Vai trò của yếu tố địa chính trị trong quá trình phát triển Liên minh Châu Âu giai đoạn 2000 đến 2015 | Tiểu luận địa chính trị thế giới

Vốn được coi là một trong những lĩnh vực quan trọng nhất, chính trị ảnh hưởng đến nhiều mặt của đời sống xã hội. Napoléon Bonaparte từng nói “Chính trị của một  quốc gia nằm ở trong địa lý của nó”. Do đó, địa chính trị được coi là một phần quan trọng của chính sách quan hệ quốc tế và đường lối phát triển của quốc gia. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

Thông tin:
21 trang 1 tuần trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Vai trò của yếu tố địa chính trị trong quá trình phát triển Liên minh Châu Âu giai đoạn 2000 đến 2015 | Tiểu luận địa chính trị thế giới

Vốn được coi là một trong những lĩnh vực quan trọng nhất, chính trị ảnh hưởng đến nhiều mặt của đời sống xã hội. Napoléon Bonaparte từng nói “Chính trị của một  quốc gia nằm ở trong địa lý của nó”. Do đó, địa chính trị được coi là một phần quan trọng của chính sách quan hệ quốc tế và đường lối phát triển của quốc gia. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

100 50 lượt tải Tải xuống
Vai trò của yếu tố địa chính trị trong quá trình phát triển
Liên minh Châu Âu giai đoạn 2000 đến 2015
Họ và tên: Trần Diệu Thanh Vân
Mã số sinh viên: 2255360045
Lớp: Địa chính trị K42.3
Giảng viên hướng dẫn: ThS. Ngô Thị Thuý Hiền
HÀ NỘI, 6/2024
1
HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN
KHOA CHÍNH TRỊ HỌC
MỤC LỤC
Danh mục các từ viết tắt................................................................................................................3
Mở đầu............................................................................................................................................4
1. Lý do chọn đề tài.................................................................................................................4
2. Mục đích, nhiệm vụ nghiên cứu..........................................................................................4
3. Đối tượng, phạm vi nghiên cứu...........................................................................................4
4. Phương pháp nghiên cứu.....................................................................................................5
5. Kết cấu của đề tài.................................................................................................................5
Chương I: Cơ sở lý luận chung.....................................................................................................6
1. Khái niệm yếu tố địa chính trị.............................................................................................6
2. Tác động của yếu tố địa chính trị trong lịch sử Châu Âu....................................................6
3. Giới thiệu chung về Liên minh Châu Âu.............................................................................7
Chương II: Vai trò của các yếu tố địa chính trị ảnh hưởng đến EU giai đoạn 2000 – 2015.....8
1. Bối cảnh địa chính trị của EU giai đoạn 2000 – 2015.........................................................8
2. Các yếu tố địa chính trị ảnh hưởng đến EU từ năm 2000 - 2015........................................8
3. Vai trò của các yếu tố địa chính trị trong quá trình phát triển của Liên minh Châu Âu giai
đoạn 2000 -2015........................................................................................................................12
Chương III: Những cơ hội và thách thức đối với Liên minh Châu Âu giai đoạn 2000 – 2015
.......................................................................................................................................................15
1. Thách thức về chính trị và đa dạng văn hoá......................................................................15
2. Cơ hội hợp tác và phát triển trong bối cảnh chính trị biến động.......................................15
Chương IV: Đánh giá và bài học từ quá trình phát triển EU....................................................18
1. Đánh giá tổng quan và những bài học kinh nghiệm trong quá trình phát triển của EU....18
2. Bài học kinh nghiệm cho ASEAN.....................................................................................18
3. Hướng phát triển của EU trong tương lai..........................................................................19
Kết luận.........................................................................................................................................20
Tài liệu tham khảo........................................................................................................................21
2
Danh mục các từ viết tắt
EU Liên minh Châu Âu
ECSC Cộng đồng Than Thép Châu Âu
EEC Cộng đồng Kinh tế Châu Âu
EURATOM Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử Châu Âu
IMF Quỹ Tiền tệ Quốc tế
EFSF Quỹ Bình ổn Tài chính Châu Âu
ESM Cơ chế Bình ổn Châu Âu
ECB Ngân hàng Trung ương Châu Âu
SSM Cơ chế Giám sát Ngân hàng Châu Âu
SRM Cơ chế Giải quyết Khủng hoảng Ngân hàng Châu Âu
NATO Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
PESCO Hợp tác quốc phòng thường trực
ASEAN Liên minh Châu Á - Thái Bình Dương
UKIP Đảng Độc lập Vương quốc Anh
3
Mở đầu
1. Lý do chọn đề tài
Việc lựa chọn đề tài "Vai trò của yếu tố địa chính trị trong quá trình phát triển Liên minh
Châu Âu giai đoạn 2000 đến 2015" là một quyết định có tính chiến lược và quan trọng. Trong
khoảng thời gian này, thế giới chứng kiến nhiều biến động địa chính trị đặc biệt mạnh mẽ, tác
động sâu rộng đến Liên minh Châu Âu. Sự mở rộng của EU sang Đông Âu, cùng với các khủng
hoảng tài chính năm 2008 và khủng hoảng người di cư vào năm 2015, đã tạo ra một môi trường
phức tạp và đầy thách thức cho sự phát triển của Liên minh. Bên cạnh đó, các biến động trong
quan hệ EU-Nga cũng đã tạo ra những thách thức và cơ hội mới cho EU.
EU không chỉ là một liên minh kinh tế lớn mà còn là một nhà lãnh đạo chính trị trong cộng đồng
quốc tế. Hiểu rõ hơn về vai trò của yếu tố địa chính trị trong quá trình phát triển của EU giúp
chúng ta có cái nhìn tổng thể và sâu sắc hơn về vị trí và ảnh hưởng của EU trong cải thiện trật tự
thế giới.
Đề tài này yêu cầu phải tiếp cận từ nhiều góc độ khác nhau như chính trị, kinh tế, xã hội,
văn hóa,... để có cái nhìn toàn diện về sự phát triển của EU. Quá trình nghiên cứu này cũng giúp
rèn luyện khả năng tư duy phản biện, phân tích và đánh giá các vấn đề quốc tế một cách logic và
khoa học.
Hiểu rõ hơn về vai trò của yếu tố địa chính trị trong quá trình phát triển của EU cũng có thể
giúp dự đoán các xu hướng và phát triển tương lai của EU. Điều này có thể hỗ trợ trong việc đề
xuất các chiến lược hợp tác và đầu tư phù hợp với tương lai của EU. Đồng thời, đề tài này cũng
đặt ra những câu hỏi và thách thức mới, thúc đẩy sự phát triển của kiến thức và nghiên cứu trong
lĩnh vực này.
2. Mục đích, nhiệm vụ nghiên cứu
Nghiên cứu, phân tích và đánh giá vai trò của yếu tố địa chính trị trong quá trình Mục đích:
phát triển Liên minh Châu Âu từ năm 2000 đến 2015, nhằm làm rõ cách thức mà các yếu tố địa
chính trị đã ảnh hưởng đến các quyết định chính trị, kinh tế và xã hội của EU, cũng như tác động
đến quá trình mở rộng và hội nhập của khối này.
: Xác định các yếu tố địa chính trị chủ yếu ảnh hưởng đến EU: Sự mở rộng EU về Nhiệm vụ
phía Đông, sự trỗi dậy của Trung Quốc, khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008, khủng hoảng di cư;
đánh giá tác động của các sự kiện này đến cấu trúc và chính sách của EU; dự đoán các thách thức
và cơ hội địa chính trị mà EU có thể đối mặt trong tương lai.
3. Đối tượng, phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu là Liên minh Châu Âu và các yếu tố địa chính trị đã và đang ảnh
hưởng đến quá trình phát triển và mở rộng của tổ chức này trong giai đoạn từ năm 2000 đến
2015.
Phạm vi nghiên cứu:
4
Thời gian: Giai đoạn từ năm 2000 đến 2015.
Không gian: Liên minh Châu Âu, bao gồm tất cả các quốc gia thành viên EU và các mối
quan hệ quốc tế của EU với các quốc gia và khu vực khác.
4. Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp luận: Duy vật lịch sử, phân tích tổng hợp, so sánh tương đồng.
Phương pháp nghiên cứu cụ thể:
Thu thập thông tin: Tài liệu chính thống, phỏng vấn chuyên gia.
Xử lý thông tin: Phân loại, sắp xếp, phân tích, đánh giá.
Trình bày kết quả: Báo cáo khoa học, bài viết chuyên ngành.
5. Kết cấu của đề tài
Chương I: Cơ sở lý luận chung
Chương II: Vai trò của các yếu tố địa chính trị ảnh hưởng đến quá trình phát triển của Liên minh
Châu Âu giai đoạn 2000 - 2015
Chương III: Những thách thức và cơ hội đối với Liên minh Châu Âu giai đoạn 2000 -2015
Chương IV: Đánh giá và bài học kinh nghiệm từ EU
5
Chương I: Cơ sở lý luận chung
1. Khái niệm yếu tố địa chính trị
Vốn được coi là một trong những lĩnh vực quan trọng nhất, chính trị ảnh hưởng đến nhiều
mặt của đời sống xã hội. Napoléon Bonaparte từng nói “Chính trị của một quốc gia nằm ở trong
địa lý của nó”. Do đó, địa chính trị được coi là một phần quan trọng của chính sách quan hệ
quốc tế và đường lối phát triển của quốc gia. Ta có thể xem qua một số định nghĩa của các nhà
nghiên cứu để hiểu rõ hơn về khái niệm Đối với Karl Haushofer, địa chính trị là "địa chính trị".
khoa học về Nhà nước như một sinh thể địa lý, nghiên cứu mối quan hệ giữa vị trí địa lý của nó
với chính sách, văn hóa, sức mạnh và sự tồn tại của nó. Hay với Spykman thì địa chính trị lại là
khoa học về sức mạnh của Nhà nước trong mối quan hệ với vị trí địa lý của nó.
Có thể thấy, các định nghĩa về địa chính trị của các nhà nghiên cứu rất đa dạng và phong phú.
Tuy nhiên, nhìn chung, các định nghĩa này đều tập trung vào mối quan hệ giữa các yếu tố địa lý
và chính trị của một hay nhiều quốc gia.
Vì vậy, ta có thể hiểu đơn giản rằng khoa học chính trị nghiên cứu các mối quan hệ tương tác
giữa chính trị và đặc điểm địa lý (không gian và thời gian) nhằm đạt được lợi ích quốc gia hay
nhóm quốc gia trong trật tự chính trị quốc tế.
2. Tác động của yếu tố địa chính trị trong lịch sử Châu Âu
2.1. Thế chiến thứ nhất và thứ hai
Hai cuộc chiến tranh thế giới đã làm thay đổi mạnh mẽ bản đồ chính trị của Châu Âu, dẫn đến sự
sụp đổ của nhiều đế chế và sự hình thành của các quốc gia mới. Sau Thế chiến thứ hai, Châu Âu
bị chia cắt thành hai khối đối lập: khối NATO do Hoa Kỳ dẫn đầu và khối Đông Âu do Liên Xô
dẫn đầu.
2.2. Chiến tranh Lạnh
Chiến tranh Lạnh là giai đoạn căng thẳng giữa hai siêu cường Hoa Kỳ và Liên Xô, với Châu Âu
là trung tâm của cuộc đối đầu này. Sự chia cắt Đông-Tây đã định hình các liên minh quân sự,
kinh tế và chính trị trong khu vực. Việc thành lập NATO và Warsaw Pact là các biểu hiện rõ
ràng của sự phân chia này.
2.3. Sự sụp đổ của Liên Xô và sự tái thống nhất của Đức
Sự sụp đổ của Liên Xô vào năm 1991 đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh và mở ra một
kỷ nguyên mới cho Châu Âu. Sự tái thống nhất của Đức vào năm 1990 đã củng cố vị thế của
nước này trong EU và làm thay đổi cân bằng quyền lực trong khối.
2.4. Mở rộng EU về phía Đông
Việc mở rộng EU về phía Đông vào các năm 2004 và 2007, kết nạp các quốc gia từ Đông Âu và
Trung Âu, không chỉ mở rộng quy mô của khối mà còn tạo ra một sự chuyển đổi lớn về địa chính
trị. Điều này giúp củng cố an ninh, thúc đẩy phát triển kinh tế và gia tăng sự ảnh hưởng của EU
trên trường quốc tế.
6
3. Giới thiệu chung về Liên minh Châu Âu
Liên minh Châu Âu là một tổ chức kinh tế và chính trị bao gồm 27 quốc gia (tính đến thời
điểm 2024) thành viên châu Âu, được thành lập với mục tiêu duy trì hòa bình, ổn định và thịnh
vượng ở châu Âu.
Lịch sử của Liên minh châu Âu bắt đầu sau Thế chiến thứ hai, khi các quốc gia châu Âu tìm
kiếm cách hợp tác mới để ngăn chặn xung đột và thúc đẩy phục hồi kinh tế. Pháp, Tây Đức,
Italy, Bỉ, Hà Lan và Luxembourg là sáu quốc gia đã thành lập Cộng đồng Than Thép Châu Âu
theo Hiệp ước Paris năm 1951. ECSC được coi là bước khởi đầu quan trọng cho sự hợp tác kinh
tế và chính trị ở châu Âu. Tiếp nối thành công của ECSC, Hiệp ước Rome đã thành lập Cộng
đồng Kinh tế Châu Âu và Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử Châu Âu vào năm 1957.
