300 câu trắc nghiệm Kinh tế chính trị | Đại học Nội Vụ Hà Nội
Câu 2. Ai là người đầu tiên đưa ra khái niệm "kinh tế- chính trị?a. Antoine Montchretiênb. Francois Quesneyc. Tomas Mund. William Petty.Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem.
Preview text:
lOMoAR cPSD| 45438797
300 CÂU TRẮẮC NGHIỆM KINH TẾẮ CHÍNH TRỊ
Biên so n: TS. Chung Th Vân Anhạ ị Chương 1
ĐỐẮI TƯỢNG, PHƯƠNG PHÁP NGHIẾN CỨU VÀ CHỨC NẮNG CỦA
KINH TẾẮ CHÍNH TR MÁC – LẾNINỊ
Câu 1. Thu t ngậ ữ "kinh têế- chính tr " đị ược sử ụ d ng lâần đâầu tiên vào năm nào? a. 1610 b. 1612 c. 1615 d. 1618
Câu 2. Ai là người đâầu tiên đ a ra khái ni m "kinh têế- chính tr "?ư ệ
ị a. Antoine Montchretiên b. Francois Quesney c. Tomas Mun d. William Petty
Câu 3. Ai là người được C. Mác coi là sáng l p ra kinh têế chính tr t s n c đi n?ậ ị ư ả ổ ể a. A. Smith b. D. Ricardo c. W.Petty d. R.T.Mathus
Câu 4. Kinh têế- chính tr Mác - Lênin đã kêế th a và phát tri n tr c tiêếp nh ngị ừ ể ự ữ
thành t u c a:ự ủ a. Ch nghĩa tr ng thủ ọ ương
b. Ch nghĩa tr ng nôngủ ọ
c. Kinh têế chính tr c đi n Anhị ổ ể
d. Kinh têế- chính tr tâầm thị ường
Câu 5. H c thuyêết kinh têế nào c a C.Mác đọ ủ ược coi là hòn
đá t ng?ả a. H c thuyêết giá tr lao đ ngọ ị ộ
b. H c thuyêết giá tr th ng dọ ị ặ ư
c. H c thuyêết tích luyỹ t s nọ ư ả
d. H c thuyêết tái s n xuâết t b n xã h iọ ả ư ả ộ
Câu 6. Đôếi tượng nghiên c u c a kinh têế- chính tr Mác-Lênin là:ứ
ủ ị a. S n xuâết c a c i v t châếtả ủ ả ậ
b. Quan h xã h i gi a ngệ ộ ữ
ườ ới v i người lOMoAR cPSD| 45438797
c. Quan h s n xuâết trong môếi quan h tác đ ng qua l i v i l c lệ ả ệ ộ ạ ớ ự ượng s n
xuâết vàả kiêến trúc thượng tâầng.
d. Quá trình s n xuâết, phân phôếi, trao đ i, tiêu dùng.ả ổ Câu 7. Ch n phọ
ương án đúng vêầ quy lu t kinh têế và chính sách
kinh têế:ậ a. Quy lu t kinh têế là c s c a chính sách kinh têếậ ơ ở ủ
b. Chính sách kinh têế là ho t đ ng ch quan c a nhà nạ ộ ủ ủ ước trên cơ ở s nh n th c
vàậ ứ v n d ng các quy lu t khách quanậ ụ ậ
c. Quy lu t kinh têế và chính sách kinh têế đêầu phậ ụ thu c vào các điêầu ki n kháchộ ệ quan d. C a, b, cả
Câu 8. Đ nghiên c u kinh têế- chính tr Mác- Lênin có th sể ứ ị ể ử ụ d ng nhiêầu phương
pháp, phương pháp nào quan tr ng nhâết?ọ a. Tr u từ ượng hoá khoa h cọ
b. Phân tích và t ng h pổ ợ c. Mô hình hoá
d. Điêầu tra thônế g kê
Câu 9. Tr u từượng hoá khoa h c là: ọ
a. G t b nh ng b ph n ph c t p c a đôếi tạ ỏ ữ ộ ậ ứ ạ ủ
ượng nghiên c u ứ
b. G t b các hi n tạ ỏ ệ ượng ngâuỹ nhiên, bêầ ngoài, ch giỉ ữ ạ l i những môếi liên h
phệ ổ biêến mang tính b n châếtả
c. Quá trình đi t c th đêến tr u từ ụ ể ừ
ượng và ngượ ạc l i
d. C b và c ả
Câu 10. Ch c năng nh n th c c a kinh têế- chính tr là nhăầm: ứ ậ ứ ủ ị
a. Phát hi n b n châết c a các hi n tệ ả ủ ệ
ượng và quá trình kinh têế
b. Sự tác đ ng gi a quan h s n xuâết v i l c lộ ữ ệ ả ớ ự ượng s n xuâết và kiêến trúc thả ượng tâầng
c. Tìm ra các quy lu t kinh têế ậ d. C a, b, c ả
Câu 11. Ch c năng phứ
ương pháp lu n c a kinh têế- chính tr Mác- Lênin th hi n :ậ ủ ị ể
ệ ở a. Trang b phị ương pháp đ xem xét thêế gi i nói chung ể ớ
b. Là nênầ t ng lý lu n cho các khoa h c kinh têế ngành ả ậ ọ
c. Là c s lý lu n cho các khoa h c năầm giáp ranh gi a các tri th c các ngànhơ ở ậ ọ ữ ứ khác nhau
d. C b và c ả
Câu 12. Ch c năng t tứ
ư ưởng c a kinh têế- chính tr Mác – Lê nin th hi n : ủ ị ể
ệ ở a. Góp phâần xây d ng thêế gi i quan cách m ng c a giai
câếp công nhânự ớ ạ ủ lOMoAR cPSD| 45438797
b. T o niêầm tin vào thăếng l i trong cu c đâếu tranh xoá b áp b c bóc l t ạ ợ ộ ỏ ứ ộ
c. Là vũ khí tư ưở t ng c a giai câếp công nhân và nhân dân lao đ ng trong côngủ ộ
cu c xây d ng CNXH ộ ự
d. C a, b và c ả Chương 2
HÀNG HÓA, TH TRỊ ƯỜNG VÀ VAI TRÒ CỦA CÁC CHỦ THỂ THAM GIA THỊ TRƯỜNG
Câu 13. Khi nghiên c u phứ ương th c s n xuâết TBCN, C.Mác băết đâầu tứ
ả ừ: a. S n xuâết c a c i v t châết ả ủ ả ậ
b. L u thông hàng hoá ư
c. S n xuâết giá tr th ng d ả ị ặ ư
d. S n xuâết hàng hoá gi n đ n và hàng hoá ả ả ơ
Câu 14. Quá trình s n xuâết là s kêết h p c a các yêếu tôế: ả ự ợ ủ
a. S c lao đ ng v i công c lao đ ng ứ ộ ớ ụ ộ
