6 phạm trù và 3 nguyên tắc trong Triết học Mác Lênin | Trường Đại học Lao động - Xã hội

6 phạm trù và 3 nguyên tắc trong Triết học Mác Lênin | Trường Đại học Lao động - Xã hội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

1.6 cặp phạm trù trong Triết học :
Sáu cặp phạm trù cơ bản trong Triết học là:
-Cái chung và cái riêng: Cặp phạm trù này thể hiện mối quan hệ giữa tính chung và
tính riêng của sự vật, hiện tượng. Cái chung là những đặc điểm, thuộc tính chung
của một nhóm sự vật, hiện tượng; cái riêng là những đặc điểm, thuộc tính riêng
biệt của từng sự vật, hiện tượng.
-Bản chất và hiện tượng: Cặp phạm trù này thể hiện mối quan hệ giữa bản chất và
hiện tượng của sự vật, hiện tượng. Bản chất là những thuộc tính, quy luật bên
trong, ổn định, quyết định sự vật, hiện tượng; hiện tượng là những biểu hiện bên
ngoài, có thể cảm nhận được của sự vật, hiện tượng.
-Nội dung và hình thức: Cặp phạm trù này thể hiện mối quan hệ giữa nội dung và
hình thức của sự vật, hiện tượng. Nội dung là những yếu tố bên trong, bản chất của
sự vật, hiện tượng; hình thức là cách thức biểu hiện bên ngoài của nội dung.
-Nguyên nhân và kết quả: Cặp phạm trù này thể hiện mối quan hệ giữa nguyên
nhân và kết quả của sự vật, hiện tượng. Nguyên nhân là những yếu tố, điều kiện
bên trong, bên ngoài làm phát sinh, nảy sinh sự vật, hiện tượng; kết quả là những
biểu hiện, sản phẩm do nguyên nhân sinh ra.
-Khả năng và hiện thực: Cặp phạm trù này thể hiện mối quan hệ giữa khả năng và
hiện thực của sự vật, hiện tượng. Khả năng là những yếu tố, điều kiện tiềm ẩn có
thể phát triển thành hiện thực; hiện thực là những gì đang diễn ra, tồn tại khách
quan.
-Tất nhiên và ngẫu nhiên: Cặp phạm trù này thể hiện mối quan hệ giữa tất nhiên và
ngẫu nhiên của sự vật, hiện tượng. Tất nhiên là những gì xảy ra một cách khách
quan, phổ biến, có tính quy luật; ngẫu nhiên là những gì xảy ra một cách bất ngờ,
không thường xuyên, không lặp lại.
Sáu cặp phạm trù này là những công cụ quan trọng để nhận thức và giải thích thế
giới khách quan. Việc sử dụng các cặp phạm trù này giúp chúng ta hiểu rõ bản
chất, quy luật vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng.
Ngoài ra, còn có một số cặp phạm trù khác cũng được sử dụng trong Triết học,
như:
-Cái mới và cái cũ
-Cái tốt và cái xấu
-Cái tiến bộ và cái phản động
-Cái chủ quan và cái khách quan
-Cái hữu hạn và cái vô hạn
Việc sử dụng các cặp phạm trù trong Triết học giúp chúng ta có được một cái nhìn
toàn diện, sâu sắc về thế giới, từ đó có thể đưa ra những quyết định đúng đắn trong
cuộc sống.
2. Nội dung, ý nghĩa đầy đủ của 6 cặp phạm rù trong Triết học:
Nội dung và ý nghĩa đầy đủ của 6 cặp phạm trù trong Triết học:
a. Cái chung và cái riêng:
Nội dung:
-Cái chung là những đặc điểm, thuộc tính chung của một nhóm sự vật, hiện tượng.
-Cái riêng là những đặc điểm, thuộc tính riêng biệt của từng sự vật, hiện tượng.
