Top 350 bài tập trắc nghiệm phương trình lượng giác – Nguyễn Bảo Vương

Top 350 bài tập trắc nghiệm phương trình lượng giác – Nguyễn Bảo VươngTài liệu gồm 50 trang với 350 bài tập trắc nghiệm thuộc các chuyên đề hàm số lượng giác và phương trình lượng giác, các bài tập có đáp án.

NGUYỄN BẢO VƯƠNG
350 BÀI TẬP TRẮC
NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH
LƯỢNG GIÁC
BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM
GIÁO VIÊN MUA FILE WORD LIÊN H
0946798489
TOÁN 11
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
1
HÀM S NG GIÁC
Bài 1 Tìm tập xác định ca hàm s
1 sin2
cos3 1
x
y
x
A.



2
\ ,
3
D k k
B.
C.
D.
Bài 2. Tìm tập xác định ca hàm s
1 cos3
1 sin4
x
y
x
A.




\ ,
42
D k k
B.




3
\ ,
82
D k k
C.




\ ,
82
D k k
D.




\ ,
62
D k k
Bài 3. Tìm tập xác định ca hàm s
tan(2 )
4
yx
A.




3
\,
72
k
Dk
B.




3
\,
82
k
Dk
C.




3
\,
52
k
Dk
D.




3
\,
42
k
Dk
Bài 4. Tìm tập xác định ca hàm s sau
2
1 cot
1 sin3
x
y
x
A.



2
\ , ; ,
3 6 3
n
D k k n
B.




2
\ , ; ,
63
n
D k k n
C.




2
\ , ; ,
65
n
D k k n
D.




2
\ , ; ,
53
n
D k k n
Bài 5. Tìm tập xác định ca hàm s sau
tan2
3 sin2 cos2
x
y
xx
A.



\ , ;
4 2 12 2
D k k k
B.



\ , ;
3 2 5 2
D k k k
C.



\ , ;
4 2 3 2
D k k k
D.



\ , ;
3 2 12 2
D k k k
Bài 6. Tìm tập xác định ca hàm s sau

tan( ).cot( )
43
y x x
A.





\ , ;
43
D k k k
B.





3
\ , ;
45
D k k k
C.





3
\ , ;
43
D k k k
D.





3
\ , ;
56
D k k k
Bài 7. Tìm tập xác định ca hàm s sau
tan(2 )
3
yx
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
2
A.




\,
32
D k k
B.




\,
42
D k k
C.




\,
12 2
D k k
D.




\,
82
D k k
Bài 8. Tìm tập xác định ca hàm s sau
tan3 .cot5y x x
A.



\ , ; ,
4 3 5
n
D k k n
B.



\ , ; ,
5 3 5
n
D k k n
C.



\ , ; ,
6 4 5
n
D k k n
D.



\ , ; ,
6 3 5
n
D k k n
Bài 9. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) ca các hàm s sau
( ) sinf x x
A.
0
2T
B.
0
T
C.
0
2
T
D.
0
4
T
Bài 10. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) ca các hàm s sau
( ) tan2 ,f x x
A.
0
2T
B.
0
2
T
C.
0
T
D.
0
4
T
Bài 11. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) ca hàm s sau
sin2 siny x x
A.
2T
B.
0
2
T
C.
0
T
D.
0
4
T
Bài 12. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) ca hàm s sau
tan .tan3y x x
A.
0
2
T
B.
2T
C.
0
4
T
D.
T
Bài 13. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) ca hàm s sau
sin3 2cos2y x x
A.
2T
B.
0
2
T
C.
0
T
D.
0
4
T
Bài 14. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) ca hàm s sau
sinyx
A. Hàm s không tun hoàn B.
0
2
T
C.
0
T
D.
0
4
T
Bài 15 Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2sin 3yx
A.
max 5y
,
min 1y
B.
max 5y
,
min 2 5y
C.
max 5y
,
min 2y
D.
max 5y
,
min 3y
Bài 16. Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
1 2cos 1yx
A.
max 1y
,
min 1 3y
B.
max 3y
,
min 1 3y
C.
max 2y
,
min 1 3y
D.
max 0y
,
min 1 3y
Bài 17. Tìm tp giá tr nh nht, giá tr ln nht ca hàm s sau



1 3sin 2
4
yx
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
3
A.
min 2y
,
max 4y
B.
min 2y
,
max 4y
C.
min 2y
,
max 3y
D.
min 1y
,
max 4y
Bài 18. Tìm tp giá tr nh nht, giá tr ln nht ca hàm s sau

2
3 2cos 3yx
A.
min 1y
,
max 2y
B.
min 1y
,
max 3y
C.
min 2y
,
max 3y
D.
min 1y
,
max 3y
Bài 19. Tìm tp giá tr nh nht, giá tr ln nht ca hàm s sau
2
4
1 2sin
y
x
A.
4
min
3
y
,
max 4y
B.
4
min
3
y
,
max 3y
C.
4
min
3
y
,
max 2y
D.
1
min
2
y
,
max 4y
Bài 20. Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau

22
2sin cos 2y x x
A.
max 4y
,
3
min
4
y
B.
max 3y
,
min 2y
C.
max 4y
,
min 2y
D.
max 3y
,
3
min
4
y
Bài 21. Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
3sin 4cos 1y x x
A.
max 6y
,
min 2y
B.
max 4y
,
min 4y
C.
max 6y
,
min 4y
D.
max 6y
,
min 1y
Bài 22. Tìm tp giá tr nh nht, giá tr ln nht ca hàm s sau
3sin 4cos 1y x x
A.
min 6; max 4yy
B.
min 6; max 5yy
C.
min 3; max 4yy
D.
min 6; max 6yy
Bài 23. Tìm tp giá tr nh nht, giá tr ln nht ca hàm s sau
22
2sin 3sin2 4cosy x x x
A.
min 3 2 1; max 3 2 1yy
B.
min 3 2 1; max 3 2 1yy
C.
min 3 2; max 3 2 1yy
D.
min 3 2 2; max 3 2 1yy
Bài 24. Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
22
sin 3sin2 3cosy x x x
A.
max 2 10; min 2 10yy
B.
max 2 5; min 2 5yy
C.
max 2 2; min 2 2yy
D.
max 2 7; min 2 7yy
Bài 25. Tìm tp giá tr nh nht, giá tr ln nht ca hàm s sau
2sin3 1yx
A.
min 2,max 3yy
B.
min 1,max 2yy
C.
min 1,max 3yy
D.
min 3,max 3yy
Bài 26. Tìm tp giá tr nh nht, giá tr ln nht ca hàm s sau

2
3 4cos 2yx
A.
min 1,max 4yy
B.
min 1,max 7yy
C.
min 1,max 3yy
D.
min 2,max 7yy
Bài 27. Tìm tp giá tr nh nht, giá tr ln nht ca hàm s sau
1 2 4 cos3yx
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
4
A.
min 1 2 3,max 1 2 5yy
B.
min 2 3,max 2 5yy
C.
min 1 2 3,max 1 2 5yy
D.
min 1 2 3,max 1 2 5yy
Bài 28. Tìm tp giá tr nh nht, giá tr ln nht ca hàm s sau
4sin6 3cos6y x x
A.
min 5,max 5yy
B.
min 4,max 4yy
C.
min 3,max 5yy
D.
min 6,max 6yy
Bài 29. Tìm tp giá tr nh nht, giá tr ln nht ca hàm s sau

2
3
1 2 sin
y
x
A.


33
min ,max
1 3 1 2
yy
B.


34
min ,max
1 3 1 2
yy
C.


23
min ,max
1 3 1 2
yy
D.


33
min ,max
1 3 1 2
yy
Bài 30. Tìm tp giá tr nh nht, giá tr ln nht ca hàm s sau
2cos(3 ) 3
3
yx
A.
min 2y
,
max 5y
B.
min 1y
,
max 4y
C.
min 1y
,
max 5y
D.
min 1y
,
max 3y
Bài 31. Tìm tp giá tr nh nht, giá tr ln nht ca hàm s sau
A.
min 6y
,
max 4 3y
B.
min 5y
,
max 4 2 3y
C.
min 5y
,
max 4 3 3y
D.
min 5y
,
max 4 3y
Bài 32. Tìm tp giá tr nh nht, giá tr ln nht ca hàm s sau
2
sin 2 siny x x
A.
min 0y
,
max 3y
B.
min 0y
,
max 4y
C.
min 0y
,
max 6y
D.
min 0y
,
max 2y
Bài 33. Tìm tp giá tr nh nht ca hàm s sau
2
tan 4tan 1y x x
A.
min 2y
B.
min 3y
C.
min 4y
D.
min 1y
Bài 34. Tìm tp giá tr nh nht ca hàm s sau
22
tan cot 3(tan cot ) 1y x x x x
A.
min 5y
B.
min 3y
C.
min 2y
D.
min 4y
Bài 35. m
m
để hàm s
5sin4 6cos4 2 1y x x m
xác định vi mi
x
.
A.
1m
B.
61 1
2
m
C.
61 1
2
m
D.
61 1
2
m
Bài 36. Tìm tp giá tr nh nht, giá tr ln nht ca hàm s sau
2 3sin3yx
A.
min 2; max 5yy
B.
min 1; max 4yy
C.
min 1; max 5yy
D.
min 5; max 5yy
Bài 37. Tìm tp giá tr nh nht, giá tr ln nht ca hàm s sau

2
1 4sin 2yx
A.
min 2; max 1yy
B.
min 3; max 5yy
C.
min 5; max 1yy
D.
min 3; max 1yy
Bài 38 . Tìm tp giá tr nh nht, giá tr ln nht ca hàm s sau
1 3 2sinyx
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
5
A.
min 2; max 1 5yy
B.
min 2; max 5yy
C.
min 2; max 1 5yy
D.
min 2; max 4yy
Bài 39. Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
3 2 2 sin 4yx
A.
min 3 2 2; max 3 2 3yy
B.
min 2 2 2; max 3 2 3yy
C.
min 3 2 2; max 3 2 3yy
D.
min 3 2 2; max 3 3 3yy
Bài 40. Tìm tp giá tr nh nht, giá tr ln nht ca hàm s sau
4sin3 3cos3 1y x x
A.
min 3; max 6yy
B.
min 4; max 6yy
C.
min 4; max 4yy
D.
min 2; max 6yy
Bài 41. Tìm tp giá tr nh nht, giá tr ln nht ca hàm s sau
3 cos sin 4y x x
A.
min 2; max 4yy
B.
min 2; max 6yy
C.
min 4; max 6yy
D.
min 2; max 8yy
Bài 42. Tìm tp giá tr nh nht, giá tr ln nht ca hàm s sau


sin2 2cos2 3
2sin2 cos2 4
xx
y
xx
A.
2
min ; max 2
11
yy
B.

2
min ; max 3
11
yy
C.

2
min ; max 4
11
yy
D.

2
min ; max 2
11
yy
Bài 43. Tìm tp giá tr nh nht, giá tr ln nht ca hàm s sau


2
2sin 3 4sin3 cos3 1
sin6 4cos6 10
x x x
y
xx
A.


11 9 7 11 9 7
min ; max
83 83
yy
B.


22 9 7 22 9 7
min ; max
11 11
yy
C.


33 9 7 33 9 7
min ; max
83 83
yy
D.


22 9 7 22 9 7
min ; max
83 83
yy
Bài 44. Tìm tp giá tr nh nht, giá tr ln nht ca hàm s sau
3cos sin 2y x x
A.
min 2 5; max 2 5yy
B.
min 2 7; max 2 7yy
C.
min 2 3; max 2 3yy
D.
min 2 10; max 2 10yy
Bài 45. m tp giá tr nh nht, giá tr ln nht ca hàm s sau

2
2
sin 2 3sin4
2cos 2 sin4 2
xx
y
xx
A.


5 2 22 5 2 22
min , max
44
yy
B.


5 2 22 5 2 22
min , max
14 14
yy
C.


5 2 22 5 2 22
min , max
88
yy
D.


7 2 22 7 2 22
min , max
77
yy
Bài 46. Tìm tp giá tr nh nht, giá tr ln nht ca hàm s sau
2
3(3sin 4cos ) 4(3sin 4cos ) 1y x x x x
A.

1
min ; max 96
3
yy
B.
C.
1
min ;max 96
3
yy
D.
min 2;max 6yy
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
6
Bài 47. m
m
để các bất phương trình
2
(3sin 4cos ) 6sin 8cos 2 1x x x x m
đúng với mi
x
A.
0m
B.
0m
C.
0m
D.
1m
Bài 48. m
m
để các bất phương trình


2
3sin2 cos2
1
sin2 4cos 1
xx
m
xx
đúng với mi
x
A.
65
4
m
B.
65 9
4
m
C.
65 9
2
m
D.
65 9
4
m
Bài 49. m
m
để các bất phương trình

4sin2 cos2 17
2
3cos2 sin2 1
xx
x x m
đúng với mi
x
A.
15 29
10 3
2
m
B.
15 29
10 1
2
m
C.
15 29
10 1
2
m
D.
10 1 10 1m
Bài 50. Cho



, 0;
2
xy
tha
cos2 cos2 2sin( ) 2x y x y
. Tìm giá tr nh nht ca

4
4
cos
sin
y
x
P
yx
.
A.
3
min P
B.
2
min P
C.
2
min
3
P
D.
5
min P
Bài 51.. Tìm
k
để giá tr nh nht ca hàm s
sin 1
cos 2
kx
y
x
lớn hơn
1
.
A.
2k
B.
23k
C.
3k
D.
22k
C.BÀI TP TNG HP
Câu 1. Theo định nghĩa trong sách giáo khoa,
A. hàm s ng giác có tập xác định là .
B. hàm s
tanyx
có tập xác định là .
C. hàm s
cotyx
có tập xác định là .
D. hàm s
sinyx
có tập xác định là .
Câu 2. Xét trên tập xác định thì
A. hàm s ng giác có tp giá tr

1;1
.
B. hàm s
cosyx
có tp giá tr

1;1
.
C. hàm s
tanyx
tp giá tr

1;1
.
D. hàm s
cotyx
có tp giá tr

1;1
.
Câu 3. Xét trên tập xác định thì
A. hàm s
sinyx
là hàm s chn.
B. hàm s
cosyx
là hàm s chn.
C. hàm s
tanyx
là hàm s chn.
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
7
D. hàm s
cotyx
là hàm s chn.
Câu 4. Cho biết khẳng định nào sau đây là sai?
A. hàm s
cosyx
là hàm s l.
B. hàm s
sinyx
là hàm s l.
C. hàm s
tanyx
là hàm s l.
D. hàm s
cotyx
là hàm s l.
Câu 5. Cho hàm s ợng giác nào sau đây có đ th đối xng nhau qua
Oy
?
A.
sinyx
. B.
cosyx
. C.
tanyx
. D.
cotyx
.
Câu 6. Xét trên tập xác định thì
A. hàm s ng giác tun hoàn vi chu kì
2
.
B. hàm s
sinyx
tun hoàn vi chu kì
2
.
C. hàm s
cosyx
tun hoàn vi chu kì
2
.
D. hàm s
cotyx
tun hoàn vi chu kì
.
Câu 7. Xét trên một chu kì thì đường thng
ym
(vi
11m
) luôn cắt đồ th
A. hàm s ng giác ti duy nht một đim.
B. hàm s
sinyx
ti duy nht một điểm.
C. hàm s
cosyx
ti duy nht mt điểm.
D. hàm s
cotyx
ti duy nht một điểm.
Câu 8. Xét trên tập xác định thì
A. hàm s ng giác luôn có giá tr ln nht và giá tr nh nht.
B. hàm s
sinyx
luôn có giá tr ln nht và giá tr nh nht.
C. hàm s
tanyx
luôn có giá tr ln nht và giá tr nh nht.
D. hàm s
cotyx
luôn có giá tr ln nht và giá tr nh nht.
Câu 9. Trên khong

( 4 ; 3 )
, hàm s nào sau đây luôn nhận giá tr dương?
A.
sinyx
. B.
cosyx
. C.
tanyx
. D.
cotyx
.
Câu 10 .Trên khong





75
;
22
, hàm s nào sau đây luôn nhận giá tr âm?
A.
sinyx
. B.
cosyx
. C.
tanyx
. D.
cotyx
.
Câu 11. Các hàm s
sinyx
,
cosyx
,
tanyx
,
cotyx
nhn giá tr cùng du trên khong nào sau đây?
A.




3
2;
2
. B.




3
;
2
. C.




;
2
. D.



;0
2
.
Câu 12. Hàm s
5 3sinyx
luôn nhn giá tr trên tập nào sau đây?
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
8
A.

1;1
. B.

3;3
. C.


5;8
. D.


2;8
.
Câu 13. Hàm s
5 4cos 3siny x x
luôn nhn giá tr trên tập nào sau đây?
A.

1;1
. B.

5;5
. C.


0;10
. D.


2;9
.
Câu 14. Trên tập xác định, hàm s
tan coty x x
luôn nhn giá tr trên tập nào sau đây?
A.
 ;
. B.

;2
. C.

2;
. D.
 

