Trang 1/22
Câu 1: Các nghiệm thuộc khoảng
0;
2



của phương trình
33
3
sin x.cos3x cos x.sin3x
8

là:
A.
5
,
12 12

. B.
5
,
88

. C.
5
,
24 24

. D.
5
,
66

.
Câu 2: Nghiệm của phương trình sinx = –1 là:
A.
2
xk
.
B.
xk
.
C.
2
2
xk
.
D.
.
Câu 3: Phương trình
44
xx
sin x sin x 4sin cos cosx
2 2 2



có nghiệm là:
A.
3
xk
12
. B.
3
xk
4
. C.
3
xk
16 2


. D.
3
xk
82


.
Câu 4: Phương trình sin
2
x + sin
2
2x = sin
2
3x + sin
2
4x tương đương với phương trình nào sau đây?
A.
03sin.2cos.cos xxx
. B.
05sin.2sin.cos xxx
.
C.
03cos.2cos.cos xxx
. D.
05sin.2cos.sin xxx
.
Câu 5: Phương trình:
0
2x
sin 60 0
3




có nhghiệm là:
A.
3
22
k
x


.
B.
3
xk

.
C.
xk
.
D.
53
22
k
x

.
Câu 6: Phương trình
31
8cosx
sin x cosx

có nghiệm là:
A.
xk
12 2
xk
3


. B.
xk
16 2
4
xk
3


. C.
xk
82
xk
6


. D.
xk
92
2
xk
3


.
Câu 7: Tìm m để pt 2sin
2
x + m.sin2x = 2m vô nghiệm:
A.
4
0
3
m
. B. m < 0 ;
4
3
m
. C. 0 < m <
4
3
.
D.
.
Câu 8: Chu kỳ của hàm số y = tanx là:
A.
k
, k
Z.
B.
2
.
C.
4
.
D.
.
Câu 9: Xác định m để phương trình (3cosx 2)(2cosx + 3m 1) = 0 (1) đúng 3 nghiệm phân biệt
2
3
;0
x
.
A.
1
3
1
m
. B.
1m
. C.
1
3
1
m
m
. D.
1
3
1
m
.
Câu 10: Nghiệm của pt 2.cos2x = –2 là:
A.
2xk


.
B.
2
2
xk

.
C.
2xk
.
D.
2
xk

.
Câu 11: Tập xác định của hàm số
1
sin cos
y
xx
A.
2xk
.
B.
xk
.
C.
4
xk

.
D.
2
xk

.
Câu 12: Phương trình cos
2
x + cos
2
2x + cos
2
3x + cos
2
4x = 2 tương đương với phương trình nào sau đây?
A.
04sin.2sin.sin xxx
. B.
04cos.2cos.c os xxx
.
C.
05cos.2cos.cos xxx
. D.
05sin.2sin.sin xxx
.
Câu 13: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số
4 sin 3 1yx
lần lượt là:
Website: https://toanmath.com -
Trang 2/22
A.
4 2 à 8v
.
B.
2 à 2v
.
C.
4 2 1 à 7v
.
D.
2 à 4v
.
Câu 14: Phương trình lượng giác:
2cos 2 0x
có nghiệm là:
A.
x2
4
2
4
k
xk


.
B.
5
2
4
5
2
4
xk
xk


.
C.
3
2
4
3
2
4
xk
xk


.
D.
2
4
3
2
4
xk
xk


.
Câu 15: Phương trình :
cos 0xm
vô nghiệm khi m là:
A.
1m 
.
B.
1m
.
C.
1
1
m
m

.
D.
11m
.
Câu 16: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số
7 2cos( )
4
yx
lần lượt là:
A.
2 à 2v
.
B.
5 à 9v
.
C.
2 à 7v
.
D.
4 à 7v
.
Câu 17: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn trên R?
A.
2
1
tan
x
x
y
. B. y = x.cos2x. C. y = (x
2
+ 1).sinx. D. y =
2
1
cos
x
x
.
Câu 18: Phương trình
1
sin x cosx 1 sin2x
2
nghiệm là:
A.
x k2
2
x k2

. B.
xk
62
xk
4


. C.
xk
8
xk
2
. D.
xk
4
xk

.
Câu 19: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số
3sin2 5yx
lần lượt là:
A.
8 à 2v
.
B.
5 à 2v
.
C.
5 à 3v
.
D.
2 à 8v
.
Câu 20: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai
A.
sin 0x x k
.
B.
sin 0 2x x k
.
C.
sin 1 2
2
x x k
.
D.
sin 1 2
2
x x k
.
Câu 21: Nghiệm của pt sinx –
3
cosx = 0 là:
A.
2
3
xk

.
B.
6
xk

.
C.
3
xk

.
D.
.
Câu 22: Xác định m để phương trình (2m – 1).tan
2
x
+ m = 0 có nghiệm
;
2
x
.
A.
4
1
1 m
.
B.
1
2
1
m
m
. C.
1
0
m
m
. D.
2
1
3
1
m
.
Câu 23: Phương trình:
sin3x cosx 2sin3x cos3x 1 sinx 2cos3x 0
có nghiệm là:
A.
xk
42


. B. Vô nghiệm. C.
x k2
3
. D.
xk
2
.
Câu 24: Tập xác định của hàm số
cosyx
A.
;0
.
B.
R
. C.
0\R
. D.
;0
.
Câu 25: Tập xác định của hàm số
tan
cos 1
x
y
x
là:
Website: https://toanmath.com -
Trang 3/22
A.
x2
3
k

.
B.
x2k
.
C.
x
2
2
k
xk

.
D.
x
2
3
k
xk


.
u 26: Tập xác định của hàm số
cot
cos
x
y
x
là:
A.
x
2
k

.
B.
x
2
k
.
C.
x2k
.
D.
x k
.
Câu 27: Phương trình
51
sin cos x
32




có mấy họ nghiệm?
A. 3 họ nghiệm. B. 4 họ nghiệm. C. 2 họ nghiệm. D. 1 họ nghiệm.
Câu 28: Nghiệm của phương trình cosx =
1
2
là:
A.
2
2
xk
.
B.
4
xk
.
C.
2
3
xk
.
D.
2
6
xk
.
Câu 29: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số
3sin2 5yx
lần lượt là:
A.
5 à 2v
.
B.
2 à 8v
.
C.
8 à 2v
.
D.
5 à 3v
.
Câu 30: Điều kiện xác định của hàm số
tan 2x
3
y




A.
5
12
xk

.
B.
5
12 2
xk


.
C.
62
k
x


.
D.
2
xk

.
Câu 31: Phương trình lượng giác
cos 3sin
0
1
sin
2
xx
x
có nghiệm là :
A. Vô nghiệm. B.
2
6
xk

. C.
7
2
6
xk

. D.
6
xk

.
Câu 32: Phương trình lượng giác:
2
cos 2cos 3 0xx
có nghiệm là:
A. Vô nghiệm.
B.
x2k
.
C.
x0
.
D.
x2
2
k

.
Câu 33: Phương trình :
2
3
cos 2 cos2 0
4
xx
có nghiệm là :
A.
2
6
xk
.
B.
2
3
xk
.
C.
6
xk
.
D.
3
xk
.
Câu 34: Phương trình: 3(sinx + cosx) – sin2x 1 = 0 có nghiệm là:
A.
kx
3
2
. B.
kx
3
. C.
kx
6
. D.
kx
4
.
Câu 35: Phương trình
22
6sin x 7 3sin 2x 8cos x 6
có các nghiệm là:
A.
xk
8
xk
12
. B.
xk
2
xk
6
. C.
3
xk
4
2
xk
3
. D.
xk
4
xk
3
.
Câu 36: Số nghiệm của phương trình :
sin 1
4
x




với
3x


là :
A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Câu 37: Giải phương trình :
2
tan 3x
có nghiệm là :
Website: https://toanmath.com -
Trang 4/22
A.
x
6
k

. B. vô nghiệm.
C.
x
6
k
. D.
k
3
.
Câu 38: Chu kì của hàm số y = cos
4
x + sin
4
x là:
A. T =
2
. B. T = 4
. C. T = 2
. D. T =
4
.
Câu 39: Phương trình:
42
12
48 1 cot 2x.cot x 0
cos x sin x
có các nghiệm là:
A.
xk
12 4


. B.
xk
84


. C.
xk
16 4


. D.
xk
44


.
Câu 40: Nghiệm của phương trình : sin x + cos x = 1 là :
A.
2
4
2
4
xk
xk

.
B.
2xk
.
C.
2
4
xk

.
D.
2
2
2
xk
xk

.
Câu 41: Nghiêm của pt sin
2
x = sinx + 2 là:
A.
xk
.
B.
2
xk

.
C.
.
D.
2
2
xk
.
Câu 42: Tìm m để điểm A
8
1
;
3
28 m
nằm trên đồ thị hàm số y = cos
4
x + sin
4
x:
A. m = 2. B. m = 6. C. m = 4. D. m = 3.
Câu 43: Phương trình lượng giác:
3.tan 3 0x
có nghiệm là:
A.
x
3
k

.
B.
x2
3
k
.
C.
x
6
k

.
D.
x
3
k
.
Câu 44: Tìm
2
;0
x
thoả mãn phương trình cos5x . sin4x = cos3x . sin2x
A.
12
7
;
12
5
;
12
. B.
8
;
6
. C.
14
5
;
14
3
;
14
.
D.
10
;
4
.
Câu 45: Giải phương trình lượng giác :
2cos 3 0
2
x

có nghiệm là
A.
5
2
6
xk
.
B.
5
4
6
xk
.
C.
5
4
3
xk
.
D.
5
2
3
xk
.
Câu 46: Phương trình lượng giác:
2cot 3 0x
có nghiệm là:
A.
x
6
k

.
B.
2
6
2
6
xk
xk


.
C.
3
x cot
2
arc k

.
D.
x
3
k

.
Câu 47: Phương trình nào sau đây vô nghiệm
A. tan x + 3 = 0. B. 3sin x 2 = 0.
C. 2cos
2
x cosx - 1 = 0. D. sin x + 3 = 0.
Câu 48: Nghiêm của pt sin
2
x = 1 là
A.
2xk


.
B.
2xk
. C.
2
2
xk

.
D.
2
xk

.
Website: https://toanmath.com -
Trang 5/22
Câu 49: Điều kiện xác định của hàm số
tan
cos 1
x
y
x
là:
A.
x
2
3
k
xk


.
B.
x2k
.
C.
x2
3
k

.
D.
x
2
2
k
xk

.
Câu 50: Để phương trình:
2
4sin x .cos x a 3sin2x cos2x
36

nghiệm, tham số a phải thỏa điều
kiện:
A.
1 a 1
. B.
2 a 2
. C.
11
a
22
.
D.
3 a 3
.
Câu 51: Phương trình lượng giác:
0
cos3x cos12
có nghiệm là:
A.
x2
15
k
.
B.
2
x
45 3
k


.
C.
2
x
45 3
k

.
D.
2
x
45 3
k


.
Câu 52: Phương trình:
2
3
cos 2 cos2 0
4
xx
có nghiệm là:
A.
2
6
xk
.
B.
2
3
xk
.
C.
3
xk
.
D.
6
xk
.
Câu 53: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số
7 2cos( )
4
yx
lần lượt là:
A.
5 à 9v
.
B.
2 à 2v
.
C.
2 à 7v
.
D.
4 à 7v
.
Câu 54: Phương trình:
4 4 4
5
sin x sin x sin x
4 4 4

có nghiệm là:
A.
xk
42


. B.
xk
84


. C.
xk
2
.
D.
x k2
.
Câu 55: Nghiệm của phương trình 2sin(4x –
3
) 1 = 0 là:
A.
2 ; 2
2
x k x k

.
B.
7
;
8 2 24 2
x k x k
.
C.
;2x k x k
.
D.
2;
2
x k x k

.
Câu 56: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. 3sin x 2 = 0.
B.
2
2cos cos 1 0xx
.
C. tan x + 3 = 0. D. sin x + 3 = 0.
Câu 57: Nghiệm của phương trình: sin x + cos x = 1 là:
A.
2
4
2
4
xk
xk

.
B.
2
4
xk

.
C.
2
2
2
xk
xk

.
D.
2xk
.
Câu 58: Số nghiệm của phương trình:
sin 1
4
x




với
5x


là:
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 59: : Khẳng định nào sau đây là đúng:
A.
cos 1
2
x x k
.
B.
cos 0
2
x x k
.
C.
cos 0 2
2
x x k
. D.
21cos kxx
.
Website: https://toanmath.com -
Trang 6/22
Câu 60: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ trên tập xác định của nó?
A. y =
2
cos
xx
x
. B.
x
x
y
sin1
sin
. C.
x
x
y
2
sin1
tan
. D.
x
x
y
cos1
sin
2
.
Câu 61: Phương trình
2
2sin x 3sin 2x 3
có nghiệm là:
A.
xk
3
. B.
2
xk
3
. C.
4
xk
3
. D.
5
xk
3
.
Câu 62: Phương trình lượng giác:
cos 3sin 0xx
có nghiệm là:
A.
2
xk