Ý nghĩa:
-Mối quan hệ biện chứng giữa cái chung và cái riêng:
-Cái chung tồn tại thông qua cái riêng, cái riêng thể hiện cái chung.
-Cái chung và cái riêng luôn vận động, chuyển hóa lẫn nhau.
Ý nghĩa thực tiễn:
-Nhận thức đầy đủ mối quan hệ giữa cái chung và cái riêng để có cách tiếp cận phù
hợp với từng sự vật, hiện tượng.
-Phát huy tính tích cực của cái chung, hạn chế tính tiêu cực của cái riêng.
b. Bản chất và hiện tượng:
Nội dung:
-Bản chất là những thuộc tính, quy luật bên trong, ổn định, quyết định sự vật, hiện
tượng.
-Hiện tượng là những biểu hiện bên ngoài, có thể cảm nhận được của sự vật, hiện
tượng.
Ý nghĩa:
-Mối quan hệ biện chứng giữa bản chất và hiện tượng:
-Bản chất là cái bên trong, sâu sắc, ẩn nấp; hiện tượng là cái bên ngoài, trực tiếp,
biểu hiện.
-Bản chất và hiện tượng luôn thống nhất với nhau.
-Bản chất quyết định hiện tượng, hiện tượng là biểu hiện của bản chất.
Ý nghĩa thực tiễn:
-Nhận thức bản chất qua hiện tượng để hiểu rõ sự vật, hiện tượng.
-Tác động vào bản chất thông qua hiện tượng để thay đổi sự vật, hiện tượng.
c. Nội dung và hình thức:
Nội dung:
-Nội dung là những yếu tố bên trong, bản chất của sự vật, hiện tượng.
-Hình thức là cách thức biểu hiện bên ngoài của nội dung.
Ý nghĩa:
-Mối quan hệ biện chứng giữa nội dung và hình thức:
-Nội dung là cái quyết định, hình thức là cái bị quyết định.
-Nội dung và hình thức luôn thống nhất với nhau.
-Nội dung quyết định hình thức, hình thức phục vụ nội dung.
Ý nghĩa thực tiễn:
-Nhận thức nội dung qua hình thức để hiểu rõ sự vật, hiện tượng.
-Phát huy tính tích cực của hình thức để thể hiện tốt nội dung.
d. Nguyên nhân và kết quả:
Nội dung:
-Nguyên nhân là những yếu tố, điều kiện bên trong, bên ngoài làm phát sinh, nảy
sinh sự vật, hiện tượng.
-Kết quả là những biểu hiện, sản phẩm do nguyên nhân sinh ra.
Ý nghĩa:
-Mối quan hệ biện chứng giữa nguyên nhân và kết quả:
-Nguyên nhân là cái sinh ra kết quả, kết quả là sản phẩm của nguyên nhân.
-Nguyên nhân và kết quả có mối liên hệ mật thiết, tác động qua lại lẫn nhau.
Ý nghĩa thực tiễn:
-Tìm hiểu nguyên nhân để dự đoán kết quả, tác động vào nguyên nhân để thay đổi
kết quả.
e. Khả năng và hiện thực:
Nội dung:
-Khả năng là những yếu tố, điều kiện tiềm ẩn có thể phát triển thành hiện thực.
-Hiện thực là những gì đang diễn ra, tồn tại khách quan.
Ý nghĩa:
-Mối quan hệ biện chứng giữa khả năng và hiện thực:
-Khả năng là cái tiềm tàng, có thể phát triển thành hiện thực; hiện thực là sự phát
triển của khả năng.
-Khả năng và hiện thực luôn chuyển hóa lẫn nhau.
Ý nghĩa thực tiễn:
-Nhận thức khả năng để biến khả năng thành hiện thực.
-Phát huy tính tích cực của hiện thực để thúc đẩy khả năng phát triển.
f. Tất nhiên và ngẫu nhiên:
Nội dung:
-Tất nhiên là những gì xảy ra một cách khách quan, phổ biến, có tính quy luật.
