





Preview text:
lOMoAR cPSD| 46342819
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH KHOA DƯỢC -------oOo-------
BÁO CÁO TIỂU LUẬN VẬT LÝ ĐẠI CƯƠNG ĐỀ TÀI
ỨNG DỤNG CỦA TIA PHÓNG XẠ TRONG Y HỌC
GVHD: NGUYỄN DUY MINH LỚP: 22DDS.CL.SGGĐ NHÓM: 1
HỌ TÊN SV 1: TRẦN TÚ ÂN MSSV: 2200012941
HỌ TÊN SV 2: PHẠM THỊ LAN ANH MSSV: 2200012940
HỌ TÊN SV 3: TRẦN NGỌC HUYỀN MSSV: 2200012949
HỌ TÊN SV 4: NGUYỄN T. LÂM LINH MSSV: 2200012950
HỌ TÊN SV 5: HỨA GIA PHÁT MSSV: 2200012959
HỌ TÊN SV 6: LÊ THỊ THU TRANG MSSV: 2200012969
TP. Hồ Chí Minh, tháng 5 năm 2025 lOMoAR cPSD| 46342819 MỞ ĐẦU
Trong thời đại y học hiện đại, các tiến bộ khoa học kỹ thuật không ngừng được ứng dụng
vào chẩn đoán và điều trị bệnh, nhằm nâng cao chất lượng sống và kéo dài tuổi thọ con
người. Một trong những ứng dụng nổi bật là việc sử dụng tia phóng xạ trong y học, đặc
biệt trong lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh và điều trị các bệnh lý ác tính như ung thư. Với khả
năng xuyên sâu và tiêu diệt chọn lọc mô bệnh, tia phóng xạ đang đóng vai trò thiết yếu
trong y học hiện đại. Tuy nhiên, việc sử dụng nó cũng cần thận trọng và đi kèm các biện
pháp bảo vệ nghiêm ngặt để hạn chế tác động không mong muốn.
1. KHÁI NIỆM VÀ PHÂN LOẠI TIA PHÓNG XẠ
1.1 Khái niệm phóng xạ
Phóng xạ là hiện tượng trong đó hạt nhân nguyên tử không bền phân rã và phát ra bức xạ
ion hóa. Quá trình này có thể diễn ra tự nhiên hoặc nhân tạo, tạo ra các tia phóng xạ như alpha, beta và gamma.
1.2 Các loại tia phóng xạ
- Tia alpha (α): Gồm hai proton và hai neutron, khả năng ion hóa mạnh nhưng xuyên thấuyếu.
- Tia beta (β): Gồm electron hoặc positron, đâm xuyên trung bình.
- Tia gamma (γ): Là sóng điện từ năng lượng cao, có khả năng xuyên thấu mạnh nhất
vàđược sử dụng rộng rãi trong y học.
2. ỨNG DỤNG TRONG CHẨN ĐOÁN Y HỌC
2.1 Nguyên lý chẩn đoán bằng phóng xạ
Dựa vào khả năng hấp thụ khác nhau của các mô cơ thể đối với bức xạ và kỹ thuật sử dụng
các đồng vị phóng xạ đánh dấu để phát hiện tổn thương hoặc hoạt động bất thường của cơ quan.
2.2 Các đồng vị phóng xạ thường dùng
- Iod-131 (I-131): Dùng để đánh giá chức năng tuyến giáp.
- Technetium-99m (Tc-99m): Thường dùng trong xạ hình do thời gian bán rã ngắn vàphát tia γ.
- Phosphor-32 (P-32): Chẩn đoán bệnh về máu và di căn xương. 1 lOMoAR cPSD| 46342819
2.3 Kỹ thuật chẩn đoán phổ biến
- Xạ kế lâm sàng và xạ ký lâm sàng: Đo hoạt độ phóng xạ trong cơ thể.
- Xạ hình: Tạo ảnh phân bố chất phóng xạ giúp chẩn đoán các bệnh tim mạch, thần kinh,ung thư...
2.4 Ứng dụng thực tiễn
Tại Việt Nam, kỹ thuật xạ hình tuyến giáp bằng I-123, xạ hình xương bằng Tc-99m, chụp
PET/CT đã được triển khai tại các bệnh viện lớn như Bạch Mai, K, Ung Bướu TP.HCM,
mang lại hiệu quả cao trong phát hiện sớm ung thư và tổn thương chuyển hóa.
