Trắc nghiệm bài 2 công thức lượng giác mức thông hiểu

Trắc nghiệm bài 2 công thức lượng giác mức thông hiểu được soạn dưới dạng file PDF gồm 10 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
TRC NGHIM CÔNG THC LƯNG GIÁC MỨC THÔNG HIỂU
Câu 1. Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 2. Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 3. Biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 5. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 6. Biểu thức bằng biểu thức nào sau đây? (Giả sử biểu thức có nghĩa)
A. . B. .
C. . D. .
Câu 7. Rút gọn biểu thức: , ta được:
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Giá trị của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Đẳng thức nào sau đây là đúng.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 10. Cho . Tính .
( )
cos cos sin sin sin-= × + ×ab a b a b
( )
sin sin cos c os sin-= × - ×ab a b a b
( )
sin sin cos cos sin+= × - ×ab a b a b
( )
cos cos cos sin sin+= × + ×ab a b a b
( )
tan tan
tan
1 tan tan
+
-=
-
ab
ab
ab
( )
tan ta n tan-= -ab a b
( )
tan tan
tan
1 tan tan
+
+=
-
ab
ab
ab
( )
tan tan tan+= +ab a b
sin cos cos sin-xy xy
( )
cos -xy
( )
cos +xy
( )
sin -xy
( )
sin -yx
( )
cos cos cos sin sin+= +ab a b a b
2
cos2 1 2sin=-aa
sin sin 2cos sin
22
+-
-=
ab ab
ab
( )
cos cos cos sin sin-= -ab a b a b
( ) ( )
2cos cos cos cos=-++ab ab ab
( )
( )
sin
sin
+
-
ab
ab
( )
( )
sin
sin sin
sin sin sin
+
+
=
--
ab
ab
ab a b
( )
( )
sin
sin sin
sin sin sin
+
-
=
-+
ab
ab
ab a b
( )
( )
sin
tan tan
sin tan tan
+
+
=
--
ab
ab
ab a b
( )
( )
sin
cot cot
sin cot cot
+
+
=
--
ab
ab
ab a b
( ) ( ) ( ) ( )
sin 1 7 co s 13 sin 1 3 cos 17 +- +× -
!! !!
aa aa
sin2a
cos2a
1
2
-
1
2
37
cos
12
p
62
4
+
62
4
-
62
4
+
-
26
4
-
1
cos cos
32
p
aa
æö
+= +
ç÷
èø
13
cos sin cos
32 2
p
aaa
æö
+= -
ç÷
èø
31
cos sin cos
32 2
p
aaa
æö
+= -
ç÷
èø
13
cos cos sin
32 2
p
aaa
æö
+= -
ç÷
èø
tan 2
a
=
tan
4
p
a
æö
-
ç÷
èø
Trang 2
A. . B. 1 . C. . D. .
Câu 11. Kết quả nào sau đây sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 12. Đẳng thức nào không đúng với mọi ?
A. . B. . C. . D.
.
Câu 13. Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A. . B. .
C. . D.
Câu 14. Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A. . B. . C. . D.
.
Câu 15. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. . C. D.
.
Câu 16. Cho góc lượng giác . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là khẳng định sai?
A. . B. . C. . D.
.
Câu 17. Khẳng định nào dưới đây ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 18. Chọn đáo án đúng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Cho . Giá trị của
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Nếu thì bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Biết rằng , với là các số thực. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. . B. .
