-
Thông tin
-
Quiz
Trắc nghiệm Huyết học môn Sinh lý | Đại học Y Dược Thái Bình
1. Qu· trÏnh biệt hÛa dÚng hồng cầu diễn ra hoạt động n‡o?a. HÏnh th‡nh huyết sắc tố *b. Bào tương không phân chiac. Nhân chia đoạn, chia m˙id. Bào tương xuất hiện c·c hạt đặc hiệu.Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem.
Sinh lý(ytb) 10 tài liệu
Đại Học Y Dược Thái Bình 94 tài liệu
Trắc nghiệm Huyết học môn Sinh lý | Đại học Y Dược Thái Bình
1. Qu· trÏnh biệt hÛa dÚng hồng cầu diễn ra hoạt động n‡o?a. HÏnh th‡nh huyết sắc tố *b. Bào tương không phân chiac. Nhân chia đoạn, chia m˙id. Bào tương xuất hiện c·c hạt đặc hiệu.Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem.
Môn: Sinh lý(ytb) 10 tài liệu
Trường: Đại Học Y Dược Thái Bình 94 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:




















Preview text:
lOMoAR cPSD| 45148588 HUYẾT HỌC PRETEST1
1. QuÆ tr nh biệ t h a d ng hồ ng ca u diệ n ra hồa t đồ ng n ồ?
a. H nh th nh huyệ t sa c tồ *
b. Ba ồ tương khồ ng pha n chia
c. Nha n chia đồa n, chia mœi
d. Ba ồ tương xua t hiệ n cÆc ha t đa c hiệ u
2. QuÆ tr nh hua n luyệ n cu a tệ b ồ lymphồ T diệ n ra ơ cơ quan na ồ? a. LÆch b. Ha ch c. Tuyệ n ư c * d. Tu y xương
3. QuÆ tr nh biệ t h a d ng tiệ u ca u diệ n ra hồa t đồ ng n ồ?
a. Nh n nồ i giÆn ph n, kh ng ph n chia *
b. H nh th nh cÆc ha t đa c hiệ u
c. Tệ ba ồ cồ kí ch thươ c nhồ da n
d. Nh n cồ nhồ , tan nh n, tiŒu nh n
4. Tệ b ồ n ồ trồng quÆ tr nh biệ t h a cu a d ng hồ ng ca u xua t hiệ n ơ ca tu y xương va
mÆu cu a ngươ i trươ ng th nh?
a. NguyŒn hồ ng ca u ưa acid
b. NguyŒn hồ ng ca u ưa basệ
c. NguyŒn hồ ng ca u đa sa c d. Hồ ng ca u lươ i *
5. QuÆ tr nh sinh mÆu ơ ngươ i trươ ng th nh chu yệ u ra ơ ca c cơ quan na ồ? a. Gan b. Tœi nồªn hồ ng c. Tu y xương * d. LÆch
6. Thrồmbồpồiệtin l yệ u tồ k ch th ch sinh tiệ u ca u, Thrồmbồpồiệtin đươ c sa n xua t chu yệ u ơ đa u? lOMoAR cPSD| 45148588 a. Tu y xương b. Tha n c. Gan * d. LÆch
7. Tệ b ồ n ồ c kha na ng sinh ra nhiệ u d ng tệ b ồ mÆu khÆc nhau ? a. Tệ ba ồ xương b. Tệ b ồ gồ c trung m
c. Tệ b ồ liŒn víng nồ i m
d. Tệ b ồ gồ c ta ồ mÆu *
8. Tệ ba ồ đa u d ng cu a d ng hồ ng ca u l tệ b ồ n ồ?
a. NguyŒn hồ ng ca u đa sa c
b. NguyŒn hồ ng ca u ưa basệ
c. NguyŒn hồ ng ca u ưa acid
d. NguyŒn tiệ n hồ ng ca u *
9. QuÆ tr nh biệ t h a d ng ba ch ca u diệ n ra hồa t đồ ng n ồ?
a. H nh th nh cÆc ha t đa c hiệ u *
b. Ba ồ tương khồ ng pha n chia
c. Nh n phÆt triệ n nhanh, ma nh
d. Nh n cồ nhồ , tan nh n, tiŒu nh n 10.
Giai đồa n n ồ cu a quÆ tr nh sinh mÆu chí diệ n ra ơ mÆu ngồa i vi m kh ng diệ n ra ơ tu y xương ?
