

 THI C 
Môn: TOÁN 
 
 (5,0 điểm):
l-A.
Câu 1: 
A.
1
3
B.
3
2x yz
C.
2
x
y
D.
23xy
Câu 2: Phép tính

A.
33
xy
B.
33
xy
C.
2
x y x y
D.
3
xy
Câu 3
3
4xx

A.
22x x x
B.
44x x x
C.
42x x x
D.
22x x x
Câu 4
3 2 3
12 9 :( 3 )x y x y xy

A.
22
43x xy
B.
2
43x xy
C.
22
43x xy
D.
22
43x xy
Câu 5
2
25x

A.
55xx
B.
55xx
C.
55xx
D.
55xx
Câu 6:c:
0 0 0
A 60 ; B 110 ; D 70
. 
A.
0
60
B.
0
70
C.
0
120
D.
0
110
Câu 7
22
6 ....... ( 3 )x xy x y
, ...
A.
3y
B.
2
3y
C.
2
3y
D.
2
9y
Câu 8: 
A. 
B. Danh sách cá
C. 
D. 
Câu 9: 
A. 
B. 
C. 
D. 
u 10 : Biu thkhông phi c?
Hình 1
N
A
B
C
M
Hình 2
D
B
A
C
A.
2
2xy
B.
2
1
1
2
xy
C.
1
2
xy
z
D. 0
u 11: Cho tam giác ABC cân tại A. Trên các cạnh bên AB, AC lấy các điểm M, N sao cho BM = CN. Tứ giác BMNC là
hình gì?
A. Hình thang
B. Hình thang cân
C. Hình thang vuông
D. Cả A, B, C đều sai
Câu 12:  

A. 
B. 
B. 
D. 
Câu 13:  




u 14: không 
//MN BC
Câu 15: Cho hình 2

ABC
4 , 6 , 8 .AB cm BC cm CA cm
ng phân giác ca
ABC
. Tính DB.
A. 5cm
B. 4cm
C. 3cm
D. 2cm
 (5,0 điểm):
Bài 1 (1,25 điểm)
a)
22
25xy
. b)
22
4 2 1x y x
.
Bài 2 (0,75 điểm): Bng thng kê sau biu din s 
c thao Vit Nam, Thái Lan.
SEA Games 2019
SEA Games 2017
A.
AM AN
MN NC
B.
AM AN
MB NC
C.
AM AN
AB AC
D.
MB NC
AB AC
Trang 1
D
B
C
A
M
N

98
58
Thái Lan
92
72

V bi  so sánh s huy cha mi quc qua hai kì SEA Games.
Bài 3 (2,0 điểm): Cho hình thang ABCD (AB//CD)
4 , 6 .AB cm CD cm



AM BN
MD NC
.

2MD MA
.
Bài 4 (1,0 điểm) 




Phn I (5,0 điểm).
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Đ/ A
A
B
D
A
D
C
D
B
C
C
B
B
B
A
D
Trang 2
Trang 2
Phn II (5,0 điểm).
Bài 1:
22
)25
55
a x y
x y x y
0,25
22
22
2
2
) 4 2 1
2 1 4
1 (2 )
1 2 1 2
b x y x
x x y
xy
x y x y
0,25
0,25
0,5
Bài 2:
- V đúng
- Đẹp
0,5
0,25
Bài 3:
d
P
N
D
C
A
B
M
Hình v
0,25
a) Vì d//CD//AB nên MP//CD và PN//AB
Xét
ADC
có MP//CD :
AM AP
MD PC
nh lý Thales)(1)
Xét
ACB
có NP//AB :
AP BN
PC NC
nh lý Thales)(2)
T (1),(2) suy ra
AM BN
MD NC
0,25
0,25
0,25
b) Chng minh
1
3
MP
DC
Suy ra MP= 2cm
Chng minh
2
3
NP
AB
Suy ra
8
3
PN cm
c
14
3
MN cm
0,25
0,25
0,25
0,25
Bài 4:
Do t giác AMNC là hình vuông nên AN là phân giác
MAC
Hay AD là phân giác
BAC
1
2
2
DB AB
DC DB
DC AC
Vy bn Hi phi thi gian gn An.
Nên bn Hi phi xut phát lúc 7 h thì gp bn An ti D lúc 8 h
0,25
0,25
0,25
0,25
Hc sinh có cách gii khác vẫn được đim ti đa./.
 MÔN TOÁN 8
TT



 %




TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
1


c nhiu bin. Các
phép toán cng, tr,
    c
nhiu bin
1
(TN1)

1
TL13

1
TL18.2




2
Hng
th
ng dng
(13 tit)
Hng th
nhng dng
3
(TN2,3,4)
(0,7
1
TL14.1
0,25
2
(TN5,6)

1
TL14.2

1
TL14.3

1
TL18.1


3
T giác

Tính cht du hiu
nhn bit các t c
bit
1
(TN7)


hình)

2
TL16.a
(
1
TL16.b


trong

4



Thu thp phân loi
d liu. Biu din d liu
bng bng, bi .
Phân tích s liu thng
kê da vào bi
2
(TN8,9,10,11)

1
TL15a

1
TL15b,1
5c


5

)
nh Thalès trong tam
   
    
    
giác
1
(TN12)

2
TL17a,
17b

1
TL17c




6

2

4

4

2

1

23

30%
35%
25%
10%
100%

65%
35%
100%

 8
TT









1



c nhiu
bin. Các
phép toán
cng, tr,
nhân, chia các
c nhiu
bin
Nhn bit:
Nhn bic các khái nim v c, phn bin bc
cng dng,
1.TN
(TN1)
Thông hiu:
- Thu gc thc hin cng, tr ng
dng
- Thu gc
1.TL
(13)
Vn dng:
c giá tr cc khi bit giá tr ca các bin.
Thc hic vc phép chia
ht mc cho mc.
Thc hi c c phép tính: phép cng, phép tr, phép
c nhiu bin trong nhng hn.
1.TL
(18.2)
Hng
thc
Nhn bit:
Nhn bit         

3.TN
(2,3,4)
1.TL
(14.1)
Thông hiu:
t c các h ng th   a tng
hiu; hia tng hiu; tng
và hiu hai l
1.TL
(14.2)
2.TN
(5,6)
Vn dng:
Vn d c c h ng th     c
thành nhân t dng: vn dng trc tip hng thc;
Vn dng h ng thc thông qua nhóm hng t  t
nhân t chung.
1.TL
(14.3)
1.TL
(18.1)
2
D liu
và biu
D liu và
bi
Nhn bit
- 
theo các tiêu 
 các   giáo  khác
 lí,   Giáo  môi   i
chính,...);    thông, Internet;   (môi