-Ngẫu nhiên là những gì xảy ra một cách bất ngờ, không thường xuyên, không lặp
lại.
Ý nghĩa:
-Mối quan hệ biện chứng giữa tất nhiên và ngẫu nhiên:
-Tất nhiên là cái chủ yếu, phổ biến
3.3 nguyên tắc trong Triết học:
Trong Triết học, có ba nguyên tắc cơ bản được áp dụng để nhận thức và giải thích
thế giới:
1. Nguyên tắc khách quan:
Nội dung: Nguyên tắc này khẳng định rằng thế giới khách quan tồn tại độc lập với
ý thức con người. Ý thức con người chỉ là sự phản ánh thế giới khách quan.
Ý nghĩa: Giúp con người có ý thức về sự tồn tại khách quan của thế giới, từ đó có
cách tiếp cận đúng đắn để nhận thức và cải tạo thế giới.
2. Nguyên tắc phát triển:
Nội dung: Nguyên tắc này khẳng định rằng mọi sự vật, hiện tượng trong thế giới
đều vận động và phát triển không ngừng.
Ý nghĩa: Giúp con người hiểu được bản chất của sự thay đổi, từ đó có cách tiếp cận
phù hợp với sự phát triển của thế giới.
3. Nguyên tắc liên hệ phổ biến:
Nội dung: Nguyên tắc này khẳng định rằng mọi sự vật, hiện tượng trong thế giới
đều có mối liên hệ mật thiết với nhau.
Ý nghĩa: Giúp con người hiểu được sự thống nhất của thế giới, từ đó có cách tiếp
cận toàn diện để nhận thức và giải thích thế giới.
Ba nguyên tắc này có mối quan hệ mật thiết với nhau và là nền tảng cho các
phương pháp luận nghiên cứu trong Triết học.Ngoài ba nguyên tắc cơ bản trên,
Triết học còn có một số nguyên tắc khác như:
Nguyên tắc nhân quả
Nguyên tắc thống nhất giữa lý luận và thực tiễn
Nguyên tắc lịch sử cụ thể
Việc áp dụng các nguyên tắc trong Triết học giúp con người có được một cái nhìn
khoa học về thế giới, từ đó có thể đưa ra những quyết định đúng đắn trong cuộc
sống.
Nội dung và ý nghĩa chi tiết, đầy đủ của 3 nguyên tắc trong Triết học:
1. Nguyên tắc khách quan:
Nội dung:
-Thế giới khách quan tồn tại độc lập với ý thức con người.
-Ý thức con người chỉ là sự phản ánh thế giới khách quan.
-Con người không thể sáng tạo ra thế giới khách quan, mà chỉ có thể nhận thức và
cải tạo nó.
Ý nghĩa:
-Giúp con người có ý thức về sự tồn tại khách quan của thế giới, từ đó có cách tiếp
cận đúng đắn để nhận thức và cải tạo thế giới.
-Chống lại các quan điểm duy tâm, cho rằng thế giới là sản phẩm của ý thức con
người.
-Khẳng định tính khách quan của chân lý, chân lý là sự phản ánh đúng đắn thế giới
khách quan.
2. Nguyên tắc phát triển:
Nội dung:
-Mọi sự vật, hiện tượng trong thế giới đều vận động và phát triển không ngừng.
-Vận động và phát triển là quy luật chung của thế giới.
-Phát triển là sự thay đổi về lượng và chất, từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức
tạp.
Ý nghĩa:
-Giúp con người hiểu được bản chất của sự thay đổi, từ đó có cách tiếp cận phù
hợp với sự phát triển của thế giới.
-Chống lại các quan điểm cho rằng thế giới là bất biến, không thay đổi.
-Giải thích được sự đa dạng, phong phú của thế giới.
3. Nguyên tắc liên hệ phổ biến:
Nội dung:
-Mọi sự vật, hiện tượng trong thế giới đều có mối liên hệ mật thiết với nhau.
