

















































Preview text:
NGUYỄN BẢO VƯƠNG TOÁN 11  350 BÀI TẬP TRẮC 
NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH  LƯỢNG GIÁC  BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM 
GIÁO VIÊN MUA FILE WORD LIÊN HỆ  0946798489
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC  1  sin 2x
Bài 1 Tìm tập xác định của hàm số y  cos3x1   2     A. D  \k , k   B. D 
\k , k    3   6        C. D 
\k , k   D. D 
\k , k    3   2  1  cos 3x
Bài 2. Tìm tập xác định của hàm số y  1sin4x       3   A. D 
\  k , k   B. D  \
 k , k    4 2   8 2          C. D 
\  k , k   D. D 
\  k , k    8 2   6 2  
Bài 3. Tìm tập xác định của hàm số y  tan(2x  ) 4   3  k    3  k  A. D  \  , k   B. D  \  , k    7 2   8 2    3  k    3  k  C. D  \  , k   D. D  \  , k    5 2   4 2   2 1 cot x
Bài 4. Tìm tập xác định của hàm số sau y  1sin3x    n  2    n  2  A. D  \k ,  ; k,n   B. D  \  k ,  ; k,n    3 6 3   6 3    n  2    n  2  C. D  \  k ,  ; k,n   D. D  \  k ,  ; k,n    6 5   5 3  tan 2x
Bài 5. Tìm tập xác định của hàm số sau y  3sin2xcos2x           A. D  \  k ,
 k ; k   B. D 
\  k ,  k ; k    4 2 12 2   3 2 5 2            C. D 
\  k ,  k ; k   D. D  \  k ,
 k ; k    4 2 3 2   3 2 12 2   
Bài 6. Tìm tập xác định của hàm số sau y  tan(x  ).cot(x  ) 4 3      3   A. D  \   k ,   k ; k   B. D  \   k ,   k ; k    4 3   4 5    3     3   C. D  \   k ,   k ; k   D. D  \   k ,   k ; k    4 3   5 6  
Bài 7. Tìm tập xác định của hàm số sau y  tan(2x  ) 3
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 1 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]        A. D 
\  k , k    B. D 
\  k , k    3 2   4 2         C. D  \
 k ,k    D. D 
\  k , k   12 2   8 2 
Bài 8. Tìm tập xác định của hàm số sau y  tan 3 . x cot 5x      n     n  A. D  \  k , ; k,n   B. D  \  k , ; k,n    4 3 5   5 3 5     n     n  C. D  \  k , ; k,n   D. D  \  k , ; k,n    6 4 5   6 3 5 
Bài 9. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau f ( ) x  sin x     A. T   2  B. T    C. T  D. T  0 0 0 2 0 4
Bài 10. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau f ( ) x  tan 2x,    A. T   2  B. T    C. T    D. T  0 0 2 0 0 4
Bài 11. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau y  sin 2x  sin x   A. T   2  B. T    C. T    D. T  0 2 0 0 4
Bài 12. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau y  tan .
x tan 3x     A. T    B. T   2  C. T  D. T   0 2 0 4
Bài 13. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau y  sin 3x  2cos 2x     A. T   2  B. T    C. T    D. T  0 2 0 0 4
Bài 14. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau y  sin x 
A. Hàm số không tuần hoàn B. T  0 2  C. T   D. T  0 0 4
Bài 15 Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  2 sin x  3
A. max y  5 , min y  1 
B. max y  5 , min y  2 5
C. max y  5 , min y  2 
D. max y  5 , min y  3 
Bài 16. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y   2 1 2cos x  1
A. max y  1, min y  1 3
B. max y  3 , min y  1 3
C. max y  2 , min y  1 3
D. max y  0 , min y  1 3   
Bài 17. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  1  3sin 2x     4 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 2 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 
A. min y  2 , max y  4 
B. min y  2 , max y  4 
C. min y  2 , max y  3 
D. min y  1 , max y  4 
Bài 18. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y   2 3 2cos 3x
A. min y  1 , max y  2 
B. min y  1 , max y  3 
C. min y  2 , max y  3 
D. min y  1 , max y  3  4
Bài 19. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  1 2 2 sin x A.  y  4 min , max y  4  B.  y  4 min , max y  3  3 3 C.  y  4 min , max y  2  D.  y  1 min , max y  4  3 2
Bài 20. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  2 x  2 2sin cos 2x A. max y  4 , y  3 min
B. max y  3 , min y  2  4
C. max y  4 , min y  2  D. max y  3 , y  3 min 4
Bài 21. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  3sin x  4cos x  1 
A. max y  6 , min y  2
B. max y  4 , min y  4
C. max y  6 , min y  4
D. max y  6 , min y  1
Bài 22. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  3sin x  4cos x 1 
A. min y  6; max y  4
B. min y  6; max y  5
C. min y  3; max y  4
D. min y  6; max y  6
Bài 23. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  2 x  x  2 2sin 3sin 2 4cos x
A. min y  3 2  1; max y  3 2  1
B. min y  3 2  1; max y  3 2  1
C. min y  3 2; max y  3 2 1
D. min y  3 2  2; max y  3 2 1
Bài 24. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  2 x  x  2 sin 3sin 2 3cos x
A. max y  2  10; min y  2  10
B. max y  2  5; min y  2  5
C. max y  2  2; min y  2  2 
D. max y  2  7; min y  2  7
Bài 25. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  2sin 3x  1 
A. min y  2,max y  3
B. min y  1,max y  2
C. min y  1,max y  3
D. min y  3,max y  3
Bài 26. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y   2 3 4cos 2x
A. min y  1,max y  4
B. min y  1,max y  7
C. min y  1,max y  3
D. min y  2,max y  7
Bài 27. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  1 2 4  cos 3x
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 3 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 
A. min y  1 2 3,max y  1 2 5 
B. min y  2 3,max y  2 5
C. min y  1 2 3,max y  1 2 5 
D. min y  1 2 3,max y  1 2 5
Bài 28. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  4sin6x  3cos6x  
A. min y  5,max y  5
B. min y  4,max y  4
C. min y  3,max y  5
D. min y  6,max y  6 3
Bài 29. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  1  2  2 sin x 3 3 3 4 A. min y  ,max y    B. min y  ,max y    1  3 1  2 1  3 1  2 2 3 3 3 C. min y  ,max y    D. min y  ,max y    1  3 1  2 1  3 1  2 
Bài 30. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  2 cos(3x  )  3 3
A. min y  2 , max y  5 
B. min y  1 , max y  4 
C. min y  1 , max y  5 
D. min y  1 , max y  3 
Bài 31. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y   2 3 2 sin 2x  4
A. min y  6 , max y  4  3
B. min y  5 , max y  4  2 3
C. min y  5 , max y  4  3 3 
D. min y  5 , max y  4  3
Bài 32. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  x   2 sin 2 sin x
A. min y  0 , max y  3 
B. min y  0 , max y  4 
C. min y  0 , max y  6 
D. min y  0 , max y  2 
Bài 33. Tìm tập giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  2
tan x  4 tan x  1
A. min y  2
B. min y  3
C. min y  4
D. min y  1
Bài 34. Tìm tập giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  2 x  2 tan
cot x  3(tan x  cot ) x 1
A. min y  5
B. min y  3
C. min y  2
D. min y  4
Bài 35. Tìm m  để hàm số y  5sin 4x  6cos 4x  2m 1 xác định với mọi x .     A. m  1  B. m  61 1  C. m  61 1 D. m  61 1 2 2 2
Bài 36. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  2  3sin 3x
A. min y  2; max y  5
B. min y  1; max y  4
C. min y  1; max y  5
D. min y  5; max y  5
Bài 37. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y   2 1 4sin 2x
A. min y  2; max y  1
B. min y  3; max y  5
C. min y  5; max y  1
D. min y  3; max y  1
Bài 38 . Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  1 3  2 sin x
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 4 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 
A. min y  2; max y  1 5
B. min y  2; max y  5
C. min y  2; max y  1 5 
D. min y  2; max y  4
Bài 39. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y    2 3 2 2 sin 4x
A. min y  3  2 2; max y  3  2 3
B. min y  2  2 2; max y  3  2 3
C. min y  3  2 2; max y  3  2 3 
D. min y  3  2 2; max y  3  3 3
Bài 40. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  4sin 3x  3cos 3x  1 
A. min y  3; max y  6
B. min y  4; max y  6
C. min y  4; max y  4
D. min y  2; max y  6
Bài 41. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  3 cos x  sin x  4
A. min y  2; max y  4
B. min y  2; max y  6
C. min y  4; max y  6
D. min y  2; max y  8
sin 2x  2 cos 2x  3
Bài 42. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  2sin2xcos2x4 2 2 A. min y   ; max y  2 B. min y  ; max y  3 11 11 2 2 C. min y  ; max y  4 D. min y  ; max y  2 11 11 2
2 sin 3x  4 sin 3x cos 3x  1
Bài 43. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 
sin 6x  4 cos 6x  10 11  9 7 11  9 7 22  9 7 22  9 7 A. min y  ; max y    B. min y  ; max y    83 83 11 11 33  9 7 33  9 7 22  9 7 22  9 7 C. min y  ; max y    D. min y  ; max y    83 83 83 83
Bài 44. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  3cos x  sin x  2
A. min y  2  5; max y  2  5
B. min y  2  7; max y  2  7
C. min y  2  3; max y  2  3
D. min y  2  10; max y  2  10 2
sin 2x  3sin 4x
Bài 45. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  2
2 cos 2x  sin 4x  2 5  2 22 5  2 22 5  2 22 5  2 22 A. min y  , max y    B. min y  , max y    4 4 14 14 5  2 22 5  2 22 7  2 22 7  2 22 C. min y  , max y    D. min y  , max y    8 8 7 7
Bài 46. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  x  2 3(3sin 4cos )
x  4(3sin x  4cos ) x  1 1 1
A. min y  ; max y  96
B. min y  ; max y  6 3 3 1
C. min y   ; max y  96
D. min y  2; max y  6 3
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 5 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 
Bài 47. Tìm m  để các bất phương trình  x  2 (3sin 4cos )
x  6sin x  8cos x  2m 1 đúng với mọi x  A. m  0 B. m  0 C. m  0 D. m  1
3sin 2x  cos 2x
Bài 48. Tìm m  để các bất phương trình 
 m  1 đúng với mọi x sin 2x  2 4 cos x  1    A. m  65 B. m  65 9 C. m  65 9 D. m  65 9 4 4 2 4
4 sin 2x  cos 2x  17
Bài 49. Tìm m để các bất phương trình
 2 đúng với mọi x
3cos 2x  sin 2x  m  1   A.    m  15 29 10 3 B.    m  15 29 10 1 2 2  C.    m  15 29 10 1 D.
