Trắc nghiệm bài 3 hàm số lượng giác mức thông hiểu

Trắc nghiệm bài 3 hàm số lượng giác mức thông hiểu được soạn dưới dạng file PDF gồm 5 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1!
TRC NGHIM BÀI 3: HÀM SNG GIÁC
Câu 1: "#$!%&'!()*+!',-!+./!01! !2.3
A. B. C. D. !
Câu 2: "#$!%&'!()*+!',-!+./!01! !2.
A. 4 B. 4 C. 4 D. 4!
Câu 3: "5/!6#$!%&'!()*+! !',-!+./!01!
A. B. !
C. D. !
Câu 4: 7+8*!9+:*;!()*+!0-<=
A. "#$!%&'!()*+!',-!+./!01! !2.! 4!
B. "#$!%&'!()*+!',-!+./!01! !2.! 4!
C. "#$!%&'!()*+!',-!+./!01! !2.! 4!
D. "#$!%&'!()*+!',-!+./!01! !2.! 4!
Câu 5: "#$!%&'!()*+!',-!+./!01! !2.3
A. 4 B. 4!
C. 4 D. 4!
Câu 6: "#$!%&'!()*+!',-!+./!01! !2.
A. 4 B. 4!
C. 4 D. 4!
Câu 7: "#$!%&'!()*+!',-!+./!01! !2.3
A. B. 4 C. D.
!
Câu 8: "#$!%&'!()*+!',-!+./!01! !2.3
A. 4 B. 4!
C. 4 D. 4!
Câu 9: "#$!%&'!()*+!',-!+./!01! !2.
A. 4 B. 4 C. 4 D. 4!
tan=yx
{ }
0R Ç
,
2
p
p
ìü
+Î
íý
îþ
RkkZÇ
R
{ }
,
p
ÎRkkZÇ
2sin=yx
[ ]
0; 2
[ ]
1; 1-
R
D
cot sin5 cos=+ +yx xx
,
2
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
DR kkZÇ
2,
2
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
DR k kZÇ
{ }
,
p
=ÎDR kkZÇ
{ }
2,
p
=ÎDR k kZÇ
cot=yx
,
2
p
p
ìü
+Î
íý
îþ
kkRZÇ
sin=yx
R
cos=yx
R
tan=yx
,
2
p
p
ìü
+Î
íý
îþ
kkRZÇ
cot=yx
{ }
2,
p
ÎkkRZÇ
,
2
p
p
ìü
+Î
íý
îþ
kkRZÇ
{ }
,
p
ÎkkRZÇ
2,
2
p
p
ìü
+Î
íý
îþ
kkRZÇ
tan2=yx
,
4
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
DkkRZÇ
,
42
pp
ìü
=+Î
íý
îþ
DkkRZÇ
,
2
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
DkkRZÇ
,
2
p
ìü
=Î
íý
îþ
DkkRZÇ
cot2 tan=-yxx
,
2
p
p
ìü
+Î
íý
îþ
kkRZÇ
{ }
,
p
ÎkkRZÇ
,
42
pp
ì
ìü
+Î
íí ý
îþ
î
kkRZ
,
2
p
ìü
Î
íý
îþ
kkRZÇ
tan=-yx
,
2
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
DkkRZÇ
{ }
,
p
=ÎDkkRZÇ
{ }
2,
p
=ÎDkkRZÇ
2,
2
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
DkkRZÇ
tan cot=+yxx
4
p
ìü
=
íý
îþ
k
D R Ç
{ }
p
=DkR Ç
4
p
p
ìü
=+
íý
îþ
k
D R Ç
2
p
ìü
=
íý
îþ
k
D R Ç
Trang 2!