-Mối liên hệ phổ biến là khách quan, không phụ thuộc vào ý thức con người.
-Có nhiều dạng thức liên hệ khác nhau: liên hệ nhân quả, liên hệ hệ thống, liên hệ
qua lại,...
Ý nghĩa:
-Giúp con người hiểu được sự thống nhất của thế giới, từ đó có cách tiếp cận toàn
diện để nhận thức và giải thích thế giới.
-Chống lại các quan điểm cho rằng thế giới là rời rạc, không liên hệ với nhau.
-Giúp con người có thể dự đoán được những biến đổi của sự vật, hiện tượng.
Mối quan hệ giữa ba nguyên tắc: Ba nguyên tắc này có mối quan hệ mật thiết với
nhau và là nền tảng cho các phương pháp luận nghiên cứu trong Triết học. Nguyên
tắc khách quan là nền tảng cho nguyên tắc phát triển và nguyên tắc liên hệ phổ
biến. Nguyên tắc phát triển giúp giải thích sự thay đổi của các mối liên hệ trong thế
giới. Nguyên tắc liên hệ phổ biến giúp con người nhận thức được sự vận động và
phát triển của thế giới trong mối liên hệ toàn diện.
Ví dụ áp dụng:
Nguyên tắc khách quan: Khi nghiên cứu khoa học, con người cần phải dựa vào các
dữ liệu thực nghiệm khách quan, không thể dựa vào ý thức chủ quan.
Nguyên tắc phát triển: Khi nghiên cứu lịch sử, con người cần phải xem xét sự phát
triển của xã hội qua các thời kỳ lịch sử.
Nguyên tắc liên hệ phổ biến: Khi nghiên cứu một vấn đề, con người cần phải xem
xét nó trong mối liên hệ với các vấn đề khác.
Kết luận: Ba nguyên tắc khách quan, phát triển và liên hệ phổ biến là những
nguyên tắc cơ bản trong Triết học. Việc áp dụng các nguyên tắc này giúp con
người có được một cái nhìn khoa học về thế giới, từ đó có thể đưa ra những quyết
định đúng đắn trong cuộc sống.
| 1/7

Preview text:

1.6 cặp phạm trù trong Triết học :
Sáu cặp phạm trù cơ bản trong Triết học là:
-Cái chung và cái riêng: Cặp phạm trù này thể hiện mối quan hệ giữa tính chung và
tính riêng của sự vật, hiện tượng. Cái chung là những đặc điểm, thuộc tính chung
của một nhóm sự vật, hiện tượng; cái riêng là những đặc điểm, thuộc tính riêng
biệt của từng sự vật, hiện tượng.
-Bản chất và hiện tượng: Cặp phạm trù này thể hiện mối quan hệ giữa bản chất và
hiện tượng của sự vật, hiện tượng. Bản chất là những thuộc tính, quy luật bên
trong, ổn định, quyết định sự vật, hiện tượng; hiện tượng là những biểu hiện bên
ngoài, có thể cảm nhận được của sự vật, hiện tượng.
-Nội dung và hình thức: Cặp phạm trù này thể hiện mối quan hệ giữa nội dung và
hình thức của sự vật, hiện tượng. Nội dung là những yếu tố bên trong, bản chất của
sự vật, hiện tượng; hình thức là cách thức biểu hiện bên ngoài của nội dung.
-Nguyên nhân và kết quả: Cặp phạm trù này thể hiện mối quan hệ giữa nguyên
nhân và kết quả của sự vật, hiện tượng. Nguyên nhân là những yếu tố, điều kiện
bên trong, bên ngoài làm phát sinh, nảy sinh sự vật, hiện tượng; kết quả là những
biểu hiện, sản phẩm do nguyên nhân sinh ra.
