Trắc nghiệm Tập xác định của hàm số lượng giác lớp 11 (có đáp án)
Trắc nghiệm Tập xác định của hàm số lượng giác lớp 11 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 8 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.
Chủ đề: Chương 1: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác (KNTT)
Môn: Toán 11
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
DẠNG 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 1: Tập xác định của hàm số y = sinx là A. [ 1 - ; ] 1 . B. ( 1 - ) ;1 . C. (0; ¥ + ). D. R . 1
Câu 2: Tập xác định của hàm số y = là sinx A. D = ! Ç { } 0 .
B. D = ! Ç {k2p,k Î }
" . C. D = ! Ç {kp,k Î } " . D. D = ! Ç {0;p}.
Câu 3: Tập xác định của hàm số y = tan2x là ìp p ü ìp ü
A. D = ! \ í + k ,k Î"ý.
B. D = ! \ í + kp ,k Î"ý. î 4 2 þ î 4 þ ìp ü ìp p ü
C. D = ! \ í + k2p ,k Î"ý.
D. D = ! \ í + k ,k Î"ý î 4 þ î 4 4 þ 1+ sinx
Câu 4: Tập xác định của hàm số y = là cosx ìp ü
A. D = R Ç {kp,k ÎZ }
B. D = R Ç í + kp ,k ÎZý. î 2 þ ìp ü
C. D = R Ç {k2p,k ÎZ}
D. D = R Ç í + k2p ,k ÎZý. î 2 þ 2024 - cosx
Câu 5: Điều kiện xác định của hàm số y = là sinx p kp A. x ¹
+ kp ,k ÎZ
B. x ¹ kp , k ÎZ
C. x ¹ 2kp , k ÎZ D. x ¹ , k Î Z. 2 2
Câu 6: Tập xác định của hàm số y = tanx là ìp ü
A. D = R Ç {k2p,k ÎZ}
B. D = R Ç í + kp ,k ÎZý. î 2 þ ìp ü
C. D = R Ç í + k2p ,k ÎZý
D. D = R Ç {kp,k ÎZ} î 2 þ 2 x +1
Câu 7: Tập xác định của hàm số y = là cosx ìp ü
A. D = R
B. D = R Ç í + kp ,k ÎZý î 2 þ ì p ü
C. D = R Ç {kp,k ÎZ }
D. D = R Ç ík ,k ÎZý î 2 þ 5sinx
Câu 8: Tập xác định của hàm số y = là cosx - 3 A. D = (3; ¥ + ). B. D = R Ç { } 3 . C. D = ( ¥ - ) ;3 . D. D = R . 1- sinx
Câu 9: Tập xác định của hàm số y = là cosx
A. D = R Ç {x ¹ kp;k ÎZ}.
B. D = R Ç {x ¹ k2p;k ÎZ}. ì p ü ì p ü
C. D = R Ç íx ¹ + kp;k ÎZý.
D. D = R Ç íx ¹ - + k2p;k ÎZý. î 2 þ î 2 þ æ p ö
Câu 10: Tập xác định của hàm số y = tan 2x - là ç ÷ è 3 ø Trang 1 ì p kp ü ì 5p ü
