Trắc nghiệm bài 2 công thức lượng giác mức vận dụng

Trắc nghiệm bài 2 công thức lượng giác mức vận dụng được soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
TRC NGHIM CÔNG THC LƯNG GIÁC MỨC VẬN DNG
Câu 1: Cho với . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Cho hai góc thỏa mãn . Tính giá trị
đúng của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Cho . Tính giá trị ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Biểu thức có giá trị bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Rút gọn biểu thức: , ta được:
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Cho hai góc nhọn với . Tính .
A. B. . C. . D. .
Câu 7: Cho là các góc nhọn, . Tổng bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Biểu thức không phụ thuộc và bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Biết . Giá trị của biểu thức:
không phụ thuộc vào và bằng
A. . B. . C. . D. .
1
sin
3
a
=
0
2
p
a
<<
cos
3
p
a
æö
+
ç÷
èø
26
26
-
63-
11
2
6
-
1
6
2
-
,
ab
5
sin ,
13 2
p
aap
æö
=<<
ç÷
èø
( )
cos
ab
-
16
65
18
65
-
18
65
16
65
-
33
sin , ;
522
pp
aa
æö
=Î
ç÷
èø
21
cos
4
p
a
æö
-
ç÷
èø
2
10
72
10
-
2
10
-
72
10
( ) ( )
cos 53 sin 337 sin307 sin113=-×- + ×
!!!!
M
1
2
-
1
2
3
2
-
3
2
cos54 cos4 cos36 cos86×- ×
!! ! !
cos50
!
cos58
!
sin50
!
sin58
!
a
b
1
tan
7
=a
3
tan
4
=b
+ab
3
p
4
p
6
p
2
3
p
,xy
31
cot , cot
47
==xy
+xy
4
p
3
4
p
3
p
p
22 2
cos cos cos
33
pp
æö æö
=+ ++ -
ç÷ ç÷
èø èø
Ax x x
x
3
4
4
3
3
2
2
3
4
sin ,0
52
p
bb
=<<
ap
¹ k
( )
( )
4cos
3sin
3
sin
ab
ab
a
+
+-
=A
a
5
3
5
3
3
5
3
5
Trang 2
Câu 10: Nếu thì bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Cho . Giá trị của . bằng:
A. B. C. . D. .
Câu 12: Biết . Giá trị
bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Rút gọn biểu thức: ta được kết quả
A. 0 . B. . C. . D. .
Câu 14: Cho . Giá trị bằng:
A. B. C. . D. .
Câu 15: Biết theo thứ tự lập thành một cấp số cộng. Tích số
bằng:
A. 2 . B. -2 . C. 3 . D. -3 .
Câu 16: Cho . Tính giá trị biểu thức
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Cho là hai góc nhọn. Biết . Giá trị của biểu thức
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Cho số thc thỏa mãn . Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Cho , giá trị sin có thể nhận giá trị nào dưới đây:
tan 4tan
22
ba
=
tan
2
ba
-
3sin
53cos
a
a
-
3sin
53cos
a
a
+
3cos
53cos
a
a
-
3cos
53cos
a
a
+
33
cos ;sin 0;sin ;cos 0
45
=>= <aab b
( )
cos +ab
37
1
54
æö
+
ç÷
ç÷
èø
37
1
54
æö
-+
ç÷
ç÷
èø
37
1
54
æö
-
ç÷
ç÷
èø
37
1
54
æö
--
ç÷
ç÷
èø
1
cos
22
æö
-=
ç÷
èø
b
a
3
sin 0;sin
225
æö æö
-> -=
ç÷ ç÷
èø èø
ba
ab
cos 0
2
æö
->
ç÷
èø
a
b
( )
cos +ab
24 3 7
50
-
7 24 3
50
-
22 3 7
50
-
7 22 3
50
-
( ) ( )
cos 120 cos 120 cos-+ +-
!!
