lOMoARcPSD| 23136115
VẬN TẢI VÀ BẢO HIỂM
CHƯƠNG 1: PHẦN A
I. TỔNG QUAN VỀ VẬN TẢI QUỐC TẾ
1. Khái niệm
Vận tải là sự chuyển động của người/hàng hóa từ nơi này đến nơi khác. Vận
tải quốc tế là việc vận chuyển giữa 2 hay nhiều quốc gia.
2. Vai trò
Đối với kinh tế: tạo ra của cải, phục vụ nhu cầu di chuyển.
Trong thương mại quốc tế: o Thúc đẩy buôn bán quốc tế. o Thay đổi cơ cấu
thị trường.
o Giảm chi ngoại tệ, tăng thu.
3. Phân loại vận tải Theo:
Môi trường: đường bộ, thủy, sắt, hàng không, đường ống.
Đối tượng: hành khách, hàng hóa, hỗn hợp.
Cách tổ chức: đơn phương thức, đa phương thức, từng chặng. Kỹ thuật
chuyên chở: hàng nguyên, hàng lẻ, hỗn hợp.
4. Các chủ thể chính
Forwarder (người giao nhận): tổ chức vận chuyển, làm thủ tục.
Carrier (người chuyên chở): vận chuyển và phát hành chứng từ.
Shipper (người gửi hàng): thường là người xuất khẩu.
Consignee (người nhận hàng): thường là người nhập khẩu.
5. Trách nhiệm và quyền vận tải
Ai thuê phương tiện => có quyền vận tải.
Có lợi thế đàm phán, lựa chọn hành trình, tối ưu chi phí.
6. Chi phí vận tải và giá cả
Gồm: cước phí (F), xếp dỡ (I/O/S/T), bảo quản, chi phí khác. Ảnh hưởng trực
tiếp đến giá hàng hóa XNK.
II. BAO BÌ – ĐÓNG GÓI
1. Khái niệm
Bao bì: sản phẩm công nghiệp dùng bảo vệ, chứa đựng hàng hóa. Đóng gói: quá
trình đóng hàng phù hợp với vận chuyển.
2. Chức năng
Bảo vệ hàng hóa.
Tạo thuận tiện cho vận chuyển.
Truyền tải thông tin, marketing. Tăng thẩm mỹ và giá trị. 3. Phân loại Theo:
Chức năng: thương phẩm, không thương phẩm.
Công dụng: bao bì trực tiếp (bên trong), bao bì ngoài.
Số lần dùng: 1 lần, nhiều lần.
Chịu nén: cứng, nửa cứng, mềm.
Vật liệu: gỗ, kim loại, giấy, thủy tinh,...
4. Ví dụ bao bì phổ biến
lOMoARcPSD| 23136115
Bao/ túi (gạo, café, bột...).
Thùng carton, hòm gỗ, thùng hình trụ.
Container, pallet, bao bì đặc biệt (hàng nguy hiểm, hàng sống...).
III. GIAO NHẬN HÀNG HÓA
1. Khái niệm
Giao nhận là dịch vụ vận chuyển, làm thủ tục theo ủy thác. 2. Phân loại Theo:
Phạm vi: nội địa, quốc tế.
Tính chất: chuyên nghiệp, riêng lẻ.
Phương thức: biển, hàng không, sắt, bưu điện, đa phương thức,...
3. Người giao nhận (Forwarder)
Có thể là cá nhân, công ty chuyên nghiệp.
Thực hiện tất cả hoặc một phần dịch vụ.
Đại diện chủ hàng làm việc với các bên liên quan.
4. Trách nhiệm & giới hạn
Không vượt quá giá trị hàng hóa (trừ khi có thỏa thuận khác).
Miễn trách nếu do lỗi khách hàng, bất khả kháng, hàng lỗi,...
Không chịu trách nhiệm nếu không khiếu nại đúng hạn:
o Khiếu nại trong 14 ngày, khởi kiện trong 9 tháng kể từ ngày giao hàng.
5. Quyền cầm giữ và định đoạt
Sau 45 ngày không thanh toán, forwarder có quyền định đoạt hàng.
IV. NHÃN VÀ KÝ MÃ HIỆU
1. Nhãn hàng hóa
Là bản ghi thông tin hàng hóa: tên, công dụng, NSX, HSD, nhà sản xuất,
hướng dẫn sử dụng,...
Xuất khẩu: ngôn ngữ nước nhập khẩu (nếu có thỏa thuận). Nhập
khẩu: cần nhãn phụ tiếng Việt.
2. Ký mã hiệu
Thể hiện thông tin: người nhận, điểm đến, số kiện, hướng xếp dỡ,...
Yêu cầu: o Rõ ràng, dễ thấy, không phai. o Ít nhất ghi trên 2 mặt bao bì. o
Màu sắc: đen/tím (thường), đỏ (nguy hiểm), cam (độc hại).
CHƯƠNG 2. PHẦN A
I. Khái quát về vận tải đường biển
1. Đặc điểm
Năng lực vận chuyển lớn, giá thành thấp.
Vận chuyển hầu hết hàng hóa, nhưng tốc độ thấp. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự
nhiên.
2. Cơ sở vật chất – kỹ thuật
Tàu buôn
lOMoARcPSD| 23136115
Trọng tải (DWT): Sức chở tối đa tính theo tấn.
Dung tích đăng ký (GRT/NRT): Dung tích khép kín (GRT) và chứa hàng (NRT).
Hệ số xếp hàng: Tỷ lệ giữa thể tích chứa và trọng lượng hàng.
Phân loại tàu:
o Theo công dụng: hàng khô, hàng lỏng, container, xà lan, đông lạnh. o
Theo cỡ tàu: ULCC, VLCC, trung bình, nhỏ. o Theo cờ tàu: quốc gia –
tiện lợi (flag of convenience).
o Theo phương thức kinh doanh: tàu chợ (liner) – tàu chuyến (tramp).
Cảng biển
Việt Nam có 45 cảng, chia làm 6 nhóm theo vùng địa lý.
Top 3 cảng lớn: Hải Phòng, Đà Nẵng, Sài Gòn.
Cảng Cái Mép – Thị Vải, Lạch Huyện có thể tiếp nhận tàu >100.000 DWT.
II. Các phương thức thuê tàu
1. Thuê tàu chợ (Liner)
Có lịch trình cố định.
Chứng từ chính: vận đơn đường biển (B/L).
Phù hợp hàng bách hóa, số lượng vừa và nhỏ.
2. Thuê tàu chuyến (Voyage Charter)
Thuê theo chuyến, thường dùng cho hàng khối lượng lớn.
Chứng từ: hợp đồng thuê tàu chuyến + vận đơn.
Có thể thuê một chuyến, khứ hồi, liên tục, hợp đồng khối lượng.
3. Thuê tàu định hạn (Time Charter) Thuê cả tàu theo thời gian.
Người thuê tự điều hành, trả tiền thuê (hire), không phải cước (freight). Có thể thuê
có thuyền bộ hoặc trơn (không thuyền bộ).
III. Vận đơn hàng hải (Bill of Lading – B/L)
1. Chức năng
Biên lai nhận hàng.
Chứng từ sở hữu hàng hóa.
Bằng chứng hợp đồng vận chuyển.
2. Phân loại
Theo tình trạng xếp hàng:
o Shipped on Board: hàng đã lên tàu.
o Received for Shipment: hàng chưa lên tàu.
Theo người nhận:
o Order B/L: theo lệnh – chuyển nhượng được. o Straight B/L: đích danh –
không chuyển nhượng.
o To Bearer B/L: theo người cầm – trao tay.
Theo chất lượng:
o Clean B/L: hàng bình thường.
lOMoARcPSD| 23136115
o Unclean B/L: có khuyết tật – ngân hàng không chấp nhận.
Theo hành trình:
o Through B/L: qua nhiều tàu/chặng.
lOMoARcPSD| 23136115
o Direct B/L: không chuyển tải.
o Multimodal B/L: đa phương thức.
Theo người phát hành:
o FBL (FIATA), FCT, House B/L, Charter Party B/L, Sea Waybill, Switch B/L,
Mate’s Receipt,…
IV. Trách nhiệm của người chuyên chở
3 khung luật chính: Quy tắc Hague, Hague-Visby, Hamburg.
Trách nhiệm: về tổn thất hàng hóa, chậm giao hàng, giới hạn bồi thường.
Thông báo tổn thất:
o Tổn thất rõ ràng: ngay khi giao hàng hoặc sau đó 1 ngày. o Tổn thất không rõ:
thông báo trong vòng 3 ngày (Hague), 15 ngày (Hamburg).
o Chậm giao hàng: thông báo trong 60 ngày (chỉ theo Hamburg).
Người có quyền khiếu nại: shipper, consignee, holder of B/L, người bảo hiểm.
Thời hiệu khiếu nại: o 1 năm: Hague, Hague-Visby. o 2 năm: Hamburg.
V. Hợp đồng thuê tàu
1. Hợp đồng thuê tàu chuyến (Charter Party – C/P)
Dùng khi có lượng hàng lớn: than, dầu, ngũ cốc, phân bón, xi măng...
Mẫu hợp đồng phổ biến:
o Tổng hợp: GENCON.
o Chuyên dụng: Exxonvoy (dầu), Sovcoal (than), Nograin (ngũ cốc), Cemenco (xi
măng),...
2. Hợp đồng thuê tàu định hạn (Time Charter) Dùng các mẫu như
BALTIME, TIMON.
Các điều khoản: tàu, thời gian thuê, tiền thuê, chia phí khai thác,…
VI. Thực hiện hợp đồng vận tải
Xếp hàng: thuyền trưởng có trách nhiệm quyết định sắp xếp an toàn.
Bảo quản: trách nhiệm của thuyền trưởng.
Dỡ hàng, kiểm nhận hàng, giao hàng: theo hợp đồng/vận đơn.
Lệnh giao hàng: người nhận dùng vận đơn đổi lấy lệnh nhận hàng.
Giấy bảo lưu, thông báo tàu đến, dự kháng: lập khi hàng có sai lệch. Hàng mất cả
kiện: được cấp giấy xác nhận hàng thiếu.
CHƯƠNG 3. PHẦN A
I. Thuật ngữ cơ bản
FCL (Full Container Load): Hàng nguyên container.
LCL (Less than Container Load): Hàng lẻ.
CY (Container Yard): Bãi container.
lOMoARcPSD| 23136115
CFS (Cargo Freight Station): Trạm đóng hàng lẻ.
TEU: Đơn vị tính container 20 feet.
B/L: Vận đơn.
Stuff/Unstuff: Đóng/rút hàng khỏi container.
LOLO (Lift on/Lift off): Cẩu hàng lên xuống container.
