100 câu hỏi trắc nghiệm số phức tổng hợp – Lê Bá Bảo Toán 12

100 câu hỏi trắc nghiệm số phức tổng hợp – Lê Bá Bảo Toán 12 được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Câu hi trc nghim Toán 12 Luyn thi THPT Quc gia 2017
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... 1 CLB Giáo viên tr TP Huế
100 CÂU HI TRC NGHIM S PHC
TNG HP (part 1.0)
Câu 1: S nào trong các s sau là s thc?
A.
3 2 3 2 .ii
B.
2 5 2 5 .ii
C.
2
1 3 .i
D.
2
.
2
i
i
Câu 2: S nào trong các s sau là s thun o?
A.
3 2 3 2 .ii
B.
2 3 . 2 3 .ii
C.
2
2 2 .i
D.
Câu 3: Đẳng thức nào trong đẳng thức sau là đúng?
A.
1977
1.i 
B.
2345
.ii
C.
2005
1.i
D.
2006
.ii
Câu 4: Đẳng thức nào trong đẳng thức sau là đúng?
A.
8
1 16.i
B.
8
1 16 .ii
C.
8
1 16.i
D.
8
1 16 .ii
Câu 5: Biết rng nghch đảo ca s phc
z
bng s phc liên hp ca nó, trong các kết lun sau, kết
luận nào là đúng?
A.
.z
B.
1.z
C.
z
là s thun o. D.
1.z 
Câu 6: Trong các kết lun sau, kết lun nào sai?
A. Môđun của s phc
z
là mt s thc.
B. Môđun của s phc
z
là mt s phc.
C. Môđun của s phc
z
là mt s thực dương.
D. Môđun của s phc
z
là mt s thc không âm.
Câu 7: Phn thc ca
2zi
là:
A. 2. B.
2i
. C.
0
. D.
1
.
Câu 8: Phn o ca
2zi
là:
A.
2
. B.
2i
. C.
0
. D.
1
.
Câu 9: S phc
zz
A. s thc. B. s thun o. C. 0. D. 2.
Câu 10: S phc
zz
A. s thc. B. s thun o. C. 0. D.
2i
.
Câu 11: S
1
1 i
bng:
Ngân hàng
Câu hi trc nghim Toán 12 Luyn thi THPT Quc gia 2017
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... 2 CLB Giáo viên tr TP Huế
A.
1 i
. B.
1
1
2
i
. C.
1 i
. D.
i
.
Câu 12: Tp hp các nghim của phương trình
z
z
zi
là:
A.
0;1 .i
B.
0
. C.
1 i
. D.
0;1
.
Câu 13: Môđun của s phc
12i
bng:
A. 3. B.
5
. C.
2
. D. 1.
Câu 14: Môđun của s phc
2zi
bng:
A.
2 z
. B.
2z
. C.
2 z
. D. 2.
Câu 15*: Acgumen ca s phc
1 i
bng:
A.
3
2
4
kk

. B.
2
4
kk
.
C.
2
4
kk

. D.
2
2
kk

.
Câu 16*: Nếu acgumen ca
z
bng
2
2
kk
thì:
A. phn o ca
z
là s dương và phần thc ca
z
bng 0.
B. phn o ca
z
là s âm và phn thc ca
z
bng 0.
C. phn thc ca
z
là s âm và phn o ca
z
bng 0.
D. phn thc và phn o ca
z
đều là s âm.
Câu 17*: Nếu
cos sinzi


thì acgumen ca
z
bng:
A.
2kk


. B.
2kk

.
C.
2kk
. D.
2
2
kk

.
Câu 18*: Nếu
sin coszi

thì acgumen ca
z
bng:
A.
2
2
kk

B.
2
2
kk

C.
2
2
kk

D.
2kk
Câu 19: S phc
z
thay đổi sao cho
1z
thì giá tr bé nht
m
và giá tr ln nht
M
ca
zi
là:
A.
0, 1mM
. B.
0, 2mM
.
C.
0, 2mM
. D.
1, 2mM
.
Câu 20: Khi s phc
z
thay đổi tu ý thì tp hp các s
22zz
là:
A. tp hp các s thực dương. B. tp hp các s thc không âm.
C. tp hp tt c các s thc. D. tp hp tt c s phc không phi là s thun o.
Câu hi trc nghim Toán 12 Luyn thi THPT Quc gia 2017
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... 3 CLB Giáo viên tr TP Huế
Câu 21*: Mt acgumen ca s phc
0z
thì mt acgumen ca
2
1
z
là:
A.
2
. B.
2
2

. C.
. D.
2
.
Câu 22: Khi s phc
0z
thay đổi tu ý thì tp hp các s
2
1z
là:
A. tp hp các s thc lớn hơn 1. B. tp hp các s phc.
C. tp hp các s phc khác 1. D. tp hp các s phc khác 0 và
.i
Câu 23*: Mt acgument ca s phc
0z
thì mt acgument ca
1
z
i
là:
A.
2
. B.

. C.
4

. D.
4

.
Câu 24: Vi mi s phc
z
, ta có
2
1z
bng:
A.
2
21zz
. B.
.1zz
. C.
1zz
. D.
.1z z z z
.
Câu 25: Vi mi s o
z
, s
2
2
zz
là:
A. s thực dương. B. s thc âm. C. s 0. D. s o khác 0.
Câu 26: Nếu
1z
thì
2
1z
z
A. ly mi giá tr phc. B. là s o.
C. bng 0. D. ly mi giá tr thc.
Câu 27: Tp nghim các nghim của phương trình
2
2
0zz
là:
A. tp hp mi s o. B.
0; ;ii
.
C.
;0i
. D.
0
.
Câu 28*: Mt acgumen ca s phc
0z
thì mt acgumen ca
2
z
z



là:
A.
. B.
. C.
. D.

.
Câu 29*: Mt acgumen ca s phc
0z
thì mt acgumen ca
2
iz
là:
A.
2
. B.
2
2
. C.

