TOP 50 câu trắc nghiệm ôn tập Toán 11 giữa học kỳ 2 (có đáp án)

TOP 50 câu trắc nghiệm ôn tập Toán 11 giữa học kỳ 2 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 4 trang giúp các bạn ôn tập, tham khảo và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP TOÁN 11
GIỮA HỌC KỲ II
Câu 1: Cho hình lăng trụ . Gọi là trung điểm của . Đường thẳng song song với mặt phẳng
nào sau đây ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Cho đường thẳng nằm trong và đường thẳng . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu thì
B. Nếu cắt chứa thì giao tuyến của là đường thẳng cắt cả .
C. Nếu thì D. Nếu cắt thì cắt
Câu 3: Biết . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: bằng
A. 1. B. . C. 0. D. .
Câu 5: Cho hình hộp . Gọi là trung điểm . Mp cắt hình hộp theo thiết diện là hình gì?
A. Hình chữ nhật. B. Hình thang. C. Hình bình hành. D. Tam giác.
Câu 6: Cho hình bình hành . Vẽ các tia song song, cùng hướng nhau và không nằm trong mp
. Mp cắt lần lượt tại . Khẳng định nào sau đây sai?
A. là hình bình hành.
B. .( là tâm hình bình hành , là giao điểm của ).
C. mp .
D. .
Câu 7: Tổng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Tìm giới hạn .
A. B. C. D.
Câu 9: Cho dãy số xác định bởi . Số hạng tổng quát của dãy số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Cho dãy số xác định bởi với mọi . Tính tổng của số hạng đầu
tiên của dãy số đó.
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Cho hình hộp . Mp đi qua một cạnh của hình hộp và cắt hình hộp theo thiết diện là một tứ
giác . Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. là hình chữ nhật. B. là hình thoi. C. là hình bình hành. D. là hình vuông.
Câu 12: Cho cp snhân Tính số hạng đu và công bi của cp snhân.
A. hoc B. hoc
C. hoc D. hoc
.
¢¢¢
ABC A B C
H
¢¢
AB
¢
BC
( )
HAB
( )
¢¢
HA C
( )
¢
AA H
( )
¢
AHC
a
( )
mp
a
( )
Ëb
a
// .ba
b
( )
a
( )
mp
b
b
( )
a
( )
b
a
b
//ba
( )
// .b
a
b
( )
a
b
.a
lim 3
n
u =
31
lim 1
1
n
n
u
u
-
=
+
31
lim 1
1
n
n
u
u
-
=-
+
31
lim 3
1
n
n
u
u
-
=
+
31
lim 2
1
n
n
u
u
-
=
+
22 2
!
lim
(1 1 ).(1 2 )...(1 )
n
n++ +
1
2
+¥
.
¢¢¢¢
ABCD A B C D
I
AB
( )
¢¢
IB D
ABCD
,,,Ax By Cz Dt
( )
ABCD
( )
a
,,,Ax By Cz Dt
,,,
¢¢¢ ¢
ABCD
¢¢¢¢
ABCD
//
¢¢
OO AA
O
ABCD
¢
O
¢¢
AC
¢¢
BD
( ) ( )
//
¢¢ ¢¢
AA B B DD C C
¢¢
=AA CC
¢¢
=BB DD
111
1...
248
S =+ + + +
2
1
2
3
3
2
2
3
2
252
lim
32
®
-+
=
--
x
xx
A
xx
1
3
+¥
1
( )
n
u
*
1
2,
nn
uun
+
=+ "Î
( )
n
u
1
sin
2
n
n
u
p
+
=
1
2 cos
2
n
n
u
p
+
=
1
cos
2
n
n
u
p
+
=
1
2sin
2
n
n
u
p
+
=
( )
n
u
1
321u =
1
3
nn
uu
+
=-
*
n Î
S
125
16875S =
63562,5S =
16687,5S =
63375S =
.