1
3
-
2
3
1
3
sin cos 2sin
4
p
æö
+= +
ç÷
èø
xx x
sin cos 2cos
4
p
æö
-=- +
ç÷
èø
xx x
sin2 cos2 2sin 2
4
p
æö
+= -
ç÷
èø
xx x
x
2
1cos6
cos 3
2
+
=
x
x
2
cos2 1 2sin=-xx
sin2 2sin cos=xxx
2
1cos4
sin 2
2
+
=
x
x
2
cot 1
cot2
2cot
-
=
x
x
x
2
2tan
tan2
1 tan
=
+
x
x
x
3
cos3 4cos 3cos=-xxx
3
sin3 3sin 4sin=-xx x
22
cos2 cos sin=-aaa
22
cos2 cos sin=+aaa
2
cos2 2cos 1=-aa
2
cos2 1 2sin=-aa
22
cos2 cos sin=-aaa
22
cos2 cos sin=+aaa
2
cos2 2cos 1=+aa
2
cos2 2sin 1=-aa
a
2
cos2 1 2sin=-aa
22
cos2 cos sin=-aaa
2
cos2 1 2cos=-aa
2
cos2 2cos 1=-aa
SAI
2
2sin 1 cos2=-aa
cos2 2cos 1=-aa
sin2 2sin cos=aaa
( )
sin sin cos sin cos+= + ×ab a b b a
sin2 2sin cos=xxx
sin2 sin cos=xxx
sin2 2cos=xx
sin2 2sin=xx
4
cos , ; 0
52
p
æö
=Î-
ç÷
èø
xx
sin2x
24
25
24
25
-
1
5
-
1
5
1
sin cos
2
+=xx
sin2x
3
4
3
8
2
2
3
4
-
66 2
sin cos sin 2+=+xxabx
,ab
34=+Tab
7=-T
1=T
0=T
7=T
( ) ( )
1
cos cos cos cos
2
éù
=-++
ëû
ab ab ab
( ) ( )
1
sin cos sin cos
2
éù
=--+
ëû
ab ab ab
Trang 3
C. . D. .
Câu 23. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 24. Công thức nào sau đây là sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 25. Rút gọn biểu thức ta được:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 26. Rút gọn biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Biến đổi biểu thức thành tích.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 28. Rút gọn biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Tính giá trị biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Cho với khi đó bằng.
A. . B. . C. . D. .
( ) ( )
1
sin sin cos cos
2
éù
=--+
ëû
ab ab ab
( ) ( )
1
sin cos sin sin
2
éù
=-++
ëû
ab ab ab
( )
cos cos cos sin sin-= × + ×ab a b a b
( ) ( )
1
cos cos cos cos
2
éù
×= ++ -
ëû
ab ab ab
( )
sin sin cos sin cos-= × - ×ab a b b a
( ) ( )
cos cos 2cos cos+= +× -ab ab ab
cos cos 2cos cos
22
+-
+= ×
ab ab
ab
cos cos 2sin sin
22
+-
-=- ×
ab ab
ab
sin sin 2sin cos
22
+-
+= ×
ab ab
ab
sin sin 2sin cos
22
+-
-= ×
ab ab
ab
( )
sin3 cos2 sin
sin2 0; 2sin 1 0
cos sin2 cos3
+-
=¹+¹
+-
xxx
Axx
xxx
cot6=Ax
cot3=Ax
cot2=Ax
tan tan2 tan3=+ +Ax x x
sin sin
44
pp
æöæö
=+ -
ç÷ç÷
èøèø
Pa a
3
cos2
2
- a
1
cos2
2
a
2
cos2
3
- a
1
cos2
2
- a
sin 1
a
-
sin 1 2sin cos
22
pp
aaa
æöæö
-= - +
ç÷ç÷
èøèø
sin 1 2sin cos
24 24
ap ap
a
æöæö
-= - +
ç÷ç÷
èøèø
sin 1 2sin cos
22
pp
aaa
æöæö
-= + -
ç÷ç÷
èøèø
sin 1 2sin cos
24 24
ap ap
a
æöæö
-= + -
ç÷ç÷
èøèø
cos 2cos3 cos5
sin 2sin3 sin5
++
=
++
aaa
P
aaa
tan=Pa
cot=Pa
cot3=Pa
tan3=Pa
sin30 cos60 sin60 cos30=× +×
!! !!
P
1=P
0=P
3=P
3=-P
3
sin
5
=x
2
p
p
<<x
tan
4
p
æö
+
ç÷
èø
x
2
7
1
7
-
2
7
-
1
7
| 1/3

Preview text:

TRẮC NGHIỆM CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC MỨC THÔNG HIỂU
Câu 1. Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. cos(a -b) = cosa×sinb +sina×sinb.
