TOP 62 câu trắc nghiệm ôn tập chương 5: Đạo hàm môn Toán lớp 11

TOP 62 câu trắc nghiệm ôn tập chương 5: Đạo hàm môn Toán lớp 11. Bài tập phân thành các dạng: Đạo hàm của các hàm đa thức, phân thức, chứa căn bậc hai; đạo hàm của các hàm số lượng giác; viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số. Bài tập được viết dưới dạng PDF gồm 6 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang&1&
ÔN TẬP KIỂM TRA CHƯƠNG V ĐẠO HÀM
Câu 1. Hàm số có đạo hàm là:
A. . B. . C. . D.
Câu 2.Tính đạo hàm của hàm số
A. B. C.
D.
Câu 3. Hàm số có đạo hàm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Hàm số có đạo hàm là:
A. B. C. D.
Câu 5. Hàm số có đạo hàm là:
A. B. C. D.
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số
A. B. C. D.
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số
A. B. C. D.
Câu 8. Đạo hàm của biểu thức là:
A. B. C. D.
Câu 9. Đạo hàm của hàm số là hàm số nào sau đây ?
A. B. C. D.
Câu 10.Tính đạo hàm của hàm số
A. B. C. D.
Câu 11.Tính đạo hàm của hàm số
A.
B. C. D.
Câu 12. Đạo hàm của hàm số bằng:
A. 2x + 1 B. C. D.
Câu 13. Đạo hàm của hàm số là:
32
245yx x x=+ ++
'2
344yx x=++
2
324yx x=++
324yxx=++
2
3445yx x=+++
322
(2).yx x=-
'5 4 3
6 20 16yx x x=- -
'5 4 3
6 20 16yx x x=- +
'5 3
6 16yx x=+
2
12
yx
xx
=+ -
'
23
14
1y
xx
=- +
'
24
14
1y
xx
=+ -
'
24
12
1y
xx
=- -
'
23
14
1y
xx
=- -
( )
3
4
1yx=-
34 2
' 12 ( 1)yxx=-
42
'3( 1)yx=-
34 2
' 12 ( 1)yxx=-
34 3
'4( 1)yxx=-
21
2
x
y
x
-
=
+
( )
2
5
'
2
y
x
=
+
( )
2
5
'
2
y
x
=
+
( )
2
3
'
2
y
x
=
+
( )
5
'
2
y
x
=
+
6
9
x
y
x
+
=
+
( )
2
3
9x
-
+
( )
2
15
9x +
( )
2
3
9x +
( )
2
15
9x
-
+
23
.
4
x
y
x
-
=
+
'
2
5
( 4)
y
x
=
+
'
2
11
( 4)
y
x
-
=
+
'
11
4
y
x
=
+
'
2
11
( 4)
y
x
=
+
2
() 2 4fx x x=-+
2
2( 1)
24
x
xx
-
-+
2
22
24
x
xx
-
-+
2
2
24
224
xx
xx
-+
-+
2
(1)
24
x
xx
-
-+
2
431yxx=++
2
1
24 3 1
y
xx
=
++
12 3yx=+
2
83
431
x
y
xx
+
=
++
2
83
24 3 1
x
y
xx
+
=
++
2
( 2) 1.yx x=- +
2
'
2
21
1
xx
y
x
-+
=
+
2
'
2
221
1
xx
y
x
--
=
+
2
'
2
221
1
xx
y
x
++
=
+
2
'
2
221
1
xx
y
x
-+
=
+
31
.
3
x
y
x
+
=
+
'
2
43
(3 1) 3 1
x
y
xx
+
=
++
'
2
831
(3) 3
x
y
xx
+
=
++
'
2
43
(3)31
x
y
xx
+
=
++
'
13
23 1
x
y
x
+
=
+
2
1
1
xx
y
x
++
=
+
2
2
21
(1)
xx
x
+-
+
2
2
2
(1)
xx
x
+
+
2
21
1
xx
x
+-
+
2
2
1
1
xx
y
xx
-+
=
++
Trang&2&
A. ; B. ; C. ; D. .
Câu 14. Hàm số nào sau đây có đạo hàm :
A.
