lOMoARcPSD| 47207194
1.5. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản trị hàng tồn kho
1.5.1. Vòng quay hàng tồn kho
Giá vốn bán hàng
Vòng quay hàng tồn kho = ———————————————
Hàng tồn kho bình quân
Trong đó:
- Giá vốn hàng bán (COGS): Là tổng chi phí trực tiếp liên quan đến sản
xuất hàng hóa hoặc dịch vụ được bán trong kỳ, bao gồm nguyên vật liệu,
chi phí lao động và các chi phí trực tiếp khác.
- Hàng tồn kho bình quân: Được tính bằng cách lấy trung bình cộng của
giá trị hàng tồn kho đầu kỳ và cuối kỳ.
Vòng quay hàng tồn kho, hay còn được gọi là tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho
(Inventory Turnover), là một thước đo số lần hàng tồn kho của một doanh
nghiệp luân chuyển trong một khoảng thời gian nhất định để tạo ra doanh thu.
Đây là một chỉ số đánh giá hiệu quả quản lý hàng tồn kho, cho thấy số lần
doanh nghiệp bán hết và tái nhập hàng tồn kho trong một khoảng thời gian cụ
thể. Nói cách khác, nó đo lường tốc độ bán hàng của một doanh nghiệp, giúp
xác định mức độ dự trữ hàng tồn kho hợp lý để đảm bảo quá trình sản xuất và
tiêu thụ diễn ra liên tục mà không bị gián đoạn do thiếu hụt hàng hóa, đồng thời
tránh tình trạng ứ đọng vốn do dự trữ quá nhiều.
Một vòng quay hàng tồn kho cao thường cho thấy doanh nghiệp đang quản lý
hàng tồn kho hiệu quả, bán hàng nhanh chóng và tái nhập hàng tồn kho một
cách kịp thời.
Ngược lại, một vòng quay hàng tồn kho thấp có thể là dấu hiệu
của doanh số bán hàng chậm, nhu cầu thị trường yếu hoặc lượng hàng tồn kho
dư thừa.
Do đó, chỉ số này không chỉ phản ánh hiệu suất hoạt động mà còn liên
quan mật thiết đến mức độ an toàn tài chính của hoạt động kinh doanh sản
phẩm.
Việc theo dõi chỉ số này theo thời gian giúp doanh nghiệp đánh giá và so
sánh khả năng quản lý hàng tồn kho qua các giai đoạn khác nhau.
Diễn giải vòng quay hàng tồn kho như là thước đo thanh khoản
Tỷ lệ hàng tồn kho có thể phản ánh cả chất lượng và tính thanh khoản của hàng
tồn kho trong tài sản lưu động. Chất lượng hàng tồn kho liên quan đến khả năng
sử dụng và thanh lý hàng tồn kho của công ty. Tuy nhiên, một công ty hoạt động
lOMoARcPSD| 47207194
bình thường không sử dụng hàng tồn kho để trả nợ ngắn hạn, vì việc giảm mức
tồn kho sẽ ảnh hưởng đến doanh thu. Khi tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho giảm
theo thời gian hoặc thấp hơn mức trung bình ngành, điều này có thể chỉ ra rằng
hàng tồn kho chậm tiêu thụ do lỗi thời, kém chất lượng, hoặc không thể bán
được, từ đó làm giảm khả năng thu hồi chi phí hàng tồn kho.
Hệ thống quản lý tồn kho hiệu quả, như hệ thống sản xuất đúng lúc
(just-in-time), có thể tăng tỷ lệ vòng quay bằng cách duy trì mức tồn kho thấp.
Một chỉ số hữu ích khác là chu kỳ chuyển đổi hàng tồn kho, kết hợp thời gian
thu hồi nợ và thời gian bán hàng tồn kho, cho thấy thời gian cần thiết để chuyển
đổi hàng tồn kho thành tiền mặt.
Khi đánh giá tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho, cần lưu ý ảnh hưởng của các
phương pháp kế toán khác nhau trong việc đánh giá hàng tồn kho. Ví dụ,
phương pháp LIFO có thể làm giảm tính hữu ích của tỷ lệ vòng quay và tỷ lệ
thanh khoản, vì nó ảnh hưởng đến cả giá trị hàng tồn kho và thuế phải trả. Do
đó, cần điều chỉnh giá trị hàng tồn kho không thực tế do phương pháp LIFO
trong những thời kỳ giá tăng để làm cho chúng có giá trị hơn trong phân tích.
