


Preview text:
lOMoAR cPSD| 48641284
Nội dung: Trình bày cơ sở lý luận về hàng hoá và sản xuất
hàng hoá. Tại sao thời gian lao động cá biệt của người
sản xuất phải phù hợp với thời gian lao động xã hội cần
thiết? và làm phương pháp nào để đạt được sự phù hợp này.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HÀNG HÓA VÀ SẢN XUẤT HÀNG HÓA
1. Sản xuất hàng hóa
Theo C. Mác, sản xuất hàng hóa là một kiểu tổ chức hoạt động kinh tế mà trong đó, người sản
xuất tạo ra sản phẩm không phải để tự tiêu dùng mà để trao đổi, mua bán trên thị trường. Đây
là hình thức sản xuất đặc trưng của nền kinh tế hàng hóa, đối lập với sản xuất tự cung tự cấp,
nơi mà người sản xuất chỉ tạo ra sản phẩm để phục vụ nhu cầu cá nhân hoặc gia đình.
Sản xuất hàng hóa hình thành và phát triển dựa trên hai điều kiện cơ bản: -
Phân công lao động xã hội: Xã hội được chia thành nhiều ngành nghề sản xuất khác
nhau, mỗi người chỉ chuyên sản xuất một số loại sản phẩm nhất định. Điều này tạo ra sự
phụ thuộc lẫn nhau giữa các ngành, buộc người sản xuất phải trao đổi sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của mình. -
Sự tách biệt về mặt kinh tế giữa các chủ thể sản xuất: Khi mỗi người có quyền sở hữu
riêng đối với tư liệu sản xuất và sản phẩm làm ra, họ không thể trực tiếp tiếp cận sản
phẩm của người khác nếu không thông qua hoạt động trao đổi, mua bán. Sự tách biệt
về sở hữu này là cơ sở để nền sản xuất hàng hóa phát triển.
=> Khi hai điều kiện trên còn tồn tại, sản xuất hàng hóa vẫn tiếp tục phát triển và đóng vai trò
quan trọng trong nền kinh tế. Việc xóa bỏ sản xuất hàng hóa đồng nghĩa với việc đưa nền kinh
tế trở về trạng thái khan hiếm và khủng hoảng, do đó sản xuất hàng hóa có ý nghĩa vượt trội so
với sản xuất tự cấp, tự túc. 2. Hàng hóa lOMoAR cPSD| 48641284
Khái niệm hàng hóa: Hàng hóa là sản phẩm của lao động, có thể thỏa mãn nhu cầu nào đó của
con người thông qua trao đổi, mua bán. Một sản phẩm chỉ được coi là hàng hóa khi nó được
đưa ra thị trường nhằm mục đích trao đổi chứ không phải để tự tiêu dùng.
Thuộc tính của hàng hóa
Mọi hàng hóa đều có hai thuộc tính cơ bản: -
Giá trị sử dụng của hàng hóa: Đây là công dụng của hàng hóa trong việc thỏa mãn nhu
cầu của con người. Nhu cầu này có thể là nhu cầu vật chất (ăn uống, mặc, ở) hoặc nhu
cầu tinh thần (giải trí, học tập). Giá trị sử dụng chỉ được thực hiện khi hàng hóa được
tiêu dùng, và nó có thể thay đổi theo sự phát triển của khoa học – công nghệ. -
Giá trị của hàng hóa: Giá trị của hàng hóa thể hiện ở lao động xã hội kết tinh trong hàng
hóa. Khi sản xuất hàng hóa, người sản xuất phải hao phí một lượng lao động nhất định.
Trong điều kiện trao đổi, giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động xã hội
cần thiết để sản xuất ra nó.
Giá trị trao đổi của hàng hóa
Giá trị trao đổi thể hiện mối quan hệ tỷ lệ giữa các hàng hóa khác nhau khi chúng được trao đổi
trên thị trường. Nó là biểu hiện bên ngoài của giá trị, còn giá trị chính là cơ sở của trao đổi.