.
B.
2
6
xk

.
C.
2
6
xk
. D. Vô nghiệm.
Câu 63: Xác định m để phương trình m.cos
2
x m.sin2x sin
2
x + 2 = 0 có nghiệm
A.
13 m
. B.
2
1
m
m
. C.
0
2
m
m
. D.
2
3
2
1
m
.
Câu 64: Phương trình
2
tan x 1
cot x
24
1 tan x




có nghiệm là:
A.
xk
84


. B.
xk
3
. C.
xk
62


. D.
xk
12 3


.
Câu 65: Nghiệm dương bé nhất của phương trình :
2
2sin 5sin 3 0xx
là :
A.
6
x
.
B.
5
6
x
.
C.
2
x
.
D.
3
2
x
.
Câu 66: Phương trình
sin3x 4sin x.cos2x 0
có các nghiệm là:
A.
x k2
xn
3

. B.
xk
xn
6

. C.
xk
2
xn
4
.
D.
2
xk
3
2
xn
3
.
Câu 67: Hàm số y = 1 + sin
2
x có chu kì là:
A. T =
. B. T =
2
. C. T = 4
. D. T = 2
.
Câu 68: Phương trình lượng giác:
2cot 3 0x
có nghiệm là:
A.
x
3
k

.
B.
2
6
2
6
xk
xk


.
C.
x
6
k

.
D.
3
x cot
2
arc k

.
Câu 69: Điều kiện để phương trình
3sin cos 5x m x
vô nghiệm là
A.
4
4
m
m

.
B.
44m
.
C.
4m
.
D.
4m 
.
Câu 70: Phương trình
5
cos2 x 4cos x
3 6 2

có nghiệm là:
A.
x k2
6
x k2
2
. B.
x k2
6
3
x k2
2
. C.
x k2
3
5
x k2
6
. D.
x k2
3
x k2
4
.
Câu 71: Giá trị lớn nhất của hàm số
2
1 2cos cosy x x
là:
A.
0
.
B.
5
.
C.
2
.
D.
3
.
Câu 72: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai
Website: https://toanmath.com -
Trang 7/22
A.
sin 1 2
2
x x k
.
B.
sin 1 2
2
x x k
.
C.
sin 0 2x x k
.
D.
sin 0x x k
.
Câu 73: Với giá trị nào của m thì phương trình cos2x – (2m + 1)cosx + m + 1 = 0 có nghiệm
2
3
;
2
x
?
A.
1
2
1
m
. B.
01 m
. C.
10 m
. D.
2
1
1 m
.
Câu 74: GTNN và GTLN của hàm số y = 5cos2x – 12sin2x + 4 bằng:
A. 4 và 15. B. 10 và 14. C. 4 và 8. D. 9 và 17.
Câu 75: Phương trình
sin8 x cos6x 3 sin6x cos8x
có các họ nghiệm là:
A.
xk
3
xk
62


.
B.
xk
4
xk
12 7


. C.
xk
5
xk
72


. D.
xk
8
xk
93


.
Câu 76: Xác định m để hàm số y = (2m – 1)cosx + (2m + 1)sinx là hàm số lẻ trên R?
A.
2
1
m
. B.
2
1
m
. C.
2
1
m
. D.
2
1
m
.
Câu 77: Phương trình:
3
3sin3x 3sin9x 1 4sin 3x
có các nghiệm là:
A.
2
xk
99
72
xk
99



. B.
2
xk
69
72
xk
69



. C.
xk
54 9
2
xk
18 9



. D.
2
xk
12 9
72
xk
12 9



.
Câu 78: Phương trình sin
2
x (1 +
3
). sinx. cosx +
3
cos
2
x = 0 có nghiệm là:
A.
kx
kx
3
2
4
.
B.
2
3
4
kx
kx
.
C.
kx
kx
3
4
.
D.
2
3
2
4
kx
kx
.
Câu 79: Nghiêm của pt cotgx +
3
= 0 là:
A.
6
xk
.
B.
3
xk
.
C.
.
D.
6
xk

.
Câu 80: Nghiệm của phương trình lượng giác:
2
cos cos 0xx
thỏa điều kiện
0 x

là:
A.
2
x
. B. x = 0.
C.
x
.
D.
2
x
.
Câu 81: Phương trình lượng giác:
2cos 2 0x
có nghiệm là:
A.
3
2
4
3
2
4
xk
xk


.
B.
x2
4
2
4
k
xk


.
C.
2
4
3
2
4
xk
xk


.
D.
5
2
4
5
2
4
xk
xk


.
Câu 82: Tập xác định của hàm số
tan2xy
A.
42
k
x


.
B.
42
k
x


.
C.
2
xk

.
D.
4
xk

.
Câu 83: Phương trình
1
2tan x cot2x 2sin2x
sin2x
có nghiệm là:
A.
xk
12 2

. B.
xk
3
. C.
xk
9
. D.
xk
6
.
Câu 84: Phương trình
3 3 5 5
sin x cos x 2 sin x cos x
có nghiệm là:
Website: https://toanmath.com -
Trang 8/22
A.
xk
62


. B.
xk
42


. C.
xk
84


. D.
xk
32


.
Câu 85: Nghiệm của phương trình cos
2
x + cosx = 0 thỏa điều kiện:
2
< x <
3
2
A.
3
x
.
B.
3
2
x

.
C.
x
. D. x =
3
2
.
Câu 86: Hàm số nào sau đây có đồ thị nhận Oy làm trục đối xứng?
A. y = (x
3
+ x).tanx. B. y = (x
2
+ 1)sinx. C. y = (2x + 1)cosx. D. y =
xx 2cot.
.
Câu 87: Phương trình
66
7
sin x cos x
16

có nghiệm là:
A.
xk
42

.
B.
xk
32

. C.
xk
52

. D.
xk
62

.
Câu 88: Để phương trình:
22
sin x cos x
2 2 m
có nghiệm, thì các giá trị cần tìm của tham số m là:
A.
2 m 2 2
. B.
3 m 4
. C.
2 2 m 3
. D.
1 m 2
.
Câu 89: Nghiệm của phương trình 2sin
2
x 5sinx 3 = 0 là:
A.
;2
2
x k x k
.
B.
7
2 ; 2
66
x k x k


.
C.
5
2 ; 2
44
x k x k


.
D.
5
2 ; 2
36
x k x k


.
Câu 90: Cho phương trình:
4 4 6 6 2
4 sin x cos x 8 sin x cos x 4sin 4x m
trong đó m tham số. Để phương
trình là vô nghiệm, thì các giá trị thích hợp của m là:
A.
1 m 0
. B.
3
2m
2
. C.
3
m1
2
. D.
m 2 hay m 0
.
Câu 91: Phương trình :
1
sin
2
x
có nghiệm thõa
22
x


là :
A.
5
2
6
xk

.
B.
6
x
.
C.
3
x
.
D.
2
3
xk

.
Câu 92: Phương trình lượng giác:
2
sin 3cos 4 0xx
có nghiệm là:
A.
x2
2
k
. B. Vô nghiệm.
C.
x2k

.
D.
x
6
k

.
Câu 93: Chu kì của hàm số y = cosx. cos5x + sin2x. sin4x là:
A. T = 4
. B. T = 2
. C. T =
2
. D. T =
.
Câu 94: Phương trình
sin x sin 2x sin3x
3
cosx cos2x cos3x


có nghiệm là:
A.
xk
62


. B.
xk
32


. C.
2
xk
32


. D.
5
xk
62


.
Câu 95: Điều kiện xác định của hàm số
1 sin
sin 1
x
y
x
A.
2xk


.
B.
2xk
.
C.
2
2
xk

.
D.
3
2
2
xk

.
Câu 96: Phương trình
33
7
2sin
2
mmx
vô nghiệm khi :
A.
01 m
. B.
13 m
. C.
2
1
m
m
. D.
0
2
m
m
.
Câu 97: Điều kiện để phương trình
.sin 3cos 5m x x
có nghiệm là :
Website: https://toanmath.com -
Trang 9/22
A.
4m
.
B.
4
4
m
m

.
C.
34m
.
D.
44m
.
Câu 98: Cho pơng trình:
sin3x cos3x 3 cos2x
sin x
1 2sin 2x 5





. Các nghiệm của phương trình thuộc khoảng
0;2
là:
A.
5
,
33

. B.
5
,
12 12

. C.
5
,
66

. D.
5
,
44

.
Câu 99: Phương trình lượng giác:
2
sin 3cos 4 0xx
có nghiệm là:
A.
x2k

.
B.
x2
2
k
.
C.
x
6
k

. D. Vô nghiệm.
Câu 100: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
sin 4sin 5y x x
là:
A.
9
. B. 8.
C.
20
.
D.
0
.
Câu 101: Phương trình
44
xx
sin2x cos sin
22

có các nghiệm là;
A.
2
xk
63
x k2
2


. B.
xk
42
xk
2


.
C.
xk
3
x 3 k2
2
.
D.
xk
12 2
3
xk
4


.
Câu 102: Phương trình lượng giác:
3cot 3 0x
có nghiệm là:
A.
x2
3
k

. B. Vô nghiệm.
C.
x
3
k

.
D.
x
6
k

.
Câu 103: Cho phương trình cos3x = 2m
2
3m + 1 (1). Xác định m để phương trình (1) nghiệm
6
;0
x
.
A.
2
3
;1
2
1
;0m
.
B.
;
2
3
1;m
.
C.
;
2
3
1;0m
. D.
2;
2
3
1;0m
.
Câu 104: Hàm số y =
xx 2cot1
1
tan1
1
22
có chu kì là:
A. T =
. B. T = 2
. C. T = 4
. D. T =
2
.
Câu 105: Điều kiện xác định của hàm số
tan2xy
là:
A.
42
k
x


.
B.
4
xk

.
C.
42
k
x


.
D.
2
xk

.
Câu 106: Điều kiện xác định của hàm số
cot
cos
x
y
x
là:
A.
x2k
.
B.
x k
.
C.
x
2
k
.
D.
x
2
k

.
Câu 107: Cho phương trình
2
3
5
2sin
2
m
mx
. Biết x =
60
11
một nghiệm của phương trình . Tính
m.
Website: https://toanmath.com -
Trang 10/22
A.
0
2
3
m
m
. B.
2
1
1
m
m
. C.
3
1
2
1
m
m
. D.
3
2
4
1
m
m
.
Câu 108: Phương trình :
1
sin 2x
2
có bao nhiêu nghiệm thõa :
0 x

A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 109: Phương trình
11
2sin3x 2cos3x
sinx cosx
có nghiệm là:
A.
3
xk
4
. B.
xk
4
. C.
3
xk
4
. D.
xk
4
.
Câu 110: Phương trình:
3.sin3x cos3x 1
tương đương với phương trình nào sau đây:
A.
1
sin 3x
62




.
B.
1
sin 3x
62



.
C.
sin 3x
66




.
D.
1
sin 3x
62



.
Câu 111: Kết quả nào sau đây sai?
A.
4
sin2cossin
xxx
. B.
4
2sin22cos2sin
xxx
.
C.
4
2cos22cos2sin
xxx
. D.
4
cos2cossin
xxx
.
Câu 112: Phương trình lượng giác :
3.tan 3 0x 
có nghiệm là :
A.
x
6
k

.
B.
x
3
k
.
C.
x
3
k

.
D.
x2
3
k
.
Câu 113: Với giá trị nào của m thì phương trình
sin 1xm
có nghiệm là:
A.
01m
.
B.
20m
.
C.
0m
.
D.
1m
.
Câu 65: Nghiệm của phương trình lượng giác:
2
sin 2sin 0xx
có nghiệm là:
A.
xk
. B.
2xk
. C.
2
xk

. D.
2
2
xk

.
Câu 114: Phương trình lượng giác:
3.tan 3 0x
có nghiệm là:
A.
x
3
k

.
B.
x
3
k
.
C.
x2
3
k
.
D.
x
6
k

.
Câu 115: Điều kiện xác định của hàm số
2sin 1
1 cos
x
y
x
A.
2
xk

.
B.
2
2
xk

.
C.
2xk
.
D.
xk
.
Câu 116: Nghiệm của phương trình sinx =
1
2
là:
A.
2
6
xk

.
B.
6
xk

.
C.
.
D.
xk
.
Câu 117: Tìm m để phương trình cos2x – (2m 1)cosx 2m = 0 có nghiệm
2
;
2
x
.
A.
1
3
1
m
. B.
2
1
2
1
m
m
. C.
1
2
1
m
. D.
2
1
2
1
m
.
Câu 118: Nghiệm của pt tanx + cotx = –2 là:
Website: https://toanmath.com -
Trang 11/22
A.
2
4
xk
.
B.
2
4
xk

