Trắc nghiệm bài 17 Hàm số liên tục mức thông hiểu

Trắc nghiệm bài 17 Hàm số liên tục mức thông hiểu được soạn dưới dạng file PDF gồm 14 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
TRC NGHIM BÀI 17 HÀM SLIÊN TỤC
DẠNG 1: TRC NGHIM LÝ THUYẾT
Câu 1: Cho hàm số liên tục trên . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên [a ; b] là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 2: Cho hàm số xác định trên [a ; b]. Tìm mệnh đề đúng.
A. Nếu hàm số liên tục trên [a ; b] và thì phương trình không có nghiệm
trong khoảng .
B. Nếu thì phương trình có ít nhất một nghiệm trong khoảng .
C. Nếu hàm số liên tục, tăng trên [a ; b] và thì phương trình không có
nghiệm trong khoảng .
D. Nếu phương trình có nghiệm trong khoảng thì hàm số phải liên tục trên .
Câu 3: Cho hàm số liên tục trên đoạn [a ; b]. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Nếu thì phương trình không có nghiệm nằm trong .
B. Nếu thì phương trình có ít nhất một nghiệm nằm trong .
C. Nếu . thì phương trình có ít nhất một nghiệm nằm trong .
D. Nếu phương trình có ít nhất một nghiệm nằm trong thì .
Câu 4: Cho đồ thị của hàm số như hình vẽ sau:
Chọn mệnh đề đúng.
A. Hàm số có đạo hàm tại điểm nhưng không liên tục tại điểm .
B. Hàm số liên tục tại điểm nhưng không có đạo hàm tại điểm .
C. Hàm số liên tục và có đạo hàm tại điểm .
D. Hàm số không liên tục và không có đạo hàm tại điểm .
Câu 5: Hình nào trong các hình dưới đây là đồ thị của hàm số không liên tục tại ?
A.
B.
()=yfx
(;)ab
lim ( ) ( )
+
®
=
xa
fx fa
lim ( ) ( )
+
®
=
xb
fx fb
lim ( ) ( )
-
®
=
xa
fx fa
lim ( ) ( )
-
®
=
xb
fx fb
lim ( ) ( )
+
®
=
xa
fx fa
lim ( ) ( )
-
®
=
xb
fx fb
lim ( ) ( )
-
®
=
xa
fx fa
lim ( ) ( )
+
®
=
xb
fx fb
()fx
()fx
() () 0>fafb
() 0=fx
(;)ab
() () 0<fafb
() 0=fx
(;)ab
()fx
() () 0>fafb
() 0=fx
(;)ab
() 0=fx
(;)ab
()fx
(;)ab
()=yfx
() 0=fx
(;)ab
() 0=fx
(;)ab
()fa
() 0>fb
() 0=fx
(;)ab
() 0=fx
(;)ab
()=yfx
()=yfx
0=x
0=x
()=yfx
0=x
0=x
()=yfx
0=x
()=yfx
0=x
1=x
Trang 2
C.
D.
Câu 6: Cho các mệnh đề:
1. Nếu hàm số liên tục trên . thì tồn tại sao cho .
2. Nếu hàm số liên tục trên [a ; b] và thì phương trình có nghiệm. 3. Nếu
hàm số liên tục, đơn điệu trên [a ; b] và thì phương trình có nghiệm duy
nhất.
A. Có đúng hai mệnh đề sai. B. Cả ba mệnh đề đều đúng.
C. Cả ba mệnh đề đều sai. D. Có đúng một mệnh đề sai.
Câu 7: Cho hàm số . Hãy chọn kết luận đúng
A. liên tục phải tại . B. liên tục tại .
C. liên tục trái tại . D. liên tục trên .
Câu 8: Cho hàm số Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số liên tục nhưng không có đạo hàm tại .
B. Hàm số gián đoạn và không có đạo hàm tại .
C. Hàm số có đạo hàm nhưng không liên tục tại .
D. Hàm số liên tục và có đạo hàm tại .
Câu 9: Cho hàm số . Chọn mệnh đề đúng?
A. Hàm số liên tục tại . B. Hàm số gián đoạn tại .
C. . D. .
()=yfx
(;)ab
()fa
() 0<fb
0
(;)Îxab
( )
0
0=fx
()=yfx
() 0=fx
()=yfx
() 0=fx
3
1
, khi 1
1
1, , khi 1
ì
-
<
ï
=
-
í
ï
³
î
x
x
y
x
x
y
1=x
y
1=x
y
1=x
y
!
