





















Preview text:
Câu 1: Các nghiệm thuộc khoảng 3 0; của phương trình 3 3
sin x.cos 3x cos x.sin 3x là: 2 8 A. 5 , . B. 5 , . C. 5 , . D. 5 , . 12 12 8 8 24 24 6 6
Câu 2: Nghiệm của phương trình sinx = –1 là: 3 x k .
B. x k . x k2 . x k . A. 2 C. 2 D. 2
Câu 3: Phương trình x x 4 4 sin x sin x 4sin cos cos x có nghiệm là: 2 2 2 A. 3 x k . B. 3 x k . C. 3 x k . D. 3 x k . 12 4 16 2 8 2
Câu 4: Phương trình sin2x + sin22x = sin23x + sin24x tương đương với phương trình nào sau đây?
A. cos x . cos2x . sin 3x 0 .
B. cosx . sin 2x . sin 5x 0 .
C. cosx . cos2x . cos3x 0 .
D. sin x . cos2x . sin 5x 0 .
Câu 5: Phương trình: 2x 0 sin 60 0 có nhghiệm là: 3 k3 5 k3 x . x k .
C. x k . x . A. 2 2 B. 3 D. 2 2
Câu 6: Phương trình 3 1 8cos x có nghiệm là: sin x cos x x k x k x k x k A. 12 2 . B. 16 2 . C. 8 2 . D. 9 2 . 4 2 x k x k x k x k 3 3 6 3
Câu 7: Tìm m để pt 2sin2x + m.sin2x = 2m vô nghiệm: 4 4 0 m . B. m < 0 ; 4 m . C. 0 < m < 4 . m 0; m . A. 3 3 3 D. 3
Câu 8: Chu kỳ của hàm số y = tanx là:
A. k , kZ. B. 2 . . D. . C. 4
Câu 9: Xác định m để phương trình (3cosx – 2)(2cosx + 3m – 1) = 0 (1) có đúng 3 nghiệm phân biệt 3 x 0 ; . 2 m 1 A. 1 1 m 1. B. m 1 . C. 3 . D. m 1. 3 3 m 1
Câu 10: Nghiệm của pt 2.cos2x = –2 là:
A. x k2 . x k2 .
C. x k2 . x k . B. 2 D. 2
Câu 11: Tập xác định của hàm số 1 y là sin x cos x
A. x k2 .
B. x k . x k . x k . C. 4 D. 2
Câu 12: Phương trình cos2x + cos22x + cos23x + cos24x = 2 tương đương với phương trình nào sau đây?
A. sin x . sin 2x . sin 4x 0 .
B. cosx . cos2x . cos4x 0 .
C. cosx . cos2x . cos5x 0.
D. sin x . sin 2x . sin 5x 0.
Câu 13: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 4 sin x 3 1 lần lượt là: Website:
https://toanmath.com - Trang 1/22 A. 4 2 à v 8 . B. 2 à v 2 . C. 4 2 1 à v 7 . D. 2 à v 4 .
Câu 14: Phương trình lượng giác: 2cos x 2 0 có nghiệm là: 5 3 x k2 x k2 x k2 x k2 4 . 4 . 4 . 4 . 5 3 3 x k2 x k2 x k2 x k2 A. 4 B. 4 C. 4 D. 4
Câu 15: Phương trình : cos x m 0 vô nghiệm khi m là: m 1 A. m 1 . B. m 1. . D. 1 m 1. C. m 1
Câu 16: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 7 2cos(x ) lần lượt là: 4 A. 2 à v 2 . B. 5 à v 9 . C. 2 à v 7 . D. 4 à v 7 .
Câu 17: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn trên R? A. tan x cos x y . B. y = x.cos2x. C. y = (x2 + 1).sinx. D. y = . 2 1 x 2 1 x
Câu 18: Phương trình 1 sin x cos x 1 sin 2x có nghiệm là: 2 x k x k A. x k2 6 2 8 2 . B. . C. . D. x k . 4 x k2 x k x k x k 4 2
Câu 19: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin 2x 5 lần lượt là: A. 8 à v 2 . B. 5 à v 2 . C. 5 à v 3 . D. 2 à v 8 .
Câu 20: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai
A. sin x 0 x k .
B. sin x 0 x k2 .
sin x 1 x k2 . sin x 1
x k2 . C. 2 D. 2
Câu 21: Nghiệm của pt sinx – 3 cosx = 0 là: x k2 . x k . x k . x k2 . A. 3 B. 6 C. 3 D. 6
Câu 22: Xác định m để phương trình (2m – 1).tan x + m = 0 có nghiệm x ; . 2 2 m 1 m 0 A. 1 1 1 1 m . 2 . C. . D. m . 4 m 1 3 2 m B. 1
Câu 23: Phương trình: sin3xcosx 2sin3xcos3x1sin x 2cos3x 0 có nghiệm là: A. x k . B. Vô nghiệm. C. x k2 . D. x k . 4 2 3 2
Câu 24: Tập xác định của hàm số y cos x là A. 0 ; . B. R . C. R \ 0 . D. 0 ; .
Câu 25: Tập xác định của hàm số tan x y là: cos x 1 Website:
https://toanmath.com - Trang 2/22 x k x k 2 x k2 .
B. x k2 . 2 . . A. 3
C. x k2 x k D. 3
Câu 26: Tập xác định của hàm số cot x y là: cos x x k . x k .
C. x k2 . D. x k . A. 2 B. 2 5 1
Câu 27: Phương trình sin cos x có mấy họ nghiệm? 3 2 A. 3 họ nghiệm. B. 4 họ nghiệm. C. 2 họ nghiệm. D. 1 họ nghiệm.
Câu 28: Nghiệm của phương trình cosx = 1 là: 2 x k2 . x k . x k2 . x k2 . A. 2 B. 4 C. 3 D. 6
Câu 29: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin 2x 5 lần lượt là: A. 5 à v 2 . B. 2 à v 8 . C. 8 à v 2 . D. 5 à v 3 .