A. D = R Ç íx ¹ + ;k Î Zý.
B. D = R Ç íx ¹ + kp;k ÎZý. î 6 2 þ î 12 þ ì p ü ì 5p p ü
C. D = R Ç íx ¹ + kp;k ÎZý.
D. D = R Ç íx ¹ + k ;k ÎZý î 2 þ î 12 2 þ
Câu 11: Tập xác định của hàm số y = cotx là ìp ü ìp ü
A. R Ç {kp ∣k Î } Z .
B. R Ç í + k2p ∣k ÎZý. C. R Ç í + kp ∣k ÎZý. D. R Ç {k2p ∣k Î } Z . î 2 þ î 2 þ 1- cosx
Câu 12: Tập xác định của hàm số y = là sinx ìp ü
A. D = R Ç {kp ∣k Î } Z .
B. D = R Ç í + kp ∣k ÎZý. î 2 þ ìp ü
C. D = R Ç {k2p ∣k Î } Z .
D. D = R Ç í + k2p ∣k ÎZý. î 2 þ
Câu 13: Tập xác định của hàm số y = 2 + 3tanx là ìp ü ìp ü
A. D = ! \ í + kp | k Î"ý.
B. D = ! \ í + kp | k Î"ý î 3 þ î 6 þ ìp ü ìp ü
C. D = ! \ í + kp | k Î"ý
D. D = ! \ í + kp | k Î"ý î 2 þ î 4 þ 1
Câu 14: Tập xác định của hàm số y = là 2sinx -1 ì p ü ì p ü
A. D = R Ç í± + k2p ,k ÎZý.
B. D = R Ç í± + k2p ,k ÎZý î 6 þ î 3 þ ìp 5p ü ìp 2p ü
C. D = R Ç í + k2p;
+ k2p ,k ÎZý.
D. D = R Ç í + k2p; + k2p ,k ÎZý î 6 6 þ î 3 3 þ 1- sinx
Câu 15: Tìm tập xác định của hàm số y = . 1+ cosx ì p p ü
A. D = R Ç í- + k2p; + k2p,k ÎZý .
B. D = R Ç {p + k2p,k ÎZ} î 2 2 þ ìp ü
C. D = R Ç {-kp,k ÎZ}
D. D = R Ç í + k2p ,k ÎZý. î 2 þ 1
Câu 16: Tập xác định của hàm số y = là sin2x +1 ì p ü ì p ü
A. D = R Ç í- + kp ,k ÎZý.
B. D = R Ç í- + k2p ,k ÎZý. î 2 þ î 2 þ ì p ü ì p ü
C. D = R Ç í- + kp ,k ÎZý.
D. D = R Ç í- + k2p ,k ÎZý î 4 þ î 4 þ sinx
Câu 17: Tập xác định của hàm số y = là 2 - 2cosx ì p ü
A. D = R
B. D = R Ç ík ∣k ÎZý. î 2 þ p C. D R Ç p ì ü =
í + k ∣k ÎZý
D. D = R Ç {k2p ∣k Î } Z î 2 þ 2024
Câu 18: Tập xác định của hàm số y = là 1- cosx Trang 2 ìkp ü A. D = R Ç í , k ÎZý
