60 Câu Trắc Nghiệm Hàm Số Mũ Và Lôgarit Theo Dạng Có Đáp Án
60 câu trắc nghiệm hàm số mũ và logarit theo được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 06 trang. Tài liệu là kiến thức từ cơ bản đến nâng cao khác nhau và kèm sẵn đáp án để các em học sinh dễ dàng so sánh kết quả sao cho chuẩn xác nhất. Mời các em tham khảo thêm nhé!
Chủ đề: Chương 2: Hàm số lũy thừa. Hàm số mũ và hàm số logarit
Môn: Toán 12
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Tài Liệu Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT Năm 2022
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM BÀI 4:HÀM SỐ MŨ-HÀM SỐ LÔGARIT I. HÀM SỐ MŨ
VẤN ĐỀ 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH
Câu 1:Tập xác định của hàm số x y là A. D 1 ;1 .
B. D 0; . C. D .
D. D 0; 1 .
Câu 2: Tập xác định của hàm số x y e là A. D 1 ;1 .
B. D 0; . C. D .
D. D 0; 1 . 1 x
Câu 3: Tập xác định của hàm số x 1 y e là A. D 1 ;1 .
B. D 0; .
C. D \ 1 .
D. D 0; 1 .
Câu 4: Tập xác định của hàm số 1 2021 x y là
A. D ;1 .
B. D 0; .
C. D \ 1 .
D. D 0; 1 .
Câu 5:(ĐỀ THI TN THPT 2021-ĐỢT 1)Tập xác định của hàm số 9x y là A. . B.[0; ) . C. \ {0} . D. (0; ) .
Câu 6:(ĐỀ THI TN THPT 2020-ĐỢT 2)Tập xác định của hàm số 2x y là A. .
B. 0; .
C.0; . D. \ 0 .
Câu 7:Hàm số nào sau đây có tập xác định là ¡ ? x 2021 A. 4 y = x .
B. y = log x .
C. y = x . D. y . 2 2022
VẤN ĐỀ 2: TÍNH ĐƠN ĐIỆU
Câu 8:Hàm số nào sau đây đồng biến trên ¡ ? x x x x 3 2 3 3 A. y . B. y .C. y . D. y . 3 2 2 3
Câu 9:Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ¡ ? x e A. x x y = p . B. x y = e . C. y = (2 ) e .
D. y .
Câu 10:Tìm tất cả các giá trị của tham số x
a để hàm số y = ( 2
a - 3a + 3) đồng biến trên . A. a = 1. B. a = 2 . C. a Î (1;2). D. a ; 1 2; . Câu 11:Gọi x
S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = ( 2 2m - 3m + ) 1 nghịch
biến trên . Số phần tử của S bằng A. 0 . B.1 . C. 2 . D. 3 Câu 12:Gọi x
S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = ( 2 3- m ) đồng biến
trên . Số phần tử của S bằng A. 0 . B.1 . C. 2 . D. 3
VẤN ĐỀ 3: TÍNH ĐẠO HÀM
Câu 13:Tính đạo hàm của hàm số 6x y . 6x A. 6x y . B. 6x y ln 6 . C. y . D. 1 .6x y x . ln 6
Câu 14:Tính đạo hàm của hàm số 13x y = . x A. 1 ' .13x y x - = . B. ' 13x y = . ln 13 . C. ' 13x y = . D. 13 y ' = . ln 13
Câu 15:Tính đạo hàm của hàm số ( x y = )2 2 . Trang1
Tài Liệu Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT Năm 2022 2 1+ x 1+ x A. x.2 x.2 y ' = . B. 2 1 ' .2 x y x + = . ln 2 . C. x+ 2 y ' = 2 .ln 2 . D. y ' = . ln 2 ln 2
Câu 16:Tính đạo hàm của hàm số 2 3 2 x y ? A. 2 x2 y 2 ln 4 . B. x2 y 4 ln 4 . C. 2 x2 y 2 ln16 . D. 2 x3 y 2 ln 2 . Câu 17:Hàm số 2 ( ) 2 x f x có đạo hàm. A. 2 ' 2 x f x ln 2 . B. 2 1 ' 2 x f x .
C. f x 2 x 1 ' 2 ln 2 . D. 2 ' 2 2 x f x x .
Câu 18:Tính đạo hàm của hàm số 2 1 4x x y .
x 2xx 1 2 1 4 2 A. y
x 2xx 1 2 1 4
.ln 4 .B. y .C. 2 1 2 1 4x x y x . D. x x 1 y 4 .ln 4 . ln 4 Câu 19:Hàm số 3 .2 x x y có đạo hàm là: A. 3 . x 2 .x y ln 2.ln 3 . B. 3x 2x y . C. 5x y ln 5 . D. 6x y ln 6 .