¢¢¢¢
ABCD A B C D
( )
a
( )
T
( )
T
( )
T
( )
T
( )
T
( )
n
x
2
3x =-
4
27.x =-
1
x
q
1
3, 1xq==
1
3, 1.xq=- =-
1
3, 1xq==-
1
3, 1.xq=- =
1
1, 3xq=- =
1
1, 3 .xq==-
1
1, 3xq=- =-
1
1, 3.xq==
Trang 2
Câu 13: Cho tứ diện . Mặt phẳng qua trung điểm của và song song với , cắt
theo thiết diện là
A. hình chữ nhật. B. hình thoi. C. hình vuông. D. hình tam giác.
Câu 14: Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. là một điểm lấy trên cạnh ( không trùng
với ). qua ba điểm cắt hình chóp theo thiết diện là:
A. Hình thang. B. Hình bình hành. C. Tam giác. D. Hình chữ nhật.
Câu 15: Trong các dãy số được cho dưới đây, dãy số nào là cấp số nhân?
A. Dãy số với B. Dãy số với
C. Dãy số với D. Dãy số với
Câu 16: Chọn khẳng định đúng.
A. nếu . B. nếu . C. nếu . D.
nếu .
Câu 17: Tìm tất cả các giá trị của tham số để phương trình sau có ba nghiệm phân biệt lập thành một cấp số cộng:
.
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Cho cp snhân và biu thc đạt giá trnhnht. Tính
A. B. C. D.
Câu 19: Tìm .
A. 0. B. 1. C. . D. 2.
Câu 20: Tìm giới hạn .
A. B. C. D.
Câu 21: Tìm giới hạn .
A. B. C. D.
Câu 22: Chọn khẳng định đúng.
A. nếu B. nếu . C. nếu . D. nếu .
Câu 23: Cho hàm số . Phương trình có nghiệm thuộc khoảng nào trong các
khoảng sau đây?
I. . II. . III. .
A. Chỉ III. B. Chỉ II. C. Chỉ I và II. D. Chỉ I.
Câu 24: Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật tâm . là trung điểm của , Mặt phẳng
qua song song với . Thiết diện của hình chóp với mặt phẳng là:
A. Hình ngũ giác. B. Hình bình hành. C. Hình chữ nhật. D. Hình tam giác.
Câu 25: Cho mặt phẳng và đường thẳng . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Nếu thì trong tồn tại đường thẳng sao cho .
B. Nếu và đường thẳng thì .
C. Nếu và đường thẳng thì hoặc cắt nhau hoặc chéo nhau.
D. Nếu thì .
ABCD
=AB CD
( )
a
AC
AB
CD
ABCD
.S ABCD
ABCD
M
SA
M
S
A
( )
Mp
a
,,MBC
.S ABCD
( )
,
n
w
7.3 .
n
n
w =
( )
,
n
t
7
.
3
n
t
n
=
( )
,
n
u
73.
n
un=-
( )
,
n
v
73.
n
n
v =-
lim 0
n
q =
1q <
lim 0
n
q =
1q >
lim 0
n
q =
1q >
lim 0
n
q =
1q <
m
( )
32 2
32 49 0xmx mm xmm-+ -+-=
0m =
17 265
12
m
-
=
1m =
17 265
12
m
+
=
( )
n
u
1
8u =
32 1
4215uu u+-
10
.S
10
10
6
21
3.2
S
-
=
( )
10
10
8
24 1
5.4
S
-
=
11
10
7
21
3.2
S
-
=
( )
11
10
9
24 1
5.4
S
+
=
22 2
11 1
lim (1 )(1 )...(1 )
23 n
éù
-- -
êú
ëû
1
2
2
1
1
lim
1
x
xx
x
+
®
-+
-
+¥
1
1
5
(
)
3
232
lim 1 9
x
xx x x
®-¥
-++ -
+¥
5
2
-
1
3
-
1
lim
n
q =+¥
1q <
lim
n
q =+¥
1q <
lim
n
q =+¥
1q >
lim
n
q =+¥
1q >
( )
32
–1000 0,01=+fx x x
( )
0=fx
( )
1; 0-
( )
0;1
( )
1; 2
.S ABCD
ABCD
O
M
OC
( )
a
M
SA
BD
( )
a
( )
a
( )
Ëd
a
( )
//d
a
( )
a
( )
a
//ad
( )
//d
a
( )
Ìb
a
//bd
( )
Ç=dA
a
( )
¢
Ìd
a
d
¢
d
( )
// Ìdc
a
( )
//d
a
Trang 3
Câu 26: Tìm giới hạn . A. B. C. D.