Câu 30: Điều kiện xác định của hàm số y tan 2x là 3 5 5 k x k . x k . x . x k . A. 12 B. 12 2 C. 6 2 D. 2
Câu 31: Phương trình lượng giác cos x
3 sin x 0 có nghiệm là : 1 sin x 2 7 x k2 x k2 x k A. Vô nghiệm. B. 6 . C. 6 . D. 6 .
Câu 32: Phương trình lượng giác: 2
cos x 2 cos x 3 0 có nghiệm là: A. Vô nghiệm.
B. x k2 . C. x 0. x k2 . D. 2
Câu 33: Phương trình : 3 2
cos 2x cos 2x 0 có nghiệm là : 4 2 x k2 . x k . x k . x k . A. 6 B. 3 C. 6 D. 3
Câu 34: Phương trình: 3(sinx + cosx) – sin2x – 1 = 0 có nghiệm là: A. 2 x k . B. x k . C. x k .
D. x k . 3 3 6 4
Câu 35: Phương trình 2 2
6 sin x 7 3 sin 2x 8 cos x 6 có các nghiệm là: 3 x k x k x k x k A. 8 . B. 2 . C. 4 . D. 4 . 2 x k x k x k x k 12 6 3 3
Câu 36: Số nghiệm của phương trình : sin x 1
với x 3 là : 4 A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Câu 37: Giải phương trình : 2
tan x 3 có nghiệm là : Website:
https://toanmath.com - Trang 3/22 x k . B. vô nghiệm. x k . D. k . A. 6 C. 6 3
Câu 38: Chu kì của hàm số y = cos4 x + sin4x là: A. T = . B. T = 4 . C. T = 2 . D. T = . 2 4
Câu 39: Phương trình: 1 2 48
1cot 2x.cot x 0 có các nghiệm là: 4 2 cos x sin x A. x k . B. x k . C. x k . D. x k . 12 4 8 4 16 4 4 4
Câu 40: Nghiệm của phương trình : sin x + cos x = 1 là : x k2 x k2 4 . . . . B. x k2 x k 2 C. 4
x k2 x k2 D. 2 A. 4
Câu 41: Nghiêm của pt sin2x = – sinx + 2 là:
A. x k . x k . x k2 . x k2 . B. 2 C. 2 D. 2
Câu 42: Tìm m để điểm A 28 m 1 ;
nằm trên đồ thị hàm số y = cos4x + sin4x: 3 8 A. m = – 2. B. m = 6. C. m = – 4. D. m = 3.
Câu 43: Phương trình lượng giác: 3.tan x 3 0 có nghiệm là: x k . x k2 . x k . x k . A. 3 B. 3 C. 6 D. 3 Câu 44: Tìm x 0 ;
thoả mãn phương trình cos5x . sin4x = cos3x . sin2x 2 A. 5 7 3 5 ; ; . B. ; . C. ; ; . ; . 12 12 12 6 8 14 14 14 D. 4 10
Câu 45: Giải phương trình lượng giác : x 2 cos 3 0 có nghiệm là 2 5 5 5 5 x k2 . x k4 . x k4 . x k2 . A. 6 B. 6 C. 3 D. 3
Câu 46: Phương trình lượng giác: 2cot x 3 0 có nghiệm là: x k 2 6 x k . . A. 6 x k2 B. 6 3 x arc cot k . x k . C. 2 D. 3
Câu 47: Phương trình nào sau đây vô nghiệm A. tan x + 3 = 0. B. 3sin x – 2 = 0.
C. 2cos2x – cosx - 1 = 0. D. sin x + 3 = 0.
Câu 48: Nghiêm của pt sin2x = 1 là
A. x k2 .
B. x k2 . C. x k2 . x k . 2 D. 2 Website:
https://toanmath.com - Trang 4/22
Câu 49: Điều kiện xác định của hàm số tan x y là: cos x 1 x k 2 x k . . . . B. x k2 x k 2 2 C. 3 x k
D. x k2 A. 3
Câu 50: Để phương trình: 2 4sin x .cos x a 3 sin 2x cos 2x
có nghiệm, tham số a phải thỏa điều 3 6 kiện: A. 1 a 1. B. 2 a 2 . C. 1 1 a . D. 3 a 3 . 2 2
Câu 51: Phương trình lượng giác: 0
cos 3x cos12 có nghiệm là: k 2 k 2 k 2 x k2 . x . x . x . A. 15 B. 45 3 C. 45 3 D. 45 3
Câu 52: Phương trình: 3 2
cos 2x cos 2x 0 có nghiệm là: 4 2 x k2 . x k . x k . x k . A. 6 B. 3 C. 3 D. 6
Câu 53: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 7 2cos(x ) lần lượt là: 4 A. 5 à v 9 . B. 2 à v 2 . C. 2 à v 7 . D. 4 à v 7 .
Câu 54: Phương trình: 5 4 4 4 sin x sin x sin x có nghiệm là: 4 4 4 A. x k . B. x k . C. x k . D. x k2 . 4 2 8 4 2
Câu 55: Nghiệm của phương trình 2sin(4x – ) – 1 = 0 là: 3 7
x k 2 ; x k2 . x k ; x k . A. 2 B. 8 2 24 2
C. x k; x k2 .
x k 2 ; x k . D. 2
Câu 56: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. 3sin x – 2 = 0. B. 2
2 cos x cos x 1 0 .
C. tan x + 3 = 0.
D. sin x + 3 = 0.
Câu 57: Nghiệm của phương trình: sin x + cos x = 1 là: x k2 x k2 4 . . . . x k 2 D. x k2 B. 4
x k2 x k2 C. 2 A. 4
Câu 58: Số nghiệm của phương trình: sin x 1
với x 5 là: 4 A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 59: : Khẳng định nào sau đây là đúng:
cos x 1 x k .
