60 Câu Trắc Nghiệm Hàm Số Mũ Và Lôgarit Theo Dạng Có Đáp Án

60 câu trắc nghiệm hàm số mũ và logarit theo được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 06 trang. Tài liệu là kiến thức từ cơ bản đến nâng cao khác nhau và kèm sẵn đáp án để các em học sinh dễ dàng so sánh kết quả sao cho chuẩn xác nhất. Mời các em tham khảo thêm nhé!

Môn:

Toán 12 3.8 K tài liệu

Thông tin:
5 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

60 Câu Trắc Nghiệm Hàm Số Mũ Và Lôgarit Theo Dạng Có Đáp Án

60 câu trắc nghiệm hàm số mũ và logarit theo được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 06 trang. Tài liệu là kiến thức từ cơ bản đến nâng cao khác nhau và kèm sẵn đáp án để các em học sinh dễ dàng so sánh kết quả sao cho chuẩn xác nhất. Mời các em tham khảo thêm nhé!

88 44 lượt tải Tải xuống
Tài Liu Ôn Thi Tt Nghip THPT Năm 2022
Trang1
BÀI TP TRC NGHIM BÀI 4:HÀM S -HÀM SGARIT
I. HÀM S
VN Đ 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH
Câu 1:Tập xác định của hàm số
x
y
A.
1;1D 
. B.
0;D 
. C.
D
. D.
0;1D
.
Câu 2: Tập xác định của hàm số
x
ye
A.
1;1D 
. B.
0;D 
. C.
D
. D.
0;1D
.
Câu 3: Tập xác định của hàm số
1
1
x
x
ye
A.
1;1D 
. B.
0;D 
. C.
\1D 
. D.
0;1D
.
Câu 4: Tập xác định của hàm số
1
2021
x
y
A.
. B.
0;D 
. C.
\1D 
. D.
0;1D
.
Câu 5: THI TN THPT 2021-ĐỢT 1)Tập xác định ca hàm s
9
x
y
A.
. B.
[0; )
. C.
\{0}
. D.
(0; )
.
Câu 6: THI TN THPT 2020-ĐỢT 2)Tập xác định ca hàm s
2
x
y
A.
. B.
0;
. C.
0;
. D.
\0
.
Câu 7:Hàm s nào sau đây có tập xác định là
¡
?
A.
4
yx=
. B.
2
logyx=
. C.
yx=
. D.
2021
2022
x
y



.
VN Đ 2: TÍNH ĐƠN ĐIỆU
Câu 8:Hàm s o sau đây đồng biến trên
¡
?
A.
3
x
y



. B.
23
3
x
y




.C.
3
2
x
y




. D.
23
x
y



.
Câu 9:Hàm s nào sau đây nghch biến trên
¡
?
A.
x
y p=
. B.
x
ye=
. C.
( )
2
x
ye=
. D.
x
e
y



.
Câu 10:Tìm tt c các giá tr ca tham s
a
để hàm s
( )
2
33
x
y a a= - +
đồng biến trên
.
A.
1a =
. B.
2a =
. C.
( )
1;2aÎ
. D.
;1 2; .a  
Câu 11:Gi
S
là tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
đểm s
( )
2
2 3 1
x
y m m= - +
nghch
biến trên
. S phn t ca
S
bng
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
Câu 12:Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
( )
2
3
x
ym=-
đồng biến
trên
. S phn t ca
S
bng
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
VN Đ 3: TÍNH ĐO HÀM
Câu 13:Tính đạo hàm của hàm số
6
x
y
.
A.
6
x
y
. B.
ln66
x
y
. C.
6
ln6
x
y
. D.
1
.6
x
yx
.
Câu 14:Tính đạo hàm ca hàm s
13
x
y =
.
A.
1
' . 13
x
yx
-
=
. B.
' 13 .ln13
x
y =
. C.
' 13
x
y =
. D.
13
'
ln13
x
y =
.
Câu 15:Tính đạo hàm ca hàm s
( )
2
2.
x
y =
Tài Liu Ôn Thi Tt Nghip THPT Năm 2022
Trang2
A.
2
1
.2
'
ln 2
x
x
y
+
=
. B.
2
1
' .2 .ln 2
x
yx
+
=
. C.
2
' 2 .ln2
x
y
+
=
. D.
1
.2
'
ln 2
x
x
y
+
=
.
Câu 16:Tính đạo hàm của hàm số
23
2
x
y
?
A.
22
2 ln4
x
y
. B.
2
4 ln 4
x
y
. C.
22
2 ln16
x
y
. D.
23
2 ln2
x
y
.
Câu 17:Hàm số
2
( ) 2
x
fx
có đạo hàm.
A.
2
' 2 ln2
x
fx
. B.
21
'2
x
fx
. C.
21
' 2 ln2
x
fx
. D.
2
' 2 2
x
f x x
.
Câu 18:Tính đạo hàm của hàm số
2
1
4
xx
y