b. Lao đ ng v i t li u lao đ ng ộ ớ ư ệ ộ
c. S c lao đ ng v i đôếi tứ ộ ớ
ượng lao đ ng và t li u lao đ ng ộ ư ệ ộ
d. Lao đ ng v i đôếi tộ ớ ượng lao đ ng và t li u lao đ ng ộ ư ệ ộ Câu 15. Các chêế đ xã
h i nào có tônầ t i s n xuâết hàng hóa?ộ ộ ạ ả
a. C ng s n nguyên thu - phong kiêến- chiêếm h u nô l - tộ ả ỷ ữ ệ ư ả b n – chủ nghĩa c
ngộ s n b. C ng s n nguyên thu - chiêếm h u nô l - phong kiêến- tả ộ ả ỷ ữ ệ ư ả b n- chủ
nghĩa c ng s n ộ ả
c. Chiêếm h u nô l - phong kiêến - t b n - ch nghĩa c ng s n ữ ệ ư ả ủ ộ ả
d. Chiêếm h u nô lữ ệ - phong kiêến - t b n ư ả – ch nghĩa xã h iủ ộ
Câu 16. S n xuâết hàng hoá xuâết hi n d a trên: ả ệ ự
a. Phân công lao đ ng cá bi t và chêế đ t h u vêầ t li u s n xuâết ộ ệ ộ ư ữ ư ệ ả
b. Phân công lao đ ng chung và chêế đ s h u khác nhau vêầ TLSX ộ ộ ở ữ
c. Phân công lao đ ng và s tách bi t vêầ kinh têế gi a nh ng ngộ ự ệ ữ ữ
ườ ải s n xuâết
d. Phân công lao đ ng xã h i và chêế đ t h u ho c nh ng hình th c s h u khácộ ộ ộ ư ữ ặ
ữ ứ ở ữ nhau vêầ TLSX Câu 17. Hàng hoá là:
a. S n ph m c a lao đ ng đ tho mãn nhu câầu c a con ngả ẩ ủ ộ ể ả ủ ười
b. S n ph m c a lao đ ng có th tho mãn nhu câầu nào đó c a con ngả ẩ ủ ộ ể ả ủ ười thông qua mua bán
c. S n ph m trên th trả ẩ ở ị ường d. S n ph m đả ẩ
ược s n xuâết ra đ đem bán ả
ể Câu 18. Giá tr c a hàng
hoá đị ủ ược quyêết đ nh b i: ị
ở a. S khan hiêếm c a hàng hoá ự ủ lOMoAR cPSD| 45438797
b. S hao phí s c lao đ ng c a con ngự ứ ộ ủ ười
c. Lao đ ng tr u tộ ừ
ượng c a ngủ ườ ải s n xuâết kêết tinh trong hàng hoá
d. Công d ng c a hàng hoá ụ
ủ Câu 19. Quy lu t giá tr có tác d ng: ậ ị ụ
a. Điêầu tiêết s n xuâết và l u thông hàng hoá ả ư
b. C i tiêến ky ỹ thu t, tăng năng suâết lao đ ng và phân hoá nh ng nả ậ ộ ữ
gườ ải s n xuâết
c. Điêầu tiêết s n xuâết, phân hoá giàu nghèo ả d. C a và b ả
Câu 20. S n xuâết hàng hoá tônầ t i: ả
ạ a. Trong m i xã h i ọ ộ
b. Trong chêế đ nô l , phong kiêến, TBCN ộ ệ
c. Trong các xã h i, có phân công lao đ ng xã h i và sộ ộ ộ ự tách bi t vêầ kinh têế gi aệ
ữ nh ng ngữ ườ ải s n xuâết d. Ch có trong CNTB ỉ Câu 21. Giá c hàng hoá là: ả a.
Giá tr c a hàng hoá ị ủ b. Quan h vêầ lệ
ượng gi a hàng và tiêần ữ
c. T ng c a chi phí s n xuâết và l i nhu n ổ ủ ả ợ ậ
d. Bi u hi n băầng tiêần c a giá tr hàng hoá ể ệ ủ ị
Câu 22. Quy lu t giá tr là: ậ ị
a. Quy lu t riêng c a CNTB ậ ủ
b. Quy lu t c b n c a s n xuâết và trao đ i hàng hoá ậ ơ ả ủ ả ổ
c. Quy lu t kinh têế chung c a m i xã h i ậ ủ ọ ộ
d. Quy lu t kinh têế c a th i kỳ quá đ lên CNXH ậ ủ ờ
ộ Câu 23. Yêếu tôế
quyêết đ nh đêến giá c hàng hoá là: ị ả a. Giá tr c a hàng hoá ị ủ
b. Quan h cung câầu vêầ hàng hoá ệ
c. Giá tr s d ng c a hàng hoá ị ử ụ ủ
d. Môết th i trang c a hàng hoá ờ ủ Câu 24. Lao đ ng tr u tộ ừ ượng là: a. Là ph
m trù riêng c a CNTB ạ ủ
b. Là ph m trù c a m i nêần kinh têế hàng hoá ạ ủ ọ
c. Là ph m trù riêng c a kinh têế th trạ ủ ị ường
d. Là ph m trù chung c a m i nêần kinh têế ạ ủ ọ Câu 25. Lao đ ng c th là: ộ ụ ể a. Là
ph m trù l ch s ạ ị ử
b. Lao đ ng t o ra giá tr c a hàng hoá ộ ạ ị ủ
c. T o ra giá tr s d ng c a hàng hoá ạ ị ử ụ ủ
d. Bi u hi n tính châết xã h i c a ngể ệ ộ ủ ườ ải s n xuâết hàng hoá Câu 26. Lượng giá
tr xã h i c a hàng hoá đị ộ ủ ược quyêết đ nh b i: ị ở a. Hao phí v t t kyỹ thu t ậ ư ậ
b. Hao phí lao đ ng câần thiêết c a ngộ ủ
ườ ải s n xuâết hàng hoá
c. Hao phí lao đ ng sôếng c a ngộ ủ
ườ ải s n xuâết hàng hoá
d. Th i gian lao đ ng xã h i câần thiêết ờ ộ ộ
Câu 27. Lượng giá tr c a đ n v hàng hoá thay đ i: ị ủ ơ ị
ổ a. T l thu n v i năng suâết lao đ ng ỷ ệ ậ ớ ộ
b. T l ngh ch v i cỷ ệ ị
ớ ường đ lao đ ng ộ ộ lOMoAR cPSD| 45438797
c. T l ngh ch v i năng suâết lao đ ng, không ph thu c vào cỷ ệ ị ớ ộ ụ ộ ường đ lao độ ộng d. a và b
Câu 28. Ch n ý đúng vêầ tăng năng suâết lao đ ng: Khi tăng năng suâết lao đ ng thì: ọ ộ
ộ a. Sôế lượng hàng hoá làm ra trong 1 đ n v th i gian tăng ơ ị ờ
b. T ng giá tr c a hàng hoá không thay đ i ổ ị ủ ổ
c. Giá tr 1 đ n v hàng hoá gi m xuônế g ị ơ ị ả
d. C a, b và cả
Câu 29. Khi đôầng th i tăng năng suâết lao đ ng và cờ ộ
ường đ lao đ ng lên 2
lâần thì ýộ ộ nào dưới đây là đúng?