B.
C. D.
Câu 15. Hàm số có đạo hàm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Đạo hàm của hàm số y = tg3x bằng:
A. B. C. - D.
Câu 17. Cho hàm số : . Khi đó : y’ bằng
A. B. C. D.
Câu 18. Đạo hàm của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Cho f(x) = sin
2
x – cos
2
x + x. Khi đó f’(x) bằng:
A. 1- sinx.cosx B. 1- 2sin2x C. 1+ 2sin2x D. -1 – 2sin2x
Câu 20. Đạo hàm của hàm số
A. B. C. D.
Câu 21. Đạo hàm của hàm số y = 1 - cot
2
x bằng:
A. -2cotx B. -2cotx(1+cot
2
x) C. D. 2cotgx(1+cot
2
x)
Câu 22. Đạo hàm của hàm số là:
A. B. C. D.
Câu 23. Đạo hàm của hàm số sau: là:
A. B. C. D.
Câu 24. Cho hai hàm số Tính
A. B. C. D.
Câu 25. Cho hàm số Giải phương trình
A. B. C. D.
Câu 26. Cho hàm số Tìm để có hai nghiệm trái dấu.
A. B. C. D.
Câu 27. Hàm số có đạo hàm tại là:
A. B. C. D.
Câu 28. Hàm số . Hàm số có đạo hàm tại các điểm sau đây:
A. x = 0 hoặc x = 1. B. x = - 1 hoặc x = - 5/2. C. hoặc x = 5/2. D. x = 0.
Câu 29. Cho hàm số . Giá trị P= f(2) + (x+2)f ’(2)
A. B. C. D.
Câu 30. Cho Tính
A. B. C. D.
Câu 31. Cho hàm số Tìm để
2
22
22
(1)
x
y
xx
-
¢
=
++
2
22
22
(1)
x
y
xx
+
¢
=
++
2
22
242
(1)
xx
y
xx
+-
¢
=
++
21
21
x
y
x
-
¢
=
+
( )
2
2
2 15
1
xx
x
--
-
2
69
1
xx
y
x
++
=
-
2
69
1
xx
y
x
-+
=
-
2
65
1
xx
y
x
++
=
-
2
49
1
xx
y
x
++
=
-
( )
sin 3fx x=
( )
'fx
3cos 3x
cos 3x
3cos 3x-
cos 3x-
2
1
cos 3x
2
3
cos 3x
2
3
cos 3x
2
3
sin 3x
-
3
cosyx=
2
3cos sinxx
2
3sin cosxx-
2
3sin cosxx
2
3cos sinxx-
cos sin 2yxxx=-+
sin cos 2xx-- +
sin cos 2xx-+
sin cos 2xx-+ +
sin cos 2xxx-- +
cotyx x=
2
cot
sin
x
x
x
-
2
cot
sin
x
x
x
+
2
cot
cos
x
x
x
-
2
cot
cos
x
x
x
+
3
cot x-
1 2 tanyx=+
2
1
cos 1 2 tanxx+
2
1
sin 1 2 tanxx+
12tan
'
21 2tan
x
y
x
+
=
+
1
'
21 2tan
y
x
=
+
( ) .sin 2fx x x=
sin 2 2 .cos 2xx x+
.si n 2xx
'( ) .sin 2fx x x=
'( ) sin 2fx=
2
1
() 2; () .
1
fx x gx
x
=+ =
-
'
'
(1)
.
(0)
f
g
1
2
0
2-
3
() .yfx x==
'( ) 3.fx=
1; 1.xx==-
1x =
1x =-
3x =
32
( ) 5.yfx mxx x==++-
m
'
() 0fx=
0m =
1m <
0m <
0m >
1
2yx
x
=+
'(4)y
9
4
17
2
17
4
5
2
32
235yx x=-+
'0y =
1x =
() 2fx x=+
( 2)
2
4
x +
+
( 2)
2
22
x
x
+
+
+
( 2)
2
2
x +
+
22x++
2
25
() .