Câu 27: Cho hàm số . Tìm để gián đoạn tại .
A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Cho hàm số . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
. liên tục tại gián đoạn tại
A. Chỉ . B. Chỉ . C. Chỉ D. Chỉ .
Câu 29: Cho hình chóp có đáy là hình thang, đáy lớn là là trung điểm Mặt phẳng
qua song song với cắt lần lượt tại Nói gì về thiết diện của mặt phẳng với
khối chóp ?
A. Là một hình thang có đáy lớn là B. Là một hình thang có đáy lớn là
C. Là tam giác D. Là một hình bình hành.
Câu 30: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng nhất
A. Hàm số liên tục tại mọi điểm trên tập xác định nhưng gián đoạn tại
B. Hàm số liên tục tại C. Hàm số không liên tục tại D. Tất cả đều sai
Câu 31: Cho tứ diện với lần lượt là trọng tâm các tam giác ,
Xét các khẳng định sau:
(I) . (II) .(III) . (IV)) .
Các mệnh đề nào đúng?
A. II, III. B. I, IV. C. III, IV. D. I, II.
Câu 32: bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Cho cấp số cộng xác định bởi . Xác định số hạng tổng quát của cấp số
cộng đó.
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Cho cấp số cộng Tính tổng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Tìm giới hạn . A. B. C. D.
Câu 36: Cho cp snhân Tìm số hạng thi ca cp snhân đó.
A. B. C. D.
Câu 37: Cho hình chóp tứ giác . Gọi lần lượt là trung điểm của . Khẳng định nào sau
đây đúng? A. B. C. D.
Câu 38: Cho dãy số đưc xác đnh bi với mi . Tìm gii hn ca .
A. . B. . C. . D. .
2
2
3
9
lim
23
x
x
xx
+
®
-
--
1
+¥
3
2
( )
( )
2
2
2
1 , 1
3 , 1
, 1
ì
+>
ï
ï
=+ <
í
ï
=
ï
î
xx
fx x x
kx
k
( )
fx
1=x
2¹-k
2¹±k
1¹±k
2¹k
( )
282
2
2
02
ì
+-
>-
ï
=
í
+
ï
=-
î
x
x
fx
x
x
( )
I
( )
2
lim 0
+
®-
=
x
fx
( )
II
( )
fx
2.=-x
( )
III
( )
fx
2.=-x
( )
I
( )
I
( )
II
( )
I
( )
I
( )
III
.S ABCD
ABCD
.AB
M
.CD
( )
a
M
BC
.SA
( )
a
,AB SB
N
.P
( )
a
.S ABCD
.NP
.MN
.MNP
2
khi 4
4
()
1
khi 4
4
ì
-
¹
ï
ï
-
=
í
ï
=
ï
î
x
x
x
fx
x
4=x
4=x
4=x
ABCD
,MN
ABD
ACD
( )
//mpMN ABC
( )
//MN mp BCD
( )
//MN mp ACD
( )
//MN mp CDA
( )
3
lim 2 1nn-+
1
0
+¥
( )
n
u
*
31
2; 3,
nn
uuun
+
=- = + " Î
5
n
un=-
38
n
un=-
28
n
un=-
311
n
un=-
3, 8,13, ...
3 8 13 ... 2018S =++ + +
408242S =
408422S =
409252,5S =
407231,5S =
3
4
0
11
lim
211
®
+-
=
+-
x
x
D
x
1
2
3
+¥
( )
n
a
3
8a =
10
1024.a
10
1024.a =-
10
1024.a =
10
512.a
.S ABCD
M
N
SA
SC
( )
// .MN mp SAB
( )
// .MN mp SBC
( )
// .MN mp SCD
( )
// .MN mp ABCD
( )
n
u
11
12
1,
2
nn
n
uu u
u
+
æö
==+
ç÷
èø
1n ³
( )
n
u
lim 2
n
u =-
lim 1
n
u =-
lim 2
n
u =
lim 1
n
u =
Trang 4
Câu 39: Đặt (có dấu căn). Tìm để .
