Top 172 bài tập trắc nghiệm hàm số lượng giác và phương trình lượng giác – Võ Hữu Quốc

Tài liệu gồm 20 trang, tuyển tập 172 bài tập trắc nghiệm về hàm số lượng giác và phương trình lượng giác. Các bài toán được phân  loại thành 8 dạng:

 

CHNG I ĐI S GII TÍCH 11
1
72 BÀI TP TRC NGHIỆM PHÂN THEO DNG
1. Tìm tp xác định hàm s lợng giác
2. Tìm GTLN GTNN (Tp giá trị) của hàm s lợng giác
3. Xét tính chẵn lẻ của hàm s lợng giác
4. Xác định khong biến thiên của hàm s lợng giác
5. Các dng toán về tuần hoàn chu kỳ
6. Phng trình lợng giác c bn
7. Phng trình lợng giác thờng gặp
8. Phng trình lợng giác nâng cao
Bi
ên son su tầm: Hữu Quc 0974.26.29.21
ĐS & GT 11: Chng I HÀM S LNG GIÁC VÀ PHNG TRÌNH LNG GIÁC
Gv: Võ Hu Quc phone: 0974.26.29.21 Ngun: Sưu tm internet biên son
1
TRC NGHIM LỢNG GIÁC 11
Dạng 1: Tìm tập xác định hàm số lượng giác
Câu 1. Tập xác định của m số
xy cot
A. R\
Zkk ,
4
B. R\
Zkk ,
2
C. R\
Zkk ,
2
D. R\
Zkk ,
Câu 2. Tập xác định của m số y=
.
A. R\
Zkk ,
4
B. R\
Zkk ,
2
C. R\
Zkk ,2
4
3
D. R\
Zkk ,
24
Câu 3. Tập xác định của m số y=
tan x
:
A. R B. R\
Zkk ,
2
C. R\
Zkk ,
D. R\
Zkk ,
2
Câu 4. Tập xác định của m số
tan
cos 1
x
y
x
là:
A.
x2k
B.
x2
3
k

C.
x
2
2
k
xk

D.
x
2
3
k
xk


Câu 5. Tập xác định của m số
cot
cos
x
y
x
là:
A.
x
2
k

B.
x2k
C.
x k
D.
x
2
k
Câu 6. Tập xác định của m số
1
sin cos
y
xx
A.
xk
B.
2xk
C.
2
xk

D.
4
xk

Câu 7. Tập xác định của m số
cosyx
A.
0x
B.
0x
C.
R
D.
0x
Câu 8. Tập xác định của
1 sin
cos
x
y
x
A.
2
2
xk

B.
2
xk

C.
2
2
xk
D.
xk
Câu 9. Tập c định của m số
2sin 1
1 cos
x
y
x
A.
2xk
B.
xk
C.
2
xk

D.
2
2
xk

Câu 10. Tập xác định của m số
tan 2x
3
y




A.
62
k
x


B.
5
12
xk

C.
2
xk

D.
5
12 2
xk


Câu 11. Tập xác định của m số
tan 2xy
ĐS & GT 11: Chng I HÀM S LNG GIÁC VÀ PHNG TRÌNH LNG GIÁC
Gv: Võ Hu Quc phone: 0974.26.29.21 Ngun: Sưu tm internet biên son
2
A.
42
k
x


B.
2
xk

C.
42
k
x


D.
4
xk

Câu 12. Tập xác định của m số
1 sin
sin 1
x
y
x
A.
2
2
xk

B.
2xk
C.
3
2
2
xk

D.
2xk


Câu 13. Tập xác định của m số
1 3cos
sin
x
y
x
A.
2
xk

B.
2xk
C.
2
k
x
D.
xk
Câu 14. Tp xác đnh cam s
x
y sin
x1
:
A.
D \ 1
B.
D 1;
C.
D ; 1 0;
D.
D
Câu 15. Tp xác đnh cam s
y sin x
:
A.
D 0;
B.
D ;0
C.
D
D.
D ;0
Câu 16. Tp xác định cam s
2
y cos 1 x
:
A.
D 1;1
B.
D 1;1
C.
D ; 1 1;
D.
D ; 1 1;
Câu 17. Tp xác đnh cam s
x1
y cos
x
:
A.
D 1;0
B.
D \ 0
C.
D ; 1 0;
D.
D 0;
Câu 18. Tp xác đnh cam s
2
y 1 cos x
:
A.
D
B.
π
D \ k2πk
2



C.
kπ
D \ k
2




D.
D \ kπk
Câu 19. Tp xác đnh cam s
2
y cosx 1 1 cos x
:
A.
π
D \ kπk
2



B.
D0
C.
D \ kπk
D.
D k2πk
Câu 20. Tp xác đnh cam s
1 cosx
y
sinx
:
A.
π
D \ kπk
2



B.
D \ kπk
C.
D \ k2πk
D.
kπ
Dk
2




Câu 21. Tp xác đnh cam s
1
y
1 sinx
:
A.
π
D \ k2πk
2



B.
D \ k k
C.
D \ k2 k
D.
π
D \ kπk
2



Câu 22. Tp
kπ
D \ k
2




là tp xác đnh cam so sAu đây?
A.
y tanx
B.
y cotx
C.
y cot2x
D.
y tan2x
Câu 23. Tp xác đnh cam s
y = tanx
ĐS & GT 11: Chng I HÀM S LNG GIÁC VÀ PHNG TRÌNH LNG GIÁC
Gv: Võ Hu Quc phone: 0974.26.29.21 Ngun: Sưu tm internet biên son
3
A.
π
D \ k2πk
2



B.
π
D \ kπk
2



C.
D \ kπk
D.
D \ k2πk
Câu 24. Tp xác đnh cam s
π
y tan x
4




:
A.
π
D \ kπk
4



B.
π
D \ k2πk
4



C.
π
D \ kπk
8



D.
π
D \ k2πk
2



Câu 25. Tp xác đnh cam s
π
y cot x
3




:
A.
π
D \ k2πk
6



B.
π
D \ kπk
3



C.
π
D \ kπk
6



D.
π
D \ k2πk
3



Câu 26. Tp xác đnh cam s
π
y cot 2x
4




:
A.
π
D \ kπk
4



B.
π
D \ kπk
8



C.
π kπ
D \ k
82



D.
π kπ
D \ k
42



Câu 27. Tp xác đnh cam s
1 sinx
y
1 + cosx
:
A.
π
D \ kπk
2



B.
D \ k2πk
C.
D \ kπk
D.
D\π k2π k
Câu 28. Tp xác đnh cam s
11
y = +
sinx cosx
:
A.
D \ kπk
B.
D \ k2πk
C.
π
D \ kπk
2



D.
kπ
D \ k
2




Câu 29. Tp xác đnh cam s
y = 1 sinx + 1 cosx
:
A.
D
B.
D \ k2πk
C.
π
D \ k2πk
2



D.
kπ
D \ k
2




Câu 30. Tp xác đnh cam s
2
1
y cot x
1 tan x

A.
π
D \ kπk
2



B.
D \ kπk
C.
kπ
D \ k
2




D.
π
D \ k2πk
2



Câu 31. Tp xác đnh cam s
1
y =
sinx cos x
:
A.
π
D \ k2πk
4



B.
π
D \ kπk
4



C.
kπ
D \ k
2




D.
π
D \ k2πk
4



Dạng 2: Tìm GTLN GTNN của hàm số lượng giác (Tìm tập giá trị)
Câu 32. Gtrị nhnhất giá trị lớn nhất của m số
3sin 2 5yx
lần ợt là:
A.
8 à 2v
B.
2 à 8v
C.
5 à 2v
D.
5 à 3v
Câu 33: Gtrị nhnhất giá trị lớn nhất của m số
7 2cos( )
4
yx
lần ợt là:
A.
2 à 7v
B.
2 à 2v
C.
5 à 9v
D.
4 à 7v
Câu 33: Gtrị nhnhất giá trị lớn nhất củam số
4 sin 3 1yx
lần ợt là:
ĐS & GT 11: Chng I HÀM S LNG GIÁC VÀ PHNG TRÌNH LNG GIÁC
Gv: Võ Hu Quc phone: 0974.26.29.21 Ngun: Sưu tm internet biên son
4
A.
2 à 2v
B.
2 à 4v
C.
4 2 à 8v
D.
4 2 1 à 7v
Câu 34: Gtrị nhnhất của m s
2
sin 4sin 5y x x
là:
A.
20
B.
9
C.
0
D.
9
Câu 35: Gtrị lớn nhất của m s
2
1 2cos cosy x x
là:
A.
2
B.
5
C.
0
D.
3
Câu 36: Giá tr ln nht (M); giá tr nh nht (m) cam s
π
y 2cos x + 3
3




là:
A.
M 5;m 1
B.
M 5;m 3
C.
M 3; m 1
D.
M 3; m 0
Câu 37: Giá tr ln nht (M); giá tr nh nht (m) cam s
π
y 1 sin 2x +
4




là:
A.
M 1; m 1
B.
M 2;m 0
C.
M 2;m 1
D.
M 1;m 0
Câu 38: Giá tr ln nht (M); giá tr nh nht (m) cam s
y sinx + cosx
là:
A.
M 2;m 1
B.
M 1;m 2
C.
D.
M 1; m 1
Câu 39: Giá tr ln nht (M); giá tr nh nht (m) cam s
y 4 sin x
là:
A.
M 4;m 1
B.
M 0;m 1
C.
M 4;m 0
D.
M 4;m 4
Câu 40: Giá tr ln nht (M); giá tr nh nht (m) cam s
y cosx
trên
ππ
;
22



là:
A.
M 1;m 0
B.
M 1; m 1
C.
M 0;m 1
D. C A, B, C đu sAi
Câu 41: Giá tr ln nht (M); giá tr nh nht (m) cam s
y sinx
trên
π
;0
2



là:
A.
M 1; m 1
B.
M 0;m 1
C.
M 1; m 0
D. Đáp s khác
Câu 42
*
: Giá tr ln nht (M); giá tr nh nht (m) cam s
2
y sin x + 2sinx + 5
là:
A.
M 8;m 2
B.
M 5;m 2
C.
M 8;m 4
D.
M 8;m 5
Câu 43
*
: Giá tr ln nht (M); giá tr nh nht (m) cam s
2
y sin x + cosx + 2
là:
A.
1
M 3;m
4

B.
13
M ;m 1
4

C.
13
M ;m 3
4

D.
M 3; m 1
Câu 44
*
: Giá tr ln nht (M); giá tr nh nht (m) cam s
y cos2x 2cosx 1
là:
A.
5
M 2;m
2
B.
M 2;m 2
C.
5
M 2;m
2
D.
M 0;m 2
Câu 45
*
: Giá tr ln nht (M); giá tr nh nht (m) cam s
44
y sin x cos x sin2x
là:
A.
3
M 0;m
2
B.
1
M 0;m
2
C.
3
M ;m 0
2

D.
31
M ;m
22
Câu 46
*
: Giá tr ln nht (M); giá tr nh nht (m) cam s
66
3
y sin x cos x sin2x + 1
2
là:
A.
71
M ;m
44
B.
91
M ;m
44
C.
11 1
M ; m
44
D.
11
M ;m 2
4

Câu 47
*
: Giá tr ln nht (M); giá tr nh nht (m) cam s
y 3 sin 2x 2 cosx sinx
là:
A.
M 4 2 2;m 1
B.
M 4 2 2; m 2 2 4
C.
M 4 2 2;m 1
D.
M 4 2 2; m 2 2 4
Dạng 3: Xác định tính Chẵn/lẻ Đồng Biến, nghịch Biến chu kỳ
ĐS & GT 11: Chng I HÀM S LNG GIÁC VÀ PHNG TRÌNH LNG GIÁC
Gv: Võ Hu Quc phone: 0974.26.29.21 Ngun: Sưu tm internet biên son
5
Câu 48: Xét hàm s
y = sinx
trên đon
π;0
.Câu khng đnh nào sAu đây đúng ?
A.Trên các khong
π
π;
2




;
π
;0
2



m s luôn đng Biến.
B.Trên khong
π
π;
2




m s đồng Biến và trên khong
π
;0
2



hàm s nghch Biến.
C.Trên khong
π
π;
2




m s nghch Biến và trên khong
π
;0
2



hàm s đồng Biến.
D.Trên các khong
π
π;
2




;
π
;0
2



m s luôn nghch Biến.
Câu 49: Xét hàm s
y = sinx
trên đon
0; π
.Câu khng đnh nào sAu đây đúng ?
A.Trên các khong
π
0;
2



;
π
; π
2



m s luôn đng Biến.
B.Trên khong
π
0;
2



m s đồng Biến và trên khong
π
; π
2



hàm s nghch Biến.
C.Trên khong
π
0;
2



m s nghch Biến và trên khong
π
; π
2



hàm s đồng Biến.
D.Trên các khong
π
0;
2



;
π
; π
2



m s luôn nghch Biến.
Câu 50: Xét hàm s
y = cosx
trên đon
π;π
.Câu khng đnh nào sAu đây đúng ?
A.Trên các khong
π;0
;
0; π
m s luôn nghch Biến.
B.Trên khong
π;0
m s đồng Biến và trên khong
0; π
hàm s nghch Biến.
C.Trên khong
π;0
m s nghch Biến và trên khong
0; π
hàm s đồng Biến.
D. Trên các khong
π;0
;
0; π
hàm s luôn đng Biến.
Câu 51: Xét hàm s
y = tanx
trên khong
ππ
;
22



