



Preview text:
lOMoAR cPSD| 59085392
KIỂM SOÁT QUẢN LÝ – Nhóm 3
1. Khái niệm về Chuỗi giá trị
Chuỗi giá trị là tập hợp các hoạt động mà một tổ chức thực hiện để tạo ra và cung cấp sản phẩm hoặc dịch
vụ cho khách hàng. Các hoạt động này có thể chia thành hai nhóm chính: •
Hoạt động chính (Primary Activities): Các hoạt động trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất,
bán hàng, giao hàng và hỗ trợ khách hàng. Bao gồm: o Inbound Logistics ( đầu vào): Nhận và
lưu trữ nguyên liệu, vật tư.
o Operations (Sản xuất): Chuyển đổi nguyên liệu thành sản phẩm hoặc dịch vụ.
o Outbound Logistics ( đầu ra): Vận chuyển sản phẩm đến khách hàng.
o Marketing & Sales (Tiếp thị và Bán hàng): Quảng bá và bán sản phẩm.
o Service (Dịch vụ): Hỗ trợ khách hàng sau bán hàng. •
Hoạt động hỗ trợ (Support Activities): Các hoạt động gián tiếp hỗ trợ cho các hoạt động chính, bao gồm:
o Procurement (Mua sắm): Mua nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị.
o Technology Development (Phát triển công nghệ): Cải tiến công nghệ, nghiên cứu và phát triển.
o Human Resource Management (Quản lý nguồn nhân lực): Tuyển dụng, đào tạo, phát triển nhân viên.
o Firm Infrastructure (Cơ sở hạ tầng doanh nghiệp): Quản lý tài chính, lập kế hoạch chiến
lược, kiểm soát chất lượng, và các hoạt động khác.
2. Ứng dụng chuỗi giá trị trong kiểm soát quản lý
Trong kiểm soát quản lý, mục tiêu là tối ưu hóa và giám sát các hoạt động trong chuỗi giá trị để tăng
hiệu quả, giảm chi phí và nâng cao giá trị tạo ra cho khách hàng. Các bước phân tích chuỗi giá trị sẽ
giúp tổ chức a. Đánh giá hiệu quả hoạt động
Kiểm soát quản lý giúp theo dõi hiệu quả của từng hoạt động trong chuỗi giá trị. Bằng cách phân tích các
chi phí và lợi ích từ mỗi hoạt động, doanh nghiệp có thể xác định đâu là những hoạt động có giá trị cao và
những hoạt động kém hiệu quả, từ đó đưa ra các biện pháp cải thiện.
b. Tìm kiếm cơ hội giảm chi phí và nâng cao hiệu quả
Thông qua việc phân tích chuỗi giá trị, kiểm soát quản lý có thể giúp tìm ra các hoạt động thừa, chi phí
không cần thiết hoặc các khu vực có thể tự động hóa hoặc tối ưu hóa. Điều này giúp giảm chi phí, đồng
thời nâng cao năng suất. c. Quản lý chất lượng và cải tiến liên tục
Thông qua chuỗi giá trị, doanh nghiệp có thể nhận diện các vấn đề liên quan đến chất lượng ở từng giai
đoạn của quá trình sản xuất hoặc dịch vụ. Kiểm soát chất lượng là một phần quan trọng trong chuỗi giá
trị và cần được giám sát chặt chẽ trong quản lý. lOMoAR cPSD| 59085392
d. Tạo lợi thế cạnh tranh
Mô hình chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp nhận diện những yếu tố tạo ra giá trị vượt trội so với đối thủ. Các
hoạt động trong chuỗi giá trị có thể được tối ưu hóa để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững, ví dụ như cải
tiến quy trình sản xuất, gia tăng giá trị dịch vụ hậu mãi hoặc nâng cao chất lượng sản phẩm. e. Tăng cường
khả năng thích ứng với thay đổi
Trong môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng, chuỗi giá trị cung cấp thông tin hữu ích giúp doanh
nghiệp nhanh chóng điều chỉnh các hoạt động của mình. Kiểm soát quản lý có thể giúp giám sát các thay
đổi trong thị trường và cung cấp các chiến lược phản ứng kịp thời, từ đó giúp doanh nghiệp duy trì sự linh hoạt.