. D.
2
2

.
Câu 30: Cho
12
,zz
là các s phc khác 0,
12
zz
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
12
zz
. B.
1 2 1 2
z z z z
.
C.
1 1 2 2
z z z z
. D.
12
12
zz
zz



.
Câu 31: Cho
z
là các s phc khác 0. Khẳng định nào sau đây sai?
Câu hi trc nghim Toán 12 Luyn thi THPT Quc gia 2017
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... 4 CLB Giáo viên tr TP Huế
A.
zz
. B.
z
. C.
1
z



. D.
.
Câu 32: S phn t ca tp nghiệm phương trình
42
4 4 0zz
trên
là:
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 33: Nghim thc ln nht của phương trình
32
3 3 1 0z i z i z i
trên
là:
A.
3 13
2
. B.
4 13
3
. C.
3 13
2
. D.
4 13
3
.
Câu 34: Tp hợp các điểm biu din s phc
z
tho mãn
12z 
trên mt phng to độ là:
A. đường tròn tâm
, bán kính bng 2.
B. hình tròn tâm
1;0
, bán kính bng 2.
C. đường tròn tâm
1;0
, bán kính bng 2.
D. hình tròn tâm
, bán kính bng 2.
Câu 35: Biến đổi rút gn
4
2016
1
11z i i
ta được:
A.
. B.
1
4z
. C.
1
4zi
. D.
1
4z 
.
Câu 36: S phc
43zi
có:
A. phn thc bng
4
, phn o bng
3
.
B. phn thc bng
3
, phn o bng
4i
.
C. phn o bng
4
, phn thc bng
3
.
D. phn thc bng
4
, phn o bng
3i
.
Câu 37: Trên mt phng to độ, s phc
5
2z i i
đưc biu din bởi điểm có to độ nào sau đây?
A.
3;0
. B.
0;1
. C.
1;0
. D.
0; 3
.
Câu 38: S phc liên hp ca ca s phc
36zi
là:
A.
63i
. B.
63i
. C.
63i
. D.
63i
.
Câu 39: Môđun của s phc
2 1 3ii
không bằng môđun của s phức nào sau đây?
A.
2 1 3ii
. B.
40 i
.
C.
3 37i
. D.
2 1 3ii
.
Câu 40: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Môđun của mi s phc khác 0 là s thực dương. B.
.
C.
2
0,zz
. D.
00zz
.
Câu 41: S phức nào sau đây là căn bậc hai ca s phc
34i
?
A.
12i
. B.
2 i
. C.
12i
. D.
2i
.
Câu hi trc nghim Toán 12 Luyn thi THPT Quc gia 2017
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... 5 CLB Giáo viên tr TP Huế
Câu 42: S phc nghịch đảo ca s phc
1zi
là:
A.
11
22
i
. B.
. C.
11
22
i
. D.
11
22
i
.
Câu 43*: Dạng lượng giác ca
1
cos
26
zi

là:
A.
sin cos
66
zi


. B.
cos sin
33
zi


.
C.
cos sin
33
zi

. D.
55
sin cos
66
zi


.
Câu 44*: Mt acgument ca s phc
0z
thì mt acgumen ca
3
1
z
là:
A.
3
B.
3
C.
3
. D.
3
.
Câu 45: Giá tr
m
nào thì phương trình
4
0zm
có 4 nghim phân bit trên
?
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D. mi
m
.
Câu 46: Hai s phc
2 1 1 2z x y i
' 2 2z x y i
bng nhau khi và ch khi:
A.
0; 0xy
. B.
39
;
55
xy
.
C.
1; 3xy
. D.
3; 1xy
.
Câu 47: Căn bậc hai ca s phc
3
3ii
là:
A.
1 i
1 i
. B.
1 i
1 i
.
C.
1 i
1 i
. D.
3i
3i
.
Câu 48: Nghim phc của phương trình
2 3 4 0ix i
là:
A.
3
2
2
xi
. B.
3
2
2
xi
. C.
3
2
2
xi
. D.
3
2
2
xi
.
Câu 49: Kết qu ca phép lu tha
3
12i
:
A.
18i
. B.
18i
. C.
11 2i
. D.
11 2i
.
Câu 50:Trên tp hp
, phương trình
2
2 2 5 0zz
có:
A. hai nghim thc. B. mt nghim thc và mt nghim phc.
C. hai nghim phức đối nhau. D. hai nghim phc liên hp vi nhau.
Câu 51: Cho s phc
z
tùy ý. Xét các s phc
2
2
zz

và
.zz i z z
Khẳng định nào sau
đây đúng?
A.
là s thc,
là s thc. B.
là s thc,
là s o.
C.
là s o,
là s thc. D.
là s o,
là s o.
Câu hi trc nghim Toán 12 Luyn thi THPT Quc gia 2017
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... 6 CLB Giáo viên tr TP Huế
Câu 52: Cho s phc tùy ý
1.z
Xét các s phc
2005
2
2
1
ii
zz
z
3
2
1
zz
zz
z
.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
là s thc,
là s thc. B.
là s thc,
là s o.
C.
là s o,
là s thc. D.
là s o,
là s o.
Câu 53: Nếu môđun của s phc
z
bng
0rr
thì môđun của s phc
2
1 iz
bng:
A.
4.r
B.
2.r
C.
2.r
D.
.r
Câu 54: Gi
M
điểm biu din s phc
2
1zz
z

, trong đó
z
s phc tha mãn
1 2 2 3i z i i z
. Gi
N
điểm trong mt phng sao cho
,2Ox ON
, trong đó
,Ox OM
là góc lượng giác to thành khi quay tia
Ox
ti v trí tia
OM
. Điểm
N
nm trong góc
phần tư nào?
A. Góc phần tư (I). B. Góc phần tư (II).
C. Góc phần tư (III). D. Góc phần tư (IV).
Câu 55: Tng các nghịch đảo các nghim phc của phương trình
42
7 8 0xx
là:
A.
1
.
2
Si
B.
2 2.S
C.
0.S
D.
2.S 
Câu 56: Tp hợp các điểm trên mt phng tọa độ biu din c s phc
z
thỏa mãn điều kin
3 1 4 3 3z i i z
là:
A. đường thng
3 4 1 0.xy
B. đường thng
6 1 0.x 
C. đường thng
6 1 0.y 
D. đường thng
3 4 1 0.xy
Câu 57: Cho s phc
z
tha mãn
1 2 5 3 .i z iz i
Môđun ca
21w z z
là:
A.
9.w
B.
7.w
C.
5.w
D.
11.w
Câu 58: Gi
A
,
B
lần lượt biu din các s phc
1
23zi
và
2
25zi
. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A. Hai điểm
A
,
B
đối xng nhau qua gc tọa độ
.O
B. Hai điểm
A
,
B
đối xng nhau qua trc hoành.
C. Hai điểm
A
,
B
đối xng nhau qua trc tung.
D. Hai điểm
A
,
B
đối xng nhau qua đim
0; 1 .I
Câu 59: Trong mt phng tọa độ, tp hợp điểm biu din s các phc liên hp
z
ca
z
tha mãn
13z 
A. đường tròn tâm
1;0I
, bán kính
3.R
Câu hi trc nghim Toán 12 Luyn thi THPT Quc gia 2017
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... 7 CLB Giáo viên tr TP Huế
B. đường tròn tâm
1; 0I
, bán kính
3.R
C. đường tròn tâm
0;1I
, bán kính
3.R
D. đường tròn tâm
0; 1I
, bán kính
3.R
Câu 60: Các phương trình được xét trên tp s phc. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Phương trình
2
4 5 0xx
vô nghim.
B. Phương trình
2
30x 
có hai nghim phân bit.
C. Phương trình
2
3x 
có hai nghim
3.i
D. Phương trình
42
45xx
có 4 nghim.
Câu 61: Nếu s phc
1z
tha
1z
thì phn thc ca
1
1 z
bng
A.
1
.
2
B.
1
.
2
C.
2.
D. 3.
Câu 62: Cho
Pz
là một đa thức vi h s thc. Nếu s phc
z
tha mãn
0Pz
t
A.
0.Pz
B.
1
0.P
z