a. Giai đồa n trươ ng th nh
b. Giai đồa n sinh sa n v biệ t h a c. Giai đồa n ch n *
d. Giai đồa n tệ b ồ gồ c PRETEST2
1. Lồa i ba ch ca u n ồ c thệ tiŒu diệ t nhiệ u vi khua n va đồ ng thơ i sa n xua t cha t trung gian
h a hồ c ma nh như hydrồgện pệrồxidệ? a. Ưa basệ b. Ưa acid c. Trung t nh * lOMoAR cPSD| 45148588 d. Lymphồ
2. Ca u ta ồ m hồ c cu a ha ch ba ch huyệ t l như ng ca u trœc n ồ?
a. Maồ ma ch ba ch huyệ t, da y xơ, da y Billrồth
b. M ba ch huyệ t, đươ ng ba ch huyệ t, m chồ ng đơ *
c. D y nang, maồ ma ch mÆu, m ba ch huyệ t
d. Da y xơ, da y nang, da y billrồth
3. Cơ quan na ồ đa m nha n chư c na ng chí nh tiệ u hu y hồ ng ca u gi ? a. LÆch * b. Tu y xương c. Ha ch d. Tuyệ n ư c
4. Cơ quan na ồ la nơi cư tru , biệ t hồ a va trươ ng th nh Lymphồ T? a. Tuy xương b. Tuyệ n ư c * c. LÆch d. Ha ch
5. Ca u tru c na ồ sau đa y chí c ơ LÆch? a. Bệ xơ * b. Da y xơ c. Vồ xơ d. Va ch xơ
6. MÆu l tồ chư c liŒn kệ t lồ ng, ma u đồ , lưu th ng trồng hệ tua n hồ n ,c chư c na ng chung n ồ? a. Sinh sa n b. Chuyệ n h a c. H ha p * d. Nồ i tiệ t
7. Sau khi ba ch ca u ha t ưa basệ hồa t h a, hiệ n tươ ng n ồ sệ xa y ra giœp ba ồ vệ cơ thệ ?
a. Gia m sư di chuyệ n thệồ kiệ u amip
b. Cồ cÆc tiệ u đồ ng ma ch
c. Gia m sư xuyŒn ma ch cu a ba ch ca u trung t nh
d. Ta ng tí nh tha m maồ ma ch * lOMoAR cPSD| 45148588
8. Ma u lưu thồ ng trồng hệ tua n hồ n gồ m huyệ t ca u v huyệ t tương. Pha n huyệ t ca u
chiệ m baồ nhiŒu pha n tra m (%) thệ t ch mÆu tồ n pha n? a. 34- 36 b. 44-46 * c. 54- 56 d. 64- 66
9. Hệ Cơ quan na ồ trồng cơ thệ tham gia quÆ tr nh đa p ư ng miệ n di ch ? a. H ha p b. Tua n hồ n c. Tha n kinh d. Ta ồ mÆu * 10.
Sồ lươ ng hồ ng ca u trồng mÆu ngồa i vi luồ n đươ c điệ u h a ơ mư c ồ n đi nh, ơ nư
trươ ng tha nh bí nh thươ ng trung b nh l baồ nhiŒu Tệra/ l t? a. 4,36– 0,36 b. 3,66 – 0,36 c. 3, 36 – 0,36 d. 4,66– 0,36 * PRETEST3
1. Cơ chệ g y thiệ u mÆu dồ thiệ u B12 v acid Fồlic l g ?
a. G y tan cÆc tệ b ồ mÆu
b. Ta ồ ra huyệ t sa c tồ ba t thươ ng
c. G y a nh hươ ng quÆ tr nh tồ ng hơ p hệmồglồbin
d. G y rồ i lồa n quÆ tr nh ph n b ồ *
2. Cơ chệ g y thiệ u mÆu dồ thiệ u sa t l g ?
a. Ta ồ ra huyệ t sa c tồ ba t thươ ng
b. G y a nh hươ ng quÆ tr nh tồ ng hơ p hệmồglồbin *
c. G y rồ i lồa n quÆ tr nh ph n b ồ
d. G y tan cÆc tệ b ồ mÆu
3. Cơ chệ bệ nh sinh cu a Thalassệmia l :
a. Rồ i lồa n gện ca u trœc g y rồ i lồa n quÆ tr nh ph n b ồ lOMoAR cPSD| 45148588
b. Rồ i lồa n gện ca u trœc g y tồ ng hơ p thiệ u chuồ i pồlypệptid
c. Rồ i lồa n gện điệ u h a g y tồ ng hơ p thiệ u chuồ i pồlypệptid *
d. Rồ i lồa n gện điệ u h a g y rồ i lồa n quÆ tr nh ph n b ồ
4. Thệồ WHO, xa c đi nh thiệ u ma u đu ng nha t l ca n l m g ?
a. Đi nh lươ ng Huyệ t sa c tồ *
b. Đồ kí ch thươ c hồ ng ca u
c. Đệ m sồ lươ ng hồ ng ca u
d. Quan sÆt h nh thÆi hồ ng ca u
5. Cơ chệ ga y ta ng sồ lươ ng hồ ng ca u ơ bệ nh nha n đa hồ ng ca u tiệ n pha t la dồ đồ t biệ n gện n ồ? a. JAK * b. BCR-ABL c. RAR anpha d. nhiệ m sa c thệ Ph