1
xx
fx
x
-+
=
-
'(2).f
3-
5-
1
0
32
( ) 3 12.yfx x x==-+
x
'( ) 0.fx<
Trang&3&
A. B.
C. D.
Câu 32. Cho hàm số . Khi đó :
A. f’(0) = -1 B. f’(1) = C. f(0) = 0 D. f(1) =
Câu 33. Cho hàm số . Khi đó f’(1) bằng :
A. B. C. D. 2
Câu 34. Tính biết
A. B. 0 C. D.
Câu 35. Cho hàm số: . Giá trị m để y’ - 2x-2 >0 với mọi thuộc R.
A. Không tồn tại m B. C. D.
Câu 36. Cho hàm số . Nghiệm của bất phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Cho hàm số . Tìm miền giá trị của
A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Cho hàm số . Số nghiệm của phương trình y’=0 trên
A. 8. B. 4. C. 2. D. Vô số nghiệm.
Câu 39. Cho hàm số : . Nếu y’ < 0 thì x thuộc khoảng nào sau đây:
A. B. C. D.
Câu 40. Cho hàm số : . Khi đó : bằng:
A. - 1 B. 1 C. 0 D. -7
Câu 41. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x
2
– 3x tại điểm M(1; - 2) có hệ số góc k là
A. k = -1. B. k = 1 . C. k = -7. D. k = -2
Câu 42. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm M(-2; 8) là:
A. 12 B. -12 C. 192 D. -192
Câu 43. Nếu đồ thị hàm số y = x
3
- 3x (C) có tiếp tuyến song song với đường thẳng y = 3x – 10 thì số tiếp
tuyến của (C) là
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 44. Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm A(2; 3) là
A.y = - 2x + 7. B. y = 2x - 1. C. y = x +4. D.y = -2x +1.
Câu 45. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x
4
- 2x
2
+ m (với m là tham số) tại điểm có hoành độ x
0
= -1 là
đường thẳng có phương trình
A. y = m -1. B. x = m -1. C. y = 0. D.y = m - 3.
Câu 46. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số y = x
3
– 3x
2
+ 2 tại điểm (- 1; -2) là:
A. 9 B. -2 C. y = 9x + 7 D. y = 9x - 7
Câu 47. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ x
0
= - 1 bằng:
A. -2 B. 2 C.0 D. Đáp số khác
( ; 2) (0; )x Î-¥- È +¥
( ;0) (2; )x Î-¥ È +¥
( 2;0)x Î-
(0; 2)x Î
3
1
()
1
fx
x
=
+
3
4
-
1
3
4
() 2
5
x
fx x
x
-
=+
+
5
4
1
2
9
4
'
2
f
p
æö
ç÷
èø
( )
cos
1 sin
x
fx
x
=
+
1
2
-
1
2
2-
23 2
1
(1)(1)21
3
ymxmxx=-+--+
(;1);(1; ) - +¥
4
0;
5
æö
ç÷
èø
( )
4
1; 0 ; ; 1
5
æö
-
ç÷
èø
( )
32
32fx x x=- +
( )
'0fx>
( ) ( )
;0 2; Ç +¥
( )
0; 2
( )
;0
( )
2; +¥
( ) ( )
2
2 cos 4 1fx x=-
( )
'?fx
( )
8' 8fx £
( )
2' 2fx £
( )
4' 4fx £
( )
16 ' 16fx £
2
cos 2yx=
0;