-Khả năng và hiện thực: Cặp phạm trù này thể hiện mối quan hệ giữa khả năng và
hiện thực của sự vật, hiện tượng. Khả năng là những yếu tố, điều kiện tiềm ẩn có
thể phát triển thành hiện thực; hiện thực là những gì đang diễn ra, tồn tại khách quan.
-Tất nhiên và ngẫu nhiên: Cặp phạm trù này thể hiện mối quan hệ giữa tất nhiên và
ngẫu nhiên của sự vật, hiện tượng. Tất nhiên là những gì xảy ra một cách khách
quan, phổ biến, có tính quy luật; ngẫu nhiên là những gì xảy ra một cách bất ngờ,
không thường xuyên, không lặp lại.
Sáu cặp phạm trù này là những công cụ quan trọng để nhận thức và giải thích thế
giới khách quan. Việc sử dụng các cặp phạm trù này giúp chúng ta hiểu rõ bản
chất, quy luật vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng.
Ngoài ra, còn có một số cặp phạm trù khác cũng được sử dụng trong Triết học, như: -Cái mới và cái cũ -Cái tốt và cái xấu
-Cái tiến bộ và cái phản động
-Cái chủ quan và cái khách quan
-Cái hữu hạn và cái vô hạn
Việc sử dụng các cặp phạm trù trong Triết học giúp chúng ta có được một cái nhìn
toàn diện, sâu sắc về thế giới, từ đó có thể đưa ra những quyết định đúng đắn trong cuộc sống.
2. Nội dung, ý nghĩa đầy đủ của 6 cặp phạm rù trong Triết học:
Nội dung và ý nghĩa đầy đủ của 6 cặp phạm trù trong Triết học: a. Cái chung và cái riêng: Nội dung:
-Cái chung là những đặc điểm, thuộc tính chung của một nhóm sự vật, hiện tượng.
-Cái riêng là những đặc điểm, thuộc tính riêng biệt của từng sự vật, hiện tượng. Ý nghĩa:
-Mối quan hệ biện chứng giữa cái chung và cái riêng:
-Cái chung tồn tại thông qua cái riêng, cái riêng thể hiện cái chung.
-Cái chung và cái riêng luôn vận động, chuyển hóa lẫn nhau. Ý nghĩa thực tiễn:
-Nhận thức đầy đủ mối quan hệ giữa cái chung và cái riêng để có cách tiếp cận phù
hợp với từng sự vật, hiện tượng.
-Phát huy tính tích cực của cái chung, hạn chế tính tiêu cực của cái riêng.
b. Bản chất và hiện tượng: Nội dung:
-Bản chất là những thuộc tính, quy luật bên trong, ổn định, quyết định sự vật, hiện tượng.
-Hiện tượng là những biểu hiện bên ngoài, có thể cảm nhận được của sự vật, hiện tượng. Ý nghĩa:
-Mối quan hệ biện chứng giữa bản chất và hiện tượng:
-Bản chất là cái bên trong, sâu sắc, ẩn nấp; hiện tượng là cái bên ngoài, trực tiếp, biểu hiện.
-Bản chất và hiện tượng luôn thống nhất với nhau.
-Bản chất quyết định hiện tượng, hiện tượng là biểu hiện của bản chất. Ý nghĩa thực tiễn:
-Nhận thức bản chất qua hiện tượng để hiểu rõ sự vật, hiện tượng.
-Tác động vào bản chất thông qua hiện tượng để thay đổi sự vật, hiện tượng.
c. Nội dung và hình thức: Nội dung:
-Nội dung là những yếu tố bên trong, bản chất của sự vật, hiện tượng.
-Hình thức là cách thức biểu hiện bên ngoài của nội dung. Ý nghĩa:
-Mối quan hệ biện chứng giữa nội dung và hình thức:
-Nội dung là cái quyết định, hình thức là cái bị quyết định.
-Nội dung và hình thức luôn thống nhất với nhau.
-Nội dung quyết định hình thức, hình thức phục vụ nội dung. Ý nghĩa thực tiễn:
-Nhận thức nội dung qua hình thức để hiểu rõ sự vật, hiện tượng.