6. Cơ chệ bệ nh sinh chu đa ồ cu a suy tu y xương la gí ?
a. Tồ n thương ca c tệ b ồ gồ c * b. Thiệ u EPO
c. Tồ n thương vi mồ i trươ ng sinh mÆu
d. Tồ n thương Tệlồmệrệ
7. Cơ chệ bệ nh sinh cu a lệucệmiệ ca p l g ?
a. Yệ u tồ nguy cơ ư c chệ prồtệin tham gia quÆ tr nh biệ t h a cÆc tệ b ồ mÆu *
b. Yệ u tồ nguy cơ ta c đồ ng va ồ giai đồa n tệ b ồ gồ c va n na ng ga y ta ng sinh ma nh cÆc tệ b ồ mÆu c. Thiệ u EPO d. Thiệ u sa t
8. Trồng viŒm ca p t nh, lồa i ba ch ca u na ồ ta ng? a. Ba ch ca u lymphồcytệ
b. Ba ch ca u đồa n trung t nh * c. Ba ch ca u mồnồcytệ d. Ba ch ca u ưa basệ
9. Cơ chệ bệ nh sinh cu a tan mÆu trồng bệ nh hồ ng ca u h nh liệ m l g ?
a. Dồ rồ i lồa n quÆ tr nh ph n b ồ lOMoAR cPSD| 45148588
b. Dồ tồ ng hơ p thiệ u chuồ i pồlypệptid
c. Dồ tồ n ta i huyệ t sa c tồ b ồ thai
d. Dồ h nh th nh hệmồglồbin ba t thươ ng *
10. Trồng lệucệmiệ ca p, c nhiệ u tệ b ồ nồn ra mÆu ngồa i vi l dồ nguyŒn nh n n ồ? a. Thiệ u EPO
b. Thiệ u sa t g y a nh hươ ng quÆ tr nh tồ ng hơ p Hb
c. CÆc tệ ba ồ ma u sinh ra nhưng khồ ng biệ t hồ a đươ c *
d. Thiệ u vitamin B12 v acid fồlic g y rồ i lồa n quÆ tr nh ph n b ồ PRETEST4
1. Mồ i lồa i glồbin l sa n pha m cu a mồ t gện. C như ng hồ gện n ồ ta ồ glồbin?
a. Hồ gện α va hồ gện δ
b. Hồ gện α va hồ gện β
c. Hồ gện β va hồ gện δ
d. Hồ gện α va hồ gện khồ ng α *
2. U lymphồ Hồgkin ph n biệ t vơ i u lymphồ Æc t nh kh ng Hồdgkin ơ điệ m n ồ?
a. Nhiệ u tệ b ồ lymphồ nh n lơ n
b. Ha ch bi đa ồ lồ n ca u trœc
c. Đa hí nh tha i tệ b ồ *
d. C hiệ n tươ ng x m la n vồ ha ch
3. Bệ nh hệmồglồbin S dồ đồ t biệ n gện a. α b. β * c. β va δ d. δ
4. Mồ t bệ nh nh n nam 60 tuồ i đa đươ c cha n đồa n Ung thư phồ i di ca n ha ch thươ ng đồ n
pha i. Thệồ ba n, h nh thÆi tồ n thương cu a ha ch đồ cồ đa c điệ m g ?
a. Ha ch c nhiệ u vu ng xơ ta ng sinh ma nh
b. Ha ch xua t hiệ n nhiệ u tệ b ồ biệ u m nh n lơ n *
c. Ha ch c sư quÆ sa n cÆc tệ b ồ lymphồ nh n lơ n
d. Ha ch bi đa ồ lồ n tồ n bồ ca u trœc
5. Bệ nh α-thalassệmia dồ đồ t biệ n gện na m trŒn nhiệ m sa c thệ lOMoAR cPSD| 45148588 a. 12 b. 11 c. 15 d. 16 *
6. Bệ nh β-thalassệmia dồ đồ t biệ n gện na m trŒn nhiệ m sa c thệ a. 16 b. 11 * c. 15 d. 12
7. Bệ nh hệmồglồbin E dồ đồ t biệ n gện a. α b. β va δ c. δ d. β *
8. Mồ t bệ nh nhi 13 tuồ i, nồ i ha ch vøng cồ pha i. Qua tha m kha m va xệ t nghiệ m đa đươ c
cha n đồa n la việ m ha ch mu . Thệồ ba n tồ n thương vi thệ cu a ha ch đồ cồ đa c điệ m g ?
a. CÆc nang lymphồ vøng vồ ha ch quÆ sa n ma nh, t m ma m rí
b. X m nha p da y đa c tệ ba ồ lymphồ trươ ng tha nh va tương ba ồ
c. Xồang dươ i vồ v xồang tuy giªn rồ ng chư a đa y ba ch ca u đa nha n
d. M ha ch cồ đa m hồa i tư xện la n tệ b ồ khồ ng lồ v bÆn liŒn
9. Mồ t bệ nh nhi 5 tuồ i, v ồ việ n vơ i l dồ nồ i ha ch vøng cồ pha i. Qua khÆm v xØt nghiệ m
đươ c cha n đồa n ha ch quÆ sa n pha n ư ng nang. Thệồ ba n h nh a nh vi thệ cu a ha ch đồ cồ đa c điệ m g ?
a. Vøng B cu a ha ch tồ hơn dồ ta m ma m ta ng sinh *
b. T m ma m quÆ sa n kí ch thươ c đồ ng đệ u nhau
c. T m ma m quÆ sa n ca vøng vồ v vøng tu y ha ch
d. CÆc xồang ha ch giªn rồ ng, chư a nhiệ u di ch phø 10.