xxx
cos- x
2cos- x
sin cos-xx
33
sin ;cos 0;cos ;sin 0
54
=<=>aabb
( )
sin -ab
19
7
54
æö
-+
ç÷
èø
19
7
54
æö
--
ç÷
èø
19
7
54
æö
+
ç÷
èø
19
7
54
æö
-
ç÷
èø
2
p
abg
++=
cot ,cot , cot
abg
cot cot
ag
×
3
sin2
4
a
=
tan cot
aa
=+A
4
3
=A
2
3
=A
8
3
=A
16
3
=A
,ab
11
cos , cos
34
==ab
( ) ( )
cos cos+-ab ab
119
144
-
115
144
-
113
144
-
117
144
-
a
1
sin
4
a
=
( )
sin4 2sin2 cos
aaa
+
25
128
1
16
255
128
225
128
cot 15=a
2a
Trang 3
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Giá trị đúng của bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Giá trị đúng của bằng:
A. B. . C. . D. .
Câu 22: Biểu thức có giá trị đúng bằng:
A. 1 . B. -1 . C. 2 . D. -2 .
Câu 23: Tích số bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Tích số bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Giá trị đúng của biểu thức bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Cho hai góc nhọn . Biết . Giá trị bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Rút gọn biểu thức
A. . B. .
C. . D. .
Câu 28: Biến đổi biểu thức thành tích.
A. . B. .
C. . D. .
11
113
13
113
15
113
17
113
246
cos cos cos
777
ppp
++
1
2
1
2
-
1
4
1
4
-
7
tan tan
24 24
pp
+
( )
26 3-
( )
26 3+
( )
23 2-
( )
23 2+
0
1
2sin70
2sin10
=-
!
A
cos10 cos30 cos50 cos70×××
!!!!
1
16
1
8
3
16
1
4
45
cos cos cos
77 7
ppp
××
1
8
1
8
-
1
4
1
4
-
tan30 tan40 tan50 tan60
cos20
+++
=
!!!!
!
A
2
3
4
3
6
3
8
3
a
b
11
cos , cos
34
==ab
( ) ( )
cos cos+× -ab ab
113
144
-
115
144
-
117
144
-
119
144
-
sin sin2 sin 3
cos cos2 cos3
++
=
++
xxx
A
xxx
tan6=Ax
tan3=Ax
tan2=Ax
tan tan2 tan3=+ +Ax x x
sin 1+a
sin 1 2sin cos
24 24
pp
æöæö
+= + -
ç÷ç÷
èøèø
aa
a
sin 1 2cos sin
24 24
pp
æöæö
+= + -
ç÷ç÷
èøèø
aa
a
sin 1 2sin cos
22
pp
æöæö
+= + -
ç÷ç÷
èøèø
aaa
sin 1 2cos sin
22
pp
æöæö
+= + -
ç÷ç÷
èøèø
aaa
Trang 4
Câu 29: Cho góc thỏa mãn .Tính giá trị của biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Cho . Giá trị của
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Cho . Tính .
A. . B. 2 . C. 1 . D. .
Câu 32: Cho biết . Giá trị của biểu thức bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Cho với . Ta có
.D. .
A. . B. . C.
Câu 34: Biết rằng . Tính giá trị của biểu thức
.
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Cho . Tính giá trị của biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Cho . Giá trị của
A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Tổng bằng:
A. 4 . B. -4 . C. 8 . D. -8 .
Câu 38: Cho hai góc nhọn với . Giá trị của là:
a
2
p
ap
<<
2
sin
2
5
a
=
tan
24
ap
æö
=-
ç÷
èø
A
1
3
=A
1
3
=-A
3=A
3=-A
tan2x
5
2
42
7
5
2
-
42
7
-
cos 0=x
22
sin sin
66
pp
æö æö
=-++
ç÷ ç÷
èø èø
Ax x
3
2
1
4
2
cos
3
a
=-
cot 3tan
2cot tan
aa
aa
+
=
+
P
19
13
=P
25
13
=P
25
13
=-P
19
13
=-P
( )
sin cos sin
aab b
×+=
( )
,,,
22
pp
ab pa p
+¹+ ¹+ ÎklklZ
( )
tan 2tan
ab a
+=
( )
tan 2cot
ab a
+=
( )
tan 2co t
ab b
+=
( )
tan 2tan
ab b
+=
( )
( )
( )
22 2
cos
1 2 tan
,
cos sin 1 tan sin
×
+= Î
-- -
ax
x
ab
x x x b ax
R
=+Pab
4=P
1=P
2=P
3=P
2
cos2
3
a
=
cos cos3
aa
=×P
7
18
=P
7
9
=P
5
9
=P
5
18
3
tan 2
2
p
p
æö
=<<
ç÷
èø
xx
sin
3
p
æö
+
ç÷
èø
x
23
25
-
23
25
+
-
23
25
+
23
25
-+
tan9 cot9 tan1 5 cot15 tan27 cot27=++ + - -
!! ! ! ! !