A. . B. . C. . D. .
Câu 40: Cho hình chóp có đáy là hình bình hành tâm , là trung điểm cạnh . Khẳng định nào
sau đây SAI?
A. . B. . C. . D. cắt hình chóp
theo thiết diện là một tứ giác.
u 41: Cho cấp số cộng . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 42: Dãy số nào dưới đây không là cấp số nhân?
A. B. C. D.
Câu 43: Cho cp snhân Tìm
A. hoc B. hoc
C. hoc D. hoc
Câu 44: Cho dãy số xác định bởi với mọi . Khi nó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 45: Cho dãy s xác đnh bi Tìm số hạng tng quát ca dãy số.
A. B. C. D.
Câu 46: Tìm tất cả các số nguyên dương để .
A. . B. . C. . D. .
Câu 47: Cho hình hộp có các cạnh bên . Khẳng định nào sai ?
A. là một tứ giác đều. B. cắt nhau.
C. là hình bình hành. D. .
Câu 48: Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. Mặt phẳng qua và song song với ,
mặt phẳng cắt tại Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A. B. C. D.
Câu 49: Cho cấp số cộng có công sai đạt giá trị nhỏ nhất. Tính tổng của số hạng
đầu tiên của cấp số cộng đó.
A. . B. . C. . D. .
Câu 50: Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?
A. Nếu thì . B. Nếu , thì .
C. Với là số nguyên dương thì . D. Nếu , thì .
ĐÁP ÁN
1
D
6
D
11
C
16
A
21
B
26
D
31
D
36
A
41
D
46
D
2
C
7
A
12
C
17
C
22
C
27
B
32
D
37
D
42
A
47
A
3
D
8
A
13
B
18
B
23
C
28
B
33
D
38
C
43
C
48
D
4
C
9
B
14
A
19
C
24
D
29
B
34
A
39
B
44
C
49
D
5
B
10
A
15
A
20
B
25
B
30
C
35
B
40
D
45
A
50
A
222...2
n
T =++++
n
n
511
2 sin
1024
n
T
p
=
11n =
9n =
8n =
10n =
.S ABCD
ABCD
O
I
SC
( )
// mpIO SAB
( ) ( )
=!IBD SAC IO
( )
// mpIO SAD
( )
mp IBD
.S ABCD
6, , 2,xy-
2; 5xy==
4; 6xy==-
4; 6xy==
2; 6xy==-
111
; ; ;1.
842
---
11 1
1, , , .
525125
-- - -
11 1
1; ; ; .
3927
4444
2; 2 2;4 2;8 2.
,12, ,192.xy
x
.y
3, 48xy==-
3, 48.xy=- =
3, 48xy=- =-
2, 72.xy==
3, 48xy==
3, 48.xy=- =-
3, 48xy==
4, 36.xy==
( )
n
u
1
1u =
1
1
2
2
nn
uu
+
=+
1n ³
lim
n
u
0
1
2
-
+¥
1
2
( )
n
u
1
3u =
1
,1.
4
n
n
u
un
+
="³
1
3.4 .
n
n
u
-
=
1
3.4 .
n
n
u
-
=
1
3.4 .
n
n
u
--
=
3.4 .
n
n
u
-
=
,n
22 2
12... 2017n+++>
17n ³
20n ³
19n ³
18n ³
.
¢¢¢¢
ABCD A B C D
,,,
¢¢ ¢ ¢
AA BB CC DD
¢
BB DC
( )
¢¢
BA D
( )
¢
ADC
¢¢
ABCD
( ) ( )
//
¢¢ ¢¢
AA B B D D C C
.S ABCD
ABCD
( )
a
BD
SA
( )
a
SC
.K
1
.