cos x 0 x k . A. 2 B. 2
cos x 0 x k2 . D. cosx 1
x k 2 . C. 2 Website:
https://toanmath.com - Trang 5/22
Câu 60: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ trên tập xác định của nó? A. y = cosx . B. sin x tan x sin 2 x y . C. y . D. y . 2 x x 1 sin x 2 1 sin x 1 cos x
Câu 61: Phương trình 2
2sin x 3 sin 2x 3 có nghiệm là: A. x k . B. 2 x k . C. 4 x k . D. 5 x k . 3 3 3 3
Câu 62: Phương trình lượng giác: cos x 3 sin x 0 có nghiệm là: x k . x k2 . x k2 . D. Vô nghiệm. A. 2 B. 6 C. 6
Câu 63: Xác định m để phương trình m.cos2x – m.sin2x – sin2x + 2 = 0 có nghiệm m 1 m 2 1 3
A. 3 m 1. B. . C. .
D. m . m 2 m 0 2 2
Câu 64: Phương trình tan x 1 cot x có nghiệm là: 2 1 tan x 2 4 A. x k . B. x k . C. x k . D. x k . 8 4 3 6 2 12 3
Câu 65: Nghiệm dương bé nhất của phương trình : 2
2sin x 5sin x 3 0 là : 5 3 x . x . x . x . A. 6 B. 6 C. 2 D. 2
Câu 66: Phương trình sin3x 4sin x.cos 2x 0 có các nghiệm là: 2 x k2 x k x k x k A. . B. . C. 2 . 3 . x n x n 2 3 6 x n x n 4 D. 3
Câu 67: Hàm số y = 1 + sin2x có chu kì là: A. T = . B. T = . C. T = 4 . D. T = 2 . 2
Câu 68: Phương trình lượng giác: 2cot x 3 0 có nghiệm là: x k 2 6 x k . . A. 3 x k2 B. 6 3 x k . x arc cot k . C. 6 D. 2
Câu 69: Điều kiện để phương trình 3sin x mcos x 5 vô nghiệm là m 4 . B. 4 m 4 . C. m 4 . D. m 4 . A. m 4
Câu 70: Phương trình 5 cos 2 x 4cos x có nghiệm là: 3 6 2 x k2 x k2 x k2 x k2 A. 6 . B. 6 . C. 3 . D. 3 . 3 5 x k2 x k2 x k2 x k2 2 2 6 4
Câu 71: Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y 1 2 cos x cos x là: A. 0 . B. 5 . C. 2 . D. 3 .
Câu 72: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai Website:
https://toanmath.com - Trang 6/22 sin x 1
x k2 .
sin x 1 x k2 . A. 2 B. 2
C. sin x 0 x k2 .
D. sin x 0 x k .
Câu 73: Với giá trị nào của m thì phương trình cos2x – (2m + 1)cosx + m + 1 = 0 có nghiệm 3 x ; ? 2 2 A. 1 1 m 1.
B. 1 m 0 .
C. 0 m 1.
D. 1 m . 2 2
Câu 74: GTNN và GTLN của hàm số y = 5cos2x – 12sin2x + 4 bằng: A. 4 và 15. B. – 10 và 14. C. – 4 và 8. D. – 9 và 17.
Câu 75: Phương trình sin8x cos6x 3sin6x cos8x có các họ nghiệm là: x k x k x k x k 3 . 4 . C. 5 . D. 8 . x k x k x k x k A. 6 2 B. 12 7 7 2 9 3
Câu 76: Xác định m để hàm số y = (2m – 1)cosx + (2m + 1)sinx là hàm số lẻ trên R? A. 1 1 1 1 m . B. m . C. m . D. m . 2 2 2 2
Câu 77: Phương trình: 3
3sin 3x 3 sin 9x 1 4 sin 3x có các nghiệm là: 2 2 2 x k x k x k x k A. 9 9 . B. 6 9 . C. 54 9 . D. 12 9 . 7 2 7 2 2 7 2 x k x k x k x k 9 9 6 9 18 9 12 9
Câu 78: Phương trình sin2x – (1 + 3 ). sinx. cosx + 3 cos2x = 0 có nghiệm là: x k 2 x k x k x k 2 4 . 4 . 4 . 4 . x k x k 2 x k x k 2 A. 3 B. 3 C. 3 D. 3
Câu 79: Nghiêm của pt cotgx + 3 = 0 là: x k . x k . x k2 . x k . A. 6 B. 3 C. 3 D. 6
Câu 80: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2
cos x cos x 0 thỏa điều kiện 0 x là: x . B. x = 0. C. x . x . A. 2 D. 2
Câu 81: Phương trình lượng giác: 2cos x 2 0 có nghiệm là: 3 5 x k2 x k2 x k2 x k2 4 . 4 . 4 . 4 . 3 3 5 x k2 x k2 x k2 x k2 A. 4 B. 4 C. 4 D. 4
Câu 82: Tập xác định của hàm số y tan 2x là k k x . x . x k . x k . A. 4 2 B. 4 2 C. 2 D. 4
Câu 83: Phương trình 1
2 tan x cot 2x 2sin 2x có nghiệm là: sin 2x A. x k .
B. x k .
C. x k .
D. x k . 12 2 3 9 6
Câu 84: Phương trình 3 3 5 5 sin x cos x
2 sin x cos x có nghiệm là: Website:
https://toanmath.com - Trang 7/22 A. x k . B. x k . C. x k . D. x k . 6 2 4 2 8 4 3 2
Câu 85: Nghiệm của phương trình cos2x + cosx = 0 thỏa điều kiện: < x < 3 2 2 3 x . x . C. x . D. x = 3 . A. 3 B. 2 2
Câu 86: Hàm số nào sau đây có đồ thị nhận Oy làm trục đối xứng? A. y = (x3 + x).tanx. B. y = (x2 + 1)sinx. C. y = (2x + 1)cosx.
D. y = x .cot2x .
Câu 87: Phương trình 7 6 6 sin x cos x có nghiệm là: 16 A. x k . x k . C. x k . D. x k . 4 2 B. 3 2 5 2 6 2
Câu 88: Để phương trình: 2 2 sin x cos x 2 2
m có nghiệm, thì các giá trị cần tìm của tham số m là: A. 2 m 2 2 . B. 3 m 4 . C. 2 2 m 3 . D. 1 m 2 .
Câu 89: Nghiệm của phương trình 2sin2x – 5sinx – 3 = 0 là: 7 x
k; x k2 . x k2; x k2 . A. 2 B. 6 6 5 5 x k2; x k2 . x k2; x k2 . C. 4 4 D. 3 6
Câu 90: Cho phương trình: 4 4 6 6 2 4 sin x cos x
8 sin x cos x 4sin 4x m trong đó m là tham số. Để phương
trình là vô nghiệm, thì các giá trị thích hợp của m là: A. 1 m 0 . B. 3 2 m . C. 3 m 1 .