a. T ng sôế hàng hoá tăng lên 4 lâần, t ng sôế giá tr hàng hoá tăng lênổ ổ ị 4 lânầ
b. T ng sôế giá tr hàng hoá tăng 2 lâần, t ng sôế hàng hoá tăng 2 lânầ ổ ị ổ
c. Giá tr 1 hàng hoá gi m 2 lânầ , t ng sôế giá tr hàng hoá tăng 2 lị ả ổ ị âần
d. T ng sôế hàng hoá tăng lên 2 lânầ , giá tr 1 hàng hoá gi m 2 lâầnổ ị ả
Câu 30. Giá tr s d ng là gì? ị ử ụ
a. Là công d ng c a v t có th tho mãn nhu câuầ nào đó c a coụ ủ ậ ể ả ủ n người
b. Là tính h u ích c a v t ữ ủ ậ
c. Là thu c tính t nhiên c a v t ộ ự ủ ậ
d. C a, b và c ả
Câu 31. Yêếu tôế nào được xác đ nh là th c th c a giá tr hàng hoá? ị ự ể ủ ị
a. Lao đ ng c th ộ ụ ể
b. Lao đ ng tr u tộ ừ ượng
c. Lao đ ng gi n đ n ộ ả ơ
d. Lao đ ng ph c t p ộ ứ ạ
Câu 32. Giá tr hàng hoá đị ược t o ra t đâu? ạ ừ
a. T s n xuâết ừ ả
b. T phân phôếi ừ c. T trao đ i ừ ổ
d. C s n xuâết, phân phôếi và trao đ i ả ả ổ
Câu 33. Tính châết hai m t c a lao đ ng s n xuâết hàng hoá là: ặ ủ ộ
ả a. Lao đ ng t nhân và lao đ ng xã h i ộ ư ộ ộ
b. Lao đ ng gi n đ n và lao đ ng ph c t p ộ ả ơ ộ ứ ạ
c. Lao đ ng c th và lao đ ng tr u tộ ụ ể ộ ừ ượng
d. Lao đ ng quá kh và lao đ ng sônế g ộ ứ ộ
Câu 34. Ai là người phát hi n ra tính châết hai m t c a lao đ ng s n xuâết hàngệ ặ ủ ộ ả hoá? a. A.Smith lOMoAR cPSD| 45438797 b. D.Ricardo c. C.Mác d. Ph. Ắng ghen
Câu 35. Lao đ ng c th là: ộ ụ ể
a. Là nh ng vi c làm c th ữ ệ ụ ể
b. Là lao đ ng có m c đích c th ộ ụ ụ ể
c. Là lao đ ng các ngành nghêầ c th ộ ở ụ ể
d. Là lao đ ng ngành nghêầ, có m c đích riêng, đôếi tộ ụ ượng riêng, công cụ lao đ ngộ
riêng và kêết qu riêng ả
Câu 36. Lao đ ng tr u tộ ừ
ượng là gì? a. Là lao đ ng không c th ộ ụ ể
b. Là lao đ ng ph c t p ộ ứ ạ
c. Là lao đ ng có trình đ cao, mâết nhiêầu công đào t o ộ ộ ạ
d. Là sự hao phí s c lao đ ng c a ngứ ộ ủ ườ ải s n xuâết hàng hoá nói chung không
tính đêến nh ng hình th c c th . ữ ứ ụ ể
Câu 37. Lao đ ng tr u tộ ừ ượng là
nguôần gôếc: a. C a tính h u ích c a hàng hoá ủ ữ ủ
b. C a giá tr hàng hoá ủ ị
c. C a giá tr s d ng ủ ị ử ụ d. C a, b, c ả
Câu 38. Thêế nào là lao đ ng gi n đ n? ộ ả
ơ a. Là lao đ ng làm công vi c đ n gi n ộ ệ ơ ả
b. Là lao đ ng làm ra các hàng hoá châết lộ ượng không cao
c. Là lao đ ng ch làm m t công đo n c a quá trình t o ra hàng hoá ộ ỉ ộ ạ ủ ạ
d. Là lao đ ng không câần tr i qua đào t o cũng có th làm độ ả ạ ể ược
Câu 39. Thêế nào là lao đ ng ph c t p? ộ ứ ạ
a. Là lao đ ng t o ra các s n ph m châết lộ ạ ả ẩ ượng cao, tinh vi
b. Là lao đ ng có nhiêầu thao tác ph c t p ộ ứ ạ
c. Là lao đ ng ph i tr i qua đào t o, huâến luy n m i làm độ ả ả ạ ệ ớ
ược d. C a, b, c ả
Câu 40. Ý nào sau đây là ý không đúng vêầ lao đ ng ph c t pộ ứ ạ ?
a. Trong cùng m t th i gian lao đ ng, lao đ ng ph c t p t o ra nhiêầu giá tr h nộ ờ ộ ộ ứ
ạ ạ ị ơ lao đ ng gi n đ n ộ ả ơ
b. Lao đ ng ph c t p là lao đ ng gi n đ n nhân b i lên ộ ứ ạ ộ ả ơ ộ lOMoAR cPSD| 45438797
c. Lao đ ng ph c t p là lao đ ng trí tu c a ngộ ứ ạ ộ ệ ủ ười lao đ
ng có trình đ cao ộ ộ
d. Lao đ ng ph c t p là lao đ ng tr i qua đào t o, huâến luy n ộ ứ ạ ộ ả ạ ệ Câu 41. Ch n
phọ ương án đúng trong các phương án sau đây:
a. Lao đ ng c th độ ụ
ể ược th c hi n trự ệ
ước lao đ ng tr u tộ ừ ượng
b. Lao đ ng c th t o ra tính h u ích c a s n ph m ộ ụ ể ạ ữ ủ ả ẩ
c. Lao đ ng tr u tộ ừ ượng ch có ngỉ ở ười có trình đ cao, còn ngộ ười có trình đ
thâếpộ ch có lao đ ng c thỉ ộ ụ ể d. C a, b, c đêầu đúng ả
Câu 42. Công th c tính giá tr hàng hoá là: c + v + m. ứ ị Ý nào là không đúng trong các ý sau?
a. Lao đ ng c th b o toàn và chuy n giá tr TLSX (c) sang s n phộ ụ ể ả ể ị ả ẩm
b. Lao đ ng tr u tộ ừ
ượng t o ra giá tr m i (v+m) ạ ị ớ
c. Lao đ ng tr u tộ ừ
ượng t o nên toàn b giá tr (c + v + m) ạ ộ ị
d. C a, b và c ả Câu 43. Tiêần t là: ệ
a. Thước đo giá tr c a hàng hoá ị ủ
b. Phương ti n đ l u thông hàng hoá và đ thanh toán ệ ể ư ể
c. Là hàng hoá đ c bi t đóng vai trò là v t ngang giá chung ặ ệ ậ
d. Là vàng, b cạ
Câu 44. B n châết tiêần t là gì? Ch n các ý đúng: ả ệ ọ
a. Là hàng hoá đ c bi t, làm v t ngang giá cho các hàng hoá khác ặ ệ ậ
b. Th hi n lao đ ng xã h i kêết tinh trong hàng hoá ể ệ ộ ộ
c. Ph n ánh quan h kinh têế gi a nh ng ngả ệ ữ ữ
ườ ải s n xuâết
hàng hoá v i nhau ớ d. C a, b, c ả
Câu 45. Trong các ch c năng c a tiêần, ch c năng nào là quan trứ ủ ứ
ọng nhâết? a. Thước đo giá trị
b. Phương ti n l u thôngệ ư
c. Phương ti n thanh toánệ
d. Phương ti n câết tr và tiêần t thêế gi iệ ữ ệ ớ Câu 46. Nguồn gốc của tiền là: a. Do
mua bán, trao đổi quốc tế
b. Do nhà nước phát hành
c. Do nhu cầu mua bán
d. Do nhu cầu của sản xuất và trao đổi hàng hóa
Câu 47. Theo quy luật lưu thông tiền tệ, lượng tiền cần thiết trong lưu thông tỷ lệ thuận
với yếu tố nào dưới đây
a. Giá trị hàng hóa lưu thông trên thị trường.
b. Tốc độ lưu thông của tiền.
c. Số tiền mua bán chịu.
d. Các phương án trên đều đúng
Câu 48. Sự tác động của cung và cầu làm cho: lOMoAR cPSD| 45438797
a. Giá cả < hơn giá trị
b. Giá cả > hơn giá trị
c. Giá cả vận động xoay quanh giá trị
d. Giá cả = giá trị
Câu 49. Cung - câầu là quy lu t kinh têế. Thêế nào là câầu?
ậ a. Là nhu câầu c a th trủ ị
ường vêầ hàng hoá
b. Là nhu câầu c a ngủ ười mua hàng hoá
c. Là s mong muônế , s thích c a ngự ở ủ ười tiêu dùng
d. Nhu câầu c a xã h i vêầ hàng hoá đủ ộ ược bi u hi n trên th trể ệ ị ường ở m t m c
giáộ ứ nhâết đ nhị
Câu 50. Thêế nào là cung hàng hoá?
a. Là sôế lượng hàng hoá xã h i s n xuâết ra ộ ả
b. Là toàn b sôế hàng hoá đem bán trên th trộ ị ường
c. Toàn b hàng hoá đem bán trên th trộ ị ường và có th đ a nhanh đêến th trể ư ị ường
ở m t m c giá nhâết đ nhộ ứ ị
d. Là toàn b kh năng cung câếp hàng hoá cho th trộ ả ị ường Chương 3
GIÁ TR THỊẶNG DƯ TRONG NẾỀN KINH TẾẮ TH TRỊƯỜNG
Câu 51. Tái s n xuâết là: ả
a. Là quá trình s n xuâết ả
b. Là quá trình s n xuâết đả
ượ ặc l p đi l p l i và ph c hôầi không ngặ ạ ụ ừng.