.
C.
4
xk

.
D.
4
xk
.
Câu 119: Phương trình
46
cos x cos2x 2sin x 0
có nghiệm là:
A.
xk
. B.
xk
2
.
C.
xk
42


.
D.
x k2
.
Câu 120: Cho phương trình
2
cos5xcosx cos4xcos2x 3cos x 1
. Các nghiệm thuộc khoảng
;
của
phương trình là:
A.
2
,
33

. B.
,
24

. C.
2
,
33

. D.
,
22

.
Câu 121: Phương trình
2 2 sin x cosx .cosx 3 cos2x
có nghiệm là:
A.
xk
6
. B.
xk
6
. C. Vô nghiệm. D.
x k2
3
.
Câu 122: Số nghiệm của phương trình cosx.(4cos
2
x 3) 4cos2x + 3cosx 4 = 0 trên
14;0
là:
A. 5. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 123: Tập xác định của hàm số y = cotx là:
A.
xk
.
B.
4
xk

.
C.
82
xk


.
D.
2
xk

.
Câu 124: Phương trình
3cosx 2|sinx | 2
có nghiệm là:
A.
xk
2
. B.
xk
6
. C.
xk
4
. D.
xk
8
.
Câu 125: Cho
ABC, biết cos(B – C) = 1. Hỏi
ABC có đặc điểm gì ?
A.
ABC cân.
B.
ABC vuông.
C.
ABC nhọn.
D.
ABC đều.
Câu 126: Phương trình
44
sin x cos x 1
tanx cotx
sin2x 2

có nghiệm là:
A.
x k2
3
. B. Vô nghiệm. C.
xk
42


. D.
xk
2
.
Câu 127: Phương trình
2cot2x 3cot3x tan2x
có nghiệm là:
A.
xk
. B.
xk
3
. C. Vô nghiệm. D.
x k2
.
Câu 128: Phương trình
sin x
x 18
có mấy nghiệm:
A. vô số nghiệm. B. 1 nghiệm. C. 2 nghiệm. D. 3 nghiệm.
Câu 129: Cho phương trình
2 0 2 0 0
cos x 30 sin x 30 sin x 60
và các tập hợp số thực:
I.
00
x 30 k120
II.
00
x 60 k120
III.
00
x 30 k360
IV.
00
x 60 k360
Chọn trả lời đúng về nghiệm của phương trình:
A. Chỉ I. B. I, III. C. Chỉ II. D. I, IV.
Câu 130: Nghiệm của phương trình lượng giác:
2
2sin 3sin 1 0xx
thõa điều kiện
0
2
x

là:
A.
5
6
x
.
B.
3
x
.
C.
6
x
.
D.
2
x
.
Câu 131: Phương trình
cos2x
cosx sin x
1 sin 2x

có nghiệm là:
A.
5
xk
4
3
xk
8
xk
4
. B.
x k2
4
xk
8
xk
2
. C.
x k2
4
xk
2
xk

. D.
3
xk
4
x k2
2
x k2

.
Website: https://toanmath.com -
Trang 12/22
Câu 132: Xác định m để phương trình m. cos
2
x m.sin2x sin
2
x + 2 = 0 có nghiệm.
A.
0
2
m
m
. B.
13 m
. C.
2
1
m
m
. D.
2
3
2
1
m
.
Câu 133: Số nghiệm của phương trình :
2 cos 1
3
x




với
02x

là :
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 134: Cho
2
xk
p
p=+
là nghiệm của phương trình nào sau đây:
A.
sin 1x =
.
B.
cos2 1x =-
.
C.
cos2 0x =
.
D.
sin 0x =
.
Câu 135: Số nghiệm của phương trình
sin cos 1xx
trên khoảng
0;
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 136: Giá trị đặc biệt nào sau đây là đúng
A.
cos 0
2
x x k
.
B.
cos 0 2
2
x x k
.
C.
cos 1 2
2
x x k
.
D.
cos 1
2
x x k
.
Câu 137: Phương trình:
cos 2x cos 2x 4sin x 2 2 1 sin x
44

có nghiệm là:
A.
x k2
4
3
x k2
4
.
B.
x k2
12
11
x k2
12
. C.
x k2
6
5
x k2
6
.
D.
x k2
3
2
x k2
3
.
Câu 138: Tập xác định của hàm số
cosyx
A.
0x
.
B.
R
.
C.
0x
.
D.
0x
.
Câu 139: Phương trình:
2
sinx sin2x sinx sin2x sin 3x
có các nghiệm là:
A.
2
xk
3
xk

. B.
xk
3
xk
2
. C. .
xk
6
xk
4
D.
x k3
x k2


.
Câu 140: Để phương trình
2 2 2
2
a sin x a 2
cos2x
1 tan x

có nghiệm, tham số a phải thỏa mãn điều kiện:
A.
| a | 2
. B.
| a | 1
. C.
| a | 3
.
D.
| a | 4
.
Câu 141: Phương trình
22
sin x sin 2x 1
nghiệm là:
A.
xk
63
xk
2


. B.
xk
12 3
xk
3


. C.
xk
32
xk
4


. D. Vô nghiệm.
Câu 142: Phương trình
4cosx 2cos2x cos4x 1
có các nghiệm là:
A.
xk
63
xk
4


. B.
xk
42
xk



.
C.
2
xk
33
xk
2


. D.
xk
2
x k2

.
Câu 143: Điều kiện xác định của hàm số
1
sin cos
y
xx
A.
2xk
.
B.
4
xk

.
C.
2
xk

.
D.
xk
.
Câu 144: Giải phương trình:
2
tan 3x
có nghiệm là:
Website: https://toanmath.com -
Trang 13/22
A. vô nghiệm.
B.
x
3
k
.
C.
x
3
k
.
D.
x
3
k

.
Câu 145: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
A. y = sinx x. B. y = x.sinx. C. y = cosx.
D.
2
1x
y
x
.
Câu 146: Điều kiện xác định của hàm số
1 sin
cos
x
y
x
A.
xk
.
B.
2
2
xk

.
C.
2
xk

.
D.
2
2
xk
.
Câu 147: Nghiệm của phương trình cos
2
x cosx = 0 thỏa điều kiện: 0 < x <
A.
2
x

. B. x =
6
.
C.
4
x
.
D.
2
x
.
Câu 148: Giải phương trình lượng giác:
2cos 3 0
2
x

có nghiệm là:
A.
5
2
6
xk
.
B.
5
4
3
xk
.
C.
5
4
6
xk
.
D.
5
2
3
xk
.
Câu 149: Nếu đặt t = sinx + 3cosx thì điều kiện của t là:
A.
10t
. B.
2t
. C.
2t
. D.
10t
.
Câu 150: Hàm số
( )
2
tan2 coty f x x x x= = -
là hàm số
A. Vừa chẵn, vừa lẻ. B. Chẵn.
C. Không có tính chẵn, lẻ. D. Lẻ.
Câu 151: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm:
A.
11
cos4
42
x
.
B.
3sin 2x
.
C.
2
cot cot 5 0xx
.
D.
2sin 3cos 1xx
.
Câu 152: Phương trình
2
sin 2sin 0xx
có nghiệm là :
A.
2xk
.
B.
2
2
xk

.
C.
xk
.
D.
2
xk

.
Câu 153: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số
4 sin 3 1yx
lần lượt là:
A.
2 à 2v
.
B.
4 2 1 à 7v
.
C.
4 2 à 8v
.
D.
2 à 4v
.
Câu 154: Nghiệm dương bé nhất của phương trình:
2
2sin 5sin 3 0xx
là:
A.
5
6
x
.
B.
2
x
.
C.
6
x
.
D.
3
2
x
.
Câu 155: Phương trình lượng giác:
3.tan 3 0x 
có nghiệm là:
A.
x
6
k

.
B.
x
3
k

.
C.
x2
3
k
.
D.
x
3
k
.
Câu 156: Phương trình
2
2sin 3x 1 8sin 2x.cos 2x
4



có nghiệm là:
A.
xk
18
5
xk
18
. B.
xk
6
5
xk
6
. C.
xk
12
5
xk
12
. D.
xk
24
5
xk
24
.
Câu 157: Phương trình :
0
2x
sin 60 0
3




có nhghiệm là :
Website: https://toanmath.com -
Trang 14/22
A.
3
22
k
x


.
B.
3
xk

.
C.
53
22
k
x

.
D.
xk
.
Câu 158: Tìm m để phương trình
5cos sin 1x m x m
có nghiệm.
A.
13m 
.
B.
24m
.
C.
12m
.
D.
24m
.
Câu 159: Nếu đặt t = 3sin5x + 4cos5x + 6 với x thuộc R thì điều kiện của t là:
A.
131 t
. B.
116 t
. C.
111 t
. D.
136 t
.
Câu 160: Các nghiệm thuộc khoảng
0;
của phương trình:
tan x sin x tan x sin x 3t an x
là:
A.
5
,
66

. B.
3
,
44

. C.
5
,
88

. D.
2
,
33

.
Câu 161: Điều kiện để phương trình
.sin 3cos 5m x x
có nghiệm là:
A.
4m
.
B.
4
4
m
m

.
C.
44m
.
D.
34m
.
Câu 162: Điều kiện để phương trình
3sin cos 5x m x
vô nghiệm là
A.
4
4
m
m

.
B.
4m 
.
C.
4m
.
D.
44m
.
Câu 163: A. f[sin( x)] = f(sinx). B. sin[ f( x)] = sin[ f(x) ].
C. f[cos( x)] = f(cosx. D. cos[ f( x)] = cos[ f(x) ].
Câu 164: Phương trình lượng giác:
3cot 3 0x
có nghiệm là:
A.
x
6
k

.
B.
x
3
k

. C. Vô nghiệm.
D.
x2
3
k

.
Câu 165: Cho phương trình:
66
22
sin x cos x
2m.tan2x
cos x sin x
, trong đó m tham số. Để phương trình nghiệm,
các giá trị thích hợp của m là:
A.
11
m hay m
88
. B.
11
m hay m
44
.
C.
11
m hay m
22
. D.
m 1hay m 1
.
Câu 166: Cho phương trình
2
1 4tan x
cos4x m
2
1 tan x

. Đ pơng trình vô nghiệm, c g tr ca tham sm phi tha
mãn điều kiện:
A.
5
m0
2
. B.
53
m haym
22
. C.
0 m 1
. D.
3
1m
2

.
Câu 167: Phương trình
2sin2x 3 6 |sinx cosx | 8 0
có nghiệm là:
A.
xk
6
5
xk
4
. B.
xk
3
5
xk
3
. C.
xk
4
x 5 k
. D.
xk
12
5
xk
12
.
Câu 168: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình
x
xx
xx
2
32
2
c os
1coscos
tan2cos
trên
70;1
A. 188
. B. 263
. C. 365
. D. 363
.
Câu 169: Phương trình lượng giác:
2
cos 2cos 3 0xx
có nghiệm là:
A.
x2
2
k

.
B.
x0
.
C.
x2k
. D. Vô nghiệm.
Câu 170: Phương trình:
1
sin 2x
2
có bao nhiêu nghiệm thỏa:
0 x

A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 171: Phương trình:
2
4sin x.sin x .sin x cos3x 1
33

có các nghiệm là:
Website: https://toanmath.com -
Trang 15/22
A.
2
xk
63
2
xk
3


. B.
xk
4
xk
3
. C.
x k2
3
xk

. D.
x k2
2
xk
4
.
Câu 172: Phương trình
2 2 2 2
sin 3x cos 4x sin 5x cos 6x
có các nghiệm là:
A.
xk
3
x k2

. B.
xk
12
xk
4
. C.
xk
6
xk

. D.
xk
9
xk
2
.
Câu 173: Phương trình tan
2
x 2m.tanx + 1 = 0 có nghiệm khi và chỉ khi:
A.
1
1
m
m
. B.
11 m
. C. m
4
. D. m
1
.
Câu 174: Tập xác định của hàm số
2sin 1
1 cos
x
y
x
A.
2xk
.
B.
2
xk

.
C.
2
2
xk

.
D.
xk
.
Câu 175: Phương trình
3 3 3 3
sin x cos x sin x.cot x cos x.tan x 2sin 2x
có nghiệm là:
A.
3
x k2
4
. B.
xk
8
. C.
xk
4
. D.
x k2
4
.
Câu 176: Phương trình:
cos 0xm
vô nghiệm khi m là:
A.
11m
.
B.
1m
.
C.
1
1
m
m

.
D.
1m 
.
Câu 177: Nghiệm của phương trình :
sin . 2cos 3 0xx
là :
A.
2
6
xk
.
B.
6
xk
xk
.
C.
2
2
3
xk
xk
.
D.
2
6
xk
xk
.
Câu 178: Phương trình
2
2sinx 1 3cos4x 2sinx 4 4cos x 3
có nghiệm là:
A.
x k2
6
7
x k2
6
xk
2
. B.
x k2
6
5
x k2
6
xk