- 



4.TN
(8,9,10,1
1)
Thông hiu
-         
1.TL
(15.a)
 khác.
Vn dng
      

   column chart     
pie chartline graph).
- 
 
- 


(column chartpie chart
line graph).
2.TL
(15b, 15c)
3

Thalès
trong
tam giác
Định lí
Thalès trong
tam giác
Thông hiu:


          
        a tam giác

 

giác.
1.TN
(12)
2.TL
(17a,17b)
Vn dng:

Thalès.
1.TL
(17c)
4
T giác
Tính cht và
du hiu nhn
bit các t
c bit
Nhn bit:
Nhn bic du hi mt hình thang là hình thang cân
(ví dng chéo bng nhau hình thang
cân).
Nhn bic du hi mt t giác là hình bình hành (ví
d: t ng chéo ct nhau tm ca mi
ng là hình bình hành).
Nhn bic du hi mt hình bình hành hình ch
nht (ví d      ng chéo bng nhau
hình ch nht).
Nhn bic du hi mt hình nh hành hình thoi
(ví dng chéo vuông góc vi nhau là
hình thoi).
Nhn bic du hi mt hình ch nht hình vuông
(ví d: hình ch nhng chéo vuông góc vi nhau
hình vuông).
1.TN
(7)
1.TL
(16)
Thông hiu
Gic tính cht v góc k mng
chéo ca hình thang cân.
Gic tính cht v cng chéo ca
hình bình hành.
Gi  c tính cht v hai ng chéo ca hình ch
nht.
Gic tính cht v ng chéo ca hình thoi.
1.TL
(16a)
Gic tính cht v ng chéo ca hình vuông.
Vn dng
1.TL
(16b)

Môn: TOÁN
 làm bài: 90 phút
& 4 trang
A.  (3 điểm).
Câu 1 ( NB). 
 ?
A. 2. B. 5x + 9. C. x
3
y
. D. x.
Câu 2 (NB)     
2
1x
 :
A.
2
21xx
. B.
2
21xx
.
C.
2
1xx
. D.
2
22xx
.
Câu 3 (NB). Tính
22xx

A.
2
44xx
. B.
2
4x
. C.
2
4x
. D.
16x
.
Câu 4 (NB). Biu thc
3 2 2 3
33x x y xy y
vic i d
A.
2
xy
. B.
2
xy
. C.
3
xy
. D.
3
xy
.
Câu 5 (NB).     
22
5 5 5x x x
A.
3
32
5x
. B.
3
125x
. C.
3
5x
. D.
33
5x
.
Câu 6 (NB). Khai trin biu thc
3
1x
ta
c kt qu
A.
32
3 3 1x x x
.
B.
32
3 3 1x x x
.
C.
32
9 3 1x x x
.
D.
32
9 3 1x x x
.
Câu 7 (NB).  
ABCD
hình bình

A.
AB // CD
. B.
AB = CD
. C.
AD // BC
. D.
;AB // CD AD // BC
.
Câu 8 (NB).      

30


A.  B.   
kép.
C.  D.   

Câu 9 (NB).         

4


4
         
30%; 40%; 25%; 5%


A.  B.   
kép.
C.  D.   

Câu 10 (NB). Quan sát bi 
Hãy cho bit mt hàng quc
trong ngày chim bao nhiêu ph
A.
20%
. B.
30%
. C.
60%
.
D.
40%
.
Câu 11 (NB). 

5/ 2023


:
A. 

32
B. 

32

C. 
32


D.        

Câu 12 (TH). Cho hình v.
E
A
C
B
D
Bit
//AB DE
, áp dnh lí Thales ta có
h th
A.
AC BC
CD CE
. B.
AC BC
AE CD
.
C.
AC CE
CD BC
. D.
AC CE
BC CD
.
B. T LUN (7 điểm).
Câu 13 (VD).
Thu g  c sau:
2 2 2 2 2
3 . 2 4 .x y x y x x y y

Câu 14.
14.1 (NB). Tính :
2
xy

     :
2
5 1 5 4 5 4 7x x x

      
22
7 2 7 6 6C x y x y y y

101x

Câu 15


2021
2022

Chi nhánh

2021
2022

6
8


10
12



2021
2022
?


doa
2021
2022


2021 2022
doanh thu

 Cho tam giác
ABC

A

M

BC

D
E

       
M

AB
AC
.

ADME
là hình gì? Vì sao?

I
sao cho
A

ID
;

K
sao cho
M

EK

EI DK
EI //DK
.
Câu 17  

K

D
cây
E


KD 18m
KE 20,25m

dài
DE

A

K
,
D

B

K
,
E
sao cho
6,4KA m
,
7,2KB m


A
B
32AB m
.

KB AK
KE AD
b
AB//DE

D
E
.
Câu 18.

;xy
sao cho
22
55 4xy

13 12 11 10 2
9 9 9 ... 9 9 2F x x x x x x

8x
.
-------------------- --------------------

A.  (3 điểm).
u
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
0
1
1
1
2

B
A
B
C
B
B
D
C
D
C
A
A
B.  (7 điểm).
C
â
Ý

Bi

u

m
1
3
Thu gc sau:
2 2 2 2 2
3 . 2 4 .x y x y x x y y
4 2 2 4 2 2
3 3 4 4x y x y x y x y
0,
25
2 2 2 2 4 4
4 3 4 3x y x y x y x y
2 2 4
x y x y
0,
25
1
4
1
4.
1
Ta có
2
xy
22
2x xy y
0,
25
1
4.
2
Ta có
2
5 1 5 4 5 4 7x x x
22
25 10 1 25 16 7x x x
22
25 10 1 25 16 7x x x
10 10x
0,
25
1x

1x
.
0,
25
1
4.
3
Ta
22
7 2 7 6 6C x y x y y y
2
76C x y y

0,
25
2
1Cx
Thay
101x
vào
C
, ta có:
2
2
101 1 100 10000C
0,
25

101x
thì
10000C
0,
25
1
5
1
5.
1

     


0,
25
1
5.
2
0,
5
1
5.
3
  
2021 2022
doanh
:
6 10 8 10 34

0,
25
1
6

K
I
E
D
M
C
B
A
0,


ADME
có:
·
90DAE 
(
ABC

A
)
·
90ADM 
(
MD AB
)
·
90AEM 
(
ME AC
)
Suy ra
ADME

0,

b)
;AD ME AD//ME
(Tí

A

DI
;
M
  
KE
nên suy ra
;DI KE DI //KE
Suy ra
DIEK
là hình bình hành
0,
25
Suy ra
DK //EI
DK EI
0,
25
1
7
a) Ta có
6,4 16
18 45
AK
AD