; 2 2;
.
Câu 15. Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s tun hoàn?
A. y = sinx B. y = x+1 C. y = x
2
D.
1
2
x
y
x
Câu 16. Hàm s y = sinx:
A. Đồng biến trên mi khong
2 ; 2
2
kk




và nghch biến trên mi khong
2 ; 2kk
vi
k
Z
B. Đồng biến trên mi khong
35
2 ; 2
22
kk





và nghch biến trên mi khong
2 ; 2
22
kk





vi k
Z
C. Đồng biến trên mi khong
3
2 ; 2
22
kk






và nghch biến trên mi khong
2 ; 2
22
kk





vi k
Z
D. Đồng biến trên mi khong
2 ; 2
22
kk





và nghch biến trên mi khong
3
2 ; 2
22
kk






vi k
Z
Câu 17. Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s tun hoàn?
A. y = sinx x B. y = cosx C. y = x.sinx D.
2
1x
y
x
Câu 18. Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s tun hoàn?
A. y = x.cosx B. y = x.tanx C. y = tanx D.
1
y
x
Câu 19. Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s tun hoàn?
A. y =
sin x
x
B. y = tanx + x C. y = x
2
+1 D. y = cotx
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
9
Câu 20. Hàm s y = cosx:
A. Đồng biến trên mi khong
2 ; 2
2
kk




nghch biến trên mi khong
2 ; 2kk
vi
k
Z
B. Đồng biến trên mi khong
2 ; 2kk

và nghch biến trên mi khong
2 ; 2kk
vi k
Z
C. Đồng biến trên mi khong
3
2 ; 2
22
kk






nghch biến trên mi khong
2 ; 2
22
kk





vi k
Z
D. Đồng biến trên mi khong
2 ; 2kk
và nghch biến trên mi khong
2 ;3 2kk
vi k
Z
Câu 21. Chu k ca hàm s y = sinx là:
A.
2k
k
Z B.
2
C.
D.
2
Câu 22. Tập xác định ca hàm s y = tan2x là:
A.
2
xk

B.
4
xk

C.
82
xk


D.
42
xk


Câu 23. Chu k ca hàm s y = cosx là:
A.
2k
k
Z B.
2
3
C.
D.
2
Câu 24. Tập xác định ca hàm s y = cotx là:
A.
2
xk

B.
4
xk

C.
82
xk


D.
xk
Câu 25. Chu k ca hàm s y = tanx là:
A.
2
B.
4
C.
k
, k
Z D.
Câu 26. Chu k ca hàm s y = cotx là:
A.
2
B.
2
C.
D.
k
k
Z
Câu 27. Tập xác định ca hàm s
sinx 1y 
là:
A.
D 
B.
D
C.
2,
2
D k k


D.
2
D



Câu 28. Tập xác định ca hàm s
1
sinx cosx
y
là:
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
10
A.
\
4
D



B.
|,
2
D x x k k


C.
*D
D.
| k ,
4
D x x k


Câu 29. Tập xác định ca hàm s
2
1 cos
y
x
là:
A.
D
B.
| 2 ,D x x k k

C.
\D
D.
|,D x x k k

Câu 30. Tập xác định ca hàm s
tan
4
yx




là:
A.
\
4
D



B.
|,
4
D x x k k


C.
\
4
D



D.
|,
4
D x x k k


Câu 31. Tập xác định ca hàm s
cos cot
6
yx







là:
A.
2
|,
3
D x x k k


B.
2
| 2 ,
3
D x x k k


C.
| 2 ,
6
D x x k k


D.
|,
6
D x x k k


Câu 32. Tập xác định ca hàm s
44
1
sin cos
y
xx
là:
A.
| 2 ,
4
D x x k k


B.
1
|,
42
D x x k k


C.
|,
4
D x x k k


D.
1
|,
4
D x x k k


Câu 33. Tập xác định ca hàm s
3
sin2 tanxyx
là:
A.
|,
2
D x x k k


B.
|,
2
D x x k k


C.
| 2 ,
2
D x x k k


D.
|,D x x k k
Câu 34. Tập xác định ca hàm s
1
1 cos4
y
x
là:
A.
1
|,
4
D x x k k


B.
| k ,
4
D x x k


NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
11
C.
|,
2
D x x k k


D.
| k ,
42
D x x k



Câu 35. Tập xác định ca hàm s
tanx 3y 
là:
A.
| k x k ,
32
D x k




B.
| k x,
3
D x k


C.
|k x k ,
3
D x k



D.
| k x k ,
32
D x k




Bài 36. Trong các hàm s ới đây, hàm số nào chn?
A.
3
sin tanxy
B.
sinx tanxy
C.
cos sinxy x x
D.
tanx
2 cos
y
x
Bài 37.
3cos 2
6
yx




là hàm s tun hoàn vi chu kì:
A.
2T
B.
2
T
C.
3
2
T
D.
T
Bài 38.
tan5yx
là hàm s tun hoàn vi chu kì:
A.
T
B.
2
5
T
C.
5
T
D.
2T
Bài 39.
2
tanyx
là hàm s tun hoàn vi chu kì:
A.
2
T
B.
T
C.
T
D.
2
T
Bài 40.
2
sin 2
4
yx




là hàm s tun hoàn vi chu kì:
A.
2
T
B.
2T
C.
T
D.
2
T
Bài 41.
cos3 sin3y x x
là hàm s tun hoàn vi chu kì:
A.
2T
B.
3
T
C.
3T
D.
2
3
T
Bài 42.
3
cosyx
là hàm s tun hoàn vi chu kì:
A.
T
B.
3
T
C.
2T
D.
2
3
T
Bài 43.
33
sin cosy x x
là hàm s tun hoàn vi chu kì:
A.
3
T
B.
3
T
C.
3T
D.
2T
Bài 44.
44
cos siny x x
là hàm s tun hoàn vi chu kì:
A.
4
T
B.
4
T
C.
2
T
D.
2T
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
12
Bài 45.
cos2 cosy x x
là hàm s tun hoàn vi chu kì:
A.
T
B.
2T
C.
T
D.
2T
Bài 46.
sinx
1 cos
y
x
là hàm s tun hoàn vi chu kì:
A.
T
B.
1
T
C.
2T
D.
2
T
Bài 47. GTLN và GTNN ca hàm s
cosyx
trên
;
43




là:
A. 1 và
1
2
B.
3
2
1
2
C.
2
2
1
2
D.
0
1
2
Bài 48. GTLN và GTNN ca hàm s
sin2yx
trên
;
63




là:
A.
1
2
3
2
B.
3
2
3
2
C.
3
2
1
2
D.
1
2
1
2
Bài 49. GTLN và GTNN ca hàm s
3 tanxy
trên
;
34




là:
A.
3
3
3
B.
3
3
3
C.
3
3
D.
3
1
Bài 50. GTLN và GTNN ca hàm s
sinx cos2xy 
trên là:
A. 0 và
22
B.
42
2
C.
2
0
D. 4
2
Bài 51. GTLN và GTNN ca hàm s
2
cos sin 1y x x
trên là:
A. 3 và 1 B. 1 và
1
C.
9
4
và 0 D.
9
4
và 2
Bài 52. GTLN và GTNN ca hàm s
44
cos siny x x
trên là:
A. 2 và 0 B. 1 và
1
2
C.
2
và 0 D.
2
và 1
Bài 53. GTLN và GTNN ca hàm s
2
1
3 sin
y
x
trên là:
A.
1
3
1
31
B.
3
1
31
C.
1
3
1
1
3
2
D.
1
3
1
3
3
4
Bài 54. GTLN và GTNN ca hàm s
1
2 cos
y
x
trên
2
;
43




là:
A.
1
21
1
21
B.
1
2
1
2
2
2
C.
1
2
1
3
2
2
D.
2
2
2 2 1
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
13
1D
2B
3B
4A
5B
6D
7D
8B
9A
10B
11A
12D
13C
14D
15A
16D
17B
18C
19D
20B
21A
22D
23A
24D
25D
26C
27C
28d
29B
30D
31D
32B
33A
34D
35D
36C
37d
38c
39c
40a
41d
42C
43D
44C
45D
46C
47C
48B
49C
50C
51D
52B
53A
54D
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Bài 1. Gii phương trình
1
sin 2
32
x



A.
4
5
12
xk
xk

,
k
B.
4
5
12
xk
xk


,
k
C.
4
12
xk
xk


,
k
D.
42
12 2
xk
xk



,
k
Bài 2. Gii phương trình
0
3
cos 3 15
2
x 
A.
00
00
25 .120
15 .120
xk
xk

,
k
B.
00
00
5 .120
15 .120
xk
xk


,
k
C.
00
00
25 .120
15 .120
xk
xk


.
k
D.
00
00
5 .120
15 .120
xk
xk

,
k
Bài 3. Gii phương trình
11
sin(4 )
23
x 
A.
1
82
42
xk
xk


,
k
B.
1 1 1
arcsin
8 4 3 2
1 1 1
arcsin
4 8 4 3 2
xk
xk

,
k
C.
1 1 1
arcsin
8 4 3 2
1 1 1
arcsin
4 8 4 3 2
xk
xk

,
k
D.
1 1 1
arcsin
8 4 3 2
11
arcsin
4 4 3 2
xk
xk

,
k
Bài 4. Gii phương trình
sin(2 1) cos(2 )xx
A.
22
2
12
6 3 3
xk
k
x

,
k
B.
32
2
12
6 3 3
xk
k
x

,
k
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
14
C.
32
2
12
6 3 3
xk
k
x

,
k
D.
2
2
12
6 3 3
xk
k
x


,
k
Bài 5. Gii phương trình
2cos 2 0x 
A.
2 , ( )
6
x k k
B.
2 , ( )
5
x k k
C.
2 , ( )
3
x k k
D.
2 , ( )
4
x k k
Bài 6. Gii phương trình
2
2 cot 3
3
x
A.
5 3 3
cot ( )
2 2 2
x arc k k
B.
3 5 3
cot ( )
2 2 2
x arc k k
C.
3 3 3
cot ( )
2 7 2
x arc k k
D.
3 3 3
cot ( )
2 2 2
x arc k k
Bài 7. Gii phương trình
tan(4 ) 3
3
x
A.
,
2
x k k
B.

,
33
x k k
C.
,
3
x k k
D.
,
3
x k k
Bài 8. Gii phương trình
0
1
cot(4 20 )
3
x 
A.
00
30 .45 , x k k
B.
00
20 .90 , x k k
C.
00
35 .90 , x k k
D.
00
20 .45 , x k k
Bài 9. Gii phương trình
sin2 2cos2 0xx
A.
1
arctan2 ,
32
k
xk
B.
1
arctan2 ,
33
k
xk
C.
1
arctan2 ,
23
k
xk
D.
1
arctan2 ,
22
k
xk
Bài 10. Gii phương trình
tan2 tanxx
A.
1
,
2
x k k
B.
,
2
x k k

C.
,
3
x k k
D.
, x k k

NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
15
Bài 11. Gii phương trình
3 tan2 3 0x 
A.

( )
62
x k k
B.
( )
3
x k k
C.
( )
6
x k k
D.

( )
22
x k k
Bài 12. Giải phương trình
2
cos sin2 0xx
A.
2
1
arctan
3
xk
k
xk


B.
2
1
arctan
4
xk
k
xk


C.
2
1
arctan
5
xk
k
xk


D.
2
1
arctan
2
xk
k
xk


Bài 13. Gii phương trình
sin(2 1) cos(3 1) 0xx
A.
22
2
2
10 5
xk
k
xk


B.
22
2
2
10 5
xk
k
xk

C.
32
2
2
10 5
xk
k
xk

D.
62
2
2
10 5
xk
k
xk


Bài 14. Gii phương trình
sin(4 ) sin(2 ) 0
43
xx

A.
7
72 3
24
k
x
k
xk



B.
7
72 3
11
2
24
k
x
k
xk



C.
7
72 3
11
4
k
x
k
xk



D.
7
72 3
11
24
k
x
k
xk



Bài 15. Gii phương trình
cos7 sin(2 ) 0
5
xx
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
16
A.



2
50 5
30 7
k
x
k
k
x
B.


32
50 5
2
30 7
k
x
k
k
x
C.




2
50 5
30 7
k
x
k
k
x
D.



32
50 5
2
30 7
k
x
k
k
x
Bài 16. Gii phương trình
22
sin 2 cos ( )
4
xx

A.
4
23
xk
k
k
x



B.


2
4
12 3
xk
k
k
x
C.

4
12 3
xk
k
k
x
D.


4
12 3
xk
k
k
x
Bài 17. Gii phương trình
22
sin cos 4 1xx
A.
13
5
k
x
k
k
x
B.
23
25
k
x
k
k
x
C.
3
5
k
x
k
k
x
D.
3
35
k
x
k
k
x
Bài 18. Gii phương trình
sin2 3sin4 0xx
A.
2
11
arccos
36
k
x
k
xk



B.
2
51
arccos
26
k
x
k
xk



C.
2
71
arccos
26
k
x
k
xk



D.
2
11
arccos
26
k
x
k
xk



Bài 19. Gii phương trình
6sin4 5sin8 0xx
A.
4
13
arccos
4 5 2
k
x
k
k
x



B.
4
13
arccos
3 5 2
k
x
k
k
x



C.
1
4
13
arccos
4 5 2
k
x
k
k
x




D.
4
13
arccos
4 5 2
k
x
k
k
x



NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
17
Bài 20. Gii phương trình
cos2
0
1 sin2
x
x
A.
,
4
x k k
B.
3
,
14
x k k
C.
3
2,
4
x k k
D.
3
,
4
x k k
Bài 21. Gii phương trình
cot2 .sin3 0xx
A.
42
2
3
xk
k
k
x


B.
32
2
3
xk
k
k
x


C.


4
3,
3
xk
k m k
k
x
D.



42
3,
3
xk
k m k
k
x
Bài 22. Gii phương trình
tan3 tan4xx
A.
2
x m m
B.
2x m m
C.
2x m m

D.
x m m

Bài 23. Gii phương trình
cot5 .cot8 1xx
A.
, 13 5, ,
26 13
m
x m n m n

B.
, 13 6, ,
26 15
m
x m n m n

C.
, 13 7, ,
26 13
m
x m n m n

D.
, 13 6, ,
26 13
m
x m n m n

Bài 24. S nghim ca phương trình
2
4 sin2 0xx
A. 4 B. 3 C. 2 D. 5
Bài 25. Cho phương trình
1 1 cos 0x x x
kết luận nào sau đây về phương trình là đúng?
A. Có 1 nghim B. Có 2 nghim C. vô s nghim D. Vô nghim
Bài 26. Gii phương trình
2 2 2
tan cot 1 cos (3 )
4
x x x
A.
2
4
xk

B.
42
xk


C.
43
xk


D.
4
xk

Bài 27. Gii phương trình
22
cos( sin ) 1
33
x


A.
,
2
x k k
B.
2
,
23
x k k

C.
2,
2
x k k
D.
2,
3
x k k
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
18
Bài 28. Gii phương trình
cot cos 1 1
4
x



A.
2,
2
x k k
B.
,
22
x k k

C.
,
23
x k k

D.
,
2
x k k
Bài 29. Gii phương trình
3 sin2 cos2 1 0xx
A.
3
xk
k
xk

B.
2
2
3
xk
k
xk

C.
2
2
2
3
xk
k
xk

D.
2
3
xk
k
xk

Bài 30. Gii phương trình
sin3 3cos3 2cos5x x x
A.
5
48 5
5
12
k
x
k
xk


B.
5
48 4
5
2
12
k
x
k
xk


C.
5
48 4
5
12 2
k
x
k
xk



D.
5
48 4
5
12
k
x
k
xk


Bài 31. Cho phương trình
sin (sin 2cos ) 2x x x
khẳng định nào sao đây là đúng?
A. Có 1 nghim B. Vô nghim C. Có 4 nghim D. 2 h nghim
Bài 32. Gii phương trình
3(sin2 cos7 ) sin7 cos2x x x x
A.
2
10 5
72
54 9
xk
k
xk



B.
3
10 5
7
54 3
xk
k
xk




C.
D.
2
10 5
72
54 9
xk
k
xk




Bài 33. Gii phương trình
44
4 sin cos 3 sin4 2x x x
A.
47
12 7
k
x
k
k
x



B.
45
12 5
k
x
k
k
x



NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
19
C.
43
12 3
k
x
k
k
x



D.
42
12 2
k
x
k
k
x



Bài 34. Gii phương trình
2
1 cos cos2 cos3 2
(3 3 sin )
3
2cos cos 1
x x x
x
xx


A.

, 2 ,
3
x k x k k
B.

2 , 2 ,
3
x k x k k
C.

3 , 3 ,
3
x k x k k
D.

, 3 ,
3
x k x k k
Bài 35. Gii phương trình
2
cos 2sin .cos
3
2cos sin 1
x x x
xx

A.

5
,
18 3
k
xk
B.

2
,
18 3
k
xk
C.

4
,
93
k
xk
D.

55
,
18 3
k
xk
Bài 36. Khẳng đnh nào đúng về phương trình
2 2 sin cos cos 3 cos2x x x x
A. Có 1 h nghim B. Có 2 h nghim C. Vô nghim D. 1 nghim duy nht
Bài 37. Gii phương trình
2
3cos4 sin 2 cos2 2 0x x x
A.
2 ( )
2
x k k
hoc
6
arccos 2
7
x k k
.
B.
()
22
x k k

hoc
6
arccos 2
7
x k k
.
C.
()
2
x k k
hoc
6
arccos
7
x k k
.
D.
()
2
x k k
hoc
6
arccos 2
7
x k k
.
Bài 38. Gii phương trình
2
1
3cot 1 0
sin
x
x
A.
42
x k k

hoc
cot( 2)
2
x arc k k
B.
43
x k k

hoc
cot( 2)
3
x arc k k
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
20
C.
4
x k k
hoc
cot( 2)x arc k k
D.
4
x k k
hoc
cot(2)x arc k k
Bài 39. Gii phương trình
3 tan cot 3 1 0xx
A.
4
62
xk
k
xk



B.
2
4
2
6
xk
k
xk


C.
3
4
3
6
xk
k
xk


D.
4
6
xk
k
xk


Bài 40. Gii phương trình
2
cos2 3cos 4cos
2
x
xx
A.
2
3
x k k
B.
22
33
x k k
C.
2
4
3
x k k
D.
Bài 41. Gii phương trình
1 sin 1 cos 2xx
A.
2
2
xk
xk

,
k
B.
4
xk
xk

,
k
C.
2
2
2
xk
xk

,
k
D.
2
3
2
xk
xk

,
k
Bài 42. Gii phương trình
sin2 4 sin cos 4x x x
A.
2
xk
k
xk



B.
2
23
2
3
xk
k
xk



C.
1
22
1
2
xk
k
xk



D.
2
2
2
xk
k
xk



Bài 43. Gii phương trình
2 sin cos tan cotx x x x
A.
,
4
x k k
B.
1
,
42
x k k
C.
2
,
43
x k k
D.
2,
4
x k k
Bài 44. Gii phương trình
33
cos sin 1xx
.
A.
2
xk
k
xk


B.
3
2
3
xk
k
xk


NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
21
C.
7
2
7
xk
k
xk


D.
2
2
2
xk
k
xk


Bài 45. Gii phương trình
2
2sin 5sin 3 0xx
A.
2
x k k
B.
1
22
x k k
C.
3
2
x k k
D.
2
2
x k k
Bài làm. Phương trình
sin 1 2
2
x x k
Bài 46. Gii phương trình
2
2cos 2 2 3 1 cos2 3 0xx
A.
1 3 1
arccos
2 2 2
x k k
B.
1 3 1
arccos 3
22
x k k
C.
1 3 1
arccos
22
x k k
D.
1 3 1
arccos 2
22
x k k
Bài 47. Gii phương trình
2
2tan
5
1 tan
x
x
.
A.
1 26
arctan 2 ,
5
x k k

B.
1 26 1
arctan ,
52
x k k

C.
1 26
arctan 3 ,
5
x k k

D.
1 26
arctan ,
5
x k k

Bài 48. Gii phương trình
cos2 5sin 3 0xx
.
A.
7
,
66
x k x k k


B.
7
3 , 3
66
x k x k k


C.
7
4 , 4
66
x k x k k


D.
7
2 , 2
66
x k x k k


Bài 49. Gii phương trình
44
5 1 cos 2 sin cosx x x
.
A.
2
,
3
x k k
B.
21
,
32
x k k
C.
2
2,
3
x k k
D.
2,
3
x k k
Bài 50. Gii phương trình
57
sin 2 3cos 1 2sin
22
x x x

.
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
22
A.
5
,,
66
x k x k x k

B.
5
2 , 2 , 2
66
x k x k x k

C.
5
2 , ,
66
x k x k x k

D.
5
, 2 , 2
66
x k x k x k

Bài 51. Gii phương trình
3
7cos 4cos 4sin2x x x
A.
2
2
5
2 , 2
66
xk
x k x k



B.
2
2
5
,
66
xk
x k x k



C.
2
5
,
66
xk
x k x k



D.
2
5
2 , 2
66
xk
x k x k



Bài 52. Gii phương trình
2
cos4 cos 3xx
A.
2
3
12 2
xk
k
x


B.
3
12 2
xk
k
x


C.
2
12 2
xk
k
x


D.
12 2
xk
k
x


Bài 53. Gii phương trình
22
2cos 6sin cos 6sin 1x x x x
A.



2
4
1
arctan 2
5
xk
xk
B.



2
4
1
arctan
5
xk
xk
C.



4
11
arctan
52
xk
xk
D.



4
1
arctan
5
xk
xk
Bài 54. Gii phương trình
22
cos 3 sin2 1 sinxxx
A.
3
xk
xk

B.
2
3
2
xk
xk

C.
3
1
2
xk
xk

D.
2
3
xk
xk

Bài 55. Gii phương trình
22
cos sin cos 2sin 1 0x x x x
là:
A.
1
2 , arctan 2
3
x k x k




B.
1 1 1
, arctan
3 3 3
x k x k




NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
23
C.
1 1 1
, arctan
2 3 2
x k x k




D.
1
, arctan
3
x k x k




Bài 57. Gii phương trình
2
cos 3 sin cos 1 0x x x
là:
A.
2 , 2
3
x k x k

B.
11
,
2 3 2
x k x k

C.
11
,
3 3 3
x k x k

D.
,
3
x k x k

Bài 58. Cho phương trình
2
2 2 sin cos cos 3 2cosx x x x
, Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Có 1 nghim B. Có 2 h nghim C. nghim D. Vô s nghim
Bài 59. Gii phương trình
tan cot 2 sin2 cos2x x x x
là:
A.
4
8
xk
xk


B.
2
4
2
8
xk
xk


C.
3
42
3
82
xk
xk




D.
42
82
xk
xk




Bài 60. Gii phương trình
3
2cos sin3xx
A.
arctan( 2) 2
2
4
xk
xk

B.
1
arctan( 2)
2
1
42
xk
xk

C.
1
arctan( 2)
3
1
43
xk
xk

D.
arctan( 2)
4
xk
xk

Bài 61. Gii phương trình
3 3 2
4sin 3cos 3sin sin cos 0x x x x x
A.
2
3
2
4
xk
xk

B.
1
32
1
42
xk
xk

C.
1
33
1
43
xk
xk

D.
3
4
xk
xk

Bài 62 . Gii phương trình
3 sin2 cos2 2xx
là:
A.
7
24
24
xk
xk


B.
7
2
24
2
24
xk
xk


C.
71
24 2
1
24 2
xk
xk


D.
7
24
24
xk
xk


Bài 63. Gii phương trình
6
4sin 3cos 6
4sin 3cos 1
xx
xx

là:
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
24
A.