D. m 2 hay m 0 . 2 2
Câu 91: Phương trình : 1 sin x có nghiệm thõa x là : 2 2 2 5 x k2 . x . x . x k2 . A. 6 B. 6 C. 3 D. 3
Câu 92: Phương trình lượng giác: 2
sin x 3cos x 4 0 có nghiệm là: x k2 . B. Vô nghiệm. C. x k2 . x k . A. 2 D. 6
Câu 93: Chu kì của hàm số y = cosx. cos5x + sin2x. sin4x là: A. T = 4 . B. T = 2 . C. T = . D. T = . 2
Câu 94: Phương trình sin x sin 2x sin3x 3 có nghiệm là: cos x cos 2x cos 3x A. x k . B. x k . C. 2 x k . D. 5 x k . 6 2 3 2 3 2 6 2
Câu 95: Điều kiện xác định của hàm số 1 sin x y là sin x 1 3
A. x k2 .
B. x k2 . x k2 . x k2 . C. 2 D. 2
Câu 96: Phương trình sin 2 2 x
m 3m 3 vô nghiệm khi : 7 m 1 m 2
A. 1 m 0.
B. 3 m 1 . C. . D. . m 2 m 0
Câu 97: Điều kiện để phương trình .
m sin x 3cos x 5 có nghiệm là : Website:
https://toanmath.com - Trang 8/22 m 4 A. m 4. . C. m 34 . D. 4 m 4 . B. m 4
Câu 98: Cho phương trình: sin 3x cos 3x 3 cos 2x sin x
. Các nghiệm của phương trình thuộc khoảng 1 2sin 2x 5 0;2 là: A. 5 , . B. 5 , . C. 5 , . D. 5 , . 3 3 12 12 6 6 4 4
Câu 99: Phương trình lượng giác: 2
sin x 3cos x 4 0 có nghiệm là: A. x k2 . x k2 . x k . D. Vô nghiệm. B. 2 C. 6
Câu 100: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y sin x 4sin x 5 là: A. 9 . B. – 8. C. 20 . D. 0 .
Câu 101: Phương trình x x 4 4 sin 2x cos sin có các nghiệm là; 2 2 2 x k x k x k x k 6 3 . B. 4 2 . 3 . 12 2 . 3 x k2 x k x 3 k2 x k A. 2 2 C. 2 D. 4
Câu 102: Phương trình lượng giác: 3cot x 3 0 có nghiệm là: x k2 . B. Vô nghiệm. x k . x k . A. 3 C. 3 D. 6
Câu 103: Cho phương trình cos3x = 2m2 – 3m + 1 (1). Xác định m để phương trình (1) có nghiệm x 0 ; . 6 A. 1 3 3 m 0 ; 1 ; . m ; 1 ; . 2 2 B. 2 C. 3 m 0 ; 3 1 ; .
D. m 0 ; 1 ; 2 . 2 2
Câu 104: Hàm số y = 1 1 có chu kì là: 1 tan 2 x 1 cot2 2x A. T = . B. T = 2 . C. T = 4 . D. T = . 2
Câu 105: Điều kiện xác định của hàm số y tan 2x là: k k x . x k . x . x k . A. 4 2 B. 4 C. 4 2 D. 2
Câu 106: Điều kiện xác định của hàm số cot x y là: cos x
A. x k2 . B. x k . x k . x k . C. 2 D. 2
Câu 107: Cho phương trình m 11 sin 2x 3 2 m . Biết x =
là một nghiệm của phương trình . Tính 5 2 60 m. Website:
https://toanmath.com - Trang 9/22 1 1 3 m 1 m m m . B. . C. 2 . D. 4 . 2 m 1 1 2 m A. 0 2 m m 3 3
Câu 108: Phương trình : 1 sin 2x
có bao nhiêu nghiệm thõa : 0 x 2 A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 109: Phương trình 1 1 2sin 3x 2cos3x có nghiệm là: sin x cos x A. 3 x k .
B. x k . C. 3 x k . D. x k . 4 4 4 4
Câu 110: Phương trình: 3.sin 3x cos3x 1
tương đương với phương trình nào sau đây: 1 1 1 sin 3x . sin 3x . sin 3x . sin 3x . A. 6 2 B. 6 2 C. 6 6 D. 6 2
Câu 111: Kết quả nào sau đây sai? A.
sin x cos x 2 sin x .
B. sin 2x cos2x 2 sin2x . 4 4 C.
sin 2x cos2x 2 co s 2x .
D. sin x cosx 2 co s x . 4 4
Câu 112: Phương trình lượng giác : 3.tan x 3 0 có nghiệm là : x k . x k . x k . x k2 . A. 6 B. 3 C. 3 D. 3
Câu 113: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x m 1 có nghiệm là:
A. 0 m 1. B. 2 m 0 . C. m 0 . D. m 1.
Câu 65: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2
sin x 2sin x 0 có nghiệm là:
A. x k .
B. x k2 .
C. x k . D. x k2 . 2 2
Câu 114: Phương trình lượng giác: 3.tan x 3 0 có nghiệm là: x k . x k . x k2 . x k . A. 3 B. 3 C. 3 D. 6
Câu 115: Điều kiện xác định của hàm số 2sin x 1 y là 1 cos x x k . x k2 .
C. x k2 .
D. x k . A. 2 B. 2
Câu 116: Nghiệm của phương trình sinx = 1 là: 2 x k2 . x k . x k2 .
D. x k . A. 6 B. 6 C. 3
Câu 117: Tìm m để phương trình cos2x – (2m – 1)cosx – 2m = 0 có nghiệm x ; . 2 2 1 m A. 1 2 1 1 1 m 1. B. . C. m 1.