10 1  m  10  1 2    4 4 sin x cos y
Bài 50. Cho x, y  0;  thỏa cos2x cos2y 2sin(x  )
y  2 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P   .   2  y x A.   3 min P min P  2 min P  2 min P  5  B.   C.   D.  3  k sin x  1
Bài 51.. Tìm k  để giá trị nhỏ nhất của hàm số y   lớn hơn 1 .  cos x  2 A. k  2 B. k  2 3 C. k  3 D. k  2 2
C.BÀI TẬP TỔNG HỢP
Câu 1. Theo định nghĩa trong sách giáo khoa, 
A. hàm số lượng giác có tập xác định là  .
B. hàm số y  tan x  có tập xác định là  .
C. hàm số y  cot x  có tập xác định là  .
D. hàm số y  sin x  có tập xác định là  .
Câu 2. Xét trên tập xác định thì 
A. hàm số lượng giác có tập giá trị là 1;    1 .
B. hàm số y  cos x có tập giá trị là 1;    1 .
C. hàm số y  tan x có tập giá trị là 1;    1 .
D. hàm số y  cot x có tập giá trị là 1;    1 .
Câu 3. Xét trên tập xác định thì 
A. hàm số y  sin x là hàm số chẵn.
B. hàm số y  cos x  là hàm số chẵn.
C. hàm số y  tan x  là hàm số chẵn.
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 6 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 
D. hàm số y  cot x  là hàm số chẵn.
Câu 4. Cho biết khẳng định nào sau đây là sai? 
A. hàm số y  cos x là hàm số lẻ.
B. hàm số y  sin x  là hàm số lẻ.
C. hàm số y  tan x  là hàm số lẻ.
D. hàm số y  cot x  là hàm số lẻ.
Câu 5. Cho hàm số lượng giác nào sau đây có đồ thị đối xứng nhau qua Oy ? 
A. y  sin x . 
B. y  cos x . 
C. y  tan x . 
D. y  cot x . 
Câu 6. Xét trên tập xác định thì 
A. hàm số lượng giác tuần hoàn với chu kì  2 .
B. hàm số y  sin x  tuần hoàn với chu kì  2 .
C. hàm số y  cos x  tuần hoàn với chu kì  2 .
D. hàm số y  cot x  tuần hoàn với chu kì  .
Câu 7. Xét trên một chu kì thì đường thẳng y  m  (với 1  m  1 ) luôn cắt đồ thị 
A. hàm số lượng giác tại duy nhất một điểm.
B. hàm số y  sin x  tại duy nhất một điểm.
C. hàm số y  cos x  tại duy nhất một điểm.
D. hàm số y  cot x  tại duy nhất một điểm.
Câu 8. Xét trên tập xác định thì 
A. hàm số lượng giác luôn có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
B. hàm số y  sin x  luôn có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
C. hàm số y  tan x  luôn có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
D. hàm số y  cot x  luôn có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
Câu 9. Trên khoảng (  4 ;  
3 ) , hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị dương? 
A. y  sin x . 
B. y  cos x . 
C. y  tan x . 
D. y  cot x .    7  5 
Câu 10 .Trên khoảng  ;  
 , hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị âm?   2 2 
A. y  sin x . 
B. y  cos x . 
C. y  tan x . 
D. y  cot x . 
Câu 11. Các hàm số y  sin x , y  cos x , y  tan x , y  cot x  nhận giá trị cùng dấu trên khoảng nào sau đây?    3    3        A.   2 ;    .  B.  ;     .  C.    ;    .  D.   ; 0  .   2   2   2   2 
Câu 12. Hàm số y  5  3sin x  luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây? 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 7 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]  A. 1;    1 .  B. 3; 3   .  C. 5; 8   .  D. 2; 8   . 
Câu 13. Hàm số y  5  4cos x  3sin x  luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây?  A. 1;    1 .  B. 5; 5   .  C. 0;10   .  D. 2; 9   . 
Câu 14. Trên tập xác định, hàm số y  tan x  cot x  luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây? 
A. ;  . 
B. ; 2 .  C.   2;  . 
D. ; 2  2;    . 
Câu 15. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?  x 1 A. y = sinx B. y = x+1 C. y = x2
D. y  x  2
Câu 16. Hàm số y = sinx:    
A. Đồng biến trên mỗi khoảng
 k2;  k2 
 và nghịch biến trên mỗi khoảng   k2;k2  với  2  kZ   3 5 
B. Đồng biến trên mỗi khoảng   k2;  k2 
 và nghịch biến trên mỗi khoảng   2 2     
  k2;  k2   với kZ   2 2    3 
C. Đồng biến trên mỗi khoảng  k2;  k2 
 và nghịch biến trên mỗi khoảng   2 2     
  k2;  k2   với kZ   2 2     
D. Đồng biến trên mỗi khoảng
  k2;  k2 
 và nghịch biến trên mỗi khoảng   2 2    3   k2;  k2   với kZ   2 2 
Câu 17. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?  2 x 1 A. y = sinx –x B. y = cosx C. y = x.sinx D. y  x
Câu 18. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?  1 A. y = x.cosx B. y = x.tanx C. y = tanx
D. y  x
Câu 19. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?  sin x A. y =    B. y = tanx + x  C. y = x2+1 D. y = cotx x
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 8 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 
Câu 20. Hàm số y = cosx:    
A. Đồng biến trên mỗi khoảng
 k2;  k2 
 và nghịch biến trên mỗi khoảng   k2;k2  với  2  kZ 
B. Đồng biến trên mỗi khoảng  
  k2;k2  và nghịch biến trên mỗi khoảng k2;  k2  với kZ   3  C.
Đồng biến trên mỗi khoảng  k2;  k2 
 và nghịch biến trên mỗi khoảng   2 2     
  k2;  k2   với kZ   2 2 
D. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ;  k2  và nghịch biến trên mỗi khoảng k2 ;3  k2  với kZ
Câu 21. Chu kỳ của hàm số y = sinx là:   A. k 2 kZ  B. C.  D. 2 2
Câu 22. Tập xác định của hàm số y = tan2x là:        A. x   k  B. x   k C. x   k D. x   k 2 4 8 2 4 2
Câu 23. Chu kỳ của hàm số y = cosx là:  2 A. k 2 kZ  B.  C.  D. 2 3
Câu 24. Tập xác định của hàm số y = cotx là:      A. x   k B. x   k C. x   k
D. x  k 2 4 8 2
Câu 25. Chu kỳ của hàm số y = tanx là:   A. 2  B. C. k , kZ  D.  4
Câu 26. Chu kỳ của hàm số y = cotx là:   A. 2  B.  C.  D. k k Z  2
Câu 27. Tập xác định của hàm số y  sinx 1 là:      A. D   B. D 
C. D    k2 , k   D. D     2   2  1
Câu 28. Tập xác định của hàm số y   là:  sinx cosx
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 9 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]       A. D  \ 
B. D  x  |x  k , k    4   2     C. D  *
D. D  x  |x   k ,k    4  2
Câu 29. Tập xác định của hàm số y   là:  1  cos x A. D 
B. D  x  |x    k2 , k   C. D   \ 
D. D  x  |x  
  k ,k     
Câu 30. Tập xác định của hàm số y  tan x    là:   4        A. D  \ 
B. D  x  |x  
 k ,k    4   4       C. D  \ 
D. D  x  |x 
 k ,k    4   4     
Câu 31. Tập xác định của hàm số y  cos  cot  x   là:    6   2   2 
A. D  x  |x 
 k ,k  
B. D  x  |x 
 k2 ,k    3   3       
C. D  x  |x 
 k2 ,k  
D. D  x  |x 
 k ,k    6   6  1
Câu 32. Tập xác định của hàm số y   là:  4 4 sin x  cos x      1 
A. D  x  |x 
 k2 ,k  
B. D  x  |x 
 k  ,k    4   4 2      1 
C. D  x  |x 
 k ,k  
D. D  x  |x  k  , k    4   4 
Câu 33. Tập xác định của hàm số  3
y  sin 2x  tanx là:       
A. D  x  |x 
 k ,k  
B. D  x  |x  k , k    2   2    
C. D  x  |x 
 k2 ,k  
D. D  x  |x  k , k    2  1
Câu 34. Tập xác định của hàm số y   là:  1  cos 4x  1    
A. D  x  |x  k  , k  
B. D  x  |x   k ,k    4   4 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 10 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]        
C. D  x  |x  k , k  
D. D  x  |x   k ,k    2   4 2 
Câu 35. Tập xác định của hàm số y  tanx 3 là:        
A. D  x  |  k  x   k ,k  
B. D  x  |  k  x, k    3 2   3        
C. D  x  |k  x   k ,k  
D. D  x  |  k  x   k ,k    3   3 2 
Bài 36. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào chẵn?  tanx A.  3 y  sin tanx
B. y  sinx tanx
C. y  cos x  xsinx
D. y  2cosx   
Bài 37. y  3 cos 2x  
 là hàm số tuần hoàn với chu kì:   6   3
A. T  2   B. T  C. T 
D. T     2 2
Bài 38. y  tan 5x là hàm số tuần hoàn với chu kì: 2  A. T   B. T  C. T 
D. T  2   5 5 Bài 39.  2
y  tan x là hàm số tuần hoàn với chu kì:  A.  2 T   B. T   C. T   D. T  2    Bài 40.  2 y  sin 2x  