3
arctan
4
2
2
xk
xk
B.




3
arctan 2
4
2
2
xk
xk
C.




31
arctan
42
1
22
xk
xk
D.




3
arctan 2
4
2
xk
xk
Bài 64. Gii phương trình
2
cos 2sin .cos
3
2cos sin 1
x x x
xx

A.
18 3
xk

B.
4
18 3
xk

C.
5
18 3
xk

D.
2
18 3
xk

Bài 65. Gii phương trình
44
4 sin cos 3 sin4 2x x x
A.
3
42
3
12 2
k
x
k
x



B.
5
42
5
12 2
k
x
k
x



C.
7
42
7
12 2
k
x
k
x



D.
42
12 2
k
x
k
x



Bài 66. Gii phương trình
2sin2 sin cos 1 0x x x
A.
,
2
x k x k

hoc
1
arccos
4
22
xk



B.
11
,
3 2 3
x k x k

hoc
11
arccos
43
22
xk



C.
22
,
3 2 3
x k x k

hoc
12
arccos
43
22
xk



D.
2 , 2
2
x k x k

hoc
1
arccos 2
4
22
xk



Bài 67. Gii phương trình
sin2 12 sin cos 12 0x x x
A.
,2
2
x k x k
B.
2
2,
23
x k x k
C.
12
,
2 3 3
x k x k
D.
2 , 2
2
x k x k
Bài 68. Gii phương trình
sin2 2 sin 1
4
xx



NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
25
A.
, , 2
42
x k x k x k

B.
1 1 1
,,
4 2 2 2 2
x k x k x k

C.
22
, , 2
4 3 2 3
x k x k x k

D.
, 2 , 2
42
x k x k x k

Bài 69. Gii phương trình
1 tan 2 2 sinxx
A.
11 5
,,
4 12 12
x k x k x k
B.
2 11 2 5 2
,,
4 3 12 3 12 3
x k x k x k
C.
11 1 5
2 , , 2
4 12 4 12
x k x k x k
D.
11 5
2 , 2 , 2
4 12 12
x k x k x x k
Bài 70. Gii phương trình
cos sin 2sin2 1x x x
A.
3
2
k
x
B.
5
2
k
x
C.
7
2
k
x
D.
2
k
x
Bài 71. Gii phương trình
33
cos sin cos2x x x
A.
2 , ,
42
x k x k x k

B.
2
,,
4 3 2
x k x k x k

C.
12
, , 2
4 3 2 3
x k x k x k

D.
, 2 , 2
42
x k x k x k

Bài 72. Giải phương trình
33
cos sin 2sin2 sin cosx x x x x
A.
3
2
k
x
B.
5
2
k
x
C.
xk
D.
2
k
x
Bài 73. Gii phương trình
1 1 10
cosx sinx
cos sin 3xx
A.
2 19
arccos 2
4
32
xk
B.
2 19
arccos 2
4
2
xk
C.
2 19
arccos
4
2
xk
D.
2 19
arccos 2
4
32
xk
Bài 74. Gii phương trình
2
sin tan 1 3sin cos sin 3x x x x x
A.
2
4
2
3
xk
xk
B.
1
42
1
32
xk
xk
C.
2
43
2
33
xk
xk
D.
4
3
xk
xk
Bài 75. Gii phương trình
3 3 5 5
cos sin 2 cos sinx x x x
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
26
A.
2
4
xk
B.
1
42
xk
C.
1
43
xk
D.
4
xk
Bài 76. Gii phương trình
2
sin 3tan cos 4sin cosx x x x x
A.
2 , arctan 1 2 2
4
x k x k

B.
11
, arctan 1 2
4 2 2
x k x k

C.
22
, arctan 1 2
4 3 3
x k x k

D.
, arctan 1 2
4
x k x k

Bài 77 . Gii phương trình
3
2 2 cos ( ) 3cos sin 0
4
x x x
A.
2
2
2
4
xk
xk


B.
1
22
1
42
xk
xk


C.
2
23
2
43
xk
xk


D.
2
4
xk
xk


Bài 78. Gii phương trình
2
2sin 3sin 1 0xx
A.
2
xk

;
6
5
6
xk
xk


B.
2
2
xk

;
2
63
52
63
xk
xk


C.
5
22
xk

;
1
62
51
62
xk
xk


D.
2
2
xk

;
2
6
5
2
6
xk
xk


Bài 79. Gii phương trình
2cos2 3sin 1 0xx
A.
2
1
arcsin( )
4
1
arcsin( )
4
xk
xk
xk


B.
1
22
11
arcsin( )
42
11
arcsin( )
42
xk
xk
xk


C.
2
23
12
arcsin( )
43
12
arcsin( )
43
xk
xk
xk


D.
2
2
1
arcsin( ) 2
4
1
arcsin( ) 2
4
xk
xk
xk


Bài 80. Gii phương trình
2
3cos4 sin 2 cos2 2 0x x x
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
27
A.
2
6
arccos
7
xk
xk

B.
2
2
6
arccos 2
7
xk
xk

C.
3
6
arccos 2
7
xk
xk

D.
2
6
arccos 2
7
xk
xk

Bài 81. Gii phương trình
4cos .cos2 1 0xx
A.

2
3
13
arccos 2
4
xk
xk
B.

2
3
15
arccos 2
4
xk
xk
C.

2
3
17
arccos 2
4
xk
xk
D.

2
3
16
arccos 2
4
xk
xk
Bài 82. Gii phương trình
8 8 2
16(sin cos ) 17cos 2x x x
A.
5
84
xk


B.
7
84
xk


C.
9
84
xk


D.
84
xk


Bài 83. Gii phương trình
46
cos cos2 2sin 0x x x
A.
2xk
B.
1
2
xk
C.
2
3
xk
D.
xk
Bài 84. Gii phương trình
os2 cos 1 0c x x
A.
2
2,
23
x k x k


B.
2
,2
23
x k x k


C.
27
3,
2 3 2
x k x k


D.
2
,2
23
x k x k


Bài 85. Gii phương trình
2
cos2 3cos 4cos
2
x
xx
A.
2
3
xk
B.
22
33
xk
C.
2
3
xk
D.
2
2
3
xk
Bài 86. Gii phương trình
22
6sin x 2sin 2x 5
A.
2
43
xk

B.
43
xk


C.
44
xk


D.
42
xk


Bài 87. Gii phương trình
44
2sin 2cos 2sin2 1x x x
A.
2
4
xk

B.
2
43
xk

C.
1
42
xk

D.
4
xk

NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
28
Bài 88. Gii phương trình
2
2 os 2 2 3 1 os2 3 0c x c x
A.
1 3 1
arccos
22
xk
B.
1 3 1
arccos 2
22
xk
C.
1 3 2
arccos
22
xk
D.
1 3 1
arccos
22
xk
Bài 89. Gii phương trình
2
3
2tan 3
cos
x
x

A.
2xk
B.
xk
C.
2
3
xk
D.
1
3
xk
Bài 90. Gii phương trình
2
4
9 13cos 0
1 tan
x
x
A.
2xk
B.
xk
C.
1
2
xk
D.
2
3
xk
Bài 91. Gii phương trình
44
5 1 cos 2 sin cosx x x
A.
2
3
xk
B.
22
33
xk
C.
23
34
xk
D.
2
2
3
xk
Bài 92. Gii phương trình
57
sin 2 3cos 1 2sinx
22
xx

A.
2
2;
6
5
6
xk
x k k
xk

B.
1
2
;
6
5
2
6
xk
x k k
xk

C.
2;
6
5
2
6
xk
x k k
xk

D.
2
2;
6
5
2
6
xk
x k k
xk

TNG HP LN 2
Câu 1. Phương trình
1
sin
2
x 
ch có các nghim là
A.
2
4
xk
5
2
4
xk

(
k
). B.
2
4
xk
5
2
4
xk
(
k
).
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
29
C.
2
4
xk
3
2
4
xk
(
k
). D.
2
4
xk

5
2
4
xk
(
k
).
Câu 2.Phương trình
6
cos
22
x 
ch có các nghim là
A.
2
3
xk

2
2
3
xk

(
k
). B.
2
6
xk

5
2
6
xk

(
k
).
C.
5
2
6
xk

5
2
6
xk
(
k
). D.
2
3
xk

2
3
xk
(
k
).
Câu 3. Phương trình
6
tan
32
x 
ch có các nghim là
A.
6
xk

(
k
). B.
6
xk
(
k
).
C.
3
xk

(
k
). D.
3
xk
(
k
).
Câu 4. Phương trình
12
cot
2
x 
ch có các nghim là
A.
6
xk

(
k
). B.
6
xk
(
k
).
C.
3
xk

(
k
). D.
3
xk
(
k
).
Câu 5. Phương trình
sin cosxx
ch có các nghim là
A.
4
xk

(
k
). B.
2
4
xk

(
k
).
C.
4
xk

4
xk
(
k
). D.
2
4
xk

2
4
xk
(
k
).
Câu 6. Phương trình
tan cotxx
ch có các nghim là
A.
2
4
xk

(
k
). B.
4
xk

(
k
).
C.
42
xk


(
k
). D.
44
xk


(
k
).
Câu 7. Phương trình
2
4sin 3x
ch có các nghim là
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
30
A.
2
3
xk

2
3
xk
(
k
). B.
3
xk

3
xk
(
k
).
C.
6
xk

6
xk
(
k
). D.
2
6
xk

2
6
xk
(
k
).
Câu 8. Phương trình
2
tan 3x
ch các nghim là
A.
2
3
xk

2
3
xk
(
k
). B.
3
xk

3
xk
(
k
).
C.
6
xk

6
xk
(
k
). D.
2
6
xk

2
6
xk
(
k
).
Câu 9. Phương trình nào dưới đây có tập nghim trùng vi tp nghim của phương trình
sin 0x
?
A.
cos 1x 
. B.
cos 1x
. C.
tan 0x
. D.
cot 1x
.
Câu 10. Phương trình nào dưới đây có tp nghim trùng vi tp nghim của phương trình
2
2cos 1x
?
A.
2sin 2 0x 
. B.
2
sin
2
x
. C.
tan 1x
. D.
2
tan 1x
.
Câu 11 Phương trình nào dưới đây có tập nghim trùng vi tp nghim của phương trình
2
tan 3x
?
A.
1
cos
2
x 
. B.
2
4cos 1x
. C.
1
cot
3
x
. D.
1
cot
3
x 
.
Câu 12. Phương trình nào dưới đây có tp nghim trùng vi tp nghim của phương trình
22
3sin cosxx
?
A.
1
sin
2
x
. B.
3
cos
2
x
. C.
2
3
sin
4
x
. D.
2
cot 3x
.
Câu 13. Phương trình nào dưới đây có tp nghim trùng vi tp nghim của phương trình
tan 1x
?
A.
2
sin
2
x
. B.
2
cos
2
x
. C.
cot 1x
. D.
2
cot 1x
.
Câu 14 Phương trình
sin cos5xx
ch có các nghim là
A.
2
4
xk

2
4
xk
(
k
). B.
4
xk

4
xk
(
k
).
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
31
C.
12 3
xk


82
xk

(
k
). D. .
12 3
xk

82
xk


(
k
).
Câu 15. Trên khong
0;
, phương trình
tan .tan3 1xx
A. ch có các nghim là
5
;;
6 2 6
. B. ch có các nghim là
3
;;
6 4 4
.
C. ch các nghim là
63
xk


(
k
). D. có các nghim khác vi các nghim trên.
Câu 16. Phương trình
2
2sin 7sin 3 0xx
A. vô nghim.
B. ch có các nghim là
2
6
xk

(
k
).
C. ch các nghim là
5
2
6
xk

(
k
).
D. ch các nghim là
2
6
xk

5
2
6
xk

(
k
).
Câu 17. Phương trình
2
2cos 3 3 cos 3 0xx
A. vô nghim.
B. ch có các nghim là
2
3
xk

(
k
).
C. ch các nghim là
2
6
xk

(
k
).
D. ch các nghim là
2
6
xk

2
6
xk
(
k
).
Câu 18. Phương trình
2
2sin 7cos 5 0xx
A. vô nghim.
B. ch có các nghim là
2
3
xk

(
k
).
C. ch các nghim là
5
2
3
xk

(
k
).
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
32
D. ch các nghim là
2
3
xk

2
3
xk
(
k
).
Câu 19. Phương trình
22
sin 4sin cos 3cos 0x x x x
tp nghim trùng vi tp nghim của phương trình
nào sau đây?
A.
cos 0x
. B.
cot 1x
. C.
tan 3x
. D.
tan 1
1
cot
3
x
x
.
Câu 20. Phương trình
22
sin 4sin cos 4cos 5x x x x
tp nghim trùng vi tp nghim của phương trình
nào sau đây?
A.
cos 0x
. B.
1
tan
2
x 
. C.
cot 2x
. D.
1
tan
2
cos 0
x
x

.
Câu 21. Phương trình
tan 5cot 6xx
có tp nghim trùng vi tp nghim của phương trình nào sau đây?
A.
cot 1x
. B.
tan 5x
. C.
tan 1
tan 5
x
x
. D.
tan 2
tan 3
x
x
.
Câu 22. Phương trình
cos2 3cos 4xx
có tp nghim trùng vi tp nghim của phương trình nào sau đây?
A.
cos 1x
. B.
5
cos
2
x
. C.
cos 1
5
cos
2
x
x

. D.
cos 1
5
cos
2
x
x
.
Câu 23. Phương trình
cos2 5sin 6 0xx
tp nghim trùng vi tp nghim của phương trình nào sau
đây?
A.
5
sin
2
x
. B.
sin 1x
. C.
sin 1
7
sin
2
x
x
. D.
sin 1
7
sin
2
x
x

.
Câu 24. Phương trình
sin cos 1xx
ch có các nghim là
A.
2
4
()
2
4
xk
k
xk

. B.
4
()
4
xk
k
xk

. C.
2
()
2
2
xk
k
xk


. D.
2
()
2
4
xk
k
xk

.
Câu 25. Phương trình
sin cos 1xx
ch có các nghim là
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
33
A.
2
4
()
2
4
xk
k
xk

. B.
4
()
4
xk
k
xk

. C.
2
()
2
4
xk
k
xk


. D.
21
()
2
2
xk
k
xk

.
Câu 26. Phương trình
sin 3cos 1xx
ch có các nghim là
A.
2
2
()
7
2
6
xk
k
xk


. B.
2
2
()
7
2
6
xk
k
xk
.C.
2
2
()
7
2
6
xk
k
xk

. D.
2
2
()
7
2
6
xk
k
xk

.
Câu 27. Phương trình
3sin ( 1)cos 2x m x m
(vi
m
là tham s) có nghim khi và ch khi
A.
1m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 28. Phương trình
tan cot 8x m x
(vi
m
là tham s) có nghim khi và ch khi
A.
16m
. B.
16m
. C.
16m
. D.
16m
.
Câu 29. Phương trình
16cos .cos2 .cos4 .cos8 1x x x x
tp nghim trùng vi tp nghim của phương trình
nào sau đây?
A.
sin 0x
. B.
sin sin8xx
. C.
sin sin16xx
. D.
sin sin32xx
.
Câu 30. Phương trình
1
2 cos .cos2 .cos4 .cos8 ...cos2 1
nn
x x x x x
tp nghim trùng vi tp nghim ca
phương trình nào sau đây?
A.
sin 0x
. B.
sin sin2
n
xx
. C.
1
sin sin2
n
xx
. D.
2
sin sin2
n
xx
.
Câu 31. Phương trình
sin3 sin2 sinx x x
tp nghim trùng vi tp nghim của phương trình nào sau
đây?
A.
sin 0x
. B.
cos 1x 
. C.
1
cos
2
x 
. D.
sin 0
1
cos
2
x
x

.
Câu 32. Phương trình
cos5 .cos3 cos4 .cos2x x x x
có tp nghim trùng vi tp nghim của phương trình nào
sau đây?
A.
sin cosxx
. B.
cos 0x
. C.
cos8 cos6xx
. D.
sin8 cos6xx
.
Câu 33. Phương trình
44
sin cos 1xx
có tp nghim trùng vi tp nghim của phương trình nào sau đây?
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
34
A.
sin 1x 
. B.
sin 1x
. C.
cos 1x 
. D.
sin 0
cos 0
x
x
.
Câu 34. Phương trình
22
sin cos 1
mm
xx
(
1,mm
) tp nghim trùng vi tp nghim của phương
trình nào sau đây?
A.
sin 1x 
. B.
sin 1x
. C.
cos 1x 
. D.
sin 0
cos 0
x
x
.
Câu 35. Phương trình
sin sin2 sin3 cos cos2 cos3x x x x x x
tp nghim trùng vi tp nghim ca
phương trình nào sau đây?
A.
3
sin
2
x 
. B.
cos2 sin2xx
. C.
1
cos
2
x
. D.
1
cos
2
cos2 sin 2
x
xx

.
Câu 36. Phương trình
44
sin3 cos sinx x x
tp nghim trùng vi tp nghim của phương trình nào sau
đây?
A.
cos2 sin3xx
. B.
cos2 sin3xx
. C.
cos2 sin2xx
. D.
cos2 sin2xx
.
Câu 37. Phương trình
2 2 2 2
sin sin 2 sin 3 sin 4 2x x x x
tp nghim trùng vi tp nghim của phương
trình nào sau đây?
A.
sin5 1x
. B.
cos3 cosxx
. C.
cos3 cosxx
. D.
cos3 cosxx
.
Câu 38. Phương trình
tan tan2 sin3 .cosx x x x
tp nghim trùng vi tp nghim của phương trình nào
sau đây?
A.
sin3 0x
. B.
cos2 0x
. C.
cos2 2x 
. D.
sin3 0
cos2 0
x
x
.
Câu 39. Phương trình
2
2sin 5cos 5xx
th chuyn v phương trình bậc hai vi n ph được đặt như
sau
A.
sintx
. B.
costx
. C.
tantx
. D.
cottx
.
Câu 40. Phương trình
2
3cos 4sin 10xx
th chuyn v phương trình bậc hai vi n ph được đặt như
sau
A.
sintx
. B.
costx
. C.
tantx
. D.
cottx
.
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
35
Câu 41 Phương trình
A. vô nghim. B. ch có các nghim
6
6
x
x

.
C. ch các nghim
2
6
()
2
6
xk
k
xk

D. . ch có các nghim
6
()
6
xk
k
xk

Câu 42. Phương trình
2
cos sin 3sin2x x x
A. vô nghim. B. ch có các nghim
12
5
12
x
x
.
C. ch các nghim
12
()
5
12
xk
k
xk


. D. . ch có các nghim
2
12
()
5
2
12
xk
k
xk


.
Câu 43. Phương trình
2
cos sin 1 cos3x x x
A. vô nghim. B. ch có các nghim
10
2
x
x