Câu 20:Tính đạo hàm của hàm số 2 x y = e . 2 x x 2 x A. e e e y ¢= . B. y¢= . C. y¢= . D. 2 ¢= 2 . x y x e . 2 2x 2x 2x
Câu 21:Tính đạo hàm của hàm số x + 1 y = . 4x 1- 2(x + ) 1 ln 2 1+ 2(x + ) 1 ln 2 1- 2(x + ) 1 ln 2 1+ 2(x + ) 1 ln 2 A. y ' = .B. y ' = .C. y ' = . D. y ' = . 2 2 x 2 2 x 2 2 4x 4x
Câu 22:Tính đạo hàm của hàm số - x cos = 3 + 2022 x y e e A. - x cos ' = - 3 + 2022 sin x y e xe . B. - x cos ¢= - 3 - 2022 sin . x y e x e C. - x cos ' = 3 - 2022 sin x y e xe . D. - x cos ' = 3 + 2022 sin x y e xe . 2
Câu 23:ĐỀ THI TNTHPT QG 2019)Cho hàm số 3 2x x y có đạo hàm là 2 A. x 3 (2 3).2 . x x 2 ln 2 . B. x 2 3 2 x.ln 2 . C. 3 (2 3).2x x x 2 . D. 2 3 1 ( 3 ).2x x x x . II. HÀM SỐ LÔGARIT
VẤN ĐỀ 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH
Câu 24:Tìm tập xác định của hàm số y log x 1 . 2
A. D ;1 .
B. D 1; . C. D R\ 1 .
D. D R .
Câu 25:Tập xác định của hàm số y log 10 2x là 2 A. ; 2 . B. 5; . C. ; 10. D. ;5
Câu 26:Tập xác định của hàm số y 2 log x 1 là A. ;
1 1; . B. ;1 . C. 1; . D. 1; 1 .
Câu 27:(ĐỀ THI TN THPT 2020-ĐỢT 1)Tập xác định của hàm số y log x là 3 A. (; 0) B. (0; )
C. (; ) D.[0; )
Câu 28:Tìm tập xác định D của hàm số ( 2 ln x - 2x + ) 1 .
A. D = .
B. D = (1;+ ¥ ) .
C. D = Æ.
D. D = \{1} .
Câu 29:Tập xác định của hàm số y 2
log x 6x 5 là D ;
a b . Tính b a . A. 4 . B. 5 . C. 2 . D.1.
Câu 30:Tập xác định của hàm số y log 2 3 2x x là 2 A. D 1 ;1 . B. D 1 ;3. C. D 3 ;1 .
D. D 0; 1 .
Câu 31:Tập xác định của hàm số y x 2 log 2 là Trang2
Tài Liệu Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT Năm 2022 A. . B. \ 2 . C. 2; . D.2; .
Câu 32:Với giá trị nào của x thì biểu thức sau f (x) log 3 2
x x 2x xác định 5
A. x 1; .
B. x 0;2 4; .C. x 0; 1 . D. x 1 ;02; . 1
Câu 33:Tìm tập xác định của hàm số y log . 5 6 x A. ; 6. B. . C. 0; . D. 6; . x 1
Câu 34:Tập xác định của hàm số y log là 2 x A. \ 0 . B. 1; . C. 0; 1 . D. ; 01; . x 2
Câu 35:Tập xác định D của hàm số y log là 13 x 5
A. D ;0 5; . B. D 2 ;5 .
C. D ; 2 5; .
D. D ; 2 5; . 1
Câu 36:Tìm tập xác định của hàm số y . log 5 x 2 A. ; 5 \ 4 . B. 5; . C. ;5 . D. 5; .
Câu 37:Trong các hàm số sau, hàm số nào không xác định trên . A. 3x y . B. y 2 log x .
C. y ln x 1 . D. 0,3x y .
Câu 38:Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y log 2
4x 4x 3m xác định trên . 3 3 1 1 A. m . B. m 2 . C. m . D. m . 4 3 3
Câu 39:Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 2
y ln(x 2x m) có tập xác định là .