C.
1
0.P
z



D.
0.Pz
Câu 63: Gi
12
,zz
là hai nghim phc của phương trình
2
1 0.zz
Giá tr ca
12
11
zz
bng
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
4.
Câu 64: Cho
1 2 3
,,z z z
các s phc tha mãn
1 2 3
0z z z
1 2 3
1.z z z
Khẳng định nào
ới đây là sai ?
A.
3 3 3 3 3 3
1 2 3 1 2 3
.z z z z z z
B.
3 3 3 3 3 3
1 2 3 1 2 3
.z z z z z z
C.
3 3 3 3 3 3
1 2 3 1 2 3
.z z z z z z
D.
3 3 3 3 3 3
1 2 3 1 2 3
.z z z z z z
Câu 65: Tp hợp các điểm trên mt phng tọa độ biu din các s phc
z
thỏa mãn điều kin: S
phc
12z i i
là mt s thun o, là:
A. đường tròn
22
2.xy
B. đường parabol
2
2.xy
C. đường thng
.yx
D. đường thng
2yx
Câu 66: Cho s phc
( , )z a bi a b
thỏa điều kin
2
2016
2
21
zi
ii
i

. Giá tr
2ab
bng
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
1
.
Câu 67: Cho
1 2 3
,,z z z
là các s phc tha
1 2 3
1.z z z
Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
1 2 3 1 2 2 3 3 1
.z z z z z z z z z
B.
1 2 3 1 2 2 3 3 1
.z z z z z z z z z
C.
1 2 3 1 2 2 3 3 1
.z z z z z z z z z
D.
1 2 3 1 2 2 3 3 1
.z z z z z z z z z
Câu hi trc nghim Toán 12 Luyn thi THPT Quc gia 2017
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... 8 CLB Giáo viên tr TP Huế
Câu 68: Cho hai s phc
1
z a bi
22
; 0; ;z a bi z a b 
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
12
zz
là s thc. B.
12
zz
là s thun o.
C.
12
.zz
là s thc. D.
1
2
z
z
là s thun o.
Câu 69: Môđun của số phức
z
thỏa mãn
1 2 3i z i i
là:
A.
5.z
B.
2.z
C.
3.z
D.
4.z
Câu70: Tổng các mô đun các nghiệm phc của phương trình
42
6 16 0xx
A.
2 2.S
B.
6 2.S
C.
4 2.S 
D.
2 3.S
Câu 71: Biết s phc
z
tp hợp điểm biu din trên mt
phng tọa độ hình elip tô đậm như hình v bên. Môđun
ln nht ca s phc
z
A.
max
1.z
B
max
2.z
C.
max
1
.
2
z
D.
max
3
.
2
z
x
y
1
O
2
Câu 72: Trên tp s phc, biết
12
;zz
là hai nghim của phương trình
2
2 3 3 0zz
. Khi đó giá tr
ca
22
12
zz
A.
9
.
4
B.
9
4
. C. 9. D. 4.
Câu 73: Trên tp s phc, cho phương trình
2
2 1 0z mz m
trong đó
m
. Giá tr ca
m
để
phương trình có hai nghiệm
12
,zz
tha mãn
22
12
10zz
A.
2 2 2 .mi
B.
2 2 2 .mi
C.
2 2 2 .mi
D.
2 2 2 .mi
Câu 74: Xét phương trình
3
1z
trên tp s phc. Tp nghim của phương trình là:
A.
1.S
B.
13
1; .
2
S






C.
13
1; .
2
i
S






D.
13
.
2
S






Câu 75: Trên tp s phc, hai giá tr
12
;;x a bi x a bi a b 
hai nghim của phương
trình:
A.
2 2 2
2 0.x ax a b
B.
2 2 2
2 0.x ax a b
C.
2 2 2
2 0.x ax a b
D.
2 2 2
2 0.x ax a b
Câu 76: Trong mt phng ta độ
Oxy
, gi M điểm biu din s phc
34zi
;
M
điểm biu
din s phc
1
.
2
i
zz
Din tích tam giác
OMM
A.
25
.
4
B.
25
.
2
C.
15
.
4
D.
15
.
2
Câu hi trc nghim Toán 12 Luyn thi THPT Quc gia 2017
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... 9 CLB Giáo viên tr TP Huế
Câu 77: Các s thc
,xy
tha mãn:
2 3 1 2 3 2 2 4 3x y x y i x y x y i
A.
94
;;
11 11
xy



. B.
94
;;
11 11
xy



.
C.
94
;;
11 11
xy




. D.
94
;;
11 11
xy




.
Câu 78: Cho s phc
z
tha mãn:
2
3 2 4z z i
. Môđun của s phc
z
A.
73
. B.
73
. C. 73. D. 73.
Câu 79: Tìm s phc
z
tha mãn h thc
2 10zi
. 25zz
.
A.
3 4 ; 5z i z
. B.
3 4 ; 5z i z
.
C.
3 4 ; 5z i z
. D.
3 4 ; 5z i z
.
Câu 80: Gi
12
,zz
hai nghim phc của phương trình
2
6 21 0zz
. Giá tr ca biu thc
22
12
A z z
bng:
A.
21
. B.
2 21
. C.
42
. D.
21
.
Câu 81: Cho s phc
;;z a bi a b 
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
z
là s thun o
0.a
B.
z
là s thc
0.b
C.
z
là s thun o
0
.
0
a
b