. C.
x k2
3
4
x k2
3
x k2

. D.
x k2
3
2
x k2
3
2
xk
3
.
Câu 179: Phương trình
sin x cosx 2 sin5x
có nghiệm là:
A.
xk
16 2
xk
83




. B.
xk
42
xk
63




. C.
xk
12 2
xk
24 3




. D.
xk
18 2
xk
93




.
Câu 180: Xác đinh a để hai phương trình sau tương đương: 2cosx.cos2x = 1 + cos2x + cos3x (1)
4cos
3
x + acosx + (4 a)(1 + cos2x) = 4cos
2
x + 3cosx (2)
A.
1
4
3
a
a
a
. B.
5
1
4
3
a
a
a
a
. C.
5
4
1
a
a
a
. D.
5
1
4
3
a
a
a
a
.
Câu 181: Số nghiệm của phương trình :
sin 1
4
x




với
3x


là :
A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Website: https://toanmath.com -
Trang 16/22
Câu 182: Cho phương trình
cos2x.cosx sin x.cos3x sin2xsin x sin3xcosx
và các họ số thực:
I.
xk
4
II.
x k2
2
III.
2
xk
14 7


IV.
4
xk
77


Chọn trả lời đúng: Nghiệm của phương trình là:
A. I, II. B. II, III. C. I, III. D. II, IV.
Câu 183: Số nghiệm của phương trình 6cos2x + sinx – 5 = 0 trên khoảng
2;
2
là:
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 184: Phương trình:
5 sin x cosx sin3x cos3x 2 2 2 sin 2x
có các nghiệm là:
A.
x k2
2
. B.
x k2
4
. C.
x k2
2
. D.
x k2
4
.
Câu 185: Phương trình :
3.sin3x cos3x 1
tương đương với phương trình nào sau đây :
A.
1
sin 3x
62



.
B.
1
sin 3x
62




.
C.
sin 3x
66




.
D.
1
sin 3x
62



.
Câu 186: Cho phương trình:
22
m 2 cos x 2msin2x 1 0
. Để phương tnhnghiệm t g trthích hợp của
tham số là:
A.
1 m 1
. B.
11
m
44
. C.
11
m
22
. D.
| m | 1
.
Câu 187: Phương trình:
5 5 2
4cos x.sinx 4sin x.cosx sin 4x
có các nghiệm là:
A.
xk
2
xk
42


. B.
xk
4
xk
82


. C.
xk
3
xk
4

. D.
x k2
x k2
3

.
Câu 188: Đphương trình:
2
sin x 2 m 1 sinx 3m m 2 0
có nghiệm, các giá trị thích hợp của tham số m
là:
A.
2 m 1
0 m 1

. B.
1 m 1
3 m 4

. C.
11
m
33
1 m 3

. D.
11
m
22
1 m 2

.
Câu 189: Phương trình
3 1 sinx 3 1 cosx 3 1 0
có các nghiệm là:
A.
x k2
2
x k2
3
. B.
x k2
4
x k2
6
. C.
x k2
6
x k2
9
. D.
x k2
8
x k2
12
.
Câu 190: Phương trình lượng giác :
0
cos3x cos12
có nghiệm là :
A.
x2
15
k
.
B.
2
x
45 3
k


.
C.
2
x
45 3
k

.
D.
2
x
45 3
k


.
Câu 191: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
sin 4sin 5y x x
là:
A.
0
.
B.
9
.
C.
9
.
D.
20
.
Câu 192: Phương trình:
1
sin
2
x
có nghiệm thỏa
22
x


là:
A.
5
2
6
xk

.
B.
6
x
.
C.
2
3
xk

.
D.
3
x
.
Câu 193: Nghiệm của phương trình lượng giác :
2
2sin 3sin 1 0xx
thõa điều kiện
0
2
x

là :
A.
5
6
x
.
B.
3
x
.
C.
6
x
.
D.
2
x
.
Câu 194: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm:
Website: https://toanmath.com -
Trang 17/22
A.
3sin 2x
.
B.
2sin 3cos 1xx
.
C.
11
cos4
42
x
.
D.
2
cot cot 5 0xx
.
Câu 195: Để phương trình
66
sin x cos x
m
tan x tan x
44


có nghiệm, tham số m phải thỏa mãn điều kiện:
A.
1
m1
4

. B.
1
1m
4
. C.
2 m 1
. D.
1 m 2
.
Câu 196: Phương trình
33
1
sin x cos x 1 sin 2x
2
có các nghiệm là:
A.
3
xk
4
xk
2
. B.
xk
4
xk

. C.
3
x k2
2
x 2k 1
. D.
x k2
2
x k2

.
Câu 197: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A.
3sin co s 3xx
.
B.
3sin 4cos 5xx
.
C.
3sin2 cos2 2xx
.
D.
sin
3
x
.
Câu 198: Cho phương trình:
sin xcosx sin x cosx m 0
, trong đó m tham số thực. Để pơng trình
nghiệm, các giá trị thích hợp của m là:
A.
1
2 m 2
2
. B.
1
2 m 2
2
. C.
1
1 m 2
2
. D.
1
2 m 1
2
.
Câu 199: Tập xác định của hàm số
1 sin
cos
x
y
x
A.
2
2
xk

.
B.
xk
.
C.
2
xk

.
D.
2
2
xk
.
Câu 200: Để phương trình
66
sin x cos x a | sin2x |
có nghiệm, điều kiện thích hợp cho tham số a là:
A.
1
a
4
. B.
1
0a
8

. C.
13
a
88

. D.
1
a
4
.
Câu 201: Điều kiện có nghiệm của pt asin5x + bcos5x = c là:
A. a
2
+ b
2
c
2
. B. a
2
+ b
2
< c
2
. C. a
2
+ b
2
> c
2
. D. a
2
+ b
2
c
2
.
Câu 202: Với giá trị nào của m thì phương trình
sin 1xm
có nghiệm là:
A.
1m
.
B.
01m
.
C.
0m
.
D.
20m
.
Câu 203: Nghiệm của phương trình:
sin . 2cos 3 0xx
là:
A.
2
2
3
xk
xk
.
B.
2
6
xk
.
C.
6
xk
xk
.
D.
2
6
xk
xk
.
Câu 204: Nghiệm của phương trình sin
2
x + sinx = 0 thỏa điều kiện:
2
< x <
2
A.
x
.
B.
2
x
. C. x =
3
.
D.
0x
.
Câu 205: Nghiêm của pt sinx.cosx.cos2x = 0 là:
A.
.
4
xk
.
B.
xk
.
C.
.
8
xk
.
D.
.
2
xk
.
Câu 206: Nghiệm của pt cos
2
x + sinx + 1 = 0 là:
Website: https://toanmath.com -
Trang 18/22
A.
2
2
xk
.
B.
2
2
xk

.
C.
2
xk
.
D.
2
2
xk
.
Câu 207: Giá trị lớn nhất của hàm số
2
1 2cos cosy x x
là:
A.
3
.
B.
0
.
C.
5
.
D.
2
.
Câu 208: Tập xác định của hàm số
tan 2x
3
y




A.
5
12
xk

.
B.
5
12 2
xk


.
C.
2
xk

.
D.
62
k
x


.
Câu 209: Nghiệm của phương trình sinx +
3
cosx =
2
là:
A.
5
2 ; 2
12 12
x k x k


.
B.
3
2 ; 2
44
x k x k


.
C.
2
2 ; 2
33
x k x k


.
D.
5
2 ; 2
44
x k x k


.
Câu 210: Nghiệm của phương trình
2cos2 1 0x +=
là:
A.
2 ; 2
33
kk
pp
pp- + - +
.
B.
;
33
kk
pp
pp- + - +
.
C.
22
2 ; 2
33
kk
pp
pp- + +
.
D.
2
2 ; 2
63
kk
pp
pp- + +
.
Câu 211: Nghiệm của phương trình cosx + sinx = 1 là:
A.
;2
2
x k x k

.
B.
2 ; 2
2
x k x k

.
C.
;2
6
x k x k

.
D.
;
4
x k x k

.
Câu 212: Tìm m để phương trình (m + 3)(1 + sinx.cosx) = (m + 2).cos
2
x có nghiệm.
A.
3m
. B.
1m
. C.
3m
. D.
1
3
m
m
.
Câu 213: Tập xác định của hàm số
1 sin
sin 1
x
y
x
A.
2xk


.
B.
2xk
.
C.
2
2
xk

.
D.
3
2
2
xk

.
Câu 214: Tập xác định của hàm số
1 3cos
sin
x
y
x
A.
kxRx
. B.
2kxRx
.
C.
2
k
xRx
.
D.
kxRx
2
.
Câu 215: Giá trị lớn nhất của hàm số
sin 3 cos3yxx=+
A.
2
.
B.
0
.
C.
2
.
D.
1
.
Câu 216: Phương trình:
2
2 3sin x cos x 2cos x 3 1
8 8 8
có nghiệm là:
A.
3
xk
8
5
xk
24
. B.
3
xk
4
5
xk
12
. C.
5
xk
8
7
xk
24
. D.
5
xk
4
5
xk
16
.
Câu 217: Nghiệm của phương trình
sin2 3 cos2 0xx-=
là :
Website: https://toanmath.com -
Trang 19/22
A.
6
xk
p
p=+
.
B.
32
xk
pp
=+
.
C.
62
xk
pp
=+
.
D.
3
xk
p
p=+
.
Câu 218: Số nghiệm của phương trình:
2 cos 1
3
x




với
02x

là:
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 219: Phương trình
22
3
sin 2x 2cos x 0
4
có nghiệm là:
A.
xk
3
. B.
2
xk
3
. C.
xk
6
. D.
xk
4
.
Câu 220: Các nghiệm thuộc khoảng
0;2
của phương trình:
44
x x 5
sin cos
2 2 8

là:
A.
24
,,
3 3 3

.
B.
3
,,
4 2 2
. C.
35
,,
8 8 8
. D.
5
;;
66

.
Câu 221: Tìm m để pt sin2x + cos
2
x =
2
m
có nghiệm là:
A.
1 5 1 5m
.
B.
1 3 1 3m
.
C.
1 2 1 2m
.
D.
02m
.
Câu 222: Nghiệm của phương trình lượng giác :
2
cos cos 0xx
thõa điều kiện
0 x

là :
A.
x
.
B.
2
x
.
C.
2
x
. D. x = 0.
Câu 223: Tập xác định của hàm số
1 3cos
sin
x
y
x
A.
2
k
x
.
B.
2xk
.
C.
xk
.
D.
2
xk

.
Câu 224: Phương trình:
22
3 1 sin x 2 3sinxcosx 3 1 cos x 0
có các nghiệm là:
A.
xk
8
x k tan 1 3Víi
. B.
xk
4
x k tan 2 3Víi
.
C.
xk
8
x k tan 1 3i
. D.
xk
4
x k 2 3
víi tan
.
Câu 225: Nghiệm của phương trình sin3x = sinx là:
A.
2xk
.
B.
2
xk

.
C.
;2
2
x k x k

.
D.
;
42
x k x k

.
Câu 226: Nghiệm của pt sinx –
3
cosx = 0 là:
A.
6
xk

.
B.
2
6
xk

.
C.
.
D.
3
xk

.
Câu 227: Nghiệm của phương trình cos3x = cosx là:
A.
2xk
.
B.
2 ; 2
2
x k x k

.
C.
2xk
.
D.
;2
2
x k x k

.
Câu 228: Tìm nghiệm x
00
180;0
của phương trình sin2x + sin4x = sin6x
A. 40
0
, 60
0
. B. 30
0
, 60
0
. C. 45
0
, 75
0
, 135
0
. D. 60
0
, 90
0
, 120
0
.
Câu 229: Một nghiệm của phương trình
2 2 2
cos cos 2 cos 3 1x x x+ + =
có nghiệm là :
Website: https://toanmath.com -
Trang 20/22
A.
6
x
p
=
.
B.
8
x
p
=
.
C.
12
x
p
=
.
D.
3
x
p
=
.
Câu 230: Một nghiệm của phương trình
2 2 2
cos cos 2 cos 3 1x x x+ + =
có nghiệm là :
A.
6
x
p
=
.
B.
8
x
p
=
.
C.
12
x
p
=
.
D.
3
x
p
=
.
Câu 231: Phương trình:
22
3cos 4x 5sin 4x 2 2 3sin4xcos4x
có nghiệm là:
A.
xk
6
. B.
xk
24 4

. C.
xk
18 3

. D.
xk
12 2

.
Câu 232: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A.
3sin co s 3xx
.
B.
3sin2 cos2 2xx
.
C.
3sin 4cos 5xx
.
D.
sin cos
4
x
.
Nguồn: sưu tầm
----------- HẾT ----------
Website: https://toanmath.com -
Trang 21/22
ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
B
C
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
B
C
D
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
A
B
C
D
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
A
B
C
D
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
A
B
C
D
10
1
10
2
10
3
10
4
10
5
10
6
10
7
10
8
10
9
11
0
11
1
11
2
11
3
11
4
11
5
11
6
11
7
11
8
11
9
12
0
A
B
C
D
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
A
B
C
D
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
A
B
C
D
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
A
B
C
Website: https://toanmath.com -
Trang 22/22
D
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
A
B
C
D
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
A
B
C
D
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
A
B
C
D
Website: https://toanmath.com -