 là hàm số tuần hoàn với chu kì:   4   A. T   
B. T  2   C. T   D.  2 T   2
Bài 41. y  cos 3x  sin 3x là hàm số tuần hoàn với chu kì:  2 A. T  2 B. T 
C. T  3   D. T  3 3 Bài 42.  3
y  cos x là hàm số tuần hoàn với chu kì: 2 A. T   B.  3 T   C. T  2 D. T  3 Bài 43.  3 3
y  sin x  cos x là hàm số tuần hoàn với chu kì:  A. T  B.  3 T   C. T  3 D. T  2 3 Bài 44.  4 4
y  cos x  sin x là hàm số tuần hoàn với chu kì:   A. T  B.  4 T   C. T 
D. T  2   4 2
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 11 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 
Bài 45. y  cos 2x  cos x là hàm số tuần hoàn với chu kì: A. T   B. T  2 C. T   D. T  2 sinx Bài 46. y 
 là hàm số tuần hoàn với chu kì:  1  cos x 1  A. T   B. T      C. T 2   D. T 2    
Bài 47. GTLN và GTNN của hàm số y  cos x  trên  ;   là:   4 3  1 3 1 2 1 1 A. 1 và B.   và  C.   và  D. 0 và  2 2 2 2 2 2    
Bài 48. GTLN và GTNN của hàm số y  sin 2x  trên  ;   là:   6 3  1 3 3 3 3 1 1 1 A.   và  B.   và  C.   và  D.   và  2 2 2 2 2 2 2 2    
Bài 49. GTLN và GTNN của hàm số y  3 tanx trên  ;   là:   3 4  3 3 A. 3 và  B. 3 và  C. 3 và 3  D. 3 và 1  3 3
Bài 50. GTLN và GTNN của hàm số y  sinx cos 2 x trên   là:  A. 0 và 2  2 B. 4  2 và 2 C. 2 và 0 D. 4 và 2 
Bài 51. GTLN và GTNN của hàm số y  2
cos x  sin x  1 trên   là:  9 9 A. 3 và 1 B. 1 và 1  C.   và 0  D.   và 2  4 4
 Bài 52. GTLN và GTNN của hàm số  4 4
y  cos x  sin x trên   là:  1 A. 2 và 0 B. 1 và C. 2 và 0  D. 2 và 1  2 1
Bài 53. GTLN và GTNN của hàm số y   trên   là:  2 3  sin x 1 1 1 1 1 1 1 A.   và  B. 3 và  C.   và  D.   và  3 3  1 3  1 3 1 3 3  3 3  2 4 1  2 
Bài 54. GTLN và GTNN của hàm số y   trên  ;   là:  2  cos x  4 3  1 1 1 1 1 1 2 A.   và  B.   và  C.   và  D. 2 và  2  1 2  1 2 2 2 3 2 2  1 2  2  2 2
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 12 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]  1D  2B  3B  4A  5B  6D  7D  8B  9A  10B  11A  12D  13C  14D  15A  16D  17B  18C  19D  20B  21A  22D  23A  24D  25D  26C  27C  28d  29B  30D  31D  32B  33A  34D  35D  36C  37d  38c  39c  40a  41d  42C  43D  44C  45D  46C  47C  48B  49C  50C  51D  52B  53A  54D 
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC     1
Bài 1. Giải phương trình  sin 2x       3  2          x     k x    k x    k x     k A.   4  , k  B. 4  , k  C. 4  , k  D.   4 2  , k   5  5      x   k  x   k x   k x   k  12  12  12  12 2 3
Bài 2. Giải phương trình cos 0 3x  15   2 0 0
x  25  k.120 0 0
x  5  k.120 A.   , k  B.  , k  0 0 x  1  5  k.120 0 0
x  15  k.120 0 0
x  25  k.120 0 0
x  5  k.120 C.  . k  D.  , k  0 0
x  15  k.120 0 0 x  1  5  k.120 1 1
Bài 3. Giải phương trình sin(4x  )  2 3  1   1 1 1  x     k
x    arcsin   k A.   8 2  , k  B.  8 4 3 2  , k       1 1 1  x   k  x    arcsin  k  4 2  4 8 4 3 2  1 1 1   1 1 1  x   arcsin   k
x    arcsin   k C.  8 4 3 2  , k  D.  8 4 3 2  , k    1 1 1    1 1  x    arcsin  k  x   arcsin  k  4 8 4 3 2  4 4 3 2
Bài 4. Giải phương trình sin(2x  1)  cos(2  ) x       x   2   k2 x   3   k2 A.   2  , k  B.  2  , k    1 k2   1 k2 x     x     6 3 3  6 3 3
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 13 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]      x   3   k2 x    k2 C.  2  , k  D.  2  , k    1 k2   1 k2 x     x     6 3 3  6 3 3
Bài 5. Giải phương trình 2cos x  2  0     A.  x  
 k2 , (k  ) B. x    k2 , (k  ) 6 5   C. x  
 k2 , (k  ) D. x    k2 , (k  ) 3 4 2x
Bài 6. Giải phương trình 2 cot  3 3 5 3 3 3 5 3 A.  x  arc cot
 k (k  ) B. x  arc cot
 k (k  ) 2 2 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3 C. x  arc cot
 k (k  ) D. x  arc cot
 k (k  ) 2 7 2 2 2 2 
Bài 7. Giải phương trình tan(4x  )   3 3    A.  x   k ,k  B. x   k ,k  2 3 3   C. x    k , k 
D. x  k , k  3 3
Bài 8. Giải phương trình  0 1 cot(4x  20 )  3 A.   0 0 x  30  . k 45 , k  B. 0 0 x  20  . k 90 , k  C.  0 0 x  35  . k 90 , k  D. 0 0 x  20  . k 45 , k 
Bài 9. Giải phương trình sin 2x  2cos 2x  0 1 k 1 k
A.  x  arctan 2  , k 
B. x  arctan 2  , k  3 2 3 3 1 k 1 k
C. x  arctan 2  , k 
D. x  arctan 2  , k  2 3 2 2
Bài 10. Giải phương trình tan 2x  tan x   1   A.  x   k , k 
B. x  k , k  C. x   k , k 
D. x  k , k  2 2 3
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 14 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 
Bài 11. Giải phương trình 3 tan 2x  3  0     A.  x   k (k  )  B. x    k  (k  ) 6 2 3    C. x 
 k (k  ) D. x   k (k  ) 6 2 2
Bài 12. Giải phương trình 2
cos x  sin 2x  0     x   k  x    k A. 2  k  B. 2  k   1  1
x  arctan  k 
x  arctan  k  3  4     x   k  x    k C. 2  k  D. 2  k   1  1
x  arctan  k 
x  arctan  k  5  2
Bài 13. Giải phương trình sin(2x  1)  cos(3x 1)  0      x   2  k2  x   2  k2  A.   2  k  B.  2  k    2   2 x   k  x    k  10 5  10 5     x   3  k2  x   6  k2  C.  2  k  D.  2  k    2   2 x    k  x   k  10 5  10 5  
Bài 14. Giải phương trình sin(4x  )  sin(2x  )  0 4 3  7 k  7 k x    x    A.   72 3  k  B.  72 3  k     11 x   k  x   2k  24  24  7 k  7 k x    x    C. 72 3  k  D. 72 3  k   11  11 x   k  x   k  4  24 
Bài 15. Giải phương trình cos7x  sin(2x  )  0 5
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 15 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]    k    3 k  2 x   2  x     A.   50
5 k   B.  50 5 k        k  2 x    k  x     30 7  30 7   k    3 k  2 x   2  x    C.  50
5 k   D.  50 5 k       k  2 x   k  x     30 7  30 7 
Bài 16. Giải phương trình  2 2
sin 2x  cos (x  ) 4         x    k x   2   k x      k x     k A.   4 
k  B.  4
k  C.  4
k  D.  4 k    k    k    k    k x    x    x    x     2 3  12 3  12 3  12 3
Bài 17. Giải phương trình  2 2
sin x  cos 4x  1    k  k   k x  k  x   x   x   A.  13 k   B. 23  k  C. 3  k  D.  3 k      k  k   k x  k  x  x  x   5  25  5  35
Bài 18. Giải phương trình sin 2x  3sin 4x  0  k  k x   x   2 2 A.   k  B.  k   1  1   5  1  x   arccos      k x   arccos      k  3  6   2  6   k  k x   x   2 2 C.  k  D.  k   7  1   1  1  x   arccos      k x   arccos      k  2  6   2  6 
Bài 19. Giải phương trình 6sin 4x  5sin8x  0  k  k x   x   4 4 A.   k  B.  k   1  3  k  1  3  k x  arccos      x   arccos       4  5  2  3  5  2  k  k x  1   x   4 4 C.  k  D.  k   1  3  k  1  3  k x   arccos      x   arccos       4  5  2  4  5  2
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 16 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]  cos 2x
Bài 20. Giải phương trình   0 1  sin 2x  3 3 3 A.  x 
 k ,k   B. x 
 k ,k   C. x 
 2k ,k   D.  x 
 k ,k   4 14 4 4
Bài 21. Giải phương trình cot 2 . x sin 3x  0         x    k x    k x     k A. 4 2  k  B. 3 2 
k  C.  4
k  3m,k  D.   2k  2k   k x   x  x   3  3  3    x    k  4
2 k  3m,k     x  k  3
Bài 22. Giải phương trình tan 3x  tan 4x  A.  x 
 m m  B.  x  2  m m 
C. x  2m m 
D. x  m m  2
Bài 23. Giải phương trình cot 5 . x cot 8x  1   m  m A.  x  
, m  13n  5,m,n  B. x  
, m  13n  6,m,n  26 13 26 15  m  m C. x  
, m  13n  7,m,n  D. x  
, m  13n  6,m,n  26 13 26 13
Bài 24. Số nghiệm của phương trình  2
4  x sin 2x  0 A. 4 B. 3 C. 2 D. 5
Bài 25. Cho phương trình  1 x  1 xcos x  0 kết luận nào sau đây về phương trình là đúng? A. Có 1 nghiệm B. Có 2 nghiệm
C. Có vô số nghiệm D. Vô nghiệm 
Bài 26. Giải phương trình  2 2 2
tan x  cot x  1 cos (3x  ) 4       A.  x   2k B. x   k C. x   k D. x   k 4 4 2 4 3 4 2 2
Bài 27. Giải phương trình cos( sin x  )  1 3 3   2   A.  x 
