


Preview text:
TRẮC NGHIỆM CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC MỨC THÔNG HIỂU
Câu 1. Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. cos(a -b) = cosa×sinb +sina×sinb.
B. sin (a -b) = sina×cosb -cosa×sinb.
C. sin (a +b) = sina×cosb -cosa×sinb.
D. cos(a +b) = cosa×cosb +sina×sinb.
Câu 2. Trong các công thức sau, công thức nào đúng? a + b A. (a -b) tan tan tan = .
B. tan(a -b) = tana - tanb. 1- tan ta a nb a + b C. (a +b) tan tan tan = .
D. tan(a +b) = tana + tanb. 1- tan ta a nb
Câu 3. Biểu thức sin c x osy - cos si x ny bằng
A. cos(x - y).
B. cos(x + y).
C. sin (x - y).
D. sin ( y - x).
Câu 4. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. cos(a +b) = cos co a sb + sin s a inb .
B. sin(a +b) = sin c a osb + cos si a nb.
C. sin(a -b) = sin c a osb - cos si a nb . D. 2
cos2a = 1- 2sin a .
Câu 5. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? + - A. sin - sin = a b a b a b 2cos sin .
B. cos(a -b) = cos co a sb -sin s a inb. 2 2
C. sin(a -b) = sin c a osb - cos si a nb . D. 2cos c
a osb = cos(a -b) + cos(a +b). sin (a + b) Câu 6. Biểu thức
bằng biểu thức nào sau đây? (Giả sử biểu thức có nghĩa) sin (a - b)
sin (a + b) sina + sinb
sin (a + b) sina - sinb A. = . B. = .
sin (a - b) sina - sinb
sin (a - b) sina + sinb
sin (a + b) tana + tanb
sin (a + b) cota + cotb C. = . D. = .
sin (a - b) tana - tanb
sin (a - b) cota - cotb
Câu 7. Rút gọn biểu thức: sin( -17!)×cos( +13! )-sin( +13! )×cos( -17! a a a a ), ta được: 1
A. sin2a .
B. cos2a . C. - 1 . D. . 2 2 37p
Câu 8. Giá trị của biểu thức cos bằng 12 6 + 2 6 - 2 6 + 2 - A. . B. . C. - 2 6 . D. . 4 4 4 4
Câu 9. Đẳng thức nào sau đây là đúng. æ p ö 1 æ p ö 1 3 A. cos a + = cosa + . B. cos a + = sina - cosa . ç ÷ ç ÷ è 3 ø 2 è 3 ø 2 2 æ p ö 3 1 æ p ö 1 3 C. cos a + = sina - cosa . D. cos a + = cosa - sina . ç ÷ ç ÷ è 3 ø 2 2 è 3 ø 2 2 æ p ö
Câu 10. Cho tana = 2 . Tính tan a - . ç ÷ è 4 ø Trang 1 1 1 A. - 2 . B. 1 . C. . D. . 3 3 3
Câu 11. Kết quả nào sau đây sai? æ p ö æ p ö
A. sinx + cosx = 2sin x + .
B. sinx - cosx = - 2cos x + . ç ÷ ç ÷ è 4 ø è 4 ø æ p ö æ p ö
C. sin2x + cos2x = 2sin 2x - .
D. sin2x + cos2x = 2cos 2x - . ç ÷ ç ÷ è 4 ø è 4 ø
Câu 12. Đẳng thức nào không đúng với mọi x ? 1+ cos6 A. 2 cos 3 = x x . B. 2
cos2x = 1- 2sin x.
C. sin2x = 2sin c x osx . D. 2 1+ cos4 2 sin 2 = x x . 2
Câu 13. Trong các công thức sau, công thức nào sai? 2 cot -1 2tanx A. cot2 = x x . B. tan2x = . 2cotx 2 1+ tan x C. 3
cos3x = 4cos x - 3cosx . D. 3
sin3x = 3sinx - 4sin x
Câu 14. Trong các công thức sau, công thức nào sai? A. 2 2
cos2a = cos a - sin a . B. 2 2
cos2a = cos a + sin a. C. 2
cos2a = 2cos a -1. D. 2
cos2a = 1- 2sin a .