.Câu khng đnh nào sAu đây đúng ?
A.Trên khong
ππ
;
22



m s luôn đng Biến.
B.Trên khong
π
;0
2



m s đồng Biến và trên khong
π
0;
2



hàm s nghch Biến.
C.Trên khong
π
;0
2



m s nghch Biến và trên khong
π
0;
2



hàm s đồng Biến.
D. Trên khong
ππ
;
22



m s luôn nghch Biến.
Câu 52: Xét hàm s
y = cotx
trên khong
π;0
. Câu khng đnh nào sAu đây đúng ?
A.Trên khong
π;0
m s luôn đng Biến.
B.Trên khong
π
π;
2




m s đồng Biến và trên khong
π
;0
2



hàm s nghch Biến.
ĐS & GT 11: Chng I HÀM S LNG GIÁC VÀ PHNG TRÌNH LNG GIÁC
Gv: Võ Hu Quc phone: 0974.26.29.21 Ngun: Sưu tm internet biên son
6
C.Trên khong
π
π;
2




m s nghch Biến và trên khong
π
;0
2



hàm s đồng Biến.
D. Trên khong
π;0
m s luôn nghch Biến.
Tính Chn/l
Câu 53: Chn khng định sAi v tính chn l cam s trong các khng định sAu.
A.m s
y = sinx
là hàm s l. B.m s
y = cosx
là hàm s chn
C.m s
y = tanx
là hàm s chn D.m s
y = cotx
là hàm s l
Câu 54:Trong các hàm s sAu đâu m s chn ?
A.
y = sin2x
B.
y =3 sinx + 1
C.
y = sinx + cosx
D.
y = cos2x
Câu 55:Trong các hàm s sAu đâu m s l?
A.
y = cos 3x
B.
2
y = sinx.cos x + tanx
C.
y = cos 2x cos x
D.
2
y = cos x
Câu 56:Trong các hàm s sAu đâu m s chn?
A.
4
y = sin x
B.
y = sinx.cosx
C.
y = sin x sin 3x
D.
y = tan2x
Câu 57:Trong các hàm s sAu đâu m s l?
A.
44
y = cos x sin x
B.
y = sinx cosx
C.
y = 2sin x 2
D.
y = cotx
Chu k
Câu 58: Khng đnh nào sAu đây sAi v tính tun hoàn và chu ca các hàm s ?
A.m s
y = sinx
là hàm s tun hoàn chu
2π
B.m s
y = cosx
là hàm s tun hoàn chu
π
C.m s
y = tanx
là hàm s tun hoàn chu
π
D.m s
y = cotx
là hàm s tun hoàn chu
π
u 59: Hàm s
y = sin2x
tun hoàn vi chu kì :
A.
2π
B.
π
C.
π
2
D.
π
4
Câu 60: Hàm s
x
y = cos
3
tun hoàn vi chu kì :
A.
2π
B.
π
3
C.
6π
D.
3π
Câu 61: Hàm s
x
y = sin2x cos
2
tun hoàn vi chu kì :
A.
4π
B.
π
C.
π
2
D.
π
4
Câu 62: Hàm s
2
y = sin x
tun hoàn vi chu kì :
A.
2π
B.
π
C.
π
2
D.
4π
Câu 63: Hàm s
y tan x cot 3x
tun hoàn vi chu kì :
A.
π
3
B.
3π
C.
π
6
D.
π
Câu 64: Hàm s
tun hoàn vi chu kì :
A.
π
3
B.
6π
C.
π
2
D.
π
ĐS & GT 11: Chng I HÀM S LNG GIÁC VÀ PHNG TRÌNH LNG GIÁC
Gv: Võ Hu Quc phone: 0974.26.29.21 Ngun: Sưu tm internet biên son
7
Dạng 4: Phương trình lượng giác cơ Bản
A Phương trình sinx = a
Câu 65:Nghim ca phương trình
1
sinx =
2
là:
A.
π
x = + k2π
6
k
5π
x = + k2π
6
B.
π
x = + k2π
3
k
2π
x = + k2π
3
C.
π
x = + k2π
6
k
2π
x = + k2π
3
D.
π
x = + kπ
6
k
5π
x = + kπ
6
Câu 66: Pơng trình
3
sin2x =
2
có 2 h nghim dng
x = α + kπ; x = β + kπ k
. Khi đó
α + β
Bng
A.
3π
2
B.
π
3
C.
2π
3
D.
π
2
Câu 67:Nghim ca phương trình
π
sin x + = 0
3



là:
A.
π
x k2π k
3
B.
π
xkπ k
3
C.
π
x k2π k
6
D.
x = kπk
Câu 68:Nghim ca phương trình
0
2
sin x +45 =
2
là:
A.
00
00
x = 90 + k360
k
x = 90 + k360
B.
00
00
x = 90 + k180
k
x = 180 + k360
C.
00
00
x = 90 + k360
k
x = 180 + k360
D.
0
00
x = k360
k
x = 270 + k360
Câu 69: Pơng trình
3
sin2x =
2
có hAi h nghim có dng
x = α + kπ; x = β + kπ k
. Khi đó
αβ
Bng
A.
2
π
9
B.
π
9
C.
2
4π
9
D.
2
π
9
Câu 70:Nghim ca phương trình
ππ
sin 2x sin x 0
55
là:
A.
π
x = + kπ
10
k
π
x = + k2π
3
B.
π
x = + kπ
10
k
π k2π
x = +
33
C.
2π
x = + k2π
5
k
π
x = + k2π
3
D.
2π
x = + k2π
5
k
π k2π
x = +
33
Câu 71:Nghim ca phương trình
1
sinx =
3
là:
A.
1
x = + k2π
3
k
1
x = π + k2π
3
B.
1
x = arcsin + k2π
3
1
x = π arcsin + k2π
3






C.
π
x = + k2π
3
k
2π
x = + k2π
3
D.
x 
Câu 72:Nghim ca phương trình
sin x = 2
là:
A.
x
B.
x = arcsin 2 + k2π
k
x = π arcsin 2 + k2π
C.
x = arcsin 2 + k2πk
D.
x 
B Phng trình cosx = a
ĐS & GT 11: Chng I HÀM S LNG GIÁC VÀ PHNG TRÌNH LNG GIÁC
Gv: Võ Hu Quc phone: 0974.26.29.21 Ngun: Sưu tm internet biên son
8
Câu 73:Nghim ca phương trình
1
cosx =
2
là:
A.
π
x = + kπ
3
k
π
x = + kπ
3
B.
π
x = + k2π
3
k
2π
x = + k2π
3
C.
π
x = + k2π
3
k
π
x = + k2π
3
D.
π
x = + k2π
6
k
π
x = + k2π
6
Câu 74: Pơng trình
3
cos2x =
2
có hAi h nghim có dng
x = α + kπ; x = β + kπ k
. Khi đó
αβ
Bng
A.
2
π
144
B.
2
π
36
C.
2
π
6
D.
2
π
144
Câu 75:Nghim ca phương trình
π1
cos x + =
62



là:
A.
π
x = + k2π
2
k
π
x = + k2π
3
B.
π
x = + k2π
2
k
5π
x = + k2π
6
C.
π
x = + k2π
2
k
π
x = + k2π
6
D.
π
x = + k2π
6
k
5π
x = + k2π
6
Câu 76:Nghim ca phương trình
π
cos 2x + = 1
4



là:
A.
π
x = + kπk
4

B.
π
x = + k2πk
4

C.
π
x = + kπk
8

D.
π kπ
x = + k
82

Câu 77:Nghim ca phương trình
0
3
cos x + 60 =
2
là:
A.
00
00
x = 90 + k360
k
x = 210 + k360
B.
00
00
x = 90 + k180
k
x = 210 + k180
C.
0
00
x = k180
k
x = 120 + k180
D.
0
00
x = k360
k
x = 120 + k360
Câu 78:Nghim ca phương trình
ππ
cos 2x + + cos x + 0
43
là:
A.
13π
x = + kπ
12
k
19π k2π
x = +
36 3
B.
13π
x = + k2π
12
k
19π
x = + k2π
12
C.
13π
x = + k2π
12
k
19π k2π
x = +
36 3
D.
π
x = + k2π
12
k
19π k2π
x = +
12 3
Câu 79:Nghim ca phương trình
1
cosx =
4
là:
A.
1
x = arccos + k2π
4
k
1
x = arccos + k2π
4






B.
1
x = arccos + k2π
4
k
1
x = arccos + k2π
4







ĐS & GT 11: Chng I HÀM S LNG GIÁC VÀ PHNG TRÌNH LNG GIÁC
Gv: Võ Hu Quc phone: 0974.26.29.21 Ngun: Sưu tm internet biên son
9
C.
1
x = arccos + k2π
4
k
1
x = π arccos + k2π
4







D.
x 
Câu 80:Nghim ca phương trình
3
cosx =
2
là:
A.
x
B.
3
x = arccos + k2π
2
k
3
x = arccos + k2π
2






C.
3
x = arccos + k2π
2
k
3
x = π arccos + k2π
2






D.
x 
Câu 81: Pơng trình
π
cosx.cos x+ = 0
4



có 2 h nghim dng
x = α + kπ; x = β + kπ
. Khi đó
α + β
Bng:
A.
3π
4
B.
π
2
C.
π
4
D.
5π
4
C Phng trình liên quan đến mi liên h sinx và cosx
Câu 82: S nghim ca phương trình
cosx + sinx = 0
vi
x 0;π
A.
1
B.
0
C.
2
D.
3
Câu 83: Nghim ca pơng trình
sin2x + cos x = 0
là:
A.
π
x = + kπ
2
k
π kπ
x = +
63
B.
π
x = + k2π
2
k
π k2π
x = +
23
C.
π
x = + k2π
2
k
π kπ
x = +
63
D.
π
x = + kπ
2
k
π
x = + k2π
4
Câu 84: Phương trình
sin3x cos 2x = 0
hAi h nghim dng
k2π
x = α + ; x = β + k2π k
5
. Khi đó
α + β
Bng:
A.
11π
10
B.
π
C.
2π
5
D.
3π
5
Câu 85: Nghim ca pơng trình
2π
sin x + cos3x
3



là:
A.
π
x = +kπ
24
k
π
x = + k2π
12
B.
π kπ
x = +
24 2
k
π
x = + kπ
12
C.
π
x = +k2π
24
k
π
x = + kπ
6
D.
7π kπ
x = +
24 2
k
π
x = + kπ
12
Câu 86: Nghim ca pơng trình
5π 3π
sin 3x cos 3x 0
64
là:
A.
25π kπ
x = + k
72 3
B.
13π kπ
x = + k
24 3
C.
7π
x = + kπk
12

D.
25π
x = +kπk
72

Câu 87: Nghim ca pơng trình
π
cos2x + sin x+ = 0
4



là:
ĐS & GT 11: Chng I HÀM S LNG GIÁC VÀ PHNG TRÌNH LNG GIÁC
Gv: Võ Hu Quc phone: 0974.26.29.21 Ngun: Sưu tm internet biên son
10
A.
π
x = + k2π
4
k
π k2π
x = +
12 3
B.
3π
x = + kπ
4
k
π k2π
x = +
12 3
C.
3π
x = + kπ
4
k
π
x = + k2π
4
D.
3π
x = + k2π
4
k
π k2π
x = +
43
D Phng trình tanx = a
Câu 88: Nghim ca pơng trình
3
tan x =
3
là:
A.
π
x = + kπk
6
B.
π
x = + k2πk
6
C.
π
x = + k2πk
3
D.
π
x = + kπk
3
Câu 89: S nghim ca phương trình
tan x = 3
vi
x 0;π
A.
0
B.
2
C.
1
D.
3
Câu 90: Nghim ca pơng trình
π
tan x + = 1
6



là:
A.
7π
x = + kπk
12
B.
π
x = + kπk
6

C.
π
x = + k2πk
12
D.
π
x = + kπk
12
Câu 91: Nghim ca pơng trình
0
tan 2x + 30 = 3
là:
A.
00
x = 30 + k90 k
B.
00
x =15 + k90 k
C.
00
x =15 + k180 k
D.
00
x = 30 + k180 k
Câu 92: Nghim ca pơng trình
tan x = 3
là:
A.
x =arctan 3 + kπk
B.
x = arctan 3 + k2πk
C.
x
D.
x =3 + kπk
E Phng trình cotx = a
Câu 93: Nghim ca pơng trình
3
cot x =
3
là:
A.
π
x = + kπk
3

B.
π
x = + kπk
6

C.
π
x = + k2πk
3

D.
π
x = + kπk
3

Câu 94: Nghim ca pơng trình
π
cot x + = 3
3



có dng
π kπ
x = + k
nm

. Khi đó
nm
Bng
A.
3
B.
5
C.
5
D.
3
Câu 95: Phương trình
π
cot 2x + = 1
6



1 h nghim dng
kππ
x = α + k ;α 0;
22




. Khi đó giá tr gn nht
ca
α
:
A.
π
42
B.
π
x=
15
C.
π
20
D.
π
30
Câu 96: Nghim ca pơng trình
1
cot 2x =
4
là:
A.
1
x =arccot + kπk
8