A
a
b
11
sin ,sin
32
==ab
( )
sin2 +ab
Trang 5
A. . B. . C. . D. .
Câu 39: Biểu thức có kết quả rút gọn là:
A. . B. . C. . D.
.
Câu 40: Kết quả nào sau đây ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 41: Nếu thì:
A. . B. . C. . D.
.
Câu 42: Cho biểu thức . Hãy chọn kết quả đúng:
.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 43: Xác định hệ thc trong các hệ thức sau:
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 44: Giá trị nhỏ nhất của
A. 0 . B. . C. . D. .
Câu 45: Giá trị lớn nhất của bằng:
A. 4 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 46: Cho . Chọn khẳng định đúng.
A. . B. . C. . D. .
22 73
18
+
32 73
18
+
42 73
18
+
52 73
18
+
2
2
2cos 2 3sin4 1
2sin 2 3sin4 1
aa
aa
+-
=
+-
A
( )
( )
cos 4 30
cos 4 30
a
a
+
-
!
!
( )
( )
cos 4 30
cos 4 30
a
a
-
+
!
!
( )
( )
sin 4 30
sin 4 30
a
a
+
-
!
!
( )
( )
sin 4 30
sin 4 30
a
a
-
+
!
!
SAI
sin33 cos60 cos3+=
!!!
sin9 sin12
sin48 sin81
=
!!
!!
2
cos20 2sin 55 1 2sin65+=+
!! !
114
cos290
3sin250 3
+=
!
!
( )
5sin 3sin 2
aab
=+
( )
tan 2tan
ab b
+=
( )
tan 3tan
ab b
+=
( )
tan 4tan
ab b
+=
( )
tan 5ta n
ab b
+=
( )
222
sin sin sin=+--Aabab
( )
2cos sin sin=××+Aabab
( )
2sin cos cos=×× +Aabab
( )
2cos cos cos=××+Aabab
( )
2sin sin cos=×× +Aabab
SAI
( )
cos 40
cos40 tan sin40
cos
a
a
a
-
+× =
!
!!
6
sin15 tan30 cos15
3
+×=
!!!
( ) ( )
222
cos 2cos cos cos cos sin×++ +=xaxax ax a
( ) ( )
222
sin 2sin sin cos sin cos+-××+-=xaxxaaxa
66
sin cos+xx
1
2
1
4
1
8
44
sin cos=+Mxx
3sin 4cos=+Mxx
55 £M
5>M
5³M
5£M
Trang 6
Câu 47: Giá trị lớn nhất của bằng:
A. 2 B. 3 C. 0 . D. 1 .
Câu 48: Cho biểu thức , mệnh đề nào trong các
mệnh đề sau đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 49: Cho . Khi đó giá trị lớn nhất của