2
712
khi 3
3
1 khi 3
ì
-+
¹
ï
=
-
í
ï
-=
î
xx
x
y
x
x
0
3=x
0
3=x
0
3=x
0
3=x
2
khi 2
()
22
4 khi 2
-
ì
¹
ï
=
+-
í
ï
=
î
x
x
fx
x
x
2=x
2=x
(4) 2=f
2
lim ( ) 2
®
=
x
fx
Trang 3
Câu 10: Cho hàm số . Kết luận nào sau đây đúng?
A. Hàm số liên tục tại . B. Hàm số liên tục tại .
C. Hàm số liên tục tại . D. Hàm số liên tục tại .
Câu 11: Hàm số nào sau đây liên tục tại :
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm .
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Hàm số nào sau đây gián đoạn tại ?
A. . B. . C. D. .
Câu 14: Hàm số gián đoạn tại điểm bằng?
A. . B. . C. D. .
Câu 15: Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số không liên tục tại các điểm .
B. Hàm số liên tục tại mọi .
C. Hàm số liên tục tại các điểm .
D. Hàm số liên tục tại các điểm .
Câu 16: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Cho bốn hàm số . Hỏi có bao
nhiêu hàm số liên tục trên tập ?
A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 18: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ?
A. . B. . C. . D. .
DẠNG 2: XÁC ĐỊNH THAM SỐ ĐỂ HÀM SỐ LIÊN TỤC TẠI MỘT ĐIỂM
Câu 19: Tìm để hàm số liên tục tại
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Cho hàm số . Giá trị của tham số để hàm số liên tục tại điểm
là:
A. . B. . C. . D. .
3
21
()
-
=
-
x
fx
xx
1=-x
0=x
1=x
1
2
=x
1=x
2
1
()
1
++
=
-
xx
fx
x
2
2
2
()
1
--
=
-
xx
fx
x
2
1
()
++
=
xx
fx
x
1
()
1
+
=
-
x
fx
x
0
1=-x
( )
2
(1) 2=+ +yx x
21
1
-
=
+
x
y
x
1
=
-
x
y
x
2
1
1
+
=
+
x
y
x
2=x
34
2
-
=
-
x
y
x
sin=yx
42
21=- +yx x
tan=yx
1
=
+
x
y
x
0
x
0
2024=x
0
1=x
0
0=x
0
1=-x
2
3
1
-
=
-
x
y
x
1x
Î !x
1=-x
1=x
!
3
=-yx x
cot=yx
21
1
-
=
-
x
y
x
2
1=-yx
3
123
31
() 2 3 1, () , () cos 3
2
+
=-+ = = +
-
x
fx x x fx fx x
x
43
() log=fx x
!
!
() tan 5=+fx x
2
3
()
5
+
=
-
x
fx
x
() 6=-fx x
2
5
()
4
+
=
+
x
fx
x
m
2
4
khi 2
()
2
khi 2
ì
-
¹-
ï
=
+
í
ï
=-
î
x
x
fx
x
mx
2=-x
4=-m
2=m
4=m
0=m
3
1
khi 1
()
1
2 1 khi 1
ì
-
¹
ï
==
-
í
ï
+=
î
x
x
yfx
x
mx
m
0
1=x
1
2
=-m
2=m
1=m
0=m
Trang 4
Câu 21: Tìm giá trị thực của tham số để hàm số liên tục tại .
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Để hàm số liên tục tại thì giá trị bằng
A. 0,5 . B. 1,5 . C. 1 . D. 2 .
Câu 23: Để hàm số liên tục tại điểm thì giá trị của
A. -4 . B. 4 . C. 1 . D. -1 .
Câu 24: Tìm giá trị thực của tham số để hàm số liên tục tại .
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Cho hàm số . Tìm để hàm số liên tục tại .
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Cho hàm số . Tìm để hàm số liên tục tại .
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Biết hàm số liên tục tại . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Cho hàm số . Hàm số đã cho liên tục tại khi ?
A. -1 . B. 1 . C. 4 . D. -4 .
Câu 29: Biết hàm số liên tục tại Tính giá trị của biểu thức
.