2
p
éù
êú
ëû
42
23yx x=- +
( ; 1) (0;1) - È
(;1)(1; ) - È +¥
( 1; 0) (1; )+¥
(;1)(0; ) - È +¥
2
33
1
xx
y
x
++
=
+
( 2) '( 2)yy-+ -
1
1
-
+
=
x
x
y
2
1
42
1
42
xx
y =+-
Trang&4&
Câu 48.Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm
A. B. C. D.
Câu 49. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm giao điểm của đồ thị hàm số với trục
tung bằng:
A. -2 B. 2 C.1 D. -1
Câu 50. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số tại điểm có hoành đo x
0
= - 1 có phương trình là:
A. y = -x - 3 B.y= -x + 2 C. y= x -1 D. y = x + 2
Câu 51. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số tại điểm A( ; 1) có phương trình là:
A. 2x – 2y = - 1 B. 2x – 2y = 1 C.2x +2 y = 3 D. 2x + 2y = -3
Câu 52. Hoành độ tiếp điểm của tiếp tuyến song song với trục hoành của đồ thị hàm số bằng:
A. -1 B. 0 C.1 D. Đáp số khác
Câu 53. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung có
phương trình là:
A. y = x - 1 B.y= x + 1 C. y= x D. y = -x
Câu 54. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số có hệ số góc k = - 9 ,có phương trình là:
A. y+16 = -9(x + 3) B.y-16= -9(x – 3) C. y-16= -9(x +3) D. y = -9(x + 3)
Câu 55. Gọi (d) là tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm Tìm hệ số góc của (d)
A. B. C. D.
Câu 56. Cho hàm số có đồ thị (C) Có bao nhiêu tiếp tuyến của đi qua điểm
A. B. C. D.
Câu 57. Cho hàm số Tiếp tuyến của (C) song song với đường thẳng y = -3x có phương
trình là
A. B.
C. D.
Câu 58. Cho hàm số y=-x
2
-4x+3 có đồ thị (P) . Nếu tiếp tuyến tại điểm M của (P) có hệ số góc bằng 8 thì
hoành độ điểm M là:
A. 12 B.- 6 C. -1 D. 5
Câu 59. Cho hàm số . Tiếp tuyến của vuông góc với đường thẳng tại tiếp
điểm có hoành độ là:
A. B. C. D.
Câu 60. Gọi là điểm thuộc đồ thị hàm số sao cho tiếp tuyến của tại
điểm M có hệ số góc nhỏ nhất. Tính
A. B. C. D.
Câu 61. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số cắt trục hoành tại cắt trục tung tại sao cho
A. B.
C. D.
2
() 3 3( )yfx x x P==-++
(1;1).M
56yx=+
56yx=- +
56yx=-
56yx=- -
1
1
x
y
x
-
=
+
4
1
y
x
=
-
x
y
2
1
=
2
1
2
1
1
y
x
=
-
2
31
21
xx
y
x
-+
=
-
3
2
32
3
x
yx=+ -
3
()yfx x x==-+
(2;8).M -
11-
6
11
12-
32
() 5 2yfx x x==-+
()C
A(0; 2)
1
3
4
2
21
() ,( )
1
x
fx C
x
+
=
-
32; 32yxyx=- + =-
3 1; 3 11yxyx=- - =- +
35; 35yxyx=- + =-
3 10; 3 4yx yx=- + =-
( )
21
1
x
yC
x
+
=
+
( )
C
320xy++=
0
x
0
0x =
0
2x =-
00
02xx=Ú =-
00
02xx=Ú =
(a;b)M
32
() 3 2( )yfx x x C==-+
()C
.ab+
3-
1
2
0
1
21
x
y
x
-
=
+
A
B
3OA OB=
1 1 1 17
;
36 3 3
yx yx=+ =+
11 15
;
33 33
yx yx=- =+
31; 39yx yx=- =-
33; 35yx yx=+ =+
Trang&5&
Câu 62. Cho hàm số (C). Xác định m để đường thẳng d: cắt (C) tại hai điểm phân biệt