A. 11 . B. 1 . C. 5 . D. 6 .
Câu 50: Giá trị lớn nhất của biểu thức
A. -2 . B. 5 . C. 7 . D. 16 .
66
sin cos=-Mxx
3
3
1tan
,,,
(1 tan ) 4 2
pp
pp
+
æö
=¹-+¹+Î
ç÷
+
èø
x
Mxkxkk
x
Z
1£M
1
4
³M
1
1
4
££M
1<M
22
6cos 5sin=+Mxx
M
22
7cos 2sin=-Mxx
| 1/6

Preview text:

TRẮC NGHIỆM CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC MỨC VẬN DỤNG 1 p æ p ö Câu 1: Cho sina =
với 0 < a < . Giá trị của cos a + bằng ç ÷ 3 2 è 3 ø 2 - 6 A. . B. 6 - 1 1 3. C. - 1 . D. 6 - . 2 6 6 2 2 æ p ö 3 æ p ö
Câu 2: Cho hai góc a , b 5 thỏa mãn sina = ,
< a < p và cosb = , 0 < b < . Tính giá trị ç ÷ ç ÷ 13 è 2 ø 5 è 2 ø đúng của cos(a - b ). 16 18 16 A. . B. - 18 . C. . D. - . 65 65 65 65 3 p 3p æ 21p ö Câu 3: Cho sina ,a æ ö = Î ; . Tính giá trị cos a - ? ç ÷ ç ÷ 5 è 2 2 ø è 4 ø 2 7 - 2 - 2 7 2 A. . B. . C. . D. . 10 10 10 10 Câu 4: Biểu thức = cos( 5 - 3! )×sin( 3 - 37! )+sin307! ×sin113! M có giá trị bằng: 1 3 A. - 1 . B. . C. - 3 . D. . 2 2 2 2
Câu 5: Rút gọn biểu thức: cos54! ×cos4! - cos36! ×cos86! , ta được: A. cos50! . B. cos58!. C. sin50! . D. sin58! . 1 3
Câu 6: Cho hai góc nhọn a b với tana = và tanb = . Tính a + b . 7 4 p p p 2p A. B. . C. . D. . 3 4 6 3 3 1
Câu 7: Cho x, y là các góc nhọn, cotx = ,coty = . Tổng x + y bằng: 4 7 p 3p p A. . B. . C. . D. p . 4 4 3 æ p ö æ p ö Câu 8: Biểu thức 2 2 2 A = cos x + cos + x + cos
- x không phụ thuộc x và bằng: ç ÷ ç ÷ è 3 ø è 3 ø 3 4 3 2 A. . B. . C. . D. . 4 3 2 3 a + b 3sin (a + b ) 4cos( ) - 4 p
Câu 9: Biết sinb = ,0 < b < và a ¹ kp . Giá trị của biểu thức: 3 A = 5 2 sina
không phụ thuộc vào a và bằng 5 5 3 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 5 5 Trang 1 b a b -a Câu 10: Nếu tan = 4tan thì tan bằng: 2 2 2 3sina 3sina 3cosa 3cosa A. . B. . C. . D. . 5 - 3cosa 5 + 3cosa 5 - 3cosa 5 + 3cosa 3 3
Câu 11: Cho cosa = ;sina > 0;sinb = ;cosb < 0. Giá trị của cos(a + b). bằng: 4 5 æ ö æ ö æ ö æ ö A. 3 7 3 7 3 7 3 7 ç1+ ÷ B. - ç1+ ÷ C. ç1- ÷. D. - ç1- ÷. 5 ç 4 ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è ø 5 4 è ø 5 4 è ø 5 4 è ø æ b ö 1 æ b ö æ a ö 3 æ a ö
Câu 12: Biết cos a - = và sin a - > 0;sin - b = và cos - b > 0. Giá trị ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 2 ø 2 è 2 ø è 2 ø 5 è 2 ø
cos(a + b) bằng: 24 3 - 7 7 - 24 3 22 3 - 7 7 - 22 3 A. . B. . C. . D. . 50 50 50 50
Câu 13: Rút gọn biểu thức: cos(120! - )+cos(120! x
+ x)-cosx ta được kết quả là A. 0 .