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Tìm để hàm số liên tục tại
A. . B. . C. D. .
m
2
2
khi 2
()
2
khi 2
ì
--
¹
ï
=
-
í
ï
=
î
xx
x
fx
x
mx
2=x
3=m
1=m
2=m
0=m
2
231
khi 1
()
2( 1)
khi 1
ì
-+
¹
ï
=
-
í
ï
=
î
xx
x
fx
x
mx
1=x
m
2
3 2 khi 1
4 khi 1
ì
++ £-
=
í
+>-
î
xx x
y
xa x
1=-x
a
m
32
22
khi 1
()
1
3 khi 1
ì
-+ -
¹
ï
=
-
í
ï
+=
î
xx x
x
fx
x
xm x
1=x
0=m
6=m
4=m
2=m
khi 1
()
1
khi 1
1
ì
¹
ï
=
í
-
ï
=
-
î
x
x
kx
x
fx
k
()fx
1=x
1
2
=k
1=-k
1=k
0=k
3
khi 9
()
9
khi 9
ì
-
¹
ï
=
í
-
ï
=
î
x
x
fx
x
ax
a
0
9=x
0=a
6
1
=-a
6
1
=a
1=a
31
()
1
+£-
ì
=
í
+>-
î
x b khix
fx
xa khix
1=-x
2=-ab
2=- -ab
2=-ab
2=+ab
3
khi 3
()
12
khi 3
-
ì
¹
ï
=
+-
í
ï
=
î
x
x
fx
x
mx
3=x
=m
2
5 khi 1
()
2 3 khi 1
ì
+- £
=
í
->
î
ax bx x
fx
ax b x
1=x
4=-Pa b
4=-P
5=-P
5=P
4=P
m
2
khi 1
()
1
11
ì
-
¹
ï
=
-
í
ï
-=
î
xx
x
fx
x
m khi x
1=x
0=m
1=-m
1=m
2=m
Trang 5
Câu 31: Có bao nhiêu số tự nhiên để hàm số liên tục tại điểm ?
A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .
Câu 32: Tìm để hàm số liên tục tại ?
A. . B. . C. . D. 1 .
Câu 33: Cho hàm số là tham số. Có bao nhiêu giá trị của để hàm số
đã cho liên tục tại ?
A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1
Câu 34: Cho hàm số . Hàm số liên tục tại khi
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Tìm giá trị của tham số để hàm số liên tục tại .
A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Cho hàm số . Tìm giá trị thực của tham số để hàm số liên
tục tại .
A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Cho hàm số . Tìm để hàm số liên tục tại .
A. . B. . C. . D. .
Câu 38: Cho hàm số . Hàm số liên tục tại khi bằng
A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. -1 .
Câu 39: Cho hàm số .Hàm số liên tục tại điểm khi bằng:
A. -2 . B. 4 . C. -4 . D. 2 .
m
2
2
32
khi 1
()
1
1 khi 1
ì
-+
¹
ï
=
-
í
ï
+- =
î
xx
x
fx
x
mm x
1=x
a
22
khi 2
()
2
2 khi 2
ì
+-
¹
ï
=
í
-
ï
+=
î
x
x
fx
x
xa x
2=x
15
4
15
4
-
1
4
2
2
32
khi 2
() ,
22
4 6 khi 2
ì
-+
>
ï
=
+-
í
ï
-+ £
î
xx
x
fx m
x
mx m x
m
2=x
2
2
3212
,1
()
1
41
ì
+--
ï
¹
=
í
-
ï
-=
î
xx
x
fx
x
mx
()fx
0
1=x
3=m
3=-m
7=m
7=-m
m
2
2
32
khi 1
()
1
2 khi 1
ì
++
<-
ï
=
-
í
ï
+³-
î
xx
x
fx
x
mx x
1=-x
3
2
-
=m
5
2
-
=m
3
2
=m
5
2
=m
( )
2
2
42
khi 0
5
2 khi 0
4
ì
+-
¹
ï
ï
=
í
ï
-=
ï
î
x
x
x
fx
ax
a
( )
fx
0=x
3
4
=-a
4
3
=a
4
3
=-a
3
4
=a
2
23 khi 1
()
31 khi 1
ì
-+ ¹
=
í
+- =
î
xx x
fx
xm x
m
0
1=x
1=m
3=m
0=m
2=m
2
32
khi 2
()
2
khi 2
ì
-+
¹
ï
=
-
í
ï
=
î
xx
x
fx
x
ax
2=x
a
3
khi 3
()
12
2 khi 3
-
ì
¹
ï
=
+-
í
ï
+=
î
x
x
fx
x
mx x
3=x
m
Trang 6
Câu 40: Tìm để hàm số liên tục tại điểm .
