Tài Liu Ôn Thi Tt Nghip THPT Năm 2022
Trang1
BÀI TP TRC NGHIM BÀI 4:HÀM S -HÀM SGARIT
I. HÀM S
VN Đ 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH
Câu 1:Tập xác định của hàm số
x
y
A.
1;1D 
. B.
0;D 
. C.
D
. D.
0;1D
.
Câu 2: Tập xác định của hàm số
x
ye
A.
1;1D 
. B.
0;D 
. C.
D
. D.
0;1D
.
Câu 3: Tập xác định của hàm số
1
1
x
x
ye
A.
1;1D 
. B.
0;D 
. C.
\1D 
. D.
0;1D
.
Câu 4: Tập xác định của hàm số
1
2021
x
y
A.
. B.
0;D 
. C.
\1D 
. D.
0;1D
.
Câu 5: THI TN THPT 2021-ĐỢT 1)Tập xác định ca hàm s
9
x
y
A.
. B.
[0; )
. C.
\{0}
. D.
(0; )
.
Câu 6: THI TN THPT 2020-ĐỢT 2)Tập xác định ca hàm s
2
x
y
A.
. B.
0;
. C.
0;
. D.
\0
.
Câu 7:Hàm s nào sau đây có tập xác định là
¡
?
A.
4
yx=
. B.
2
logyx=
. C.
yx=
. D.
2021
2022
x
y



.
VN Đ 2: TÍNH ĐƠN ĐIỆU
Câu 8:Hàm s o sau đây đồng biến trên
¡
?
A.
3
x
y



. B.
23
3
x
y




.C.
3
2
x
y




. D.
23
x
y



.
Câu 9:Hàm s nào sau đây nghch biến trên
¡
?
A.
x
y p=
. B.
x
ye=
. C.
( )
2
x
ye=
. D.
x
e
y



.
Câu 10:Tìm tt c các giá tr ca tham s
a
để hàm s
( )
2
33
x
y a a= - +
đồng biến trên
.
A.
1a =
. B.
2a =
. C.
( )
1;2aÎ
. D.
;1 2; .a  
Câu 11:Gi
S
là tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
đểm s
( )
2
2 3 1
x
y m m= - +
nghch
biến trên
. S phn t ca
S
bng
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
Câu 12:Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
( )
2
3
x
ym=-
đồng biến
trên
. S phn t ca
S
bng
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
VN Đ 3: TÍNH ĐO HÀM
Câu 13:Tính đạo hàm của hàm số
6
x
y
.
A.
6
x
y
. B.
ln66
x
y
. C.
6
ln6
x
y
. D.
1
.6
x
yx
.
Câu 14:Tính đạo hàm ca hàm s
13
x
y =
.
A.
1
' . 13
x
yx
-
=
. B.
' 13 .ln13
x
y =
. C.
' 13
x
y =
. D.
13
'
ln13
x
y =
.
Câu 15:Tính đạo hàm ca hàm s
( )
2
2.
x
y =
Tài Liu Ôn Thi Tt Nghip THPT Năm 2022
Trang2
A.
2
1
.2
'
ln 2
x
x
y
+
=
. B.
2
1
' .2 .ln 2
x
yx
+
=
. C.
2
' 2 .ln2
x
y
+
=
. D.
1
.2
'
ln 2
x
x
y
+
=
.
Câu 16:Tính đạo hàm của hàm số
23
2
x
y
?
A.
22
2 ln4
x
y
. B.
2
4 ln 4
x
y
. C.
22
2 ln16
x
y
. D.
23
2 ln2
x
y
.
Câu 17:Hàm số
2
( ) 2
x
fx
có đạo hàm.
A.
2
' 2 ln2
x
fx
. B.
21
'2
x
fx
. C.
21
' 2 ln2
x
fx
. D.
2
' 2 2
x
f x x
.
Câu 18:Tính đạo hàm của hàm số
2
1
4
xx
y