.
C. ch các nghim
10
()
2
xk
k
xk

. D. . ch có các nghim
2
10 5
()
2
2
xk
k
xk


.
Câu 44. Phương trình
44
3
sin cos
4
xx
A. vô nghim. B. ch có các nghim
,
84
x k k

.
C. ch các nghim
2
8
()
2
8
xk
k
xk

. D. ch có các nghim
8
()
8
xk
k
xk

.
Câu 45. Phương trình
66
7
sin cos
16
xx
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
36
A. ch có các nghim
,
62
x k k

.. B. ch có các nghim
,
62
x k k

.
C. ch các nghim
62
()
62
xk
k
xk



. D. vô nghim.
Câu 46. Phương trình
22
22
tan 3 tan
1
1 tan 3 .tan
xx
xx
A. ch có các nghim
12 6
,
2
63
xk
x k k
xk




. B. ch có các nghim
2,
3
x k k
.
C. ch các nghim
,
63
x k k

. D. vô nghim.
Câu 47. Phương trình
44
3 cos
sin cos
4
x
xx

A. vô nghim. B. ch có các nghim
2
,
3
x k k

.
C. ch các nghim
2
,
5
x k k

. D. ch có các nghim
2
5
xk
2
()
5
x k k

.
Câu 48. Tng các nghim thuc khong
;
22




của phương trình
2
4sin 2 1 0x 
bng:
A. 0 B.
6
B.
3
D.
Câu 49. S nghim thuc
0;


của phương trình
22
sin cos 3 0xx
là:
A. 2 B. 4 C. 6 D. 8
Câu 50. Hiu gia nghim ln nht nghim nh nht trên
0;2


của phương trình
cos 2 cos 0
36
xx

là:
A. 0 B.
2
3
C.
4
9
D.
2
Câu 51. Tt c các nghim của phương trình
cos 2 sin 0
43
xx

là:
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
37
A.
13
2
36
7
2
12
xk
xk

B.
13 2
36 3
7
2
12
xk
xk

C.
13 2
36 3
7
2
12
xk
xk


D.
13 2
36 3
7
2
12
xk
xk

Câu 52. Tích các nghim thuc
0;


của phương trình
3
sin 2 cos 0
4
xx



bng:
A.
2
48
B.
2
16
C.
2
3
16
D.
2
64
Câu 53. Nghim âm ln nht ca phương trình
sinx 3 cos 2x
là:
A.
17
12
B.
13
12
C.
11
12
D.
19
12
Câu 54. Hiu gia nghiệm dương nhỏ nht nghim âm ln nht của phương trình
3 cos2 sin2 2xx
bng
A. 0 B.
2
C.
D.
3
2
Câu 55. Tng ca nghim âm ln nht nghiệm dương nhỏ nht của phương trình
22
43
sin tanx cos cot 2sinxcosx
3
x x x
bng:
A.
2
B.
6
C.
3
D.
Câu 56. S nghim của phương trình
sinx cos2x
thuc
0;2


là:
A. 2 B. 1 C. 4 D. 3
Câu 57. Tng các nghim của phương trình
cos 2 sin 2 2
63
xx

thuc
0;
là:
A.
2
B.
5
12
C.
24
D.
4
Câu 58. S nghim của phương trình
2
sin
1
1 cos
x
x
thuc
;0
2



là:
A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
Câu 59. Tng các nghim thuc
0;2
của phương trình
sinxcos3x sinx 2cos3x 2 0
là:
A.
2
3
B.
2
C.
4
D. 0
Câu 60. S nghim thuc
0;


của phương trình
sin 2 0
4
x




là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
38
Câu 61. Phương trình
sinx 3cosx 2mm 
có nghim khi và ch khi:
A.
3m
B.
3m 
C.
3m
D.
3m
Câu 62. S nghim của phương trình
5sin2 sinx cosx 6 0x
trong khong
0;
là:
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 63. Cho phương trình
cos sin 2 0
32
xx

. Có hai bn giải được hai đáp án sau:
2
9
.
2
3
xl
I
xk

2
93
.
2
3
xl
II
xk


A. I, II cùng sai B. Ch I đúng C. Ch II đúng D. I, II cùng đúng
Câu 64. Cho phương trình
. Trong các s sau, s o h nghim của phương trình
trên:
I.
64
xk


II.
62
xk

III.
62
xk


IV.
64
xk

Chn câu tr lời đúng nhất.
A. Ch I, IV đúng B. Ch I đúng C. Ch IV đúng D. I, II, III, IV cùng đúng
Câu 65. Cho phương trình
66
sin cos 1xx
. Có ba bn giải được 3 kết qu sau:
.
2
I x k
.
2
xk
II
xk


2
2
.
2
2
2
xk
xk
III hay
xk
xk




A. Ch I đúng B. Ch II đúng C. Ch III đúng D. C ba đều đúng
Câu 66. Phương trình
1
cos
2
x 
có my nghim thuc khong
;4

?
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 67. Nghim âm ln nht ca phương trình
tan 1
3
x




là:
A.
7
12
B.
5
12
C.
11
12
D. Mt đáp án khác
Câu 68. Nghim âm ln nht ca phương trình
22
sin
32
x



là:
A.
15
B.
7
12
C.
12
D. Đáp án khac
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
39
Câu 69. Tng các nghim của phương trình
1
cos
42
x




trong khong
;

là:
A.
2
B.
2
C.
3
2
D. Đáp án khác
Câu 70. Tng các nghim của phương trình
1
sinxcos sin cos
8 8 2
x


trên
;


là:
A.
2
B.
2
C.
3
2
D.
3
4
Câu 71. Phương trình
sinxm
có đúng 1 nghim
3
0;
2
x



khi và ch khi:
A.
11m
B.
11m
C.
10m
D. Đáp số khác
Câu 72. Phương trình
1 cosxm
có đúng 2 nghim
3
;
22
x




khi và ch khi:
A.
01m
B.
01m
C.
11m
D.
10m
Câu 73. S nghim của phương trình
1
sin cos cos2 cos4 cos8 sin12
16
x x x x x x
trên
;
22




là:
A. 15 B. 16 C. 17 D. 18
ĐÁP ÁN
Câu 1
u 2
Câu 3
C
C
B
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
Câu 9
Câu 10
Câu 11
Câu 12
Câu 13
B
A
C
B
B
C
D
B
D
C
Câu 14
Câu 15
Câu 16
Câu 17
Câu 18
Câu 19
Câu 20
Câu 21
Câu 22
Câu 23
C
D
D
D
D
D
B
C
A
B
Câu 24
Câu 25
Câu 26
Câu 27
Câu 28
Câu 29
Câu 30
Câu 31
Câu 32
Câu 33
C
D
A
D
D
C
D
D
C
D
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
40
Câu 34
Câu 35
Câu 36
Câu 37
Câu 38
Câu 39
Câu 40
Câu 41
Câu 42
Câu 43
D
D
A
D
A
B
A
D
C
D
Câu 44
Câu 45
Câu 46
Câu 47
B
C
A
D
TNG HP LN 3
Câu 1. Nghim của phương trình sinx = 1 là:
A.
2
2
xk
B.
2
xk

C.
xk
D.
2
2
xk

Câu 2. Nghim của phương trình sinx = –1 là:
A.
2
xk
B.
2
2
xk
C.
xk
D.
3
2
xk

Câu 3. Nghim của phương trình sinx =
1
2
là:
A.
2
3
xk

B.
6
xk

C.
xk
D.
2
6
xk

Câu 4. Nghim của phương trình cosx = 1 là:
A.
xk
B.
2
2
xk

C.
2xk
D.
2
xk

Câu 5. Nghim của phương trình cosx = 1 là:
A.
xk


B.
2
2
xk
C.
2xk


D.
3
2
xk

Câu 6. Nghim của phương trình cosx =
1
2
là:
A.
2
3
xk
B.
2
6
xk
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
41
C.
4
xk
D.
2
2
xk
Câu 7. Nghim của phương trình cosx =
1
2
là:
A.
2
3
xk
B.
2
6
xk
C.
2
2
3
xk
D.
6
xk
Câu 8. Nghim của phương trình cos
2
x =
1
2
là:
A.
2
2
xk
B.
42
xk


C.
2
3
xk
D.
2
4
xk
Câu 9. Nghim của phương trình
3
+ 3tanx = 0 là:
A.
3
xk

B.
2
2
xk

C.
6
xk
D.
2
xk

Câu 10. Nghim của phương trình sin3x = sinx là:
A.
2
xk

B.
;
42
x k x k

C.
2xk
D.
;2
2
x k x k

Câu 11. Nghim của phương trình sinx.cosx = 0 là:
A.
2
2
xk

B.
2
xk
C.
2xk
D.
2
6
xk

Câu 12. Nghim của phương trình cos3x = cosx là:
A.
2xk
B.
2 ; 2
2
x k x k

C.
2xk
D.
;2
2
x k x k

Câu 13. Nghim của phương trình sin3x = cosx là:
A.
;
8 2 4
x k x k
B.
2 ; 2
2
x k x k

NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
42
C.
;
4
x k x k

`D.
;
2
x k x k

Câu 14. Nghim của phương trình sin
2
x sinx = 0 tha điu kin: 0 < x <
A.
2
x
B.
x
C. x = 0 D.
2
x

Câu 15. Nghim của phương trình sin
2
x + sinx = 0 tha điều kin:
2
< x <
2
A.
0x
B.
x
C. x =
3
D.
2
x
Câu 16. Nghim của phương trình cos
2
x cosx = 0 thỏa điu kin: 0 < x <
A.
2
x
B.
4
x
C. x =
6
D.
2
x

Câu 17. Nghim của phương trình cos
2
x + cosx = 0 thỏa điu kin:
2
< x <
3
2
A.
x
B.
3
x
C. x =
3
2
D.
3
2
x

Câu 18. Nghim của phương trình cosx + sinx = 0 là:
A.
4
xk
B.
6
xk

C.
xk
D.
4
xk

Câu 19. Nghim của phương trình 2sin(4x
3
) 1 = 0 là:
A.
7
;
8 2 24 2
x k x k
B.
2 ; 2
2
x k x k

C.
;2x k x k
D.
2;
2
x k x k

Câu 20. Nghim của phương trình 2sin
2
x 3sinx + 1 = 0 tha điu kin:
0
x <
2
A.
6
x
B.
4
x
C. x =
2
D.
2
x

Câu 21. Nghim của phương trình 2sin
2
x 5sinx 3 = 0 là:
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
43
A.
7
2 ; 2
66
x k x k


B.
5
2 ; 2
36
x k x k


C.
;2
2
x k x k
D.
5
2 ; 2
44
x k x k


Câu 22. Nghim của phương trình cosx + sinx = 1 là:
A.
2 ; 2
2
x k x k

B.
;2
2
x k x k

C.
;2
6
x k x k

D.
;
4
x k x k

Câu 23. Nghim của phương trình cosx + sinx = 1 là:
A.
2 ; 2
2
x k x k
B.
2 ; 2
2
x k x k
C.
2 ; 2
3
x k x k

D.
;
6
x k x k

Câu 24. Nghim của phương trình sinx +
3
cosx =
2
là:
A.
5
2 ; 2
12 12
x k x k


B.
3
2 ; 2
44
x k x k


C.
2
2 ; 2
33
x k x k


D.
5
2 ; 2
44
x k x k


Câu 25. Nghiêm ca pt sinx.cosx.cos2x = 0 là:
A.
xk
B.
.
2
xk
C.
.
8
xk
D.
.
4
xk
Câu 26. Nghiêm ca pt 3.cos
2
x = 8.cosx 5 là:
A.
xk
B.
2xk


C.
2xk
D.
2
2
xk
Câu 27. Nghiêm ca pt cotgx +
3
= 0 là:
A.
2
3
xk

B.
6
xk

C.
6
xk
D.
3
xk
Câu 28. Nghiêm ca pt sinx +
3
.cosx = 0 la:
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
44
A.
2
3
xk
B.
3
xk
C.
3
xk

D.
6
xk
Câu 29. Nghiêm ca pt 2.sinx.cosx = 1 là:
A.
2xk
B.
xk
C.
.
2
xk
D.
4
xk

Câu 30. Nghiêm ca pt sin
2
x = 1 là
A.
2xk
B.
2xk


C.
2
xk

D.
2
xk
Câu 31. Nghim ca pt 2.cos2x = 2 là:
A.
2xk
B.
2xk


C.
2
xk

D.
2
2
xk

Câu 32. Nghim ca pt sinx +
3
0
2
là:
A.
2
6
xk

B.
2
3
xk
C.
5
6
xk

D.
2
2
3
xk
Câu 33. Nghim ca pt cos2x cosx = 0 là :
A.
2xk
B.
4xk
C.
xk
D.
.
2
xk
Câu 34. Nghiêm ca pt sin
2
x = sinx + 2 là:
A.
2
2
xk

B.
2
xk

C.
2
2
xk
D.
xk
Câu 35. Nghiêm ca pt sin
4
x cos
4
x = 0 là:
A.
2
4
xk
B.
3
2
4
xk

C.
4
xk
D.
.
42
xk


Câu 36. Xét các phương trình lượng giác:
(I ) sinx + cosx = 3 , (II ) 2.sinx + 3.cosx =
12
, (III ) cos
2
x + cos
2
2x = 2
Trong các phương trình trên , phương trình nào vô nghim?
A. Ch (III ) B. Ch (I ) C. (I ) và (III ) D. Ch (II )
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
45
Câu 37. Nghim ca pt sinx =
1
2
là:
A.
2
3
xk

B.
2
6
xk
C.
6
xk

D.
5
2
6
xk

Câu 38. Nghiêm ca pt tg2x 1 = 0 là:
A.
4
xk
B.
3
2
4
xk

C.
82
xk


D.
4
xk

Câu 39. Nghiêm ca pt cos
2
x = 0 là:
A.
2
xk

B.
2
2
xk
C.
.
42
xk


D.
2
2
xk
Câu 40. Cho pt : cosx.cos7x = cos3x.cos5x (1) . Pt nào sau đây tương đương với pt (1)
A. sin4x = 0 B. cos3x = 0 C. cos4x = 0 D. sin5x = 0
Câu 41. Nghim ca pt cosx sinx = 0 là:
A.
4
xk

B.
4
xk
C.
2
4
xk

D.
2
4
xk
Câu 42. Nghim ca pt 2cos2x + 2cosx
2
= 0
A.
2
4
xk
B.
4
xk
C.
2
3
xk
D.
3
xk
Câu 43. Nghim ca pt sinx
3
cosx = 0 là:
A.
6
xk

B.
3
xk

C.
2
3
xk

D.
2
6
xk

Câu 44. Nghim ca pt
3
sinx + cosx = 0 là:
A.
6
xk
B.
3
xk
C.
3
xk

D.
6
xk

Câu 45. Điu kin có nghim ca pt A. sin5x + B. cos5x = c là:
A. a
2
+ b
2
c
2
B. a
2
+ b
2
c
2
C. a
2
+ b
2
> c
2
D. a
2
+ b
2
< c
2
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
46
Câu 46. Nghim ca pt tanx + cotx = 2 là:
A.
4
xk

B.
4
xk
C.
2
4
xk

D.
2
4
xk
Câu 47. Nghim ca pt tanx + cotx = 2 là:
A.
4
xk
B.
4
xk

C.
5
2
4
xk

D.
3
2
4
xk
Câu 48. Nghim ca pt cos
2
x + sinx + 1 = 0 là:
A.
2
2
xk
B.
2
2
xk
C.
2
2
xk

D.
2
xk

Câu 49. Tìm m để pt sin2x + cos
2
x =
2
m
có nghim là:
A.
1 5 1 5m
B.
1 3 1 3m
C.
1 2 1 2m
D.
02m
Câu 50. Nghiệm dương nhỏ nht ca pt (2sinx cosx) (1+ cosx ) = sin
2
x là:
A.
6
x
B.
5
6
x
C.
x
D.
12
Câu 51. Nghim ca pt cos
2
x sinx cosx = 0 là:
A.
;
42
x k x k


B.
2
xk

C.
2
xk

D.
57
;
66
x k x k


Câu 52. Tìm m để pt 2sin
2
x + m.sin2x = 2m vô nghim:
A. 0 < m <
4
3
B.
4
0
3
m
C.
4
0;
3
mm
D. m < 0 ;
4
3
m
Câu 53. Nghiệm dương nhỏ nht ca pt 2sinx +
2
sin2x = 0 là:
A.
3
4
x
B.
4
x
C.
3
x
D.
x
Câu 54. Nghim âm nh nht ca pt tan5x.tanx = 1 là:
A.
12
x

B.
3
x

C.
6
x

D.
4
x

Câu 55. Nghim âm ln nht và nghiệm dương nhỏ ca pt sin4x + cos5x = 0 theo th t là:
A.
;
18 6
xx

B.
2
;
18 9
xx

NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
47
C.
;
18 2
xx

D.
;
18 3
xx

Câu 56. Nghim ca pt 2.cos
2
x 3.cosx + 1 = 0
A.
2 ; 2
6
x k x k

B.
5
2 ; 2
66
x k x k


C.
2 ; 2
26
x k x k


D.
2
2 ; 2
3
x k x k
Câu 57. Nghim ca pt cos
2
x + sinx + 1 = 0 là:
A.
2
2
xk
B.
2
2
xk

C.
2
xk
D.
2
2
xk
Câu 58. Nghiệm dương nhỏ nht ca pt 4.sin
2
x +
3. 3
sin2x 2.cos
2
x = 4 là:
A.
6
x
B.
4
x
C.
3
x
D.
2
x
Câu 59. Nghim ca pt cos
4
x sin
4
x = 0 là:
A.
42
xk


B.
2
xk

C.
2xk


D.
xk
Câu 60. Nghim ca pt sinx + cosx =
2
là:
A.
2
4
xk

B.
2
4
xk
C.
2
6
xk
D.
2
6
xk

Câu 61. Nghim ca pt sin
2
x +
3
sinx.cosx = 1 là:
A.
;
26
x k x k


B.
2 ; 2
26
x k x k


C.
5
2 ; 2
66
x k x k


D.
5
2 ; 2
66
x k x k


Câu 62. Nghim ca pt sinx
3
cosx = 1
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
48
A.
5 13
2 ; 2
12 12
x k x k


B.
2 ; 2
26
x k x k


C.
5
2 ; 2
66
x k x k


D.
5
2 ; 2
44
x k x k


Câu 63. Trong các phương trình sau phương trình nào nghim:
(I) cosx =
53
(II) sinx = 1
2
(III) sinx + cosx = 2
A. (I) B. (II)
C. (III) D. (I) và (II)
TNG HP LN 4.
Bài 1. Tìm tng các nghim của phương trình:
2cos( ) 1
3
x

trên
( ; )

A.
2
3
B.
3
C.
4
3
D.
7
3
Bài 2. Tìm tng các nghim của phương trình
sin(5 ) cos(2 )
33
xx

trên
[0; ]
A.
7
18
B.
4
18
C.
47
8
D.
47
18
Bài 3.m sô nghim nguyên dương của phương trình sau
2
sin 3 9 16 80 0
4
x x x



.
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Bài 4. m s nghiệm nguyên dương của phương trình:
2
cos (3 3 2 ) 1xx
.
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Bài 5. Tìm s nghim
0;14x

nghiệm đúng phương trình :
cos3 4cos2 3cos 4 0x x x
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Bài 6. Tìm s nghim trên khong
( ; )

của phương trình :
2
2( 1)( 2 3 1) 4 .sinx sin x sinx sin x cosx
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Bài 7 Tìm s nghim
0;2x
của phương trình :
sin3 sin
sin2 cos2
1 cos2
xx
xx
x

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Bài 8: Giải phương trình :
sin cos2xx
NGUYN BẢO VƯƠNG
[350 BÀI TP TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
GIÁO VIÊN MUN MUA FILE WORD LIÊN H 0946798489
49
A.
2
6
xk
B.
1
62
xk
C.
1
63
xk
D.
6
xk
Bài 9: Giải phương trình :
cos3 tan4 sin5x x x
A.
3
2 ,
16 8
k
x k x