II. Sự ra đời & phát triển
container Giai đoạn phát triển:
o GĐ1 (1920–1955): Thử nghiệm. o GĐ2 (1956–1966): Container hóa
chuyên biệt (tàu container đầu tiên). o GĐ3 (1967–1980): Chuẩn hóa theo
ISO.
o GĐ4 (1981–nay): Phát triển bề sâu, đa phương thức.
Ưu điểm container: o Rút ngắn thời gian, giảm chi phí, an toàn hơn, cơ giới hóa xếp
dỡ.
III. Cơ sở vật chất container1.
Phân loại container Theo ISO,
gồm 7 loại:
General cargo: Container bách hóa – dùng phổ biến nhất.
Thermal container: Bảo ôn (container lạnh).
Tank container: Bồn chứa (hàng lỏng).
Dry bulk container: Hàng rời khô.
Platform container: Mặt bằng (không vách, không mái).
Named cargo container: Chuyên dụng (ô tô, súc vật...). Open-top container: Hở
mái (máy móc, hàng dài).
2. Tàu container
Tàu thế hệ 1–6 (sức chở tăng dần).
Các hãng lớn: MSC (Thụy Sĩ), Maersk (Đan Mạch), CMA-CGM (Pháp), COSCO
(Trung Quốc), Hapag-Lloyd, ONE, Evergreen...
3. Cơ sở xếp dỡ CY: Giao nhận FCL.
CFS: Giao nhận LCL.
ICD: Cảng nội địa.
Marshalling yard: Khu tiếp nhận container cạnh cầu cảng.
IV. Phương thức gửi hàng container
1. FCL/FCL – Hàng nguyên
Người gửi tự đóng hàng vào container, làm thủ tục HQ, niêm phong, giao CY. Người
vận chuyển đảm nhận từ CY đi đến CY.
2. LCL/LCL – Hàng lẻ
Người gom hàng tập hợp, đóng container, làm thủ tục, phát hành House B/L.
lOMoARcPSD| 23136115
Người chuyên chở thực tế vận chuyển toàn bộ container, phát hành Master B/L.
3. FCL/LCL – Gửi nguyên, giao lẻ
4. LCL/FCL – Gửi lẻ, giao nguyên
V. Trách nhiệm các bên
1. Người gửi hàng (Shipper):
Đóng hàng, làm HQ, giao container.
2. Người chuyên chở (Carrier):
Phát hành vận đơn, vận chuyển, giao hàng tại CY/CFS.
3. Người nhận hàng (Consignee):
Làm thủ tục HQ, nhận hàng, trả container.
VI. Vận đơn container
1. FCL/FCL: Carrier phát hành Master B/L.
2. LCL/LCL:
Nếu do người gom hàng đứng tên: phát hành House B/L.
Nếu do carrier phát hành trực tiếp: gọi là Container B/L.
House B/L phải được L/C chấp nhận mới dùng để thanh toán.
VII. Giao nhận hàng hóa
1. Hàng xuất khẩu (Outbound)
FCL: Lấy Booking Note → đóng hàng → giao CY → lấy
B/L. LCL: Giao tại CFS → gom hàng → lấy House
B/L.
2. Hàng nhập khẩu (Inbound)
Nhận thông báo hàng đến (Shipment Arrival Notice).
Nhận D/O → làm HQ → lấy hàng tại CY hoặc CFS.
VIII. Chứng từ quan trọng
Booking Note, B/L, Invoice, Packing List, C/O, C/Q, C/Weight, C/Measurement...
Mate’s Receipt: Biên lai của thuyền phó.
LOR (Letter of Reservation): Thư dự kháng. Survey Report: Biên bản giám
định.
IX. Gom hàng (Consolidation)
Gom các lô hàng nhỏ → đóng thành FCL.
Lợi ích: giảm chi phí, tiện theo dõi, dễ vận chuyển.
Người gom hàng cần: phương tiện, đại lý quốc tế, tài chính, bảo hiểm trách nhiệm,…
lOMoARcPSD| 23136115
PHẦN B: C1
1. Khái niệm về bảo hiểm hàng hóa
Bảo hiểm: Cam kết bồi thường của người bảo hiểm đối với người được bảo hiểm về thiệt
hại mất mát do rủi ro đã thỏa thuận.
Bảo hiểm hàng hải: Bảo hiểm các rủi ro liên quan đến vận chuyển hàng hóa trên biển.
2. Các loại bảo hiểm trong ngoại thương
Bảo hiểm hàng hải: Bao gồm bảo hiểm thân tàu, bảo hiểm trách nhiệm của chủ tàu, và
bảo hiểm hàng hóa.
Bảo hiểm ngoại thương: Bảo hiểm các rủi ro liên quan đến hành trình vận chuyển hàng
hóa qua các phương thức khác nhau (đường biển, đường bộ, đường hàng không).
3. Tác dụng của bảo hiểm hàng hóa
Tập trung vốn để bù đắp tài chính khắc phục rủi ro.
Bồi thường thiệt hại cho người được bảo hiểm.
Đề phòng và hạn chế tổn thất.
Góp phần tích lũy và tiết kiệm cho ngân sách nhà nước.
lOMoARcPSD| 23136115
4. Sự cần thiết của bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu
Hàng hóa vận chuyển bằng đường biển gặp nhiều rủi ro.
Trách nhiệm của người chuyên chở hạn chế, khó khăn trong việc bồi thường. Bảo vệ
lợi ích doanh nghiệp và tạo tâm lý an tâm trong kinh doanh.
5. Nội dung nghiên cứu
Những vấn đề chung về bảo hiểm hàng hóa và lịch sử hình thành.
Luật áp dụng cho bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển.
Các loại rủi ro trong hàng hải và tổn thất.
Điều khoản bảo hiểm, giám định tổn thất và bồi thường.
6. Nguyên tắc của bảo hiểm Nguyên tắc trung thực tuyệt đối.
Quyền lợi có thể được bảo hiểm.
Bồi thường và thế quyền.
Nguyên nhân gần và đóng góp bồi thường.
7. Vai trò của bảo hiểm
Ổn định tài chính cho tổ chức, cá nhân tham gia bảo hiểm.
Đóng vai trò trung gian huy động vốn cho nền kinh tế quốc dân. Góp phần ổn định
ngân sách quốc gia.
PHẦN B. C2:
I. Một số khái niệm cơ bản
Thuật ngữ
Giải thích
Người bảo hiểm (Insurer)
Là công ty bảo hiểm, chịu trách nhiệm rủi ro, nhận phí và bồi
thường.
Người được bảo hiểm (The
insured)
Là người có lợi ích bảo hiểm, chịu thiệt hại khi rủi ro xảy ra.
Rủi ro được bảo hiểm
Là rủi ro cụ thể đã thỏa thuận trong hợp đồng, được công ty bảo
hiểm bồi thường khi xảy ra.
Phí bảo hiểm
Khoản tiền người mua bảo hiểm trả cho công ty bảo hiểm.
Đối tượng bảo hiểm
Là tài sản, con người, trách nhiệm dân sự có thể quy ra tiền, gắn
với hoạt động hàng hải.
II. Các tiêu chí phân loại bảo hiểm
1. Theo tính chất
Bảo hiểm xã hội:
o Do nhà nước tổ chức, bắt buộc.
o Hỗ trợ khi ốm đau, tai nạn, nghỉ hưu… o Không
nhằm kinh doanh, không xét rủi ro cụ thể.
Bảo hiểm thương mại:
o Có mục tiêu kinh doanh sinh lợi. o Do công ty bảo
hiểm cung cấp, xét đến từng rủi ro cụ thể.
lOMoARcPSD| 23136115
2. Theo đối tượng bảo hiểm
Bảo hiểm nhân thọ:
o Đối tượng: con người (tuổi thọ, sinh mệnh).
o Bồi thường khi người được bảo hiểm chết hoặc đến hạn hợp đồng.
Bảo hiểm phi nhân thọ:
o Bao gồm: bảo hiểm sức khỏe, tai nạn, tài sản, hàng
hóa vận chuyển, tín dụng, rủi ro tài chính...
3. Theo phương thức hợp
đồng Bảo hiểm bắt
buộc:
o Áp dụng cho các trường hợp liên quan đến lợi ích cộng đồng, xã hội.
o Ví dụ: bảo hiểm trách nhiệm dân sự ô tô, xe máy...
Bảo hiểm tự nguyện:
o Tự do thỏa thuận giữa hai bên. o Xác lập bằng hợp
đồng bảo hiểm cụ thể.
4. Theo phạm vi hợp đồng
Bảo hiểm đối nội:
o Đối tượng bảo hiểm nằm trong nước.
o Giao dịch bằng đồng tiền nội địa.
Bảo hiểm đối ngoại:
o Đối tượng bảo hiểm vượt qua biên giới quốc gia. o
Giao dịch bằng ngoại tệ.
PHẦN B. C3: PHÂN LOẠI RỦI RO
1. Định nghĩa rủi ro
Rủi ro: Là những tai nạn, tai họa, sự cố xảy ra một cách bất ngờ, gây tổn thất cho đối
tượng bảo hiểm.
2. Điều kiện để rủi ro hàng hải được bảo hiểm
Khả năng xảy ra: Rủi ro phải có khả năng xảy ra trong tương lai.
Tính chất không xác định: Không thể xác định được thời gian và mức độ tổn thất.
Tính hợp pháp: Rủi ro không được bảo hiểm nếu liên quan đến hành vi phi pháp.
3. Các biện pháp tránh rủi ro
Tránh rủi ro: Không thực hiện công việc quá mạo hiểm.
Ngăn ngừa rủi ro: Đề phòng và hạn chế rủi ro và hậu quả.
Tự khắc phục rủi ro: Dự trữ tài chính để ứng phó.
Chuyển nhượng rủi ro: Chuyển giao rủi ro cho bên khác.
4. Phân loại rủi ro
Căn cứ vào nguyên nhân:
Rủi ro do thiên nhiên: bão, động đất, lốc xoáy.
lOMoARcPSD| 23136115
Rủi ro do tai nạn bất ngờ: đắm tàu, cháy nổ, va chạm.
Căn cứ vào hoạt động bảo hiểm:
Rủi ro thông thường được bảo hiểm: mắc cạn, đắm, cháy.
Rủi ro không được bảo hiểm: hành vi cố ý, bao bì không đúng quy cách.
5. Xác định nguyên nhân rủi ro
Thuyết nguyên nhân gần: Nguyên nhân gần nhất với tai nạn là nguyên nhân chính.
Thuyết nguyên nhân chính: Nguyên nhân có tính quyết định nhất.
6. Thời điểm và địa điểm rủi ro
Thời điểm: Bảo hiểm có hiệu lực khi hàng rời khỏi kho và kết thúc khi hàng được giao
hoặc sau 60 ngày.