B. D = R Ç {k2p,k ÎZ} î 2 þ ìp ü
C. D = R Ç í + kp ,k ÎZý.
D. D = R Ç {kp,k ÎZ } î 2 þ 2sinx +1
Câu 19: Tập xác định của hàm số y = là 1- cosx
A. D = R Ç {x ¹ k2p;k ÎZ}.
B. D = R Ç {x ¹ p + k2p;k ÎZ}. ì p ü ì p ü
C. D = R Ç íx ¹ + kp;k ÎZý
D. D = R Ç íx ¹ + k2p;k ÎZý. î 2 þ î 2 þ 1
Câu 20: Tập xác định của hàm số y = là sinx - cosx
A. D = R Ç {x ¹ kp;k ÎZ}.
B. D = R Ç {x ¹ k2p;k ÎZ} ì p ü ì p ü
C. D = R Ç íx ¹ + kp;k ÎZý
D. D = R Ç íx ¹ + kp;k ÎZý î 2 þ î 4 þ 2024
Câu 21: Tập xác định của hàm số y = là tan (x + 2023p ) ì p ü
A. D = R Ç ík ,k ÎZý.
B. D = R Ç {kp,k ÎZ } î 2 þ ìp ü
C. D = R Ç í + kp ,k ÎZý
D. D = R Ç {k2p,k ÎZ} î 2 þ sinx
Câu 22: Tìm tập xác định của hàm số y = . 1- 2cosx ì p ü ì1 ü
A. R Ç í± + k2p ∣k ÎZý B. R Ç í ý î 3 þ î2 þ ìp ü C. R
D. R Ç í + k2p ∣k ÎZý. î 3 þ 3 + sinx
Câu 23: Tập xác định của hàm số y = là cosx -1 ìp ü
A. D = R Ç {kp,k ÎZ }
B. D = R Ç í + kp ,k ÎZý î 2 þ ìp ü
C. D = R Ç í + k2p ,k ÎZý.
D. D = R Ç {k2p,k ÎZ} î 2 þ 2sinx -1
Câu 24: Tập xác định của hàm số y = là cosx ìp ü
A. D = R Ç í + kp ,k ÎZý.
B. D = R Ç {kp,k ÎZ } î 2 þ ì p ü
C. D = R Ç ík ,k ÎZý.
D. D = R Ç {k2p,k ÎZ} î 2 þ tanx
Câu 25: Tập xác định của hàm số y = là cosx +1 ìp ü
A. R Ç {p + k2p,k ÎZ}
B. R Ç í + kp;k2p ,k ÎZý. î 2 þ Trang 3 ìp ü ìkp ü
C. R Ç í + kp;p + k2p ,k ÎZý. D. R Ç í , k Î Zý. î 2 þ î 2 þ æ p ö
Câu 26: Tìm tập xác định của hàm số y = tan x - . ç ÷ è 4 ø ì p ü ì p ü
A. D = íx Î! ∣x ¹ + kp ,k Î"ý.
B. D = íx Î! ∣x ¹ + kp ,k Î"ý. î 2 þ î 4 þ ì 3p ü ì 3p ü
C. D = íx Î! ∣x ¹
+ kp ,k Î"ý
D. D = íx Î! ∣x ¹ + kp ,k Î"ý. î 2 þ î 4 þ
Câu 27: Tìm tập xác định của hàm số y = 2024cot2x + 2023. ìp ü ì p ü ìp p ü
A. D = R Ç í + kp ý. B. D = R Ç ík ý.
C. D = R Ç í + k ý D. D = R î 2 þ î 2 þ î 4 2 þ
Câu 28: Tập xác định của hàm số y = cotx là
A. D = R Ç {kp}.
B. D = R Ç {kp,k ÎZ . } ìp ü
C. D = R Ç í + kp ,k ÎZý. D. D = R î 2 þ æ p ö
Câu 29: Tập xác định của hàm số: y = tan 2x + ? ç ÷ è 6 ø ìp ü ì p - kp ü ìp ü ìp kp ü
A. R Ç í + kp ,k ÎZý B. R Ç í +
, k Î Z ý C. R Ç í + kp ,k ÎZý. D. R Ç í + , k ÎZý î 2 þ î 6 2 þ î 6 þ î 6 2 þ 1
Câu 30: Tập xác định của hàm số y = là: sinx
A. D = R Ç {kp,k ÎZ .
} B. D = R Ç {k2p,k ÎZ}. C. D = R Ç {0;p}. D. D = R Ç { } 0 .
Câu 31: Điều kiện xác định của hàm số y = tan2x là p p p kp p
A. x ¹ - + kp B. x ¹ + kp C. x ¹ + . D. x ¹ + kp 4 2 4 2 4 2cosx -1
Câu 32: Tập xác định của hàm số y = là: sin2x ìkp ü ì p kp ü A. D = R Ç í , k ÎZý .