B.
1kπ
x =arccot + k
82



C.
x
D.
1 1 kπ
x = arccot + k
2 4 2



F Phng trình liên quan đến mi liên h tanx và cotx
u 97:Nghim ca phương trình
π
cot 2x + tanx = 0
6



là:
ĐS & GT 11: Chng I HÀM S LNG GIÁC VÀ PHNG TRÌNH LNG GIÁC
Gv: Võ Hu Quc phone: 0974.26.29.21 Ngun: Sưu tm internet biên son
11
A.
π kπ
x = + k
93
B.
π
x = + kπk
3
C.
π kπ
x = + k
62
D.
π kπ
x = + k
18 3
Câu 98:Nghim ca phương trình
π
tan2x cot x + = 0
4



có dng
π kπ
x = + k
nm
. Khi đó
n.m
Bng
A.
8
B.
32
C.
36
D.
12
Câu 99:Nghim ca phương trình
ππ
tan x + cot 3x = 0
36

là:
A.
π kπ
x = + k
34

B.
π kπ
x = + k
32
C.
π kπ
x = + k
62
D.
π kπ
x = + k
12 4
G m nghim trong khoảng đon
Câu 100:Nghim ca pơng trình
1
sinx =
2
vi
x 0;π
là:
A.
π
x=
6
B.
5π
x =
6
C.
13π
x =
6
D. C A B đều đúng
Câu 101: S nghim ca phương trình
π
sin x + = 1
4



vi
x π;2π
là:
A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
Câu 102: S nghim ca phương trình
x π
cos + = 0
24



vi
x π;8π
là:
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
Câu 103: S nghim ca phương trình
π
sin 2x + = 1
4



vi
x 0;π
là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
H Phng trình đa v phng trình tích
Câu 104:Nghim phương trình
sinx + 4cosx = 2 + sin2x
là:
A.
2π
x = + k2π
3
k
2π
x = + k2π
3
B.
π
x = + kπ
3
k
π
x = + kπ
3
C.
π
x = + k2πk
3
D.
π
x = + k2π
3
k
π
x = + k2π
3
Câu 105: Phương trình
2 sinx 2cosx = 2 sin2x
hAi h nghim có dng
x = α + k2π; x = β + k2π 0 α,β π
.Khi đó
α
Bng:
A.
2
π
16
B.
2
9π
16
C.
2
9π
16
D.
2
π
16
Câu 106:Nghim phương trình
sin2x + 2cosx sinx 1= 0
là:
A.
π
x = + k2π
2
k
π
x = + k2π
3
B.
π
x = + k2π
2
π
x = + k2πk
3
2π
x = + k2π
3

C.
π
x = + k2π
2
k
π
x = + k2π
3
D.
π
x = + k2π
2
π
x = + k2πk
3
2π
x = + k2π
3
I m Tliên quan PTLG c Bn
ĐS & GT 11: Chng I HÀM S LNG GIÁC VÀ PHNG TRÌNH LNG GIÁC
Gv: Võ Hu Quc phone: 0974.26.29.21 Ngun: Sưu tm internet biên son
12
Câu 107: Tp xác đnh cam s
1
y =
π
sin 2x+ cos x
4



:
A.
π π k2π
D \ k2π k k
4 12 3



B.
π π k2π
D \ k2π k k
4 12 3



C.
π
D \ k2πk
4



D.
π
D \ k2πk
4



Câu 108: Tp xác đnh cam s
1 cos x
y =
2
sin x
2
:
A.
π
D \ k2πk
4



B.
π 5π
D \ k2π k k2π k
44



C.
3π 3π
D \ k2π k k2π k
44



D.
π 3π
D \ k2π k k2π k
44



Câu 109: Tp xác đnh cam s
1 sin x
y =
2ππ
cos 4x cos 3x
54
:
A.
17π k2π
D \ k
140 7



B.
17π k2π 7π k2π
D \ k k
140 7 20 7



C.
17π k2π 7π
D \ k k2πk
140 7 20



D.
17π k2π 7π
D \ k k2πk
140 7 20



Câu 110: Tp xác đnh cam s
0
2 cos3x sinx
y =
x
cos cos 2x 30
2


:
A.
0 0 0 0
D \ 84 k72 k 132 k240 k
B.
0 0 0 0
D \ 28 k144 k 134 k120 k
C.
0 0 0 0
D \ 84 k144 k 140 k240 k
D.
0 0 0 0
D \ 84 k72 k 140 k360 k
Câu 111: Tp xác đnh cam s
1
y =
tan x 1
:
A.
ππ
D \ kπ k kπ k
24



B.
π
D \ kπk
4



C.
ππ
D \ k2π k k2π k
24



D.
ππ
D \ k2π k kπ k
24



Dạng 5: Phương trình lượng giác cơ Bản
A Phng trình Bc nht đi vi sinx:
sin 0a f x b
Câu 112: Nghim phương trình
2sinx 3 = 0
là:
ĐS & GT 11: Chng I HÀM S LNG GIÁC VÀ PHNG TRÌNH LNG GIÁC
Gv: Võ Hu Quc phone: 0974.26.29.21 Ngun: Sưu tm internet biên son
13
A.
π
x = + kπ
3
k
2π
x = + kπ
3
B.
π
x = + k2π
6
k
5π
x = + k2π
6
C.
π
x = + k2π
3
k
2π
x = + k2π
3
D.
π
x = + kπ
6
k
5π
x = + kπ
6
Câu 113: S nghim pơng trình
π
2sin 2x + 1= 0
6



vi
x 0;
là:
A.
0
B.
2
C.
1
D.
3
Câu 114: Nghim phương trình
2sin2x 3 = 0
là:
A.
π
x = + kπ
6
k
2π
x = + kπ
3
B.
π
x = + k2π
3
k
4π
x = + k2π
3
C.
π
x = + kπ
6
k
4π
x = + k2π
3
D.
π
x = + kπ
12
k
7π
x = + kπ
12
Câu 115: Nghim phương trình
0
2sin x + 30 1= 0
là:
A.
00
00
x = 30 + k360
k
x =210 + k360
B.
00
00
x = 60 + k360
k
x =120 + k360
C.
00
00
x = 60 + k180
k
x =210 + k180
D.
00
00
x = 60 + k360
k
x =180 + k360
B Phng trình Bc nht đi vi cosx:
cos 0a f x b
Câu 116: Nghim phương trình
2cosx 1= 0
là:
A.
2π
x = + k2π
3
k
π
x = + k2π
3
B.
π
x = + k2π
6
k
7π
x = + k2π
6
C.
2π
x = + k2π
3
k
2π
x = + k2π
3
D.
π
x = + k2π
3
k
π
x = + k2π
3
Câu 117: Phương trình
π
2cos x + 1= 0
3



hAi h nghim dng
x = α + k2π; x = β + k2π; 0 α, β π
.Khi đó
α + β
Bng:
A.
π
6
B.
2π
3
C.
π
3
D.
5π
6
Câu 118: Nghim phương trình
2cos2x 3 = 0
là:
A.
π
x = + kπ
6
k
π
x = + kπ
6
B.
π
x = + k2π
12
k
π
x = + k2π
12
C.
π
x = + kπ
12
k
π
x = + kπ
12
D.
π
x = + k2π
6
k
π
x = + k2π
6
Câu 119: S nghim pơng trình
2cosx 3 = 0
vi
x 0; π
là:
A.
1
B.
3
C.
0
D.
2
C Phng trình bc nht đi vi tanx:
tan 0a f x b
Câu 120: Nghim phương trình
3tanx 3 = 0
là:
A.
π
x = + k2πk
3
B.
π
x = + kπk
6
C.
π
x = + kπk
6

D.
π
x = + kπk
3
Câu 121: Nghim phương trình
3tan2x 3= 0
là:
ĐS & GT 11: Chng I HÀM S LNG GIÁC VÀ PHNG TRÌNH LNG GIÁC
Gv: Võ Hu Quc phone: 0974.26.29.21 Ngun: Sưu tm internet biên son
14
A.
π kπ
x = + k
12 2

B.
π
x = + kπk
12

C.
π kπ
x = + k
62

D.
π
x = + kπk
6

Câu 122: S Nghim phương trình
π
3tan x+ 3 = 0
6



vi
3
x;
44




là:
A.
3
B.
2
C.
1
D.
0
D Phng trình bc nht đi vi tanx:
cot 0a f x b
Câu 123: Nghim phương trình
3cotx 3 = 0
là:
A.
π
x = + k2πk
6

B.
π
x = + kπk
6

C.
π
x = + kπk
3

D.
π
x = + k2πk
3

Câu 124: Nghim phương trình
π
3cot x + 1= 0
3



là:
A.
π
x = + k2πk
6

B.
π
x = + kπk
6

C.
x = k2πk
D.
x = kπk
Câu 125: S nghim pơng trình
3cot2x 1= 0
vi
x 0;
2



là:
A.
0
B.
2
C.
1
D.
3
Dạng 5: Phương trình lượng giác cơ Bản
A Phng trình Bc 2 đi vi sinx
Câu 126: Nghim phương trình
2
sin x 3sinx 2 = 0
là:
A.
π
x = + k2π
2
x = arcsin 2 + k2πk
x = π arcsin 2 + k2π


B.
π
x = + k2πk
2

C.
π
x = + k2π
2
x = arcsin 2 + k2πk
x = arcsin 2 + k2π


D.
π
x = + kπk
2

Câu 127: Nghim phương trình
2
2sin x 5sinx 3= 0
là:
A.
π
x = + k2π
6
π
x = + k2π
6
x = arcsin 3 + k2π
x = arcsin 3 + k2π

B.
π
x = + k2π
6
5π
x = + k2π
6
x = arcsin 3 + k2π
x = π arcsin 3 + k2π

C.
π
x = + k2π
6
k
5π
x = + k2π
6
D.
π
x = + k2π
6
π
x = + k2π
6
Câu 128: Phương trình
2
6cos x 5sinx 7 = 0
các h nghim có dng :
π 5π 1 1
x = + k2π; x = + k2π;x = arcsin + k2π;x = π arcsin + k2π;k , 4 m, n 6
m n p p
. Khi đó
m + n + p
Bng:
A.
11
B.
15
C.
16
D.
17
Câu 129: Nghim phương trình
cos2x 5sinx 3= 0
là:
ĐS & GT 11: Chng I HÀM S LNG GIÁC VÀ PHNG TRÌNH LNG GIÁC
Gv: Võ Hu Quc phone: 0974.26.29.21 Ngun: Sưu tm internet biên son
15
A.
π
x = + k2π
6
7π
x = + k2π
6
x = arcsin 2 + k2π
x = π arcsin 2 + k2π

B.
π
x = + k2π
6
5π
x = + k2π
6
x = arcsin 2 + k2π
x = π arcsin 2 + k2π
C.
π
x = + k2π
6
7π
x = + k2π
6
D.
π
x = + k2π
6
5π
x = + k2π
6
Câu 130: Phương trình
2
2sin 2x 5sin2x 2 = 0
hAi h nghim dng
x = α + kπ; x = β + kπ; 0 α, β π
. Khi
đó
α
Bng:
A.
2
5π
144
B.
2
5π
36
C.
2
5π
144
D.
2
5π
36
Câu 131: Phương trình
2
ππ
sin x + 4sin x + 3= 0
44

bao nhiêu h nghim dng
x = α + k2π k ; 0 < α < π
A.
3
B.
2
C.
4
D.
1
B Phng trình Bc 2 đi vi cosx
Câu 132: Nghim phương trình
2
cos x cosx = 0
là:
A.
π
x = + k2π
k
2
x = π k2π
B.
π
x = + k2π
k
2
x = k2π
C.
π
x = + kπ
k
2
x = π k2π
D.
π
x = + kπ
k
2
x = k2π
Câu 133: S nghim pơng trình
2
sin x cosx+1 = 0
vi
x 0; π
là:
A.
3
B.
2
C.
1
D.
0
Câu 134: Nghim phương trình
cos2x cosx = 0
là:
A.
x = k2π
2π
x = + k2πk
3
2π
x = + k2π
3
B.
x = π + k2π
π
x = + k2πk
3
π
x = + k2π
3
C.
x = π + k2π
2π
x = + k2πk
3
2π
x = + k2π
3
D.
x = k2π
π
x = + k2πk
3
π
x = + k2π
3
Câu 135: Phương trình
cos2x 5cosx +3 = 0
tp nghim đưc Biu din Bi BAo nhiêu đim trên đưng
tròn ng giác:
A.
5
B.
4
C.
8
D.
2
C Phng trình Bc 2 đi vi tAnx
Câu 136: Phương trình
2
3tan x 2tanx 3 = 0
hAi h nghim dng
ππ
x = α + kπ; x = β + kπ < α,β <
22



.
Khi đó
α
:
A.
2
π
12
B.
2
π
18
C.
2
π
18
D.
2
π
12
Câu 137: Nghim phương trình
2
tan x 4tanx 3 = 0
là:
A.
π
x = + k2π
k
4
x = arctan 3 + k2π
B.
π
x = + kπ
k
4
x = arctan 3 + kπ
C.
π
x = + k2πk
4
D.
π
x = + kπk
4
ĐS & GT 11: Chng I HÀM S LNG GIÁC VÀ PHNG TRÌNH LNG GIÁC
Gv: Võ Hu Quc phone: 0974.26.29.21 Ngun: Sưu tm internet biên son
16
Câu 138: Nghim phương trình
2
1
2tanx 4 = 0
cos x

là:
A.
π
x = + kπ
k
4
x = arctan 3 + kπ
B.
π
x = + k2π
k
4
x = arctan 3 + k2π
C.
π
x = + kπk
4