Địa điểm: Cần xác định rõ cảng đi, cảng đến và nơi chuyển tải.
7. Hành trình không thực hiện đúng
Thay đổi hành trình: Changement of voyage.
Thay đổi tàu: Changement of vessel.
Thay đổi hướng đi: Deviation.
PHẦN B. C4: TỔN THẤT VÀ CHI PHÍ
I. Khái niệm tổn thất
Tổn thất: Là thiệt hại thực tế do rủi ro gây ra cho đối tượng bảo hiểm.
kết quả của rủi ro, gây ra hư hỏng, mất mát tài sản hoặc lợi ích bảo hiểm.
II. Phân loại tổn thất (theo 2 tiêu chí)1. Theo mức độ và quy
Loại tổn thất
Khái niệm
Đặc điểm
Tổn thất bộ phận
(Partial loss)
Một phần giá trị hàng hóa bị hư hỏng, mất
mát, giảm chất lượng.
Bồi thường theo tỷ lệ
thiệt hại.
Tổn thất toàn bộ (Total
loss)
Mất hoàn toàn giá trị hàng hóa.
Có 2 loại:
• Thật sự (Actual)
Hư/mất hoàn toàn.
Giá trị thương mại
bằng 0.
• Ước tính (Constructive)
Chưa mất hoàn toàn nhưng chi phí cứu lớn
hơn giá trị hàng.
Có thể tuyên bố từ
bỏ.
📌 Công thức tính bồi thường bộ phận:
Nếu tổn thất về phẩm chất: P = m × A
Nếu tổn thất số lượng: P = (T2/T1) × A
2. Theo tính chất trách nhiệm
Loại tổn thất
Người chịu
Tổn thất riêng
(PA)
Người bị thiệt hại tự chịu, trừ
khi có bảo hiểm.
lOMoARcPSD| 23136115
Tổn thất
chung (GA)
Tất cả các bên cùng chia.
III. Tổn thất chung (GA) – Chi tiết
1. Điều kiện để được công nhận là tổn thất chung Hành động
chủ ý của thuyền trưởng.
Nhằm cứu cả tàu và hàng khỏi hiểm họa thực tế.
Hành động phải hợp lý và gây thiệt hại bất thường.
2. Thành phần tổn thất chung
Hy sinh tổn thất chung: vứt hàng, phá thiết bị, tổn hại máy móc để cứu tàu.
Chi phí TTC: o Chi phí cấp cứu: vá tàu, chữa máy, thuê tàu kéo. o Chi phí tại cảng lánh
nạn: lương thủy thủ, lưu kho, rời cảng...
IV. Sự khác nhau giữa GA và PA
Tiêu chí
GA (Tổn thất chung)
PA (Tổn thất riêng)
Nguyên nhân
Do hành động cố ý vì lợi ích
chung
Do sự cố ngẫu nhiên
Trách nhiệm
Mọi bên cùng đóng góp
Ai bị thì người đó chịu
Bảo hiểm
Luôn được bảo hiểm bồi thường
Chỉ bồi thường nếu có điều khoản bảo hiểm
V. Thủ tục tổn thất chung
1. Bên chủ tàu
Tuyên bố TTC.
Mời giám định viên.
Gửi bản cam kết đóng góp cho các bên.
2. Bên chủ hàng
Kê khai hàng hóa.
Nhận và ký cam kết đóng góp TTC.
VI. Các bước tính phân bổ tổn thất chung
Bước 1: Xác định giá trị TTC (Gt)
Gt = Tổng hy sinh TTC + Chi phí TTC
Bước 2: Giá trị chịu phân bổ (Gc)
Gc = Giá trị toàn bộ tàu và hàng trước khi TTC
Bước 3: Tính tỷ lệ phân bổ
T = (Gt / Gc) × 100%
Bước 4: Tính mức đóng góp mỗi bên
Mi = Gci × T
Bước 5: Xác định kết quả tài chính
lOMoARcPSD| 23136115
Tài chính = (Hy sinh + chi phí) – mức đóng góp
Nếu >0 → Bên đó thu được tiền.
Nếu <0 → Bên đó phải đóng thêm.
Ví dụ minh họa
Tàu trị giá 2.000.000 USD chở hàng 500.000 USD. Tổn thất TTC: 100.000 USD.
→ Tỷ lệ đóng góp: 4%
→ Chủ tàu đóng 80.000, chủ hàng đóng 20.000.
PHẦN B. C5: CÁC ĐIỀU KIỆN BẢO HIỂM
1. Khái niệm và lịch sử hình thành
Điều khoản bảo hiểm: Văn bản chứa đựng nội dung cam kết bảo hiểm, xác định
phạm vi bảo hiểm và trách nhiệm của người bảo hiểm.
Lịch sử:
Mẫu đơn bảo hiểm hàng hải xuất hiện từ năm 1562, 1779 (Lloyd’s S.G Form), 1906.
Các điều khoản bảo hiểm chính được hệ thống hóa qua các năm: FPA (1912), WA
(1946), AR (1951), ICC 1963, ICC 1982, ICC 1990.
2. Các điều kiện bảo hiểm ICC
ICC: Viết tắt của Institute Cargo Clause, quy định các điều kiện bảo hiểm hàng
hóa.
Các điều kiện chính:
Điều kiện A: Bảo hiểm toàn bộ điều kiện B và mọi rủi ro khác trừ chiến tranh,
đình công.
Điều kiện B: Bảo hiểm toàn bộ điều kiện C và các rủi ro như động đất, núi lửa,
sét đánh.
Điều kiện C: Bảo hiểm cho những mất mát, hư hỏng do các nguyên nhân như
cháy, đắm tàu, va chạm.
3. Trách nhiệm của người bảo hiểm
Trách nhiệm chứng minh tổn thất: Thuộc về người được bảo hiểm.
Giữ nguyên điều khoản vận chuyển: Theo ICC 1963, không bắt buộc đề cập đến mức
miễn đền.
4. Các trường hợp loại trừ
Loại trừ chung: Hành vi xấu, cố ý của người được bảo hiểm, hao hụt tự nhiên, bao bì
không phù hợp.
Loại trừ riêng: Tàu không đủ khả năng đi biển, chiến tranh, đình công.
5. Miễn giảm bồi thường
Khái niệm: Mức miễn giảm là tỷ lệ miễn trách nhiệm bồi thường cho người bảo hiểm
trong một vụ tổn thất.
Phân loại:
Miễn giảm có khấu trừ: Chỉ bồi thường phần tổn thất vượt quá mức miễn giảm.
Miễn giảm không khấu trừ: Không bồi thường các tổn thất chưa tới mức quy định.
6. Quy định khi tính mức miễn bồi thường
lOMoARcPSD| 23136115
Không được cộng các chi phí riêng để đạt mức miễn giảm. Được tính các thiệt
hại liên tiếp trong suốt một hành trình.
PHẦN B. C6: GIÁM ĐỊNH TỔN THẤT VÀ BỒI THƯỜNG
I. Giám định tổn thất hàng hóa XNK
1. Mục đích
Xác định mức độ, nguyên nhân tổn thất → làm căn cứ bồi thường.
Hỗ trợ xử lý, đề phòng, hạn chế tổn thất.
Cải thiện quy trình giao nhận vận chuyển.
2. Trình tự – thủ tục giám định
1. Thông báo tổn thất cho người bảo hiểm và các bên liên quan.
2. Thực hiện các biện pháp đề phòng và hạn chế tổn thất.
3. Yêu cầu giám định (nội dung: tên tàu, hàng, số lượng, vị trí…).
4. Chấp nhận giám định → nếu tổn thất thuộc phạm vi BH.
5. Hợp tác giám định: không di chuyển hàng, cung cấp đầy đủ thông tin.
3. Phương pháp giám định
Cảm quan: dùng giác quan.
Điều tra – chọn mẫu: khi hàng đồng nhất, số lượng lớn.
Đo lường – tính toán: dùng thiết bị, chính xác, tốn chi phí.
4. Quy trình giám định
Kiểm tra hiện trường, kiện hàng ngoài và trong.
Phân loại tổn thất và mức độ.
Xác định nguyên nhân: xét tình trạng vận chuyển, chất xếp, thông gió, bao bì… Kết
quả thể hiện qua biên bản giám định (Survey Report).
II. Biên bản giám định hàng hải
1. Khái niệm
Chứng từ phản ánh tình trạng tổn thất thực tế. Không
phải là cam kết bồi thường.
2. Hình thức – Nội dung
Theo mẫu sẵn, ghi chi tiết: vị trí, tình trạng tài sản, nguyên
nhân tổn thất. Được cấp phát cho người yêu cầu, lưu trữ
cùng hồ sơ BH.
III. Hồ sơ – chứng từ khiếu nại bảo hiểm
1. Hồ sơ cơ bản cần có
Đơn bảo hiểm + Vận đơn (B/L).
Hóa đơn thương mại, hợp đồng, packing list.
Chứng từ về tình trạng hàng trước – sau khi giao.
Biên bản giám định, kháng nghị hàng hải.
Các thư khiếu nại, biên lai chi phí phát sinh.
lOMoARcPSD| 23136115
2. Trường hợp đặc biệt
Hàng hư hỏng: Biên bản tổn thất, thư dự kháng, thư khiếu nại.
Hàng thiếu: ROROC, xác nhận thiếu, thư khiếu nại.
Tổn thất chung: Văn bản tuyên bố, GA bond, guarantee, valuation form…
IV. Tính toán bồi thường bảo hiểm
1. Giá trị tổn thất
Hàng hư:
Tổn thất = Giá trị hàng tốt – Giá trị hàng hư
Tỷ lệ % tổn thất = (GT hàng tốt – GT hàng hư) / GT hàng tốt
Tổn thất bộ phận:
Tổn thất = (Giá trị BH × Lượng hàng tổn thất) / Tổng lượng hàng
Hàng không đồng giá:
Tổn thất = (Giá trị BH × Giá trị hàng tổn thất) / Tổng giá trị lô hàng
2. Bồi thường
BH ≥ giá trị tài sản → đền đủ.
BH < giá trị tài sản → đền theo tỷ lệ:
Bồi thường = Tổn thất × (Số tiền BH / Giá trị tài sản)
Các chi phí được bồi thường: o Đề phòng tổn thất. o
Gửi hàng tiếp. o Tổn thất riêng, tổn thất chung. o Cứu
hộ, chi phí đặc biệt.
V. Thế quyền (Subrogation)
Sau khi bồi thường, người BH có quyền thay người được BH đòi bồi thường từ bên
thứ ba gây ra tổn thất.
PHẦN B. C7: HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM
I. Khái niệm
Hợp đồng bảo hiểm là thỏa thuận giữa người mua BH và doanh nghiệp BH: o Người
mua đóng phí bảo hiểm. o Doanh nghiệp BH bồi thường hoặc trả tiền BH khi xảy ra
sự kiện BH.