Mục đích của họ là mở rộng hoạt động kinh tế và thành lập một thị trường chung cho vốn,
lao động, hàng hóa Hội nhập đã tiếp tục phát triển trong nhiều thập kỷ với nhiều thỏa thuận quan
trọng, chẳng hạn như Hiệp ước Maastricht năm 1992, thành lập Liên minh Châu Âu và thiết lập
đồng tiền chung, đồng Euro. Các hiệp ước Amsterdam (1997), Nice (2001) và Lisbon (2009) đã
cải thiện và mở rộng các cơ cấu và chính sách của Liên minh châu Âu nhằm cải thiện tính minh
bạch, hiệu quả và khả năng phản ứng trước các thách thức toàn cầu.
Hình 1.1. Cờ của Liên minh Châu Âu
7
Chương II: Vai trò của các yếu tố địa chính trị ảnh hưởng đến EU
giai đoạn 2000 – 2015
1. Bối cảnh địa chính trị của EU giai đoạn 2000 – 2015
Giai đoạn 2000-2015 thời kỳ quan trọng đối với Liên minh Châu Âu với nhiều biến động
lớn. Trong thời gian này, EU đã mở rộng đáng kể về phía Đông, kết nạp thêm nhiều quốc gia
Đông Âu, từ đó tăng số thành viên từ 15 lên 28 quốc gia. Sự kiện này không chỉ thay đổi bản đồ
chính trị của châu Âu còn mang lại những thách thức cơ hội mới về kinh tế chính trị.
Sự tác động mạnh mẽ từ Trung Quốc đối với Liên minh, và cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu
2008-2009 đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến các nền kinh tế châu Âu, dẫn đến các cuộc khủng
hoảng nợ công ở nhiều quốc gia thành viên và yêu cầu EU phải triển khai các gói cứu trợ kinh tế
tài chính. Quan hệ EU-Nga trở nên căng thẳng đặc biệt sau cuộc khủng hoảng Ukraine năm
2014, khi Nga sáp nhập Crimea hỗ trợ các lực lượng ly khai miền Đông Ukraine, dẫn đến
việc EU áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với Nga. Cuối cùng, cuộc khủng hoảng nhập
cư năm 2015 đã đặt ra những thách thức lớn về chính trịxã hội cho EU, khi hàng triệu người
tị nạn và di cư từ Trung Đông và Bắc Phi tràn vào châu Âu, tạo ra áp lực lớn về quản lý biên giới
phân bổ người tị nạn. Những sự kiện này đã định hình vai trò ảnh hưởng của EU trên
trường quốc tế, củng cố và phát triển khối này trong bối cảnh đầy thách thức.
2. Các yếu tố địa chính trị ảnh hưởng đến EU từ năm 2000 - 2015
2.1. Sự mở rộng của EU và hội nhập Đông Âu
Liên minh Châu Âu đã trải qua một sự mở rộng lớn nhất trong hơn một thập kỷ qua, bao gồm
việc kết nạp nhiều quốc gia Đông Âu. Sự mở rộng này không chỉ tạo ra sự thay đổi trong bản đồ
chính trị của Châu Âu mà còn làm thay đổi cả nền kinh tế và xã hội của nó. Để hiểu rõ hơn về sự
mở rộng này, ta phải xem xét các giai đoạn riêng biệt của quá trình mở rộng, những khó khăn
Liên minh châu Âu phải đối mặt và những cơ hội mà sự hội nhập Đông Âu mang lại. Quá trình
mở rộng EU bắt đầu từ cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000, đánh dấu một bước ngoặt
lớn với việc kết nạp các quốc gia từ Đông Âu. Giai đoạn này có thể được chia thành ba đợt mở
rộng chính:
Đợt mở rộng 2004: Đây là đợt mở rộng lớn nhất trong lịch sử EU với việc kết nạp 10
quốc gia: Síp, Cộng hòa Séc, Estonia, Hungary, Latvia, Lithuania, Malta, Ba Lan,
Slovakia và Slovenia. Việc gia nhập của những quốc gia này đánh dấu sự kết thúc của sự
phân chia Đông-Tây thời Chiến tranh Lạnh, mang lại sự thống nhất cho Châu Âu.
Đợt mở rộng 2007: Bulgaria và Romania chính thức gia nhập EU vào năm 2007. Việc
kết nạp này tiếp tục mở rộng biên giới EU về phía Đông Nam, tạo điều kiện cho sự phát
triển kinh tế và hợp tác khu vực.
8
Đợt mở rộng 2013: Croatia trở thành thành viên thứ 28 của EU vào năm 2013. Sự hội
nhập này chính là kết quả của nhiều năm đàm phán và cải cách trong các lĩnh vực chính
trị, kinh tế và pháp lý.
2.2. Sự trỗi dậy của Trung Quốc
Sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc từ năm 2000 đến 2015 là một trong những sự kiện địa
chính trị quan trọng nhất của thế kỷ 21 và nó cũng gây ra một sự ảnh hưởng nhất định đến Liên
minh Châu Âu. Trong suốt thập kỷ đầu tiên của thế kỷ 21, kinh tế Trung Quốc đã tăng trưởng
với tốc độ trung bình khoảng 10% mỗi năm, khiến nước này trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế
giới vào năm 2010. Khi Trung Quốc đã trở thành một thị trường tiêu thụ khổng lồ và nguồn cung
cấp hàng hóa quan trọng thì các công ty châu Âu lại có trong tay một cơ hội lớn. Và thương mại
song phương giữa EU và Trung Quốc ngày càng tăng, điều này đã đưa Trung Quốc trở thành đối
tác thương mại quan trọng thứ hai của EU, chỉ sau Hoa Kỳ. Trong khi các doanh nghiệp Trung
Quốc bắt đầu mở rộng hoạt động tại châu Âu, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ và hạ tầng,
thì các doanh nghiệp châu Âu cũng đầu tư mạnh mẽ vào Trung Quốc và thiết lập các liên doanh
và cơ sở sản xuất.
Hình 1.2. Tỷ lệ vốn đầu tư và xuất khẩu trên GDP của Trung Quốc
Tuy nhiên, sự trỗi dậy kinh tế của Trung Quốc cũng đặt ra nhiều thách thức. Sự thâm hụt
trong thương mại gia tăng khi EU nhập khẩu nhiều hơn là xuất khẩu sang Trung Quốc, điều này
làm dấy lên lo ngại về mất cân bằng kinh tế và cạnh tranh không lành mạnh. Do hàng hóa giá rẻ
từ Trung Quốc, các ngành công nghiệp truyền thống của châu Âu cũng gặp vô vàn khó khăn,
chẳng hạn như nền công nghiệp nhẹ và sản xuất thép
Về mặt chính trị, Trung Quốc mở rộng tầm ảnh hưởng của mình thông qua các dự án như
"Một vành đai, một con đường", tạo cơ hội hợp tác kinh tế nhưng cũng làm tăng sự phụ thuộc
của các quốc gia tham gia vào Trung Quốc, gây lo ngại về an ninh và chủ quyền. Mối quan hệ
9
chặt chẽ của Trung Quốc với một số quốc gia EU cũng là một trong những nguyên do làm thay
đổi chính sách đối ngoại của EU.
2.3. Cuộc khủng hoảng tài chính 2008
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 là một sự kiện kinh tế lớn có tác động lớn đến
nền kinh tế toàn cầu đặc biệt Liên minh Châu Âu đã phải đối mặt với những hậu quả
cùng nghiêm trọng. Các hệ thống tài chính ngân hàng trên toàn cầu bị ảnh hưởng bởi cuộc
khủng hoảng bắt đầu tại Hoa Kỳ bắt đầu lan rộng nhanh chóng trên toàn cầu. Nền kinh tế của
các quốc gia thành viên của Liên minh cũng bị ảnh hưởng nặng nề bởi cuộc khủng hoảng này,
cũng như các khu vực đồng Euro. Những ngân hàng châu Âu nắm giữ một lượng lớn tài sản phát
sinh liên quan đến các khoản vay tại Mỹ, đã bị thất thoát rất nhiều, khiến chính phủ phải can
thiệp để cứu trợ tài chính. Thị trường tài chính toàn cầu đã rơi vào hoảng loạn do Lehman
Brothers sụp đổ vào tháng 9 năm 2008, gây ra tình trạng tín dụng đóng băng làm suy giảm
niềm tin của nhà đầu tư.
Nhiều quốc gia thành viên EU đã trải qua suy thoái kinh tế nghiêm trọng do cuộc khủng
hoảng tài chính. Mức tăng trưởng GDP giảm sút, tỷ lệ thất nghiệp gia tăng nhiều doanh
nghiệp phá sản đã dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng trong nền kinh tế của khu vực này. Khủng
hoảng nợ công đã làm tăng chi phí vay nợ của các quốc gia như Hy Lạp, Ireland, Bồ Đào Nha,
Tây Ban Nha và Cộng hoà Síp, khiến khả năng trả nợ của chính phủ trở nên khó khăn hơn. Tính
đến tháng 01/2010, nợ công của Hy Lạp ước tính lên tới 216 tỷ Euro và mức nợ lũy kế đạt mức
130% GDP, buộc EU và Quỹ Tiền tệ Quốc tế phải hỗ trợ nước này.
Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với Liên
minh châu Âu, khiến hệ thống tài chính và kinh tế của khu vực này trở nên yếu kém. Mặc dù các
biện pháp cứu trợ và cải cách đã giúp ổn định tình hình và hỗ trợ quá trình phục hồi, nhưng cuộc
khủng hoảng đã dạy châu Âu bài học quan trọng về quản lý kinh tế và tài chính, cũng như sự cần
thiết của sự hợp tác.
2.4. Khủng hoảng Ukraine và quan hệ giữa EU – Nga
Cuộc khủng hoảng Ukraine từ cuối năm 2013 đến 2015 đã gây ra những hậu quả nghiêm
trọng và phức tạp đối với Liên minh Châu Âu. Nó đã tạo ra một trong những thách thức lớn nhất
về an ninh chính sách đối ngoại của châu Â. Dưới áp lực từ Nga, chính phủ Ukraine quyết
định không kết Hiệp định Liên kết với EU, dẫn đến các cuộc biểu tình lớn tại Kiev các
thành phố khác. Sự kiện này nhanh chóng biến thành một cuộc xung đột trang chính trị,
đỉnh điểm với việc Nga sáp nhập Crimea vào tháng 3/2014 xung đột trang bùng nổ
miền Đông Ukraine.
Cuộc khủng hoảng Ukraine đã đặt ra nhiều vấn đề an ninh đối ngoại đối với Liên minh
Châu Âu. Trước hết, việc Nga chiếm Crimea đã khiến EU phải đối mặt trực tiếp với Nga, về việc
đã vi phạm luật pháp quốc tế các nguyên tắc bản về hòa bình an ninh châu Âu. Phản
ứng của Liên minh châu Âu áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế chính trị đối với Nga,
nhắm vào Nga trong các lĩnh vực tài chính, năng lượng và quốc phòng. Các biện pháp trừng phạt
đã khiến quan hệ giữa Liên minh châu Âu Nga trở nên căng thẳng, khiến thương mại giảm
đáng kể làm Nga phải đi tìm kiếm các đối tác kinh tế và chiến lược khác ngoài châu Âu. Tuy
10
nhiên, cũng tác động kinh tế đối với các nước thành viên EU mối quan hệ kinh tế chặt
chẽ với Nga, đặc biệt là trong các lĩnh vực năng lượng và nông sản.
Cuộc khủng hoảng cũng làm gia tăng lo ngại về an ninh Đông Âu, đặc biệt các quốc gia
NATO như Ba Lan các nước Baltic. Để chống lại điều này, NATO EU đã tăng cường an
ninh và quốc phòng bằng cách thêm lực lượng tổ chức các cuộc tập trận chung tại Đông Âu.
Ngoài ra, Liên minh châu Âu đã nỗ lực hỗ trợ Ukraine bằng cách cung cấp các gói hỗ trợ tài
chính, kinh tế nhân đạo, đồng thời khuyến khích các cải cách kinh tế chính trị để ổn định
và củng cố quá trình dân chủ hóa quốc gia.
Bên cạnh đó, cuộc khủng hoảng Ukraine đã làm hơn những thiếu sót trong chính sách
năng lượng của EU. Sự phụ thuộc ngày càng lớn vào năng lượng của Nga đã khiến EU phải đối
mặt với các nguy về an ninh năng lượng. Điều này khuyến khích Liên minh Châu Âu thúc
đẩy các nỗ lực đa dạng hóa nguồn cung năng lượng, tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo
tìm kiếm các nhà cung cấp thay thế để giảm bớt sự phụ thuộc vào Nga.
2.5. Sự bùng nổ của làn sóng di cư
Các cuộc xung đột khủng hoảng chính trị tại Trung Đông Bắc Phi, đặc biệt cuộc nội
chiến Syria, đã tạo ra hàng triệu người tị nạn tìm đường đến châu Âu vào năm 2015. Sự gia tăng
đột ngột của người di đã gây áp lực lớn về kinh tế đối với các quốc gia phát triển thuộc Liên
minh Châu Âu, khi các quốc gia như Đức, Ý Hy Lạp phải cung cấp nhà ở, chăm sóc y tế
và hỗ trợ xã hội, phần nào khiến cho hệ thống phúc lợi và cơ sở hạ tầng ở đây trở nên quá tải. Về
mặt hội, sự khác biệt về văn hóa và tôn giáo tạo ra vấn đề về hội nhập xung đột, gia tăng
cảm giác bài ngoại sự phân cực trong hội châu Âu. Đối với chính trị, làn sóng di đã
khiến các quốc gia thành viên của EU gặp nhiều mâu thuẫn về cách tiếp nhận phân bổ người
di cư, gây ra sự chia rẽ nội bộ trong Liên minh làm suy yếu sự kết hợp cũng như khả năng
ứng phó của EU.