2
=SK KC
.=SK KC
2.=SK KC
3.=SK KC
( )
n
u
3d =-
222
234
uuu++
100
S
100
100
15450S =-
100
14400S =-
100
14650S =-
100
14250S =-
1q £
limq 0
n
=
lim
n
ua=
lim
n
vb=
lim( )
nn
uv ab=
k
1
lim 0
k
n
=
lim 0
n
ua=>
lim
n
v =+¥
lim( )
nn
uv =+¥
| 1/4

Preview text:


TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP TOÁN 11 GIỮA HỌC KỲ II
Câu 1: Cho hình lăng trụ ABC. ¢
A B¢C¢. Gọi H là trung điểm của ¢
A B¢ . Đường thẳng B¢C song song với mặt phẳng nào sau đây ? A. (HAB). B. ( ¢ HA C¢). C. ( ¢ AA H ). D. ( AHC¢).
Câu 2: Cho đường thẳng a nằm trong mp(a ) và đường thẳng b Ë (a ). Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu b / / (a ) thì b / / . a
B. Nếu b cắt (a ) và mp(b ) chứa b thì giao tuyến của (a ) và (b ) là đường thẳng cắt cả ab.
C. Nếu b / /a thì b / / (a )
. D. Nếu b cắt (a ) thì b cắt . a
Câu 3: Biết limu = 3. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. n 3u -1 3u -1 3u -1 3u -1 A. lim n = . 1 B. lim n = 1 - . C. lim n = 3 . D. lim n = 2. u +1 u +1 u +1 u +1 n n n n n! Câu 4: lim bằng 2 2 2
(1+1 ).(1+ 2 )...(1+ n ) 1 A. 1. B. . C. 0. D. +¥ . 2
Câu 5: Cho hình hộp ABC . D ¢
A B¢C¢D¢ . Gọi I là trung điểm AB . Mp ( ¢ IB ¢
D ) cắt hình hộp theo thiết diện là hình gì?
A. Hình chữ nhật. B. Hình thang.
C. Hình bình hành. D. Tam giác.
Câu 6: Cho hình bình hành ABCD . Vẽ các tia Ax, By,Cz, Dt song song, cùng hướng nhau và không nằm trong mp
(ABCD). Mp (a) cắt Ax,By,Cz,Dt lần lượt tại A B C D¢. Khẳng định nào sau đây sai? A. ¢
A B¢C¢D¢ là hình bình hành. B. OO¢// ¢
AA .( O là tâm hình bình hành ABCD , O¢ là giao điểm của ¢
A C¢ và B¢D¢ ). C. mp ( ¢ AA ¢ B B)// (D ¢ D C¢C). D. ¢
AA = CC¢ và BB¢ = DD¢. 1 1 1
Câu 7: Tổng S = 1+ + + + ... bằng 2 4 8 2 3 A. 2 . B. 1. C. . D. . 3 2 2 2x - 5x + 2
Câu 8: Tìm giới hạn A = lim . 3
x®2 x - 3x - 2 1 A. B. C. D. 1 3
Câu 9: Cho dãy số (u u = 2 * u = 2 + u , n " Ε (un ) n ) xác định bởi và
. Số hạng tổng quát của dãy số là: 1 n 1 + n p p p p A. u = sin . B. u = 2cos . C. u = cos . D. u = 2sin . n n 1 2 + n n 1 2 + n n 1 2 + n n 1 2 +
Câu 10: Cho dãy số (u u = 321 u = u -3 * n Î • S 125 n ) xác định bởi và với mọi . Tính tổng của số hạng đầu 1 n 1 + n tiên của dãy số đó.
A. S = 16875 . B. S = 63562,5.
C. S = 16687,5. D. S = 63375 .
Câu 11: Cho hình hộp ABC . D ¢
A B¢C¢D¢ . Mp (a ) đi qua một cạnh của hình hộp và cắt hình hộp theo thiết diện là một tứ
giác (T ). Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. (T ) là hình chữ nhật. B. (T ) là hình thoi.