II. Tính chất
Trung thực, tín nhiệm giữa các bên.
hợp đồng bồi thường.
Có thể là chứng từ chuyển nhượng được (nếu có điều khoản).
III. Khía cạnh pháp lý
Hợp đồng có hiệu lực khi được chứng nhận bằng văn bản.
lOMoARcPSD| 23136115
Vẫn có giá trị nếu người BH hoặc người được BH chưa hay biết tổn thất hoặc hàng đã
an toàn.
IV. Hình thức
Insurance Policy (Đơn bảo hiểm).
Certificate of Insurance (Giấy chứng nhận BH).
V. Phân loại hợp đồng bảo hiểm
1. Hợp đồng bảo hiểm chuyến (Voyage Policy –
V/P) BH một chuyến hàng từ điểm A
→ B.
Kho-kho hoặc cảng-cảng.
Gồm 2 mặt: mặt trước (chi tiết chuyến hàng), mặt sau (điều khoản BH).
2. Hợp đồng bảo hiểm bao (Open Policy)
Ký bao trùm nhiều chuyến hàng.
Mỗi lần xếp hàng phải thông báo người BH.
Có thể bổ sung hợp đồng bằng giấy BH bổ sung.
VI. Chuyển nhượng hợp đồng
Có thể chuyển nhượng bằng cách ký tên, đóng dấu mặt sau.
VII. Bảo hiểm trùng lắp
Không được mua nhiều HĐBH cho cùng một tài sản và rủi ro.
Nếu có trùng lặp → chỉ HĐ đầu tiên có giá trị.
Nếu chưa phát sinh trách nhiệm: được yêu cầu hủy hoặc giảm số tiền BH.
VIII. Trị giá và số tiền bảo hiểm
1. Trị giá bảo hiểm (Value insured)
Trị giá FOB + cước phí (F) + phí BH (I) + mức lời dự tính (a).
Công thức tính trị giá CIF: CIF = (C + F) / (1 – R) hoặc
V = (1 + a)(C + F) / (1 – R)
2. Số tiền bảo hiểm (Amount Insured) Đúng bằng giá trị hàng:
BH toàn phần.
Cao hơn: BH vượt mức.
Thấp hơn: BH dưới mức.
IX. Phí bảo hiểm và tỷ lệ phí
Phí bảo hiểm (Premium) = Trị giá BH × Tỷ lệ phí I = V × R hoặc I = A × R
lOMoARcPSD| 23136115
Đối với hàng xuất: I = CIF × (1 + a) × R
Đối với hàng nhập: I = CIF × R
X. Xử lý khi xảy ra tổn thất
Loại tổn thất
Người được BH cần làm
Tổn thất riêng
Thông báo, yêu cầu giám định trong 60 ngày từ ngày dỡ hàng. Gửi thư khiếu
nại người chuyên chở hoặc cảng.
Nghi ngờ tổn
thất
Gửi thư dự kháng trong 3 ngày, tổ chức giám định đối tịch (có cả BH và tàu).
Tổn thất chung
Ký văn bản theo yêu cầu chủ tàu, thông báo BH để làm bảo lãnh hoặc ký quỹ.
Tổn thất toàn
bộ
Thông báo BH và phối hợp xử lý nhanh nhất.
XI. Chứng từ khiếu nại bảo hiểm
1. Chứng từ cơ bản
Đơn BH gốc, Vận đơn gốc, Hợp đồng thuê tàu (nếu có).
Hóa đơn thương mại, Packing list.
Chứng từ xác nhận trọng lượng, số lượng. Thư khiếu nại
đòi bồi thường.
2. Từng trường hợp cụ thể
Hư hỏng – mất mát: o Biên bản giám định, COR (do tàu),
biên bản do cảng.
Thiếu nguyên kiện: o ROROC, CSC, kết toán báo lại cảng.
Tổn thất chung: o Văn bản tuyên bố, bảng phân bổ tổn thất
chung.
Tổn thất toàn bộ:
o Thư thông báo và xác nhận của người chuyên chở.
MỘT SỐ CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM VỀ BẢO HIỂM NGOẠI THƯƠNG
1. Bảo hiểm hàng hóa trong ngoại thương nhằm mục đích gì?
A. Bù đắp tổn thất tài chính do rủi ro trong vận chuyển
B. Đảm bảo thanh toán cho người bán
C. Xác định giá trị hàng hóa
D. Thay thế hợp đồng vận chuyển
2. Ai thường mua bảo hiểm hàng hóa trong hợp đồng CIF?
A. Người mua
B. Người bán
C. Công ty vận tải
D. Ngân hàng
lOMoARcPSD| 23136115
3. Viện Bảo hiểm Luân Đôn (Institute of London Underwriters) ban hành các điều kiện bảo
hiểm nào?
A. ICC (A), ICC (B), ICC (C)
B. CMR, TIR, CIM
C. FOB, CIF, EXW
D. DDP, DAP, DPU
4. Điều kiện bảo hiểm ICC (A) cung cấp phạm vi bảo hiểm như thế nào?
A. Bảo hiểm toàn bộ rủi ro (All Risks)
B. Chỉ bảo hiểm rủi ro cụ thể được liệt kê
C. Chỉ bảo hiểm tổn thất toàn bộ
D. Không bao gồm rủi ro chiến tranh
5. Điều kiện bảo hiểm ICC (B) bao gồm rủi ro nào?
A. Hàng hóa bị hư hỏng do nước biển xâm nhập
B. Hàng hóa bị mất do trộm cắp
C. Hàng hóa bị hư hỏng do chậm giao
D. Hàng hóa bị hư hỏng do lỗi đóng gói
6. Điều kiện bảo hiểm ICC (C) có phạm vi bảo hiểm hẹp hơn ICC (B) ở điểm nào?
A. Không bao gồm rủi ro do động đất hoặc núi lửa
B. Chỉ bảo hiểm tổn thất toàn bộ
C. Không bao gồm rủi ro hàng hóa bị đổ vỡ
D. Không bao gồm rủi ro chiến tranh
7. Rủi ro chiến tranh được bảo hiểm trong điều kiện nào?
A. ICC (A)
B. ICC (B)
C. ICC (C)
D. Cần mua bảo hiểm bổ sung
8. Trong bảo hiểm hàng hóa, “tổn thất toàn bộ” là gì?
A. Hàng hóa bị mất hoàn toàn hoặc không còn giá trị sử dụng
B. Hàng hóa bị hư hỏng một phần
C. Hàng hóa bị chậm giao
D. Hàng hóa bị sai địa điểm giao
9. “Tổn thất bộ phận” trong bảo hiểm hàng hóa có nghĩa là gì? A. Hàng hóa bị hư hỏng một
phần nhưng vẫn có giá trị sử dụng
B. Hàng hóa bị mất toàn bộ
lOMoARcPSD| 23136115
C. Hàng hóa bị tịch thu bởi hải quan
D. Hàng hóa bị hư hỏng do lỗi của người mua
10. Ai chịu trách nhiệm cung cấp thông tin để lập hợp đồng bảo hiểm?
A. Công ty bảo hiểm
B. Người mua bảo hiểm
C. Công ty vận tải
D. Cơ quan hải quan
11. Giá trị bảo hiểm thường được tính dựa trên:
A. Chi phí vận chuyển
B. Giá trị hàng hóa tại cảng
đích
C. Giá trị hóa đơn (CIF) cộng thêm một tỷ lệ nhất định
D. Giá trị hàng hóa tại kho
người bán
12. Trong trường hợp tổn thất, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường dựa trên:
A. Giá trị hóa đơn mua bán
B. Giá trị thực tế của hàng hóa tại thời điểm tổn thất
C. Chi phí vận chuyển đã thanh toán
D. Giá trị bảo hiểm ghi trong hợp đồng
13. Rủi ro nào sau đây không được bảo hiểm trong ICC (A)?
A. Hư hỏng do đóng gói không đúng cách
B. Cháy nổ trên tàu
C. Tàu đắm
D. Hàng hóa bị nước biển xâm nhập
14. Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa có hiệu lực khi nào? A. Khi hàng hóa được giao lên phương
tiện vận chuyển
B. Khi ký hợp đồng bảo hiểm và trả phí bảo hiểm
C. Khi hàng hóa đến cảng đích
D. Khi hoàn tất thủ tục hải quan
15. Trong trường hợp tổn thất, ai có trách nhiệm nộp đơn yêu cầu bồi thường?
A. Người mua bảo hiểm hoặc người được thụ hưởng
B. Công ty vận tải
C. Người bán hàng
D. Cơ quan hải quan
lOMoARcPSD| 23136115
16. Thời hạn nộp đơn yêu cầu bồi thường bảo hiểm thường là bao lâu?
A. Trong vòng 7 ngày sau khi nhận hàng
B. Trong vòng 30 ngày sau khi nhận hàng
C. Tùy thuộc vào quy định của hợp đồng bảo hiểm
D. Không có thời hạn cụ thể
17. Rủi ro “mất cắp thông thường” được bảo hiểm trong điều kiện nào?
A. Không được bảo hiểm trong bất kỳ điều kiện nào
B. ICC (B)
C. ICC (C)
D. ICC (A)
18. Trong trường hợp hàng hóa bị hư hỏng do thiên tai, điều kiện bảo hiểm nào phù hợp
nhất? A. ICC (A)
B. ICC (B)
C. ICC (C)
D. Cả ba điều kiện đều phù hợp
19. Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa ngoại thương là gì?
A. Thỏa thuận giữa người mua và người bán về vận chuyển hàng hóa
B. Thỏa thuận giữa người bảo hiểm và người được bảo hiểm về bù đắp tổn thất
C. Hợp đồng thuê phương tiện vận chuyển
D. Tài liệu khai báo hải quan
20. Ai là bên chính trong hợp đồng bảo hiểm?
A. Người mua hàng và người bán hàng
B. Người bảo hiểm và người được bảo hiểm
C. Công ty vận tải và người mua hàng
D. Ngân hàng và người được bảo hiểm
21. Trong hợp đồng bảo hiểm, “phí bảo hiểm” là gì?
A. Chi phí vận chuyển hàng hóa
B. Khoản tiền người được bảo hiểm trả cho người bảo hiểm
C. Chi phí làm thủ tục hải quan
D. Giá trị hàng hóa được bảo hiểm
22. Hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực khi nào?
A. Khi hàng hóa được giao lên phương tiện vận chuyển
B. Khi người được bảo hiểm trả phí bảo hiểm và hợp đồng được ký
C. Khi hàng hóa đến cảng đích

Preview text:

lOMoAR cPSD| 23136115
VẬN TẢI VÀ BẢO HIỂM CHƯƠNG 1: PHẦN A
I. TỔNG QUAN VỀ VẬN TẢI QUỐC TẾ 1. Khái niệm
Vận tải là sự chuyển động của người/hàng hóa từ nơi này đến nơi khác. Vận
tải quốc tế
là việc vận chuyển giữa 2 hay nhiều quốc gia. 2. Vai trò
Đối với kinh tế: tạo ra của cải, phục vụ nhu cầu di chuyển. •
Trong thương mại quốc tế: o Thúc đẩy buôn bán quốc tế. o Thay đổi cơ cấu thị trường.
o Giảm chi ngoại tệ, tăng thu.