3. ỨNG DỤNG TRONG ĐIỀU TRỊ
3.1 Nguyên lý điều trị
Tia phóng xạ gây tổn thương DNA tế bào, đặc biệt là tế bào ung thư do tốc độ phân chia
nhanh và khả năng sửa chữa kém.
3.2 Các phương pháp điều trị a.
Xạ trị ngoài (External Beam Radiotherapy): Chiếu tia gamma hoặc tia X từ ngoài
vàocơ thể. Ứng dụng: Ung thư vú, đầu cổ, phổi không mổ được… Biến chứng: Viêm da,
loét niêm mạc, mệt mỏi. b.
Xạ trị áp sát (Brachytherapy): Đưa nguồn phóng xạ gần hoặc vào trong khối u.
Dùngtrong ung thư cổ tử cung, trực tràng, da. Ưu điểm: Liều cao tập trung tại khối u, ít ảnh hưởng mô lành. c.
Xạ trị trong (Radionuclide Therapy): Uống hoặc tiêm đồng vị phóng xạ như I-131,
Sr-89. Dùng cho: Basedow, ung thư tuyến giáp, di căn xương. Ưu điểm: Không cần phẫu
thuật, thích hợp cho bệnh nhân cao tuổi.
3.3 Phối hợp đa mô thức
- Xạ trị + hóa trị: Nâng cao hiệu quả diệt tế bào ung thư.
- Xạ trị trước mổ: Làm nhỏ khối u.
- Xạ trị sau mổ: Tiêu diệt tế bào còn sót lại.
4. TÁC ĐỘNG CỦA PHÓNG XẠ LÊN CƠ THỂ
4.1 Cơ chế tác động
- Tác dụng trực tiếp: Làm đứt gãy DNA. 2 lOMoAR cPSD| 46342819
- Tác dụng gián tiếp: Sinh gốc tự do từ nước gây tổn thương tế bào.
4.2 Tác dụng sinh học
- Ngắn hạn: Buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, tổn thương máu.
- Dài hạn: Ung thư thứ phát, đột biến di truyền.
- Tác động lên tế bào: Ức chế phân chia, biến đổi nhân, chết tế bào.
5. AN TOÀN PHÓNG XẠ TRONG Y HỌC
5.1 Nguyên tắc ALARA
Giảm liều bức xạ ở mức thấp nhất có thể chấp nhận được trong khi vẫn đảm bảo hiệu quả điều trị.
5.2 Các biện pháp bảo vệ
- Vật lý: Áo chì, buồng chắn, thiết bị che chắn.
- Hành chính: Hạn chế thời gian tiếp xúc, duy trì khoảng cách an toàn.
- Kỹ thuật: Kiểm tra phóng xạ định kỳ, thiết bị phát tia phải được kiểm định chặt chẽ.
6. GIẢI PHÁP KHẮC PHỤC VÀ NÂNG CAO HIỆU QUẢ ỨNG DỤNG
6.1 Kỹ thuật tiên tiến
- IMRT, SBRT, IGRT: Tập trung tia chính xác vào khối u, giảm liều ở mô lành.
- Chiếu đa hướng và phân liều: Giảm biến chứng và tăng hiệu quả.
6.2 Quản lý phóng xạ nguồn hở
- Cách ly bệnh nhân sau điều trị bằng I-131 hoặc Sr-89.
- Hướng dẫn bệnh nhân về vệ sinh, thải trừ, tránh tiếp xúc trẻ em, phụ nữ mang thai.
6.3 Đào tạo và giám sát
- Tăng cường đào tạo cán bộ y tế về an toàn xạ trị.
- Giám sát liều chiếu xạ cho bệnh nhân và nhân viên.
7. THỰC TIỄN ỨNG DỤNG Ở VIỆT NAM
Tại các trung tâm ung bướu lớn như Bệnh viện K, Bệnh viện Bạch Mai, Ung Bướu
TP.HCM, các kỹ thuật xạ trị hiện đại như IMRT, PET/CT, SBRT đang được áp dụng rộng
rãi. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số thách thức: 3 lOMoAR cPSD| 46342819
- Thiếu trang thiết bị tại tuyến tỉnh.
- Nhân lực chuyên môn chưa đều giữa các vùng.
- Cần tăng cường tuyên truyền về lợi ích và an toàn bức xạ trong cộng đồng.