3. Các công cụ kiểm soát trong chuỗi giá trị
Để thực hiện kiểm soát hiệu quả trong chuỗi giá trị, các doanh nghiệp có thể sử dụng một số công cụ và phương pháp như: •
Kiểm soát chi phí (Cost Control): Đo lường và giám sát chi phí ở từng hoạt động trong chuỗi giá trị. •
Đánh giá hiệu suất (Performance Evaluation): Xác định các chỉ số hiệu suất (KPIs) để đánh giá sự
hiệu quả của từng giai đoạn trong chuỗi giá trị. •
Quản lý rủi ro (Risk Management): Phân tích và kiểm soát các rủi ro tiềm ẩn trong các hoạt động chính và hỗ trợ. •
Benchmarking: So sánh hoạt động của tổ chức với các đối thủ hoặc chuẩn mực trong ngành để
xác định điểm mạnh và yếu.
4. Lợi ích khi áp dụng mô hình chuỗi giá trị trong kiểm soát quản lý •
Tăng cường khả năng kiểm soát chi phí và tối ưu hóa nguồn lực. •
Cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ và tăng sự hài lòng của khách hàng. •
Nâng cao khả năng đáp ứng nhanh với các thay đổi trong môi trường kinh doanh. •
Tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua sự cải tiến liên tục các hoạt động.
Trong kiểm soát quản lý, các trung tâm trách nhiệm (Responsibility Centers) là các bộ phận hoặc
đơn vị trong một tổ chức mà ở đó các nhà quản lý được giao trách nhiệm về kết quả hoạt động
và chịu sự giám sát, đánh giá dựa trên các chỉ số hiệu suất cụ thể. Mỗi trung tâm trách nhiệm có
các mục tiêu và chỉ tiêu khác nhau, phù hợp với chức năng và vai trò của nó trong tổ chức.
Dưới đây là phân tích các loại trung tâm trách nhiệm phổ biến trong kiểm soát quản lý, bao
gồm trung tâm chi phí, trung tâm doanh thu, trung tâm lợi nhuận và trung tâm đầu tư.
1. Trung tâm chi phí (Cost Center) Định nghĩa:
Trung tâm chi phí là các đơn vị hoặc bộ phận mà nhiệm vụ chính là kiểm soát và tối ưu hóa chi phí
mà không chịu trách nhiệm về doanh thu hoặc lợi nhuận. Các nhà quản lý của trung tâm chi phí lOMoAR cPSD| 59085392
phải đảm bảo rằng chi phí phát sinh trong phạm vi bộ phận của họ không vượt quá ngân sách
hoặc các giới hạn đã định. Ví dụ: •
Bộ phận sản xuất (những nơi chỉ chịu trách nhiệm về chi phí nguyên liệu, lao động và chi phí vận hành máy móc). •
Bộ phận hỗ trợ như kế toán, nhân sự, IT, bảo trì.
Công cụ kiểm soát trong trung tâm chi phí: •
Ngân sách: Các nhà quản lý phải lập và tuân thủ ngân sách chi phí. •
Kiểm soát chi phí: Đánh giá và giám sát việc sử dụng tài nguyên và chi phí liên quan đến hoạt động của trung tâm. •
Đánh giá hiệu quả chi phí: Phân tích chi phí thực tế so với chi phí dự toán hoặc chi phí chuẩn. Mục tiêu: •
Tối ưu hóa chi phí, giảm lãng phí mà không ảnh hưởng đến chất lượng hoặc hiệu quả công việc. •
Kiểm soát các chi phí cố định và biến đổi trong phạm vi ngân sách. 2. Trung tâm doanh thu (Revenue Center) Định nghĩa:
Trung tâm doanh thu là các đơn vị hoặc bộ phận có trách nhiệm tạo ra doanh thu thông qua bán
hàng hoặc cung cấp dịch vụ, nhưng không chịu trách nhiệm trực tiếp về chi phí hay lợi nhuận. Các
nhà quản lý trung tâm doanh thu phải tập trung vào việc gia tăng doanh thu trong khi duy trì chi phí hợp lý. Ví dụ: •
Bộ phận bán hàng (sales teams). •
Các bộ phận marketing hoặc chăm sóc khách hàng có nhiệm vụ duy trì mối quan hệ với khách
hàng và thúc đẩy doanh thu.