Preview text:

Câu 1: Các nghiệm thuộc khoảng    3 0;   của phương trình 3 3
sin x.cos 3x  cos x.sin 3x  là:  2  8 A.  5       , . B. 5 , . C. 5 , . D. 5 , . 12 12 8 8 24 24 6 6
Câu 2: Nghiệm của phương trình sinx = –1 là:   3 x    k .
B. x k . x    k2 . x   k . A. 2 C. 2 D. 2
Câu 3: Phương trình    x x 4 4 sin x  sin x   4sin cos cos x   có nghiệm là:  2  2 2 A. 3      x   k . B. 3 x   k . C. 3 x   k . D. 3 x   k . 12 4 16 2 8 2
Câu 4: Phương trình sin2x + sin22x = sin23x + sin24x tương đương với phương trình nào sau đây?
A. cos x . cos2x . sin 3x  0 .
B. cosx . sin 2x . sin 5x  0 .
C. cosx . cos2x . cos3x  0 .
D. sin x . cos2x . sin 5x  0 .
Câu 5: Phương trình:  2x  0 sin  60  0   có nhghiệm là:  3   k3  5 k3 x   . x   k .
C. x k . x    . A. 2 2 B. 3 D. 2 2
Câu 6: Phương trình 3 1 8cos x   có nghiệm là: sin x cos x             x   k  x   k  x   k  x   k  A. 12 2  . B. 16 2  . C. 8 2  . D. 9 2  .    4    2 x   k  x   k x   k     x k 3  3  6  3
Câu 7: Tìm m để pt 2sin2x + m.sin2x = 2m vô nghiệm: 4 4 0  m  . B. m < 0 ; 4 m  . C. 0 < m < 4 . m  0; m  . A. 3 3 3 D. 3
Câu 8: Chu kỳ của hàm số y = tanx là: 
A. k , kZ. B. 2 . . D.  . C. 4
Câu 9: Xác định m để phương trình (3cosx – 2)(2cosx + 3m – 1) = 0 (1) có đúng 3 nghiệm phân biệt  3  x  0 ;  .  2  m  1 A. 1  1 m  1. B.m  1  . C. 3 . D.m  1. 3  3 m  1
Câu 10: Nghiệm của pt 2.cos2x = –2 là:  
A. x    k2 . x   k2 .
C. x k2 . x   k . B. 2 D. 2
Câu 11: Tập xác định của hàm số 1 y  là sin x  cos x  
A. x k2 .
B. x k . x   k . x   k . C. 4 D. 2
Câu 12: Phương trình cos2x + cos22x + cos23x + cos24x = 2 tương đương với phương trình nào sau đây?
A. sin x . sin 2x . sin 4x  0 .
B. cosx . cos2x . cos4x  0 .
C. cosx . cos2x . cos5x  0.
D. sin x . sin 2x . sin 5x  0.
Câu 13: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  4 sin x  3 1 lần lượt là: Website:
https://toanmath.com - Trang 1/22 A. 4 2 à v 8 . B. 2 à v 2 . C. 4 2 1 à v 7 . D. 2 à v 4 .
Câu 14: Phương trình lượng giác: 2cos x  2  0 có nghiệm là:    5  3   x   k2  x   k2  x   k2  x   k2  4  . 4 . 4 . 4  .      5    3    3  x   k2 x   k2 x   k2 x   k2 A.  4 B.  4 C.  4 D.  4
Câu 15: Phương trình : cos x m  0 vô nghiệm khi m là: m  1  A. m  1  . B. m 1.  . D. 1   m 1. C. m 1 
Câu 16: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  7  2cos(x  ) lần lượt là: 4 A. 2  à v 2 . B. 5 à v 9 . C. 2  à v 7 . D. 4 à v 7 .
Câu 17: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn trên R? A. tan x cos x y  . B. y = x.cos2x. C. y = (x2 + 1).sinx. D. y = . 2 1  x 2 1  x
Câu 18: Phương trình 1 sin x  cos x  1 sin 2x có nghiệm là: 2        x   k  x   k    A. x   k2  6 2 8     2 . B. . C. . D. x k .    4      x  k2 x  k  x  k x  k  4  2
Câu 19: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  3sin 2x 5 lần lượt là: A. 8  à v  2 . B. 5  à v 2 . C. 5  à v 3 . D. 2 à v 8 .
Câu 20: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai
A. sin x  0  x k .
B. sin x  0  x k2 .  
sin x  1  x   k2 . sin x  1
  x    k2 . C. 2 D. 2
Câu 21: Nghiệm của pt sinx – 3 cosx = 0 là:     x   k2 . x   k . x   k . x   k2 . A. 3 B. 6 C. 3 D. 6 
Câu 22: Xác định m để phương trình (2m – 1).tan x + m = 0 có nghiệm   x   ;   . 2  2  m   1 m  0 A. 1  1 1 1  m  .  2 . C.  . D. m  . 4  m  1 3 2 m B.  1
Câu 23: Phương trình: sin3xcosx 2sin3xcos3x1sin x 2cos3x  0 có nghiệm là: A.     x   k . B. Vô nghiệm. C. x   k2 . D. x   k . 4 2 3 2
Câu 24: Tập xác định của hàm số y  cos x A. 0 ;  . B. R . C. R \   0 . D. 0 ;  .
Câu 25: Tập xác định của hàm số tan x y  là: cos x 1 Website:
https://toanmath.com - Trang 2/22          x k x   k  2 x   k2 .
B. x  k2 .  2 .  . A. 3   
C. x k2 x   kD.  3
Câu 26: Tập xác định của hàm số cot x y  là: cos x   x   k . x  k .
C. x  k2 . D. x  k . A. 2 B. 2  5  1
Câu 27: Phương trình sin cos x     có mấy họ nghiệm?  3  2 A. 3 họ nghiệm. B. 4 họ nghiệm. C. 2 họ nghiệm. D. 1 họ nghiệm.
Câu 28: Nghiệm của phương trình cosx = 1 là: 2     x    k2 . x    k . x    k2 . x    k2 . A. 2 B. 4 C. 3 D. 6
Câu 29: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  3sin 2x 5 lần lượt là: A. 5  à v 2 . B. 2 à v 8 . C. 8  à v  2 . D. 5  à v 3 .  
Câu 30: Điều kiện xác định của hàm số  y  tan 2x    là  3  5 5   k  x   k . x   k . x   . x   k . A. 12 B. 12 2 C. 6 2 D. 2 
Câu 31: Phương trình lượng giác cos x
3 sin x  0 có nghiệm là : 1 sin x  2  7  x   k2 x   k2 x   kA. Vô nghiệm. B. 6 . C. 6 . D. 6 .
Câu 32: Phương trình lượng giác: 2
cos x  2 cos x  3  0 có nghiệm là:  A. Vô nghiệm.
B. x  k2 . C. x  0. x   k2 . D. 2
Câu 33: Phương trình : 3 2
cos 2x  cos 2x   0 có nghiệm là : 4  2   x    k2 . x    k . x    k . x    k . A. 6 B. 3 C. 6 D. 3
Câu 34: Phương trình: 3(sinx + cosx) – sin2x – 1 = 0 có nghiệm là:     A. 2 x    k . B. x    k . C. x    k .
D. x     k . 3 3 6 4
Câu 35: Phương trình 2 2
6 sin x  7 3 sin 2x  8 cos x  6 có các nghiệm là:      3   x   k  x   k  x   k  x   k  A. 8  . B. 2  . C. 4  . D. 4  .      2   x   k  x   k x   k x   k  12  6  3  3  
Câu 36: Số nghiệm của phương trình :  sin x  1  
với   x  3 là :  4  A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Câu 37: Giải phương trình : 2
tan x  3 có nghiệm là : Website:
https://toanmath.com - Trang 3/22    x   k . B. vô nghiệm. x    k . D.    k . A. 6 C. 6 3
Câu 38: Chu kì của hàm số y = cos4 x + sin4x là:   A. T = . B. T = 4 . C. T = 2 . D. T = . 2 4
Câu 39: Phương trình: 1 2 48  
1cot 2x.cot x  0 có các nghiệm là: 4 2 cos x sin x A.         x   k . B. x   k . C. x   k . D. x   k . 12 4 8 4 16 4 4 4
Câu 40: Nghiệm của phương trình : sin x + cos x = 1 là :   x   k2  x k2 4   .   .    .  .  B. x k2 x k 2   C. 4
x   k2 x    k2 D.  2 A.  4
Câu 41: Nghiêm của pt sin2x = – sinx + 2 là:   
A. x k . x   k . x   k2 . x    k2 . B. 2 C. 2 D. 2 
Câu 42: Tìm m để điểm A  28 m 1  ;
 nằm trên đồ thị hàm số y = cos4x + sin4x:  3 8  A. m = – 2. B. m = 6. C. m = – 4. D. m = 3.
Câu 43: Phương trình lượng giác: 3.tan x 3  0 có nghiệm là:     x   k . x    k2 . x   k . x    k . A. 3 B. 3 C. 6 D. 3  Câu 44: Tìm   x   0 ;
 thoả mãn phương trình cos5x . sin4x = cos3x . sin2x  2            A. 5 7 3 5 ; ; . B. ; . C. ; ; . ; . 12 12 12 6 8 14 14 14 D. 4 10
Câu 45: Giải phương trình lượng giác : x 2 cos  3  0 có nghiệm là 2 5 5 5 5 x    k2 . x    k4 . x    k4 . x    k2 . A. 6 B. 6 C. 3 D. 3
Câu 46: Phương trình lượng giác: 2cot x  3  0 có nghiệm là:       x k 2  6 x   k .  . A. 6   x   k2 B.  6 3  x  arc cot  k . x   k . C. 2 D. 3
Câu 47: Phương trình nào sau đây vô nghiệm A. tan x + 3 = 0. B. 3sin x – 2 = 0.
C. 2cos2x – cosx - 1 = 0. D. sin x + 3 = 0.
Câu 48: Nghiêm của pt sin2x = 1 là  
A. x    k2 .
B. x k2 . C. x   k2 . x   k . 2 D. 2 Website:
https://toanmath.com - Trang 4/22
Câu 49: Điều kiện xác định của hàm số tan x y  là: cos x 1   x   k     2  x   k  .   .    . .  B. x k2 x k 2  2  C. 3 x   k 
D. x k2 A.  3
Câu 50: Để phương trình:       2 4sin x  .cos x   a  3 sin 2x  cos 2x    
có nghiệm, tham số a phải thỏa điều  3   6  kiện: A. 1   a 1. B. 2   a  2 . C. 1 1   a  . D. 3   a  3 . 2 2
Câu 51: Phương trình lượng giác: 0
cos 3x  cos12 có nghiệm là:   k 2  k 2   k 2 x    k2 . x   . x    . x   . A. 15 B. 45 3 C. 45 3 D. 45 3
Câu 52: Phương trình: 3 2
cos 2x  cos 2x   0 có nghiệm là: 4  2   x    k2 . x    k . x    k . x    k . A. 6 B. 3 C. 3 D. 6 
Câu 53: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  7  2cos(x  ) lần lượt là: 4 A. 5 à v 9 . B. 2  à v 2 . C. 2  à v 7 . D. 4 à v 7 .
Câu 54: Phương trình:       5 4 4 4 sin x  sin x   sin x       có nghiệm là:  4   4  4 A.      x   k . B. x   k . C. x   k . D. x  k2 . 4 2 8 4 2 
Câu 55: Nghiệm của phương trình 2sin(4x – ) – 1 = 0 là: 3    7 
x k 2 ; x   k2 . x   k ; x   k . A. 2 B. 8 2 24 2 
C. x k; x    k2 .
x    k 2 ; x k . D. 2
Câu 56: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. 3sin x – 2 = 0. B. 2
2 cos x  cos x 1  0 .
C. tan x + 3 = 0.
D. sin x + 3 = 0.
Câu 57: Nghiệm của phương trình: sin x + cos x = 1 là:   x   k2  x k2 4   .    .  .   .  x k 2  D. x k2  B. 4
x   k2 x    k2 C.  2 A.  4  
Câu 58: Số nghiệm của phương trình:  sin x  1  
với   x  5 là:  4  A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 59: : Khẳng định nào sau đây là đúng:  
cos x  1  x   k .
cos x  0  x   k . A. 2 B. 2 
cos x  0  x   k2 . D. cosx  1
  x k  2 . C. 2 Website:
https://toanmath.com - Trang 5/22
Câu 60: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ trên tập xác định của nó? A. y = cosx . B. sin x tan x sin 2 x y  . C. y  . D. y  . 2 x x 1  sin x 2 1  sin x 1  cos x
Câu 61: Phương trình 2
2sin x  3 sin 2x  3 có nghiệm là: A.     x   k . B. 2 x   k . C. 4 x   k . D. 5 x   k . 3 3 3 3
Câu 62: Phương trình lượng giác: cos x  3 sin x  0 có nghiệm là:    x   k . x   k2 . x    k2 . D. Vô nghiệm. A. 2 B. 6 C. 6
Câu 63: Xác định m để phương trình m.cos2x – m.sin2x – sin2x + 2 = 0 có nghiệm m  1 m  2 1 3