Câu 10: "#$! !2.!6#$!%&'!()*+!',-!+./!01!*.>!0-?!(@A=
A. 4 B. 4 C. 4 D. !
Câu 11: "#$!%&'!()*+!',-!+./!01! !2.3
A. 4 B. 4 C. 4 D. 4!
Câu 12: "5/!6#$!%&'!()*+!',-!+./!01! 4
A. 4 B. 4!
C. 4 D. 4!
Câu 13: "5/!6#$!%&'!()*+! !',-!+./!01! 4
A. 4 B. 4!
C. 4 D. 4!
Câu 14: B./!01! !%&'!()*+!9+<
A. B. C. D. !
Câu 15: "5/!(<C?!9<D*!%&'!()*+!',-!+./!01!
4
A. 4 B. 4 C. 4 D. 4!
Câu 16: "#$!%&'!()*+!',-!+./!01! !2.
A. B. C. 4 D. 4!
Câu 17: "#$!%&'!()*+!',-!+./!01! !2.
A. 4 B. 4 C. 4 D.
4!
Câu 18: B./!01!*.>!'E!6#$!%&'!()*+!2.! !3
A. B. C. D. !
Câu 19: F<C?!9<D*!%&'!()*+!',-!+./!01! !2.
2
p
ìü
=Î
íý
îþ
k
DkRZÇ
cot=yx
cot2=yx
tan=yx
tan2=yx
tan cos
2
p
æö
=
ç÷
èø
yx
{ }
0R Ç
{ }
0;
p
R Ç
2
p
ìü
íý
îþ
kR Ç
{ }
p
kR Ç
tan 2
3
p
æö
=+
ç÷
èø
yx
12 2
pp
ìü
=+Î
íý
îþ
DkkRZÇ
6
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
DkkRZÇ
12
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
DkkRZÇ
62
pp
ìü
=-+ Î
íý
îþ
DkkRZÇ
D
tan 2
4
p
æö
=-
ç÷
èø
yx
3
,
82
pp
ìü
=+Î
íý
îþ
k
DkRZÇ
3
,
4
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
DkkRZÇ
3
,
42
pp
ìü
=+Î
íý
îþ
k
DkRZÇ
,
2
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
DkkRZÇ
2sin 1
1cos
+
=
-
x
y
x
2
2
p
p
¹+xk
p
¹xk
2
p
¹xk
2
p
p
¹+xk
1 3cos
sin
-
=
x
y
x
( )
sin 0
p
¹Û¹ ÎxxkkZ
2
p
¹xk
2
p
¹
k
x
2
p
p
¹+xk
p
¹xk
sin 1
sin 2
+
=
-
x
y
x
( )
2;
¥
-+
( )
2;
¥
+
{ }
2R Ç
R
cot
cos 1
=
-
x
y
x
,
2
p
ìü
Î
íý
îþ
kkRZÇ
,
2
p
p
ìü
+Î
íý
îþ
kkRZÇ
{ }
,
p
ÎkkRZÇ
{ }
2,
p
ÎkkRZÇ
R
2
2
cos 2
cot 1
+
=
+
x
y
x
22cos=+yx
cot3 tan=-yxx
sin 2=+yx
1
sin cos
=
-
y
xx
Trang 3!
A. 4 B. 4 C. 4 D.
4!
Câu 20: "#$!%&'!()*+!',-!+./!01! !2.3
A. B. C. 4 D. !
Câu 21: "5/!6#$!%&'!()*+! !',-!+./!01! 4
A. 4 B. 4!
C. 4 D. 4!
Câu 22: "#$!%&'!()*+!',-!+./!01! !2.!6#$!*.>!0-?!(@A=
A. 4 B. 4!
C. 4 D. 4!
Câu 23: F<C?!9<D*!%&'!()*+!',-!+./!01! !2.
A. 4 B. 4 C. 4 D.
4!
Câu 24: "5/!6#$!%&'!()*+!',-!+./!01! 4
A. B. 4!
C. 4 D. 4!
Câu 25: "5/!6#$!%&'!()*+!',-!+./!01! 4
A. 4 B. 4!
C. 4 D. 4!
Câu 26: 7+>!'&'!+./!013! 4!7E!G->!*+<H?!+./!01!6?I*!+>.*!JK<!'+?!
