BC T  KIM TRA CUI HC K I
MÔN TOÁN 8
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian phát đề)
TT
/
Ch
N
kin thc
S câu hi theo m nhn thc
Nhn
bit
Thông
hiu
Vn dng
1
Các
hng
ng
thc

nh
ng
dng
Rút gn biu thc.
Hằng đẳng thc
lập phương của mt
tng, mt hiu, tng
và hiu hai lp
phương,tính giá trị
biu thc, tìm x
Nhn bit:
Nhn bit 

Thông hiu:
t c các h ng th   a
tng hiu; hi      a
tng và hiu; tng và hiu hai l
Vn dng:
Vn dc các hng th 
thc thành nhân t dng: vn dng trc tip hng
ng thc;
Vn dng hng thc thông qua nhóm hng t
t nhân t chung.
5c
TN
1,2,3,4,6
3c
TN5,7,8
Phân tích đa thức
thành nn t
2/3 câu
TL
15a,b
2/3 câu
TL
16a,b
1/3 câu
TL 16c
nh lí
Thalès
trong
Định lí Thalès trong
tam giác

Nhn bing trung bình ca tam
giác.
2c
TN 9,10
2
tam giác

- Gic tính chng trung bình ca tam
ng trung bình ca tam giác thì song song vi
cnh th ba và bng na c
Ginh
thuo).
Gic tính chng phân giác trong ca
tam giác.

 n thng bng cách s dnh
lí Thalès.
 (đơn giản,
quen thuộc)  vn dnh Thalès (ví
d: tính khong cách gia hai v trí).
 cao:
(phức hợp,
không quen thuộc)    vn d nh
Thalès
1c
TN 11
1c
TN 12
1/4 câu
TL 18/1a
2/4 câu
TL
18/1b,c
3



Thu thập, phân
loại,
tổ chức dữ liệu theo
các tiêu chí cho
trước

         
          
        

       
Internet
½ câu
TL 17a
1c
TN 13
1c
TN 14
g,...).


          
cáo,...).

Nhn bic mi liên h toán h  n
gia các s li  c biu din. T  n
bic s liu không chính xác trong nhng
d n.

t c cách chuyn d liu t dng biu
din này sang dng biu din khác
½ câu
TL 17b
Mô t và biu din
d liu trên các
bng, biu đ
liu và biểu đồ thng
kê đã có

La chn 

tranh; bi  dng ct/ct kép (column chart),
pie chart
line graph).
c các dng biu din khác nhau cho
mt tp d liu.
Tng
m
7 +
2 /3 +
¼ +
½ c
5 +
2/3 +
2/4 +

2 +
1/3 +
½ c

1/3+
1/4 c

T l %
37,5%
37,5%
15%
10%
T l chung
37,5%
37,5%
25%
KHUNG MA TR KIM TRA CUI HC K I - MÔN TOÁN LP 8
TRC NGHIM + T LUM
TT
(1)
/Ch
(2)
N kin
thc
(3)

(4-11)
m
(12)




TNKQ
TL
TNK
Q
TL
TNK
Q
TL
TNK
Q
TL
1
Các
hng
ng
thc

nh
ng
dng
   
   
   
   
   

   
   
    


5c
Câu
1,2,3,4,6

3c
u
5,7,8
0,75
8 câu

2/3 c
u
15a,b

1/3 c
u
15c

1 câu

2/3 c
u
16a,b

1/3 c
u
16c

1 câu

2
 
Ta-Lét
  -Lét trong
    -
Ta-   
thang cân.
2c
Câu 9,10

1c
Câu
11
0,25
1c
Câu
12
0,25
4 câu

1/4 c
Câu
18/1a

2/4 c
Câu
18/1b
,c

¾ câu

¼ câu
Câu
18/2

¼ câu

3
D liu
và biu




1c
Câu
13
0,25
1c
Câu
14
0,25
2 câu

½
câu
Câu
17a

½
câu
Câu
17b

1 câu

Tng
m
7 câu

2/3 +
¼ +
½ c

5 câu
1,25
2/3 +
2/4 c

2 câu

1/3 +
½ c

1/3 +
¼ c

18
Câu

100%
T l %
37,5%
37,5%
15%
10%
T l chung
25 %
100%
 KIM TRA CUI HC K I
N TOÁN LP 8
Thi gian m i: 90 phút (kng k thời gian pt đề)
I. TRC NGHIM (3,5 điểm).
Hãy chn ch cái đứng trước câu tr lời đúng trong các câu từ u 1 đến câu 14
Câu 1: 
3
3x