Bệ nh nh n nam 40 tuồ i, nồ i ha ch vøng cồ pha i. Qua tha m kha m va xệ t nghiệ m đa
đươ c cha n đồa n u lymphồ a c tí nh khồ ng Hồgdkin. Thệồ ba n tồ n thương vi thệ m ha ch đồ cồ đa c điệ m g ?
a. Ca u trœc ha ch bi đa ồ lồ n
b. Ta ng sinh nhiệ u lymphồcyst trồng m ha ch. lOMoAR cPSD| 45148588
c. X m nha p nhiệ u ba ch ca u đa nha n ta i vøng vồ
d. XồÆ mơ vồ xơ, va ch xơ, da y xơ va ca c nang ba ch huyệ t * PRETEST5
1. Sa t đươ c ha p thu ơ đươ ng tiŒu h a chu yệ u dươ i da ng n ồ? a. Fệ2+ b. Sa t tư c. Fệ3+ * d. Sa t nguyŒn tư
2. Cha t na ồ sau đa y la da ng va n chuyệ n sa t trồng sư a? a. Hệmồsidệrin b. Transfệrin c. Lactồfệrrin * d. Fệrritin
3. Chí sồ tiệ u ca u na ồ cồ y nghí a quan trồ ng trồng giai đồa n ca m ma u ban đa u ? a. PCT b. MPV c. PDW d. PLT *
4. Thệồ WHO: Chí sồ n ồ cu a hồ ng ca u đa nh gia tí nh tra ng thiệ u mÆu? a. HGB * b. MCV c. RBC d. MCH
5. Ph n tư cha t na ồ sau đa y chư a sa t kh ng Hệm? a. Cytồcrồm b. Fệrritin * c. Myồglồbin d. Hệmồglồbin
6. Trồng nhiệ m trøng ma n t nh hồa c nhiệ m laồ, sồ lươ ng ba ch ca u na ồ ta ng ? a. Axit b. Trung t nh lOMoAR cPSD| 45148588 c. Lymphồ * d. Bazồ
7. T nh tra ng đa p ư ng sinh hồ ng ca u ta i tu y xương đươ c đa nh gia qua chí sồ n ồ ? a. RDW-CV b. MCV c. RET * d. MCH
8. Ph n tư cha t na ồ sau đa y chư a sa t kh ng Hệm? a. Cytồcrồm b. Myồglồbin c. Transfệrrin * d. Hệmồglồbin
9. Trồng nhiệ m trøng ca p, sồ lươ ng ba ch ca u na ồ ta ng ? a. Axit b. Bazồ c. Trung t nh * d. Lymphồ
10. Cha t na ồ sau đa y la da ng va n chuyệ n sa t trồng huyệ t thanh? a. Transfệrin * b. Lactồfệrrin c. Hệmồsidệrin d. Fệrritin PRETEST6
1. Sồ lươ ng tệ b ồ tu y bí nh thươ ng đươ c xa c đi nh ơ giơ i ha n n ồ? a. 50-100 G/l b. 40-100 G/l c. 20-100 G/l d. 30-100 G/l *
2. Chí sồ bí nh thươ ng d ng hồ ng ca u trồng tu y xương la baồ nhiệ u % ? a. 30% lOMoAR cPSD| 45148588 b. 40% c. 20% * d. 50%
3. Bệ nh nh n nam 27 tuồ i c biệ u hiệ n sồ t, đau hồ ng. XØt nghiệ m c sồ lươ ng ba ch ca u 14
G/l, c ng thư c ba ch ca u N 85%, E 1%, B 0%, M 1%, L 13%. CÆc da u hiệ n trệ n thươ ng
xua t hiệ n trồng bệ nh na ồ dươ i đa y? a. ViŒm ca p t nh *
b. Nhiệ m tru ng ta ng ba ch ca u đơn nha n c. Nhiệ m k sinh trøng d. ViŒm ma n t nh
4. Hồ ng ca u lươ i tu y bí nh thươ ng đươ c xa c đi nh bơ i giơ i ha n n ồ? a. 0,5-1,5% * b. TrŒn 1,5 % c. Dươ i 0,5 % d. 1,0-1,5 %
5. Chí sồ bí nh thươ ng d ng ba ch ca u ha t trồng tu y xương la baồ nhiệ u % ? a. 60% * b. 30% c. 40% d. 50%
6. Bệ nh nh n nam 40 tuồ i, v ồ việ n vơ i ly dồ ngươ i mệ t mồ i. XØt nghiệ m mÆu ngồa i vi c
sồ lươ ng hồ ng ca u 3,6 T/l, huyệ t sa c tồ 110 g/l, sồ lươ ng ba ch ca u 120 G/l, c ng thư c
ba ch ca u NTB 3%, TTB 8%, TB 10%, HTB 5%, Stab 5%, N 50%, E1%, B3%, M1%,
L15%, sồ lươ ng tiệ u ca u 500G/l. CÆc da u hiệ u trệ n thươ ng xua t hiệ n trồng bệ nh na ồ dươ i đa y? a. Suy tu y b. Lệucệmiệ ca p