D. m . 3 1 2 2 2 m 2
Câu 118: Nghiệm của pt tanx + cotx = –2 là: Website:
https://toanmath.com - Trang 10/22 x k2 . x k2 . x k . x k . A. 4 B. 4 C. 4 D. 4
Câu 119: Phương trình 4 6
cos x cos 2x 2sin x 0 có nghiệm là: A. x k . B. x k . x k . D. x k2. 2 C. 4 2
Câu 120: Cho phương trình 2
cos 5x cos x cos 4x cos 2x 3cos x 1 . Các nghiệm thuộc khoảng ; của phương trình là: A. 2 , . B. , . C. 2 , . D. , . 3 3 2 4 3 3 2 2
Câu 121: Phương trình 2 2 sin x cosx.cosx 3 cos2x có nghiệm là: A. x k . B. x k . C. Vô nghiệm. D. x k2 . 6 6 3
Câu 122: Số nghiệm của phương trình cosx.(4cos2x – 3) – 4cos2x + 3cosx – 4 = 0 trên 0 ;14 là: A. 5. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 123: Tập xác định của hàm số y = cotx là:
A. x k . x k . x k . x k . B. 4 C. 8 2 D. 2
Câu 124: Phương trình 3cosx 2| sin x | 2 có nghiệm là: A. x k . B. x k . C. x k . D. x k . 2 6 4 8
Câu 125: Cho ABC, biết cos(B – C) = 1. Hỏi ABC có đặc điểm gì ? A. ABC cân. B. ABC vuông. C. ABC nhọn. D. ABC đều. 4 4
Câu 126: Phương trình sin x cos x 1
tan x cot x có nghiệm là: sin 2x 2 A. x k2 . B. Vô nghiệm. C. x k . D. x k . 3 4 2 2
Câu 127: Phương trình 2cot 2x 3cot3x tan2x có nghiệm là: A. x k . B. x k . C. Vô nghiệm. D. x k2. 3
Câu 128: Phương trình sin x có mấy nghiệm: x 18 A. vô số nghiệm. B. 1 nghiệm. C. 2 nghiệm. D. 3 nghiệm.
Câu 129: Cho phương trình 2 0 2 0 0 cos x 30 sin x 30
sin x 60 và các tập hợp số thực: I. 0 0 x 30 k120 II. 0 0 x 60 k120 III. 0 0 x 30 k360 IV. 0 0 x 60 k360
Chọn trả lời đúng về nghiệm của phương trình: A. Chỉ I. B. I, III. C. Chỉ II. D. I, IV.
Câu 130: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2
2sin x 3sin x 1 0 thõa điều kiện 0 x là: 2 5 x . x . x . x . A. 6 B. 3 C. 6 D. 2
Câu 131: Phương trình cos 2x cos x sin x có nghiệm là: 1 sin 2x 5 3 x k x k2 x k2 x k 4 4 4 4 3 x k . B. x k . C. x k .
D. x k2 . 8 8 2 2 x k x k2 x k x k A. 4 2 Website:
https://toanmath.com - Trang 11/22
Câu 132: Xác định m để phương trình m. cos2x – m.sin2x – sin2x + 2 = 0 có nghiệm. m 2 m 1 A. 1 3 .
B. 3 m 1. C. .
D. m . m 0 m 2 2 2
Câu 133: Số nghiệm của phương trình : 2 cos x 1
với 0 x 2 là : 3 A. 0. B. 2. C. 3. D. 1. Câu 134: Cho p x =
+ k p là nghiệm của phương trình nào sau đây: 2 A. sin x = 1.
B. cos2x = - 1 . C. cos 2x = 0 . D. sin x = 0 .
Câu 135: Số nghiệm của phương trình sin x cos x 1 trên khoảng 0; là A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 136: Giá trị đặc biệt nào sau đây là đúng
cos x 0 x k .
cos x 0 x k2 . A. 2 B. 2 cos x 1
x k2 .
cos x 1 x k . C. 2 D. 2
Câu 137: Phương trình: cos 2x cos 2x 4sin x 2 2
1sin x có nghiệm là: 4 4 x k2 x k2 x k2 x k2 A. 4 . 12 . C. 6 . 3 . 3 11 5 2 x k2 x k2 x k2 x k2 4 B. 12 6 D. 3
Câu 138: Tập xác định của hàm số y cos x là A. x 0 . B. R . C. x 0 . D. x 0 .
Câu 139: Phương trình: 2
sin x sin 2x sin x sin 2x sin 3x có các nghiệm là: 2 x k x k A. x k 3 6 3 . B. . C. . D. x k3 . x k2 x k x k x k 2 4 2 2 2
Câu 140: Để phương trình a sin x a 2
có nghiệm, tham số a phải thỏa mãn điều kiện: 2 1 tan x cos 2x A. | a | 2 . B. | a | 1 . C. | a | 3 . D. | a | 4 .
Câu 141: Phương trình 2 2
sin x sin 2x 1 có nghiệm là: x k x k x k A. 6 3 . B. 12 3 . C. 3 2 . D. Vô nghiệm. x k x k x k 2 3 4
Câu 142: Phương trình 4cosx 2cos2x cos4x 1 có các nghiệm là: 2 x k x k 6 3 . B. x k 3 3 4 2 . . D. x k 2 . x k x k x k x k2 A. 4 C. 2
Câu 143: Điều kiện xác định của hàm số 1 y là sin x cos x
A. x k2 . x k . x k .
D. x k . B. 4 C. 2
Câu 144: Giải phương trình: 2
tan x 3 có nghiệm là: Website:
https://toanmath.com - Trang 12/22 A. vô nghiệm. x k . x k . x k . B. 3 C. 3 D. 3
Câu 145: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? 2 A. y = sinx –x. B. y = x.sinx. C. y = cosx. x 1 y . D. x
Câu 146: Điều kiện xác định của hàm số 1 sin x y là cos x
A. x k . x k2 . x k . x k2 . B. 2 C. 2 D. 2
Câu 147: Nghiệm của phương trình cos2x – cosx = 0 thỏa điều kiện: 0 < x < x . B. x = . x . x . A. 2 6 C. 4 D. 2
Câu 148: Giải phương trình lượng giác: x 2 cos 3 0 có nghiệm là: 2 5 5 5 5 x k2 . x k4 . x k4 . x k2 . A. 6 B. 3 C. 6 D. 3
Câu 149: Nếu đặt t = sinx + 3cosx thì điều kiện của t là: A. t 10 . B. t 2 . C. t 2 . D. t 10 .