A.
32
9 27 27x x x
. B.
32
9 27 81x x x
.
C.
32
3 9 27x x x
. D.
32
3 9 81x x x
.
Câu 2: Cho
3
3
2 12 8x x x

A.
2
2x
. B.
2
6x
.
C.
2
2x
. D.
2
6x
.
Câu 3: Cho
32
125 5 25x x x

A.
5x
. B.
5x
.
C.
10x
. D.
10x
.
Câu 4: : 
3
27x
A.
2
3 3 9x x x
. B.
2
3 3 9x x x
.
C.
2
3 6 9x x x
. D.
2
3 6 9x x x
.
Câu 5: 
20x 

23
4 4 16 64P x x x x
A.
16000
. B.
40
.
C.
16000
. D.
40
.
Câu 6 : _ 
63
1
125
64
xy

A.
22
22
5
55
4 4 4
xx
y x y y
. B.
24
22
5
5 25
4 16 4
xx
y x y y
.
C.
24
22
5
5 25
4 16 4
xx
y x y y
. D.
24
22
5
5 25
4 16 2
xx
y x y y
.
Câu 7: Phân 
2
2 4 5 10x x x
c
A.
2 5 2xx
. B.
2 5 2xx
.
C.
2 2 5xx
. D.
2 5 2xx
.
Câu 8: 
22
44x x y

A.
22x y x y
. B.
22x y x y
.
C.
22x y x y
. D.
22x y x y
.
Câu 9: Cho
16cmAB
,
3dmCD
. Tính t s
AB
CD
.
A.
8
15
AB
CD
. B.
15
8
AB
CD
.
C.
3
16
AB
CD
. D.
16
3
AB
CD
.
Câu 10: Cho hình v bit
// AB DE
, áp dnh lí Ta-lét ta có
A.
AC BC
CD CE
.
B.
AC BC
AE CD
.
C.
AC BC
CE CD
.
D.
AC CD
BC CE
.
C
A
B
D
E
Câu 11: Cho
ABC
,
D AB
,
E AC

A.
//
BD AE
DE BC
AB AC

.
B.
//
AD AE
DE BC
DB AC

.
C.
//
AB AC
DE BC
AD AE

.
D.
//
AD AE
DE BC
ED DE

.
Câu 12: Cho
ABC
,
AD
ng phân giác trong ca
ABC
,
AE
ng phân giác ngoài ca
ABC
. Hãy chn
câu tr l
A.
DB AD
DC AE
.
B.
DB EC
BC EB
.
C.
DC BC
DB EB
.
D.
CE CD
BE BD
.
Hình v sau t câu 13 đến
câu 14
Hình v bi v tng
sn phm Quc ni (GDP)
ca Vit Nam Singapo
t n 2019 ơn
v t USD)
Vit Nam ng vi hình
màu xanh
Singapo ng vi hình màu

Câu 13: Tng sn phm Quc ni ca Vit Nam so v(t m 2016 đến năm 2019) luôn
A. Bng na B. Bng nhau C. Cao Th
Câu 14: Khong cách tng sn phm Quc ni ca Vit Nam so v(t năm 2016 đến năm
2019), c rút ngn nh
A   D. 
II. T LUN (6,5 điểm).
Câu 15 m) Cho biu thc
23
2 1 4 2 1 7 1A x x x x
.
a) Rút gn biu thc
A
b) Tính giá tr ca biu thc A ti
1
2
x
.
c) Tìm các giá tr nguyên c A có giá tr là s nguyên t.
Câu 16 m) c sau thành nhân t:
a)
2
2
9x y x
b)
22
10 10x y x y
c)
22
7 3 2xy x y
Câu 17 (1,0 m)
t qu cui hc k I ca lp 8A ca mng THCS s lic ghi theo bng sau:
Mc
Tt
Khá
t
t
S hc sinh
16
11
10
3
a) S hc sinh Tt và hc sinh Khá ca lp mi loi chim bao nhiêu ph?
b) Cô giáo thông báo t l hc sinh xp loi t ca lp chi
Câu 18 m)
1) m) Cho hình thang cân ABCD, có
AD//BC, AD < BC và AB vuông góc vi AC, AB
= 3 cm, AC = 4 cm
a) Vit h thc liên h gia 3 cnh ca tam
giác ABC
 dài BC
 dài BD và DC
4
3
D
C
B
A
2) m)
 ng cách gia hai v trí B E hai bên b sông, bác An
chn ba v trí A, F, C cùng nm mt bên b m
C, E, B thng hm C, F, A th
hình v). c AF = 40m, FC = 20m, EC = 30m.
Hi khong cách gia hai v trí B và E bng bao nhiêu?
-------------------- HT --------------------
M
CUI HC I N TOÁN LP 8
PHN I: TRC NGHIM KHÁCH QUAN.
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