D.
z
là s thun o
z
là s thun o.
Câu 82: S phc
2 3 20
1 1 1 1 ... 1i i i i
có giá tr bng
A.
10
2.
B.
10 10
2 1 2 .i
C.
10 10
2 1 2 .i
D.
10
2.i
Câu 83: Cho hai s thc
,xy
tha mãn
2 1 1 2 2 2x y i i yi x
khi đó giá tr ca
2
3x xy y
bng:
A. 3. B. 1. C. 2. D. 1.
Câu 84: Cho s phc
1zi
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
2
2zi
. B.
1
.0zz
. C.
2z
. D.
1
z
i
i
.
Câu 85: Trong mt phng tọa độ
Oxy
gi
,AB
2 điểm biu din hai nghim phc của phương
trình
2
3 1 5 0z i z i
. Độ dài đoạn
AB
bng:
A.
32
. B.
25
. C.
2
. D.
22
.
Câu 86: Trên tp s phức, phương trình
1
2zi
z

có nghim là:
A.
1 3 .i
B.
5 2 .i
C.
1 2 .i
D.
2 5 .i
Câu hi trc nghim Toán 12 Luyn thi THPT Quc gia 2017
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... 10 CLB Giáo viên tr TP Huế
Câu 87: Cho s phc
z
tha mãn
12z 
. Môđun lớn nht ca s phc
z
:
A.
max
3.z
B.
max
5 4 2 .z 
C.
max
7 4 2.z 
D.
max
1.z
Câu 88: Cho các s phc
1 2 3
1 , 4 , 4 3z i z i z i
lần lượt các điểm
,,A B C
biu din trên
mt phng tọa độ. Điểm
D
biu din s phức nào sau đây trên mặt phng tọa độ sao cho t giác
ABDC
là hình bình hành?
A.
1 3 .i
B.
7 3 .i
C.
3 7 .i
D.
3.i
Câu 89: Cho s phc
z
tha mãn
13z z i
. Môđun nh nht ca s phc
z
:
A.
min
25
.
5
z
B.
min
10
.
5
z
C.
min
2 10
.
5
z
D.
min
10
.
10
z
Câu 90: Đẳng thc nào sau đây là đúng?
A.
10
1 32.i
B.
10
1 32.i
C.
10
1 32 .ii
D.
10
1 32 .ii
Câu 91: Cho
z
là s phc tha mãn
1
1.z
z

Giá tr ca
2010
2010
1
z
z
bng:
A.
2.
B.
1.
C.
1.
D.
2.
u 92: Cho s phc
z
tha mãn
13z i z i
. Môđun nh nht ca s phc
z
:
A.
min
7
.
68
z
B.
min
7
.
68
z
C.
min
7 68
.
136
z
D.
min
68
.
7
z
Câu 93: Điu kiện để s phc
z
điểm biu din thuc phn
đậm (k c b) trong hình v bên là:
A.
z
có môđun không nh hơn
2.
B.
z
có môđun thuộc đoạn
2; 3

và phn thc không âm.
C.
z
có môđun thuộc đoạn
2; 3 .

D.
z
có môđun thuộc đoạn
2; 3

và phn o không âm.
2
x
3
y
2
-4
-3
-3
3
-2
-2
-1
-1
1
1
O
Câu 94: Cho s phc
z
tha mãn
1 2 1zi
. Môđun lớn nht ca s phc
z
:
A.
max
6 2 5.z 
B.
max
6 2 5.z 
C.
max
7 2 5.z 
D.
max
7 2 5.z 
Câu 95: Cho s phc
z
tha mãn
2 2 8zz
. Tp hp tt c các điểm biu din s phc
z
trên
mt phng tọa độ là đường elip có phương trình:
A.
2
2
1.
12 4
y
x

B.
2
2
1.
16 4
y
x

C.
2
2
1.
12 16
y
x

D.
2
2
1.
16 12
y
x

Câu 96: Trên tp s phc, giá tr ca
m
để phương trình bậc hai
2
0z mz i
có tổng bình phương
hai nghim bng
4i
:
Câu hi trc nghim Toán 12 Luyn thi THPT Quc gia 2017
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... 11 CLB Giáo viên tr TP Huế
A.
1.i
B.
1.i
C.
1.i
D.
1.i
Câu 97: Gi
0
z
nghim phc phn ảo dương của phương trình
2
4 16 17 0zz
. Trên mt
phng tọa độ
Oxy
, điểm nào dưới đây là điểm biu din ca s phc
0
w iz
?
A.
1
1
2
2
;M



. B.
2
1
2
2
;M



. C.
3
1
1
4
;M



. D.
4
1
1
4
;M



.
Câu 98: Biết các s phc
z
tp hợp điểm biu din trên mt
phng tọa độ hình vuông đậm như hình v bên. Môđun nh
nht ca s phc
z
:
A.
min
0.z
B.
min
1.z
C.
min
2.z
D.
min
2
.
2
z
x
y
-1
1
-1
O
1
Câu 99: Cho s phc
z
thỏa điều kin
2 2018
1009
1 2 2 2 1i i z i i
. Tọa độ đim biu din ca
s phc
w z i
trong mt phng tọa độ
Oxy
là:
A.
2 11;
. B.
2 11;
. C.
2 12;
. D.
2 12;
.
Câu 100: Biết rng s phc
( , ) z x iy x y
tha mãn
2
8 6 . zi
Khẳng định nào sau đây sai?
A.
22
2 8 6 . x y xy i
B.
22
8
.
3
xy
xy
C.
42
8 9 0
.
3
xx
y
x
D.
hay
11
.
33
xx
yy


HT
Câu hi trc nghim Toán 12 Luyn thi THPT Quc gia 2017
Giáo viên: LÊ BÁ BO...0935.785.115... 12 CLB Giáo viên tr TP Huế
ĐÁP ÁN
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
B
C
B
C
B
C
C
A
A
B
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đáp án
B
A
B
C
A
B
B
B
B
C
Câu
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Đáp án
D
C
D
D
C
B
A
C
B
D
Câu
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
Đáp án
C
C
C
D
D
C
D
D
B
C
Câu
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Đáp án
D
B
B
C
C
D
C
B
C
D
Câu
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
Đáp án
A
C
B
C
C
C
C
D
A
A
Câu
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
Đáp án
A
D
C
D
D
A
A
D
A
B
Câu
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
Đáp án
B
A
B
C
C
A
A
A
A
C
Câu
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
Đáp án
C
B
A
A
C
C
A
B
C
C
Câu
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
Đáp án
D
B
D
B
D
A
B
A
C
C
P/S: Trong quá trình sưu tầm biên son chc chn không tránh khi sai sót, kính mong quí thy cô các
bn học sinh thân yêu góp ý để các bn update ln sau hoàn thiện hơn! Xin chân thành cảm ơn.
CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
Ph trách chung: Giáo viên LÊ BÁ BO.
Đơn vị công tác: Trường THPT Đặng Huy Tr, Tha Thiên Huế.
Email: lebabaodanghuytru2016@gmail.com Facebook: Lê Bá Bo
S điện thoi: 0935.785.115
| 1/12

Preview text:

Câu hỏi trắc nghiệm Toán 12 Luyện thi THPT Quốc gia 2017
100 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM SỐ PHỨC Ngân hàng
TỔNG HỢP (part 1.0)
Câu 1: Số nào trong các số sau là số thực?
A.  3  2i  3  2i.
B. 2  i 5  2  i 5. 2  i C.   i 2 1 3 . D. . 2  i
Câu 2: Số nào trong các số sau là số thuần ảo?
A.  3  2i   3  2i.
B.  2  3i. 2  3i. 2  3i C.   i2 2 2 . D. . 2  3i
Câu 3: Đẳng thức nào trong đẳng thức sau là đúng? A. 1977 i  1.  B. 2345 i  .i C. 2005 i  1. D. 2006 i   .i
Câu 4: Đẳng thức nào trong đẳng thức sau là đúng? A.   i8 1  1  6. B.   i8 1  16 .i C.   i8 1  16. D.   i8 1  1  6 .i
Câu 5: Biết rằng nghịch đảo của số phức z bằng số phức liên hợp của nó, trong các kết luận sau, kết luận nào là đúng? A. z  .  B. z  1.
C. z là số thuần ảo. D. z  1. 
Câu 6: Trong các kết luận sau, kết luận nào sai?
A. Môđun của số phức z là một số thực.
B. Môđun của số phức z là một số phức.
C. Môđun của số phức z là một số thực dương.
D. Môđun của số phức z là một số thực không âm.
Câu 7: Phần thực của z  2i là: A. 2. B. 2i . C. 0 . D. 1 .
Câu 8: Phần ảo của z  2  i là: A. 2  . B. 2  i . C. 0 . D. 1  .
Câu 9: Số phức z z là A. số thực. B. số thuần ảo. C. 0. D. 2.
Câu 10: Số phức z z là A. số thực. B. số thuần ảo. C. 0. D. 2i . 1 Câu 11: Số bằng: 1  i
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... 1 CLB Giáo viên trẻ TP Huế
Câu hỏi trắc nghiệm Toán 12 Luyện thi THPT Quốc gia 2017 1 A. 1 i . B. 1 i . C. 1 i . D. i . 2 z
Câu 12: Tập hợp các nghiệm của phương trình z  là: z i A. 0;1  i . B.   0 . C. 1  i . D. 0;  1 .
Câu 13: Môđun của số phức 1 2i bằng: A. 3. B. 5 . C. 2 . D. 1.
Câu 14: Môđun của số phức 2  zi bằng: A. 2  z . B. 2z . C. 2 z . D. 2.
Câu 15*: Acgumen của số phức 1   i bằng: 3  A.
k2 k . B. 
k2 k . 4 4   C.
k2 k. D.
k2 k. 4 2 
Câu 16*: Nếu acgumen của z bằng 
k2 k thì: 2
A. phần ảo của z là số dương và phần thực của z bằng 0.
B. phần ảo của z là số âm và phần thực của z bằng 0.
C. phần thực của z là số âm và phần ảo của z bằng 0.
D. phần thực và phần ảo của z đều là số âm.
Câu 17*: Nếu z  cos  i sin thì acgumen của z bằng:
A.   k2 k  . B. 
  k2 k . 
C.    k2 k . D.  
k2 k. 2
Câu 18*: Nếu z  sin  i cos thì acgumen của z bằng:   A. 
  k2 k B. 
  k2 k 2 2  C.
  k2 k
D.    k2 k  2
Câu 19: Số phức z thay đổi sao cho z  1 thì giá trị bé nhất m và giá trị lớn nhất M của z i là:
A. m  0, M  1.
B. m  0, M  2 .
C. m  0, M  2 .
D. m  1, M  2 .
Câu 20: Khi số phức z thay đổi tuỳ ý thì tập hợp các số 2z  2z là:
A. tập hợp các số thực dương.
B. tập hợp các số thực không âm.
C. tập hợp tất cả các số thực.
D. tập hợp tất cả số phức không phải là số thuần ảo.
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... 2 CLB Giáo viên trẻ TP Huế
Câu hỏi trắc nghiệm Toán 12 Luyện thi THPT Quốc gia 2017 1
Câu 21*: Một acgumen của số phức z  0 là  thì một acgumen của là: 2 z  A. 2   . B. 2    . C. 2   . D. 2   . 2
Câu 22: Khi số phức z  0 thay đổi tuỳ ý thì tập hợp các số 2 z  1 là:
A. tập hợp các số thực lớn hơn 1.
B. tập hợp các số phức.
C. tập hợp các số phức khác 1.
D. tập hợp các số phức khác 0 và i. z
Câu 23*: Một acgument của số phức z  0 là  thì một acgument của là: 1  i    A.   . B.   . C.    . D.    . 2 4 4 2
Câu 24: Với mọi số phức z , ta có z  1 bằng: 2
A. z  2 z  1. B. . z z  1.
C. z z  1 . D. .
z z z z  1. 2
Câu 25: Với mọi số ảo z , số 2 z z là:
A. số thực dương. B. số thực âm. C. số 0. D. số ảo khác 0. 2 z  1
Câu 26: Nếu z  1 thì z
A. lấy mọi giá trị phức. B. là số ảo. C. bằng 0.
D. lấy mọi giá trị thực. 2
Câu 27: Tập nghiệm các nghiệm của phương trình 2
z z  0 là:
A. tập hợp mọi số ảo. B. 0; i;   i . C. i;  0 . D.   0 .  z
Câu 28*: Một acgumen của số phức z  0 là  thì một acgumen của    là: 2  z  A.   . B.    . C. 3   . D.    .
Câu 29*: Một acgumen của số phức z  0 là  thì một acgumen của 2 iz là:   A. 2   . B. 2  . C.    . D. 2    . 2 2
Câu 30: Cho z , z là các số phức khác 0, z z . Khẳng định nào sau đây sai? 1 2 1 2
A. z z   . B. z z
z z   . 1 2   1 2  1 2  z z
C. z z z z   . D. 1 2    . 1 1 2 2 z   z 1 2 
Câu 31: Cho z là các số phức khác 0. Khẳng định nào sau đây sai?
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... 3 CLB Giáo viên trẻ TP Huế
Câu hỏi trắc nghiệm Toán 12 Luyện thi THPT Quốc gia 2017  1 
A. z   z . B. z   . C.     . D. zz  .  z
Câu 32: Số phần tử của tập nghiệm phương trình 4 2
z  4z  4  0 trên  là: A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 33: Nghiệm thực lớn nhất của phương trình 3
z    i 2 3
z  3i  
1 z i  0 trên  là: 3  13 4  13 3  13 4  13 A. . B. . C. . D. . 2 3 2 3
Câu 34: Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thoả mãn z  1  2 trên mặt phẳng toạ độ là: A. đường tròn tâm  1
 ;0 , bán kính bằng 2.
B. hình tròn tâm 1; 0, bán kính bằng 2.