D.
π
x = + k2πk
4

D Phng trình bc 2 đi vi cotx
Câu 139: Nghim phương trình
2
3cot x 2cotx 3 = 0
là:
A.
π
x = + k2π
6
k
π
x = + k2π
3
B.
π
x = + kπ
3
k
π
x = + kπ
6
C.
π
x = + kπ
6
k
π
x = + kπ
3
D.
π
x = + k2π
3
k
π
x = + k2π
6
Câu 140: Pơng trình
2
cot x 3 1 cotx 3 = 0
hAi h nghim
ππ
x = + kπ; x = α + α 0;
42







. Khi đó
π
2α +
3
Bng:
A.
2π
3
B.
π
C.
4π
3
D.
5π
6
Câu 141: Nghim phương trình
2
cot x 2cotx 3 = 0
là:
A.
π
x = + kπ
4
x = arccot 3 + kπ

B.
π
x = + kπ
4
C.
π
x = + k2π
4
x = arccot 3 + k2π
D.
π
x = + kπ
4
x = arccot 3 + kπ
Câu 142: Nghim phương trình
2
1
3cotx 1 = 0
sin x

là:
A.
π
x = + kπ
2
k
π
x = + kπ
6
B.
π
x = + k2π
2
k
π
x = + kπ
3
C.
π
x = + k2π
2
k
π
x = + kπ
6
D.
π
x = + kπ
2
k
π
x = + kπ
3
Câu 143
*
: Nghim phương trình
2 sin 2x 2 sin x + cosx = 0
là:
A.
π
x = + k2π
4
k
5π
x = + k2π
4
B.
π
x = + k2π
2
k
5π
x = + k2π
4
C.
π
x = + k2π
k
2
x = π + k2π
D.
x = k2π
k
π
x = + k2π
2
Dạng 6: Phương trình Bậc nhất đối với sinx cosx
Phương trình dạng:
sin cosa x b x c
điều kiện để PT nghiệm:
2 2 2
a b c
Cách giải: ChiA 2 vế cho
22
ab
Ta được:
2 2 2 2 2 2
sin cos
a b c
xx
a b a b a b

(Bấm shift cos
22
a
ab
= A)
22
sin
c
xA
ab
- đây PTLG Bản
Câu 144: Nghim phương trình
là:
ĐS & GT 11: Chng I HÀM S LNG GIÁC VÀ PHNG TRÌNH LNG GIÁC
Gv: Võ Hu Quc phone: 0974.26.29.21 Ngun: Sưu tm internet biên son
17
A.
π
x = + k2π
6
k
π
x = + k2π
2
B.
π
x = + k2πk
6
C.
π
x = + kπ
6
k
π
x = + kπ
2
D.
x = k2π
k
π
x = + k2π
3
Câu 145: Phương trình
3sinx cosx = 2
tp nghim đưc Biu din Bi BAo nhiêu đim trên đưng tròn
ng giác?
A.
4
B.
3
C.
1
D.
2
Câu 146: S nghim pơng trình
2
xx
(sin cos ) 3 cos x 2
22
vi
x 0;π
là:
A.
0
B.
2
C.
1
D.
3
Câu 147: Nghim phương trình
sin2x 3cos2x = 2sinx
là:
A.
π
x = + k2π
3
k
2π k2π
x = +
93
B.
π
x = + k2π
3
k
2π
x = + k2π
9
C.
π
x = + k2π
3
k
2π
x = + k2π
3
D.
π
x = + k2π
3
k
2π k2π
x = +
33
Câu 148: Nghim phương trình
sin x 3 cos x 2
là:
A.
π
x = + k2π
12
k
7π
x = + k2π
12
B.
π
x = + k2π
4
k
3π
x = + k2π
4
C.
π
x = + k2π
12
k
5π
x = + k2π
12
D.
π
x = + k2π
12
k
7π
x = + k2π
12
Câu 149: Nghim phương trình
sin x 3 cos x 2
có hAi h nghim
dng
ππ
x = α + k2π; x = β + k2π < α,β <
22



. Khi đó
α
:
A.
2
π
12
B.
2
5π
144
C.
2
5π
144
D.
2
π
12
Câu 150: Nghim phương trình
3
3sin 3x 3cos9x 1 4sin 3x
là:
A.
2
xk
69
k
72
xk
69



B.
2
xk
99
k
72
xk
99



C.
2
xk
12 9
k
72
xk
12 9



D.
xk
54 9
k
2
xk
18 9


Câu 151: Nghiệm phương trình
cos 2x 3 cos 2x 1
2



là:
A.
x = kπ
k
π
x = + kπ
3
B.
π
x = + kπ
4
k
π
x = + k2π
12
C.
π
x = + kπ
12
k
π
x = + kπ
4
D.
π
x = + k2π
12
k
π
x = + k2π
4
Câu 152: Nghiệm phương trình
cos 2x sinx 3 cos x sin 2x
là:
A.
π
x = + k2π
2
k
π
x = + k2π
6
B.
π
x = + k2π
2
k
π
x = + k2π
6
C.
π k2π
x = + k
63

D.
π
x = + k2π
2
k
π k2π
x = +
18 3
Câu 153: Nghiệm phương trình
2(cosx + 3sinx)cosx = cosx 3sinx + 1
là:
A.
2π
x = + k2π
3
k
k2π
x =
3
B.
π
x = + k2π
2
k
π k2π
x = +
33
C.
2π
x = + k2π
3
k
k2π
x =
3
D.
π
x = + k2π
3
k
k2π
x =
3
ĐS & GT 11: Chng I HÀM S LNG GIÁC VÀ PHNG TRÌNH LNG GIÁC
Gv: Võ Hu Quc phone: 0974.26.29.21 Ngun: Sưu tm internet biên son
18
Câu 154: Nghiệm phương trình
(1 2sinx)cosx
= 3
(1 + 2sinx)(1 sinx)
là:
A.
π
x = + kπ
2
k
π k2π
x = +
18 3
B.
π
x = + k2π
2
k
π k2π
x = +
18 3
C.
π k2π
x = + k
18 3

D.
π
x = + k2πk
6

m điu kin để PT có nghim:
2 2 2
a b c
Câu 155: Vi giá tro ca m thì phương trình:
sinx + mcos x 5
có nghim:
A.
m2
m2

B.
2m2
C.
2m2
D.
m2
m2

Câu 156: Vi giá tro ca m thì phương trình:
msin2x + m + 1 cos2x 2m 1 0
có nghim:
A.
m3
m0
B.
0 m 3
C.
0 m 3
D.
m3
m0
Câu 157: Giá tr ca m đ phương trình:
msinx + m 1 cosx 2m 1
nghim
α m β
.Khi đó tng
αβ
Bng:
A.
2
B.
4
C.
3
D.
8
Câu 158: Vi giá tro ca m thì phương trình:
22
m 2 sin2x mcos x m 2 msin x
có nghim:
A.
8 m 0
B.
m0
m8

C.
8 m 0
D.
m0
m8

ng dng m đk nghim đ tìm GTLN - GTNN
Câu 159:Gtr ln nht, giá tr nh nht ca m s
y = sinx 3cosx + 1
ln t M, m. Khi đó tng M +
m Bng
A.
23
B.
3
C.
2
D.
4
Câu 160:Giá tr ln nht, giá tr nh nht ca m s
y = sinx cosx
ln t M, m. Khi đó tích M.m Bng
A.
2
B.
0
C.
1
D.
2
Câu 161:Giá tr ln nht, giá tr nh nht ca m s
2
y = sinx cosx 2cos2x + 3sinx.cosx
ln t M, m.
Khi đó tng M + m Bng
A.
2
B.
17
C.
13
4
D.
17
2
Câu 162:Giá tr ln nht, giá tr nh nht ca m s
2sinx cosx + 3
y =
sinx 2cosx + 4

ln t M, m. Khi đó tng M +
m Bng
A.
2
11
B.
4
11
C.
24
11
D.
20
11
Dạng 7: Phương trình đẳng cấp Bậc 2
Câu 163: Nghiệm phương trình
22
sin x 2sinx.cosx 3ccos x = 0
là:
A.
π
x = + kπ
k
4
x = arctan 3 + kπ
B.
π
x = + k2πk
4

ĐS & GT 11: Chng I HÀM S LNG GIÁC VÀ PHNG TRÌNH LNG GIÁC
Gv: Võ Hu Quc phone: 0974.26.29.21 Ngun: Sưu tm internet biên son
19
C.
π
x = + k2π
k
4
x = arctan 3 + k2π
D.
π
x = + kπ
k
4
x = arctan 3 + kπ
Câu 164: Nghiệm phương trình
22
3sin x sin x cos x 4cos x 0
là:
A.
π
x = + k2π
4
4
x = arctan + k2π
3



B.
π
x = + kπ
4
4
x = arctan + kπ
3



C.
π
x = + kπ
4
4
x = arctan + kπ
3



D.
π
x = + k2π
4
4
x = arctan + k2π
3



Câu 165: Nghiệm phương trình
22
4sin x 5sin x cos x cos x 0
là:
A.
π
x = + kπ
4
1
x = arctan + kπ
4



B.
π
x = + k2π
4
1
x = arctan + k2π
4



C.
π
x = + kπ
4
D.
π
x = + k2π
4
Câu 166: Nghiệm phương trình
22
4sin x 6 3 sin x cos x 6 cos x 0
là:
A.
π
x = + kπ
6
3
x = arctan + kπ
2




B.
π
x = + kπ
3
3
x = arctan + kπ
2




C.
π
x = + k2π
6
3
x = arctan + k2π
2




D.
π
x = + k2π
3
3
x = arctan + k2π
2




Câu 167: Phương trình
22
2sin x 3cos x 5sin x cos x
2 họ nghiệm có dạng
π
x = + kπ
4
a
x = arctan + kπ k
b



; A,B nguyên ơng, phân số
a
b
tối giản. Khi đó
a + b
Bằng?
A.
11
B.
7
C.
5
D.
4
Câu 168: Nghiệm phương trình
22
6sin x sin x cos x cos x 2
là:
A.
π
x = + kπ
4
3
x = arctan + kπ
4



B.
π
x = + k2π
4
3
x = arctan + k2π
4



C.
π
x = + kπ
4
D.
π
x = + k2π
4
Câu 169: Phương trình
22
4sin x 3 3 sin 2x 2 cos x 4
tập nghiệm được Biểu diễn Bởi BAo nhiêu điểm trên
đường tròn lượng giác?
A.
2
B.
4
C.
6
D.
8
Câu 170: Nghiệm phương trình
22
3 1 sin x 2sin x cos x 3 1 cos x 1
là:
A.
π
x = + kπ
6
k
π
x = + kπ
3
B.
π
x = + kπ
3
k
π
x = + kπ
6
C.
π
x = + k2π
6
k
π
x = + k2π
3
D.
π
x = + k2π
3
k
π
x = + k2π
6
Câu 171: Phương trình
22
3cos x + 2sinxcosx 3sin x 1
có hai họ nghiệm dạng
x = α + kπ; x = β + kπ
. Khi đó
α + β
là:
A.
π
6
B.
π
3
C.
π
12
D.
π
2
Câu 172: Nghiệm phương trình
π 3π
4sin x.cos x 4sin x π cos x 2sin x .cos x π 1
22
là:
A.
π
x = + kπ
4
1
x = arctan + kπ
3



B.
π
x = + k2π
4
1
x = arctan + k2π
3



C.
π
x = + kπ
4
D.
π
x = + k2π
4
ĐÁP ÁN 172 CÂU TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG I ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 11
GV: VÕ HỮU QUỐC – 0974.26.29.21
1
D
31
B
61
A
91
B
121
C
151
C
2
D
32
A
62
B
92
A
122
C
152
D
3
B
33
D
63
D
93
A
123
C
153
A
4
C
34
B
64
D
94
B
124
D
154
C
5
D
35
A
65
A
95
C
125
C
155
A
6
D
36
A
66
D
96
D
126
B
156
B
7
B
37
B
67
B
97
A
127
C
157
C
8
B
38
C
68
C
98
C
128
B
158
D
9
A
39
D
69
A
99
D
129
C
159
C
10
D
40
A
70
D
100
D
130
A
160
D
11
C
41
B
71
B
101
C
131
D
161
A
12
C
42
C
72
D
102
B
132
D
162
C
13
D
43
B
73
C
103
A
133
C
163
D
14
A
44
A
74
D
104
D
134
B
164
C
15
D
45
D
75
B
105
B
135
D
165
A
16
B
46
C
76
C
106
C
136
B
166
B
17
C
47
A
77
A
107
B
137
B
167
C
18
A
48
C
78
C
108
B
138
A
168
A
19
D
49
B
79
B
109
D
139
C
169
B
20
B
50
B
80
D
110
C
140
A
170
B
21
A
51
A
81
A
111
A
141
D
171
A
22
C
2
D
82
A
112
C
142
A
172
A
23
B
53
C
83
B
113
D
143
C
24
A
54
D
84
D
114
A
144
A
25
B
55
B
85
B
115
D
145
C
26
C
56
A
86
A
116
C
146
C
27
D
57
D
87
D
117
B
147
A
28
D
58
B
88
A
118
C
148
C
29
A
59
B
89
C
119
A
149
B
30
C
60
C
90
D
120
B
150
D
| 1/21

Preview text:

CH
NG I – Đ I S VÀ GI I TÍCH 11
172 BÀI T P TR C NGHIỆM PHÂN THEO D NG
1. Tìm t p xác định hàm s l ợng giác
2. Tìm GTLN – GTNN (T p giá trị) của hàm s l ợng giác
3. Xét tính chẵn lẻ của hàm s l ợng giác
4. Xác định kho ng biến thiên của hàm s l ợng giác
5. Các d ng toán về tuần hoàn và chu kỳ 6. Ph

ng trình l ợng giác c b n 7. Ph
ng trình l ợng giác th ờng gặp 8. Ph
ng trình l ợng giác nâng cao
Biên so n và s u tầm: Võ Hữu Qu c – 0974.26.29.21
ĐS & GT 11: Ch ng I – HÀM S L ỢNG GIÁC VÀ PH
NG TRÌNH L ỢNG GIÁC
TR C NGHI M L ỢNG GIÁC 11
Dạng 1: Tìm tập xác định hàm số lượng giác
Câu 1
. Tập xác định của hàm số y  cot x       
A. R\   k , k Z B. R\   k , k Z
C. R\ k , k Z D. R\k , k Z  4   2   2  3
Câu 2. Tập xác định của hàm số y= . 2 sin x 2  cos x     3    
A. R\   k , k Z B. R\   k , k Z C. R\
k2 , k Z D. R\   k , k Z  4   2   4   4 2 
Câu 3. Tập xác định của hàm số y= tan x :      A. R
B. R\   k , k Z C. R\k , k Z D. R\ k
, k Z  2   2  x
Câu 4. Tập xác định của hàm số tan y  là: cos x 1          x k x   k  A. 2 x  k 2 B. x   k2 C.  2 D.  3   x k2
x   k  3 x
Câu 5. Tập xác định của hàm số cot y  là: cos x   A. x   kB. x  k 2 C. x  kD. x  k 2 2
Câu 6. Tập xác định của hàm số 1 y  là sin x  cos x  
A. x k
B. x k 2 C. x   kD. x   k 2 4 
Câu 7. Tập xác định của hàm số y cos x A. x  0 B. x  0 C. R D. x  0 1 sin x
Câu 8. Tập xác định của y  cos x    A. x   k2 B. x   kC. x    k2
D. x k 2 2 2 x
Câu 9. Tập xác định của hàm số 2 sin 1 y  là 1 cos x  
A. x k 2
B. x kC. x   kD. x   k2 2 2   
Câu 10. Tập xác định của hàm số y  tan 2x     3  là  k 5  5  A. x   B. x   kC. x   kD. x   k 6 2 12 2 12 2
Câu 11. Tập xác định của hàm số y  tan 2x là
Gv: Võ Hữu Quốc – phone: 0974.26.29.21
Nguồn: Sưu tầm internet và biên soạn 1
ĐS & GT 11: Ch ng I – HÀM S L ỢNG GIÁC VÀ PH
NG TRÌNH L ỢNG GIÁC   k   k  A. x   B. x   kC. x   D. x   k 4 2 2 4 2 4  x
Câu 12. Tập xác định của hàm số 1 sin y  là sin x 1  3 A. x   k2
B. x k 2 C. x   k2
D. x    k 2 2 2  x
Câu 13. Tập xác định của hàm số 1 3cos y  là sin xk A. x   k
B. x k 2 C. x
D. x k 2 2
Câu 14. Tập xác định của hàm số x y  sin là : x 1 A. D  \  1 B. D   1  ; C. D   ;    1  0; D. D 
Câu 15. Tập xác định của hàm số y  sin x là :
A. D  0; B. D   ;  0 C. D  D. D   ;  0
Câu 16. Tập xác định của hàm số 2 y  cos 1 x là : A. D   1  ;  1 B. D   1   ;1 C. D   ;    1  1; D. D   ;    1 1;
Câu 17. Tập xác định của hàm số x 1 y  cos là : x A. D   1  ;0 B. D  \  0 C. D   ;    1  0;
D. D  0;
Câu 18. Tập xác định của hàm số 2 y  1 cos x là :  π    A. D 
B. D  \   k2π k   C. kπ D  \  k  
D. D  \kπ k    2   2 
Câu 19. Tập xác định của hàm số 2
y  cosx 1 1 cos x là :  π 
A. D  \   kπ k   B. D    0
C. D  \kπ k  
D. D  k2π k    2  
Câu 20. Tập xác định của hàm số 1 cosx y  là : sinx  π   
A. D  \   kπ k   B. D  \kπ k  
C. D  \k2π k   D. kπ D   k    2   2 
Câu 21. Tập xác định của hàm số 1 y  là : 1 sinx  π   π 
A. D  \   k2π k   B. D  \k k  
C. D  \k2 k  
D. D  \   kπ k    2   2    Câu 22. Tập kπ D  \ 
k   là tập xác định của hàm số nào sAu đây?  2  A. y  tanx B. y  cotx C. y  cot2x D. y  tan2x
Câu 23. Tập xác định của hàm số y = tanx là
Gv: Võ Hữu Quốc – phone: 0974.26.29.21
Nguồn: Sưu tầm internet và biên soạn 2
ĐS & GT 11: Ch ng I – HÀM S L ỢNG GIÁC VÀ PH
NG TRÌNH L ỢNG GIÁC  π   π 
A. D  \   k2π k   B. D  \   kπ k   C. D  \kπ k  
D. D  \k2π k    2   2   π 
Câu 24. Tập xác định của hàm số y  tan x    là :  4   π   π   π   π 
A. D  \   kπ k   B. D  \   k2π k   C. D  \   kπ k   D. D  \   k2π k    4   4   8   2   π 
Câu 25. Tập xác định của hàm số y  cot x    là :  3   π   π   π   π 
A. D  \   k2π k   B. D  \   kπ k   C. D  \   kπ k   D. D  \   k2π k    6   3   6   3   π 
Câu 26. Tập xác định của hàm số y  cot 2x    là :  4   π   π   π kπ   π kπ  A. D 
\   kπ k   B. D 
\   kπ k   C. D  \   k   D. D  \   k    4   8   8 2   4 2  
Câu 27. Tập xác định của hàm số 1 sinx y  là : 1 + cosx  π 
A. D  \   kπ k   B. D  \k2π k  
C. D  \kπ k  
D. D  \π  k2π k    2 
Câu 28. Tập xác định của hàm số 1 1 y = + là : sinx cosx  π   
A. D  \kπ k  
B. D  \k2π k   C. D 
\   kπ k   D. kπ D  \  k    2   2 
Câu 29. Tập xác định của hàm số y = 1sinx + 1 cosx là :  π    A. D 
B. D  \k2π k  
C. D  \   k2π k   D. kπ D  \  k    2   2 
Câu 30. Tập xác định của hàm số 1 y  cot x  là 2 1 tan x  π     π 
A. D  \   kπ k   B. D  \kπ k   C. kπ D  \  k  
D. D  \   k2π k    2   2   2 
Câu 31. Tập xác định của hàm số 1 y = là : sinx  cos x  π   π     π 
A. D  \   k2π k   B. D  \   kπ k   C. kπ D  \  k  
D. D  \   k2π k    4   4   2   4 
Dạng 2: Tìm GTLN – GTNN của hàm số lượng giác (Tìm tập giá trị)
Câu 32
. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  3sin 2x  5 lần lượt là: A. 8  à v  2 B. 2 à v 8 C. 5  à v 2 D. 5  à v 3 
Câu 33: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  7  2cos(x  ) lần lượt là: 4 A. 2  à v 7 B. 2  à v 2 C. 5 à v 9 D. 4 à v 7
Câu 33: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  4 sin x  3 1 lần lượt là:
Gv: Võ Hữu Quốc – phone: 0974.26.29.21
Nguồn: Sưu tầm internet và biên soạn 3
ĐS & GT 11: Ch ng I – HÀM S L ỢNG GIÁC VÀ PH
NG TRÌNH L ỢNG GIÁC A. 2 à v 2 B. 2 à v 4 C. 4 2 à v 8 D. 4 2 1 à v 7
Câu 34: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y  sin x  4sin x  5 là: A. 20  B. 9 C. 0 D. 9
Câu 35: Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y  1 2cos x  cos x là: A. 2 B. 5 C. 0 D. 3  π 
Câu 36: Giá trị lớn nhất (M); giá trị nhỏ nhất (m) của hàm số y  2cos x +  3   là:  3 
A. M  5;m  1 B. M  5;m  3
C. M  3;m  1
D. M  3;m  0  π 
Câu 37: Giá trị lớn nhất (M); giá trị nhỏ nhất (m) của hàm số y  1sin 2x +   là:  4  A. M  1;m  1  B. M  2;m  0
C. M  2;m  1
D. M  1;m  0
Câu 38: Giá trị lớn nhất (M); giá trị nhỏ nhất (m) của hàm số y  sinx + cosx là: A. M  2;m  1  B. M  1;m   2
C. M  2;m   2 D. M  1;m  1 
Câu 39: Giá trị lớn nhất (M); giá trị nhỏ nhất (m) của hàm số y 4 sin x là:
A. M  4;m  1 B. M  0;m  1
C. M  4;m  0
D. M  4;m  4  π π 
Câu 40: Giá trị lớn nhất (M); giá trị nhỏ nhất (m) của hàm số y  cosx trên  ;   là:  2 2 
A. M  1;m  0 B. M  1;m  1 
C. M  0;m  1
D. Cả A, B, C đều sAi  π 
Câu 41: Giá trị lớn nhất (M); giá trị nhỏ nhất (m) của hàm số y  sinx trên  ;0   là:  2  A. M  1;m  1  B. M  0;m  1
C. M  1;m  0
D. Đáp số khác
Câu 42*: Giá trị lớn nhất (M); giá trị nhỏ nhất (m) của hàm số 2
y  sin x + 2sinx + 5 là:
A. M  8;m  2 B. M  5;m  2
C. M  8;m  4
D. M  8;m  5
Câu 43*: Giá trị lớn nhất (M); giá trị nhỏ nhất (m) của hàm số 2
y  sin x + cosx + 2 là: A. 1 M  3; m  B. 13 M  ; m  1 C. 13 M  ; m  3
D. M  3;m  1 4 4 4
Câu 44*: Giá trị lớn nhất (M); giá trị nhỏ nhất (m) của hàm số y  cos2x  2cosx 1 là: A. 5 M  2; m   B. M  2;m  2 C. 5 M  2  ;m   D. M  0;m  2  2 2
Câu 45*: Giá trị lớn nhất (M); giá trị nhỏ nhất (m) của hàm số 4 4
y  sin x  cos x  sin2x là: A. 3 M  0; m   B. 1 M  0; m   C. 3 M  ; m  0 D. 3 1 M  ; m   2 2 2 2 2
Câu 46*: Giá trị lớn nhất (M); giá trị nhỏ nhất (m) của hàm số 3 6 6 y  sin x  cos x  sin2x + 1 là: 2 A. 7 1 M  ; m   B. 9 1 M  ; m   C. 11 1 M  ; m   D. 11 M  ; m  2 4 4 4 4 4 4 4
Câu 47*: Giá trị lớn nhất (M); giá trị nhỏ nhất (m) của hàm số y  3 sin 2x  2cosx  sinx là:
A. M  4  2 2;m  1
B. M  4  2 2;m  2 2  4 C. M  4  2 2;m  1
D. M  4  2 2;m  2 2  4
Dạng 3: Xác định tính Chẵn/lẻ – Đồng Biến, nghịch Biến – chu kỳ
Gv: Võ Hữu Quốc – phone: 0974.26.29.21
Nguồn: Sưu tầm internet và biên soạn 4
ĐS & GT 11: Ch ng I – HÀM S L ỢNG GIÁC VÀ PH
NG TRÌNH L ỢNG GIÁC
Câu 48: Xét hàm số y = sinx trên đoạn π;0 .Câu khẳng định nào sAu đây là đúng ?  π   π 
A.Trên các khoảng π;   ;  ;0 
 hàm số luôn đồng Biến.  2   2   π   π 
B.Trên khoảng π; 
 hàm số đồng Biến và trên khoảng  ;0 
 hàm số nghịch Biến.  2   2   π   π 
C.Trên khoảng π; 
 hàm số nghịch Biến và trên khoảng  ;0 
 hàm số đồng Biến.  2   2   π   π 
D.Trên các khoảng π;   ;  ;0 
 hàm số luôn nghịch Biến.  2   2 
Câu 49: Xét hàm số y = sinx trên đoạn 0;π .Câu khẳng định nào sAu đây là đúng ?  π   π 
A.Trên các khoảng 0;   ; ; 
π hàm số luôn đồng Biến.  2   2   π   π  B.Trên khoảng 0; 
 hàm số đồng Biến và trên khoảng ; 
π hàm số nghịch Biến.  2   2   π   π  C.Trên khoảng 0; 
 hàm số nghịch Biến và trên khoảng ; 
π hàm số đồng Biến.  2   2   π   π 
D.Trên các khoảng 0;   ; ; 
π hàm số luôn nghịch Biến.  2   2 
Câu 50: Xét hàm số y = cosx trên đoạn π;π .Câu khẳng định nào sAu đây là đúng ?
A.Trên các khoảng π;0 ; 0;π hàm số luôn nghịch Biến.
B.Trên khoảng π;0 hàm số đồng Biến và trên khoảng 0;π hàm số nghịch Biến.
C.Trên khoảng π;0 hàm số nghịch Biến và trên khoảng 0;π hàm số đồng Biến.
D. Trên các khoảng π;0 ; 0;π hàm số luôn đồng Biến.  π π 
Câu 51: Xét hàm số y = tanx trên khoảng  ; 
 .Câu khẳng định nào sAu đây là đúng ?  2 2   π π  A.Trên khoảng  ; 
 hàm số luôn đồng Biến.  2 2   π   π  B.Trên khoảng  ;0 
 hàm số đồng Biến và trên khoảng 0; 
 hàm số nghịch Biến.  2   2   π   π  C.Trên khoảng  ;0 
 hàm số nghịch Biến và trên khoảng 0; 
 hàm số đồng Biến.  2   2   π π  D. Trên khoảng  ; 
 hàm số luôn nghịch Biến.  2 2 
Câu 52: Xét hàm số y = cotx trên khoảng π;0 . Câu khẳng định nào sAu đây là đúng ?
A.Trên khoảng π;0 hàm số luôn đồng Biến.  π   π 
B.Trên khoảng π; 
 hàm số đồng Biến và trên khoảng  ;0 
 hàm số nghịch Biến.  2   2 
Gv: Võ Hữu Quốc – phone: 0974.26.29.21
Nguồn: Sưu tầm internet và biên soạn 5
ĐS & GT 11: Ch ng I – HÀM S L ỢNG GIÁC VÀ PH
NG TRÌNH L ỢNG GIÁC  π   π 
C.Trên khoảng π; 
 hàm số nghịch Biến và trên khoảng  ;0 
 hàm số đồng Biến.  2   2 
D. Trên khoảng π;0 hàm số luôn nghịch Biến. Tính Chẵn/lẻ
Câu 53: Chọn khẳng định sAi về tính chẵn lẻ của hàm số trong các khẳng định sAu.
A.Hàm số y = sinx là hàm số lẻ.
B.Hàm số y = cosx là hàm số chẵn
C.Hàm số y = tanx là hàm số chẵn
D.Hàm số y = cotx là hàm số lẻ
Câu 54:Trong các hàm số sAu đâu là hàm số chẵn ? A. y = sin2x B. y =3 sinx + 1
C. y = sinx + cosx D. y = cos2x
Câu 55:Trong các hàm số sAu đâu là hàm số lẻ? A. y = cos 3  x B. 2 y = sinx.cos x + tanx
C. y = cos2x  cos x D. 2 y = cos x
Câu 56:Trong các hàm số sAu đâu là hàm số chẵn? A. 4 y = sin x B. y = sinx.cosx
C. y = sin x  sin 3x D. y = tan2x
Câu 57:Trong các hàm số sAu đâu là hàm số lẻ? A. 4 4 y = cos x  sin x B. y = sinx  cosx
C. y = 2sin x  2 D. y = cotx Chu kỳ
Câu 58: Khẳng định nào sAu đây là sAi về tính tuấn hoàn và chu kì của các hàm số ?
A.Hàm số y = sinx là hàm số tuần hoàn chu kì 2π B.Hàm số y = cosx là hàm số tuần hoàn chu kì π
C.Hàm số y = tanx là hàm số tuần hoàn chu kì π D.Hàm số y = cotx là hàm số tuần hoàn chu kì π
Câu 59: Hàm số y = sin2x tuần hoàn với chu kì : π π A. B. π C. D. 2 4
Câu 60: Hàm số x y = cos
tuần hoàn với chu kì : 3 π A. B. C. D. 3
Câu 61: Hàm số x y = sin2x  cos
tuần hoàn với chu kì : 2 π π A. B. π C. D. 2 4
Câu 62: Hàm số 2
y = sin x tuần hoàn với chu kì : π A. B. π C. D. 2
Câu 63: Hàm số y  tan x  cot 3x tuần hoàn với chu kì : π π A. B.C. D. π 3 6
Câu 64: Hàm số y  2sin x. cos3x tuần hoàn với chu kì : π π A. B.C. D. π 3 2
Gv: Võ Hữu Quốc – phone: 0974.26.29.21
Nguồn: Sưu tầm internet và biên soạn 6
ĐS & GT 11: Ch ng I – HÀM S L ỢNG GIÁC VÀ PH
NG TRÌNH L ỢNG GIÁC
Dạng 4: Phương trình lượng giác cơ Bản
A – Phương trình sinx = a