.
A.
2
1
2 1 4 .ln4
xx
yx


.B.
2
1
2 1 4
ln4
xx
x
y

.C.
2
1
2 1 4
xx
yx


. D.
2
1
4 .ln4
xx
y

.
Câu 19:Hàm số
3 .2
xx
y
có đạo hàm là:
A.
3 .2 .ln 2.ln3
xx
y
. B.
32
xx
y

. C.
5 ln5
x
y
. D.
6 ln6
x
y
.
Câu 20:Tính đạo hàm ca hàm s
2
.
x
ye=
A.
2
.
22
x
e
y
x
¢
=
B.
.
2
x
e
y
x
¢
=
C.
2
.
2
x
e
y
x
¢
=
D.
2
2 . .
x
y x e
¢
=
Câu 21:Tính đạo hàm ca hàm s
1
4
x
x
y
+
=
.
A.
( )
2
1 2 1 ln 2
'
2
x
x
y
-+
=
.B.
( )
2
1 2 1 ln 2
'
2
x
x
y
++
=
.C.
( )
2
1 2 1 ln 2
'
4
x
x
y
-+
=
. D.
( )
2
1 2 1 ln 2
'
4
x
x
y
++
=
.
Câu 22:Tính đạo hàm ca hàm s
cos
3 2022
xx
y e e
-
=+
A.
cos
' 3 2022sin .
xx
y e xe
-
= - +
B.
cos
3 2022sin .
xx
y e x e
-
¢
= - -
C.
cos
' 3 2022sin .
xx
y e xe
-
=-
D.
cos
' 3 2022sin .
xx
y e xe
-
=+
Câu 23:ĐỀ THI TNTHPT QG 2019)Cho hàm s có đo hàm là
A. . B. . C. . D. .
II. HÀM S LÔGARIT
VN Đ 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH
Câu 24:Tìm tập xác định của hàm số
2
log 1yx
.
A.
;1D 
. B.
1;D
. C.
1D R\
. D.
D R
.
Câu 25:Tập xác định của hàm số
2
log 10 2yx
A.
;2
. B.
5;
. C.
;10
. D.
;5
Câu 26:Tập xác định của hàm số
2
log 1yx
A.
; 1 1;
. B.
;1
. C.
1;
. D.
1;1
.
Câu 27: THI TN THPT 2020-ĐỢT 1)Tập xác định ca hàm s
3
logyx
A.
( ;0)
B.
(0; )
C.
( ;) 
D.
[0; )
Câu 28:Tìm tập xác định
D
của hàm số
( )
2
ln 2 1xx-+
.
A.
D =
. B.
(1; )D = + ¥
. C.
D
. D.
\{1}D =
.
Câu 29:Tập xác định của hàm số
2
log 6 5y x x
;D a b
. Tính
ba
.
A.
4
. B.
5
. C.
2
. D.
1
.
Câu 30:Tập xác định của hàm số
2
2
log 3 2y x x
A.
1;1D 
. B.
1;3D 
. C.
3;1D 
. D.
0;1D
.
Câu 31:Tập xác định của hàm số
2
log 2yx
2
3
2
xx
y
2
3
(2 3).2 .ln2
xx
x
2
3
2 .ln 2
xx
2
3
(2 3).2
xx
x
2
2 3 1
( 3 ).2
xx
xx