;
7,2 16
20,25 45
KB
KE

KB AK
KE AD

0,
5
b) Xét
KDE
KB AK
KE AD
Suy ra
AB// DE

0,
5
c) Vì
AB//DE
(cm câu a)
KA AB
KD DE


6,4 32
18
hay
DE
90DE m
0,
25
 
D
E
90m
.
0,
25
1
8
1
8.
1
Ta có:
22
55 4xy
22
4 55yx
2 2 55y x y x
0,
25

2 2 0x y y x
nên ta
có:
TH1:
2 55
21
yx
yx


27
14
x
y
TH2:
2 11
25
yx
yx


4
3
y
x

;xy

27;14
3;4
0,
25
1
8.
2

8x
thì
19x
ta có:
13 12 11 10 2
1 1 1 ... 1 1 2F x x x x x x x x x x x
2Fx
0,
25
8 2 6F

8x
thì
6F
0,
25
  
MA    TRA   I
MÔN: TOÁN 8
TT






   giá
 câu 
theo  


n

Thôn
g



g

n

g
cao



 
 Các
phép
- Nh   khái
 
3
toán 

    

(TN2,
1
nhân,
chia
các
Thông 
TN4,
(TL13
)
 

- Tính  giá   

TN7)

khi   các 
 

N 
3
(TN1
,
TN6,
TN11
)

 
-    các khái

1

    


 
-  c 

  phân tích  
thành nhân   
 
1
(TL1
4)
   
-





thông qua nhóm  

nhân  chung
 gc
 
2
-    giác,  giác

(TN5,
TN9)
Tính 
 
u


-     

 các 
giác
 nh thang hình
thang
 
cân (ví  hình thang
hai
 chéo  nhau
hình
thang cân).
-     

  giác hình bình
hành (ví
  giác hai 
chéo
2

giá
c
 nhau  trung  

hành).
-     
 hình bình hành
hình 
1
(TN1
2)
 (ví  hình bình
hành
hai ng chéo 
nhau
hình  
-     

 hình bình hành hình
thoi
(ví  hình bình hành
hai
 chéo vuông góc 
nhau
là hình thoi).
-     

 hình   hình
vuông
     
 chéo vuông góc
 nhau là hình vuông).
3

Thalè
s
trong
tam
giác

Thalès trong
tam giác.
 
-    
   ình

-     
    
Thalès.
-     
    
quen    
Thalès.
  cao:
-     
    
 không quen 
   
Thalès.
1
(TN1
0)
1
(TL1
6)
1
(TL1
7)
4
Thu

 




  
trên các
 

 
-     
  toán   
 các    

    


Thông 
- 
     
    
khác.
2
(TN
3,
TN8
)
1
(TL1
5)
MA 
  TRA   I
MÔN: TOÁN 8
T
T



n



   giá

%

 
Thông

 

cao
TNK
Q
TL
TN
K
Q
TL
TNKQ
T
L
TN
K
Q
T
L
1


 
 


phép
toán


nhân,
chia các
 


3
(TN
2,
TN4,
TN7
)
1
(TL1
3)
22,5





3
(TN1
,
TN6,
TN1
1)
1
(TL1
4)
22,5
2

giác
 giác.
2
(TN
5,
TN9
)
5
Tính
 
 

 
giác


1
(TN1
2)
2,5
3

Thalès
trong
tam
giác

l
í Thalès
trong
tam giác.
1
(TN1
0)
1
(TL1
6)
1
(TL1
7)
22,5
4
Thu

 






trên các


2
(TN
3,
TN8
)
1
(TL1
5)
25

12
2
2
1
 %
30
3
5
25
1
0
100
 chung
65%
35%
100
%
N
P
  TRA   I
MÔN: TOÁN 8
Thời gian làm bài: 90 phút
I.   (3,0 điểm). Chọn chữ cái đứng đầu câu em cho đúng
rồi ghi vào bài ở những câu sau:
Câu 1. ?
A. 4a
2
-1 = 3
a B.
(a + 2)(a - 2) =
a
2
- 4
C. 5
a
= 3
a
+1 D.
a
2
- 1 = 2
a
+1
Câu 2.  không  ?
A. 2xy5x
2
B. 0, 3xyx
2
C. 0 D. x
2
+ 2y
Câu 3. 

8; 40; 42; 81. C
A. 38 B.42 C. 81 D. 40
Câu 4.   -5 xy
3
z
4
A.1 B. 4 C. 8 D. 3
Câu 5. Cho  giác ABCD có:
0
60A
;
0
90B
;
0
90C
. Khi 
?D
:
A. 30
0
B. 140
0
C. 120
0
D. 160
0
Câu 6. Thay      thích  (x -3 y)(x +3y) = x
2
-
A. 3y B. 3y
2
C. 9y D.9y
2
Câu 7.  nào    
A. 5xy
2
- 2y
.2B x xy y
C.
3
2x
x
D
2
5
1xx

Câu 8.    

    B.  tranh
C.    D.   hình  tn.
Câu 9. Trong các hình   hình nào  giác 
A. B. M C. D.
Câu 10. Em hãy  ra  trung bình   trong
hình  
A. MN, NP, MP B. NP, MN, PB
C. PM, MN, PC D. NM, MP, NC
Câu 11: 
2
+ 28 xy + 49 y
2

2
. 7 ( 2 )A y x
2
. ( 7 ) 2B y x
2
.(7 2 )C x y
2
.(2 7 )D x y
Câu 12. Trong các   sau,   không  ?
A.  .
B. .
C.  giác hai  chéo  nhau 

D.  giác các góc   nhau nh bình hành.
II.   (7,0 điểm).
Câu 13. (1,5  Tính giá t  
a) A 49x
2
70x 25  x = 5.
b) B x
3
12x
2
+ 48x   x = 6.
Câu 14. (1,5  Phân tích các   sau thành nhân
a) a) x
3
4x b)
2
x 3
x
2
3x
Câu 15. (2,0 
       các   8A :
Toán



Anh


   3 
          này.
Câu 16. (1,0 


NQ?
Câu 17. (1,0 


-------------  ------------
  
  TRA   I
MÔN: TOÁN -  8
Hướng dẫn chấm gồm 02 trang
I.   (3,0 điểm).  câu   0,25 .
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
 án
B
D
C
C
C
D
A
A
D
A
D
B
II.   (7,0 điểm).
Câu
 án

13
a) A 49x
2
70x 25 = (7x -5)
2
Thay x = 5  A 49x
2
70x 50 ta
 A = (7.5 -5)
2
= 30
2
= 900
 giá     A 4x
2
2x 1  x = 5 900
0,75
b) B x
3
12x
2
+ 48x (x+4)
3
Thay x =  B 
B =(6+4)
3
= 1000
 giá     B x
3
12x
2
+ 48x  x = 6 là 1000
0,75
14
a)
x
3
4x
x
.
(x
2
-4)
= x.(x-2).(x+2)
0,5
0,25
b)
2
x 3
x
2
3x
2 x 3 x x 3
x 32 x
0,5
0,25
15
  