8. CÁC ỨNG DỤNG KHÁC CỦA PHÓNG XẠ TRONG Y HỌC
Ngoài vai trò trong chẩn đoán và điều trị ung thư, tia phóng xạ còn được ứng dụng trong
nhiều lĩnh vực y học khác như: -
Theo dõi chuyển hóa: Sử dụng đồng vị phóng xạ đánh dấu để nghiên cứu chu trình
sinhhóa trong cơ thể, từ đó hiểu rõ hơn về cơ chế bệnh lý. -
Điều trị bệnh lý tim mạch: Một số chất phóng xạ giúp xác định vùng thiếu máu cơ
tim,từ đó hướng dẫn can thiệp. -
Nghiên cứu khoa học: Kỹ thuật PET cho phép đánh giá hoạt động của não bộ, góp
phầnvào nghiên cứu về thần kinh, tâm thần học. -
Ứng dụng trong dược lý: Theo dõi phân bố thuốc, hấp thu, chuyển hóa và thải trừ
thôngqua đánh dấu phóng xạ giúp đánh giá sinh khả dụng và hiệu quả điều trị của thuốc.
9. TÁC ĐỘNG ĐẾN MÔI TRƯỜNG VÀ CỘNG ĐỒNG
Việc sử dụng các chất phóng xạ không chỉ đòi hỏi an toàn cho cá nhân mà còn cần đảm
bảo không gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng cộng đồng. -
Xử lý chất thải phóng xạ: Các cơ sở y tế phải có quy trình lưu giữ, phân loại và xử
lýchất thải phóng xạ theo quy định nghiêm ngặt. -
Giám sát phóng xạ môi trường: Cần theo dõi định kỳ mức độ phóng xạ trong không
khí,nước và đất quanh khu vực y tế có sử dụng chất phóng xạ. -
Giáo dục cộng đồng: Tăng cường truyền thông để người dân hiểu rõ lợi ích và nguy
cơtiềm ẩn, tránh kỳ thị bệnh nhân điều trị bằng phóng xạ.
10. XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN TƯƠNG LAI
Trong tương lai, ứng dụng phóng xạ trong y học sẽ tiếp tục phát triển với nhiều công nghệ tiên tiến: -
Xạ trị proton và ion nặng: Tập trung năng lượng cao vào khối u, giảm tổn thương môlành. 4 lOMoAR cPSD| 46342819 -
Kỹ thuật xạ trị có dẫn hướng sinh học (biological guided radiotherapy): Cá thể hóa
điềutrị dựa trên đặc điểm di truyền và chuyển hóa của từng bệnh nhân. -
Trí tuệ nhân tạo (AI) trong lập kế hoạch xạ trị: Giúp tối ưu hóa liều và xác định
ranhgiới mô đích chính xác hơn. -
Vật liệu mới trong bảo hộ và giảm thiểu rủi ro phóng xạ: Các áo chắn tia nhẹ hơn, hiệuquả cao hơn.
11. VAI TRÒ CỦA NGÀNH DƯỢC TRONG ỨNG DỤNG PHÓNG XẠ
Ngành Dược không chỉ đảm nhiệm vai trò bào chế thuốc mà còn có trách nhiệm trong quản
lý, sản xuất và cung ứng các dược chất phóng xạ. Cụ thể:
- Sản xuất và kiểm nghiệm đồng vị phóng xạ dùng trong chẩn đoán và điều trị.
- Quản lý kho chứa và cấp phát dược chất phóng xạ theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt.
- Tư vấn dùng thuốc và theo dõi tác dụng phụ sau điều trị phóng xạ.
- Hợp tác chặt chẽ với bác sĩ và kỹ thuật viên y học hạt nhân để cá thể hóa điều trị.
Sự tham gia tích cực của Dược sĩ góp phần nâng cao chất lượng điều trị và đảm bảo an toàn cho người bệnh. KẾT LUẬN
Tia phóng xạ là công cụ đột phá trong chẩn đoán và điều trị y khoa, đặc biệt với các bệnh
lý ác tính. Việc ứng dụng đúng kỹ thuật và đảm bảo an toàn có thể mang lại hiệu quả điều
trị cao, giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh. Tuy nhiên,
việc sử dụng tia phóng xạ cần được thực hiện bởi đội ngũ chuyên môn có hiểu biết sâu,
tuân thủ nghiêm các nguyên tắc an toàn để tránh hậu quả lâu dài.
Với vai trò là sinh viên ngành Dược, việc nắm vững kiến thức về phóng xạ không chỉ giúp
hiểu thêm về bản chất các liệu pháp điều trị hiện đại, mà còn là nền tảng để tư vấn thuốc,
phối hợp điều trị và chăm sóc người bệnh một cách toàn diện và an toàn. 5