B. -cosx . C. 2c - osx .
D. sinx - cosx . 3 3
Câu 14: Cho sina = ;cosa < 0;cosb = ;sin b > 0 . Giá trị sin (a -b) bằng: 5 4 1 æ 9 ö 1 æ 9 ö 1 æ 9 ö 1 æ 9 ö A. - 7 + B. - 7 - C. 7 + . D. 7 - . ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ 5 è 4 ø 5 è 4 ø 5 è 4 ø 5 è 4 ø p
Câu 15: Biết a + b + g = và cota,cotb,cotg theo thứ tự lập thành một cấp số cộng. Tích số 2 cota ×cotg bằng: A. 2 . B. -2 . C. 3 . D. -3 . 3
Câu 16: Cho sin2a = . Tính giá trị biểu thức A = tana + cota 4 4 2 8 16
A. A = . B. A = . C. A = . D. A = . 3 3 3 3 1 1
Câu 17: Cho a,b là hai góc nhọn. Biết cosa = ,cosb = . Giá trị của biểu thức 3 4
cos(a +b)cos(a -b) bằng 119 A. - 115 . B. - 113 . C. - 117 . D. - . 144 144 144 144
Câu 18: Cho số thực a 1
thỏa mãn sina = . Tính (sin4a + 2sin2a )cosa 4 25 1 255 225 A. . B. . C. . D. . 128 16 128 128
Câu 19: Cho cota = 15 , giá trị sin 2a có thể nhận giá trị nào dưới đây: Trang 2 11 13 15 17 A. . B. . C. . D. . 113 113 113 113 2p 4p 6p
Câu 20: Giá trị đúng của cos + cos + cos bằng: 7 7 7 1 1 1 A. . B. - 1 . C. . D. - . 2 2 4 4 p 7p
Câu 21: Giá trị đúng của tan + tan bằng: 24 24 A. 2( 6 - 3) B. 2( 6 + 3). C. 2( 3 - 2). D. 2( 3 + 2). 1
Câu 22: Biểu thức = - 2sin70! A
có giá trị đúng bằng: 0 2sin10 A. 1 . B. -1 . C. 2 . D. -2 .
Câu 23: Tích số cos10! ×cos30! ×cos50! ×cos70! bằng: 1 1 3 1 A. . B. . C. . D. . 16 8 16 4 p 4p 5p
Câu 24: Tích số cos ×cos ×cos bằng: 7 7 7 1 1 1 A. . B. - 1 . C. . D. - . 8 8 4 4
tan30! + tan40! + tan50! + tan60!
Câu 25: Giá trị đúng của biểu thức A = bằng: cos20! 2 4 6 8 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 1 1
Câu 26: Cho hai góc nhọn a b . Biết cosa = ,cosb = . Giá trị cos(a +b)×cos(a -b) bằng: 3 4 113 A. - 115 . B. - 117 . C. - 119 . D. - . 144 144 144 144
sinx + sin2x + sin3x
Câu 27: Rút gọn biểu thức A =
cosx + cos2x + cos3x
A. A = tan6x .
B. A = tan3x .
C. A = tan2x .
D. A = tanx + tan2x + tan3x .
Câu 28: Biến đổi biểu thức sina +1 thành tích. æ a p ö æ a p ö æ a p ö æ a p ö
A. sina +1 = 2sin + cos - .
B. sina +1 = 2cos + sin - . ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 2 4 ø è 2 4 ø è 2 4 ø è 2 4 ø æ p ö æ p ö æ p ö æ p ö
C. sina +1 = 2sin a + cos a - .
D. sina +1 = 2cos a + sin a - . ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø è 2 ø è 2 ø Trang 3 p a 2 æ a p ö
Câu 29: Cho góc a thỏa mãn < a < p và sin =
.Tính giá trị của biểu thức A = tan - . ç ÷ 2 2 5 è 2 4 ø 1 1
A. A = .
B. A = - .
C. A = 3 . D. A = 3 - . 3 3 1 æ p ö
Câu 30: Cho cosx =
- < x < 0 . Giá trị của tan2x là ç ÷ 3 è 2 ø 5 4 2 5 A. . B. . C. - 4 2 . D. - . 2 7 2 7 æ p ö æ p ö
Câu 31: Cho cosx = 0 . Tính 2 2 A = sin x - + sin x + . ç ÷ ç ÷ è 6 ø è 6 ø 3 1 A. . B. 2 . C. 1 . D. . 2 4 2 a + a
Câu 32: Cho biết cosa = - cot 3tan
. Giá trị của biểu thức P = bằng bao nhiêu? 3 2cota + tana 19 25 25 19 A. P = . B. P = . C. P = - . D. P = - . 13 13 13 13 p p
Câu 33: Cho sina ×cos(a + b ) = sinb với a + b ¹ + p k ,a ¹ + p
l ,(k,l ÎZ) . Ta có 2 2
.D. tan(a + b ) = 2tana .
A. tan(a + b ) = 2cota . B. tan(a + b ) = 2cotb . C. tan(a + b ) = 2tanb 1 2× tanx cos(ax) Câu 34: Biết rằng + =
a,b Î R . Tính giá trị của biểu thức 2 2 2
cos x - sin x 1- tan x b - sin (ax) ( )
P = a + b .