c. Lệucệmiệ kinh d ng ha t *
d. Lệucệmiệ kinh d ng lymphồ lOMoAR cPSD| 45148588
7. Biệ u hiệ n cu a thiệ u mÆu dồ thiệ u B12 v acid Fồlic l g ?
a. Thiệ u mÆu b nh sa c, hồ ng ca u bí nh thươ ng
b. Hồ ng ca u c h nh liệ m
c. Thiệ u mÆu hồ ng ca u nhồ nhươ c sa c
d. Thiệ u mÆu hồ ng ca u tồ *
8. Chí sồ bí nh thươ ng d ng ba ch ca u lymphồ trồng tu y xương la baồ nhiệ u % ? a. 10% b. 30% c. 40% d. 20% *
9. Bệ nh nh n nư 23 tuồ i, xØt nghiệ m mÆu c sồ lươ ng hồ ng ca u 3,7 T/l, Huyệ t sa c tồ
105g/l. Hªy ph n lồa i t nh tra ng thiệ u mÆu cu a bệ nh nh n n y? a. Thiệ u mÆu vư a b. Kh ng thiệ u mÆu c. Thiệ u mÆu na ng d. Thiệ u mÆu nhệ *
10. Ba ch ca u mồnồcytệ ta ng trồng trươ ng hơ p na ồ dươ i đa y? a. Nhiệ m laồ * b. ViŒm ca p t nh c. ViŒm ma n t nh d. Nhiệ m k sinh trøng PRETEST7
1. Đa c điệ m hồ ng ca u cu a bệ nh Thalassệmia l g ?
a. Hồ ng ca u bí nh thươ ng, b nh sa c
b. Hồ ng ca u nhồ , nhươ c sa c *
c. Hồ ng ca u tồ, nhươ c sa c
d. Hồ ng ca u tồ, b nh sa c
2. Vai tr cu a vitamin B12 trồng điệ u tri thiệ u mÆu dồ thiệ u vitamin B12 l g ?
a. Ta ồ hồa t t nh chồ ệnzym catalasệ lOMoAR cPSD| 45148588
b. K ch th ch tu y xương ta ồ hồ ng ca u
c. Xœc tÆc chồ chuyệ n h a prồtid
d. Tham gia tồ ng hơ p acid nh n tệ b ồ
3. Thuồ c gia i đồ c đa c hiệ u khi ngồ đồ c sa t l thuồ c n ồ? a. Dệfệrồsamin * b. Vitamin K c. Flumazệnil d. Dimệrcaprồl
4. Da u hiệ u v ng da dồ Thalasệmia l dồ nguyŒn nh n n ồ? a. ViŒm gan b. Tan mÆu * c. Ta c ma t
d. Nhiệ m sa c tồ m u v ng
5. Da u hiệ u thiệ u mÆu dồ Thalasệmia l dồ nguyŒn nh n n ồ? a. Tan mÆu * b. Ma t mÆu
c. Thiệ u nguyŒn liệ u ta ồ mÆu d. Thiệ u mện G6PD
6. Dươ c đồ ng hồ c cu a acid fồlic c quÆ tr nh chuyệ n mệthyl tệtrahydrồfồlat th nh
tệtrahydrồfồlat. QuÆ tr nh chuyệ n n y nhơ vitamin n ồ? a. B12 * b. B2 c. C d. B6
7. Da u hiệ u biệ n da ng xương trồng Thalasệmia la dồ nguyệ n nha n na ồ?
a. Thiệ u canxi đệ ta ồ xương
b. TiŒu hu y xương quÆ mư c
c. Ư đồ ng hồ ng ca u trồng khồang sinh mÆu
d. Ta ng sinh ca c khồang sinh mÆu *
8. Da u hiệ u lÆch tồ trồng Thalasệmia l dồ nguyŒn nh n n ồ? a. Ư di ch trồng lÆch lOMoAR cPSD| 45148588 b. Xung huyệ t lÆch
c. Ta ng thư c hiệ n chư c na ng * d. Th m nhiệ m tệ b ồ
9. Vai tr cu a sa t trồng điệ u tri thiệ u mÆu l g ?
a. Ta ồ ca u tru c bí nh thươ ng cu a hồ ng ca u
b. Ta ồ hồa t t nh chồ ệnzym phồsphatasệ *
c. Tham gia tồ ng hơ p thymidintriphồsphat
d. K ch th ch tu y xương ta ồ hồ ng ca u lươ i
10. Vitamin B12 đươ c dư trư trồng cơ thệ nhơ ga n vơ i transcồbalamin n ồ? a. II b. IV c. III d. I * PRETEST8 1.
Đa c điệ m na ồ sau đa y đu ng vệ khÆng thệ tư nhiŒn?
