









Preview text:
ỨNG DỤNG TRÍ TUỆ NHÂN TẠO VÀO TỰ HỌC
NGÔN NGỮ CỦA SINH VIÊN NĂM NHẤT ĐẠI
HỌC: HIỆU QUẢ VÀ ĐÚNG CÁCH
Tác giả: Nguyễn Thùy Linh
Trường: Học viện Tài Chính
1. Tóm tắt
Nghiên cứu tập trung tìm hiểu thực trạng và nhận thức của sinh viên năm nhất
trong việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) phục vụ học tập ngôn ngữ, đặc biệt là
cách sử dụng đúng đắn, có đạo đức và hiệu quả. Trong bối cảnh giáo dục đang
chuyển đổi mạnh mẽ nhờ công nghệ, AI vừa mang lại nhiều cơ hội học tập mới,
vừa đặt ra thách thức về tư duy phản biện, tính trung thực học thuật và sự phụ thuộc công cụ.
Kết quả khảo sát 100 sinh viên cho thấy đa số người học đánh giá cao vai trò
của AI trong việc tăng động lực và cải thiện kỹ năng học tập, đặc biệt ở kỹ năng
nghe và nói. Tuy nhiên, vẫn tồn tại những hạn chế về khả năng tư duy phản biện,
đạo đức học thuật và cách ứng dụng AI trong viết và nghiên cứu.
Nghiên cứu khẳng định rằng để AI trở thành công cụ hỗ trợ hiệu quả trong học
tập, sinh viên cần được hướng dẫn học cách sử dụng AI một cách chọn lọc, phản
biện và có trách nhiệm. Đồng thời, nhà trường cần tích hợp giáo dục đạo đức và
năng lực số liên quan đến AI vào chương trình đào tạo, nhằm hướng đến một
môi trường học tập hiện đại, minh bạch và phát triển bền vững.
Từ khóa: Trí tuệ nhân tạo, Tự học ngôn ngữ, Sinh viên năm, Hiệu quả học tập,
Động lực học tập, Sử dụng đúng cách và đạo đức sử dụng, Ứng dụng công nghệ giáo dục 1
2. Giới thiệu
Trong thời đại toàn cầu hóa, năng lực ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, trở thành
yếu tố thiết yếu giúp sinh viên đại học hội nhập và phát triển. Sinh viên năm
nhất thường gặp khó khăn trong việc tự học do thiếu kinh nghiệm quản lý thời
gian và lựa chọn phương pháp phù hợp.
Sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo (AI) đã mang lại cơ hội mới cho học tập ngôn
ngữ. Các công cụ như Duolingo, Memrise hay ChatGPT cung cấp nội dung học
tập cá nhân hóa, phản hồi nhanh và linh hoạt. Theo British Council (2024), AI
có thể giúp tăng tốc độ học ngôn ngữ từ 30–50% so với phương pháp truyền
thống. Tuy nhiên, việc ứng dụng AI cần được xem xét ở hai khía cạnh: hiệu quả
học tập và động lực, cùng với sử dụng đúng cách và có đạo đức.
Các nghiên cứu trước (Pham et al., 2023; Liu et al., 2021) khẳng định lợi ích của
AI trong học ngôn ngữ, nhưng còn thiếu phân tích sâu về nhận thức, động lực và
đạo đức của sinh viên năm nhất — nhóm đang hình thành thói quen tự học.
Do đó, nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả và động lực học tập khi sử dụng
AI, đồng thời phân tích nhận thức về sử dụng đúng cách và có đạo đức, qua đó
đề xuất giải pháp ứng dụng AI hiệu quả và bền vững trong môi trường đại học.
3. Tổng quan nghiên cứu
Tổng quan nghiên cứu tập trung vào ứng dụng AI trong học ngôn ngữ, dựa trên
các lý thuyết và nghiên cứu từ 2018 đến 2025.
