Tử Tiêu Dùng tại Công ty Điện tử Samsung cho biết: “Samsung đặc biệt định vị để cung cấp cho người tiêu dùng
đầy đủ các sản phẩm và dịch vụ AI và IoT tiên tiến dựa trên danh mục các sản phẩm đa dạng từ T V, màn hình, thiết bị âm thanh, 6 lO M oARcPSD| 45467232
đồ gia dụng cho đến các thiết bị di động. Chúng tôi đang nỗ lực để định hình một kỷ nguyên của cuộc sống kết nối với các sản
phẩm và dịch vụ có khả năng tương tác liền mạch với nhau để làm cho cuộc sống của người tiêu dùng trở nên phong phú hơn,
thông minh hơn và thú vị hơn.”
5. Đối thủ cạnh tranh tiềm năng:
• Sự khác biệt hóa sản phẩm diễn ra mạnh mẽ trong ngành là một trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Samsung, các công ty
thường bán các sản phẩm khác biệt hóa thay vì một sản phẩm tiêu chuẩn hóa. Khách hàng cũng tìm kiếm các sản phẩm khác biệt. -
• Hoạt động quảng cáo và dịch vụ khách hàng được chú trọng. Bên cạnh đó, yêu cầu về vốn trong ngành cao cũng gây khó khăn
cho những người mới tham gia thành lập doanh nghiệp. T ất cả những yếu tố này làm cho mối đe dọa từ những đối thủ tiềm tàng trở nên thấp hơn.
• Nhìn chung, mối đe dọa từ đối thủ tiềm tàng là khá thấp đối với Samsung. Việc xây dựng một thương hiệu lớn như vậy không hề
đơn giản khi cần đầu tư nhiều về tài chính cộng với marketing và nguồn nhân lực có tay nghề cao. Vì vậy, rào cản gia nhập là cao.
Người ta có thể tham gia với quy mô nhỏ hơn và nâng cao thương hiệu địa phương, nhưng khi đó mức độ cạnh tranh của các
thương hiệu dẫn đầu thị trường đã là rất cao rồi. Hơn nữa, áp lực pháp lý và quy định cũng tác động làm tăng các rào cản gia nhập thị trường.
• Đây là một áp lực không cao đối với Samsung vì để có thể gia nhập ngành thì các thương hiệu mới phải trải qua nhiều rào cản
khác nhau. Ngành càng dễ gia nhập thì tỉ lệ cạnh tranh càng cao, trong đó quan trọng là hàng rào chi phí quyết định. Điều này đe
dọa các doanh nghiệp mới và mức độ cạnh tranh sẽ trở nên khốc liệt hơn. Việc
• Hiện nay, có rất nhiều yếu tố làm gia tăng khả năng thương lượng của khách hàng. Họ được tự do lựa chọn, tổng hợp nguồn thông
tin trước khi mua sản phẩm. Bởi vì không có chi phí chuyển đổi nên kết quả là khả năng thương lượng của khách hàng được tăng
cao. Đối với các công ty đang tham gia thị trường điện, điện tử, điện gia dụng, áp lực này còn lớn hơn. Người mua không chỉ
quan tâm đến chất lượng mà còn chú trọng đến những dịch vụ sau bán và các phụ kiện thay thế khi có sự cố đối với sản phẩm của
họ. Nghe qua thì có vẻ như khách hàng sẽ phải phụ thuộc vào công ty nhưng thực chất không phải vậy. Khách hàng mới là người
thực sự có quyền lực, đặc biệt là ở những thị trường mới nổi, người tiêu dùng tại đây được biết đến là những người khó tính khi
quyết định mua sản phẩm hoặc dịch vụ. -Samsung là một thương hiệu lâu đời và việc tập trung liên tục vào đổi mới công nghệ
cũng là một yếu tố quan trọng dẫn đến khả năng thương lượng của thương hiệu cao hơn so với khách hàng
IV. NHỮNG MẶT TÍCH CỰC CỦA SAMSUNG
1. Khả năng đổi mới công nghệ mạnh mẽ:
• Samsung liên tục đổi mới với các sản phẩm tiên tiến như màn hình
OLED, cảm biến camera, chip Exynos và công nghệ 5G. Tập đoàn này
còn tiên phong trong lĩnh vực AI và điện toán đám mây.
2. Thương hiệu mạnh và chiến lược marketing hiệu quả: 7 lO M oARcPSD| 45467232
• Samsung nằm trong top thương hiệu giá trị nhất thế giới. Chiến dịch
quảng bá sáng tạo, kết hợp với mạng lưới phân phối rộng khắp giúp công
ty duy trì vị thế hàng đầu.