1,0


  sinh
Toán
18

9
Anh
15

3
   

Preview text:

TRƯỜNG THCS ………. ĐỀ THI HỌC KỲ I
Môn: TOÁN – LỚP 8 m n
Thời i n: 6 phú khôn kể hời i n i o đ
Phần I (5,0 điểm)
: ọ V : 1 ọ l 1-A.
Câu 1: T ữ ể ứ , ể ứ ơ ứ ? 1  x
D. 2 3xy A. B. 3 2x yz C. 3 2 y
Câu 2: Phép tính    2 2 x y
x xy y A. 3 3 x y B. 3 3 x y
C.     2 x y x y D.   3 x y Câu 3: P ứ 3
x  4x ử ượ
A. x x  2 x  2
B. x x  4 x  4
C. x x  4 x  2
D. x x  2 x  2
Câu 4: T ự ệ p ép  3 2 3
12x y  9x y : ( 3  xy) ượ A. 2 2 4x  3xy B. 2 4x  3xy C. 2 2 4x  3xy D. 2 2 4x  3xy
Câu 5: K ể ằ ẳ ứ 2 x  25 ượ
A. 5  x5  x
B. x  5 x  5
C.x  5 x  5
D.x  5 x  5
Câu 6: Tứ c: 0 0 0
A  60 ; B 110 ; D  70 . S ằ A. 0 60 B. 0 70 C. 0 120 D. 0 110
Câu 7: T ể ứ 2 2
x  6xy  .......  (x  3y) , ơ ứ ... A. 3y B. 2 3  y C. 2 3y D. 2 9 y
Câu 8: T ữ ệ , ữ ệ ữ ệ ị ?
A. S ươ ậ ộ ê ã ượ
B. Danh sách cá ậ ộ ê ự O p T 2020: N ễ H H , N ễ T ị Á V ê ,
C. S ọ ữ ủ ổ ớp 8/1 D. Nă ủ ê e
Câu 9: Để ể ễ ỉ ệ ủ p ầ ổ ể ù ể ? A.B. ể ẳ C.D. ể ộ
Câu 10 : Biểu thứ không phải ức? A. 2 2x y 1 1 D. 0 B. 2  xy 1 C. x y 2 2z
Câu 11: Cho tam giác ABC cân tại A. Trên các cạnh bên AB, AC lấy các điểm M, N sao cho BM = CN. Tứ giác BMNC là hình gì? A. Hình thang B. Hình thang cân C. Hình thang vuông D. Cả A, B, C đều sai
Câu 12: ứ ở ổ ư xe ề ằ xe p ư P ươ p p ượ ữ ệ A. Từ ẵ B. Từ B. Lập D. P Câu 13: ọ Đư ủ ư ủ Đư ủ ể ủ T ộ ỉ ộ ư
Đư ủ ư ừ ộ ỉ ể ệ
Câu 14: 1, ề ệ không ượ MN / /BC Trang 1 A AM AN AM AN A.B.MN NC MB NC AM AN MB NC C. D. N M AB AC AB AC A
Câu 15: Cho hình 2 ABC  có AB  4c , m BC  6c , m CA  8c . m B C Hình 1
và ư ng phân giác của ABC  . Tính DB. A. 5cm B. 4cm C. 3cm D. 2cm B C D Hình 2
Phần II (5,0 điểm):
Bài 1 (1,25 điểm)
: P ứ ử a) 2 2 25x y . b) 2 2
x  4 y  2x  1 .
Bài 2 (0,75 điểm): B ng th ng kê sau biểu diễn s ươ SE G e ă 2017 2019
củ ể thao Việt Nam, Thái Lan. SEA Games 2019 SEA Games 2017 V ệ N 98 58 Thái Lan 92 72
Theo websi e hính hứ á ại hội hể h o ôn N m Á lần hứ 9, 3
Vẽ biể ể so sánh s huy chươ ủa m i qu ược qua hai kì SEA Games.
Bài 3 (2,0 điểm): Cho hình thang ABCD (AB//CD) có AB  4c , m CD  6c . m Đư ẳ ớ
ắ ê , ủ ầ ượ M, N; ắ ư é P ) ứ AM BN  . MD NC
) T ộ ẳ MP, PN, MN; MD  2MA.
Bài 4 (1,0 điểm) N ở ị , H ở ị ( ẽ ê ), ằ ứ MN ô
ể ủ M H ộ ù ộ ậ ê ư ể x p 7 30
H H p x p ể ặp 8 ể ? B M A D N C H T Trang 2 ĐÁP ÁN
Phần I (5,0 điểm). Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Trang 2 Đ/ A A B D A D C D B C C B B B A D
Phần II (5,0 điểm). Bài 1: 2 2
a)25x y  
5x y 5x y 0,25 2 2
b)x  4 y  2x 1 0,25 2 2
x  2x 1 4y  x  2 2 1  (2 y) 0,25  
x 1  2 y x 1 2y 0,5 Bài 2: - Vẽ đúng - Đẹp 0,5 0,25 Bài 3: A B Hình vẽ 0,25 M P N d D C
a) Vì d//CD//AB nên MP//CD và PN//AB Xét ADC có MP//CD : AM AP  ( Đị 0,25 nh lý Thales)(1) MD PC Xét ACBcó NP//AB : AP BN  ( Đị 0,25 nh lý Thales)(2) PC NC AM BN Từ (1),(2) suy ra  MD NC 0,25 MP 1 0,25 b) Chứng minh  DC 3 Suy ra MP= 2cm 0,25 NP 2 Chứng minh  AB 3 8 0,25
Suy ra PN cm 3 0,25 T ượ 14 c MN cm 3 Bài 4:
Do tứ giác AMNC là hình vuông nên AN là phân giác MAC 0,25
Hay AD là phân giác BAC 0,25 DB AB 1  
  DC  2DB DC AC 2 0,25
Vậy b n H i ph ới th i gian g p ô n An. 0,25
Nên b n H i ph i xu t phát lúc 7 h thì gặp b n An t i D lúc 8 h
Học sinh có cách giải khác vẫn được điểm tối đa./.
KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HKI MÔN TOÁN – LỚP 8 T ng Mức độ đ nh gi % điểm Nhận iết Th ng hiểu Vận d ng Vận d ng c o
TT Chương/Chủ đề Nội dung/đơn vị kiến thức TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL 1
Đ thức nhiều biến. Các 1 1 1 1,25đ Đ thức
phép toán cộng, trừ, (TN1) TL13 TL18.2 (Đã có trong (12 tiết)
nhân, chi c c đ thức (0,25đ) kiểm tr (0,5đ) (0,5đ) nhiều biến giữ HK1) 2 Hằng đẳng 3 1 2 1 1 1
thức đ ng nhớ Hằng đẳng thức đ ng (TN2,3,4) TL14.1 (TN5,6) TL14.2 TL14.3 TL18.1 3,25đ và ứng d ng nhớ và ứng d ng (0,75đ) 0,25 (0,5đ) (0,5đ) (0,75đ) (0,5đ) (13 tiết) 3 1 TL3 (vẽ 2 1 1,75đ Tứ giác
Tính chất và dấu hiệu hình)
nhận biết các tứ gi c đặc (TN7) TL16.a TL16.b (Đã có trong (17 tiết ) (0,5đ) kiểm tr biệt (0,25đ) (0,5 đ) (0,5đ) giữ HK1) 4
Thu thập và phân loại 2 1 1
Dữ liệu và iểu dữ liệu. Biểu diễn dữ liệu đồ (TN8,9,10,11) TL15a TL15b,1
bằng bảng, biểu đồ. (1đ) 5c (0,25đ) (8 tiết)
Phân tích số liệu thống 0,75đ
kê dựa vào biểu đồ 5 1 2 1
Định lý Thalès trong tam
Định lý Th lès gi c. Đường trung ình (TN12) TL17a, TL17c
củ t m gi c. Tính chất 0,25đ 17b (0,5đ) 1,75đ (7 tiết )
đường phân gi c củ t m (1đ) giác T ng số câu 6 2 4 4 2 1 23 Số điểm 2,25đ 0,75đ 2,25đ 2,5đ Tỉ lệ % 30% 35% 25% 10% 100% Tỉ lệ chung 65% 35% 100%
BẢN ĐẶC TẢ MA TRẬN ĐỀ KIỂM s ng TRA