C
B
A
B
C
C
B
D
A
C
C
D
D
D
PHN II: T LUN.
Câu
Ý
Ni dung
m
15
a
23
3 3 3
2 1 4 2 1 7 1
8 1 7 7 8
A x x x x
x x x
Vy
3
8Ax
0,5
b
Ti
1
2
x
, ta có
3
1 1 65
88
2 8 8
A



Vy giá tr biu thc A
65
8
ti
1
2
x
0,5
c
32
8 ( 2)( 2 4)A x x x x
22
2 4 ( 1) 2 1x x x
vi m A có giá tr
s nguyên t thì x 2 = 1 suy ra x = 3.
Th li vi x = 3 thì A = 19 là s nguyên t. Vy x = 3.
0,5
16
a
2
2
9 ( 3 )( 3 ) ( 2 )( 4 )x y x x y x x y x y x y x
0,5
b
22
10 10 ( )( ) 10( ) ( )( 10)x y x y x y x y x y x y x y
0,5
c
2 2 2 2
7 3 2 3 6 2
3 ( 2 ) ( 2 ) ( 2 )(3 )
xy x y x xy xy y
x x y y x y x y x y
0,25
0,25
17
a
Tng s hc sinh ca lp là: 40
S hs Tt chim s ph.100% = 40%
S hs Khá chim s ph
0,25
0,25
0,25
b
S hs xp lot chim s ph
Cô giáo thông báo t l hc sinh xp loi t ca lp chim trên
7 % 
0,25
18
4
3
D
C
B
A
1a
Có AB vuông góc vi AC, áp dnh lí Pi-Ta-Go vào tam giác
ABC vuông ti A ta có: BC
2
= AB
2
+ AC
2
0.5
1b
Suy ra BC
2
= 9 +16 = 25
Suy ra BC = 5(cm)
0.5
1c
Có ADCB là hình thang cân (AD//BC) nên BD = AC; DC = AB,
AB = 3 cm, AC = 4 cm suy ra BD = 4cm; DC = 3cm
0.5
0,5
2
Tam giác ABC có FE//AB, áp dnh lí Ta-Lét, ta có:
40
2 60
30 20
BE FA BE
BE
EC FC
Vy khong cách gia hai v trí B và E bng 60m
0,5
NG THCS 

 THI HC K I
Môn: TOÁN LP 8
Thi gian: 60 phút (không k th)
Phn I m): Chn câu tr lt cho mi câu h
-A.
Câu 1: Trong nhng biu thc sau, biu thc?
A.
1
3
B.
3
2x yz
C.
2
x
y
D.
23xy
Câu 2: Phép tính
22
x y x xy y

A.
33
xy
B.
33
xy
C.
2
x y x y
D.
3
xy
Câu 3c
3
4xx
thành nhân t c kt qu
A.
22x x x
B.
44x x x
C.
42x x x
D.
22x x x
Câu 4: Thc hin phép tính
3 2 3
12 9 :( 3 )x y x y xy
c kt qu
A.
22
43x xy
B.
2
43x xy
C.
22
43x xy
D.
22
43x xy
Câu 5: Khai trin hng thc
2
25x
c kt qu
A.
55xx
B.
55xx
C.
55xx
D.
55xx
Câu 6:c:
0 0 0
A 60 ; B 110 ; D 70
. S ng
A.
0
60
B.
0
70
C.
0
120
D.
0
110
Câu 7: Trong biu thc
22
6 ....... ( 3 )x xy x y
, ...
A.
3y
B.
2
3y
C.
2
3y
D.
2
9y
Câu 8: Trong các d liu sau, d liu nào là d linh tính?
A. S c
B. Danh sách các vng viên tham d Olympic Tokyo 2020: Nguyn Huy Hoàng, Nguyn Th Ánh Viên,...
C. S hc sinh n ca các t trong lp 8/1
D. 
Câu 9:  biu din t l ca các phn trong tng th ta dùng bi nào sau 
A. Bi tranh
B. Bi n thng
C. Bi hình qut tròn
D. Bi ct
Câu 10 : Biu thkhông phi c?
A.
2
2xy
B.
2
1
1
2
xy
C.
1
2
xy
z
D. 0
Câu 11: Cho tam giác ABC cân ti A. Trên các cnh bên AB, AC lấy các điểm M, N sao cho BM = CN. T giác BMNC
hình gì?
A. Hình thang
B. Hình thang cân
Hình 1
N
A
B
C
M
Hình 2
D
B
A
C
C. Hình thang vuông
D. Cả A, B, C đều sai
Câu 12: Bng cng và ghi li xem bn nào ra v bp khi n Anh
c d liu là
A. T ngun có sn
B. T ngun quan sát
B. Lp bng hi
D. Phng vn
Câu 13: Chn câu 
ng trung bình cng ni hai cnh ca tam giác
ng trung bình cn nm hai cnh ca tam giác
C. Trong mt tam giác ch có mng trung bình
ng trung bình cng ni t mm ci din
Câu 14: u kikhông c
//MN BC
Câu 15: Cho hình 2