11
Hình 1.3. Hàng trăm nghìn người tị nạn, bằng đủ loại phương tiện, chạy trốn chiến
tranh ở Trung Đông
3. Vai trò của các yếu tố địa chính trị trong quá trình phát triển của Liên
minh Châu Âu giai đoạn 2000 -2015
Liên minh châu Âu không chỉ một khối kinh tế lớn mạnh mà cònmột thực thể chính trị
ảnh hưởng đáng kể trên thế giới. Tuy nhiên, EU luôn phải đối mặt với nhiều thách thức địa
chính trị từ cả bên trong lẫn bên ngoài. Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến định hướng
chính sách của EU mà còn thúc đẩy cải cách thể chế và củng cố bản sắc châu Âu chung.
3.1. Định hướng chính sách của Liên minh Châu Âu
Trước hết về chính sách an ninh. An ninh luôn một trong những ưu tiên hàng đầu của
EU. Với những sự bất ổn tại các khu vực lân cận, như cuộc khủng hoảng tại Ukraine và các mối
đe dọa từ tổ chức khủng bố quốc tế, đã thúc đẩy EU tăng cường các biện pháp an ninh. EU đã
thiết lập các chế hợp tác an ninh như Hợp tác quốc phòng thường trực (PESCO), nhằm tăng
cường khả năng phòng thủ chung hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên. Các chương
trình này không chỉ giúp nâng cao khả năng ứng phó của EU đối với các mối đe dọa an ninh mà
còn củng cố vai trò của EU như một đối tác an ninh đáng tin cậy trên thế giới.
Các yếu tố kinh tế địa chính trị đã thúc đẩy Liên minh châu Âu thiết lập các mối quan hệ
thương mại mới và củng cố các mối quan hệ hiện có. Do sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi
những thay đổi trong chính sách thương mại của Trung Quốc, Liên minh châu Âu đã phải
điều chỉnh cách tiếp cận của mình đối với lĩnh vực kinh tế. Bằng cách kết nhiều hiệp định
thương mại tự do với các quốc gia và khu vực như Nhật Bản, Canada và các quốc gia thành viên
của Liên minh ASEAN, Liên minh châu Âu muốn giảm phụ thuộc vào các đối tác truyền thống
đa dạng hóa thị trường xuất khẩu. Chính sách đã giúp duy trì vị thế của EU như một đối tác
thương mại quan trọng và tăng cường sự linh hoạt của nó trong thương mại quốc tế.
Bên cạnh đó, EU đã phải đối mặt với một thách thức địa chính trị lớn do khủng hoảng di
gây ra. Làn sóng di từ châu Phi Trung Đông vào châu Âu đã gây ra nhiều vấn đề về kinh
tế, an ninh và nhân đạo. Đối với Liên minh châu Âu, việc thiết lập cácchế phân phối người tị
nạn giữa các quốc gia thành viên, tăng cường kiểm soát biên giới và hợp tác với các quốc gia gốc
quốc gia trung chuyển những cách để quản dòng người di cư. Các biện pháp này nhằm
mục đích đảm bảo sự an toàn cho người di duy trì an ninh nội địa cho các quốc gia thành
viên.
Cuối cùng lĩnh vực phát triển hợp tác. EU đã ủng hộ các dự án hợp tác phát triển với
các quốc gia đang phát triển, đặc biệtở châu Phi và các khu vực lân cận. Những chương trình
này nhằm mục đích giảm thiểu các nguyên nhân gốc rễ gây ra các vấn đề như đói nghèo, xung
đột và di cư, điều này giúp khu vực ổn định và phát triển bền vững. Từ đó xây dựng mối quan hệ
của EU với các nước này tốt hơn và có thể cùng nhau hợp tác và phát triển.
3.2. Sự cải cách trong thể chế của Liên minh Châu Âu
12
Trong giai đoạn 2000 - 2015, Liên minh châu Âu đã trải qua nhiều biến động khủng
hoảng, từ đó thúc đẩy các cải cách thể chế quan trọng nhằm tăng cường hiệu quả ra quyết định
và khả năng hành động của khối này. Một trong những bước ngoặt quan trọng trong quá trình cải
cách này Hiệp định Lisbon (2009) đã mang lại nhiều thay đổi quan trọng cho cấu thể chế
của EU, đặc biệt việc trao quyền nhiều hơn cho Nghị viện Châu Âu thiết lập chức vụ Chủ
tịch Hội đồng Châu Âu thường trực.
Các cuộc khủng hoảng kinh tế, chính trịhội trong những năm đầu thế kỷ 21 đã đặt ra
nhiều thách thức đối với EU. Để đối phó với những thách thức này, EU đã phải thực hiện nhiều
cải cách thể chế nhằm tăng cường khả năng ứng phó hiệu quả trong việc đưa ra quyết định.
Hiệp định Lisbon là một bước ngoặt quan trọng trong quá trình này, nó đã cải cách sâu rộng các
thể chế của EU, với mục tiêu làm cho khối này trở nên dân chủ hơn, minh bạch hơn hiệu
quả hơn. Một trong những cải cách quan trọng nhất việc trao quyền nhiều hơn cho Nghị viện
Châu Âu, giúp tăng cường vai trò của quan này trong quá trình lập pháp giám sát. Ngoài
ra, Hiệp định Lisbon cũng đã thiết lập chức vụ Chủ tịch Hội đồng Châu Âu thường trực, một vị
trí có nhiệm vụ điều phối các cuộc họp của Hội đồng đại diện cho EU trong các vấn đề quốc
tế. Sau Hiệp định Lisbon, vai trò của Nghị viện Châu Âu đã được củng cố đáng kể. Cụ thể, Nghị
viện Châu Âu hiện nay đãquyền đồng lập pháp với Hội đồng Châu Âu trong hầu hết các lĩnh
vực, bao gồm cả ngân sách, chính sách thương mại và di cư.
quan hành pháp của EU, Ủy ban Châu Âu nhiệm vụ đề xuất các dự luật, giám sát
việc thực thi các chính sách và đảm bảo rằng các quốc gia thành viên tuân thủ các quy định của
EU. Tuy nhiên, sau Hiệp định Lisbon, sự cân bằng quyền lực giữa Ủy ban Châu Âu và Nghị viện
Châu Âu đã thay đổi. Mặc dù Ủy ban Châu Âu vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc khởi xướng
chính sách, nhưng quá trình lập pháp giờ đây đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa Ủy ban Nghị
viện. Sự thay đổi này đã giúp tăng cường tính dân chủ minh bạch trong quá trình ra quyết
định của EU, đảm bảo rằng các chính sách được thông qua không chỉ phản ánh lợi ích của các
quốc gia thành viên mà còn của người dân châu Âu.
3.3. Bản sắc Châu Âu
Đối mặt với các thách thức địa chính trị trong giai đoạn 2000 2015, bản sắc châu Âu nói
chung đã được củng cố mạnh mẽ về sự nhận thức. Các cuộc khủng hoảng như khủng hoảng nợ
công khu vực đồng Euro, sự gia tăng của chủ nghĩa khủng bố làn sóng di lớn từ Trung
Đông Bắc Phi đã đặt EU vào tình thế phải đoàn kết hành động như một khối thống nhất.
Trong bối cảnh này, các giá trị chung của EU như dân chủ, nhân quyền pháp quyền đã trở
thành nền tảng vững chắc cho bản sắc châu Âu. Các giá trị này không chỉ giúp EU đối phó với
các thách thức bên ngoài mà còn tạo ra một cơ sở chung để các quốc gia thành viên và người dân
cảm thấy gắn hơn với khối. Những giá trị ấy được phản ánh trong các chính sách hành
động của EU, từ việc bảo vệ quyền lợi của người di cư đến việc thúc đẩy các tiêu chuẩn dân chủ
và nhân quyền trong và ngoài khối.
Khủng hoảng và thách thức địa chính trị đã thúc đẩy sự đoàn kết và hợp tác giữa các quốc gia
thành viên EU, từ đó củng cố cảm giác về một cộng đồng chung. Các cuộc khủng hoảng kinh tế,
đặc biệt là cuộc khủng hoảng nợ công, đã yêu cầu các quốc gia thành viên phải hợp tác chặt chẽ
với nhau để tìm ra các giải pháp bền vững. Sự hỗ trợ tài chính từ các nước giàu hơn trong khối
13
đối với các nước gặp khó khăn đã thể hiện tinh thần đoàn kết chia strách nhiệm giữa các
thành viên EU. Hơn nữa, các chương trình giao lưu văn hóa giáo dục như Erasmus đã tạo ra
các hội cho thanh niên châu Âu được học tập làm việc tại các quốc gia khác trong khối,
qua đó tăng cường sự hiểu biết gắn kết giữa các thế hệ trẻ. Những trải nghiệm này không chỉ
giúp các bạn trẻ cảm nhận sâu sắc hơn về bản sắc châu Âu mà còn góp phần tạo ra một lực lượng
lao động có hiểu biết đa dạng và khả năng hợp tác quốc tế cao.
Trong giai đoạn 2000 - 2015, vai trò của EU trên trường quốc tế ngày càng được khẳng định.
EU đã đóng góp tích cực vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, nghèo đói
và bảo vệ nhân quyền. Các thỏa thuận quốc tế như Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu đã chứng
minh vai trò lãnh đạo của EU trong việc thúc đẩy các chính sách bảo vệ môi trường và phát triển
bền vững. Ngoài ra, EU cũng đã tham gia tích cực vào các nỗ lực giải quyết xung đột và hỗ trợ
phát triển tại nhiều khu vực trên thế giới. Các hoạt động nhân đạo viện trợ phát triển của EU
đã giúp cải thiện điều kiện sống của hàng triệu người ở các nước đang phát triển, đồng thời củng
cố uy tín của EU như một đối tác đáng tin cậy và có trách nhiệm trên trường quốc tế.
14
Chương III: Những cơ hội và thách thức đối với Liên minh Châu Âu
giai đoạn 2000 – 2015
1. Thách thức về chính trị và đa dạng văn hoá
1.1. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc và Chủ nghĩa hoài nghi châu Âu (Euroscepticism)
Một trong những thách thức lớn nhất EU phải đối mặt trong giai đoạn này sự trỗi dậy
của chủ nghĩa dân tộc và Chủ nghĩa hoài nghi châu Âu. Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008
đã gây ra những tác động tiêu cực sâu rộng đối với nền kinh tế của nhiều quốc gia thành viên
EU. Tỷ lệ thất nghiệp cao, cắt giảm chi tiêu công tăng trưởng kinh tế chậm chạp đã dẫn đến
sự bất mãn trong dân chúng, từ đó thúc đẩy sự ủng hộ cho các đảng phái dân tộc chủ nghĩa và
một sự chỉ trích với liên minh châu Âu. Các đảng phái này thường tỏ ra hoài nghi về lợi ích của
việc tham gia vào EU, kêu gọi giảm quyền lực của các thể chế EU và tăng cường quyền tự quyết
của các quốc gia thành viên. Ví dụ, tại Anh, Đảng Độc lập Vương quốc Anh đã giành được sự
ủng hộ rộng rãi với những khẩu hiệu phản đối EU và thúc đẩy Brexit. Sự gia tăng của chủ nghĩa
dân tộc Euroscepticism đã đe dọa đến sự đoàn kết hội nhập của EU, làm giảm khả năng
hợp tác và thống nhất trong việc giải quyết các vấn đề chung.
1.2. Khủng hoảng chính trị
Bên cạnh sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc và Euroscepticism, nhiều quốc gia thành viên EU
cũng phải đối mặt với các cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ. Những cuộc khủng hoảng này
thường xuất phát từ sự bất đồng chính trị, tham nhũng quản lý kém hiệu quả. dụ như cuộc
khủng hoảng nợ công Hy Lạp không chỉ gây ra những bất ổn kinh tế còn dẫn đến những
cuộc biểu tình quy mô lớn sự bất mãn trong dân chúng đối với chính phủ Hy Lạp. Các cuộc
khủng hoảng chính trị nội bộ này đã ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tham gia và đóng góp hiệu
quả của các quốc gia này vào các hoạt động chung của EU. Khi một quốc gia thành viên phải đối
mặt với khủng hoảng, sự tập trung nguồn lực của họ thường bị phân tán, từ đó làm giảm khả
năng hợp tác và đóng góp vào các sáng kiến và chính sách chung của EU.
1.3. Vấn đề đa dạng văn hóa
Thời điểm 2000 2015, EU một khối gồm 28 quốc gia thành viên, mỗi quốc gia nền
văn hóa ngôn ngữ riêng biệt. Sự đa dạng này một trong những điểm mạnh của EU, tuy
nhiên, cũng đặt ra nhiều thách thức trong việc xây dựng một bản sắc chung thúc đẩy hợp
tác trong các lĩnh vực như giáo dục, văn hóa truyền thông. Sự khác biệt về văn hóa ngôn
ngữ có thể dẫn đến những bất đồng và khó khăn trong việc đạt được sự đồng thuận về các vấn đề
quan trọng. dụ, các chính sách giáo dục văn hóa của EU thường phải đối mặt với sự phản
đối từ các quốc gia thành viên muốn bảo vệ bản sắc văn hóa ngôn ngữ của riêng mình. Điều
này có thể làm chậm tiến trình hợp tác và phát triển các sáng kiến chung, từ đó ảnh hưởng đến sự
đoàn kết và hội nhập của EU.