A. . B. . C. . D. .
Câu 41: Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm số liên tục tại .
A. . B. . C. . D. Không tồn tại .
Câu 42: Cho hàm số . Để hàm số liên tục tại thì giá trị của biểu
thc tương ứng bằng:
A. . B. 1 . C. . D. .
Câu 43: Cho hàm số . Tìm giá trị của để hàm số liên tục tại ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 44: Giới hạn . Tìm giá trị của để hàm số liên tục tại ?
A. 40 . B. 0 . C. -4 . D. 20 .
Câu 45: Tìm để hàm số liên tục tại .
A. . B. . C. . D. .
Câu 46: Tìm các giá trị của tham số để hàm số liên tục tại điểm .
A. . B. . C. . D. .
Câu 47: Cho hàm số . Tìm các giá trị thực của tham số để hàm số liên
tục tại .
A. . B. . C. . D. .
m
2
16
khi 4
()
4
1 khi 4
ì
-
>
ï
=
-
í
ï
+£
î
x
x
fx
x
mx x
4=x
7
4
=m
8=m
7
4
=-m
8=-m
m
2
2
khi x 2
()
2
4 khi x 2
ì
-
>
ï
=
-
í
ï
î
xx
fx
x
mx
2=x
3=m
2=m
2=-m
m
3
1
()
1
1
ì
+-
¹
ï
=
í
-
ï
=
î
xm
khix
fx
x
n khix
0
1=x
()+mn
3
4
1
2
-
9
4
32
6 11 6
khi 3
()
3
khi 3
ì
-+-
¹
ï
=
-
í
ï
=
î
xx x
x
fx
x
mx
m
3=x
1=m
2=m
3=m
0=m
2
0
cos 3 cos 7
lim
®
-
x
xx
x
m
3=x
m
2
2
2
khi 1
()
1
2 khi 1
ì
--
>-
ï
=
+
í
ï
-
î
xx
x
fx
x
mx m x
1=-x
3
1;
2
ìü
Î-
íý
îþ
m
{1}Îm
3
2
ìü
Î-
íý
îþ
m
3
1;
2
ìü
Î-
íý
îþ
m
m
2
2
32
khi 2
()
2
1 khi 2
ì
-+
<
ï
=
-
í
ï
++ ³
î
xx
x
fx
xx
mx m x
2=x
1
6
=m
1
6
=-m
1
2
=-m
1
2
=m
2
2
42
khi 0
()
5
2 khi 0
4
ì
+-
¹
ï
ï
=
í
ï
-=
ï
î
x
x
x
fx
ax
a
()fx
0=x
3
4
=-a
4
3
=a
4
3
=-a
3
4
=a
Trang 7
Câu 48: Cho hàm số . Biết hàm số liên tục tại . Tính
.
A. . B. . C. . D. .
Câu 49: Tìm để hàm số liên tục tại điểm .
A. . B. . C. . D. .
Câu 50: Cho hàm số .Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau?
Hàm số xác định trên
A. f(x) có đạo hàm tại x=0. B. .
C. f(x) liên tục tại x=0. D. f(x) gián đoạn tại x=0.
Câu 51: Cho hàm số Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số liên tục tại mọi điểm thuộc .
B. Hàm số bị gián đoạn tại điểm .
C. Hàm số bị gián đoạn tại điểm .
D. Hàm số bị gián đoạn tại điểm .
Câu 52: Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để hàm số gián
đoạn tại .
A. . B. . C. . D. .
2
3
12 1
khi
431 2
() ,(,, )
1
khi
22
ì
+- -
¹
ï
ï
-+
=Î
í
ï
=
ï
î
!
ax bx
x
xx
fx abc
c
x
1
2
=x
=S abc
36=-S
18=S
36=S
18=-S
a
2
1
khi 1
()
1
khi 1
ì
-
¹
ï
=
-
í
ï
=
î
x
x
fx
x
ax
0
1=x
1=a
0=a
2=a
1=-a
2
1
0
()
10
-
ì
¹
ï
=
í
ï
=
î
cosx
khi x
fx
x
khi x
!
(2) 0<f
2
3
cos , 0
( ) ,0 1.
1
,1
-<
ì
ï
ï
=£<
í
+
ï
³
ï
î
xxx
x
fx x
x
xx
()fx
x
!