ABC
4 , 6 , 8 .AB cm BC cm CA cm
ng phân giác ca
ABC
. Tính DB.
A. 5cm
B. 4cm
C. 3cm
D. 2cm
A.
AM AN
MN NC
B.
AM AN
MB NC
C.
AM AN
AB AC
D.
MB NC
AB AC
Trang 1
D
B
C
A
M
N
 (5,0 điểm):
m)c sau thành nhân t.
a)
22
25xy
. b)
22
4 2 1x y x
.
m): Bng thng kê sau biu din s a
 thao Vit Nam, Thái Lan.
SEA Games 2019
SEA Games 2017
Vit Nam
98
58
Thái Lan
92
72
(Theo website chính thi hi th n th 29, 30)
V bi  so sánh s huy cha mi quc qua hai kì SEA Games.
m): Cho hình thang ABCD (AB//CD) có
4 , 6 .AB cm CD cm
ng thng d song song vt
hai cnh bên AD, BC ct ti M, N; cng chéo AC ti P.
a) Chng minh
AM BN
MD NC
.
 n thng MP, PN, MN; bit
2MD MA
.
m) Nhà bn An v trí B, nhà bn Hi v trí C (hình v bên), bit rng t giác AMNC là hình vuông và B
m ca AM. Hai b cùng mt vn tm D. Bn An xut phát lúc 7 h 30. Hi
bn Hi phi xut phát lúc my gi  gp bn An lúc 8 h tm D?

Preview text:

BẢN ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I MÔN TOÁN 8
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Chương
Số câu hỏi theo mứ độ nhận thức Nội dung/Đơn vị TT / ứ độ đ nh gi kiến thức Nhận Thông Vận dụng Vận dụng Chủ đề biết hiểu cao
Rút gọn biểu thức. Nhận biết: 5c
Hằng đẳng thức
– Nhận biết được các khái niệm: đồng nhất thức, hằng TN
lập phương của một đẳng thức. 1,2,3,4,6 Các
tổng, một hiệu, tổng hằng
và hiệu hai lập Thông hiểu: 3c đẳng
phương,tính giá trị
– Mô tả được các hằng đẳng thức: bình phương của TN5,7,8 thức
biểu thức, tìm x
tổng và hiệu; hiệu hai bình phương; lập phương của 1 đ ng
tổng và hiệu; tổng và hiệu hai lập phương. 2/3 câu 2/3 câu 1/3 câu 1/3 câu nhớ và Vận dụng: ứng TL TL TL 16c TL15c dụng
– Vận dụng được các hằng đẳng thức để phân tích đa
Phân tích đa thứ 15a,b 16a,b c
thức thành nhân tử ở dạng: vận dụng trực tiếp hằng
thành nhân tử đẳng thức;
– Vận dụng hằng đẳng thức thông qua nhóm hạng tử và đặt nhân tử chung. 2c Đị Nhận biết: nh lí
Định lí Thalès trong Thalès
– Nhận biết được định nghĩa đường trung bình của tam TN 9,10 tam giác trong giác. tam giác Thông hiểu: 1c 1c
- Giải thích được tính chất đường trung bình của tam TN 11 TN 12
giác (đường trung bình của tam giác thì song song với 2
cạnh thứ ba và bằng nửa cạnh đó).
– Giải thích được định lí Thalès trong tam giác (định lí thuận và đảo). 1/4 câu
– Giải thích được tính chất đường phân giác trong của tam giác. TL 18/1a Vận dụng:
– Tính được độ dài đoạn thẳng bằng cách sử dụng định 2/4 câu ¼ câu lí Thalès. TL TL18/2
– Giải qu ết được một s vấn đ thực ti n (đơn giản, 18/1b,c
quen thuộc) gắn với việc vận dụng định lí Thalès (ví
dụ: tính khoảng cách giữa hai vị trí). Vận dụng cao:
– Giải qu ết được một s vấn đ thực ti n (phức hợp,
không quen thuộc)
gắn với việc vận dụng định lí Thalès Vận dụng: ½ câu 1c
Thu thập, phân
– Thực hiện và lí giải được việc thu thập, phân TL 17a TN 13 3 Dữ liệu loại,
loại dữ liệu theo các tiêu chí cho trước từ nhi u và biểu
tổ chức dữ liệu theo nguồn khác nhau: văn bản; bảng biểu; kiến thức đồ
các tiêu chí cho
trong các lĩnh vực giáo dục khác (Địa lí, Lịch sử, 1c trước
Giáo dục môi trường, Giáo dục tài chính,...);
phỏng vấn, tru n thông, Internet; thực ti n (môi TN 14
trường, tài chính, tế, giá cả thị trường,...). ½ câu
– Chứng tỏ được tính hợp lí của dữ liệu theo các TL 17b
tiêu chí toán học đơn giản (ví dụ: tính hợp lí trong
các s liệu đi u tra; tính hợp lí của các quảng cáo,...). Nhận biết:
– Nhận biết được m i liên hệ toán học đơn giản
giữa các s liệu đã được biểu di n. Từ đó, nhận
biết được s liệu không chính xác trong những ví dụ đơn giản. Thông hiểu:
– Mô tả được cách chuyển dữ liệu từ dạng biểu
di n này sang dạng biểu di n khác Vận dụng:
– Lựa chọn và biểu di n được dữ liệu vào bảng,
Mô tả và biểu diễn
biểu đồ thích hợp ở dạng: bảng th ng kê; biểu đồ
dữ liệu trên các
tranh; biểu đồ dạng cột/cột kép (column chart),
bảng, biểu đồ
biểu đồ hình quạt tròn (cho sẵn) (pie chart); biểu
liệu và biểu đồ thống
đồ đoạn thẳng (line graph). kê đã có
– So sánh được các dạng biểu di n khác nhau cho
một tập dữ liệu. Tổng 7 + 5 + 2 + 2 /3 + 2/3 + 1/3 + 1/3+ Điể ¼ + 2/4 + ½ c 1/4 c m ½ c 3,75 đ 3,75 đ 1,5 đ 1 đ Tỉ lệ % 37,5% 37,5% 15% 10% Tỉ lệ chung 37,5% 37,5% 25%
KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I - MÔN TOÁN – LỚP 8