Câu 150: Hàm số y = f (x) 2
= x t an 2x - cot x là hàm số
A. Vừa chẵn, vừa lẻ. B. Chẵn.
C. Không có tính chẵn, lẻ. D. Lẻ.
Câu 151: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm: 1 1 cos 4x .
B. 3 sin x 2 . A. 4 2 C. 2
cot x cot x 5 0 .
D. 2sin x 3cos x 1.
Câu 152: Phương trình 2
sin x 2sin x 0 có nghiệm là :
A. x k2 . x k2 .
C. x k . x k . B. 2 D. 2
Câu 153: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 4 sin x 3 1 lần lượt là: A. 2 à v 2 . B. 4 2 1 à v 7 . C. 4 2 à v 8 . D. 2 à v 4 .
Câu 154: Nghiệm dương bé nhất của phương trình: 2
2sin x 5sin x 3 0 là: 5 3 x . x . x . x . A. 6 B. 2 C. 6 D. 2
Câu 155: Phương trình lượng giác: 3.tan x 3 0 có nghiệm là: x k . x k . x k2 . x k . A. 6 B. 3 C. 3 D. 3
Câu 156: Phương trình 2 2sin 3x 1 8sin 2x.cos 2x có nghiệm là: 4 x k x k x k x k A. 18 . B. 6 . C. 12 . D. 24 . 5 5 5 5 x k x k x k x k 18 6 12 24
Câu 157: Phương trình : 2x 0 sin 60 0 có nhghiệm là : 3 Website:
https://toanmath.com - Trang 13/22 k3 5 k3 x . x k . x .
D. x k . A. 2 2 B. 3 C. 2 2
Câu 158: Tìm m để phương trình 5cos x msin x m 1 có nghiệm. A. m 13 . B. m 24 . C. m 12 . D. m 24 .
Câu 159: Nếu đặt t = 3sin5x + 4cos5x + 6 với x thuộc R thì điều kiện của t là:
A. 1 t 13 .
B. 6 t 11.
C. 1 t 11.
D. 6 t 13 .
Câu 160: Các nghiệm thuộc khoảng 0; của phương trình: tan x sin x tan x sin x 3tan x là: A. 5 , . B. 3 , . C. 5 , . D. 2 , . 6 6 4 4 8 8 3 3
Câu 161: Điều kiện để phương trình .
m sin x 3cos x 5 có nghiệm là: m 4 A. m 4. . C. 4 m 4 . D. m 34 . B. m 4
Câu 162: Điều kiện để phương trình 3sin x mcos x 5 vô nghiệm là m 4 . B. m 4 . C. m 4 . D. 4 m 4 . A. m 4
Câu 163: A. f[sin(– x)] = – f(sinx).
B. sin[ f(– x)] = sin[ f(x) ].
C. f[cos(– x)] = f(cosx.
D. cos[ f(– x)] = cos[ f(x) ].
Câu 164: Phương trình lượng giác: 3cot x 3 0 có nghiệm là: x k . x k . C. Vô nghiệm. x k2 . A. 6 B. 3 D. 3 6 6
Câu 165: Cho phương trình: sin x cos x 2m.tan 2x , trong đó m là tham số. Để phương trình có nghiệm, 2 2 cos x sin x
các giá trị thích hợp của m là: A. 1 1 1 1 m hay m . B. 1 1 m hay m . m hay m . D. m 1 hay m 1. 8 8 4 4 C. 2 2
Câu 166: Cho phương trình 1 4 tan x cos 4x
m . Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m phải thỏa 2 2 1 tan x mãn điều kiện: A. 5 m 0 . B. 5 3 m hay m . C. 0 m 1. D. 3 1 m . 2 2 2 2
Câu 167: Phương trình 2sin2x 3 6 | sin x cosx | 8 0 có nghiệm là: x k x k x k A. 6 . B. 3 . C. x k 12 4 . D. . 5 5 5 x k x k x 5 k x k 4 3 12 2 3
Câu 168: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình cos cos 1 2 x x
cos2x tan x trên 1; 70 2 cos x A. 188 . B. 263 . C. 365 . D. 363 .
Câu 169: Phương trình lượng giác: 2
cos x 2 cos x 3 0 có nghiệm là: x k2 . B. x 0.
C. x k2 . D. Vô nghiệm. A. 2
Câu 170: Phương trình: 1 sin 2x
có bao nhiêu nghiệm thỏa: 0 x 2 A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 171: Phương trình: 2 4sin x.sin x .sin x cos3x 1 có các nghiệm là: 3 3 Website:
https://toanmath.com - Trang 14/22 2 x k x k x k2 A. 6 3 . B. 4 . C. x k2 2 3 . D. . 2 x k x k x k x k 3 3 4
Câu 172: Phương trình 2 2 2 2
sin 3x cos 4x sin 5x cos 6x có các nghiệm là: x k x k A. x k 12 9 3 . B. . C. x k . D. . 6 x k2 x k x k x k 4 2
Câu 173: Phương trình tan2x – 2m.tanx + 1 = 0 có nghiệm khi và chỉ khi: m 1 A. .
B. 1 m 1. C. m 4 . D. m 1 . m 1
Câu 174: Tập xác định của hàm số 2sin x 1 y là 1 cos x
A. x k2 . x k . x k2 .
D. x k . B. 2 C. 2
Câu 175: Phương trình 3 3 3 3
sin x cos x sin x.cot x cos x. tan x 2 sin 2x có nghiệm là: A. 3 x k2 . B. x k . C. x k . D. x k2 . 4 8 4 4
Câu 176: Phương trình: cos x m 0 vô nghiệm khi m là: m 1 A. 1 m 1. B. m 1. . D. m 1 . C. m 1
Câu 177: Nghiệm của phương trình : sin .