Câu 65:Nghiệm của phương trình 1 sinx = là: 2  π  π  π  π x = + k2π  x = + k2π  x = + k2π  x = + kπ  A. 6  k   B. 3  k   C. 6  k   D. 6  k   5π  2π 2π 5π x = + k2π x = + k2π x = + k2π x = + kπ  6  3  3  6
Câu 66: Phương trình 3 sin2x =
có 2 họ nghiệm dạng x = α + kπ; x = β + kπ k   . Khi đó α + β Bằng 2 π π A. B. C. D. 2 3 3 2  π 
Câu 67:Nghiệm của phương trình sin x + = 0   là:  3  π π π
A. x    k2π k   B. x    kπ k  
C. x   k2π k  
D. x = kπk   3 3 6
Câu 68:Nghiệm của phương trình sin 2 0 x +45  =  là: 2 0 0   0 0   A. x = 90 + k360 x = 90 + k180 k   B. k   0 0   0 0   x = 90 + k360 x = 180 + k360 0 0   0  C. x = 90 + k360 x = k360 k   D. k   0 0   0 0   x = 180 + k360 x = 270 + k360
Câu 69: Phương trình 3 sin2x = 
có hAi họ nghiệm có dạng x = α + kπ; x = β + kπ k   . Khi đó αβ Bằng 2 2 π π 2 2 π A. B.C. 4π  D. 9 9 9 9  π   π 
Câu 70:Nghiệm của phương trình sin 2x   sin x   0     là:  5   5   π  π  2π  2π x = + kπ  x = + kπ  x = + k2π  x = + k2π  A. 10  k   10   5   5   π B. k  C. k  D. k   π k2π π π k2π x = + k2π x = + x = + k2π x = +  3  3 3  3  3 3
Câu 71:Nghiệm của phương trình 1 sinx = là: 3  1   1   π x = + k2π  x = arcsin + k2    π x = + k2π  A. 3     3 k   B.C. 3 
k   D. x 1    1  2π x = π  + k2π  x = + k2π  x = π arcsin    + k2π 3   3   3
Câu 72:Nghiệm của phương trình sin x = 2 là: x = arcsin 2 + k2π A. x  B.   x = π  arcsin  2 k  + k2π
C. x = arcsin 2 + k2πk   D. x  B – Ph ng trình cosx = a
Gv: Võ Hữu Quốc – phone: 0974.26.29.21
Nguồn: Sưu tầm internet và biên soạn 7
ĐS & GT 11: Ch ng I – HÀM S L ỢNG GIÁC VÀ PH
NG TRÌNH L ỢNG GIÁC
Câu 73:Nghiệm của phương trình 1 cosx = là: 2  π  π  π  π x = + kπ  x = + k2π  x = + k2π  x = + k2π  A. 3  k   3   3   6   π B. k  C. k  D. k   2π π π x =  + kπ x = + k2π x =  + k2π x =  + k2π  3  3  3  6
Câu 74: Phương trình 3 cos2x =
có hAi họ nghiệm có dạng x = α + kπ; x = β + kπ k   . Khi đó αβ Bằng 2 2 π 2 π 2 π 2 π A. B.C. D. 144 36 6 144  π  1
Câu 75:Nghiệm của phương trình cos x + =    là:  6  2  π  π  π  π x = + k2π  x = + k2π  x = + k2π  x = + k2π  A. 2  k   2 2 6 π B.  k   C.  k   D.  k    5π π 5π x = + k2π x =  + k2π x = + k2π x =  + k2π  3  6  6  6  π 
Câu 76:Nghiệm của phương trình cos 2x + = 1   là:  4  π π π π kπ
A. x =  + kπk  
B. x =  + k2πk  
C. x =  + kπk   D. x =  + k  4 4 8 8 2
Câu 77:Nghiệm của phương trình cos 3 0 x + 60  =  là: 2 0 0  0 0  A. x = 90 + k360 x = 90 + k180 k   B. k   0 0   0 0   x =  210 + k360 x =  210 + k180 0  0  C. x = k180 x = k360 k   D. k   0 0   0 0   x = 120 + k180 x = 120 + k360  π   π 
Câu 78:Nghiệm của phương trình cos 2x + + cos x +  0     là:  4   3   13π  13π  13π x = + kπ  x = + k2π  x = + k2π  A. 12  k   B. 12  k   C. 12  k   D. 19π k2π  19π 19π k2π x =  + x =  + k2π x =  +  36 3  12  36 3  π x = + k2π  12  k   19π k2π x =  +  12 3
Câu 79:Nghiệm của phương trình 1 cosx =  là: 4   1    1  x = arccos + k2    π x = arccos  + k2    π A.  4     4  k   B.  k     1    1  x =  arccos + k2    π x =  arccos  + k2    π   4    4 
Gv: Võ Hữu Quốc – phone: 0974.26.29.21
Nguồn: Sưu tầm internet và biên soạn 8
ĐS & GT 11: Ch ng I – HÀM S L ỢNG GIÁC VÀ PH
NG TRÌNH L ỢNG GIÁC   1  x = arccos  + k2    π C.  4   k   D. x    1  x = π  arccos     + k2π   4 
Câu 80:Nghiệm của phương trình 3 cosx = là: 2   3  x = arccos + k2    π A.  2  x  B.  k     3  x =  arccos + k2    π   2    3  x = arccos + k2    π C.  2   k   D. x    3  x = π  arccos    + k2π   2   π 
Câu 81: Phương trình cosx.cos x+ = 0  
có 2 họ nghiệm dạng x = α + kπ; x = β + kπ . Khi đó α + β Bằng:  4  π π A. B. C. D. 5π 4 2 4 4 C – Ph
ng trình liên quan đến m i liên h sinx và cosx
Câu 82: Số nghiệm của phương trình cosx + sinx = 0 với x0;π A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
Câu 83: Nghiệm của phương trình sin2x + cos x = 0 là:  π  π  π  π x =  + kπ  x =  + k2π  x = + k2π  x =  + kπ  A. 2  k   2 2 2 π kπ B.  k   C.  k   D.  k    π k2π π kπ π x = + x = + x = + x = + k2π  6 3  2 3  6 3  4
Câu 84: Phương trình k2π
sin3x  cos 2x = 0 có hAi họ nghiệm có dạng x = α +
; x = β + k2π k   . Khi đó α + β 5 Bằng: A. 11π B. π C. 2π  D. 3π 10 5 5  
Câu 85: Nghiệm của phương trình 2π sin x +  cos3x   là:  3   π  π kπ  π  7π kπ x =  +kπ  x =  +  x =  +k2π  x = +  A. 24  k   24 2   24   24 2   π B. k  C. k  D. k   π π π x = + k2π x = + kπ x = + kπ x = + kπ  12  12  6  12    
Câu 86: Nghiệm của phương trình 5π 3π sin 3x   cos 3x   0     là:  6   4  A. 25π kπ 13π kπ 7π 25π x = + k  B. x= + k  C. x =  + kπ k   D. x =  +kπ k   72 3 24 3 12 72  π 
Câu 87: Nghiệm của phương trình cos2x + sin x+ = 0   là:  4 
Gv: Võ Hữu Quốc – phone: 0974.26.29.21
Nguồn: Sưu tầm internet và biên soạn 9
ĐS & GT 11: Ch ng I – HÀM S L ỢNG GIÁC VÀ PH
NG TRÌNH L ỢNG GIÁC  π  3π  3π  3π x = + k2π  x = + kπ  x = + kπ  x = + k2π  A. 4  k   4 4 4 π k2π B.  k   C.  k   D.  k    π k2π π π k2π x =  + x = + x =  + k2π x =  +  12 3  12 3  4  4 3 D – Ph ng trình tanx = a
Câu 88: Nghiệm của phương trình 3 tan x = là: 3 π π π π
A. x = + kπk  
B. x = + k2πk  
C. x = + k2πk  
D. x = + kπk   6 6 3 3
Câu 89: Số nghiệm của phương trình tan x =  3 với x0;π A. 0 B. 2 C. 1 D. 3  π 
Câu 90: Nghiệm của phương trình tan x + = 1   là:  6  π π π A. 7π x = + kπ k  
B. x =  + kπk   C. x = + k2π k   D. x = + kπ k   12 6 12 12
Câu 91: Nghiệm của phương trình  0
tan 2x + 30  = 3 là: A. 0 0
x = 30 + k90 k   B. 0 0 x =15 + k90 k   C. 0 0
x =15 + k180 k   D. 0 0 x = 30 + k180 k  
Câu 92: Nghiệm của phương trình tan x = 3 là:
A. x = arctan 3 + kπk   B. x =arctan 3 + k2πk   C. x 
D. x =3 + kπk   E – Ph ng trình cotx = a
Câu 93: Nghiệm của phương trình 3 cot x =  là: 3 π π π π
A. x =  + kπk  
B. x =  + kπk  
C. x =  + k2πk  
D. x =  + kπk   3 6 3 3  π  π kπ
Câu 94: Nghiệm của phương trình cot x + = 3   có dạng x =  +
k   . Khi đó n m Bằng  3  n m A. 3  B. 5 C. 5  D. 3  π   
Câu 95: Phương trình kπ π cot 2x + = 1  
có 1 họ nghiệm dạng x = α +
k  ;α 0; . Khi đó giá trị gần nhất  6  2  2  của α là : π π π π A. B. x = C. D. 42 15 20 30
Câu 96: Nghiệm của phương trình   1 cot 2x = là: 4     A. 1 1 kπ x = arccot + kπ k     B. x = arccot + k      8   8  2   C. 1 1 kπ x  D. x = arccot + k     2  4  2 F – Ph
ng trình liên quan đến m i liên h tanx và cotx  π 
Câu 97:Nghiệm của phương trình cot 2x +  tanx = 0   là:  6 
Gv: Võ Hữu Quốc – phone: 0974.26.29.21
Nguồn: Sưu tầm internet và biên soạn 10
ĐS & GT 11: Ch ng I – HÀM S L ỢNG GIÁC VÀ PH
NG TRÌNH L ỢNG GIÁC π kπ π π kπ π kπ A. x = + k  
B. x = + kπk   C. x = + k   D. x = + k   9 3 3 6 2 18 3  π  π kπ
Câu 98:Nghiệm của phương trình tan2x  cot x + = 0   có dạng x = +
k   . Khi đó n.m Bằng  4  n m A. 8 B. 32 C. 36 D. 12  π   π 
Câu 99:Nghiệm của phương trình tan x +  cot  3x = 0     là:  3   6  π kπ π kπ π kπ π kπ A. x =  + k   B. x = + k   C. x = + k   D. x = + k   3 4 3 2 6 2 12 4
G – Tìm nghi m trong khoảng và đoạn
Câu 100:Nghiệm của phương trình 1 sinx =
với x0;π là: 2 π A. x = B. 5π x = C. 13π x =
D. Cả A và B đều đúng 6 6 6  π 
Câu 101: Số nghiệm của phương trình sin x + = 1  
với xπ;2π là:  4  A. 1 B. 2 C. 0 D. 3  
Câu 102: Số nghiệm của phương trình x π cos + = 0  
với xπ;8π là:  2 4  A. 1 B. 3 C. 2 D. 4  π 
Câu 103: Số nghiệm của phương trình sin 2x + = 1  
với x0;π là:  4  A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 H – Ph
ng trình đ a về ph ng trình tích
Câu 104:Nghiệm phương trình sinx + 4cosx = 2 + sin2x là:  2π  π  π x = + k2π  x = + kπ  π x = + k2π  A. 3  k   B. 3  k  
C. x = + k2πk   D. 3  k   2π  π 3 π x =  + k2π x =  + kπ x =  + k2π  3  3  3
Câu 105: Phương trình 2 sinx  2cosx= 2 sin2x có hAi họ nghiệm có dạng x = α + k2π; x = β + k2π 0  α,β  π
.Khi đó α.β Bằng: 2 π 2 2 2 π A. B. 9π  C. D. 16 16 16 16
Câu 106:Nghiệm phương trình sin2x + 2cosx  sinx 1= 0 là:  π  π   π x = + k2π  x = + k2π  2  π 2 x =  + k2π   π x =  + k2π   π A. 2  k      2   π B. x = + k2π k  C.
k   D. x = + k2π k    3 π  3 x = + k2π x =  + k2π  3  2π   2π x = + k2π  3 x = + k2π   3  3