3. Phân loại vận tải Theo: •
Môi trường: đường bộ, thủy, sắt, hàng không, đường ống. •
Đối tượng: hành khách, hàng hóa, hỗn hợp. •
Cách tổ chức: đơn phương thức, đa phương thức, từng chặng. Kỹ thuật
chuyên chở: hàng nguyên, hàng lẻ, hỗn hợp.
4. Các chủ thể chính
Forwarder (người giao nhận): tổ chức vận chuyển, làm thủ tục. •
Carrier (người chuyên chở): vận chuyển và phát hành chứng từ. •
Shipper (người gửi hàng): thường là người xuất khẩu. •
Consignee (người nhận hàng): thường là người nhập khẩu.
5. Trách nhiệm và quyền vận tải
Ai thuê phương tiện => có quyền vận tải. •
Có lợi thế đàm phán, lựa chọn hành trình, tối ưu chi phí.
6. Chi phí vận tải và giá cả
Gồm: cước phí (F), xếp dỡ (I/O/S/T), bảo quản, chi phí khác. Ảnh hưởng trực
tiếp đến giá hàng hóa XNK.
II. BAO BÌ – ĐÓNG GÓI 1. Khái niệm
Bao bì: sản phẩm công nghiệp dùng bảo vệ, chứa đựng hàng hóa. Đóng gói: quá
trình đóng hàng phù hợp với vận chuyển. 2. Chức năng • Bảo vệ hàng hóa. •
Tạo thuận tiện cho vận chuyển. •
Truyền tải thông tin, marketing.
Tăng thẩm mỹ và giá trị. 3. Phân loại Theo: •
Chức năng: thương phẩm, không thương phẩm. •
Công dụng: bao bì trực tiếp (bên trong), bao bì ngoài. •
Số lần dùng: 1 lần, nhiều lần. •
Chịu nén: cứng, nửa cứng, mềm. •
Vật liệu: gỗ, kim loại, giấy, thủy tinh,...
4. Ví dụ bao bì phổ biến lOMoAR cPSD| 23136115 •
Bao/ túi (gạo, café, bột...). •
Thùng carton, hòm gỗ, thùng hình trụ. •
Container, pallet, bao bì đặc biệt (hàng nguy hiểm, hàng sống...).
III. GIAO NHẬN HÀNG HÓA 1. Khái niệm
Giao nhận là dịch vụ vận chuyển, làm thủ tục theo ủy thác. 2. Phân loại Theo: •
Phạm vi: nội địa, quốc tế. •
Tính chất: chuyên nghiệp, riêng lẻ. •
Phương thức: biển, hàng không, sắt, bưu điện, đa phương thức,...
3. Người giao nhận (Forwarder)
Có thể là cá nhân, công ty chuyên nghiệp. •
Thực hiện tất cả hoặc một phần dịch vụ. •
Đại diện chủ hàng làm việc với các bên liên quan.
4. Trách nhiệm & giới hạn
Không vượt quá giá trị hàng hóa (trừ khi có thỏa thuận khác). •
Miễn trách nếu do lỗi khách hàng, bất khả kháng, hàng lỗi,... •
Không chịu trách nhiệm nếu không khiếu nại đúng hạn:
o Khiếu nại trong 14 ngày, khởi kiện trong 9 tháng kể từ ngày giao hàng.
5. Quyền cầm giữ và định đoạt
Sau 45 ngày không thanh toán, forwarder có quyền định đoạt hàng.
IV. NHÃN VÀ KÝ MÃ HIỆU 1. Nhãn hàng hóa
Là bản ghi thông tin hàng hóa: tên, công dụng, NSX, HSD, nhà sản xuất,
hướng dẫn sử dụng,... •
Xuất khẩu: ngôn ngữ nước nhập khẩu (nếu có thỏa thuận). Nhập
khẩu: cần nhãn phụ tiếng Việt. 2. Ký mã hiệu
Thể hiện thông tin: người nhận, điểm đến, số kiện, hướng xếp dỡ,... •
Yêu cầu: o Rõ ràng, dễ thấy, không phai. o Ít nhất ghi trên 2 mặt bao bì. o
Màu sắc: đen/tím (thường), đỏ (nguy hiểm), cam (độc hại). CHƯƠNG 2. PHẦN A
I. Khái quát về vận tải đường biển 1. Đặc điểm
Năng lực vận chuyển lớn, giá thành thấp. •
Vận chuyển hầu hết hàng hóa, nhưng tốc độ thấp. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
2. Cơ sở vật chất – kỹ thuật Tàu buôn lOMoAR cPSD| 23136115 •
Trọng tải (DWT): Sức chở tối đa tính theo tấn. •
Dung tích đăng ký (GRT/NRT): Dung tích khép kín (GRT) và chứa hàng (NRT).
Hệ số xếp hàng: Tỷ lệ giữa thể tích chứa và trọng lượng hàng. • Phân loại tàu:
o Theo công dụng: hàng khô, hàng lỏng, container, xà lan, đông lạnh. o
Theo cỡ tàu: ULCC, VLCC, trung bình, nhỏ. o Theo cờ tàu: quốc gia –
tiện lợi (flag of convenience).
o Theo phương thức kinh doanh: tàu chợ (liner) – tàu chuyến (tramp). Cảng biển
Việt Nam có 45 cảng, chia làm 6 nhóm theo vùng địa lý. •
Top 3 cảng lớn: Hải Phòng, Đà Nẵng, Sài Gòn. •
Cảng Cái Mép – Thị Vải, Lạch Huyện có thể tiếp nhận tàu >100.000 DWT.
II. Các phương thức thuê tàu
1. Thuê tàu chợ (Liner)
Có lịch trình cố định. •
Chứng từ chính: vận đơn đường biển (B/L). •
Phù hợp hàng bách hóa, số lượng vừa và nhỏ.
2. Thuê tàu chuyến (Voyage Charter)
Thuê theo chuyến, thường dùng cho hàng khối lượng lớn. •
Chứng từ: hợp đồng thuê tàu chuyến + vận đơn. •
Có thể thuê một chuyến, khứ hồi, liên tục, hợp đồng khối lượng.
3. Thuê tàu định hạn (Time Charter)
Thuê cả tàu theo thời gian. •
Người thuê tự điều hành, trả tiền thuê (hire), không phải cước (freight). Có thể thuê
có thuyền bộ hoặc trơn (không thuyền bộ).
III. Vận đơn hàng hải (Bill of Lading – B/L) 1. Chức năng
Biên lai nhận hàng. •
Chứng từ sở hữu hàng hóa. •
Bằng chứng hợp đồng vận chuyển. 2. Phân loại
Theo tình trạng xếp hàng:
o Shipped on Board: hàng đã lên tàu.
o Received for Shipment: hàng chưa lên tàu. • Theo người nhận:
o Order B/L: theo lệnh – chuyển nhượng được. o Straight B/L: đích danh – không chuyển nhượng.
o To Bearer B/L: theo người cầm – trao tay. • Theo chất lượng:
o Clean B/L: hàng bình thường. lOMoAR cPSD| 23136115
o Unclean B/L: có khuyết tật – ngân hàng không chấp nhận. • Theo hành trình:
o Through B/L: qua nhiều tàu/chặng. lOMoAR cPSD| 23136115
o Direct B/L: không chuyển tải.
o Multimodal B/L: đa phương thức. •
Theo người phát hành:
o FBL (FIATA), FCT, House B/L, Charter Party B/L, Sea Waybill, Switch B/L, Mate’s Receipt,…
IV. Trách nhiệm của người chuyên chở
3 khung luật chính: Quy tắc Hague, Hague-Visby, Hamburg. •
Trách nhiệm: về tổn thất hàng hóa, chậm giao hàng, giới hạn bồi thường. •
Thông báo tổn thất:
o Tổn thất rõ ràng: ngay khi giao hàng hoặc sau đó 1 ngày. o Tổn thất không rõ:
thông báo trong vòng 3 ngày (Hague), 15 ngày (Hamburg).
o Chậm giao hàng: thông báo trong 60 ngày (chỉ theo Hamburg). •
Người có quyền khiếu nại: shipper, consignee, holder of B/L, người bảo hiểm. •
Thời hiệu khiếu nại: o 1 năm: Hague, Hague-Visby. o 2 năm: Hamburg.
V. Hợp đồng thuê tàu
1. Hợp đồng thuê tàu chuyến (Charter Party – C/P)
Dùng khi có lượng hàng lớn: than, dầu, ngũ cốc, phân bón, xi măng... •
Mẫu hợp đồng phổ biến: o Tổng hợp: GENCON.
o Chuyên dụng: Exxonvoy (dầu), Sovcoal (than), Nograin (ngũ cốc), Cemenco (xi măng),...
2. Hợp đồng thuê tàu định hạn (Time Charter) Dùng các mẫu như BALTIME, TIMON. •
Các điều khoản: tàu, thời gian thuê, tiền thuê, chia phí khai thác,…
VI. Thực hiện hợp đồng vận tải
Xếp hàng: thuyền trưởng có trách nhiệm quyết định sắp xếp an toàn. •
Bảo quản: trách nhiệm của thuyền trưởng. •
Dỡ hàng, kiểm nhận hàng, giao hàng: theo hợp đồng/vận đơn. •
Lệnh giao hàng: người nhận dùng vận đơn đổi lấy lệnh nhận hàng. •
Giấy bảo lưu, thông báo tàu đến, dự kháng: lập khi hàng có sai lệch. Hàng mất cả
kiện
: được cấp giấy xác nhận hàng thiếu. CHƯƠNG 3. PHẦN A
I. Thuật ngữ cơ bản
FCL (Full Container Load): Hàng nguyên container. •
LCL (Less than Container Load): Hàng lẻ. •
CY (Container Yard): Bãi container. lOMoAR cPSD| 23136115 •
CFS (Cargo Freight Station): Trạm đóng hàng lẻ. •
TEU: Đơn vị tính container 20 feet. • B/L: Vận đơn.
Stuff/Unstuff: Đóng/rút hàng khỏi container. •
LOLO (Lift on/Lift off): Cẩu hàng lên xuống container.