c. Là s khôi ph c l i s n xuâết ự ụ ạ ả
d. C a, b, c ả
Câu 52. Lo i tái s n xuâết nào làm tăng s n ph m chạ ả ả ẩ ủ yêếu do tăng năng suâết
lao đ ng và hi u qu s d ng các nguôần l c? ộ ệ ả ử ụ ự a. Tái s n xuâết gi n đ n ả ả ơ
b. Tái s n xuâết m r ng ả ở ộ
c. Tái s n xuâết m r ng theo chiêầu r ng ả ở ộ ộ
d. Tái s n xuâết m r ng theo chiêầu sâu ả ở ộ
Câu 53. Ch n ý sai vêầ tái s n xuâết gi n đ n và tái s n xuâết m r ng? ọ ả ả
ơ ả ở ộ a. Tái s n xuâết gi n đ n là đ c tr ng c a nênầ s n xuâết nh ả ả ơ ặ ư ủ ả ỏ
b. Tái s n xuâết gi n đ n là vi c t ch c s n xuâết đ n gi n, không phả ả ơ ệ ổ ứ ả ơ ả ức t p ạ
c. Tái s n xuâết m r ng là đ c tr ng c a nêần s n xuâết l n ả ở ộ ặ ư ủ ả ớ
d. S n ph m th ng d là nguôần gôếc c a tái s n xuâết m r ng ả ẩ ặ ư ủ ả ở ộ lOMoAR cPSD| 45438797
Câu 54. Ch n ý sai vêầ tái s n xuâết mọ ả ở ộ r ng theo chiêầu r ng và tái s n xuâết mộ
ả ở r ng theo chiêầu sâu? ộ
a. Đêầu làm cho s n ph m tăng lên ả ẩ
b. C hai hình th c tái s n xuâết đêầu d a trên c s tăng năng suâết lao đ ng vàả ứ ả ự ơ
ở ộ hi u qu s d ng các yêếu tôế đâầu vào ệ ả ử ụ
c. Tái s n xuâết m r ng theo chiêầu sâu s d ng tài nguyên hi u qu h n và gây raả ở ộ ử
ụ ệ ả ơ ô nhiêỹm ít h n tái s n xuâết m r ng theo chiêầu r ng. ơ ả ở ộ ộ d. C b và c ả
Câu 55. Ch n các ý đúng vêầ lao đ ng và s c lao đ ng: ọ ộ ứ ộ
a. S c lao đ ng ch là kh năng, còn lao đ ng là s c lao đ ng đã đứ ộ ỉ ả ộ ứ ộ ược tiêu dùng
b. S c lao đ ng là hàng hoá, còn lao đ ng không là hàng hoá ứ ộ ộ
c. S c lao đ ng có giá tr , còn lao đ ng không có giá tr ứ ộ ị ộ ị
d. C a, b và c ả
Câu 56. S c lao đ ng tr thành hàng hoá m t cách ph biêến t khi nào? ứ ộ ở ộ ổ
ừ a. T khi có s n xuâết hàng hoá ừ ả
b. T xã h i chiêếm h u nô l ừ ộ ữ ệ
c. T khi có kinh têế th trừ ị ường
d. T khi có CNTB ừ
Câu 57. Điêầu ki n tâết yêếu đ s c lao đ ng tr thành hàng hoá là: ệ ể ứ ộ
ở a. Người lao đ ng t nguy n đi làm thuê ộ ự ệ
b. Người lao đ ng độ
ược t do thân th ự ể
c. Người lao đ ng hoàn toàn không có TLSX và c a c i gì ộ ủ ả
d. C b và c ả
Câu 58. T b n bâết biêến (c) là: ư ả
a. Giá tr c a nó chuy n dâần vào s n ph m qua khâếu hao ị ủ ể ả ẩ
b. Giá tr c a nó l n lên trong quá trình s n xuâết ị ủ ớ ả
c. Giá tr c a nó không thay đ i vêầ lị ủ ổ ượng và được chuy n nguyên v n sang s nể ẹ
ả ph m d. Giá tr c a nó không thay đ i và đẩ ị ủ ổ ược chuy n ngay sang s n ph m
sauể ả ẩ m t chu kỳ s n xuâết ộ ả
Câu 59. T b n là: ư ả
a. Khôếi lượng tiêần t l n, nh đó có nhiêầu l i nhu n ệ ớ ờ ợ ậ
b. Máy móc, thiêết b , nhà xị
ưởng và công nhân làm thuê
c. Toàn b tiêần và c a c i v t châết ộ ủ ả ậ
d. Giá tr mang l i giá tr th ng d băầng cách bóc l t lao đ ng làm thuê ị ạ ị ặ ư ộ ộ Câu
60. T b n bâết biêến (c) và t b n kh biêến (v) thu c ph m trù t b n nào? ư ả ư ả ả ộ ạ
ư ả a. T b n tiêần t ư ả ệ
b. T b n s n xuâết ư ả ả
c. T b n hàng hoá ư ả
d. T b n l u thông ư ả ư Câu 61. T b n côế đ nh là: ư ả ị
a. Các TLSX ch yêếu nh nhà xủ ư ưởng, máy móc… lOMoAR cPSD| 45438797
b. T b n côế đ nh là t b n bâết biêến ư ả ị ư ả
c. Giá tr c a nó chuy n dâần sang s n ph m ị ủ ể ả ẩ d. C a, c ả
Câu 62. T b n kh biêến là: ư ả ả
a. T b n luôn luôn biêến đ i ư ả ổ
b. S c lao đ ng c a công nhân làm thuê ứ ộ ủ
c. Là nguôần gôếc c a giá tr th ng d ủ ị ặ ư d. C b và cả
Câu 63. Ch n các ý không đúng vêầ các c p ph m trù t b n: ọ ặ ạ ư ả
a. Chia tư ả b n thành tư ả b n bâết biêến và tư ả b n kh biêến đ tìmả ể nguônầ gôếc
giá trị th ng d ặ ư
b. Chia tư ả b n thành tư ả b n côế đ nh và tị ư ả b n l u đ ng đư ộ ể biêết phương th
cứ chuy n giá tr c a chúng sang s n ph m ể ị ủ ả ẩ
c. Tư ả b n côế đ nh cũng là tị ư ả b n bâết biêến, tư ả b n l u đ ng cũng là tư ộ ư ả b n khả biêến
d. C a, b đêầu đúng ả
Câu 64. Giá tr hàng hoá s c lao đ ng gôầm: ị ứ ộ
a. Giá tr các t li u tiêu dùng đ tái s n xuâết s c lao đị ư ệ ể ả ứ ộng c a công nhân và
nuôiủ gia đình anh ta
b. Chi phí đ tho mãn nhu câuầ văn hoá, tinh thâần ể ả
c. Chi phí đào t o ngạ
ười lao đ ng ộ
d. C a, b, c ả
Câu 65. Ch n các ý đúng trong các nh n đ nh dọ ậ ị ưới đây:
a. Người bán và người mua s c lao đ ng đêầu bình đ ng vêầ m t pháp lý ứ ộ ẳ ặ
b. S c lao đ ng đứ ộ
ược mua và bán theo quy lu t giá tr ậ ị
c. Th trị ường s c lao đ ng đứ ộ ược hình thành và phát tri n tể ừ phương th c s nứ ả xuâết TBCN
d. C a, b và cả
Câu 66. Ch n các ý đúng trong các nh n đ nh sau:ọ ậ ị