Về lý thuyết cơ bản, Lý thuyết Học tập Đa phương tiện của Mayer (2019) giải
thích cách AI tối ưu hóa quá trình học bằng việc kết hợp văn bản, âm thanh và
hình ảnh một cách tương tác, rất phù hợp với phong cách học của thế hệ trẻ.
Đồng thời, lý thuyết về vai trò công nghệ trong học ngôn ngữ của Warschauer và
Healey (1998) nhấn mạnh rằng AI giúp giảm rào cản giao tiếp và thúc đẩy tương
tác xã hội qua các chatbot.
Về hiệu quả, các nghiên cứu cho thấy AI đặc biệt hỗ trợ cải thiện kỹ năng nghe
và nói lên đến 40-60% nhờ công nghệ nhận diện giọng nói và phản hồi thời gian 2
thực (Liu et al., 2021). Động lực học tập cũng tăng khoảng 35% nhờ yếu tố trò
chơi hóa trong các ứng dụng (Godwin-Jones, 2020). Tuy nhiên, hiệu quả ở kỹ
năng viết vẫn còn tranh luận vì AI thường thiếu khả năng xử lý ngữ cảnh.
Về sử dụng đúng cách, nghiên cứu tại Việt Nam của Pham et al. (2023) cảnh báo
về thiên kiến văn hóa và lỗi dịch trong AI, dẫn đến giảm tính thực tiễn. Về mặt
đạo đức, Godwin-Jones (2020) chỉ ra rủi ro sinh viên phụ thuộc quá mức vào công cụ tạo nội dung.
Khoảng trống: Cần thêm nghiên cứu định tính tập trung vào trải nghiệm cá nhân
của sinh viên năm nhất để làm rõ tác động của yếu tố sử dụng đúng cách và đạo
đức đến thói quen tự học.
3. Phương pháp nghiên cứu
3.1. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods), kết hợp định lượng
và định tính nhằm thu thập thông tin toàn diện về việc sử dụng trí tuệ nhân tạo
(AI) trong học tập của sinh viên.
Phương pháp định lượng được áp dụng để đo lường mức độ hiểu biết, hành vi,
hiệu quả và động lực học tập khi sử dụng AI. Dữ liệu được thu thập qua bảng
khảo sát Google Form gồm 10 câu hỏi (5 câu đóng, 5 câu mở)
Phương pháp định tính được sử dụng nhằm phân tích sâu ý kiến sinh viên về
nguyên nhân, cách thức và thái độ trong quá trình ứng dụng AI. Các phản hồi
mở được mã hóa và phân loại theo chủ đề để làm rõ các xu hướng chung trong nhận thức và hành vi.
Thiết kế nghiên cứu theo hướng mô tả (descriptive design), với 100 sinh viên
được khảo sát ngẫu nhiên. Dữ liệu được xử lý bằng thống kê mô tả (tần suất,
phần trăm) và phân tích nội dung, nhằm rút ra nhận định khách quan về hiệu
quả, động lực và đạo đức trong việc sử dụng AI.
3.2. Đối tượng nghiên cứu 3
Đối tượng nghiên cứu của đề tài là sinh viên năm nhất đang tự học ngoại ngữ
với sự hỗ trợ của các công cụ trí tuệ nhân tạo (AI). Nhóm đối tượng này được
lựa chọn vì họ là những người đang trong giai đoạn đầu làm quen với AI trong
học tập, có nhiều trải nghiệm mới mẻ và phản ánh rõ nét nhất cách thức tiếp cận,
sử dụng cũng như nhận thức về công nghệ này trong môi trường giáo dục đại học.
Kích thước mẫu của nghiên cứu gồm 100 sinh viên năm nhất, được chọn theo
phương pháp chọn mẫu thuận tiện kết hợp phân tầng (convenience and stratified
sampling) nhằm đảm bảo tính đa dạng và tính đại diện giữa các nhóm ngành
học. Mỗi nhóm ngành gồm 25 sinh viên, bao gồm:
25 sinh viên khối Kinh tế,
25 sinh viên khối Công nghệ Thông tin,
25 sinh viên khối Ngôn ngữ,
25 sinh viên khối Khoa học Xã hội.