C. đường tròn tâm 1; 0, bán kính bằng 2. D. hình tròn tâm  1
 ;0 , bán kính bằng 2.
Câu 35: Biến đổi rút gọn z i  1 i4 2016  1 ta được: 1 A. z  4i . B. z  4 . C. z  4  i . D. z  4  . 1 1 1 1
Câu 36: Số phức z  4  i  3 có: A. phần thực bằng 4
 , phần ảo bằng  3 .
B. phần thực bằng  3 , phần ảo bằng 4  i . C. phần ảo bằng 4
 , phần thực bằng  3 . D. phần thực bằng 4
 , phần ảo bằng  3i .
Câu 37: Trên mặt phẳng toạ độ, số phức 5
z i  2i được biểu diễn bởi điểm có toạ độ nào sau đây? A. 3; 0 . B. 0;1 . C. 1; 0 . D. 0; 3 .
Câu 38: Số phức liên hợp của của số phức z  3  6i là: A. 6  3i . B. 6  3i . C. 6i  3 . D. 6i  3 .
Câu 39: Môđun của số phức 2i 1 3i không bằng môđun của số phức nào sau đây?
A. 2i 1 3i . B. 40  i . C. 3  37i . D. 2
i1 3i .
Câu 40: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Môđun của mọi số phức khác 0 là số thực dương. B. z z . C. 2 z  0, z   .
D. z  0  z  0 .
Câu 41: Số phức nào sau đây là căn bậc hai của số phức 3  4i ? A. 1 2i . B. 2  i . C. 1 2i . D. i  2 .
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... 4 CLB Giáo viên trẻ TP Huế
Câu hỏi trắc nghiệm Toán 12 Luyện thi THPT Quốc gia 2017
Câu 42: Số phức nghịch đảo của số phức z  1 i là: 1 1 1 1 1 1 1 1 A.  i . B.  i . C.  i . D.  i . 2 2 2 2 2 2 2 2 1 
Câu 43*: Dạng lượng giác của z   i cos là: 2 6     A. z  sin  i cos . B. z  cos  i sin . 6 6 3 3       5 5 C. z  cos   i sin      . D. z  sin  i cos .  3   3  6 6 1
Câu 44*: Một acgument của số phức z  0 là  thì một acgumen của là: 3 z A. 3   B. 3  C. 3   . D. 3 .
Câu 45: Giá trị m nào thì phương trình 4
z m  0 có 4 nghiệm phân biệt trên  ? A. m  0 . B. m  0 . C. m  0 . D. mọi m .
Câu 46: Hai số phức z  2x  
1  1 2yi z'  x  2  y  2i bằng nhau khi và chỉ khi: 3 9
A. x  0; y  0 .
B. x   ; y  . 5 5
C. x  1; y  3  . D. x  3  ; y  1.
Câu 47: Căn bậc hai của số phức 3 i  3i là:
A. 1 i và 1 i . B. 1 i và 1   i . C. 1 i và 1   i .
D. 3i và  3i .
Câu 48: Nghiệm phức của phương trình 2ix  3  4i  0 là: 3 3 3 3 A. x  2   i .
B. x  2  i .
C. x  2  i . D. x  2   i . 2 2 2 2
Câu 49: Kết quả của phép luỹ thừa   3 1 2i là: A. 1 8i . B. 1 8i . C. 1  1 2i . D. 11 2i .
Câu 50:Trên tập hợp  , phương trình 2
2z  2z  5  0 có: A. hai nghiệm thực.
B. một nghiệm thực và một nghiệm phức.
C. hai nghiệm phức đối nhau.
D. hai nghiệm phức liên hợp với nhau.
Câu 51: Cho số phức z tùy ý. Xét các số phức     2 2 z
z và   zz i z z . Khẳng định nào sau đây đúng?
A.  là số thực,  là số thực.
B.  là số thực,  là số ảo.
C.  là số ảo,  là số thực.
D.  là số ảo,  là số ảo.
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... 5 CLB Giáo viên trẻ TP Huế
Câu hỏi trắc nghiệm Toán 12 Luyện thi THPT Quốc gia 2017 2005 i i 3 2 z z 2
Câu 52: Cho số phức tùy ý z  1. Xét các số phức 2   
z  z và   
 z  z . z  1 z  1
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.  là số thực,  là số thực.
B.  là số thực,  là số ảo.
C.  là số ảo,  là số thực.
D.  là số ảo,  là số ảo.
Câu 53: Nếu môđun của số phức z bằng rr  0 thì môđun của số phức   2 1 i z bằng: A. 4r. B. 2r. C. r 2. D. r. z z 1
Câu 54: Gọi M là điểm biểu diễn số phức    
, trong đó z là số phức thỏa mãn 2 z   
1 iz  2i  2  i  3z . Gọi N là điểm trong mặt phẳng sao cho Ox,ON  2 , trong đó  
  Ox,OM là góc lượng giác tạo thành khi quay tia Ox tới vị trí tia OM . Điểm N nằm trong góc phần tư nào? A. Góc phần tư (I). B. Góc phần tư (II). C. Góc phần tư (III). D. Góc phần tư (IV).
Câu 55: Tổng các nghịch đảo các nghiệm phức của phương trình 4 2
x  7x  8  0 là: 1 A. S   i. B. S  2 2. C. S  0. D. S  2.  2
Câu 56: Tập hợp các điểm trên mặt phẳng tọa độ biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện
3 z  1 i  4i  3  3z là:
A. đường thẳng 3x  4y  1  0.
B. đường thẳng 6x  1  0.
C. đường thẳng 6y  1  0.
D. đường thẳng 3x  4y  1  0.
Câu 57: Cho số phức z thỏa mãn 1 iz  2iz  5  3 .i Môđun của w  2z   1  z là: A. w  9. B. w  7. C. w  5. D. w  11.
Câu 58: Gọi A , B lần lượt biểu diễn các số phức z  2
  3i z  2  5i . Khẳng định nào sau đây 1 2 đúng?
A. Hai điểm A , B đối xứng nhau qua gốc tọa độ . O
B. Hai điểm A , B đối xứng nhau qua trục hoành.
C. Hai điểm A , B đối xứng nhau qua trục tung.
D. Hai điểm A , B đối xứng nhau qua điểm I 0; 1  .
Câu 59: Trong mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn số các phức liên hợp z của z thỏa mãn z  1  3 là
A. đường tròn tâm I 1; 0 , bán kính R  3.
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... 6 CLB Giáo viên trẻ TP Huế
Câu hỏi trắc nghiệm Toán 12 Luyện thi THPT Quốc gia 2017
B. đường tròn tâm I  1
 ;0, bán kính R  3.
C. đường tròn tâm I 0;1 , bán kính R  3.
D. đường tròn tâm I 0;  
1 , bán kính R  3.
Câu 60: Các phương trình được xét trên tập số phức. Khẳng định nào sau đây sai? A. Phương trình 2