B.
13
,
2 16 8
k
x k x

C.
2
,
3 16 8
k
x k x

D.
,
16 8
k
x k x

Bài 10: Giải phương trình
2 sin3 cos3 1 2sin6 2sin2x x x x
A.
12
xn

17
2
12
xn

B.
2
12
xn

17
12
xn

C.
2
12 3
xn

17
2
12
xn

D.
2
12
xn

17
2
12
xn

Bài 11: Giải phương trình :
tan2 tan3 tan7 tan2 tan3 tan7x x x x x x
.
A.
2
k
x
vi
2(2 1)
3(2 1),
6(2 1)
kt
k t t
kt

B.
12
k
x
vi
2(2 1)
5(2 1),
6(2 1)
kt
k t t
kt

C.
3
k
x
vi
2(2 1)
5(2 1),
6(2 1)
kt
k t t
kt

D.
12
k
x
vi
2(2 1)
3(2 1),
6(2 1)
kt
k t t
kt

| 1/50

Preview text:

NGUYỄN BẢO VƯƠNG TOÁN 11 350 BÀI TẬP TRẮC
NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM
GIÁO VIÊN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC 1  sin 2x
Bài 1 Tìm tập xác định của hàm số y  cos3x1   2     A. D  \k , k   B. D
\k , k    3   6        C. D
\k , k   D. D
\k , k    3   2  1  cos 3x
Bài 2. Tìm tập xác định của hàm số y  1sin4x       3   A. D
\  k , k   B. D  \
k , k    4 2   8 2          C. D
\  k , k   D. D
\  k , k    8 2   6 2  
Bài 3. Tìm tập xác định của hàm số y  tan(2x  ) 4   3  k    3  kA. D  \  , k   B. D  \  , k    7 2   8 2    3  k    3  kC. D  \  , k   D. D  \  , k    5 2   4 2   2 1 cot x
Bài 4. Tìm tập xác định của hàm số sau y  1sin3x    n  2    n  2  A. D  \k ,  ; k,n   B. D  \  k ,  ; k,n    3 6 3   6 3    n  2    n  2  C. D  \  k ,  ; k,n   D. D  \  k ,  ; k,n    6 5   5 3  tan 2x
Bài 5. Tìm tập xác định của hàm số sau y  3sin2xcos2x           A. D  \  k ,
k ; k   B. D
\  k ,  k ; k    4 2 12 2   3 2 5 2            C. D
\  k ,  k ; k   D. D  \  k ,
k ; k    4 2 3 2   3 2 12 2   
Bài 6. Tìm tập xác định của hàm số sau y  tan(x  ).cot(x  ) 4 3      3   A. D  \   k ,   k ; k   B. D  \   k ,   k ; k    4 3   4 5    3     3   C. D  \   k ,   k ; k   D. D  \   k ,   k ; k    4 3   5 6  
Bài 7. Tìm tập xác định của hàm số sau y  tan(2x  ) 3
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 1
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]       A. D
\  k , k   B. D
\  k , k    3 2   4 2         C. D  \
k ,k   D. D
\  k , k   12 2   8 2 
Bài 8. Tìm tập xác định của hàm số sau y  tan 3 . x cot 5x    n     nA. D  \  k , ; k,n   B. D  \  k , ; k,n    4 3 5   5 3 5     n     nC. D  \  k , ; k,n   D. D  \  k , ; k,n    6 4 5   6 3 5 
Bài 9. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau f ( ) x  sin x   A. T   2 B. T   C. T D. T  0 0 0 2 0 4
Bài 10. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau f ( ) x  tan 2x,   A. T   2 B. T C. T   D. T  0 0 2 0 0 4
Bài 11. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau y  sin 2x  sin x   A. T   2 B. T C. T   D. T  0 2 0 0 4
Bài 12. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau y  tan .
x tan 3x   A. T B. T   2 C. T D. T   0 2 0 4
Bài 13. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau y  sin 3x  2cos 2x   A. T   2 B. T C. T   D. T  0 2 0 0 4
Bài 14. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau y  sin x
A. Hàm số không tuần hoàn B. T  0 2  C. T   D. T  0 0 4
Bài 15 Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  2 sin x  3
A. max y  5 , min y  1
B. max y  5 , min y  2 5
C. max y  5 , min y  2
D. max y  5 , min y  3
Bài 16. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y   2 1 2cos x  1
A. max y  1, min y  1 3
B. max y  3 , min y  1 3
C. max y  2 , min y  1 3
D. max y  0 , min y  1 3   
Bài 17. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  1  3sin 2x     4 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 2
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
A. min y  2 , max y  4
B. min y  2 , max y  4
C. min y  2 , max y  3
D. min y  1 , max y  4
Bài 18. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y   2 3 2cos 3x
A. min y  1 , max y  2
B. min y  1 , max y  3
C. min y  2 , max y  3
D. min y  1 , max y  3 4
Bài 19. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  1 2 2 sin x A. y  4 min , max y  4 B. y  4 min , max y  3 3 3 C. y  4 min , max y  2 D. y  1 min , max y  4 3 2
Bài 20. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  2 x  2 2sin cos 2x A. max y  4 , y  3 min
B. max y  3 , min y  2 4
C. max y  4 , min y  2 D. max y  3 , y  3 min 4
Bài 21. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  3sin x  4cos x  1
A. max y  6 , min y  2
B. max y  4 , min y  4
C. max y  6 , min y  4
D. max y  6 , min y  1
Bài 22. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  3sin x  4cos x 1
A. min y  6; max y  4
B. min y  6; max y  5
C. min y  3; max y  4
D. min y  6; max y  6
Bài 23. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  2 x x  2 2sin 3sin 2 4cos x
A. min y  3 2  1; max y  3 2  1
B. min y  3 2  1; max y  3 2  1
C. min y  3 2; max y  3 2 1
D. min y  3 2  2; max y  3 2 1
Bài 24. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  2 x x  2 sin 3sin 2 3cos x
A. max y  2  10; min y  2  10
B. max y  2  5; min y  2  5
C. max y  2  2; min y  2  2
D. max y  2  7; min y  2  7
Bài 25. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  2sin 3x  1
A. min y  2,max y  3
B. min y  1,max y  2
C. min y  1,max y  3
D. min y  3,max y  3
Bài 26. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y   2 3 4cos 2x
A. min y  1,max y  4
B. min y  1,max y  7
C. min y  1,max y  3
D. min y  2,max y  7
Bài 27. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  1 2 4  cos 3x
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 3
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
A. min y  1 2 3,max y  1 2 5
B. min y  2 3,max y  2 5
C. min y  1 2 3,max y  1 2 5
D. min y  1 2 3,max y  1 2 5
Bài 28. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  4sin6x  3cos6x
A. min y  5,max y  5
B. min y  4,max y  4
C. min y  3,max y  5
D. min y  6,max y  6 3
Bài 29. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  1  2  2 sin x 3 3 3 4 A. min y  ,max y B. min y  ,max y  1  3 1  2 1  3 1  2 2 3 3 3 C. min y  ,max y D. min y  ,max y  1  3 1  2 1  3 1  2 
Bài 30. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  2 cos(3x  )  3 3
A. min y  2 , max y  5
B. min y  1 , max y  4
C. min y  1 , max y  5
D. min y  1 , max y  3
Bài 31. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y   2 3 2 sin 2x  4
A. min y  6 , max y  4  3
B. min y  5 , max y  4  2 3
C. min y  5 , max y  4  3 3
D. min y  5 , max y  4  3
Bài 32. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y x   2 sin 2 sin x
A. min y  0 , max y  3
B. min y  0 , max y  4
C. min y  0 , max y  6
D. min y  0 , max y  2
Bài 33. Tìm tập giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  2
tan x  4 tan x  1
A. min y  2
B. min y  3
C. min y  4
D. min y  1
Bài 34. Tìm tập giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  2 x  2 tan
cot x  3(tan x  cot ) x 1
A. min y  5
B. min y  3
C. min y  2
D. min y  4
Bài 35. Tìm m để hàm số y  5sin 4x  6cos 4x  2m 1 xác định với mọi x .    A. m  1 B. m  61 1 C. m  61 1 D. m  61 1 2 2 2
Bài 36. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  2  3sin 3x
A. min y  2; max y  5
B. min y  1; max y  4
C. min y  1; max y  5
D. min y  5; max y  5
Bài 37. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y   2 1 4sin 2x
A. min y  2; max y  1
B. min y  3; max y  5
C. min y  5; max y  1
D. min y  3; max y  1
Bài 38 . Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  1 3  2 sin x
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 4
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
A. min y  2; max y  1 5
B. min y  2; max y  5
C. min y  2; max y  1 5
D. min y  2; max y  4
Bài 39. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y    2 3 2 2 sin 4x
A. min y  3  2 2; max y  3  2 3
B. min y  2  2 2; max y  3  2 3
C. min y  3  2 2; max y  3  2 3
D. min y  3  2 2; max y  3  3 3
Bài 40. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  4sin 3x  3cos 3x  1
A. min y  3; max y  6
B. min y  4; max y  6
C. min y  4; max y  4
D. min y  2; max y  6
Bài 41. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  3 cos x  sin x  4
A. min y  2; max y  4
B. min y  2; max y  6
C. min y  4; max y  6
D. min y  2; max y  8
sin 2x  2 cos 2x  3
Bài 42. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  2sin2xcos2x4 2 2 A. min y   ; max y  2 B. min y  ; max y  3 11 11 2 2 C. min y  ; max y  4 D. min y  ; max y  2 11 11 2
2 sin 3x  4 sin 3x cos 3x  1
Bài 43. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y
sin 6x  4 cos 6x  10 11  9 7 11  9 7 22  9 7 22  9 7 A. min y  ; max y B. min y  ; max y  83 83 11 11 33  9 7 33  9 7 22  9 7 22  9 7 C. min y  ; max y D. min y  ; max y  83 83 83 83
Bài 44. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  3cos x  sin x  2
A. min y  2  5; max y  2  5
B. min y  2  7; max y  2  7
C. min y  2  3; max y  2  3
D. min y  2  10; max y  2  10 2
sin 2x  3sin 4x
Bài 45. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  2
2 cos 2x  sin 4x  2 5  2 22 5  2 22 5  2 22 5  2 22 A. min y  , max y B. min y  , max y  4 4 14 14 5  2 22 5  2 22 7  2 22 7  2 22 C. min y  , max y D. min y  , max y  8 8 7 7
Bài 46. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y x  2 3(3sin 4cos )
x  4(3sin x  4cos ) x  1 1 1
A. min y  ; max y  96
B. min y  ; max y  6 3 3 1
C. min y   ; max y  96
D. min y  2; max y  6 3
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 5
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
Bài 47. Tìm m để các bất phương trình x  2 (3sin 4cos )
x  6sin x  8cos x  2m 1 đúng với mọi x A. m  0 B. m  0 C. m  0 D. m  1
3sin 2x  cos 2x
Bài 48. Tìm m để các bất phương trình
m  1 đúng với mọi x sin 2x  2 4 cos x  1    A. m  65 B. m  65 9 C. m  65 9 D. m  65 9 4 4 2 4
4 sin 2x  cos 2x  17
Bài 49. Tìm m để các bất phương trình
 2 đúng với mọi x
3cos 2x  sin 2x m  1   A.   m  15 29 10 3 B.   m  15 29 10 1 2 2  C.   m  15 29 10 1 D.
10 1  m  10  1 2    4 4 sin x cos y
Bài 50. Cho x, y  0;  thỏa cos2x cos2y 2sin(x  )
y  2 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P   .  2  y x A.  3 min P min P  2 min P  2 min P  5  B.C.D. 3  k sin x  1
Bài 51.. Tìm k để giá trị nhỏ nhất của hàm số y  lớn hơn 1 . cos x  2 A. k  2 B. k  2 3 C. k  3 D. k  2 2
C.BÀI TẬP TỔNG HỢP
Câu 1. Theo định nghĩa trong sách giáo khoa,
A. hàm số lượng giác có tập xác định là .
B. hàm số y  tan x có tập xác định là .
C. hàm số y  cot x có tập xác định là .
D. hàm số y  sin x có tập xác định là .
Câu 2. Xét trên tập xác định thì
A. hàm số lượng giác có tập giá trị là 1;    1 .
B. hàm số y  cos x có tập giá trị là 1;    1 .
C. hàm số y  tan x có tập giá trị là 1;    1 .
D. hàm số y  cot x có tập giá trị là 1;    1 .
Câu 3. Xét trên tập xác định thì
A. hàm số y  sin x là hàm số chẵn.
B. hàm số y  cos x là hàm số chẵn.
C. hàm số y  tan x là hàm số chẵn.
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 6
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
D. hàm số y  cot x là hàm số chẵn.
Câu 4. Cho biết khẳng định nào sau đây là sai?
A. hàm số y  cos x là hàm số lẻ.
B. hàm số y  sin x là hàm số lẻ.
C. hàm số y  tan x là hàm số lẻ.
D. hàm số y  cot x là hàm số lẻ.
Câu 5. Cho hàm số lượng giác nào sau đây có đồ thị đối xứng nhau qua Oy ?
A. y  sin x .
B. y  cos x .
C. y  tan x .
D. y  cot x .
Câu 6. Xét trên tập xác định thì
A. hàm số lượng giác tuần hoàn với chu kì  2 .
B. hàm số y  sin x tuần hoàn với chu kì  2 .
C. hàm số y  cos x tuần hoàn với chu kì  2 .
D. hàm số y  cot x tuần hoàn với chu kì  .
Câu 7. Xét trên một chu kì thì đường thẳng y m (với 1  m  1 ) luôn cắt đồ thị
A. hàm số lượng giác tại duy nhất một điểm.
B. hàm số y  sin x tại duy nhất một điểm.
C. hàm số y  cos x tại duy nhất một điểm.
D. hàm số y  cot x tại duy nhất một điểm.
Câu 8. Xét trên tập xác định thì
A. hàm số lượng giác luôn có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
B. hàm số y  sin x luôn có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
C. hàm số y  tan x luôn có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
D. hàm số y  cot x luôn có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
Câu 9. Trên khoảng (  4 ;  
3 ) , hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị dương?
A. y  sin x .
B. y  cos x .
C. y  tan x .
D. y  cot x .   7  5 
Câu 10 .Trên khoảng  ;  
 , hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị âm?  2 2 
A. y  sin x .
B. y  cos x .
C. y  tan x .
D. y  cot x .
Câu 11. Các hàm số y  sin x , y  cos x , y  tan x , y  cot x nhận giá trị cùng dấu trên khoảng nào sau đây?   3    3        A.   2 ;    . B.  ;     . C.   ;    . D.   ; 0  .  2   2   2   2 
Câu 12. Hàm số y  5  3sin x luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây?
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 7
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] A. 1;    1 . B. 3; 3   . C. 5; 8   . D. 2; 8   .
Câu 13. Hàm số y  5  4cos x  3sin x luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây? A. 1;    1 . B. 5; 5   . C. 0;10   . D. 2; 9   .
Câu 14. Trên tập xác định, hàm số y  tan x  cot x luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây?
A. ;  .
B. ; 2 . C.   2;  .
D. ; 2  2;    .
Câu 15. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? x 1 A. y = sinx B. y = x+1 C. y = x2
D. y x  2
Câu 16. Hàm số y = sinx:   
A. Đồng biến trên mỗi khoảng
k2;  k2 
 và nghịch biến trên mỗi khoảng   k2;k2  với  2  kZ  3 5 
B. Đồng biến trên mỗi khoảng   k2;  k2 
 và nghịch biến trên mỗi khoảng  2 2     
  k2;  k2   với kZ  2 2    3 
C. Đồng biến trên mỗi khoảng  k2;  k2 
 và nghịch biến trên mỗi khoảng  2 2     
  k2;  k2   với kZ  2 2     
D. Đồng biến trên mỗi khoảng
  k2;  k2 
 và nghịch biến trên mỗi khoảng  2 2    3   k2;  k2   với kZ  2 2 
Câu 17. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? 2 x 1 A. y = sinx –x B. y = cosx C. y = x.sinx D. y x
Câu 18. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? 1 A. y = x.cosx B. y = x.tanx C. y = tanx
D. y x
Câu 19. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? sin x A. y = B. y = tanx + x C. y = x2+1 D. y = cotx x
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 8
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
Câu 20. Hàm số y = cosx:   
A. Đồng biến trên mỗi khoảng
k2;  k2 
 và nghịch biến trên mỗi khoảng   k2;k2  với  2  kZ
B. Đồng biến trên mỗi khoảng  
  k2;k2  và nghịch biến trên mỗi khoảng k2;  k2  với kZ   3  C.
Đồng biến trên mỗi khoảng  k2;  k2 
 và nghịch biến trên mỗi khoảng  2 2     
  k2;  k2   với kZ  2 2 
D. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ;  k2  và nghịch biến trên mỗi khoảng k2 ;3  k2  với kZ
Câu 21. Chu kỳ của hàm số y = sinx là:  A. k 2 kZ B. C. D. 2 2
Câu 22. Tập xác định của hàm số y = tan2x là:       A. x   kB. x   kC. x   k D. x   k 2 4 8 2 4 2
Câu 23. Chu kỳ của hàm số y = cosx là: 2 A. k 2 kZ B. C. D. 2 3
Câu 24. Tập xác định của hàm số y = cotx là:     A. x   kB. x   kC. x   k
D. x k 2 4 8 2
Câu 25. Chu kỳ của hàm số y = tanx là:  A. 2 B. C. k , kZ D.  4
Câu 26. Chu kỳ của hàm số y = cotx là:  A. 2 B. C. D. k k Z 2
Câu 27. Tập xác định của hàm số y  sinx 1 là:     A. D   B. D
C. D    k2 , k   D. D     2   2  1
Câu 28. Tập xác định của hàm số y  là: sinx cosx