Tài Liu Ôn Thi Tt Nghip THPT Năm 2022
Trang3
A.
. B.
\2
. C.
2;
. D.
2;
.
Câu 32:Vi giá tr nào ca
x
thì biu thc sau
32
5
( ) log 2f x x x x
xác định
A.
. B.
0;2 4;x
.C.
0;1x
. D.
1;0 2;x
.
Câu 33:Tìm tập xác định của hàm số
5
1
log .
6
y
x
A.
;6 .
B.
.
C.
0; .
D.
6; .
Câu 34:Tập xác định của hàm số
2
1
log
x
y
x
A.
\0
. B.
1; 
. C.
0;1
. D.
;0 1; 
.
Câu 35:Tập xác định
D
của hàm số
13
2
log
5
x
y
x
A.
;0 5;  D
. B.
2;5D
.
C.
; 2 5;  D
. D.
; 2 5;  D
.
Câu 36:Tìm tập xác định của hàm số
2
1
log 5
y
x
.
A.
;5 \ 4
. B.
5; 
. C.
;5
. D.
5;

.
Câu 37:Trong các hàm số sau, hàm số nào không xác định trên
.
A.
3
x
y
. B.
2
logyx
. C.
ln 1yx
. D.
0,3
x
y
.
Câu 38:Tìm tất cả các giá trị của
m
để hàm số
2
3
log 4 4 3y x x m
xác định trên
.
A.
3
4
m
. B.
2m
. C.
1
3
m 
. D.
1
3
m 
.
Câu 39:Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
ln( 2 )y x x m
có tập xác định là
.
A.
1m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 40: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để m số
2
log 2 4 y x mx
tập xác định
.
A.
22 m
. B.
22 m
. C.
2
2

m
m
. D.
2m
.
Câu 41:Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
1
3
log ( 2) ( 2) 1y m x m x
có tập xác định là
.S phn t ca
S
bng
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
VN Đ 2: TÍNH ĐƠN ĐIỆU
Câu 42:Hàm s nào sau đây nghch biến trên khong
( )
0;
?
A.
2
logyx=
. B.
lnyx=
. C.
logyx=
. D.
1
4
logyx=
.
Câu 43:Hàm s nào sau đây đồng biến trên khong
( )
0;
?
A.
3
4
logyx=
. B.
log
e
yx
p
=
. C.
logyx=
. D.
3
2
logyx=
.
Câu 44:Hàm s nào sau đây đồng biến trên khong
( )
;- ¥ + ¥
?
A.
2021
logyx=
. B.
2021
x
y =
. C.
logyx=
. D.
32
3y x x=+
.
Câu 45:Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
12
log
mm
yx

nghch
biến trên
0;
.S phn t ca
S
bng
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
Tài Liu Ôn Thi Tt Nghip THPT Năm 2022
Trang4
Câu 46:Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
24
log (1 )
mm
yx