x 2cos x 3 0 là : x k x k 2 x k x k2 . . . . A. 6
x k
x k2
x k2 B. 6 C. 3 D. 6
Câu 178: Phương trình 2
2sin x 1 3cos 4x 2sin x 4 4cos x 3 có nghiệm là: x k2 x k2 x k2 x k2 6 6 3 3 A. 7 5 4 2 x k2 . B. x k2 . C. x k2 . D. x k2 . 6 6 3 3 x k x k2 2 x k x k 2 3
Câu 179: Phương trình sin x cos x 2 sin5x có nghiệm là: x k x k x k x k A. 16 2 . B. 4 2 . C. 12 2 . D. 18 2 . x k x k x k x k 8 3 6 3 24 3 9 3
Câu 180: Xác đinh a để hai phương trình sau tương đương: 2cosx.cos2x = 1 + cos2x + cos3x (1)
4cos3x + acosx + (4 – a)(1 + cos2x) = 4cos2x + 3cosx (2) a 3 a 3 a 3 a 1 a 4 a 4 A. a 4 . B. . C. a . D. . 4 a a 1 1 a 1 a 5 a 5 a 5 Câu 181:
Số nghiệm của phương trình : sin x 1
với x 3 là : 4 A. 2. B. 3. C. 0. D. 1. Website:
https://toanmath.com - Trang 15/22
Câu 182: Cho phương trình cos2x.cos x sin x.cos3x sin 2xsin x sin3x cos x và các họ số thực: I. x k II. x k2 III. 2 x k IV. 4 x k 4 2 14 7 7 7
Chọn trả lời đúng: Nghiệm của phương trình là: A. I, II. B. II, III. C. I, III. D. II, IV.
Câu 183: Số nghiệm của phương trình 6cos2x + sinx – 5 = 0 trên khoảng ; 2 là: 2 A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 184: Phương trình: 5sin x cos x sin3x cos3x 2 2 2 sin 2x có các nghiệm là: A. x k2 . B. x k2 .
C. x k2 .
D. x k2 . 2 4 2 4
Câu 185: Phương trình : 3.sin 3x cos3x 1
tương đương với phương trình nào sau đây : 1 1 1 sin 3x . sin 3x . sin 3x . sin 3x . A. 6 2 B. 6 2 C. 6 6 D. 6 2
Câu 186: Cho phương trình: 2 2 m
2 cos x 2msin 2x 1 0 . Để phương trình có nghiệm thì giá trị thích hợp của tham số là: A. 1 m 1. B. 1 1 m . C. 1 1 m . D. | m | 1. 4 4 2 2
Câu 187: Phương trình: 5 5 2
4cos x.sin x 4sin x.cos x sin 4x có các nghiệm là: x k x k x k x k2 2 . B. 4 . C. 3 . D. . x k x k2 x k x k 4 A. 3 4 2 8 2
Câu 188: Để phương trình: 2 sin x 2m
1 sin x 3mm 2 0 có nghiệm, các giá trị thích hợp của tham số m là: 1 1 1 1 A. 2 m 1 m m . B. 1 m 1 . C. 3 3 . D. 2 2 . 0 m 1 3 m 4 1 m 3 1 m 2
Câu 189: Phương trình 3 1sinx 3 1cosx 3 1 0 có các nghiệm là: x k2 x k2 x k2 x k2 A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 8 . x k2 x k2 x k2 x k2 3 6 9 12
Câu 190: Phương trình lượng giác : 0
cos 3x cos12 có nghiệm là : k 2 k 2 k 2 x k2 . x . x . x . A. 15 B. 45 3 C. 45 3 D. 45 3
Câu 191: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y sin x 4sin x 5 là: A. 0 . B. 9 . C. 9 . D. 20 .
Câu 192: Phương trình: 1 sin x có nghiệm thỏa x là: 2 2 2 5 x k2 . x . x k2 . x . A. 6 B. 6 C. 3 D. 3
Câu 193: Nghiệm của phương trình lượng giác : 2
2sin x 3sin x 1 0 thõa điều kiện 0 x là : 2 5 x . x . x . x . A. 6 B. 3 C. 6 D. 2
Câu 194: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm: Website:
https://toanmath.com - Trang 16/22
A. 3 sin x 2 .
B. 2sin x 3cos x 1. 1 1 cos 4x . D. 2
cot x cot x 5 0 . C. 4 2 6 6
Câu 195: Để phương trình sin x cos x
m có nghiệm, tham số m phải thỏa mãn điều kiện: tan x tan x 4 4 1 m 1. B. 1 1 m . C. 2 m 1 . D. 1 m 2 . A. 4 4
Câu 196: Phương trình 1 3 3 sin x cos x 1 sin 2x có các nghiệm là: 2 3 x k 3 A. 4 x k2 . B. x k 4 . C. 2 . D. x k2 2 . x k x 2k x k 1 x k2 2
Câu 197: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. 3 sin x cos x 3 .
B. 3sin x 4cos x 5.
C. 3 sin 2x cos 2x 2 . sin x . D. 3
Câu 198: Cho phương trình: sin x cos x sin x cos x m 0 , trong đó m là tham số thực. Để phương trình có
nghiệm, các giá trị thích hợp của m là:
A. 1 2 m 2 . B. 1 2 m 2 . C. 1 1 m 2 . D. 1 2 m 1. 2 2 2 2
Câu 199: Tập xác định của hàm số 1 sin x y là cos x x k2 .
B. x k . x k . x k2 . A. 2 C. 2 D. 2
Câu 200: Để phương trình 6 6
sin x cos x a | sin 2x | có nghiệm, điều kiện thích hợp cho tham số a là: A. 1 a . B. 1 0 a . C. 1 3 a . D. 1 a . 4 8 8 8 4
Câu 201: Điều kiện có nghiệm của pt asin5x + bcos5x = c là: A. a2 + b2 c2. B. a2 + b2 < c2. C. a2 + b2 > c2. D. a2 + b2 c2.
Câu 202: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x m 1 có nghiệm là: A. m 1.
B. 0 m 1. C. m 0 . D. 2 m 0 .
Câu 203: Nghiệm của phương trình: sin .
x 2cos x 3 0 là: x k2 x k x k . . . . x k2 x k2 B. 6
x k
x k2 A. 3 C. 6 D. 6
Câu 204: Nghiệm của phương trình sin2x + sinx = 0 thỏa điều kiện: < x < 2 2 A. x . x . C. x = . D. x 0 . B. 2 3
Câu 205: Nghiêm của pt sinx.cosx.cos2x = 0 là: x k. .
