Trắc nghiệm bài 3 hàm số lượng giác mức thông hiểu
Trắc nghiệm bài 3 hàm số lượng giác mức thông hiểu được soạn dưới dạng file PDF gồm 5 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.
Chủ đề: Chương 1: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác (KNTT)
Môn: Toán 11
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
TRẮC NGHIỆM BÀI 3: HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 1: Tập xác định của hàm số y = tanx là: ìp ü A. R Ç { } 0
B. R Ç í + kp ,k Î Z ý C. R D. R Ç { p
k ,k ÎZ} î 2 þ
Câu 2: Tập xác định của hàm số y = 2sinx là A. [0;2]. B. [ 1 - ; ] 1 . C. R . D. [ 2; - 2].
Câu 3: Tìm tập xác định D của hàm số y = cotx + sin5x + cosx ìp ü ìp ü
A. D = R Ç í + kp ,k Î Z ý
B. D = R Ç í + k2p ,k Î Z ý î 2 þ î 2 þ
C. D = R Ç { p
k ,k ÎZ}
D. D = R Ç {k2p,k ÎZ}
Câu 4: Chọn khẳng định sai? ìp ü
A. Tập xác định của hàm số y = cotx là R Ç í + kp ,k ÎZý. î 2 þ
B. Tập xác định của hàm số y = sinx là R .
C. Tập xác định của hàm số y = cosx là R . ìp ü
D. Tập xác định của hàm số y = tanx là R Ç í + kp ,k ÎZý. î 2 þ
Câu 5: Tập xác định của hàm số y = cotx là: ìp ü
A. R Ç {k2p,k ÎZ}.
B. R Ç í + kp ,k ÎZý. î 2 þ ìp ü C. R Ç { p
k ,k ÎZ}.
D. R Ç í + k2p ,k ÎZý. î 2 þ
Câu 6: Tập xác định của hàm số y = tan2x là ìp ü ìp p ü
A. D = R Ç í + kp ,k ÎZý.
B. D = R Ç í + k ,k ÎZý. î 4 þ î 4 2 þ ìp ü ì p ü
C. D = R Ç í + kp ,k ÎZý.
D. D = R Ç ík ,k ÎZý. î 2 þ î 2 þ
Câu 7: Tập xác định của hàm số y = cot2x - tanx là: ìp ü ììp p ü
A. R Ç í + kp ,k ÎZý B. R Ç { p
k ,k ÎZ}.
C. R íí + k ,k ÎZý D. î 2 þ îî 4 2 þ ì p ü
R Ç ík ,k ÎZý î 2 þ
Câu 8: Tập xác định của hàm số y = -tanx là: ìp ü
A. D = R Ç í + kp ,k ÎZý. B. D = R Ç { p k ,k ÎZ . } î 2 þ ìp ü
C. D = R Ç {k2p,k ÎZ}.
D. D = R Ç í + k2p ,k ÎZý. î 2 þ
Câu 9: Tập xác định của hàm số y = tanx + cotx là ìkp ü ìkp ü ìkp ü A. D = R Ç í ý. B. D = R Ç { p k }. C. D = R Ç í
+p ý. D. D = R Ç í ý. î 4 þ î 4 þ î 2 þ Trang 1 ìkp ü
Câu 10: Tập D = R Ç í
∣k Î Z ý là tập xác định của hàm số nào sau đây? î 2 þ
A. y = cotx .
B. y = cot2x .
C. y = tanx.
D. y = tan2x æ p ö
Câu 11: Tập xác định của hàm số y = tan cosx là: ç ÷ è 2 ø ì p ü A. R Ç { } 0 . B. R Ç {0;p}.
C. R Ç ík ý. D. R Ç { p k }. î 2 þ æ p ö
Câu 12: Tìm tập xác định của hàm số y = tan 2x + . ç ÷ è 3 ø ì p p ü ìp ü
A. D = R Ç í + k ∣k ÎZý.
B. D = R Ç í + kp ∣k ÎZý. î12 2 þ î 6 þ ì p ü ì p p ü
C. D = R Ç í + kp ∣k ÎZý.
D. D = R Ç í- + k ∣k ÎZý. 12 î þ î 6 2 þ æ p ö
Câu 13: Tìm tập xác định D của hàm số y = tan 2x - . ç ÷ è 4 ø ì3p kp ü ì3p ü A. D = R Ç í + , k Î Zý. B. D = R Ç í + kp ,k ÎZý. î 8 2 þ î 4 þ ì3p kp ü ìp ü C. D = R Ç í + , k Î Zý.