.
A.
2
1
2 1 4 .ln4
xx
yx


.B.
2
1
2 1 4
ln4
xx
x
y

.C.
2
1
2 1 4
xx
yx


. D.
2
1
4 .ln4
xx
y

.
Câu 19:Hàm số
3 .2
xx
y
có đạo hàm là:
A.
3 .2 .ln 2.ln3
xx
y
. B.
32
xx
y

. C.
5 ln5
x
y
. D.
6 ln6
x
y
.
Câu 20:Tính đạo hàm ca hàm s
2
.
x
ye=
A.
2
.
22
x
e
y
x
¢
=
B.
.
2
x
e
y
x
¢
=
C.
2
.
2
x
e
y
x
¢
=
D.
2
2 . .
x
y x e
¢
=
Câu 21:Tính đạo hàm ca hàm s
1
4
x
x
y
+
=
.
A.
( )
2
1 2 1 ln 2
'
2
x
x
y
-+
=
.B.
( )
2
1 2 1 ln 2
'
2
x
x
y
++
=
.C.
( )
2
1 2 1 ln 2
'
4
x
x
y
-+
=
. D.
( )
2
1 2 1 ln 2
'
4
x
x
y
++
=
.
Câu 22:Tính đạo hàm ca hàm s
cos
3 2022
xx
y e e
-
=+
A.
cos
' 3 2022sin .
xx
y e xe
-
= - +
B.
cos
3 2022sin .
xx
y e x e
-
¢
= - -
C.
cos
' 3 2022sin .
xx
y e xe
-
=-
D.
cos
' 3 2022sin .
xx
y e xe
-
=+
Câu 23:ĐỀ THI TNTHPT QG 2019)Cho hàm s có đo hàm là
A. . B. . C. . D. .
II. HÀM S LÔGARIT
VN Đ 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH
Câu 24:Tìm tập xác định của hàm số
2
log 1yx
.
A.
;1D 
. B.
1;D
. C.
1D R\
. D.
D R
.
Câu 25:Tập xác định của hàm số
2
log 10 2yx
A.
;2
. B.
5;
. C.
;10
. D.
;5
Câu 26:Tập xác định của hàm số
2
log 1yx
A.
; 1 1;
. B.
;1
. C.
1;
. D.
1;1
.
Câu 27: THI TN THPT 2020-ĐỢT 1)Tập xác định ca hàm s
3
logyx
A.
( ;0)
B.
(0; )
C.
( ;) 
D.
[0; )
Câu 28:Tìm tập xác định
D
của hàm số
( )
2
ln 2 1xx-+
.
A.
D =
. B.
(1; )D = + ¥
. C.
D
. D.
\{1}D =
.
Câu 29:Tập xác định của hàm số
2
log 6 5y x x
;D a b
. Tính
ba
.
A.
4
. B.
5
. C.
2
. D.
1
.
Câu 30:Tập xác định của hàm số
2
2
log 3 2y x x
A.
1;1D 
. B.
1;3D 
. C.
3;1D 
. D.
0;1D
.
Câu 31:Tập xác định của hàm số
2
log 2yx
2
3
2
xx
y
2
3
(2 3).2 .ln2
xx
x
2
3
2 .ln 2
xx
2
3
(2 3).2
xx
x
2
2 3 1
( 3 ).2
xx
xx

Tài Liu Ôn Thi Tt Nghip THPT Năm 2022
Trang3
A.
. B.
\2
. C.
2;
. D.
2;
.
Câu 32:Vi giá tr nào ca
x
thì biu thc sau
32
5
( ) log 2f x x x x
xác định
A.
. B.
0;2 4;x
.C.
0;1x
. D.
1;0 2;x
.
Câu 33:Tìm tập xác định của hàm số
5
1
log .
6
y
x
A.
;6 .
B.
.
C.
0; .
D.
6; .
Câu 34:Tập xác định của hàm số
2
1
log
x
y
x
A.
\0
. B.
1; 
. C.
0;1
. D.
;0 1; 
.
Câu 35:Tập xác định
D
của hàm số
13
2
log
5
x
y
x
A.
;0 5;  D
. B.
2;5D
.
C.
; 2 5;  D
. D.
; 2 5;  D
.
Câu 36:Tìm tập xác định của hàm số
2
1
log 5
y
x
.
A.
;5 \ 4
. B.
5; 
. C.
;5
. D.
5;