 k ,k   B. x   k ,k   C. x 
 k2 ,k   D. x   k2 ,k   2 2 3 2 3
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 17 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]   
Bài 28. Giải phương trình cot cosx 1  1     4        A.  x 
 2k ,k   B. x   k ,k   C. x 
 k ,k   D.  x 
 k ,k   2 2 2 2 3 2
Bài 29. Giải phương trình 3 sin 2x  cos 2x  1  0 x  k x  k x  2k x  k     A.    k   B. 2 k  C. 2 k  D. 2 k  x   k              x 2k x 2k x k  3  3  3  3
Bài 30. Giải phương trình sin 3x  3 cos 3x  2cos 5x    5 k  5 k x    x    A.   48 5  k  B.  48 4  k   5  5 x    k  x    2k  12  12  5 k  5 k x    x    C.  48 4  k  D. 48 4  k   5   5 x    k  x    k  12 2  12
Bài 31. Cho phương trình sin (
x sin x  2cos )
x  2 khẳng định nào sao đây là đúng?  A. Có 1 nghiệm B. Vô nghiệm C. Có 4 nghiệm D. Có 2 họ nghiệm
Bài 32. Giải phương trình 3(sin 2x  cos7 )
x  sin7x  cos 2x   2   3 x     k x    k A.   10 5  k  B. 10 5  k   7 2  7  x   k  x   k  54 9  54 3      2 x    k x    k C. 10 5  k  D. 10 5  k   7   7 2 x   k  x   k  54 9  54 9
Bài 33. Giải phương trình  4 4
4 sin x  cos x  3 sin 4x  2   k   k x    x    A.   4 7  k  B. 4 5  k    k   k x     x     12 7  12 5
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 18 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]    k   k x    x    C. 4 3  k  D. 4 2  k    k   k x     x     12 3  12 2
1 cos x  cos 2x  cos 3x 2
Bài 34. Giải phương trình   (3  3 sin ) x 2
2 cos x  cos x  1 3   A.  x   
k , x  k  2 , k   B. x   k  2 , x  k  2 , k   3 3   C. x   k  3 , x  k  3 , k   D. x   
k , x  k  3 , k   3 3 cos x  2 sin . x cos x
Bài 35. Giải phương trình   3 2
2 cos x  sin x  1  5  k  k  2 A.  x    , k  B. x    , k  18 3 18 3  k  4  5 k  5 C. x    , k  D. x    , k  9 3 18 3
Bài 36. Khẳng định nào đúng về phương trình 2 2 sin x  cos xcos x  3  cos 2x A. Có 1 họ nghiệm B. Có 2 họ nghiệm C. Vô nghiệm
D. Có 1 nghiệm duy nhất
Bài 37. Giải phương trình  2
3cos 4x  sin 2x  cos 2x  2  0  6 A.  x 
 k2 (k  ) hoặc x  arccos  k2 k   .  2 7   6 B. x 
 k (k  ) hoặc x  arccos  k2 k   .  2 2 7  6 C. x 
 k (k  ) hoặc x  arccos  k k   .  2 7  6 D. x 
 k (k  ) hoặc x  arccos  k2 k   .  2 7 1
Bài 38. Giải phương trình   3cot x  1  0 2 sin x    A.  x  
 k k   hoặc x  arccot( 2)
  k k   4 2 2    B. x  
 k k   hoặc x  arccot( 2)
  k k   4 3 3
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 19 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]   C. x  
 k k   hoặc x  arccot( 2
 )  k k  4  D. x 
 k k   hoặc x  arccot(2) k k  4
Bài 39. Giải phương trình 3 tan x  cot x  3 1  0         x    k x   k2  x   k3  x   k  A. 4  k  B. 4  k  C. 4  k  D. 4  k           x   k  x   k2 x   k3 x   k  6 2  6  6  6 x
Bài 40. Giải phương trình  2
cos 2x  3cos x  4 cos 2 2 2 2 A.  x  
 k k   B. x  
 k  k   3 3 3 2 C. x  
 k4 k   D.  3
Bài 41. Giải phương trình 1 sin x1 cos x  2     x   k2  x    k A.  2  , k  B. 4  , k  x  k x  k     x    k2 x    k2 C.   2  , k  D.  3  , k 
x  k2
x  k2
Bài 42. Giải phương trình sin 2x  4sin x  cos x  4     2   1 x    k  x    k    x   k  x   k2  A. 2 3 2 2 2 k        B. k  C. k  D. 2 k     2  1
x    k
x    k  
x    k 
x    k2  3  2
Bài 43. Giải phương trình 2 sin x  cos x  tan x  cot x   1  2  A.  x 
 k ,k   B. x 
 k  ,k   C. x   k  ,k   D. x   k2 ,k   4 4 2 4 3 4
Bài 44. Giải phương trình  3 3
cos x  sin x  1  .      x   k  x    k3 A. 2 k   B. 2 k   x     k x     k3
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 20 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]      x    k7 x    k2 C. 2 k   D. 2 k   x     k7 x     k2
Bài 45. Giải phương trình  2
2sin x  5sin x  3  0   1 A.  x  
 k k   B. x  
 k  k   2 2 2   C. x  
 k3 k   D. x  
 k2 k   2 2 
Bài làm. Phương trình sin x  1
  x    k2 2
Bài 46. Giải phương trình  2
2 cos 2x  2 3   1 cos 2x  3  0 1 3  1  1 3  1
A.  x   arccos
 k k  
B. x   arccos
 3k k   2 2 2 2 2 1 3  1 1 3  1
C. x   arccos
 k k  
D. x   arccos
 2k k   2 2 2 2 2 tan x
Bài 47. Giải phương trình   5 .  2 1  tan x 1   26 1   26 1 A.  x  arctan
 2k ,k   B. x  arctan
 k ,k   5 5 2 1   26 1   26 C. x  arctan
 3k ,k   D. x  arctan
 k ,k   5 5
Bài 48. Giải phương trình cos 2x  5sin x  3  0 .   7  7 A.  x    k ,x 
 k k   B. x    k3 ,x 
 k3 k   6 6 6 6  7  7 C. x    k4 ,x 
 k4 k   D. x    k2 ,x 
 k2 k   6 6 6 6
Bài 49. Giải phương trình   x 4 4 5 1 cos
 2  sin x  cos x .  2 2 1 A.  x  
 k ,k   B. x  
 k  ,k   3 3 2 2  C. x  
 k2 ,k   D. x  
 k2 ,k   3 3  5   7 
Bài 50. Giải phương trình sin 2x   3cos x   1     2 sin x  .   2   2 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 21 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]   5  5
A.  x  k , x   k ,x   k
B. x  k2 , x   k2 ,x   k2 6 6 6 6  5  5
C. x  k2 , x   k ,x   k
D. x  k , x   k2 ,x   k2 6 6 6 6
Bài 51. Giải phương trình  3
7 cos x  4cos x  4sin 2x     x   k2  x   k2  A.   2  B.  2    5   5 x   k2 ,x   k2  x   k ,x   k  6 6  6 6     x   k  x   k  C. 2  D. 2    5   5 x   k ,x   k  x   k2 ,x   k2  6 6  6 6
Bài 52. Giải phương trình  2
cos 4x  cos 3x x  k2 x  k x  k2 x  k     A.    k3  B.  k3 C.   k D.    k x                 x x x  12 2  12 2  12 2  12 2
Bài 53. Giải phương trình  2 2
2cos x  6sin xcos x  6sin x  1     x    k   2 x    k   2 4 4 A.   B.    1    1  x  arctan   k     2 x  arctan       k   5    5      x      k x      k 4 4 C.  D.    1    1  x    1 arctan k     x  arctan       k   5  2   5 
Bài 54. Giải phương trình  2 2
cos x  3 sin 2x  1 sin x       x   k   x    k x    k2  x    k2 A. 3  B.  3  C. 3  D.  3    1 x  k
x  k2 x  k   x  k  2
Bài 55. Giải phương trình  2 2
cos x  sin xcos x  2sin x 1  0 là:  1  1  1  1
A.  x  k2 , x  arctan     k2
B. x  k  , x  arctan     k   3  3  3  3
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 22 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]  1  1  1  1 
C. x  k  , x  arctan     k 
D. x  k , x  arctan     k 2  3  2  3 
Bài 57. Giải phương trình  2
cos x  3 sin xcos x 1  0 là:  1  1
A.  x  k2 , x   k2
B. x  k  , x   k  3 2 3 2 1  1 
C. x  k  , x   k 
D. x  k , x   k 3 3 3 3
Bài 58. Cho phương trình   x x 2 2 2 sin cos
cos x  3  2 cos x , Khẳng định nào sau đây đúng? A. Có 1 nghiệm B. Có 2 họ nghiệm C. Vô nghiệm D. Vô số nghiệm
Bài 59. Giải phương trình tan x  cot x  2sin 2x  cos 2x là:       3    x   k  x   k2  x    k x   k  A.   4  B.  4  C.  4 2  D. 4 2        3    x   k  x   k2 x   k x   k  8  8  8 2  8 2
Bài 60. Giải phương trình  3
2cos x  sin 3x   1 x  arctan( 2  )  k2 x  arctan( 2  )   k  A.    2   B.  x   k2    1  4 x   k   4 2  1 x  arctan( 2  )   k  x  arctan( 2  )  k  C.  3  D.     1
x   k x   k      4 4 3
Bài 61. Giải phương trình  3 3 2
4sin x  3cos x  3sin x  sin xcos x  0     1   1   x    k2  x    k   x     k  x    k  A.   3  B.  3 2  C.  3 3  D.   3      1   1   x   k2  x   k  x   k  x   k  4  4 2  4 3  4
Bài 62 . Giải phương trình 3 sin 2x  cos 2x  2 là:  7  7  7 1  7 x    k x    k2 x    k  x    k A.   24  B.  24  C.  24 2  D.   24        1   x   k  x   k2 x   k  x   k  24  24  24 2  24 6
Bài 63. Giải phương trình 4 sin x  3cos x   6 là: 
4 sin x  3cos x  1
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 23 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]    3    3  x  arctan      k x  arctan   k    2 4 4 A.    B.        x      k  2
x    k  2  2  2   3  1   3  x  arctan   k    x  arctan   k    2 4 2 4 C.    D.      1  