Ý nghĩa của Vòng Quay Hàng Tồn Kho đối với Doanh nghiệp:
Một vòng quay hàng tồn kho cao thường được coi là dấu hiệu của hiệu quả quản
lý hàng tồn kho. Nó cho thấy doanh nghiệp đang bán hàng nhanh chóng và
không giữ lượng hàng tồn kho quá lớn. Điều này ngụ ý rằng công ty đang quản
lý hiệu quả việc cân bằng giữa việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tránh
tình trạng tồn kho ứ đọng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một vòng quay quá cao
cũng có thể không tốt, vì nó có thể cho thấy doanh nghiệp không có đủ hàng tồn
kho để đáp ứng nhu cầu thị trường tăng đột ngột, dẫn đến mất cơ hội bán hàng.
Việc theo dõi chỉ số này theo thời gian giúp doanh nghiệp đánh giá sự cải thiện
hoặc suy giảm trong các hoạt động quản lý hàng tồn kho của mình. Việc so sánh
tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho của doanh nghiệp với các chuẩn mực ngành và đối
thủ cạnh tranh cung cấp bối cảnh giá trị để đánh giá hiệu quả hoạt động của
doanh nghiệp.
Hàng tồn kho đại diện cho vốn bị "đóng băng" trong kho. Một vòng quay hàng
tồn kho cao có nghĩa là vốn đang được giải phóng nhanh hơn thông qua doanh
số bán hàng, dẫn đến việc sử dụng vốn hiệu quả hơn. Ngược lại, một vòng quay
thấp cho thấy vốn đang bị khóa trong hàng tồn kho trong thời gian dài hơn, có
lOMoARcPSD| 47207194
khả năng cản trở các khoản đầu tư khác hoặc làm tăng chi phí đi vay. Do đó, cần
xem xét chi phí cơ hội của việc nắm giữ lượng hàng tồn kho quá mức. Vốn bị
kẹt trong hàng hóa bán chậm có thể được sử dụng cho các hoạt động sinh lời
cao hơn.
Việc nắm giữ hàng tồn kho phát sinh các chi phí như chi phí kho bãi, bảo hiểm,
an ninh và có khả năng bị hư hỏng hoặc lỗi thời. Vòng quay hàng tồn kho càng
cao thường dẫn đến chi phí lưu trữ thấp hơn vì hàng tồn kho được chuyển ra
khỏi kho nhanh hơn. Ngược lại, một vòng quay thấp có thể dẫn đến chi phí lưu
trữ cao hơn và các khoản lỗ tiềm ẩn do hàng hóa bị hư hỏng hoặc lỗi thời. Đối
với hàng hóa dễ hỏng hoặc các sản phẩm có vòng đời ngắn (ví dụ: thực phẩm,
thời trang), vòng quay hàng tồn kho cao đặc biệt quan trọng để giảm thiểu tổn
thất.
Vòng quay hàng tồn kho có thể cung cấp thông tin về nhu cầu đối với sản phẩm
của công ty. Một vòng quay tăng có thể cho thấy nhu cầu ngày càng tăng hoặc
các nỗ lực bán hàng thành công. Ngược lại, một vòng quay giảm có thể cho thấy
nhu cầu suy yếu hoặc tiếp thị không hiệu quả. Phân tích xu hướng vòng quay có
thể giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu trong tương lai và lập kế hoạch hàng tồn
kho cho phù hợp. Tuy nhiên, một vòng quay quá cao có thể cho thấy mức tồn
kho không đủ, có khả năng dẫn đến mất doanh số nếu nhu cầu tăng đột biến
1.5.2. Hệ số lưu kho
Hệ số lưu kho là một tỷ lệ tài chính cho biết tần suất một công ty bán và thay thế
hàng tồn kho của mình trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một
năm. Nó đo lường số lần một công ty "quay vòng" (tức là bán và thay thế) hàng
tồn kho của mình trong một khoảng thời gian cụ thể. Chỉ số này là một thước đo
quan trọng về mức độ hiệu quả mà một doanh nghiệp sử dụng tài sản của mình
và quản lý lượng hàng tồn kho.