()fx
0=x
()fx
1=x
()fx
0=x
1=x
2
2
khi 1
()
1
3 khi 1
ì
+-
¹
ï
=
-
í
ï
=
î
xx
x
fx
x
mx
m
1=x
2¹m
1¹m
2¹m
3¹m
| 1/7

Preview text:

TRẮC NGHIỆM BÀI 17 HÀM SỐ LIÊN TỤC
DẠNG 1: TRẮC NGHIỆM LÝ THUYẾT
Câu 1:
Cho hàm số y = f (x) liên tục trên (a;b). Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên [a ; b] là A. lim f ( ) x = f ( ) a và lim f ( ) x = f ( ) b . B. lim f ( )
x = f (a) và lim f (x) = f ( ) b . + x®a + x®b - x®a - x®b C. lim f ( ) x = f ( )
a và lim f (x) = f ( ) b . D. lim f ( )
x = f (a) và lim f ( ) x = f ( ) b . + x®a - x®b - x®a + x®b
Câu 2: Cho hàm số f (x) xác định trên [a ; b]. Tìm mệnh đề đúng.
A.
Nếu hàm số f (x) liên tục trên [a ; b] và f (a) f (b) > 0 thì phương trình f (x) = 0 không có nghiệm
trong khoảng (a;b).
B. Nếu f (a) f (b) < 0 thì phương trình f (x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng (a;b).
C. Nếu hàm số f (x) liên tục, tăng trên [a ; b] và f (a) f (b) > 0 thì phương trình f (x) = 0 không có
nghiệm trong khoảng (a;b).
D. Nếu phương trình f (x) = 0 có nghiệm trong khoảng (a;b) thì hàm số f (x) phải liên tục trên (a;b).
Câu 3: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [a ; b]. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
Nếu f (af (b) > 0 thì phương trình f (x) = 0 không có nghiệm nằm trong (a;b).
B. Nếu f (af (b) < 0 thì phương trình f (x) = 0 có ít nhất một nghiệm nằm trong (a;b).
C. Nếu f (a) . f (b) > 0 thì phương trình f (x) = 0 có ít nhất một nghiệm nằm trong (a;b).
D. Nếu phương trình f (x) = 0 có ít nhất một nghiệm nằm trong (a;b) thì f (af (b) < 0.
Câu 4: Cho đồ thị của hàm số y = f (x) như hình vẽ sau:
Chọn mệnh đề đúng.
A.
Hàm số y = f (x) có đạo hàm tại điểm x = 0 nhưng không liên tục tại điểm x = 0 .
B. Hàm số y = f (x) liên tục tại điểm x = 0 nhưng không có đạo hàm tại điểm x = 0 .
C. Hàm số y = f (x) liên tục và có đạo hàm tại điểm x = 0 .
D. Hàm số y = f (x) không liên tục và không có đạo hàm tại điểm x = 0 .
Câu 5: Hình nào trong các hình dưới đây là đồ thị của hàm số không liên tục tại x = 1 ? A. B. Trang 1 C. D.
Câu 6: Cho các mệnh đề:
1. Nếu hàm số y = f (x) liên tục trên (a;b) và f (a). f (b) < 0 thì tồn tại x Î( ; a )
b sao cho f (x = 0 0 ) . 0
2. Nếu hàm số y = f (x) liên tục trên [a ; b] và f (af (b) < 0 thì phương trình f (x) = 0 có nghiệm. 3. Nếu
hàm số y = f (x) liên tục, đơn điệu trên [a ; b] và f (af (b) < 0 thì phương trình f (x) = 0 có nghiệm duy nhất.
A.
Có đúng hai mệnh đề sai.