A, B sao cho tiếp tuyến của (C) tại A và B song song với nhau
A. B. C. D.
1
1
x
y
x
+
=
-
2yxm=+
2.m =-
2.m =
1.m =
1.m =-
| 1/5

Preview text:


ÔN TẬP KIỂM TRA CHƯƠNG V ĐẠO HÀM Câu 1. Hàm số 3 2
y = x + 2x + 4x + 5 có đạo hàm là: A. ' 2
y = 3x + 4x + 4 . B. 2
y = 3x + 2x + 4 . C. y = 3x + 2x + 4 . D. 2
y = 3x + 4x + 4 + 5
Câu 2.Tính đạo hàm của hàm số 3 2 2
y = (x - 2x ) . A. ' 5 4 3
y = 6x - 20x -16x B. ' 5 4 3
y = 6x - 20x +16x C. ' 5 3
y = 6x +16x ' 5 4 3
D. y = 6x - 20x + 4x 1 2
Câu 3. Hàm số y = x + - có đạo hàm là: 2 x x 1 4 1 4 1 2 1 4 A. ' y = 1- + . B. ' y = 1+ - . C. ' y = 1- - . D. ' y = 1- - . 2 3 x x 2 4 x x 2 4 x x 2 3 x x
Câu 4. Hàm số y = (x - )3 4 1 có đạo hàm là: A. 3 4 2
y ' =12x (x -1) B. 4 2
y ' = 3(x -1) C. 3 4 2
y ' =12x (x -1) D. 3 4 3
y ' = 4x (x -1) 2x -1
Câu 5. Hàm số y = có đạo hàm là: x + 2 5 5 3 5 A. y ' = B. y ' = C. y ' = D. y ' = (x + 2)2 (x + 2)2 (x+2)2 (x+ 2) x + 6
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số y = x + 9 3 15 3 15 A. - B. C. D. - (x +9)2 (x +9)2 (x +9)2 (x +9)2 2x - 3
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số y = . x + 4 5 11 - 11 11 A. ' y = B. ' y = C. ' y = D. ' y = 2 (x + 4) 2 (x + 4) x + 4 2 (x + 4)
Câu 8. Đạo hàm của biểu thức 2
f (x) = x - 2x + 4 là: 2(x -1) 2x - 2 2 x - 2x + 4 (x -1) A. B. C. D. 2 x - 2x + 4 2 x - 2x + 4 2 2 x - 2x + 4 2 x - 2x + 4
Câu 9. Đạo hàm của hàm số 2
y = 4x + 3x +1 là hàm số nào sau đây ? 1 8x + 3 8x + 3 A. y =
B. y = 12x + 3 C. y = D. y = 2 2 4x + 3x +1 2 4x + 3x +1 2 2 4x + 3x +1
Câu 10.Tính đạo hàm của hàm số 2
y = (x - 2) x +1. 2 x - 2x +1 2 2x - 2x -1 2 2x + 2x +1 2 2x - 2x +1 A. ' y = B. ' y = C. ' y = D. ' y = 2 x +1 2 x +1 2 x +1 2 x +1 3x +1
Câu 11.Tính đạo hàm của hàm số y = . x + 3 4 x + 3 8 3x +1 4 x + 3 1 x + 3 A. ' y = B. ' y = C. ' y = D. ' y = 2 (3x +1) 3x +1 2 2 (x + 3) x + 3 (x + 3) 3x +1 2 3x +1 2 x + x +1
Câu 12. Đạo hàm của hàm số y = bằng: x +1 2 x + 2x -1 2 x + 2x 2 x + 2x -1 A. 2x + 1 B. C. D. 2 (x +1) 2 (x +1) x +1 2 x - x +1
Câu 13. Đạo hàm của hàm số y = là: 2 x + x +1 Trang 1 2 2x - 2 2 2x + 2 2 2x + 4x - 2 2x -1 A. y¢ = ; B. y¢ = ; C. y¢ = ; D. y¢ = . 2 2 (x + x +1) 2 2 (x + x +1) 2 2 (x + x +1) 2x +1 2 x - 2x -15
Câu 14. Hàm số nào sau đây có đạo hàm : (x - )2 1 2 x + 6x + 9 2 x - 6x + 9 2 x + 6x + 5 2 x + 4x + 9 A. y = B. y = C. y = D. y = x -1 x -1 x -1 x -1
Câu 15. Hàm số f ( x) = sin 3x có đạo hàm f '( x)là: A. 3cos3x . B. cos3x . C. 3 - cos3x. D. - cos3x .