360
Số ngày tồn kho bình quân= ——————————————
Vòng quay hàng tồn kho
lOMoARcPSD| 47207194
Diễn giải hệ số lưu kho
Ý nghĩa của hệ số lưu kho cao: Một hệ số lưu kho cao thường cho thấy hiệu
quả quản lý hàng tồn kho và doanh số bán hàng mạnh mẽ. Điều này ngụ ý rằng
công ty đang bán hàng nhanh chóng và không giữ hàng tồn kho quá lâu.
- Các lợi ích của hệ số cao bao gồm:
+ Chi phí lưu kho thấp hơn (chi phí kho bãi, bảo hiểm, tiện ích, rủi ro
lỗi thời). Lượng hàng tồn kho ít hơn sẽ giảm các chi phí này.
+ Giảm rủi ro hàng hóa bị lỗi thời và hư hỏng, đặc biệt quan trọng
đối với hàng hóa dễ hỏng hoặc các ngành có sự phát triển công
nghệ nhanh chóng hoặc xu hướng thay đổi.
+ Cải thiện dòng tiền do bán hàng nhanh hơn, dẫn đến việc chuyển
đổi hàng tồn kho thành tiền mặt nhanh hơn.
- Tuy nhiên, một hệ số quá cao cũng có những nhược điểm tiềm ẩn:
+ Nguy cơ hết hàng và mất doanh số do không đủ lượng hàng tồn kho
để đáp ứng nhu cầu. Điều này có thể dẫn đến sự không hài lòng của
khách hàng và mất thị phần.
+ Khả năng gây căng thẳng cho mối quan hệ với nhà cung cấp nếu các
đơn đặt hàng nhỏ và thường xuyên được thực hiện, điều này có thể
không hiệu quả về chi phí cho nhà cung cấp.
+ Khả năng bỏ lỡ các chiết khấu khi mua số lượng lớn, vì sự tập trung
có thể là vào việc duy trì mức tồn kho tối thiểu.
Cần lưu ý rằng một hệ số cao cũng có thể là kết quả của các chiến lược tiếp thị
và định giá hiệu quả, thúc đẩy nhu cầu mạnh mẽ đối với sản phẩm.
Mặc dù hệ số lưu kho cao thường được mong muốn, nhưng báo cáo cần cảnh
báo về một tỷ lệ quá cao. Điều này có thể chỉ ra tình trạng thiếu hàng, có khả
năng gây tổn hại đến dịch vụ khách hàng và tăng trưởng dài hạn. Tỷ lệ tối ưu
cân bằng giữa hiệu quả và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Mối quan hệ với
các nhà cung cấp là một yếu tố quan trọng cần xem xét. Việc chỉ tập trung vào
tối đa hóa tỷ lệ quay vòng có thể dẫn đến các đơn đặt hàng nhỏ, thường xuyên,
điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ với nhà cung cấp và có khả
năng làm tăng chi phí mua sắm về lâu dài.
lOMoARcPSD| 47207194
Ý nghĩa của hệ số lưu kho thấp: Một hệ số lưu kho thấp thường cho thấy
doanh số bán hàng chậm và có khả năng tồn kho dư thừa hoặc lỗi thời. Điều này
ngụ ý rằng công ty mất nhiều thời gian để bán hết hàng tồn kho của mình.
- Các tác động tiêu cực của hệ số thấp bao gồm:
+ Chi phí lưu kho cao do thời gian lưu trữ kéo dài, bao gồm chi
phí kho bãi, hư hỏng tiềm ẩn và bảo hiểm.
+ Tăng rủi ro hàng tồn kho bị lỗi thời, hư hỏng hoặc hết hạn,
dẫn đến khả năng phải loại bỏ hoặc giảm giá.
+ Vốn bị kẹt trong hàng tồn kho, có thể được sử dụng cho các
khoản đầu tư sinh lợi hơn hoặc để cải thiện dòng tiền.
+ Khả năng lợi nhuận thấp hơn do phải giảm giá các mặt hàng
bán chậm để giải phóng hàng tồn kho.
Một hệ số thấp có thể là do nhu cầu sản phẩm yếu, các chiến lược tiếp thị hoặc
bán hàng không hiệu quả, định giá quá cao hoặc mua quá nhiều hàng tồn kho.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, một hệ số thấp có thể là chiến lược, chẳng
hạn như trong thời kỳ dự kiến giá cả tăng hoặc gián đoạn chuỗi cung ứng, việc
tích lũy hàng tồn kho có thể mang lại lợi thế để tránh tình trạng thiếu hụt hoặc
chi phí cao hơn trong tương lai.