B. Cả ba mệnh đề đều đúng.
C. Cả ba mệnh đề đều sai.
D. Có đúng một mệnh đề sai. 3 1 ì - x ï , khi x < 1
Câu 7: Cho hàm số y = í 1- x
. Hãy chọn kết luận đúng 1 ïî , , khi x ³ 1
A. y liên tục phải tại x = 1 .
B. y liên tục tại x = 1 .
C. y liên tục trái tại x = 1 .
D. y liên tục trên ! . 2 ì x - 7x +12 ï khi x ¹ 3
Câu 8: Cho hàm số y = í x - 3
Mệnh đề nào sau đây đúng? ïî 1 - khi x = 3
A. Hàm số liên tục nhưng không có đạo hàm tại x = 3. 0
B. Hàm số gián đoạn và không có đạo hàm tại x = 3. 0
C. Hàm số có đạo hàm nhưng không liên tục tại x = 3. 0
D. Hàm số liên tục và có đạo hàm tại x = 3. 0 ì x - 2 ï khi x ¹ 2
Câu 9: Cho hàm số f (x) = í x + 2 - 2
. Chọn mệnh đề đúng? ïî4 khi x = 2
A. Hàm số liên tục tại x = 2 .
B. Hàm số gián đoạn tại x = 2 .
C. f (4) = 2 . D. lim f ( ) x = 2. x 2 ® Trang 2 2x -1
Câu 10: Cho hàm số f (x) =
. Kết luận nào sau đây đúng? 3 x - x
A. Hàm số liên tục tại x = 1 - .
B. Hàm số liên tục tại x = 0 . 1
C. Hàm số liên tục tại x = 1 .
D. Hàm số liên tục tại x = . 2
Câu 11: Hàm số nào sau đây liên tục tại x = 1 : 2 x + x +1 2 x - x - 2 2 + +1 x +1
A. f (x) = .
B. f (x) = . C. ( ) = x x f x .
D. f (x) = . x -1 2 x -1 x x -1
Câu 12: Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x = 1 - . 0 2x -1 x x +1
A. y = x + ( 2 ( 1) x + 2). B. y = . C. y = . D. y = . x +1 x -1 2 x +1
Câu 13: Hàm số nào sau đây gián đoạn tại x = 2 ? 3x - 4 A. y = .
B. y = sin x . C. 4 2
y = x - 2x + 1
D. y = tan x. x - 2 x
Câu 14: Hàm số y =
gián đoạn tại điểm x bằng? x +1 0
A. x = 2024 .
B. x = 1. C. x = 0 D. x = 1 - . 0 0 0 0 x - 3
Câu 15: Cho hàm số y =
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 x -1
A. Hàm số không liên tục tại các điểm x = 1 ± .
B. Hàm số liên tục tại mọi x Î ! .
C. Hàm số liên tục tại các điểm x = 1 - .
D. Hàm số liên tục tại các điểm x = 1 .
Câu 16: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ! ? 2x -1 A. 3
y = x - x .
B. y = cot x. C. y = . D. 2 y = x -1. x -1 3x +1
Câu 17: Cho bốn hàm số 3
f (x) = 2x - 3x +1, f (x) =
, f (x) = cos x + 3 và f (x) = log x. Hỏi có bao 1 2 3 x - 2 4 3
nhiêu hàm số liên tục trên tập ! ? A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 18: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ! ? 2 x + 3 x + 5
A. f (x) = tan x + 5.
B. f (x) = .
C. f (x) = x - 6 .
D. f (x) = . 5 - x 2 x + 4
DẠNG 2: XÁC ĐỊNH THAM SỐ ĐỂ HÀM SỐ LIÊN TỤC TẠI MỘT ĐIỂM 2 ì x - 4 ï khi x ¹ 2 -
Câu 19: Tìm m để hàm số f (x) = í x + 2
liên tục tại x = 2 - ïî m khi x = 2 - A. m = 4 - .
B. m = 2 .
C. m = 4 . D. m = 0 . 3 ì x -1 ï khi x ¹ 1
Câu 20: Cho hàm số y = f (x) = í x -1
. Giá trị của tham số m để hàm số liên tục tại điểm x = 1 0
ïî2m+1 khi x =1 là: 1
A. m = - .
B. m = 2 .
C. m = 1. D. m = 0 . 2 Trang 3 2 ì x - x - 2 ï khi x ¹ 2
Câu 21: Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số f (x) = í x - 2
liên tục tại x = 2 . ïîm khi x = 2
A. m = 3 .
B. m = 1.
C. m = 2 . D. m = 0 . 2 ì2x -3x +1 ï khi x ¹ 1
Câu 22: Để hàm số f (x) = í 2(x -1)
liên tục tại x = 1 thì giá trị m bằng ï îm khi x =1 A. 0,5 . B. 1,5 . C. 1 . D. 2 . 2