B. sin (a -b) = sina×cosb -cosa×sinb.
C. sin (a +b) = sina×cosb -cosa×sinb.
D. cos(a +b) = cosa×cosb +sina×sinb.
Câu 2. Trong các công thức sau, công thức nào đúng? a + b A. (a -b) tan tan tan = .
B. tan(a -b) = tana - tanb. 1- tan ta a nb a + b C. (a +b) tan tan tan = .
D. tan(a +b) = tana + tanb. 1- tan ta a nb
Câu 3. Biểu thức sin c x osy - cos si x ny bằng
A. cos(x - y).
B. cos(x + y).
C. sin (x - y).
D. sin ( y - x).
Câu 4. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. cos(a +b) = cos co a sb + sin s a inb .
B. sin(a +b) = sin c a osb + cos si a nb.
C. sin(a -b) = sin c a osb - cos si a nb . D. 2
cos2a = 1- 2sin a .
Câu 5. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? + - A. sin - sin = a b a b a b 2cos sin .
B. cos(a -b) = cos co a sb -sin s a inb. 2 2
C. sin(a -b) = sin c a osb - cos si a nb . D. 2cos c
a osb = cos(a -b) + cos(a +b). sin (a + b) Câu 6. Biểu thức
bằng biểu thức nào sau đây? (Giả sử biểu thức có nghĩa) sin (a - b)
sin (a + b) sina + sinb
sin (a + b) sina - sinb A. = . B. = .
sin (a - b) sina - sinb
sin (a - b) sina + sinb
sin (a + b) tana + tanb
sin (a + b) cota + cotb C. = . D. = .
sin (a - b) tana - tanb
sin (a - b) cota - cotb
Câu 7. Rút gọn biểu thức: sin( -17!)×cos( +13! )-sin( +13! )×cos( -17! a a a a ), ta được: 1
A. sin2a .
B. cos2a . C. - 1 . D. . 2 2 37p
Câu 8. Giá trị của biểu thức cos bằng 12 6 + 2 6 - 2 6 + 2 - A. . B. . C. - 2 6 . D. . 4 4 4 4
Câu 9. Đẳng thức nào sau đây là đúng. æ p ö 1 æ p ö 1 3 A. cos a + = cosa + . B. cos a + = sina - cosa . ç ÷ ç ÷ è 3 ø 2 è 3 ø 2 2 æ p ö 3 1 æ p ö 1 3 C. cos a + = sina - cosa . D. cos a + = cosa - sina . ç ÷ ç ÷ è 3 ø 2 2 è 3 ø 2 2 æ p ö
Câu 10. Cho tana = 2 . Tính tan a - . ç ÷ è 4 ø Trang 1 1 1 A. - 2 . B. 1 . C. . D. . 3 3 3
Câu 11. Kết quả nào sau đây sai? æ p ö æ p ö
A. sinx + cosx = 2sin x + .
B. sinx - cosx = - 2cos x + . ç ÷ ç ÷ è 4 ø è 4 ø æ p ö æ p ö
C. sin2x + cos2x = 2sin 2x - .
D. sin2x + cos2x = 2cos 2x - . ç ÷ ç ÷ è 4 ø è 4 ø
Câu 12. Đẳng thức nào không đúng với mọi x ? 1+ cos6 A. 2 cos 3 = x x . B. 2
cos2x = 1- 2sin x.
C. sin2x = 2sin c x osx . D. 2 1+ cos4 2 sin 2 = x x . 2
Câu 13. Trong các công thức sau, công thức nào sai? 2 cot -1 2tanx A. cot2 = x x . B. tan2x = . 2cotx 2 1+ tan x C. 3
cos3x = 4cos x - 3cosx . D. 3
sin3x = 3sinx - 4sin x
Câu 14. Trong các công thức sau, công thức nào sai? A. 2 2
cos2a = cos a - sin a . B. 2 2
cos2a = cos a + sin a. C. 2
cos2a = 2cos a -1. D. 2
cos2a = 1- 2sin a .
Câu 15. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 2
cos2a = cos a - sin a . B. 2 2
cos2a = cos a + sin a. C. 2
cos2a = 2cos a +1 D. 2
cos2a = 2sin a -1.