x    k  x     k  2 2  2 cos x  2 sin . x cos x
Bài 64. Giải phương trình   3 2
2 cos x  sin x  1    4  5  2 A.  x    k B. x    k C. x    k D.  x    k 18 3 18 3 18 3 18 3
Bài 65. Giải phương trình  4 4
4 sin x  cos x  3 sin 4x  2   k3   k5   k7   k x    x    x    x    A.   4 2  B.  4 2  C.  4 2  D.   4 2    k3   k5   k7   k x     x    x    x     12 2  12 2  12 2  12 2
Bài 66. Giải phương trình 2sin 2x  sin x  cos x 1  0    1 
A.  x  k , x 
 k hoặc x   arccos   k 2 4  2 2  1  1   1  1
B. x  k  , x 
 k  hoặc x   arccos   k   3 2 3 4  2 2  3 2  2   1  2
C. x  k  , x 
 k  hoặc x   arccos   k   3 2 3 4  2 2  3    1 
D. x  k2 , x 
 k2 hoặc x   arccos   k2 2 4  2 2 
Bài 67. Giải phương trình sin 2x  12sin x  cos x  12  0   2 A.  x 
 k ,x     k2 B. x 
 k2 ,x     k  2 2 3  1 2  C. x 
 k  ,x     k  D. x 
 k2 ,x     k2 2 3 3 2   
Bài 68. Giải phương trình sin 2x  2 sin x     1  4 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 24 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]     1  1 1 A.  x 
 k ,x   k ,x    k2 B. x 
 k  ,x   k  ,x    k  4 2 4 2 2 2 2  2  2   C. x 
 k  ,x   k  ,x    k2 D. x 
 k ,x   k2 ,x    k2 4 3 2 3 4 2
Bài 69. Giải phương trình 1 tan x  2 2 sin x    11 5  2 11 2 5 2 A.  x   k ,x 
 k ,x    k B. x   k  ,x 
 k  ,x    k  4 12 12 4 3 12 3 12 3  11 1 5  11 5 C. x   k2 ,x 
 k  ,x    k2 D. x   k2 ,x 
 k2 x ,x    k2 4 12 4 12 4 12 12
Bài 70. Giải phương trình cos x  sin x  2 sin 2x  1 k3 k5 k7 k A.  x  B. x  C. x  D. x  2 2 2 2
Bài 71. Giải phương trình  3 3
cos x  sin x  cos 2x    2  A.  x  
 k2 ,x    k ,x  k B. x  
 k  ,x    k ,x  k 4 2 4 3 2  1  2   C. x  
 k  ,x    k  ,x  k2 D. x  
 k ,x    k2 ,x  k2 4 3 2 3 4 2
Bài 72. Giải phương trình  3 3
cos x  sin x  2sin 2x  sin x  cos x k3 k5 k A.  x  B. x 
C.  x  k  D. x  2 2 2 1 1 10
Bài 73. Giải phương trình cosx   sinx   cos x sin x 3  2  19  2  19 A.  x   arccos  k2 B. x   arccos  k2 4 3 2 4 2  2  19  2  19 C. x   arccos  k D. x   arccos  k2 4 2 4 3 2
Bài 74. Giải phương trình  2
sin xtan x  
1  3sin xcos x  sin x  3     1   2   x    k2  x    k   x     k  x    k  A.   4  B.  4 2  C.  4 3  D. 4      1   2   x    k2  x    k  x    k  x    k  3  3 2  3 3  3
Bài 75. Giải phương trình  3 3 x  x   5 5 cos sin
2 cos x  sin x
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 25 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]    1  1  A.  x    k2 B. x    k  C. x    k  D. x    k 4 4 2 4 3 4
Bài 76. Giải phương trình  2
sin x  3tan x  cos x4sin x  cos x   1 1 A.  x 
 k2 ,x  arctan 1   2  k2 B.  x 
 k  ,x  arctan 1   2  k  4 4 2 2  2 2  C. x 
 k  ,x  arctan 1   2  k  D.  x 
 k ,x  arctan 1   2  k 4 3 3 4 
Bài 77 . Giải phương trình  3
2 2 cos (x  )  3cos x  sin x  0 4     1   2   x    k2 x    k  x    k  x    k A.   2  B.  2 2  C.  2 3  D. 2      1   2   x   k2  x   k  x   k  x   k  4  4 2  4 3  4
Bài 78. Giải phương trình  2
2sin x  3sin x  1  0     2  x    k  x    k  A.  x   k ; 6  B. x   k2 ; 6 3  2  5 2  5 2 x   k  x   k   6  6 3   1    x    k  x    k2 5  C. x   k  ; 6 2  D. x   k2 ; 6  2 2  5 1 2  5 x   k   x   k2  6 2  6
Bài 79. Giải phương trình 2cos 2x  3sin x 1  0     1 x   k  x   k   2  2 2   1  1 1
A. x  arcsin( )  k 
B. x  arcsin( )  k  4   4 2  1  1 1
x    arcsin( )  k         x arcsin( ) k  4  4 2   2   x   k   x   k2  2 3  2   1 2  1
C. x  arcsin( )  k  
D. x  arcsin( )  k2 4 3   4  1 2  1
x    arcsin( )  k          x arcsin( ) k2  4 3  4
Bài 80. Giải phương trình  2
3cos 4x  sin 2x  cos 2x  2  0
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 26 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]          x    k x    k2 x   k  x    k A. 2  B.  2  C. 3  D. 2   6  6  6  6
x   arccos  k 
x   arccos  k2
x   arccos  k2
x   arccos  k2  7  7  7  7
Bài 81. Giải phương trình 4cos .
x cos 2x 1  0     x    k   2 x    k   2 3 3 A.   B.    1  1 5 x   3 arccos  k   2 x   arccos  k  2   4  4     x    k   2 x    k   2 3 3 C.   D.    1  1 6 x   7 arccos  k   2 x   arccos  k  2   4  4
Bài 82. Giải phương trình  8 8 2 16(sin x  cos ) x  17 cos 2x  5  7  9   A.  x   k B. x   k C. x   k D. x   k 8 4 8 4 8 4 8 4
Bài 83. Giải phương trình  4 6
cos x  cos 2x  2sin x  0 1 2
A. x  k2
B. x  k 
C. x  k 
D. x  k 2 3
Bài 84. Giải phương trình o
c s2x  cos x  1  0  2  2 A.  x 
 k2 ,x    k B. x   k ,x   k2 2 3 2 3  2 7  2 C. x 
 k3 ,x    k  D. x 
 k ,x    k2 2 3 2 2 3 x
Bài 85. Giải phương trình  2
cos 2x  3cos x  4 cos 2 2 2 2  2 A.  x    k B. x    k  C. x    k2 D.  x    k2 3 3 3 3 3
Bài 86. Giải phương trình  2 2 6sin x  2sin 2x  5  2       A.  x   k  B. x   k C. x   k D. x   k 4 3 4 3 4 4 4 2
Bài 87. Giải phương trình  4 4
2sin x  2cos x  2sin 2x 1   2  1  A.  x   k2 B. x   k  C. x   k  D. x   k 4 4 3 4 2 4
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 27 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 
Bài 88. Giải phương trình  2 2 o
c s 2x  2 3   1 o
c s2x  3  0 1 3  1 1 3  1
A.  x   arccos  k
B. x   arccos  k2 2 2 2 2 1 3  2 1 3  1
C. x   arccos  k
D. x   arccos  k 2 2 2 2
Bài 89. Giải phương trình  2 3
2 tan x  3  cosx 2 1
A. x  k2
B. x  k
C. x  k 
D.  x  k   3 3 4
Bài 90. Giải phương trình 9  13cos x   0 2 1  tan x 1 2
A. x  k2
B. x  k
C. x  k 
D.  x  k   2 3
Bài 91. Giải phương trình   x 4 4 5 1 cos
 2  sin x  cos x  2  2 2  2 3  2 A.  x     k B. x    k  C. x    k  D.  x    k  2 3 3 3 3 4 3  5   7 
Bài 92. Giải phương trình sin 2x   3cos x   1     2sinx  2   2    1    x  k2 x k   2     A. x 
 k2 ;k         B. x k ; k  6  6   5   5 x   k x   k2  6  6   x  k x  k2     C. x 
 k2 ;k         D. x k2 ; k  6  6   5   5 x   k2 x   k2  6  6 TỔNG HỢP LẦN 2  1
Câu 1. Phương trình sin x    chỉ có các nghiệm là  2  5  5 A.  x    k  2 và x 
 k2 ( k  ).  B. x  
 k2 và x  
 k2 ( k  ).  4 4 4 4
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 28 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]   3  5 C. x  
 k2 và x  
 k2 ( k  ).  D. x 
 k2 và x  
 k2 ( k  ).  4 4 4 4 6
Câu 2.Phương trình cos x    chỉ có các nghiệm là  2 2  2  5 A.  x 
 k2 và x 
 k2 ( k  ).  B. x 
 k2 và x 
 k2 ( k  ).  3 3 6 6 5 5   C. x 
 k2 và x  
 k2 ( k  ).  D. x 
 k2 và x    k2 ( k  ).  6 6 3 3 6
Câu 3. Phương trình tan x    chỉ có các nghiệm là  3 2   A.  x 
 k ( k  ).  B. x  
 k ( k  ).  6 6   C. x 
 k ( k  ).  D. x  
 k ( k  ).  3 3 12
Câu 4. Phương trình cot x    chỉ có các nghiệm là  2   A.  x 
 k ( k  ).  B. x  
 k ( k  ).  6 6   C. x 
 k ( k  ).  D. x  
 k ( k  ).  3 3
Câu 5. Phương trình sin x  cos x  chỉ có các nghiệm là    A.  x 
 k ( k  ).  B. x 
 k2 ( k  ).  4 4     C. x 
 k và x    k ( k  ).  D. x 
 k2 và x    k2 ( k  ).  4 4 4 4
Câu 6. Phương trình tan x  cot x  chỉ có các nghiệm là    A.  x 
 k2 ( k  ).  B. x 
 k ( k  ).  4 4     C. x 
 k ( k  ).  D. x 
 k  ( k  ).  4 2 4 4
Câu 7. Phương trình  2
4sin x  3 chỉ có các nghiệm là 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 29 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]      A.  x 
 k2 và x    k2 ( k  ).  B. x 
 k và x    k ( k  ).  3 3 3 3     C. x 
 k và x    k ( k  ).  D. x 
 k2 và x    k2 ( k  ).  6 6 6 6
Câu 8. Phương trình  2
tan x  3 chỉ có các nghiệm là      A.  x 
 k2 và x    k2 ( k  ).  B. x 
 k và x    k ( k  ).  3 3 3 3     C. x 
 k và x    k ( k  ).  D. x 
 k2 và x    k2 ( k  ).  6 6 6 6
Câu 9. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình sin x  0 ?  A. cos x  1  . 