Câu 16. Đạo hàm của hàm số y = tg3x bằng: 1 3 3 3 A. B. C. - D. - 2 cos 3x 2 cos 3x 2 cos 3x 2 sin 3x
Câu 17. Cho hàm số : 3
y = cos x . Khi đó : y’ bằng A. 2 3cos x sin x B. 2 3 - sin x cos x C. 2 3sin x cos x D. 2 - 3cos xsin x
Câu 18. Đạo hàm của hàm số y = cos x - sin x + 2x
A. -sin x -cos x + 2. B. sin x -cos x + 2.
C. -sin x + cos x + 2.
D. -sin x -cos x + 2x .
Câu 19. Cho f(x) = sin2x – cos2 x + x. Khi đó f’(x) bằng: A. 1- sinx.cosx B. 1- 2sin2x C. 1+ 2sin2x D. -1 – 2sin2x
Câu 20. Đạo hàm của hàm số y = x cot x x x x x A. cot x - B. cot x + C. cot x - D. cot x + 2 sin x 2 sin x 2 cos x 2 cos x
Câu 21. Đạo hàm của hàm số y = 1 - cot2x bằng:
A. -2cotx B. -2cotx(1+cot2x) C. 3 -cot x D. 2cotgx(1+cot2x)
Câu 22. Đạo hàm của hàm số y = 1+ 2 tan x là: 1 1 1+ 2 tan x 1 A. B. C. y ' = D. y ' = 2 cos x 1+ 2tan x 2 sin x 1+ 2 tan x 2 1+ 2 tan x 2 1+ 2 tan x
Câu 23. Đạo hàm của hàm số sau: f (x) = . x sin 2x là: A. sin 2x + 2 .
x cos 2x B. .
x sin 2x
C. f '(x) = .
x sin 2x
D. f '(x) = sin 2 1 ' f (1)
Câu 24. Cho hai hàm số 2
f (x) = x + 2; g(x) = . Tính . 1- x ' g (0) A.1 B. 2 C. 0 D. 2 - Câu 25. Cho hàm số 3
y = f (x) = x . Giải phương trình f '(x) = 3.
A. x = 1; x = 1. - B. x = 1 C. x = 1 - D. x = 3 Câu 26. Cho hàm số 3 2
y = f (x) = mx + x + x - 5. Tìm m để '
f (x) = 0có hai nghiệm trái dấu.
A. m = 0
B. m < 1
C. m < 0
D. m > 0 1
Câu 27. Hàm số y = 2x +
có đạo hàm tại y '(4) là: x 9 17 17 5 A. B. C. D. 4 2 4 2 Câu 28. Hàm số 3 2
y = 2x - 3x + 5 . Hàm số có đạo hàm y ' = 0 tại các điểm sau đây:
A. x = 0 hoặc x = 1. B. x = - 1 hoặc x = - 5/2. C. x = 1 hoặc x = 5/2. D. x = 0.
Câu 29. Cho hàm số f (x) = x + 2 . Giá trị P= f(2) + (x+2)f ’(2) (x + 2) x + (x + 2) A. 2 + ( 2) B. 2 + C. 2 +
D. 2 + x + 2 4 2 x + 2 2 2 x - 2x + 5
Câu 30. Cho f (x) = . Tính f '(2). x -1 A. 3 - B. 5 - C.1 D. 0 Câu 31. Cho hàm số 3 2
y = f (x) = x - 3x +12. Tìm x để f '(x) < 0. Trang 2 A. x Î (- ; ¥ 2) - È (0;+¥) B. x Î (- ; ¥ 0) È (2;+¥) C. x Î ( 2 - ;0)
D. x Î (0; 2) 1
Câu 32. Cho hàm số f (x) = . Khi đó : 3 x + 1 3 A. f’(0) = -1 B. f’(1) = - 1 C. f(0) = 0 D. f(1) = 4 3 x - 4
Câu 33. Cho hàm số f (x) =
+ 2 x . Khi đó f’(1) bằng : x + 5 5 1 9 A. B. C. D. 2 4 2 4 æ p ö x Câu 34. Tính ' f biết f ( x) cos = ç ÷ è 2 ø 1+ sin x 1 A. - 1 B. 0 C. D. 2 - 2 2 1
Câu 35. Cho hàm số: 2 3 2
y = (m -1)x + (m -1)x - 2x +1 . Giá trị m để y’ - 2x-2 >0 với mọi thuộc R. 3 æ ö æ ö
A. Không tồn tại m B. ( ; -¥ 1 - );(1;+¥ 4 ) C. 0; D. (- ) 4 1;0 ; ;1 ç ÷ ç ÷ è 5 ø è 5 ø
Câu 36. Cho hàm số f ( x) 3 2
= x - 3x + 2 . Nghiệm của bất phương trình f '(x) > 0 là: A. ( ;0 -¥ ) Ç(2;+¥) . B. (0;2) . C. ( ;0 -¥ ). D. (2;+¥) .
Câu 37. Cho hàm số f ( x) 2 = 2cos (4x - )
1 . Tìm miền giá trị của f '( x)? A. 8
- £ f '(x) £ 8. B. 2
- £ f '(x) £ 2. C. 4
- £ f '(x) £ 4. D. 16
- £ f '(x) £16. é p ù Câu 38. Cho hàm số 2
y = cos 2x . Số nghiệm của phương trình y’=0 trên 0; là ê 2 ú ë û A. 8. B. 4. C. 2. D. Vô số nghiệm.
Câu 39. Cho hàm số : 4 2
y = x - 2x + 3 . Nếu y’ < 0 thì x thuộc khoảng nào sau đây: A. ( ; -¥ 1 - ) È (0;1) B. ( ; -¥ 1 - ) È (1;+¥) C. ( 1 - ;0) È (1;+¥) D. ( ; -¥ 1 - ) È (0;+¥) 2 x + 3x + 3
Câu 40. Cho hàm số : y = . Khi đó : y( 2) - + y '( 2) - bằng: x +1 A. - 1 B. 1 C. 0 D. -7
Câu 41. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x2 – 3x tại điểm M(1; - 2) có hệ số góc k là A. k = -1. B. k = 1 . C. k = -7. D. k = -2
Câu 42. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm M(-2; 8) là: A. 12 B. -12 C. 192 D. -192
Câu 43. Nếu đồ thị hàm số y = x3 - 3x (C) có tiếp tuyến song song với đường thẳng y = 3x – 10 thì số tiếp tuyến của (C) là A. 2. B. 1. C. 3. D. 0. x + 1
Câu 44. Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = tại điểm A(2; 3) là x -1 1 A.y = - 2x + 7. B. y = 2x - 1. C. y = x +4. D.y = -2x +1. 2
Câu 45. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x4 - 2x2 + m (với m là tham số) tại điểm có hoành độ x0 = -1 là
đường thẳng có phương trình A. y = m -1. B. x = m -1. C. y = 0. D.y = m - 3.
Câu 46. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số y = x3 – 3x2 + 2 tại điểm (- 1; -2) là: A. 9 B. -2 C. y = 9x + 7 D. y = 9x - 7 4 2 x x
Câu 47. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = +
-1tại điểm có hoành độ x0 = - 1 bằng: 4 2 A. -2 B. 2 C.0 D. Đáp số khác Trang 3
Câu 48.Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2
y = f (x) = 3
- x + x + 3 (P) tại điểm M (1;1).