D. D = R Ç í + kp ,k ÎZý. î 4 2 þ î 2 þ 2sinx +1
Câu 14: Hàm số y = xác định khi 1- cosx p p A. x ¹ + k2p
B. x ¹ kp
C. x ¹ k2p D. x ¹ + kp 2 2 1- 3cos
Câu 15: Tìm điều kiện xác định của hàm số = x y sinx
sinx ¹ 0 Û x ¹ p
k (k ÎZ ). p p
A. x ¹ k2p . B. ¹ k x . C. x ¹ + kp .
D. x ¹ kp . 2 2 sinx +1
Câu 16: Tập xác định của hàm số y = là sinx - 2 A. ( 2; - ¥ + ) B. (2; ¥ + ) C. R Ç { } 2 . D. R . cotx
Câu 17: Tập xác định của hàm số y = là cosx -1 ì p ü ìp ü
A. R Ç ík ,k ÎZý.
B. R Ç í + kp ,k ÎZý. C. R Ç { p
k ,k ÎZ}.
D. R Ç {k2p,k ÎZ} î 2 þ î 2 þ .
Câu 18: Hàm số nào có tập xác định là R : 2 cos x + 2 A. y =
B. y = 2 + 2cosx
C. y = cot3x - tanx
D. y = sin x + 2 2 cot x +1 1
Câu 19: Điều kiện xác định của hàm số y = là sinx - cosx Trang 2 p
A. x ¹ k2p (k ÎZ). B. x ¹
+ kp (k ÎZ). C. x ¹ p
k (k ÎZ). D. 2 p x ¹ + kp (k ÎZ). 4 1- cosx
Câu 20: Tập xác định của hàm số y = là: sinx -1 ìp ü ìp ü
A. R Ç í + kp ý B. R Ç { p k }
C. R Ç {k2p}.
D. R Ç í + k2p ý î 2 þ î 2 þ 1
Câu 21: Tìm tập xác định D của hàm số y = . sinx - cosx ìp ü A. D = R Ç { p k ∣k Î } Z .
B. D = R Ç í + kp ∣k ÎZý. î 2 þ ìp ü
C. D = R Ç í + kp ∣k ÎZý.
D. D = R Ç {k2p ∣k Î } Z . î 4 þ tan2
Câu 22: Tập xác định của hàm số = x y là tập nào sau đây? cosx ìp ü
A. D = R .
B. D = R Ç í + kp ý,k ÎZ . î 2 þ ìp p ü ìp p p ü
C. D = R Ç í + k p ý,k ÎZ .
D. D = R Ç í + k ; + kp ý,k ÎZ . î 4 2 þ î 4 2 2 þ 1- sin
Câu 23: Điều kiện xác định của hàm số = x y là cosx 5p 5p p p p p A. x ¹
+ kp ,k ÎZ . B. x ¹
+ k , k ÎZ . C. x ¹ + k , k ÎZ . D. x ¹ + kp ,k ÎZ 12 12 2 6 2 2 . 5
Câu 24: Tìm tập xác định của hàm số y = . cosx +1 ìp ü
A. D = R Ç {k2p,k ÎZ}
B. D = R Ç í + k2p ,k ÎZý. î 2 þ
C. D = R Ç {p + k2p,k ÎZ}.
D. D = R Ç {p + p k ,k ÎZ}. 1- 2
Câu 25: Tìm tập xác định của hàm số = x y . sin2x ìp ü A. D = R Ç { p k ,k ÎZ . }
B. D = R Ç í + kp ,k ÎZý. î 2 þ ìp ü ì p ü
C. D = R Ç í + k2p ,k2p ,k ÎZý.
D. D = R Ç ík ,k ÎZý. î 2 þ î 2 þ
Câu 26: Cho các hàm số: y = sin2 , x y = cos , x y = tan ,
x y = cotx . Có bao nhiêu hàm số tuần hoàn với chu kỳ T = p . A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 27: Chu kỳ của hàm số = x
y 3sin là số nào sau đây? 2 A. 0 . B. 2p . C. 4p . D. p .
Câu 28: Chu kỳ của hàm số y = sinx là Trang 3 p
A. k2p . B. p . C. 2p . D. . 2
Câu 29: Trong các hàm số y = tan ; x y = sin2 ; x y = sin ;
x y = cotx, có bao nhiêu hàm số thỏa mãn tính chất f (x + p
k ) = f (x),"xÎR,k ÎZ . A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 .