C. (T ) là hình bình hành. D. (T ) là hình vuông.
Câu 12: Cho cấp số nhân (x x = 3 - x = 27. - x q n ) có và
Tính số hạng đầu và công bội của cấp số nhân. 2 4 1
A. x = 3, q =1 hoặc x = 3, - q = 1 - .
B. x = 3, q = 1 - hoặc x = 3, - q =1. 1 1 1 1 C. x = 1,
- q = 3 hoặc x =1,q = 3 - . D. x = 1, - q = 3
- hoặc x =1,q = 3. 1 1 1 1 Trang 1
Câu 13: Cho tứ diện ABCD AB = CD . Mặt phẳng (a ) qua trung điểm của AC và song song với AB , CD cắt
ABCD theo thiết diện là
A. hình chữ nhật. B. hình thoi. C. hình vuông. D. hình tam giác.
Câu 14: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. M là một điểm lấy trên cạnh SA ( M không trùng
với S A ). Mp(a ) qua ba điểm M , B,C cắt hình chóp S.ABCD theo thiết diện là:
A. Hình thang. B. Hình bình hành. C. Tam giác. D. Hình chữ nhật.
Câu 15: Trong các dãy số được cho dưới đây, dãy số nào là cấp số nhân? 7 A. Dãy số (w w = 7.3n. (t t = . n ) , n ) , với B. Dãy số với n n 3n C. Dãy số (u u = 7 - 3 . n (v v = 7 - 3 .n n ) , n ) , với D. Dãy số với n n
Câu 16: Chọn khẳng định đúng. A. lim n
q = 0nếu q < 1. B. lim n
q = 0nếu q > 1. C. lim n
q = 0nếu q > 1. D. lim n q = 0 nếu q < 1 .
Câu 17: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sau có ba nghiệm phân biệt lập thành một cấp số cộng: 3 2
x - mx + m(m - ) 2 3 2
4 x + 9m - m = 0. - + A. m = 17 265 0 . B. m = . C. m = 17 265 1. D. m = . 12 12
Câu 18: Cho cấp số nhân (u u = 8
4u + 2u -15u S . n ) có và biểu thức
đạt giá trị nhỏ nhất. Tính 1 3 2 1 10 10 2 -1 2( 10 4 - ) 1 11 2 -1 2( 11 4 + ) 1 A. S = B. S = C. S = D. S = 10 6 3.2 10 8 5.4 10 7 3.2 10 9 5.4 é 1 1 1 ù Câu 19: Tìm lim (1- )(1- )...(1- ) . ê 2 2 2 2 3 n ú ë û 1 A. 0. B. 1. C. . D. 2. 2 2 x - x +1
Câu 20: Tìm giới hạn lim . x 1+ ® 1- x 1 A. B. C. 1 D. 5
Câu 21: Tìm giới hạn 2 3 3 2 lim
x - x +1 + x - 9x . x®-¥ ( ) 1 A. +¥ 5 B. - C. - D. 1 2 3
Câu 22: Chọn khẳng định đúng. A. lim n
q = +¥nếu q < 1 B. lim n
q = +¥nếu q < 1. C. lim n
q = +¥nếu q > 1. D. lim n
q = +¥nếu q > 1.
Câu 23: Cho hàm số f (x) 3 2
= x –1000x + 0,0 . P
1 hương trình f (x) = 0 có nghiệm thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây? I. ( 1 - ;0). II. (0 ) ;1 . III. (1;2). A. Chỉ III. B. Chỉ II. C. Chỉ I và II. D. Chỉ I.
Câu 24: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm O . M là trung điểm của OC , Mặt phẳng (a )
qua M song song với SA BD . Thiết diện của hình chóp với mặt phẳng (a ) là:
A. Hình ngũ giác. B. Hình bình hành.
C. Hình chữ nhật. D. Hình tam giác.
Câu 25: Cho mặt phẳng (a ) và đường thẳng d Ë (a ). Khẳng định nào sau đây sai?