TRẮC NGHIỆ 3,5 ĐIỂM + TỰ LUẬN 6,5 ĐIỂM ứ độ đ nh gi Tổng điểm Chương
Nội dung/đơn vị kiến (4-11) TT /Chủ đề thức (12) Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng (1) (2) (3) TNK TNK TNK TNKQ TL TL TL TL Q Q Q 5c 3c 8 câu 2 đ Câu Câu Lập phương của một 1,2,3,4,6 5,7,8 Các tổng, một hiệu, tổng 1,25 đ 0,75 hằng và hiệu hai lập đ đẳng phương, phân tích đa thức thức thành nhân tử 2/3 c 1/3 c 1 câu 1 đ ng bằng các phương pháp Câu Câu 1,5 đ nhớ và đặt nhân tử chung, 15a,b 15c ứng dùng hằng đẳng thức 1 đ 0,5 đ dụng và nhóm hạng tử, rút
gọn biểu thức, tính gia 2/3 c 1/3 c 1 câu trị của biểu thức. Câu Câu 1,5 đ 16a,b 16c 1 đ 0,5đ 2 2c 1c 1c 4 câu Câu 9,10 Câu Câu 1 đ 11 12 0,5 đ 0,25 0,25 đ đ Định lí Ta-Lét trong
Định lí tam giác, định lí Pi- 1/4 c 2/4 c ¾ câu Ta-Lét Ta-go, tính chất hình Câu Câu thang cân. 2 đ 18/1a 18/1b 0,5 đ ,c 1,5 đ ¼ câu ¼ câu Câu 0,5 đ 18/2 0,5 đ 1c 1c 2 câu 0,5 đ 3 Dữ liệu Câu Câu Phân tích s liệu th ng và biểu 13 14 đồ kê dựa vào biểu đồ, 0,25 0,25 dựa vào bảng. đ đ ½ ½ 1 câu câu câu 1 đ Câu Câu 17a 17b 0,5 đ 0,5 đ Tổng 5 câu 18 7 câu 2/3 + 2/3 + 2 câu 1/3 + 1/3 + Điểm Câu ¼ + 2/4 c ½ c ¼ c 10 đ ½ c 1,25 100% 1,75 đ 2 đ 2,5 đ 0,5 đ 1 đ 1 đ đ Tỉ lệ % 15% 10% Tỉ lệ chung 37,5% 37,5% 25 % 100%
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I MÔN TOÁN LỚP 8
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
I. TRẮC NGHIỆM (3,5 điểm).
Hãy chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng trong các câu từ câu 1 đến câu 14
Câu 1: Khai triển  x  3 3 ta được A. 3 2
x  9x  27x  27 . B. 3 2
x  9x  27x  81 . C. 3 2
x  3x  9x  27 . D. 3 2
x  3x  9x  81 .
Câu 2: Cho  x  3 3 2
x  12x 8. Đi n đơn thức phù hợp vào chỗ tr ng. A. 2 2x . B. 2 6x . C. 2 2x . D. 2 6x . Câu 3: Cho 3 x   x   2 125 5 x
 25. Chọn phương án thích hợp để đi n vào chỗ tr ng. A. 5  x. B. 5x . C. 10x . D. 10  x .
Câu 4: : Khai triển của 3 x  27 là
A. x   2
3 x  3x  9 .
B. x   2
3 x  3x  9 .
C. x   2
3 x  6x  9 .
D. x   2
3 x  6x  9 .
Câu 5: Với x  20
 , giá trị của biểu thức P  x   2 x x   3 4 4 16 64  x  là A. 16000. B. 40 . C. 16000  . D. 40  . 1
Câu 6 : _ Phân tích đa thức 6 3
x  125 y thành nhân tử ta được 64 2 2  x  x 5  2 4  x  x 5  A. 2 2   5y 
x y  5y  . B. 2 2   5y 
x y  25y .  4  4 4   4  16 4  2 4  x  x 5  2 4  x  x 5  C. 2 2   5y 
x y  25y . D. 2 2   5y 
x y  25y .  4  16 4   4  16 2 
Câu 7: Phân tích đa thức 2
2x  4  5x 10x ta được
A. x  25x  2 .
B. x  25x  2 .
C. x  22  5x .
D. x  25x  2 .
Câu 8: Phân tích đa thức 2 2
x  4x  4  y ta được kết quả là
A. x y  2 x y  2.
B. x y  2 x y  2 .
C. x y  2 x y  2.
D. x y  2 x y  2 . AB
Câu 9: Cho AB  16 cm , CD  3dm . Tính tỉ s . CD AB 8 AB 15 A.  . B.  . CD 15 CD 8 AB 3 AB 16 C.  . D.  . CD 16 CD 3
Câu 10: Cho hình vẽ biết AB // DE, áp dụng định lí Ta-lét ta có AC BC A.  . CD CE A B AC BC B.  . AE CD C AC BC C.  . CE CD AC CD D.  . BC CE D E Câu 11: Cho ABC
, D AB , E AC (hình vẽ ). Khẳng định nào dưới đâ đúng BD AE A.   DE // BC . AB AC AD AE B.   DE // BC . DB AC AB AC C.   DE // BC . AD AE AD AE D.   DE // BC . ED DE Câu 12: Cho ABC
, AD là đường phân giác trong của ABC
, AE là đường phân giác ngoài của ABC  . Hãy chọn câu trả lời đúng DB AD A.  . DC AE DB EC B.  . BC EB DC BC C.  . DB EB CE CD D.  . BE BD
Hình vẽ sau từ câu 13 đến câu 14
Hình vẽ là biểu đồ v tổng sản phẩm Qu c nội (GDP) của Việt Nam và Singapo