Công cụ kiểm soát trong trung tâm doanh thu: •
Chỉ tiêu doanh thu (Sales Target): Đặt ra mục tiêu doanh thu cụ thể mà trung tâm phải đạt được. •
Phân tích hiệu quả bán hàng: Đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing hoặc các kênh bán
hàng để tối đa hóa doanh thu. •
Tỷ lệ chuyển đổi: Giám sát tỷ lệ từ khách hàng tiềm năng đến khách hàng thực tế. Mục tiêu: •
Tối đa hóa doanh thu từ việc bán hàng và các hoạt động tạo ra thu nhập cho tổ chức. •
Tăng trưởng doanh thu bền vững và ổn định. 3. Trung tâm lợi nhuận (Profit Center) Định nghĩa: lOMoAR cPSD| 59085392
Trung tâm lợi nhuận là các đơn vị hoặc bộ phận trong tổ chức chịu trách nhiệm về cả doanh thu
và chi phí. Các nhà quản lý của trung tâm lợi nhuận không chỉ phải đạt được mục tiêu doanh thu
mà còn phải kiểm soát chi phí, từ đó tạo ra lợi nhuận cho tổ chức. Ví dụ: •
Một cửa hàng bán lẻ hoặc bộ phận bán sản phẩm/dịch vụ của công ty. •
Các bộ phận kinh doanh có sản phẩm hoặc dịch vụ riêng và chịu trách nhiệm về lợi nhuận từ các sản phẩm đó.
Công cụ kiểm soát trong trung tâm lợi nhuận: •
Đánh giá lợi nhuận: So sánh doanh thu và chi phí để xác định mức lợi nhuận. •
Phân tích điểm hòa vốn (Break-even analysis): Đo lường doanh thu cần thiết để phủ đắp chi phí
cố định và bắt đầu tạo ra lợi nhuận. •
Chỉ số lợi nhuận (Profit Margin): Đánh giá tỷ lệ lợi nhuận so với doanh thu. Mục tiêu: •
Tối ưu hóa doanh thu và chi phí để đạt được lợi nhuận cao nhất. •
Quản lý chặt chẽ chi phí trong khi không làm giảm chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.
4. Trung tâm đầu tư (Investment Center) Định nghĩa:
Trung tâm đầu tư là các đơn vị hoặc bộ phận chịu trách nhiệm về cả doanh thu, chi phí và các
quyết định đầu tư. Nhà quản lý của trung tâm đầu tư không chỉ phải tối đa hóa lợi nhuận mà còn
phải quản lý các khoản đầu tư (tài sản, nguồn lực, cơ sở hạ tầng) để đạt được lợi nhuận tối ưu và
tỷ suất sinh lợi cao nhất. Ví dụ: •
Các công ty con hoặc các bộ phận lớn trong tổ chức, đặc biệt trong các công ty đa quốc gia. •
Các bộ phận quản lý tài sản lớn, nơi có các quyết định về vốn đầu tư quan trọng.
Công cụ kiểm soát trong trung tâm đầu tư: •
Tỷ suất sinh lời trên đầu tư (Return on Investment - ROI): Đo lường hiệu quả sử dụng vốn đầu tư
so với lợi nhuận đạt được. •
Phân tích chi phí vốn (Cost of Capital): Đánh giá chi phí sử dụng vốn để xác định lợi nhuận kỳ vọng từ các khoản đầu tư. •
Lập kế hoạch đầu tư: Đưa ra các quyết định chiến lược về đầu tư tài sản, tài chính. Mục tiêu: •
Quản lý các khoản đầu tư để tối đa hóa lợi nhuận và giá trị doanh nghiệp. •
Tối ưu hóa việc sử dụng tài sản và nguồn lực, đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.