B. cos x  1 . 
C. tan x  0 .  D. cot x  1. 
Câu 10. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình  2 2cos x  1 ?  2
A. 2sin x  2  0 .  B.  sin x  . 
C. tan x  1 .  D.   2 tan x  1 .  2
Câu 11 Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình 2 tan x  3 ?  1 1 1
A.  cos x   .  B.   2 4cos x  1 .  C.  cot x  . 
D.  cot x   .  2 3 3
Câu 12. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình  2 2
3sin x  cos x ?  1 3 A.  sin x  .  B.  cos x  .  C.   2 3 sin x  .  D.   2 cot x  3 .  2 2 4
Câu 13. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình tan x  1 ?  2 2 A.  sin x  .  B.  cos x  .  C. cot x  1.  D.   2 cot x  1 .  2 2
Câu 14 Phương trình sin x  cos 5x  chỉ có các nghiệm là      A.  x 
 k2 và x    k2 ( k  ).  B. x 
 k và x    k ( k  ).  4 4 4 4
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 30 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]          C. x 
 k  và x    k  ( k  ).  D. . x    k và x 
 k  ( k  ).  12 3 8 2 12 3 8 2
Câu 15. Trên khoảng 0;  , phương trình tan . x tan 3x  1    5   3
A. chỉ có các nghiệm là ; ; . 
B. chỉ có các nghiệm là ; ; .  6 2 6 6 4 4  
C. chỉ có các nghiệm là x 
 k  ( k  ). 
D. có các nghiệm khác với các nghiệm ở trên. 6 3
Câu 16. Phương trình  2
2sin x  7 sin x  3  0 A. vô nghiệm. 
B. chỉ có các nghiệm là x 
 k2 ( k  ).  6 5
C. chỉ có các nghiệm là x 
 k2 ( k  ).  6  5
D. chỉ có các nghiệm là x 
 k2 và x 
 k2 ( k  ).  6 6
Câu 17. Phương trình  2
2cos x  3 3 cos x  3  0 A. vô nghiệm. 
B. chỉ có các nghiệm là x 
 k2 ( k  ).  3 
C. chỉ có các nghiệm là x 
 k2 ( k  ).  6  
D. chỉ có các nghiệm là x 
 k2 và x    k2 ( k  ).  6 6
Câu 18. Phương trình  2
2sin x  7 cos x  5  0 A. vô nghiệm. 
B. chỉ có các nghiệm là x 
 k2 ( k  ).  3 5
C. chỉ có các nghiệm là x 
 k2 ( k  ).  3
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 31 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]   
D. chỉ có các nghiệm là x 
 k2 và x    k2 ( k  ).  3 3
Câu 19. Phương trình  2 2
sin x  4sin xcos x  3cos x  0 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?  tan x  1 
A. cos x  0 .  B. cot x  1. 
C. tan x  3 .  D.  1  .  cot x   3
Câu 20. Phương trình  2 2
sin x  4sin xcos x  4cos x  5 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?   1 1 tan x  
A. cos x  0 . 
B.  tan x   . 
C. cot x  2 .  D.  2 .  2  cos x  0
Câu 21. Phương trình tan x  5cot x  6 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?  tan x  1 tan x  2 A. cot x  1. 
B. tan x  5 .  C.  .  D.  .  tan x   5 tan x   3
Câu 22. Phương trình cos 2x  3cos x  4 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?  cos x  1 cos x  1  5   
A. cos x  1 .  B.  cos x  .  C.  5 .  D.  5 .  2 cos x     cos x  2  2
Câu 23. Phương trình cos 2x  5sin x  6  0 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau  đây?  sin x  1  sin x  1  5  A.  sin x  . 
B. sin x  1 .  C.   7 .  D.  7 .  2 sin x      sin x  2  2
Câu 24. Phương trình sin x  cos x  1 chỉ có các nghiệm là      x    k2 x    k x  k2 x  k2   A.   4  (k  ) . B.  4  (k  ) . C.   (k  ) . D.   (k  ) .     
x   k2
x    k2 x    k2  x    k     2  4 4  4
Câu 25. Phương trình sin x  cos x  1
 chỉ có các nghiệm là 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 32 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]      x    k2 x    k x  k2
x  2k 1  A.   4  (k  ) . B.  4 
(k  ) . C.  
(k  ) . D.   (k  ) .     
x   k2     x    k2 x k2  x    k     4  4  4 2
Câu 26. Phương trình sin x  3 cos x  1chỉ có các nghiệm là          x   k2  x    k2  x    k2  x   k2  A.   2  (k  ) . B.  2  (k  ) .C.   2  (k  ) . D.  2  (k  ) .   7  7  7  7 x   k2  x    k2 x   k2 x    k2  6  6  6  6
Câu 27. Phương trình 3sin x  (m 1)cos x  m  2 (với m là tham số) có nghiệm khi và chỉ khi A. m  1 .  B. m  1 .  C. m  1 .  D. m  1 . 
Câu 28. Phương trình tan x  mcot x  8 (với m là tham số) có nghiệm khi và chỉ khi  A. m  16 .  B. m  16 .  C. m  16 .  D. m  16 . 
Câu 29. Phương trình 16cos . x cos 2 . x cos 4 .
x cos8x  1 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình  nào sau đây? 
A. sin x  0 . 
B. sin x  sin8x . 
C. sin x  sin16x . 
D. sin x  sin 32x . 
Câu 30. Phương trình n1 2
cos .cos 2 .cos 4 .cos8 ...cos 2n x x x x
x  1 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của 
phương trình nào sau đây? 
A. sin x  0 . 
B. sin  sin 2n x x .  C.   1 sin  sin 2n x x .  D.   2 sin  sin 2n x x . 
Câu 31. Phương trình sin 3x  sin 2x  sin x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau  đây?  sin x  0 1
A. sin x  0 .  B. cos x  1  . 
C.  cos x   .  D.  1 .  2 cos x   2
Câu 32. Phương trình cos 5 .
x cos 3x  cos 4 .
x cos 2x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào  sau đây? 
A. sin x  cos x . 
B. cos x  0 . 
C. cos8x  cos6x . 
D. sin8x  cos6x . 
Câu 33. Phương trình  4 4
sin x  cos x  1 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây? 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 33 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]  sin x  0 A. sin x  1  . 
B. sin x  1 .  C. cos x  1  .  D.  .  cos x   0
Câu 34. Phương trình  2m 2 sin  cos m x
x  1 ( m  1,m ) có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?  sin x  0 A. sin x  1  . 
B. sin x  1 .  C. cos x  1  .  D.  .  cos x   0
Câu 35. Phương trình sin x  sin 2x  sin 3x  cos x  cos 2x  cos 3x  có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của 
phương trình nào sau đây?   1 3 1 cos x   
A.  sin x   . 
B. cos 2x  sin 2x .  C.  cos x  .  D.  2 .  2 2 
cos2x  sin 2x
Câu 36. Phương trình  4 4
sin 3x  cos x  sin x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây? 
A. cos 2x  sin 3x . 
B. cos 2x  sin 3x . 
C. cos 2x  sin 2x . 
D. cos 2x  sin 2x . 
Câu 37. Phương trình  2 2 2 2
sin x  sin 2x  sin 3x  sin 4x  2 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương  trình nào sau đây? 
A. sin 5x  1. 
B. cos 3x  cos x . 
C. cos 3x  cos x . 
D. cos 3x  cos x . 
Câu 38. Phương trình tan x  tan 2x  sin 3 .
x cos x  có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào  sau đây?  sin 3x  0
A. sin 3x  0 . 
B. cos 2x  0 .  C. cos 2x  2  .  D.  .  cos 2x   0
Câu 39. Phương trình  2
2sin x  5cos x  5 có thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ được đặt như  sau 
A. t  sin x . 
B. t  cos x . 
C. t  tan x . 
D. t  cot x . 
Câu 40. Phương trình  2
3cos x  4sin x  10 có thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ được đặt như  sau 
A. t  sin x . 
B. t  cos x . 
C. t  tan x . 
D. t  cot x . 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 34 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 
Câu 41 Phương trình  4 4
2 cos x  sin x  1    x   A. vô nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm 6  .    x    6     x    k2 x    k
C. chỉ có các nghiệm 6  (k  )
D. . chỉ có các nghiệm 6  (k  )     x    k2  x    k  6  6
Câu 42. Phương trình  x  x2 cos sin  3sin2x   x   A. vô nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm 12  .   5 x   12     x    k x    k2
C. chỉ có các nghiệm 12  (k  ) . 
D. . chỉ có các nghiệm 12  (k  ) .   5  5 x   k  x   k2  12  12
Câu 43. Phương trình  x  x2 cos sin  1 cos3x   x   A. vô nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm 10  .    x    2     2 x   k  x   k 
C. chỉ có các nghiệm 10  (k  ) . 
D. . chỉ có các nghiệm 10 5  (k  ) .      x    k  x    k2  2  2
Câu 44. Phương trình  4 4 3
sin x  cos x  4   A. vô nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm x   k ,k  . 8 4     x    k2 x    k
C. chỉ có các nghiệm 8  (k  ) .
D. chỉ có các nghiệm 8  (k  ) .      x    k2  x    k  8  8
Câu 45. Phương trình  6 6 7
sin x  cos x  16
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 35 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]     
A. chỉ có các nghiệm x   k ,k  ..
B. chỉ có các nghiệm x    k ,k  . 6 2 6 2    x    k
C. chỉ có các nghiệm 6 2  (k  ) .  D. vô nghiệm.    x    k  6 2 2 2 tan 3x  tan x
Câu 46. Phương trình   1 2 2 1  tan 3 . x tan x    x    k 12 6    
A. chỉ có các nghiệm x 
 k ,k  . 