A.  3  m 1. B.  . C.  .
D.   m  . m  2 m  0 2 2
Câu 64: Phương trình tan x 1     cot x    có nghiệm là: 2 1 tan x 2  4  A.        x   k . B. x   k . C. x   k . D. x   k . 8 4 3 6 2 12 3
Câu 65: Nghiệm dương bé nhất của phương trình : 2
2sin x  5sin x  3  0 là :  5  3 x  . x  . x  . x  . A. 6 B. 6 C. 2 D. 2
Câu 66: Phương trình sin3x  4sin x.cos 2x  0 có các nghiệm là:     2 x  k2 x  k x  k  x  k  A.   . B.  . C. 2 . 3 .     x    n           x n 2  3  6 x    n       x n 4 D.  3
Câu 67: Hàm số y = 1 + sin2x có chu kì là:  A. T =  . B. T = . C. T = 4 . D. T = 2 . 2
Câu 68: Phương trình lượng giác: 2cot x  3  0 có nghiệm là:       x k 2  6 x   k .  . A. 3   x   k2 B.  6  3 x   k . x  arc cot  k . C. 6 D. 2
Câu 69: Điều kiện để phương trình 3sin x mcos x  5 vô nghiệm là m  4   . B. 4   m  4 . C. m  4 . D. m  4  . A. m  4
Câu 70: Phương trình       5 cos 2 x   4cos  x      có nghiệm là:  3   6  2         x    k2  x   k2  x    k2  x   k2  A. 6  . B. 6  . C. 3  . D. 3  .    3  5   x   k2     x   k2 x   k2  x k2 2  2  6  4
Câu 71: Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y  1 2 cos x  cos x là: A. 0 . B. 5 . C. 2 . D. 3 .
Câu 72: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai Website:
https://toanmath.com - Trang 6/22   sin x  1
  x    k2 .
sin x  1  x   k2 . A. 2 B. 2
C. sin x  0  x k2 .
D. sin x  0  x k .  
Câu 73: Với giá trị nào của m thì phương trình cos2x – (2m + 1)cosx + m + 1 = 0 có nghiệm  3  x   ;  ?  2 2  A. 1  1 m  1.
B. 1  m  0 .
C. 0  m  1.
D. 1  m  . 2 2
Câu 74: GTNN và GTLN của hàm số y = 5cos2x – 12sin2x + 4 bằng: A. 4 và 15. B. – 10 và 14. C. – 4 và 8. D. – 9 và 17.
Câu 75: Phương trình sin8x  cos6x  3sin6x  cos8x có các họ nghiệm là:         x   k  x   k  x   k  x   k  3  . 4  . C. 5  . D. 8  .             x   k x   k x   k x   k A.  6 2 B.  12 7  7 2  9 3
Câu 76: Xác định m để hàm số y = (2m – 1)cosx + (2m + 1)sinx là hàm số lẻ trên R? A. 1 1 1 1 m  . B. m   . C. m  . D. m   . 2 2 2 2
Câu 77: Phương trình: 3
3sin 3x  3 sin 9x  1  4 sin 3x có các nghiệm là:   2   2      2 x    k  x    k  x    k  x    k  A. 9 9  . B. 6 9  . C. 54 9  . D. 12 9  .  7 2  7 2   2  7 2 x   k  x   k x   k x   k  9 9  6 9  18 9  12 9
Câu 78: Phương trình sin2x – (1 + 3 ). sinx. cosx + 3 cos2x = 0 có nghiệm là:         x   k  2 x    kx    kx   k  2  4 .  4 .  4 .  4 .         x    k x   k  2 x    k x   k  2 A.  3 B.  3 C.  3 D.  3
Câu 79: Nghiêm của pt cotgx + 3 = 0 là:     x    k . x    k . x   k2 . x   k . A. 6 B. 3 C. 3 D. 6
Câu 80: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2
cos x  cos x  0 thỏa điều kiện 0  x   là:    x  . B. x = 0. C. x   . x  . A. 2 D. 2
Câu 81: Phương trình lượng giác: 2cos x  2  0 có nghiệm là:  3      5 x   k2  x   k2  x   k2  x   k2  4  . 4  . 4  . 4  . 3       3  5    x   k2 x   k2 x   k2 x   k2 A.  4 B.  4 C.  4 D.  4
Câu 82: Tập xác định của hàm số y  tan 2x là  k   k   x   . x   . x   k . x   k . A. 4 2 B. 4 2 C. 2 D. 4
Câu 83: Phương trình 1
2 tan x  cot 2x  2sin 2x  có nghiệm là: sin 2x A.      x    k .
B. x    k .
C. x    k .
D. x    k . 12 2 3 9 6
Câu 84: Phương trình 3 3    5 5 sin x cos x
2 sin x  cos x có nghiệm là: Website:
https://toanmath.com - Trang 7/22 A.         x   k . B. x   k . C. x   k . D. x   k . 6 2 4 2 8 4 3 2  
Câu 85: Nghiệm của phương trình cos2x + cosx = 0 thỏa điều kiện: < x < 3 2 2  3  x  . x   . C. x   . D. x = 3 . A. 3 B. 2 2
Câu 86: Hàm số nào sau đây có đồ thị nhận Oy làm trục đối xứng? A. y = (x3 + x).tanx. B. y = (x2 + 1)sinx. C. y = (2x + 1)cosx.
D. y = x .cot2x .
Câu 87: Phương trình 7 6 6 sin x  cos x  có nghiệm là: 16 A.         x    k . x    k . C. x    k . D. x    k . 4 2 B. 3 2 5 2 6 2
Câu 88: Để phương trình: 2 2 sin x cos x 2  2
 m có nghiệm, thì các giá trị cần tìm của tham số m là: A. 2  m  2 2 . B. 3  m  4 . C. 2 2  m  3 . D. 1  m  2 .
Câu 89: Nghiệm của phương trình 2sin2x – 5sinx – 3 = 0 là:   7 x
k; x    k2 . x    k2; x   k2 . A. 2 B. 6 6  5  5 x   k2; x   k2 . x   k2; x   k2 . C. 4 4 D. 3 6
Câu 90: Cho phương trình:  4 4    6 6   2 4 sin x cos x
8 sin x cos x  4sin 4x  m trong đó m là tham số. Để phương
trình là vô nghiệm, thì các giá trị thích hợp của m là: A. 1   m  0 . B. 3 2   m   . C. 3   m  1  .
D. m  2 hay m  0 . 2 2   
Câu 91: Phương trình : 1 sin x  có nghiệm thõa  x  là : 2 2 2 5    x   k2 . x  . x  . x   k2 . A. 6 B. 6 C. 3 D. 3
Câu 92: Phương trình lượng giác: 2
sin x  3cos x  4  0 có nghiệm là:   x    k2 . B. Vô nghiệm. C. x     k2 . x   k . A. 2 D. 6
Câu 93: Chu kì của hàm số y = cosx. cos5x + sin2x. sin4x là:  A. T = 4 . B. T = 2 . C. T = . D. T =  . 2
Câu 94: Phương trình sin x  sin 2x  sin3x  3 có nghiệm là: cos x  cos 2x  cos 3x A.         x   k . B. x   k . C. 2 x   k . D. 5 x   k . 6 2 3 2 3 2 6 2 
Câu 95: Điều kiện xác định của hàm số 1 sin x y  là sin x 1  3
A. x    k2 .
B. x k2 . x   k2 . x   k2 . C. 2 D. 2 
Câu 96: Phương trình   sin 2 2 x
  m  3m  3 vô nghiệm khi :  7  m  1 m  2
A. 1 m  0.
B.  3  m  1  . C.  . D.  . m  2 m  0
Câu 97: Điều kiện để phương trình .
m sin x  3cos x  5 có nghiệm là : Website:
https://toanmath.com - Trang 8/22 m  4  A. m  4.  . C. m  34 . D. 4   m  4 . B. m  4
Câu 98: Cho phương trình:  sin 3x  cos 3x  3  cos 2x sin x    
. Các nghiệm của phương trình thuộc khoảng  1 2sin 2x  5 0;2 là: A.  5       , . B. 5 , . C. 5 , . D. 5 , . 3 3 12 12 6 6 4 4
Câu 99: Phương trình lượng giác: 2
sin x  3cos x  4  0 có nghiệm là:   A. x     k2 . x    k2 . x   k . D. Vô nghiệm. B. 2 C. 6
Câu 100: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y  sin x  4sin x  5 là: A. 9  . B. – 8. C. 20  . D. 0 .
Câu 101: Phương trình x x 4 4 sin 2x  cos  sin có các nghiệm là; 2 2   2         x   k  x   k  x   k  x   k  6 3  . B. 4 2  . 3  . 12 2  .        3 x   k2 x   k x  3  k2 x   k A.  2  2 C.  2 D.  4
Câu 102: Phương trình lượng giác: 3cot x  3  0 có nghiệm là:    x   k2 . B. Vô nghiệm. x   k . x   k . A. 3 C. 3 D. 6
Câu 103: Cho phương trình cos3x = 2m2 – 3m + 1 (1). Xác định m để phương trình (1) có nghiệm    x   0 ;  .  6  A.  1   3  3  m   0 ;  1 ;    . m    ;  1  ;    .   2   2  B. 2  C. 3  m  0 ;  3  1  ;     .
D. m 0 ;  1  ; 2 .   2  2 
Câu 104: Hàm số y = 1 1  có chu kì là: 1 tan 2 x 1 cot2 2xA. T =  . B. T = 2 . C. T = 4 . D. T = . 2
Câu 105: Điều kiện xác định của hàm số y  tan 2x là:   k   k  x   . x   k . x   . x   k . A. 4 2 B. 4 C. 4 2 D. 2
Câu 106: Điều kiện xác định của hàm số cot x y  là: cos x  
A. x  k2 . B. x  k . x  k . x   k . C. 2 D. 2 
Câu 107: Cho phương trình   m 11 sin 2x    3 2 m  . Biết x =
là một nghiệm của phương trình . Tính  5  2 60 m. Website:
https://toanmath.com - Trang 9/22    1 1 3 m  1 m   m   m     . B.  . C. 2 . D. 4 .  2    m  1  1  2 m A.  0  2 m m   3  3 
Câu 108: Phương trình : 1 sin 2x 
có bao nhiêu nghiệm thõa : 0  x   2 A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 109: Phương trình 1 1 2sin 3x   2cos3x  có nghiệm là: sin x cos x A. 3    x    k .
B. x    k . C. 3 x   k . D. x   k . 4 4 4 4
Câu 110: Phương trình: 3.sin 3x  cos3x  1
 tương đương với phương trình nào sau đây:    1    1        1 sin 3x     . sin 3x      . sin 3x      . sin 3x      . A.  6  2 B.  6  2 C.  6  6 D.  6  2
Câu 111: Kết quả nào sau đây sai?   A.    
sin x  cos x  2 sin x   .
B. sin 2x  cos2x  2 sin2x  .  4   4    C.    
sin 2x  cos2x  2 co  s 2x   .
D. sin x  cosx   2 co  s x   .  4   4 
Câu 112: Phương trình lượng giác : 3.tan x 3  0 có nghiệm là :     x   k . x    k . x   k . x    k2 . A. 6 B. 3 C. 3 D. 3
Câu 113: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x m 1 có nghiệm là:
A. 0  m 1. B. 2   m  0 . C. m  0 . D. m 1.
Câu 65: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2
sin x  2sin x  0 có nghiệm là:  
A. x k .
B. x k2 .
C. x   k . D. x   k2 . 2 2
Câu 114: Phương trình lượng giác: 3.tan x 3  0 có nghiệm là:     x   k . x    k . x    k2 . x   k . A. 3 B. 3 C. 3 D. 6 
Câu 115: Điều kiện xác định của hàm số 2sin x 1 y  là 1 cos x   x   k . x   k2 .
C. x k2 .
D. x k . A. 2 B. 2
Câu 116: Nghiệm của phương trình sinx = 1 là: 2    x   k2 . x   k . x   k2 .
D. x k . A. 6 B. 6 C. 3  
Câu 117: Tìm m để phương trình cos2x – (2m – 1)cosx – 2m = 0 có nghiệm   x    ;  .  2 2   1 m   A. 1  2 1 1 1 m  1. B.  . C.m  1.
D.   m  . 3  1 2 2 2 m   2
Câu 118: Nghiệm của pt tanx + cotx = –2 là: Website:
https://toanmath.com - Trang 10/22     x    k2 . x   k2 . x   k . x    k . A. 4 B. 4 C. 4 D. 4
Câu 119: Phương trình 4 6
cos x  cos 2x  2sin x  0 có nghiệm là: A.    x  k . B. x   k . x   k . D. x  k2. 2 C. 4 2
Câu 120: Cho phương trình 2
cos 5x cos x  cos 4x cos 2x  3cos x 1 . Các nghiệm thuộc khoảng  ;   của phương trình là: A. 2         , . B.  , . C. 2  , . D.  , . 3 3 2 4 3 3 2 2
Câu 121: Phương trình 2 2 sin x  cosx.cosx  3 cos2x có nghiệm là: A.    x    k . B. x   k . C. Vô nghiệm. D. x   k2 . 6 6 3