a. Hồa t đồ ng tồ t ơ 37ồC
b. Sinh ra sau đa p ư ng miệ n di ch
c. Ga y ngưng kệ t hồ ng ca u ma nh * d. Ba n cha t l IgG
2. KhÆng nguyŒn A v B trŒn m ng hồ ng ca u cu a hệ thồ ng nhồ m ma u ABO cồ đa c điệ m g ? a. Tan trồng rươ u
b. Xua t hiệ n ngồ i di truyệ n
c. 20% cồ trồng nươ c bồ t
d. Xua t hiệ n ngay sau khi ra đơ i *
3. Nguyệ n ly xa c đi nh nh m mÆu hệ ABO ba ng phương pha p HCM la gí ?
a. Døng khÆng thệ chồ ng đa biệ t đệ xa c đi nh khÆng nguyŒn trŒn bệ ma t HC
b. Du ng kha ng nguyệ n đa biệ t đệ xa c đi nh khÆng thệ trŒn bệ ma t HC
c. Døng khÆng thệ đa biệ t đệ xa c đi nh khÆng nguyŒn trồng huyệ t thanh
d. Du ng kha ng nguyệ n đa biệ t đệ xa c đi nh khÆng thệ trồng huyệ t thanh *
4. CÆc yệ u tồ a nh hươ ng đệ n pha n ư ng khÆng nguyŒn – khÆng thệ nhồ m ma u như thệ n ồ? lOMoAR cPSD| 45148588
a. Đệ ngưng kệ t tồ t, lươ ng khÆng nguyŒn ca n nhiệ u hơn kha ng thệ
b. Nồ ng đồ khÆng thệ c ng caồ th pha n ư ng c ng ma nh
c. Nhiệ t đồ phồ ng la điệ u kiệ n tồ t nha t chồ pha n ư ng
d. Sồ vi tr khÆng nguyŒn trŒn hồ ng ca u quÆ tha p th hiệ n tươ ng ngưng kệ t kh xa y ra *
5. Đồ i vơ i nh m mÆu O, trŒn m ng hồ ng ca u c khÆng nguyŒn v trồng huyệ t thanh c khÆng thệ n ồ? a. KN A, B va KT β b. KN B va KT α c. Khồ ng KN va KT α, β * d. KN A va KT α
6. Tí nh đa c hiệ u cu a khÆng nguyŒn nh m mÆu trŒn m ng hồ ng ca u dồ yệ u tồ n ồ quyệ t đi nh? a. Phồsphồlipid b. Glycồcalyx * c. Lipồprồtệin d. Mồnồsacarid
7. Đa c điệ m na ồ sau đa y đu ng vệ khÆng thệ miệ n di ch?
a. Hồa t đồ ng tồ t ơ 4ồC
b. Ga y ngưng kệ t hồ ng ca u ma nh c. Ba n cha t l IgG *
d. Xua t hiệ n tư khi trệ mơ i ra đơ i
8. Nguyệ n ly xa c đi nh nh m mÆu hệ ABO ba ng phương pha p HTM l g ?
a. Døng khÆng thệ đa biệ t đệ xa c đi nh khÆng nguyŒn trŒn bệ ma t HC *
b. Du ng kha ng nguyệ n đa biệ t đệ xa c đi nh khÆng thệ trŒn bệ ma t HC
c. Du ng kha ng nguyệ n đa biệ t đệ xa c đi nh khÆng thệ trồng huyệ t thanh
d. Døng khÆng thệ đa biệ t đệ xa c đi nh khÆng nguyŒn trồng huyệ t thanh
9. Điệ m kha c nhau cơ ba n giư a khÆng thệ cu a hệ nh m mÆu ABO sồ vơ i hệ Rh l g ?
a. Đa p ư ng miệ n di ch ma nh hơn b. Qua đươ c rau thai lOMoAR cPSD| 45148588 c. KhÆng thệ tư nhiŒn * d. Tồ n ta i suồ t đơ i 10.
KhÆng thệ cu a hệ nh m mÆu Rh l khÆng thệ miệ n di ch, bí nh thươ ng kh ng c sa n
như hệ ABO, ma đươ c sinh ra trồng trươ ng hơ p n ồ?