x  4x  5  0 vô nghiệm. B. Phương trình 2
x  3  0 có hai nghiệm phân biệt. C. Phương trình 2 x  3
 có hai nghiệm i 3. D. Phương trình 4 2
x  4x  5 có 4 nghiệm. 1
Câu 61: Nếu số phức z  1 thỏa z  1 thì phần thực của bằng 1  z 1 1 A. . B.  . C. 2. D. 3. 2 2
Câu 62: Cho P z là một đa thức với hệ số thực. Nếu số phức z thỏa mãn Pz  0 thì  1   1 
A. P z   0. B. P    0. C. P    0.
D. P z   0.  z   z  1 1
Câu 63: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z z  1  0. Giá trị của  bằng 1 2 z z 1 2 A. 0. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 64: Cho z , z , z là các số phức thỏa mãn z z z  0 và z z z  1. Khẳng định nào 1 2 3 1 2 3 1 2 3
dưới đây là sai ? A. 3 3 3 3 3 3
z z z z z z . B. 3 3 3 3 3 3
z z z z z z . 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3 C. 3 3 3 3 3 3
z z z z z z . D. 3 3 3 3 3 3
z z z z z z . 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3
Câu 65: Tập hợp các điểm trên mặt phẳng tọa độ biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện: Số
phức   z1 i  2  i là một số thuần ảo, là: A. đường tròn 2 2 x y  2. B. đường parabol 2 2x y .
C. đường thẳng y  . x
D. đường thẳng y x  2 z  2  i
Câu 66: Cho số phức z a bi (a,b  )  thỏa điều kiện
 2  i1i2 . Giá trị a  2b bằng 2016 i A. 2  . B. 1  . C. 0 . D. 1.
Câu 67: Cho z , z , z là các số phức thỏa z z z  1. Khẳng định nào dưới đây là đúng? 1 2 3 1 2 3
A. z z z z z z z z z .
B. z z z z z z z z z . 1 2 3 1 2 2 3 3 1 1 2 3 1 2 2 3 3 1
C. z z z z z z z z z .
D. z z z z z z z z z . 1 2 3 1 2 2 3 3 1 1 2 3 1 2 2 3 3 1
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... 7 CLB Giáo viên trẻ TP Huế
Câu hỏi trắc nghiệm Toán 12 Luyện thi THPT Quốc gia 2017
Câu 68: Cho hai số phức z a bi z a bi; z  0; a ;
b . Khẳng định nào sau đây sai? 2 2   1
A. z z là số thực.
B. z z là số thuần ảo. 1 2 1 2 z
C. z .z là số thực. D. 1 là số thuần ảo. 1 2 z2
Câu 69: Môđun của số phức z thỏa mãn 1 iz  2  i3  i là: A. z  5. B. z  2. C. z  3. D. z  4.
Câu70: Tổng các mô đun các nghiệm phức của phương trình 4 2
x  6x 16  0 là A. S  2 2. B. S  6 2. C. S  4  2. D. S  2 3.
Câu 71: Biết số phức z có tập hợp điểm biểu diễn trên mặt y
phẳng tọa độ là hình elip tô đậm như hình vẽ bên. Môđun 1
lớn nhất của số phức z x A. z  1. B z  2. O 2 max max 1 3 C. z  . D. z  . max 2 max 2
Câu 72: Trên tập số phức, biết z ; z là hai nghiệm của phương trình 2
2z  3z  3  0 . Khi đó giá trị 1 2 của 2 2 z z là 1 2 9 9 A.  . B. . C. 9. D. 4. 4 4
Câu 73: Trên tập số phức, cho phương trình 2
z mz  2m 1  0 trong đó m . Giá trị của m để
phương trình có hai nghiệm z , z thỏa mãn 2 2 z z  10  là 1 2 1 2 A. m  2  2 2 . i B. m  2  2 2 . i C. m  2  2 2 . i D. m  2   2 2 .i
Câu 74: Xét phương trình 3
z  1 trên tập số phức. Tập nghiệm của phương trình là:  1   3   1   3i   1   3  A. S    1 . B. S  1  ; . C. S  1  ; . D. S   .  2    2    2  
Câu 75: Trên tập số phức, hai giá trị x a bi; x a bi a  ; b  là hai nghiệm của phương 1 2   trình: A. 2 2 2
x  2ax a b  0. B. 2 2 2
x  2ax a b  0. C. 2 2 2
x  2ax a b  0. D. 2 2 2
x  2ax a b  0.
Câu 76: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , gọi M là điểm biểu diễn số phức z  3  4i ; M là điểm biểu 1  i
diễn số phức z  .
z Diện tích tam giác OMM là 2 25 25 15 15 A. . B. . C. . D. . 4 2 4 2
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... 8 CLB Giáo viên trẻ TP Huế
Câu hỏi trắc nghiệm Toán 12 Luyện thi THPT Quốc gia 2017
Câu 77: Các số thực x, y thỏa mãn: 2x  3y  
1  x  2yi  3x  2y  2  4x y  3i là     A. x y 9 4 ;   ;  . B. x y 9 4 ;   ;   .  11 11   11 11      C. x y 9 4 ;  ;    . D. x y 9 4 ;    ;  .  11 11   11 11 
Câu 78: Cho số phức z thỏa mãn: z z    i2 3 2 4
. Môđun của số phức z là A. 73 . B.  73 . C. 73. D. – 73.
Câu 79: Tìm số phức z thỏa mãn hệ thức z  2  i  10 và . z z  25 .
A. z  3  4i; z  5 .
B. z  3  4i; z  5  . C. z  3
  4i; z  5.
D. z  3  4i; z  5  .
Câu 80: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  6z  21  0 . Giá trị của biểu thức 1 2 2 2 A zz bằng: 1 2 A. 21 . B. 2 21 . C. 42 . D. 21.
Câu 81: Cho số phức z a bi; a ;
b . Khẳng định nào sau đây sai?
A. z là số thuần ảo  a  0.
B. z là số thực  b  0. a
C. z là số thuần ảo  0  .
D. z là số thuần ảo  z là số thuần ảo. b   0 2 3 20
Câu 82: Số phức 1  1 i  1 i  1 i  ...  1 i có giá trị bằng A. 10 2  . B. 10    10 2
1 2  .i C. 10   10 2 1 2  .i D. 10 2  . i
Câu 83: Cho hai số thực x, y thỏa mãn 2x  1 1 2yi  22  i  yi x khi đó giá trị của 2
x  3xy y bằng: A. – 3. B. 1. C. – 2. D. – 1.
Câu 84: Cho số phức z  1 i . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? z A. 2 z  2i . B. 1 z .z  0 . C. z  2 . D.  1   i . i
Câu 85: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy gọi A, B là 2 điểm biểu diễn hai nghiệm phức của phương trình 2