a. Tiêần t là s n v t cuôếi cùng c a l u thông hàng hoá và là hình th c bi u hi nệ ả ậ ủ ư
ứ ể ệ đâầu tiên c a t b n ủ ư ả
b. T b n đư ả ược bi u hi n tiêần, nh ng b n thân tiêần không ph i là t bể ệ ở ư ả ả ư ản
c. M i t b n m i đêầu nhâết thiêết ph i mang hình thái tiêần t ọ ư ả ớ ả ệ
d. C a, b, c đêầu đúng ả
Câu 67. M c đích tr c tiêếp c a nêần s n xuâết TBCN là: ụ ự ủ
ả a. S n xuâết ra ngày càng nhiêầu c a c i v t châết ả ủ ả ậ
b. M r ng ph m vi thônế g tr c a QHSX TBCN ở ộ ạ ị ủ
c. T o ra ngày càng nhiêầu giá tr th ng d ạ ị ặ ư lOMoAR cPSD| 45438797
d. Làm cho lao đ ng ngày càng l thu c vào t b n ộ ệ ộ ư ả
Câu 68. Các cách diêỹn t giá tr hàng hoá dả ị ưới đây, cách
nào đúng? a. Giá tr hàng hoá = c + v + m ị
b. Giá tr hàng hoá = giá tr cũ + giá tr m i ị ị ị ớ
c. Giá tr hàng hoá = k + p ị
d. C a, b và c ả
Câu 69. Ch nọ cách diêỹn t ả sai dưới đây:
a. Giá tr m i c a s n ph m = v + m ị ớ ủ ả ẩ
b. Giá tr c a s n ph m m i = v + m ị ủ ả ẩ ớ
c. Giá tr c a TLSX = c ị ủ
d. Giá tr c a s c lao đ ng = v ị ủ ứ ộ
Câu 70. Khi nào tiêần t biêến thành t b n? ệ ư
ả a. Có lượng tiêần t đ l n ệ ủ ớ
b. Dùng tiêần đâầu t vào s n xuâết kinh doanh ư ả
c. S c lao đ ng tr thành hàng hoá ứ ộ ở
d. Dùng tiêần đ buôn bán mua r , bán đăết ể ẻ
Câu 71. Tư ả b n bâết biêến (c) và tư ả b n kh biêến (v) có vai trò thêế nào trong quáả
trình s n xuâết giá tr th ng d ? Ch n các ý không đúng dả ị ặ ư ọ ưới đây: a. T b n bâết
biêến (c) là điêầu ki n đ s n xuâết giá tr th ng d ư ả ệ ể ả ị ặ ư
b. T b n kh biêến là nguôần gôếc c a giá tr th ng d ư ả ả ủ ị ặ ư
c. C c và v có vai trò ngang nhau trong quá trình t o ra giá tr th ng d ả ạ ị ặ
ư d. C a và b ả
Câu 72. Cho biêết ý nghĩa c a vi c phát hi n ra tính châết hai m t c a lao đ ng s nủ ệ ệ
ặ ủ ộ ả xuâết hàng hoá c a C.Mác. Ch n các ý đúng dủ ọ ưới đây: a. Chia t b n thành t
b n bâết biêến và kh biêến ư ả ư ả ả
b. Gi i thích quá trình chuy n giá tr cũ sang s n ph m và t o ra giá tr m i c aả ể ị ả ẩ ạ ị
ớ ủ s n ph m ả ẩ
c. Hình thành công th c giá tr hàng hoá = c + v + m ứ ị d. C a, b, cả
Câu 73. T suâết giá tr th ng d (m') ph n ánh điêầu gì? Ch n ý đúng: ỷ ị ặ ư
ả ọ a. Trình đ bóc l t c a t b n đôếi v i công nhân làm thuê ộ ộ ủ ư ả ớ
b. Hi u qu c a t b n ệ ả ủ ư ả
c. Ch cho nhà t b n biêết n i đâầu t có l i ỉ ư ả ơ ư ợ
d. C a, b và c ả
Câu 74. Phương pháp s n xuâết giá tr th ng d tuy t đôếi và phả ị ặ ư ệ
ương pháp s n xuâếtả giá tr th ng d tị ặ
ư ương đôếi có đi m nào giôếng nhau? ể
a. Đêầu làm cho công nhân tônế s c lao đ ng nhiêầu h n ứ ộ ơ
b. Đêầu làm tăng t suâết giá tr th ng d ỷ ị ặ ư
c. Đêầu làm gi m giá tr s c lao đ ng c a công nhân ả ị ứ ộ ủ lOMoAR cPSD| 45438797
d. C a, b và cả
Câu 75. Phương pháp s n xuâết giá tr th ng d tuy t đôếi là: ả ị ặ ư ệ
a. Kéo dài th i gian c a ngày lao đ ng, còn th i gian lao đ ng câần thiêết không thayờ
ủ ộ ờ ộ đ i ổ
b. Tiêết ki m chi phí s n xuâết ệ ả
c. S d ng kyỹ thu t tiên tiêến, c i tiêến t ch c qu n lý ử ụ ậ ả ổ ứ ả
d. C a, b, c ả
Câu 76. Khi xem xét phương pháp s n xuâết giá tr th ng d tuy t đôếi, nh ng ý nàoả ị ặ
ư ệ ữ dưới đây không đúng?
a. Giá tr s c lao đ ng không đ i ị ứ ộ ổ
b. Th i gian lao đ ng câần thiêết thay đ i ờ ộ ổ
c. Ngày lao đ ng thay đ i ộ ổ
d. Th i gian lao đ ng th ng d thay đ i ờ ộ ặ ư ổ
Câu 77. Phương pháp s n xuâết giá tr th ng dả ị ặ ư tuy t đôếi có nhệ ững h n chêế. Ch
nạ ọ ý đúng trong các nh n xét dậ ưới đây:
a. G p ph i s ph n kháng quyêết li t c a công nhân ặ ả ự ả ệ ủ
b. Năng suâết lao đ ng không thay đ i ộ ổ
c. Không tho mãn khát v ng giá tr th ng d c a nhà t b n ả ọ ị ặ ư ủ ư ả d. C a, b và c ả
Câu 78. Nh ng nh n xét dữ ậ ưới đây vêầ phương pháp s n xuâết giá tr th ng d tuy tả ị
ặ ư ệ đôếi, nh n xét nào là không đúng? ậ
a. Ch yêếu áp d ng giai đo n đâầu c a CNTB khi kyỹ thu t còn th công l c h u ủ ụ ở ạ ủ ậ ủ ạ ậ
b. Giá tr s c lao đ ng không thay đ i ị ứ ộ ổ
c. Ngày lao đ ng không thay đ i ộ ổ
d. Th i gian lao đ ng th ng d thay đ i ờ ộ ặ ư ổ
Câu 79. Nh ng ý kiêến dữ ưới đây vêầ phương pháp s n xuâết giá tr th ng dả ị ặ ư ươ
t ng đôếi, ý kiêến nào đúng?
a. Ngày lao đ ng không đ i ộ ổ
b. Th i gian lao đ ng câần thiêếtờ ộ
và giá tr s c lao đ ng thay đ i ị ứ ộ ổ
c. H thâếp giá tr s c lao đ ng ạ ị ứ ộ
d. C a, b, c đêầu đúng ả
Câu 80. Nh n xét vêầ giá tr th ng dậ ị ặ ư ươ t ng đôếi và giá tr th ng dị ặ ư siêu ng ch,
ýạ nào dưới đây là đúng?