.
Câu 37:Trong các hàm số sau, hàm số nào không xác định trên
.
A.
3
x
y
. B.
2
logyx
. C.
ln 1yx
. D.
0,3
x
y
.
Câu 38:Tìm tất cả các giá trị của
m
để hàm số
2
3
log 4 4 3y x x m
xác định trên
.
A.
3
4
m
. B.
2m
. C.
1
3
m 
. D.
1
3
m 
.
Câu 39:Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
ln( 2 )y x x m
có tập xác định là
.
A.
1m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 40: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để m số
2
log 2 4 y x mx
tập xác định
.
A.
22 m
. B.
22 m
. C.
2
2

m
m
. D.
2m
.
Câu 41:Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
1
3
log ( 2) ( 2) 1y m x m x
có tập xác định là
.S phn t ca
S
bng
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
VN Đ 2: TÍNH ĐƠN ĐIỆU
Câu 42:Hàm s nào sau đây nghch biến trên khong
( )
0;
?
A.
2
logyx=
. B.
lnyx=
. C.
logyx=
. D.
1
4
logyx=
.
Câu 43:Hàm s nào sau đây đồng biến trên khong
( )
0;
?
A.
3
4
logyx=
. B.
log
e
yx
p
=
. C.
logyx=
. D.
3
2
logyx=
.
Câu 44:Hàm s nào sau đây đồng biến trên khong
( )
;- ¥ + ¥
?
A.
2021
logyx=
. B.
2021
x
y =
. C.
logyx=
. D.
32
3y x x=+
.
Câu 45:Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
12
log
mm
yx

nghch
biến trên
0;
.S phn t ca
S
bng
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
Tài Liu Ôn Thi Tt Nghip THPT Năm 2022
Trang4
Câu 46:Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
24
log (1 )
mm
yx

đồng biến trên
;1
.S phn t ca
S
bng
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
Câu 47:Cho hàm s
( )
32
32
1
2
log 3
-+
=
xx
y
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.Hàm s đồng biến trên khong
2;
.B.Hàm s đng biến trên khong
;2
2;
.
C.Hàm s đồng biến trên khong
;2
.D.Hàm s đng biến trên khong
0;2
.
VN Đ 3: TÍNH ĐO HÀM
Câu 48:Trên khong
0;
, đạo hàm của hàm số
lnyx=
A.
2
1
'y
x
=-
. B.
2
1
'y
x
=
. C.
1
'y
x
=
. D.
1
'y
x
=-
.
Câu 49:Đạo hàm của hàm số
( )
2
3
log 1y x x= + +
A.
( )
( )
2
2 1 ln3
'
1
x
y
xx
+
=
++
. B.
( )
2
21
'
1 ln3
x
y
xx
+
=
++
.C.
( )
2
21
'
1
x
y
xx
+
=
++
. D.
( )
2
1
'
1 ln3
y
xx
=
++
.
Câu 50:Vi
0x
, chọn công thức đúng?
A.
1
ln4 .x
x
B.
1
ln .
ln
x
xa
C.
1
log .
a
x
x
D.
log .
ln
a
x
x
a
Câu 51:Tính đạo hàm của hàm số
2
5
log ( 1).yx
A.
2
ln5
x
y
. B.
2
2
1
x
y
x
. C.
2
1
( 1)ln5
y
x
. D.
2
2
( 1)ln5
x
y
x
.
Câu 52:Đạo hàm của hàm số
5
logyx
A.
ln5
y
x
. B.
ln5
x
y
. C.
1
.ln5
y
x
. D.
.ln5x
.
Câu 53:Hàm số
3
3
logy x x
có đạo hàm là
A.
2
3
31
ln3
x
y
xx
. B.
2
3
31x
y
xx
. C.
3
1
ln3
y
xx
. D.
3
31
ln3
x
y
xx
.
Câu 54:Cho hàm số
2
( ) log 2 2f x x x
có đạo hàm
A.
2
ln10
()
22
fx
xx