Tại sao thời gian lao động cá biệt phải phù hợp với thời gian lao động xã hội cần thiết?
Trong nền sản xuất hàng hóa, giá trị của hàng hóa không được xác định bởi thời gian lao động
cá biệt của từng người sản xuất mà được quyết định bởi thời gian lao động xã hội cần thiết. Do
đó, để sản xuất có hiệu quả và đảm bảo lợi ích kinh tế, thời gian lao động cá biệt của người sản
xuất phải phù hợp với thời gian lao động xã hội cần thiết.
1. Tác động của quy luật giá trị
Theo quy luật giá trị, trong sản xuất và trao đổi hàng hóa, giá trị của hàng hóa được quyết định
bởi thời gian lao động xã hội cần thiết. Nếu thời gian lao động cá biệt của người sản xuất lớn
hơn thời gian lao động xã hội cần thiết, hàng hóa của họ có giá thành cao hơn giá thị trường,
dẫn đến khó tiêu thụ hoặc bị thua lỗ. Ngược lại, nếu thời gian lao động cá biệt thấp hơn mức
trung bình xã hội, người sản xuất có lợi thế cạnh tranh do chi phí sản xuất thấp hơn, từ đó có
thể thu được lợi nhuận cao hơn. lOMoAR cPSD| 48641284
2. Cạnh tranh trên thị trường
Trong nền kinh tế hàng hóa, các chủ thể sản xuất luôn cạnh tranh để giảm chi phí sản xuất
nhằm thu được lợi nhuận cao nhất. Cạnh tranh buộc người sản xuất phải cải tiến công nghệ,
nâng cao năng suất lao động để giảm thời gian lao động cá biệt về mức tương đương hoặc thấp
hơn thời gian lao động xã hội cần thiết. Nếu không đáp ứng được yêu cầu này, người sản xuất
sẽ bị loại khỏi thị trường.
3. Điều kiện để tái sản xuất và phát triển
Để duy trì hoạt động sản xuất, người sản xuất cần bán được hàng hóa với mức giá ít nhất bằng
giá trị xã hội của nó. Nếu thời gian lao động cá biệt cao hơn thời gian lao động xã hội cần thiết,
người sản xuất sẽ bị thiệt hại về kinh tế, không đủ khả năng tái sản xuất và có nguy cơ phá sản.
Ngược lại, nếu có thể duy trì thời gian lao động cá biệt bằng hoặc thấp hơn mức trung bình xã
hội, họ sẽ có điều kiện để mở rộng sản xuất và phát triển lâu dài.
Phương pháp để đạt được sự phù hợp giữa thời gian lao động cá biệt và thời gian lao động
xã hội cần thiết
Để đảm bảo thời gian lao động cá biệt không vượt quá thời gian lao động xã hội cần thiết,
người sản xuất phải thực hiện các biện pháp: -
Ứng dụng tiến bộ khoa học - kỹ thuật: Việc đổi mới công nghệ, sử dụng máy móc hiện
đại giúp tăng năng suất lao động, từ đó giảm thời gian lao động cá biệt. -
Nâng cao trình độ tay nghề của người lao động: Người lao động có kỹ năng cao sẽ làm
việc hiệu quả hơn, góp phần rút ngắn thời gian sản xuất. -
Cải tiến tổ chức sản xuất: Tổ chức lao động khoa học, hợp lý giúp giảm lãng phí thời
gian và nguyên vật liệu, từ đó tối ưu hóa chi phí sản xuất. -
Mở rộng quy mô sản xuất: Khi quy mô sản xuất lớn hơn, chi phí trung bình trên mỗi
đơn vị sản phẩm giảm xuống, giúp người sản xuất đạt lợi thế về chi phí. -
Áp dụng các phương thức quản lý tiên tiến: Quản lý sản xuất hiệu quả giúp tối ưu hóa
quá trình sản xuất, giảm thiểu hao phí không cần thiết.