9L! 4
A. M B. N C. O D. P!
Câu 27: 7+?!9L!',-!+./!01! !2.!01!*.>!0-?!(@A=
A. Q!4 B. 4 C. 4 D. 4!
Câu 28: 7+?!9L!',-!+./!01! !2.
( )
2
p
¹Îxk kZ
( )
2
p
p
¹+ ÎxkkZ
( )
p
¹Îxk kZ
( )
4
p
p
¹+ ÎxkkZ
1cos
sin 1
-
=
-
x
y
x
2
p
p
ìü
+
íý
îþ
kR Ç
{ }
p
kR Ç
{ }
2
p
kR Ç
2
2
p
p
ìü
+
íý
îþ
kR Ç
D
1
sin cos
=
-
y
xx
{ }
p
=ÎDkkRZÇ
2
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
DkkRZÇ
4
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
DkkRZÇ
{ }
2
p
=ÎDkkRZÇ
tan2
cos
=
x
y
x
,
2
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
DkkRZÇ
,
42
pp
p
ìü
=+ Î
íý
îþ
DkkRZÇ
;,
422
ppp
p
ìü
=++Î
íý
îþ
DkkkRZÇ
1 sin
cos
-
=
x
y
x
5
,
12
p
p
¹+ ÎxkkZ
5
,
12 2
pp
¹+ ÎxkkZ
,
62
pp
¹+ ÎxkkZ
,
2
p
p
¹+ ÎxkkZ
5
cos 1
=
+
y
x
{ }
2,
p
=ÎDkkRZÇ
2,
2
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
DkkRZÇ
{ }
2,
pp
=+ÎDkkRZÇ
{ }
,
pp
=+ÎDkkRZÇ
12
sin2
-
=
x
y
x
{ }
,
p
=ÎDkkRZÇ
,
2
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
DkkRZÇ
2,2,
2
p
pp
ìü
=+ Î
íý
îþ
DkkkRZÇ
,
2
p
ìü
=Î
íý
îþ
DkkRZÇ
sin2 , cos , tan , cot====yxyxyxyx
p
=T
3sin
2
=
x
y
2
p
4
p
p
sinx=y
Trang 4!
A. 4 B. 4 C. 4 D. 4!
Câu 29: "R>*;!'&'!+./!01! S!'E!G->!*+<H?!+./!01!6+T-!/U*!6V*+!'+W6!
4
A. O!4 B. N!4 C. M!4 D. P!4!
Câu 30: "R>*;!G1*!+./!013!XMY! S!XNY! Z!XOY! Z!XPY! !'E!/WA!+./!01!
6?I*!+>.*!JK<!'+?!9L! !=
A. M!4 B. Q!4 C. N!4 D. O!4!
Câu 31: "R>*;!'&'!+./!01!0-?!(@AS!+./!01!*.>!9+[*;!6?I*!+>.*=
A. 4 B. 4 C. 4 D. !
Câu 32: "5/!'+?!95! !',-!+./!01! 4
A. 4 B. 4 C. 4 D. !
Câu 33: "5/!'+?!95! !',-!+./!01!