.B.
2
2 2 ln10
()
22
x
fx
xx

.C.
2
22
()
2 2 ln10
x
fx
xx

.D.
2
22
()
22
x
fx
xx

.
Câu 55:Đẳng thc o sau đây đúng với mi s dương
x
?
A.
log ln10xx
. B.
log
ln10
x
x
. C.
1
log
ln10
x
x
. D.
ln10
log x
x
.
Câu 56:Cho hàm số
21
e
x
fx
. Ta có
0f
bằng
A.
3
2e
. B.
2
. C.
2e
. D.
e
.
Câu 57: m số
2
log 2y x x
có đạo hàm là
A.
2
2 2 ln10
2
x
y
xx
. B.
2
22
2
x
y
xx
.C.
2
22
2 ln10
x
y
xx
. D.
2
1
2
y
xx
.
Câu 58: Tính đạo hàm của hàm số
e ln3
x
yx
.
A.
1
e
x
y
x

.B.
1
e
x
y
x

.C.
1
e
3
x
y
x

.D.
3
e
x
y
x

.
Câu 59: Đạo hàm của hàm số
log 1yx
bằng
Tài Liu Ôn Thi Tt Nghip THPT Năm 2022
Trang5
A.
1
1 ln10x
.B.
1
1x
.C.
1
1 x
.D.
1
1 ln10x
.
ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
D
D
C
A
A
A
D
B
D
D
11
12
13
14
15
16
17
8
19
20
A
D
B
B
C
A
C
A
D
C
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
A
B
A
A
D
A
B
D
A
C
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
B
D
A
D
D
A
B
C
C
B
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
D
C
B
A
B
D
C
B
A
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
D
C
A
C
C
C
C
B
A

Preview text:

Tài Liệu Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT Năm 2022
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM BÀI 4:HÀM SỐ MŨ-HÀM SỐ LÔGARIT I. HÀM SỐ MŨ
VẤN ĐỀ 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH
Câu 1:Tập xác định của hàm số x y   là A. D   1   ;1 .
B. D  0; . C. D   .
D. D  0;  1 .
Câu 2: Tập xác định của hàm số x y e A. D   1   ;1 .
B. D  0; . C. D   .
D. D  0;  1 . 1 x
Câu 3: Tập xác định của hàm số x 1 y e   là A. D   1   ;1 .
B. D  0; .
C. D   \   1 .
D. D  0;  1 .
Câu 4: Tập xác định của hàm số 1 2021 x y   là
A. D    ;1 .
B. D  0; .
C. D   \   1 .
D. D  0;  1 .
Câu 5:(ĐỀ THI TN THPT 2021-ĐỢT 1)Tập xác định của hàm số 9x y  là A.  . B.[0; ) . C.  \ {0} . D. (0; ) .
Câu 6:(ĐỀ THI TN THPT 2020-ĐỢT 2)Tập xác định của hàm số 2x y  là A.  .
B. 0; .
C.0; . D.  \   0 .
Câu 7:Hàm số nào sau đây có tập xác định là ¡ ? x  2021  A. 4 y = x .
B. y = log x .
C. y = x . D. y  . 2    2022 
VẤN ĐỀ 2: TÍNH ĐƠN ĐIỆU
Câu 8:Hàm số nào sau đây đồng biến trên ¡ ? x x xx 3   2  3   3     A. y        . B. y   .C. y   . D. y   .       3   2    2  3 
Câu 9:Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ¡ ? xe A. x x y = p . B. x y = e . C. y = (2 ) e .
D. y     .  
Câu 10:Tìm tất cả các giá trị của tham số x
a để hàm số y = ( 2
a - 3a + 3) đồng biến trên  . A. a = 1. B. a = 2 . C. a Î (1;2). D. a  ;   1  2; . Câu 11:Gọi x
S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = ( 2 2m - 3m + ) 1 nghịch
biến trên  . Số phần tử của S bằng A. 0 . B.1 . C. 2 . D. 3 Câu 12:Gọi x
S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = ( 2 3- m ) đồng biến
trên  . Số phần tử của S bằng A. 0 . B.1 . C. 2 . D. 3
VẤN ĐỀ 3: TÍNH ĐẠO HÀM
Câu 13:Tính đạo hàm của hàm số 6x y  . 6x A. 6x y  . B. 6x y  ln 6 . C. y  . D. 1 .6x y x    . ln 6
Câu 14:Tính đạo hàm của hàm số 13x y = . x A. 1 ' .13x y x - = . B. ' 13x y = . ln 13 . C. ' 13x y = . D. 13 y ' = . ln 13
Câu 15:Tính đạo hàm của hàm số ( x y = )2 2 . Trang1
Tài Liệu Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT Năm 2022 2 1+ x 1+ x A. x.2 x.2 y ' = . B. 2 1 ' .2 x y x + = . ln 2 . C. x+ 2 y ' = 2 .ln 2 . D. y ' = . ln 2 ln 2
Câu 16:Tính đạo hàm của hàm số 2 3 2 x y   ? A. 2 x2 y  2 ln 4 . B. x2 y  4 ln 4 . C. 2 x2 y  2 ln16 . D. 2 x3 y  2 ln 2 . Câu 17:Hàm số 2 ( ) 2 x f x  có đạo hàm. A.   2 ' 2 x f x  ln 2 . B.   2 1 ' 2 x f x   .
C. f x 2 x 1 ' 2   ln 2 . D.   2 '  2 2 x f x x .
Câu 18:Tính đạo hàm của hàm số 2 1 4x x y    .
x  2xx 1 2 1 4   2 A.   y
x  2xx 1 2 1 4    
.ln 4 .B. y  .C.   2 1 2 1 4x x y x      . D. x x 1 y  4 .ln 4 . ln 4 Câu 19:Hàm số 3 .2 x x y  có đạo hàm là: A. 3 . x 2 .x y  ln 2.ln 3 . B. 3x 2x y   . C. 5x y  ln 5 . D. 6x y  ln 6 .
Câu 20:Tính đạo hàm của hàm số 2 x y = e . 2 x x 2 x A. e e e y ¢= . B. y¢= . C. y¢= . D. 2 ¢= 2 . x y x e . 2 2x 2x 2x
Câu 21:Tính đạo hàm của hàm số x + 1 y = . 4x 1- 2(x + ) 1 ln 2 1+ 2(x + ) 1 ln 2 1- 2(x + ) 1 ln 2 1+ 2(x + ) 1 ln 2 A. y ' = .B. y ' = .C. y ' = . D. y ' = . 2 2 x 2 2 x 2 2 4x 4x