2. Cơ hội hợp tác và phát triển trong bối cảnh chính trị biến động
15
2.1. Mở rộng EU:
Việc mở rộng EU sang Đông Âu và các quốc gia khác đã tạo ra những cơ hội to lớn cho hợp
tác phát triển. Trong những năm đầu thế kỷ 21, EU đã chào đón nhiều quốc gia mới từ khu
vực Đông Âu, như Ba Lan, Hungary, Cộng hòa Séc và các quốc gia vùng Baltic. Sự mở rộng này
không chỉ tăng cường số lượng thành viên trong khối còn mở rộng phạm vi ảnh hưởng kinh
tế và chính trị của EU.
Mở rộng EU đã mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho cả các quốc gia mới gia nhập và các thành
viên hiện tại. Các quốc gia Đông Âu đã được hưởng lợi từ việc tiếp cận thị trường chung EU, thu
hút đầu nước ngoài nhận được hỗ trợ tài chính từ các quỹ phát triển của EU. Đổi lại, các
quốc gia Tây Âu cũng được hưởng lợi từ việc mở rộng thị trường tiêu thụ và nguồn nhân lực giá
rẻ từ Đông Âu. Quan trọng hơn, việc này còn giúp củng cố hòa bình, ổn định dân chủ trong
khu vực, góp phần vào việc tạo ra một châu Âu thống nhất và mạnh mẽ hơn.
2.2. Thị trường chung:
Thị trường chung EU một trong những khu vực kinh tế lớn nhất thế giới, mang lại nhiều
cơ hội cho thương mại, đầu đổi mới. Việc loại bỏ các rào cản thương mại nội bộ, thiết lập
các quy tắc chung về cạnh tranh bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng đã tạo ra một môi trường
kinh doanh thuận lợi cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư.
Các doanh nghiệp trong EU có thể dễ dàng tiếp cận một thị trường rộng lớn với hơn 500 triệu
người tiêu dùng, từ đó mở rộng quy sản xuất kinh doanh. Điều này không chỉ thúc đẩy
tăng trưởng kinh tế còn tạo ra nhiều hội việc làm cho người dân châu Âu. Ngoài ra, thị
trường chung EU cũng khuyến khích sự đổi mới và nghiên cứu phát triển thông qua các chương
trình hợp tác khoa học và công nghệ, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của EU trên trường
quốc tế.
2.3. Vai trò quốc tế:
Trong bối cảnh chính trị biến động, EU đã thể hiện vai trò quan trọng trong việc giải quyết
các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, nghèo đói xung đột. EU đã tham gia tích cực vào
các nỗ lực quốc tế nhằm thúc đẩy hòa bình, an ninh phát triển bền vững. dụ, EU một
trong những động lực chính thúc đẩy Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu, cam kết cắt giảm khí
thải và hỗ trợ các quốc gia đang phát triển trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu.
Thêm vào đó, EU cũng đã đóng góp tích cực vào các chương trình viện trợ phát triển và nhân
đạo trên toàn cầu, giúp cải thiện điều kiện sống của hàng triệu người ở các quốc gia nghèo đói và
xung đột. Sự tham gia của EU trong các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, Tổ chức Thương
mại Thế giới Tổ chức Y tế Thế giới cũng đã giúp khối này khẳng định vị thế của mình như
một đối tác quan trọng và có trách nhiệm trên trường quốc tế.
2.4. Khủng hoảng thúc đẩy cải cách:
16
Các cuộc khủng hoảng kinh tế chính trị trong giai đoạn 2000 - 2015 đã tạo ra hội để
EU tiến hành các cải cách thể chế, tăng cường hiệu quả hoạt động thích ứng với những thay
đổi của môi trường quốc tế. Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 và cuộc khủng hoảng nợ
công ở khu vực đồng Euro đã cho thấy những điểm yếu trong cấu trúc thể chế của EU, từ đó thúc
đẩy các cải cách quan trọng. Hiệp định Lisbon cũng chính một trong những cải cách quan
trọng nhất, mang lại nhiều thay đổi về cơ cấu và quyền lực trong EU. Những cải cách này không
chỉ giúp EU ứng phó hiệu quả hơn với các cuộc khủng hoảng mà còn tăng cường tính minh bạch,
dân chủ và khả năng thích ứng của khối này.
Hình 1.4. Chủ tịch Ủy ban châu Âu Barroso (trái) và Chủ tịch Hội đồng châu Âu Van
Rompuy trả lời báo chí sau phiên họp đầu tiên ở Brussels ngày 28-10
Nhìn chung, từ năm 2000 đến 2015, Liên minh Châu Âu tuy gặp nhiều khó khăn
nhưng cũng mở ra số các cơ hội. Những vấn đề về đa dạng văn hóa chính trị, bao gồm s
đa dạng văn hóa, các cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ chủ nghĩa dân tộc trở nên phổ biến
hơn, đã gây khó khăn cho sự đoàn kết hội nhập của khối. Nhưng cũng mang lại nhiều
hội để làm việc cùng nhau, chẳng hạn như việc EU mở rộng, lợi ích từ thị trường chung, vai trò
quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầucác cải cách thể chế quan trọng. Những
hội này không chỉ giúp Liên minh Châu Âu đối phó với các thách thức mà còn củng cố vị thế của
khối trên thị trường quốc tế, tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự thịnh vượng bền vững
trong tương lai. Khả năng thích ứng, linh hoạt quyết tâm của EU trong việc duy trì phát
triển một cộng đồng châu Âu đoàn kết mạnh mẽ đã được chứng minh bằng cách cân bằng
giữa việc giải quyết thách thức và tận dụng cơ hội.
17
Chương IV: Đánh giá và bài học từ quá trình phát triển EU
1. Đánh giá tổng quan và những bài học kinh nghiệm trong quá trình phát
triển của EU
Về mặt kinh tế: EU đã đạt được thành công to lớn trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế và
thương mại giữa các quốc gia thành viên. Thị trường chung EU là một trong những khu vực
kinh tế lớn nhất thế giới, mang lại nhiều lợi ích cho các quốc gia thành viên. EU cũng đã áp
dụng đồng tiền chung Euro, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương và đầu tư trong khu
vực.
Về mặt chính trị: EU đã phát triển một hệ thống thể chế hiệu quả với các cơ quan có thẩm
quyền rõ ràng và quy trình ra quyết định minh bạch. EU cũng đã đạt được nhiều tiến bộ trong
việc thúc đẩy dân chủ, nhân quyền và pháp quyền ở các quốc gia thành viên.
Về mặt văn hóa: EU đã có nhiều nỗ lực trong việc thúc đẩy hợp tác văn hóa và xã hội giữa
các quốc gia thành viên. Các chương trình trao đổi sinh viên, nghiên cứu và hợp tác văn hóa
đã giúp tăng cường sự hiểu biết và gắn kết giữa người dân EU.
2. Bài học kinh nghiệm cho ASEAN
Liên minh Châu Âu là một tổ chức khu vực thành công với nhiều bài học kinh nghiệm quý
báu cho ASEAN trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN. Trải qua hơn 6 thập kỷ phát
triển, EU đã đạt được nhiều thành tựu to lớn, trở thành một trong những khu vực kinh tế, chính
trị và văn hóa lớn nhất thế giới.
Tầm nhìn chiến lược rõ ràng: EU đã thành công trong việc phát triển tầm nhìn chiến lược rõ
ràng cho tương lai của khối, đó là sự “thống nhất trong đa dạng”. ASEAN cần rút kinh nghiệm
này và xây dựng tầm nhìn chiến lược rõ ràng cho Cộng đồng.
Cam kết chính trị mạnh mẽ: Các quốc gia thành viên EU đã thể hiện cam kết chính trị mạnh
mẽ đối với quá trình hội nhập. Cam kết này đã được thể hiện qua việc các quốc gia thành viên
sẵn sàng nhượng bộ một số quyền hạn quốc gia để đạt được mục tiêu chung. ASEAN cần học
hỏi kinh nghiệm này để tăng cường cam kết chính trị của các quốc gia thành viên.
Thể chế hiệu quả: EU có một hệ thống thể chế hiệu quả với các cơ quan có thẩm quyền rõ ràng
và quy trình ra quyết định minh bạch. ASEAN cần học hỏi kinh nghiệm này để cải cách các thể
chế hiện có và tăng cường hiệu quả hoạt động.
Hợp tác kinh tế và thương mại: Mục tiêu của Liên minh Châu Âu là tăng cường hợp tác kinh
tế và thương mại giữa các quốc gia thành viên. Để tiếp tục thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương
mại giữa các quốc gia thành viên, ASEAN cần giảm rào cản thương mại, khuyến khích đầu tư và
nâng cao khả năng cạnh tranh.
18
Hợp tác văn hóa và xã hội: EU đã thúc đẩy hợp tác văn hóa và xã hội giữa các quốc gia thành
viên. Để tăng cường hợp tác văn hóa và xã hội giữa các quốc gia thành viên, ASEAN phải học
hỏi kinh nghiệm này và mở rộng thêm chương trình hợp tác văn hóa, trao đổi sinh viên và nghiên
cứu cần được mở rộng và phát triển.
Giải quyết tranh chấp: Các tranh chấp giữa các quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu đã
được giải quyết thông qua một hệ thống hiệu quả. ASEAN phải học hỏi kinh nghiệm này để tạo
ra một hệ thống hiệu quả để giải quyết tranh chấp.
3. Hướng phát triển của EU trong tương lai
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và việc làm
EU cần tiếp tục thúc đẩy thị trường chung và tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành
viên. Bên cạnh đó, EU cần đầu tư vào đổi mới và giáo dục để nâng cao năng lực cạnh tranh trong
nền kinh tế toàn cầu. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, cũng như cải thiện chất lượng giáo
dục, sẽ giúp EU duy trì vị thế dẫn đầu về công nghệ và khoa học.
Xây dựng một xã hội bền vững
EU cần hành động quyết liệt để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường. Các
biện pháp giảm khí thải carbon, thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo và bảo vệ đa dạng sinh học
cần được ưu tiên hàng đầu. EU cũng cần thúc đẩy phát triển bền vững và kinh tế tuần hoàn, qua
đó giảm thiểu lãng phí tài nguyên và tác động tiêu cực đến môi trường.
Tăng cường an ninh và phòng thủ
EU cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực an ninh và phòng thủ để đối phó với các mối đe dọa
mới nổi. Các thách thức về an ninh mạng, khủng bố và các xung đột khu vực yêu cầu EU phải
phát triển năng lực phòng thủ chung mạnh mẽ hơn. Điều này bao gồm việc tăng cường hợp tác
quân sự giữa các quốc gia thành viên và phát triển các chiến lược phòng thủ chung.
Thúc đẩy dân chủ, nhân quyền và pháp quyền
EU cần tiếp tục củng cố các giá trị cốt lõi của mình là dân chủ, nhân quyền và pháp quyền. Việc
bảo vệ và thúc đẩy các giá trị này không chỉ quan trọng đối với các quốc gia thành viên mà còn
là nền tảng cho sự hợp tác quốc tế của EU.
Tăng cường vai trò trên trường quốc tế
Đối với việc giải quyết các vấn đề toàn cầu, Liên minh châu Âu phải tiếp tục đóng tốt vai trò của
mình. Điều này bao gồm việc cải thiện hợp tác với các đối tác quốc tế khác để giải quyết các vấn
đề chung như xung đột, nghèo đói và biến đổi khí hậu. Ngoài ra, EU phải hỗ trợ hòa bình, an
toàn và phát triển bền vững trên toàn cầu thông qua các chính sách ngoại giao và hỗ trợ phát triển
19
Kết luận
Lịch sử châu Âu luôn chứng kiến những xu thế đối lập, chẳng hạn như xung đột, hội nhập
và chiến tranh. Ý tưởng hội nhập châu Âu sau Chiến tranh Thế giới thứ II đã được thực hiện để
ngăn chặn xung đột và biến Liên minh châu Âu thành một ví dụ thành công. Đặc biệt từ năm
2000 đến năm 2015, địa chính trị đã đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của Liên
minh Châu Âu.
Trong giai đoạn này, sự mở rộng EU về phía Đông, bao gồm các quốc gia như Ba Lan và
Hungary, đã tạo ra sự ổn định và an ninh, đồng thời tăng cường sức mạnh kinh tế và chính trị của
EU. Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 và khủng hoảng nợ công đã thách thức EU,
nhưng qua các biện pháp tài chính và cải cách, EU đã củng cố cơ chế quản lý kinh tế, tạo nền
tảng phát triển bền vững.
Biến động an ninh như xung đột tại Ukraine và mối đe dọa từ khủng bố và di cư đã thúc
đẩy EU đưa ra các chiến lược an ninh mới, khẳng định vai trò của mình trên trường quốc tế.
Đồng thời, EU mở rộng quan hệ ngoại giao và kinh tế toàn cầu, ký kết các hiệp định thương mại
tự do và tham gia các nỗ lực hòa bình.
Nhờ yếu tố địa chính trị, EU đã không ngừng phát triển và gắn kết, trở thành “đại gia
đình châu Âu” với 28 nước thành viên, đoàn kết bởi các giá trị chung như dân chủ, tự do và công
bằng xã hội. Điều này đã giúp EU duy trì sức mạnh tổng hợp và cạnh tranh tầm ảnh hưởng toàn
cầu với các đối thủ lớn. Quá trình phát triển của EU từ 2000-2015 đã khẳng định vai trò quan
trọng của địa chính trị trong việc duy trì và củng cố liên kết khu vực này.