A. 4 B. 4 C. 4 D. !
Câu 34: "5/!'+?!95! !',-!+./!01! 4
A. 4 B. 4 C. 4 D. !
Câu 35: "5/!'+?!95! !',-!+./!01! 4
A. 4 B. 4 C. 4 D. !
Câu 36: "5/!'+?!95! !',-!+./!01! 4
"-!'E! 4
A. 4 B. 4 C. 4 D. !
Câu 37: B./!01!*.>!0-?!(@A!'E!'+?!95!9+&'! !=
A. 4 B. 4 C. 4 D. !
Câu 38: \+:*;!()*+!*.>!]^K<!(@A!2.!0-<=
_!0-<!J5!+./!01! !2.!+./!01!'+`*4
A. B./!01! !2.!+./!01!2a4 B. B./!01! !2.!+./!01!2a4!
C. B./! !2.!+./!01!2a4 D. B./!01! !2.!+./!01!2a4!
Câu 39: "R>*;!'&'!+./!01!0-?S!+./!01!*.>!2.!+./!'+`*=
A. B. C. D. !
Câu 40: 7+8*!$+&6!G<b?!(c*;3
A. 7&'!+./!01! !(C?!2.!+./!01!'+`*4!
B. 7&'!+./!01! !(C?!2.!+./!01!2a4!
C. 7&'!+./!01! !(C?!2.!+./!01!'+`*!
D. 7&'!+./!01! !(C?!2.!+./!01!2a4!
Câu 41: \+:*;!()*+!*.>!]^K<!(@A!2.!0-<=
2
p
k
p
2
p
2
p
tan ; sin2 ; sin ; cot== ==yxy xyxyx
( ) ( )
,,
p
+= "ÎÎfx k fx x kRZ
cos2=yx
sin=yx
tan2=yx
cot4=yx
p
cos=yx
cos2=yx
2
cos=yx x
1
sin2
=y
x
T
sin 5
4
p
æö
=-
ç÷
èø
yx
2
5
p
=T
5
2
p
=T
2
p
=T
8
p
=T
T
cos 2021
2
æö
=+
ç÷
èø
x
y
4
p
=T
2
p
=T
2
p
=-T
p
=T
T
( )
1
sin 100 50
2
pp
=- +yx
1
50
=T
1
100
=T
50
p
=T
2
200
p
=T
T
tan3
p
=yx
3
p
=T
4
3
=T
2
3
p
=T
1
3
=T
T
2
2cos 2020=+yx
2
2cos 2020 cos2 2021=+=+yx x
3
p
=T
2
p
=T
p
=T
4
p
=T
p
sin 2
3
p
æö
=-
ç÷
èø
yx
cos2
4
p
æö
=+
ç÷
èø
yx
( )
tan 2 1=-+yx
cos sin=yxx
cos=yx
sin=yx
cos=yx
so tan=! yx
cot=yx
cos
3
p
æö
=+
ç÷
èø
yx
sin=yx
1 sin=-yx
sin cos=+yxx
sin , cos , cot== =yxy xyx
sin , cos , cot== =yxy xyx
sin , cot , tan===yxyxyx
sin , cot , tan===yxyxyx
Trang 5!
A. B./!01! !2.!+./!01!2a4 B. B./!01! !2.!+./!01!2a4!
C. B./!01! !2.!+./!01!2a4 D. B./!01! !2.!+./!01!2a4!
Câu 42: B./!01!*.>!0-?!(@A!2.!+./!01!'+`*=
de6!+./! 4
A. 4 B. 4 C. 4 D. 4!
Câu 43: B./!01! !(f*;!G<g*!6RH*!/h<!9+>i*;!*.>!]^K<!(@A4
A. 4 B. 4!
C. 4 D. 4!
Câu 44: \+:*;!()*+!*.>!0-?!(@A!0-<=
A. !*;+)'+!G<g*!6R>*;! 4 B. !(f*;!G<g*!6R>*;! 4!
C. !]f*;!G<g*!6R>*;! 4 D. !*;+)'+!G<g*!6R>*;! 4!
Câu 45: "5/!/D*+!(C!(c*;!6R>*;!'&'!/D*+!(C!0-?=
A. B./!01! !(f*;!G<g*!6RH*!9+>i*;! 4!
B. B./!01! !*;+)'+!G<g*!6RH*!9+>i*;! 4!
C. B./!01! !*;+)'+!G<g*!6RH*!9+>i*;! 4!
D. B./!01! !(f*;!G<g*!6RH*!9+>i*;! 4!
Câu 46: jD*+!(C!*.>!0-?!(@A!(c*;=
A. B./!01! !6?I*!+>.*!JK<!'+?!9L! 4!
B. B./!01! !(f*;!G<g*!6RH*! 4!
C. B./!01! !2.!+./!01!'+U
k
*4!