đồng biến trên
;1
.S phn t ca
S
bng
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
Câu 47:Cho hàm s
( )
32
32
1
2
log 3
-+
=
xx
y
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.Hàm s đồng biến trên khong
2;
.B.Hàm s đng biến trên khong
;2
2;
.
C.Hàm s đồng biến trên khong
;2
.D.Hàm s đng biến trên khong
0;2
.
VN Đ 3: TÍNH ĐO HÀM
Câu 48:Trên khong
0;
, đạo hàm của hàm số
lnyx=
A.
2
1
'y
x
=-
. B.
2
1
'y
x
=
. C.
1
'y
x
=
. D.
1
'y
x
=-
.
Câu 49:Đạo hàm của hàm số
( )
2
3
log 1y x x= + +
A.
( )
( )
2
2 1 ln3
'
1
x
y
xx
+
=
++
. B.
( )
2
21
'
1 ln3
x
y
xx
+
=
++
.C.
( )
2
21
'
1
x
y
xx
+
=
++
. D.
( )
2
1
'
1 ln3
y
xx
=
++
.
Câu 50:Vi
0x
, chọn công thức đúng?
A.
1
ln4 .x
x
B.
1
ln .
ln
x
xa
C.
1
log .
a
x
x
D.
log .
ln
a
x
x
a
Câu 51:Tính đạo hàm của hàm số
2
5
log ( 1).yx
A.
2
ln5
x
y
. B.
2
2
1
x
y
x
. C.
2
1
( 1)ln5
y
x
. D.
2
2
( 1)ln5
x
y
x
.
Câu 52:Đạo hàm của hàm số
5
logyx
A.
ln5
y
x
. B.
ln5
x
y
. C.
1
.ln5
y
x
. D.
.ln5x
.
Câu 53:Hàm số
3
3
logy x x
có đạo hàm là
A.
2
3
31
ln3
x
y
xx
. B.
2
3
31x
y
xx
. C.
3
1
ln3
y
xx
. D.
3
31
ln3
x
y
xx
.
Câu 54:Cho hàm số
2
( ) log 2 2f x x x
có đạo hàm
A.
2
ln10
()
22
fx
xx

.B.
2
2 2 ln10
()
22
x
fx
xx

.C.
2
22
()
2 2 ln10
x
fx
xx

.D.
2
22
()
22
x
fx
xx

.
Câu 55:Đẳng thc o sau đây đúng với mi s dương
x
?
A.
log ln10xx
. B.
log
ln10
x
x
. C.
1
log
ln10
x
x
. D.
ln10
log x
x
.
Câu 56:Cho hàm số
21
e
x
fx
. Ta có
0f
bằng
A.
3
2e
. B.
2
. C.
2e
. D.
e
.
Câu 57: m số
2
log 2y x x
có đạo hàm là
A.
2
2 2 ln10
2
x
y
xx
. B.
2
22
2
x
y
xx
.C.
2
22
2 ln10
x
y
xx
. D.
2
1
2
y
xx
.
Câu 58: Tính đạo hàm của hàm số
e ln3
x
yx
.
A.
1
e
x
y
x

.B.
1
e
x
y
x

.C.
1
e
3
x
y
x

.D.
3
e
x
y
x

.
Câu 59: Đạo hàm của hàm số
log 1yx
bằng
Tài Liu Ôn Thi Tt Nghip THPT Năm 2022
Trang5
A.
1
1 ln10x
.B.
1
1x
.C.
1
1 x
.D.
1
1 ln10x
.
ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
D
D
C
A
A
A
D
B
D
D
11
12
13
14
15
16
17
8
19
20
A
D
B
B
C
A
C
A
D
C
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
A
B
A
A
D
A
B
D
A
C
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
B
D
A
D
D
A
B
C
C
B
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
D
C
B
A
B
D
C
B
A
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
D
C
A
C
C
C
C
B
A
| 1/5

Preview text:

Tài Liệu Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT Năm 2022
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM BÀI 4:HÀM SỐ MŨ-HÀM SỐ LÔGARIT I. HÀM SỐ MŨ
VẤN ĐỀ 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH
Câu 1:Tập xác định của hàm số x y   là A. D   1   ;1 .
B. D  0; . C. D   .
D. D  0;  1 .
Câu 2: Tập xác định của hàm số x y e A. D   1   ;1 .
B. D  0; . C. D   .
D. D  0;  1 . 1 x
Câu 3: Tập xác định của hàm số x 1 y e   là A. D   1   ;1 .
B. D  0; .
C. D   \   1 .
D. D  0;  1 .
Câu 4: Tập xác định của hàm số 1 2021 x y   là
A. D    ;1 .
B. D  0; .
C. D   \   1 .
D. D  0;  1 .
Câu 5:(ĐỀ THI TN THPT 2021-ĐỢT 1)Tập xác định của hàm số 9x y  là A.  . B.[0; ) . C.  \ {0} . D. (0; ) .
Câu 6:(ĐỀ THI TN THPT 2020-ĐỢT 2)Tập xác định của hàm số 2x y  là A.  .
B. 0; .
C.0; . D.  \   0 .
Câu 7:Hàm số nào sau đây có tập xác định là ¡ ? x  2021  A. 4 y = x .
B. y = log x .
C. y = x . D. y  . 2    2022 
VẤN ĐỀ 2: TÍNH ĐƠN ĐIỆU
Câu 8:Hàm số nào sau đây đồng biến trên ¡ ? x x xx 3   2  3   3     A. y        . B. y   .C. y   . D. y   .       3   2    2  3 
Câu 9:Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ¡ ? xe A. x x y = p . B. x y = e . C. y = (2 ) e .
D. y     .  
Câu 10:Tìm tất cả các giá trị của tham số x
a để hàm số y = ( 2
a - 3a + 3) đồng biến trên  . A. a = 1. B. a = 2 . C. a Î (1;2). D. a  ;   1  2; . Câu 11:Gọi x
S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = ( 2 2m - 3m + ) 1 nghịch
biến trên  . Số phần tử của S bằng A. 0 . B.1 . C. 2 . D. 3 Câu 12:Gọi x
S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = ( 2 3- m ) đồng biến
trên  . Số phần tử của S bằng A. 0 . B.1 . C. 2 . D. 3
VẤN ĐỀ 3: TÍNH ĐẠO HÀM
Câu 13:Tính đạo hàm của hàm số 6x y  . 6x A. 6x y  . B. 6x y  ln 6 . C. y  . D. 1 .6x y x    . ln 6
Câu 14:Tính đạo hàm của hàm số 13x y = . x A. 1 ' .13x y x - = . B. ' 13x y = . ln 13 . C. ' 13x y = . D. 13 y ' = . ln 13
Câu 15:Tính đạo hàm của hàm số ( x y = )2 2 . Trang1
Tài Liệu Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT Năm 2022 2 1+ x 1+ x A. x.2 x.2 y ' = . B. 2 1 ' .2 x y x + = . ln 2 . C. x+ 2 y ' = 2 .ln 2 . D. y ' = . ln 2 ln 2
Câu 16:Tính đạo hàm của hàm số 2 3 2 x y   ? A. 2 x2 y  2 ln 4 . B. x2 y  4 ln 4 . C. 2 x2 y  2 ln16 . D. 2 x3 y  2 ln 2 . Câu 17:Hàm số 2 ( ) 2 x f x  có đạo hàm. A.   2 ' 2 x f x  ln 2 . B.   2 1 ' 2 x f x   .
C. f x 2 x 1 ' 2   ln 2 . D.   2 '  2 2 x f x x .
Câu 18:Tính đạo hàm của hàm số 2 1 4x x y    .
x  2xx 1 2 1 4   2 A.   y
x  2xx 1 2 1 4    
.ln 4 .B. y  .C.   2 1 2 1 4x x y x      . D. x x 1 y  4 .ln 4 . ln 4 Câu 19:Hàm số 3 .2 x x y  có đạo hàm là: A. 3 . x 2 .x y  ln 2.ln 3 . B. 3x 2x y   . C. 5x y  ln 5 . D. 6x y  ln 6 .
Câu 20:Tính đạo hàm của hàm số 2 x y = e . 2 x x 2 x A. e e e y ¢= . B. y¢= . C. y¢= . D. 2 ¢= 2 . x y x e . 2 2x 2x 2x
Câu 21:Tính đạo hàm của hàm số x + 1 y = . 4x 1- 2(x + ) 1 ln 2 1+ 2(x + ) 1 ln 2 1- 2(x + ) 1 ln 2 1+ 2(x + ) 1 ln 2 A. y ' = .B. y ' = .C. y ' = . D. y ' = . 2 2 x 2 2 x 2 2 4x 4x