ìx + 3x + 2 khi x £ 1 -
Câu 23: Để hàm số y = í
liên tục tại điểm x = 1
- thì giá trị của a î4x + a khi x > 1 - A. -4 . B. 4 . C. 1 . D. -1 . 3 2
ì x - x + 2x - 2 ï khi x ¹ 1
Câu 24: Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số f (x) = í x -1
liên tục tại x = 1 . 3 ïî x + m khi x = 1
A. m = 0 .
B. m = 6 .
C. m = 4 . D. m = 2 . ì x -1 ï khi x ¹ 1
Câu 25: Cho hàm số f (x) = í x -1
. Tìm k để hàm số f (x) liên tục tại x = 1 . ïîk khi x = 1 1
A. k = . B. k = 1 - .
C. k = 1 . D. k = 0 . 2 ì3- ï x khi x ¹ 9
Câu 26: Cho hàm số f (x) = í -
. Tìm a để hàm số liên tục tại x = 9 . 9 x 0 ïîa khi x = 9 1 1
A. a = 0 .
B. a = - . C. a = . D. a = 1 . 6 6 3
ì x + b khix £ 1 -
Câu 27: Biết hàm số f (x) = í
liên tục tại x = 1
- . Mệnh đề nào dưới đây đúng? îx + a khi x > 1 -
A. a = b - 2 . B. a = 2 - - b .
C. a = 2 - b .
D. a = b + 2 . ì 3- x ï khi x ¹ 3
Câu 28: Cho hàm số f (x) = í x +1 - 2
. Hàm số đã cho liên tục tại x = 3 khi m = ? ïîm khi x = 3 A. -1 . B. 1 . C. 4 . D. -4 . 2
ìax + bx -5 khi x £1
Câu 29: Biết hàm số f (x) = í
liên tục tại x = 1 Tính giá trị của biểu thức î 2ax - 3b khi x >1
P = a - 4b . A. P = 4 - . B. P = 5 - .
C. P = 5 . D. P = 4 . 2 ì x - x ï khi x ¹ 1
Câu 30: Tìm m để hàm số f (x) = í x -1
liên tục tại x = 1 ïîm-1 khi x =1
A. m = 0 . B. m = 1 - . C. m = 1 D. m = 2 . Trang 4 2 ì x - 3x + 2 ï khi x ¹ 1
Câu 31: Có bao nhiêu số tự nhiên m để hàm số f (x) = í x -1
liên tục tại điểm x = 1 ? 2
ïîm + m-1 khi x =1 A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1 . ì x + 2 - 2 ï khi x ¹ 2
Câu 32: Tìm a để hàm số f (x) = í x - 2
liên tục tại x = 2 ? ïî2x+a khi x = 2 15 15 A. . B. - 1 . C. . D. 1 . 4 4 4 2 ì x - 3x + 2 ï khi x > 2
Câu 33: Cho hàm số f (x) = í x + 2 - 2
, m là tham số. Có bao nhiêu giá trị của m để hàm số ï 2
îm x - 4m + 6 khi x £ 2
đã cho liên tục tại x = 2 ? A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1 2
ì 3x + 2x -1 - 2 ï , x ¹ 1 Câu 34: Cho hàm số 2 f (x) = í
. Hàm số f (x) liên tục tại x = 1 khi x - 1 0 ï î4 - m x = 1
A. m = 3 . B. m = 3 - .
C. m = 7 . D. m = 7 - . 2 ì x + 3x + 2 ï khi x < 1 -
Câu 35: Tìm giá trị của tham số m để hàm số 2
f (x) = í x -1
liên tục tại x = 1 - . ïîmx + 2 khi x ³ 1 - 3 - 5 - 3 5 A. m = . B. m = . C. m = . D. m = . 2 2 2 2 2 ì x + 4 - 2 ï khi x ¹ 0 2 ï
Câu 36: Cho hàm số ( ) = í x f x
. Tìm giá trị thực của tham số a để hàm số f (x) liên ï 5 2a - khi x = 0 ïî 4
tục tại x = 0 . 3 4 4 3
A. a = - . B. a = .
C. a = - . D. a = . 4 3 3 4 2
ìx - 2x + 3 khi x ¹1
Câu 37: Cho hàm số f (x) = í
. Tìm m để hàm số liên tục tại x = . 1 3 0 î x + m -1 khi x =1
A. m = 1.
B. m = 3 .
C. m = 0 . D. m = 2 . 2 ì x - 3x + 2 ï khi x ¹ 2
Câu 38: Cho hàm số f (x) = í x - 2
. Hàm số liên tục tại x = 2 khi a bằng ïîa khi x = 2 A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. -1 . ì 3- x ï khi x ¹ 3
Câu 39: Cho hàm số f (x) = í x +1 - 2
.Hàm số liên tục tại điểm x = 3 khi m bằng: ïîmx+ 2 khi x = 3 A. -2 . B. 4 . C. -4 . D. 2 . Trang 5 2 ì x -16 ï khi x > 4
Câu 40: Tìm m để hàm số f (x) = í x - 4
liên tục tại điểm x = 4 .