D. Ff!6+)!+./!01! !'E!6<D/!'#*!*;-*;4!
Câu 47: B./!01! !(f*;!G<g*!6RH*!9+>i*;!*.>!0-?!(@A=
A. B. 4 C. 4 D. 4!
Câu 48: 7+8*!9+:*;!()*+!(c*;!6R>*;!'&'!9+:*;!()*+!0-?3
A. B./!01! !6?I*!+>.*!JK<!'+?!95! 4!
B. B./!01! !6?I*!+>.*!JK<!'+?!95! 4!
C. B./!01! !(f*;!G<g*!6RH*!9+>i*;! 4!
D. B./!01! !*;+)'+!G<g*!6RH*! 4!
!
cos=yx
cot=yx
sin=yx
tan=yx
cos=yx
cot4=yx
tan6=yx
sin2=yx
cos=yx
sin=yx
2; 2 ,
22
pp
pp
æö
-+ + Î
ç÷
èø
kkkZ
3
2; 2 ,
22
pp
pp
æö
++Î
ç÷
èø
kkkZ
( )
2;2 ,
ppp
-+ Îkk kZ
( )
2; 2 ,
pp p
+ÎkkkZ
tan=yx
0;
2
p
æö
ç÷
èø
cos=yx
;0
2
p
æö
-
ç÷
èø
sin=yx
;0
2
p
æö
-
ç÷
èø
cot=yx
0;
2
p
æö
ç÷
èø
cot=yx
( )
0;
p
sin=yx
( )
;2
pp
cos=yx
;
22
pp
æö
-
ç÷
èø
sin=yx
35
;
22
pp
æö
ç÷
èø
sin=yx
p
=T
sin=yx
0;
2
p
æö
ç÷
èø
sin=yx
sin=yx
sin=yx
57
;
44
pp
æö
ç÷
èø
911
;
44
pp
æö
ç÷
èø
7
;3
4
p
p
æö
ç÷
èø
79
;
44
pp
æö
ç÷
èø
tan=yx
2
p
cos=yx
p
sin=yx
0;
2
p
æö
ç÷
èø
cot=yx
R
| 1/5

Preview text:

TRẮC NGHIỆM BÀI 3: HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 1: Tập xác định của hàm số y = tanx là: ìp ü A. R Ç { } 0
B. R Ç í + kp ,k Î Z ý C. R D. R Ç { p
k ,k ÎZ} î 2 þ
Câu 2: Tập xác định của hàm số y = 2sinx A. [0;2]. B. [ 1 - ; ] 1 . C. R . D. [ 2; - 2].
Câu 3: Tìm tập xác định D của hàm số y = cotx + sin5x + cosx ìp ü ìp ü
A. D = R Ç í + kp ,k Î Z ý
B. D = R Ç í + k2p ,k Î Z ý î 2 þ î 2 þ
C. D = R Ç { p
k ,k ÎZ}
D. D = R Ç {k2p,k ÎZ}
Câu 4: Chọn khẳng định sai? ìp ü
A. Tập xác định của hàm số y = cotx là R Ç í + kp ,k ÎZý. î 2 þ
B. Tập xác định của hàm số y = sinx là R .
C. Tập xác định của hàm số y = cosx là R . ìp ü
D. Tập xác định của hàm số y = tanx là R Ç í + kp ,k ÎZý. î 2 þ
Câu 5: Tập xác định của hàm số y = cotx là: ìp ü
A. R Ç {k2p,k ÎZ}.
B. R Ç í + kp ,k ÎZý. î 2 þ ìp ü C. R Ç { p
k ,k ÎZ}.
D. R Ç í + k2p ,k ÎZý. î 2 þ
Câu 6: Tập xác định của hàm số y = tan2x là ìp ü ìp p ü
A. D = R Ç í + kp ,k ÎZý.
B. D = R Ç í + k ,k ÎZý. î 4 þ î 4 2 þ ìp ü ì p ü
C. D = R Ç í + kp ,k ÎZý.
D. D = R Ç ík ,k ÎZý. î 2 þ î 2 þ
Câu 7: Tập xác định của hàm số y = cot2x - tanx là: ìp ü ììp p ü
A. R Ç í + kp ,k ÎZý B. R Ç { p
k ,k ÎZ}.