-Phát huy tính tích cực của hình thức để thể hiện tốt nội dung.
d. Nguyên nhân và kết quả: Nội dung:
-Nguyên nhân là những yếu tố, điều kiện bên trong, bên ngoài làm phát sinh, nảy
sinh sự vật, hiện tượng.
-Kết quả là những biểu hiện, sản phẩm do nguyên nhân sinh ra. Ý nghĩa:
-Mối quan hệ biện chứng giữa nguyên nhân và kết quả:
-Nguyên nhân là cái sinh ra kết quả, kết quả là sản phẩm của nguyên nhân.
-Nguyên nhân và kết quả có mối liên hệ mật thiết, tác động qua lại lẫn nhau. Ý nghĩa thực tiễn:
-Tìm hiểu nguyên nhân để dự đoán kết quả, tác động vào nguyên nhân để thay đổi kết quả.
e. Khả năng và hiện thực: Nội dung:
-Khả năng là những yếu tố, điều kiện tiềm ẩn có thể phát triển thành hiện thực.
-Hiện thực là những gì đang diễn ra, tồn tại khách quan. Ý nghĩa:
-Mối quan hệ biện chứng giữa khả năng và hiện thực:
-Khả năng là cái tiềm tàng, có thể phát triển thành hiện thực; hiện thực là sự phát triển của khả năng.
-Khả năng và hiện thực luôn chuyển hóa lẫn nhau. Ý nghĩa thực tiễn:
-Nhận thức khả năng để biến khả năng thành hiện thực.
-Phát huy tính tích cực của hiện thực để thúc đẩy khả năng phát triển.
f. Tất nhiên và ngẫu nhiên: Nội dung:
-Tất nhiên là những gì xảy ra một cách khách quan, phổ biến, có tính quy luật.
-Ngẫu nhiên là những gì xảy ra một cách bất ngờ, không thường xuyên, không lặp lại. Ý nghĩa:
-Mối quan hệ biện chứng giữa tất nhiên và ngẫu nhiên:
-Tất nhiên là cái chủ yếu, phổ biến
3.3 nguyên tắc trong Triết học:
Trong Triết học, có ba nguyên tắc cơ bản được áp dụng để nhận thức và giải thích thế giới: 1. Nguyên tắc khách quan:
Nội dung: Nguyên tắc này khẳng định rằng thế giới khách quan tồn tại độc lập với
ý thức con người. Ý thức con người chỉ là sự phản ánh thế giới khách quan.
Ý nghĩa: Giúp con người có ý thức về sự tồn tại khách quan của thế giới, từ đó có
cách tiếp cận đúng đắn để nhận thức và cải tạo thế giới.
2. Nguyên tắc phát triển:
Nội dung: Nguyên tắc này khẳng định rằng mọi sự vật, hiện tượng trong thế giới
đều vận động và phát triển không ngừng.
Ý nghĩa: Giúp con người hiểu được bản chất của sự thay đổi, từ đó có cách tiếp cận
phù hợp với sự phát triển của thế giới.
3. Nguyên tắc liên hệ phổ biến:
Nội dung: Nguyên tắc này khẳng định rằng mọi sự vật, hiện tượng trong thế giới
đều có mối liên hệ mật thiết với nhau.
Ý nghĩa: Giúp con người hiểu được sự thống nhất của thế giới, từ đó có cách tiếp
cận toàn diện để nhận thức và giải thích thế giới.
Ba nguyên tắc này có mối quan hệ mật thiết với nhau và là nền tảng cho các
phương pháp luận nghiên cứu trong Triết học.Ngoài ba nguyên tắc cơ bản trên,
Triết học còn có một số nguyên tắc khác như: Nguyên tắc nhân quả
Nguyên tắc thống nhất giữa lý luận và thực tiễn
Nguyên tắc lịch sử cụ thể
Việc áp dụng các nguyên tắc trong Triết học giúp con người có được một cái nhìn
khoa học về thế giới, từ đó có thể đưa ra những quyết định đúng đắn trong cuộc sống.
