Trang 1
DẠNG 7: GIÁ TRỊ LỚN NHẤT VÀ GIÁ TRỊ NHNHẤT CỦA BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC
Câu 156: Giá trị nhỏ nhất của là.
A. . B. C. . D. .
Câu 157: Giá trị nhỏ nhất của là.
A. . B. C. D.
Câu 158: Giá trị lớn nhất của bằng:
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 159: Giá trị lớn nhất của bằng:
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 160: Cho . Khi đó giá trị lớn nhất của là.
A. 1 . B. 5 . C. 6 . D. 11 .
Câu 161: Giá trị lớn nhất của biểu thức
A. -2 . B. 5 . C. 7 . D. 16 .
Câu 162: Cho . Khi đó giá trị lớn nhất của
A. 3 . B. 5 . C. 6 . D. 7 .
Câu 163: Tính giá trị nhỏ nhất của
A. -1 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
Câu 164: Tính giá trị lớn nhất của
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1 .
Câu 165: Giá trị lớn nhất của bằng:
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
ĐÁP ÁN
156.B
157.C
158.B
159.A
160.C
161.C
162.B
163.B
164.C
165.B
66
sin cosMxx=+
0
1
4
1
2
1
44
sin cosMxx=+
0
1
4
1
2
1
44
sin cosNxx=-
44
sin cosMxx=+
22
6cos 5sinMxx=+
22
7cos 2sinMxx=-
2
5 2sinMx=-
2
cos 2sin 2Faa=++
2
2sin sin 3E
aa
=-+
66
sin cosMxx=-

Preview text:

DẠNG 7: GIÁ TRỊ LỚN NHẤT VÀ GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT CỦA BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC
Câu 156: Giá trị nhỏ nhất của 6 6
M = sin x + cos x là. 1 1 A. 0 . B. C. . D. 1. 4 2
Câu 157: Giá trị nhỏ nhất của 4 4
M = sin x + cos x là. 1 1 A. 0 . B. C. D. 1 4 2
Câu 158: Giá trị lớn nhất của 4 4
N = sin x - cos x bằng: A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 159: Giá trị lớn nhất của 4 4
M = sin x + cos x bằng: A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . Câu 160: Cho 2 2
M = 6cos x + 5sin x . Khi đó giá trị lớn nhất của M là. A. 1 . B. 5 . C. 6 . D. 11 .
Câu 161: Giá trị lớn nhất của biểu thức 2 2
M = 7cos x - 2sin x A. -2 . B. 5 . C. 7 . D. 16 . Câu 162: Cho 2
M = 5 - 2sin x . Khi đó giá trị lớn nhất của M A. 3 . B. 5 . C. 6 . D. 7 .
Câu 163: Tính giá trị nhỏ nhất của 2
F = cos a + 2sina + 2 A. -1 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
Câu 164: Tính giá trị lớn nhất của 2 E = 2sina - sin a + 3 A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1 .
Câu 165: Giá trị lớn nhất của 6 6
M = sin x - cos x bằng: A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . ĐÁP ÁN 156.B 157.C 158.B 159.A 160.C 161.C 162.B 163.B 164.C 165.B Trang 1