Là sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền, cần có khả năng học tập, đặc biệt là kiến
thức chuyên ngành như Địa chính trị thế giới. Đó là một nền tảng kiến thức vững chắc để giúp
Việt Nam trong tương lai đạt được những thành công giống như EU. Nghiên cứu về phát triển
của Liên minh châu Âu từ năm 2000 đến năm 2015 đã cung cấp những thông tin quan trọng để
chứng minh rằng yếu tố địa chính trị đóng một vai trò vô cùng quan trọng.
20
| 1/21

Preview text:

HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN KHOA CHÍNH TRỊ HỌC
Vai trò của yếu tố địa chính trị trong quá trình phát triển
Liên minh Châu Âu giai đoạn 2000 đến 2015
Họ và tên: Trần Diệu Thanh Vân
Mã số sinh viên: 2255360045
Lớp: Địa chính trị K42.3
Giảng viên hướng dẫn: ThS. Ngô Thị Thuý Hiền
HÀ NỘI, 6/2024 1 MỤC LỤC
Danh mục các từ viết tắt................................................................................................................3
Mở đầu............................................................................................................................................4 1.
Lý do chọn đề tài.................................................................................................................4 2.
Mục đích, nhiệm vụ nghiên cứu..........................................................................................4 3.
Đối tượng, phạm vi nghiên cứu...........................................................................................4 4.
Phương pháp nghiên cứu.....................................................................................................5 5.
Kết cấu của đề tài.................................................................................................................5
Chương I: Cơ sở lý luận chung.....................................................................................................6 1.
Khái niệm yếu tố địa chính trị.............................................................................................6 2.
Tác động của yếu tố địa chính trị trong lịch sử Châu Âu....................................................6 3.
Giới thiệu chung về Liên minh Châu Âu.............................................................................7
Chương II: Vai trò của các yếu tố địa chính trị ảnh hưởng đến EU giai đoạn 2000 – 2015.....8 1.
Bối cảnh địa chính trị của EU giai đoạn 2000 – 2015.........................................................8 2.
Các yếu tố địa chính trị ảnh hưởng đến EU từ năm 2000 - 2015........................................8 3.
Vai trò của các yếu tố địa chính trị trong quá trình phát triển của Liên minh Châu Âu giai
đoạn 2000 -2015........................................................................................................................12
Chương III: Những cơ hội và thách thức đối với Liên minh Châu Âu giai đoạn 2000 – 2015
.......................................................................................................................................................15
1.
Thách thức về chính trị và đa dạng văn hoá......................................................................15 2.
Cơ hội hợp tác và phát triển trong bối cảnh chính trị biến động.......................................15
Chương IV: Đánh giá và bài học từ quá trình phát triển EU....................................................18 1.
Đánh giá tổng quan và những bài học kinh nghiệm trong quá trình phát triển của EU....18 2.
Bài học kinh nghiệm cho ASEAN.....................................................................................18 3.
Hướng phát triển của EU trong tương lai..........................................................................19
Kết luận.........................................................................................................................................20
Tài liệu tham khảo........................................................................................................................21
2
Danh mục các từ viết tắt EU Liên minh Châu Âu ECSC
Cộng đồng Than Thép Châu Âu EEC
Cộng đồng Kinh tế Châu Âu EURATOM
Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử Châu Âu IMF Quỹ Tiền tệ Quốc tế EFSF
Quỹ Bình ổn Tài chính Châu Âu ESM Cơ chế Bình ổn Châu Âu ECB
Ngân hàng Trung ương Châu Âu SSM
Cơ chế Giám sát Ngân hàng Châu Âu SRM
Cơ chế Giải quyết Khủng hoảng Ngân hàng Châu Âu NATO
Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương PESCO
Hợp tác quốc phòng thường trực ASEAN
Liên minh Châu Á - Thái Bình Dương UKIP
Đảng Độc lập Vương quốc Anh 3 Mở đầu
1. Lý do chọn đề tài
Việc lựa chọn đề tài "Vai trò của yếu tố địa chính trị trong quá trình phát triển Liên minh
Châu Âu giai đoạn 2000 đến 2015" là một quyết định có tính chiến lược và quan trọng. Trong
khoảng thời gian này, thế giới chứng kiến nhiều biến động địa chính trị đặc biệt mạnh mẽ, tác
động sâu rộng đến Liên minh Châu Âu. Sự mở rộng của EU sang Đông Âu, cùng với các khủng
hoảng tài chính năm 2008 và khủng hoảng người di cư vào năm 2015, đã tạo ra một môi trường
phức tạp và đầy thách thức cho sự phát triển của Liên minh. Bên cạnh đó, các biến động trong
quan hệ EU-Nga cũng đã tạo ra những thách thức và cơ hội mới cho EU.
EU không chỉ là một liên minh kinh tế lớn mà còn là một nhà lãnh đạo chính trị trong cộng đồng
quốc tế. Hiểu rõ hơn về vai trò của yếu tố địa chính trị trong quá trình phát triển của EU giúp
chúng ta có cái nhìn tổng thể và sâu sắc hơn về vị trí và ảnh hưởng của EU trong cải thiện trật tự thế giới.
Đề tài này yêu cầu phải tiếp cận từ nhiều góc độ khác nhau như chính trị, kinh tế, xã hội,
văn hóa,... để có cái nhìn toàn diện về sự phát triển của EU. Quá trình nghiên cứu này cũng giúp
rèn luyện khả năng tư duy phản biện, phân tích và đánh giá các vấn đề quốc tế một cách logic và khoa học.
Hiểu rõ hơn về vai trò của yếu tố địa chính trị trong quá trình phát triển của EU cũng có thể
giúp dự đoán các xu hướng và phát triển tương lai của EU. Điều này có thể hỗ trợ trong việc đề
xuất các chiến lược hợp tác và đầu tư phù hợp với tương lai của EU. Đồng thời, đề tài này cũng
đặt ra những câu hỏi và thách thức mới, thúc đẩy sự phát triển của kiến thức và nghiên cứu trong lĩnh vực này.
2. Mục đích, nhiệm vụ nghiên cứu
Mục đích: Nghiên cứu, phân tích và đánh giá vai trò của yếu tố địa chính trị trong quá trình
phát triển Liên minh Châu Âu từ năm 2000 đến 2015, nhằm làm rõ cách thức mà các yếu tố địa
chính trị đã ảnh hưởng đến các quyết định chính trị, kinh tế và xã hội của EU, cũng như tác động
đến quá trình mở rộng và hội nhập của khối này.
Nhiệm vụ: Xác định các yếu tố địa chính trị chủ yếu ảnh hưởng đến EU: Sự mở rộng EU về
phía Đông, sự trỗi dậy của Trung Quốc, khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008, khủng hoảng di cư;
đánh giá tác động của các sự kiện này đến cấu trúc và chính sách của EU; dự đoán các thách thức
và cơ hội địa chính trị mà EU có thể đối mặt trong tương lai.
3. Đối tượng, phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu là Liên minh Châu Âu và các yếu tố địa chính trị đã và đang ảnh
hưởng đến quá trình phát triển và mở rộng của tổ chức này trong giai đoạn từ năm 2000 đến 2015.
Phạm vi nghiên cứu:
4 
Thời gian: Giai đoạn từ năm 2000 đến 2015. 
Không gian: Liên minh Châu Âu, bao gồm tất cả các quốc gia thành viên EU và các mối
quan hệ quốc tế của EU với các quốc gia và khu vực khác.
4. Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp luận: Duy vật lịch sử, phân tích tổng hợp, so sánh tương đồng.
Phương pháp nghiên cứu cụ thể:
Thu thập thông tin: Tài liệu chính thống, phỏng vấn chuyên gia. 
Xử lý thông tin: Phân loại, sắp xếp, phân tích, đánh giá. 
Trình bày kết quả: Báo cáo khoa học, bài viết chuyên ngành.
5. Kết cấu của đề tài
Chương I: Cơ sở lý luận chung
Chương II: Vai trò của các yếu tố địa chính trị ảnh hưởng đến quá trình phát triển của Liên minh
Châu Âu giai đoạn 2000 - 2015
Chương III: Những thách thức và cơ hội đối với Liên minh Châu Âu giai đoạn 2000 -2015
Chương IV: Đánh giá và bài học kinh nghiệm từ EU 5
Chương I: Cơ sở lý luận chung
1. Khái niệm yếu tố địa chính trị
Vốn được coi là một trong những lĩnh vực quan trọng nhất, chính trị ảnh hưởng đến nhiều
mặt của đời sống xã hội. Napoléon Bonaparte từng nói “Chính trị của một quốc gia nằm ở trong
địa lý của nó”. Do đó, địa chính trị được coi là một phần quan trọng của chính sách quan hệ
quốc tế và đường lối phát triển của quốc gia. Ta có thể xem qua một số định nghĩa của các nhà
nghiên cứu để hiểu rõ hơn về khái niệm Đối với Karl H "địa chính trị".
aushofer, địa chính trị là
khoa học về Nhà nước như một sinh thể địa lý, nghiên cứu mối quan hệ giữa vị trí địa lý của nó
với chính sách, văn hóa, sức mạnh và sự tồn tại của nó. Hay với Spykman thì địa chính trị lại là
khoa học về sức mạnh của Nhà nước trong mối quan hệ với vị trí địa lý của nó.
Có thể thấy, các định nghĩa về địa chính trị của các nhà nghiên cứu rất đa dạng và phong phú.
Tuy nhiên, nhìn chung, các định nghĩa này đều tập trung vào mối quan hệ giữa các yếu tố địa lý
và chính trị của một hay nhiều quốc gia.
Vì vậy, ta có thể hiểu đơn giản rằng khoa học chính trị nghiên cứu các mối quan hệ tương tác
giữa chính trị và đặc điểm địa lý (không gian và thời gian) nhằm đạt được lợi ích quốc gia hay
nhóm quốc gia trong trật tự chính trị quốc tế.
2. Tác động của yếu tố địa chính trị trong lịch sử Châu Âu
2.1. Thế chiến thứ nhất và thứ hai
Hai cuộc chiến tranh thế giới đã làm thay đổi mạnh mẽ bản đồ chính trị của Châu Âu, dẫn đến sự
sụp đổ của nhiều đế chế và sự hình thành của các quốc gia mới. Sau Thế chiến thứ hai, Châu Âu
bị chia cắt thành hai khối đối lập: khối NATO do Hoa Kỳ dẫn đầu và khối Đông Âu do Liên Xô dẫn đầu.
2.2. Chiến tranh Lạnh
Chiến tranh Lạnh là giai đoạn căng thẳng giữa hai siêu cường Hoa Kỳ và Liên Xô, với Châu Âu
là trung tâm của cuộc đối đầu này. Sự chia cắt Đông-Tây đã định hình các liên minh quân sự,
kinh tế và chính trị trong khu vực. Việc thành lập NATO và Warsaw Pact là các biểu hiện rõ
ràng của sự phân chia này.
2.3. Sự sụp đổ của Liên Xô và sự tái thống nhất của Đức
Sự sụp đổ của Liên Xô vào năm 1991 đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh và mở ra một
kỷ nguyên mới cho Châu Âu. Sự tái thống nhất của Đức vào năm 1990 đã củng cố vị thế của
nước này trong EU và làm thay đổi cân bằng quyền lực trong khối.
2.4. Mở rộng EU về phía Đông
Việc mở rộng EU về phía Đông vào các năm 2004 và 2007, kết nạp các quốc gia từ Đông Âu và
Trung Âu, không chỉ mở rộng quy mô của khối mà còn tạo ra một sự chuyển đổi lớn về địa chính
trị. Điều này giúp củng cố an ninh, thúc đẩy phát triển kinh tế và gia tăng sự ảnh hưởng của EU trên trường quốc tế. 6
3. Giới thiệu chung về Liên minh Châu Âu
Liên minh Châu Âu là một tổ chức kinh tế và chính trị bao gồm 27 quốc gia (tính đến thời
điểm 2024) thành viên châu Âu, được thành lập với mục tiêu duy trì hòa bình, ổn định và thịnh vượng ở châu Âu.
Lịch sử của Liên minh châu Âu bắt đầu sau Thế chiến thứ hai, khi các quốc gia châu Âu tìm
kiếm cách hợp tác mới để ngăn chặn xung đột và thúc đẩy phục hồi kinh tế. Pháp, Tây Đức,
Italy, Bỉ, Hà Lan và Luxembourg là sáu quốc gia đã thành lập Cộng đồng Than Thép Châu Âu
theo Hiệp ước Paris năm 1951. ECSC được coi là bước khởi đầu quan trọng cho sự hợp tác kinh
tế và chính trị ở châu Âu. Tiếp nối thành công của ECSC, Hiệp ước Rome đã thành lập Cộng
đồng Kinh tế Châu Âu và Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử Châu Âu vào năm 1957.
Mục đích của họ là mở rộng hoạt động kinh tế và thành lập một thị trường chung cho vốn,
lao động, hàng hóa Hội nhập đã tiếp tục phát triển trong nhiều thập kỷ với nhiều thỏa thuận quan
trọng, chẳng hạn như Hiệp ước Maastricht năm 1992, thành lập Liên minh Châu Âu và thiết lập
đồng tiền chung, đồng Euro. Các hiệp ước Amsterdam (1997), Nice (2001) và Lisbon (2009) đã
cải thiện và mở rộng các cơ cấu và chính sách của Liên minh châu Âu nhằm cải thiện tính minh
bạch, hiệu quả và khả năng phản ứng trước các thách thức toàn cầu.