II. Sự ra đời & phát triển
container Giai đoạn phát triển:
o GĐ1 (1920–1955): Thử nghiệm. o GĐ2 (1956–1966): Container hóa
chuyên biệt (tàu container đầu tiên). o GĐ3 (1967–1980): Chuẩn hóa theo ISO.
o GĐ4 (1981–nay): Phát triển bề sâu, đa phương thức. •
Ưu điểm container: o Rút ngắn thời gian, giảm chi phí, an toàn hơn, cơ giới hóa xếp dỡ. III.
Cơ sở vật chất container1.
Phân loại container Theo ISO, gồm 7 loại: •
General cargo: Container bách hóa – dùng phổ biến nhất. •
Thermal container: Bảo ôn (container lạnh). •
Tank container: Bồn chứa (hàng lỏng). •
Dry bulk container: Hàng rời khô. •
Platform container: Mặt bằng (không vách, không mái). •
Named cargo container: Chuyên dụng (ô tô, súc vật...). Open-top container: Hở mái (máy móc, hàng dài). 2. Tàu container
Tàu thế hệ 1–6 (sức chở tăng dần). •
Các hãng lớn: MSC (Thụy Sĩ), Maersk (Đan Mạch), CMA-CGM (Pháp), COSCO
(Trung Quốc), Hapag-Lloyd, ONE, Evergreen...
3. Cơ sở xếp dỡ CY: Giao nhận FCL. • CFS: Giao nhận LCL. •
ICD: Cảng nội địa. •
Marshalling yard: Khu tiếp nhận container cạnh cầu cảng.
IV. Phương thức gửi hàng container
1. FCL/FCL – Hàng nguyên
Người gửi tự đóng hàng vào container, làm thủ tục HQ, niêm phong, giao CY. Người
vận chuyển đảm nhận từ CY đi đến CY.
2. LCL/LCL – Hàng lẻ
Người gom hàng tập hợp, đóng container, làm thủ tục, phát hành House B/L. lOMoAR cPSD| 23136115 •
Người chuyên chở thực tế vận chuyển toàn bộ container, phát hành Master B/L.
3. FCL/LCL – Gửi nguyên, giao lẻ
4. LCL/FCL – Gửi lẻ, giao nguyên
V. Trách nhiệm các bên
1. Người gửi hàng (Shipper):
Đóng hàng, làm HQ, giao container.
2. Người chuyên chở (Carrier):
Phát hành vận đơn, vận chuyển, giao hàng tại CY/CFS.
3. Người nhận hàng (Consignee):
Làm thủ tục HQ, nhận hàng, trả container.
VI. Vận đơn container
1. FCL/FCL: Carrier phát hành Master B/L. 2. LCL/LCL:
Nếu do người gom hàng đứng tên: phát hành House B/L. •
Nếu do carrier phát hành trực tiếp: gọi là Container B/L. •
House B/L phải được L/C chấp nhận mới dùng để thanh toán.
VII. Giao nhận hàng hóa
1. Hàng xuất khẩu (Outbound)
FCL: Lấy Booking Note → đóng hàng → giao CY → lấy B/L.
LCL: Giao tại CFS → gom hàng → lấy House B/L.
2. Hàng nhập khẩu (Inbound)
Nhận thông báo hàng đến (Shipment Arrival Notice).
Nhận D/O → làm HQ → lấy hàng tại CY hoặc CFS.
VIII. Chứng từ quan trọng
Booking Note, B/L, Invoice, Packing List, C/O, C/Q, C/Weight, C/Measurement... •
Mate’s Receipt: Biên lai của thuyền phó. •
LOR (Letter of Reservation): Thư dự kháng.
Survey Report: Biên bản giám định.
IX. Gom hàng (Consolidation)
Gom các lô hàng nhỏ → đóng thành FCL. •
Lợi ích: giảm chi phí, tiện theo dõi, dễ vận chuyển. •
Người gom hàng cần: phương tiện, đại lý quốc tế, tài chính, bảo hiểm trách nhiệm,… lOMoAR cPSD| 23136115 PHẦN B: C1
1. Khái niệm về bảo hiểm hàng hóa
Bảo hiểm: Cam kết bồi thường của người bảo hiểm đối với người được bảo hiểm về thiệt
hại mất mát do rủi ro đã thỏa thuận. •
Bảo hiểm hàng hải: Bảo hiểm các rủi ro liên quan đến vận chuyển hàng hóa trên biển.
2. Các loại bảo hiểm trong ngoại thương
Bảo hiểm hàng hải: Bao gồm bảo hiểm thân tàu, bảo hiểm trách nhiệm của chủ tàu, và bảo hiểm hàng hóa. •
Bảo hiểm ngoại thương: Bảo hiểm các rủi ro liên quan đến hành trình vận chuyển hàng
hóa qua các phương thức khác nhau (đường biển, đường bộ, đường hàng không).
3. Tác dụng của bảo hiểm hàng hóa
Tập trung vốn để bù đắp tài chính khắc phục rủi ro. •
Bồi thường thiệt hại cho người được bảo hiểm. •
Đề phòng và hạn chế tổn thất.
Góp phần tích lũy và tiết kiệm cho ngân sách nhà nước. lOMoAR cPSD| 23136115
4. Sự cần thiết của bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu
Hàng hóa vận chuyển bằng đường biển gặp nhiều rủi ro. •
Trách nhiệm của người chuyên chở hạn chế, khó khăn trong việc bồi thường. Bảo vệ
lợi ích doanh nghiệp và tạo tâm lý an tâm trong kinh doanh.
5. Nội dung nghiên cứu
Những vấn đề chung về bảo hiểm hàng hóa và lịch sử hình thành. •
Luật áp dụng cho bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển. •
Các loại rủi ro trong hàng hải và tổn thất. •
Điều khoản bảo hiểm, giám định tổn thất và bồi thường.
6. Nguyên tắc của bảo hiểm
Nguyên tắc trung thực tuyệt đối. •
Quyền lợi có thể được bảo hiểm. •
Bồi thường và thế quyền. •
Nguyên nhân gần và đóng góp bồi thường.
7. Vai trò của bảo hiểm
Ổn định tài chính cho tổ chức, cá nhân tham gia bảo hiểm. •
Đóng vai trò trung gian huy động vốn cho nền kinh tế quốc dân. Góp phần ổn định ngân sách quốc gia. PHẦN B. C2:
I. Một số khái niệm cơ bản Thuật ngữ Giải thích
Là công ty bảo hiểm, chịu trách nhiệm rủi ro, nhận phí và bồi
Người bảo hiểm (Insurer) thường.
Người được bảo hiểm (The
Là người có lợi ích bảo hiểm, chịu thiệt hại khi rủi ro xảy ra. insured)
Là rủi ro cụ thể đã thỏa thuận trong hợp đồng, được công ty bảo
Rủi ro được bảo hiểm
hiểm bồi thường khi xảy ra. Phí bảo hiểm
Khoản tiền người mua bảo hiểm trả cho công ty bảo hiểm.
Là tài sản, con người, trách nhiệm dân sự có thể quy ra tiền, gắn
Đối tượng bảo hiểm
với hoạt động hàng hải.
II. Các tiêu chí phân loại bảo hiểm 1. Theo tính chất
Bảo hiểm xã hội:
o Do nhà nước tổ chức, bắt buộc.
o Hỗ trợ khi ốm đau, tai nạn, nghỉ hưu… o Không
nhằm kinh doanh, không xét rủi ro cụ thể. •
Bảo hiểm thương mại:
o Có mục tiêu kinh doanh sinh lợi. o Do công ty bảo
hiểm cung cấp, xét đến từng rủi ro cụ thể. lOMoAR cPSD| 23136115
2. Theo đối tượng bảo hiểm
Bảo hiểm nhân thọ:
o Đối tượng: con người (tuổi thọ, sinh mệnh).
o Bồi thường khi người được bảo hiểm chết hoặc đến hạn hợp đồng. •
Bảo hiểm phi nhân thọ:
o Bao gồm: bảo hiểm sức khỏe, tai nạn, tài sản, hàng
hóa vận chuyển, tín dụng, rủi ro tài chính...
3. Theo phương thức hợp đồng Bảo hiểm bắt buộc:
o Áp dụng cho các trường hợp liên quan đến lợi ích cộng đồng, xã hội.
o Ví dụ: bảo hiểm trách nhiệm dân sự ô tô, xe máy... •
Bảo hiểm tự nguyện:
o Tự do thỏa thuận giữa hai bên. o Xác lập bằng hợp
đồng bảo hiểm cụ thể.
4. Theo phạm vi hợp đồng
Bảo hiểm đối nội:
o Đối tượng bảo hiểm nằm trong nước.
o Giao dịch bằng đồng tiền nội địa. •
Bảo hiểm đối ngoại:
o Đối tượng bảo hiểm vượt qua biên giới quốc gia. o
Giao dịch bằng ngoại tệ.
PHẦN B. C3: PHÂN LOẠI RỦI RO
1. Định nghĩa rủi ro
Rủi ro: Là những tai nạn, tai họa, sự cố xảy ra một cách bất ngờ, gây tổn thất cho đối tượng bảo hiểm.
2. Điều kiện để rủi ro hàng hải được bảo hiểm
Khả năng xảy ra: Rủi ro phải có khả năng xảy ra trong tương lai. •
Tính chất không xác định: Không thể xác định được thời gian và mức độ tổn thất.
Tính hợp pháp: Rủi ro không được bảo hiểm nếu liên quan đến hành vi phi pháp.
3. Các biện pháp tránh rủi ro
Tránh rủi ro: Không thực hiện công việc quá mạo hiểm. •
Ngăn ngừa rủi ro: Đề phòng và hạn chế rủi ro và hậu quả. •
Tự khắc phục rủi ro: Dự trữ tài chính để ứng phó. •
Chuyển nhượng rủi ro: Chuyển giao rủi ro cho bên khác.
4. Phân loại rủi ro
Căn cứ vào nguyên nhân: •
Rủi ro do thiên nhiên: bão, động đất, lốc xoáy. lOMoAR cPSD| 23136115 •
Rủi ro do tai nạn bất ngờ: đắm tàu, cháy nổ, va chạm. •
Căn cứ vào hoạt động bảo hiểm: •
Rủi ro thông thường được bảo hiểm: mắc cạn, đắm, cháy. •
Rủi ro không được bảo hiểm: hành vi cố ý, bao bì không đúng quy cách.
5. Xác định nguyên nhân rủi ro
Thuyết nguyên nhân gần: Nguyên nhân gần nhất với tai nạn là nguyên nhân chính.
Thuyết nguyên nhân chính: Nguyên nhân có tính quyết định nhất.
6. Thời điểm và địa điểm rủi ro
Thời điểm: Bảo hiểm có hiệu lực khi hàng rời khỏi kho và kết thúc khi hàng được giao hoặc sau 60 ngày. •
Địa điểm: Cần xác định rõ cảng đi, cảng đến và nơi chuyển tải.