Hệ số lưu kho thấp nhất quán có thể là một dấu hiệu cảnh báo đáng kể, cho thấy
các vấn đề tiềm ẩn với sản phẩm, hoạt động tiếp thị hoặc chiến lược kinh doanh
tổng thể của công ty. Điều này đòi hỏi một cuộc điều tra kỹ lưỡng để xác định
nguyên nhân gốc rễ và thực hiện các hành động khắc phục. Khía cạnh chiến
lược của một hệ số thấp trong các trường hợp cụ thể nhấn mạnh sự cần thiết của
các doanh nghiệp phải linh hoạt và đưa ra các quyết định sáng suốt dựa trên sự
hiểu biết của họ về động lực thị trường và các sự kiện tiềm năng trong tương lai.
Tầm quan trọng của hệ số lưu kho trong việc đánh giá hiệu quả quản lý
hàng tồn kho
Hệ số lưu kho đóng vai trò là một chỉ số hiệu suất chính (KPI) để đánh giá hiệu
quả của công tác quản lý hàng tồn kho. Nó giúp các doanh nghiệp hiểu được
mức độ hiệu quả trong việc chuyển đổi hàng tồn kho thành doanh số bán hàng.
lOMoARcPSD| 47207194
Cụ thể, hệ số này giúp các doanh nghiệp:
- Đánh giá sự cân bằng giữa doanh số và mức tồn kho: Một hệ số lưu
kho lành mạnh cho thấy sự cân bằng tối ưu giữa việc có đủ hàng tồn kho
để đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà không phải giữ lượng hàng tồn
kho dư thừa.
- Xác định hàng tồn kho bán chậm và lỗi thời: Tỷ lệ quay vòng thấp có
thể làm nổi bật các sản phẩm bán không chạy hoặc có nguy cơ trở nên lỗi
thời, cho phép ban quản lý thực hiện các hành động khắc phục như điều
chỉnh giá hoặc ngừng sản xuất.
- Tối ưu hóa các quyết định mua hàng và sản xuất: Phân tích xu hướng
quay vòng có thể cung cấp thông tin cho các quyết định về thời điểm và
số lượng hàng tồn kho cần đặt hàng hoặc sản xuất, giúp tránh tình trạng
quá nhiều hoặc quá ít hàng.
- Cải thiện quản lý dòng tiền: Tỷ lệ quay vòng cao hơn có nghĩa là hàng
tồn kho được bán nhanh hơn, dẫn đến dòng tiền vào nhanh hơn và cải
thiện tính thanh khoản.
- Giảm chi phí lưu trữ và bảo quản: Việc luân chuyển hàng tồn kho hiệu
quả sẽ giảm thiểu lượng hàng tồn kho trong kho, giảm các chi phí liên
quan như tiền thuê kho, chi phí tiện ích và bảo hiểm.
- Hỗ trợ lập kế hoạch dự báo và nhu cầu tốt hơn: Dữ liệu quay vòng
lịch sử có thể được sử dụng để cải thiện độ chính xác của dự báo nhu cầu,
cho phép các doanh nghiệp lập kế hoạch mức tồn kho hiệu quả hơn.
- Đo lường hiệu quả của các nỗ lực bán hàng và tiếp thị: Sự gia tăng t
lệ quay vòng hàng tồn kho có thể cho thấy rằng các chiến lược bán hàng
và tiếp thị đang thành công trong việc thúc đẩy nhu cầu đối với sản phẩm
của công ty.
Hệ số lưu kho đóng vai trò là một cơ chế phản hồi quan trọng cho công tác quản
lý hàng tồn kho. Bằng cách theo dõi KPI này, các doanh nghiệp có thể thu được
những hiểu biết giá trị về hiệu quả của các chính sách tồn kho và thực hiện các
điều chỉnh cần thiết để tối ưu hóa hoạt động của mình. Tầm quan trọng của
vượt ra ngoài việc chỉ tiết kiệm chi phí. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả, được
phản ánh qua hệ số lưu kho lành mạnh, cũng có thể dẫn đến sự hài lòng của
khách hàng được cải thiện bằng cách đảm bảo sản phẩm luôn có sẵn và giảm
thời gian giao hàng.
lOMoARcPSD| 47207194
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Giáo trình quản trị tài chính

Preview text:

lOMoAR cPSD| 47207194
1.5. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản trị hàng tồn kho
1.5.1. Vòng quay hàng tồn kho

Giá vốn bán hàng
Vòng quay hàng tồn kho = ———————————————
Hàng tồn kho bình quân Trong đó:
- Giá vốn hàng bán (COGS): Là tổng chi phí trực tiếp liên quan đến sản
xuất hàng hóa hoặc dịch vụ được bán trong kỳ, bao gồm nguyên vật liệu,
chi phí lao động và các chi phí trực tiếp khác.