dạng iểu diễn khác.
CUỐI HKI MÔN TOÁN – LỚ P 8 Vận d ng 2.TL
– Lự chọn và iểu diễn được dữ liệu vào ảng, iểu đồ (15b, 15c)
thích hợp ở dạng: ảng thống kê; iểu đồ tr nh; iểu đồ Mức độ đ nh gi
Số câu hỏi theo mức độ nhận thức
dạng cột/cột kép (column chart), iểu đồ hình quạt tròn TT Chủ đề Nhận Vận Vận (cho sẵn) ( ); Th n iểu đồ g đ h o iể ạ u
pie chart iết n thẳng ( d ng d
li nng c e g r o
a ph). SỐ V Đ I SỐ
- So s nh được c c dạng iểu diễn kh c nh u cho một tập Nhận biết: dữ liệu
– Nhận biết được các khái niệm về đơn thức, ph - Gn bi ế n bậc ượ 1 .T N ề ơ ê
củ đơn thức, đơn thức đồng dạng, ệ ượ (TN 1) : ê; ể ; ể Đ thức nhiều ộ / ộ ép biến. Các Thông hiểu: 1.TL
(column chart), iểu đồ hình quạt tròn (pie chart); iểu đồ phép toán
- Thu gọn đơn thức và thực hiện cộng, trừ h i đơn thức đồng (13)
đoạn thẳng (line graph). cộng, trừ, dạng 3 Thông hiểu: 1.TN
nhân, chia các - Thu gọn đ thức
– G ượ ị T è ( ị ậ (12)
đ thức nhiều Vận d ng: 1.TL và ) 2.TL biến
– Tính được giá trị củ đ thức khi biết giá trị của các biến. (18.2) (17a,17b) Mô ượ ị ĩ ư ủ
– Thực hiện được phép nhân đơn thức với đ thức và phép chia Định lí G ượ ư ủ
hết một đơn thức cho một đơn thức. a tam giác
Thalès Định lí Biểu
– Thực hiện được các phép tính: phép cộng, phé ( ư p tr , phép ủ ớ ứ
trong Thalès trong 1 thức đại
nhân c c đ thức nhiều biến trong những trường h ợp đơn gi n. ) tam giác số tam giác – G 3
ượ . T N
ư p Nhận biết: giác. (2,3,4)
Nhận biết được c c kh i niệm: đồng nhất thức, hằng đẳng thức. 1.TL Vận d ng: 1.TL (14.1)
– T ượ ộ ẳ ằ ử ị (17c) Thông hiểu: 1.TL Thalès. Hằng đẳng
– Mô tả được các hằng đẳng thức: ình phương của t ng và (14.2) Nhận biết: 2.TN 1.TN thức
hiệu; hiệu h i ình phương; lập phương của t ng và hiệu; t ng
– Nhận biết được dấu hiệ ( u 5,6 đ )
ể một hình thang là hình thang cân (7)
và hiệu hai lập phương.
(ví d : hình th ng có h i đường chéo bằng nhau là hình thang 1.TL Vận d ng: 1.TL 1.TL (16) cân).
Vận d ng được các hằng đẳng thức để phân tích đ thức (14.3) (18.1)
– Nhận biết được dấu hiệu để một tứ giác là hình bình hành (ví
thành nhân tử ở dạng: vận d ng trực tiếp hằng đẳng thức; –
d : tứ gi c có h i đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi
Vận d ng hằng đẳng thức thông qua nhóm hạng tử và đặt
đường là hình bình hành). nhân tử chung.
– Nhận biết được dấu hiệu để một hình bình hành là hình chữ 2 Nhận biết 4.TN
nhật (ví d : hình ình hành có h i đường chéo bằng nhau là
- T ự ệ ượ ệ ập, p ữ ệ (8,9,10,1 hình chữ nhật).
theo các tiêu ướ ừ ề : ă 1)
Tính chất và – Nhận biết được dấu hiệu để một hình bình hành là hình thoi
; ể ; ứ các ĩ ự giáo khác
dấu hiệu nhận (ví d : hình ình hành có h i đường chéo vuông góc với nhau là
(Đị lí, Lị ử, G4i áo T m giác ôi bi ế ư t các t , G tài hình tho i). chính,...); p , ề thông,
gi c đ Int c ber iệ n t et; Nh n bi ế (m t ô đư i
c dấu hiệu để một hình chữ nhật là hình vuông
ư , , , ị ư , ) (ví d : hình chữ nhật có h i đường chéo vuông góc với nhau là
Dữ liệu Dữ liệu và
– Nhận iết được mối liên hệ to n học đơn giản g hình vu iữ c ông). c số
và biểu biểu đồ
liệu đã được iểu diễn. Từ đó, nhận iết được số li Thông h ệu iểu k h ng 1.TL đồ
chính x c trong những ví d đơn giản
– Giải thích được tính chất về góc kề một đ y, cạnh ên, đường (16a)
- Nhận iết được mối liên hệ giữ thống kê với nhữn chéo của g k hình tiến hang cân.
thức trong c c m n học kh c trong Chương – trì Giả n i h lớp thích 8
đư (ợvcí tính chất về cạnh đối, góc đối, đường chéo của
d : Lịch sử và Đị lí lớp 8, Kho học tự nhiên lớ hình bì p 8,. nh hà ..) v nh. à trong thực tiễn.
– Giải thích được tính chất về hai đường chéo của hình chữ nhật. Thông hiểu 1.TL
– Giải thích được tính chất về đường chéo của hình thoi.
- M tả được c ch chuyển dữ liệu từ dạng iểu diễn này (15.a)
– Giải thích được tính chất về h i đường chéo của hình vuông. A. Biểu đồ tr nh. B. Biểu đồ cột Vận d ng kép. 1.TL
C. Biểu đồ đoạn thẳng. (16 b) D. Biểu đồ hình quạt tròn.
Câu 9 (NB). Một xí nghiệp ình xét thi đu cho mỗi
thành viên cuối năm theo 4 mức: Tốt, Kh , Trung ình,
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
Chư đạt. S u khi ình xét, tỉ lệ xếp loại thi đu theo 4 Môn: TOÁN
mức: Tốt, Kh , Trung ình, Chư đạt lần lượt là:
Thời gi n làm bài: 90 phút
30%; 40%; 25%; 5% . Hãy lự chọn iểu đồ thích hợp để
Đề gồm có 18 câu & 4 trang
iểu diễn dữ liệu trên:
A. TRẮC NGHIỆM (3 điểm). A. Biểu đồ tr nh. B. Biểu đồ cột kép.
Câu 1 ( NB). Trong c c iểu thức đại số s u, C. Biểu đồ đoạn thẳng. D. Biểu đồ hình
iểu thức đại số nào kh ng phải đơn thức ? quạt tròn. A. 2. B. 5x + 9.