z  31 iz  5i  0 . Độ dài đoạn AB bằng: A. 3 2 . B. 2 5 . C. 2 . D. 2 2 . 1
Câu 86: Trên tập số phức, phương trình z
 2i có nghiệm là: z A. 1 3 .i B. 5  2 .i C. 1 2  .i D. 2  5 .i
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... 9 CLB Giáo viên trẻ TP Huế
Câu hỏi trắc nghiệm Toán 12 Luyện thi THPT Quốc gia 2017
Câu 87: Cho số phức z thỏa mãn z  1  2 . Môđun lớn nhất của số phức z là: A. z  3. B. z  5  4 2. C. z  7  4 2. D. z  1. max max max max
Câu 88: Cho các số phức z  1 i, z  4  i, z  4  3i lần lượt có các điểm A, B, C biểu diễn trên 1 2 3
mặt phẳng tọa độ. Điểm D biểu diễn số phức nào sau đây trên mặt phẳng tọa độ sao cho tứ giác
ABDC là hình bình hành? A. 1 3 . i B. 7  3 . i C. 3  7 . i D. 3  . i
Câu 89: Cho số phức z thỏa mãn z  1  z  3i . Môđun nhỏ nhất của số phức z là: 2 5 10 2 10 10 A. z  . B. z  . C. z  . D. z  . min 5 min 5 min 5 min 10
Câu 90: Đẳng thức nào sau đây là đúng? A.   i10 1  32. B.   i10 1  3  2. C.   i10 1  32 .i D.   i10 1  3  2 .i 1 1
Câu 91: Cho z là số phức thỏa mãn z   1. Giá trị của 2010 z  bằng: z 2010 z A. 2.  B. 1.  C. 1. D. 2.
Câu 92: Cho số phức z thỏa mãn z  1 i z  3i . Môđun nhỏ nhất của số phức z là: 7 7 7 68 68 A. z  . B. z  . C. z  . D. z  . min 68 min 68 min 136 min 7
Câu 93: Điều kiện để số phức z có điểm biểu diễn thuộc phần tô y
đậm (kể cả bờ) trong hình vẽ bên là: 3
A. z có môđun không nhỏ hơn 2.
B. z có môđun thuộc đoạn 2; 3 
 và phần thực không âm. 2 1 x
C. z có môđun thuộc đoạn 2; 3 .   -3 -2 -1 O 1 2 3 -1
D. z có môđun thuộc đoạn 2; 3 
 và phần ảo không âm. -2 -3 -4
Câu 94: Cho số phức z thỏa mãn z  1 2i  1. Môđun lớn nhất của số phức z là: A. z  6  2 5. B. z  6  2 5. C. z  7  2 5. D. z  7  2 5. max max max max
Câu 95: Cho số phức z thỏa mãn z  2  z  2  8 . Tập hợp tất cả các điểm biểu diễn số phức z trên
mặt phẳng tọa độ là đường elip có phương trình: 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.   1. B.   1. C.   1. D.   1. 12 4 16 4 12 16 16 12
Câu 96: Trên tập số phức, giá trị của m để phương trình bậc hai 2
z mz i  0 có tổng bình phương hai nghiệm bằng 4  i là:
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... 10 CLB Giáo viên trẻ TP Huế
Câu hỏi trắc nghiệm Toán 12 Luyện thi THPT Quốc gia 2017 A.  1 i. B. 1 i. C.  1 i. D. 1   .i
Câu 97: Gọi z là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 2
4z 16z 17  0 . Trên mặt 0
phẳng tọa độ Oxy , điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w iz ? 0  1   1   1   1  A. M  ; 2 . B. M   ; 2 . C. M   ;1. D. M  ;1 . 1  2  2  2  3  4  4  4 
Câu 98: Biết các số phức z có tập hợp điểm biểu diễn trên mặt y 1
phẳng tọa độ là hình vuông tô đậm như hình vẽ bên. Môđun nhỏ
nhất của số phức z là: -1 x O 1 A. z  0. B. z  1. min min 2 C. z  2. D. z  . -1 min min 2 2 2018
Câu 99: Cho số phức z thỏa điều kiện   i   i 1009 1 2 2
z  2 i  1 i . Tọa độ điểm biểu diễn của
số phức w z i trong mặt phẳng tọa độ Oxy là: A. 2; 1   1 . B. 2;1  1 . C. 2;12 . D. 2; 1  2 .
Câu 100: Biết rằng số phức z x iy (x, y  )  thỏa mãn 2 z  8
  6 .i Khẳng định nào sau đây sai? 2 2
x y  8  A. 2 2
x y  2xy  8   6 .i B.  . xy   3 4 2
x  8x  9  0  x  1 x  1  C.  . 3 D.  hay  . y   y  3 y  3     x HẾT
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... 11 CLB Giáo viên trẻ TP Huế
Câu hỏi trắc nghiệm Toán 12 Luyện thi THPT Quốc gia 2017 ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án B C B C B C C A A B Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đáp án B A B C A B B B B C Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Đáp án D C D D C B A C B D Câu 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 Đáp án C C C D D C D D B C Câu 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 Đáp án D B B C C D C B C D Câu 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 Đáp án A C B C C C C D A A Câu 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 Đáp án A D C D D A A D A B Câu 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 Đáp án B A B C C A A A A C Câu 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 Đáp án C B A A C C A B C C Câu 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 Đáp án D B D B D A B A C C
P/S: Trong quá trình sưu tầm và biên soạn chắc chắn không tránh khỏi sai sót, kính mong quí thầy cô và các
bạn học sinh thân yêu góp ý để các bản update lần sau hoàn thiện hơn! Xin chân thành cảm ơn.
CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ
Phụ trách chung: Giáo viên LÊ BÁ BẢO.
Đơn vị công tác: Trường THPT Đặng Huy Trứ, Thừa Thiên Huế.
Email: lebabaodanghuytru2016@gmail.com
Facebook: Lê Bá Bảo
Số điện thoại: 0935.785.115
Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115... 12 CLB Giáo viên trẻ TP Huế