Câu 16. Cho góc lượng giác a . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là khẳng định sai? A. 2
cos2a = 1- 2sin a . B. 2 2
cos2a = cos a - sin a . C. 2
cos2a = 1- 2cos a . D. 2
cos2a = 2cos a -1.
Câu 17. Khẳng định nào dưới đây SAI ? A. 2
2sin a = 1- cos2a .
B. cos2a = 2cosa -1.
C. sin2a = 2sin c a osa .
D. sin (a +b) = sin c
a osb + sinb×cosa.
Câu 18. Chọn đáo án đúng.
A. sin2x = 2sin c x osx . B. sin2x = sin c x osx .
C. sin2x = 2cosx .
D. sin2x = 2sinx . 4 æ p ö
Câu 19. Cho cosx = , x Î - ;0 . Giá trị của sin2x là ç ÷ 5 è 2 ø 24 24 A. . B. - 1 . C. - 1 . D. . 25 25 5 5 1
Câu 20. Nếu sinx + cosx = thì sin2x bằng 2 3 3 2 -3 A. . B. . C. . D. . 4 8 2 4 Câu 21. Biết rằng 6 6 2
sin x + cos x = a + si
b n 2x , với a,b là các số thực. Tính T = 3a + 4b . A. T = 7 - .
B. T = 1.
C. T = 0 . D. T = 7 .
Câu 22. Mệnh đề nào sau đây sai? 1 1 A. cos co
a sb = écos (a - b) + cos(a + ë b)ù. B. sin c
a osb = ésin (a -b) - cos(a + ë b)ù. 2 û 2 û Trang 2 1 1 C. sin s
a inb = écos(a - b) - cos(a + ë b)ù . D. sin c
a osb = ésin (a - b) + sin (a + ë b)ù. 2 û 2 û
Câu 23. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai? 1
A. cos(a -b) = cosa×cosb +sina×sinb.
B. cosa ×cosb = écos(a + b) + cos(a - ë b)ù. 2 û
C. sin (a -b) = sina×cosb -sinb×cosa.
D. cosa + cosb = 2cos(a +b)×cos(a -b).
Câu 24. Công thức nào sau đây là sai? a + b a - b a + b a - b
A. cosa + cosb = 2cos ×cos .
B. cosa - cosb = 2 - sin ×sin . 2 2 2 2 a + b a - b a + b a - b
C. sina + sinb = 2sin ×cos .
D. sina - sinb = 2sin ×cos . 2 2 2 2
sin3x + cos2x - sinx
Câu 25. Rút gọn biểu thức A =
(sin2x ¹ 0;2sinx +1¹ 0) ta được:
cosx + sin2x - cos3x
A. A = cot6x .
B. A = cot3x .
C. A = cot2x .
D. A = tanx + tan2x + tan3x . æ p ö æ p ö
Câu 26. Rút gọn biểu thức P = sin a + sin a - . ç ÷ ç ÷ è 4 ø è 4 ø 3 1 2 1
A. - cos2a .
B. cos2a .
C. - cos2a . D. - cos2a . 2 2 3 2
Câu 27. Biến đổi biểu thức sina -1 thành tích. æ p ö æ p ö a p a p A. sina -1 = 2sin a - cos a + . B. sina æ ö æ ö -1 = 2sin - cos + . ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø è 2 4 ø è 2 4 ø æ p ö æ p ö a p a p C. sina -1 = 2sin a + cos a - . D. sina æ ö æ ö -1 = 2sin + cos - . ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø è 2 4 ø è 2 4 ø
cosa + 2cos3a + cos5a
Câu 28. Rút gọn biểu thức P = .
sina + 2sin3a + sin5a
A. P = tana .
B. P = cota .
C. P = cot3a .
D. P = tan3a .
Câu 29. Tính giá trị biểu thức = sin30! ×cos60! + sin60! ×cos30! P .
A. P = 1.
B. P = 0 .
C. P = 3. D. P = - 3 . 3 p æ p ö
Câu 30. Cho sinx = với
< x < p khi đó tan x + bằng. ç ÷ 5 2 è 4 ø 2 -1 -2 1 A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7 Trang 3