C. x3y Câu 10 (NB). Quan sát biểu đồ dưới đây: . D. x.
Câu 2 (NB). Kh i triển hằng đẳng thức x  2 1 t được : A. 2
x  2x 1. B. 2
x  2x 1. C. 2
x x 1. D. 2
x  2x  2 .
Câu 3 (NB). Tính x  2 x  2 t được: A. 2
x  4x  4 . B. 2 x  4 . C. 2 x  4.
D. x 16 .
Câu 4 (NB). Biểu thức 3 2 2 3
x  3x y  3xy y
viết được dưới dạng nào s u đây? A.   2 x y . B.   2 x y . C.
Hãy cho biết mặt hàng quần o và túi x ch n được
trong ngày chiếm bao nhiêu phần trăm?  3 x y . D.   3 x y . A. 20% . B. 30%. C. 60%.
Câu 5 (NB). Kết quả củ phép tính D. 40% . x   2 2
5 x  5x  5 
Câu 11 (NB). Dự vào ảng xếp hạng huy chương SEA
G mes 32 t chức tại C mpuchi th ng
5 / 2023 củ
A. x   3 3 2 5 . B. 3 x 125 . C.
nhóm nước dẫn đầu. x  3 5 . D. 3 3 x  5 .
Câu 6 (NB). Khai triển biểu thức x  3 1 ta
được kết quả là A. 3 2
x  3x  3x 1. B. 3 2
x  3x  3x 1. C. 3 2
x  9x  3x 1. D. 3 2
x  9x  3x 1.
Câu 7 (NB). Tứ gi c ABCD là hình bình hành nếu
A.
AB // CD .
B. AB = CD . C. AD // BC . D. AB // C ; D AD // BC .
Câu 8 (NB). Khi muốn iểu diễn tu i thọ
trung ình củ người Việt N m qu 30năm. Em hãy cho iết nhận xét nào s u kh ng đúng:
T nên lự chọn iểu đồ nào:
A. Đoàn thể th o Th i L n đứng đầu ảng t ng sắp huy
chương SEA G mes
32
B. Số huy chương vàng củ đoàn thể th o
15.2. (VD) Hãy vẽ iểu đồ đã chọn để so s nh
Việt N m tại SEA G mes 32 là nhiều nhất. doanh thu củ h i chi nh nh này trong h i năm 2021
C. Tại SEA G mes
32 , Đoàn thể th o Việt 2022 ? (0,5đ)
N m có t ng số huy chương nhiều nhất.
15.3. (VD) Trong gi i đoạn 2021 2022doanh thu
D. Đoàn thể th o Indonesi có t ng số huy củ h i chi nh nh là o nhiêu? (0,25đ) chương ít nhất
Câu 16 (1,5 đ) Cho tam giác ABC vu ng tại A . Gọi M
Câu 12 (TH). Cho hình vẽ.
một điểm ất kì trên cạnh huyền BC . Gọi D E lần
lượt là chân đường vu ng góc kẻ từ
M xuống AB A AC .
) Tứ gi c ADME là hình gì? Vì sao? D
) Lấy điểm I sao cho A là trung điểm củ ID ;
điểm K sao cho M là trung điểm củ EK . Chứng minh
EI DK EI //DK .
Câu 17 (1,5 đ) Bạn Hiển đo được khoảng c ch từ vị trí mình đứng (điểm C
K ) đến cây D và cây E ở h i ên hồ E B
nước lần lượt là KD 18m KE 20,25m . Để tính độ
Biết AB // DE , áp d ng định lí Thales ta có dài DE , Hiển x c định điểm A nằm giữ K , D và điểm hệ thức đúng là
B nằm giữ K , E sao cho KA  6, 4m , KB  7, 2m , và đo AC BC AC
BC khoảng c ch giữ A B AB  32m. A. . B. . CD CE AE CD
) (NB) Chứng minh KB AK AC CE C. . D. KE AD CD BC
b) (TH) Chứng minh AB //DE AC CE
c) (VD) Tính khoảng c ch giữ D E . . BC CD
B. TỰ LUẬN (7 điểm).
Câu 13 (VD). Thu gọn đ thức sau: 2 x y  2 x y 2  x  2 2 3 . 2
4 . x y y (0,5đ) Câu 14.
14.1 (NB). Tính :   2 x y (0,25đ) 14.2 (TH). Tìm x, iết : x  2 5
1  5x  45x  4  7 (0,5đ)
14.3 (VD). Tính gi trị iểu thức:
C   x y  2   x y   y     y  2 7 2 7 6 6 Câu 18. tại  
x 101 (0,75đ)
18.1 Tìm cặp số tự nhiên  ;
x y sao cho 2 2 x 55 4 y Câu 15
18.2 Tính gi trị iểu thức s u một c ch hợp lý
Do nh thu (đơn vị: tỉ đồng) củ h i chi 13 12 11 10 2
F x  9x  9x  9x  ...  9x  9x  2 với x  8 .
nh nh một c ng ty trong năm 20212022
được cho trong ảng s u:
-------------------- HẾT -------------------- Chi nhánh Năm HƯỚNG DẪN CHẤM 2021 2022
A. TRẮC NGHIỆM (3 điểm). Hà Nội 6 8 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 1 1 Thành phố 10 12 u 0 1 2 Hồ Chí Minh
ĐA B A B C B B D C D C A A
15.1 (TH) Em hãy lự chọn dạng iểu
đồ thích hợp để so s nh do nh thu củ h i
B. TỰ LUẬN (7 điểm).
chi nh nh này trong h i năm 20212022 ? C Ý Đ p n Bi (0,25đ) â ểu u đi 1 0, 5. 5 m 2 1
Thu gọn đ thức sau: 3 2 x y  2 x y 2  x  2 2 3 . 2
4 . x y y 4 2 2 4 2 2
 3x y 3x y  4x y  4x y 0, 25   2 2 2 2
x y x y    4 4 4 3
4x y  3x y 2 2 4
x y x y 0, 25 1 1 Ta có   2 x y 2 2
x  2xy y 0, 4 4. 25 1
1 Trong gi i đoạn 2021 2022 doanh 0, 1 2
5. thu củ h i chi nh nh là: 25
Ta có 5x  
1  5x  45x  4  7     4. 3 6 10 8 10 34 (tỉ đồng) 2 1
Vẽ hình, viết GT, KL 0, 2 6 x x    2 25 10 1
25x 16  7 I 2 2
25x 10x 1 25x 16  7 A 1  0x  1  0 0, 25 x 1 D
Vậy x 1. 0, E 25 1 Ta B C 4. M
C   x y  2   x y   y     y  2 7 2 7 6 6 3 K
C   x y     y   2 7 6   
0, ) Xét tứ gi c ADME có: 25 ·
DAE  90 ( ABC
vu ng tại A )
C   x  2 1 ·
ADM  90 ( MD AB )
Thay x 101 vào C , ta có: 0, ·
AEM  90 ( ME AC ) C    2 2 101 1  100  10000 25
Suy ra ADME là hình chữ nhật 0,
Vậy với x 101 thì C 10000 0, 25
b) AD ME; AD //ME (Tính chất
1 1 Để iễu diễn do nh thu củ h i chi 0, hình chữ nhật)
5 5. nh nh một c ng ty trong ảng 25
A là trung điểm củ DI ; M
1 thống kê đã cho t có thể chọn dạng
trung điểm củ KE nên suy ra
iểu đồ cột kép.
DI KE; DI //KE
Suy ra DIEK là hình bình hành 0, 25