B. D = R Ç í± + k2p; , k Î Zý. î 2 þ î 3 2 þ ìp ü
C. D = R Ç í + k2p ,k ÎZý.
D. D = R Ç {kp,k ÎZ } î 3 þ
Câu 33: Tìm tập xác định của hàm số y = tanx. ìp ü ìp ü
A. R Ç í + kp ∣k Î Zý. B. R Ç {kp ∣k Î } Z
C. R Ç í + k2p ∣k ÎZý.
D. R Ç {k2p ∣k Î } Z î 2 þ î 2 þ 1
Câu 34: Tập xác định của hàm số y = là 1- cosx
A. D = R Ç {k2p,k ÎZ}.
B. D = R Ç {p + k2p,k ÎZ}. ìp ü ì p ü
C. D = R Ç í + k2p ,k ÎZý.
D. D = R Ç í- + k2p ,k ÎZý î 2 þ î 2 þ tanx
Câu 35: Tập xác định của hàm số y = là 1- tanx ìp p ü ì p p ü
A. D = R Ç í + k2p; + k2p ,k ÎZý
B. D = R Ç í- + k2p;- + k2p ,k ÎZý . î 2 4 þ î 2 4 þ Trang 4 ìp p ü ìp p ü
C. D = R Ç í + kp; + kp ,k ÎZý.
D. D = R Ç í + kp; + k2p ,k ÎZý. î 2 4 þ î 2 4 þ
Câu 36: Tập xác định của hàm số y = tanx + cotx là ìp ü ì p ü
A. R Ç í + kp;k ÎZý. B. R Ç ík ;k ÎZý.
C. R Ç {kp;k ÎZ}. D. ! . î 2 þ î 2 þ x
Câu 37: Tập xác định của hàm số y = cot là 2
A. D = R Ç {kp,k ÎZ . }
B. D = R Ç {p + k2p,k ÎZ}. ìkp ü C. D = R Ç í , k ÎZý
D. D = R Ç {k2p,k ÎZ} î 2 þ 2cosx -1
Câu 38: Tìm tập xác định của hàm số y = - 3tanx. sinx ì p ü
A. D = R Ç íkp; + kp ,k Îfý.
B. D = R Ç {kp,k Îf} î 2 þ ìp ü ì p ü
C. D = R Ç í + kp ,k Îfý
D. D = R Ç íkp; + k2p ,k Îfý î 2 þ î 2 þ 2 - sinx
Câu 39: Tập xác định của hàm số y = . tanx ìp ü
A. D = R Ç í + kp ,k ÎZý
B. D = R Ç {kp,k ÎZ} î 2 þ ìkp ü C. D = R Ç í , k ÎZý.
D. D = R Ç {k2p,k ÎZ} î 2 þ æ p ö
Câu 40: Tìm tập xác định của hàm số y = tan 3x - . ç ÷ è 6 ø ìp kp ü ìp kp ü
A. D = R Ç í + , k ÎZý. B. D = R Ç í + , k ÎZý. î 3 3 þ î 9 3 þ ì4p kp ü ì2p kp ü C. D = R Ç í + , k Î Zý. D. D = R Ç í + , k Î Zý. î 9 3 þ î 9 3 þ 1- 3sinx
Câu 41: Hàm số y = xác định khi cos2x p p p p A. x ¹
+ k , k ÎZ B. x ¹
+ kp ,k ÎZ . C. x ¹
+ kp ,k ÎZ
D. x ¹ k2p ,k ÎZ 4 2 2 4 1
Câu 42: Tập xác định của hàm số y = là: sin2x +1 ì p ü ì p ü
A. D = R Ç í- + k2p ∣k ÎZý.
B. D = R Ç í- + k2p ∣k ÎZý. î 2 þ î 4 þ ì p ü
C. D = R Ç í- + kp ∣k ÎZý. D. D = R î 4 þ tanx + 2022
Câu 43: Tập xác định của hàm số y = 2 sin x +1 ìp ü ìp ü
A. R Ç í + k2p ,k ÎZý B. R Ç í + kp ,k ÎZý. C. R .
D. R Ç {kp,k ÎZ}. î 2 þ î 2 þ 1
Câu 44: Tìm tập xác định của hàm số y = . 1- sinx Trang 5 ìp ü
A. D = R Ç {kp,k ÎZ}
B. D = R Ç í + kp ,k ÎZý î 2 þ ìp ü
C. D = R Ç í + k2p ,k ÎZý D. D = Æ . î 2 þ æ p ö
Câu 45: Tìm tập xác định của hàm số 2
y = 5 + 2cot x - sinx + cot + x . ç ÷ è 2 ø ìkp ü ì p ü A. D = R Ç í , k ÎZý.