Câu 22:Tính đạo hàm của hàm số - x cos = 3 + 2022 x y e e A. - x cos ' = - 3 + 2022 sin x y e xe . B. - x cos ¢= - 3 - 2022 sin . x y e x e C. - x cos ' = 3 - 2022 sin x y e xe . D. - x cos ' = 3 + 2022 sin x y e xe . 2
Câu 23:ĐỀ THI TNTHPT QG 2019)Cho hàm số 3 2x x y   có đạo hàm là 2 A. x 3 (2 3).2 . x x   2 ln 2 . B. x  2 3 2 x.ln 2 . C. 3 (2 3).2x x x   2 . D. 2 3 1 ( 3 ).2x x x x    . II. HÀM SỐ LÔGARIT
VẤN ĐỀ 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH
Câu 24:Tìm tập xác định của hàm số y  log x 1 . 2  
A. D    ;1 .
B. D  1;  . C. D   R\  1 .
D. D R .
Câu 25:Tập xác định của hàm số y  log 10  2x 2   A.  ;  2 . B. 5; . C.  ;  10. D.  ;5  
Câu 26:Tập xác định của hàm số y   2 log x   1 là A. ; 
1  1;   . B.   ;1 . C. 1;  . D.  1;   1 .
Câu 27:(ĐỀ THI TN THPT 2020-ĐỢT 1)Tập xác định của hàm số y  log x là 3 A. (; 0) B. (0; )
C. (; ) D.[0; )
Câu 28:Tìm tập xác định D của hàm số ( 2 ln x - 2x + ) 1 .
A. D =  .
B. D = (1;+ ¥ ) .
C. D = Æ.
D. D =  \{1} .
Câu 29:Tập xác định của hàm số y   2
log x  6x  5 là D   ;
a b . Tính b a . A. 4 . B. 5 . C. 2 . D.1.
Câu 30:Tập xác định của hàm số y  log  2 3  2x x là 2  A. D   1   ;1 . B. D   1  ;3. C. D   3   ;1 .
D. D  0;  1 .
Câu 31:Tập xác định của hàm số y  x  2 log 2 là Trang2
Tài Liệu Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT Năm 2022 A.  . B.  \   2 . C. 2;  . D.2; .
Câu 32:Với giá trị nào của x thì biểu thức sau f (x)  log  3 2
x x  2x xác định 5 
A. x 1;  .
B. x 0;2 4;   .C. x 0;  1 . D. x  1  ;02;  . 1
Câu 33:Tìm tập xác định của hàm số y  log . 5 6  x A.  ;  6. B.  . C. 0; . D. 6; . x 1
Câu 34:Tập xác định của hàm số y  log là 2 x A.  \   0 . B. 1; . C. 0;  1 . D.  ;  01; . x  2
Câu 35:Tập xác định D của hàm số y  log là 13 x  5
A. D  ;0  5;  . B. D   2  ;5 .
C. D  ; 2 5;  .
D. D  ; 2  5;  . 1
Câu 36:Tìm tập xác định của hàm số y  . log 5  x 2   A.  ;   5 \   4 . B. 5; . C.   ;5  . D. 5;   .
Câu 37:Trong các hàm số sau, hàm số nào không xác định trên  . A. 3x y  . B. y   2 log x  .
C. y  ln  x   1 . D. 0,3x y  .
Câu 38:Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y  log  2
4x  4x  3m xác định trên  . 3  3 1 1 A. m  . B. m  2 . C. m   . D. m   . 4 3 3
Câu 39:Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 2
y  ln(x  2x m) có tập xác định là  .
A. m 1.
B. m 1.
C. m 1. D. m  1  .
Câu 40: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y   2
log x  2mx  4 có tập xác định là  . m  2 A. 2   m  2 . B. 2   m  2 . C.  . D. m  2 . m  2 
Câu 41:Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  log  2
(m  2)x  (m  2)x 1 có tập xác định là  .Số phần tử của S bằng 1  3 A. 4 . B.1 . C. 2 . D. 3
VẤN ĐỀ 2: TÍNH ĐƠN ĐIỆU
Câu 42:Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng (0;+ ¥ )?
A. y = log x .
B. y = ln x .
C. y = log x .
D. y = log x . 2 1 4
Câu 43:Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng (0;+ ¥ )?
A. y = log x .
B. y = log x .
C. y = log x .