- Hàng tồn kho bình quân: Được tính bằng cách lấy trung bình cộng của
giá trị hàng tồn kho đầu kỳ và cuối kỳ.
Vòng quay hàng tồn kho, hay còn được gọi là tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho
(Inventory Turnover), là một thước đo số lần hàng tồn kho của một doanh
nghiệp luân chuyển trong một khoảng thời gian nhất định để tạo ra doanh thu.
Đây là một chỉ số đánh giá hiệu quả quản lý hàng tồn kho, cho thấy số lần
doanh nghiệp bán hết và tái nhập hàng tồn kho trong một khoảng thời gian cụ
thể. Nói cách khác, nó đo lường tốc độ bán hàng của một doanh nghiệp, giúp
xác định mức độ dự trữ hàng tồn kho hợp lý để đảm bảo quá trình sản xuất và
tiêu thụ diễn ra liên tục mà không bị gián đoạn do thiếu hụt hàng hóa, đồng thời
tránh tình trạng ứ đọng vốn do dự trữ quá nhiều.
Một vòng quay hàng tồn kho cao thường cho thấy doanh nghiệp đang quản lý
hàng tồn kho hiệu quả, bán hàng nhanh chóng và tái nhập hàng tồn kho một
cách kịp thời. Ngược lại, một vòng quay hàng tồn kho thấp có thể là dấu hiệu
của doanh số bán hàng chậm, nhu cầu thị trường yếu hoặc lượng hàng tồn kho
dư thừa. Do đó, chỉ số này không chỉ phản ánh hiệu suất hoạt động mà còn liên
quan mật thiết đến mức độ an toàn tài chính của hoạt động kinh doanh sản
phẩm. Việc theo dõi chỉ số này theo thời gian giúp doanh nghiệp đánh giá và so
sánh khả năng quản lý hàng tồn kho qua các giai đoạn khác nhau.
Diễn giải vòng quay hàng tồn kho như là thước đo thanh khoản
Tỷ lệ hàng tồn kho có thể phản ánh cả chất lượng và tính thanh khoản của hàng
tồn kho trong tài sản lưu động. Chất lượng hàng tồn kho liên quan đến khả năng
sử dụng và thanh lý hàng tồn kho của công ty. Tuy nhiên, một công ty hoạt động lOMoAR cPSD| 47207194
bình thường không sử dụng hàng tồn kho để trả nợ ngắn hạn, vì việc giảm mức
tồn kho sẽ ảnh hưởng đến doanh thu. Khi tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho giảm
theo thời gian hoặc thấp hơn mức trung bình ngành, điều này có thể chỉ ra rằng
hàng tồn kho chậm tiêu thụ do lỗi thời, kém chất lượng, hoặc không thể bán
được, từ đó làm giảm khả năng thu hồi chi phí hàng tồn kho.
Hệ thống quản lý tồn kho hiệu quả, như hệ thống sản xuất đúng lúc
(just-in-time), có thể tăng tỷ lệ vòng quay bằng cách duy trì mức tồn kho thấp.
Một chỉ số hữu ích khác là chu kỳ chuyển đổi hàng tồn kho, kết hợp thời gian
thu hồi nợ và thời gian bán hàng tồn kho, cho thấy thời gian cần thiết để chuyển
đổi hàng tồn kho thành tiền mặt.
Khi đánh giá tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho, cần lưu ý ảnh hưởng của các
phương pháp kế toán khác nhau trong việc đánh giá hàng tồn kho. Ví dụ,
phương pháp LIFO có thể làm giảm tính hữu ích của tỷ lệ vòng quay và tỷ lệ
thanh khoản, vì nó ảnh hưởng đến cả giá trị hàng tồn kho và thuế phải trả. Do
đó, cần điều chỉnh giá trị hàng tồn kho không thực tế do phương pháp LIFO
trong những thời kỳ giá tăng để làm cho chúng có giá trị hơn trong phân tích.