B. x k . x k. . x k. . A. 4 C. 8 D. 2
Câu 206: Nghiệm của pt cos2x + sinx + 1 = 0 là: Website:
https://toanmath.com - Trang 17/22 x k2 . x k2 . x k . x k2 . A. 2 B. 2 C. 2 D. 2
Câu 207: Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y 1 2 cos x cos x là: A. 3 . B. 0 . C. 5 . D. 2 .
Câu 208: Tập xác định của hàm số y tan 2x là 3 5 5 k x k . x k . x k . x . A. 12 B. 12 2 C. 2 D. 6 2
Câu 209: Nghiệm của phương trình sinx + 3 cosx = 2 là: 5 3 x k2; x k2 . x k2; x k2 . A. 12 12 B. 4 4 2 5 x k2; x k2 . x
k2 ; x k2 . C. 3 3 D. 4 4
Câu 210: Nghiệm của phương trình 2cos2x + 1 = 0 là: p p p p - + k 2p;- + k2p . - + k p;- + k p . A. 3 3 B. 3 3 2p 2p p 2p - + k2p; + k2p . - + k2p; + k2p . C. 3 3 D. 6 3
Câu 211: Nghiệm của phương trình cosx + sinx = 1 là:
x k ; x k2 .
x k 2 ; x k2 . A. 2 B. 2 x
k; x k2 . x
k; x k . C. 6 D. 4
Câu 212: Tìm m để phương trình (m + 3)(1 + sinx.cosx) = (m + 2).cos2x có nghiệm. m 3 A. m 3. B. m 1. C. m 3 . D. . m 1
Câu 213: Tập xác định của hàm số 1 sin x y là sin x 1 3
A. x k2 .
B. x k2 . x k2 . x k2 . C. 2 D. 2
Câu 214: Tập xác định của hàm số 1 3cos x y là sin x
A. x R x k .
B. x R x k 2 . k
C. x R x . x R x k . 2 D. 2
Câu 215: Giá trị lớn nhất của hàm số y = sin 3x + cos 3x là A. 2 . B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 216: Phương trình: 2 2 3 sin x cos x 2cos x 3 1 có nghiệm là: 8 8 8 3 3 5 5 x k x k x k x k A. 8 . B. 4 . C. 8 . D. 4 . 5 5 7 5 x k x k x k x k 24 12 24 16
Câu 217: Nghiệm của phương trình sin 2x - 3 cos 2x = 0 là : Website:
https://toanmath.com - Trang 18/22 p p p p p p x = + k p . x = + k . x = + k . x = + k p . A. 6 B. 3 2 C. 6 2 D. 3
Câu 218: Số nghiệm của phương trình: 2 cos x 1
với 0 x 2 là: 3 A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 219: Phương trình 3 2 2 sin 2x 2 cos x 0 có nghiệm là: 4 A. x k . B. 2 x k .
C. x k .
D. x k . 3 3 6 4
Câu 220: Các nghiệm thuộc khoảng x x 5
0; 2 của phương trình: 4 4 sin cos là: 2 2 8 A. 2 4 3 , , . , , . C. 3 5 , , . D. 5 ; ; . 3 3 3 B. 4 2 2 8 8 8 6 6
Câu 221: Tìm m để pt sin2x + cos2x = m có nghiệm là: 2
A. 1 5 m 1 5 . B. 1 3 m 1 3 . C. 1 2 m 1 2 . D. 0 m 2 .
Câu 222: Nghiệm của phương trình lượng giác : 2
cos x cos x 0 thõa điều kiện 0 x là : A. x . x . x . D. x = 0. B. 2 C. 2
Câu 223: Tập xác định của hàm số 1 3cos x y là sin x k x .
B. x k2 .
C. x k . x k . A. 2 D. 2
Câu 224: Phương trình: 2 2 3 1 sin x 2 3 sin x cos x
3 1 cos x 0 có các nghiệm là: x k x k A. 8 . B. 4 . x k x k Víi tan 2 3 Víi tan 1 3 x k x k C. 8 . D. 4 . x k x k víi ta n 2 3
Víi tan 1 3
Câu 225: Nghiệm của phương trình sin3x = sinx là:
A. x k2 . x k . x
k; x k2 .
x k ; x k . B. 2 C. 2 D. 4 2
Câu 226: Nghiệm của pt sinx – 3 cosx = 0 là: x k . x k2 . x k2 . x k . A. 6 B. 6 C. 3 D. 3
Câu 227: Nghiệm của phương trình cos3x = cosx là:
A. x k2 .
x k 2 ; x k2 . B. 2
C. x k 2 .
x k ; x k2 . D. 2
Câu 228: Tìm nghiệm x 0 0
0 ; 180 của phương trình sin2x + sin4x = sin6x A. 400, 600. B. 300, 600. C. 450, 750, 1350. D. 600, 900 , 1200.
Câu 229: Một nghiệm của phương trình 2 2 2
cos x + cos 2x + cos 3x = 1 có nghiệm là : Website:
https://toanmath.com - Trang 19/22 p p p p x = . x = . x = . x = . A. 6 B. 8 C. 12 D. 3
Câu 230: Một nghiệm của phương trình 2 2 2
cos x + cos 2x + cos 3x = 1 có nghiệm là : p p p p x = . x = . x = . x = . A. 6 B. 8 C. 12 D. 3
Câu 231: Phương trình: 2 2
3cos 4x 5sin 4x 2 2 3 sin 4x cos 4x có nghiệm là: A. x k . B. x k . C. x k . D. x k . 6 24 4 18 3 12 2
Câu 232: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. 3 sin x cos x 3 .
B. 3 sin 2x cos 2x 2 .
C. 3sin x 4cos x 5. sin x cos . D. 4 Nguồn: sưu tầm ----------- HẾT ---------- Website:
https://toanmath.com - Trang 20/22 ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A B C D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 A B C D
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 A B C D
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 A B C D 10 10 10 10 10 10 10 10 10 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 A B C D
121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 A B C D
141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 A B C D
161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 A B C Website:
https://toanmath.com - Trang 21/22 D
181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 A B C D
201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 A B C D
221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 A B C D Website:
https://toanmath.com - Trang 22/22