A. Nếu d / / (a ) thì trong (a ) tồn tại đường thẳng (a) sao cho a / /d .
B. Nếu d / / (a ) và đường thẳng b Ì (a ) thì b / /d .
C. Nếu d Ç(a ) = A và đường thẳng d¢ Ì (a ) thì d d¢ hoặc cắt nhau hoặc chéo nhau.
D. Nếu d / /c Ì (a ) thì d / / (a ). Trang 2 2 x - 9
Câu 26: Tìm giới hạn lim . A. 1 B. C. -¥ 3 D. + 2
x®3 x - 2x - 3 2 ( ì x + )2 1 , x > 1 ïï
Câu 27: Cho hàm số f ( x) 2
= íx + 3 , x <1 . Tìm k để f (x) gián đoạn tại x =1. ï 2 k , x = 1 ïî A. k ¹ 2 - . B. k ¹ 2 ± . C. k ¹ 1 ± . D. k ¹ 2 . ì 2x +8 - 2 ï x > 2 -
Câu 28: Cho hàm số f ( x) = í
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: x + 2 ï î0 x = 2 -
(I) lim f (x) = 0. (II ) f (x)liên tục tại x = 2.
- (III ) f (x)gián đoạn tại x = 2. - x 2+ ®-
A. Chỉ (I ) . B. Chỉ (I ) và (II ). C. Chỉ (I )
D. Chỉ (I ) và (III ) .
Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang, đáy lớn là .
AB M là trung điểm . CD Mặt phẳng (a )
qua M song song với BC và .
SA (a ) cắt AB, SB lần lượt tại N và .
P Nói gì về thiết diện của mặt phẳng (a ) với
khối chóp S.ABCD ?
A. Là một hình thang có đáy lớn là . NP
B. Là một hình thang có đáy lớn là MN.
C. Là tam giác MN .
P D. Là một hình bình hành. ì x - 2 ï khi x ¹ 4 ï Câu 30: Cho hàm số x - 4 f (x) = í
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất 1 ï khi x = 4 ïî4
A. Hàm số liên tục tại mọi điểm trên tập xác định nhưng gián đoạn tại x = 4
B. Hàm số liên tục tại x = 4 C. Hàm số không liên tục tại x = 4
D. Tất cả đều sai
Câu 31: Cho tứ diện ABCD với M , N lần lượt là trọng tâm các tam giác ABD , ACD
Xét các khẳng định sau:
(I) MN / / mp( ABC).
(II) MN //mp (BCD).(III) MN//mp( ACD). (IV)) MN//mp(CDA).
Các mệnh đề nào đúng? A. II, III. B. I, IV. C. III, IV. D. I, II. ( 3 lim n - 2n + ) 1 Câu 32: bằng
A. 1. B. -¥ . C. 0 . D. +¥ .
Câu 33: Cho cấp số cộng (u * u = 2;
- u = u + 3, n " Î • n ) xác định bởi
. Xác định số hạng tổng quát của cấp số 3 n 1 + n cộng đó.
A. u = n - 5. B. u = 3n - 8.
C. u = 2n - 8. D. u = 3n -1 . 1 n n n n
Câu 34: Cho cấp số cộng 3,8,13,... Tính tổng S = 3 + 8 +13 + ...+ 2018 .
A. S = 408242 . B. S = 408422 .
C. S = 409252,5. D. S = 407231,5. 3 x +1 -1 2
Câu 35: Tìm giới hạn D = lim . A. 1
B. C. D. x®0 4 2x +1 -1 3
Câu 36: Cho cấp số nhân (a a = 8 a = 32. n ) có và
Tìm số hạng thứ mười của cấp số nhân đó. 3 5 A. a = 1024. ± B. a = 1024. - C. a = 1024. D. a = 512. ± 10 10 10 10
Câu 37: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD . Gọi M N lần lượt là trung điểm của SASC . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. MN / /mp(SAB). B. MN / /mp(SBC).C. MN / /mp(SCD). D. MN / /mp( ABCD). 1 æ 2 ö
Câu 38: Cho dãy số (u u =1, u = çu + n ³ 1 (un )
n ) được xác định bởi với mọi . Tìm giới hạn của . 1 n 1 + ÷ 2 n u è n ø
A. limu = - 2 . B. limu = 1 - .
C. limu = 2 . D. limu = 1. n n n n Trang 3 511p
Câu 39: Đặt T = 2 + 2 + 2 +...+ 2 (có n dấu căn). Tìm n để T = 2sin . n n 1024 A. n = 11. B. n = 9 . C. n = 8 . D. n = 10 .