Ý nghĩa của Vòng Quay Hàng Tồn Kho đối với Doanh nghiệp:
Một vòng quay hàng tồn kho cao thường được coi là dấu hiệu của hiệu quả quản
lý hàng tồn kho. Nó cho thấy doanh nghiệp đang bán hàng nhanh chóng và
không giữ lượng hàng tồn kho quá lớn. Điều này ngụ ý rằng công ty đang quản
lý hiệu quả việc cân bằng giữa việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tránh
tình trạng tồn kho ứ đọng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một vòng quay quá cao
cũng có thể không tốt, vì nó có thể cho thấy doanh nghiệp không có đủ hàng tồn
kho để đáp ứng nhu cầu thị trường tăng đột ngột, dẫn đến mất cơ hội bán hàng.
Việc theo dõi chỉ số này theo thời gian giúp doanh nghiệp đánh giá sự cải thiện
hoặc suy giảm trong các hoạt động quản lý hàng tồn kho của mình. Việc so sánh
tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho của doanh nghiệp với các chuẩn mực ngành và đối
thủ cạnh tranh cung cấp bối cảnh giá trị để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Hàng tồn kho đại diện cho vốn bị "đóng băng" trong kho. Một vòng quay hàng
tồn kho cao có nghĩa là vốn đang được giải phóng nhanh hơn thông qua doanh
số bán hàng, dẫn đến việc sử dụng vốn hiệu quả hơn. Ngược lại, một vòng quay
thấp cho thấy vốn đang bị khóa trong hàng tồn kho trong thời gian dài hơn, có lOMoAR cPSD| 47207194
khả năng cản trở các khoản đầu tư khác hoặc làm tăng chi phí đi vay. Do đó, cần
xem xét chi phí cơ hội của việc nắm giữ lượng hàng tồn kho quá mức. Vốn bị
kẹt trong hàng hóa bán chậm có thể được sử dụng cho các hoạt động sinh lời cao hơn.
Việc nắm giữ hàng tồn kho phát sinh các chi phí như chi phí kho bãi, bảo hiểm,
an ninh và có khả năng bị hư hỏng hoặc lỗi thời. Vòng quay hàng tồn kho càng
cao thường dẫn đến chi phí lưu trữ thấp hơn vì hàng tồn kho được chuyển ra
khỏi kho nhanh hơn. Ngược lại, một vòng quay thấp có thể dẫn đến chi phí lưu
trữ cao hơn và các khoản lỗ tiềm ẩn do hàng hóa bị hư hỏng hoặc lỗi thời. Đối
với hàng hóa dễ hỏng hoặc các sản phẩm có vòng đời ngắn (ví dụ: thực phẩm,
thời trang), vòng quay hàng tồn kho cao đặc biệt quan trọng để giảm thiểu tổn thất.
Vòng quay hàng tồn kho có thể cung cấp thông tin về nhu cầu đối với sản phẩm
của công ty. Một vòng quay tăng có thể cho thấy nhu cầu ngày càng tăng hoặc
các nỗ lực bán hàng thành công. Ngược lại, một vòng quay giảm có thể cho thấy
nhu cầu suy yếu hoặc tiếp thị không hiệu quả. Phân tích xu hướng vòng quay có
thể giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu trong tương lai và lập kế hoạch hàng tồn
kho cho phù hợp. Tuy nhiên, một vòng quay quá cao có thể cho thấy mức tồn
kho không đủ, có khả năng dẫn đến mất doanh số nếu nhu cầu tăng đột biến 1.5.2. Hệ số lưu kho
Hệ số lưu kho là một tỷ lệ tài chính cho biết tần suất một công ty bán và thay thế
hàng tồn kho của mình trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một
năm. Nó đo lường số lần một công ty "quay vòng" (tức là bán và thay thế) hàng
tồn kho của mình trong một khoảng thời gian cụ thể. Chỉ số này là một thước đo
quan trọng về mức độ hiệu quả mà một doanh nghiệp sử dụng tài sản của mình
và quản lý lượng hàng tồn kho. 360
Số ngày tồn kho bình quân= ——————————————
Vòng quay hàng tồn kho lOMoAR cPSD| 47207194
Diễn giải hệ số lưu kho
Ý nghĩa của hệ số lưu kho cao: Một hệ số lưu kho cao thường cho thấy hiệu
quả quản lý hàng tồn kho và doanh số bán hàng mạnh mẽ. Điều này ngụ ý rằng
công ty đang bán hàng nhanh chóng và không giữ hàng tồn kho quá lâu.