ïîmx +1 khi x £ 4 7 7
A. m = .
B. m = 8 .
C. m = - . D. m = 8 - . 4 4 2 ì x - 2x ï khi x > 2
Câu 41: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số f (x) = í x - 2
liên tục tại x = 2 . ïîmx -4 khi x £ 2
A. m = 3 .
B. m = 2 . C. m = 2 - .
D. Không tồn tại m . ì x + 3 - ï m khix ¹1
Câu 42: Cho hàm số f (x) = í x -
. Để hàm số liên tục tại x = 1 thì giá trị của biểu 1 0 ïîn khix = 1
thức (m + n) tương ứng bằng: 3 1 A. . B. 1 . C. - 9 . D. . 4 2 4 3 2
ì x - 6x +11x - 6 ï khi x ¹ 3
Câu 43: Cho hàm số f (x) = í x - 3
. Tìm giá trị của m để hàm số liên tục tại x = 3 ? ïîm khi x = 3
A. m = 1.
B. m = 2 .
C. m = 3 . D. m = 0 . cos3x - cos 7x
Câu 44: Giới hạn lim
. Tìm giá trị của m để hàm số liên tục tại x = 3 ? 2 x®0 x A. 40 . B. 0 . C. -4 . D. 20 . 2 ì x - x - 2 ï khi x > 1 -
Câu 45: Tìm m để hàm số f (x) = í x +1
liên tục tại x = 1 - . 2
ïîmx -2m khi x £ 1 - ì 3 ü ì 3 ü ì 3 ü A. m Î 1; í - ý.
B. m Î{1}.
C. m Î í- ý. D. m Î í 1 - ; ý. î 2 þ î 2 þ î 2 þ 2 ì x - 3x + 2 ï khi x < 2
Câu 46: Tìm các giá trị của tham số m để hàm số 2
f (x) = í x - 2x
liên tục tại điểm x = 2 .
ïîmx + m+1 khi x ³ 2 1 1 1 1
A. m = .
B. m = - .
C. m = - . D. m = . 6 6 2 2 2 ì x + 4 - 2 ï khi x ¹ 0 2 ï
Câu 47: Cho hàm số ( ) = í x f x
. Tìm các giá trị thực của tham số a để hàm số f (x) liên ï 5 2a - khi x = 0 ïî 4
tục tại x = 0 . 3 4 4 3
A. a = - . B. a = .
C. a = - . D. a = . 4 3 3 4 Trang 6 2 ì ax +1 -bx - 2 1 ï khi x ¹ 3 ï 1 Câu 48: Cho hàm số 4x - 3x +1 2 f (x) = í ,(a, ,
b c Î ! ) . Biết hàm số liên tục tại x = . Tính ïc 1 2 khi x = ïî2 2
S = abc . A. S = 36 - .
B. S = 18 .
C. S = 36 . D. S = 18 - . 2 ì x -1 ï khi x ¹ 1
Câu 49: Tìm a để hàm số f (x) = í x -1
liên tục tại điểm x = . 1 0 ïîa khi x = 1
A. a = 1 .
B. a = 0 .
C. a = 2 . D. a = 1 - . 1 ì - cosx ï khi x ¹ 0 Câu 50: Cho hàm số 2
f (x) = í x
.Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau? 1 ïî khi x = 0
Hàm số xác định trên !
A.
f(x) có đạo hàm tại x=0.
B. f ( 2) < 0.
C. f(x) liên tục tại x=0.
D. f(x) gián đoạn tại x=0.
ì-x cos x, x < 0 ï 2 ï x
Câu 51: Cho hàm số f (x) = í
,0 £ x < 1. Khẳng định nào sau đây đúng? 1+ ï x 3 ïx , x ³1 î
A. Hàm số f (x) liên tục tại mọi điểm x thuộc ! .
B. Hàm số f (x) bị gián đoạn tại điểm x = 0 .
C. Hàm số f (x) bị gián đoạn tại điểm x = 1 .
D. Hàm số f (x) bị gián đoạn tại điểm x = 0 và x = 1. 2 ì x + x - 2 ï khi x ¹ 1
Câu 52: Cho hàm số f (x) = í x -1
. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số gián 3 ïî m khi x = 1
đoạn tại x = 1 .
A.
m ¹ 2 .
B. m ¹ 1.
C. m ¹ 2 . D. m ¹ 3 . Trang 7