D. y = log x . 3 e 3 4 p 2
Câu 44:Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng (- ¥ ;+ ¥ )? A. y = log x . B. 2021x y = .
C. y = log x . D. 3 2
y = x + 3x . 2021
Câu 45:Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  log x nghịch 2 12mm
biến trên 0; .Số phần tử của S bằng A. 0 . B.1 . C. 2 . D. 3 Trang3
Tài Liệu Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT Năm 2022
Câu 46:Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  log (1 ) x 2 m 2m4 đồng biến trên   ;1
 .Số phần tử của S bằng A. 4 . B.1 . C. 2 . D. 3 Câu 47:Cho hàm số log ( 3 2 3 2 3 - + = x x y
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 ) 2
A.Hàm số đồng biến trên khoảng 2;  .B.Hàm số đồng biến trên khoảng  ;
 2 và2; .
C.Hàm số đồng biến trên khoảng  ;
 2 .D.Hàm số đồng biến trên khoảng 0;2 .
VẤN ĐỀ 3: TÍNH ĐẠO HÀM
Câu 48:Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y = ln x 1 1 1 1 A. y ' = - . B. y ' = . C. y ' = . D. y ' = - . 2 x 2 x x x
Câu 49:Đạo hàm của hàm số y = log ( 2
x + x + 1 là 3 ) (2x + ) 1 ln 3 2x + 1 2x + 1 1 A. y ' = . B. y ' = .C. y ' = . D. y ' = . ( 2 x + x + ) 1 ( 2 x + x + ) 1 ln 3 ( 2 x + x + ) 1 ( 2 x + x + ) 1 ln 3
Câu 50:Với x  0 , chọn công thức đúng?    xA. x 1 ln 4  . B. x 1 ln  . C. xD. log x a  . a  1 log . x x ln a x ln a
Câu 51:Tính đạo hàm của hàm số 2
y  log (x 1). 5 2x 2x 1 2x A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . ln 5 2 x 1 2 (x 1) ln 5 2 (x 1) ln 5
Câu 52:Đạo hàm của hàm số y  log x là 5 ln 5 x 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. . x ln 5 . x ln 5 . x ln 5
Câu 53:Hàm số y  log  3
x x có đạo hàm là 3  2 3x 1 2 3x 1 1 3x 1 A. y   . B. y  . C. y  . D. y  . 3 3 x xln 3 x x
 3x xln3
 3x xln3
Câu 54:Cho hàm số f x   2 ( )
log x  2x  2 có đạo hàm ln10 2x  2ln10 2x  2 2x  2 A. f (  x)  .B. f (  x)  .C. f (  x)  .D. f (  x)  . 2 x  2x  2 2 x  2x  2
 2x 2x2ln10 2 x  2x  2
Câu 55:Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số dương x ?  x
A. log x  xln10 .
B. log x  . C. x  1 log . D.    ln10 log x . ln10 x ln10 x
Câu 56:Cho hàm số   2 1 e x f x  
. Ta có f 0 bằng A. 3 2e . B. 2 . C. 2e . D. e .
Câu 57: Hàm số y   2
log x  2x có đạo hàm là 2x  2ln10 2x  2 2x  2 1 A. y  . B. y  .C. y  . D. y  . 2 x  2x 2 x  2x
 2x 2xln10 2 x  2x
Câu 58: Tính đạo hàm của hàm số  ex y  ln 3x . 1 1 3 x 1 A.   ex y
 .B.   ex y
 .C. y  e  .D.   ex y  . x x 3x x
Câu 59: Đạo hàm của hàm số y  log 1 x bằng Trang4
Tài Liệu Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT Năm 2022 1 1 1 1 A.  .B. .C. .D. . x   1 ln10 x 1 1 x 1 xln10 ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 D D C A A A D B D D 11 12 13 14 15 16 17 8 19 20 A D B B C A C A D C 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 A B A A D A B D A C 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B D A D D A B C C B 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D D C B A B D C B A 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 D C A C C C C B A Trang5