- Các lợi ích của hệ số cao bao gồm:
+ Chi phí lưu kho thấp hơn (chi phí kho bãi, bảo hiểm, tiện ích, rủi ro
lỗi thời). Lượng hàng tồn kho ít hơn sẽ giảm các chi phí này.
+ Giảm rủi ro hàng hóa bị lỗi thời và hư hỏng, đặc biệt quan trọng
đối với hàng hóa dễ hỏng hoặc các ngành có sự phát triển công
nghệ nhanh chóng hoặc xu hướng thay đổi.
+ Cải thiện dòng tiền do bán hàng nhanh hơn, dẫn đến việc chuyển
đổi hàng tồn kho thành tiền mặt nhanh hơn.
- Tuy nhiên, một hệ số quá cao cũng có những nhược điểm tiềm ẩn:
+ Nguy cơ hết hàng và mất doanh số do không đủ lượng hàng tồn kho
để đáp ứng nhu cầu. Điều này có thể dẫn đến sự không hài lòng của
khách hàng và mất thị phần.
+ Khả năng gây căng thẳng cho mối quan hệ với nhà cung cấp nếu các
đơn đặt hàng nhỏ và thường xuyên được thực hiện, điều này có thể
không hiệu quả về chi phí cho nhà cung cấp.
+ Khả năng bỏ lỡ các chiết khấu khi mua số lượng lớn, vì sự tập trung
có thể là vào việc duy trì mức tồn kho tối thiểu.
Cần lưu ý rằng một hệ số cao cũng có thể là kết quả của các chiến lược tiếp thị
và định giá hiệu quả, thúc đẩy nhu cầu mạnh mẽ đối với sản phẩm.
Mặc dù hệ số lưu kho cao thường được mong muốn, nhưng báo cáo cần cảnh
báo về một tỷ lệ quá cao. Điều này có thể chỉ ra tình trạng thiếu hàng, có khả
năng gây tổn hại đến dịch vụ khách hàng và tăng trưởng dài hạn. Tỷ lệ tối ưu
cân bằng giữa hiệu quả và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Mối quan hệ với
các nhà cung cấp là một yếu tố quan trọng cần xem xét. Việc chỉ tập trung vào
tối đa hóa tỷ lệ quay vòng có thể dẫn đến các đơn đặt hàng nhỏ, thường xuyên,
điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ với nhà cung cấp và có khả
năng làm tăng chi phí mua sắm về lâu dài. lOMoAR cPSD| 47207194
Ý nghĩa của hệ số lưu kho thấp: Một hệ số lưu kho thấp thường cho thấy
doanh số bán hàng chậm và có khả năng tồn kho dư thừa hoặc lỗi thời. Điều này
ngụ ý rằng công ty mất nhiều thời gian để bán hết hàng tồn kho của mình.
- Các tác động tiêu cực của hệ số thấp bao gồm:
+ Chi phí lưu kho cao do thời gian lưu trữ kéo dài, bao gồm chi
phí kho bãi, hư hỏng tiềm ẩn và bảo hiểm.
+ Tăng rủi ro hàng tồn kho bị lỗi thời, hư hỏng hoặc hết hạn,
dẫn đến khả năng phải loại bỏ hoặc giảm giá.
+ Vốn bị kẹt trong hàng tồn kho, có thể được sử dụng cho các
khoản đầu tư sinh lợi hơn hoặc để cải thiện dòng tiền.
+ Khả năng lợi nhuận thấp hơn do phải giảm giá các mặt hàng
bán chậm để giải phóng hàng tồn kho.
Một hệ số thấp có thể là do nhu cầu sản phẩm yếu, các chiến lược tiếp thị hoặc
bán hàng không hiệu quả, định giá quá cao hoặc mua quá nhiều hàng tồn kho.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, một hệ số thấp có thể là chiến lược, chẳng
hạn như trong thời kỳ dự kiến giá cả tăng hoặc gián đoạn chuỗi cung ứng, việc
tích lũy hàng tồn kho có thể mang lại lợi thế để tránh tình trạng thiếu hụt hoặc
chi phí cao hơn trong tương lai.