7. Hành trình không thực hiện đúng
Thay đổi hành trình: Changement of voyage. •
Thay đổi tàu: Changement of vessel. •
Thay đổi hướng đi: Deviation.
PHẦN B. C4: TỔN THẤT VÀ CHI PHÍ
I. Khái niệm tổn thất
Tổn thất: Là thiệt hại thực tế do rủi ro gây ra cho đối tượng bảo hiểm. •
kết quả của rủi ro, gây ra hư hỏng, mất mát tài sản hoặc lợi ích bảo hiểm. II.
Phân loại tổn thất (theo 2 tiêu chí)1. Theo mức độ và quy Loại tổn thất Khái niệm Đặc điểm
Tổn thất bộ phận
Một phần giá trị hàng hóa bị hư hỏng, mất
Bồi thường theo tỷ lệ (Partial loss) mát, giảm chất lượng. thiệt hại.
Tổn thất toàn bộ (Total Mất hoàn toàn giá trị hàng hóa. Có 2 loại: loss) Giá trị thương mại • Thật sự (Actual) Hư/mất hoàn toàn. bằng 0.
Chưa mất hoàn toàn nhưng chi phí cứu lớn Có thể tuyên bố từ
• Ước tính (Constructive) hơn giá trị hàng. bỏ.
📌 Công thức tính bồi thường bộ phận: •
Nếu tổn thất về phẩm chất: P = m × A •
Nếu tổn thất số lượng: P = (T2/T1) × A
2. Theo tính chất trách nhiệm
Loại tổn thất Khái niệm Người chịu Tổn thất riêng
Người bị thiệt hại tự chịu, trừ
Thiệt hại do rủi ro ngẫu nhiên, không cố ý. (PA) khi có bảo hiểm. lOMoAR cPSD| 23136115 Tổn thất
Hy sinh, chi phí phát sinh có chủ ý để cứu tàu, Tất cả các bên cùng chia. chung (GA)
hàng khỏi nguy hiểm chung.
III. Tổn thất chung (GA) – Chi tiết
1. Điều kiện để được công nhận là tổn thất chung Hành động
chủ ý của thuyền trưởng. •
Nhằm cứu cả tàu và hàng khỏi hiểm họa thực tế. •
Hành động phải hợp lý và gây thiệt hại bất thường.
2. Thành phần tổn thất chung
Hy sinh tổn thất chung: vứt hàng, phá thiết bị, tổn hại máy móc để cứu tàu. •
Chi phí TTC: o Chi phí cấp cứu: vá tàu, chữa máy, thuê tàu kéo. o Chi phí tại cảng lánh
nạn: lương thủy thủ, lưu kho, rời cảng...
IV. Sự khác nhau giữa GA và PA Tiêu chí
GA (Tổn thất chung)
PA (Tổn thất riêng)
Do hành động cố ý vì lợi ích Nguyên nhân
Do sự cố ngẫu nhiên chung
Trách nhiệm Mọi bên cùng đóng góp
Ai bị thì người đó chịu
Chỉ bồi thường nếu có điều khoản bảo hiểm Bảo hiểm
Luôn được bảo hiểm bồi thường rõ
V. Thủ tục tổn thất chung 1. Bên chủ tàu • Tuyên bố TTC. • Mời giám định viên. •
Gửi bản cam kết đóng góp cho các bên. 2. Bên chủ hàng • Kê khai hàng hóa. •
Nhận và ký cam kết đóng góp TTC.
VI. Các bước tính phân bổ tổn thất chung
Bước 1: Xác định giá trị TTC (Gt)
Gt = Tổng hy sinh TTC + Chi phí TTC
Bước 2: Giá trị chịu phân bổ (Gc)
Gc = Giá trị toàn bộ tàu và hàng trước khi TTC
Bước 3: Tính tỷ lệ phân bổ T = (Gt / Gc) × 100%
Bước 4: Tính mức đóng góp mỗi bên Mi = Gci × T
Bước 5: Xác định kết quả tài chính lOMoAR cPSD| 23136115
Tài chính = (Hy sinh + chi phí) – mức đóng góp
Nếu >0 → Bên đó thu được tiền.
Nếu <0 → Bên đó phải đóng thêm. Ví dụ minh họa
Tàu trị giá 2.000.000 USD chở hàng 500.000 USD. Tổn thất TTC: 100.000 USD. → Tỷ lệ đóng góp: 4%
→ Chủ tàu đóng 80.000, chủ hàng đóng 20.000.
PHẦN B. C5: CÁC ĐIỀU KIỆN BẢO HIỂM
1. Khái niệm và lịch sử hình thành
Điều khoản bảo hiểm: Văn bản chứa đựng nội dung cam kết bảo hiểm, xác định
phạm vi bảo hiểm và trách nhiệm của người bảo hiểm. • Lịch sử: •
Mẫu đơn bảo hiểm hàng hải xuất hiện từ năm 1562, 1779 (Lloyd’s S.G Form), 1906. •
Các điều khoản bảo hiểm chính được hệ thống hóa qua các năm: FPA (1912), WA
(1946), AR (1951), ICC 1963, ICC 1982, ICC 1990.
2. Các điều kiện bảo hiểm ICC
ICC: Viết tắt của Institute Cargo Clause, quy định các điều kiện bảo hiểm hàng hóa. •
Các điều kiện chính: •
Điều kiện A: Bảo hiểm toàn bộ điều kiện B và mọi rủi ro khác trừ chiến tranh, đình công. •
Điều kiện B: Bảo hiểm toàn bộ điều kiện C và các rủi ro như động đất, núi lửa, sét đánh. •
Điều kiện C: Bảo hiểm cho những mất mát, hư hỏng do các nguyên nhân như
cháy, đắm tàu, va chạm.
3. Trách nhiệm của người bảo hiểm
Trách nhiệm chứng minh tổn thất: Thuộc về người được bảo hiểm. •
Giữ nguyên điều khoản vận chuyển: Theo ICC 1963, không bắt buộc đề cập đến mức miễn đền.
4. Các trường hợp loại trừ
Loại trừ chung: Hành vi xấu, cố ý của người được bảo hiểm, hao hụt tự nhiên, bao bì không phù hợp. •
Loại trừ riêng: Tàu không đủ khả năng đi biển, chiến tranh, đình công.
5. Miễn giảm bồi thường
Khái niệm: Mức miễn giảm là tỷ lệ miễn trách nhiệm bồi thường cho người bảo hiểm
trong một vụ tổn thất. • Phân loại: •
Miễn giảm có khấu trừ: Chỉ bồi thường phần tổn thất vượt quá mức miễn giảm. •
Miễn giảm không khấu trừ: Không bồi thường các tổn thất chưa tới mức quy định.
6. Quy định khi tính mức miễn bồi thường lOMoAR cPSD| 23136115 •
Không được cộng các chi phí riêng để đạt mức miễn giảm. Được tính các thiệt
hại liên tiếp trong suốt một hành trình.
PHẦN B. C6: GIÁM ĐỊNH TỔN THẤT VÀ BỒI THƯỜNG
I. Giám định tổn thất hàng hóa XNK 1. Mục đích
Xác định mức độ, nguyên nhân tổn thất → làm căn cứ bồi thường. •
Hỗ trợ xử lý, đề phòng, hạn chế tổn thất. •
Cải thiện quy trình giao nhận vận chuyển.
2. Trình tự – thủ tục giám định
1. Thông báo tổn thất cho người bảo hiểm và các bên liên quan.
2. Thực hiện các biện pháp đề phòng và hạn chế tổn thất.
3. Yêu cầu giám định (nội dung: tên tàu, hàng, số lượng, vị trí…).
4. Chấp nhận giám định → nếu tổn thất thuộc phạm vi BH.
5. Hợp tác giám định: không di chuyển hàng, cung cấp đầy đủ thông tin.
3. Phương pháp giám định
Cảm quan: dùng giác quan. •
Điều tra – chọn mẫu: khi hàng đồng nhất, số lượng lớn. •
Đo lường – tính toán: dùng thiết bị, chính xác, tốn chi phí.
4. Quy trình giám định
Kiểm tra hiện trường, kiện hàng ngoài và trong. •
Phân loại tổn thất và mức độ. •
Xác định nguyên nhân: xét tình trạng vận chuyển, chất xếp, thông gió, bao bì… Kết
quả thể hiện qua biên bản giám định (Survey Report).
II. Biên bản giám định hàng hải 1. Khái niệm
Chứng từ phản ánh tình trạng tổn thất thực tế. Không
phải là cam kết bồi thường.
2. Hình thức – Nội dung
Theo mẫu sẵn, ghi chi tiết: vị trí, tình trạng tài sản, nguyên nhân tổn thất.
Được cấp phát cho người yêu cầu, lưu trữ cùng hồ sơ BH.
III. Hồ sơ – chứng từ khiếu nại bảo hiểm
1. Hồ sơ cơ bản cần có
Đơn bảo hiểm + Vận đơn (B/L). •
Hóa đơn thương mại, hợp đồng, packing list. •
Chứng từ về tình trạng hàng trước – sau khi giao. •
Biên bản giám định, kháng nghị hàng hải. •
Các thư khiếu nại, biên lai chi phí phát sinh. lOMoAR cPSD| 23136115
2. Trường hợp đặc biệt
Hàng hư hỏng: Biên bản tổn thất, thư dự kháng, thư khiếu nại. •
Hàng thiếu: ROROC, xác nhận thiếu, thư khiếu nại. •
Tổn thất chung: Văn bản tuyên bố, GA bond, guarantee, valuation form…
IV. Tính toán bồi thường bảo hiểm
1. Giá trị tổn thấtHàng hư:
Tổn thất = Giá trị hàng tốt – Giá trị hàng hư
Tỷ lệ % tổn thất = (GT hàng tốt – GT hàng hư) / GT hàng tốt
Tổn thất bộ phận:
Tổn thất = (Giá trị BH × Lượng hàng tổn thất) / Tổng lượng hàng
Hàng không đồng giá:
Tổn thất = (Giá trị BH × Giá trị hàng tổn thất) / Tổng giá trị lô hàng 2. Bồi thường
BH ≥ giá trị tài sản → đền đủ. •
BH < giá trị tài sản → đền theo tỷ lệ:
Bồi thường = Tổn thất × (Số tiền BH / Giá trị tài sản)
Các chi phí được bồi thường: o Đề phòng tổn thất. o
Gửi hàng tiếp. o Tổn thất riêng, tổn thất chung. o Cứu hộ, chi phí đặc biệt.
V. Thế quyền (Subrogation)
Sau khi bồi thường, người BH có quyền thay người được BH đòi bồi thường từ bên
thứ ba gây ra tổn thất.