Nội dung và ý nghĩa chi tiết, đầy đủ của 3 nguyên tắc trong Triết học: 1. Nguyên tắc khách quan: Nội dung:
-Thế giới khách quan tồn tại độc lập với ý thức con người.
-Ý thức con người chỉ là sự phản ánh thế giới khách quan.
-Con người không thể sáng tạo ra thế giới khách quan, mà chỉ có thể nhận thức và cải tạo nó. Ý nghĩa:
-Giúp con người có ý thức về sự tồn tại khách quan của thế giới, từ đó có cách tiếp
cận đúng đắn để nhận thức và cải tạo thế giới.
-Chống lại các quan điểm duy tâm, cho rằng thế giới là sản phẩm của ý thức con người.
-Khẳng định tính khách quan của chân lý, chân lý là sự phản ánh đúng đắn thế giới khách quan.
2. Nguyên tắc phát triển: Nội dung:
-Mọi sự vật, hiện tượng trong thế giới đều vận động và phát triển không ngừng.
-Vận động và phát triển là quy luật chung của thế giới.
-Phát triển là sự thay đổi về lượng và chất, từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp. Ý nghĩa:
-Giúp con người hiểu được bản chất của sự thay đổi, từ đó có cách tiếp cận phù
hợp với sự phát triển của thế giới.
-Chống lại các quan điểm cho rằng thế giới là bất biến, không thay đổi.
-Giải thích được sự đa dạng, phong phú của thế giới.
3. Nguyên tắc liên hệ phổ biến: Nội dung:
-Mọi sự vật, hiện tượng trong thế giới đều có mối liên hệ mật thiết với nhau.
-Mối liên hệ phổ biến là khách quan, không phụ thuộc vào ý thức con người.
-Có nhiều dạng thức liên hệ khác nhau: liên hệ nhân quả, liên hệ hệ thống, liên hệ qua lại,... Ý nghĩa:
-Giúp con người hiểu được sự thống nhất của thế giới, từ đó có cách tiếp cận toàn
diện để nhận thức và giải thích thế giới.
-Chống lại các quan điểm cho rằng thế giới là rời rạc, không liên hệ với nhau.
-Giúp con người có thể dự đoán được những biến đổi của sự vật, hiện tượng.
Mối quan hệ giữa ba nguyên tắc: Ba nguyên tắc này có mối quan hệ mật thiết với
nhau và là nền tảng cho các phương pháp luận nghiên cứu trong Triết học. Nguyên
tắc khách quan là nền tảng cho nguyên tắc phát triển và nguyên tắc liên hệ phổ
biến. Nguyên tắc phát triển giúp giải thích sự thay đổi của các mối liên hệ trong thế
giới. Nguyên tắc liên hệ phổ biến giúp con người nhận thức được sự vận động và
phát triển của thế giới trong mối liên hệ toàn diện. Ví dụ áp dụng:
Nguyên tắc khách quan: Khi nghiên cứu khoa học, con người cần phải dựa vào các
dữ liệu thực nghiệm khách quan, không thể dựa vào ý thức chủ quan.
Nguyên tắc phát triển: Khi nghiên cứu lịch sử, con người cần phải xem xét sự phát
triển của xã hội qua các thời kỳ lịch sử.
Nguyên tắc liên hệ phổ biến: Khi nghiên cứu một vấn đề, con người cần phải xem
xét nó trong mối liên hệ với các vấn đề khác.
Kết luận: Ba nguyên tắc khách quan, phát triển và liên hệ phổ biến là những
nguyên tắc cơ bản trong Triết học. Việc áp dụng các nguyên tắc này giúp con
người có được một cái nhìn khoa học về thế giới, từ đó có thể đưa ra những quyết
định đúng đắn trong cuộc sống.