Hình 1.1. Cờ của Liên minh Châu Âu 7
Chương II: Vai trò của các yếu tố địa chính trị ảnh hưởng đến EU
giai đoạn 2000 – 2015
1. Bối cảnh địa chính trị của EU giai đoạn 2000 – 2015
Giai đoạn 2000-2015 là thời kỳ quan trọng đối với Liên minh Châu Âu với nhiều biến động
lớn. Trong thời gian này, EU đã mở rộng đáng kể về phía Đông, kết nạp thêm nhiều quốc gia
Đông Âu, từ đó tăng số thành viên từ 15 lên 28 quốc gia. Sự kiện này không chỉ thay đổi bản đồ
chính trị của châu Âu mà còn mang lại những thách thức và cơ hội mới về kinh tế và chính trị.
Sự tác động mạnh mẽ từ Trung Quốc đối với Liên minh, và cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu
2008-2009 đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến các nền kinh tế châu Âu, dẫn đến các cuộc khủng
hoảng nợ công ở nhiều quốc gia thành viên và yêu cầu EU phải triển khai các gói cứu trợ kinh tế
và tài chính. Quan hệ EU-Nga trở nên căng thẳng đặc biệt sau cuộc khủng hoảng Ukraine năm
2014, khi Nga sáp nhập Crimea và hỗ trợ các lực lượng ly khai ở miền Đông Ukraine, dẫn đến
việc EU áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với Nga. Cuối cùng, cuộc khủng hoảng nhập
cư năm 2015 đã đặt ra những thách thức lớn về chính trị và xã hội cho EU, khi hàng triệu người
tị nạn và di cư từ Trung Đông và Bắc Phi tràn vào châu Âu, tạo ra áp lực lớn về quản lý biên giới
và phân bổ người tị nạn. Những sự kiện này đã định hình vai trò và ảnh hưởng của EU trên
trường quốc tế, củng cố và phát triển khối này trong bối cảnh đầy thách thức.
2. Các yếu tố địa chính trị ảnh hưởng đến EU từ năm 2000 - 2015 2.1.
Sự mở rộng của EU và hội nhập Đông Âu
Liên minh Châu Âu đã trải qua một sự mở rộng lớn nhất trong hơn một thập kỷ qua, bao gồm
việc kết nạp nhiều quốc gia Đông Âu. Sự mở rộng này không chỉ tạo ra sự thay đổi trong bản đồ
chính trị của Châu Âu mà còn làm thay đổi cả nền kinh tế và xã hội của nó. Để hiểu rõ hơn về sự
mở rộng này, ta phải xem xét các giai đoạn riêng biệt của quá trình mở rộng, những khó khăn
Liên minh châu Âu phải đối mặt và những cơ hội mà sự hội nhập Đông Âu mang lại. Quá trình
mở rộng EU bắt đầu từ cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000, đánh dấu một bước ngoặt
lớn với việc kết nạp các quốc gia từ Đông Âu. Giai đoạn này có thể được chia thành ba đợt mở rộng chính: 
Đợt mở rộng 2004: Đây là đợt mở rộng lớn nhất trong lịch sử EU với việc kết nạp 10
quốc gia: Síp, Cộng hòa Séc, Estonia, Hungary, Latvia, Lithuania, Malta, Ba Lan,
Slovakia và Slovenia. Việc gia nhập của những quốc gia này đánh dấu sự kết thúc của sự
phân chia Đông-Tây thời Chiến tranh Lạnh, mang lại sự thống nhất cho Châu Âu. 
Đợt mở rộng 2007: Bulgaria và Romania chính thức gia nhập EU vào năm 2007. Việc
kết nạp này tiếp tục mở rộng biên giới EU về phía Đông Nam, tạo điều kiện cho sự phát
triển kinh tế và hợp tác khu vực. 8 
Đợt mở rộng 2013: Croatia trở thành thành viên thứ 28 của EU vào năm 2013. Sự hội
nhập này chính là kết quả của nhiều năm đàm phán và cải cách trong các lĩnh vực chính
trị, kinh tế và pháp lý. 2.2.
Sự trỗi dậy của Trung Quốc
Sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc từ năm 2000 đến 2015 là một trong những sự kiện địa
chính trị quan trọng nhất của thế kỷ 21 và nó cũng gây ra một sự ảnh hưởng nhất định đến Liên
minh Châu Âu. Trong suốt thập kỷ đầu tiên của thế kỷ 21, kinh tế Trung Quốc đã tăng trưởng
với tốc độ trung bình khoảng 10% mỗi năm, khiến nước này trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế
giới vào năm 2010. Khi Trung Quốc đã trở thành một thị trường tiêu thụ khổng lồ và nguồn cung
cấp hàng hóa quan trọng thì các công ty châu Âu lại có trong tay một cơ hội lớn. Và thương mại
song phương giữa EU và Trung Quốc ngày càng tăng, điều này đã đưa Trung Quốc trở thành đối
tác thương mại quan trọng thứ hai của EU, chỉ sau Hoa Kỳ. Trong khi các doanh nghiệp Trung
Quốc bắt đầu mở rộng hoạt động tại châu Âu, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ và hạ tầng,
thì các doanh nghiệp châu Âu cũng đầu tư mạnh mẽ vào Trung Quốc và thiết lập các liên doanh và cơ sở sản xuất.
Hình 1.2. Tỷ lệ vốn đầu tư và xuất khẩu trên GDP của Trung Quốc
Tuy nhiên, sự trỗi dậy kinh tế của Trung Quốc cũng đặt ra nhiều thách thức. Sự thâm hụt
trong thương mại gia tăng khi EU nhập khẩu nhiều hơn là xuất khẩu sang Trung Quốc, điều này
làm dấy lên lo ngại về mất cân bằng kinh tế và cạnh tranh không lành mạnh. Do hàng hóa giá rẻ
từ Trung Quốc, các ngành công nghiệp truyền thống của châu Âu cũng gặp vô vàn khó khăn,
chẳng hạn như nền công nghiệp nhẹ và sản xuất thép
Về mặt chính trị, Trung Quốc mở rộng tầm ảnh hưởng của mình thông qua các dự án như
"Một vành đai, một con đường", tạo cơ hội hợp tác kinh tế nhưng cũng làm tăng sự phụ thuộc
của các quốc gia tham gia vào Trung Quốc, gây lo ngại về an ninh và chủ quyền. Mối quan hệ 9
chặt chẽ của Trung Quốc với một số quốc gia EU cũng là một trong những nguyên do làm thay
đổi chính sách đối ngoại của EU. 2.3.
Cuộc khủng hoảng tài chính 2008
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 là một sự kiện kinh tế lớn có tác động lớn đến
nền kinh tế toàn cầu và đặc biệt là Liên minh Châu Âu đã phải đối mặt với những hậu quả vô
cùng nghiêm trọng. Các hệ thống tài chính và ngân hàng trên toàn cầu bị ảnh hưởng bởi cuộc
khủng hoảng bắt đầu tại Hoa Kỳ và bắt đầu lan rộng nhanh chóng trên toàn cầu. Nền kinh tế của
các quốc gia thành viên của Liên minh cũng bị ảnh hưởng nặng nề bởi cuộc khủng hoảng này,
cũng như các khu vực đồng Euro. Những ngân hàng châu Âu nắm giữ một lượng lớn tài sản phát
sinh liên quan đến các khoản vay tại Mỹ, đã bị thất thoát rất nhiều, khiến chính phủ phải can
thiệp để cứu trợ tài chính. Thị trường tài chính toàn cầu đã rơi vào hoảng loạn do Lehman
Brothers sụp đổ vào tháng 9 năm 2008, gây ra tình trạng tín dụng đóng băng và làm suy giảm
niềm tin của nhà đầu tư.
Nhiều quốc gia thành viên EU đã trải qua suy thoái kinh tế nghiêm trọng do cuộc khủng
hoảng tài chính. Mức tăng trưởng GDP giảm sút, tỷ lệ thất nghiệp gia tăng và nhiều doanh
nghiệp phá sản đã dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng trong nền kinh tế của khu vực này. Khủng
hoảng nợ công đã làm tăng chi phí vay nợ của các quốc gia như Hy Lạp, Ireland, Bồ Đào Nha,
Tây Ban Nha và Cộng hoà Síp, khiến khả năng trả nợ của chính phủ trở nên khó khăn hơn. Tính
đến tháng 01/2010, nợ công của Hy Lạp ước tính lên tới 216 tỷ Euro và mức nợ lũy kế đạt mức
130% GDP, buộc EU và Quỹ Tiền tệ Quốc tế phải hỗ trợ nước này.
Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với Liên
minh châu Âu, khiến hệ thống tài chính và kinh tế của khu vực này trở nên yếu kém. Mặc dù các
biện pháp cứu trợ và cải cách đã giúp ổn định tình hình và hỗ trợ quá trình phục hồi, nhưng cuộc
khủng hoảng đã dạy châu Âu bài học quan trọng về quản lý kinh tế và tài chính, cũng như sự cần thiết của sự hợp tác. 2.4.
Khủng hoảng Ukraine và quan hệ giữa EU – Nga
Cuộc khủng hoảng Ukraine từ cuối năm 2013 đến 2015 đã gây ra những hậu quả nghiêm
trọng và phức tạp đối với Liên minh Châu Âu. Nó đã tạo ra một trong những thách thức lớn nhất
về an ninh và chính sách đối ngoại của châu Â. Dưới áp lực từ Nga, chính phủ Ukraine quyết
định không ký kết Hiệp định Liên kết với EU, dẫn đến các cuộc biểu tình lớn tại Kiev và các
thành phố khác. Sự kiện này nhanh chóng biến thành một cuộc xung đột vũ trang và chính trị,
đỉnh điểm là với việc Nga sáp nhập Crimea vào tháng 3/2014 và xung đột vũ trang bùng nổ ở miền Đông Ukraine.
Cuộc khủng hoảng Ukraine đã đặt ra nhiều vấn đề an ninh và đối ngoại đối với Liên minh
Châu Âu. Trước hết, việc Nga chiếm Crimea đã khiến EU phải đối mặt trực tiếp với Nga, về việc
đã vi phạm luật pháp quốc tế và các nguyên tắc cơ bản về hòa bình và an ninh châu Âu. Phản
ứng của Liên minh châu Âu là áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế và chính trị đối với Nga,
nhắm vào Nga trong các lĩnh vực tài chính, năng lượng và quốc phòng. Các biện pháp trừng phạt
đã khiến quan hệ giữa Liên minh châu Âu và Nga trở nên căng thẳng, khiến thương mại giảm
đáng kể và làm Nga phải đi tìm kiếm các đối tác kinh tế và chiến lược khác ngoài châu Âu. Tuy 10
nhiên, nó cũng có tác động kinh tế đối với các nước thành viên EU có mối quan hệ kinh tế chặt
chẽ với Nga, đặc biệt là trong các lĩnh vực năng lượng và nông sản.
Cuộc khủng hoảng cũng làm gia tăng lo ngại về an ninh ở Đông Âu, đặc biệt là ở các quốc gia
NATO như Ba Lan và các nước Baltic. Để chống lại điều này, NATO và EU đã tăng cường an
ninh và quốc phòng bằng cách thêm lực lượng và tổ chức các cuộc tập trận chung tại Đông Âu.
Ngoài ra, Liên minh châu Âu đã nỗ lực hỗ trợ Ukraine bằng cách cung cấp các gói hỗ trợ tài
chính, kinh tế và nhân đạo, đồng thời khuyến khích các cải cách kinh tế và chính trị để ổn định
và củng cố quá trình dân chủ hóa quốc gia.
Bên cạnh đó, cuộc khủng hoảng ở Ukraine đã làm rõ hơn những thiếu sót trong chính sách
năng lượng của EU. Sự phụ thuộc ngày càng lớn vào năng lượng của Nga đã khiến EU phải đối
mặt với các nguy cơ về an ninh năng lượng. Điều này khuyến khích Liên minh Châu Âu thúc
đẩy các nỗ lực đa dạng hóa nguồn cung năng lượng, tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo và
tìm kiếm các nhà cung cấp thay thế để giảm bớt sự phụ thuộc vào Nga. 2.5.
Sự bùng nổ của làn sóng di cư
Các cuộc xung đột và khủng hoảng chính trị tại Trung Đông và Bắc Phi, đặc biệt là cuộc nội
chiến Syria, đã tạo ra hàng triệu người tị nạn tìm đường đến châu Âu vào năm 2015. Sự gia tăng
đột ngột của người di cư đã gây áp lực lớn về kinh tế đối với các quốc gia phát triển thuộc Liên
minh Châu Âu, khi mà các quốc gia như Đức, Ý và Hy Lạp phải cung cấp nhà ở, chăm sóc y tế
và hỗ trợ xã hội, phần nào khiến cho hệ thống phúc lợi và cơ sở hạ tầng ở đây trở nên quá tải. Về
mặt xã hội, sự khác biệt về văn hóa và tôn giáo tạo ra vấn đề về hội nhập và xung đột, gia tăng
cảm giác bài ngoại và sự phân cực trong xã hội châu Âu. Đối với chính trị, làn sóng di cư đã
khiến các quốc gia thành viên của EU gặp nhiều mâu thuẫn về cách tiếp nhận và phân bổ người
di cư, gây ra sự chia rẽ nội bộ trong Liên minh và làm suy yếu sự kết hợp cũng như khả năng ứng phó của EU. 11
Hình 1.3. Hàng trăm nghìn người tị nạn, bằng đủ loại phương tiện, chạy trốn chiến
tranh ở Trung Đông
3. Vai trò của các yếu tố địa chính trị trong quá trình phát triển của Liên
minh Châu Âu giai đoạn 2000 -2015
Liên minh châu Âu không chỉ là một khối kinh tế lớn mạnh mà còn là một thực thể chính trị
có ảnh hưởng đáng kể trên thế giới. Tuy nhiên, EU luôn phải đối mặt với nhiều thách thức địa
chính trị từ cả bên trong lẫn bên ngoài. Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến định hướng
chính sách của EU mà còn thúc đẩy cải cách thể chế và củng cố bản sắc châu Âu chung. 3.1.