A. y = 5x + 6 B. y = 5 - x + 6
C. y = 5x - 6 D. y = 5 - x - 6 x -1
Câu 49. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y =
tại điểm giao điểm của đồ thị hàm số với trục x +1 tung bằng: A. -2 B. 2 C.1 D. -1 4
Câu 50. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số y =
tại điểm có hoành đo x0 = - 1 có phương trình là: x -1 A. y = -x - 3 B.y= -x + 2 C. y= x -1 D. y = x + 2 1 1
Câu 51. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số y =
tại điểm A( ; 1) có phương trình là: 2x 2 A. 2x – 2y = - 1 B. 2x – 2y = 1 C.2x +2 y = 3 D. 2x + 2y = -3 1
Câu 52. Hoành độ tiếp điểm của tiếp tuyến song song với trục hoành của đồ thị hàm số y = bằng: 2 x -1 A. -1 B. 0 C.1 D. Đáp số khác 2 x - 3x +1
Câu 53. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số y =
tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung có 2x -1 phương trình là: A. y = x - 1 B.y= x + 1 C. y= x D. y = -x 3 x
Câu 54. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số 2 y =
+ 3x - 2 có hệ số góc k = - 9 ,có phương trình là: 3 A. y+16 = -9(x + 3) B.y-16= -9(x – 3) C. y-16= -9(x +3) D. y = -9(x + 3)
Câu 55. Gọi (d) là tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3
y = f (x) = -x + x tại điểm M ( 2
- ;8). Tìm hệ số góc của (d) A. 11 - B. 6 C.11 D. 12 - Câu 56. Cho hàm số 3 2
y = f (x) = x - 5x + 2 có đồ thị (C) Có bao nhiêu tiếp tuyến của (C) đi qua điểm A(0;2) A. 1 B. 3 C. 4 D. 2 2x +1
Câu 57. Cho hàm số f (x) =
,(C) Tiếp tuyến của (C) song song với đường thẳng y = -3x có phương x -1 trình là A. y = 3 - x + 2; y = 3 - x – 2 B. y = 3 - x -1; y = 3 - x +11 C. y = 3 - x + 5; y = 3 - x – 5 D. y = 3 - x +10; y = 3 - x – 4
Câu 58. Cho hàm số y=-x2-4x+3 có đồ thị (P) . Nếu tiếp tuyến tại điểm M của (P) có hệ số góc bằng 8 thì hoành độ điểm M là: A. 12 B.- 6 C. -1 D. 5 2x +1
Câu 59. Cho hàm số y =
(C). Tiếp tuyến của (C)vuông góc với đường thẳng x +3y + 2 = 0 tại tiếp x +1
điểm có hoành độ x là: 0 A. x = 0 B. x = 2 -
C. x = 0 Ú x = -2
D. x = 0 Ú x = 2 0 0 0 0 0 0
Câu 60. Gọi M (a; b) là điểm thuộc đồ thị hàm số 3 2
y = f (x) = x - 3x + 2 (C) sao cho tiếp tuyến của (C)tại
điểm M có hệ số góc nhỏ nhất. Tính a + . b A. 3 - B.1 C. 2 D. 0 x -1
Câu 61. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y =
cắt trục hoành tại A cắt trục tung tại B sao cho 2x +1 OA = 3OB là 1 1 1 17
A. y = x + ; y = x + 1 1 1 5
B. y = x - ; y = x + 3 6 3 3 3 3 3 3
C. y = 3x -1; y = 3x - 9
D. y = 3x + 3; y = 3x + 5 Trang 4 x +1
Câu 62. Cho hàm số y =
(C). Xác định m để đường thẳng d: y = 2x + m cắt (C) tại hai điểm phân biệt x -1
A, B sao cho tiếp tuyến của (C) tại A và B song song với nhau A. m = 2. - B. m = 2. C. m = 1. D. m = 1. - Trang 5