I – Tìm TXĐ liên quan PTLG c Bản
Gv: Võ Hữu Quốc – phone: 0974.26.29.21
Nguồn: Sưu tầm internet và biên soạn 11
ĐS & GT 11: Ch ng I – HÀM S L ỢNG GIÁC VÀ PH
NG TRÌNH L ỢNG GIÁC
Câu 107: Tập xác định của hàm số 1 y = là :  π  sin 2x+  cos x    4    π   π k2π    π   π k2π 
A. D  \    k2π k     k  
B. D  \    k2π k     k     4   12 3    4  12 3   π   π 
C. D  \   k2π k  
D. D  \   k2π k    4   4  
Câu 108: Tập xác định của hàm số 1 cos x y = là : 2 sin x  2  π 
A. D  \   k2π k    4    π  5π 
B. D  \    k2π k     k2π k     4   4         π  3π  C. 3π 3π D  \  
 k2π k     k2π k  
D. D  \    k2π k      k2π k     4   4    4   4  
Câu 109: Tập xác định của hàm số 1 sin x y = là :  2π   π  cos 4x   cos 3x       5   4         A. 17π k2π D  \   k   B. 17π k2π 7π k2π D  \    k      k    140 7   140 7   20 7            C. 17π k2π 7π D  \    k    
 k2π k   D. 17π k2π 7π D  \    k      k2π k     140 7   20   140 7   20   
Câu 110: Tập xác định của hàm số 2 cos3x sinx y = là : x cos  cos 0 2x  30  2 A.   0 0    0 0 D \ 84 k72 k
132  k240 k   B.   0 0    0 0 D \ 28 k144 k
134  k120 k   C.   0 0    0 0 D \ 84 k144 k
140  k240 k   D.   0 0    0 0 D \ 84 k72 k
140  k360 k  
Câu 111: Tập xác định của hàm số 1 y = là : tan x 1   π   π   π 
A. D  \    kπ k     kπ k   B. D 
\   kπ k     2   4   4    π   π    π   π 
C. D  \   k2π k     k2π k  
D. D  \   k2π k     kπ k     2   4    2   4 
Dạng 5: Phương trình lượng giác cơ Bản A – Ph
ng trình B c nhất đ i với sinx: asin f xb  0
Câu 112: Nghiệm phương trình 2sinx  3 = 0 là:
Gv: Võ Hữu Quốc – phone: 0974.26.29.21
Nguồn: Sưu tầm internet và biên soạn 12
ĐS & GT 11: Ch ng I – HÀM S L ỢNG GIÁC VÀ PH
NG TRÌNH L ỢNG GIÁC  π  π  π  π x = + kπ  x = + k2π  x = + k2π  x = + kπ  A. 3  k   B. 6  k   C. 3  k   D. 6  k   2π  5π 2π 5π x = + kπ x = + k2π x = + k2π x = + kπ  3  6  3  6  
Câu 113: Số nghiệm phương trình π 2sin 2x + 1= 0  
với x 0; là:  6  A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 114: Nghiệm phương trình 2sin2x  3 = 0 là:  π  π  π  π x =  + kπ  x =  + k2π  x =  + kπ  x =  + kπ  A. 6  k   B. 3  k   C. 6  k   D. 12  k   2π  4π 4π 7π x = + kπ x = + k2π x = + k2π x = + kπ  3  3  3  12
Câu 115: Nghiệm phương trình  0
2sin x + 30  1= 0 là: 0 0   0 0   0 0   A. x = 30 + k360 x = 60 + k360 x = 60 + k180 k   B. k   C. k   D. 0 0   0 0   0 0   x =210 + k360 x =120 + k360 x =210 + k180 0 0 x =  60 + k360 k  0 0   x =180 + k360 B – Ph
ng trình B c nhất đ i với cosx: acos f xb  0
Câu 116: Nghiệm phương trình 2cosx 1= 0 là:  2π  π  2π  π x = + k2π  x =  + k2π  x =  + k2π  x =  + k2π  A. 3  k   6   3   3   π B. k  C. k  D. k   7π 2π π x = + k2π x = + k2π x = + k2π x = + k2π  3  6  3  3  
Câu 117: Phương trình π 2cos x + 1= 0  
có hAi họ nghiệm có dạng x = α + k2π; x = β + k2π; 0  α, β  π  3 
.Khi đó α + β Bằng: π π A. B.C. D. 6 3 3 6
Câu 118: Nghiệm phương trình 2cos2x  3 = 0 là:  π  π  π  π x = + kπ  x = + k2π  x = + kπ  x = + k2π  A. 6  k   12   12   6   π B. k  C. k  D. k   π π π x =  + kπ x =  + k2π x =  + kπ x =  + k2π  6  12  12  6
Câu 119: Số nghiệm phương trình 2cosx  3 = 0 với x 0;π là: A. 1 B. 3 C. 0 D. 2 C – Ph
ng trình b c nhất đ i với tanx: a tan f x b  0
Câu 120: Nghiệm phương trình 3tanx  3 = 0 là: π π π π
A. x = + k2πk  
B. x = + kπk  
C. x =  + kπk  
D. x = + kπk   3 6 6 3
Câu 121: Nghiệm phương trình 3tan2x  3= 0 là:
Gv: Võ Hữu Quốc – phone: 0974.26.29.21
Nguồn: Sưu tầm internet và biên soạn 13
ĐS & GT 11: Ch ng I – HÀM S L ỢNG GIÁC VÀ PH
NG TRÌNH L ỢNG GIÁC π kπ π π kπ π A. x =  +
k   B. x=  + kπk  C. x =  + k 
D. x =  + kπk   12 2 12 6 2 6    
Câu 122: Số Nghiệm phương trình π 3tan x+  3 = 0   với 3 x  ; là:    6   4 4  A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 D – Ph
ng trình b c nhất đ i với tanx: acot f xb  0
Câu 123: Nghiệm phương trình 3cotx  3 = 0 là: π π π π
A. x =  + k2πk  
B. x =  + kπk  
C. x =  + kπk  
D. x =  + k2πk   6 6 3 3  
Câu 124: Nghiệm phương trình π 3cot x + 1= 0   là:  3  π π
A. x =  + k2πk  
B. x =  + kπk  
C. x = k2πk   D. x = kπk   6 6   
Câu 125: Số nghiệm phương trình 3cot2x 1= 0 với x  0;   là:  2  A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Dạng 5: Phương trình lượng giác cơ Bản A – Ph
ng trình B c 2 đ i với sinx
Câu 126: Nghiệm phương trình 2
sin x  3sinx  2 = 0 là:  π x =  + k2π  2 π A. x = arcsin  2   + k2π k   
B. x =  + k2πk    2 x = π  arcsin  2   + k2π   π x =  + k2π  2 π C. x = arcsin  2   + k2π k   
D. x =  + kπk    2 x =  arcsin  2   + k2π 
Câu 127: Nghiệm phương trình 2
2sin x  5sinx  3= 0 là:  π  π x = + k2π  x = + k2π  6  6  π  π π  5π x = + k2π  x = + k2π  A. x =  + k2π B. x = + k2π C. 6  k   D. 6   6  6 5π π     x = arcsin  3   + k2π x = arcsin  3   + k2π x = + k2π x = + k2π    6  6 x =  arcsin  3    + k2π x = π  arcsin  3    + k2π
Câu 128: Phương trình 2
6cos x  5sinx  7 = 0 có các họ nghiệm có dạng : π 5π  1   1  x = + k2π; x =
+ k2π;x = arcsin   + k2π;x = π  arcsin  + k2π;k  ,4  m, n  6 . Khi đó m + n + p Bằng: m n  p   p  A. 11 B. 15 C. 16 D. 17
Câu 129: Nghiệm phương trình cos2x  5sinx  3= 0 là:
Gv: Võ Hữu Quốc – phone: 0974.26.29.21
Nguồn: Sưu tầm internet và biên soạn 14
ĐS & GT 11: Ch ng I – HÀM S L ỢNG GIÁC VÀ PH
NG TRÌNH L ỢNG GIÁC  π  π x =  + k2π  x = + k2π  6  6   π   π 7π 5π x = + k2π  x = + k2π  A. x = + k2π B. x = + k2π C. 6 D. 6    6  6 7π 5π    x = arcsin  2   + k2π x = arcsin 2 + k2π x = + k2π x = + k2π    6  6 x = π  arcsin  2    + k2π x = π  arcsin  2 + k2π
Câu 130: Phương trình 2
2sin 2x  5sin2x  2 = 0 có hAi họ nghiệm có dạng x = α + kπ; x = β + kπ; 0  α, β  π . Khi đó α.β Bằng: 2 2 2 2 A. B.C. 5π  D. 5π  144 36 144 36  π   π 
Câu 131: Phương trình 2 sin x +  4sin x +  3= 0    
có bao nhiêu họ nghiệm dạng  4   4 
x = α + k2π k  ;0 < α < π A. 3 B. 2 C. 4 D. 1 B – Ph
ng trình B c 2 đ i với cosx
Câu 132: Nghiệm phương trình 2
cos x  cosx = 0 là:  π  π  π  π A. x = + k2π   x = + k2π x = + kπ x = + kπ k    2   B. k 2   C. k 2   D. k 2       x = π  k2π x = k2π x = π  k2π x = k2π
Câu 133: Số nghiệm phương trình 2
sin x  cosx+1 = 0 với x 0; π là: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 134: Nghiệm phương trình cos2x  cosx = 0 là:     x = k2π x = π + k2π x = π + k2π x = k2π   π   π A. 2π  2π x =
+ k2π k   B. x = + k2π k   C. x =
+ k2π k   D. x = + k2π k    3  3  3  3  2π  π  2π  π x =  + k2π  x =  + k2π x =  + k2π x =  + k2π     3  3  3  3
Câu 135: Phương trình cos2x 5cosx +3 = 0 có tập nghiệm được Biểu diễn Bởi BAo nhiêu điểm trên đường tròn lượng giác: A. 5 B. 4 C. 8 D. 2 C – Ph
ng trình B c 2 đ i với tAnx  π π 
Câu 136: Phương trình 2
3tan x  2tanx  3 = 0 có hAi họ nghiệm có dạng x = α + kπ; x = β + kπ   < α,β <  .  2 2  Khi đó α.β là : 2 π 2 π 2 π 2 π A.B. C. D. 12 18 18 12
Câu 137: Nghiệm phương trình 2
tan x  4tanx  3 = 0 là:  π  π π π A. x = + k2π  x = + kπ  4 k  B. 4
k   C. x = + k2πk  
D. x = + kπk     x = arctan  3 + k2π x = arctan  3 + kπ 4 4
Gv: Võ Hữu Quốc – phone: 0974.26.29.21
Nguồn: Sưu tầm internet và biên soạn 15
ĐS & GT 11: Ch ng I – HÀM S L ỢNG GIÁC VÀ PH
NG TRÌNH L ỢNG GIÁC
Câu 138: Nghiệm phương trình 1  2tanx  4 = 0 là: 2 cos x  π   π  π π A. x = + kπ  x = + k2π  4 k  B. 4
k   C. x =  + kπk   D. x=  + k2πk     x = arctan  3 + kπ x = arctan  3    + k2π 4 4 D – Ph
ng trình b c 2 đ i với cotx
Câu 139: Nghiệm phương trình 2
3cot x  2cotx  3 = 0 là:  π  π  π  π x = + k2π  x = + kπ  x = + kπ  x = + k2π  A. 6  k   3   6   3   π B. k  C. k  D. k   π π π x =  + k2π x =  + kπ x =  + kπ x =  + k2π  3  6  3  6 π   π 
Câu 140: Phương trình 2 cot x   3  
1 cotx  3 = 0 có hAi họ nghiệm là x = + kπ; x =  α + kπ α   0;  . Khi đó 4   2  π 2α + Bằng: 3 A.B. π C. D. 5π 3 3 6
Câu 141: Nghiệm phương trình 2
cot x  2cotx  3 = 0 là:  π π  π  π A. x = + kπ  x = + k2π  x = + kπ  4 B. C. D.  x = + kπ 4  4  x =  arccot  3    + kπ 4 x = arccot  3    + k2π x = arccot  3    + kπ
Câu 142: Nghiệm phương trình 1  3cotx 1 = 0 là: 2 sin x  π  π  π  π x = + kπ  x = + k2π  x = + k2π  x = + kπ  A. 2  k   2 2 2 π B.  k   C.  k   D.  k    π π π x =  + kπ x =  + kπ x =  + kπ x =  + kπ  6  3  6  3