A. P = 4 .
B. P = 1.
C. P = 2 . D. P = 3 . 2
Câu 35: Cho cos2a = . Tính giá trị của biểu thức P = cosa ×cos3a . 3 7 7 5 5 A. P = . B. P = . C. P = . D. . 18 9 9 18 æ 3p ö æ p ö
Câu 36: Cho tanx = 2 p < x <
. Giá trị của sin x + là ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 3 ø 2 - 3 2 + 3 + -2 + 3 A. . B. - 2 3 . C. . D. . 2 5 2 5 2 5 2 5
Câu 37: Tổng = tan9! + cot9! + tan15! + cot15! - tan27! - cot27! A bằng: A. 4 . B. -4 . C. 8 . D. -8 . 1 1
Câu 38: Cho hai góc nhọn a b với sina = ,sinb = . Giá trị của sin2(a + b) là: 3 2 Trang 4 2 2 + 7 3 3 2 + 7 3 4 2 + 7 3 5 2 + 7 3 A. . B. . C. . D. . 18 18 18 18 2 2cos 2a + 3sin4a -1
Câu 39: Biểu thức A =
có kết quả rút gọn là: 2 2sin 2a + 3sin4a -1 cos(4a + 30! ) cos(4a -30! ) sin (4a + 30! ) sin (4a -30! ) A. . B. . C. . D. cos(4a -30! ) cos(4a + 30! ) sin (4a -30! ) sin (4a + 30! ) .
Câu 40: Kết quả nào sau đây SAI ? sin9! sin12!
A. sin33! + cos60! = cos3! . B. = . sin48! sin81! C. ! 2 cos20 + 2sin 55! =1+ 2sin65! 1 1 4 . D. + = . cos290! 3sin250! 3
Câu 41: Nếu 5sina = 3sin (a + 2b ) thì:
A. tan (a + b ) = 2tanb . B. tan(a + b ) = 3tanb . C. tan(a + b ) = 4tanb . D. tan (a + b ) = 5tanb .
Câu 42: Cho biểu thức 2 A = (a+b) 2 2 sin
-sin a -sin b. Hãy chọn kết quả đúng: .
A. A = 2cosa ×sinb×sin (a +b).
B. A = 2sina ×cosb×cos(a +b).
C. A = 2cosa ×cosb×cos(a +b).
D. A = 2sina ×sinb×cos(a +b).
Câu 43: Xác định hệ thức SAI trong các hệ thức sau: cos ! ! (40! -a)
A. cos40 + tana ×sin40 = . cosa 6
B. sin15! + tan30! ×cos15! = . 3 C. 2 x - a × x× (a+ x) 2 + (a+ x) 2 cos 2cos cos cos cos = sin a. D. 2 x + (a- x) 2 × x× a + (a- x) 2 sin 2sin sin cos sin = cos a.
Câu 44: Giá trị nhỏ nhất của 6 6
sin x + cos x là 1 1 1 A. 0 . B. . C. . D. . 2 4 8
Câu 45: Giá trị lớn nhất của 4 4
M = sin x + cos x bằng: A. 4 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 46: Cho M = 3sinx + 4cosx . Chọn khẳng định đúng. A. 5 - £ M £ 5.
B. M > 5.
C. M ³ 5 . D. M £ 5 . Trang 5
Câu 47: Giá trị lớn nhất của 6 6
M = sin x - cos x bằng: A. 2 B. 3 C. 0 . D. 1 . 3 1+ tanx æ p p ö
Câu 48: Cho biểu thức M =
, x ¹ - + kp , x ¹
+ kp,k ÎZ , mệnh đề nào trong các 3 ç ÷ (1+ tanx) è 4 2 ø mệnh đề sau đúng? 1 1
A. M £ 1.
B. M ³ .
C. £ M £ 1. D. M < 1. 4 4 Câu 49: Cho 2 2
M = 6cos x + 5sin x . Khi đó giá trị lớn nhất của M A. 11 . B. 1 . C. 5 . D. 6 .
Câu 50: Giá trị lớn nhất của biểu thức 2 2
M = 7cos x - 2sin x A. -2 . B. 5 . C. 7 . D. 16 . Trang 6