a. Đêầu d a trên c s tăng NSLĐ ự ơ ở
b. Giá tr th ng d tị ặ ư ương đôếi d a trên c s tăng NSLĐ xã h i còn giá tr th ng dự ơ ở
ộ ị ặ ư siêu ng ch d a trên c s tăng NSLĐ cá bi t. ạ ự ơ ở ệ
c. Giá tr th ng d siêu ng ch có th chuy n hoá thành giá tr th ng d tị ặ ư ạ ể ể ị ặ ư ương
đôếi. d. C a, b, c đêầu đúng ả
Câu 81. Ch n các ý kiêến đúng khi nh n xét giá tr th ng dọ ậ ị ặ ư ươ t ng đôếi và giá
trị th ng d siêu ng ch: ặ ư ạ lOMoAR cPSD| 45438797
a. Giá tr th ng d tị ặ
ư ương đôếi do toàn b giai câếp t s n thu độ ư ả ược
b. Giá tr th ng dị ặ ư siêu ng ch ch m t sôế nhà tạ ỉ ộ ư ả b n đi đâầu trong ứng d ng
tiêếnụ b kyỹ thu t, gi m giá tr cá bi tộ ậ ả ị ệ
c. Giá tr th ng dị ặ ư ươ t ng đôếi ph n ánh tr c tiêếp quan h giai câếp tả ự ệ ư ả s n và
giai câếp công nhân, còn giá tr th ng dị ặ ư siêu ng ch là đ ng l c tr c tiêếp c a các
nhàạ ộ ự ự ủ t b nư ả
d. C a, b, c ả
Câu 82. Vai trò c a máy móc trong quá trình t o ra giá tr th ng d , ch n ý đúng: ủ ạ ị ặ ư
ọ a. Máy móc là nguôần gôếc c a giá tr th ng d ủ ị ặ ư
b. Máy móc là tiêần đêầ v t châết cho vi c t o ra giá tr th ng d ậ ệ ạ ị ặ ư
c. Máy móc và s c lao đ ng đêầu t o ra giá tr th ng d ứ ộ ạ ị ặ ư
d. Máy móc là yêếu tôế quyêết đ nh đ t o ra giá tr th ng d ị ể ạ ị ặ ư Câu 84. Tiêần công
TBCN là: a. Giá tr c a lao đ ng ị ủ ộ
b. S tr công cho lao đ ng ự ả ộ
c. Giá tr s c lao đ ng ị ứ ộ
d. Giá c c a s c lao đ ng ả ủ ứ ộ
Câu 85. Nêếu nhà tư ả b n tr công theo đúng giá tr s c lao đ ng thì có còn bóc l tả ị ứ ộ
ộ giá tr th ng d không? ị ặ ư a. Không b. Có
c. B lôỹ vôến ị d. Hoà vôến
Câu 86. Giá tr th ng d là gì? ị ặ ư
a. L i nhu n thu đợ ậ
ược c a ngủ ườ ải s n xuâết kinh doanh
b. Giá tr c a t b n t tăng lênị ủ ư ả ự
c. Phâần giá tr m i dôi ra ngoài giá tr s c lao đ ng do ngị ớ ị ứ ộ ười công nhân làm thuê t o raạ
d. Hi u sôế gi a giá tr hàng hoá v i chi phí s n xuâết TBCN ệ ữ ị ớ ả Câu 87. Ch n các ý
không đúng vêầ l i nhu n và giá tr th ng dọ ợ ậ ị ặ ư a. B n châết c a l i nhu n là giá
tr th ng d ả ủ ợ ậ ị ặ ư
b. L i nhu n và giá tr th ng d luôn luôn bănầ g nhau ợ ậ ị ặ ư c. Giá tr th ng dị ặ
ư ượ đ c hình thành từ ả s n xuâết còn l i nhu n hình thành trên thợ ậ ị trường
d. C a và c ả
Câu 88. Ch n các ý đúng vêầ t suâết l i nhu n và t suâết giá trọ ỷ ợ ậ ỷ ị th ng d ặ ư a. p' < m'
b. m' nói lên th c châết m c đ bóc l t ự ứ ộ ộ
c. p' ch ra n i đâầu t có l i cho nhà t b n ỉ ơ ư ợ ư ả
d. C a, b và c ả lOMoAR cPSD| 45438797
Câu 89. Ngày lao đ ng là 8h, t suâết giá tr th ng dộ ỷ ị ặ ư m' = 100%, nhà tư ả b n
tăng ngày lao đ ng lên 1h và giá tr s c lao đ ng gi m đi 25%. V y t suâết giá tr th ngộ ị
ứ ộ ả ậ ỷ ị ặ d m i là bao nhiêu? ư ớ a. 150% b. 200% c. 250% d. 300%
Câu 90. Tiêần công th c têế là gì? ự
a. Là t ng sôế tiêần nh n đổậ
ược th c têế trong 1 thángự
b. Là sôế tiêần trong s lổ ương + tiêần thưởng + các nguônầ thu nh p kháậ c
c. Là sôế lượng hàng hoá và d ch v mua đị ụ
ược băầng tiêần công danh nghĩa
d. Là giá c c a s c lao đ ngả ủ ứ ộ
Câu 91. Nh ng ý kiêến nào dữưới đây là sai?
a. Tích luyỹ t b n là biêến m t phâần giá tr th ng d thành t b nư ả ộ ị ặ ư ư ả
b. Nguôần gôếc c a tích luyỹ t b n là giá tr th ng d ủ ư ả ị ặ ư
c. Đ ng c c a tích lyỹ t b n cũng là giá tr th ng d ộ ơ ủ ư ả ị ặ ư
d. Tích luyỹ c b n là s tiêết ki m t b n ơ ả ự ệ ư ả
Câu 92. Tích t t b n là: ụ ư ả
a. Là tăng quy mô t b n cá bi t băầng cách t b n hoá giá tr thư ả ệ ư ả ị ặng d ư
b. Là kêết qu tr c tiêếp c a tích luyỹ t b n ả ự ủ ư ả
c. Làm cho t b n xã h i tăng ư ả ộ
d. C a, b và c ả
Câu 93. Th i gian chu chuy n c a tờ ể ủ ư ả b n gôầm th i gian s n xuâết và th i gian l
uờ ả ờ ư thông. Th i gian s n xuâết không gôầm ờ ả th i gian nàoờ ?
a. Th i gian lao đ ng ờ ộ
b. Th i gian tiêu th hàng hoá ờ ụ
c. Th i gian d tr s n xuâết ờ ự ữ ả
d. Th i gian gián đo n lao đ ng ờ ạ ộ
Câu 94. Các yêếu tôế dưới đây, yêếu tôế nào không thu c t b n bâết biêến? ộ
ư ả a. Máy móc, thiêết b , nhà xị ưởng
b. Kêết câếu h tâầng s n xuâết ạ ả
c. Tiêần lương, tiêần thưởng. d. Đi n, nệ
ước, nguyên li uệ
Câu 95. Nh ng yêếu tôế dữ ưới đây, yêếu tôế nào không thu c t b n côế đ nhộ ư ả ị
? a. Nguyên v t li u, đi n, nậ ệ ệ ước dùng cho s n xuâết ả
b. Các phương ti n v n t i ệ ậ ả
c. Máy móc, nhà xưởng d. C b và c ả lOMoAR cPSD| 45438797
Câu 96. Các yêếu tôế dưới đây, yêếu tôế nào thu c t b n l u đ ngộ ư ả ư ộ
? a. Đâết đai làm m t băầng s n xuâết ặ ả
b. Máy móc, nhà xưởng c. Tiêần lương d. C a và b ả
Câu 97. D a vào căn c nào đ chia t b n ra thành t b n côế đ nh và tự ứ ể ư ả ư ả ị
ư ả b n l uư đ ngộ ?
a. Tôếc đ chu chuy n chung c a t b nộ ể ủ ư ả
b. Phương th c chuy n giá tr c a các b ph n t b n sang s n ph m ứ ể ị ủ ộ ậ ư ả ả ẩ
c. Vai trò các b ph n t b n trong quá trình s n xuâết giá tr th ng d ộ ậ ư ả ả ị ặ ư
d. S thay đ i vêầ lự ổ
ượng trong quá trình s n xuâết ả
Câu 98. Hãy nh n d ng nh ng dâếu hi u nào không thu c ph m trù hao mòn h uậ ạ ữ ệ ộ ạ ữ hình?