B. chỉ có các nghiệm x 
 k2 ,k  .  2  3    x   k  6 3  
C. chỉ có các nghiệm x   k ,k  . D. vô nghiệm. 6 3  x
Câu 47. Phương trình  4 4 3 cos
sin x  cos x  4 2 A. vô nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm x  k , k  .  3 2 2 2
C. chỉ có các nghiệm x  k , k  . 
D. chỉ có các nghiệm x  k và x  k (k  ) .  5 5 5    
Câu 48. Tổng các nghiệm thuộc khoảng   ;  của phương trình  2
4sin 2x  1  0 bằng:   2 2    A. 0 B.  B.  D.  6 3
Câu 49. Số nghiệm thuộc 0;    của phương trình  2 2
sin x  cos 3x  0 là:  A. 2 B. 4 C. 6 D. 8
Câu 50. Hiệu giữa nghiệm lớn nhất và nghiệm nhỏ nhất trên 0; 2    của phương trình       cos 2x   cos x       0 là:   3   6  2 4 A. 0 B.  C.  D. 2 3 9      
Câu 51. Tất cả các nghiệm của phương trình cos 2x   sin  x      0 là:   4   3 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 36 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]   13  13 2  13 2  13 2 x   k2  x    k  x    k  x    k  A.   36  B.  36 3  C.  36 3  D.  36 3   7  7  7  7 x    k2  x    k2 x   k2 x    k2  12  12  12  12  3 
Câu 52. Tích các nghiệm thuộc 0;  
 của phương trình sin 2x   cos x    0 bằng:   4  2  2  2 3 2  A.  B.  C.  D.  48 16 16 64
Câu 53. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình sinx 3 cos x  2 là: 17 13 11 19 A.  B.   C.   D.   12 12 12 12
Câu 54. Hiệu giữa nghiệm dương nhỏ nhất và nghiệm âm lớn nhất của phương trình 3 cos 2x  sin 2x  2  bằng   3 A. 0 B.  C.  D.  2 2
Câu 55. Tổng của nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình  2 2 4 3
sin x tanx cos x cot x  2 sinxcosx  bằng:  3    A.   B.  C.  D.  2 6 3
Câu 56. Số nghiệm của phương trình sinx  cos 2 x thuộc 0; 2    là: A. 2 B. 1 C. 4 D. 3      
Câu 57. Tổng các nghiệm của phương trình cos 2x   sin  2x      2 thuộc 0;  là:  6   3   5   A.  B.  C.  D.  2 12 24 4 2 sin x   
Câu 58. Số nghiệm của phương trình   1 thuộc   ; 0  là:  1  cos x  2  A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
Câu 59. Tổng các nghiệm thuộc 0; 2  của phương trình sinxcos3xsinx 2cos3x 2  0 là: 2 A.  B. 2 C. 4 D. 0 3   
Câu 60. Số nghiệm thuộc 0;  
 của phương trình sin 2x     0 là:   4  A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 37 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 
Câu 61. Phương trình msinx 3cosx  2 m có nghiệm khi và chỉ khi:    A.  m  3  B.  m   3  C.  m  3  D.  m  3
Câu 62. Số nghiệm của phương trình 5sin 2x  sinx cosx 6  0 trong khoảng 0;  là: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0      
Câu 63. Cho phương trình cos x   sin 2x     
 0 . Có hai bạn giải được hai đáp án sau:   3   2      2 x    l2 x    l 9 I.  9 3 II.      x    k2  x    k2  3  3 A. I, II cùng sai B. Chỉ I đúng C. Chỉ II đúng D. I, II cùng đúng
Câu 64. Cho phương trình  2
2cos 2x  cos 4x  0 . Trong các số sau, số nào là họ nghiệm của phương trình trên:          I. x   k II. x    k III. x   k IV. x    k 6 4 6 2 6 2 6 4
Chọn câu trả lời đúng nhất. A. Chỉ I, IV đúng B. Chỉ I đúng C. Chỉ IV đúng
D. I, II, III, IV cùng đúng
Câu 65. Cho phương trình  6 6
sin x  cos x  1 . Có ba bạn giải được 3 kết quả sau:  x  k x  k2 x  k2 I.x  k   II.  III.  hay  2
x   k           x k2 x k2  2  2 A. Chỉ I đúng B. Chỉ II đúng C. Chỉ III đúng
D. Cả ba đều đúng 1
Câu 66. Phương trình cos x  
có mấy nghiệm thuộc khoảng    ; 4  ?  2 A. 2 B. 3 C. 4 D. 5   
Câu 67. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình tan x     1 là:   3  7 5 11 A.   B.   C.  
D.  Một đáp án khác  12 12 12  2  2
Câu 68. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình sin x       là:   3  2  7  A.   B.   C.   D.  Đáp án khac  15 12 12
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 38 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]     1
Câu 69. Tổng các nghiệm của phương trình cos x     trong khoảng    ;  là:  4  2   3 A.  B.   C.   D.  Đáp án khác  2 2 2   1
Câu 70. Tổng các nghiệm của phương trình sinxcos  sin cos x  trên    ;    là: 8 8 2   3 3 A.  B.   C.  D.  2 2 2 4  3 
Câu 71. Phương trình sin x  m  có đúng 1 nghiệm x  0;   khi và chỉ khi:   2  A. 1   m  1 B. 1   m  1 C. 1   m  0 D. Đáp số khác   3 
Câu 72. Phương trình 1 cos x  m  có đúng 2 nghiệm x   ;  khi và chỉ khi:   2 2  A. 0  m  1 B. 0  m  1 C. 1   m  1 D. 1   m  0 1    
Câu 73. Số nghiệm của phương trình sin x cos x cos 2x cos 4x cos 8x  sin12x trên  ;   là:  16  2 2  A. 15 B. 16 C. 17 D. 18 ĐÁP ÁN  Câu 1  Câu 2  Câu 3  C  C  B  Câu 4  Câu 5  Câu 6  Câu 7  Câu 8  Câu 9 
Câu 10 Câu 11 Câu 12 Câu 13  B  A  C  B  B  C  D  B  D  C  Câu 14 
Câu 15 Câu 16 Câu 17 Câu 18 Câu 19 Câu 20 Câu 21 Câu 22 Câu 23  C  D  D  D  D  D  B  C  A  B  Câu 24 
Câu 25 Câu 26 Câu 27 Câu 28 Câu 29 Câu 30 Câu 31 Câu 32 Câu 33  C  D  A  D  D  C  D  D  C  D 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 39 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]  Câu 34 
Câu 35 Câu 36 Câu 37 Câu 38 Câu 39 Câu 40 Câu 41 Câu 42 Câu 43  D  D  A  D  A  B  A  D  C  D  Câu 44  Câu 45  Câu 46  Câu 47  B  C  A  D  TỔNG HỢP LẦN 3 
Câu 1. Nghiệm của phương trình sinx = 1 là:     A. x    k2 B. x   k
C. x  k D. x   k2 2 2 2
Câu 2. Nghiệm của phương trình sinx = –1 là:    3 A. x    k B. x    k2
C. x  k D. x   k 2 2 2 1
Câu 3. Nghiệm của phương trình sinx =   là:  2    A. x   k2 B. x   k
C. x  k D. x   k2 3 6 6
Câu 4. Nghiệm của phương trình cosx = 1 là:   
A. x  k B. x   k2
C. x  k2 D. x   k 2 2
Câu 5. Nghiệm của phương trình cosx = –1 là:   3
A. x    k B. x    k2
C. x    k2 D. x   k 2 2 1
Câu 6. Nghiệm của phương trình cosx =   là:  2   A. x    k2 B. x    k2 3 6
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 40 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]    C. x    k D. x    k2 4 2 1
Câu 7. Nghiệm của phương trình cosx = –   là:  2   2  A. x    k2 B. x    k2 C. x    k2 D. x    k 3 6 3 6 1
Câu 8. Nghiệm của phương trình cos2x =   là:  2    A. x    k2 B. x   k 2 4 2   C. x    k2 D. x    k2 3 4
Câu 9. Nghiệm của phương trình  3 + 3tanx = 0 là:     A. x   k B. x   k2 C. x    k D. x   k 3 2 6 2
Câu 10. Nghiệm của phương trình sin3x = sinx là:     A. x   k
B. x  k ; x   k 2 4 2 
C. x  k2 D. x 
 k; x  k2 2
Câu 11. Nghiệm của phương trình sinx.cosx = 0 là:     A. x   k2
B. x  k
C. x  k2  D. x   k2 2 2 6
Câu 12. Nghiệm của phương trình cos3x = cosx là:  
A. x  k2
B. x  k 2 ; x   k2 2 
C. x  k 2
D. x  k ; x   k2 2
Câu 13. Nghiệm của phương trình sin3x = cosx là:      A. x 
 k ; x   k
B. x  k 2 ; x   k2 8 2 4 2
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 41 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]   
C. x  k ; x   k
`D. x  k ; x  k 4 2
Câu 14. Nghiệm của phương trình sin2x – sinx = 0 thỏa điều kiện: 0 < x <     A. x  B. x    C. x = 0 D. x   2 2  
Câu 15. Nghiệm của phương trình sin2x + sinx = 0 thỏa điều kiện:  < x <  2 2   A. x  0 B. x   C. x = D. x  3 2
Câu 16. Nghiệm của phương trình cos2x – cosx = 0 thỏa điều kiện: 0 < x <       A. x  B. x  C. x =  D. x   2 4 6 2  3
Câu 17. Nghiệm của phương trình cos2x + cosx = 0 thỏa điều kiện:   < x <  2 2  3 3 A. x   B. x  C. x =  D. x   3 2 2
Câu 18. Nghiệm của phương trình cosx + sinx = 0 là:     A. x    k B. x   k
C. x  k D. x   k 4 6 4 
Câu 19. Nghiệm của phương trình 2sin(4x – ) – 1 = 0 là:  3   7   A. x   k ; x   k
B. x  k 2 ; x   k2 8 2 24 2 2 
C. x  k ; x    k 2
D. x    k 2 ; x  k 2 
Câu 20. Nghiệm của phương trình 2sin2x – 3sinx + 1 = 0 thỏa điều kiện: 0  x < 2     A. x  B. x  C. x =  D. x   6 4 2 2
Câu 21. Nghiệm của phương trình 2sin2x – 5sinx – 3 = 0 là: 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 42 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]   7  5 A. x    k2; x   k2 B. x   k2; x   k2 6 6 3 6   5 C. x 
 k; x    k2 D. x   k2; x   k2 2 4 4
Câu 22. Nghiệm của phương trình cosx + sinx = 1 là:   
A. x  k 2 ; x   k2
B. x  k ; x    k2 2 2   C. x 
 k; x  k2 D. x 
 k; x  k 6 4
Câu 23. Nghiệm của phương trình cosx + sinx = –1 là:   
A. x    k 2 ; x    k2
B. x    k 2 ; x    k2 2 2   C. x  
 k2; x  k2 D. x 
 k; x  k 3 6
Câu 24. Nghiệm của phương trình sinx + 3 cosx =  2 là:  5  3 A. x    k2; x   k2 B. x    k2; x   k2 12 12 4 4  2  5 C. x   k2; x   k2 D. x  
 k2; x    k2 3 3 4 4
Câu 25. Nghiêm của pt sinx.cosx.cos2x = 0 là:   