từ năm 2016 đến 2019 (đơn vị tỷ USD) Việt Nam ứng với hình màu xanh
Singapo ứng với hình màu đỏ
Câu 13: Tổng sản phẩm Qu c nội của Việt Nam so với Singapo hàng năm (từ năm 2016 đến năm 2019) luôn A. Bằng nửa
B. Bằng nhau C. Cao hơn D. Thấp hơn
Câu 14: Khoảng cách tổng sản phẩm Qu c nội của Việt Nam so với Singapo trong 4 năm (từ năm 2016 đến năm
2019),
được rút ngắn nhất là vào năm nào? A.Năm 2016 B. Năm 2017 C. Năm 2018 D. Năm 2019
II. TỰ LUẬN (6,5 điểm).
Câu 15 (1,5 điểm) Cho biểu thức A   x   2
x x     3 2 1 4 2 1 7 x   1 .
a) Rút gọn biểu thức A 1 
b) Tính giá trị của biểu thức A tại x  . 2
c) Tìm các giá trị nguyên của x để A có giá trị là s nguyên t .
Câu 16 (1,5 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a)  x y2 2  9x b) 2 2
x y 10x 10 y c) 2 2 7
xy  3x  2y Câu 17 (1,0 điểm)
Đánh giá kết quả cu i học kỳ I của lớp 8A của một trường THCS s liệu được ghi theo bảng sau: Mức T t Khá Đạt Chưa đạt S học sinh 16 11 10 3
a) S học sinh T t và học sinh Khá của lớp mỗi loại chiếm bao nhiêu phần trăm?
b) Cô giáo thông báo tỷ lệ học sinh xếp loại Chưa đạt của lớp chiếm trên 7% có đúng không? Câu 18 (2,5 điểm)
1) (2,0 điểm) Cho hình thang cân ABCD, có A D
AD//BC, AD < BC và AB vuông góc với AC, AB = 3 cm, AC = 4 cm 4 3
a) Viết hệ thức liên hệ giữa 3 cạnh của tam giác ABC B b) Tính độ dài BC C c) Tính độ dài BD và DC
2) (0,5 điểm)
Để đo khoảng cách giữa hai vị trí B và E ở hai bên bờ sông, bác An
chọn ba vị trí A, F, C cùng nằm ở một bên bờ sông sao cho ba điểm
C, E, B thẳng hàng, ba điểm C, F, A thẳng hàng và AB // FE (như
hình vẽ). Sau đó bác An đo được AF = 40m, FC = 20m, EC = 30m.
Hỏi khoảng cách giữa hai vị trí B và E bằng bao nhiêu?
-------------------- HẾT --------------------
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM
CUỐI HỌC KÌ I MÔN TOÁN – LỚP 8
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN. Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Đ. n C B A B C C B D A C C D D D
PHẦN II: TỰ LUẬN. Câu Ý Nội dung Điểm
A  2x   1  2
4x  2x   1  7 3 x   1 a 3 3 3  0,5
8x 1 7x  7  x  8 Vậy 3
A x  8 3 1   1   1  6  5 Tại x  , ta có A   8   8    2  2  8 8 15 b 0,5 65  1 
Vậy giá trị biểu thức A  tại x 8 2 3 2
A x  8  (x  2)(x  2x  4) Có 2 2    
  với mọi x, do đó để A có giá trị là c x 2x 4 (x 1) 2 1 0,5
s nguyên t thì x – 2 = 1 suy ra x = 3.
Thử lại với x = 3 thì A = 19 là s nguyên t . Vậy x = 3. a x y2 2
9x  (x y 3x)(x y  3x)  (y  2x)(y  4x) 0,5 b 2 2
x y 10x 10 y  (x y)(x y) 10(x y)  (x y)(x y 10) 0,5 16 2 2 2 2 7
xy  3x  2y  3x  6xy xy  2y 0,25 c
 3x(x  2y)  y(x  2y)  (x  2y)(3x y) 0,25
Tổng s học sinh của lớp là: 40 0,25 a
S hs T t chiếm s phần trăm là: 16:40.100% = 40% 0,25
S hs Khá chiếm s phần trăm là: 11:40.100% = 27,5% 0,25 17
S hs xếp loại Chưa đạt chiếm s phần trăm là: 3:4.100% = 7,5% b
Cô giáo thông báo tỷ lệ học sinh xếp loại Chưa đạt của lớp chiếm trên 0,25 7 % là đúng. A D 4 3 B C
Có AB vuông góc với AC, áp dụng định lí Pi-Ta-Go vào tam giác 1a 0.5
ABC vuông tại A ta có: BC2 = AB2 + AC2 Suy ra BC2 = 9 +16 = 25 1b 0.5 Suy ra BC = 5(cm)
Có ADCB là hình thang cân (AD//BC) nên BD = AC; DC = AB, 0.5 1c
mà AB = 3 cm, AC = 4 cm suy ra BD = 4cm; DC = 3cm 0,5 18 2
Tam giác ABC có FE//AB, áp dụng định lí Ta-Lét, ta có: BE FA BE 40     2  BE  60 0,5 EC FC 30 20
Vậy khoảng cách giữa hai vị trí B và E bằng 60m TRƯỜNG THCS ………. ĐỀ THI HỌC KỲ I Môn: TOÁN – LỚP 8