Sự phân bổ này giúp đảm bảo nghiên cứu có thể so sánh, đối chiếu nhận thức và
hành vi sử dụng AI giữa các lĩnh vực khác nhau, đồng thời phản ánh toàn diện
hơn về xu hướng ứng dụng AI trong học tập ở bậc đại học.
3.3. Công cụ thu thập dữ liệu
Công cụ thu thập dữ liệu được sử dụng trong nghiên cứu là bảng khảo sát trực
tuyến (Google Form), được thiết kế với mục đích thu thập thông tin về nhận
thức, hành vi, hiệu quả và động lực trong việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) của
sinh viên trong học tập. Bảng hỏi gồm 10 câu hỏi, được chia thành hai nhóm chính:
Nhóm 1 (5 câu hỏi đóng): tập trung vào việc đo lường nhận thức và hành vi sử
dụng AI đúng cách, có đạo đức, bao gồm các nội dung như:
- Mức độ hiểu và biết cách sử dụng AI trong học tập.
- Thói quen kiểm chứng thông tin và tư duy phản biện khi sử dụng AI. 4
- Ý thức về đạo đức học thuật và trích dẫn nguồn khi sử dụng AI.
- Mức độ phụ thuộc vào AI trong quá trình học.
- Tần suất sử dụng AI trong một tuần.
Nhóm 2 (5 câu hỏi mở): nhằm khám phá sâu hơn hiệu quả và động lực khi sinh
viên sử dụng AI, đồng thời tìm hiểu nguyên nhân, cách thức, và thái độ trong
quá trình ứng dụng công cụ này. Ví dụ:
- “Bạn cảm nhận AI giúp cải thiện kỹ năng nào nhất (nghe, nói, đọc, viết) và bằng cách nào?”
- “Bạn có gặp khó khăn hay lo ngại nào khi sử dụng AI trong quá trình học không?”
- “Theo bạn, thế nào là sử dụng AI đúng cách và có đạo đức trong học tập?”
- “AI có giúp bạn tăng hứng thú học tập không? Nếu có, vì sao?”
Các câu hỏi mở được thiết kế theo hướng khai thác sâu “tại sao” và “bằng cách
nào”, nhằm bổ sung dữ liệu định tính cho phần phân tích kết quả. Bảng hỏi được
kiểm tra thử nghiệm với 10 sinh viên để đảm bảo ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu, và
nội dung phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
Kết quả từ Google Form được thu thập, mã hóa và tổng hợp thành dữ liệu định
lượng (tỷ lệ %) và định tính (ý kiến mô tả), qua đó hình thành cơ sở phân tích
cho hai nhóm kết quả chính:
(1) Hiệu quả và động lực học tập khi ứng dụng AI.
(2) Nhận thức và hành vi sử dụng AI đúng cách, có đạo đức
3.4. Quy trình và phân tích dữ liệu
Dữ liệu được thu thập trong 2 tuần qua Google Form (100 phản hồi hợp lệ), xuất
sang Excel để tính tần suất và tỷ lệ phần trăm. Phân tích định tính: Đọc kỹ câu
trả lời mở, tìm ra các ý chính lặp lại. 5
Đảm bảo đạo đức nghiên cứu: Tất cả người tham gia được thông báo mục đích,
đồng ý tự nguyện, dữ liệu ẩn danh và bảo mật theo quy định nghiên cứu. Không
có rủi ro đạo đức nào được xác định.
4. Kết quả nghiên cứu
Dữ liệu từ khảo sát 100 sinh viên năm nhất cung cấp cái nhìn sâu sắc về trải
nghiệm AI, trình bày qua bảng dữ liệu.
4.1. Hiệu quả và động lực trong sử dụng AI
Khảo sát được thực hiện với 100 sinh viên nhằm đánh giá hiệu quả của việc ứng
dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phát triển bốn kỹ năng ngôn ngữ (nghe, nói,
đọc, viết) và tác động của AI đến động lực học tập. Kết quả cho thấy phần lớn
sinh viên nhìn nhận AI mang lại ảnh hưởng tích cực cả về phương diện kỹ năng và thái độ học tập.