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O , I là trung điểm cạnh SC . Khẳng định nào sau đây SAI?
A. IO// mp(SAB).
B. (IBD) !(SAC) = IO.
C. IO // mp(SAD). D. mp(IBD)cắt hình chóp
S.ABCD theo thiết diện là một tứ giác.
Câu 41: Cho cấp số cộng 6, x, 2,
- y. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. x = 2; y = 5. B. x = 4; y = 6 - .
C. x = 4; y = 6. D. x = 2; y = 6 - .
Câu 42: Dãy số nào dưới đây không là cấp số nhân? 1 1 1 A. - ;- ;- 1 1 1 ;1. B. 1, - - ,- , - 1 1 1 . C. 1; ; ; . D. 4 4 4 4 2;2 2;4 2;8 2. 8 4 2 5 25 125 3 9 27
Câu 43: Cho cấp số nhân ,1
x 2, y,192. Tìm x và . y
A. x = 3, y = 4 - 8 hoặc x = 3, - y = 48. B. x = 3, - y = 4
- 8 hoặc x = 2, y = 72 .
C. x = 3, y = 48 hoặc x = 3, - y = 4 - 8.
D. x = 3, y = 48 hoặc x = 4, y = 36. 1
Câu 44: Cho dãy số (u u =1 u = 2u + n ³ 1 limu n ) xác định bởi và với mọi . Khi nó bằng 1 n 1 + n 2 n 1 A. 0 . B. - . C. +¥ 1 . D. . 2 2 u
Câu 45: Cho dãy số (u u = 3 n u = , n " ³1. n ) xác định bởi và
Tìm số hạng tổng quát của dãy số. 1 n 1 + 4 A. 1 u 3.4 - = .n B. n 1 u 3.4 - = . C. -n 1 u 3.4 - = . D. u 3.4- = .n n n n n
Câu 46: Tìm tất cả các số nguyên dương n, để 2 2 2
1 + 2 +...+ n > 2017. A. n ³ 17 . B. n ³ 20 . C. n ³ 19 . D. n ³ 18 .
Câu 47: Cho hình hộp ABC . D ¢
A B¢C¢D¢ có các cạnh bên AA BB CC DD¢. Khẳng định nào sai ?
A. BB¢DC là một tứ giác đều. B. ( ¢ BA ¢
D ) và ( ADC¢) cắt nhau. C. ¢
A B¢CD là hình bình hành. D. ( ¢ AA ¢ B B)// (D ¢ D C¢C).
Câu 48: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Mặt phẳng (a ) qua BD và song song với SA,
mặt phẳng (a ) cắt SC tại K. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? 1
A. SK = KC. B. SK = KC.
C. SK = 2KC.
D. SK = 3KC. 2
Câu 49: Cho cấp số cộng (u d = 3 - 2 2 2 u + u + u S 100 n ) có công sai và
đạt giá trị nhỏ nhất. Tính tổng của số hạng 2 3 4 100
đầu tiên của cấp số cộng đó. A. S = 15450 - . B. S = 14400 - . C. S = 14650 - . D. S = 14250 - . 100 100 100 100
Câu 50: Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?
A. Nếu q £ 1 thì limqn = 0 .
B. Nếu limu = a , limv = b thì lim(u v ) = ab. n n n n 1
C. Với k là số nguyên dương thì lim = 0.
D. Nếu limu = a > 0 , limv = +¥ thì lim(u v ) = +¥. k n n n n n ĐÁP ÁN 1 D 6 D 11 C 16 A 21 B 26 D 31 D 36 A 41 D 46 D 2 C 7 A 12 C 17 C 22 C 27 B 32 D 37 D 42 A 47 A 3 D 8 A 13 B 18 B 23 C 28 B 33 D 38 C 43 C 48 D 4 C 9 B 14 A 19 C 24 D 29 B 34 A 39 B 44 C 49 D 5 B 10 A 15 A 20 B 25 B 30 C 35 B 40 D 45 A 50 A Trang 4