Định hướng chính sách của Liên minh Châu Âu
Trước hết là về chính sách an ninh. An ninh luôn là một trong những ưu tiên hàng đầu của
EU. Với những sự bất ổn tại các khu vực lân cận, như cuộc khủng hoảng tại Ukraine và các mối
đe dọa từ tổ chức khủng bố quốc tế, đã thúc đẩy EU tăng cường các biện pháp an ninh. EU đã
thiết lập các cơ chế hợp tác an ninh như Hợp tác quốc phòng thường trực (PESCO), nhằm tăng
cường khả năng phòng thủ chung và hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên. Các chương
trình này không chỉ giúp nâng cao khả năng ứng phó của EU đối với các mối đe dọa an ninh mà
còn củng cố vai trò của EU như một đối tác an ninh đáng tin cậy trên thế giới.
Các yếu tố kinh tế địa chính trị đã thúc đẩy Liên minh châu Âu thiết lập các mối quan hệ
thương mại mới và củng cố các mối quan hệ hiện có. Do sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi
và những thay đổi trong chính sách thương mại của Trung Quốc, Liên minh châu Âu đã phải
điều chỉnh cách tiếp cận của mình đối với lĩnh vực kinh tế. Bằng cách ký kết nhiều hiệp định
thương mại tự do với các quốc gia và khu vực như Nhật Bản, Canada và các quốc gia thành viên
của Liên minh ASEAN, Liên minh châu Âu muốn giảm phụ thuộc vào các đối tác truyền thống
và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu. Chính sách đã giúp duy trì vị thế của EU như một đối tác
thương mại quan trọng và tăng cường sự linh hoạt của nó trong thương mại quốc tế.
Bên cạnh đó, EU đã phải đối mặt với một thách thức địa chính trị lớn do khủng hoảng di cư
gây ra. Làn sóng di cư từ châu Phi và Trung Đông vào châu Âu đã gây ra nhiều vấn đề về kinh
tế, an ninh và nhân đạo. Đối với Liên minh châu Âu, việc thiết lập các cơ chế phân phối người tị
nạn giữa các quốc gia thành viên, tăng cường kiểm soát biên giới và hợp tác với các quốc gia gốc
và quốc gia trung chuyển là những cách để quản lý dòng người di cư. Các biện pháp này nhằm
mục đích đảm bảo sự an toàn cho người di cư và duy trì an ninh nội địa cho các quốc gia thành viên.
Cuối cùng là lĩnh vực phát triển và hợp tác. EU đã ủng hộ các dự án hợp tác phát triển với
các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là ở châu Phi và các khu vực lân cận. Những chương trình
này nhằm mục đích giảm thiểu các nguyên nhân gốc rễ gây ra các vấn đề như đói nghèo, xung
đột và di cư, điều này giúp khu vực ổn định và phát triển bền vững. Từ đó xây dựng mối quan hệ
của EU với các nước này tốt hơn và có thể cùng nhau hợp tác và phát triển. 3.2.
Sự cải cách trong thể chế của Liên minh Châu Âu 12
Trong giai đoạn 2000 - 2015, Liên minh châu Âu đã trải qua nhiều biến động và khủng
hoảng, từ đó thúc đẩy các cải cách thể chế quan trọng nhằm tăng cường hiệu quả ra quyết định
và khả năng hành động của khối này. Một trong những bước ngoặt quan trọng trong quá trình cải
cách này là Hiệp định Lisbon (2009) đã mang lại nhiều thay đổi quan trọng cho cơ cấu thể chế
của EU, đặc biệt là việc trao quyền nhiều hơn cho Nghị viện Châu Âu và thiết lập chức vụ Chủ
tịch Hội đồng Châu Âu thường trực.
Các cuộc khủng hoảng kinh tế, chính trị và xã hội trong những năm đầu thế kỷ 21 đã đặt ra
nhiều thách thức đối với EU. Để đối phó với những thách thức này, EU đã phải thực hiện nhiều
cải cách thể chế nhằm tăng cường khả năng ứng phó và hiệu quả trong việc đưa ra quyết định.
Hiệp định Lisbon là một bước ngoặt quan trọng trong quá trình này, nó đã cải cách sâu rộng các
thể chế của EU, với mục tiêu là làm cho khối này trở nên dân chủ hơn, minh bạch hơn và hiệu
quả hơn. Một trong những cải cách quan trọng nhất là việc trao quyền nhiều hơn cho Nghị viện
Châu Âu, giúp tăng cường vai trò của cơ quan này trong quá trình lập pháp và giám sát. Ngoài
ra, Hiệp định Lisbon cũng đã thiết lập chức vụ Chủ tịch Hội đồng Châu Âu thường trực, một vị
trí có nhiệm vụ điều phối các cuộc họp của Hội đồng và đại diện cho EU trong các vấn đề quốc
tế. Sau Hiệp định Lisbon, vai trò của Nghị viện Châu Âu đã được củng cố đáng kể. Cụ thể, Nghị
viện Châu Âu hiện nay đã có quyền đồng lập pháp với Hội đồng Châu Âu trong hầu hết các lĩnh
vực, bao gồm cả ngân sách, chính sách thương mại và di cư.
Là cơ quan hành pháp của EU, Ủy ban Châu Âu có nhiệm vụ đề xuất các dự luật, giám sát
việc thực thi các chính sách và đảm bảo rằng các quốc gia thành viên tuân thủ các quy định của
EU. Tuy nhiên, sau Hiệp định Lisbon, sự cân bằng quyền lực giữa Ủy ban Châu Âu và Nghị viện
Châu Âu đã thay đổi. Mặc dù Ủy ban Châu Âu vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc khởi xướng
chính sách, nhưng quá trình lập pháp giờ đây đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa Ủy ban và Nghị
viện. Sự thay đổi này đã giúp tăng cường tính dân chủ và minh bạch trong quá trình ra quyết
định của EU, đảm bảo rằng các chính sách được thông qua không chỉ phản ánh lợi ích của các
quốc gia thành viên mà còn của người dân châu Âu. 3.3. Bản sắc Châu Âu
Đối mặt với các thách thức địa chính trị trong giai đoạn 2000 – 2015, bản sắc châu Âu nói
chung đã được củng cố mạnh mẽ về sự nhận thức. Các cuộc khủng hoảng như khủng hoảng nợ
công ở khu vực đồng Euro, sự gia tăng của chủ nghĩa khủng bố và làn sóng di cư lớn từ Trung
Đông và Bắc Phi đã đặt EU vào tình thế phải đoàn kết và hành động như một khối thống nhất.
Trong bối cảnh này, các giá trị chung của EU như dân chủ, nhân quyền và pháp quyền đã trở
thành nền tảng vững chắc cho bản sắc châu Âu. Các giá trị này không chỉ giúp EU đối phó với
các thách thức bên ngoài mà còn tạo ra một cơ sở chung để các quốc gia thành viên và người dân
cảm thấy gắn bó hơn với khối. Những giá trị ấy được phản ánh trong các chính sách và hành
động của EU, từ việc bảo vệ quyền lợi của người di cư đến việc thúc đẩy các tiêu chuẩn dân chủ
và nhân quyền trong và ngoài khối.
Khủng hoảng và thách thức địa chính trị đã thúc đẩy sự đoàn kết và hợp tác giữa các quốc gia
thành viên EU, từ đó củng cố cảm giác về một cộng đồng chung. Các cuộc khủng hoảng kinh tế,
đặc biệt là cuộc khủng hoảng nợ công, đã yêu cầu các quốc gia thành viên phải hợp tác chặt chẽ
với nhau để tìm ra các giải pháp bền vững. Sự hỗ trợ tài chính từ các nước giàu hơn trong khối 13
đối với các nước gặp khó khăn đã thể hiện tinh thần đoàn kết và chia sẻ trách nhiệm giữa các
thành viên EU. Hơn nữa, các chương trình giao lưu văn hóa và giáo dục như Erasmus đã tạo ra
các cơ hội cho thanh niên châu Âu được học tập và làm việc tại các quốc gia khác trong khối,
qua đó tăng cường sự hiểu biết và gắn kết giữa các thế hệ trẻ. Những trải nghiệm này không chỉ
giúp các bạn trẻ cảm nhận sâu sắc hơn về bản sắc châu Âu mà còn góp phần tạo ra một lực lượng
lao động có hiểu biết đa dạng và khả năng hợp tác quốc tế cao.
Trong giai đoạn 2000 - 2015, vai trò của EU trên trường quốc tế ngày càng được khẳng định.
EU đã đóng góp tích cực vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, nghèo đói
và bảo vệ nhân quyền. Các thỏa thuận quốc tế như Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu đã chứng
minh vai trò lãnh đạo của EU trong việc thúc đẩy các chính sách bảo vệ môi trường và phát triển
bền vững. Ngoài ra, EU cũng đã tham gia tích cực vào các nỗ lực giải quyết xung đột và hỗ trợ
phát triển tại nhiều khu vực trên thế giới. Các hoạt động nhân đạo và viện trợ phát triển của EU
đã giúp cải thiện điều kiện sống của hàng triệu người ở các nước đang phát triển, đồng thời củng
cố uy tín của EU như một đối tác đáng tin cậy và có trách nhiệm trên trường quốc tế. 14
Chương III: Những cơ hội và thách thức đối với Liên minh Châu Âu
giai đoạn 2000 – 2015
1. Thách thức về chính trị và đa dạng văn hoá 1.1.
Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc và Chủ nghĩa hoài nghi châu Âu (Euroscepticism)
Một trong những thách thức lớn nhất mà EU phải đối mặt trong giai đoạn này là sự trỗi dậy
của chủ nghĩa dân tộc và Chủ nghĩa hoài nghi châu Âu. Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008
đã gây ra những tác động tiêu cực sâu rộng đối với nền kinh tế của nhiều quốc gia thành viên
EU. Tỷ lệ thất nghiệp cao, cắt giảm chi tiêu công và tăng trưởng kinh tế chậm chạp đã dẫn đến
sự bất mãn trong dân chúng, từ đó thúc đẩy sự ủng hộ cho các đảng phái dân tộc chủ nghĩa và có
một sự chỉ trích với liên minh châu Âu. Các đảng phái này thường tỏ ra hoài nghi về lợi ích của
việc tham gia vào EU, kêu gọi giảm quyền lực của các thể chế EU và tăng cường quyền tự quyết
của các quốc gia thành viên. Ví dụ, tại Anh, Đảng Độc lập Vương quốc Anh đã giành được sự
ủng hộ rộng rãi với những khẩu hiệu phản đối EU và thúc đẩy Brexit. Sự gia tăng của chủ nghĩa
dân tộc và Euroscepticism đã đe dọa đến sự đoàn kết và hội nhập của EU, làm giảm khả năng
hợp tác và thống nhất trong việc giải quyết các vấn đề chung. 1.2.
Khủng hoảng chính trị
Bên cạnh sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc và Euroscepticism, nhiều quốc gia thành viên EU
cũng phải đối mặt với các cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ. Những cuộc khủng hoảng này
thường xuất phát từ sự bất đồng chính trị, tham nhũng và quản lý kém hiệu quả. Ví dụ như cuộc
khủng hoảng nợ công ở Hy Lạp không chỉ gây ra những bất ổn kinh tế mà còn dẫn đến những
cuộc biểu tình quy mô lớn và sự bất mãn trong dân chúng đối với chính phủ Hy Lạp. Các cuộc
khủng hoảng chính trị nội bộ này đã ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tham gia và đóng góp hiệu
quả của các quốc gia này vào các hoạt động chung của EU. Khi một quốc gia thành viên phải đối
mặt với khủng hoảng, sự tập trung và nguồn lực của họ thường bị phân tán, từ đó làm giảm khả
năng hợp tác và đóng góp vào các sáng kiến và chính sách chung của EU. 1.3.
Vấn đề đa dạng văn hóa
Thời điểm 2000 – 2015, EU là một khối gồm 28 quốc gia thành viên, mỗi quốc gia có nền
văn hóa và ngôn ngữ riêng biệt. Sự đa dạng này là một trong những điểm mạnh của EU, tuy
nhiên, nó cũng đặt ra nhiều thách thức trong việc xây dựng một bản sắc chung và thúc đẩy hợp
tác trong các lĩnh vực như giáo dục, văn hóa và truyền thông. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn
ngữ có thể dẫn đến những bất đồng và khó khăn trong việc đạt được sự đồng thuận về các vấn đề
quan trọng. Ví dụ, các chính sách giáo dục và văn hóa của EU thường phải đối mặt với sự phản
đối từ các quốc gia thành viên muốn bảo vệ bản sắc văn hóa và ngôn ngữ của riêng mình. Điều
này có thể làm chậm tiến trình hợp tác và phát triển các sáng kiến chung, từ đó ảnh hưởng đến sự
đoàn kết và hội nhập của EU.
2. Cơ hội hợp tác và phát triển trong bối cảnh chính trị biến động 15 2.1. Mở rộng EU:
Việc mở rộng EU sang Đông Âu và các quốc gia khác đã tạo ra những cơ hội to lớn cho hợp
tác và phát triển. Trong những năm đầu thế kỷ 21, EU đã chào đón nhiều quốc gia mới từ khu
vực Đông Âu, như Ba Lan, Hungary, Cộng hòa Séc và các quốc gia vùng Baltic. Sự mở rộng này
không chỉ tăng cường số lượng thành viên trong khối mà còn mở rộng phạm vi ảnh hưởng kinh
tế và chính trị của EU.