Kết quả được trình bày trong Bảng A1 dưới phần phụ lục
Phân tích kết quả
Kết quả khảo sát cho thấy AI có ảnh hưởng tích cực rõ rệt đến hiệu quả và động
lực học tập của sinh viên. Có 85% sinh viên cho rằng AI giúp họ hứng thú hơn
trong học tập nhờ phản hồi nhanh, tương tác linh hoạt và nội dung cá nhân hóa.
Về kỹ năng ngôn ngữ, AI hỗ trợ tốt nhất cho nghe (72%) và nói (74%), tiếp theo
là đọc (68%), trong khi viết đạt mức thấp hơn (55%) do người học còn lo ngại
phụ thuộc và mất tính sáng tạo.
Nhìn chung, AI góp phần nâng cao hiệu quả tự học, nhưng để đạt phát triển bền
vững, sinh viên cần được hướng dẫn sử dụng có mục tiêu, kết hợp tư duy phản
biện và chủ động học tập để duy trì ý thức học thuật và năng lực ngôn ngữ độc lập.
4.2. Kết quả nghiên cứu:
Nhận thức và hành vi sử dụng AI đúng cách, có đạo đức 6
Nghiên cứu khảo sát 100 sinh viên nhằm đánh giá mức độ hiểu biết và hành vi
sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong học tập và nghiên cứu. Ba khía cạnh được xem xét bao gồm:
(1) Hiểu và biết cách sử dụng AI;
(2) Có tư duy phản biện khi sử dụng AI;
(3) Có đạo đức trong sử dụng AI.
Kết quả được trình bày trong Bảng A2 dưới phần phụ lục
Phân tích kết quả
Kết quả cho thấy phần lớn sinh viên (75%) đã có hiểu biết cơ bản và biết cách
sử dụng AI trong học tập. Tuy nhiên, chỉ có 60% sinh viên thể hiện rõ tư duy
phản biện khi sử dụng AI, cho thấy vẫn còn một bộ phận người học chưa chủ
động kiểm chứng hoặc đánh giá lại thông tin do AI cung cấp.
Mặt khác, 80% sinh viên được ghi nhận có ý thức tốt về đạo đức trong sử dụng
AI, chẳng hạn như trích dẫn nguồn, tránh sao chép và không để AI thay thế hoàn
toàn quá trình tư duy cá nhân.
Nhìn chung, kết quả phản ánh xu hướng tích cực trong nhận thức của sinh viên
về việc sử dụng AI đúng cách. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả bền vững, cần tăng
cường đào tạo kỹ năng tư duy phản biện, hiểu biết về đạo đức công nghệ và
hướng dẫn học cách sử dụng AI một cách có trách nhiệm trong môi trường học thuật.
5. Bàn luận
Kết quả củng cố rằng AI là nguồn động lực mạnh mẽ cho sinh viên năm nhất,
đặc biệt trong việc xây dựng sự tự tin ở kỹ năng nghe nói, phù hợp với Mayer
(2019) và Godwin-Jones (2020). Tuy nhiên, thách thức về sử dụng đúng cách
nổi bật: Thiên kiến văn hóa khiến nội dung khó áp dụng thực tế ở Việt Nam
(Pham et al., 2023), trong khi phụ thuộc đạo đức có thể ảnh hưởng lâu dài đến tư
duy phản biện. Tác động xã hội: Trong bối cảnh Việt Nam, nơi công nghệ di 7
động phổ biến nhưng giáo dục truyền thống vẫn ưu tiên kỹ năng độc lập, AI cần
được cân bằng để tránh làm suy giảm giá trị văn hóa địa phương.