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 9
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]      A. D  \ 
B. D  x  |x k , k    4   2     C. D  *
D. D  x  |x   k ,k    4  2
Câu 29. Tập xác định của hàm số y  là: 1  cos x A. D
B. D  x  |x    k2 , k   C. D   \ 
D. D  x  |x  
  k ,k     
Câu 30. Tập xác định của hàm số y  tan x    là:  4        A. D  \ 
B. D  x  |x  
k ,k    4   4       C. D  \ 
D. D  x  |x
k ,k    4   4     
Câu 31. Tập xác định của hàm số y  cos  cot  x   là:   6   2   2 
A. D  x  |x
k ,k  
B. D  x  |x
k2 ,k    3   3       
C. D  x  |x
k2 ,k  
D. D  x  |x
k ,k    6   6  1
Câu 32. Tập xác định của hàm số y  là: 4 4 sin x  cos x      1 
A. D  x  |x
k2 ,k  
B. D  x  |x
k  ,k    4   4 2      1 
C. D  x  |x
k ,k  
D. D  x  |x k  , k    4   4 
Câu 33. Tập xác định của hàm số 3
y  sin 2x  tanx là:      
A. D  x  |x
k ,k  
B. D  x  |x k , k    2   2    
C. D  x  |x
k2 ,k  
D. D  x  |x k , k    2  1
Câu 34. Tập xác định của hàm số y  là: 1  cos 4x  1    
A. D  x  |x k  , k  
B. D  x  |x   k ,k    4   4 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 10
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]       
C. D  x  |x k , k  
D. D  x  |x   k ,k    2   4 2 
Câu 35. Tập xác định của hàm số y  tanx 3 là:       
A. D  x  |  k  x   k ,k  
B. D  x  |  k  x, k    3 2   3        
C. D  x  |k  x   k ,k  
D. D  x  |  k  x   k ,k    3   3 2 
Bài 36. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào chẵn? tanx A. 3 y  sin tanx
B. y  sinx tanx
C. y  cos x xsinx
D. y  2cosx   
Bài 37. y  3 cos 2x  
 là hàm số tuần hoàn với chu kì:  6   3
A. T  2 B. T C. T
D. T   2 2
Bài 38. y  tan 5x là hàm số tuần hoàn với chu kì: 2  A. T   B. T C. T
D. T  2 5 5 Bài 39. 2
y  tan x là hàm số tuần hoàn với chu kì:  A. 2 T   B. T   C. T   D. T  2    Bài 40. 2 y  sin 2x  
 là hàm số tuần hoàn với chu kì:  4   A. T
B. T  2 C. T   D. 2 T   2
Bài 41. y  cos 3x  sin 3x là hàm số tuần hoàn với chu kì:  2 A. T  2 B. T
C. T  3 D. T  3 3 Bài 42. 3
y  cos x là hàm số tuần hoàn với chu kì: 2 A. T   B. 3 T   C. T  2 D. T  3 Bài 43. 3 3
y  sin x  cos x là hàm số tuần hoàn với chu kì:  A. T B. 3 T   C. T  3 D. T  2 3 Bài 44. 4 4
y  cos x  sin x là hàm số tuần hoàn với chu kì:   A. T B. 4 T   C. T
D. T  2 4 2
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 11
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
Bài 45. y  cos 2x  cos x là hàm số tuần hoàn với chu kì: A. T   B. T  2 C. T   D. T  2 sinx Bài 46. y
là hàm số tuần hoàn với chu kì: 1  cos x 1  A. T   B. T      C. T 2 D. T 2    
Bài 47. GTLN và GTNN của hàm số y  cos x trên  ;   là:  4 3  1 3 1 2 1 1 A. 1 và B. C. D. 0 2 2 2 2 2 2    
Bài 48. GTLN và GTNN của hàm số y  sin 2x trên  ;   là:  6 3  1 3 3 3 3 1 1 1 A. và B. và  C. và  D. và  2 2 2 2 2 2 2 2    
Bài 49. GTLN và GTNN của hàm số y  3 tanx trên  ;   là:  3 4  3 3 A. 3 và  B. 3 và C. 3 và 3  D. 3 và 1 3 3
Bài 50. GTLN và GTNN của hàm số y  sinx cos 2 x trên là: A. 0 và 2  2 B. 4  2 và 2 C. 2 và 0 D. 4 và 2 
Bài 51. GTLN và GTNN của hàm số y  2
cos x  sin x  1 trên là: 9 9 A. 3 và 1 B. 1 và 1  C. và 0 D. và 2 4 4
Bài 52. GTLN và GTNN của hàm số 4 4
y  cos x  sin x trên là: 1 A. 2 và 0 B. 1 và C. 2 và 0 D. 2 và 1 2 1
Bài 53. GTLN và GTNN của hàm số y  trên là: 2 3  sin x 1 1 1 1 1 1 1 A. và B. 3 và C. và D. và 3 3  1 3  1 3 1 3 3  3 3  2 4 1  2 
Bài 54. GTLN và GTNN của hàm số y  trên ;   là: 2  cos x  4 3  1 1 1 1 1 1 2 A. và B.C. và D. 2 và 2  1 2  1 2 2 2 3 2 2  1 2  2  2 2
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 12
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 1D 2B 3B 4A 5B 6D 7D 8B 9A 10B 11A 12D 13C 14D 15A 16D 17B 18C 19D 20B 21A 22D 23A 24D 25D 26C 27C 28d 29B 30D 31D 32B 33A 34D 35D 36C 37d 38c 39c 40a 41d 42C 43D 44C 45D 46C 47C 48B 49C 50C 51D 52B 53A 54D
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC    1
Bài 1. Giải phương trình sin 2x       3  2          x     kx    kx    kx     k A. 4  , k B. 4  , k C. 4  , k D. 4 2  , k   5  5      x   k  x   kx   kx   k  12  12  12  12 2 3
Bài 2. Giải phương trình cos 0 3x  15   2 0 0
x  25  k.120 0 0
x  5  k.120 A.  , k B.  , k  0 0 x  1  5  k.120 0 0
x  15  k.120 0 0
x  25  k.120 0 0
x  5  k.120 C.  . k D.  , k  0 0
x  15  k.120 0 0 x  1  5  k.120 1 1
Bài 3. Giải phương trình sin(4x  )  2 3  1   1 1 1  x     k
x    arcsin   k A. 8 2  , k B. 8 4 3 2  , k       1 1 1  x   kx    arcsin  k  4 2  4 8 4 3 2  1 1 1   1 1 1  x   arcsin   k
x    arcsin   k C. 8 4 3 2  , k D. 8 4 3 2  , k    1 1 1    1 1  x    arcsin  kx   arcsin  k  4 8 4 3 2  4 4 3 2
Bài 4. Giải phương trình sin(2x  1)  cos(2  ) x     x   2   k2 x   3   k2 A. 2  , k B. 2  , k    1 k2   1 k2 x     x     6 3 3  6 3 3
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 13
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]     x   3   k2 x    k2 C. 2  , k D. 2  , k    1 k2   1 k2 x     x     6 3 3  6 3 3
Bài 5. Giải phương trình 2cos x  2  0   A. x  
k2 , (k  ) B. x    k2 , (k  ) 6 5   C. x  
k2 , (k  ) D. x    k2 , (k  ) 3 4 2x
Bài 6. Giải phương trình 2 cot  3 3 5 3 3 3 5 3 A. x arc cot
k (k  ) B. x arc cot
k (k  ) 2 2 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3 C. x arc cot
k (k  ) D. x arc cot
k (k  ) 2 7 2 2 2 2 
Bài 7. Giải phương trình tan(4x  )   3 3    A. x   k ,k B. x   k ,k  2 3 3   C. x    k , k
D. x k , k  3 3
Bài 8. Giải phương trình 0 1 cot(4x  20 )  3 A. 0 0 x  30  . k 45 , k B. 0 0 x  20  . k 90 , k C. 0 0 x  35  . k 90 , k D. 0 0 x  20  . k 45 , k
Bài 9. Giải phương trình sin 2x  2cos 2x  0 1 k 1 k
A. x  arctan 2  , k
B. x  arctan 2  , k  3 2 3 3 1 k 1 k
C. x  arctan 2  , k
D. x  arctan 2  , k  2 3 2 2
Bài 10. Giải phương trình tan 2x  tan x 1   A. x   k , k
B. x k , k C. x   k , k
D. x k , k  2 2 3
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 14
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
Bài 11. Giải phương trình 3 tan 2x  3  0    A. x   k (k  ) B. x    k (k  ) 6 2 3    C. x
k (k  ) D. x   k (k  ) 6 2 2
Bài 12. Giải phương trình 2
cos x  sin 2x  0     x   k  x    kA. 2  k  B. 2  k   1  1
x  arctan  k 
x  arctan  k  3  4     x   k  x    kC. 2  k  D. 2  k   1  1
x  arctan  k 
x  arctan  k  5  2
Bài 13. Giải phương trình sin(2x  1)  cos(3x 1)  0     x   2  k2  x   2  k2  A. 2  k  B. 2  k    2   2 x   kx    k  10 5  10 5     x   3  k2  x   6  k2  C. 2  k  D. 2  k    2   2 x    kx   k  10 5  10 5  
Bài 14. Giải phương trình sin(4x  )  sin(2x  )  0 4 3  7 k  7 kx    x    A. 72 3  k  B. 72 3  k     11 x   k  x   2k  24  24  7 k  7 kx    x    C. 72 3  k  D. 72 3  k   11  11 x   k  x   k  4  24 
Bài 15. Giải phương trình cos7x  sin(2x  )  0 5
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 15
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]   k    3 k  2 x   2  x     A.  50
5 k   B.  50 5 k        k  2 x    kx     30 7  30 7   k    3 k  2 x   2  x    C.  50
5 k   D.  50 5 k       k  2 x   kx     30 7  30 7 
Bài 16. Giải phương trình 2 2
sin 2x  cos (x  ) 4         x    kx   2   k x      k x     k A. 4 
k  B.  4
k  C.  4
k  D.  4 k    k    k    k    k x    x    x    x     2 3  12 3  12 3  12 3
Bài 17. Giải phương trình 2 2
sin x  cos 4x  1    k  k   k x kx   x   x   A.  13 k   B. 23  k  C. 3  k  D.  3 k      k  k   k x kx x x   5  25  5  35
Bài 18. Giải phương trình sin 2x  3sin 4x  0  k  kx   x   2 2 A.  k  B.  k   1  1   5  1  x   arccos      kx   arccos      k  3  6   2  6   k  kx   x   2 2 C.  k  D.  k   7  1   1  1  x   arccos      kx   arccos      k  2  6   2  6 
Bài 19. Giải phương trình 6sin 4x  5sin8x  0  k  kx   x   4 4 A.  k  B.  k   1  3  k  1  3  kx  arccos      x   arccos       4  5  2  3  5  2  k  kx  1   x   4 4 C.  k  D.  k   1  3  k  1  3  kx   arccos      x   arccos       4  5  2  4  5  2
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 16
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] cos 2x
Bài 20. Giải phương trình  0 1  sin 2x  3 3 3 A. x
k ,k   B. x
k ,k   C. x
 2k ,k   D. x
k ,k   4 14 4 4
Bài 21. Giải phương trình cot 2 . x sin 3x  0         x    k x    k x     k A. 4 2  k  B. 3 2 
k  C.  4
k  3m,k  D.  2k  2k   k x   x x   3  3  3    x    k  4
2 k  3m,k     x k  3
Bài 22. Giải phương trình tan 3x  tan 4xA. x
m m  B. x  2  m m 
C. x  2m m 
D. x m m  2
Bài 23. Giải phương trình cot 5 . x cot 8x  1  m  mA. x  
, m  13n  5,m,n  B. x  
, m  13n  6,m,n  26 13 26 15  m  mC. x  
, m  13n  7,m,n  D. x  
, m  13n  6,m,n  26 13 26 13
Bài 24. Số nghiệm của phương trình 2
4  x sin 2x  0 A. 4 B. 3 C. 2 D. 5
Bài 25. Cho phương trình  1 x  1 xcos x  0 kết luận nào sau đây về phương trình là đúng? A. Có 1 nghiệm B. Có 2 nghiệm
C. Có vô số nghiệm D. Vô nghiệm 
Bài 26. Giải phương trình 2 2 2
tan x  cot x  1 cos (3x  ) 4       A. x   2kB. x   k C. x   k D. x   k 4 4 2 4 3 4 2 2
Bài 27. Giải phương trình cos( sin x  )  1 3 3   2   A. x
k ,k   B. x   k ,k   C. x
k2 ,k   D. x   k2 ,k   2 2 3 2 3
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 17
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]  
Bài 28. Giải phương trình cot cosx 1  1     4        A. x
 2k ,k   B. x   k ,k   C. x
k ,k   D. x
k ,k   2 2 2 2 3 2
Bài 29. Giải phương trình 3 sin 2x  cos 2x  1  0 x k x k x  2k x k     A.  k   B. 2 k  C. 2 k  D. 2 k  x   k              x 2k x 2k x k  3  3  3  3
Bài 30. Giải phương trình sin 3x  3 cos 3x  2cos 5x  5 k  5 kx    x    A. 48 5  k  B. 48 4  k   5  5 x    k  x    2k  12  12  5 k  5 kx    x    C. 48 4  k  D. 48 4  k   5   5 x    kx    k  12 2  12
Bài 31. Cho phương trình sin (
x sin x  2cos )
x  2 khẳng định nào sao đây là đúng? A. Có 1 nghiệm B. Vô nghiệm C. Có 4 nghiệm D. Có 2 họ nghiệm
Bài 32. Giải phương trình 3(sin 2x  cos7 )
x  sin7x  cos 2x   2   3 x     k x    k A. 10 5  k  B. 10 5  k   7 2  7  x   kx   k  54 9  54 3      2 x    k x    k C. 10 5  k  D. 10 5  k   7   7 2 x   kx   k  54 9  54 9
Bài 33. Giải phương trình  4 4
4 sin x  cos x  3 sin 4x  2   k   kx    x    A. 4 7  k  B. 4 5  k    k   kx     x     12 7  12 5
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 18
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]   k   kx    x    C. 4 3  k  D. 4 2  k    k   kx     x     12 3  12 2
1 cos x  cos 2x  cos 3x 2
Bài 34. Giải phương trình  (3  3 sin ) x 2
2 cos x  cos x  1 3   A. x   
k , x k  2 , k   B. x   k  2 , x k  2 , k   3 3   C. x   k  3 , x k  3 , k   D. x   
k , x k  3 , k   3 3 cos x  2 sin . x cos x
Bài 35. Giải phương trình  3 2
2 cos x  sin x  1  5  kk  2 A. x    , k B. x    , k  18 3 18 3  k  4  5 k  5 C. x    , k D. x    , k  9 3 18 3
Bài 36. Khẳng định nào đúng về phương trình 2 2 sin x  cos xcos x  3  cos 2x A. Có 1 họ nghiệm B. Có 2 họ nghiệm C. Vô nghiệm
D. Có 1 nghiệm duy nhất
Bài 37. Giải phương trình 2
3cos 4x  sin 2x  cos 2x  2  0  6 A. x
k2 (k  ) hoặc x  arccos  k2 k   . 2 7   6 B. x
k (k  ) hoặc x  arccos  k2 k   . 2 2 7  6 C. x
k (k  ) hoặc x  arccos  k k   . 2 7  6 D. x
k (k  ) hoặc x  arccos  k2 k   . 2 7 1
Bài 38. Giải phương trình  3cot x  1  0 2 sin x    A. x  
k k   hoặc x arccot( 2)
  k k   4 2 2    B. x  
k k   hoặc x arccot( 2)
  k k   4 3 3
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 19
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]C. x  
k k   hoặc x arccot( 2
 )  k k  4  D. x
k k   hoặc x arccot(2) k k  4
Bài 39. Giải phương trình 3 tan x  cot x  3 1  0         x    kx   k2  x   k3  x   k  A. 4  k  B. 4  k  C. 4  k  D. 4  k           x   kx   k2 x   k3 x   k  6 2  6  6  6 x
Bài 40. Giải phương trình 2
cos 2x  3cos x  4 cos 2 2 2 2 A. x  
k k   B. x  
k  k   3 3 3 2 C. x  
k4 k   D. 3
Bài 41. Giải phương trình 1 sin x1 cos x  2     x   k2  x    kA. 2  , k B. 4  , k  x k x k     x    k2 x    k2 C.  2  , k D. 3  , k
x k2
x k2
Bài 42. Giải phương trình sin 2x  4sin x  cos x  4     2   1 x    k x    k    x   k  x   k2  A. 2 3 2 2 2 k        B.k C.k D. 2 k     2  1
x    k
x    k  
x    k
x    k2  3  2
Bài 43. Giải phương trình 2 sin x  cos x  tan x  cot x   1  2  A. x
k ,k   B. x
k  ,k   C. x   k  ,k   D. x   k2 ,k   4 4 2 4 3 4
Bài 44. Giải phương trình 3 3
cos x  sin x  1  .     x   k  x    k3 A. 2 k   B. 2 k   x     k x     k3
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 20
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]     x    k7 x    k2 C. 2 k   D. 2 k   x     k7 x     k2
Bài 45. Giải phương trình 2
2sin x  5sin x  3  0   1 A. x  
k k   B. x  
k  k   2 2 2   C. x  
k3 k   D. x  
k2 k   2 2 
Bài làm. Phương trình sin x  1
  x    k2 2
Bài 46. Giải phương trình 2
2 cos 2x  2 3   1 cos 2x  3  0 1 3  1  1 3  1
A. x   arccos
k k  
B. x   arccos
 3k k   2 2 2 2 2 1 3  1 1 3  1
C. x   arccos
k k  
D. x   arccos
 2k k   2 2 2 2 2 tan x
Bài 47. Giải phương trình  5 . 2 1  tan x 1   26 1   26 1 A. x  arctan
 2k ,k   B. x  arctan
k ,k   5 5 2 1   26 1   26 C. x  arctan
 3k ,k   D. x  arctan
k ,k   5 5
Bài 48. Giải phương trình cos 2x  5sin x  3  0 .  7  7 A. x    k ,x
k k   B. x    k3 ,x
k3 k   6 6 6 6  7  7 C. x    k4 ,x
k4 k   D. x    k2 ,x
k2 k   6 6 6 6
Bài 49. Giải phương trình   x 4 4 5 1 cos
 2  sin x  cos x . 2 2 1 A. x  
k ,k   B. x  
k  ,k   3 3 2 2  C. x  
k2 ,k   D. x  
k2 ,k   3 3  5   7 
Bài 50. Giải phương trình sin 2x   3cos x   1     2 sin x .  2   2 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 21
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]  5  5
A. x k , x   k ,x   k
B. x k2 , x   k2 ,x   k2 6 6 6 6  5  5
C. x k2 , x   k ,x   k
D. x k , x   k2 ,x   k2 6 6 6 6
Bài 51. Giải phương trình 3
7 cos x  4cos x  4sin 2x     x   k2  x   k2  A. 2  B. 2    5   5 x   k2 ,x   k2  x   k ,x   k  6 6  6 6     x   k  x   k  C. 2  D. 2    5   5 x   k ,x   k  x   k2 ,x   k2  6 6  6 6
Bài 52. Giải phương trình 2
cos 4x  cos 3xx k2 x k x k2 x k     A. k3  B.k3 C. kD. kx                 x x x  12 2  12 2  12 2  12 2
Bài 53. Giải phương trình 2 2
2cos x  6sin xcos x  6sin x  1     x    k   2 x    k   2 4 4 A. B.    1    1  x  arctan   k     2 x  arctan       k   5    5      x      k x      k 4 4 C. D.    1    1  x    1 arctan k     x  arctan       k   5  2   5 
Bài 54. Giải phương trình 2 2
cos x  3 sin 2x  1 sin x       x   k   x    kx    k2  x    k2 A. 3  B. 3  C. 3  D. 3    1 x k
x k2 x k   x k  2
Bài 55. Giải phương trình 2 2
cos x  sin xcos x  2sin x 1  0 là:  1  1  1  1
A. x k2 , x  arctan     k2
B. x k  , x  arctan     k   3  3  3  3
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 22
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 1  1  1  1 
C. x k  , x  arctan     k
D. x k , x  arctan     k 2  3  2  3 
Bài 57. Giải phương trình 2
cos x  3 sin xcos x 1  0 là:  1  1
A. x k2 , x   k2
B. x k  , x   k  3 2 3 2 1  1 
C. x k  , x   k
D. x k , x   k 3 3 3 3
Bài 58. Cho phương trình  xx 2 2 2 sin cos
cos x  3  2 cos x , Khẳng định nào sau đây đúng? A. Có 1 nghiệm B. Có 2 họ nghiệm C. Vô nghiệm D. Vô số nghiệm
Bài 59. Giải phương trình tan x  cot x  2sin 2x  cos 2x là:       3    x   k  x   k2  x    k x   kA. 4  B. 4  C. 4 2  D. 4 2        3    x   k  x   k2 x   k x   k  8  8  8 2  8 2
Bài 60. Giải phương trình 3