Câu 22:Tính đạo hàm của hàm số - x cos = 3 + 2022 x y e e A. - x cos ' = - 3 + 2022 sin x y e xe . B. - x cos ¢= - 3 - 2022 sin . x y e x e C. - x cos ' = 3 - 2022 sin x y e xe . D. - x cos ' = 3 + 2022 sin x y e xe . 2
Câu 23:ĐỀ THI TNTHPT QG 2019)Cho hàm số 3 2x x y   có đạo hàm là 2 A. x 3 (2 3).2 . x x   2 ln 2 . B. x  2 3 2 x.ln 2 . C. 3 (2 3).2x x x   2 . D. 2 3 1 ( 3 ).2x x x x    . II. HÀM SỐ LÔGARIT
VẤN ĐỀ 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH
Câu 24:Tìm tập xác định của hàm số y  log x 1 . 2  
A. D    ;1 .
B. D  1;  . C. D   R\  1 .
D. D R .
Câu 25:Tập xác định của hàm số y  log 10  2x 2   A.  ;  2 . B. 5; . C.  ;  10. D.  ;5  
Câu 26:Tập xác định của hàm số y   2 log x   1 là A. ; 
1  1;   . B.   ;1 . C. 1;  . D.  1;   1 .
Câu 27:(ĐỀ THI TN THPT 2020-ĐỢT 1)Tập xác định của hàm số y  log x là 3 A. (; 0) B. (0; )
C. (; ) D.[0; )
Câu 28:Tìm tập xác định D của hàm số ( 2 ln x - 2x + ) 1 .
A. D =  .
B. D = (1;+ ¥ ) .
C. D = Æ.
D. D =  \{1} .
Câu 29:Tập xác định của hàm số y   2
log x  6x  5 là D   ;
a b . Tính b a . A. 4 . B. 5 . C. 2 . D.1.
Câu 30:Tập xác định của hàm số y  log  2 3  2x x là 2  A. D   1   ;1 . B. D   1  ;3. C. D   3   ;1 .
D. D  0;  1 .
Câu 31:Tập xác định của hàm số y  x  2 log 2 là Trang2
Tài Liệu Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT Năm 2022 A.  . B.  \   2 . C. 2;  . D.2; .
Câu 32:Với giá trị nào của x thì biểu thức sau f (x)  log  3 2
x x  2x xác định 5 
A. x 1;  .
B. x 0;2 4;   .C. x 0;  1 . D. x  1  ;02;  . 1
Câu 33:Tìm tập xác định của hàm số y  log . 5 6  x A.  ;  6. B.  . C. 0; . D. 6; . x 1
Câu 34:Tập xác định của hàm số y  log là 2 x A.  \   0 . B. 1; . C. 0;  1 . D.  ;  01; . x  2
Câu 35:Tập xác định D của hàm số y  log là 13 x  5
A. D  ;0  5;  . B. D   2  ;5 .
C. D  ; 2 5;  .
D. D  ; 2  5;  . 1
Câu 36:Tìm tập xác định của hàm số y  . log 5  x 2   A.  ;   5 \   4 . B. 5; . C.   ;5  . D. 5;   .
Câu 37:Trong các hàm số sau, hàm số nào không xác định trên  . A. 3x y  . B. y   2 log x  .
C. y  ln  x   1 . D. 0,3x y  .
Câu 38:Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y  log  2
4x  4x  3m xác định trên  . 3  3 1 1 A. m  . B. m  2 . C. m   . D. m   . 4 3 3
Câu 39:Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 2
y  ln(x  2x m) có tập xác định là  .
A. m 1.
B. m 1.
C. m 1. D. m  1  .
Câu 40: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y   2
log x  2mx  4 có tập xác định là  . m  2 A. 2   m  2 . B. 2   m  2 . C.  . D. m  2 . m  2 
Câu 41:Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  log  2
(m  2)x  (m  2)x 1 có tập xác định là  .Số phần tử của S bằng 1  3 A. 4 . B.1 . C. 2 . D. 3
VẤN ĐỀ 2: TÍNH ĐƠN ĐIỆU
Câu 42:Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng (0;+ ¥ )?
A. y = log x .
B. y = ln x .
C. y = log x .
D. y = log x . 2 1 4
Câu 43:Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng (0;+ ¥ )?
A. y = log x .
B. y = log x .
C. y = log x .