Suy ra DK //EI DK EI 0, 25 1 AK 6, 4 16 0, a) Ta có   ; 7 AD 18 45 5 KB 7, 2 16   KB AK   KE 20, 25 45 KE AD KB AK b) Xét KDE có  Suy ra 0, KE AD 5 AB // DE ( ị T e )
c) Vì AB //DE (cm câu a) KA AB   ( ệ ị T e ) KD DE 6, 4 32 0, hay
DE  90m 18 DE 25
Vậ ữ D E 0, 90m . 25 1 1 Ta có: 2 2
x  55  4y 8 8. 1 2 2
4y x  55
2y x2y x  55 0, 25
Nhận xét: x  2 y  2 y x  0 nên ta có:
2y x  55 x  27 TH1:   
2y x  1  y  14
2y x  11 y  4 TH2:   
2y x  5 x  3 Vậy  ;
x y có thể là 27;14 0, 3;4 25
1 Với x  8 thì x 1  9 ta có: 8. 2 13
F x   x   12
x   x   11
x   x   10 x   x   2 1 1 1 ...
1 x   x   1 x  2
F x  2 0, 25
F  8  2  6
Vậy với x  8 thì F  6 0, 25 BẢN ĐẶC TẢ
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I MÔN: TOÁN 8 Số câu hỏi Nội
theo mức độ nhận thức TT Chủ dung/Đơn Mức độ đ nh giá Vậ đề vị kiến Nhậ Thôn Vận n thức n g d n d n iết hiểu g g cao Đ ứ N ậ : ề Các - Nh ượ khái 3 phép ệ ề toán ộ , ơ ứ , ứ ề (TN2, 1 ừ, nhân, chia Thông ể : TN4, (TL13 các ) ứ - Tính ượ giá ị ủ TN7) ề ứ khi ị ủ các Hằ ẳ N ậ : Biểu ớ - N ậ ượ các khái ệ : 1 thức ứ , ằ ẳ 3 ứ (TN1 đại số Vậ : , - Vậ ượ các ằ TN6, ẳ 1 TN11 ứ ể phân tích ứ (TL1 ) thành nhân ử ở : ậ 4) ự p ằ ẳ ứ - Vậ ằ ẳ ứ thông qua nhóm ử và ặ nhân ử chung Tứ giác N ậ : 2
- Mô ượ ứ giác, ứ giác (TN5, TN9) Tính và N ậ : u ệ - N ậ ượ ệ ậ ể các ứ ộ hình thang là hình giác thang ặ ệ cân (ví : hình thang có hai ư chéo ằ nhau là hình thang cân). - N ậ ượ ệ ể
ộ ứ giác là hình bình hành (ví : ứ giác có hai ư chéo Tứ ắ nhau trung ể ủ 2 giá ư 1 c hành). (TN1 - N ậ ượ ệ 2)
ể ộ hình bình hành là hình ữ ậ (ví : hình bình hành có hai ư ng chéo ằ nhau là hình ữ ậ ) - N ậ ượ ệ ể
ộ hình bình hành là hình thoi (ví : hình bình hành có hai ư chéo vuông góc ớ nhau là hình thoi). - N ậ ượ ệ ể ộ hình ữ ậ là hình vuông ( : ữ ậ ư chéo vuông góc ớ nhau là hình vuông). Đị N ậ : Thalès trong - N ậ ượ ị tam giác. ĩ ư ình ủ Vậ : - T ượ ộ Định ẳ ằ ử ị Thalès. 1 1 1 3 Thalè - G ượ ộ (TN1 (TL1 (TL1 s ề ự ễ ( ơ , 0) 6) 7) trong quen ộ ) ắ ớ ệ tam ậ ị Thalès. giác Vậ cao: - G ượ ộ ề ự ễ (p ứ ợp, không quen ộ ) ắ ớ ệ ậ ị Thalès. Mô ể N ậ :
ễ ữ ệ - N ậ ượ ượ trên
các ê ệ toán ọ ơ Thu , ể ữ các ệ ã ượ thập ể ễ Từ , ậ 2 1 4 và t ượ ệ ô (TN (TL1 chức x ữ ơ 3, 5) dữ TN8 liệu Thông ể : ) - Mô ượ ể ữ ệ ừ ể ễ ể ễ khác. MA TRẬN
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I MÔN: TOÁN 8 Nội Mức độ đ nh giá T ng T Chủ đề dung/Đơ Nhận iết Thông Vận d ng Vận d ng hiểu cao % T n điểm vị TNK TL TN TL TNKQ T TN T kiến Q K L K L thức Q Q Đ ứ 3 phép (TN 1 22,5 Biểu toán 2, (TL1 1 thức ộ , TN4, 3) đại số ừ, TN7 nhân, ) chia các ứ ề Hằ 3 ẳ (TN1 1 22,5 ứ , (TL1 TN6, TN1 4) ớ 1) Tứ giác. 2 (TN 5 5, Tứ TN9 2 ) giác Tính ệ 1 2,5 ậ (TN1 ứ 2) giác ặ ệ Định lí Đị Thalès l 1 1 1 3 trong í Thalès (TN1 (TL1 (TL1 22,5 tam trong 0) 6) 7) giác tam giác. Thu ể 2 4 thập và ễ (TN 1 25 t chức ữ 3, (TL1 dữ liệu ệ TN8 5) trên các ) , ể T ng 12 2 2 1 Tỉ lệ % 30 3 25 1 100 5 0 Tỉ lệ chung 65% 35% 100 %
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I MÔN: TOÁN 8
Thời gian làm bài: 90 phút
I. TRẮC NGHIỆM (3,0 điểm). Chọn chữ cái đứng đầu câu mà em cho là đúng
rồi ghi vào bài ở những câu sau:
Câu 1. T ư ợp ướ , ỉ ư ợp ằ ẳ ứ ?
A. 4a2 -1 = 3a
B. (a + 2)(a - 2) = a2 - 4
C. 5a = 3a +1
D. a2 - 1 = 2a +1
Câu 2. ỉ ư ợp không ơ ứ ư ợp ướ ? A. 2xy5x2
B. 0, 3xyx2 C. 0
D. x2 + 2y
Câu 3. M ập p ề 4 ở ớp ủ ộ ư TH S
ề ĩ ọ ớp ủ : “Lớp ê ọ ?”
: 38; 40; 42; 81. C ỉ ị ô ợp ( ) A. 38 B.42 C. 81 D. 40
Câu 4. Bậc củ đơn thức -5 xy3 z4 là A.1 B. 4 C. 8 D. 3
Câu 5. Cho tứ giác ABCD có: 0 A  60 ; 0 B  90 ; 0
C  90 . Khi đó, D  ? : A. 300 B. 1400 C. 1200 D. 1600
Câu 6. Thay dấu ….. ằng iểu thức thích hợp: (x -3 y)(x +3y) = x2 -…… A. 3y B. 3y2 C. 9y D.9y2
Câu 7. Trường hợp nào dưới đây là đ thức? 3 5
A. 5xy2 - 2y .
B x  2 xy y
C. 2x D x 2 x x 1
Câu 8. Để ể ễ ự ổ ủ ộ ượ e ù ể ướ ?
A.Biểu đồ đoạn thẳng B. Biểu đồ tranh C. ể ộ D. ể hình tròn.
Câu 9. Trong các hình dưới đây, hình nào là tứ giác lồi? A. B. M C. D. N P
Câu 10. Em hãy ỉ ra ư trung bình ủ ∆ trong hình ẽ ướ : A. MN, NP, MP B. NP, MN, PB C. PM, MN, PC D. NM, MP, NC
Câu 11: Biểu thức 4x2 + 28 xy + 49 y2 viết dưới dạng ình phương củ một t ng là
A y   x 2 . 7 ( 2 )
B   y x2 . ( 7 ) 2 2
C.(7x  2 y) 2 .(
D 2x  7 y)
Câu 12. Trong các khẳng định sau, khẳng định không đúng là?
A. Tứ gi c có góc vu ng là hình chữ nhật.
B. Tứ gi c có cạnh ằng nh u là hình thoi.
C. Tứ giác có hai đường chéo ằng nhau và cắt nh u tại trung điểm mỗi đường là hình chữ nhật.
D. Tứ giác có các góc đối ằng nhau là hình bình hành.
II. TỰ LUẬN (7,0 điểm).