A. x  k
B. x  k.
C. x  k.
D. x  k. 2 8 4
Câu 26. Nghiêm của pt 3.cos2x = – 8.cosx – 5 là: 
A. x  k
B. x    k2 
C. x  k2 D. x    k2 2
Câu 27. Nghiêm của pt cotgx + 3 = 0 là:     A. x   k2 B. x   k C. x    k D. x    k 3 6 6 3
Câu 28. Nghiêm của pt sinx + 3 .cosx = 0 la:
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 43 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]      A. x    k2 B. x    k C. x   k D. x    k 3 3 3 6
Câu 29. Nghiêm của pt 2.sinx.cosx = 1 là:   
A. x  k2
B. x  k
C. x  k.  D. x   k 2 4
Câu 30. Nghiêm của pt sin2x = 1 là   
A. x  k2
B. x    k2 C. x   k D. x    k 2 2
Câu 31. Nghiệm của pt 2.cos2x = –2 là:   
A. x  k2
B. x    k2 C. x   k D. x   k2 2 2 3
Câu 32. Nghiệm của pt sinx +   0 là: 2   A. x   k2 B. x    k2 6 3 5 2 C. x   k D. x    k2 6 3
Câu 33. Nghiệm của pt cos2x – cosx = 0 là :  
A. x  k2
B. x  k4
C. x  k
D. x  k. 2
Câu 34. Nghiêm của pt sin2x = – sinx + 2 là:     A. x   k2 B. x   k C. x    k2
D. x  k 2 2 2
Câu 35. Nghiêm của pt sin4x – cos4x = 0 là:   3    A. x    k2 B. x   k2 C. x    k D. x   k. 4 4 4 4 2
Câu 36. Xét các phương trình lượng giác:   (I ) sinx + cosx = 3  , (II ) 2.sinx + 3.cosx = 12 , (III ) cos2x + cos22x = 2 
Trong các phương trình trên , phương trình nào vô nghiệm?  A. Chỉ (III ) B. Chỉ (I ) C. (I ) và (III ) D. Chỉ (II )
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 44 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]  1
Câu 37. Nghiệm của pt sinx = –  là:  2    5 A. x   k2 B. x    k2 C. x   k D. x   k2 3 6 6 6
Câu 38. Nghiêm của pt tg2x – 1 = 0 là:   3    A. x    k B. x   k2  C. x   k D. x   k 4 4 8 2 4
Câu 39. Nghiêm của pt cos2x = 0 là:    A. x   k B. x    k2 2 2    C. x   k. D. x    k2 4 2 2
Câu 40. Cho pt : cosx.cos7x = cos3x.cos5x (1) . Pt nào sau đây tương đương với pt (1)  A. sin4x = 0 B. cos3x = 0 C. cos4x = 0 D. sin5x = 0
Câu 41. Nghiệm của pt cosx – sinx = 0 là:    A. x   k B. x    k 4 4   C. x   k2 D. x    k2 4 4
Câu 42. Nghiệm của pt 2cos2x + 2cosx – 2 = 0      A. x    k2 B. x    k C. x    k2 D. x    k 4 4 3 3
Câu 43. Nghiệm của pt sinx – 3 cosx = 0 là:     A. x   k B. x   k C. x   k2 D. x   k2 6 3 3 6
Câu 44. Nghiệm của pt  3 sinx + cosx = 0 là:     A. x    k B. x    k C. x   k D. x   k 6 3 3 6
Câu 45. Điều kiện có nghiệm của pt A. sin5x + B. cos5x = c là:  A. a2 + b2  c2 B. a2 + b2  c2 C. a2 + b2 > c2 D. a2 + b2 < c2
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 45 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 
Câu 46. Nghiệm của pt tanx + cotx = –2 là:      A. x   k B. x    k C. x   k2 D. x    k2 4 4 4 4
Câu 47. Nghiệm của pt tanx + cotx = 2 là:    5 3 A. x    k B. x   k C. x   k2 D. x    k2 4 4 4 4
Câu 48. Nghiệm của pt cos2x + sinx + 1 = 0 là:      A. x    k2 B. x    k2 C. x   k2 D. x   k 2 2 2 2 m
Câu 49. Tìm m để pt sin2x + cos2x =   có nghiệm là:  2
A. 1 5  m  1 5
B. 1 3  m  1 3
C. 1 2  m  1 2 D. 0  m  2
Câu 50. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt (2sinx – cosx) (1+ cosx ) = sin2x là:   5  A. x  B. x  C. x    D.  6 6 12
Câu 51. Nghiệm của pt cos2x – sinx cosx = 0 là:     A. x 
 k ; x   k B. x   k 4 2 2  5 7 C. x   k D. x   k ; x   k 2 6 6
Câu 52. Tìm m để pt 2sin2x + m.sin2x = 2m vô nghiệm:  4 4 4 4 A. 0 < m < B. 0  m 
C. m  0; m 
D. m < 0 ; m  3 3 3 3
Câu 53. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 2sinx + 2 sin2x = 0 là: 3   A. x  B. x  C. x  D. x    4 4 3
Câu 54. Nghiệm âm nhỏ nhất của pt tan5x.tanx = 1 là:      A. x   B. x   C. x   D. x   12 3 6 4
Câu 55. Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ của pt sin4x + cos5x = 0 theo thứ tự là:     2 A. x   ; x  B. x   ; x  18 6 18 9
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 46 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]      C. x   ; x  D. x   ; x  18 2 18 3
Câu 56. Nghiệm của pt 2.cos2x – 3.cosx + 1 = 0    5
A. x  k2 ; x   k2 B. x 
 k2 ; x   k2 6 6 6   2 C. x 
 k2 ; x   k2 D. x  
  k2 ; x   k2 2 6 3
Câu 57. Nghiệm của pt cos2x + sinx + 1 = 0 là:    A. x    k2 B. x   k2 2 2   C. x    k D. x    k2 2 2
Câu 58. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 4.sin2x + 3. 3 sin2x – 2.cos2x = 4 là:   A. x  B. x  6 4   C. x  D. x  3 2
Câu 59. Nghiệm của pt cos4x – sin4x = 0 là:     A. x   k B. x   k 4 2 2
C. x    k2
D. x  k
Câu 60. Nghiệm của pt sinx + cosx = 2 là:   A. x   k2 B. x    k2 4 4   C. x    k2 D. x   k2 6 6
Câu 61. Nghiệm của pt sin2x + 3 sinx.cosx = 1 là:     A. x 
 k ; x   k B. x 
 k2 ; x   k2 2 6 2 6  5  5 C. x  
 k2 ; x    k2 D. x 
 k2 ; x   k2 6 6 6 6
Câu 62. Nghiệm của pt sinx – 3 cosx = 1 là 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 47 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]  5 13   A. x 
 k2 ; x   k2 B. x 
 k2 ; x   k2 12 12 2 6  5  5 C. x 
 k2 ; x   k2 D. x 
 k2 ; x   k2 6 6 4 4
Câu 63. Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm:  (I) cosx = 5  3 (II) sinx = 1– 2 (III) sinx + cosx = 2 A. (I) B. (II) C. (III) D. (I) và (II) TỔNG HỢP LẦN 4.  
Bài 1. Tìm tổng các nghiệm của phương trình: 2 cos(x  )  1 trên (   ; )  3 2  4 7 A.  B.  C.  D.  3 3 3 3  
Bài 2. Tìm tổng các nghiệm của phương trình sin(5x  )  cos(2x  ) trên [0; ]  3 3 7 4 47 47 A.  B.  C.  D.  18 18 8 18  
Bài 3.Tìm sô nghiệm nguyên dương của phương trình sau    2 sin
3x  9x  16x  80   0  .   4  A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Bài 4. Tìm số nghiệm nguyên dương của phương trình:  2
cos(3  3  2x  x )  1  .  A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Bài 5. Tìm số nghiệm x  0;14 
 nghiệm đúng phương trình : cos3x  4cos2x  3cos x  4  0 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Bài 6. Tìm số nghiệm trên khoảng ( 
 ; ) của phương trình :  2
2(sinx  1)(sin 2x  3sinx  1)  si 4 n . x cosx A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 sin 3x  sin x
Bài 7 Tìm số nghiệm x 0; 2  của phương trình : 
 sin 2x  cos2x 1  cos 2x A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Bài 8: Giải phương trình : sin x  cos 2x
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 48 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC]    1  1  A.  x    k2 B. x    k  C. x    k  D. x    k 6 6 2 6 3 6
Bài 9: Giải phương trình : cos 3x tan 4x  sin 5x  k3 1  k3
A. x  k2 , x  
B. x  k  , x   16 8 2 16 8 2  k  k
C. x  k  , x  
D. x  k , x   3 16 8 16 8
Bài 10: Giải phương trình 2 sin 3x  cos 3x  1 2sin6x  2sin 2x  17  17 A.  x 
 n và x   2n B. x 
 2n và x   n 12 12 12 12  2 17  17 C. x 
 n và x   2n D. x 
 2n và x   2n 12 3 12 12 12
Bài 11: Giải phương trình : tan 2xtan 3xtan7x  tan 2x  tan 3x  tan7x . 
k  2(2t  1)
k  2(2t  1) k  k  A.  x 
với k  3(2t  1) ,t  B. x 
với k  5(2t  1) ,t  2  12 
k  6(2t  1) 
k  6(2t  1) 
k  2(2t  1)
k  2(2t  1) k  k  C. x 
với k  5(2t  1) ,t  D. x 
với k  3(2t  1) ,t  3  12 
k  6(2t  1) 
k  6(2t  1) 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 49  