Mở rộng EU đã mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho cả các quốc gia mới gia nhập và các thành
viên hiện tại. Các quốc gia Đông Âu đã được hưởng lợi từ việc tiếp cận thị trường chung EU, thu
hút đầu tư nước ngoài và nhận được hỗ trợ tài chính từ các quỹ phát triển của EU. Đổi lại, các
quốc gia Tây Âu cũng được hưởng lợi từ việc mở rộng thị trường tiêu thụ và nguồn nhân lực giá
rẻ từ Đông Âu. Quan trọng hơn, việc này còn giúp củng cố hòa bình, ổn định và dân chủ trong
khu vực, góp phần vào việc tạo ra một châu Âu thống nhất và mạnh mẽ hơn. 2.2. Thị trường chung:
Thị trường chung EU là một trong những khu vực kinh tế lớn nhất thế giới, mang lại nhiều
cơ hội cho thương mại, đầu tư và đổi mới. Việc loại bỏ các rào cản thương mại nội bộ, thiết lập
các quy tắc chung về cạnh tranh và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng đã tạo ra một môi trường
kinh doanh thuận lợi cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư.
Các doanh nghiệp trong EU có thể dễ dàng tiếp cận một thị trường rộng lớn với hơn 500 triệu
người tiêu dùng, từ đó mở rộng quy mô sản xuất và kinh doanh. Điều này không chỉ thúc đẩy
tăng trưởng kinh tế mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân châu Âu. Ngoài ra, thị
trường chung EU cũng khuyến khích sự đổi mới và nghiên cứu phát triển thông qua các chương
trình hợp tác khoa học và công nghệ, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của EU trên trường quốc tế. 2.3. Vai trò quốc tế:
Trong bối cảnh chính trị biến động, EU đã thể hiện vai trò quan trọng trong việc giải quyết
các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, nghèo đói và xung đột. EU đã tham gia tích cực vào
các nỗ lực quốc tế nhằm thúc đẩy hòa bình, an ninh và phát triển bền vững. Ví dụ, EU là một
trong những động lực chính thúc đẩy Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu, cam kết cắt giảm khí
thải và hỗ trợ các quốc gia đang phát triển trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu.
Thêm vào đó, EU cũng đã đóng góp tích cực vào các chương trình viện trợ phát triển và nhân
đạo trên toàn cầu, giúp cải thiện điều kiện sống của hàng triệu người ở các quốc gia nghèo đói và
xung đột. Sự tham gia của EU trong các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, Tổ chức Thương
mại Thế giới và Tổ chức Y tế Thế giới cũng đã giúp khối này khẳng định vị thế của mình như
một đối tác quan trọng và có trách nhiệm trên trường quốc tế. 2.4.
Khủng hoảng thúc đẩy cải cách: 16
Các cuộc khủng hoảng kinh tế và chính trị trong giai đoạn 2000 - 2015 đã tạo ra cơ hội để
EU tiến hành các cải cách thể chế, tăng cường hiệu quả hoạt động và thích ứng với những thay
đổi của môi trường quốc tế. Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 và cuộc khủng hoảng nợ
công ở khu vực đồng Euro đã cho thấy những điểm yếu trong cấu trúc thể chế của EU, từ đó thúc
đẩy các cải cách quan trọng. Hiệp định Lisbon cũng chính là một trong những cải cách quan
trọng nhất, mang lại nhiều thay đổi về cơ cấu và quyền lực trong EU. Những cải cách này không
chỉ giúp EU ứng phó hiệu quả hơn với các cuộc khủng hoảng mà còn tăng cường tính minh bạch,
dân chủ và khả năng thích ứng của khối này.
Hình 1.4. Chủ tịch Ủy ban châu Âu Barroso (trái) và Chủ tịch Hội đồng châu Âu Van
Rompuy trả lời báo chí sau phiên họp đầu tiên ở Brussels ngày 28-10
Nhìn chung, từ năm 2000 đến 2015, Liên minh Châu Âu tuy có gặp nhiều khó khăn
nhưng cũng mở ra vô số các cơ hội. Những vấn đề về đa dạng văn hóa và chính trị, bao gồm sự
đa dạng văn hóa, các cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ và chủ nghĩa dân tộc trở nên phổ biến
hơn, đã gây khó khăn cho sự đoàn kết và hội nhập của khối. Nhưng nó cũng mang lại nhiều cơ
hội để làm việc cùng nhau, chẳng hạn như việc EU mở rộng, lợi ích từ thị trường chung, vai trò
quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu và các cải cách thể chế quan trọng. Những cơ
hội này không chỉ giúp Liên minh Châu Âu đối phó với các thách thức mà còn củng cố vị thế của
khối trên thị trường quốc tế, tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự thịnh vượng và bền vững
trong tương lai. Khả năng thích ứng, linh hoạt và quyết tâm của EU trong việc duy trì và phát
triển một cộng đồng châu Âu đoàn kết và mạnh mẽ đã được chứng minh bằng cách cân bằng
giữa việc giải quyết thách thức và tận dụng cơ hội. 17
Chương IV: Đánh giá và bài học từ quá trình phát triển EU
1. Đánh giá tổng quan và những bài học kinh nghiệm trong quá trình phát triển của EU
Về mặt kinh tế: EU đã đạt được thành công to lớn trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế và
thương mại giữa các quốc gia thành viên. Thị trường chung EU là một trong những khu vực
kinh tế lớn nhất thế giới, mang lại nhiều lợi ích cho các quốc gia thành viên. EU cũng đã áp
dụng đồng tiền chung Euro, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương và đầu tư trong khu vực.
Về mặt chính trị: EU đã phát triển một hệ thống thể chế hiệu quả với các cơ quan có thẩm
quyền rõ ràng và quy trình ra quyết định minh bạch. EU cũng đã đạt được nhiều tiến bộ trong
việc thúc đẩy dân chủ, nhân quyền và pháp quyền ở các quốc gia thành viên.
Về mặt văn hóa: EU đã có nhiều nỗ lực trong việc thúc đẩy hợp tác văn hóa và xã hội giữa
các quốc gia thành viên. Các chương trình trao đổi sinh viên, nghiên cứu và hợp tác văn hóa
đã giúp tăng cường sự hiểu biết và gắn kết giữa người dân EU.
2. Bài học kinh nghiệm cho ASEAN
Liên minh Châu Âu là một tổ chức khu vực thành công với nhiều bài học kinh nghiệm quý
báu cho ASEAN trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN. Trải qua hơn 6 thập kỷ phát
triển, EU đã đạt được nhiều thành tựu to lớn, trở thành một trong những khu vực kinh tế, chính
trị và văn hóa lớn nhất thế giới.
Tầm nhìn chiến lược rõ ràng: EU đã thành công trong việc phát triển tầm nhìn chiến lược rõ
ràng cho tương lai của khối, đó là sự “thống nhất trong đa dạng”. ASEAN cần rút kinh nghiệm
này và xây dựng tầm nhìn chiến lược rõ ràng cho Cộng đồng.
Cam kết chính trị mạnh mẽ: Các quốc gia thành viên EU đã thể hiện cam kết chính trị mạnh
mẽ đối với quá trình hội nhập. Cam kết này đã được thể hiện qua việc các quốc gia thành viên
sẵn sàng nhượng bộ một số quyền hạn quốc gia để đạt được mục tiêu chung. ASEAN cần học
hỏi kinh nghiệm này để tăng cường cam kết chính trị của các quốc gia thành viên.
Thể chế hiệu quả: EU có một hệ thống thể chế hiệu quả với các cơ quan có thẩm quyền rõ ràng
và quy trình ra quyết định minh bạch. ASEAN cần học hỏi kinh nghiệm này để cải cách các thể
chế hiện có và tăng cường hiệu quả hoạt động.
Hợp tác kinh tế và thương mại: Mục tiêu của Liên minh Châu Âu là tăng cường hợp tác kinh
tế và thương mại giữa các quốc gia thành viên. Để tiếp tục thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương
mại giữa các quốc gia thành viên, ASEAN cần giảm rào cản thương mại, khuyến khích đầu tư và
nâng cao khả năng cạnh tranh. 18
Hợp tác văn hóa và xã hội: EU đã thúc đẩy hợp tác văn hóa và xã hội giữa các quốc gia thành
viên. Để tăng cường hợp tác văn hóa và xã hội giữa các quốc gia thành viên, ASEAN phải học
hỏi kinh nghiệm này và mở rộng thêm chương trình hợp tác văn hóa, trao đổi sinh viên và nghiên
cứu cần được mở rộng và phát triển.
Giải quyết tranh chấp: Các tranh chấp giữa các quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu đã
được giải quyết thông qua một hệ thống hiệu quả. ASEAN phải học hỏi kinh nghiệm này để tạo
ra một hệ thống hiệu quả để giải quyết tranh chấp.
3. Hướng phát triển của EU trong tương lai
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và việc làm
EU cần tiếp tục thúc đẩy thị trường chung và tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành
viên. Bên cạnh đó, EU cần đầu tư vào đổi mới và giáo dục để nâng cao năng lực cạnh tranh trong
nền kinh tế toàn cầu. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, cũng như cải thiện chất lượng giáo
dục, sẽ giúp EU duy trì vị thế dẫn đầu về công nghệ và khoa học.
Xây dựng một xã hội bền vững
EU cần hành động quyết liệt để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường. Các
biện pháp giảm khí thải carbon, thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo và bảo vệ đa dạng sinh học
cần được ưu tiên hàng đầu. EU cũng cần thúc đẩy phát triển bền vững và kinh tế tuần hoàn, qua
đó giảm thiểu lãng phí tài nguyên và tác động tiêu cực đến môi trường.
Tăng cường an ninh và phòng thủ
EU cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực an ninh và phòng thủ để đối phó với các mối đe dọa
mới nổi. Các thách thức về an ninh mạng, khủng bố và các xung đột khu vực yêu cầu EU phải
phát triển năng lực phòng thủ chung mạnh mẽ hơn. Điều này bao gồm việc tăng cường hợp tác
quân sự giữa các quốc gia thành viên và phát triển các chiến lược phòng thủ chung.
Thúc đẩy dân chủ, nhân quyền và pháp quyền
EU cần tiếp tục củng cố các giá trị cốt lõi của mình là dân chủ, nhân quyền và pháp quyền. Việc
bảo vệ và thúc đẩy các giá trị này không chỉ quan trọng đối với các quốc gia thành viên mà còn
là nền tảng cho sự hợp tác quốc tế của EU.
Tăng cường vai trò trên trường quốc tế
Đối với việc giải quyết các vấn đề toàn cầu, Liên minh châu Âu phải tiếp tục đóng tốt vai trò của
mình. Điều này bao gồm việc cải thiện hợp tác với các đối tác quốc tế khác để giải quyết các vấn
đề chung như xung đột, nghèo đói và biến đổi khí hậu. Ngoài ra, EU phải hỗ trợ hòa bình, an
toàn và phát triển bền vững trên toàn cầu thông qua các chính sách ngoại giao và hỗ trợ phát triển 19 Kết luận
Lịch sử châu Âu luôn chứng kiến những xu thế đối lập, chẳng hạn như xung đột, hội nhập
và chiến tranh. Ý tưởng hội nhập châu Âu sau Chiến tranh Thế giới thứ II đã được thực hiện để
ngăn chặn xung đột và biến Liên minh châu Âu thành một ví dụ thành công. Đặc biệt từ năm
2000 đến năm 2015, địa chính trị đã đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của Liên minh Châu Âu.
Trong giai đoạn này, sự mở rộng EU về phía Đông, bao gồm các quốc gia như Ba Lan và
Hungary, đã tạo ra sự ổn định và an ninh, đồng thời tăng cường sức mạnh kinh tế và chính trị của
EU. Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 và khủng hoảng nợ công đã thách thức EU,
nhưng qua các biện pháp tài chính và cải cách, EU đã củng cố cơ chế quản lý kinh tế, tạo nền
tảng phát triển bền vững.
Biến động an ninh như xung đột tại Ukraine và mối đe dọa từ khủng bố và di cư đã thúc
đẩy EU đưa ra các chiến lược an ninh mới, khẳng định vai trò của mình trên trường quốc tế.
Đồng thời, EU mở rộng quan hệ ngoại giao và kinh tế toàn cầu, ký kết các hiệp định thương mại
tự do và tham gia các nỗ lực hòa bình.
Nhờ yếu tố địa chính trị, EU đã không ngừng phát triển và gắn kết, trở thành “đại gia
đình châu Âu” với 28 nước thành viên, đoàn kết bởi các giá trị chung như dân chủ, tự do và công
bằng xã hội. Điều này đã giúp EU duy trì sức mạnh tổng hợp và cạnh tranh tầm ảnh hưởng toàn
cầu với các đối thủ lớn. Quá trình phát triển của EU từ 2000-2015 đã khẳng định vai trò quan
trọng của địa chính trị trong việc duy trì và củng cố liên kết khu vực này.
Là sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền, cần có khả năng học tập, đặc biệt là kiến
thức chuyên ngành như Địa chính trị thế giới. Đó là một nền tảng kiến thức vững chắc để giúp
Việt Nam trong tương lai đạt được những thành công giống như EU. Nghiên cứu về phát triển
của Liên minh châu Âu từ năm 2000 đến năm 2015 đã cung cấp những thông tin quan trọng để
chứng minh rằng yếu tố địa chính trị đóng một vai trò vô cùng quan trọng. 20