A. m 1.
B. m 1.
C. m 1. D. m 1 .
Câu 40: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y 2
log x 2mx 4 có tập xác định là . m 2 A. 2 m 2 . B. 2 m 2 . C. . D. m 2 . m 2
Câu 41:Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y log 2
(m 2)x (m 2)x 1 có tập xác định là .Số phần tử của S bằng 1 3 A. 4 . B.1 . C. 2 . D. 3
VẤN ĐỀ 2: TÍNH ĐƠN ĐIỆU
Câu 42:Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng (0;+ ¥ )?
A. y = log x .
B. y = ln x .
C. y = log x .
D. y = log x . 2 1 4
Câu 43:Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng (0;+ ¥ )?
A. y = log x .
B. y = log x .
C. y = log x .
D. y = log x . 3 e 3 4 p 2
Câu 44:Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng (- ¥ ;+ ¥ )? A. y = log x . B. 2021x y = .
C. y = log x . D. 3 2
y = x + 3x . 2021
Câu 45:Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y log x nghịch 2 12mm
biến trên 0; .Số phần tử của S bằng A. 0 . B.1 . C. 2 . D. 3 Trang3
Tài Liệu Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT Năm 2022
Câu 46:Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y log (1 ) x 2 m 2m4 đồng biến trên ;1
.Số phần tử của S bằng A. 4 . B.1 . C. 2 . D. 3 Câu 47:Cho hàm số log ( 3 2 3 2 3 - + = x x y
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 ) 2
A.Hàm số đồng biến trên khoảng 2; .B.Hàm số đồng biến trên khoảng ;
2 và2; .
C.Hàm số đồng biến trên khoảng ;
2 .D.Hàm số đồng biến trên khoảng 0;2 .
VẤN ĐỀ 3: TÍNH ĐẠO HÀM
Câu 48:Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y = ln x là 1 1 1 1 A. y ' = - . B. y ' = . C. y ' = . D. y ' = - . 2 x 2 x x x
Câu 49:Đạo hàm của hàm số y = log ( 2
x + x + 1 là 3 ) (2x + ) 1 ln 3 2x + 1 2x + 1 1 A. y ' = . B. y ' = .C. y ' = . D. y ' = . ( 2 x + x + ) 1 ( 2 x + x + ) 1 ln 3 ( 2 x + x + ) 1 ( 2 x + x + ) 1 ln 3
Câu 50:Với x 0 , chọn công thức đúng? x A. x 1 ln 4 . B. x 1 ln . C. x D. log x a . a 1 log . x x ln a x ln a
Câu 51:Tính đạo hàm của hàm số 2
y log (x 1). 5 2x 2x 1 2x A. y . B. y . C. y . D. y . ln 5 2 x 1 2 (x 1) ln 5 2 (x 1) ln 5
Câu 52:Đạo hàm của hàm số y log x là 5 ln 5 x 1 A. y . B. y . C. y . D. . x ln 5 . x ln 5 . x ln 5
Câu 53:Hàm số y log 3
x x có đạo hàm là 3 2 3x 1 2 3x 1 1 3x 1 A. y . B. y . C. y . D. y . 3 3 x xln 3 x x
3x xln3
3x xln3
Câu 54:Cho hàm số f x 2 ( )
log x 2x 2 có đạo hàm ln10 2x 2ln10 2x 2 2x 2 A. f ( x) .B. f ( x) .C. f ( x) .D. f ( x) . 2 x 2x 2 2 x 2x 2
2x 2x2ln10 2 x 2x 2
Câu 55:Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số dương x ? x
A. log x xln10 .
B. log x . C. x 1 log . D. ln10 log x . ln10 x ln10 x
Câu 56:Cho hàm số 2 1 e x f x
. Ta có f 0 bằng A. 3 2e . B. 2 . C. 2e . D. e .
Câu 57: Hàm số y 2
log x 2x có đạo hàm là 2x 2ln10 2x 2 2x 2 1 A. y . B. y .C. y . D. y . 2 x 2x 2 x 2x
2x 2xln10 2 x 2x
Câu 58: Tính đạo hàm của hàm số ex y ln 3x . 1 1 3 x 1 A. ex y
.B. ex y
.C. y e .D. ex y . x x 3x x
Câu 59: Đạo hàm của hàm số y log 1 x bằng Trang4
Tài Liệu Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT Năm 2022 1 1 1 1 A. .B. .C. .D. . x 1 ln10 x 1 1 x 1 xln10 ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 D D C A A A D B D D 11 12 13 14 15 16 17 8 19 20 A D B B C A C A D C 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 A B A A D A B D A C 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B D A D D A B C C B 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D D C B A B D C B A 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 D C A C C C C B A Trang5