Câu 143*: Nghiệm phương trình 2  sin 2x  2sin x + cosx = 0 là:  π  π x =  + k2π  x =  + k2π   π  x = k2π A. 4   x = + k2π k   B. 2  k   C.  k  2   D. π k   5π  5π  x = + k2π x = + k2π x = + k2π x = π + k2π   2 4  4
Dạng 6: Phương trình Bậc nhất đối với sinx và cosx
Phương trình có dạng: asin x bcos x c điều kiện để PT có nghiệm: 2 2 2
a b c
Cách giải: ChiA 2 vế cho 2 2 a b a b c a Ta được: sin x  cos x
(Bấm shift cos = A) 2 2 2 2 2 2 a b a b a b 2 2 a b c
 sin x A 
- đây là PTLG cơ Bản 2 2 a b
Câu 144
: Nghiệm phương trình sinx  3cosx = 1 là:
Gv: Võ Hữu Quốc – phone: 0974.26.29.21
Nguồn: Sưu tầm internet và biên soạn 16
ĐS & GT 11: Ch ng I – HÀM S L ỢNG GIÁC VÀ PH
NG TRÌNH L ỢNG GIÁC  π  π x =  + k2π  π x =  + kπ  x = k2π A. 6  k    6     π B. x = + k2πk  C. k  D. π k   6 π x = + k2π x = + k2π x = + kπ   3 2  2
Câu 145: Phương trình 3sinx  cosx = 2 có tập nghiệm được Biểu diễn Bởi BAo nhiêu điểm trên đường tròn lượng giác? A. 4 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 146: Số nghiệm phương trình x x 2 (sin
 cos )  3 cos x  2 với x 0;π là: 2 2 A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 147: Nghiệm phương trình sin2x  3cos2x = 2sinx là:  π  π  π  π x =  + k2π  x =  + k2π  x =  + k2π  x =  + k2π  A. 3  k   B. 3  k   C. 3  k   D. 3  k   2π k2π  2π 2π 2π k2π x = + x = + k2π x = + k2π x = +  9 3  9  3  3 3
Câu 148: Nghiệm phương trình sin x  3 cos x  2 là:  π  π  π  π x =  + k2π  x = + k2π  x =  + k2π  x = + k2π  A. 12  k   B. 4  k   C. 12  k   D. 12  k   7π  3π 5π 7π x = + k2π x = + k2π x = + k2π x = + k2π  12  4  12  12
Câu 149: Nghiệm phương trình sin x  3 cos x  2 có hAi họ nghiệm có  π π 
dạng x = α + k2π; x = β + k2π  
< α,β <  . Khi đó α.β là :  2 2  2 π 2 2 2 π A.B. 5π  C. D. 12 144 144 12
Câu 150: Nghiệm phương trình 3
3sin 3x  3cos9x  1 4sin 3x là:   2   2   2    x    k  x    k  x    k  x    k  A. 6 9   9 9 12 9 54 9 k   B.  k   C.  k   D.  k    7 2  7 2  7 2   2 x   k  x   k x   k x   k  6 9  9 9  12 9  18 9   
Câu 151: Nghiệm phương trình cos  2x  3 cos   2x 1 là:  2   π  π  π x = kπ x =  + kπ  x = + kπ  x = + k2π  A.  π k   B. 4  k   C. 12  k   D. 12  k   x = + kπ π π π  3 x =  + k2π x =  + kπ x =  + k2π  12  4  4
Câu 152: Nghiệm phương trình cos2x  sinx  3 cos x sin 2x là:  π  π  π x = + k2π  x = + k2π  π k2π x = + k2π  A. 2  k   2 2 π B.
k   C. x=  + k   D.  k    π π k2π x =  + k2π x = + k2π 6 3 x = +  6  6  18 3
Câu 153: Nghiệm phương trình 2(cosx + 3sinx)cosx = cosx  3sinx + 1 là:  2π  π  2π  π x = + k2π  x = + k2π  x =  + k2π  x = + k2π  A. 3  k   B. 2  k   C. 3  k   D. 3  k   k2π  π k2π k2π k2π x = x = + x = x =  3  3 3  3  3
Gv: Võ Hữu Quốc – phone: 0974.26.29.21
Nguồn: Sưu tầm internet và biên soạn 17
ĐS & GT 11: Ch ng I – HÀM S L ỢNG GIÁC VÀ PH
NG TRÌNH L ỢNG GIÁC
Câu 154: Nghiệm phương trình (1 2sinx)cosx = 3 là: (1 + 2sinx)(1 sinx)  π  π x = + kπ  x = + k2π  π k2π π A. 2  k   2 π k2π B.
k   C. x =  +
k   D. x=  + k2πk    π k2π x = + x =  + 18 3 6  18 3  18 3
Tìm điều ki n để PT có nghi m: 2 2 2
a b c
Câu 155: Với giá trị nào của m thì phương trình: sinx + mcos x  5 có nghiệm:     A. m 2  B. 2   m  2 C. 2   m  2 D. m 2 m 2  m 2 
Câu 156: Với giá trị nào của m thì phương trình: msin2x + m + 
1 cos 2x  2m 1  0 có nghiệm:     A. m 3  B. 0  m  3
C. 0  m  3 D. m 3 m 0 m  0
Câu 157: Giá trị của m để phương trình: msinx +m – 
1 cosx  2m 1 có nghiệm là α  m  β .Khi đó tổng α β Bằng: A. 2 B. 4 C. 3 D. 8
Câu 158: Với giá trị nào của m thì phương trình:    2 2
m 2 sin2x  mcos x  m – 2  msin x có nghiệm:     A. 8   m  0 B. m 0  C. 8   m  0 D. m 0 m 8  m 8 
Ứng dụng tìm đk có nghi m để tìm GTLN - GTNN
Câu 159:Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y = sinx  3cosx + 1 lần lượt là M, m. Khi đó tổng M + m Bằng A. 2  3 B. 3  C. 2 D. 4
Câu 160:Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y = sinx  cosx lần lượt là M, m. Khi đó tích M.m Bằng A. 2 B. 0 C. 1  D. 2 
Câu 161:Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số   2 y = sinx cosx
 2cos2x + 3sinx.cosx lần lượt là M, m.
Khi đó tổng M + m Bằng A. 2 B. 17 C. 13  D. 17 4 2 
Câu 162:Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 2sinx cosx + 3 y =
lần lượt là M, m. Khi đó tổng M + s  inx  2cosx + 4 m Bằng A. 2 B. 4 C. 24 D. 20 11 11 11 11
Dạng 7: Phương trình đẳng cấp Bậc 2
Câu 163
: Nghiệm phương trình 2 2
sin x  2sinx.cosx  3ccos x = 0 là:  π  π A. x = + kπ  4 k  
B. x =  + k2πk   x= arctan 3    + kπ 4
Gv: Võ Hữu Quốc – phone: 0974.26.29.21
Nguồn: Sưu tầm internet và biên soạn 18
ĐS & GT 11: Ch ng I – HÀM S L ỢNG GIÁC VÀ PH
NG TRÌNH L ỢNG GIÁC  π   π  C. x = + k2π   x = + kπ k  4   D. k 4     x = arctan 3 + k2π x = arctan 3 + kπ
Câu 164: Nghiệm phương trình 2 2
3sin x  sin x cos x  4 cos x  0 là:  π  π  π  π x = + k2π  x = + kπ  x =  + kπ  x =  + k2π  A. 4  4 4 4  B.C. D.  4    4   4   4  x = arctan  + k2   π x = arctan  + k   π x = arctan + k   π x = arctan + k2   π   3    3    3    3 
Câu 165: Nghiệm phương trình 2 2
4sin x  5sin x cos x  cos x  0 là:  π  π x = + kπ  x = + k2π  π π A. 4  4  B.C. x = + kπ D. x = + k2π 1    1  x = arctan + k   π x = arctan + k2   π 4 4   4    4 
Câu 166: Nghiệm phương trình 2 2 4
 sin x  6 3 sin x cos x  6cos x  0 là:  π  π  π  π x = + kπ  x = + kπ  x = + k2π  x = + k2π  6 3 6 3 A.   B.C. D.  3    3    3    3   x = arctan   + kπ   x = arctan   + kπ x = arctan   + k2π x = arctan   + k2π 2              2    2    2   
Câu 167: Phương trình 2 2
2sin x  3cos x  5sin x cos x có 2 họ nghiệm có dạng π x = + kπ và 4  a  x = arctan + kπ k   
 ; A,B nguyên dương, phân số a tối giản. Khi đó a + b Bằng?  b  b A. 11 B. 7 C. 5 D. 4
Câu 168: Nghiệm phương trình 2 2
6sin x  sin x cos x  cos x  2 là:  π  π x =  + kπ  x =  + k2π  π π A. 4  4    B.C. x = + kπ D. x = + k2π 3    3  x = arctan + k   π x = arctan + k2   π 4 4   4    4 
Câu 169: Phương trình 2 2
4sin x  3 3 sin 2x  2 cos x  4 có tập nghiệm được Biểu diễn Bởi BAo nhiêu điểm trên
đường tròn lượng giác? A. 2 B. 4 C. 6 D. 8
Câu 170: Nghiệm phương trình    2      2 3 1 sin x 2 sin x cos x 3 1 cos x  1 là:  π  π  π  π x = + kπ  x = + kπ  x = + k2π  x = + k2π  A. 6  k   3   6   3   π B. k  C. k  D. k   π π π x =  + kπ x =  + kπ x =  + k2π x =  + k2π  3  6  3  6
Câu 171: Phương trình 2 2
3cos x + 2sinxcosx  3sin x  1 có hai họ nghiệm có dạng x = α + kπ; x = β + kπ . Khi đó α + β là: π π π π A. B. C. D. 6 3 12 2  π   3π 
Câu 172: Nghiệm phương trình 4sin x.cos x 
 4sin x  πcos x  2sin  x .cosx  π      1 là:  2   2   π  π x = + kπ  x = + k2π  π π A. 4  4  B.C. x = + kπ D. x = + k2π 1    1  x = arctan + k   π x = arctan + k2   π 4 4   3    3 
Gv: Võ Hữu Quốc – phone: 0974.26.29.21
Nguồn: Sưu tầm internet và biên soạn 19
ĐÁP ÁN 172 CÂU TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG I – ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 11
GV: VÕ HỮU QUỐC – 0974.26.29.21 1 D 31 B 61 A 91 B 121 C 151 C 2 D 32 A 62 B 92 A 122 C 152 D 3 B 33 D 63 D 93 A 123 C 153 A 4 C 34 B 64 D 94 B 124 D 154 C 5 D 35 A 65 A 95 C 125 C 155 A 6 D 36 A 66 D 96 D 126 B 156 B 7 B 37 B 67 B 97 A 127 C 157 C 8 B 38 C 68 C 98 C 128 B 158 D 9 A 39 D 69 A 99 D 129 C 159 C 10 D 40 A 70 D 100 D 130 A 160 D 11 C 41 B 71 B 101 C 131 D 161 A 12 C 42 C 72 D 102 B 132 D 162 C 13 D 43 B 73 C 103 A 133 C 163 D 14 A 44 A 74 D 104 D 134 B 164 C 15 D 45 D 75 B 105 B 135 D 165 A 16 B 46 C 76 C 106 C 136 B 166 B 17 C 47 A 77 A 107 B 137 B 167 C 18 A 48 C 78 C 108 B 138 A 168 A 19 D 49 B 79 B 109 D 139 C 169 B 20 B 50 B 80 D 110 C 140 A 170 B 21 A 51 A 81 A 111 A 141 D 171 A 22 C 2 D 82 A 112 C 142 A 172 A 23 B 53 C 83 B 113 D 143 C 24 A 54 D 84 D 114 A 144 A 25 B 55 B 85 B 115 D 145 C 26 C 56 A 86 A 116 C 146 C 27 D 57 D 87 D 117 B 147 A 28 D 58 B 88 A 118 C 148 C 29 A 59 B 89 C 119 A 149 B 30 C 60 C 90 D 120 B 150 D
Document Outline

  • TN.GT11.pdf
  • dapan.pdf