B. D = R Ç í- + kp ,k ÎZý. î 2 þ î 2 þ C. D = R .
D. D = R Ç {kp,k ÎZ}. æ p ö
Câu 46: Tìm tập xác định của hàm số y = tan cosx . ç ÷ è 2 ø ìp ü ìp ü
A. D = R Ç í + kp ,k ÎZý
B. D = R Ç í + k2p ,k ÎZý . î 2 þ î 2 þ C. D = R .
D. D = R Ç {kp,k ÎZ}. 1
Câu 47: Tập xác định của hàm số y = là tanx ì p ü ì p ü
A. D = ík ,k ÎZý
B. D = R Ç ík ,k ÎZý. C. D = R Ç {kp,k ÎZ .
} D. D ={kp,k ÎZ}. î 2 þ î 2 þ 3sinx
Câu 48: Tìm tập xác định của hàm số y = . 2cosx +1 ì p 4p ü ì 2p ü
A. D = R Ç í- + k2p ,
+ k2p ∣k ÎZý. B. D = R Ç í±
+ k2p ∣k ÎZý î 3 3 þ î 3 þ ì 5p ü ì p ü
C. D = R Ç í±
+ k2p ∣k ÎZý.
D. D = R Ç í± + k2p ∣k ÎZý î 6 þ î 3 þ sinx
Câu 49: Hàm số y = có tập xác định là 2 1- 2sin x ìp ü ìp ü
A. D = R Ç í + kp ∣k ÎZý.
B. D = R Ç í + kp ∣k ÎZý. î 4 þ î 2 þ ìp kp ü ì p ü
C. D = R Ç í + ∣k Î Z ý
D. D = R Ç í± + k2p ∣k ÎZý î 4 2 þ î 4 þ 1
Câu 50: Hàm số y = có tập xác định là sin2 c x os2x ìp kp ü ìkp ü
A. D = R Ç í + ∣k Î Z ý. B. D = R Ç í ∣k Î Z ý. î 4 2 þ î 4 þ ìkp ü
C. D = R Ç {kp ∣k Î } Z D. D = R Ç í ∣k Î Z ý. î 2 þ sin2x
Câu 51: Hàm số y = có tập xác định là cotx - 3 ìp ü
A. D = R Ç í + kp ∣k ÎZý
B. D = R Ç {kp ∣k Î } Z î 6 þ ì p ü ìp p ü
C. D = R Ç íkp; + kp ∣k ÎZý
D. D = R Ç í + kp; + kp ∣k ÎZý î 6 þ î 2 6 þ Trang 6 2cotx + 5
Câu 52: Tập xác định của hàm số y = là cosx -1 ìp ü ìp ü
A. R Ç í + kp ý.
B. R Ç {k2p}
C. R Ç {kp}
D. R Ç í + k2p ý î 2 þ î 2 þ 1
Câu 53: Tìm tập xác định của hàm số y = . sin2x -1 ìp ü ìp ü
A. D = R Ç í + kp ,k ÎZý.
B. D = R Ç í + kp ,k ÎZý. î 4 þ î 2 þ
C. D = R Ç {k2p,k ÎZ}.
D. D = R Ç {kp,k ÎZ . } tanx
Câu 54: Hàm số y =
không xác định tại các điểm 1+ tanx p p A. x =
+ kp (k ÎZ). B. x = + kp (k ÎZ) 2 4 p p p
C. x = - + kp (k ÎZ).
D. x = - + kp và x = + kp (k ÎZ) 4 4 2 2024
Câu 55: Tập xác định của hàm số y = tanx -1 ìp ü ìp ü
A. R Ç í + kp ,k ÎZý
B. R Ç í + kp ,k ÎZý î 4 þ î 2 þ ìp ü ìp p ü
C. R Ç í + k2p ,k ÎZý
D. R Ç í + kp; + kp ,k ÎZý. î 4 þ î 2 4 þ æ p ö
Câu 56: Tìm tập xác định của hàm số y = cot2x + tan - x . ç ÷ è 2 ø ìp ü
A. D = R Ç {kp;k ÎZ}
B. D = R Ç í + kp;k Î Z ý î 2 þ ìkp ü ìkp ü C. D = R Ç í
;k Î Z ý D. D = R Ç í ;k Î Z ý î 3 þ î 2 þ tanx -1 æ p ö
Câu 57: Tìm tập xác định của hàm số y = + cos x + . ç ÷ sinx è 3 ø ìp ü
A. D = R Ç {kp,k ÎZ }
B. D = R Ç í + kp;k Î Z ý. î 2 þ ìkp ü ìp ü C. D = R Ç í