2cos x  sin 3x   1 x  arctan( 2  )  k2 x  arctan( 2  )   k A.   2  B. x   k2    1  4 x   k   4 2  1 x  arctan( 2  )   k  x  arctan( 2  )  k  C. 3  D.    1
x   kx   k      4 4 3
Bài 61. Giải phương trình 3 3 2
4sin x  3cos x  3sin x  sin xcos x  0     1   1   x    k2  x    k   x     k x    k  A. 3  B. 3 2  C. 3 3  D. 3      1   1   x   k2  x   k x   k x   k  4  4 2  4 3  4
Bài 62 . Giải phương trình 3 sin 2x  cos 2x  2 là:  7  7  7 1  7 x    kx    k2 x    k x    kA. 24  B. 24  C. 24 2  D. 24        1   x   k  x   k2 x   k x   k  24  24  24 2  24 6
Bài 63. Giải phương trình 4 sin x  3cos x   6 là:
4 sin x  3cos x  1
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 23
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]   3    3  x  arctan      kx  arctan   k    2 4 4 A.    B.        x      k  2
x    k  2  2  2   3  1   3  x  arctan   k    x  arctan   k    2 4 2 4 C.    D.      1  
x    k  x     k  2 2  2 cos x  2 sin . x cos x
Bài 64. Giải phương trình  3 2
2 cos x  sin x  1    4  5  2 A. x    k B. x    k C. x    k D. x    k 18 3 18 3 18 3 18 3
Bài 65. Giải phương trình  4 4
4 sin x  cos x  3 sin 4x  2   k3   k5   k7   kx    x    x    x    A. 4 2  B. 4 2  C. 4 2  D. 4 2    k3   k5   k7   kx     x    x    x     12 2  12 2  12 2  12 2
Bài 66. Giải phương trình 2sin 2x  sin x  cos x 1  0    1 
A. x k , x
k hoặc x   arccos   k 2 4  2 2  1  1   1  1
B. x k  , x
k  hoặc x   arccos   k  3 2 3 4  2 2  3 2  2   1  2
C. x k  , x
k  hoặc x   arccos   k  3 2 3 4  2 2  3    1 
D. x k2 , x
k2 hoặc x   arccos   k2 2 4  2 2 
Bài 67. Giải phương trình sin 2x  12sin x  cos x  12  0   2 A. x
k ,x     k2 B. x
k2 ,x     k  2 2 3  1 2  C. x
k  ,x     k D. x
k2 ,x     k2 2 3 3 2   
Bài 68. Giải phương trình sin 2x  2 sin x     1  4 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 24
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]    1  1 1 A. x
k ,x   k ,x    k2 B. x
k  ,x   k  ,x    k  4 2 4 2 2 2 2  2  2   C. x
k  ,x   k  ,x    k2 D. x
k ,x   k2 ,x    k2 4 3 2 3 4 2
Bài 69. Giải phương trình 1 tan x  2 2 sin x  11 5  2 11 2 5 2 A. x   k ,x
k ,x    kB. x   k  ,x
k  ,x    k  4 12 12 4 3 12 3 12 3  11 1 5  11 5 C. x   k2 ,x
k  ,x    k2 D. x   k2 ,x
k2 x ,x    k2 4 12 4 12 4 12 12
Bài 70. Giải phương trình cos x  sin x  2 sin 2x  1 k3 k5 k7 kA. x B. x C. x D. x  2 2 2 2
Bài 71. Giải phương trình 3 3
cos x  sin x  cos 2x    2  A. x  
k2 ,x    k ,x kB. x  
k  ,x    k ,x k 4 2 4 3 2  1  2   C. x  
k  ,x    k  ,x k2 D. x  
k ,x    k2 ,x k2 4 3 2 3 4 2
Bài 72. Giải phương trình 3 3
cos x  sin x  2sin 2x  sin x  cos x k3 k5 kA. x B. x
C. x kD. x  2 2 2 1 1 10
Bài 73. Giải phương trình cosx   sinx   cos x sin x 3  2  19  2  19 A. x   arccos  k2 B. x   arccos  k2 4 3 2 4 2  2  19  2  19 C. x   arccos  kD. x   arccos  k2 4 2 4 3 2
Bài 74. Giải phương trình 2
sin xtan x  
1  3sin xcos x  sin x  3     1   2   x    k2  x    k   x     k x    k  A. 4  B. 4 2  C. 4 3  D. 4      1   2   x    k2  x    k x    k x    k  3  3 2  3 3  3
Bài 75. Giải phương trình 3 3 x x   5 5 cos sin
2 cos x  sin x
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 25
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]   1  1  A. x    k2 B. x    k C. x    k D. x    k 4 4 2 4 3 4
Bài 76. Giải phương trình 2
sin x  3tan x  cos x4sin x  cos x   1 1 A. x
k2 ,x  arctan 1   2  k2 B. x
k  ,x  arctan 1   2  k  4 4 2 2  2 2  C. x
k  ,x  arctan 1   2  k D. x
k ,x  arctan 1   2  k 4 3 3 4 
Bài 77 . Giải phương trình 3
2 2 cos (x  )  3cos x  sin x  0 4     1   2   x    k2 x    k x    k x    kA. 2  B. 2 2  C. 2 3  D. 2      1   2   x   k2  x   k x   k x   k  4  4 2  4 3  4
Bài 78. Giải phương trình 2
2sin x  3sin x  1  0     2  x    k  x    k A. x   k ; 6  B. x   k2 ; 6 3  2  5 2  5 2 x   k  x   k   6  6 3   1    x    k x    k2 5  C. x   k  ; 6 2  D. x   k2 ; 6  2 2  5 1 2  5 x   k   x   k2  6 2  6
Bài 79. Giải phương trình 2cos 2x  3sin x 1  0     1 x   k  x   k   2  2 2   1  1 1
A. x  arcsin( )  k 
B. x  arcsin( )  k  4   4 2  1  1 1
x    arcsin( )  k         x arcsin( ) k  4  4 2   2   x   k   x   k2  2 3  2   1 2  1
C. x  arcsin( )  k  
D. x  arcsin( )  k2 4 3   4  1 2  1
x    arcsin( )  k          x arcsin( ) k2  4 3  4
Bài 80. Giải phương trình 2
3cos 4x  sin 2x  cos 2x  2  0
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 26
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]         x    kx    k2 x   k  x    kA. 2  B. 2  C. 3  D. 2   6  6  6  6
x   arccos  k 
x   arccos  k2
x   arccos  k2
x   arccos  k2  7  7  7  7
Bài 81. Giải phương trình 4cos .
x cos 2x 1  0     x    k   2 x    k   2 3 3 A.   B.    1  1 5 x   3 arccos  k   2 x   arccos  k  2   4  4     x    k   2 x    k   2 3 3 C.   D.    1  1 6 x   7 arccos  k   2 x   arccos  k  2   4  4
Bài 82. Giải phương trình 8 8 2 16(sin x  cos ) x  17 cos 2x  5  7  9   A. x   k B. x   k C. x   k D. x   k 8 4 8 4 8 4 8 4
Bài 83. Giải phương trình 4 6
cos x  cos 2x  2sin x  0 1 2
A. x k2
B. x k
C. x k
D. x k 2 3
Bài 84. Giải phương trình o
c s2x  cos x  1  0  2  2 A. x
k2 ,x    kB. x   k ,x   k2 2 3 2 3  2 7  2 C. x
k3 ,x    k D. x
k ,x    k2 2 3 2 2 3 x
Bài 85. Giải phương trình 2
cos 2x  3cos x  4 cos 2 2 2 2  2 A. x    kB. x    k C. x    k2 D. x    k2 3 3 3 3 3
Bài 86. Giải phương trình 2 2 6sin x  2sin 2x  5  2       A. x   k B. x   k C. x   k D. x   k 4 3 4 3 4 4 4 2
Bài 87. Giải phương trình 4 4
2sin x  2cos x  2sin 2x 1   2  1  A. x   k2 B. x   k C. x   k D. x   k 4 4 3 4 2 4
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 27
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
Bài 88. Giải phương trình 2 2 o
c s 2x  2 3   1 o
c s2x  3  0 1 3  1 1 3  1
A. x   arccos  k
B. x   arccos  k2 2 2 2 2 1 3  2 1 3  1
C. x   arccos  k
D. x   arccos  k 2 2 2 2
Bài 89. Giải phương trình 2 3
2 tan x  3  cosx 2 1
A. x k2
B. x k
C. x k
D. x k  3 3 4
Bài 90. Giải phương trình 9  13cos x   0 2 1  tan x 1 2
A. x k2
B. x k
C. x k
D. x k  2 3
Bài 91. Giải phương trình   x 4 4 5 1 cos
 2  sin x  cos x  2  2 2  2 3  2 A. x     k B. x    k C. x    k D. x    k  2 3 3 3 3 4 3  5   7 
Bài 92. Giải phương trình sin 2x   3cos x   1     2sinx  2   2    1    x k2 x k   2     A. x
k2 ;k        B. x k ; k  6  6   5   5 x   k x   k2  6  6   x k x k2     C. x
k2 ;k         D. x k2 ; k  6  6   5   5 x   k2 x   k2  6  6 TỔNG HỢP LẦN 2 1
Câu 1. Phương trình sin x   chỉ có các nghiệm là 2  5  5 A. x    k  2 và x
k2 ( k  ). B. x  
k2 và x  
k2 ( k  ). 4 4 4 4
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 28
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]  3  5 C. x  
k2 và x  
k2 ( k  ). D. x
k2 và x  
k2 ( k  ). 4 4 4 4 6
Câu 2.Phương trình cos x   chỉ có các nghiệm là 2 2  2  5 A. x
k2 và x
k2 ( k  ). B. x
k2 và x
k2 ( k  ). 3 3 6 6 5 5   C. x
k2 và x  
k2 ( k  ). D. x
k2 và x    k2 ( k  ). 6 6 3 3 6
Câu 3. Phương trình tan x   chỉ có các nghiệm là 3 2   A. x
k ( k  ). B. x  
k ( k  ). 6 6   C. x
k ( k  ). D. x  
k ( k  ). 3 3 12
Câu 4. Phương trình cot x   chỉ có các nghiệm là 2   A. x
k ( k  ). B. x  
k ( k  ). 6 6   C. x
k ( k  ). D. x  
k ( k  ). 3 3
Câu 5. Phương trình sin x  cos x chỉ có các nghiệm là   A. x
k ( k  ). B. x
k2 ( k  ). 4 4     C. x
k và x    k ( k  ). D. x
k2 và x    k2 ( k  ). 4 4 4 4
Câu 6. Phương trình tan x  cot x chỉ có các nghiệm là   A. x
k2 ( k  ). B. x
k ( k  ). 4 4     C. x
k ( k  ). D. x
k ( k  ). 4 2 4 4
Câu 7. Phương trình 2
4sin x  3 chỉ có các nghiệm là
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 29
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]     A. x
k2 và x    k2 ( k  ). B. x
k và x    k ( k  ). 3 3 3 3     C. x
k và x    k ( k  ). D. x
k2 và x    k2 ( k  ). 6 6 6 6
Câu 8. Phương trình 2
tan x  3 chỉ có các nghiệm là     A. x
k2 và x    k2 ( k  ). B. x
k và x    k ( k  ). 3 3 3 3     C. x
k và x    k ( k  ). D. x
k2 và x    k2 ( k  ). 6 6 6 6
Câu 9. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình sin x  0 ? A. cos x  1  .
B. cos x  1 .
C. tan x  0 . D. cot x  1.
Câu 10. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình 2 2cos x  1 ? 2
A. 2sin x  2  0 . B. sin x  .
C. tan x  1 . D. 2 tan x  1 . 2
Câu 11 Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình 2 tan x  3 ? 1 1 1
A. cos x   . B. 2 4cos x  1 . C. cot x  .
D. cot x   . 2 3 3
Câu 12. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình 2 2
3sin x  cos x ? 1 3 A. sin x  . B. cos x  . C. 2 3 sin x  . D. 2 cot x  3 . 2 2 4
Câu 13. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình tan x  1 ? 2 2 A. sin x  . B. cos x  . C. cot x  1. D. 2 cot x  1 . 2 2
Câu 14 Phương trình sin x  cos 5x chỉ có các nghiệm là     A. x
k2 và x    k2 ( k  ). B. x
k và x    k ( k  ). 4 4 4 4
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 30
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]         C. x
k x    k ( k  ). D. . x    kx
k ( k  ). 12 3 8 2 12 3 8 2
Câu 15. Trên khoảng 0;  , phương trình tan . x tan 3x  1   5   3
A. chỉ có các nghiệm là ; ; .
B. chỉ có các nghiệm là ; ; . 6 2 6 6 4 4  
C. chỉ có các nghiệm là x
k ( k  ).
D. có các nghiệm khác với các nghiệm ở trên. 6 3
Câu 16. Phương trình 2
2sin x  7 sin x  3  0 A. vô nghiệm. 
B. chỉ có các nghiệm là x
k2 ( k  ). 6 5
C. chỉ có các nghiệm là x
k2 ( k  ). 6  5
D. chỉ có các nghiệm là x
k2 và x
k2 ( k  ). 6 6
Câu 17. Phương trình 2
2cos x  3 3 cos x  3  0 A. vô nghiệm. 
B. chỉ có các nghiệm là x
k2 ( k  ). 3 
C. chỉ có các nghiệm là x
k2 ( k  ). 6  
D. chỉ có các nghiệm là x
k2 và x    k2 ( k  ). 6 6
Câu 18. Phương trình 2
2sin x  7 cos x  5  0 A. vô nghiệm. 
B. chỉ có các nghiệm là x
k2 ( k  ). 3 5
C. chỉ có các nghiệm là x
k2 ( k  ). 3
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 31
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]  
D. chỉ có các nghiệm là x
k2 và x    k2 ( k  ). 3 3
Câu 19. Phương trình 2 2
sin x  4sin xcos x  3cos x  0 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây? tan x  1 
A. cos x  0 . B. cot x  1.
C. tan x  3 . D. 1  . cot x   3
Câu 20. Phương trình 2 2
sin x  4sin xcos x  4cos x  5 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?  1 1 tan x  
A. cos x  0 .
B. tan x   .
C. cot x  2 . D. 2 . 2  cos x  0
Câu 21. Phương trình tan x  5cot x  6 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây? tan x  1 tan x  2 A. cot x  1.
B. tan x  5 . C.  . D.  . tan x   5 tan x   3
Câu 22. Phương trình cos 2x  3cos x  4 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây? cos x  1 cos x  1  5   
A. cos x  1 . B. cos x  . C. 5 . D. 5 . 2 cos x     cos x  2  2
Câu 23. Phương trình cos 2x  5sin x  6  0 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây? sin x  1  sin x  1  5  A. sin x  .
B. sin x  1 . C.   7 . D. 7 . 2 sin x      sin x  2  2
Câu 24. Phương trình sin x  cos x  1 chỉ có các nghiệm là     x    k2 x    k x k2 x k2   A. 4  (k  ) . B. 4  (k  ) . C.  (k  ) . D.  (k  ) .    
x   k2
x    k2 x    k2  x    k     2  4 4  4
Câu 25. Phương trình sin x  cos x  1
 chỉ có các nghiệm là
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 32
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]     x    k2 x    k x k2
x  2k 1  A. 4  (k  ) . B. 4 
(k  ) . C.  
(k  ) . D.   (k  ) .    
x   k2     x    k2 x k2  x    k     4  4  4 2
Câu 26. Phương trình sin x  3 cos x  1chỉ có các nghiệm là         x   k2  x    k2  x    k2  x   k2  A. 2  (k  ) . B. 2  (k  ) .C. 2  (k  ) . D. 2  (k  ) .  7  7  7  7 x   k2  x    k2 x   k2 x    k2  6  6  6  6
Câu 27. Phương trình 3sin x  (m 1)cos x m  2 (với m là tham số) có nghiệm khi và chỉ khi A. m  1 . B. m  1 . C. m  1 . D. m  1 .
Câu 28. Phương trình tan x mcot x  8 (với m là tham số) có nghiệm khi và chỉ khi A. m  16 . B. m  16 . C. m  16 . D. m  16 .
Câu 29. Phương trình 16cos . x cos 2 . x cos 4 .
x cos8x  1 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
A. sin x  0 .
B. sin x  sin8x .
C. sin x  sin16x .
D. sin x  sin 32x .
Câu 30. Phương trình n1 2
cos .cos 2 .cos 4 .cos8 ...cos 2n x x x x
x  1 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của
phương trình nào sau đây?
A. sin x  0 .
B. sin  sin 2n x x . C. 1 sin  sin 2n x x . D. 2 sin  sin 2n x x .
Câu 31. Phương trình sin 3x  sin 2x  sin x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây? sin x  0 1
A. sin x  0 . B. cos x  1  .
C. cos x   . D.  1 . 2 cos x   2
Câu 32. Phương trình cos 5 .
x cos 3x  cos 4 .
x cos 2x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
A. sin x  cos x .
B. cos x  0 .
C. cos8x  cos6x .
D. sin8x  cos6x .
Câu 33. Phương trình 4 4
sin x  cos x  1 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 33
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] sin x  0 A. sin x  1  .
B. sin x  1 . C. cos x  1  . D.  . cos x   0
Câu 34. Phương trình 2m 2 sin  cos m x
x  1 ( m  1,m ) có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây? sin x  0 A. sin x  1  .
B. sin x  1 . C. cos x  1  . D.  . cos x   0
Câu 35. Phương trình sin x  sin 2x  sin 3x  cos x  cos 2x  cos 3x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của
phương trình nào sau đây?  1 3 1 cos x   
A. sin x   .
B. cos 2x  sin 2x . C. cos x  . D. 2 . 2 2 
cos2x  sin 2x
Câu 36. Phương trình 4 4
sin 3x  cos x  sin x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
A. cos 2x  sin 3x .
B. cos 2x  sin 3x .
C. cos 2x  sin 2x .
D. cos 2x  sin 2x .
Câu 37. Phương trình 2 2 2 2
sin x  sin 2x  sin 3x  sin 4x  2 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
A. sin 5x  1.
B. cos 3x  cos x .
C. cos 3x  cos x .
D. cos 3x  cos x .
Câu 38. Phương trình tan x  tan 2x  sin 3 .
x cos x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây? sin 3x  0
A. sin 3x  0 .
B. cos 2x  0 . C. cos 2x  2  . D.  . cos 2x   0
Câu 39. Phương trình 2
2sin x  5cos x  5 có thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ được đặt như sau
A. t  sin x .
B. t  cos x .
C. t  tan x .
D. t  cot x .
Câu 40. Phương trình 2
3cos x  4sin x  10 có thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ được đặt như sau
A. t  sin x .
B. t  cos x .
C. t  tan x .
D. t  cot x .
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 34
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
Câu 41 Phương trình  4 4
2 cos x  sin x  1   x   A. vô nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm 6  .   x    6     x    k2 x    k
C. chỉ có các nghiệm 6  (k  )
D. . chỉ có các nghiệm 6  (k  )     x    k2  x    k  6  6
Câu 42. Phương trình  x x2 cos sin  3sin2x   x   A. vô nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm 12  .  5 x   12     x    kx    k2
C. chỉ có các nghiệm 12  (k  ) .
D. . chỉ có các nghiệm 12  (k  ) .  5  5 x   k  x   k2  12  12
Câu 43. Phương trình  x x2 cos sin  1 cos3x   x   A. vô nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm 10  .   x    2     2 x   k  x   k
C. chỉ có các nghiệm 10  (k  ) .
D. . chỉ có các nghiệm 10 5  (k  ) .     x    k  x    k2  2  2
Câu 44. Phương trình 4 4 3
sin x  cos x  4   A. vô nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm x   k ,k  . 8 4     x    k2 x    k
C. chỉ có các nghiệm 8  (k  ) .