C. R íí + k ,k ÎZý D. î 2 þ îî 4 2 þ ì p ü
R Ç ík ,k ÎZý î 2 þ
Câu 8: Tập xác định của hàm số y = -tanx là: ìp ü
A. D = R Ç í + kp ,k ÎZý. B. D = R Ç { p k ,k ÎZ . } î 2 þ ìp ü
C. D = R Ç {k2p,k ÎZ}.
D. D = R Ç í + k2p ,k ÎZý. î 2 þ
Câu 9: Tập xác định của hàm số y = tanx + cotx là ìkp ü ìkp ü ìkp ü A. D = R Ç í ý. B. D = R Ç { p k }. C. D = R Ç í
+p ý. D. D = R Ç í ý. î 4 þ î 4 þ î 2 þ Trang 1 ìkp ü
Câu 10: Tập D = R Ç í
k Î Z ý là tập xác định của hàm số nào sau đây? î 2 þ
A. y = cotx .
B. y = cot2x .
C. y = tanx.
D. y = tan2x æ p ö
Câu 11: Tập xác định của hàm số y = tan cosx là: ç ÷ è 2 ø ì p ü A. R Ç { } 0 . B. R Ç {0;p}.
C. R Ç ík ý. D. R Ç { p k }. î 2 þ æ p ö
Câu 12: Tìm tập xác định của hàm số y = tan 2x + . ç ÷ è 3 ø ì p p ü ìp ü
A. D = R Ç í + k k ÎZý.
B. D = R Ç í + kp ∣k ÎZý. î12 2 þ î 6 þ ì p ü ì p p ü
C. D = R Ç í + kp ∣k ÎZý.
D. D = R Ç í- + k k ÎZý. 12 î þ î 6 2 þ æ p ö
Câu 13: Tìm tập xác định D của hàm số y = tan 2x - . ç ÷ è 4 ø ì3p kp ü ì3p ü A. D = R Ç í + , k Î Zý. B. D = R Ç í + kp ,k ÎZý. î 8 2 þ î 4 þ ì3p kp ü ìp ü C. D = R Ç í + , k Î Zý.
D. D = R Ç í + kp ,k ÎZý. î 4 2 þ î 2 þ 2sinx +1
Câu 14: Hàm số y = xác định khi 1- cosx p p A. x ¹ + k2p
B. x ¹ kp
C. x ¹ k2p D. x ¹ + kp 2 2 1- 3cos
Câu 15: Tìm điều kiện xác định của hàm số = x y sinx
sinx ¹ 0 Û x ¹ p
k (k ÎZ ). p p
A. x ¹ k2p . B. ¹ k x . C. x ¹ + kp .
D. x ¹ kp . 2 2 sinx +1
Câu 16: Tập xác định của hàm số y = là sinx - 2 A. ( 2; - ¥ + ) B. (2; ¥ + ) C. R Ç { } 2 . D. R . cotx
Câu 17: Tập xác định của hàm số y = là cosx -1 ì p ü ìp ü
A. R Ç ík ,k ÎZý.
B. R Ç í + kp ,k ÎZý. C. R Ç { p
k ,k ÎZ}.
D. R Ç {k2p,k ÎZ} î 2 þ î 2 þ .
Câu 18: Hàm số nào có tập xác định là R : 2 cos x + 2 A. y =
B. y = 2 + 2cosx
C. y = cot3x - tanx
D. y = sin x + 2 2 cot x +1 1
Câu 19: Điều kiện xác định của hàm số y = là sinx - cosx Trang 2 p
A. x ¹ k2p (k ÎZ). B. x ¹
+ kp (k ÎZ). C. x ¹ p
k (k ÎZ). D. 2 p x ¹ + kp (k ÎZ). 4 1- cosx
Câu 20: Tập xác định của hàm số y = là: sinx -1 ìp ü ìp ü
A. R Ç í + kp ý B. R Ç { p k }
C. R Ç {k2p}.
D. R Ç í + k2p ý î 2 þ î 2 þ 1
Câu 21: Tìm tập xác định D của hàm số y = . sinx - cosx ìp ü A. D = R Ç { p k k Î } Z .