Hệ số lưu kho thấp nhất quán có thể là một dấu hiệu cảnh báo đáng kể, cho thấy
các vấn đề tiềm ẩn với sản phẩm, hoạt động tiếp thị hoặc chiến lược kinh doanh
tổng thể của công ty. Điều này đòi hỏi một cuộc điều tra kỹ lưỡng để xác định
nguyên nhân gốc rễ và thực hiện các hành động khắc phục. Khía cạnh chiến
lược của một hệ số thấp trong các trường hợp cụ thể nhấn mạnh sự cần thiết của
các doanh nghiệp phải linh hoạt và đưa ra các quyết định sáng suốt dựa trên sự
hiểu biết của họ về động lực thị trường và các sự kiện tiềm năng trong tương lai.
Tầm quan trọng của hệ số lưu kho trong việc đánh giá hiệu quả quản lý hàng tồn kho
Hệ số lưu kho đóng vai trò là một chỉ số hiệu suất chính (KPI) để đánh giá hiệu
quả của công tác quản lý hàng tồn kho. Nó giúp các doanh nghiệp hiểu được
mức độ hiệu quả trong việc chuyển đổi hàng tồn kho thành doanh số bán hàng. lOMoAR cPSD| 47207194
Cụ thể, hệ số này giúp các doanh nghiệp:
- Đánh giá sự cân bằng giữa doanh số và mức tồn kho: Một hệ số lưu
kho lành mạnh cho thấy sự cân bằng tối ưu giữa việc có đủ hàng tồn kho
để đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà không phải giữ lượng hàng tồn kho dư thừa.
- Xác định hàng tồn kho bán chậm và lỗi thời: Tỷ lệ quay vòng thấp có
thể làm nổi bật các sản phẩm bán không chạy hoặc có nguy cơ trở nên lỗi
thời, cho phép ban quản lý thực hiện các hành động khắc phục như điều
chỉnh giá hoặc ngừng sản xuất.
- Tối ưu hóa các quyết định mua hàng và sản xuất: Phân tích xu hướng
quay vòng có thể cung cấp thông tin cho các quyết định về thời điểm và
số lượng hàng tồn kho cần đặt hàng hoặc sản xuất, giúp tránh tình trạng
quá nhiều hoặc quá ít hàng.
- Cải thiện quản lý dòng tiền: Tỷ lệ quay vòng cao hơn có nghĩa là hàng
tồn kho được bán nhanh hơn, dẫn đến dòng tiền vào nhanh hơn và cải thiện tính thanh khoản.
- Giảm chi phí lưu trữ và bảo quản: Việc luân chuyển hàng tồn kho hiệu
quả sẽ giảm thiểu lượng hàng tồn kho trong kho, giảm các chi phí liên
quan như tiền thuê kho, chi phí tiện ích và bảo hiểm.
- Hỗ trợ lập kế hoạch dự báo và nhu cầu tốt hơn: Dữ liệu quay vòng
lịch sử có thể được sử dụng để cải thiện độ chính xác của dự báo nhu cầu,
cho phép các doanh nghiệp lập kế hoạch mức tồn kho hiệu quả hơn.
- Đo lường hiệu quả của các nỗ lực bán hàng và tiếp thị: Sự gia tăng tỷ
lệ quay vòng hàng tồn kho có thể cho thấy rằng các chiến lược bán hàng
và tiếp thị đang thành công trong việc thúc đẩy nhu cầu đối với sản phẩm của công ty.
Hệ số lưu kho đóng vai trò là một cơ chế phản hồi quan trọng cho công tác quản
lý hàng tồn kho. Bằng cách theo dõi KPI này, các doanh nghiệp có thể thu được
những hiểu biết giá trị về hiệu quả của các chính sách tồn kho và thực hiện các
điều chỉnh cần thiết để tối ưu hóa hoạt động của mình. Tầm quan trọng của nó
vượt ra ngoài việc chỉ tiết kiệm chi phí. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả, được
phản ánh qua hệ số lưu kho lành mạnh, cũng có thể dẫn đến sự hài lòng của
khách hàng được cải thiện bằng cách đảm bảo sản phẩm luôn có sẵn và giảm thời gian giao hàng. lOMoAR cPSD| 47207194 TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Giáo trình quản trị tài chính