D. y = log x . 3 e 3 4 p 2
Câu 44:Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng (- ¥ ;+ ¥ )? A. y = log x . B. 2021x y = .
C. y = log x . D. 3 2
y = x + 3x . 2021
Câu 45:Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  log x nghịch 2 12mm
biến trên 0; .Số phần tử của S bằng A. 0 . B.1 . C. 2 . D. 3 Trang3
Tài Liệu Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT Năm 2022
Câu 46:Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  log (1 ) x 2 m 2m4 đồng biến trên   ;1
 .Số phần tử của S bằng A. 4 . B.1 . C. 2 . D. 3 Câu 47:Cho hàm số log ( 3 2 3 2 3 - + = x x y
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 ) 2
A.Hàm số đồng biến trên khoảng 2;  .B.Hàm số đồng biến trên khoảng  ;
 2 và2; .
C.Hàm số đồng biến trên khoảng  ;
 2 .D.Hàm số đồng biến trên khoảng 0;2 .
VẤN ĐỀ 3: TÍNH ĐẠO HÀM
Câu 48:Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y = ln x 1 1 1 1 A. y ' = - . B. y ' = . C. y ' = . D. y ' = - . 2 x 2 x x x
Câu 49:Đạo hàm của hàm số y = log ( 2
x + x + 1 là 3 ) (2x + ) 1 ln 3 2x + 1 2x + 1 1 A. y ' = . B. y ' = .C. y ' = . D. y ' = . ( 2 x + x + ) 1 ( 2 x + x + ) 1 ln 3 ( 2 x + x + ) 1 ( 2 x + x + ) 1 ln 3
Câu 50:Với x  0 , chọn công thức đúng?    xA. x 1 ln 4  . B. x 1 ln  . C. xD. log x a  . a  1 log . x x ln a x ln a
Câu 51:Tính đạo hàm của hàm số 2
y  log (x 1). 5 2x 2x 1 2x A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . ln 5 2 x 1 2 (x 1) ln 5 2 (x 1) ln 5
Câu 52:Đạo hàm của hàm số y  log x là 5 ln 5 x 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. . x ln 5 . x ln 5 . x ln 5
Câu 53:Hàm số y  log  3
x x có đạo hàm là 3  2 3x 1 2 3x 1 1 3x 1 A. y   . B. y  . C. y  . D. y  . 3 3 x xln 3 x x
 3x xln3
 3x xln3
Câu 54:Cho hàm số f x   2 ( )
log x  2x  2 có đạo hàm ln10 2x  2ln10 2x  2 2x  2 A. f (  x)  .B. f (  x)  .C. f (  x)  .D. f (  x)  . 2 x  2x  2 2 x  2x  2
 2x 2x2ln10 2 x  2x  2
Câu 55:Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số dương x ?  x
A. log x  xln10 .
B. log x  . C. x  1 log . D.    ln10 log x . ln10 x ln10 x
Câu 56:Cho hàm số   2 1 e x f x  
. Ta có f 0 bằng A. 3 2e . B. 2 . C. 2e . D. e .
Câu 57: Hàm số y   2
log x  2x có đạo hàm là 2x  2ln10 2x  2 2x  2 1 A. y  . B. y  .C. y  . D. y  . 2 x  2x 2 x  2x
 2x 2xln10 2 x  2x
Câu 58: Tính đạo hàm của hàm số  ex y  ln 3x . 1 1 3 x 1 A.   ex y
 .B.   ex y
 .C. y  e  .D.   ex y  . x x 3x x
Câu 59: Đạo hàm của hàm số y  log 1 x bằng Trang4
Tài Liệu Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT Năm 2022 1 1 1 1 A.  .B. .C. .D. . x   1 ln10 x 1 1 x 1 xln10 ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 D D C A A A D B D D 11 12 13 14 15 16 17 8 19 20 A D B B C A C A D C 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 A B A A D A B D A C 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B D A D D A B C C B 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D D C B A B D C B A 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 D C A C C C C B A Trang5