Câu 13. (1,5 ể ) Tính giá t ị ủ ể ứ ộ ợp :
a) A 49x2 70x 25 tại x = 5.
b) B x3 12x2 + 48x  tại x = 6.
Câu 14. (1,5 ể ) Phân tích các ứ sau thành nhân ử: a) a) x3 – 4x
b)2 x 3 x2 3x Câu 15. (2,0 điểm)
ể ướ ể ễ ượ các ớp 8A ô ọ ượ ê: Toán ֍֍֍֍֍֍ N ữ ă ֍֍֍ Anh ֍֍֍֍֍ Â ֍ (M ֍ ứ ớ 3 )
Lập kê và ẽ ể ộ ể ễ ữ ệ này. Câu 16. (1,0 điểm)
Cho góc xOy nhọn, trên Ox lấy M s o cho OM = 2 cm, OP = 5 cm, trên ti Oy lấy
N s o cho ON = 4 cm. Kẻ từ P đường thẳng song song với MN cắt Oy tại Q. Tính NQ? Câu 17. (1,0 điểm)
Để ữ ị ư ô ể ự p, ư ể ư ? G ?
------------- HẾT ------------ HƯỚNG DẪN CHẤM
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I MÔN: TOÁN - KHỐI 8
Hướng dẫn chấm gồm 02 trang
I. TRẮC NGHIỆM (3,0 điểm). Mỗi câu đúng được 0,25 điểm. Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đ p án B D C C C D A A D A D B
II. TỰ LUẬN (7,0 điểm). Câu Đ p án Điểm
a) A  49x2  70x 25 = (7x -5)2
Thay x = 5 ể ứ A  49x2  70x 50 ta 0,75 13
ượ A = (7.5 -5)2= 302 = 900
Vậ giá ị ủ ể ứ A  4x2  2x 1 x = 5 là 900
b) B x3 12x2 + 48x (x+4)3
Thay x = 6 ể ứ B ượ : 0,75 B =(6+4)3 = 1000
Vậ giá ị ủ ể ứ B x3 12x2 + 48x  x = 6 là 1000 a) x3 – 4x
14 x.(x2 -4) 0,5 = x.(x-2).(x+2) 0,25
b) 2 x 3 x2 3x 2 x 3 x x 3 0,5
x 32 x 0,25 Lập kê
MÔN HỌC YÊU THÍCH CỦA HỌC SINH LỚP 8 A M n học Số học sinh Toán 18 1,0 N ữ ă 9 Anh 15 Â 3 Vẽ ể ộ 15