a. Gi m kh năng s d ng ả ả ử ụ
b. Do s d ng ử ụ
c. Tác đ ng c a t nhiên ộ ủ ự d. Khâếu hao nhanh
Câu 99. Hình th c nào không ph i bi u hi n giá tr th ng d ? ứ ả ể ệ ị
ặ ư a. L i nhu n ợ ậ b. L i t c ợ ứ c. Đ a tô ị
d. Tiêần lương
Câu 100. L i nhu n có nguôần gôếc t : ợ
ậ ừ a. Lao đ ng ph c t p ộ ứ ạ b. Lao đ ng quá kh ộ ứ
c. Lao đ ng c th ộ ụ ể
d. Lao đ ng không độ
ược tr công ả
Câu 101. Khi hàng hoá bán đúng giá tr thì: ị a. p = m b. p < m c. p >m d. p = 0
Câu 102. T suâết l i nhu n ph n ánh: ỷ ợ ậ
ả a. Trình đ bóc l t c a t b n ộ ộ ủ ư ả
b. Ngh thu t qu n lý c a t b n ệ ậ ả ủ ư ả
c. Hi u qu c a t b n đâầu t ệ ả ủ ư ả ư
d. C a, b, c ả
Câu 103. Quy lu t giá c s n xuâết là bi u hi n ho t đ ng c a: ậ ả ả ể ệ ạ ộ ủ lOMoAR cPSD| 45438797
a. Quy lu t giá tr ậ ị
b. Quy lu t giá tr th ng d ậ ị ặ ư
c. Quy lu t c nh tranh ậ ạ
d. Quy lu t cung - câầu ậ
Câu 104. L i nhu n thợ ậ
ương nghi p có đệ ược là do bán hàng hoá v
i m c giá: ớ ứ a. Cao h n giá tr ơ ị
b. Băầng giá tr ị
c. Băầng chi phí s n xuâết TBCN ả
d. Thâếp h n giá tr ơ ị
Câu 105. L i t c là m t phâần c a: ợ ứ ộ ủ a. L i nhu n ợ ậ
b. L i nhu n siêu ng ch ợ ậ ạ
c. L i nhu n bình quân ợ ậ
d. L i nhu n ngân hàng ợ ậ
Câu 106. Trong các nhân tôế nh hả ưởng đêến t suâết l i nhu n, nhân tôế nào nhỷ ợ ậ
ả hưởng thu n chiêầu? ậ
a. Câếu t o h u c c a t b n ạ ữ ơ ủ ư ả
b. Tôếc đ chu chuy n c a t b n ộ ể ủ ư ả
c. T b n bâết biêến ư ả d. C a, b, c ả
Câu 107. Nhân tôế nào dưới đây có nh hả ưởng ngược chiêầu v i t suâết l i nhu n ớ ỷ
ợ ậ a. T suâết giá tr th ng d ỷ ị ặ ư
b. Tôếc đ chu chuy n c a t b n ộ ể ủ ư ả
c. Câếu t o h u c c a t b n ạ ữ ơ ủ ư ả
d. C a và b ả
Câu 108. Đ a tô TBCN là phâần còn l i sau khi khâếu tr : ị
ạ ừ a. L i nhu n ợ ậ
b. L i nhu n siêu ng ch ợ ậ ạ
c. L i nhu n đ c quyêần ợ ậ ộ
d. L i nhu n bình quân ợ ậ
Câu 109. Trong CNTB, giá cả nông ph m đẩ ược xác đ nh theo giá cị ả ủ c a nông ph m
lo i đâết nào? ẩ ở ạ a. Đâết tôết b. Đâết trung bình c. Đâết xâếu
d. M c trung bình c a các lo i đâết xâếu ứ ủ
ạ Câu 110. Đ a tô chênh l ch I thu đị ệ
ược trên: a. Ru ng đâết có đ màu m trung bình ộ ộ ỡ
b. Ru ng đâết tôết ộ
c. Ru ng đâết v trí thu n l i ộ ở ị ậ ợ
d. C a, b, c ả lOMoAR cPSD| 45438797
Câu 111. Đ a tô chênh l ch II thu đị ệ
ược trên: a. Ru ng đâết đã thâm canh ộ
b. Ru ng đâết có đ màu m trung bình ộộ ỡ
c. Ru ng đâết có đ màu m tôết ộ ộ ỡ
d. ru ng đâết có v trí thu n l i ở ộ ị ậ ợ
Câu 112. Nguyên nhân có đ a tô chênh l ch II là do: ị
ệ a. Do đ màu m t nhiên c a đâết ộ ỡ ự ủ
b. Do v trí thu n l i c a đâết ị ậ ợ ủ
c. Do đâầu t thêm mà có ư d. C a, b, c ả
Câu 113. Lo i ru ng đâết nào ch có đ a tô tuy t đôếi? ạ ộ ỉ ị
ệ a. Ru ng tôết ộ
b. Ru ng trung bình ộ
c. Ru ng có v trí thu n l i ộ ị ậ ợ
d. Ru ng xâếu ộ
Câu 114. Trong CNTB giá c đâết đai ngày càng tăng lên vì: ả
a. T suâết l i t c có xu hỷ ợ ứ ướng gi m ả
b. Đâết đai ngày càng khan hiêếm
c. Đ a tô ngày càng tăng ị d. C a, b, c ả
Câu 115. Ch n các ý đúng trong các ý dọ ưới đây:
a. T b n cho vay là t b n tiêầm thêế ư ả ư ả
b. T b n ngân hàng là t b n tiêầm thêế ư ả ư ả
c. T b n ngân hàng là t b n ho t đ ng ư ả ư ả ạ ộ d. C a vàả c
Câu 116. Ch n các ý đúng trong các ý dọưới đây:
a. Đ a tô chênh l ch găến v i đ c quyêần t h u ru ng đâếtị ệ ớ ộ ư ữ ộ
b. Đ a tô chênh l ch găến v i đ c quyêần kinh doanh trong nông nghi p ị ệ ớ ộ ệ
c. Đ a tô tuy t đôếi gănế v i đ c quyêần kinh doanh trong nông nghiị ệ ớ ộ
ệp d. C a, b, c ả
Câu 117. Tuần hoàn của tư bản công nghiệp là sự thống nhất của các hình thái tuần hoàn
a. Tư bản tiền tệ và tư bản sản xuất
b. Tư bản sản xuất và tư bản hàng hóa
c. Tư bản tiền tệ, tư bản sản xuất và tư bản hàng hóa
d. Cả 3 câu trên đều sai
Câu 118. Tỷ suất lợi nhuận bình quân hình thành a.
Do cạnh tranh nội bộ ngành.
b. Do cạnh tranh giữa các ngành sản xuất.
c. Do cơ chế thị trường mà có lOMoAR cPSD| 45438797
d. Do tác động của quy luật kinh tế
Câu 119. Phương pháp sản xuất giá trị thặng dư tương đối
a. Sử dụng kỹ thuật tiên tiến, cải tiến tổ chức quản lý, rút ngắn thời gian lao động tấtyếu
b. Kéo dài thời gian lao động tất yếu
c. Tiết kiệm chi phí sản xuất
d. Kéo dài thời gian của ngày lao động, còn thời gian lao động tất yếu không thay đổi
Câu 120. Trong 8 giờ người lao động sản xuất được 15 sản phẩm có tổng giá trị là 60
đô-la. Nếu cường độ lao động tăng lên 1,5 lần thì giá trị tổng sản phẩm (GTTSP) làm
ra trong ngày và giá trị của một sản phẩm (GT1SP) lần lượt là: a. GTTSP trong ngày là
90 đô-la; GT1SP giảm đi 1,5 lần
b. GTTSP trong ngày là 90 đô-la; GT1SP không thay đổi
c. GTTSP trong ngày không đổi; GT1SP tăng lên 1,5 lần
d. Cả 3 câu trên đều sai
Câu 121. Nguônầ gôếc c a đ a tô TBCN là gì? ủ
ị a. Do đ màu m c a đâết đem l i ộ ỡ ủ ạ
b. Do đ c quyêần t h u ru ng đâết ộ ư ữ ộ
c. Là m t phâần giá tr th ng d do lao đ ng t o ra ộ ị ặ ư ộ ạ
d. Là sôế tiêần người thuê đâết tr cho ch s h u đâết ả ủ ở ữ Câu 122. Nguônầ gôếc c a
l i nhu n thủ ợ ậ ương nghi p là: ệ a. Là kêết qu c a ho t đ ng buôn bánả ủ ạ ộ
b. Là m t phâần giá tr th ng d do công nhân làm thuê t o ra ộ ị ặ ư ạ
c. Là kho n chênh l ch gi a giá mua và giá bán ả ệ ữ
d. Là kêết qu c a mua r , bán đăết, trôến thuêế ả ủ
ẻ Câu 123. Khôếi lượng giá tr
th ng d ph n ánh gì? ị ặ ư ả
a. Trình đ bóc l t c a t b n đôếi v i lao đ ng làm thuê ộ ộ ủ ư ả ớ ộ
b. Ph m vi bóc l t c a t b n đôếi v i lao đ ng làm thuê ạ ộ ủ ư ả ớ ộ
c. Quy mô bóc l t c a t b n đôếi v i lao đ ng làm thuê ộ ủ ư ả ớ ộ
d. Kh năng bóc l t c a t b n ả ộ ủ ư ả
Câu 124. Điêầu ki n đ có tái s n xuâết m r ng TBCN là: ệ ể ả
ở ộ a. Ph i đ i m i máy móc, thiêết b ả ổ ớ ị
b. Ph i tăng quy mô t b n kh biêến ả ư ả ả
c. Ph i có tích luyỹ t b n ả ư ả
d. Ph i c i tiêến t ch c, qu n lý ả ả ổ ứ ả Câu 125. Nguônầ gôếc c a đ a tô TBCN là: ủ ị a.