D. chỉ có các nghiệm 8  (k  ) .     x    k2  x    k  8  8
Câu 45. Phương trình 6 6 7
sin x  cos x  16
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 35
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]    
A. chỉ có các nghiệm x   k ,k  ..
B. chỉ có các nghiệm x    k ,k  . 6 2 6 2    x    k
C. chỉ có các nghiệm 6 2  (k  ) . D. vô nghiệm.    x    k  6 2 2 2 tan 3x  tan x
Câu 46. Phương trình  1 2 2 1  tan 3 . x tan x    x    k 12 6    
A. chỉ có các nghiệm x
k ,k  .
B. chỉ có các nghiệm x
k2 ,k  . 2  3    x   k  6 3  
C. chỉ có các nghiệm x   k ,k  . D. vô nghiệm. 6 3  x
Câu 47. Phương trình 4 4 3 cos
sin x  cos x  4 2 A. vô nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm x k , k  . 3 2 2 2
C. chỉ có các nghiệm x k , k  .
D. chỉ có các nghiệm x kx k (k  ) . 5 5 5    
Câu 48. Tổng các nghiệm thuộc khoảng   ;  của phương trình 2
4sin 2x  1  0 bằng:  2 2    A. 0 B. B. D.  6 3
Câu 49. Số nghiệm thuộc 0;    của phương trình 2 2
sin x  cos 3x  0 là: A. 2 B. 4 C. 6 D. 8
Câu 50. Hiệu giữa nghiệm lớn nhất và nghiệm nhỏ nhất trên 0; 2    của phương trình       cos 2x   cos x       0 là:  3   6  2 4 A. 0 B. C. D. 2 3 9      
Câu 51. Tất cả các nghiệm của phương trình cos 2x   sin  x      0 là:  4   3 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 36
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]  13  13 2  13 2  13 2 x   k2  x    k x    k x    k A. 36  B. 36 3  C. 36 3  D. 36 3   7  7  7  7 x    k2  x    k2 x   k2 x    k2  12  12  12  12  3 
Câu 52. Tích các nghiệm thuộc 0;  
 của phương trình sin 2x   cos x    0 bằng:  4  2  2  2 3 2  A. B. C. D. 48 16 16 64
Câu 53. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình sinx 3 cos x  2 là: 17 13 11 19 A. B. C. D.  12 12 12 12
Câu 54. Hiệu giữa nghiệm dương nhỏ nhất và nghiệm âm lớn nhất của phương trình 3 cos 2x  sin 2x  2 bằng  3 A. 0 B. C. D. 2 2
Câu 55. Tổng của nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2 2 4 3
sin x tanx cos x cot x  2 sinxcosx  bằng: 3    A. B. C. D.  2 6 3
Câu 56. Số nghiệm của phương trình sinx  cos 2 x thuộc 0; 2    là: A. 2 B. 1 C. 4 D. 3      
Câu 57. Tổng các nghiệm của phương trình cos 2x   sin  2x      2 thuộc 0;  là:  6   3   5   A. B. C. D. 2 12 24 4 2 sin x   
Câu 58. Số nghiệm của phương trình  1 thuộc   ; 0  là: 1  cos x  2  A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
Câu 59. Tổng các nghiệm thuộc 0; 2  của phương trình sinxcos3xsinx 2cos3x 2  0 là: 2 A. B. 2 C. 4 D. 0 3   
Câu 60. Số nghiệm thuộc 0;  
 của phương trình sin 2x     0 là:  4  A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 37
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
Câu 61. Phương trình msinx 3cosx  2 m có nghiệm khi và chỉ khi: A. m  3 B. m   3 C. m  3 D. m  3
Câu 62. Số nghiệm của phương trình 5sin 2x  sinx cosx 6  0 trong khoảng 0;  là: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0      
Câu 63. Cho phương trình cos x   sin 2x     
 0 . Có hai bạn giải được hai đáp án sau:  3   2      2 x    l2 x    l 9 I.  9 3 II.      x    k2  x    k2  3  3 A. I, II cùng sai B. Chỉ I đúng C. Chỉ II đúng D. I, II cùng đúng
Câu 64. Cho phương trình 2
2cos 2x  cos 4x  0 . Trong các số sau, số nào là họ nghiệm của phương trình trên:         I. x   k II. x    k III. x   k IV. x    k 6 4 6 2 6 2 6 4
Chọn câu trả lời đúng nhất. A. Chỉ I, IV đúng B. Chỉ I đúng C. Chỉ IV đúng
D. I, II, III, IV cùng đúng
Câu 65. Cho phương trình 6 6
sin x  cos x  1 . Có ba bạn giải được 3 kết quả sau:  x k x k2 x k2 I.x k   II.  III.  hay  2
x   k           x k2 x k2  2  2 A. Chỉ I đúng B. Chỉ II đúng C. Chỉ III đúng
D. Cả ba đều đúng 1
Câu 66. Phương trình cos x  
có mấy nghiệm thuộc khoảng    ; 4  ? 2 A. 2 B. 3 C. 4 D. 5   
Câu 67. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình tan x     1 là:  3  7 5 11 A. B. C.
D. Một đáp án khác 12 12 12  2  2
Câu 68. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình sin x      là:  3  2  7  A. B. C. D. Đáp án khac 15 12 12
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 38
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]    1
Câu 69. Tổng các nghiệm của phương trình cos x     trong khoảng    ;  là:  4  2   3 A. B. C. D. Đáp án khác 2 2 2   1
Câu 70. Tổng các nghiệm của phương trình sinxcos  sin cos x  trên    ;    là: 8 8 2   3 3 A. B. C. D. 2 2 2 4  3 
Câu 71. Phương trình sin x m có đúng 1 nghiệm x  0;   khi và chỉ khi:  2  A. 1   m  1 B. 1   m  1 C. 1   m  0 D. Đáp số khác   3 
Câu 72. Phương trình 1 cos x m có đúng 2 nghiệm x   ;  khi và chỉ khi:  2 2  A. 0  m  1 B. 0  m  1 C. 1   m  1 D. 1   m  0 1    
Câu 73. Số nghiệm của phương trình sin x cos x cos 2x cos 4x cos 8x  sin12x trên  ;   là: 16  2 2  A. 15 B. 16 C. 17 D. 18 ĐÁP ÁN Câu 1 Câu 2 Câu 3 C C B Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9
Câu 10 Câu 11 Câu 12 Câu 13 B A C B B C D B D C Câu 14
Câu 15 Câu 16 Câu 17 Câu 18 Câu 19 Câu 20 Câu 21 Câu 22 Câu 23 C D D D D D B C A B Câu 24
Câu 25 Câu 26 Câu 27 Câu 28 Câu 29 Câu 30 Câu 31 Câu 32 Câu 33 C D A D D C D D C D
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 39
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] Câu 34
Câu 35 Câu 36 Câu 37 Câu 38 Câu 39 Câu 40 Câu 41 Câu 42 Câu 43 D D A D A B A D C D Câu 44 Câu 45 Câu 46 Câu 47 B C A D TỔNG HỢP LẦN 3
Câu 1. Nghiệm của phương trình sinx = 1 là:    A. x    k2 B. x   k
C. x kD. x   k2 2 2 2
Câu 2. Nghiệm của phương trình sinx = –1 là:   3 A. x    kB. x    k2
C. x kD. x   k 2 2 2 1
Câu 3. Nghiệm của phương trình sinx = là: 2    A. x   k2 B. x   k
C. x kD. x   k2 3 6 6
Câu 4. Nghiệm của phương trình cosx = 1 là:  
A. x kB. x   k2
C. x k2 D. x   k 2 2
Câu 5. Nghiệm của phương trình cosx = –1 là:  3
A. x    kB. x    k2
C. x    k2 D. x   k 2 2 1
Câu 6. Nghiệm của phương trình cosx = là: 2   A. x    k2 B. x    k2 3 6
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 40
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]   C. x    kD. x    k2 4 2 1
Câu 7. Nghiệm của phương trình cosx = – là: 2   2  A. x    k2 B. x    k2 C. x    k2 D. x    k 3 6 3 6 1
Câu 8. Nghiệm của phương trình cos2x = là: 2    A. x    k2 B. x   k 2 4 2   C. x    k2 D. x    k2 3 4
Câu 9. Nghiệm của phương trình 3 + 3tanx = 0 là:     A. x   kB. x   k2 C. x    kD. x   k 3 2 6 2
Câu 10. Nghiệm của phương trình sin3x = sinx là:    A. x   k
B. x k ; x   k 2 4 2 
C. x k2 D. x
k; x k2 2
Câu 11. Nghiệm của phương trình sinx.cosx = 0 là:    A. x   k2
B. x k
C. x k2 D. x   k2 2 2 6
Câu 12. Nghiệm của phương trình cos3x = cosx là: 
A. x k2
B. x k 2 ; x   k2 2 
C. x k 2
D. x k ; x   k2 2
Câu 13. Nghiệm của phương trình sin3x = cosx là:     A. x
k ; x   k
B. x k 2 ; x   k2 8 2 4 2
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 41
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]  
C. x k ; x   k
`D. x k ; x k 4 2
Câu 14. Nghiệm của phương trình sin2x – sinx = 0 thỏa điều kiện: 0 < x <    A. x B. x   C. x = 0 D. x   2 2  
Câu 15. Nghiệm của phương trình sin2x + sinx = 0 thỏa điều kiện:  < x < 2 2   A. x  0 B. x   C. x = D. x  3 2
Câu 16. Nghiệm của phương trình cos2x – cosx = 0 thỏa điều kiện: 0 < x <      A. x B. x C. x = D. x   2 4 6 2  3
Câu 17. Nghiệm của phương trình cos2x + cosx = 0 thỏa điều kiện: < x < 2 2  3 3 A. x   B. x C. x = D. x   3 2 2
Câu 18. Nghiệm của phương trình cosx + sinx = 0 là:    A. x    kB. x   k
C. x kD. x   k 4 6 4 
Câu 19. Nghiệm của phương trình 2sin(4x – ) – 1 = 0 là: 3   7   A. x   k ; x   k
B. x k 2 ; x   k2 8 2 24 2 2 
C. x k ; x    k 2
D. x    k 2 ; x k 2 
Câu 20. Nghiệm của phương trình 2sin2x – 3sinx + 1 = 0 thỏa điều kiện: 0  x < 2     A. x B. x C. x = D. x   6 4 2 2
Câu 21. Nghiệm của phương trình 2sin2x – 5sinx – 3 = 0 là:
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 42
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]  7  5 A. x    k2; x   k2 B. x   k2; x   k2 6 6 3 6   5 C. x
k; x    k2 D. x   k2; x   k2 2 4 4
Câu 22. Nghiệm của phương trình cosx + sinx = 1 là:  
A. x k 2 ; x   k2
B. x k ; x    k2 2 2   C. x
k; x k2 D. x
k; x k 6 4
Câu 23. Nghiệm của phương trình cosx + sinx = –1 là:  
A. x    k 2 ; x    k2
B. x    k 2 ; x    k2 2 2   C. x  
k2; x k2 D. x
k; x k 3 6
Câu 24. Nghiệm của phương trình sinx + 3 cosx = 2 là:  5  3 A. x    k2; x   k2 B. x    k2; x   k2 12 12 4 4  2  5 C. x   k2; x   k2 D. x  
k2; x    k2 3 3 4 4
Câu 25. Nghiêm của pt sinx.cosx.cos2x = 0 là:   
A. x k
B. x k.
C. x k.
D. x k. 2 8 4
Câu 26. Nghiêm của pt 3.cos2x = – 8.cosx – 5 là:
A. x k
B. x    k2 
C. x k2 D. x    k2 2
Câu 27. Nghiêm của pt cotgx + 3 = 0 là:     A. x   k2 B. x   kC. x    kD. x    k 3 6 6 3
Câu 28. Nghiêm của pt sinx + 3 .cosx = 0 la:
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 43
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]     A. x    k2 B. x    kC. x   kD. x    k 3 3 3 6
Câu 29. Nghiêm của pt 2.sinx.cosx = 1 là:  
A. x k2
B. x k
C. x k. D. x   k 2 4
Câu 30. Nghiêm của pt sin2x = 1 là  
A. x k2
B. x    k2 C. x   kD. x    k 2 2
Câu 31. Nghiệm của pt 2.cos2x = –2 là:  
A. x k2
B. x    k2 C. x   kD. x   k2 2 2 3
Câu 32. Nghiệm của pt sinx +  0 là: 2   A. x   k2 B. x    k2 6 3 5 2 C. x   kD. x    k2 6 3
Câu 33. Nghiệm của pt cos2x – cosx = 0 là : 
A. x k2
B. x k4
C. x k
D. x k. 2
Câu 34. Nghiêm của pt sin2x = – sinx + 2 là:    A. x   k2 B. x   kC. x    k2
D. x k 2 2 2
Câu 35. Nghiêm của pt sin4x – cos4x = 0 là:  3    A. x    k2 B. x   k2 C. x    kD. x   k. 4 4 4 4 2
Câu 36. Xét các phương trình lượng giác: (I ) sinx + cosx = 3 , (II ) 2.sinx + 3.cosx = 12 , (III ) cos2x + cos22x = 2
Trong các phương trình trên , phương trình nào vô nghiệm? A. Chỉ (III ) B. Chỉ (I ) C. (I ) và (III ) D. Chỉ (II )
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 44
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 1
Câu 37. Nghiệm của pt sinx = – là: 2    5 A. x   k2 B. x    k2 C. x   kD. x   k2 3 6 6 6
Câu 38. Nghiêm của pt tg2x – 1 = 0 là:  3    A. x    kB. x   k2 C. x   k D. x   k 4 4 8 2 4
Câu 39. Nghiêm của pt cos2x = 0 là:   A. x   kB. x    k2 2 2    C. x   k. D. x    k2 4 2 2
Câu 40. Cho pt : cosx.cos7x = cos3x.cos5x (1) . Pt nào sau đây tương đương với pt (1) A. sin4x = 0 B. cos3x = 0 C. cos4x = 0 D. sin5x = 0
Câu 41. Nghiệm của pt cosx – sinx = 0 là:   A. x   kB. x    k 4 4   C. x   k2 D. x    k2 4 4
Câu 42. Nghiệm của pt 2cos2x + 2cosx – 2 = 0     A. x    k2 B. x    kC. x    k2 D. x    k 4 4 3 3
Câu 43. Nghiệm của pt sinx – 3 cosx = 0 là:     A. x   kB. x   kC. x   k2 D. x   k2 6 3 3 6
Câu 44. Nghiệm của pt 3 sinx + cosx = 0 là:     A. x    kB. x    kC. x   kD. x   k 6 3 3 6
Câu 45. Điều kiện có nghiệm của pt A. sin5x + B. cos5x = c là: A. a2 + b2  c2 B. a2 + b2  c2 C. a2 + b2 > c2 D. a2 + b2 < c2
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 45
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]
Câu 46. Nghiệm của pt tanx + cotx = –2 là:     A. x   kB. x    kC. x   k2 D. x    k2 4 4 4 4
Câu 47. Nghiệm của pt tanx + cotx = 2 là:   5 3 A. x    kB. x   kC. x   k2 D. x    k2 4 4 4 4
Câu 48. Nghiệm của pt cos2x + sinx + 1 = 0 là:     A. x    k2 B. x    k2 C. x   k2 D. x   k 2 2 2 2 m
Câu 49. Tìm m để pt sin2x + cos2x = có nghiệm là: 2
A. 1 5  m  1 5
B. 1 3  m  1 3
C. 1 2  m  1 2 D. 0  m  2
Câu 50. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt (2sinx – cosx) (1+ cosx ) = sin2x là:  5  A. x B. x C. x   D. 6 6 12
Câu 51. Nghiệm của pt cos2x – sinx cosx = 0 là:    A. x
k ; x   kB. x   k 4 2 2  5 7 C. x   kD. x   k ; x   k 2 6 6
Câu 52. Tìm m để pt 2sin2x + m.sin2x = 2m vô nghiệm: 4 4 4 4 A. 0 < m < B. 0  m
C. m  0; m
D. m < 0 ; m  3 3 3 3
Câu 53. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 2sinx + 2 sin2x = 0 là: 3   A. x B. x C. x D. x   4 4 3
Câu 54. Nghiệm âm nhỏ nhất của pt tan5x.tanx = 1 là:     A. x   B. x   C. x   D. x   12 3 6 4
Câu 55. Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ của pt sin4x + cos5x = 0 theo thứ tự là:    2 A. x   ; x B. x   ; x  18 6 18 9
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 46
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]     C. x   ; x D. x   ; x  18 2 18 3
Câu 56. Nghiệm của pt 2.cos2x – 3.cosx + 1 = 0   5
A. x k2 ; x   k2 B. x
k2 ; x   k2 6 6 6   2 C. x
k2 ; x   k2 D. x  
  k2 ; x   k2 2 6 3
Câu 57. Nghiệm của pt cos2x + sinx + 1 = 0 là:   A. x    k2 B. x   k2 2 2   C. x    kD. x    k2 2 2
Câu 58. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 4.sin2x + 3. 3 sin2x – 2.cos2x = 4 là:   A. x B. x  6 4   C. x D. x  3 2
Câu 59. Nghiệm của pt cos4x – sin4x = 0 là:    A. x   k B. x   k 4 2 2
C. x    k2
D. x k
Câu 60. Nghiệm của pt sinx + cosx = 2 là:   A. x   k2 B. x    k2 4 4   C. x    k2 D. x   k2 6 6
Câu 61. Nghiệm của pt sin2x + 3 sinx.cosx = 1 là:     A. x
k ; x   kB. x
k2 ; x   k2 2 6 2 6  5  5 C. x  
k2 ; x    k2 D. x
k2 ; x   k2 6 6 6 6
Câu 62. Nghiệm của pt sinx – 3 cosx = 1 là
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 47
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 5 13   A. x
k2 ; x   k2 B. x
k2 ; x   k2 12 12 2 6  5  5 C. x
k2 ; x   k2 D. x
k2 ; x   k2 6 6 4 4
Câu 63. Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm: (I) cosx = 5  3 (II) sinx = 1– 2 (III) sinx + cosx = 2 A. (I) B. (II) C. (III) D. (I) và (II) TỔNG HỢP LẦN 4.
Bài 1. Tìm tổng các nghiệm của phương trình: 2 cos(x  )  1 trên (   ; ) 3 2  4 7 A. B. C. D. 3 3 3 3  
Bài 2. Tìm tổng các nghiệm của phương trình sin(5x  )  cos(2x  ) trên [0; ] 3 3 7 4 47 47 A. B. C. D. 18 18 8 18  
Bài 3.Tìm sô nghiệm nguyên dương của phương trình sau   2 sin
3x  9x  16x  80   0  .  4  A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Bài 4. Tìm số nghiệm nguyên dương của phương trình: 2
cos(3  3  2x x )  1  . A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Bài 5. Tìm số nghiệm x  0;14 
 nghiệm đúng phương trình : cos3x  4cos2x  3cos x  4  0 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Bài 6. Tìm số nghiệm trên khoảng ( 
 ; ) của phương trình : 2
2(sinx  1)(sin 2x  3sinx  1)  si 4 n . x cosx A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 sin 3x  sin x
Bài 7 Tìm số nghiệm x 0; 2  của phương trình :
 sin 2x  cos2x 1  cos 2x A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Bài 8: Giải phương trình : sin x  cos 2x
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 48
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]   1  1  A. x    k2 B. x    k C. x    k D. x    k 6 6 2 6 3 6
Bài 9: Giải phương trình : cos 3x tan 4x  sin 5xk3 1  k3
A. x k2 , x  
B. x k  , x   16 8 2 16 8 2  k  k
C. x k  , x  
D. x k , x   3 16 8 16 8
Bài 10: Giải phương trình 2 sin 3x  cos 3x  1 2sin6x  2sin 2x  17  17 A. x
n và x   2nB. x
 2n và x   n 12 12 12 12  2 17  17 C. x
n và x   2nD. x
 2n và x   2n 12 3 12 12 12
Bài 11: Giải phương trình : tan 2xtan 3xtan7x  tan 2x  tan 3x  tan7x .
k  2(2t  1)
k  2(2t  1) k  k  A. x
với k  3(2t  1) ,t B. x
với k  5(2t  1) ,t  2  12 
k  6(2t  1) 
k  6(2t  1) 
k  2(2t  1)
k  2(2t  1) k  k  C. x
với k  5(2t  1) ,t D. x
với k  3(2t  1) ,t  3  12 
k  6(2t  1) 
k  6(2t  1) 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 49