Thời gian: 60 phút (không kể thời i i o đ )
Phần I 5, điểm): Chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi i ghi giấ i. họn ả ời h ghi -A.
Câu 1: Trong những biểu thức sau, biểu thứ n đơn hức? 1  x  A. B. 3 2x yz C. D. 2 3xy 3 2 y
Câu 2: Phép tính    2 2 x y
x xy y  ả A. 3 3 x y B. 3 3 x y C.     2 x y x y D.   3 x y
Câu 3 Ph n h đ hức 3
x  4x thành nhân tử được k t quả là
A. xx  2 x  2
B. xx  4 x  4
C. x x  4 x  2
D. xx  2 x  2
Câu 4: Thực hiện phép tính  3 2 3
12x y  9x y : ( 3
xy) được k t quả A. 2 2 4x  3xy B. 2 4x  3xy C. 2 2 4x  3xy D. 2 2 4x  3xy
Câu 5: Khai triển hằng đẳng thức 2
x  25 được k t quả là
A. 5  x5  x
B.  x  5 x  5
C.  x  5 x  5
D.  x  5 x  5
Câu 6: Tứ gi đ g c: 0 0 0
A  60 ; B 110 ; D  70 . S đ g ằng A. 0 60 B. 0 70 C. 0 120 D. 0 110
Câu 7: Trong biểu thức 2 2
x  6xy  .......  (x  3y) , đơn hứ n hi i ... A. 3y B. 2 3  y C. 2 3y D. 2 9 y
Câu 8: Trong các dữ liệu sau, dữ liệu nào là dữ liệ định tính?
A. S h hương ng ận động iên đã đ được
B. Danh sách các vận động viên tham dự Olympic Tokyo 2020: Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Thị Ánh Viên,...
C. S học sinh nữ của các tổ trong lớp 8/1
D. Nă inh ủ h nh iên ng gi đ nh e
Câu 9: Để biểu diễn tỉ lệ của các phần trong tổng thể ta dùng biể đ nào sau đ ? A. Biể đ tranh B. Biể đ đ n thẳng C. Biể đ hình qu t tròn D. Biể đ cột
Câu 10 : Biểu thứ n đ không phải đ hức? A. 2 2x y 1 1 D. 0 B. 2  xy 1 C. x y 2 2z
Câu 11: Cho tam giác ABC cân tại A. Trên các cạnh bên AB, AC lấy các điểm M, N sao cho BM = CN. Tứ giác BMNC là hình gì? A. Hình thang B. Hình thang cân C. Hình thang vuông D. Cả A, B, C đều sai
Câu 12: B n nh đứng ở cổng ường và ghi l i xem b n nào ra về bằng xe đ p khi n ường. Phương ph p n Anh h được dữ liệu là A. Từ ngu n có sẵn B. Từ ngu n quan sát B. Lập bảng hỏi D. Phỏng vấn
Câu 13: Chọn câu đúng.
. Đường trung bình củ gi đường n i hai c nh của tam giác
. Đường trung bình củ gi đ n n i ng điểm hai c nh của tam giác
C. Trong một tam giác chỉ có mộ đường trung bình
. Đường trung bình củ gi đường n i từ mộ đỉnh đ n ng điểm c nh đ i diện Trang 1
Câu 14: h h nh , điều kiện n đ không được MN / /BC A AM AN AM AN A.  B.  MN NC MB NC AM AN MB NC N M C.  D.  A AB AC AB AC B C
Câu 15: Cho hình 2 Hình 1 biết ABC  có AB  4c , m BC  6c , m CA  8c . m
và đường phân giác của ABC  . Tính DB. A. 5cm B. 4cm B C D Hình 2 C. 3cm D. 2cm
Phần II (5,0 điểm):
Bài 1 1, 5 điểm) Ph n h đ hức sau thành nhân tử. a) 2 2 25x y . b) 2 2
x  4 y  2x  1 .
Bài ,75 điểm): Bảng th ng kê sau biểu diễn s h hương ng ng h i SE G e nă 20 7 20 9 ủa
đ n hể thao Việt Nam, Thái Lan. SEA Games 2019 SEA Games 2017 Việt Nam 98 58 Thái Lan 92 72
(Theo website chính thứ á ại hội thể h o ô N Á lần thứ 29, 30)
Vẽ biể đ để so sánh s huy chương ủa mỗi qu gi đ được qua hai kì SEA Games.
Bài 3 , điểm): Cho hình thang ABCD (AB//CD) có AB  4c , m CD  6c .
m Đường thẳng d song song với h i đ ắt
hai c nh bên AD, BC củ h nh h ng đ ần ượt t i M, N; cắ đường chéo AC t i P. AM BN a) Chứng minh  . MD NC
) T nh độ i đ n thẳng MP, PN, MN; bi t MD  2MA.
Bài 4 1, điểm) Nhà b n An ở vị trí B, nhà b n Hải ở vị trí C (hình vẽ bên), bi t rằng tứ giác AMNC là hình vuông và B là
ng điểm của AM. Hai b n đi ộ cùng một vận t ên n đường đ n điểm D. B n An xuất phát lúc 7 h 30. Hỏi
b n Hải phải xuất phát lúc mấy giờ để gặp b n An lúc 8 h t i điểm D? B M A D N C