Là tiêần cho thuê đâết
b. Do giá tr s d ng c a đâết (đ màu m , v trí) mang l iị ử ụ ủ ộ ỡ ị ạ
c. Là m t phâần c a l i nhu n bình quân ộ ủ ợ ậ
d. Là m t phâần giá tr th ng d do công nhân t o ra ộ ị ặ ư ạ
Câu 126. Đ a tô tuy t đôếi là: ị ệ
a. Đ a tô có trên đâết xâếu nhâết ị
b. Đ a tô có trên đâết v trí xa đị ở ị
ường giao thông, th trị ường lOMoAR cPSD| 45438797
c. Đ a tô trên đâết có điêầu ki n s n xuâết khó khăn nhâết ị ệ ả
d. Đ a tô có trên tâết c các lo i đâết cho thuê ị ả ạ
Câu 127. Đ a tô chênh l ch I và chênh l ch II khác nhau : ị ệ ệ ở
a. Đ a tô chênh l ch I có trên ru ng đâết tôết và trung bình vêầ màu mị ệ ộ ỡ
b. Đ a tô chênh l ch II có trên ru ng đâết có v trí thu n l iị ệ ộ ị ậ ợ
c. Đ a tô chênh l ch I do đ màu m t nhiên c a đâết mang l i, đ a tô chênh l ch IIị ệ ộ ỡ ự
ủ ạ ị ệ do đ màu m nhân t o đem l iộ ỡ ạ ạ
d. Đ a tô chênh l ch II có th chuy n thành đ a tô chênh l ch I ị ệ ể ể ị
ệ Câu 128. Trong các cách diêỹn đ t dạ ưới đây, cách nào không đúng?
a. Trên ru ng đâết tôết, sau khi đã thâm canh có đ a tô: Tuyộ ị ệt đôếi + chênh l ch I
+ệ chênh l ch IIệ
b. Trên lo i đâết có v trí thu n l i có đ a tô: tuy t đôếi + chênh lạ ị ậ ợ ị ệ ệch I
c. Trên lo i đâết xâếu nh ng v trí thu n l i có đ a tô: tuy t đôếi + chênh l ch I ạ ư ở ị ậ ợ ị ệ ệ
d. Trên lo i đâết xâếu không có đ a tô tuy t đôếiạ ị ệ
Câu 129. Ngân hàng thương m i c phâần là ngân hàng mà: ạ ổ
a. Vôến c a nó do các t nhân đóng góp ủ ư
b. Vônế c a nó do các c đông đóng góp ủ ổ
c. Là ngân hàng t nhân đư ược thành l p theo nguyên tăếc công ty cậ ổ phâần
d. Là ngân hàng có niêm yêết c phiêếu s giao d ch ch ng khoánổ ở ở ị ứ
Câu 130. B n châết tiêần công TBCN là giá c s c lao đ ng. Đó là loả ả ứ ộ ại
tiêần công gì? a. Tiêần công theo th i gian ờ
b. Tiêần công theo s n ph m ả ẩ
c. Tiêần công danh nghĩa
d. Tiêần công th c têế ự Chương 4
CẠNH TRANH VÀ ĐỘC QUYỀN TRONG
NỀN KINH TẾ THỊ TRƯỜNG
Câu 131. Ý kiêến nào là đúng nhâết vêầ c nh tranh trong các ý sau:
ạ a. Là cu c đâếu tranh gi a nh ng ngộ ữ ữ ườ ải s n xuâết
b. Là cu c đâếu tranh gi a nh ng ngộ ữ ữ
ườ ải s n xuâết v i ngớ ười tiêu dùng
c. Là cu c đâếu tranh gi a các ch th hành vi kinh têế ộ ữ ủ ể lOMoAR cPSD| 45438797
d. C a, b, c ả
Câu 132. M c đích c a c nh tranh là gì? Ch n câu tr l i đúng nhâết trong câu trụ ủ ạ ọ ả ờ ả l i sau:ờ
a. Nhăầm thu l i nhu n nhiêầu nhâết ợ ậ
b. Nhăầm mua, bán hàng hoá v i giá c có l i nhâếtớ ả ợ
c. Giành các điêầu ki n s n xuâết thu n l i nhâếtệ ả ậ ợ
d. Giành l i ích tôếi đa cho mìnhợ
Câu 133. Phương th c s n xuâết TBCN có nh ng giai đo n nào? ứ ả ữ
ạ a. CNTB t do c nh tranh và CNTB đ c quyêần ự ạ ộ
b. CNTB hi n đ i và CNTB đ c quyêần ệ ạ ộ
c. CNTB hi n đ i và CNTB t do c nh tranh ệ ạ ự ạ
d. CNTB ngày nay và CNTB đ c quyêần ộ
Câu 134. CNTB đ c quyêần xuâết hi n vào th i kỳ l ch s nào? ộ ệ ờ ị
ử a. Cuôếi thêế k 17 đâầu thêế k 18 ỷ ỷ
b. Cuôếi thêế k 18 đâầu thêế k 19 ỷ ỷ
c. Cuôếi thêế k 19 đâầu thêế k 20 ỷ ỷ
d. T sau chiêến tranh thêế gi i th 2 ừ
ớ ứ Câu 135. CNTB đ c quyêần là: ộ a. M t
PTSX m i ộ ớ
c. M t hình thái kinh têế- xã h iộ ộ
b. M t giai đo n phát tri n c a PTSX-TBCN ộ ạ ể ủ
d. M t nâếc thang phát tri n c a LLSXộ ể ủ
Câu 136. Nguyên nhân ra đ i c a CNTB đ c quyêần là: ờ ủ ộ
a. Do cu c đâếu tranh c a giai câếp công nhân và nhân dân lao độ ủ ộng
b. Do s can thi p c a nhà nự ệ ủ
ước t s n ư ả
c. Do s t p trung s n xuâết dự ậ ả ưới tác đ ng c a cách m ng- khoa h c - công ngh ộ ủ
ạ ọ ệ d. C a, b, c ả
Câu 137. Kêết lu n sau đây là c a ai? "T do c nh tranh đ ra t p trung s n xuâết vàậ ủ ự
ạ ẻ ậ ả sự ậ t p trung s n xuâết này khi phát tri n đêến m c đ nhâết đ nh, lả ể ứ ộ ị ại
dâỹn t i đ cớ ộ quyêần" a. C.Mác b. Ph. Ắng ghen c. Lênin
d. C C.Mác và Ph. Ắng ghen ả Câu 138. Ý kiến nào sau đây là sai?
a. Xuất khẩu tư bản là xuất khẩu giá trị sử dụng ra nước ngoài
b. Xuất khẩu tư bản là đưa vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý ra nước ngoài
c. Xuất khẩu tư bản là ăn bám bình phương
d. Xuất khẩu tư bản là giúp đỡ các nước nghèo phát triển
Câu 139. S ra đ i c a t b n tài chính là kêết qu c a s phát tri n: ự ờ ủ ư ả ả
ủ ự ể a. Đ c quyêần ngân hàng ộ
b. S phát tri n c a th trự ể ủ ị ường tài chính