6. Kết luận và khuyến nghị
Kết quả nghiên cứu cho thấy sinh viên có nhận thức tích cực về việc ứng dụng
AI trong học tập, đặc biệt trong nâng cao hiệu quả và duy trì động lực. Phần lớn
người học đánh giá AI giúp việc học trở nên hấp dẫn, dễ tiếp cận và phản hồi
nhanh, qua đó khuyến khích sự chủ động và tự học. Tuy nhiên, hiệu quả giữa
các kỹ năng không đồng đều: AI hỗ trợ tốt cho nghe và nói, trong khi viết vẫn
hạn chế do lo ngại phụ thuộc và giảm tính sáng tạo.
Trong bối cảnh giáo dục chuyển đổi mạnh mẽ bởi AI, việc sử dụng công nghệ
đúng cách và có đạo đức là yêu cầu thiết yếu. Theo UNESCO (2023) và OECD
(2022), giáo dục hiện đại cần phát triển năng lực số, tư duy phản biện và đạo
đức AI để người học khai thác công nghệ mà vẫn đảm bảo tính trung thực và nhân văn.
Nếu thiếu tư duy phản biện, sinh viên dễ phụ thuộc công cụ, suy giảm năng lực
tư duy độc lập và vi phạm đạo đức học thuật. Vì vậy, cần tích hợp đào tạo kỹ
năng sử dụng AI có trách nhiệm trong chương trình đại học, giúp người học hiểu
giới hạn, rủi ro và giá trị học thuật của công nghệ.
Nhóm nghiên cứu kiến nghị:
(1) Đưa nội dung đào tạo kỹ năng sử dụng AI vào các học phần kỹ năng học tập và nghiên cứu;
(2) Xây dựng hướng dẫn đạo đức học thuật và trích dẫn minh bạch khi dùng AI;
(3) Bồi dưỡng năng lực cho giảng viên để hướng dẫn sinh viên ứng dụng AI hiệu
quả, có chọn lọc và phản biện. 8
Tổng thể, AI là công cụ mạnh mẽ thúc đẩy hiệu quả và động lực học tập, nếu
người học được trang bị đầy đủ kiến thức, tư duy phản biện và đạo đức sử dụng
công nghệ trong môi trường giáo dục hiện đại.
7. Tài liệu tham khảo
An, T. (2025). AI in Vietnamese EFL: Challenges and opportunities. Asia-
Pacific Journal of Education.
British Council. (2024). Artificial intelligence and English language teaching:
Preparing for the future. British Council.
Chen, L. (2024). Ethical use of AI in education. International Journal of AI in Education.
Godwin-Jones, R. (2020). Emerging technologies: Gamification in language
learning apps. Language Learning & Technology, 24(2), 9–19.
Liu, Y., Zhang, H., & Wang, J. (2021). AI in improving listening and speaking
skills in EFL. Journal of Educational Technology, 42(3), 55–68.
Mayer, R. E. (2019). Multimedia learning theory. Cambridge University Press.
Pham, T. H., Nguyen, Q. T., & Tran, L. N. (2023). Cultural biases in AI for
language learning in Vietnam. Vietnamese Journal of Education, 7(4), 112– 124.*
UNESCO. (2023). Guidelines for the ethics of artificial intelligence in
education. UNESCO Publishing.
OECD. (2022). AI and the future of education: Ensuring fairness and
transparency. OECD Publishing.
Warschauer, M., & Healey, D. (1998). Computers and language learning: An
overview. Language Teaching, 31(2), 57–71.
8. Phụ lục 9
Bảng A1. Đánh giá của sinh viên về hiệu quả và động lực khi sử dụng AI
Số sinh viên đồng
Yếu tố đánh giá Tỷ lệ (%) ý
Kỹ năng nghe được cải thiện 72 72%
Kỹ năng nói được cải thiện 74 74%
Kỹ năng đọc được cải thiện 68 68%
Kỹ năng viết được cải thiện 55 55%
AI giúp tăng động lực học tập 85 85%
Bảng A2. Nhận thức về sử dụng AI đúng cách và có đạo đức
Yếu tố đánh giá
Số sinh viên đáp ứng Tỷ lệ (%)
Hiểu và biết cách sử dụng AI 75 75%
Có tư duy phản biện khi sử dụng AI 60 60%
Có đạo đức trong sử dụng AI 80 80% 10