Câu 30: Trong bốn hàm số: (1) y = cos2x , (2) y = sinx ; (3) y = tan2x ; (4) y = cot4x có mấy hàm số
tuần hoàn với chu kỳ p ? A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Câu 31: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào không tuần hoàn? 1
A. y = cosx .
B. y = cos2x . C. 2
y = x cosx . D. y = sin2x æ p ö
Câu 32: Tìm chu kì T của hàm số y = sin 5x - . ç ÷ è 4 ø 2p 5p p p A. T = . B. T = . C. T = . D. T = 5 2 2 8 æ x ö
Câu 33: Tìm chu kì T của hàm số y = cos + 2021 ç ÷ è 2 ø
A. T = 4p .
B. T = 2p . C. T = 2 - p . D. T = p 1
Câu 34: Tìm chu kì T của hàm số y = - sin (100p x + 50p ). 2 1 1 p A. T = . B. T = . C. T = . D. 2 T = 200p 50 100 50
Câu 35: Tìm chu kì T của hàm số y = tan3p x. p 4 2p 1
A. T = . B. T = . C. T = . D. T = 3 3 3 3
Câu 36: Tìm chu kì T của hàm số 2
y = 2cos x + 2020. Ta có 2
y = 2cos x + 2020 = cos2x + . 2021
A. T = 3p .
B. T = 2p .
C. T = p . D. T = 4p
Câu 37: Hàm số nào sau đây có chu kì khác p ? æ p ö æ p ö A. y = sin - 2x .
B. y = cos2 x + . C. y = tan ( 2 - x + ) 1 . D. y = cos s x inx ç ÷ ç ÷ è 3 ø è 4 ø
Câu 38: Khẳng định nào dưới đây là sai?
B sai vì hàm số y = cosx là hàm số chẵn.
A. Hàm số y = sinx là hàm số lẻ.
B. Hàm số y = cosx là hàm số lẻ.
C. Hàm so! y = tanx là hàm số lẻ.
D. Hàm số y = cotx là hàm số lẻ.
Câu 39: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm chẵn? æ p ö
A. y = cos x +
B. y = sinx
C. y = 1- sinx
D. y = sinx + cosx ç ÷ è 3 ø
Câu 40: Chọn phát biểu đúng:
A. Các hàm số y = sin , x y = cos ,
x y = cotx đều là hàm số chẵn.
B. Các hàm số y = sin , x y = cos ,
x y = cotx đều là hàm số lẻ.
C. Các hàm số y = sinx, y = cotx, y = tanx đều là hàm số chẵn
D. Các hàm số y = sinx, y = cotx, y = tanx đều là hàm số lẻ.
Câu 41: Khẳng định nào dưới đây là sai? Trang 4
A. Hàm số y = cosx là hàm số lẻ.
B. Hàm số y = cotx là hàm số lẻ.
C. Hàm số y = sinx là hàm số lẻ.
D. Hàm số y = tanx là hàm số lẻ.
Câu 42: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
Xét hàm y = cosx .
A. y = cot4x .
B. y = tan6x .
C. y = sin2x.
D. y = cosx .
Câu 43: Hàm số y = sinx đồng biến trên mỗi khoảng nào dưới đây. æ p p ö æ p 3p ö
A. - + k2p ; + k2p , k Î Z . B. + k2p; + k2p ,k ÎZ . ç ÷ ç ÷ è 2 2 ø è 2 2 ø C. ( p
- + k2p;k2p ),k ÎZ.
D. (k2p;p + k2p ),k ÎZ .
Câu 44: Khẳng định nào sau đây sai? æ p ö æ p ö
A. y = tanx nghịch biến trong 0; .
B. y = cosx đồng biến trong - ;0 . ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø æ p ö æ p ö
C. y = sinx dồng biến trong - ;0 .
D. y = cotx nghịch biến trong 0; . ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø
Câu 45: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. Hàm số y = cotx đồng biến trên khoảng (0;p ).
B. Hàm số y = sinx nghịch biến trên khoảng (p;2p ). æ p p ö
C. Hàm số y = cosx nghịch biến trên khoảng - ; . ç ÷ è 2 2 ø æ 3p 5p ö
D. Hàm số y = sinx đồng biến trên khoảng ; . ç ÷ è 2 2 ø
Câu 46: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số y = sinx tuần hoàn với chu kỳ T = p . æ p ö
B. Hàm số y = sinx đồng biến trên 0; . ç ÷ è 2 ø
C. Hàm số y = sinx là hàm số chã̃n.
D. Đồ thị hàm số y = sinx có tiệm cận ngang.
Câu 47: Hàm số y = sinx đồng biến trên khoảng nào sau đây? æ 5p 7p ö æ 9p 11p ö æ 7p ö æ 7p 9p ö A. ; B. ; . C. ;3p . D. ; . ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 4 4 ø è 4 4 ø è 4 ø è 4 4 ø
Câu 48: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Hàm số y = tanx tuần hoàn với chu kì 2p .
B. Hàm số y = cosx tuần hoàn với chu kì p . æ p ö
C. Hàm số y = sinx đồng biến trên khoảng 0; . ç ÷ è 2 ø
D. Hàm số y = cotx nghịch biến trên R . Trang 5