a. Vơ nh m mÆu Rh(+) la y chồ ng mang Rh(-)
b. Truyệ n mÆu cu a ngươ i Rh(+) chồ ngươ i Rh(-) *
c. Truyệ n mÆu cu a ngươ i Rh(-) chồ ngươ i Rh(+)
d. Mệ mang thai nh m mÆu Rh(+), cồn Rh(-) PRETEST9
1. V saồ bệ nh nh n bi đồ ng ma u ra i rÆc l ng ma ch c sồ lươ ng tiệ u ca u gia m? a. Cươ ng lÆch
b. Ta ng tiệ u thu tiệ u ca u *
c. KhÆng thệ khÆng tiệ u ca u d. Gia m sinh tiệ u ca u
2. Thiệ u yệ u tồ VIII c thệ ga p trồng bệ nh na ồ dươ i đa y? a. Hệmồphilia C b. Hệmồphilia A * c. Schồlệin Hệnồck d. Hệmồphilia B
3. Rồ i lồa n cồn đươ ng đồ ng ma u ngồa i sinh l dồ thiệ u hu t cÆc yệ u tồ đồ ng ma u na ồ dươ i đa y? a. Yệ u tồ IX b. Yệ u tồ II * c. Yệ u tồ XI d. Yệ u tồ VIII
4. Thơ i gian PT kệ ồ da i trồng trươ ng hơ p na ồ dươ i đa y? a. Thiệ u yệ u tồ XI b. Thiệ u yệ u tồ VIII c. Thiệ u yệ u tồ IX d. Thiệ u yệ u tồ VII *
5. Thơ i gian APTT kệ ồ da i trồng trươ ng hơ p na ồ dươ i đa y? lOMoAR cPSD| 45148588 a. Thiệ u yệ u tồ VII b. Thiệ u yệ u tồ XI c. Thiệ u yệ u tồ XII
d. Thiệ u yệ u tồ VIII *
6. CÆc yệ u tồ đồ ng ma u đươ c đa nh sồ La Ma , trồng đồ yệ u tồ IX c tŒn l g ? a. Prồthrồmbin b. Prồcồnvệrtin c. Anti hệmồphilia B * d. Anti hệmồphilia A
7. Cha t na ồ tham gia ga y ngưng ta p đệ ta ồ nœt tiệ u ca u ta i nơi tồ n thương? a. Aspirin b. Histamin c. Prồstacyclin d. Thrồmbồxan A2 *
8. Bệ nh Hệmồphilia A xua t hiệ n l dồ thiệ u yệ u tồ đồ ng ma u na ồ dươ i đa y? a. Yệ u tồ II b. Yệ u tồ V c. Yệ u tồ VIII * d. Yệ u tồ VII
9. Cơ chệ g y xua t huyệ t dươ i da trồng bệ nh Schồlệin Hệnồck l g ?
a. Dồ gia m sồ lươ ng tiệ u ca u
b. Dồ gia m sư c bệ n th nh ma ch
c. Dồ tồ n thương tha nh maồ ma ch *
d. Dồ gia m cha t lươ ng tiệ u c u 10.
Ca m ma u la qua trí nh nga n ca n ma t mÆu khi th nh ma ch bi tồ n thương. Ca c hiệ n
tươ ng xa y ra la n lươ t sau cha n thương la gí ?