PHẦN B. C7: HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM I. Khái niệm
Hợp đồng bảo hiểm là thỏa thuận giữa người mua BH và doanh nghiệp BH: o Người
mua đóng phí bảo hiểm. o Doanh nghiệp BH bồi thường hoặc trả tiền BH khi xảy ra sự kiện BH. II. Tính chất
Trung thực, tín nhiệm giữa các bên. •
hợp đồng bồi thường. •
Có thể là chứng từ chuyển nhượng được (nếu có điều khoản).
III. Khía cạnh pháp lý
Hợp đồng có hiệu lực khi được chứng nhận bằng văn bản. lOMoAR cPSD| 23136115 •
Vẫn có giá trị nếu người BH hoặc người được BH chưa hay biết tổn thất hoặc hàng đã an toàn. IV. Hình thức
Insurance Policy (Đơn bảo hiểm). •
Certificate of Insurance (Giấy chứng nhận BH).
V. Phân loại hợp đồng bảo hiểm
1. Hợp đồng bảo hiểm chuyến (Voyage Policy – V/P)
BH một chuyến hàng từ điểm A → B. •
Kho-kho hoặc cảng-cảng. •
Gồm 2 mặt: mặt trước (chi tiết chuyến hàng), mặt sau (điều khoản BH).
2. Hợp đồng bảo hiểm bao (Open Policy)
Ký bao trùm nhiều chuyến hàng. •
Mỗi lần xếp hàng phải thông báo người BH. •
Có thể bổ sung hợp đồng bằng giấy BH bổ sung.
VI. Chuyển nhượng hợp đồng
Có thể chuyển nhượng bằng cách ký tên, đóng dấu mặt sau.
VII. Bảo hiểm trùng lắp
Không được mua nhiều HĐBH cho cùng một tài sản và rủi ro. •
Nếu có trùng lặp → chỉ HĐ đầu tiên có giá trị. •
Nếu chưa phát sinh trách nhiệm: được yêu cầu hủy hoặc giảm số tiền BH.
VIII. Trị giá và số tiền bảo hiểm
1. Trị giá bảo hiểm (Value insured)
Trị giá FOB + cước phí (F) + phí BH (I) + mức lời dự tính (a). •
Công thức tính trị giá CIF: CIF = (C + F) / (1 – R) hoặc
V = (1 + a)(C + F) / (1 – R)
2. Số tiền bảo hiểm (Amount Insured) Đúng bằng giá trị hàng: BH toàn phần. •
Cao hơn: BH vượt mức. •
Thấp hơn: BH dưới mức.
IX. Phí bảo hiểm và tỷ lệ phí
Phí bảo hiểm (Premium) = Trị giá BH × Tỷ lệ phí I = V × R hoặc I = A × R lOMoAR cPSD| 23136115 •
Đối với hàng xuất: I = CIF × (1 + a) × R •
Đối với hàng nhập: I = CIF × R
X. Xử lý khi xảy ra tổn thất Loại tổn thất
Người được BH cần làm
Thông báo, yêu cầu giám định trong 60 ngày từ ngày dỡ hàng. Gửi thư khiếu
Tổn thất riêng nại người chuyên chở hoặc cảng. Nghi ngờ tổn
Gửi thư dự kháng trong 3 ngày, tổ chức giám định đối tịch (có cả BH và tàu). thất
Tổn thất chung Ký văn bản theo yêu cầu chủ tàu, thông báo BH để làm bảo lãnh hoặc ký quỹ.
Tổn thất toàn Thông báo BH và phối hợp xử lý nhanh nhất. bộ
XI. Chứng từ khiếu nại bảo hiểm
1. Chứng từ cơ bản
Đơn BH gốc, Vận đơn gốc, Hợp đồng thuê tàu (nếu có). •
Hóa đơn thương mại, Packing list. •
Chứng từ xác nhận trọng lượng, số lượng. Thư khiếu nại đòi bồi thường.
2. Từng trường hợp cụ thể
Hư hỏng – mất mát: o Biên bản giám định, COR (do tàu), biên bản do cảng. •
Thiếu nguyên kiện: o ROROC, CSC, kết toán báo lại cảng. •
Tổn thất chung: o Văn bản tuyên bố, bảng phân bổ tổn thất chung. •
Tổn thất toàn bộ:
o Thư thông báo và xác nhận của người chuyên chở.
MỘT SỐ CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM VỀ BẢO HIỂM NGOẠI THƯƠNG
1. Bảo hiểm hàng hóa trong ngoại thương nhằm mục đích gì? A.
Bù đắp tổn thất tài chính do rủi ro trong vận chuyển B.
Đảm bảo thanh toán cho người bán C.
Xác định giá trị hàng hóa D.
Thay thế hợp đồng vận chuyển
2. Ai thường mua bảo hiểm hàng hóa trong hợp đồng CIF? A. Người mua B. Người bán C. Công ty vận tải D. Ngân hàng lOMoAR cPSD| 23136115
3. Viện Bảo hiểm Luân Đôn (Institute of London Underwriters) ban hành các điều kiện bảo hiểm nào? A. ICC (A), ICC (B), ICC (C) B. CMR, TIR, CIM C. FOB, CIF, EXW D. DDP, DAP, DPU
4. Điều kiện bảo hiểm ICC (A) cung cấp phạm vi bảo hiểm như thế nào? A.
Bảo hiểm toàn bộ rủi ro (All Risks) B.
Chỉ bảo hiểm rủi ro cụ thể được liệt kê C.
Chỉ bảo hiểm tổn thất toàn bộ D.
Không bao gồm rủi ro chiến tranh
5. Điều kiện bảo hiểm ICC (B) bao gồm rủi ro nào? A.
Hàng hóa bị hư hỏng do nước biển xâm nhập B.
Hàng hóa bị mất do trộm cắp C.
Hàng hóa bị hư hỏng do chậm giao D.
Hàng hóa bị hư hỏng do lỗi đóng gói
6. Điều kiện bảo hiểm ICC (C) có phạm vi bảo hiểm hẹp hơn ICC (B) ở điểm nào? A.
Không bao gồm rủi ro do động đất hoặc núi lửa B.
Chỉ bảo hiểm tổn thất toàn bộ C.
Không bao gồm rủi ro hàng hóa bị đổ vỡ D.
Không bao gồm rủi ro chiến tranh
7. Rủi ro chiến tranh được bảo hiểm trong điều kiện nào? A. ICC (A) B. ICC (B) C. ICC (C) D.
Cần mua bảo hiểm bổ sung
8. Trong bảo hiểm hàng hóa, “tổn thất toàn bộ” là gì? A.
Hàng hóa bị mất hoàn toàn hoặc không còn giá trị sử dụng B.
Hàng hóa bị hư hỏng một phần C. Hàng hóa bị chậm giao D.
Hàng hóa bị sai địa điểm giao
9. “Tổn thất bộ phận” trong bảo hiểm hàng hóa có nghĩa là gì? A. Hàng hóa bị hư hỏng một
phần nhưng vẫn có giá trị sử dụng
B. Hàng hóa bị mất toàn bộ lOMoAR cPSD| 23136115
C. Hàng hóa bị tịch thu bởi hải quan
D. Hàng hóa bị hư hỏng do lỗi của người mua
10. Ai chịu trách nhiệm cung cấp thông tin để lập hợp đồng bảo hiểm? A. Công ty bảo hiểm B. Người mua bảo hiểm C. Công ty vận tải D. Cơ quan hải quan
11. Giá trị bảo hiểm thường được tính dựa trên: A. Chi phí vận chuyển B. Giá trị hàng hóa tại cảng đích C.
Giá trị hóa đơn (CIF) cộng thêm một tỷ lệ nhất định D. Giá trị hàng hóa tại kho người bán
12. Trong trường hợp tổn thất, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường dựa trên: A.
Giá trị hóa đơn mua bán B.
Giá trị thực tế của hàng hóa tại thời điểm tổn thất C.
Chi phí vận chuyển đã thanh toán D.
Giá trị bảo hiểm ghi trong hợp đồng
13. Rủi ro nào sau đây không được bảo hiểm trong ICC (A)? A.
Hư hỏng do đóng gói không đúng cách B. Cháy nổ trên tàu C. Tàu đắm D.
Hàng hóa bị nước biển xâm nhập
14. Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa có hiệu lực khi nào? A. Khi hàng hóa được giao lên phương tiện vận chuyển
B. Khi ký hợp đồng bảo hiểm và trả phí bảo hiểm
C. Khi hàng hóa đến cảng đích
D. Khi hoàn tất thủ tục hải quan
15. Trong trường hợp tổn thất, ai có trách nhiệm nộp đơn yêu cầu bồi thường? A.
Người mua bảo hiểm hoặc người được thụ hưởng B. Công ty vận tải C. Người bán hàng D. Cơ quan hải quan lOMoAR cPSD| 23136115
16. Thời hạn nộp đơn yêu cầu bồi thường bảo hiểm thường là bao lâu? A.
Trong vòng 7 ngày sau khi nhận hàng B.
Trong vòng 30 ngày sau khi nhận hàng C.
Tùy thuộc vào quy định của hợp đồng bảo hiểm D.
Không có thời hạn cụ thể
17. Rủi ro “mất cắp thông thường” được bảo hiểm trong điều kiện nào? A.
Không được bảo hiểm trong bất kỳ điều kiện nào B. ICC (B) C. ICC (C) D. ICC (A)
18. Trong trường hợp hàng hóa bị hư hỏng do thiên tai, điều kiện bảo hiểm nào phù hợp nhất? A. ICC (A) B. ICC (B) C. ICC (C)
D. Cả ba điều kiện đều phù hợp
19. Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa ngoại thương là gì? A.
Thỏa thuận giữa người mua và người bán về vận chuyển hàng hóa B.
Thỏa thuận giữa người bảo hiểm và người được bảo hiểm về bù đắp tổn thất C.
Hợp đồng thuê phương tiện vận chuyển D.
Tài liệu khai báo hải quan
20. Ai là bên chính trong hợp đồng bảo hiểm? A.
Người mua hàng và người bán hàng B.
Người bảo hiểm và người được bảo hiểm C.
Công ty vận tải và người mua hàng D.
Ngân hàng và người được bảo hiểm
21. Trong hợp đồng bảo hiểm, “phí bảo hiểm” là gì? A.
Chi phí vận chuyển hàng hóa B.
Khoản tiền người được bảo hiểm trả cho người bảo hiểm C.
Chi phí làm thủ tục hải quan D.
Giá trị hàng hóa được bảo hiểm
22. Hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực khi nào? A.
Khi hàng hóa được giao lên phương tiện vận chuyển B.
Khi người được bảo hiểm trả phí bảo hiểm và hợp đồng được ký C.
Khi hàng hóa đến cảng đích