;k Î Z ý
D. D = R Ç í + kp ,k ÎZý î 2 þ î 2 þ 3cotx
Câu 58: Tập xác định của hàm số y = là 2sinx - 4
A. R Ç {arcsin2+ k2p,p -arcsin2 + k2p,k ÎZ} B. R
C. R Ç {±arcsin2 + k2p,k ÎZ}.
D. R Ç {kp,k ÎZ}. 2024
Câu 59: Tập xác định của hàm số y = là tanx -1 ìp ü ìp ü ìp ü ìp p ü
A. R Ç í + kp ý
B. R Ç í + kp ý
C. R Ç í + k2p ý.
D. R Ç í + kp; + kp ý. î 4 þ î 2 þ î 4 þ î 2 4 þ
Câu 60: Tìm tập xác định của hàm số y = 1- cosx + cotx ? ìp ü
A. R Ç {kp;k ÎZ} B. ( ] ;1 -¥
C. R Ç í + kp;k ÎZý D. [ 1 - ; ] 1 Ç { } 0 î 2 þ Trang 7 2sinx + 3
Câu 61: Tập xác định của hàm số y = . tanx -1 ìp ü
A. D = R Ç í + kp ,k ÎZý B. D = R Ç { } 1 î 2 þ ìp ü ìp p ü
C. D = R Ç í + kp ,k ÎZý
D. D = R Ç í + kp; + kp ,k ÎZý. î 4 þ î 2 4 þ 1
Câu 62: Tập xác định của hàm số y = . 1+ sinx
A. D = R Ç {k2p,k ÎZ}.
B. D = R Ç {p + k2p,k ÎZ}. ìp ü ì p - ü
C. D = R Ç í + k2p ,k ÎZý. D. D = R Ç í + k2p ,k ÎZý. î 2 þ î 2 þ 1 1
Câu 63: Hàm số y = tanx + cotx + +
không xác định trong khoảng nào trong các khoảng sau đây? sinx cosx æ p ö æ 3p ö
A. k2p ; + k2p với k ÎZ B. p + k2p ;
+ k2p với k ÎZ ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø æ p ö C. + k2p;p + k2p v ç ÷ ới k ÎZ
D. (p + k2p;2p + k2p )với k ÎZ è 2 ø
Câu 64: Tập xác định của hàm số y = tan3x là. ìp p ü ìp ü
A. D = R Ç í + k ,k ÎRý
B. D = R Ç í + kp ,k ÎRý î 6 3 þ î 2 þ ì 2p ü
C. D = R Ç {p + kp,k Î } R
D. D = R Ç ík , k Î Rý î 3 þ
Câu 65: Tìm m để hàm số y = 5sin4x - 6cos4x + 2m -1 xác định với mọi x 61 +1 - + A. m ³ B. m ³ 61 1 1 C. m ³ 61 1 D. m < . 2 2 2
Câu 66: Có bao nhiêu số nguyên m sao cho hàm số y = msinx + 3 có tập xác định là R ? A. 7 . B. 6 . C. 3 . D. 4 . 3+ sin2x
Câu 67: Hàm số y =
có tập xác định là khi co m sx +1
A. m > 0 .
B. 0 £ m < 1. C. 1
- < m < 1. D. m ¹ 1 - . Câu 68: Cho hàm số 4 4
y = sin x + cos x - si
m nx ×cosx . Tìm m để hàm số xác định với mọi x . é 1 1 ù A. m Î - ; B. mÎ( 1 - ; ) 1 C. mÎ( ¥ - ] ;1 D. mÎ[ 1 - ; ] 1 ê 2 2ú ë û ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 D C D D B C B D C D A A C C C C D B A D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A A D A C D B B D A C A A A C B D A C D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 A C B C A D B B C B C C A D D D B D D A
61 62 63 64 65 66 67 68 D D D A A A C D Trang 8