B. D = R Ç í + kp ∣k ÎZý. î 2 þ ìp ü
C. D = R Ç í + kp ∣k ÎZý.
D. D = R Ç {k2p ∣k Î } Z . î 4 þ tan2
Câu 22: Tập xác định của hàm số = x y là tập nào sau đây? cosx ìp ü
A. D = R .
B. D = R Ç í + kp ý,k ÎZ . î 2 þ ìp p ü ìp p p ü
C. D = R Ç í + k p ý,k ÎZ .
D. D = R Ç í + k ; + kp ý,k ÎZ . î 4 2 þ î 4 2 2 þ 1- sin
Câu 23: Điều kiện xác định của hàm số = x y là cosx 5p 5p p p p p A. x ¹
+ kp ,k ÎZ . B. x ¹
+ k , k ÎZ . C. x ¹ + k , k ÎZ . D. x ¹ + kp ,k ÎZ 12 12 2 6 2 2 . 5
Câu 24: Tìm tập xác định của hàm số y = . cosx +1 ìp ü
A. D = R Ç {k2p,k ÎZ}
B. D = R Ç í + k2p ,k ÎZý. î 2 þ
C. D = R Ç {p + k2p,k ÎZ}.
D. D = R Ç {p + p k ,k ÎZ}. 1- 2
Câu 25: Tìm tập xác định của hàm số = x y . sin2x ìp ü A. D = R Ç { p k ,k ÎZ . }
B. D = R Ç í + kp ,k ÎZý. î 2 þ ìp ü ì p ü
C. D = R Ç í + k2p ,k2p ,k ÎZý.
D. D = R Ç ík ,k ÎZý. î 2 þ î 2 þ
Câu 26: Cho các hàm số: y = sin2 , x y = cos , x y = tan ,
x y = cotx . Có bao nhiêu hàm số tuần hoàn với chu kỳ T = p . A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 27: Chu kỳ của hàm số = x
y 3sin là số nào sau đây? 2 A. 0 . B. 2p . C. 4p . D. p .
Câu 28: Chu kỳ của hàm số y = sinx là Trang 3 p
A. k2p . B. p . C. 2p . D. . 2
Câu 29: Trong các hàm số y = tan ; x y = sin2 ; x y = sin ;
x y = cotx, có bao nhiêu hàm số thỏa mãn tính chất f (x + p
k ) = f (x),"xÎR,k ÎZ . A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 .
Câu 30: Trong bốn hàm số: (1) y = cos2x , (2) y = sinx ; (3) y = tan2x ; (4) y = cot4x có mấy hàm số
tuần hoàn với chu kỳ p ? A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Câu 31: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào không tuần hoàn? 1
A. y = cosx .
B. y = cos2x . C. 2
y = x cosx . D. y = sin2x æ p ö
Câu 32: Tìm chu kì T của hàm số y = sin 5x - . ç ÷ è 4 ø 2p 5p p p A. T = . B. T = . C. T = . D. T = 5 2 2 8 æ x ö
Câu 33: Tìm chu kì T của hàm số y = cos + 2021 ç ÷ è 2 ø
A. T = 4p .
B. T = 2p . C. T = 2 - p . D. T = p 1
Câu 34: Tìm chu kì T của hàm số y = - sin (100p x + 50p ). 2 1 1 p A. T = . B. T = . C. T = . D. 2 T = 200p 50 100 50
Câu 35: Tìm chu kì T của hàm số y = tan3p x. p 4 2p 1
A. T = . B. T = . C. T = . D. T = 3 3 3 3
Câu 36: Tìm chu kì T của hàm số 2
y = 2cos x + 2020. Ta có 2
y = 2cos x + 2020 = cos2x + . 2021
A. T = 3p .
B. T = 2p .
C. T = p . D. T = 4p
Câu 37: Hàm số nào sau đây có chu kì khác p ? æ p ö æ p ö A. y = sin - 2x .