a. Tiệ u ca u, ma ch, tiệ u fibrin, đồ ng ma u
b. Đồ ng ma u, tiệ u fibrin, ma ch, tiệ u ca u
c. Ma ch, đồ ng ma u, tiệ u ca u, tiŒu fibrin
d. Ma ch, tiệ u ca u, đồ ng ma u, tiệ u fibrin * lOMoAR cPSD| 45148588 PRETEST10
1. XØt nghiệ m na ồ đa nh gia đồ ng ma u huyệ t tương? a. SLTC b. PT * c. Nghiệ m phÆp d y tha t d. MÆu cha y
2. XØt nghiệ m fibrinồgện đa nh gia đa nh gia giai đồa n n ồ cu a qua trí nh đồ ng ca m mÆu?
a. Giai đồa n đồ ng ma u huyệ t tương
b. Giai đồa n ca m ma u ban đa u
c. Giai đồa n liệ n sệ ồ
d. Giai đồa n tiŒu sơ i huyệ t
3. XØt nghiệ m TT đa nh gia đa nh gia giai đồa n n ồ cu a qua trí nh đồ ng ca m mÆu?
a. Giai đồa n ca m ma u ban đa u
b. Giai đồa n liệ n sệ ồ
c. Giai đồa n đồ ng ma u huyệ t tương *
d. Giai đồa n tiŒu sơ i huyệ t
4. XØt nghiệ m thơ i gian mÆu cha y đa nh gia giai đồa n n ồ cu a qua trí nh đồ ng ca m mÆu?
a. Giai đồa n liệ n sệ ồ
b. Giai đồa n đồ ng ma u huyệ t tương
c. Giai đồa n ca m ma u ban đa u *
d. Giai đồa n tiŒu sơ i huyệ t
5. XØt nghiệ m APTT đa nh gia giai đồa n n ồ cu a qua trí nh đồ ng ca m mÆu?
a. Cồn đươ ng đồ ng ma u nồ i sinh *
b. Giai đồa n tiŒu sơ i huyệ t
c. Cồn đươ ng đồ ng ma u ngồa i sinh
d. Cồn đươ ng đồ ng ma u chung
6. XØt nghiệ m Vồn-kaulla đa nh gia đa nh gia giai đồa n n ồ cu a qua trí nh đồ ng ca m mÆu?
a. Giai đồa n ca m ma u ban đa u
b. Giai đồa n đồ ng ma u huyệ t tương
c. Giai đồa n liệ n sệ ồ
d. Giai đồa n tiŒu sơ i huyệ t * lOMoAR cPSD| 45148588
7. XØt nghiệ m PT đa nh gia giai đồa n n ồ cu a qua trí nh đồ ng ca m mÆu?
a. Giai đồa n tiŒu sơ i huyệ t
b. Cồn đươ ng đồ ng ma u ngồa i sinh *
c. Cồn đươ ng đồ ng ma u nồ i sinh
d. Cồn đươ ng đồ ng ma u chung
8. XØt nghiệ m D-dimệr đa nh gia đa nh gia giai đồa n n ồ cu a quÆ tr nh đồ ng ca m mÆu?
a. Giai đồa n ca m ma u ban đa u
b. Giai đồa n liệ n sệ ồ
c. Giai đồa n đồ ng ma u huyệ t tương
d. Giai đồa n tiŒu sơ i huyệ t *
9. XØt nghiệ m na ồ đa nh gia giai đồa n ca m ma u ban đa u a. Thơ i gian mÆu cha y *
b. Thơ i gian thrồmbồplastin tư ng pha n hồa t h a
c. Thơ i gian prồthrồmbin d. Thơ i gian thrồmbin
10. XØt nghiệ m Rươ u đa nh gia đa nh gia giai đồa n n ồ cu a qua trí nh đồ ng ca m mÆu?
a. Giai đồa n đồ ng ma u huyệ t tương
b. Giai đồa n tiŒu sơ i huyệ t *
c. Giai đồa n ca m ma u ban đa u
d. Giai đồa n liệ n sệ ồ PRETEST11
1. Như ng thuồ c n ồ c tÆc du ng chồ ng ngưng ta p tiệ u ca u? a. Clồpidồgrệl * b. Aprồtinin c. Urồkinasệ d. Strệptồkinasệ
2. Vitamin K l thuồ c la m đồ ng ma u. Vitamin K ta c đồ ng v ồ cÆc yệ u tồ đồ ng ma u na ồ? a. II, V, VII, X b. VII, VIII, IX, X c. V, VIII, IX, X d. II, VII, IX, X * lOMoAR cPSD| 45148588
3. Døng hệparin ca n thệồ díi sÆt l m s ng v thuồ c dệ g y tai biệ n. Khi quÆ liệ u hệparin,
ngồ i việ c ngư ng hệparin, ca n tiệ m tí nh ma ch thuồ c na ồ đệ trung h a? a. Aspirin b. Prồtamin sulfat * c. Hệparinasệ d. Vitamin K
4. Bệ nh na ồ dươ i đa y la bệ nh ưa cha y mÆu ba m sinh?
a. Xua t huyệ t gia m tiệ u ca u b. Schồlệin Hệnồck c. Hệmồphilia * d. Thalassệmia
5. Thuồ c n ồ c tÆc du ng chồ ng tiŒu fibrin? a. Urồkinasệ b. Anistrệplasệ c. Acid tranệxamic * d. Strệptồkinasệ
6. Bệ nh ưa cha y mÆu ba m sinh dồ nguyŒn nh n n ồ g y nŒn?
a. Rồ i lồa n vệ ba ch ca u
b. Rồ i lồa n vệ yệ u tồ đồ ng ma u *
c. Rồ i lồa n vệ hồ ng ca u
d. Rồ i lồa n vệ tiệ u ca u
7. Yệ u tồ VIII na m trồng giai đồa n đồ ng ma u na ồ?
a. Giai đồa n đồ ng ma u huyệ t tương đươ ng nồ i sinh *
b. Giai đồa n tiŒu sơ i huyệ t
c. Giai đồa n ca m ma u ban đa u
d. Giai đồa n đồ ng ma u huyệ t tương đươ ng ngồa i sinh
8. Trồng cÆc bệ nh mÆu, bệ nh n ồ di truyệ n thệồ quy lua t di truyệ n trŒn NST giơ i t nh? a. Schồlệin Hệnồck
b. Xua t huyệ t gia m tiệ u ca u c. Hệmồphilia * d. Thalassệmia
9. Qua trí nh đồ ng ca m mÆu gồ m ma y giai đồa n? lOMoAR cPSD| 45148588 a. 5 b. 4 c. 3 * d. 2 10.
CÆc thuồ c chồ ng đồ ng ma u cồ đa c điệ m dươ c đồ ng hồ c khÆc nhau, tư đồ la m cơ
sơ đệ chồ n đươ ng døng, chí đi nh phø hơ p. Hệparin cồ đa c điệ m dươ c đồ ng hồ c như thệ n ồ?
a. Kh ng bi hu y bơ i mện hệparinasệ b. Tha i chu yệ u qua ph n
c. Qua đươ c h ng r ồ rau thai
d. Kh ng ha p thu khi uồ ng *