3. C hiến lược đa dạng hóa sản phẩm:
• Không chỉ tập trung vào smartphone, Samsung còn phát triển TV, thiết bị
gia dụng, màn hình hiển thị, chip bán dẫn và hệ sinh thái thiết bị thông
minh, giảm rủi ro phụ thuộc vào một ngành hàng duy nhất.
4. Khả năng thích ứng nhanh với thị trường:
• Samsung linh hoạt trong việc thay đổi chiến lược để đáp ứng nhu cầu của
từng khu vực. Ví dụ, tại thị trường Ấn Độ, công ty tập trung vào phân
khúc smartphone giá rẻ, trong khi tại châu Âu và Mỹ, họ đẩy mạnh dòng sản phẩm
5. Nguồn nhân lực chất lượng cao:
• Samsung sở hữu đội ngũ kỹ sư, nhà khoa học hàng đầu thế giới, đặc biệt
trong lĩnh vực AI, chip bán dẫn và công nghệ hiển thị. Công ty cũng đầu
tư mạnh vào đào tạo nhân viên và hợp tác với các trường đại học để phát triển nhân tài
V. NHỮNG HẠN CHẾ, GIẢI PHÁP KHẮC PHỤC VÀ NHỮNG THÀNH TỰU CỦA SAMSUNG 1. Hạn chế:
• Khủng hoảng lao động: Samsung Electronics đang phải đối mặt với cuộc khủng hoảng lao động, có thể ảnh hưởng đáng kể đến
chuỗi cung ứng và khiến hãng tụt lại so với các đối thủ cạnh tranh trong lĩnh vực bán dẫn.
• Thách thức trong công nghiệp hỗ trợ điện tử: Hoạt động sản xuất của Samsung chững lại có thể làm ảnh hưởng đến kết quả tổng
thể về sản xuất, xuất nhập khẩu các sản phẩm điện tử. 2. Giải pháp:
• Đổi mới chiến lược kinh doanh: Samsung đang thực hiện các chiến lược như phát triển dây chuyền sản xuất, phát triển thương
hiệu và đầu tư vào công nghệ cốt lõi để tăng tính cạnh tranh trong dài hạn.
• Tích hợp giải pháp và dịch vụ: Công ty tập trung vào khả năng tích hợp liền mạch các dịch vụ trọn gói trong thiết bị, dịch vụ và
giải pháp để kết nối mọi người và giúp họ làm việc hiệu quả hơn.
• Tập đoàn Samsung có thể tập trung vào việc nâng cao chất lượng trong
từng sản phẩm của mình. 8 lO M oARcPSD| 45467232
• Tập trung vào việc khác biệt hóa các sản phẩm. Điều này sẽ làm cho
người mua thấy các sản phẩm của họ là duy nhất và không dễ dàng
chuyển sang các sản phẩm thay thế không mang lại những lợi ích độc đáo này.
3. Những thành tựu:
Dẫn đầu thị trường điện tử tiêu dùng:
• Samsung là một trong những nhà sản xuất điện thoại thông minh lớn nhất
thế giới, với dòng sản phẩm Galaxy nổi tiếng.
• Samsung cũng là một trong những nhà sản xuất TV lớn nhất thế giới, với
công nghệ màn hình tiên tiến như QLED và Neo QLED.
• Ngoài ra, Samsung còn sản xuất nhiều sản phẩm điện tử tiêu dùng khác
như máy tính bảng, máy tính xách tay, đồ gia dụng, v.v.
Công nghệ tiên tiến:
• Samsung đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D), và đã đạt
được nhiều thành tựu trong lĩnh vực công nghệ bán dẫn, màn hình, trí tuệ nhân tạo (AI), 5G, v.v.
• Samsung là một trong những nhà sản xuất chip nhớ lớn nhất thế giới.
• Samsung cũng là một trong những nhà sản xuất màn hình OLED hàng đầu thế giới.
Thương hiệu toàn cầu:
• Samsung là một trong những thương hiệu được công nhận và tin tưởng
nhất trên toàn thế giới.
• Samsung đã xây dựng được một hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ, gắn liền
với chất lượng, sự đổi mới và thiết kế.
Sự phát triển tại thị trường Việt Nam:
• Samsung đã đầu tư mạnh vào Việt Nam, xây dựng các nhà máy sản xuất
điện thoại thông minh và các sản phẩm điện tử khác.
• Samsung đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử Việt Nam 9