B. y = cos2 x + . C. y = tan ( 2 - x + ) 1 . D. y = cos s x inx ç ÷ ç ÷ è 3 ø è 4 ø
Câu 38: Khẳng định nào dưới đây là sai?
B sai vì hàm số y = cosx là hàm số chẵn.
A. Hàm số y = sinx là hàm số lẻ.
B. Hàm số y = cosx là hàm số lẻ.
C. Hàm so! y = tanx là hàm số lẻ.
D. Hàm số y = cotx là hàm số lẻ.
Câu 39: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm chẵn? æ p ö
A. y = cos x +
B. y = sinx
C. y = 1- sinx
D. y = sinx + cosx ç ÷ è 3 ø
Câu 40: Chọn phát biểu đúng:
A. Các hàm số y = sin , x y = cos ,
x y = cotx đều là hàm số chẵn.
B. Các hàm số y = sin , x y = cos ,
x y = cotx đều là hàm số lẻ.
C. Các hàm số y = sinx, y = cotx, y = tanx đều là hàm số chẵn
D. Các hàm số y = sinx, y = cotx, y = tanx đều là hàm số lẻ.
Câu 41: Khẳng định nào dưới đây là sai? Trang 4
A. Hàm số y = cosx là hàm số lẻ.
B. Hàm số y = cotx là hàm số lẻ.
C. Hàm số y = sinx là hàm số lẻ.
D. Hàm số y = tanx là hàm số lẻ.
Câu 42: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
Xét hàm y = cosx .
A. y = cot4x .
B. y = tan6x .
C. y = sin2x.
D. y = cosx .
Câu 43: Hàm số y = sinx đồng biến trên mỗi khoảng nào dưới đây. æ p p ö æ p 3p ö
A. - + k2p ; + k2p , k Î Z . B. + k2p; + k2p ,k ÎZ . ç ÷ ç ÷ è 2 2 ø è 2 2 ø C. ( p
- + k2p;k2p ),k ÎZ.
D. (k2p;p + k2p ),k ÎZ .
Câu 44: Khẳng định nào sau đây sai? æ p ö æ p ö
A. y = tanx nghịch biến trong 0; .
B. y = cosx đồng biến trong - ;0 . ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø æ p ö æ p ö
C. y = sinx dồng biến trong - ;0 .
D. y = cotx nghịch biến trong 0; . ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø
Câu 45: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. Hàm số y = cotx đồng biến trên khoảng (0;p ).
B. Hàm số y = sinx nghịch biến trên khoảng (p;2p ). æ p p ö
C. Hàm số y = cosx nghịch biến trên khoảng - ; . ç ÷ è 2 2 ø æ 3p 5p ö
D. Hàm số y = sinx đồng biến trên khoảng ; . ç ÷ è 2 2 ø
Câu 46: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số y = sinx tuần hoàn với chu kỳ T = p . æ p ö
B. Hàm số y = sinx đồng biến trên 0; . ç ÷ è 2 ø
C. Hàm số y = sinx là hàm số chã̃n.
D. Đồ thị hàm số y = sinx có tiệm cận ngang.
Câu 47: Hàm số y = sinx đồng biến trên khoảng nào sau đây? æ 5p 7p ö æ 9p 11p ö æ 7p ö æ 7p 9p ö A. ; B. ; . C. ;3p . D. ; . ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 4 4 ø è 4 4 ø è 4 ø è 4 4 ø
Câu 48: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Hàm số y = tanx tuần hoàn với chu kì 2p .
B. Hàm số y = cosx tuần hoàn với chu kì p . æ p ö
C. Hàm số y = sinx đồng biến trên khoảng 0; . ç ÷ è 2 ø
D. Hàm số y = cotx nghịch biến trên R . Trang 5