Câu 122: Số nghiệm của phương trình cosx.(4cos2x – 3) – 4cos2x + 3cosx – 4 = 0 trên 0 ;14 là: A. 5. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 123: Tập xác định của hàm số y = cotx là:    
A. x k . x   k . x   k . x   k . B. 4 C. 8 2 D. 2
Câu 124: Phương trình 3cosx  2| sin x | 2 có nghiệm là: A.     x   k . B. x   k . C. x   k . D. x   k . 2 6 4 8
Câu 125: Cho  ABC, biết cos(B – C) = 1. Hỏi  ABC có đặc điểm gì ? A.  ABC cân. B.  ABC vuông. C.  ABC nhọn. D.  ABC đều. 4 4
Câu 126: Phương trình sin x  cos x 1
 tan x  cot x có nghiệm là: sin 2x 2 A.     x   k2 . B. Vô nghiệm. C. x   k . D. x   k . 3 4 2 2
Câu 127: Phương trình 2cot 2x 3cot3x  tan2x có nghiệm là: A.  x  k . B. x  k . C. Vô nghiệm. D. x  k2. 3
Câu 128: Phương trình sin x   có mấy nghiệm: x 18 A. vô số nghiệm. B. 1 nghiệm. C. 2 nghiệm. D. 3 nghiệm.
Câu 129: Cho phương trình 2  0   2   0     0 cos x 30 sin x 30
sin x  60  và các tập hợp số thực: I. 0 0 x  30  k120 II. 0 0 x  60  k120 III. 0 0 x  30  k360 IV. 0 0 x  60  k360
Chọn trả lời đúng về nghiệm của phương trình: A. Chỉ I. B. I, III. C. Chỉ II. D. I, IV. 
Câu 130: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2
2sin x  3sin x 1  0 thõa điều kiện 0  x  là: 2 5    x  . x  . x  . x  . A. 6 B. 3 C. 6 D. 2
Câu 131: Phương trình cos 2x cos x  sin x  có nghiệm là: 1 sin 2x  5      3 x   k  x    k2  x   k2  x   k  4  4  4  4   3       x   k  . B. x   k . C. x   k .
D. x    k2 . 8     8 2 2       x  k x  k2 x  k x  k   A.  4  2   Website:
https://toanmath.com - Trang 11/22
Câu 132: Xác định m để phương trình m. cos2x – m.sin2x – sin2x + 2 = 0 có nghiệm. m  2 m  1 A. 1 3  .
B.  3  m  1. C.  .
D.   m  . m  0 m  2 2 2  
Câu 133: Số nghiệm của phương trình :  2 cos x  1  
với 0  x  2 là :  3  A. 0. B. 2. C. 3. D. 1. Câu 134: Cho p x =
+ k p là nghiệm của phương trình nào sau đây: 2 A. sin x = 1.
B. cos2x = - 1 . C. cos 2x = 0 . D. sin x = 0 .
Câu 135: Số nghiệm của phương trình sin x  cos x 1 trên khoảng 0;  là A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 136: Giá trị đặc biệt nào sau đây là đúng  
cos x  0  x   k .
cos x  0  x   k2 . A. 2 B. 2   cos x  1
  x    k2 .
cos x  1  x   k . C. 2 D. 2
Câu 137: Phương trình:       cos 2x   cos 2x   4sin x  2  2    
1sin x có nghiệm là:  4   4          x   k2  x   k2  x   k2  x   k2  A. 4  . 12  . C. 6  . 3  .  3  11  5  2 x   k2  x   k2 x   k2 x   k2  4 B.  12  6 D.  3
Câu 138: Tập xác định của hàm số y  cos x A. x  0 . B. R . C. x  0 . D. x  0 .
Câu 139: Phương trình:      2
sin x sin 2x sin x sin 2x  sin 3x có các nghiệm là:      2  x  k  x  k     A. x k  3 6 3 . B. . C. . D. x k3 .             x k2 x  k x  k  x  k  2  4 2 2 2
Câu 140: Để phương trình a sin x  a  2 
có nghiệm, tham số a phải thỏa mãn điều kiện: 2 1 tan x cos 2x A. | a | 2 . B. | a | 1 . C. | a | 3 . D. | a | 4 .
Câu 141: Phương trình 2 2
sin x  sin 2x  1 có nghiệm là:          x   k  x   k  x   k  A. 6 3  . B. 12 3  . C. 3 2  . D. Vô nghiệm.       x    k  x    k x    k  2  3  4
Câu 142: Phương trình 4cosx 2cos2x cos4x 1 có các nghiệm là:      2 x   k     x   k    6 3       . B. x k  3 3  4 2 .  . D. x k 2 .       x  k x  k x  k x  k2 A.  4 C.  2
Câu 143: Điều kiện xác định của hàm số 1 y  là sin x  cos x  
A. x k2 . x   k . x   k .
D. x k . B. 4 C. 2
Câu 144: Giải phương trình: 2
tan x  3 có nghiệm là: Website:
https://toanmath.com - Trang 12/22    A. vô nghiệm. x    k . x    k . x   k . B. 3 C. 3 D. 3
Câu 145: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? 2  A. y = sinx –x. B. y = x.sinx. C. y = cosx. x 1 y  . D. x
Câu 146: Điều kiện xác định của hàm số 1 sin x y  là cos x   
A. x k . x   k2 . x   k . x    k2 . B. 2 C. 2 D. 2
Câu 147: Nghiệm của phương trình cos2x – cosx = 0 thỏa điều kiện: 0 < x <     x   . B. x = . x  . x  . A. 2 6 C. 4 D. 2
Câu 148: Giải phương trình lượng giác: x 2 cos  3  0 có nghiệm là: 2 5 5 5 5 x    k2 . x    k4 . x    k4 . x    k2 . A. 6 B. 3 C. 6 D. 3
Câu 149: Nếu đặt t = sinx + 3cosx thì điều kiện của t là: A. t  10 . B. t  2 . C. t  2 . D. t  10 .
Câu 150: Hàm số y = f (x) 2
= x t an 2x - cot x là hàm số
A. Vừa chẵn, vừa lẻ. B. Chẵn.
C. Không có tính chẵn, lẻ. D. Lẻ.
Câu 151: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm: 1 1 cos 4x  .
B. 3 sin x  2 . A. 4 2 C. 2
cot x  cot x  5  0 .
D. 2sin x  3cos x 1.
Câu 152: Phương trình 2
sin x  2sin x  0 có nghiệm là :  
A. x k2 . x   k2 .
C. x k . x   k . B. 2 D. 2
Câu 153: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  4 sin x  3 1 lần lượt là: A. 2 à v 2 . B. 4 2 1 à v 7 . C. 4 2 à v 8 . D. 2 à v 4 .
Câu 154: Nghiệm dương bé nhất của phương trình: 2
2sin x  5sin x  3  0 là: 5   3 x  . x  . x  . x  . A. 6 B. 2 C. 6 D. 2
Câu 155: Phương trình lượng giác: 3.tan x 3  0 có nghiệm là:     x   k . x   k . x    k2 . x    k . A. 6 B. 3 C. 3 D. 3
Câu 156: Phương trình    2 2sin 3x   1 8sin 2x.cos 2x   có nghiệm là:  4          x   k  x   k  x   k  x   k  A. 18  . B. 6  . C. 12  . D. 24  .  5  5  5  5 x   k  x   k x   k x   k  18  6  12  24
Câu 157: Phương trình :  2x  0 sin  60  0   có nhghiệm là :  3  Website:
https://toanmath.com - Trang 13/22  k3  5 k3 x   . x   k . x    .
D. x k . A. 2 2 B. 3 C. 2 2
Câu 158: Tìm m để phương trình 5cos x msin x m 1 có nghiệm. A. m  13  . B. m  24 . C. m 12 . D. m  24 .
Câu 159: Nếu đặt t = 3sin5x + 4cos5x + 6 với x thuộc R thì điều kiện của t là:
A. 1 t 13 .
B. 6  t 11.
C. 1  t 11.
D. 6  t 13 .
Câu 160: Các nghiệm thuộc khoảng 0; của phương trình: tan x  sin x  tan x sin x  3tan x là: A.  5       , . B. 3 , . C. 5 , . D. 2 , . 6 6 4 4 8 8 3 3
Câu 161: Điều kiện để phương trình .
m sin x  3cos x  5 có nghiệm là: m  4  A. m  4.  . C. 4   m  4 . D. m  34 . B. m  4
Câu 162: Điều kiện để phương trình 3sin x mcos x  5 vô nghiệm là m  4   . B. m  4  . C. m  4 . D. 4   m  4 . A. m  4
Câu 163: A. f[sin(– x)] = – f(sinx).
B. sin[ f(– x)] = sin[ f(x) ].
C. f[cos(– x)] = f(cosx.
D. cos[ f(– x)] = cos[ f(x) ].
Câu 164: Phương trình lượng giác: 3cot x  3  0 có nghiệm là:    x   k . x   k . C. Vô nghiệm. x   k2 . A. 6 B. 3 D. 3 6 6
Câu 165: Cho phương trình: sin x  cos x  2m.tan 2x , trong đó m là tham số. Để phương trình có nghiệm, 2 2 cos x  sin x
các giá trị thích hợp của m là: A. 1 1 1 1 m   hay m  . B. 1 1 m   hay m  . m   hay m  . D. m  1  hay m  1. 8 8 4 4 C. 2 2
Câu 166: Cho phương trình 1 4 tan x cos 4x 
 m . Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m phải thỏa 2 2 1 tan x mãn điều kiện: A. 5   m  0 . B. 5 3 m   hay m  . C. 0  m 1. D. 3 1  m  . 2 2 2 2
Câu 167: Phương trình 2sin2x 3 6 | sin x cosx | 8   0 có nghiệm là:       x   k  x   k    x   k  A. 6     . B. 3  . C. x k  12 4 . D.  .  5  5   5 x   k  x   k x  5  k x   k  4  3  12 2 3  
Câu 168: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình cos cos 1 2 x x
cos2x  tan x  trên 1; 70 2 cos x A. 188 . B. 263 . C. 365 . D. 363 .
Câu 169: Phương trình lượng giác: 2
cos x  2 cos x  3  0 có nghiệm là:  x   k2 . B. x  0.
C. x  k2 . D. Vô nghiệm. A. 2 
Câu 170: Phương trình: 1 sin 2x 
có bao nhiêu nghiệm thỏa: 0  x   2 A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 171: Phương trình:     2  4sin x.sin x  .sin x   cos3x  1     có các nghiệm là:  3   3  Website:
https://toanmath.com - Trang 14/22   2     x   k  x   k    x   k2  A. 6 3     . B. 4  . C. x k2  2 3 . D.  .  2      x  k  x  k x  k x  k  3  3  4
Câu 172: Phương trình 2 2 2 2
sin 3x  cos 4x  sin 5x  cos 6x có các nghiệm là:          x  k  x  k  A. x k  12   9 3 . B. . C. x k . D. .   6       x  k2 x  k  x  k   x k 4  2
Câu 173: Phương trình tan2x – 2m.tanx + 1 = 0 có nghiệm khi và chỉ khi: m  1 A.  .
B. 1  m  1. C. m  4 . D. m  1  . m  1 
Câu 174: Tập xác định của hàm số 2sin x 1 y  là 1 cos x  
A. x k2 . x   k . x   k2 .
D. x k . B. 2 C. 2
Câu 175: Phương trình 3 3 3 3
sin x  cos x  sin x.cot x  cos x. tan x  2 sin 2x có nghiệm là: A. 3    x   k2 . B. x   k . C. x   k . D. x   k2 . 4 8 4 4
Câu 176: Phương trình: cos x m  0 vô nghiệm khi m là: m  1  A. 1   m 1. B. m 1.  . D. m  1  . C. m 1
Câu 177: Nghiệm của phương trình : sin .
x 2cos x  3  0 là :           x k x k 2 x k    x    k2 .  .  .  . A. 6
x    k
x    k2
x    k2 B.  6 C.  3 D.  6
Câu 178: Phương trình       2
2sin x 1 3cos 4x 2sin x 4  4cos x  3 có nghiệm là:         x    k2  x   k2  x    k2  x   k2  6  6  3  3  A.  7  5  4  2 x   k2  . B. x   k2 . C. x   k2 . D. x   k2 . 6     6 3 3      x  k x  k2 2 x  k      x k  2    3
Câu 179: Phương trình sin x  cos x  2 sin5x có nghiệm là:             x   k  x   k  x   k  x   k  A. 16 2  . B. 4 2  . C. 12 2  . D. 18 2  .             x   k  x   k   x   k  x k 8 3  6 3  24 3  9 3
Câu 180: Xác đinh a để hai phương trình sau tương đương: 2cosx.cos2x = 1 + cos2x + cos3x (1)
4cos3x + acosx + (4 – a)(1 + cos2x) = 4cos2x + 3cosx (2) a  3 a  3 a  3  a  1  a  4 a  4 A.     a  4 . B. . C. a  . D. .  4 a   a   1 1 a  1  a  5  a  5 a  5   Câu 181:
Số nghiệm của phương trình : sin x  1  
với   x  3 là :  4  A. 2. B. 3. C. 0. D. 1. Website:
https://toanmath.com - Trang 15/22
Câu 182: Cho phương trình cos2x.cos x  sin x.cos3x  sin 2xsin x sin3x cos x và các họ số thực: I.       x   k II. x   k2 III. 2 x   k IV. 4 x   k 4 2 14 7 7 7
Chọn trả lời đúng: Nghiệm của phương trình là: A. I, II. B. II, III. C. I, III. D. II, IV. 
Câu 183: Số nghiệm của phương trình 6cos2x + sinx – 5 = 0 trên khoảng    ;  2  là:  2  A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 184: Phương trình: 5sin x  cos x sin3x cos3x  2 2 2 sin 2x có các nghiệm là: A.     x   k2 . B. x   k2 .
C. x    k2 .
D. x    k2 . 2 4 2 4
Câu 185: Phương trình : 3.sin 3x  cos3x  1
 tương đương với phương trình nào sau đây :    1    1        1 sin 3x      . sin 3x     . sin 3x      . sin 3x      . A.  6  2 B.  6  2 C.  6  6 D.  6  2
Câu 186: Cho phương trình:  2   2 m
2 cos x  2msin 2x 1  0 . Để phương trình có nghiệm thì giá trị thích hợp của tham số là: A. 1   m  1. B. 1 1   m  . C. 1 1   m  . D. | m | 1. 4 4 2 2
Câu 187: Phương trình: 5 5 2
4cos x.sin x  4sin x.cos x  sin 4x có các nghiệm là:     x  k  x  k  x  k x  k2 2  . B. 4  . C.   3 . D.  .       x   k x   k2 x   k x   k  4  A.  3 4 2  8 2
Câu 188: Để phương trình: 2 sin x  2m  
1 sin x  3mm  2  0 có nghiệm, các giá trị thích hợp của tham số m là:         1 1     1 1 A. 2 m 1 m    m   . B. 1 m 1  . C.  3 3 . D. 2 2 . 0  m 1 3  m  4   1   m  3 1   m  2
Câu 189: Phương trình  3  1sinx  3  1cosx  3 1 0 có các nghiệm là:         x    k2  x    k2  x    k2  x    k2  A. 2  . B. 4  . C. 6  . D. 8  .         x   k2  x   k2 x   k2 x   k2  3  6  9  12
Câu 190: Phương trình lượng giác : 0
cos 3x  cos12 có nghiệm là :    k 2  k 2  k 2 x    k2 . x   . x    . x   . A. 15 B. 45 3 C. 45 3 D. 45 3
Câu 191: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y  sin x  4sin x  5 là: A. 0 . B. 9  . C. 9 . D. 20  .   
Câu 192: Phương trình: 1 sin x  có nghiệm thỏa  x  là: 2 2 2 5    x   k2 . x  . x   k2 . x  . A. 6 B. 6 C. 3 D. 3 
Câu 193: Nghiệm của phương trình lượng giác : 2
2sin x  3sin x 1  0 thõa điều kiện 0  x  là : 2 5    x  . x  . x  . x  . A. 6 B. 3 C. 6 D. 2
Câu 194: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm: Website:
https://toanmath.com - Trang 16/22
A. 3 sin x  2 .
B. 2sin x  3cos x 1. 1 1 cos 4x  . D. 2
cot x  cot x  5  0 . C. 4 2 6 6
Câu 195: Để phương trình sin x  cos x
 m có nghiệm, tham số m phải thỏa mãn điều kiện:       tan x  tan x       4   4  1  m 1. B. 1 1   m   . C. 2   m  1  . D. 1 m  2 . A. 4 4
Câu 196: Phương trình 1 3 3 sin x  cos x  1 sin 2x có các nghiệm là: 2  3 x   k     3      A. 4    x k2     . B. x k    4 . C. 2 . D. x k2 2 .      x  k x   2k    x  k 1 x  k2  2
Câu 197: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. 3 sin x  cos x  3  .
B. 3sin x  4cos x  5. 
C. 3 sin 2x  cos 2x  2 . sin x  . D. 3
Câu 198: Cho phương trình: sin x cos x sin x  cos x  m  0 , trong đó m là tham số thực. Để phương trình có
nghiệm, các giá trị thích hợp của m là:
A. 1  2  m  2 . B. 1 2   m    2 . C. 1 1  m   2 . D. 1   2  m  1. 2 2 2 2 
Câu 199: Tập xác định của hàm số 1 sin x y  là cos x    x   k2 .
B. x k . x   k . x    k2 . A. 2 C. 2 D. 2
Câu 200: Để phương trình 6 6
sin x  cos x  a | sin 2x | có nghiệm, điều kiện thích hợp cho tham số a là: A. 1 a  . B. 1 0  a  . C. 1 3  a  . D. 1 a  . 4 8 8 8 4
Câu 201: Điều kiện có nghiệm của pt asin5x + bcos5x = c là: A. a2 + b2  c2. B. a2 + b2 < c2. C. a2 + b2 > c2. D. a2 + b2  c2.
Câu 202: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x m 1 có nghiệm là: A. m 1.
B. 0  m 1. C. m  0 . D. 2   m  0 .
Câu 203: Nghiệm của phương trình: sin .
x 2cos x  3  0 là: x k2 x k x k    .     .  .  .  x k2   x    k2 B. 6
x    k
x    k2 A.  3 C.  6 D.  6  
Câu 204: Nghiệm của phương trình sin2x + sinx = 0 thỏa điều kiện:  < x < 2 2   A. x   . x  . C. x = . D. x  0 . B. 2 3
Câu 205: Nghiêm của pt sinx.cosx.cos2x = 0 là:    x k. .
B. x k . x k. . x k. . A. 4 C. 8 D. 2
Câu 206: Nghiệm của pt cos2x + sinx + 1 = 0 là: Website:
https://toanmath.com - Trang 17/22     x    k2 . x   k2 . x    k . x    k2 . A. 2 B. 2 C. 2 D. 2
Câu 207: Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y  1 2 cos x  cos x là: A. 3 . B. 0 . C. 5 . D. 2 .  
Câu 208: Tập xác định của hàm số  y  tan 2x    là  3  5 5    kx   k . x   k . x   k . x   . A. 12 B. 12 2 C. 2 D. 6 2
Câu 209: Nghiệm của phương trình sinx + 3 cosx = 2 là:  5  3 x    k2; x   k2 . x    k2; x   k2 . A. 12 12 B. 4 4  2  5 x   k2; x   k2 . x  
k2 ; x    k2 . C. 3 3 D. 4 4
Câu 210: Nghiệm của phương trình 2cos2x + 1 = 0 là: p p p p - + k 2p;- + k2p . - + k p;- + k p . A. 3 3 B. 3 3 2p 2p p 2p - + k2p; + k2p . - + k2p; + k2p . C. 3 3 D. 6 3
Câu 211: Nghiệm của phương trình cosx + sinx = 1 là:  
x k ; x    k2 .
x k 2 ; x   k2 . A. 2 B. 2   x
k; x k2 . x
k; x k . C. 6 D. 4
Câu 212: Tìm m để phương trình (m + 3)(1 + sinx.cosx) = (m + 2).cos2x có nghiệm. m  3 A. m  3. B. m  1. C. m  3  . D.  . m  1 
Câu 213: Tập xác định của hàm số 1 sin x y  là sin x 1  3
A. x    k2 .
B. x k2 . x   k2 . x   k2 . C. 2 D. 2 
Câu 214: Tập xác định của hàm số 1 3cos x y  là sin x
A. x R x   k .
B. x R x k  2 .   k    
C. x R x   . x R x    k  .  2  D.  2 
Câu 215: Giá trị lớn nhất của hàm số y = sin 3x + cos 3x A. 2 . B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 216: Phương trình:          2 2 3 sin x  cos x   2cos x   3 1       có nghiệm là:  8   8   8   3  3  5  5 x   k  x   k  x   k  x   k  A. 8  . B. 4  . C. 8  . D. 4  .  5  5  7  5 x   k  x   k x   k x   k  24  12  24  16
Câu 217: Nghiệm của phương trình sin 2x - 3 cos 2x = 0 là : Website:
https://toanmath.com - Trang 18/22 p p p p p p x = + k p . x = + k . x = + k . x = + k p . A. 6 B. 3 2 C. 6 2 D. 3  
Câu 218: Số nghiệm của phương trình:  2 cos x  1  
với 0  x  2 là:  3  A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 219: Phương trình 3 2 2 sin 2x  2 cos x   0 có nghiệm là: 4 A.     x    k . B. 2 x    k .
C. x    k .
D. x    k . 3 3 6 4
Câu 220: Các nghiệm thuộc khoảng  x x 5
0; 2 của phương trình: 4 4 sin  cos  là: 2 2 8 A.  2 4   3      , , . , , . C. 3 5 , , . D. 5 ; ;  . 3 3 3 B. 4 2 2 8 8 8 6 6
Câu 221: Tìm m để pt sin2x + cos2x = m có nghiệm là: 2
A. 1 5  m 1 5 . B. 1 3  m 1 3 . C. 1 2  m 1 2 . D. 0  m  2 .
Câu 222: Nghiệm của phương trình lượng giác : 2
cos x  cos x  0 thõa điều kiện 0  x   là :    A. x   . x  . x  . D. x = 0. B. 2 C. 2 
Câu 223: Tập xác định của hàm số 1 3cos x y  là sin x k  x  .
B. x k2 .
C. x k . x   k . A. 2 D. 2
Câu 224: Phương trình:    2      2 3 1 sin x 2 3 sin x cos x
3 1 cos x  0 có các nghiệm là:     x   k x   k A.   8  . B. 4  . x    k x    k  Víi tan  2 3  Víi tan 1 3     x    k x    k C.   8  . D. 4  . x    k x    k  víi ta  n  2   3 
Víi tan  1 3
Câu 225: Nghiệm của phương trình sin3x = sinx là:    
A. x k2 . x   k . x
k; x k2 .
x k ; x   k . B. 2 C. 2 D. 4 2
Câu 226: Nghiệm của pt sinx – 3 cosx = 0 là:     x   k . x   k2 . x   k2 . x   k . A. 6 B. 6 C. 3 D. 3
Câu 227: Nghiệm của phương trình cos3x = cosx là: 
A. x k2 .
x k 2 ; x   k2 . B. 2 
C. x k 2 .
x k ; x   k2 . D. 2
Câu 228: Tìm nghiệm x  0 0
0 ; 180  của phương trình sin2x + sin4x = sin6x A. 400, 600. B. 300, 600. C. 450, 750, 1350. D. 600, 900 , 1200.
Câu 229: Một nghiệm của phương trình 2 2 2
cos x + cos 2x + cos 3x = 1 có nghiệm là : Website:
https://toanmath.com - Trang 19/22 p p p p x = . x = . x = . x = . A. 6 B. 8 C. 12 D. 3
Câu 230: Một nghiệm của phương trình 2 2 2
cos x + cos 2x + cos 3x = 1 có nghiệm là : p p p p x = . x = . x = . x = . A. 6 B. 8 C. 12 D. 3
Câu 231: Phương trình: 2 2
3cos 4x  5sin 4x  2  2 3 sin 4x cos 4x có nghiệm là: A.        x    k . B. x    k . C. x    k . D. x    k . 6 24 4 18 3 12 2
Câu 232: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. 3 sin x  cos x  3  .
B. 3 sin 2x  cos 2x  2 . 
C. 3sin x  4cos x  5. sin x  cos . D. 4 Nguồn: sưu tầm ----------- HẾT ---------- Website:
https://toanmath.com - Trang 20/22 ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A B C D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 A B C D
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 A B C D
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 A B C D 10 10 10 10 10 10 10 10 10 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 A B C D
121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 A B C D
141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 A B C D
161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 A B C Website:
https://toanmath.com - Trang 21/22 D
181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 A B C D
201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 A B C D
221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 A B C D Website:
https://toanmath.com - Trang 22/22