Câu 15. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 2
cos2a = cos a - sin a . B. 2 2
cos2a = cos a + sin a. C. 2
cos2a = 2cos a +1 D. 2
cos2a = 2sin a -1.
Câu 16. Cho góc lượng giác a . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là khẳng định sai? A. 2
cos2a = 1- 2sin a . B. 2 2
cos2a = cos a - sin a . C. 2
cos2a = 1- 2cos a . D. 2
cos2a = 2cos a -1.
Câu 17. Khẳng định nào dưới đây SAI ? A. 2
2sin a = 1- cos2a .
B. cos2a = 2cosa -1.
C. sin2a = 2sin c a osa .
D. sin (a +b) = sin c
a osb + sinb×cosa.
Câu 18. Chọn đáo án đúng.
A. sin2x = 2sin c x osx . B. sin2x = sin c x osx .
C. sin2x = 2cosx .
D. sin2x = 2sinx . 4 æ p ö
Câu 19. Cho cosx = , x Î - ;0 . Giá trị của sin2x là ç ÷ 5 è 2 ø 24 24 A. . B. - 1 . C. - 1 . D. . 25 25 5 5 1
Câu 20. Nếu sinx + cosx = thì sin2x bằng 2 3 3 2 -3 A. . B. . C. . D. . 4 8 2 4 Câu 21. Biết rằng 6 6 2
sin x + cos x = a + si
b n 2x , với a,b là các số thực. Tính T = 3a + 4b . A. T = 7 - .
B. T = 1.
C. T = 0 . D. T = 7 .
Câu 22. Mệnh đề nào sau đây sai? 1 1 A. cos co
a sb = écos (a - b) + cos(a + ë b)ù. B. sin c
a osb = ésin (a -b) - cos(a + ë b)ù. 2 û 2 û Trang 2 1 1 C. sin s
a inb = écos(a - b) - cos(a + ë b)ù . D. sin c
a osb = ésin (a - b) + sin (a + ë b)ù. 2 û 2 û
Câu 23. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai? 1
A. cos(a -b) = cosa×cosb +sina×sinb.
B. cosa ×cosb = écos(a + b) + cos(a - ë b)ù. 2 û
C. sin (a -b) = sina×cosb -sinb×cosa.
D. cosa + cosb = 2cos(a +b)×cos(a -b).
Câu 24. Công thức nào sau đây là sai? a + b a - b a + b a - b
A. cosa + cosb = 2cos ×cos .
B. cosa - cosb = 2 - sin ×sin . 2 2 2 2 a + b a - b a + b a - b
C. sina + sinb = 2sin ×cos .
D. sina - sinb = 2sin ×cos . 2 2 2 2
sin3x + cos2x - sinx
Câu 25. Rút gọn biểu thức A =
(sin2x ¹ 0;2sinx +1¹ 0) ta được:
cosx + sin2x - cos3x
A. A = cot6x .
B. A = cot3x .
C. A = cot2x .
D. A = tanx + tan2x + tan3x . æ p ö æ p ö
Câu 26. Rút gọn biểu thức P = sin a + sin a - . ç ÷ ç ÷ è 4 ø è 4 ø 3 1 2 1
A. - cos2a .
B. cos2a .
C. - cos2a . D. - cos2a . 2 2 3 2
Câu 27. Biến đổi biểu thức sina -1 thành tích. æ p ö æ p ö a p a p A. sina -1 = 2sin a - cos a + . B. sina æ ö æ ö -1 = 2sin - cos + . ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø è 2 4 ø è 2 4 ø æ p ö æ p ö a p a p C. sina -1 = 2sin a + cos a - . D. sina æ ö æ ö -1 = 2sin + cos - . ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø è 2 4 ø è 2 4 ø
cosa + 2cos3a + cos5a
Câu 28. Rút gọn biểu thức P = .
sina + 2sin3a + sin5a
A. P = tana .
B. P = cota .
C. P = cot3a .
D. P = tan3a .
Câu 29. Tính giá trị biểu thức = sin30! ×cos60! + sin60! ×cos30! P .
A. P = 1.
B. P = 0 .
C. P = 3. D. P = - 3 . 3 p æ p ö
Câu 30. Cho sinx = với
< x < p khi đó tan x + bằng. ç ÷ 5 2 è 4 ø 2 -1 -2 1 A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7 Trang 3